Các bước xây dựng Email Server
Zimbra Collaboration Open Source Edition
Version of Zimbra Collaboration: 8.6.0
1 – Thiết lập lại Timezone và thời gian của Server:
Danh sách Timezone mặc định của Linux nằm trong thư mục /usr/share/zoneinfo/
File Timezone đang chạy trên Linux: /etc/localtime
Dùng lệnh ln để thay đổi Timezone:
Vd: Thay đổi sang Timezone Asia/Ho_Chi_Minh
ln -s /usr/share/zoneinfo/Asia/Ho_Chi_Minh /etc/localtime
Dùng lệnh date để thay đổi thời gian
vd: 10h ngày 28 tháng 4 năm 2015
date -s “28 APR 2015 10:00:00”
2 – Tắt các dịch vụ liên quan trước khi tiến hành cài đặt Zimbra
Tắt Firewall:
service iptables stop
service ip6tables stop
Tắt Selinux
vi /etc/sysconfig/selinux/config
Sửa enforcing thành disabled
Tắt sendmail và postfix nếu có:
service sendmail stop
service postfix stop
Không cho các dịch vụ này khởi động cùng hệ thống
chkconfig iptables off
chkconfig ip6tables off
chkconfig sendmail off
chkconfig postfix off
3 – Cấu hình file hosts
Thêm vào file hosts dòng nội dung sau: (/etc/hosts)
Địa_chỉ_IP DomainName Hostname
Vd: Địa chỉ IP của server là: 192.168.1.100, DomainName là: abc.com, Hostname
là: mailserver
vi /etc/hosts
192.168.1.100 abc.com mailserver
Ghi chú: Hostname là tên computer của server, dùng lệnh hostname để xem tên computer.
4- Cài đặt các gói cần thiết trước khi cài đặt Email Zimbra
Các gói cần thiết: unzip, libaio, nc, sysstat, openssh-clients
Dùng lệnh yum để cài đặt
yum -y install unzip libaio nc sysstat openssh-clients
5 – Tiến hành download và cài đặt Email Zimbra
Dùng lệnh wget để tải file cài đặt từ trang chủ của Zimbra
Dùng lệnh tar để giải nén file cài đặt
Vd: tar xvzf zcs-8.6.0.tgz
Dùng lệnh cd để di chuyển vào thư mục Zimbra vừa được giải nén ra.
Tiến hành cài đặt bằng cách chạy tập tin cài đặt ./install.sh
./install.sh --platform-override
Ghi chú: Gói cài đặt Zimbra chỉ dành cho RedHat Enterprise Linux nên để cài đặt được trên
Centos phải dùng thêm tùy chọn --platform-override
6 – Cấu hình DNS để phân giải domain abc.com và tạo MX record cho email
Trong mạng nội bộ không có DNS server, chúng ta sẽ vào trang web quản lý DNS của nhà cung
cấp để cấu hình cho tên miền abc.com (khi mua tên miền sẽ được cung cấp trang web cấu hình
DNS)
Tạo record A và record MX cho email
Host Loại Địa chỉ
@ A Địa chỉ IP public
mail A Địa chỉ IP public
@ MX mail.abc.com
Ghi chú: Địa chỉ IP public là địa chỉ IP mặt ngoài của mạng nội bộ, không phải là địa chỉ IP
local của email server. Do đó để triển khai Email Server Zimbra, cần đăng ký 1 địa chỉ IP public
(hay còn gọi là IP Route).
7 – Mở port cho dịch vụ email server Zimbra
Protocol Port Description
7071 Truy cập trang quản lý Zimbra
7025 Kết nối server Zimbra
8443 Access Change Password Web
GUI
HTTPS 443
SMTPS (TLS) 587
POP3S 995
IMAPS 993
HTTP 80
SMTP 25
POP3 110
IMAP 143
SSH 22

Xd email server zimbra

  • 1.
    Các bước xâydựng Email Server Zimbra Collaboration Open Source Edition Version of Zimbra Collaboration: 8.6.0 1 – Thiết lập lại Timezone và thời gian của Server: Danh sách Timezone mặc định của Linux nằm trong thư mục /usr/share/zoneinfo/ File Timezone đang chạy trên Linux: /etc/localtime Dùng lệnh ln để thay đổi Timezone: Vd: Thay đổi sang Timezone Asia/Ho_Chi_Minh ln -s /usr/share/zoneinfo/Asia/Ho_Chi_Minh /etc/localtime Dùng lệnh date để thay đổi thời gian vd: 10h ngày 28 tháng 4 năm 2015 date -s “28 APR 2015 10:00:00” 2 – Tắt các dịch vụ liên quan trước khi tiến hành cài đặt Zimbra Tắt Firewall: service iptables stop service ip6tables stop Tắt Selinux vi /etc/sysconfig/selinux/config Sửa enforcing thành disabled Tắt sendmail và postfix nếu có: service sendmail stop service postfix stop
  • 2.
    Không cho cácdịch vụ này khởi động cùng hệ thống chkconfig iptables off chkconfig ip6tables off chkconfig sendmail off chkconfig postfix off 3 – Cấu hình file hosts Thêm vào file hosts dòng nội dung sau: (/etc/hosts) Địa_chỉ_IP DomainName Hostname Vd: Địa chỉ IP của server là: 192.168.1.100, DomainName là: abc.com, Hostname là: mailserver vi /etc/hosts 192.168.1.100 abc.com mailserver Ghi chú: Hostname là tên computer của server, dùng lệnh hostname để xem tên computer. 4- Cài đặt các gói cần thiết trước khi cài đặt Email Zimbra Các gói cần thiết: unzip, libaio, nc, sysstat, openssh-clients Dùng lệnh yum để cài đặt yum -y install unzip libaio nc sysstat openssh-clients 5 – Tiến hành download và cài đặt Email Zimbra Dùng lệnh wget để tải file cài đặt từ trang chủ của Zimbra Dùng lệnh tar để giải nén file cài đặt Vd: tar xvzf zcs-8.6.0.tgz Dùng lệnh cd để di chuyển vào thư mục Zimbra vừa được giải nén ra.
  • 3.
    Tiến hành càiđặt bằng cách chạy tập tin cài đặt ./install.sh ./install.sh --platform-override Ghi chú: Gói cài đặt Zimbra chỉ dành cho RedHat Enterprise Linux nên để cài đặt được trên Centos phải dùng thêm tùy chọn --platform-override 6 – Cấu hình DNS để phân giải domain abc.com và tạo MX record cho email Trong mạng nội bộ không có DNS server, chúng ta sẽ vào trang web quản lý DNS của nhà cung cấp để cấu hình cho tên miền abc.com (khi mua tên miền sẽ được cung cấp trang web cấu hình DNS) Tạo record A và record MX cho email Host Loại Địa chỉ @ A Địa chỉ IP public mail A Địa chỉ IP public @ MX mail.abc.com Ghi chú: Địa chỉ IP public là địa chỉ IP mặt ngoài của mạng nội bộ, không phải là địa chỉ IP local của email server. Do đó để triển khai Email Server Zimbra, cần đăng ký 1 địa chỉ IP public (hay còn gọi là IP Route). 7 – Mở port cho dịch vụ email server Zimbra Protocol Port Description 7071 Truy cập trang quản lý Zimbra 7025 Kết nối server Zimbra 8443 Access Change Password Web GUI HTTPS 443 SMTPS (TLS) 587 POP3S 995 IMAPS 993 HTTP 80 SMTP 25 POP3 110 IMAP 143 SSH 22