1. Xin giới thiệu sơ lược các sheet của file mẫu lương này.
Tôi chia ra làm 2 bảng lương, bảng lương trong hợp đồng lao động dài hạn (sheet ky 1 - sheet ky 2
Bảng lương trong hợp đồng lao động dài hạn (sheet ky 1 - sheet ky 2). Bảng lương này có tính trích
và bảng lương hợp đồng lao động thời vụ/thuê ngoài (sheet TN-K1 - sheet TN-K2). Bảng lương này
Có nhiều cách để làm bảng lương, có thể không cần 2 bảng lương như tôi trình bày. Bạn có thể xây dựng mỗ
kết hợp với 1 "Mã số" của loại hợp đồng lao động (Xác định thời hạn, không thời hạn, thời vụ) -> Từ đó bạn c
Đối tượng lao động "Mã số nhân viên" + "Mã số" của loại hợp đồng lao động để từ đó bạn có lập công thức tí
(Có những trường hợp đối tượng lao động đó là loại hợp đồng dài hạn nhưng lại quá tuổi tham gia BHXH/BH
Được biết có nhiều đơn vị, họ lập bảng lương thuần tuý là lương cơ bản (Mức lương tham gia BHXH) còn ph
Trong những trường hợp này vậy các bạn hình dung phải lập ra bao nhiêu bảng lương rồi nhé. (Điều này có
Các bạn chịu khó suy nghĩ thêm tại sao người ta làm như vậy ???) - Quá mệt mỏi !!!!!
Sau đây chúng ta cùng đi vào mẫu lương này nhe :
Cột hệ số, giả sử ở đây tôi cộng tất cả các hệ số phụ cấp lại là 1.5 của trong hệ thống thang lương, bảng lươ
Giả định Các khoản phụ cấp mọi người bằng nhau, hệ số là 1.5. Khoản phụ cấp này gọi là phụ cấp sinh hoạt ch
Phụ cấp sinh hoạt của Bảng lương trong hợp đồng lao động dài hạn của sheet ky 2 - ở cột 9
Phụ cấp sinh hoạt của Bảng lương hợp đồng lao động thời vụ - thuê ngoài của sheet TN-K2 ở cột 12
Bảng lương trong hợp đồng lao động dài hạn Cột AE là cột Thu nhập chịu thuế = Tổng cộng {cột 13} - (BHXH
Trong Bảng lương này :
BHXH trả thay lương tôi không có đưa vào bảng lương này (trường hợp ốm đau, thai sản,…)
Chỉ tính chế độ nghỉ phép năm nếu có.
Lưu ý :
Khi áp dụng bảng lương này trường hợp người lao động không đảm số ngày công (cột 2 - của sheet Ky 2) hoặ
thì các khoản từ cột 4 đến cột 9 cũng giảm theo tương ứng. Riêng cột 10 và 11có cách tính khác (Xem ---->)
Và cột 12 - Phụ cấp khác (có thể tính theo doanh thu,sản phẩm….cột này có cách tính khác lấy số liệu khác đỗ
Xem minh hoạ :
Số Chức Lương Số Hệ số Lương Ngoài giờ Phụ cấp
T Họ và tên vụ Cơ ngày phụ Thời Lễ Nghỉ Ngày Lễ Sinh Ctác
T bản công cấp gian Tết phép thường CN hoạt ngoài tỉnh
A B C 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1.- Trường hợp anh A008 đảm bảo 26 ngày công
Nguyễn Văn A008 X
T ### 26 1.50 ### 0 0 0 ### ### ###
2.- Trường hợp anh A008 chỉ có 10 ngày công
Nguyễn Văn A008 XT ### 10 1.50 615,385 0 0 0 ### 923,077 ###
Giải thích :
Một lao động không đảm bảo ngày công tất nhiên các khoản từ cột 4 đến cột 9 cũng phải giảm tương ứng.
Không lý do nào 1 lao động không đảm bảo ngày công mà lại bằng với người đảm bảo ngày công được. (Cho t
Người lao động xin nghỉ ban ngày rồi làm đơn xin làm ngoài giờ, lễ /chủ nhật (Do nghỉ rằng làm ngoài giờ : Ngà
Cột Hệ số phụ cấp - các bạn có thể không trình bày tại đây hoặc cho ẩn cột này cũng được hoặc có th
Ở file mẫu lương này tôi chỉ trình bày các phép tính toán đơn giản, không dùng macro (Vì không biết). Cả việc i
Các bạn sau khi tham khảo xong tuỳ nghi các bạn sử dụng. Có thể lock các cell cho người nhập liệu không tham
Hơn nữa, tôi cũng không tham vọng và cũng chưa nghĩ ra cách lập quản lý hồ sơ nhân sự tại đây : Như theo d
2. cho những lao động còn phép năm mà chưa đi (do nhu cầu công tác của doanh nghiệp) hoặc theo dõi BHXH củ
Xin được hướng dẫn thêm
3. ky 1 - sheet ky 2) và bảng lương hợp đồng lao động thời vụ/thuê ngoài (sheet TN-K1 - sheet TN-K2)
ng này có tính trích BHXH & BHYT (sheet ky 2), Thuế TNCN
2). Bảng lương này không trích BHXH & BHYT (sheet TN-K2)
bày. Bạn có thể xây dựng mỗi đối tượng lao động có 1 mã số nhân viên
hạn, thời vụ) -> Từ đó bạn có thể phát huy để lập công thức tính toán :
ừ đó bạn có lập công thức tính toán trích BHXH, BHYT (cột 15 và cột 16 theo mẫu bảng lương đính kèm)
quá tuổi tham gia BHXH/BHYT ????) -> Không tính trích BHXH, BHYT
ơng tham gia BHXH) còn phần phụ cấp lập riêng 1 bảng (không đưa phụ cấp vào bảng lương này)
ương rồi nhé. (Điều này có phần tế nhị tôi không trao đổi đề cập ở đây
hống thang lương, bảng lương của doanh nghiệp đăng ký với Phòng LĐTBXH
y gọi là phụ cấp sinh hoạt cho :
ky 2 - ở cột 9
sheet TN-K2 ở cột 12
Tổng cộng {cột 13} - (BHXH {cột 15} + BHYT{cột 16}) (Xem công thức)
(cột 2 - của sheet Ky 2) hoặc (cột 5 - cùa sheet TN-K2)
cách tính khác (Xem ---->)
ính khác lấy số liệu khác Document
đỗ về)
Microsoft Office
Word
Phụ cấp Tổng Các khoản giảm trừ Còn
Xăng xe cộng Tạm ứng BHXH BHYT Thuế được Ký
Khác Khác
Ctác kỳ 1 5% 1% TNCN lãnh nhận
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
0 ### ### ### ### 21,939 ###
0 ### ### ### ### 0 ###
g phải giảm tương ứng.
bảo ngày công được. (Cho tất cả phụ cấp, làm thêm giờ,…).
ghỉ rằng làm ngoài giờ : Ngày thường tăng 150%, Lễ /CN : 200% ???). Quá sung sướng !!!!
này cũng được hoặc có thể chuyển vào vùng nhập liệu
cro (Vì không biết). Cả việc in Phiếu lương tôi cũng chưa biết thiết lập mail merge nữa.
o người nhập liệu không tham gia sửa đổi công thức của mình.
nhân sự tại đây : Như theo dõi số ngày nghỉ (không phép, có phép) để tính toán đối chiếu khi chi trả chế độ
7. BẢNG CHI TIẾT THANH TOÁN LƯƠNG
Lao động hợp đồng
Kỳ 1 tháng xx năm xxxx
Stt Họ và tên Chức vụ Mức lương CB Hệ số Tạm ứng kỳ 1 Ký nhận
A. BAN GIÁM ĐỐC 6,400,000 3,200,000
1 Nguyễn Văn A001 GĐ 2,800,000 1.5 1,400,000
2 Nguyễn Văn A002 PGĐ 1,600,000 1.5 800,000
3 Nguyễn Văn A003 PGĐ 2,000,000 1,5 1,000,000
B. BP HC-KT 7,300,000 3,650,000
4 Nguyễn Văn A004 KT 1,500,000 1.5 750,000
5 Nguyễn Văn A005 KD 1,300,000 1.5 650,000
6 Nguyễn Văn A006 KD 1,400,000 1.5 700,000
7 Nguyễn Văn A007 TQuỹ 1,500,000 1.5 750,000
8 Nguyễn Văn A008 TX 1,600,000 1.5 800,000
C. BP KỸ THUẬT 12,280,000 6,140,000
9 Nguyễn Văn A009 KTh 800,000 1.5 400,000
10 Nguyễn Văn A010 KTh 2,000,000 1.5 1,000,000
11 Nguyễn Văn A011 KTh 760,000 1.5 380,000
12 Nguyễn Văn A012 KTh 800,000 1.5 400,000
13 Nguyễn Văn A013 KTh 1,000,000 1.5 500,000
14 Nguyễn Văn A014 KTh 800,000 1.5 400,000
15 Nguyễn Văn A015 KTh 680,000 1.5 340,000
16 Nguyễn Văn A016 KTh 680,000 1.5 340,000
17 Nguyễn Văn A017 KTh 680,000 1.5 340,000
18 Nguyễn Văn A018 KTh 680,000 1.5 340,000
19 Nguyễn Văn A019 KTh 680,000 1.5 340,000
20 Nguyễn Văn A020 KTh 680,000 1.5 340,000
21 Nguyễn Văn A021 KTh 680,000 1.5 340,000
22 Nguyễn Văn A022 KTh 680,000 1.5 340,000
23 Nguyễn Văn A023 Kth 680,000 1.5 340,000
Tổng cộng 25,980,000 12,990,000
Ngày xx tháng xx năm xxxx
Người lập bảng Giám đốc
In Ngày 05 tháng 02 năm 2010
8. BẢNG CHI TIẾT THANH TOÁN LƯƠNG
Lao động hợp đồng - thời gian
Vui lòng : Cột khác này có thể
Nhập số ngày công vào lấy dữ liệu từ bảng
và hệ số phụ cấp Kỳ 2 tháng xx năm xxxx khác đỗ về.
Số Chức Lương Số Hệ số Lương Ngoài giờ Phụ cấp Tổng Các khoản giảm trừ Còn
T Họ và tên vụ Cơ ngày phụ Thời Lễ Nghỉ Ngày Lễ Sinh Ctác Xăng xe cộng Tạm ứng BHXH BHYT Thuế được Ký
Khác Khác
TNCN
T bản công cấp gian Tết phép thường CN hoạt ngoài tỉnh Ctác kỳ 1 5% 1% lãnh nhận
A B C 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
BAN GIÁM ĐỐC 6,000,000 6,000,000 0 0 0 0 9,000,000 0 0 300,000 15,300,000 3,200,000 300,000 60,000 0 183,200 11,556,800
1 Nguyễn Văn A001 GĐ 2,800,000 26 1.50 2,800,000 0 0 0 0 4,200,000 0 0 7,000,000 1,400,000 140,000 28,000 183,200 5,248,800
2 Nguyễn Văn A002 PGĐ 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 0 0 2,400,000 0 0 4,000,000 800,000 80,000 16,000 0 3,104,000
3 Nguyễn Văn A003 PGĐ 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 0 0 2,400,000 0 0 300,000 4,300,000 1,000,000 80,000 16,000 0 3,204,000
BP HC-KT 8,000,000 7,015,385 0 0 0 236,686 10,523,077 760,000 660,800 8,315,953 27,511,901 3,450,000 400,000 80,000 0 659,695 22,922,206
4 Nguyễn Văn A004 KT 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 0 0 2,400,000 0 247,800 4,247,800 600,000 80,000 16,000 0 3,551,800
5 Nguyễn Văn A005 KD 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 0 0 2,400,000 60,000 165,200 6,307,675 10,532,875 650,000 80,000 16,000 543,688 9,243,188
6 Nguyễn Văn A006 KD 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 0 0 2,400,000 0 247,800 2,008,278 6,256,078 700,000 80,000 16,000 116,008 5,344,070
7 Nguyễn Văn A007 Tquỹ 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 0 0 2,400,000 0 0 4,000,000 700,000 80,000 16,000 0 3,204,000
8 Nguyễn Văn A008 TX 1,600,000 10 1.50 615,385 0 0 0 236,686 923,077 700,000 0 2,475,148 800,000 80,000 16,000 0 1,579,148
BP KỸ THUẬT 24,000,000 23,384,615 0 123,077 1,076,183 3,976,332 35,261,539 6,080,000 9,394,098 4,238,440 83,534,284 8,670,000 1,200,000 240,000 0 353,330 73,070,954
9 Nguyễn Văn A009 KTh 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 0 615,385 2,400,000 440,000 206,500 500,000 5,761,885 400,000 80,000 16,000 66,589 5,199,297
10 Nguyễn Văn A010 KTh 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 0 615,385 2,400,000 250,000 0 1,000,000 5,865,385 1,000,000 80,000 16,000 76,939 4,692,447
11 Nguyễn Văn A011 KTh 1,600,000 24 1.50 1,476,923 0 123,077 0 1,230,769 2,400,000 140,000 82,600 500,000 5,953,369 380,000 80,000 16,000 85,737 5,391,632
12 Nguyễn Văn A012 KTh 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 0 615,385 2,400,000 790,000 214,760 716,520 6,336,665 400,000 80,000 16,000 124,067 5,716,599
13 Nguyễn Văn A013 KTh 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 0 0 2,400,000 420,000 759,920 5,179,920 500,000 80,000 16,000 0 4,583,920
14 Nguyễn Văn A014 KTh 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 0 307,692 2,400,000 570,000 408,870 5,286,562 400,000 80,000 16,000 0 4,790,562
15 Nguyễn Văn A015 KTh 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 259,615 0 2,400,000 220,000 637,672 1,021,920 6,139,207 340,000 80,000 16,000 0 5,703,207
16 Nguyễn Văn A016 KTh 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 0 0 2,400,000 270,000 437,780 4,707,780 500,000 80,000 16,000 4,111,780
17 Nguyễn Văn A017 KTh 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 144,231 307,692 2,400,000 500,000 1,077,930 6,029,853 600,000 80,000 16,000 5,333,853
18 Nguyễn Văn A018 KTh 1,600,000 24 1.50 1,476,923 0 0 0 284,024 2,215,385 630,000 400,610 5,006,942 600,000 80,000 16,000 4,310,942
19 Nguyễn Văn A019 KTh 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 605,769 0 2,400,000 360,000 1,278,648 6,244,417 600,000 80,000 16,000 5,548,417
20 Nguyễn Văn A020 KTh 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 0 0 2,400,000 540,000 1,127,490 5,667,490 750,000 80,000 16,000 4,821,490
21 Nguyễn Văn A021 KTh 1,600,000 20 1.50 1,230,769 0 0 66,568 0 1,846,154 350,000 536,900 4,030,391 600,000 80,000 16,000 3,334,391
22 Nguyễn Văn A022 KTh 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 0 0 2,400,000 360,000 1,098,580 500,000 5,958,580 1,000,000 80,000 16,000 4,862,580
23 Nguyễn Văn A023 Kth 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 0 0 2,400,000 240,000 1,125,838 5,365,838 600,000 80,000 16,000 4,669,838
Tổng cộng 38,000,000 36,400,000 0 123,077 1,076,183 4,213,018 54,784,616 6,840,000 10,054,898 12,854,393 126,346,185 15,320,000 1,900,000 380,000 0 1,196,226 107,549,959
Số ngày công quy định trong tháng 26 ngày
Số tiền viết bằng chữ
Ngày xx tháng xx năm xxxx
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
In Ngày 05 tháng 02 năm 2010 0
9. PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt
Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 1
Họ và tên
Nguyễn Văn A001 Đvt: VND
Lương cơ bản 2,800,000
I. Các khoản được hưởng 7,000,000
Lương thời gian (ngày) 26 2,800,000
Lương lễ/tết (ngày) 0 0
Lương phép (ngày) 0 0
Ngoài giờ thường (giờ) 0 0
Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 0 0
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 4,200,000
Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0
Xăng xe công tác (km) 0 0
Phụ cấp khác 0
II Các khoản giảm trừ 1,751,200
Tạm ứng kỳ I 1,400,000
BHXH (5% LCB) 140,000
BHYT (1% LCB) 28,000
Thuế TNCN 183,200
III Còn được lãnh 5,248,800
Ngày 05 tháng 02 năm 2010
PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt
Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 2
Họ và tên
Nguyễn Văn A002 Đvt: VND
Lương cơ bản 1,600,000
I. Các khoản được hưởng 4,000,000
Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000
Lương lễ/tết (ngày) 0 0
Lương phép (ngày) 0 0
Ngoài giờ thường (giờ) 0 0
Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 0 0
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000
Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0
Xăng xe công tác (km) 0 0
Phụ cấp khác 0
II Các khoản giảm trừ 896,000
Tạm ứng kỳ I 800,000
BHXH (5% LCB) 80,000
BHYT (1% LCB) 16,000
Thuế TNCN 0
III Còn được lãnh 3,104,000
Ngày 05 tháng 02 năm 2010
PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt
Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 3
Họ và tên
Nguyễn Văn A003 Đvt: VND
Lương cơ bản 1,600,000
10. I. Các khoản được hưởng 4,300,000
Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000
Lương lễ/tết (ngày) 0 0
Lương phép (ngày) 0 0
Ngoài giờ thường (giờ) 0 0
Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 0 0
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000
Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0
Xăng xe công tác (km) 0 0
Phụ cấp khác 300,000
II Các khoản giảm trừ 1,096,000
Tạm ứng kỳ I 1,000,000
BHXH (5% LCB) 80,000
BHYT (1% LCB) 16,000
Thuế TNCN 0
III Còn được lãnh 3,204,000
Ngày 05 tháng 02 năm 2010
PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt
Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 4
Họ và tên
Nguyễn Văn A004 Đvt: VND
Lương cơ bản 1,600,000
I. Các khoản được hưởng 4,247,800
Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000
Lương lễ/tết (ngày) 0 0
Lương phép (ngày) 0 0
Ngoài giờ thường (giờ) 0 0
Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 0 0
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000
Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0
Ctác phí ngoài TP (đêm)
Xăng xe công tác (km) 300 247,800
Phụ cấp khác 0
II Các khoản giảm trừ 696,000
Tạm ứng kỳ I 600,000
BHXH (5% LCB) 80,000
BHYT (1% LCB) 16,000
Thuế TNCN 0
III Còn được lãnh 3,551,800
Ngày 05 tháng 02 năm 2010
PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt
Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 5
Họ và tên
Nguyễn Văn A005 Đvt: VND
Lương cơ bản 1,600,000
I. Các khoản được hưởng 10,532,875
Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000
Lương lễ/tết (ngày) 0 0
Lương phép (ngày) 0 0
11. Ngoài giờ thường (giờ) 0 0
Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 0 0
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000
Ctác phí ngoài TP (ngày) 2 60,000
Ctác phí ngoài TP (đêm)
Xăng xe công tác (km) 200 165,200
Phụ cấp khác 6,307,675
II Các khoản giảm trừ 1,289,688
Tạm ứng kỳ I 650,000
BHXH (5% LCB) 80,000
BHYT (1% LCB) 16,000
Thuế TNCN 543,688
III Còn được lãnh 9,243,188
Ngày 05 tháng 02 năm 2010
PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt
Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 6
Họ và tên
Nguyễn Văn A006 Đvt: VND
Lương cơ bản 1,600,000
I. Các khoản được hưởng 6,256,078
Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000
Lương lễ/tết (ngày) 0 0
Lương phép (ngày) 0 0
Ngoài giờ thường (giờ) 0 0
Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 0 0
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000
Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0
Ctác phí ngoài TP (đêm)
Xăng xe công tác (km) 300 247,800
Phụ cấp khác 2,008,278
II Các khoản giảm trừ 912,008
Tạm ứng kỳ I 700,000
BHXH (5% LCB) 80,000
BHYT (1% LCB) 16,000
Thuế TNCN 116,008
III Còn được lãnh 5,344,070
Ngày 05 tháng 02 năm 2010
PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt
Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 7
Họ và tên
Nguyễn Văn A007 Đvt: VND
Lương cơ bản 1,600,000
I. Các khoản được hưởng 4,000,000
Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000
Lương lễ/tết (ngày) 0 0
Lương phép (ngày) 0 0
Ngoài giờ thường (giờ) 0 0
Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 0 0
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000
Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0
Xăng xe công tác (km) 0 0
12. Phụ cấp khác 0
II Các khoản giảm trừ 796,000
Tạm ứng kỳ I 700,000
BHXH (5% LCB) 80,000
BHYT (1% LCB) 16,000
Thuế TNCN 0
III Còn được lãnh 3,204,000
Ngày 05 tháng 02 năm 2010
PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt
Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 8
Họ và tên
Nguyễn Văn A008 Đvt: VND
Lương cơ bản 1,600,000
I. Các khoản được hưởng 2,475,148
Lương thời gian (ngày) 10 615,385
Lương lễ/tết (ngày) 0 0
Lương phép (ngày) 0 0
Ngoài giờ thường (giờ) 0 0
Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 16 236,686
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 923,077
Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 700,000
Ctác phí ngoài TP (đêm) 14
Xăng xe công tác (km)
Phụ cấp khác 0 0
II Các khoản giảm trừ 0
Tạm ứng kỳ I 896,000
BHXH (5% LCB) 800,000
BHYT (1% LCB) 80,000
Thuế TNCN 16,000
III Còn được lãnh 1,579,148
Ngày 05 tháng 02 năm 2010
PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt
Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 9
Họ và tên
Nguyễn Văn A009 Đvt: VND
Lương cơ bản 1,600,000
I. Các khoản được hưởng 5,761,885
Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000
Lương lễ/tết (ngày) 0 0
Lương phép (ngày) 0 0
Ngoài giờ thường (giờ) 0 0
Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 16 615,385
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000
Ctác phí ngoài TP (ngày) 3 440,000
Ctác phí ngoài TP (đêm)
Xăng xe công tác (km) 250 206,500
Phụ cấp khác 500,000
II Các khoản giảm trừ 562,589
Tạm ứng kỳ I 400,000
13. BHXH (5% LCB) 80,000
BHYT (1% LCB) 16,000
Thuế TNCN 66,589
III Còn được lãnh 5,199,297
Ngày 05 tháng 02 năm 2010
PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt
Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 10
Họ và tên
Nguyễn Văn A010 Đvt: VND
Lương cơ bản 1,600,000
I. Các khoản được hưởng 5,865,385
Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000
Lương lễ/tết (ngày) 0 0
Lương phép (ngày) 0 0
Ngoài giờ thường (giờ) 0 0
Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 16 615,385
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000
Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 250,000
Ctác phí ngoài TP (đêm)
Xăng xe công tác (km) 0 0
Phụ cấp khác 1,000,000
II Các khoản giảm trừ 1,172,939
Tạm ứng kỳ I 1,000,000
BHXH (5% LCB) 80,000
BHYT (1% LCB) 16,000
Thuế TNCN 76,939
III Còn được lãnh 4,692,447
Ngày 05 tháng 02 năm 2010
PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt
Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 11
Họ và tên
Nguyễn Văn A011 Đvt: VND
Lương cơ bản 1,600,000
I. Các khoản được hưởng 5,953,369
Lương thời gian (ngày) 24 1,476,923
Lương lễ/tết (ngày) 0 0
Lương phép (ngày) 2 123,077
Ngoài giờ thường (giờ) 0 0
Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 32 1,230,769
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000
Ctác phí ngoài TP (ngày) 3 140,000
Ctác phí ngoài TP (đêm)
Xăng xe công tác (km) 100 82,600
Phụ cấp khác 500,000
II Các khoản giảm trừ 561,737
Tạm ứng kỳ I 380,000
BHXH (5% LCB) 80,000
BHYT (1% LCB) 16,000
Thuế TNCN 85,737
III Còn được lãnh 5,391,632
Ngày 05 tháng 02 năm 2010
14. PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt
Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 12
Họ và tên
Nguyễn Văn A012 Đvt: VND
Lương cơ bản 1,600,000
I. Các khoản được hưởng 6,336,665
Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000
Lương lễ/tết (ngày) 0 0
Lương phép (ngày) 0 0
Ngoài giờ thường (giờ) 0 0
Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 16 615,385
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000
Ctác phí ngoài TP (ngày) 3 790,000
Ctác phí ngoài TP (đêm) 14
Xăng xe công tác (km) 260 214,760
Phụ cấp khác 716,520
II Các khoản giảm trừ 496,000
Tạm ứng kỳ I 400,000
BHXH (5% LCB) 80,000
BHYT (1% LCB) 16,000
Thuế TNCN 124,067
III Còn được lãnh 5,840,665
Ngày 05 tháng 02 năm 2010
PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt
Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 13
Họ và tên
Nguyễn Văn A013 Đvt: VND
Lương cơ bản 1,600,000
I. Các khoản được hưởng 5,179,920
Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000
Lương lễ/tết (ngày) 0 0
Lương phép (ngày) 0 0
Ngoài giờ thường (giờ) 0
Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 0 0
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000
Ctác phí ngoài TP (ngày) 14 420,000
Ctác phí ngoài TP (đêm) 0
Xăng xe công tác (km) 920 759,920
Phụ cấp khác 0
II Các khoản giảm trừ 596,000
Tạm ứng kỳ I 500,000
BHXH (5% LCB) 80,000
BHYT (1% LCB) 16,000
Thuế TNCN
III Còn được lãnh 4,583,920
Ngày 05 tháng 02 năm 2010
15. PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt
Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 14
Họ và tên
Nguyễn Văn A014 Đvt: VND
Lương cơ bản 1,600,000
I. Các khoản được hưởng 5,286,562
Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000
Lương lễ/tết (ngày) 0 0
Lương phép (ngày) 0 0
Ngoài giờ thường (giờ) 0 0
Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 8 307,692
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000
Ctác phí ngoài TP (ngày) 4 570,000
Ctác phí ngoài TP (đêm) 9
Xăng xe công tác (km) 495 408,870
Phụ cấp khác 0
II Các khoản giảm trừ 496,000
Tạm ứng kỳ I 400,000
BHXH (5% LCB) 80,000
BHYT (1% LCB) 16,000
Thuế TNCN
III Còn được lãnh 4,790,562
Ngày 05 tháng 02 năm 2010
PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt
Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 15
Họ và tên
Nguyễn Văn A015 Đvt: VND
Lương cơ bản 1,600,000
I. Các khoản được hưởng 6,139,207
Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000
Lương lễ/tết (ngày) 0 0
Lương phép (ngày) 0 0
Ngoài giờ thường (giờ) 259,615
Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 0 0
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000
Ctác phí ngoài TP (ngày) 4 220,000
Ctác phí ngoài TP (đêm) 2
Xăng xe công tác (km) 772 637,672
Phụ cấp khác 1,021,920
II Các khoản giảm trừ 436,000
Tạm ứng kỳ I 340,000
BHXH (5% LCB) 80,000
BHYT (1% LCB) 16,000
Thuế TNCN
III Còn được lãnh 5,703,207
Ngày 05 tháng 02 năm 2010
PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt
Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 16
16. Họ và tên
Nguyễn Văn A016 Đvt: VND
Lương cơ bản 1,600,000
I. Các khoản được hưởng 4,707,780
Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000
Lương lễ/tết (ngày) 0 0
Lương phép (ngày) 0 0
Ngoài giờ thường (giờ) 0 0
Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 0 0
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000
Ctác phí ngoài TP (ngày) 4 270,000
Ctác phí ngoài TP (đêm)
Xăng xe công tác (km) 530 437,780
Phụ cấp khác 0
II Các khoản giảm trừ 596,000
Tạm ứng kỳ I 500,000
BHXH (5% LCB) 80,000
BHYT (1% LCB) 16,000
Thuế TNCN 0
III Còn được lãnh 4,111,780
Ngày 05 tháng 02 năm 2010
PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt
Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 17
Họ và tên
Nguyễn Văn A017 Đvt: VND
Lương cơ bản 1,600,000
I. Các khoản được hưởng 6,029,853
Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000
Lương lễ/tết (ngày) 0 0
Lương phép (ngày) 0 0
Ngoài giờ thường (giờ) 5 144,231
Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 8 307,692
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000
Ctác phí ngoài TP (ngày) 15 500,000
Ctác phí ngoài TP (đêm)
Xăng xe công tác (km) 1,305 1,077,930
Phụ cấp khác 0
II Các khoản giảm trừ 696,000
Tạm ứng kỳ I 600,000
BHXH (5% LCB) 80,000
BHYT (1% LCB) 16,000
Thuế TNCN 0
III Còn được lãnh 5,333,853
Ngày 05 tháng 02 năm 2010
PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt
Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 18
Họ và tên
Nguyễn Văn A018 Đvt: VND
Lương cơ bản 1,600,000
I. Các khoản được hưởng 5,006,942
Lương thời gian (ngày) 24 1,476,923
17. Lương lễ/tết (ngày) 0 0
Lương phép (ngày) 0 0
Ngoài giờ thường (giờ) 0 0
Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 8 284,024
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,215,385
Ctác phí ngoài TP (ngày) 6 630,000
Ctác phí ngoài TP (đêm)
Xăng xe công tác (km) 485 400,610
Phụ cấp khác 0
II Các khoản giảm trừ 781,737
Tạm ứng kỳ I 600,000
BHXH (5% LCB) 80,000
BHYT (1% LCB) 16,000
Thuế TNCN 85,737
III Còn được lãnh 4,225,205
Ngày 05 tháng 02 năm 2010
PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt
Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 19
Họ và tên
Nguyễn Văn A019 Đvt: VND
Lương cơ bản 1,600,000
I. Các khoản được hưởng 6,244,417
Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000
Lương lễ/tết (ngày) 0 0
Lương phép (ngày) 0 0
Ngoài giờ thường (giờ) 21 605,769
Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 0 0
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000
Ctác phí ngoài TP (ngày) 12 360,000
Ctác phí ngoài TP (đêm) 0
Xăng xe công tác (km) 1,548 1,278,648
Phụ cấp khác 0
II Các khoản giảm trừ 696,000
Tạm ứng kỳ I 600,000
BHXH (5% LCB) 80,000
BHYT (1% LCB) 16,000
Thuế TNCN 0
III Còn được lãnh 5,548,417
Ngày 05 tháng 02 năm 2010
PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt
Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 20
Họ và tên
Nguyễn Văn A020 Đvt: VND
Lương cơ bản 1,600,000
I. Các khoản được hưởng 5,667,490
Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000
Lương lễ/tết (ngày) 0 0
Lương phép (ngày) 0 0
Ngoài giờ thường (giờ) 0 0
Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 0 0
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000
18. Ctác phí ngoài TP (ngày) 18 540,000
Ctác phí ngoài TP (đêm) 0
Xăng xe công tác (km) 1,365 1,127,490
Phụ cấp khác 0
II Các khoản giảm trừ 846,000
Tạm ứng kỳ I 750,000
BHXH (5% LCB) 80,000
BHYT (1% LCB) 16,000
Thuế TNCN
III Còn được lãnh 4,821,490
Ngày 05 tháng 02 năm 2010
PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt
Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 21
Họ và tên
Nguyễn Văn A021 Đvt: VND
Lương cơ bản 1,600,000
I. Các khoản được hưởng 4,030,391
Lương thời gian (ngày) 20 1,230,769
Lương lễ/tết (ngày) 0 0
Lương phép (ngày) 0 0
Ngoài giờ thường (giờ) 66,568
Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 0 0
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 1,846,154
Ctác phí ngoài TP (ngày) 10 350,000
Ctác phí ngoài TP (đêm) 1
Xăng xe công tác (km) 650 536,900
Phụ cấp khác 0
II Các khoản giảm trừ 696,000
Tạm ứng kỳ I 600,000
BHXH (5% LCB) 80,000
BHYT (1% LCB) 16,000
Thuế TNCN
III Còn được lãnh 3,334,391
Ngày 05 tháng 02 năm 2010
PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt
Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 22
Họ và tên
Nguyễn Văn A022 Đvt: VND
Lương cơ bản 1,600,000
I. Các khoản được hưởng 5,958,580
Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000
Lương lễ/tết (ngày) 0 0
Lương phép (ngày) 0 0
Ngoài giờ thường (giờ) 0 0
Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 0 0
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000
Ctác phí ngoài TP (ngày) 12 360,000
Ctác phí ngoài TP (đêm) 0
Xăng xe công tác (km) 1,330 1,098,580
Phụ cấp khác 500,000
II Các khoản giảm trừ 1,096,000
19. Tạm ứng kỳ I 1,000,000
BHXH (5% LCB) 80,000
BHYT (1% LCB) 16,000
Thuế TNCN
III Còn được lãnh 4,862,580
Ngày 05 tháng 02 năm 2010
PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt
Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 23
Họ và tên
Nguyễn Văn A023 Đvt: VND
Lương cơ bản 1,600,000
I. Các khoản được hưởng 5,365,838
Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000
Lương lễ/tết (ngày) 0 0
Lương phép (ngày) 0 0
Ngoài giờ thường (giờ) 0 0
Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 0 0
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000
Ctác phí ngoài TP (ngày) 8 240,000
Ctác phí ngoài TP (đêm) 0
Xăng xe công tác (km) 1,363 1,125,838
Phụ cấp khác 0
II Các khoản giảm trừ 696,000
Tạm ứng kỳ I 600,000
BHXH (5% LCB) 80,000
BHYT (1% LCB) 16,000
Thuế TNCN
III Còn được lãnh 4,669,838
Ngày 05 tháng 02 năm 2010
20. BẢNG CHI TIẾT THANH TOÁN LƯƠNG
Lao động thuê ngoài
Kỳ xx tháng xx năm xxxx
Mức lương
Stt Họ và tên Chức vụ Hệ số Tạm ứng kỳ 1 Ký nhận
CB
A. BP KT 10,120,000 5,060,000
1 Dương Mùi Dê 01 Bảo vệ 680,000 1.5 340,000
2 Dương Mùi Dê 02 Lái xe 680,000 1.5 340,000
3 Dương Mùi Dê 03 Kth 680,000 1.5 340,000
4 Dương Mùi Dê 04 LĐPT 680,000 1.5 340,000
5 Dương Mùi Dê 05 LĐPT 680,000 1.5 340,000
6 Dương Mùi Dê 06 LĐPT 680,000 1.5 340,000
7 Dương Mùi Dê 07 Kth 680,000 1.5 340,000
8 Dương Mùi Dê 08 Kdoanh 680,000 1.5 340,000
9 Dương Mùi Dê 09 Kdoanh 680,000 1.5 340,000
10 Dương Mùi Dê 10 LĐPT 680,000 1.5 340,000
11 Dương Mùi Dê 11 LĐPT 680,000 1.5 340,000
12 Dương Mùi Dê 12 LĐPT 680,000 1.5 340,000
13 Dương Mùi Dê 13 VP 680,000 1.5 340,000
14 Dương Mùi Dê 14 VP 680,000 1.5 340,000
15 Dương Mùi Dê 15 Kdoanh 600,000 1.5 300,000
16
17
18
19
20
Tổng cộng 10,120,000 5,060,000
Ngày xx tháng xx năm xxxx
Người lập bảng Giám đốc
In Ngày 05 tháng 02 năm 2010
21. BẢNG CHI TIẾT THANH TOÁN LƯƠNG
Lao động thuê ngoài
Kỳ 2 tháng xx năm xxxx
Số Chức Lương Số Hsố Lương Ngoài giờ Phụ cấp Tổng Trừ Còn
T Họ và tên Vụ cơ ngày phụ Thời Lễ Nghỉ Ngày Lễ Sinh Công tác Xăng Cộng Tạm ứng thực Ký
T bản công cấp gian tết phép thường CN hoạt ngoài TP xe Khác kỳ 1 lãnh nhận
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
A. BP KT 10,120,000 9,410,767 0 0 75,915 1,624,554 14,116,155 350,000 1,214,220 0 26,791,611 5,060,000 21,731,611
1 Dương Mùi Dê 01 Bảo vệ 680,000 26 1.50 680,000 0 0 0 0 1,020,000 0 0 1,700,000 340,000 1,360,000
2 Dương Mùi Dê 02 Lái xe 680,000 26 1.50 680,000 0 0 0 1,020,000 0 0 1,700,000 340,000 1,360,000
3 Dương Mùi Dê 03 Kth 680,000 23 1.50 601,538 0 0 0 231,361 902,308 0 0 1,735,207 340,000 1,395,207
4 Dương Mùi Dê 04 LĐPT 680,000 26 1.50 680,000 0 0 0 261,538 1,020,000 140,000 0 2,101,538 340,000 1,761,538
5 Dương Mùi Dê 05 LĐPT 680,000 26 1.50 680,000 0 0 0 261,538 1,020,000 0 0 1,961,538 340,000 1,621,538
6 Dương Mùi Dê 06 LĐPT 680,000 26 1.50 680,000 0 0 0 261,538 1,020,000 0 0 1,961,538 340,000 1,621,538
7 Dương Mùi Dê 07 Kth 680,000 23 1.50 601,538 0 0 75,915 0 902,308 150,000 388,220 2,117,981 340,000 1,777,981
8 Dương Mùi Dê 08 KD 680,000 26 1.50 680,000 0 0 0 0 1,020,000 60,000 247,800 2,007,800 340,000 1,667,800
9 Dương Mùi Dê 09 KD 680,000 26 1.50 680,000 0 0 0 0 1,020,000 0 247,800 1,947,800 340,000 1,607,800
10 Dương Mùi Dê 10 LĐPT 680,000 23 1.50 601,538 0 0 0 115,680 902,308 0 82,600 1,702,126 340,000 1,362,126
11 Dương Mùi Dê 11 LĐPT 680,000 26 1.50 680,000 0 0 0 261,538 1,020,000 0 0 1,961,538 340,000 1,621,538
12 Dương Mùi Dê 12 LĐPT 680,000 23 1.50 601,538 0 0 0 231,361 902,308 0 0 1,735,207 340,000 1,395,207
13 Dương Mùi Dê 13 VP 680,000 26 1.50 680,000 0 0 0 0 1,020,000 0 247,800 1,947,800 340,000 1,607,800
14 Dương Mùi Dê 14 VP 680,000 25 1.50 653,846 0 0 0 0 980,769 0 0 1,634,615 340,000 1,294,615
15 Dương Mùi Dê 15 KD 600,000 10 1.50 230,769 0 0 0 0 346,154 0 0 576,923 300,000 276,923
16
17
18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng cộng 10,120,000 9,410,767 0 0 75,915 1,624,554 14,116,155 350,000 1,214,220 0 26,791,611 5,060,000 21,731,611
Số ngày công quy định trong tháng 26 ngày Ngày xx tháng xx năm xxxx
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
In Ngày 05 tháng 02 năm 2010
22. PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt
Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 1
Họ và tênDương Mùi Dê 01 Đơn vị (VND)
Lương cơ bản 680,000
I. Các khoản được hưởng 1,700,000
Lương thời gian (ngày) 26 680,000
Lương lễ/ tết (ngày) 0 0
Lương phép (ngày) 0 0
Ngoài giờ thường (giờ) 0 0
Ngoài giờ lễ/CN (giờ) 0 0
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 1,020,000
Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0
Ctác phí ngoài TP (đêm) 0
Xăng xe công tác (km) 0 0
Phụ cấp khác
II.Các khoản giảm trừ 340,000
Tạm ứng kỳ 1 340,000
Trừ khác
III.Còn được lãnh 1,360,000
Ngày 05 tháng 02 năm 2010
PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt
Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 2
Họ và tênDương Mùi Dê 02 Đơn vị (VND)
Lương cơ bản 680,000
I. Các khoản được hưởng 1,700,000
Lương thời gian (ngày) 26 680,000
Lương lễ/ tết (ngày) 0 0
Lương phép (ngày) 0 0
Ngoài giờ thường (giờ) 0 0
Ngoài giờ lễ/CN (giờ) 0 0
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 1,020,000
Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0
Ctác phí ngoài TP (đêm) 0
Xăng xe công tác (km) 0 0
Phụ cấp khác
II.Các khoản giảm trừ 340,000
Tạm ứng kỳ 1 340,000
Trừ khác
III.Còn được lãnh 1,360,000
Ngày 05 tháng 02 năm 2010
PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt
Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 3
Họ và tênDương Mùi Dê 03 Đơn vị (VND)
Lương cơ bản 680,000
23. I. Các khoản được hưởng 1,735,207
Lương thời gian (ngày) 23 601,538
Lương lễ/ tết (ngày) 0 0
Lương phép (ngày) 0 0
Ngoài giờ thường (giờ) 0 0
Ngoài giờ lễ/CN (giờ) 16 231,361
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 902,308
Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0
Ctác phí ngoài TP (đêm) 0
Xăng xe công tác (km) 0 0
Phụ cấp khác
II.Các khoản giảm trừ 340,000
Tạm ứng kỳ 1 340,000
Trừ khác
III.Còn được lãnh 1,395,207
Ngày 05 tháng 02 năm 2010
PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt
Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 4
Họ và tênDương Mùi Dê 04 Đơn vị (VND)
Lương cơ bản 680,000
I. Các khoản được hưởng 2,101,538
Lương thời gian (ngày) 26 680,000
Lương lễ/ tết (ngày) 0 0
Lương phép (ngày) 0 0
Ngoài giờ thường (giờ) 0 0
Ngoài giờ lễ/CN (giờ) 16 261,538
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 1,020,000
Ctác phí ngoài TP (ngày) 3 140,000
Ctác phí ngoài TP (đêm) 1
Xăng xe công tác (km) 0 0
Phụ cấp khác
II.Các khoản giảm trừ 340,000
Tạm ứng kỳ 1 340,000
Trừ khác
III.Còn được lãnh 1,761,538
Ngày 05 tháng 02 năm 2010
PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt
Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 5
Họ và tênDương Mùi Dê 05 Đơn vị (VND)
Lương cơ bản 680,000
I. Các khoản được hưởng 1,961,538
Lương thời gian (ngày) 26 680,000
Lương lễ/ tết (ngày) 0 0
Lương phép (ngày) 0 0
Ngoài giờ thường (giờ) 0 0
24. Ngoài giờ lễ/CN (giờ) 16 261,538
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 1,020,000
Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0
Ctác phí ngoài TP (đêm) 0
Xăng xe công tác (km) 0 0
Phụ cấp khác 0
II.Các khoản giảm trừ 340,000
Tạm ứng kỳ 1 340,000
Trừ khác
III.Còn được lãnh 1,621,538
Ngày 05 tháng 02 năm 2010
PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt
Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 6
Họ và tênDương Mùi Dê 06 Đơn vị (VND)
Lương cơ bản 680,000
I. Các khoản được hưởng 1,961,538
Lương thời gian (ngày) 26 680,000
Lương lễ/ tết (ngày) 0 0
Lương phép (ngày) 0 0
Ngoài giờ thường (giờ) 0 0
Ngoài giờ lễ/CN (giờ) 16 261,538
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 1,020,000
Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0
Ctác phí ngoài TP (đêm) 0
Xăng xe công tác (km) 0 0
Phụ cấp khác 0
II.Các khoản giảm trừ 340,000
Tạm ứng kỳ 1 340,000
Trừ khác
III.Còn được lãnh 1,621,538
Ngày 05 tháng 02 năm 2010
PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt
Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 7
Họ và tênDương Mùi Dê 07 Đơn vị (VND)
Lương cơ bản 680,000
I. Các khoản được hưởng 2,117,981
Lương thời gian (ngày) 23 601,538
Lương lễ/ tết (ngày) 0 0
Lương phép (ngày) 0 0
Ngoài giờ thường (giờ) 7 75,915
Ngoài giờ lễ/CN (giờ) 0 0
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 902,308
Ctác phí ngoài TP (ngày) 5 150,000
Ctác phí ngoài TP (đêm)
25. Xăng xe công tác (km) 470 388,220
Phụ cấp khác
II.Các khoản giảm trừ 340,000
Tạm ứng kỳ 1 340,000
Trừ khác
III.Còn được lãnh 1,777,981
Ngày 05 tháng 02 năm 2010
PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt
Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 8
Họ và tênDương Mùi Dê 08 Đơn vị (VND)
Lương cơ bản 680,000
I. Các khoản được hưởng 2,007,800
Lương thời gian (ngày) 26 680,000
Lương lễ/ tết (ngày) 0 0
Lương phép (ngày) 0 0
Ngoài giờ thường (giờ) 0 0
Ngoài giờ lễ/CN (giờ) 0 0
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 1,020,000
Ctác phí ngoài TP (ngày) 2 60,000
Ctác phí ngoài TP (đêm)
Xăng xe công tác (km) 300 247,800
Phụ cấp khác
II.Các khoản giảm trừ 340,000
Tạm ứng kỳ 1 340,000
Trừ khác
III.Còn được lãnh 1,667,800
Ngày 05 tháng 02 năm 2010
PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt
Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 9
Họ và tênDương Mùi Dê 09 Đơn vị (VND)
Lương cơ bản 680,000
I. Các khoản được hưởng 1,947,800
Lương thời gian (ngày) 26 680,000
Lương lễ/ tết (ngày) 0 0
Lương phép (ngày) 0 0
Ngoài giờ thường (giờ) 0 0
Ngoài giờ lễ/CN (giờ) 0 0
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 1,020,000
Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0
Ctác phí ngoài TP (đêm)
Xăng xe công tác (km) 300 247,800
Phụ cấp khác
II.Các khoản giảm trừ 340,000
Tạm ứng kỳ 1 340,000
Trừ khác
26. III.Còn được lãnh 1,607,800
Ngày 05 tháng 02 năm 2010
PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt
Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 10
Họ và tênDương Mùi Dê 10 Đơn vị (VND)
Lương cơ bản 680,000
I. Các khoản được hưởng 1,702,126
Lương thời gian (ngày) 23 601,538
Lương lễ/ tết (ngày) 0 0
Lương phép (ngày) 0 0
Ngoài giờ thường (giờ) 0 0
Ngoài giờ lễ/CN (giờ) 8 115,680
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 902,308
Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0
Ctác phí ngoài TP (đêm) 0
Xăng xe công tác (km) 100 82,600
Phụ cấp khác
II.Các khoản giảm trừ 340,000
Tạm ứng kỳ 1 340,000
Trừ khác
III.Còn được lãnh 1,362,126
Ngày 05 tháng 02 năm 2010
PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt
Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 11
Họ và tênDương Mùi Dê 11 Đơn vị (VND)
Lương cơ bản 680,000
I. Các khoản được hưởng 1,961,538
Lương thời gian (ngày) 26 680,000
Lương lễ/ tết (ngày) 0 0
Lương phép (ngày) 0 0
Ngoài giờ thường (giờ) 0 0
Ngoài giờ lễ/CN (giờ) 16 261,538
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 1,020,000
Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0
Ctác phí ngoài TP (đêm) 0
Xăng xe công tác (km) 0 0
Phụ cấp khác
II.Các khoản giảm trừ 340,000
Tạm ứng kỳ 1 340,000
Trừ khác
III.Còn được lãnh 1,621,538
Ngày 05 tháng 02 năm 2010
27. PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt
Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 12
Họ và tênDương Mùi Dê 12 Đơn vị (VND)
Lương cơ bản 680,000
I. Các khoản được hưởng 1,735,207
Lương thời gian (ngày) 23 601,538
Lương lễ/ tết (ngày) 0 0
Lương phép (ngày) 0 0
Ngoài giờ thường (giờ) 0 0
Ngoài giờ lễ/CN (giờ) 16 231,361
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 902,308
Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0
Ctác phí ngoài TP (đêm) 0
Xăng xe công tác (km) 0 0
Phụ cấp khác
II.Các khoản giảm trừ 340,000
Tạm ứng kỳ 1 340,000
Trừ khác
III.Còn được lãnh 1,395,207
Ngày 05 tháng 02 năm 2010
PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt
Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 13
Họ và tênDương Mùi Dê 13 Đơn vị (VND)
Lương cơ bản 680,000
I. Các khoản được hưởng 1,947,800
Lương thời gian (ngày) 26 680,000
Lương lễ/ tết (ngày) 0 0
Lương phép (ngày) 0 0
Ngoài giờ thường (giờ) 0 0
Ngoài giờ lễ/CN (giờ) 0 0
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 1,020,000
Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0
Ctác phí ngoài TP (đêm) 0
Xăng xe công tác (km) 300 247,800
Phụ cấp khác
II.Các khoản giảm trừ 340,000
Tạm ứng kỳ 1 340,000
Trừ khác
III.Còn được lãnh 1,607,800
Ngày 05 tháng 02 năm 2010
PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt
28. Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 14
Họ và tênDương Mùi Dê 14 Đơn vị (VND)
Lương cơ bản 680,000
I. Các khoản được hưởng 1,634,615
Lương thời gian (ngày) 25 653,846
Lương lễ/ tết (ngày) 0 0
Lương phép (ngày) 0 0
Ngoài giờ thường (giờ) 0 0
Ngoài giờ lễ/CN (giờ) 0 0
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 980,769
Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0
Ctác phí ngoài TP (đêm) 0
Xăng xe công tác (km) 0 0
Phụ cấp khác
II.Các khoản giảm trừ 340,000
Tạm ứng kỳ 1 340,000
Trừ khác
III.Còn được lãnh 1,294,615
Ngày 05 tháng 02 năm 2010
PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt
Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 15
Họ và tênDương Mùi Dê 15 Đơn vị (VND)
Lương cơ bản 600,000
I. Các khoản được hưởng 576,923
Lương thời gian (ngày) 10 230,769
Lương lễ/ tết (ngày) 0 0
Lương phép (ngày) 0 0
Ngoài giờ thường (giờ) 0 0
Ngoài giờ lễ/CN (giờ) 0 0
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 346,154
Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0
Ctác phí ngoài TP (đêm) 0
Xăng xe công tác (km) 0 0
Phụ cấp khác
II.Các khoản giảm trừ 300,000
Tạm ứng kỳ 1 300,000
Trừ khác
III.Còn được lãnh 276,923
Ngày 05 tháng 02 năm 2010