SlideShare a Scribd company logo
L.29
かんじ ÂM HÁN VIỆT ÂM NHẬT NGHĨA
手足 てあし
気持ち きもち
目まい めまい
寒気 さむけ
用事 ようじ
力 ちから
熱 ねつ
~度 ~分 ~ど~ぶ
身長 しんちょう
体重 たいじゅう
値段 ねだん
顔色 かおいろ
食後 しょくご
食前 しょくぜん
氷 こおり
柔らかい やわらかい
不自由 ふじゆう
動く うごく
流行る はやる
知らせる しらせる
L.30
かんじ ÂM HÁN VIỆT ÂM NHẬT NGHĨA
人口 じんこう
近所 きんじょ
両方 りょうほう
車道 しゃどう
下がる さがる
上がる あがる
太る ふとる
作る つくる
L.31
かんじ ÂM HÁN VIỆT ÂM NHẬT NGHĨA
正月 しょうがつ
≪お≫寺 (お)てら
兄弟 きょうだい
長男 ちょうなん
長女 ちょうじょ
末っ子 すえっこ
半年 はんとし
都会 とかい
行事 ぎょうじ
民宿 みんしゅく
農家 のうか
具合 ぐあい
眠い ねむい
楽 らく
育つ そだつ
集まる あつまる
引く ひく Bi cam
曲がる まがる
予約(を)する よやく(を)す
る
L.32
かんじ ÂM HÁN VIỆT ÂM NHẬT NGHĨA
統計 とうけい
将来 しょうらい
能力 のうりょく
使用 しよう
〰通り ~どおり
工事 こうじ
例文 れいぶん
目的 もくてき
皮 かわ
人間関係 にんげんかんけ
い
守る まもる
焼く やく
差す さす
《を》片付ける (を)かたづける
疲れる つかれる
《を》温める (を)あたため
る
《を》貯める (を)ためる
合格(を)する (を)ごうかく
(を)する
一生懸命 いっしょうけん
めい
L.33
かんじ ÂM HÁN VIỆT ÂM NHẬT NGHĨA
大学院 だいがくいん
国際結婚 こくさいけっこ
ん
問題 もんだい
〰泊 !はく/ ぱく
民間 みんかん
研究所 研究所
関係
≪お≫花見 (お)はなみ
(に)進む (に)すすむ
帰国(を)する きこく(を)す
る

More Related Content

More from Linh Nguyễn Thanh

Oboeru ngu phap_n3_new_word1-7
Oboeru ngu phap_n3_new_word1-7Oboeru ngu phap_n3_new_word1-7
Oboeru ngu phap_n3_new_word1-7
Linh Nguyễn Thanh
 
Best Katarina Pentakill HD
Best Katarina Pentakill HDBest Katarina Pentakill HD
Best Katarina Pentakill HD
Linh Nguyễn Thanh
 
N3 new word1-7
N3 new word1-7N3 new word1-7
N3 new word1-7
Linh Nguyễn Thanh
 
N3 new word1-4
N3 new word1-4N3 new word1-4
N3 new word1-4
Linh Nguyễn Thanh
 
N3 new word1-4
N3 new word1-4N3 new word1-4
N3 new word1-4
Linh Nguyễn Thanh
 
Kanji29 33
Kanji29 33Kanji29 33
Katakana23 to44
Katakana23 to44Katakana23 to44
Katakana23 to44
Linh Nguyễn Thanh
 
Kanji23 28
Kanji23 28Kanji23 28
Kanji11 22
Kanji11 22Kanji11 22
Kanji11 20
Kanji11 20Kanji11 20
Kanji11 22
Kanji11 22Kanji11 22
3000 tu tieng_anh_full_ngu_phap_6097
3000 tu tieng_anh_full_ngu_phap_60973000 tu tieng_anh_full_ngu_phap_6097
3000 tu tieng_anh_full_ngu_phap_6097Linh Nguyễn Thanh
 
10 cap tu_de_gay_nham_lan_trong_tieng_anh_672
10 cap tu_de_gay_nham_lan_trong_tieng_anh_67210 cap tu_de_gay_nham_lan_trong_tieng_anh_672
10 cap tu_de_gay_nham_lan_trong_tieng_anh_672Linh Nguyễn Thanh
 
Langmaster edu_vn_key_to_excellent_speaking_vn__0489
 Langmaster edu_vn_key_to_excellent_speaking_vn__0489 Langmaster edu_vn_key_to_excellent_speaking_vn__0489
Langmaster edu_vn_key_to_excellent_speaking_vn__0489Linh Nguyễn Thanh
 
Những trường hợp dễ gây nhầm lẫn
 Những trường hợp dễ gây nhầm lẫn Những trường hợp dễ gây nhầm lẫn
Những trường hợp dễ gây nhầm lẫnLinh Nguyễn Thanh
 
Tinhtu+gioitu
Tinhtu+gioituTinhtu+gioitu
Tinhtu+gioitu
Linh Nguyễn Thanh
 

More from Linh Nguyễn Thanh (20)

Oboeru ngu phap_n3_new_word1-7
Oboeru ngu phap_n3_new_word1-7Oboeru ngu phap_n3_new_word1-7
Oboeru ngu phap_n3_new_word1-7
 
Best Katarina Pentakill HD
Best Katarina Pentakill HDBest Katarina Pentakill HD
Best Katarina Pentakill HD
 
N3 new word1-7
N3 new word1-7N3 new word1-7
N3 new word1-7
 
N3 new word1-4
N3 new word1-4N3 new word1-4
N3 new word1-4
 
N3 new word1-4
N3 new word1-4N3 new word1-4
N3 new word1-4
 
Kanji29 33
Kanji29 33Kanji29 33
Kanji29 33
 
Katakana23 to44
Katakana23 to44Katakana23 to44
Katakana23 to44
 
Kanji23 28
Kanji23 28Kanji23 28
Kanji23 28
 
Kanji11 22
Kanji11 22Kanji11 22
Kanji11 22
 
Kanji11 20
Kanji11 20Kanji11 20
Kanji11 20
 
Kanji11 22
Kanji11 22Kanji11 22
Kanji11 22
 
3000 tu tieng_anh_full_ngu_phap_6097
3000 tu tieng_anh_full_ngu_phap_60973000 tu tieng_anh_full_ngu_phap_6097
3000 tu tieng_anh_full_ngu_phap_6097
 
10 pdf-25896
10 pdf-2589610 pdf-25896
10 pdf-25896
 
10 cap tu_de_gay_nham_lan_trong_tieng_anh_672
10 cap tu_de_gay_nham_lan_trong_tieng_anh_67210 cap tu_de_gay_nham_lan_trong_tieng_anh_672
10 cap tu_de_gay_nham_lan_trong_tieng_anh_672
 
2r ho thi_minh_hanh_ka_5354
2r ho thi_minh_hanh_ka_53542r ho thi_minh_hanh_ka_5354
2r ho thi_minh_hanh_ka_5354
 
Langmaster edu_vn_key_to_excellent_speaking_vn__0489
 Langmaster edu_vn_key_to_excellent_speaking_vn__0489 Langmaster edu_vn_key_to_excellent_speaking_vn__0489
Langmaster edu_vn_key_to_excellent_speaking_vn__0489
 
Những trường hợp dễ gây nhầm lẫn
 Những trường hợp dễ gây nhầm lẫn Những trường hợp dễ gây nhầm lẫn
Những trường hợp dễ gây nhầm lẫn
 
Ngu phap tieng_anh_4683
Ngu phap tieng_anh_4683Ngu phap tieng_anh_4683
Ngu phap tieng_anh_4683
 
Vui hoc-anh-ngu-pdf-25814
Vui hoc-anh-ngu-pdf-25814Vui hoc-anh-ngu-pdf-25814
Vui hoc-anh-ngu-pdf-25814
 
Tinhtu+gioitu
Tinhtu+gioituTinhtu+gioitu
Tinhtu+gioitu
 

Kanji29 33

  • 1. L.29 かんじ ÂM HÁN VIỆT ÂM NHẬT NGHĨA 手足 てあし 気持ち きもち 目まい めまい 寒気 さむけ 用事 ようじ 力 ちから 熱 ねつ ~度 ~分 ~ど~ぶ 身長 しんちょう 体重 たいじゅう 値段 ねだん 顔色 かおいろ 食後 しょくご 食前 しょくぜん 氷 こおり 柔らかい やわらかい 不自由 ふじゆう 動く うごく 流行る はやる 知らせる しらせる
  • 2. L.30 かんじ ÂM HÁN VIỆT ÂM NHẬT NGHĨA 人口 じんこう 近所 きんじょ 両方 りょうほう 車道 しゃどう 下がる さがる 上がる あがる 太る ふとる 作る つくる
  • 3. L.31 かんじ ÂM HÁN VIỆT ÂM NHẬT NGHĨA 正月 しょうがつ ≪お≫寺 (お)てら 兄弟 きょうだい 長男 ちょうなん 長女 ちょうじょ 末っ子 すえっこ 半年 はんとし 都会 とかい 行事 ぎょうじ 民宿 みんしゅく 農家 のうか 具合 ぐあい 眠い ねむい 楽 らく 育つ そだつ 集まる あつまる 引く ひく Bi cam 曲がる まがる 予約(を)する よやく(を)す る
  • 4. L.32 かんじ ÂM HÁN VIỆT ÂM NHẬT NGHĨA 統計 とうけい 将来 しょうらい 能力 のうりょく 使用 しよう 〰通り ~どおり 工事 こうじ 例文 れいぶん 目的 もくてき 皮 かわ 人間関係 にんげんかんけ い 守る まもる 焼く やく 差す さす 《を》片付ける (を)かたづける 疲れる つかれる 《を》温める (を)あたため る 《を》貯める (を)ためる 合格(を)する (を)ごうかく (を)する 一生懸命 いっしょうけん めい
  • 5. L.33 かんじ ÂM HÁN VIỆT ÂM NHẬT NGHĨA 大学院 だいがくいん 国際結婚 こくさいけっこ ん 問題 もんだい 〰泊 !はく/ ぱく 民間 みんかん 研究所 研究所 関係 ≪お≫花見 (お)はなみ (に)進む (に)すすむ 帰国(を)する きこく(を)す る