Bảng báo giá hình tool
- 1. H.T.Co.,Ltd
Address: C70 Thoi An 1 Re, Le Thi Rieng Street, Thoi An Ward, District 12, HCM City
Tel: 0972.245.499
Email: phamvan8668@yahoo.com.vn Website: htcompany.com.vn
QUOTATION
(BẢNG BÁO GIÁ)
Date (ngày): 08/09/2011
To (Gởi): CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ HÀNG KHÔNG NGÔI SAO VIỆT
Address (Địa chỉ): 18 Quách Văn Tuấn, P.12, Quận Tân Bình, TP.HCM
Tel ( Điện thoại): (+84) 8 629 36876 Fax: (+84) 8 6293 6877
Project (Hạng mục): CHẾ TẠO THIẾT BỊ HÌNH TOOL
Part Number : 2-1474 ( figure number : 901, 902, 903, 904, 905, 907, 908, 910)
THÀNH TIỀN
STT TOLL P/N VL SL ĐƠN GIÁ
( USD )
1 114-231 C50 1 31 31
2 114-285 Al6061 1 35 35
3 114-286 Al6061 1 35 35
4 114-323 Al6061 1 96 96
5 114-151-2 SKD11 1 44 44
6 114-151-1 SKD11 1 35 35
7 114-287 C50 1 40 40
8 114-288 C50 1 49 49
9 114-281 AL6061 1 597 597
10 114-282 AL6061 1 87 87
11 114-1214 STELL 1 70 70
12 114-322 END MILL 1 157 157
Part Number: 2-1684 (figure number: 9001, 9002, 9003, 9004, 9005,9006,9007,9008,9009,9010 )
THÀNH TIỀN
STT TOLL P/N VL SL ĐƠN GIÁ
( USD )
1 114-291 C50 2 63 126
2 114-293 Al6061 2 105 210
3 114-1159 Teplon 1 35 35
4 114-1159 Al6061 1 105 105
5 114-325 AL6061 2 174 348
6 114-326 AL6061 2 56 112
7 114-325 AL6061 2 21 42
8 114-239 C50 2 52 104
9 114-241 C50 2 66 132
10 114-330 AL6061 2 21 42
- 2. Part Number: 3-1484 (figgure number: 901, 902, 905, 906, 907, 908,909,910,911,912 )
THÀNH TIỀN
STT TOLL P/N VL SL ĐƠN GIÁ
( USD )
1 114-349 C45 1 209 209
2 114-339 Bao goàm C45 1
331 331
Bulong
3 114-340 C45 1 105 105
4 114-341 C45 1 150 150
5 114-918 C45 1 96 96
6 114-919 C45 1 96 96
7 114- (920->925) C45 12 717 8.604
8 114-926 AL6061 1 63 63
9 114-927 AL6061 1 73 73
Part Number: 3-1531 (figure number: 9001, 9002, 9005, 9006, 9007)
THÀNH TIỀN
STT TOLL P/N VL SL ĐƠN GIÁ
( USD )
1 114-263 C45 1 157 157
2 114-264 CT3 1 70 70
3 114-265 C45 1 209 209
4 114-266 C45 1 471 471
5 114-268 C45 1 122 122
6 114-1230 AL6061 2 279 558
Part Number: 3-1438 (figure number: 901, 902, 903, 904)
THÀNH TIỀN
STT TOLL P/N VL SL ĐƠN GIÁ
( USD )
1 114-1194 AL6061 1 78 78
114-1179 1
2 Al6061 157 157
Bao gồm bulong
3 114-1180 C45 1 105 105
4 114-1181 C50 1 17 17
5 114-1182 C50 1 17 17
Part number: 3-1439 (figure number: 901, 902, 903, 904, 905, 906, 907)
THÀNH TIỀN
STT TOLL P/N VL SL ĐƠN GIÁ
( USD )
1 114-337 C45 1 157 157
- 3. 2 114-338 C45 1 157 157
3 114-339 C45 1 279 279
4 114-340 C50 2 181 362
5 114-341 C50 2 195 390
6 114-342 C50 2 209 418
7 114-343 C50 2 209 418
8 114- (344->348) C50 8 574 4.592
Part Number: 3-1530 (figure number: 9001, 9002, 9005, 9006)
THÀNH TIỀN
STT TOLL P/N VL SL ĐƠN GIÁ
( USD )
1 114-1274 C45 1 209 209
2 114-1275 CT3 2 105 210
3 114-1276 C45 1 436 436
4 114-1277 C45 1 471 471
5 114-1278 C45 1 122 122
6 114-1279 C45 1 139 139
7 114- (1280->1283 ) C45 4 351 1.404
Tổng cộng : 23.984 USD ( Hai mươi ba ngàn chín trăm tám mươi bốn đô )
* Thời gian giao hàng: 30 ngày kề từ khi ký hợp đồng
và nhận tiền tạm ứng là 50%.
* Giá trên chưa bao gồm thuế VAT.
Xác nhận đặt hàng
Phạm Văn Thư
Tel: 0972245499
Email: phamvan8668@yahoo.com.vn