SlideShare a Scribd company logo
Trung Tâm An Ninh Mạng
ATHENA
BÁO CÁO TH C T PỰ Ậ
T T NGHI PỐ Ệ
• SVTT:VÕ MINH
TR NGƯỜ
• CHUYÊN NGÀNH :CNTT
Đ TÀIỀĐ TÀIỀ ::
XÂY D NG PH NỰ ẦXÂY D NG PH NỰ Ầ
M M QU N LÝ H CỀ Ả ỌM M QU N LÝ H CỀ Ả Ọ
SINH -SINH VIÊNSINH -SINH VIÊN
GI I THI U PHP &Ớ Ệ
MYSQL
Đ NH NGHĨA PHP :Ị
• PHP :  (vi t t t h i quy “PHP:ế ắ ồ
Hypertext Preprocessor”) là
m t ngôn ng l p trình k ch b nộ ữ ậ ị ả
hay m t lo i mã l nh ch y uộ ạ ệ ủ ế
đ c dùng đ phát tri n các ngượ ể ể ứ
d ng vi t cho máy ch , mã ngu nụ ế ủ ồ
m , dùng cho m c đích t ngở ụ ổ
quát. Nó r t thích h p v i webấ ợ ớ
và có th d dàng nhúng vàoể ễ
trang HTML.
C M T MYSQL ??????Ụ Ừ
• MySQL cũng nh SQL Server là ph nư ầ
m m(h ) qu n tr CSDL(databaseề ệ ả ị
management System) d ngạ
client/server. Các ph n m m qu n trầ ề ả ị
CSDL d ng client/server cho phépạ
ng i dùng t o,sao chép,c p nh t...ườ ạ ậ ậ
CSDL và t o Server cung c p các d chạ ấ ị
v v truy xu t CSDLụ ề ấ
hình nh v PHP & MYSQLả ề
CÁC B C TH C HI NƯỚ Ự Ệ
• T O B NG CSDL SINH VIÊNẠ Ả
• THI T K C S D LI UẾ Ế Ơ Ở Ữ Ệ
• MÔ HÌNH ERD
PH N 2 :Ầ
• LÀM TRÊN INTERNET ,SERVER VPS
• TRI N KHAI SOURCE CODEỂ
• TÍCH H P DOMAIN (TÊN MI N )Ợ Ề
• BACKUP DESTORE_DATABASE
b n c n ph i cài MySQL vào máy c aạ ầ ả ủ
b nạ
các câu l nh ,đo n code trong PHP &ệ ạ
MYSQL
$SERVER = "localhost";
$USERNAME = "root";
$PASSWORD = "";
$conn = mysql_connect($SERVER,
$USERNAME, $PASSWORD);
K T N I VÀO MYSQL SERVERẾ Ố
• PHP cung c p hàm mysql_connectấ
đ k t n i vèo MySQL server. Cúể ế ố
pháp c a hàm này nh sau: ủ ư
mysql_connect($server_address,
$username, $password)
$server_address là đ a ch c aị ỉ ủ
MySQL server, có th là domainể
name ho c IP address, các ví dặ ụ
trong bài vi t này s dùng giá trế ẽ ị
"localhost" cho $server_address.
• $username là tên account dùng để
login vào MySQL server, các ví dụ
trong bài vi t s s d ng giá tr "root"ế ẽ ử ụ ị
cho $username.
$password là m t mã đ k t n i vàoậ ể ế ố
MySQL server, các ví d trong bàiụ
vi t s s d ng chu i r ng "" làm m tế ẽ ử ụ ỗ ỗ ậ
mã.
Hàm mysql_connect s tr v 1 k t n iẽ ả ề ế ố
đ n MySQL server n u nh quá trìnhế ế ư
k t n i thành công, ho c tr v giá trế ố ặ ả ề ị
FALSE n u nh k t n i không đ c. ế ư ế ố ượ
Đ đóng k t n i t i MySQL server,ể ế ố ớ
PHP cung c p hàm mysql_close. Đo nấ ạ
mã sau ví d quá trình k t n i vàoụ ế ố
MySQL server và đóng k t n i. ế ố
• $SERVER = "localhost";
$USERNAME = "root";
$PASSWORD = "";
$conn = mysql_connect($SERVER,
$USERNAME, $PASSWORD);
if ( !$conn ) {
//Không k t n i đ c, thoát ra và báo l iế ố ượ ỗ
die("không n t n i đ c vào MySQLế ố ượ
server");
} //end if
//đóng k t n iế ố
mysql_close($conn);
CH N CSDL Đ LÀMỌ Ể
VI CỆ
• Sau khi connet vào MySQL server, thao
tác ti p theo là ch n CSDL đ làm vi c.ế ọ ể ệ
PHP cung c p cho ta hàmấ
mysql_select_db đ làm vi c này. Cúể ệ
pháp c a hàm này nh sau: ủ ư
mysql_select_db($db_name[, $conn])
V i $db_name là tên CSDL c n ch n,ớ ầ ọ
$conn là k t n i đ c th c hi n qua l nhế ố ượ ự ệ ệ
mysql_connect. Các ví d trong bài vi tụ ế
này s s d ng CSDL có tên là test: ẽ ử ụ
$SERVER = "localhost";
$USERNAME = "root";
$PASSWORD = "";
$DBNAME = "test";
$conn = mysql_connect($SERVER, $USERNAME, $PASSWORD);
if ( !$conn ) {
//Không k t n i đ c, thoát ra và báo l iế ố ượ ỗ
die("không n t n i đ c vào MySQL server");ế ố ượ
} //end if
//ch n CSDL đ làm vi cọ ể ệ
mysql_select_db($DBNAME, $conn);
TH C THI 1 CÂUỰ
L NH SELECT VÀ L YỆ Ấ
K T QU TR VẾ Ả Ả Ề
• PHP cung c p cho ta 3 hàm h u d ng đấ ữ ụ ể
th c hi n công vi c này: ự ệ ệ
• $result = mysql_query($sql, $conn):
th c hi n câu l nh SQL đ c cung c pự ệ ệ ượ ấ
qua tham s $sql và tr v 1 k t quố ả ề ế ả
ki u $result (hàm này tr v FALSEể ả ề
n u nh câu l nh th c hi n khôngế ư ệ ự ệ
thành công). 
• • mysql_num_rows($result): hàm này trả
v s l ng row l y đ c qua câu l nhề ố ượ ấ ượ ệ
SELECT (đ c th c thi b i hàmượ ự ở
mysql_query) tr c đó. ướ
• • $row = mysql_fetch_row($result),
$row = mysql_fetch_assoc($result): trả
v dòng k t qu hi n th i c a câu l nhề ế ả ệ ờ ủ ệ
select và chuy n con tr t i dòng ti pể ỏ ớ ế
theo (nh v y l nh g i mysql_fetch_rowư ậ ệ ọ
ho c mysql_fetch_assoc ti p đó s trặ ế ẽ ả
v dòng ti p theo); ho c giá tr FALSEề ế ặ ị
n u nh không còn dòng nào đ tr vế ư ể ả ề
n a. K t qu tr v t 2 hàm này là 1ữ ế ả ả ề ừ
TH C THI 1 CÂUỰ
L NH UPDATE,Ệ
INSERT ho c DELETEặ
• Hàm mysql_query cũng đ c dùng đượ ể
th c thi các câu l nh DELETE,ự ệ
INSERT ho c UPDATE, nh ng lúc nàyặ ư
hàm s tr v TRUE n u câu l nhẽ ả ề ế ệ
th c hi n thành công và FALSE trongự ệ
tr ng h p ng c l i.ườ ợ ượ ạ
• $SERVER = "localhost";
$USERNAME = "root";
$PASSWORD = "";
$DBNAME = "test";
$conn = mysql_connect($SERVER,
$USERNAME, $PASSWORD);
if ( !$conn ) {
//Không k t n i đ c, thoát ra và báoế ố ượ
l iỗ
die("không n t n i đ c vào MySQLế ố ượ
server: ".mysql_error($conn));
} //end if
• $sql = "UPDATE member SET
password='111' WHERE
username='xyz'";
$result = mysql_query($sql,
$conn); //đ i password c a accoutnổ ủ
xyz
if ( !$result )
die("Không th th c hi n đ c câuể ự ệ ượ
l nh SQL: ".mysql_error($conn));ệ
echo "S l ng row đ c thay đ i:ố ượ ượ ổ
".mysql_affected_rows($conn)."
quá trình qu n lýả
mô mình t ch c :ổ ứ
quan h th c thệ ự ể :
môn h cọ đi mể
môn h cọ KHOA-môn
sinh viên l p KHOAớ
sinh viên sv
sinh viên sv
l pớ
l pớ l p -KHOAớ
quê quán sinh viên
sinh viên đi mể
truy xu t d li uấ ữ ệ
• CREATE DATABASE QLSV
• ON PRIMARY
• ( NAME='QLSV_data',
• FILENAME=
• 'c:tempQLSV.mdf',
• SIZE=4MB,
• MAXSIZE=10MB,
• FILEGROWTH=1MB)
ERD ???
• ERD là l c đ th hi n c u trúc tr uượ ồ ể ệ ấ ừ
t ng hóa c a d li u trong t ch c ,ượ ủ ữ ệ ổ ứ
d a trên khái ni mự ệ th c thự ể (entity) ,
và quan hệ ( relationship)
ERD
MÔ T CSDL :Ả
• L nh t o CSDLệ ạ
• L nh t ob ngệ ạ ả
• L nh xóa b ngệ ả
• L nh thêm c tệ ộ
• L nh xóa c tệ ộ
• L nh t o khóa chínhệ ạ
• L nh t o khóa ngo i....ệ ạ ạ
l nh t o b ngệ ạ ả :
• Cú pháp :CREATE TABLE
<ten bang>
(<ten cot )ki u d li u1>[NOT NULL ]ể ữ ệ
Vd :CREATE TABLE SINH VIEN
(MSSV char (4) not null,
HOLOT vachar (20) not null,
TEN vachar (10) not null
PHAI bit,
NGAYSINH datetime)
hình nh minh h a:ả ọ
EMPLOYEE
Employee_Name(...)
Birth_data
DOURSE
Dourse_title
{topic}
EMPLOYEE
Employee ID
Employee_Name
Birth_Date
CERTIFICATE
Certificate_Number
Date_Completed
COURSE
Course_ID
Course_Title
{Topic}
các th hi n th c th tham gia vào liên k tể ệ ự ể ế
chuy n đ i mô hình ERDể ổ
sang mô hình quan hệ
• Hocsinh (MHS hoten, gioitinh,
ngaysinh,noisinh,
FK:
Mtongiao TONGIAO.MTG
Mdantoc DANTOC.MDT
MaHoSo HOSO.MHS
TONGIAO (MTG.tentongiao)
DANTOC (MDT.tendantoc)
Mô t các chi ti t quanả ế
hệ
STT THUOC
TINH
DIEN
GIAI
KIEU
DL
LOAI
DL
MGT SO
BYTE
rangbuoc
1
MHS
MA SO
HOC SINH
C B
10 ky tu
10 PK
2
HOTEN hoten
hocsinh
C B
40 ky tu
40
3
GIOITIN
H
gioitinh
hoc sinh
C B
3 ky tu
3
4
NGAYSIN
H
ngay thang
nam sinh
N B
8 ky tu
8
5
NOISINH noi sinh cua
hocsinh
C B
30 ky tu
30
6
QUEQUAN que quan
cua hoc
sinh C B
30 ky tu
30
7
DIA CHI dia chi cua
hoc sinh
C B
225 ky tu
22
5
THIET KE GIAO DIEN
SQL
Giao dien chinh :
Cách s d ng VPS nhử ụ ư
th nào ?ế
• khác v ihosting s d ng ph nớ ử ụ ầ
m m qu n lý(hosting controlề ả
pannel ) đ kh i t o và qu n lýể ở ạ ả
các gói hosting.
• VPS đ c t o ra nh công nghượ ạ ờ ệ
o hóaả
• VPS thích h p cho vi c xâyợ ệ
d ng Mail Sever ,Web Severự
,Backup/Storage Sever
hình nh v VPSả ề :
Tri n khai soucre codeể
lên server VPS :
• Thông s l a ch n khi cài đ t:ố ự ọ ặ
1. Centos (32 ho c 64), apache, php,ặ
mysql, phpMyAdmin, ftp
2. Centos (32 ho c 64), nginx, php,ặ
mysql, phpMyAdmin, ftp
Backup và Restore MySQL
database
• vào phpmyadmin r i thì các b n b mồ ạ ấ
ch n database c n ki m tra bên tayọ ầ ể
trái
Bao thuc tap tot nghiep vo minh truong 10299191

More Related Content

Similar to Bao thuc tap tot nghiep vo minh truong 10299191

Tài liệu tổng quát về cơ sở dữ liệu
Tài liệu tổng quát về cơ sở dữ liệuTài liệu tổng quát về cơ sở dữ liệu
Tài liệu tổng quát về cơ sở dữ liệu
Anh Duong Pham
 
Ngôn ngữ lập trình PHP và MySQL - khoahoclaptrinhweb.tin.vn
Ngôn ngữ lập trình PHP và MySQL - khoahoclaptrinhweb.tin.vnNgôn ngữ lập trình PHP và MySQL - khoahoclaptrinhweb.tin.vn
Ngôn ngữ lập trình PHP và MySQL - khoahoclaptrinhweb.tin.vn
Trình Kim Ngân
 
Lập trình PHP và MySQL
Lập trình PHP và MySQLLập trình PHP và MySQL
Lập trình PHP và MySQL
Trung Thanh Nguyen
 
Laptrinh ph pvamysql
Laptrinh ph pvamysqlLaptrinh ph pvamysql
Laptrinh ph pvamysql
Hiền Phạm
 
huong dan PHP-2
huong dan PHP-2huong dan PHP-2
huong dan PHP-2xeroxk
 
Tim hieu ve lo hong web va cach phong chong
Tim hieu ve lo hong web va cach phong chongTim hieu ve lo hong web va cach phong chong
Tim hieu ve lo hong web va cach phong chongVu Trung Kien
 
Bao thuc tap tot nghiep vo minh truong 10299191
Bao thuc tap tot nghiep vo minh truong 10299191Bao thuc tap tot nghiep vo minh truong 10299191
Bao thuc tap tot nghiep vo minh truong 10299191Cu Sock
 
Hướng Dẫn Php-3
Hướng Dẫn Php-3Hướng Dẫn Php-3
Hướng Dẫn Php-3xeroxk
 
Slide Hệ Quản Trị Cơ sở dữ liệu - CHƯƠNG 2
Slide Hệ Quản Trị Cơ sở dữ liệu - CHƯƠNG 2Slide Hệ Quản Trị Cơ sở dữ liệu - CHƯƠNG 2
Slide Hệ Quản Trị Cơ sở dữ liệu - CHƯƠNG 2
pisu412
 
Seminiar hacking
Seminiar hackingSeminiar hacking
Seminiar hacking
Agasa
 
Bài 3: Servlet - Lập Trình Mạng Nâng Cao
Bài 3: Servlet - Lập Trình Mạng Nâng CaoBài 3: Servlet - Lập Trình Mạng Nâng Cao
Bài 3: Servlet - Lập Trình Mạng Nâng Cao
Tuan Nguyen
 
Idoc.vn giao trinh-aspnet-nang-cao
Idoc.vn giao trinh-aspnet-nang-caoIdoc.vn giao trinh-aspnet-nang-cao
Idoc.vn giao trinh-aspnet-nang-cao
Tèo Ngô
 
Slide môn Đảm bảo an toàn thông tin
Slide môn Đảm bảo an toàn thông tinSlide môn Đảm bảo an toàn thông tin
Slide môn Đảm bảo an toàn thông tin
ducmanhkthd
 
Android program 6167
Android program 6167Android program 6167
Android program 6167
PhongSPKT
 
Linq to-sql-1221970293242272-9
Linq to-sql-1221970293242272-9Linq to-sql-1221970293242272-9
Linq to-sql-1221970293242272-9
m22m
 
Giao trinh java_script[1]
Giao trinh java_script[1]Giao trinh java_script[1]
Giao trinh java_script[1]Tan Le
 
Access 18 263_634034061782634040
Access 18 263_634034061782634040Access 18 263_634034061782634040
Access 18 263_634034061782634040Học Huỳnh Bá
 
Tudonghoale
TudonghoaleTudonghoale
TudonghoaleVu Le
 

Similar to Bao thuc tap tot nghiep vo minh truong 10299191 (20)

Tài liệu tổng quát về cơ sở dữ liệu
Tài liệu tổng quát về cơ sở dữ liệuTài liệu tổng quát về cơ sở dữ liệu
Tài liệu tổng quát về cơ sở dữ liệu
 
Ngôn ngữ lập trình PHP và MySQL - khoahoclaptrinhweb.tin.vn
Ngôn ngữ lập trình PHP và MySQL - khoahoclaptrinhweb.tin.vnNgôn ngữ lập trình PHP và MySQL - khoahoclaptrinhweb.tin.vn
Ngôn ngữ lập trình PHP và MySQL - khoahoclaptrinhweb.tin.vn
 
Lập trình PHP và MySQL
Lập trình PHP và MySQLLập trình PHP và MySQL
Lập trình PHP và MySQL
 
Laptrinh ph pvamysql
Laptrinh ph pvamysqlLaptrinh ph pvamysql
Laptrinh ph pvamysql
 
huong dan PHP-2
huong dan PHP-2huong dan PHP-2
huong dan PHP-2
 
Tim hieu ve lo hong web va cach phong chong
Tim hieu ve lo hong web va cach phong chongTim hieu ve lo hong web va cach phong chong
Tim hieu ve lo hong web va cach phong chong
 
Bao thuc tap tot nghiep vo minh truong 10299191
Bao thuc tap tot nghiep vo minh truong 10299191Bao thuc tap tot nghiep vo minh truong 10299191
Bao thuc tap tot nghiep vo minh truong 10299191
 
Hướng Dẫn Php-3
Hướng Dẫn Php-3Hướng Dẫn Php-3
Hướng Dẫn Php-3
 
Slide Hệ Quản Trị Cơ sở dữ liệu - CHƯƠNG 2
Slide Hệ Quản Trị Cơ sở dữ liệu - CHƯƠNG 2Slide Hệ Quản Trị Cơ sở dữ liệu - CHƯƠNG 2
Slide Hệ Quản Trị Cơ sở dữ liệu - CHƯƠNG 2
 
Seminiar hacking
Seminiar hackingSeminiar hacking
Seminiar hacking
 
Bài 3: Servlet - Lập Trình Mạng Nâng Cao
Bài 3: Servlet - Lập Trình Mạng Nâng CaoBài 3: Servlet - Lập Trình Mạng Nâng Cao
Bài 3: Servlet - Lập Trình Mạng Nâng Cao
 
Idoc.vn giao trinh-aspnet-nang-cao
Idoc.vn giao trinh-aspnet-nang-caoIdoc.vn giao trinh-aspnet-nang-cao
Idoc.vn giao trinh-aspnet-nang-cao
 
Slide môn Đảm bảo an toàn thông tin
Slide môn Đảm bảo an toàn thông tinSlide môn Đảm bảo an toàn thông tin
Slide môn Đảm bảo an toàn thông tin
 
Android program 6167
Android program 6167Android program 6167
Android program 6167
 
Chuong07 php
Chuong07 phpChuong07 php
Chuong07 php
 
Linq to-sql-1221970293242272-9
Linq to-sql-1221970293242272-9Linq to-sql-1221970293242272-9
Linq to-sql-1221970293242272-9
 
Giao trinh java_script[1]
Giao trinh java_script[1]Giao trinh java_script[1]
Giao trinh java_script[1]
 
Access 18 263_634034061782634040
Access 18 263_634034061782634040Access 18 263_634034061782634040
Access 18 263_634034061782634040
 
Os php-7oohabits
Os php-7oohabitsOs php-7oohabits
Os php-7oohabits
 
Tudonghoale
TudonghoaleTudonghoale
Tudonghoale
 

More from Cu Sock

Vo minh truong 102991 bao cao thuc tap
Vo minh truong 102991 bao cao thuc tapVo minh truong 102991 bao cao thuc tap
Vo minh truong 102991 bao cao thuc tapCu Sock
 
Bao thuc tap tot nghiep vo minh truong 10299191
Bao thuc tap tot nghiep vo minh truong 10299191Bao thuc tap tot nghiep vo minh truong 10299191
Bao thuc tap tot nghiep vo minh truong 10299191Cu Sock
 
Vo minh truong 102991 bao cao thuc tap
Vo minh truong 102991 bao cao thuc tapVo minh truong 102991 bao cao thuc tap
Vo minh truong 102991 bao cao thuc tapCu Sock
 
Vo minh truong 102991 bao cao thuc tap
Vo minh truong 102991 bao cao thuc tapVo minh truong 102991 bao cao thuc tap
Vo minh truong 102991 bao cao thuc tapCu Sock
 
Vo minh truong 102991 bao cao thuc tap
Vo minh truong 102991 bao cao thuc tapVo minh truong 102991 bao cao thuc tap
Vo minh truong 102991 bao cao thuc tapCu Sock
 
Vo minh truong 10299191 bao cao thuc tap
Vo minh truong 10299191 bao cao thuc tapVo minh truong 10299191 bao cao thuc tap
Vo minh truong 10299191 bao cao thuc tapCu Sock
 
Bao thuc tap tot nghiep vo minh truong 10299191
Bao thuc tap tot nghiep vo minh truong 10299191Bao thuc tap tot nghiep vo minh truong 10299191
Bao thuc tap tot nghiep vo minh truong 10299191Cu Sock
 
Bao thuc tap tot nghiep
Bao thuc tap tot nghiepBao thuc tap tot nghiep
Bao thuc tap tot nghiepCu Sock
 

More from Cu Sock (8)

Vo minh truong 102991 bao cao thuc tap
Vo minh truong 102991 bao cao thuc tapVo minh truong 102991 bao cao thuc tap
Vo minh truong 102991 bao cao thuc tap
 
Bao thuc tap tot nghiep vo minh truong 10299191
Bao thuc tap tot nghiep vo minh truong 10299191Bao thuc tap tot nghiep vo minh truong 10299191
Bao thuc tap tot nghiep vo minh truong 10299191
 
Vo minh truong 102991 bao cao thuc tap
Vo minh truong 102991 bao cao thuc tapVo minh truong 102991 bao cao thuc tap
Vo minh truong 102991 bao cao thuc tap
 
Vo minh truong 102991 bao cao thuc tap
Vo minh truong 102991 bao cao thuc tapVo minh truong 102991 bao cao thuc tap
Vo minh truong 102991 bao cao thuc tap
 
Vo minh truong 102991 bao cao thuc tap
Vo minh truong 102991 bao cao thuc tapVo minh truong 102991 bao cao thuc tap
Vo minh truong 102991 bao cao thuc tap
 
Vo minh truong 10299191 bao cao thuc tap
Vo minh truong 10299191 bao cao thuc tapVo minh truong 10299191 bao cao thuc tap
Vo minh truong 10299191 bao cao thuc tap
 
Bao thuc tap tot nghiep vo minh truong 10299191
Bao thuc tap tot nghiep vo minh truong 10299191Bao thuc tap tot nghiep vo minh truong 10299191
Bao thuc tap tot nghiep vo minh truong 10299191
 
Bao thuc tap tot nghiep
Bao thuc tap tot nghiepBao thuc tap tot nghiep
Bao thuc tap tot nghiep
 

Bao thuc tap tot nghiep vo minh truong 10299191

  • 1. Trung Tâm An Ninh Mạng ATHENA
  • 2. BÁO CÁO TH C T PỰ Ậ T T NGHI PỐ Ệ • SVTT:VÕ MINH TR NGƯỜ • CHUYÊN NGÀNH :CNTT
  • 3. Đ TÀIỀĐ TÀIỀ :: XÂY D NG PH NỰ ẦXÂY D NG PH NỰ Ầ M M QU N LÝ H CỀ Ả ỌM M QU N LÝ H CỀ Ả Ọ SINH -SINH VIÊNSINH -SINH VIÊN
  • 4. GI I THI U PHP &Ớ Ệ MYSQL
  • 5. Đ NH NGHĨA PHP :Ị • PHP :  (vi t t t h i quy “PHP:ế ắ ồ Hypertext Preprocessor”) là m t ngôn ng l p trình k ch b nộ ữ ậ ị ả hay m t lo i mã l nh ch y uộ ạ ệ ủ ế đ c dùng đ phát tri n các ngượ ể ể ứ d ng vi t cho máy ch , mã ngu nụ ế ủ ồ m , dùng cho m c đích t ngở ụ ổ quát. Nó r t thích h p v i webấ ợ ớ và có th d dàng nhúng vàoể ễ trang HTML.
  • 6. C M T MYSQL ??????Ụ Ừ • MySQL cũng nh SQL Server là ph nư ầ m m(h ) qu n tr CSDL(databaseề ệ ả ị management System) d ngạ client/server. Các ph n m m qu n trầ ề ả ị CSDL d ng client/server cho phépạ ng i dùng t o,sao chép,c p nh t...ườ ạ ậ ậ CSDL và t o Server cung c p các d chạ ấ ị v v truy xu t CSDLụ ề ấ
  • 7. hình nh v PHP & MYSQLả ề
  • 8. CÁC B C TH C HI NƯỚ Ự Ệ • T O B NG CSDL SINH VIÊNẠ Ả • THI T K C S D LI UẾ Ế Ơ Ở Ữ Ệ • MÔ HÌNH ERD PH N 2 :Ầ • LÀM TRÊN INTERNET ,SERVER VPS • TRI N KHAI SOURCE CODEỂ • TÍCH H P DOMAIN (TÊN MI N )Ợ Ề • BACKUP DESTORE_DATABASE
  • 9. b n c n ph i cài MySQL vào máy c aạ ầ ả ủ b nạ các câu l nh ,đo n code trong PHP &ệ ạ MYSQL $SERVER = "localhost"; $USERNAME = "root"; $PASSWORD = ""; $conn = mysql_connect($SERVER, $USERNAME, $PASSWORD);
  • 10. K T N I VÀO MYSQL SERVERẾ Ố • PHP cung c p hàm mysql_connectấ đ k t n i vèo MySQL server. Cúể ế ố pháp c a hàm này nh sau: ủ ư mysql_connect($server_address, $username, $password) $server_address là đ a ch c aị ỉ ủ MySQL server, có th là domainể name ho c IP address, các ví dặ ụ trong bài vi t này s dùng giá trế ẽ ị "localhost" cho $server_address.
  • 11. • $username là tên account dùng để login vào MySQL server, các ví dụ trong bài vi t s s d ng giá tr "root"ế ẽ ử ụ ị cho $username. $password là m t mã đ k t n i vàoậ ể ế ố MySQL server, các ví d trong bàiụ vi t s s d ng chu i r ng "" làm m tế ẽ ử ụ ỗ ỗ ậ mã. Hàm mysql_connect s tr v 1 k t n iẽ ả ề ế ố đ n MySQL server n u nh quá trìnhế ế ư k t n i thành công, ho c tr v giá trế ố ặ ả ề ị FALSE n u nh k t n i không đ c. ế ư ế ố ượ Đ đóng k t n i t i MySQL server,ể ế ố ớ PHP cung c p hàm mysql_close. Đo nấ ạ mã sau ví d quá trình k t n i vàoụ ế ố MySQL server và đóng k t n i. ế ố
  • 12. • $SERVER = "localhost"; $USERNAME = "root"; $PASSWORD = ""; $conn = mysql_connect($SERVER, $USERNAME, $PASSWORD); if ( !$conn ) { //Không k t n i đ c, thoát ra và báo l iế ố ượ ỗ die("không n t n i đ c vào MySQLế ố ượ server"); } //end if //đóng k t n iế ố mysql_close($conn);
  • 13. CH N CSDL Đ LÀMỌ Ể VI CỆ • Sau khi connet vào MySQL server, thao tác ti p theo là ch n CSDL đ làm vi c.ế ọ ể ệ PHP cung c p cho ta hàmấ mysql_select_db đ làm vi c này. Cúể ệ pháp c a hàm này nh sau: ủ ư mysql_select_db($db_name[, $conn]) V i $db_name là tên CSDL c n ch n,ớ ầ ọ $conn là k t n i đ c th c hi n qua l nhế ố ượ ự ệ ệ mysql_connect. Các ví d trong bài vi tụ ế này s s d ng CSDL có tên là test: ẽ ử ụ
  • 14. $SERVER = "localhost"; $USERNAME = "root"; $PASSWORD = ""; $DBNAME = "test"; $conn = mysql_connect($SERVER, $USERNAME, $PASSWORD); if ( !$conn ) { //Không k t n i đ c, thoát ra và báo l iế ố ượ ỗ die("không n t n i đ c vào MySQL server");ế ố ượ } //end if //ch n CSDL đ làm vi cọ ể ệ mysql_select_db($DBNAME, $conn);
  • 15. TH C THI 1 CÂUỰ L NH SELECT VÀ L YỆ Ấ K T QU TR VẾ Ả Ả Ề • PHP cung c p cho ta 3 hàm h u d ng đấ ữ ụ ể th c hi n công vi c này: ự ệ ệ • $result = mysql_query($sql, $conn): th c hi n câu l nh SQL đ c cung c pự ệ ệ ượ ấ qua tham s $sql và tr v 1 k t quố ả ề ế ả ki u $result (hàm này tr v FALSEể ả ề n u nh câu l nh th c hi n khôngế ư ệ ự ệ thành công). 
  • 16. • • mysql_num_rows($result): hàm này trả v s l ng row l y đ c qua câu l nhề ố ượ ấ ượ ệ SELECT (đ c th c thi b i hàmượ ự ở mysql_query) tr c đó. ướ • • $row = mysql_fetch_row($result), $row = mysql_fetch_assoc($result): trả v dòng k t qu hi n th i c a câu l nhề ế ả ệ ờ ủ ệ select và chuy n con tr t i dòng ti pể ỏ ớ ế theo (nh v y l nh g i mysql_fetch_rowư ậ ệ ọ ho c mysql_fetch_assoc ti p đó s trặ ế ẽ ả v dòng ti p theo); ho c giá tr FALSEề ế ặ ị n u nh không còn dòng nào đ tr vế ư ể ả ề n a. K t qu tr v t 2 hàm này là 1ữ ế ả ả ề ừ
  • 17. TH C THI 1 CÂUỰ L NH UPDATE,Ệ INSERT ho c DELETEặ • Hàm mysql_query cũng đ c dùng đượ ể th c thi các câu l nh DELETE,ự ệ INSERT ho c UPDATE, nh ng lúc nàyặ ư hàm s tr v TRUE n u câu l nhẽ ả ề ế ệ th c hi n thành công và FALSE trongự ệ tr ng h p ng c l i.ườ ợ ượ ạ
  • 18. • $SERVER = "localhost"; $USERNAME = "root"; $PASSWORD = ""; $DBNAME = "test"; $conn = mysql_connect($SERVER, $USERNAME, $PASSWORD); if ( !$conn ) { //Không k t n i đ c, thoát ra và báoế ố ượ l iỗ die("không n t n i đ c vào MySQLế ố ượ server: ".mysql_error($conn)); } //end if
  • 19. • $sql = "UPDATE member SET password='111' WHERE username='xyz'"; $result = mysql_query($sql, $conn); //đ i password c a accoutnổ ủ xyz if ( !$result ) die("Không th th c hi n đ c câuể ự ệ ượ l nh SQL: ".mysql_error($conn));ệ echo "S l ng row đ c thay đ i:ố ượ ượ ổ ".mysql_affected_rows($conn)."
  • 20. quá trình qu n lýả
  • 21. mô mình t ch c :ổ ứ
  • 22. quan h th c thệ ự ể : môn h cọ đi mể môn h cọ KHOA-môn sinh viên l p KHOAớ sinh viên sv sinh viên sv l pớ l pớ l p -KHOAớ quê quán sinh viên sinh viên đi mể
  • 23. truy xu t d li uấ ữ ệ • CREATE DATABASE QLSV • ON PRIMARY • ( NAME='QLSV_data', • FILENAME= • 'c:tempQLSV.mdf', • SIZE=4MB, • MAXSIZE=10MB, • FILEGROWTH=1MB)
  • 24. ERD ??? • ERD là l c đ th hi n c u trúc tr uượ ồ ể ệ ấ ừ t ng hóa c a d li u trong t ch c ,ượ ủ ữ ệ ổ ứ d a trên khái ni mự ệ th c thự ể (entity) , và quan hệ ( relationship)
  • 25. ERD
  • 26. MÔ T CSDL :Ả • L nh t o CSDLệ ạ • L nh t ob ngệ ạ ả • L nh xóa b ngệ ả • L nh thêm c tệ ộ • L nh xóa c tệ ộ • L nh t o khóa chínhệ ạ • L nh t o khóa ngo i....ệ ạ ạ
  • 27. l nh t o b ngệ ạ ả : • Cú pháp :CREATE TABLE <ten bang> (<ten cot )ki u d li u1>[NOT NULL ]ể ữ ệ Vd :CREATE TABLE SINH VIEN (MSSV char (4) not null, HOLOT vachar (20) not null, TEN vachar (10) not null PHAI bit, NGAYSINH datetime)
  • 28. hình nh minh h a:ả ọ
  • 30. chuy n đ i mô hình ERDể ổ sang mô hình quan hệ • Hocsinh (MHS hoten, gioitinh, ngaysinh,noisinh, FK: Mtongiao TONGIAO.MTG Mdantoc DANTOC.MDT MaHoSo HOSO.MHS TONGIAO (MTG.tentongiao) DANTOC (MDT.tendantoc)
  • 31. Mô t các chi ti t quanả ế hệ STT THUOC TINH DIEN GIAI KIEU DL LOAI DL MGT SO BYTE rangbuoc 1 MHS MA SO HOC SINH C B 10 ky tu 10 PK 2 HOTEN hoten hocsinh C B 40 ky tu 40 3 GIOITIN H gioitinh hoc sinh C B 3 ky tu 3 4 NGAYSIN H ngay thang nam sinh N B 8 ky tu 8 5 NOISINH noi sinh cua hocsinh C B 30 ky tu 30 6 QUEQUAN que quan cua hoc sinh C B 30 ky tu 30 7 DIA CHI dia chi cua hoc sinh C B 225 ky tu 22 5
  • 32. THIET KE GIAO DIEN SQL
  • 34. Cách s d ng VPS nhử ụ ư th nào ?ế • khác v ihosting s d ng ph nớ ử ụ ầ m m qu n lý(hosting controlề ả pannel ) đ kh i t o và qu n lýể ở ạ ả các gói hosting. • VPS đ c t o ra nh công nghượ ạ ờ ệ o hóaả • VPS thích h p cho vi c xâyợ ệ d ng Mail Sever ,Web Severự ,Backup/Storage Sever
  • 35. hình nh v VPSả ề :
  • 36. Tri n khai soucre codeể lên server VPS : • Thông s l a ch n khi cài đ t:ố ự ọ ặ 1. Centos (32 ho c 64), apache, php,ặ mysql, phpMyAdmin, ftp 2. Centos (32 ho c 64), nginx, php,ặ mysql, phpMyAdmin, ftp
  • 37. Backup và Restore MySQL database • vào phpmyadmin r i thì các b n b mồ ạ ấ ch n database c n ki m tra bên tayọ ầ ể trái