SlideShare a Scribd company logo
1 of 28
Xin giới thiệu sơ lược các sheet của file mẫu lương này.
Tôi chia ra làm 2 bảng lương, bảng lương trong hợp đồng lao động dài hạn (sheet ky 1 - sheet ky 2
  Bảng lương trong hợp đồng lao động dài hạn (sheet ky 1 - sheet ky 2). Bảng lương này có tính trích
  và bảng lương hợp đồng lao động thời vụ/thuê ngoài (sheet TN-K1 - sheet TN-K2). Bảng lương này

    Có nhiều cách để làm bảng lương, có thể không cần 2 bảng lương như tôi trình bày. Bạn có thể xây dựng mỗ
    kết hợp với 1 "Mã số" của loại hợp đồng lao động (Xác định thời hạn, không thời hạn, thời vụ) -> Từ đó bạn c
    Đối tượng lao động "Mã số nhân viên" + "Mã số" của loại hợp đồng lao động để từ đó bạn có lập công thức tí
    (Có những trường hợp đối tượng lao động đó là loại hợp đồng dài hạn nhưng lại quá tuổi tham gia BHXH/BH

    Được biết có nhiều đơn vị, họ lập bảng lương thuần tuý là lương cơ bản (Mức lương tham gia BHXH) còn ph
    Trong những trường hợp này vậy các bạn hình dung phải lập ra bao nhiêu bảng lương rồi nhé. (Điều này có
    Các bạn chịu khó suy nghĩ thêm tại sao người ta làm như vậy ???) - Quá mệt mỏi !!!!!

    Sau đây chúng ta cùng đi vào mẫu lương này nhe :
    Cột hệ số, giả sử ở đây tôi cộng tất cả các hệ số phụ cấp lại là 1.5 của trong hệ thống thang lương, bảng lươ

Giả định Các khoản phụ cấp mọi người bằng nhau, hệ số là 1.5. Khoản phụ cấp này gọi là phụ cấp sinh hoạt ch
    Phụ cấp sinh hoạt của Bảng lương trong hợp đồng lao động dài hạn của sheet ky 2 - ở cột 9
    Phụ cấp sinh hoạt của Bảng lương hợp đồng lao động thời vụ - thuê ngoài của sheet TN-K2 ở cột 12

Bảng lương trong hợp đồng lao động dài hạn Cột AE là cột Thu nhập chịu thuế = Tổng cộng {cột 13} - (BHXH

Trong Bảng lương này :
BHXH trả thay lương tôi không có đưa vào bảng lương này (trường hợp ốm đau, thai sản,…)
Chỉ tính chế độ nghỉ phép năm nếu có.

Lưu ý :
Khi áp dụng bảng lương này trường hợp người lao động không đảm số ngày công (cột 2 - của sheet Ky 2) hoặ
thì các khoản từ cột 4 đến cột 9 cũng giảm theo tương ứng. Riêng cột 10 và 11có cách tính khác (Xem ---->)
Và cột 12 - Phụ cấp khác (có thể tính theo doanh thu,sản phẩm….cột này có cách tính khác lấy số liệu khác đỗ
Xem minh hoạ :
Số                    Chức   Lương     Số Hệ số         Lương               Ngoài giờ             Phụ cấp
T         Họ và tên    vụ      Cơ     ngày phụ     Thời     Lễ Nghỉ Ngày            Lễ     Sinh         Ctác
T                             bản     công   cấp   gian     Tết phép thường         CN     hoạt       ngoài tỉnh
A             B         C      1       2      3     4           5   6       7       8       9             10
1.-   Trường hợp anh A008 đảm bảo 26 ngày công
      Nguyễn Văn A008 X
                    T              ### 26 1.50          ### 0           0       0    ###        ###        ###

2.-   Trường hợp anh A008 chỉ có 10 ngày công
   Nguyễn Văn A008 XT        ### 10 1.50 615,385 0 0              0     ### 923,077       ###
Giải thích :
Một lao động không đảm bảo ngày công tất nhiên các khoản từ cột 4 đến cột 9 cũng phải giảm tương ứng.
Không lý do nào 1 lao động không đảm bảo ngày công mà lại bằng với người đảm bảo ngày công được. (Cho t
Người lao động xin nghỉ ban ngày rồi làm đơn xin làm ngoài giờ, lễ /chủ nhật (Do nghỉ rằng làm ngoài giờ : Ngà

Cột Hệ số phụ cấp - các bạn có thể không trình bày tại đây hoặc cho ẩn cột này cũng được hoặc có th

Ở file mẫu lương này tôi chỉ trình bày các phép tính toán đơn giản, không dùng macro (Vì không biết). Cả việc i

Các bạn sau khi tham khảo xong tuỳ nghi các bạn sử dụng. Có thể lock các cell cho người nhập liệu không tham
Hơn nữa, tôi cũng không tham vọng và cũng chưa nghĩ ra cách lập quản lý hồ sơ nhân sự tại đây : Như theo d
cho những lao động còn phép năm mà chưa đi (do nhu cầu công tác của doanh nghiệp) hoặc theo dõi BHXH củ
Xin được hướng dẫn thêm
ky 1 - sheet ky 2) và bảng lương hợp đồng lao động thời vụ/thuê ngoài (sheet TN-K1 - sheet TN-K2)
ng này có tính trích BHXH & BHYT (sheet ky 2), Thuế TNCN
2). Bảng lương này không trích BHXH & BHYT (sheet TN-K2)

bày. Bạn có thể xây dựng mỗi đối tượng lao động có 1 mã số nhân viên
 hạn, thời vụ) -> Từ đó bạn có thể phát huy để lập công thức tính toán :
 ừ đó bạn có lập công thức tính toán trích BHXH, BHYT (cột 15 và cột 16 theo mẫu bảng lương đính kèm)
 quá tuổi tham gia BHXH/BHYT ????) -> Không tính trích BHXH, BHYT

ơng tham gia BHXH) còn phần phụ cấp lập riêng 1 bảng (không đưa phụ cấp vào bảng lương này)
ương rồi nhé. (Điều này có phần tế nhị tôi không trao đổi đề cập ở đây



hống thang lương, bảng lương của doanh nghiệp đăng ký với Phòng LĐTBXH

 y gọi là phụ cấp sinh hoạt cho :
 ky 2 - ở cột 9
 sheet TN-K2 ở cột 12

Tổng cộng {cột 13} - (BHXH {cột 15} + BHYT{cột 16}) (Xem công thức)




 (cột 2 - của sheet Ky 2) hoặc (cột 5 - cùa sheet TN-K2)
cách tính khác (Xem ---->)
 ính khác lấy số liệu khác Document
                              đỗ về)
                        Microsoft Office
                        Word


   Phụ cấp                      Tổng                  Các khoản giảm trừ               Còn
             Xăng xe            cộng        Tạm ứng   BHXH   BHYT           Thuế       được        Ký
                         Khác                                        Khác
              Ctác                            kỳ 1    5%      1%            TNCN       lãnh        nhận
               11         12     13           14       15      16     17     18         19          20


                     0                ###       ###    ###     ###          21,939           ###


                     0                ###       ###    ###     ###                 0         ###

g phải giảm tương ứng.
bảo ngày công được. (Cho tất cả phụ cấp, làm thêm giờ,…).
ghỉ rằng làm ngoài giờ : Ngày thường tăng 150%, Lễ /CN : 200% ???). Quá sung sướng !!!!

này cũng được hoặc có thể chuyển vào vùng nhập liệu

cro (Vì không biết). Cả việc in Phiếu lương tôi cũng chưa biết thiết lập mail merge nữa.

o người nhập liệu không tham gia sửa đổi công thức của mình.
nhân sự tại đây : Như theo dõi số ngày nghỉ (không phép, có phép) để tính toán đối chiếu khi chi trả chế độ
hiệp) hoặc theo dõi BHXH của lao động,….(Mặc dầu rất muốn)
g đính kèm)




hi trả chế độ
BẢNG CHI TIẾT THANH TOÁN LƯƠNG
                                                            Lao động hợp đồng
                                                           Kỳ 1 tháng xx năm xxxx

 Stt          Họ và tên          Chức vụ   Mức lương CB    Hệ số    Tạm ứng kỳ 1          Ký nhận

A. BAN GIÁM ĐỐC                                6,400,000                3,200,000

 1     Nguyễn Văn A001             GĐ          2,800,000    1.5         1,400,000

 2     Nguyễn Văn A002            PGĐ          1,600,000    1.5           800,000

 3     Nguyễn Văn A003            PGĐ          2,000,000    1,5         1,000,000

B. BP HC-KT                                    7,300,000                3,650,000

 4     Nguyễn Văn A004             KT          1,500,000    1.5           750,000

 5     Nguyễn Văn A005             KD          1,300,000    1.5           650,000

 6     Nguyễn Văn A006             KD          1,400,000    1.5           700,000
 7     Nguyễn Văn A007            TQuỹ         1,500,000    1.5           750,000

 8     Nguyễn Văn A008             TX          1,600,000    1.5           800,000

C. BP KỸ THUẬT                                12,280,000                6,140,000

 9     Nguyễn Văn A009             KTh           800,000    1.5           400,000

 10 Nguyễn Văn A010                KTh         2,000,000    1.5         1,000,000

 11 Nguyễn Văn A011                KTh           760,000    1.5           380,000

 12 Nguyễn Văn A012                KTh           800,000    1.5           400,000

 13 Nguyễn Văn A013                KTh         1,000,000    1.5           500,000

 14 Nguyễn Văn A014                KTh           800,000    1.5           400,000

 15 Nguyễn Văn A015                KTh           680,000    1.5           340,000

 16 Nguyễn Văn A016                KTh           680,000    1.5           340,000

 17 Nguyễn Văn A017                KTh           680,000    1.5           340,000

 18 Nguyễn Văn A018                KTh           680,000    1.5           340,000

 19 Nguyễn Văn A019                KTh           680,000    1.5           340,000

 20 Nguyễn Văn A020                KTh           680,000    1.5           340,000

 21 Nguyễn Văn A021                KTh           680,000    1.5           340,000

 22 Nguyễn Văn A022                KTh           680,000    1.5           340,000

 23 Nguyễn Văn A023                Kth           680,000    1.5           340,000

               Tổng cộng                      25,980,000               12,990,000
                                                              Ngày xx tháng xx năm xxxx
                Người lập bảng                                        Giám đốc




  In Ngày 05 tháng 02 năm 2010
BẢNG CHI TIẾT THANH TOÁN LƯƠNG
                                                                                                                                                     Lao động hợp đồng - thời gian
                             Vui lòng :                                                                                                                                                            Cột khác này có thể
                             Nhập số ngày công vào                                                                                                                                                 lấy dữ liệu từ bảng
                             và hệ số phụ cấp                                                                                                               Kỳ 2 tháng xx năm xxxx                 khác đỗ về.


Số                         Chức      Lương        Số Hệ số                  Lương                     Ngoài giờ                         Phụ cấp                                     Tổng                           Các khoản giảm trừ                          Còn

T         Họ và tên         vụ         Cơ        ngày phụ        Thời         Lễ        Nghỉ       Ngày          Lễ        Sinh          Ctác           Xăng xe                     cộng         Tạm ứng       BHXH       BHYT                     Thuế        được          Ký
                                                                                                                                                                       Khác                                                             Khác
                                                                                                                                                                                                                                                   TNCN
T                                     bản        công   cấp      gian        Tết        phép       thường        CN        hoạt        ngoài tỉnh        Ctác                                      kỳ 1          5%        1%                                  lãnh          nhận

A              B             C           1        2      3         4          5          6           7            8         9              10             11            12            13           14            15         16           17          18         19            20
        BAN GIÁM ĐỐC                 6,000,000                  6,000,000           0          0            0         0   9,000,000                 0             0     300,000     15,300,000    3,200,000     300,000    60,000              0    183,200     11,556,800

1    Nguyễn Văn A001        GĐ       2,800,000    26    1.50    2,800,000           0          0            0         0   4,200,000                 0             0                  7,000,000    1,400,000     140,000    28,000                   183,200      5,248,800

2    Nguyễn Văn A002 PGĐ             1,600,000    26    1.50    1,600,000           0          0            0         0   2,400,000                 0             0                  4,000,000      800,000      80,000    16,000                         0      3,104,000

3    Nguyễn Văn A003 PGĐ             1,600,000    26    1.50    1,600,000           0          0            0         0   2,400,000                 0             0     300,000      4,300,000    1,000,000      80,000    16,000                         0      3,204,000
           BP HC-KT                  8,000,000                  7,015,385           0          0            0   236,686 10,523,077        760,000         660,800      8,315,953    27,511,901    3,450,000     400,000    80,000              0    659,695     22,922,206


4    Nguyễn Văn A004        KT       1,600,000    26    1.50    1,600,000           0          0            0         0   2,400,000                 0     247,800                    4,247,800      600,000      80,000    16,000                         0      3,551,800

5    Nguyễn Văn A005        KD       1,600,000    26    1.50    1,600,000           0          0            0         0   2,400,000        60,000         165,200      6,307,675    10,532,875      650,000      80,000    16,000                   543,688      9,243,188

6    Nguyễn Văn A006        KD       1,600,000    26    1.50    1,600,000           0          0            0         0   2,400,000                 0     247,800      2,008,278     6,256,078      700,000      80,000    16,000                   116,008      5,344,070

7    Nguyễn Văn A007 Tquỹ            1,600,000    26    1.50    1,600,000           0          0            0         0   2,400,000                 0             0                  4,000,000      700,000      80,000    16,000                         0      3,204,000

8    Nguyễn Văn A008        TX       1,600,000    10    1.50     615,385            0          0            0   236,686    923,077        700,000                 0                  2,475,148      800,000      80,000    16,000                         0      1,579,148
         BP KỸ THUẬT                24,000,000                 23,384,615           0 123,077 1,076,183 3,976,332 35,261,539            6,080,000        9,394,098     4,238,440    83,534,284    8,670,000 1,200,000     240,000              0    353,330     73,070,954

9    Nguyễn Văn A009        KTh      1,600,000    26    1.50    1,600,000           0          0            0   615,385   2,400,000       440,000         206,500       500,000      5,761,885      400,000      80,000    16,000                    66,589      5,199,297

10   Nguyễn Văn A010        KTh      1,600,000    26    1.50    1,600,000           0          0            0   615,385   2,400,000       250,000                 0    1,000,000     5,865,385    1,000,000      80,000    16,000                    76,939      4,692,447

11   Nguyễn Văn A011        KTh      1,600,000    24    1.50    1,476,923           0 123,077               0 1,230,769   2,400,000       140,000          82,600       500,000      5,953,369      380,000      80,000    16,000                    85,737      5,391,632

12   Nguyễn Văn A012        KTh      1,600,000    26    1.50    1,600,000           0          0            0   615,385   2,400,000       790,000         214,760       716,520      6,336,665      400,000      80,000    16,000                   124,067      5,716,599

13   Nguyễn Văn A013        KTh      1,600,000    26    1.50    1,600,000           0          0            0         0   2,400,000       420,000         759,920                    5,179,920      500,000      80,000    16,000                         0      4,583,920

14   Nguyễn Văn A014        KTh      1,600,000    26    1.50    1,600,000           0          0            0   307,692   2,400,000       570,000         408,870                    5,286,562      400,000      80,000    16,000                         0      4,790,562

15   Nguyễn Văn A015        KTh      1,600,000    26    1.50    1,600,000           0          0   259,615            0   2,400,000       220,000         637,672      1,021,920     6,139,207      340,000      80,000    16,000                         0      5,703,207

16   Nguyễn Văn A016        KTh      1,600,000    26    1.50    1,600,000           0          0            0         0   2,400,000       270,000         437,780                    4,707,780      500,000      80,000    16,000                                4,111,780

17   Nguyễn Văn A017        KTh      1,600,000    26    1.50    1,600,000           0          0   144,231      307,692   2,400,000       500,000        1,077,930                   6,029,853      600,000      80,000    16,000                                5,333,853

18   Nguyễn Văn A018        KTh      1,600,000    24    1.50    1,476,923           0          0            0   284,024   2,215,385       630,000         400,610                    5,006,942      600,000      80,000    16,000                                4,310,942

19   Nguyễn Văn A019        KTh      1,600,000    26    1.50    1,600,000           0          0   605,769            0   2,400,000       360,000        1,278,648                   6,244,417      600,000      80,000    16,000                                5,548,417

20   Nguyễn Văn A020        KTh      1,600,000    26    1.50    1,600,000           0          0            0         0   2,400,000       540,000        1,127,490                   5,667,490      750,000      80,000    16,000                                4,821,490

21   Nguyễn Văn A021        KTh      1,600,000    20    1.50    1,230,769           0          0    66,568            0   1,846,154       350,000         536,900                    4,030,391      600,000      80,000    16,000                                3,334,391

22   Nguyễn Văn A022        KTh      1,600,000    26    1.50    1,600,000           0          0            0         0   2,400,000       360,000        1,098,580      500,000      5,958,580    1,000,000      80,000    16,000                                4,862,580

23   Nguyễn Văn A023        Kth      1,600,000    26    1.50    1,600,000           0          0            0         0   2,400,000       240,000        1,125,838                   5,365,838      600,000      80,000    16,000                                4,669,838

           Tổng cộng                38,000,000                 36,400,000           0 123,077 1,076,183 4,213,018 54,784,616            6,840,000       10,054,898    12,854,393   126,346,185   15,320,000 1,900,000     380,000              0   1,196,226   107,549,959

     Số ngày công quy định trong tháng            26    ngày
     Số tiền viết bằng chữ
                                                                                                                                                                                                                Ngày xx tháng xx năm xxxx
                                 Người lập                                                                            Kế toán trưởng                                                                                    Giám đốc




 In Ngày 05 tháng 02 năm 2010                                                                                                                                                               0
PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN               Stt
    Kỳ 2 tháng xx năm xxxx            1
Họ và tên
        Nguyễn Văn A001             Đvt: VND
Lương cơ bản                       2,800,000
I. Các khoản được hưởng            7,000,000
Lương thời gian (ngày)       26    2,800,000
Lương lễ/tết (ngày)          0             0
Lương phép (ngày)            0             0
Ngoài giờ thường (giờ)       0             0
Ngoài giờ Lễ/CN (giờ)        0             0
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB)       4,200,000
Ctác phí ngoài TP (ngày)     0             0
Xăng xe công tác (km)        0             0
Phụ cấp khác                               0
II Các khoản giảm trừ              1,751,200
Tạm ứng kỳ I                       1,400,000
BHXH (5% LCB)                        140,000
BHYT (1% LCB)                         28,000
Thuế TNCN                            183,200
III Còn được lãnh                  5,248,800
         Ngày 05 tháng 02 năm 2010




   PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN               Stt
    Kỳ 2 tháng xx năm xxxx            2
Họ và tên
        Nguyễn Văn A002             Đvt: VND
Lương cơ bản                       1,600,000
I. Các khoản được hưởng            4,000,000
Lương thời gian (ngày)       26    1,600,000
Lương lễ/tết (ngày)          0             0
Lương phép (ngày)            0             0
Ngoài giờ thường (giờ)       0             0
Ngoài giờ Lễ/CN (giờ)        0             0
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB)       2,400,000
Ctác phí ngoài TP (ngày)     0             0
Xăng xe công tác (km)        0             0
Phụ cấp khác                               0
II Các khoản giảm trừ                896,000
Tạm ứng kỳ I                         800,000
BHXH (5% LCB)                         80,000
BHYT (1% LCB)                         16,000
Thuế TNCN                                  0
III Còn được lãnh                  3,104,000
          Ngày 05 tháng 02 năm 2010



   PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN               Stt
    Kỳ 2 tháng xx năm xxxx            3
Họ và tên
        Nguyễn Văn A003             Đvt: VND
Lương cơ bản                       1,600,000
I. Các khoản được hưởng            4,300,000
Lương thời gian (ngày)       26    1,600,000
Lương lễ/tết (ngày)          0             0
Lương phép (ngày)            0             0
Ngoài giờ thường (giờ)       0             0
Ngoài giờ Lễ/CN (giờ)        0             0
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB)       2,400,000
Ctác phí ngoài TP (ngày)     0             0
Xăng xe công tác (km)        0             0
Phụ cấp khác                         300,000
II Các khoản giảm trừ              1,096,000
Tạm ứng kỳ I                       1,000,000
BHXH (5% LCB)                         80,000
BHYT (1% LCB)                         16,000
Thuế TNCN                                  0
III Còn được lãnh                  3,204,000
          Ngày 05 tháng 02 năm 2010




   PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN              Stt
    Kỳ 2 tháng xx năm xxxx           4
Họ và tên
        Nguyễn Văn A004             Đvt: VND
Lương cơ bản                       1,600,000
I. Các khoản được hưởng            4,247,800
Lương thời gian (ngày)       26    1,600,000
Lương lễ/tết (ngày)          0             0
Lương phép (ngày)            0             0
Ngoài giờ thường (giờ)       0             0
Ngoài giờ Lễ/CN (giờ)        0             0
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB)       2,400,000
Ctác phí ngoài TP (ngày)     0             0
Ctác phí ngoài TP (đêm)
Xăng xe công tác (km)      300       247,800
Phụ cấp khác                               0
II Các khoản giảm trừ                696,000
Tạm ứng kỳ I                         600,000
BHXH (5% LCB)                         80,000
BHYT (1% LCB)                         16,000
Thuế TNCN                                  0
III Còn được lãnh                  3,551,800
          Ngày 05 tháng 02 năm 2010



   PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN              Stt
    Kỳ 2 tháng xx năm xxxx           5
Họ và tên
        Nguyễn Văn A005             Đvt: VND
Lương cơ bản                       1,600,000
I. Các khoản được hưởng           10,532,875
Lương thời gian (ngày)     26      1,600,000
Lương lễ/tết (ngày)        0               0
Lương phép (ngày)          0               0
Ngoài giờ thường (giờ)       0             0
Ngoài giờ Lễ/CN (giờ)        0             0
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB)       2,400,000
Ctác phí ngoài TP (ngày)     2        60,000
Ctác phí ngoài TP (đêm)
Xăng xe công tác (km)      200       165,200
Phụ cấp khác                       6,307,675
II Các khoản giảm trừ              1,289,688
Tạm ứng kỳ I                         650,000
BHXH (5% LCB)                         80,000
BHYT (1% LCB)                         16,000
Thuế TNCN                            543,688
III Còn được lãnh                  9,243,188
          Ngày 05 tháng 02 năm 2010




   PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN              Stt
    Kỳ 2 tháng xx năm xxxx           6
Họ và tên
        Nguyễn Văn A006             Đvt: VND
Lương cơ bản                       1,600,000
I. Các khoản được hưởng            6,256,078
Lương thời gian (ngày)       26    1,600,000
Lương lễ/tết (ngày)          0             0
Lương phép (ngày)            0             0
Ngoài giờ thường (giờ)       0             0
Ngoài giờ Lễ/CN (giờ)        0             0
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB)       2,400,000
Ctác phí ngoài TP (ngày)     0             0
Ctác phí ngoài TP (đêm)
Xăng xe công tác (km)      300       247,800
Phụ cấp khác                       2,008,278
II Các khoản giảm trừ                912,008
Tạm ứng kỳ I                         700,000
BHXH (5% LCB)                         80,000
BHYT (1% LCB)                         16,000
Thuế TNCN                            116,008
III Còn được lãnh                  5,344,070
          Ngày 05 tháng 02 năm 2010

   PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN              Stt
    Kỳ 2 tháng xx năm xxxx           7
Họ và tên
        Nguyễn Văn A007             Đvt: VND
Lương cơ bản                       1,600,000
I. Các khoản được hưởng            4,000,000
Lương thời gian (ngày)       26    1,600,000
Lương lễ/tết (ngày)          0             0
Lương phép (ngày)            0             0
Ngoài giờ thường (giờ)       0             0
Ngoài giờ Lễ/CN (giờ)        0             0
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB)       2,400,000
Ctác phí ngoài TP (ngày)     0             0
Xăng xe công tác (km)        0             0
Phụ cấp khác                               0
II Các khoản giảm trừ                796,000
Tạm ứng kỳ I                         700,000
BHXH (5% LCB)                         80,000
BHYT (1% LCB)                         16,000
Thuế TNCN                                  0
III Còn được lãnh                  3,204,000
          Ngày 05 tháng 02 năm 2010




   PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN               Stt
     Kỳ 2 tháng xx năm xxxx           8
Họ và tên
        Nguyễn Văn A008             Đvt: VND
Lương cơ bản                       1,600,000
I. Các khoản được hưởng            2,475,148
Lương thời gian (ngày)       10      615,385
Lương lễ/tết (ngày)          0             0
Lương phép (ngày)            0             0
Ngoài giờ thường (giờ)       0             0
Ngoài giờ Lễ/CN (giờ)        16      236,686
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB)         923,077
Ctác phí ngoài TP (ngày)     0       700,000
Ctác phí ngoài TP (đêm)      14
Xăng xe công tác (km)
Phụ cấp khác                 0             0
II Các khoản giảm trừ                      0
Tạm ứng kỳ I                         896,000
BHXH (5% LCB)                        800,000
BHYT (1% LCB)                         80,000
Thuế TNCN                             16,000
III Còn được lãnh                  1,579,148
          Ngày 05 tháng 02 năm 2010



   PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN              Stt
    Kỳ 2 tháng xx năm xxxx           9
Họ và tên
        Nguyễn Văn A009             Đvt: VND
Lương cơ bản                       1,600,000
I. Các khoản được hưởng            5,761,885
Lương thời gian (ngày)       26    1,600,000
Lương lễ/tết (ngày)          0             0
Lương phép (ngày)            0             0
Ngoài giờ thường (giờ)       0             0
Ngoài giờ Lễ/CN (giờ)        16      615,385
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB)       2,400,000
Ctác phí ngoài TP (ngày)     3       440,000
Ctác phí ngoài TP (đêm)
Xăng xe công tác (km)      250      206,500
Phụ cấp khác                        500,000
II Các khoản giảm trừ               562,589
Tạm ứng kỳ I                        400,000
BHXH (5% LCB)                         80,000
BHYT (1% LCB)                         16,000
Thuế TNCN                             66,589
III Còn được lãnh                  5,199,297
          Ngày 05 tháng 02 năm 2010




   PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN              Stt
    Kỳ 2 tháng xx năm xxxx          10
Họ và tên
        Nguyễn Văn A010             Đvt: VND
Lương cơ bản                       1,600,000
I. Các khoản được hưởng            5,865,385
Lương thời gian (ngày)       26    1,600,000
Lương lễ/tết (ngày)          0             0
Lương phép (ngày)            0             0
Ngoài giờ thường (giờ)       0             0
Ngoài giờ Lễ/CN (giờ)        16      615,385
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB)       2,400,000
Ctác phí ngoài TP (ngày)     0       250,000
Ctác phí ngoài TP (đêm)
Xăng xe công tác (km)        0             0
Phụ cấp khác                       1,000,000
II Các khoản giảm trừ              1,172,939
Tạm ứng kỳ I                       1,000,000
BHXH (5% LCB)                         80,000
BHYT (1% LCB)                         16,000
Thuế TNCN                             76,939
III Còn được lãnh                  4,692,447
          Ngày 05 tháng 02 năm 2010

   PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN              Stt
    Kỳ 2 tháng xx năm xxxx          11
Họ và tên
        Nguyễn Văn A011             Đvt: VND
Lương cơ bản                       1,600,000
I. Các khoản được hưởng            5,953,369
Lương thời gian (ngày)       24    1,476,923
Lương lễ/tết (ngày)          0             0
Lương phép (ngày)            2       123,077
Ngoài giờ thường (giờ)       0             0
Ngoài giờ Lễ/CN (giờ)        32    1,230,769
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB)       2,400,000
Ctác phí ngoài TP (ngày)     3       140,000
Ctác phí ngoài TP (đêm)
Xăng xe công tác (km)      100        82,600
Phụ cấp khác                         500,000
II Các khoản giảm trừ                561,737
Tạm ứng kỳ I                         380,000
BHXH (5% LCB)                         80,000
BHYT (1% LCB)                         16,000
Thuế TNCN                             85,737
III Còn được lãnh                  5,391,632
          Ngày 05 tháng 02 năm 2010
PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN              Stt
    Kỳ 2 tháng xx năm xxxx          12
Họ và tên
        Nguyễn Văn A012             Đvt: VND
Lương cơ bản                       1,600,000
I. Các khoản được hưởng            6,336,665
Lương thời gian (ngày)       26    1,600,000
Lương lễ/tết (ngày)          0             0
Lương phép (ngày)            0             0
Ngoài giờ thường (giờ)       0             0
Ngoài giờ Lễ/CN (giờ)        16      615,385
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB)       2,400,000
Ctác phí ngoài TP (ngày)     3       790,000
Ctác phí ngoài TP (đêm)      14
Xăng xe công tác (km)      260       214,760
Phụ cấp khác                         716,520
II Các khoản giảm trừ                496,000
Tạm ứng kỳ I                         400,000
BHXH (5% LCB)                         80,000
BHYT (1% LCB)                         16,000
Thuế TNCN                            124,067
III Còn được lãnh                  5,840,665
          Ngày 05 tháng 02 năm 2010

   PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN              Stt
    Kỳ 2 tháng xx năm xxxx          13
Họ và tên
        Nguyễn Văn A013             Đvt: VND
Lương cơ bản                       1,600,000
I. Các khoản được hưởng            5,179,920
Lương thời gian (ngày)       26    1,600,000
Lương lễ/tết (ngày)          0             0
Lương phép (ngày)            0             0
Ngoài giờ thường (giờ)                     0
Ngoài giờ Lễ/CN (giờ)        0             0
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB)       2,400,000
Ctác phí ngoài TP (ngày)     14      420,000
Ctác phí ngoài TP (đêm)      0
Xăng xe công tác (km)      920       759,920
Phụ cấp khác                               0
II Các khoản giảm trừ                596,000
Tạm ứng kỳ I                         500,000
BHXH (5% LCB)                         80,000
BHYT (1% LCB)                         16,000
Thuế TNCN
III Còn được lãnh                  4,583,920
          Ngày 05 tháng 02 năm 2010
PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN              Stt
    Kỳ 2 tháng xx năm xxxx          14
Họ và tên
        Nguyễn Văn A014             Đvt: VND
Lương cơ bản                       1,600,000
I. Các khoản được hưởng            5,286,562
Lương thời gian (ngày)       26    1,600,000
Lương lễ/tết (ngày)          0             0
Lương phép (ngày)            0             0
Ngoài giờ thường (giờ)       0             0
Ngoài giờ Lễ/CN (giờ)        8       307,692
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB)       2,400,000
Ctác phí ngoài TP (ngày)     4       570,000
Ctác phí ngoài TP (đêm)      9
Xăng xe công tác (km)      495       408,870
Phụ cấp khác                               0
II Các khoản giảm trừ                496,000
Tạm ứng kỳ I                         400,000
BHXH (5% LCB)                         80,000
BHYT (1% LCB)                         16,000
Thuế TNCN
III Còn được lãnh                  4,790,562
          Ngày 05 tháng 02 năm 2010

   PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN              Stt
    Kỳ 2 tháng xx năm xxxx          15
Họ và tên
        Nguyễn Văn A015             Đvt: VND
Lương cơ bản                       1,600,000
I. Các khoản được hưởng            6,139,207
Lương thời gian (ngày)       26    1,600,000
Lương lễ/tết (ngày)          0             0
Lương phép (ngày)            0             0
Ngoài giờ thường (giờ)               259,615
Ngoài giờ Lễ/CN (giờ)        0             0
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB)       2,400,000
Ctác phí ngoài TP (ngày)     4       220,000
Ctác phí ngoài TP (đêm)      2
Xăng xe công tác (km)      772       637,672
Phụ cấp khác                       1,021,920
II Các khoản giảm trừ                436,000
Tạm ứng kỳ I                         340,000
BHXH (5% LCB)                         80,000
BHYT (1% LCB)                         16,000
Thuế TNCN
III Còn được lãnh                  5,703,207
          Ngày 05 tháng 02 năm 2010




   PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN              Stt
    Kỳ 2 tháng xx năm xxxx          16
Họ và tên
        Nguyễn Văn A016             Đvt: VND
Lương cơ bản                       1,600,000
I. Các khoản được hưởng            4,707,780
Lương thời gian (ngày)       26    1,600,000
Lương lễ/tết (ngày)          0             0
Lương phép (ngày)            0             0
Ngoài giờ thường (giờ)       0             0
Ngoài giờ Lễ/CN (giờ)        0             0
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB)       2,400,000
Ctác phí ngoài TP (ngày)     4       270,000
Ctác phí ngoài TP (đêm)
Xăng xe công tác (km)      530       437,780
Phụ cấp khác                               0
II Các khoản giảm trừ                596,000
Tạm ứng kỳ I                         500,000
BHXH (5% LCB)                         80,000
BHYT (1% LCB)                         16,000
Thuế TNCN                                  0
III Còn được lãnh                  4,111,780
          Ngày 05 tháng 02 năm 2010

   PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN              Stt
    Kỳ 2 tháng xx năm xxxx          17
Họ và tên
        Nguyễn Văn A017             Đvt: VND
Lương cơ bản                       1,600,000
I. Các khoản được hưởng            6,029,853
Lương thời gian (ngày)       26    1,600,000
Lương lễ/tết (ngày)          0             0
Lương phép (ngày)            0             0
Ngoài giờ thường (giờ)       5       144,231
Ngoài giờ Lễ/CN (giờ)        8       307,692
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB)       2,400,000
Ctác phí ngoài TP (ngày)     15      500,000
Ctác phí ngoài TP (đêm)
Xăng xe công tác (km)     1,305    1,077,930
Phụ cấp khác                               0
II Các khoản giảm trừ                696,000
Tạm ứng kỳ I                         600,000
BHXH (5% LCB)                         80,000
BHYT (1% LCB)                         16,000
Thuế TNCN                                  0
III Còn được lãnh                  5,333,853
          Ngày 05 tháng 02 năm 2010




   PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN              Stt
    Kỳ 2 tháng xx năm xxxx          18
Họ và tên
        Nguyễn Văn A018             Đvt: VND
Lương cơ bản                       1,600,000
I. Các khoản được hưởng            5,006,942
Lương thời gian (ngày)     24      1,476,923
Lương lễ/tết (ngày)          0             0
Lương phép (ngày)            0             0
Ngoài giờ thường (giờ)       0             0
Ngoài giờ Lễ/CN (giờ)        8       284,024
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB)       2,215,385
Ctác phí ngoài TP (ngày)     6       630,000
Ctác phí ngoài TP (đêm)
Xăng xe công tác (km)      485       400,610
Phụ cấp khác                               0
II Các khoản giảm trừ                781,737
Tạm ứng kỳ I                         600,000
BHXH (5% LCB)                         80,000
BHYT (1% LCB)                         16,000
Thuế TNCN                             85,737
III Còn được lãnh                  4,225,205
          Ngày 05 tháng 02 năm 2010

   PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN              Stt
    Kỳ 2 tháng xx năm xxxx          19
Họ và tên
        Nguyễn Văn A019             Đvt: VND
Lương cơ bản                       1,600,000
I. Các khoản được hưởng            6,244,417
Lương thời gian (ngày)       26    1,600,000
Lương lễ/tết (ngày)          0             0
Lương phép (ngày)            0             0
Ngoài giờ thường (giờ)       21      605,769
Ngoài giờ Lễ/CN (giờ)        0             0
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB)       2,400,000
Ctác phí ngoài TP (ngày)     12      360,000
Ctác phí ngoài TP (đêm)      0
Xăng xe công tác (km)     1,548    1,278,648
Phụ cấp khác                               0
II Các khoản giảm trừ                696,000
Tạm ứng kỳ I                         600,000
BHXH (5% LCB)                         80,000
BHYT (1% LCB)                         16,000
Thuế TNCN                                  0
III Còn được lãnh                  5,548,417
          Ngày 05 tháng 02 năm 2010




   PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN              Stt
    Kỳ 2 tháng xx năm xxxx          20
Họ và tên
        Nguyễn Văn A020             Đvt: VND
Lương cơ bản                       1,600,000
I. Các khoản được hưởng            5,667,490
Lương thời gian (ngày)       26    1,600,000
Lương lễ/tết (ngày)          0             0
Lương phép (ngày)            0             0
Ngoài giờ thường (giờ)       0             0
Ngoài giờ Lễ/CN (giờ)        0             0
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB)       2,400,000
Ctác phí ngoài TP (ngày)    18       540,000
Ctác phí ngoài TP (đêm)     0
Xăng xe công tác (km)     1,365    1,127,490
Phụ cấp khác                               0
II Các khoản giảm trừ                846,000
Tạm ứng kỳ I                         750,000
BHXH (5% LCB)                         80,000
BHYT (1% LCB)                         16,000
Thuế TNCN
III Còn được lãnh                  4,821,490
          Ngày 05 tháng 02 năm 2010

   PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN              Stt
    Kỳ 2 tháng xx năm xxxx          21
Họ và tên
        Nguyễn Văn A021             Đvt: VND
Lương cơ bản                       1,600,000
I. Các khoản được hưởng            4,030,391
Lương thời gian (ngày)       20    1,230,769
Lương lễ/tết (ngày)          0             0
Lương phép (ngày)            0             0
Ngoài giờ thường (giờ)                66,568
Ngoài giờ Lễ/CN (giờ)        0             0
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB)       1,846,154
Ctác phí ngoài TP (ngày)     10      350,000
Ctác phí ngoài TP (đêm)      1
Xăng xe công tác (km)      650       536,900
Phụ cấp khác                               0
II Các khoản giảm trừ                696,000
Tạm ứng kỳ I                         600,000
BHXH (5% LCB)                         80,000
BHYT (1% LCB)                         16,000
Thuế TNCN
III Còn được lãnh                  3,334,391
          Ngày 05 tháng 02 năm 2010




   PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN              Stt
    Kỳ 2 tháng xx năm xxxx          22
Họ và tên
        Nguyễn Văn A022             Đvt: VND
Lương cơ bản                       1,600,000
I. Các khoản được hưởng            5,958,580
Lương thời gian (ngày)       26    1,600,000
Lương lễ/tết (ngày)          0             0
Lương phép (ngày)            0             0
Ngoài giờ thường (giờ)       0             0
Ngoài giờ Lễ/CN (giờ)        0             0
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB)       2,400,000
Ctác phí ngoài TP (ngày)     12      360,000
Ctác phí ngoài TP (đêm)      0
Xăng xe công tác (km)     1,330    1,098,580
Phụ cấp khác                         500,000
II Các khoản giảm trừ              1,096,000
Tạm ứng kỳ I                       1,000,000
BHXH (5% LCB)                         80,000
BHYT (1% LCB)                         16,000
Thuế TNCN
III Còn được lãnh                  4,862,580
          Ngày 05 tháng 02 năm 2010


   PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN              Stt
    Kỳ 2 tháng xx năm xxxx          23
Họ và tên
        Nguyễn Văn A023             Đvt: VND
Lương cơ bản                       1,600,000
I. Các khoản được hưởng            5,365,838
Lương thời gian (ngày)       26    1,600,000
Lương lễ/tết (ngày)          0             0
Lương phép (ngày)            0             0
Ngoài giờ thường (giờ)       0             0
Ngoài giờ Lễ/CN (giờ)        0             0
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB)       2,400,000
Ctác phí ngoài TP (ngày)     8       240,000
Ctác phí ngoài TP (đêm)      0
Xăng xe công tác (km)     1,363    1,125,838
Phụ cấp khác                               0
II Các khoản giảm trừ                696,000
Tạm ứng kỳ I                         600,000
BHXH (5% LCB)                         80,000
BHYT (1% LCB)                         16,000
Thuế TNCN
III Còn được lãnh                  4,669,838
          Ngày 05 tháng 02 năm 2010
BẢNG CHI TIẾT THANH TOÁN LƯƠNG
                                                     Lao động thuê ngoài
                                                   Kỳ xx tháng xx năm xxxx


                                         Mức lương
Stt         Họ và tên          Chức vụ                Hệ số Tạm ứng kỳ 1    Ký nhận
                                            CB
          A. BP KT                       10,120,000            5,060,000
 1    Dương Mùi Dê 01          Bảo vệ       680,000    1.5       340,000
 2    Dương Mùi Dê 02           Lái xe      680,000    1.5       340,000
 3    Dương Mùi Dê 03            Kth        680,000    1.5       340,000
 4    Dương Mùi Dê 04           LĐPT        680,000    1.5       340,000
 5    Dương Mùi Dê 05           LĐPT        680,000    1.5       340,000
 6    Dương Mùi Dê 06           LĐPT        680,000    1.5       340,000
 7    Dương Mùi Dê 07            Kth        680,000    1.5       340,000
 8    Dương Mùi Dê 08          Kdoanh       680,000    1.5       340,000
 9    Dương Mùi Dê 09          Kdoanh       680,000    1.5       340,000
10 Dương Mùi Dê 10              LĐPT        680,000    1.5       340,000
11 Dương Mùi Dê 11              LĐPT        680,000    1.5       340,000
12 Dương Mùi Dê 12              LĐPT        680,000    1.5       340,000
13 Dương Mùi Dê 13               VP         680,000    1.5       340,000
14 Dương Mùi Dê 14               VP         680,000    1.5       340,000
15 Dương Mùi Dê 15             Kdoanh       600,000    1.5       300,000
16
17
18
19
20
                Tổng cộng                10,120,000            5,060,000

                                                 Ngày xx     tháng xx năm   xxxx
          Người lập bảng                                      Giám đốc




In Ngày 05 tháng 02 năm 2010
BẢNG CHI TIẾT THANH TOÁN LƯƠNG
                                                                                                                    Lao động thuê ngoài

                                                                                                                        Kỳ 2 tháng xx năm xxxx
Số                         Chức     Lương       Số      Hsố                Lương                      Ngoài giờ                         Phụ cấp                       Tổng         Trừ        Còn
T         Họ và tên         Vụ        cơ        ngày   phụ     Thời          Lễ         Nghỉ       Ngày        Lễ        Sinh       Công tác   Xăng                  Cộng        Tạm ứng      thực       Ký
T                                    bản        công   cấp      gian         tết        phép       thường     CN         hoạt       ngoài TP      xe       Khác                    kỳ 1       lãnh       nhận
1              2             3           4       5       6       7            8           9         10         11         12          13          14        15         16           17         18
            A. BP KT               10,120,000                 9,410,767            0           0    75,915 1,624,554 14,116,155      350,000 1,214,220            0 26,791,611   5,060,000 21,731,611
1 Dương Mùi Dê 01         Bảo vệ     680,000     26    1.50    680,000             0           0          0         0 1,020,000            0           0            1,700,000      340,000   1,360,000
2 Dương Mùi Dê 02         Lái xe     680,000     26    1.50    680,000             0                      0         0 1,020,000            0           0            1,700,000      340,000   1,360,000
3 Dương Mùi Dê 03           Kth      680,000     23    1.50    601,538             0           0          0   231,361    902,308           0           0            1,735,207      340,000   1,395,207
4 Dương Mùi Dê 04          LĐPT      680,000     26    1.50    680,000             0           0          0   261,538 1,020,000      140,000           0            2,101,538      340,000   1,761,538
5 Dương Mùi Dê 05          LĐPT      680,000     26    1.50    680,000             0           0          0   261,538 1,020,000            0           0            1,961,538      340,000   1,621,538
6 Dương Mùi Dê 06          LĐPT      680,000     26    1.50    680,000             0           0          0   261,538 1,020,000            0           0            1,961,538      340,000   1,621,538
7 Dương Mùi Dê 07           Kth      680,000     23    1.50    601,538             0           0    75,915          0    902,308     150,000   388,220              2,117,981      340,000   1,777,981
8 Dương Mùi Dê 08           KD       680,000     26    1.50    680,000             0           0          0         0 1,020,000       60,000   247,800              2,007,800      340,000   1,667,800
9 Dương Mùi Dê 09           KD       680,000     26    1.50    680,000             0           0          0         0 1,020,000            0   247,800              1,947,800      340,000   1,607,800
10 Dương Mùi Dê 10         LĐPT      680,000     23    1.50    601,538             0           0          0   115,680    902,308           0      82,600            1,702,126      340,000   1,362,126
11 Dương Mùi Dê 11         LĐPT      680,000     26    1.50    680,000             0           0          0   261,538 1,020,000            0           0            1,961,538      340,000   1,621,538
12 Dương Mùi Dê 12         LĐPT      680,000     23    1.50    601,538             0           0          0   231,361    902,308           0           0            1,735,207      340,000   1,395,207
13 Dương Mùi Dê 13          VP       680,000     26    1.50    680,000             0           0          0         0 1,020,000            0   247,800              1,947,800      340,000   1,607,800
14 Dương Mùi Dê 14          VP       680,000     25    1.50    653,846             0           0          0         0    980,769           0           0            1,634,615      340,000   1,294,615
15 Dương Mùi Dê 15          KD       600,000     10    1.50    230,769             0           0          0         0    346,154           0           0              576,923      300,000    276,923
16
17
18                                                                     0           0           0          0         0           0          0           0                     0                       0
           Tổng cộng               10,120,000                 9,410,767            0           0    75,915 1,624,554 14,116,155      350,000 1,214,220            0 26,791,611   5,060,000 21,731,611
     Số ngày công quy định trong tháng           26    ngày                                                                                                            Ngày xx tháng xx năm xxxx
          Người lập                                                                    Kế toán trưởng                                                                            Giám đốc




     In Ngày 05 tháng 02 năm 2010
PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN              Stt
     Kỳ 2 tháng xx năm xxxx           1
Họ và tênDương Mùi Dê 01        Đơn vị (VND)
Lương cơ bản                        680,000
I. Các khoản được hưởng            1,700,000
Lương thời gian (ngày)       26      680,000
Lương lễ/ tết (ngày)          0            0
Lương phép (ngày)             0            0
Ngoài giờ thường (giờ)        0            0
Ngoài giờ lễ/CN (giờ)         0            0
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB)       1,020,000
Ctác phí ngoài TP (ngày)      0            0
Ctác phí ngoài TP (đêm)       0
Xăng xe công tác (km)         0            0
Phụ cấp khác
II.Các khoản giảm trừ                340,000
Tạm ứng kỳ 1                         340,000
Trừ khác
III.Còn được lãnh                  1,360,000
          Ngày 05 tháng 02 năm 2010




    PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN              Stt
     Kỳ 2 tháng xx năm xxxx           2
Họ và tênDương Mùi Dê 02        Đơn vị (VND)
Lương cơ bản                        680,000
I. Các khoản được hưởng            1,700,000
Lương thời gian (ngày)       26      680,000
Lương lễ/ tết (ngày)          0            0
Lương phép (ngày)             0            0
Ngoài giờ thường (giờ)        0            0
Ngoài giờ lễ/CN (giờ)         0            0
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB)       1,020,000
Ctác phí ngoài TP (ngày)      0            0
Ctác phí ngoài TP (đêm)       0
Xăng xe công tác (km)         0            0
Phụ cấp khác
II.Các khoản giảm trừ                340,000
Tạm ứng kỳ 1                         340,000
Trừ khác
III.Còn được lãnh                  1,360,000
          Ngày 05 tháng 02 năm 2010




    PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN              Stt
     Kỳ 2 tháng xx năm xxxx           3
Họ và tênDương Mùi Dê 03        Đơn vị (VND)
Lương cơ bản                        680,000
I. Các khoản được hưởng            1,735,207
Lương thời gian (ngày)       23      601,538
Lương lễ/ tết (ngày)          0            0
Lương phép (ngày)             0            0
Ngoài giờ thường (giờ)        0            0
Ngoài giờ lễ/CN (giờ)        16      231,361
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB)         902,308
Ctác phí ngoài TP (ngày)      0            0
Ctác phí ngoài TP (đêm)       0
Xăng xe công tác (km)         0            0
Phụ cấp khác
II.Các khoản giảm trừ                340,000
Tạm ứng kỳ 1                         340,000
Trừ khác
III.Còn được lãnh                  1,395,207
          Ngày 05 tháng 02 năm 2010




    PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN              Stt
     Kỳ 2 tháng xx năm xxxx           4
Họ và tênDương Mùi Dê 04        Đơn vị (VND)
Lương cơ bản                        680,000
I. Các khoản được hưởng            2,101,538
Lương thời gian (ngày)       26      680,000
Lương lễ/ tết (ngày)          0            0
Lương phép (ngày)             0            0
Ngoài giờ thường (giờ)        0            0
Ngoài giờ lễ/CN (giờ)        16      261,538
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB)       1,020,000
Ctác phí ngoài TP (ngày)      3      140,000
Ctác phí ngoài TP (đêm)       1
Xăng xe công tác (km)         0            0
Phụ cấp khác
II.Các khoản giảm trừ                340,000
Tạm ứng kỳ 1                         340,000
Trừ khác
III.Còn được lãnh                  1,761,538
          Ngày 05 tháng 02 năm 2010




    PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN              Stt
     Kỳ 2 tháng xx năm xxxx           5
Họ và tênDương Mùi Dê 05        Đơn vị (VND)
Lương cơ bản                        680,000
I. Các khoản được hưởng            1,961,538
Lương thời gian (ngày)     26        680,000
Lương lễ/ tết (ngày)        0              0
Lương phép (ngày)           0              0
Ngoài giờ thường (giờ)      0              0
Ngoài giờ lễ/CN (giờ)        16      261,538
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB)       1,020,000
Ctác phí ngoài TP (ngày)      0            0
Ctác phí ngoài TP (đêm)       0
Xăng xe công tác (km)         0            0
Phụ cấp khác                  0
II.Các khoản giảm trừ                340,000
Tạm ứng kỳ 1                         340,000
Trừ khác
III.Còn được lãnh                  1,621,538
          Ngày 05 tháng 02 năm 2010




    PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN                Stt
     Kỳ 2 tháng xx năm xxxx             6
Họ và tênDương Mùi Dê 06          Đơn vị (VND)
Lương cơ bản                          680,000
I. Các khoản được hưởng            1,961,538
Lương thời gian (ngày)       26      680,000
Lương lễ/ tết (ngày)          0            0
Lương phép (ngày)             0            0
Ngoài giờ thường (giờ)        0            0
Ngoài giờ lễ/CN (giờ)        16      261,538
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB)       1,020,000
Ctác phí ngoài TP (ngày)      0            0
Ctác phí ngoài TP (đêm)       0
Xăng xe công tác (km)         0            0
Phụ cấp khác                  0
II.Các khoản giảm trừ                340,000
Tạm ứng kỳ 1                         340,000
Trừ khác
III.Còn được lãnh                  1,621,538
          Ngày 05 tháng 02 năm 2010




    PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN                Stt
     Kỳ 2 tháng xx năm xxxx             7
Họ và tênDương Mùi Dê 07          Đơn vị (VND)
Lương cơ bản                          680,000
I. Các khoản được hưởng              2,117,981
Lương thời gian (ngày)       23        601,538
Lương lễ/ tết (ngày)          0              0
Lương phép (ngày)             0              0
Ngoài giờ thường (giờ)        7         75,915
Ngoài giờ lễ/CN (giờ)         0              0
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB)           902,308
Ctác phí ngoài TP (ngày)      5        150,000
Ctác phí ngoài TP (đêm)
Xăng xe công tác (km)       470      388,220
Phụ cấp khác
II.Các khoản giảm trừ                340,000
Tạm ứng kỳ 1                         340,000
Trừ khác
III.Còn được lãnh                  1,777,981
          Ngày 05 tháng 02 năm 2010




    PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN                Stt
     Kỳ 2 tháng xx năm xxxx             8
Họ và tênDương Mùi Dê 08          Đơn vị (VND)
Lương cơ bản                          680,000
I. Các khoản được hưởng            2,007,800
Lương thời gian (ngày)       26      680,000
Lương lễ/ tết (ngày)          0            0
Lương phép (ngày)             0            0
Ngoài giờ thường (giờ)        0            0
Ngoài giờ lễ/CN (giờ)         0            0
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB)       1,020,000
Ctác phí ngoài TP (ngày)      2       60,000
Ctác phí ngoài TP (đêm)
Xăng xe công tác (km)       300      247,800
Phụ cấp khác
II.Các khoản giảm trừ                340,000
Tạm ứng kỳ 1                         340,000
Trừ khác
III.Còn được lãnh                  1,667,800
          Ngày 05 tháng 02 năm 2010




    PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN                Stt
     Kỳ 2 tháng xx năm xxxx             9
Họ và tênDương Mùi Dê 09          Đơn vị (VND)
Lương cơ bản                          680,000
I. Các khoản được hưởng              1,947,800
Lương thời gian (ngày)       26        680,000
Lương lễ/ tết (ngày)          0              0
Lương phép (ngày)             0              0
Ngoài giờ thường (giờ)        0              0
Ngoài giờ lễ/CN (giờ)         0              0
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB)         1,020,000
Ctác phí ngoài TP (ngày)      0              0
Ctác phí ngoài TP (đêm)
Xăng xe công tác (km)      300        247,800
Phụ cấp khác
II.Các khoản giảm trừ                 340,000
Tạm ứng kỳ 1                          340,000
Trừ khác
III.Còn được lãnh                  1,607,800
          Ngày 05 tháng 02 năm 2010




    PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN              Stt
     Kỳ 2 tháng xx năm xxxx          10
Họ và tênDương Mùi Dê 10        Đơn vị (VND)
Lương cơ bản                        680,000
I. Các khoản được hưởng            1,702,126
Lương thời gian (ngày)       23      601,538
Lương lễ/ tết (ngày)          0            0
Lương phép (ngày)             0            0
Ngoài giờ thường (giờ)        0            0
Ngoài giờ lễ/CN (giờ)         8      115,680
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB)         902,308
Ctác phí ngoài TP (ngày)      0            0
Ctác phí ngoài TP (đêm)       0
Xăng xe công tác (km)       100       82,600
Phụ cấp khác
II.Các khoản giảm trừ                340,000
Tạm ứng kỳ 1                         340,000
Trừ khác
III.Còn được lãnh                  1,362,126
          Ngày 05 tháng 02 năm 2010




    PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN              Stt
     Kỳ 2 tháng xx năm xxxx          11
Họ và tênDương Mùi Dê 11        Đơn vị (VND)
Lương cơ bản                        680,000
I. Các khoản được hưởng            1,961,538
Lương thời gian (ngày)       26      680,000
Lương lễ/ tết (ngày)          0            0
Lương phép (ngày)             0            0
Ngoài giờ thường (giờ)        0            0
Ngoài giờ lễ/CN (giờ)        16      261,538
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB)       1,020,000
Ctác phí ngoài TP (ngày)      0            0
Ctác phí ngoài TP (đêm)       0
Xăng xe công tác (km)         0            0
Phụ cấp khác
II.Các khoản giảm trừ                340,000
Tạm ứng kỳ 1                         340,000
Trừ khác
III.Còn được lãnh                  1,621,538
          Ngày 05 tháng 02 năm 2010
PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN              Stt
     Kỳ 2 tháng xx năm xxxx          12
Họ và tênDương Mùi Dê 12        Đơn vị (VND)
Lương cơ bản                        680,000
I. Các khoản được hưởng            1,735,207
Lương thời gian (ngày)       23      601,538
Lương lễ/ tết (ngày)          0            0
Lương phép (ngày)             0            0
Ngoài giờ thường (giờ)        0            0
Ngoài giờ lễ/CN (giờ)        16      231,361
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB)         902,308
Ctác phí ngoài TP (ngày)      0            0
Ctác phí ngoài TP (đêm)       0
Xăng xe công tác (km)         0            0
Phụ cấp khác
II.Các khoản giảm trừ                340,000
Tạm ứng kỳ 1                         340,000
Trừ khác
III.Còn được lãnh                  1,395,207
          Ngày 05 tháng 02 năm 2010




    PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN              Stt
     Kỳ 2 tháng xx năm xxxx          13
Họ và tênDương Mùi Dê 13        Đơn vị (VND)
Lương cơ bản                        680,000
I. Các khoản được hưởng            1,947,800
Lương thời gian (ngày)       26      680,000
Lương lễ/ tết (ngày)          0            0
Lương phép (ngày)             0            0
Ngoài giờ thường (giờ)        0            0
Ngoài giờ lễ/CN (giờ)         0            0
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB)       1,020,000
Ctác phí ngoài TP (ngày)      0            0
Ctác phí ngoài TP (đêm)       0
Xăng xe công tác (km)       300      247,800
Phụ cấp khác
II.Các khoản giảm trừ                340,000
Tạm ứng kỳ 1                         340,000
Trừ khác
III.Còn được lãnh                  1,607,800
          Ngày 05 tháng 02 năm 2010




    PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN              Stt
Kỳ 2 tháng xx năm xxxx           14
Họ và tênDương Mùi Dê 14        Đơn vị (VND)
Lương cơ bản                        680,000
I. Các khoản được hưởng            1,634,615
Lương thời gian (ngày)       25      653,846
Lương lễ/ tết (ngày)          0            0
Lương phép (ngày)             0            0
Ngoài giờ thường (giờ)        0            0
Ngoài giờ lễ/CN (giờ)         0            0
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB)         980,769
Ctác phí ngoài TP (ngày)      0            0
Ctác phí ngoài TP (đêm)       0
Xăng xe công tác (km)         0            0
Phụ cấp khác
II.Các khoản giảm trừ                340,000
Tạm ứng kỳ 1                         340,000
Trừ khác
III.Còn được lãnh                  1,294,615
          Ngày 05 tháng 02 năm 2010




    PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN               Stt
     Kỳ 2 tháng xx năm xxxx           15
Họ và tênDương Mùi Dê 15        Đơn vị (VND)
Lương cơ bản                        600,000
I. Các khoản được hưởng               576,923
Lương thời gian (ngày)       10       230,769
Lương lễ/ tết (ngày)          0             0
Lương phép (ngày)             0             0
Ngoài giờ thường (giờ)        0             0
Ngoài giờ lễ/CN (giờ)         0             0
Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB)          346,154
Ctác phí ngoài TP (ngày)      0             0
Ctác phí ngoài TP (đêm)       0
Xăng xe công tác (km)         0             0
Phụ cấp khác
II.Các khoản giảm trừ                 300,000
Tạm ứng kỳ 1                          300,000
Trừ khác
III.Còn được lãnh                     276,923
          Ngày 05 tháng 02 năm 2010

More Related Content

Viewers also liked

Tài chính doanh nghiệp(đáp án)
Tài chính doanh nghiệp(đáp án)Tài chính doanh nghiệp(đáp án)
Tài chính doanh nghiệp(đáp án)Huỳnh Trâm
 
Chuong 5 chi phi von, co cau von ĐH KTQD
Chuong 5 chi phi von, co cau von   ĐH KTQDChuong 5 chi phi von, co cau von   ĐH KTQD
Chuong 5 chi phi von, co cau von ĐH KTQDDung Nguyen
 
Phân tích các khoản mục
Phân tích các khoản mụcPhân tích các khoản mục
Phân tích các khoản mụcHong Minh
 
PHÂN TÍCH VÀ ĐÁNH GIÁ TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH T ẠI CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẠN PHÚC
PHÂN TÍCH VÀ ĐÁNH GIÁ  TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH T ẠI CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẠN PHÚCPHÂN TÍCH VÀ ĐÁNH GIÁ  TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH T ẠI CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẠN PHÚC
PHÂN TÍCH VÀ ĐÁNH GIÁ TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH T ẠI CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẠN PHÚCNguyễn Công Huy
 
phân tích kết quả hoạt động kinh doanh
phân tích kết quả hoạt động kinh doanh phân tích kết quả hoạt động kinh doanh
phân tích kết quả hoạt động kinh doanh haiha91
 
Công thức phân tích tài chính doanh nghiệp
Công thức phân tích tài chính doanh nghiệpCông thức phân tích tài chính doanh nghiệp
Công thức phân tích tài chính doanh nghiệpKim Trương
 
PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ...
PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG  KINH DOANH TẠI CÔNG TY CỔ  PHẦN  TƯ VẤN  ĐẦU TƯ...PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG  KINH DOANH TẠI CÔNG TY CỔ  PHẦN  TƯ VẤN  ĐẦU TƯ...
PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ...Nguyễn Công Huy
 
Bài tập phân tích hoạt động kinh doanh
Bài tập phân tích hoạt động kinh doanhBài tập phân tích hoạt động kinh doanh
Bài tập phân tích hoạt động kinh doanhTin Chealsea
 

Viewers also liked (11)

Tài chính doanh nghiệp(đáp án)
Tài chính doanh nghiệp(đáp án)Tài chính doanh nghiệp(đáp án)
Tài chính doanh nghiệp(đáp án)
 
Chuong 5 chi phi von, co cau von ĐH KTQD
Chuong 5 chi phi von, co cau von   ĐH KTQDChuong 5 chi phi von, co cau von   ĐH KTQD
Chuong 5 chi phi von, co cau von ĐH KTQD
 
Phân tích các khoản mục
Phân tích các khoản mụcPhân tích các khoản mục
Phân tích các khoản mục
 
Giáo trình tài chính doanh nghiệp
Giáo trình tài chính doanh nghiệpGiáo trình tài chính doanh nghiệp
Giáo trình tài chính doanh nghiệp
 
PHÂN TÍCH VÀ ĐÁNH GIÁ TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH T ẠI CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẠN PHÚC
PHÂN TÍCH VÀ ĐÁNH GIÁ  TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH T ẠI CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẠN PHÚCPHÂN TÍCH VÀ ĐÁNH GIÁ  TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH T ẠI CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẠN PHÚC
PHÂN TÍCH VÀ ĐÁNH GIÁ TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH T ẠI CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẠN PHÚC
 
phân tích kết quả hoạt động kinh doanh
phân tích kết quả hoạt động kinh doanh phân tích kết quả hoạt động kinh doanh
phân tích kết quả hoạt động kinh doanh
 
Công thức phân tích tài chính doanh nghiệp
Công thức phân tích tài chính doanh nghiệpCông thức phân tích tài chính doanh nghiệp
Công thức phân tích tài chính doanh nghiệp
 
Tcdn Chuong 12
Tcdn Chuong 12Tcdn Chuong 12
Tcdn Chuong 12
 
PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ...
PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG  KINH DOANH TẠI CÔNG TY CỔ  PHẦN  TƯ VẤN  ĐẦU TƯ...PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG  KINH DOANH TẠI CÔNG TY CỔ  PHẦN  TƯ VẤN  ĐẦU TƯ...
PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ...
 
Bài tập phân tích hoạt động kinh doanh
Bài tập phân tích hoạt động kinh doanhBài tập phân tích hoạt động kinh doanh
Bài tập phân tích hoạt động kinh doanh
 
Công thức Tài chính doanh nghiệp
Công thức Tài chính doanh nghiệpCông thức Tài chính doanh nghiệp
Công thức Tài chính doanh nghiệp
 

More from Thảo Nguyên Xanh

Mau lap bao cao danh gia tac dong moi truong
Mau lap bao cao danh gia tac dong moi truongMau lap bao cao danh gia tac dong moi truong
Mau lap bao cao danh gia tac dong moi truongThảo Nguyên Xanh
 
Xu ly nuoc thai san xuat nuoc mam
Xu ly nuoc thai san xuat nuoc mamXu ly nuoc thai san xuat nuoc mam
Xu ly nuoc thai san xuat nuoc mamThảo Nguyên Xanh
 
Qui Trình Thẩm Định Giá BDS www.taichinhketoan.com.vn
Qui Trình Thẩm Định Giá BDS www.taichinhketoan.com.vnQui Trình Thẩm Định Giá BDS www.taichinhketoan.com.vn
Qui Trình Thẩm Định Giá BDS www.taichinhketoan.com.vnThảo Nguyên Xanh
 
Tài liệu Ke Toan Tai Chinh www.taichinhketoan.com.vn
Tài liệu Ke Toan Tai Chinh www.taichinhketoan.com.vnTài liệu Ke Toan Tai Chinh www.taichinhketoan.com.vn
Tài liệu Ke Toan Tai Chinh www.taichinhketoan.com.vnThảo Nguyên Xanh
 

More from Thảo Nguyên Xanh (6)

TƯ VẤN LẬP DỰ ÁN
TƯ VẤN LẬP DỰ ÁNTƯ VẤN LẬP DỰ ÁN
TƯ VẤN LẬP DỰ ÁN
 
Mau lap bao cao danh gia tac dong moi truong
Mau lap bao cao danh gia tac dong moi truongMau lap bao cao danh gia tac dong moi truong
Mau lap bao cao danh gia tac dong moi truong
 
Thiet ke tram xu ly nuoc thai
Thiet ke tram xu ly nuoc thaiThiet ke tram xu ly nuoc thai
Thiet ke tram xu ly nuoc thai
 
Xu ly nuoc thai san xuat nuoc mam
Xu ly nuoc thai san xuat nuoc mamXu ly nuoc thai san xuat nuoc mam
Xu ly nuoc thai san xuat nuoc mam
 
Qui Trình Thẩm Định Giá BDS www.taichinhketoan.com.vn
Qui Trình Thẩm Định Giá BDS www.taichinhketoan.com.vnQui Trình Thẩm Định Giá BDS www.taichinhketoan.com.vn
Qui Trình Thẩm Định Giá BDS www.taichinhketoan.com.vn
 
Tài liệu Ke Toan Tai Chinh www.taichinhketoan.com.vn
Tài liệu Ke Toan Tai Chinh www.taichinhketoan.com.vnTài liệu Ke Toan Tai Chinh www.taichinhketoan.com.vn
Tài liệu Ke Toan Tai Chinh www.taichinhketoan.com.vn
 

Recently uploaded

catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdfcatalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdfOrient Homes
 
Chương 7 Chủ nghĩa xã hội khoa học neu slide
Chương 7 Chủ nghĩa xã hội khoa học neu slideChương 7 Chủ nghĩa xã hội khoa học neu slide
Chương 7 Chủ nghĩa xã hội khoa học neu slideKiuTrang523831
 
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdfCATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdfOrient Homes
 
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướngTạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướngMay Ong Vang
 
CNXHKH-Chương-2.-Sứ-mệnh-lịch-sử-của-giai-cấp-công-nhân.pdf
CNXHKH-Chương-2.-Sứ-mệnh-lịch-sử-của-giai-cấp-công-nhân.pdfCNXHKH-Chương-2.-Sứ-mệnh-lịch-sử-của-giai-cấp-công-nhân.pdf
CNXHKH-Chương-2.-Sứ-mệnh-lịch-sử-của-giai-cấp-công-nhân.pdfThanhH487859
 
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdfCATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdfOrient Homes
 
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdfCatalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdfOrient Homes
 
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdfDây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdfOrient Homes
 
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdfCatalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdfOrient Homes
 
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdfCatalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdfOrient Homes
 

Recently uploaded (10)

catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdfcatalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
 
Chương 7 Chủ nghĩa xã hội khoa học neu slide
Chương 7 Chủ nghĩa xã hội khoa học neu slideChương 7 Chủ nghĩa xã hội khoa học neu slide
Chương 7 Chủ nghĩa xã hội khoa học neu slide
 
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdfCATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
 
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướngTạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
 
CNXHKH-Chương-2.-Sứ-mệnh-lịch-sử-của-giai-cấp-công-nhân.pdf
CNXHKH-Chương-2.-Sứ-mệnh-lịch-sử-của-giai-cấp-công-nhân.pdfCNXHKH-Chương-2.-Sứ-mệnh-lịch-sử-của-giai-cấp-công-nhân.pdf
CNXHKH-Chương-2.-Sứ-mệnh-lịch-sử-của-giai-cấp-công-nhân.pdf
 
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdfCATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
 
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdfCatalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
 
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdfDây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
 
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdfCatalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
 
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdfCatalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
 

Mau Luong www.taichinhketoan.com.vn

  • 1. Xin giới thiệu sơ lược các sheet của file mẫu lương này. Tôi chia ra làm 2 bảng lương, bảng lương trong hợp đồng lao động dài hạn (sheet ky 1 - sheet ky 2 Bảng lương trong hợp đồng lao động dài hạn (sheet ky 1 - sheet ky 2). Bảng lương này có tính trích và bảng lương hợp đồng lao động thời vụ/thuê ngoài (sheet TN-K1 - sheet TN-K2). Bảng lương này Có nhiều cách để làm bảng lương, có thể không cần 2 bảng lương như tôi trình bày. Bạn có thể xây dựng mỗ kết hợp với 1 "Mã số" của loại hợp đồng lao động (Xác định thời hạn, không thời hạn, thời vụ) -> Từ đó bạn c Đối tượng lao động "Mã số nhân viên" + "Mã số" của loại hợp đồng lao động để từ đó bạn có lập công thức tí (Có những trường hợp đối tượng lao động đó là loại hợp đồng dài hạn nhưng lại quá tuổi tham gia BHXH/BH Được biết có nhiều đơn vị, họ lập bảng lương thuần tuý là lương cơ bản (Mức lương tham gia BHXH) còn ph Trong những trường hợp này vậy các bạn hình dung phải lập ra bao nhiêu bảng lương rồi nhé. (Điều này có Các bạn chịu khó suy nghĩ thêm tại sao người ta làm như vậy ???) - Quá mệt mỏi !!!!! Sau đây chúng ta cùng đi vào mẫu lương này nhe : Cột hệ số, giả sử ở đây tôi cộng tất cả các hệ số phụ cấp lại là 1.5 của trong hệ thống thang lương, bảng lươ Giả định Các khoản phụ cấp mọi người bằng nhau, hệ số là 1.5. Khoản phụ cấp này gọi là phụ cấp sinh hoạt ch Phụ cấp sinh hoạt của Bảng lương trong hợp đồng lao động dài hạn của sheet ky 2 - ở cột 9 Phụ cấp sinh hoạt của Bảng lương hợp đồng lao động thời vụ - thuê ngoài của sheet TN-K2 ở cột 12 Bảng lương trong hợp đồng lao động dài hạn Cột AE là cột Thu nhập chịu thuế = Tổng cộng {cột 13} - (BHXH Trong Bảng lương này : BHXH trả thay lương tôi không có đưa vào bảng lương này (trường hợp ốm đau, thai sản,…) Chỉ tính chế độ nghỉ phép năm nếu có. Lưu ý : Khi áp dụng bảng lương này trường hợp người lao động không đảm số ngày công (cột 2 - của sheet Ky 2) hoặ thì các khoản từ cột 4 đến cột 9 cũng giảm theo tương ứng. Riêng cột 10 và 11có cách tính khác (Xem ---->) Và cột 12 - Phụ cấp khác (có thể tính theo doanh thu,sản phẩm….cột này có cách tính khác lấy số liệu khác đỗ Xem minh hoạ : Số Chức Lương Số Hệ số Lương Ngoài giờ Phụ cấp T Họ và tên vụ Cơ ngày phụ Thời Lễ Nghỉ Ngày Lễ Sinh Ctác T bản công cấp gian Tết phép thường CN hoạt ngoài tỉnh A B C 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 1.- Trường hợp anh A008 đảm bảo 26 ngày công Nguyễn Văn A008 X T ### 26 1.50 ### 0 0 0 ### ### ### 2.- Trường hợp anh A008 chỉ có 10 ngày công Nguyễn Văn A008 XT ### 10 1.50 615,385 0 0 0 ### 923,077 ### Giải thích : Một lao động không đảm bảo ngày công tất nhiên các khoản từ cột 4 đến cột 9 cũng phải giảm tương ứng. Không lý do nào 1 lao động không đảm bảo ngày công mà lại bằng với người đảm bảo ngày công được. (Cho t Người lao động xin nghỉ ban ngày rồi làm đơn xin làm ngoài giờ, lễ /chủ nhật (Do nghỉ rằng làm ngoài giờ : Ngà Cột Hệ số phụ cấp - các bạn có thể không trình bày tại đây hoặc cho ẩn cột này cũng được hoặc có th Ở file mẫu lương này tôi chỉ trình bày các phép tính toán đơn giản, không dùng macro (Vì không biết). Cả việc i Các bạn sau khi tham khảo xong tuỳ nghi các bạn sử dụng. Có thể lock các cell cho người nhập liệu không tham Hơn nữa, tôi cũng không tham vọng và cũng chưa nghĩ ra cách lập quản lý hồ sơ nhân sự tại đây : Như theo d
  • 2. cho những lao động còn phép năm mà chưa đi (do nhu cầu công tác của doanh nghiệp) hoặc theo dõi BHXH củ Xin được hướng dẫn thêm
  • 3. ky 1 - sheet ky 2) và bảng lương hợp đồng lao động thời vụ/thuê ngoài (sheet TN-K1 - sheet TN-K2) ng này có tính trích BHXH & BHYT (sheet ky 2), Thuế TNCN 2). Bảng lương này không trích BHXH & BHYT (sheet TN-K2) bày. Bạn có thể xây dựng mỗi đối tượng lao động có 1 mã số nhân viên hạn, thời vụ) -> Từ đó bạn có thể phát huy để lập công thức tính toán : ừ đó bạn có lập công thức tính toán trích BHXH, BHYT (cột 15 và cột 16 theo mẫu bảng lương đính kèm) quá tuổi tham gia BHXH/BHYT ????) -> Không tính trích BHXH, BHYT ơng tham gia BHXH) còn phần phụ cấp lập riêng 1 bảng (không đưa phụ cấp vào bảng lương này) ương rồi nhé. (Điều này có phần tế nhị tôi không trao đổi đề cập ở đây hống thang lương, bảng lương của doanh nghiệp đăng ký với Phòng LĐTBXH y gọi là phụ cấp sinh hoạt cho : ky 2 - ở cột 9 sheet TN-K2 ở cột 12 Tổng cộng {cột 13} - (BHXH {cột 15} + BHYT{cột 16}) (Xem công thức) (cột 2 - của sheet Ky 2) hoặc (cột 5 - cùa sheet TN-K2) cách tính khác (Xem ---->) ính khác lấy số liệu khác Document đỗ về) Microsoft Office Word Phụ cấp Tổng Các khoản giảm trừ Còn Xăng xe cộng Tạm ứng BHXH BHYT Thuế được Ký Khác Khác Ctác kỳ 1 5% 1% TNCN lãnh nhận 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 0 ### ### ### ### 21,939 ### 0 ### ### ### ### 0 ### g phải giảm tương ứng. bảo ngày công được. (Cho tất cả phụ cấp, làm thêm giờ,…). ghỉ rằng làm ngoài giờ : Ngày thường tăng 150%, Lễ /CN : 200% ???). Quá sung sướng !!!! này cũng được hoặc có thể chuyển vào vùng nhập liệu cro (Vì không biết). Cả việc in Phiếu lương tôi cũng chưa biết thiết lập mail merge nữa. o người nhập liệu không tham gia sửa đổi công thức của mình. nhân sự tại đây : Như theo dõi số ngày nghỉ (không phép, có phép) để tính toán đối chiếu khi chi trả chế độ
  • 4. hiệp) hoặc theo dõi BHXH của lao động,….(Mặc dầu rất muốn)
  • 5. g đính kèm) hi trả chế độ
  • 6.
  • 7. BẢNG CHI TIẾT THANH TOÁN LƯƠNG Lao động hợp đồng Kỳ 1 tháng xx năm xxxx Stt Họ và tên Chức vụ Mức lương CB Hệ số Tạm ứng kỳ 1 Ký nhận A. BAN GIÁM ĐỐC 6,400,000 3,200,000 1 Nguyễn Văn A001 GĐ 2,800,000 1.5 1,400,000 2 Nguyễn Văn A002 PGĐ 1,600,000 1.5 800,000 3 Nguyễn Văn A003 PGĐ 2,000,000 1,5 1,000,000 B. BP HC-KT 7,300,000 3,650,000 4 Nguyễn Văn A004 KT 1,500,000 1.5 750,000 5 Nguyễn Văn A005 KD 1,300,000 1.5 650,000 6 Nguyễn Văn A006 KD 1,400,000 1.5 700,000 7 Nguyễn Văn A007 TQuỹ 1,500,000 1.5 750,000 8 Nguyễn Văn A008 TX 1,600,000 1.5 800,000 C. BP KỸ THUẬT 12,280,000 6,140,000 9 Nguyễn Văn A009 KTh 800,000 1.5 400,000 10 Nguyễn Văn A010 KTh 2,000,000 1.5 1,000,000 11 Nguyễn Văn A011 KTh 760,000 1.5 380,000 12 Nguyễn Văn A012 KTh 800,000 1.5 400,000 13 Nguyễn Văn A013 KTh 1,000,000 1.5 500,000 14 Nguyễn Văn A014 KTh 800,000 1.5 400,000 15 Nguyễn Văn A015 KTh 680,000 1.5 340,000 16 Nguyễn Văn A016 KTh 680,000 1.5 340,000 17 Nguyễn Văn A017 KTh 680,000 1.5 340,000 18 Nguyễn Văn A018 KTh 680,000 1.5 340,000 19 Nguyễn Văn A019 KTh 680,000 1.5 340,000 20 Nguyễn Văn A020 KTh 680,000 1.5 340,000 21 Nguyễn Văn A021 KTh 680,000 1.5 340,000 22 Nguyễn Văn A022 KTh 680,000 1.5 340,000 23 Nguyễn Văn A023 Kth 680,000 1.5 340,000 Tổng cộng 25,980,000 12,990,000 Ngày xx tháng xx năm xxxx Người lập bảng Giám đốc In Ngày 05 tháng 02 năm 2010
  • 8. BẢNG CHI TIẾT THANH TOÁN LƯƠNG Lao động hợp đồng - thời gian Vui lòng : Cột khác này có thể Nhập số ngày công vào lấy dữ liệu từ bảng và hệ số phụ cấp Kỳ 2 tháng xx năm xxxx khác đỗ về. Số Chức Lương Số Hệ số Lương Ngoài giờ Phụ cấp Tổng Các khoản giảm trừ Còn T Họ và tên vụ Cơ ngày phụ Thời Lễ Nghỉ Ngày Lễ Sinh Ctác Xăng xe cộng Tạm ứng BHXH BHYT Thuế được Ký Khác Khác TNCN T bản công cấp gian Tết phép thường CN hoạt ngoài tỉnh Ctác kỳ 1 5% 1% lãnh nhận A B C 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 BAN GIÁM ĐỐC 6,000,000 6,000,000 0 0 0 0 9,000,000 0 0 300,000 15,300,000 3,200,000 300,000 60,000 0 183,200 11,556,800 1 Nguyễn Văn A001 GĐ 2,800,000 26 1.50 2,800,000 0 0 0 0 4,200,000 0 0 7,000,000 1,400,000 140,000 28,000 183,200 5,248,800 2 Nguyễn Văn A002 PGĐ 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 0 0 2,400,000 0 0 4,000,000 800,000 80,000 16,000 0 3,104,000 3 Nguyễn Văn A003 PGĐ 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 0 0 2,400,000 0 0 300,000 4,300,000 1,000,000 80,000 16,000 0 3,204,000 BP HC-KT 8,000,000 7,015,385 0 0 0 236,686 10,523,077 760,000 660,800 8,315,953 27,511,901 3,450,000 400,000 80,000 0 659,695 22,922,206 4 Nguyễn Văn A004 KT 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 0 0 2,400,000 0 247,800 4,247,800 600,000 80,000 16,000 0 3,551,800 5 Nguyễn Văn A005 KD 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 0 0 2,400,000 60,000 165,200 6,307,675 10,532,875 650,000 80,000 16,000 543,688 9,243,188 6 Nguyễn Văn A006 KD 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 0 0 2,400,000 0 247,800 2,008,278 6,256,078 700,000 80,000 16,000 116,008 5,344,070 7 Nguyễn Văn A007 Tquỹ 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 0 0 2,400,000 0 0 4,000,000 700,000 80,000 16,000 0 3,204,000 8 Nguyễn Văn A008 TX 1,600,000 10 1.50 615,385 0 0 0 236,686 923,077 700,000 0 2,475,148 800,000 80,000 16,000 0 1,579,148 BP KỸ THUẬT 24,000,000 23,384,615 0 123,077 1,076,183 3,976,332 35,261,539 6,080,000 9,394,098 4,238,440 83,534,284 8,670,000 1,200,000 240,000 0 353,330 73,070,954 9 Nguyễn Văn A009 KTh 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 0 615,385 2,400,000 440,000 206,500 500,000 5,761,885 400,000 80,000 16,000 66,589 5,199,297 10 Nguyễn Văn A010 KTh 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 0 615,385 2,400,000 250,000 0 1,000,000 5,865,385 1,000,000 80,000 16,000 76,939 4,692,447 11 Nguyễn Văn A011 KTh 1,600,000 24 1.50 1,476,923 0 123,077 0 1,230,769 2,400,000 140,000 82,600 500,000 5,953,369 380,000 80,000 16,000 85,737 5,391,632 12 Nguyễn Văn A012 KTh 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 0 615,385 2,400,000 790,000 214,760 716,520 6,336,665 400,000 80,000 16,000 124,067 5,716,599 13 Nguyễn Văn A013 KTh 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 0 0 2,400,000 420,000 759,920 5,179,920 500,000 80,000 16,000 0 4,583,920 14 Nguyễn Văn A014 KTh 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 0 307,692 2,400,000 570,000 408,870 5,286,562 400,000 80,000 16,000 0 4,790,562 15 Nguyễn Văn A015 KTh 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 259,615 0 2,400,000 220,000 637,672 1,021,920 6,139,207 340,000 80,000 16,000 0 5,703,207 16 Nguyễn Văn A016 KTh 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 0 0 2,400,000 270,000 437,780 4,707,780 500,000 80,000 16,000 4,111,780 17 Nguyễn Văn A017 KTh 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 144,231 307,692 2,400,000 500,000 1,077,930 6,029,853 600,000 80,000 16,000 5,333,853 18 Nguyễn Văn A018 KTh 1,600,000 24 1.50 1,476,923 0 0 0 284,024 2,215,385 630,000 400,610 5,006,942 600,000 80,000 16,000 4,310,942 19 Nguyễn Văn A019 KTh 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 605,769 0 2,400,000 360,000 1,278,648 6,244,417 600,000 80,000 16,000 5,548,417 20 Nguyễn Văn A020 KTh 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 0 0 2,400,000 540,000 1,127,490 5,667,490 750,000 80,000 16,000 4,821,490 21 Nguyễn Văn A021 KTh 1,600,000 20 1.50 1,230,769 0 0 66,568 0 1,846,154 350,000 536,900 4,030,391 600,000 80,000 16,000 3,334,391 22 Nguyễn Văn A022 KTh 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 0 0 2,400,000 360,000 1,098,580 500,000 5,958,580 1,000,000 80,000 16,000 4,862,580 23 Nguyễn Văn A023 Kth 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 0 0 2,400,000 240,000 1,125,838 5,365,838 600,000 80,000 16,000 4,669,838 Tổng cộng 38,000,000 36,400,000 0 123,077 1,076,183 4,213,018 54,784,616 6,840,000 10,054,898 12,854,393 126,346,185 15,320,000 1,900,000 380,000 0 1,196,226 107,549,959 Số ngày công quy định trong tháng 26 ngày Số tiền viết bằng chữ Ngày xx tháng xx năm xxxx Người lập Kế toán trưởng Giám đốc In Ngày 05 tháng 02 năm 2010 0
  • 9. PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 1 Họ và tên Nguyễn Văn A001 Đvt: VND Lương cơ bản 2,800,000 I. Các khoản được hưởng 7,000,000 Lương thời gian (ngày) 26 2,800,000 Lương lễ/tết (ngày) 0 0 Lương phép (ngày) 0 0 Ngoài giờ thường (giờ) 0 0 Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 0 0 Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 4,200,000 Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0 Xăng xe công tác (km) 0 0 Phụ cấp khác 0 II Các khoản giảm trừ 1,751,200 Tạm ứng kỳ I 1,400,000 BHXH (5% LCB) 140,000 BHYT (1% LCB) 28,000 Thuế TNCN 183,200 III Còn được lãnh 5,248,800 Ngày 05 tháng 02 năm 2010 PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 2 Họ và tên Nguyễn Văn A002 Đvt: VND Lương cơ bản 1,600,000 I. Các khoản được hưởng 4,000,000 Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000 Lương lễ/tết (ngày) 0 0 Lương phép (ngày) 0 0 Ngoài giờ thường (giờ) 0 0 Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 0 0 Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000 Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0 Xăng xe công tác (km) 0 0 Phụ cấp khác 0 II Các khoản giảm trừ 896,000 Tạm ứng kỳ I 800,000 BHXH (5% LCB) 80,000 BHYT (1% LCB) 16,000 Thuế TNCN 0 III Còn được lãnh 3,104,000 Ngày 05 tháng 02 năm 2010 PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 3 Họ và tên Nguyễn Văn A003 Đvt: VND Lương cơ bản 1,600,000
  • 10. I. Các khoản được hưởng 4,300,000 Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000 Lương lễ/tết (ngày) 0 0 Lương phép (ngày) 0 0 Ngoài giờ thường (giờ) 0 0 Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 0 0 Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000 Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0 Xăng xe công tác (km) 0 0 Phụ cấp khác 300,000 II Các khoản giảm trừ 1,096,000 Tạm ứng kỳ I 1,000,000 BHXH (5% LCB) 80,000 BHYT (1% LCB) 16,000 Thuế TNCN 0 III Còn được lãnh 3,204,000 Ngày 05 tháng 02 năm 2010 PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 4 Họ và tên Nguyễn Văn A004 Đvt: VND Lương cơ bản 1,600,000 I. Các khoản được hưởng 4,247,800 Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000 Lương lễ/tết (ngày) 0 0 Lương phép (ngày) 0 0 Ngoài giờ thường (giờ) 0 0 Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 0 0 Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000 Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0 Ctác phí ngoài TP (đêm) Xăng xe công tác (km) 300 247,800 Phụ cấp khác 0 II Các khoản giảm trừ 696,000 Tạm ứng kỳ I 600,000 BHXH (5% LCB) 80,000 BHYT (1% LCB) 16,000 Thuế TNCN 0 III Còn được lãnh 3,551,800 Ngày 05 tháng 02 năm 2010 PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 5 Họ và tên Nguyễn Văn A005 Đvt: VND Lương cơ bản 1,600,000 I. Các khoản được hưởng 10,532,875 Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000 Lương lễ/tết (ngày) 0 0 Lương phép (ngày) 0 0
  • 11. Ngoài giờ thường (giờ) 0 0 Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 0 0 Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000 Ctác phí ngoài TP (ngày) 2 60,000 Ctác phí ngoài TP (đêm) Xăng xe công tác (km) 200 165,200 Phụ cấp khác 6,307,675 II Các khoản giảm trừ 1,289,688 Tạm ứng kỳ I 650,000 BHXH (5% LCB) 80,000 BHYT (1% LCB) 16,000 Thuế TNCN 543,688 III Còn được lãnh 9,243,188 Ngày 05 tháng 02 năm 2010 PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 6 Họ và tên Nguyễn Văn A006 Đvt: VND Lương cơ bản 1,600,000 I. Các khoản được hưởng 6,256,078 Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000 Lương lễ/tết (ngày) 0 0 Lương phép (ngày) 0 0 Ngoài giờ thường (giờ) 0 0 Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 0 0 Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000 Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0 Ctác phí ngoài TP (đêm) Xăng xe công tác (km) 300 247,800 Phụ cấp khác 2,008,278 II Các khoản giảm trừ 912,008 Tạm ứng kỳ I 700,000 BHXH (5% LCB) 80,000 BHYT (1% LCB) 16,000 Thuế TNCN 116,008 III Còn được lãnh 5,344,070 Ngày 05 tháng 02 năm 2010 PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 7 Họ và tên Nguyễn Văn A007 Đvt: VND Lương cơ bản 1,600,000 I. Các khoản được hưởng 4,000,000 Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000 Lương lễ/tết (ngày) 0 0 Lương phép (ngày) 0 0 Ngoài giờ thường (giờ) 0 0 Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 0 0 Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000 Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0 Xăng xe công tác (km) 0 0
  • 12. Phụ cấp khác 0 II Các khoản giảm trừ 796,000 Tạm ứng kỳ I 700,000 BHXH (5% LCB) 80,000 BHYT (1% LCB) 16,000 Thuế TNCN 0 III Còn được lãnh 3,204,000 Ngày 05 tháng 02 năm 2010 PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 8 Họ và tên Nguyễn Văn A008 Đvt: VND Lương cơ bản 1,600,000 I. Các khoản được hưởng 2,475,148 Lương thời gian (ngày) 10 615,385 Lương lễ/tết (ngày) 0 0 Lương phép (ngày) 0 0 Ngoài giờ thường (giờ) 0 0 Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 16 236,686 Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 923,077 Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 700,000 Ctác phí ngoài TP (đêm) 14 Xăng xe công tác (km) Phụ cấp khác 0 0 II Các khoản giảm trừ 0 Tạm ứng kỳ I 896,000 BHXH (5% LCB) 800,000 BHYT (1% LCB) 80,000 Thuế TNCN 16,000 III Còn được lãnh 1,579,148 Ngày 05 tháng 02 năm 2010 PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 9 Họ và tên Nguyễn Văn A009 Đvt: VND Lương cơ bản 1,600,000 I. Các khoản được hưởng 5,761,885 Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000 Lương lễ/tết (ngày) 0 0 Lương phép (ngày) 0 0 Ngoài giờ thường (giờ) 0 0 Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 16 615,385 Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000 Ctác phí ngoài TP (ngày) 3 440,000 Ctác phí ngoài TP (đêm) Xăng xe công tác (km) 250 206,500 Phụ cấp khác 500,000 II Các khoản giảm trừ 562,589 Tạm ứng kỳ I 400,000
  • 13. BHXH (5% LCB) 80,000 BHYT (1% LCB) 16,000 Thuế TNCN 66,589 III Còn được lãnh 5,199,297 Ngày 05 tháng 02 năm 2010 PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 10 Họ và tên Nguyễn Văn A010 Đvt: VND Lương cơ bản 1,600,000 I. Các khoản được hưởng 5,865,385 Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000 Lương lễ/tết (ngày) 0 0 Lương phép (ngày) 0 0 Ngoài giờ thường (giờ) 0 0 Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 16 615,385 Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000 Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 250,000 Ctác phí ngoài TP (đêm) Xăng xe công tác (km) 0 0 Phụ cấp khác 1,000,000 II Các khoản giảm trừ 1,172,939 Tạm ứng kỳ I 1,000,000 BHXH (5% LCB) 80,000 BHYT (1% LCB) 16,000 Thuế TNCN 76,939 III Còn được lãnh 4,692,447 Ngày 05 tháng 02 năm 2010 PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 11 Họ và tên Nguyễn Văn A011 Đvt: VND Lương cơ bản 1,600,000 I. Các khoản được hưởng 5,953,369 Lương thời gian (ngày) 24 1,476,923 Lương lễ/tết (ngày) 0 0 Lương phép (ngày) 2 123,077 Ngoài giờ thường (giờ) 0 0 Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 32 1,230,769 Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000 Ctác phí ngoài TP (ngày) 3 140,000 Ctác phí ngoài TP (đêm) Xăng xe công tác (km) 100 82,600 Phụ cấp khác 500,000 II Các khoản giảm trừ 561,737 Tạm ứng kỳ I 380,000 BHXH (5% LCB) 80,000 BHYT (1% LCB) 16,000 Thuế TNCN 85,737 III Còn được lãnh 5,391,632 Ngày 05 tháng 02 năm 2010
  • 14. PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 12 Họ và tên Nguyễn Văn A012 Đvt: VND Lương cơ bản 1,600,000 I. Các khoản được hưởng 6,336,665 Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000 Lương lễ/tết (ngày) 0 0 Lương phép (ngày) 0 0 Ngoài giờ thường (giờ) 0 0 Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 16 615,385 Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000 Ctác phí ngoài TP (ngày) 3 790,000 Ctác phí ngoài TP (đêm) 14 Xăng xe công tác (km) 260 214,760 Phụ cấp khác 716,520 II Các khoản giảm trừ 496,000 Tạm ứng kỳ I 400,000 BHXH (5% LCB) 80,000 BHYT (1% LCB) 16,000 Thuế TNCN 124,067 III Còn được lãnh 5,840,665 Ngày 05 tháng 02 năm 2010 PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 13 Họ và tên Nguyễn Văn A013 Đvt: VND Lương cơ bản 1,600,000 I. Các khoản được hưởng 5,179,920 Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000 Lương lễ/tết (ngày) 0 0 Lương phép (ngày) 0 0 Ngoài giờ thường (giờ) 0 Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 0 0 Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000 Ctác phí ngoài TP (ngày) 14 420,000 Ctác phí ngoài TP (đêm) 0 Xăng xe công tác (km) 920 759,920 Phụ cấp khác 0 II Các khoản giảm trừ 596,000 Tạm ứng kỳ I 500,000 BHXH (5% LCB) 80,000 BHYT (1% LCB) 16,000 Thuế TNCN III Còn được lãnh 4,583,920 Ngày 05 tháng 02 năm 2010
  • 15. PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 14 Họ và tên Nguyễn Văn A014 Đvt: VND Lương cơ bản 1,600,000 I. Các khoản được hưởng 5,286,562 Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000 Lương lễ/tết (ngày) 0 0 Lương phép (ngày) 0 0 Ngoài giờ thường (giờ) 0 0 Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 8 307,692 Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000 Ctác phí ngoài TP (ngày) 4 570,000 Ctác phí ngoài TP (đêm) 9 Xăng xe công tác (km) 495 408,870 Phụ cấp khác 0 II Các khoản giảm trừ 496,000 Tạm ứng kỳ I 400,000 BHXH (5% LCB) 80,000 BHYT (1% LCB) 16,000 Thuế TNCN III Còn được lãnh 4,790,562 Ngày 05 tháng 02 năm 2010 PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 15 Họ và tên Nguyễn Văn A015 Đvt: VND Lương cơ bản 1,600,000 I. Các khoản được hưởng 6,139,207 Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000 Lương lễ/tết (ngày) 0 0 Lương phép (ngày) 0 0 Ngoài giờ thường (giờ) 259,615 Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 0 0 Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000 Ctác phí ngoài TP (ngày) 4 220,000 Ctác phí ngoài TP (đêm) 2 Xăng xe công tác (km) 772 637,672 Phụ cấp khác 1,021,920 II Các khoản giảm trừ 436,000 Tạm ứng kỳ I 340,000 BHXH (5% LCB) 80,000 BHYT (1% LCB) 16,000 Thuế TNCN III Còn được lãnh 5,703,207 Ngày 05 tháng 02 năm 2010 PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 16
  • 16. Họ và tên Nguyễn Văn A016 Đvt: VND Lương cơ bản 1,600,000 I. Các khoản được hưởng 4,707,780 Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000 Lương lễ/tết (ngày) 0 0 Lương phép (ngày) 0 0 Ngoài giờ thường (giờ) 0 0 Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 0 0 Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000 Ctác phí ngoài TP (ngày) 4 270,000 Ctác phí ngoài TP (đêm) Xăng xe công tác (km) 530 437,780 Phụ cấp khác 0 II Các khoản giảm trừ 596,000 Tạm ứng kỳ I 500,000 BHXH (5% LCB) 80,000 BHYT (1% LCB) 16,000 Thuế TNCN 0 III Còn được lãnh 4,111,780 Ngày 05 tháng 02 năm 2010 PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 17 Họ và tên Nguyễn Văn A017 Đvt: VND Lương cơ bản 1,600,000 I. Các khoản được hưởng 6,029,853 Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000 Lương lễ/tết (ngày) 0 0 Lương phép (ngày) 0 0 Ngoài giờ thường (giờ) 5 144,231 Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 8 307,692 Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000 Ctác phí ngoài TP (ngày) 15 500,000 Ctác phí ngoài TP (đêm) Xăng xe công tác (km) 1,305 1,077,930 Phụ cấp khác 0 II Các khoản giảm trừ 696,000 Tạm ứng kỳ I 600,000 BHXH (5% LCB) 80,000 BHYT (1% LCB) 16,000 Thuế TNCN 0 III Còn được lãnh 5,333,853 Ngày 05 tháng 02 năm 2010 PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 18 Họ và tên Nguyễn Văn A018 Đvt: VND Lương cơ bản 1,600,000 I. Các khoản được hưởng 5,006,942 Lương thời gian (ngày) 24 1,476,923
  • 17. Lương lễ/tết (ngày) 0 0 Lương phép (ngày) 0 0 Ngoài giờ thường (giờ) 0 0 Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 8 284,024 Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,215,385 Ctác phí ngoài TP (ngày) 6 630,000 Ctác phí ngoài TP (đêm) Xăng xe công tác (km) 485 400,610 Phụ cấp khác 0 II Các khoản giảm trừ 781,737 Tạm ứng kỳ I 600,000 BHXH (5% LCB) 80,000 BHYT (1% LCB) 16,000 Thuế TNCN 85,737 III Còn được lãnh 4,225,205 Ngày 05 tháng 02 năm 2010 PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 19 Họ và tên Nguyễn Văn A019 Đvt: VND Lương cơ bản 1,600,000 I. Các khoản được hưởng 6,244,417 Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000 Lương lễ/tết (ngày) 0 0 Lương phép (ngày) 0 0 Ngoài giờ thường (giờ) 21 605,769 Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 0 0 Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000 Ctác phí ngoài TP (ngày) 12 360,000 Ctác phí ngoài TP (đêm) 0 Xăng xe công tác (km) 1,548 1,278,648 Phụ cấp khác 0 II Các khoản giảm trừ 696,000 Tạm ứng kỳ I 600,000 BHXH (5% LCB) 80,000 BHYT (1% LCB) 16,000 Thuế TNCN 0 III Còn được lãnh 5,548,417 Ngày 05 tháng 02 năm 2010 PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 20 Họ và tên Nguyễn Văn A020 Đvt: VND Lương cơ bản 1,600,000 I. Các khoản được hưởng 5,667,490 Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000 Lương lễ/tết (ngày) 0 0 Lương phép (ngày) 0 0 Ngoài giờ thường (giờ) 0 0 Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 0 0 Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000
  • 18. Ctác phí ngoài TP (ngày) 18 540,000 Ctác phí ngoài TP (đêm) 0 Xăng xe công tác (km) 1,365 1,127,490 Phụ cấp khác 0 II Các khoản giảm trừ 846,000 Tạm ứng kỳ I 750,000 BHXH (5% LCB) 80,000 BHYT (1% LCB) 16,000 Thuế TNCN III Còn được lãnh 4,821,490 Ngày 05 tháng 02 năm 2010 PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 21 Họ và tên Nguyễn Văn A021 Đvt: VND Lương cơ bản 1,600,000 I. Các khoản được hưởng 4,030,391 Lương thời gian (ngày) 20 1,230,769 Lương lễ/tết (ngày) 0 0 Lương phép (ngày) 0 0 Ngoài giờ thường (giờ) 66,568 Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 0 0 Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 1,846,154 Ctác phí ngoài TP (ngày) 10 350,000 Ctác phí ngoài TP (đêm) 1 Xăng xe công tác (km) 650 536,900 Phụ cấp khác 0 II Các khoản giảm trừ 696,000 Tạm ứng kỳ I 600,000 BHXH (5% LCB) 80,000 BHYT (1% LCB) 16,000 Thuế TNCN III Còn được lãnh 3,334,391 Ngày 05 tháng 02 năm 2010 PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 22 Họ và tên Nguyễn Văn A022 Đvt: VND Lương cơ bản 1,600,000 I. Các khoản được hưởng 5,958,580 Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000 Lương lễ/tết (ngày) 0 0 Lương phép (ngày) 0 0 Ngoài giờ thường (giờ) 0 0 Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 0 0 Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000 Ctác phí ngoài TP (ngày) 12 360,000 Ctác phí ngoài TP (đêm) 0 Xăng xe công tác (km) 1,330 1,098,580 Phụ cấp khác 500,000 II Các khoản giảm trừ 1,096,000
  • 19. Tạm ứng kỳ I 1,000,000 BHXH (5% LCB) 80,000 BHYT (1% LCB) 16,000 Thuế TNCN III Còn được lãnh 4,862,580 Ngày 05 tháng 02 năm 2010 PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 23 Họ và tên Nguyễn Văn A023 Đvt: VND Lương cơ bản 1,600,000 I. Các khoản được hưởng 5,365,838 Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000 Lương lễ/tết (ngày) 0 0 Lương phép (ngày) 0 0 Ngoài giờ thường (giờ) 0 0 Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 0 0 Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000 Ctác phí ngoài TP (ngày) 8 240,000 Ctác phí ngoài TP (đêm) 0 Xăng xe công tác (km) 1,363 1,125,838 Phụ cấp khác 0 II Các khoản giảm trừ 696,000 Tạm ứng kỳ I 600,000 BHXH (5% LCB) 80,000 BHYT (1% LCB) 16,000 Thuế TNCN III Còn được lãnh 4,669,838 Ngày 05 tháng 02 năm 2010
  • 20. BẢNG CHI TIẾT THANH TOÁN LƯƠNG Lao động thuê ngoài Kỳ xx tháng xx năm xxxx Mức lương Stt Họ và tên Chức vụ Hệ số Tạm ứng kỳ 1 Ký nhận CB A. BP KT 10,120,000 5,060,000 1 Dương Mùi Dê 01 Bảo vệ 680,000 1.5 340,000 2 Dương Mùi Dê 02 Lái xe 680,000 1.5 340,000 3 Dương Mùi Dê 03 Kth 680,000 1.5 340,000 4 Dương Mùi Dê 04 LĐPT 680,000 1.5 340,000 5 Dương Mùi Dê 05 LĐPT 680,000 1.5 340,000 6 Dương Mùi Dê 06 LĐPT 680,000 1.5 340,000 7 Dương Mùi Dê 07 Kth 680,000 1.5 340,000 8 Dương Mùi Dê 08 Kdoanh 680,000 1.5 340,000 9 Dương Mùi Dê 09 Kdoanh 680,000 1.5 340,000 10 Dương Mùi Dê 10 LĐPT 680,000 1.5 340,000 11 Dương Mùi Dê 11 LĐPT 680,000 1.5 340,000 12 Dương Mùi Dê 12 LĐPT 680,000 1.5 340,000 13 Dương Mùi Dê 13 VP 680,000 1.5 340,000 14 Dương Mùi Dê 14 VP 680,000 1.5 340,000 15 Dương Mùi Dê 15 Kdoanh 600,000 1.5 300,000 16 17 18 19 20 Tổng cộng 10,120,000 5,060,000 Ngày xx tháng xx năm xxxx Người lập bảng Giám đốc In Ngày 05 tháng 02 năm 2010
  • 21. BẢNG CHI TIẾT THANH TOÁN LƯƠNG Lao động thuê ngoài Kỳ 2 tháng xx năm xxxx Số Chức Lương Số Hsố Lương Ngoài giờ Phụ cấp Tổng Trừ Còn T Họ và tên Vụ cơ ngày phụ Thời Lễ Nghỉ Ngày Lễ Sinh Công tác Xăng Cộng Tạm ứng thực Ký T bản công cấp gian tết phép thường CN hoạt ngoài TP xe Khác kỳ 1 lãnh nhận 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 A. BP KT 10,120,000 9,410,767 0 0 75,915 1,624,554 14,116,155 350,000 1,214,220 0 26,791,611 5,060,000 21,731,611 1 Dương Mùi Dê 01 Bảo vệ 680,000 26 1.50 680,000 0 0 0 0 1,020,000 0 0 1,700,000 340,000 1,360,000 2 Dương Mùi Dê 02 Lái xe 680,000 26 1.50 680,000 0 0 0 1,020,000 0 0 1,700,000 340,000 1,360,000 3 Dương Mùi Dê 03 Kth 680,000 23 1.50 601,538 0 0 0 231,361 902,308 0 0 1,735,207 340,000 1,395,207 4 Dương Mùi Dê 04 LĐPT 680,000 26 1.50 680,000 0 0 0 261,538 1,020,000 140,000 0 2,101,538 340,000 1,761,538 5 Dương Mùi Dê 05 LĐPT 680,000 26 1.50 680,000 0 0 0 261,538 1,020,000 0 0 1,961,538 340,000 1,621,538 6 Dương Mùi Dê 06 LĐPT 680,000 26 1.50 680,000 0 0 0 261,538 1,020,000 0 0 1,961,538 340,000 1,621,538 7 Dương Mùi Dê 07 Kth 680,000 23 1.50 601,538 0 0 75,915 0 902,308 150,000 388,220 2,117,981 340,000 1,777,981 8 Dương Mùi Dê 08 KD 680,000 26 1.50 680,000 0 0 0 0 1,020,000 60,000 247,800 2,007,800 340,000 1,667,800 9 Dương Mùi Dê 09 KD 680,000 26 1.50 680,000 0 0 0 0 1,020,000 0 247,800 1,947,800 340,000 1,607,800 10 Dương Mùi Dê 10 LĐPT 680,000 23 1.50 601,538 0 0 0 115,680 902,308 0 82,600 1,702,126 340,000 1,362,126 11 Dương Mùi Dê 11 LĐPT 680,000 26 1.50 680,000 0 0 0 261,538 1,020,000 0 0 1,961,538 340,000 1,621,538 12 Dương Mùi Dê 12 LĐPT 680,000 23 1.50 601,538 0 0 0 231,361 902,308 0 0 1,735,207 340,000 1,395,207 13 Dương Mùi Dê 13 VP 680,000 26 1.50 680,000 0 0 0 0 1,020,000 0 247,800 1,947,800 340,000 1,607,800 14 Dương Mùi Dê 14 VP 680,000 25 1.50 653,846 0 0 0 0 980,769 0 0 1,634,615 340,000 1,294,615 15 Dương Mùi Dê 15 KD 600,000 10 1.50 230,769 0 0 0 0 346,154 0 0 576,923 300,000 276,923 16 17 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tổng cộng 10,120,000 9,410,767 0 0 75,915 1,624,554 14,116,155 350,000 1,214,220 0 26,791,611 5,060,000 21,731,611 Số ngày công quy định trong tháng 26 ngày Ngày xx tháng xx năm xxxx Người lập Kế toán trưởng Giám đốc In Ngày 05 tháng 02 năm 2010
  • 22. PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 1 Họ và tênDương Mùi Dê 01 Đơn vị (VND) Lương cơ bản 680,000 I. Các khoản được hưởng 1,700,000 Lương thời gian (ngày) 26 680,000 Lương lễ/ tết (ngày) 0 0 Lương phép (ngày) 0 0 Ngoài giờ thường (giờ) 0 0 Ngoài giờ lễ/CN (giờ) 0 0 Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 1,020,000 Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0 Ctác phí ngoài TP (đêm) 0 Xăng xe công tác (km) 0 0 Phụ cấp khác II.Các khoản giảm trừ 340,000 Tạm ứng kỳ 1 340,000 Trừ khác III.Còn được lãnh 1,360,000 Ngày 05 tháng 02 năm 2010 PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 2 Họ và tênDương Mùi Dê 02 Đơn vị (VND) Lương cơ bản 680,000 I. Các khoản được hưởng 1,700,000 Lương thời gian (ngày) 26 680,000 Lương lễ/ tết (ngày) 0 0 Lương phép (ngày) 0 0 Ngoài giờ thường (giờ) 0 0 Ngoài giờ lễ/CN (giờ) 0 0 Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 1,020,000 Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0 Ctác phí ngoài TP (đêm) 0 Xăng xe công tác (km) 0 0 Phụ cấp khác II.Các khoản giảm trừ 340,000 Tạm ứng kỳ 1 340,000 Trừ khác III.Còn được lãnh 1,360,000 Ngày 05 tháng 02 năm 2010 PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 3 Họ và tênDương Mùi Dê 03 Đơn vị (VND) Lương cơ bản 680,000
  • 23. I. Các khoản được hưởng 1,735,207 Lương thời gian (ngày) 23 601,538 Lương lễ/ tết (ngày) 0 0 Lương phép (ngày) 0 0 Ngoài giờ thường (giờ) 0 0 Ngoài giờ lễ/CN (giờ) 16 231,361 Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 902,308 Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0 Ctác phí ngoài TP (đêm) 0 Xăng xe công tác (km) 0 0 Phụ cấp khác II.Các khoản giảm trừ 340,000 Tạm ứng kỳ 1 340,000 Trừ khác III.Còn được lãnh 1,395,207 Ngày 05 tháng 02 năm 2010 PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 4 Họ và tênDương Mùi Dê 04 Đơn vị (VND) Lương cơ bản 680,000 I. Các khoản được hưởng 2,101,538 Lương thời gian (ngày) 26 680,000 Lương lễ/ tết (ngày) 0 0 Lương phép (ngày) 0 0 Ngoài giờ thường (giờ) 0 0 Ngoài giờ lễ/CN (giờ) 16 261,538 Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 1,020,000 Ctác phí ngoài TP (ngày) 3 140,000 Ctác phí ngoài TP (đêm) 1 Xăng xe công tác (km) 0 0 Phụ cấp khác II.Các khoản giảm trừ 340,000 Tạm ứng kỳ 1 340,000 Trừ khác III.Còn được lãnh 1,761,538 Ngày 05 tháng 02 năm 2010 PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 5 Họ và tênDương Mùi Dê 05 Đơn vị (VND) Lương cơ bản 680,000 I. Các khoản được hưởng 1,961,538 Lương thời gian (ngày) 26 680,000 Lương lễ/ tết (ngày) 0 0 Lương phép (ngày) 0 0 Ngoài giờ thường (giờ) 0 0
  • 24. Ngoài giờ lễ/CN (giờ) 16 261,538 Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 1,020,000 Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0 Ctác phí ngoài TP (đêm) 0 Xăng xe công tác (km) 0 0 Phụ cấp khác 0 II.Các khoản giảm trừ 340,000 Tạm ứng kỳ 1 340,000 Trừ khác III.Còn được lãnh 1,621,538 Ngày 05 tháng 02 năm 2010 PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 6 Họ và tênDương Mùi Dê 06 Đơn vị (VND) Lương cơ bản 680,000 I. Các khoản được hưởng 1,961,538 Lương thời gian (ngày) 26 680,000 Lương lễ/ tết (ngày) 0 0 Lương phép (ngày) 0 0 Ngoài giờ thường (giờ) 0 0 Ngoài giờ lễ/CN (giờ) 16 261,538 Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 1,020,000 Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0 Ctác phí ngoài TP (đêm) 0 Xăng xe công tác (km) 0 0 Phụ cấp khác 0 II.Các khoản giảm trừ 340,000 Tạm ứng kỳ 1 340,000 Trừ khác III.Còn được lãnh 1,621,538 Ngày 05 tháng 02 năm 2010 PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 7 Họ và tênDương Mùi Dê 07 Đơn vị (VND) Lương cơ bản 680,000 I. Các khoản được hưởng 2,117,981 Lương thời gian (ngày) 23 601,538 Lương lễ/ tết (ngày) 0 0 Lương phép (ngày) 0 0 Ngoài giờ thường (giờ) 7 75,915 Ngoài giờ lễ/CN (giờ) 0 0 Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 902,308 Ctác phí ngoài TP (ngày) 5 150,000 Ctác phí ngoài TP (đêm)
  • 25. Xăng xe công tác (km) 470 388,220 Phụ cấp khác II.Các khoản giảm trừ 340,000 Tạm ứng kỳ 1 340,000 Trừ khác III.Còn được lãnh 1,777,981 Ngày 05 tháng 02 năm 2010 PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 8 Họ và tênDương Mùi Dê 08 Đơn vị (VND) Lương cơ bản 680,000 I. Các khoản được hưởng 2,007,800 Lương thời gian (ngày) 26 680,000 Lương lễ/ tết (ngày) 0 0 Lương phép (ngày) 0 0 Ngoài giờ thường (giờ) 0 0 Ngoài giờ lễ/CN (giờ) 0 0 Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 1,020,000 Ctác phí ngoài TP (ngày) 2 60,000 Ctác phí ngoài TP (đêm) Xăng xe công tác (km) 300 247,800 Phụ cấp khác II.Các khoản giảm trừ 340,000 Tạm ứng kỳ 1 340,000 Trừ khác III.Còn được lãnh 1,667,800 Ngày 05 tháng 02 năm 2010 PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 9 Họ và tênDương Mùi Dê 09 Đơn vị (VND) Lương cơ bản 680,000 I. Các khoản được hưởng 1,947,800 Lương thời gian (ngày) 26 680,000 Lương lễ/ tết (ngày) 0 0 Lương phép (ngày) 0 0 Ngoài giờ thường (giờ) 0 0 Ngoài giờ lễ/CN (giờ) 0 0 Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 1,020,000 Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0 Ctác phí ngoài TP (đêm) Xăng xe công tác (km) 300 247,800 Phụ cấp khác II.Các khoản giảm trừ 340,000 Tạm ứng kỳ 1 340,000 Trừ khác
  • 26. III.Còn được lãnh 1,607,800 Ngày 05 tháng 02 năm 2010 PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 10 Họ và tênDương Mùi Dê 10 Đơn vị (VND) Lương cơ bản 680,000 I. Các khoản được hưởng 1,702,126 Lương thời gian (ngày) 23 601,538 Lương lễ/ tết (ngày) 0 0 Lương phép (ngày) 0 0 Ngoài giờ thường (giờ) 0 0 Ngoài giờ lễ/CN (giờ) 8 115,680 Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 902,308 Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0 Ctác phí ngoài TP (đêm) 0 Xăng xe công tác (km) 100 82,600 Phụ cấp khác II.Các khoản giảm trừ 340,000 Tạm ứng kỳ 1 340,000 Trừ khác III.Còn được lãnh 1,362,126 Ngày 05 tháng 02 năm 2010 PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 11 Họ và tênDương Mùi Dê 11 Đơn vị (VND) Lương cơ bản 680,000 I. Các khoản được hưởng 1,961,538 Lương thời gian (ngày) 26 680,000 Lương lễ/ tết (ngày) 0 0 Lương phép (ngày) 0 0 Ngoài giờ thường (giờ) 0 0 Ngoài giờ lễ/CN (giờ) 16 261,538 Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 1,020,000 Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0 Ctác phí ngoài TP (đêm) 0 Xăng xe công tác (km) 0 0 Phụ cấp khác II.Các khoản giảm trừ 340,000 Tạm ứng kỳ 1 340,000 Trừ khác III.Còn được lãnh 1,621,538 Ngày 05 tháng 02 năm 2010
  • 27. PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 12 Họ và tênDương Mùi Dê 12 Đơn vị (VND) Lương cơ bản 680,000 I. Các khoản được hưởng 1,735,207 Lương thời gian (ngày) 23 601,538 Lương lễ/ tết (ngày) 0 0 Lương phép (ngày) 0 0 Ngoài giờ thường (giờ) 0 0 Ngoài giờ lễ/CN (giờ) 16 231,361 Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 902,308 Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0 Ctác phí ngoài TP (đêm) 0 Xăng xe công tác (km) 0 0 Phụ cấp khác II.Các khoản giảm trừ 340,000 Tạm ứng kỳ 1 340,000 Trừ khác III.Còn được lãnh 1,395,207 Ngày 05 tháng 02 năm 2010 PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 13 Họ và tênDương Mùi Dê 13 Đơn vị (VND) Lương cơ bản 680,000 I. Các khoản được hưởng 1,947,800 Lương thời gian (ngày) 26 680,000 Lương lễ/ tết (ngày) 0 0 Lương phép (ngày) 0 0 Ngoài giờ thường (giờ) 0 0 Ngoài giờ lễ/CN (giờ) 0 0 Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 1,020,000 Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0 Ctác phí ngoài TP (đêm) 0 Xăng xe công tác (km) 300 247,800 Phụ cấp khác II.Các khoản giảm trừ 340,000 Tạm ứng kỳ 1 340,000 Trừ khác III.Còn được lãnh 1,607,800 Ngày 05 tháng 02 năm 2010 PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt
  • 28. Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 14 Họ và tênDương Mùi Dê 14 Đơn vị (VND) Lương cơ bản 680,000 I. Các khoản được hưởng 1,634,615 Lương thời gian (ngày) 25 653,846 Lương lễ/ tết (ngày) 0 0 Lương phép (ngày) 0 0 Ngoài giờ thường (giờ) 0 0 Ngoài giờ lễ/CN (giờ) 0 0 Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 980,769 Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0 Ctác phí ngoài TP (đêm) 0 Xăng xe công tác (km) 0 0 Phụ cấp khác II.Các khoản giảm trừ 340,000 Tạm ứng kỳ 1 340,000 Trừ khác III.Còn được lãnh 1,294,615 Ngày 05 tháng 02 năm 2010 PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 15 Họ và tênDương Mùi Dê 15 Đơn vị (VND) Lương cơ bản 600,000 I. Các khoản được hưởng 576,923 Lương thời gian (ngày) 10 230,769 Lương lễ/ tết (ngày) 0 0 Lương phép (ngày) 0 0 Ngoài giờ thường (giờ) 0 0 Ngoài giờ lễ/CN (giờ) 0 0 Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 346,154 Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0 Ctác phí ngoài TP (đêm) 0 Xăng xe công tác (km) 0 0 Phụ cấp khác II.Các khoản giảm trừ 300,000 Tạm ứng kỳ 1 300,000 Trừ khác III.Còn được lãnh 276,923 Ngày 05 tháng 02 năm 2010