SlideShare a Scribd company logo
13/11/2015
Hướng dẫn xem hình tham khảo cho sản phẩm
Lưu ý hình ảnh chỉ mang tính tham khảo, vui lòng đến showroom để xem hình ảnh thực tế sản phẩm
Xin quý khách vui lòng đọc kỹ qui định bảo hành trước khi mua hàng.
Qúy khách vui lòng giữ hóa đơn VAT để hàng hóa được bảo hành đúng thời hạn
Giá có thể thay đổi mà chúng tôi chưa kịp báo đến quí khách . Xin quí khách thông cảm
Quí khách mua số lượng nhiều xin vui lòng liên hệ phòng Kinh Doanh để được giá tốt nhất.
Giá chưa bao gồm chi phí lắp đặt & bảo hành tận nơi.
Danh mục sản phẩm (Vui lòng nhấn chọn sản phẩm bạn muốn xem)
CPU Intel Phần mềm
Mainboard chipset Intel Máy Fax & Phụ kiện
CPU AMD Điện thoại Panasonic
Mainboard chipset AMD Máy chiếu & màn chiếu
Tản nhiệt CPU Printer - Máy in
Ram cho PC Scanner - Máy scan
Màn hình LCD Mực in
HDD 3.5" gắn trong
Ổ đĩa SSD
HDD 2.5" gắn ngoài MODEM ADSL
HDD BOX Lan Card cho PC
Fan case Lan Card Wireless
VGA - Card màn hình Switch
PSU - Nguồn Network Wireless - ADSL Router Acesspoint
Case -Thùng máy IP Camera
DVD - DVD REWRITE gắn trong KVM Switch
DVD - DVD REWRITE gắn ngoài HDD BOX MẠNG NAS & NVR
UPS - Bộ lưu điện USB 3G
Print Server
CABLE MẠNG - UTP - KIỀM
Mouse - Chuột Card Reader,Data-Auto Switch,Cable….
Keyboard - Bàn phím
Combo mouse & keyboard
USB Flash Drive Ram cho Notebook
Speaker -Loa HDD cho Notebook
Headphone - Tai nghe Chân đế - tản nhiệt Notebook
Webcam ADAPTER NOTEBOOK
Sound card BATERRY NOTEBOOK
Thẻ nhớ TÚI XÁCH NOTEBOOK
Thiết bị ngoại vi
Linh kiện notebook
Linh kiện PC Thiết bị văn phòng
Thiết bị mạng
THBH END USER
1 Intel Celeron G1630 (2.8Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 2MB Cache - 2 Cores/2 Threads - 22nm - 55W 3 năm 876,000
2 Intel Pentium G2030 (3.0Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3MB Cache - 2 Cores/2 Threads - 22nm - 55W 3 năm 1,288,000
3 Intel Core i3-3240 (3.4Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3MB Cache - 2 Cores/4 Threads - 22nm - 55W 3 năm 2,678,000
1 Intel Celeron G1840 (2.8Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 2 MB Cache - 2 Cores/2 Threads -22nm - 53W 3 năm 830,000
2 Intel Pentium G3250 (3.2Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/2 Threads -22nm - 54W 3 năm 1,267,000
3 Intel Pentium G3260 (3.3Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/2 Threads -22nm - 54W 3 năm 1,376,000
4 Intel Pentium G3258 (3.2Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/2 Threads -22nm - 53W 3 năm 1,602,000
5 Intel Pentium G3450 (3.4Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/2 Threads -22nm - 54W 3 năm 1,504,000
1 Intel Core i3-4160 (3.6Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/4 Threads -22nm - 54W 3 năm 2,622,000
2 Intel Core i3- 4170 (3.7Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/4 Threads -22nm - 54W 3 năm 2,741,000
3 Intel Core i3-4370 (3.8Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 4 MB Cache - 2 Cores/4 Threads -22nm - 54W 3 năm 3,513,000
4 Intel Core i5-4460 (3.2Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads -22nm - 84W 3 năm 4,429,000
5 Intel Core i5-4590 (3.3Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads -22nm - 84W 3 năm 4,908,000
6 Intel Core i5-4690 (3.5Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads -22nm - 84W 3 năm 5,429,000
7 Intel Core i5-4690K (3.5Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads -22nm - 88W 3 năm 5,902,000
8 Intel Core i7- 4770 (3.4Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/8 Threads -22nm - 84W 3 năm 7,107,000
9 Intel Core i7-4790 (3.6Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/8 Threads -22nm - 84W 3 năm 7,519,000
10 Intel Core i7-4790K (4.0Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/8 Threads -22nm - 88W 3 năm 8,503,000
11 Xeon E3-1220V3 ( 3.1Ghz ) -Box No iGPU TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/4 Threads -22nm - 80W 3 năm 4,898,000
12 Xeon E3-1231V3 ( 3.4Ghz ) -Box No iGPU TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/8 Threads -22nm - 80W 3 năm 6,005,000
13 Xeon E3-1245V3 ( 3.4Ghz ) -Box iGPU
TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/8 Threads -22nm - 84W - Intel HD
Graphics P4600
3 năm 6,572,000
1 Intel Pentium G4400 (3.3GHz) - Box
TCN Chính hiệu - 3.3 GHz - 3 MB Cache - 2 Cores/2 Threads - 14nm - Intel HD
Graphics 510 - 54W
3 năm 1,391,000
2 Intel Core i3-6100 (3.7GHz) - Box
TCN Chính hiệu - 3.7 GHz - 3 MB Cache - 2 Cores/4 Threads - 14nm - Intel HD
Graphics 530 - 51W
3 năm 2,823,000
2 Intel Core i5-6400 (2.7GHz) - Box
TCN Chính hiệu - 2.7 GHz - Turbo 3.3 GHz - 6 MB Cache -
4 Cores/4 Threads - 14nm - Intel HD Graphics 530 - 65W
3 năm 4,543,000
3 Intel Core i5-6500 (3.2GHz) - Box
TCN Chính hiệu - 3.2 GHz - Turbo 3.3 GHz - 6 MB Cache -
4 Cores/4 Threads - 14nm - Intel HD Graphics 530 - 65W
3 năm 4,914,000
4 Intel Core i5-6600 (3.3GHz) - Box
TCN Chính hiệu - 3.3 GHz - Turbo 3.9 GHz - 6 MB Cache -
4 Cores/4 Threads - 14nm - Intel HD Graphics 530 - 65W
3 năm 5,449,000
5 Intel Core i5-6600K (3.5Ghz) - Box (Không fan) TCN Chính hiệu - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads -14nm - 91W 3 năm 5,923,000
6 Intel Core i7-6700 (3.4GHz) - Box
TCN Chính hiệu - 3.4 GHz - Turbo 4.0 GHz - 6 MB Cache -
4 Cores/8 Threads - 14nm - Intel HD Graphics 530 - 65W
3 năm 7,606,000
7 Intel Core i7-6700K (4Ghz) - Box (Không fan) TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/8 Threads -14nm - 91W 3 năm 8,714,000
1 Intel Core i7- 5820K (3.3Ghz) - Box (Không fan) TCN Chính hiệu - 15 MB Cache - 6 Cores/12 Threads -22nm - 140W - No Graphics 3 năm 9,739,000
2 Intel Core i7- 5930K (3.5Ghz) - Box (Không fan) TCN Chính hiệu - 15 MB Cache - 8 Cores/18Threads -22nm - 140w - No Graphics 3 năm 14,652,000
3 Intel Core i7- 5960X 3.0(Ghz) - Box (Không fan) TCN Chính hiệu - 20 MB Cache - 8 Cores/16Threads -22nm - 140w - No Graphics 3 năm 26,080,000
CPU socket 2011
CPU socket 1151
CPU INTEL - Box - Đã có VAT
CPU socket 1155 Ivy Bridge
CPU socket 1150 Haswell
Celeron & Pentium
Core i3 & i5 & i7
THBH END USER
1
FOXCONN - Intel H61
(H61 MD-V) Box
[2x DDR3 1600/1333MHz] [Dsub] [Realtek ALC887 codec] [10/100 LAN] [1x PCIe x16 | 1x PCIe
x1] [4x Sata2] [4x USB 2.0]
2 năm 880,000
2
FOXCONN - Intel H61
(H61 MD) Box - SK 1155
[DDR3 1600/1333 x 2 DIMMs] [Onboard DSub] [5.1 HD Audio] [Lan 10/100/1000] [1xPCIe x16 |
1xPCIe x1] [4x SATAII] [4x USB 2.0]
2 năm 915,000
3
ASROCK - Intel H61
(H61M-VG4) 100% tụ rắn
[2x DIMM DDR3 1333/1600MHz] [Dsub] [Realtek ALC662 Audio Codec] [Realtek RTL8111E LAN
10/100/1000] [1x PCIE 3.0 x16 |1x PCIE 2.0 x1] [4x SATA2 3.0 Gb/s] [8xUSB 2.0 | 4 Rear 4
Front]
2 năm 900,000
4
ASUS - Intel H61
H61M-K
[2x DDR3 1600/1333] [DSub/DVI] [Realtek 8111F Gigabit LAN] [Realtek ALC887] [1x PCIe 3.0
x16 | 2x PCIe x1] [4x SATA 3Gb/s] [4x USB 2.0]
3 năm 1,188,000
5
ASUS - Intel H61
H61M-F (White box)
[4x DDR3 1066/1333/1600 MHz] [Dsub/DVI] [1x PCIe 3.0 x16 | 2x PCIe x1] [4x SATA 3Gb/s] [4x
USB 2.0] [2x USB 3.0 | Front] [Realtek 8111F Gigabit LAN] [Sound Realtek ALC887]
3 năm 1,314,000
6
GIGABYTE - Intel H61
(GA-H61M-DS2)
[2x DDR3 1333] [D-Sub/LPT/COM] [Realtek ALC887 codec] [Realtek GbE LAN] [1x PCI Express
x16 | 2x PCI Express x1] [4x SATA 3Gb/s] [2x USB 2.0]
3 năm 1,345,000
7
MSI - Intel B75 -SK 1155
B75A - G43 GAMING
[4x DRR3 1066/1333/1600] [DSub/DVID/HDMI] [Realtek ALC892] [LAN 10/100/1000] [1x PCIe
3.0 x16 |1x PCIe 2.0 x16 | 2x PCIe x1 | 4x PCI] [1x SATA3 | 5x SATA2] [4x USB 2.0] [2x USB3.0]
3 năm 1,829,000
1
FOXCONN - Intel H81
(H81 MD) Box - SK 1150
[2x DDR3 1600MHz] [Dsub] [Realtek GigaLan] [HD audio] [1x PCIe x16 | 1x PCI x1] [2x
Sata3Gb/s | 2x Sata6Gb/s] [2x USB2.0 | 2x USB3.0]
2 năm 1,090,000
2
ASROCK - Intel H81
(H81M-DGS)100% tụ rắn
[DDR3 1600/1333 x 2 DIMMs] [Onboard D-Sub/DVI-D] [Realtek ALC662 Audio] [Realtek
RTL8111G 10/100/1000] [1x PCIe x16| 1x PCIe x1] [2x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [2x USB
3.0] [4x USB 2.0]
2 năm 1,059,000
3
FOXCONN - Intel H81
H81 STRIKER
[2x DDR3 1066/1333/1600] [D-Sub/DVI-D] [Realtek RTL8111GR Lan 1Gb] [Realtek ALC662 HD
audio] [1x PCIe x16 | 1x PCIe x1] [2x SATA3 | 2x SATA2] [2x USB 3.0 | 2x USB 2.0]
2 năm 1,200,000
4
MSI - Intel H81
(H81M-P33) - SK 1150 Mua kèm vga
R7730-1GD5V1 giảm 20k
[2x DDR3 1066/1333/1600] [D-Sub/DVI] [Lan 1Gb] [Realtek ALC887] [1x PCIE x16 | 1x PCIE x1]
[2 x SATA 3Gb/s | 2x SATA 6Gb/s] [2x USB 3.0] [4x USB 2.0]
3 năm 1,400,000
5
MSI - Intel H81
(H81M-E33) - SK 1150
[2x DDR3 1066/1333/1600] [D-Sub/HDMI] [Lan 1Gb ] [Realtek ALC887] [1x PCIE x16 | 1x PCIE
x1] [2x SATA 3Gb/s | 2x SATA 6Gb/s] [2x USB 3.0] [4x USB 2.0]
3 năm 1,660,000
6
MSI - Intel H81
(H81M PRO -VH) - SK 1150
[2x DDR3 1600MHZ] [Dsub/HDMI] [Realtek RTL8111G Gigabit LAN] [Realtek ALC887] [2x
SataII | 2x SataIII] [1x PCIe x16 | 1x PCIe x1] [4x USB2.0 | 2x USB3.0]
3 năm 1,638,000
7
MSI - Intel B85
(B85M-P33) - SK 1150
[2x DDR3 1600MHz] [D-Sub/DVI-D/LPT] [LAN 1Gb Realtek 8111G] [Sound Realtek ALC887] [1x
PCIE x16 | 2x PCIE x1] [2x SATA 3Gb/s | 2x SATA 6Gb/s] [2x USB 3.0 | 4x USB 2.0]
3 năm 1,736,000
8
MSI - Intel B85
(B85M-E45) - SK 1150
[4x DDR3 1066/1333/1600] [D-Sub/DVI-D/HDMI] [Lan 1Gb] [Realtek ALC887] [1x PCIE x16 | 1x
PCIE x1] [2x SATA 3Gb/s | 4x SATA 6Gb/s] [2x USB 3.0] [4 x USB 2.0]
3 năm 1,653,000
9
MSI - Intel B85
(B85M-G43) - SK 1150
[4x DDR3 1066/1333/1600] [DSub/DVI/HDMI/DisplayPort] [Realtek RTL8111G Gigabit LAN]
[Realtek ALC892] [1x PCIE 3.0 x16 | 1x PCIE 2.0 x16 | 2x PCIe x1] [2x SATA 3 | 4x SATA 2] [2x
USB 3.0] [4x USB 2.0]
3 năm 2,090,000
10
MSI - Intel B85
(B85M-Gaming) - SK 1150
[4x DDR3 1066/1333/1600] [D-Sub/DVI-D/HDMI/DisplayPort] [Killer E2205 Gigabit LAN] [Realtek
ALC1150] [1x PCIE 3.0 x16 | 1x PCIE 2.0 x16 slot | 2x PCIe x1] [2x SATA 3Gb/s | 4x SATA
6Gb/s] [2x USB 3.0] [4 x USB 2.0]
3 năm 2,500,000
11
MSI - Intel B85
(B85-G43 Gaming) - SK 1150
[4x DDR3 1066/1333/1600] [D-Sub/DVI-D/HDMI] [Killer E2205 Gigabit LAN] [Realtek ALC1150
7.1] [1x PCIE 3.0 x16] [1x PCIE 2.0 x16 | 2x PCIe x1 | 3x PCI] [2x SATA 3Gb/s] [4x SATA 6Gb/s]
[2x USB 3.0] [6x USB 2.0]
3 năm 2,500,000
12
MSI - Intel B85
(B85I-Gaming) - SK 1150
[2x DDR3 1333/1600] [DVI-I/HDMI /Display Port] [Killer E2205 Gigabit LAN] [Realtek ALC1150
7.1] [1x PCIe 3.0 x16 | 1 x Half-size mini-PCIe slot] [4x SATA 3 | 1x SATA 2 | 1x eSATA 2] [2x
USB 3.0] [4x USB 2.0]
3 năm 2,800,000
13
MSI - Intel H97
(H97M-G43) - SK 1150
[4x DDR3 1066/1333/1600] [D-Sub/DVI-D/HDMI/DisplayPort] [Realtek RTL8111G Gigabit LAN]
[Realtek ALC892] [1 x PCIE 3.0 x16 | 1x PCIE 2.0 x16 | 2x PCIe x1 | 3x PCI] [1x M.2 Port | 6x
SATA 6Gb/s] [Support RAID 0,1,5,10] [4x USB 3.0] [2x USB 2.0]
3 năm 2,599,000
14
MSI - Intel Z87 - 1150
(Z87-G43 Gaming)
Tặng Mouse Kinzu
[4x DDR3 1600 – OC up to 3300] [Dsub/DVI/HDMI] [Killer E2205 Gigabit LAN] [7.1 Channel HD
Audio] [1x PCIEx16 Gen3 | 1x PCIEx16 Gen2 | 2x PCIEx1 | 3x PCI] [6x SATA 6Gbs] [2x USB
3.0] [6x USB 2.0] [2-Way AMD CrossFire]
3 năm 3,400,000
MAINBOARD - Đã có VAT
Mainboard socket 1155
Mainboard Socket 1150
15
MSI - Intel H97
(H97-Gaming 3) - SK 1150
Tặng Mouse Kinzu
[DDR3 1600/1333 x 4 DIMMs] [D-Sub/DVI-D/HDMI/DisplayPort] [Realtek ALC1150 Code 7.1]
[Killer E2205 Gigabit LAN] [2-Way AMD CrossFire] [1x PCIe 3.0 x16 | 1x PCIe 2.0 x16 | 2x PCIe
x1 | 3x PCI] [1x M.2 port | 6x SATA 6Gb/s] [Support RAID 0,1,5,10] [2x USB 2.0] [4x USB 3.0]
3 năm 3,100,000
16
MSI - Intel Z97
(Z97M-G43) - SK 1150
[4x DDR3 1600MHz | OC up to 3300MHz] [Dsub/DVI/DisplayPort/HDMI] [1x PCIe 3.0 x16 | 1x
PCIe 2.0 x16 | 2x PCIe x1] [6x SATA 6Gbs] [1x M.2 port] [4x USB 3.0] [2x USB 2.0] [Lan
10/100/1000] [7.1 Channel HD Audio]
3 năm 3,200,000
17
MSI - Intel Z97
(Z97-Gaming 3) - SK 1150
Tặng Mouse Kinzu
[4x DDR3 1600 – OC up to 3300] [D-Sub/DVI-D/HDMI/DisplayPort] [Realtek ALC1150 Codec 7.1]
[Killer E2205 Gigabit LAN] [1x PCIe 3.0 x16 | 1x PCIe 2.0 x16 | 2x PCIe x1 | 3x PCI] [1x M.2 port |
6x SATA 6Gb/s] [2x USB 2.0] [4x USB 3.0] [2-Way AMD CrossFire]
3 năm 4,299,000
18
MSI - Intel Z97
(Z97-Gaming 5) - SK 1150
Tặng Mouse Kinzu
[4x DDR3 1600 - OC up to 3300 MHz] [D-Sub/DVI-D/HDMI] [Realtek ALC1150 Codec 7.1] [Killer
E2205 Gigabit LAN] [3x PCIe 3.0 x16 | 4x PCIe x1] [1x M.2 port | 6x SATA 6Gb/s] [4x USB 2.0]
[4x USB 3.0] [3-Way AMD CrossFire] [2-Way NVIDIA SLI]
3 năm 4,620,000
19
MSI - Intel Z97
(Z97-Gaming 7) - SK 1150
Tặng Mouse Kinzu
[4x DDR3 1600 – OC up to 3300MHz] [DSub/DVI/HDMI] [Realtek ALC1150 Codec 7.1] [Killer
E2205 Gigabit LAN] [3x PCIe 3.0 x16 | 4x PCIe x1] [1x M.2 port | 8x SATA 6Gb/s] [2x USB 2.0]
[8x USB 3.0] [3-Way AMD CrossFire] [2-Way NVIDIA SLI]
3 năm 5,398,000
20
MSI - Intel Z97
(Z97-Guard-pro) - SK 1150
Tặng Mouse Kinzu
[4x DDR3 1600 – OC up to 3300MHz] [DSub/DVI/DisplayPort] [Realtek ALC892 Codec 7.1]
[Realtek RTL8111G Gigabit LAN] [1x PCIe 3.0 x16 | 1 x PCIe 2.0 x16 | 4x PCIe x1] [1x M.2 port |
6x SATA 6Gb/s] [2x USB 2.0] [4x USB 3.0] [Supports AMD CrossFire]
3 năm 3,499,000
21
ASUS - Intel H81
H81M K
[2x DDR3 1600/1333] [D-Sub/DVI-D] [Realtek 8111G Gigabit LAN] [Realtek ALC887] [1x PCIe
x16 | 2x PCIe x1] [2x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [2x USB 2.0] [2x USB 3.0]
3 năm 1,288,000
22
ASUS - Intel H81
H81M P
[2x DDR3 1600/1333] [D-Sub/DVI-D] [Realtek 8111G Gigabit LAN] [Realtek ALC887] [1x PCIe
x16 | 1x PCIe x1] [2x SATA 6Gb/s | 3x SATA 3Gb/s] [2x USB 3.0] [2x USB 2.0]
3 năm 1,426,000
23
ASUS - Intel H81
H81M E
[2x DDR3 1600/1333] [D-Sub/DVI-D] [Realtek 8111G Gigabit LAN] [Realtek ALC887] [1x PCIe
x16 | 2x PCIe x1] [2x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [2x USB 3.0] [4x USB 2.0]
3 năm 1,507,000
24
ASUS - Intel H81
H81M-D
[2x DDR3 1600/1333] [D-Sub/DVI-D/LPT] [Realtek 8111G Gigabit LAN] [Realtek ALC887] [1x
PCIe x16 | 2x PCIe 2.0 x1] [2x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [2x USB 3.0] [2x USB 2.0]
3 năm 1,400,000
25
ASUS - Intel H81
H81M-A
[2x DDR3 1600] [DSUB/DVI/HDMI] [Realtek 8111G gigabit Lan] [Realtek ALC887 Codec
8Channel HD audio] [1x PCIe x16 | 2x PCIex1] [2x SATA3 | 2x SATA2] [2x USB 3.0 | 4x USB 2.0]
3 năm 1,650,000
26
ASUS - Intel H81
H81MF PLUS
[2x DDR3 1600/1333] [D-Sub/DVI-D] [Realtek 8111GR Gigabit LAN] [Realtek ALC887] [1x PCIe
x16 | 1x PCIe x1] [2x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [2x USB 3.0] [2x USB 2.0]
3 năm 1,543,000
27
ASUS - Intel H81
H81M C
[2x DDR3 1600/1333] [D-Sub/DVI-D/LPT] [Realtek RTL8111G Gigabit LAN] [Realtek ALC887]
[1x PCIe x16 | 2x PCIe x1 | 1x PCI] [2x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [2x USB 3.0] [4x USB 2.0]
3 năm 1,664,000
28
ASUS - Intel H81
H81MV PLUS
[2x DDR3 1600/1333] [DSub] [Realtek 8111GR Gigabit LAN] [Realtek ALC887] [1x PCIe x16 | 2x
PCIe x1] [2x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [4x USB 2.0] [2x USB 3.0]
3 năm 1,645,000
29
ASUS - Intel B85
B85M-G
[4x DDR3 1600/1333MHz] [D-Sub/DVI-D/HDMI] [Realtek 8111G Gigabit LAN] [Realtek ALC887]
[1x PCIe x16 | 2x PCIe x1] [4x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [4x USB 2.0] [2x USB 3.0]
3 năm 1,833,000
30
ASUS - Intel B85
B85M GAMER
[4x DDR3 1600/1333MHz] [D-Sub/HDMI] [SupremeFX 8-Channel HD Audio] [Intel Gigabit LAN]
[1x PCIe x16 | 2x PCIe x1] [4x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [2x USB 2.0] [2x USB 3.0]
3 năm 1,929,000
31
ASUS - Intel B85
B85M E
[4x DDR3 1600/1333MHz ] [D-Sub/HDMI] [Realtek ALC887] [Realtek 8111F Gigabit LAN] [1x
PCIe 3.0 x16 | 1x PCIe 2.0 x16 | 1x PCIe x1] [4x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [4x USB 2.0] [2x
USB 3.0]
3 năm 2,261,000
32
ASUS - Intel B85
B85 TROOPER
[2x DDR3 1600/1333 MHz] [D-Sub/DVI] [Realtek 8111GR Gigabit Lan] [Realtek ALC887] [1x
PCIe x16 | 2 x PCIe 2.0 x16 | 2x PCIe x1] [4x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [2x USB 3.0] [4x
USB 2.0] [AMD Quad-GPU CrossFireX]
3 năm 2,085,000
33
ASUS - Intel B85
B85 PRO GAMER
[4x DDR3 1600/1333] [D-Sub/DVI-D/HDMI] [SupremeFX 8-Channel Audio HD] [Intel I217V
Gigabit LAN] [1x PCIe 3.0 x16 | 1x PCIe 2.0 x16 | 2x PCIe x1 | 3x PCI] [4x SATA 6Gb/s | 2x SATA
3Gb/s] [2x USB 3.0] [4x USB 2.0] [AMD Quad-GPU CrossFireX]
3 năm 2,614,000
34
ASUS - Intel B85
VANGUAR B85
[4x DDR3 1600/1333MHz] [D-Sub/DVI-D/HDMI/DisplayPort] [Intel I217V 1Gb] [Realtek ALC887 8-
Channel HD] [1x PCIe 3.0 x16 | 1x PCIe 2.0 x16 | 1x PCIe x1 | 1x PCI] [4x SATA 6Gb/s | 2x SATA
3Gb/s] [2x USB 2.0] [4x USB 3.0] [AMD Quad-GPU CrossFireX]
3 năm 2,584,000
35
ASUS - Intel H97
H97 PLUS
[4x DDR3 1600/1333] [D-Sub/DVI-D/HDMI] [Realtek 8111GR Gigabit LAN] [Realtek ALC887 8-
channel Audio] [1x PCIe 3.0 x16 | 1x PCIe 2.0 x16 | 2x PCIe x1 | 2x PCI] [1x M.2 Socket 3 | 6x
SATA 6Gb/s] [4x USB 3.0] [2x USB 2.0] [AMD Quad-GPU CrossFireX]
3 năm 2,956,000
36
ASUS - Intel H97
H97 PRO
4 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 1600/1333 MHz - Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI - Intel® I218V 1 x
Gigabit LAN Controller , Realtek® ALC892 8-Channel HD - 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 , 1 x PCIe 2.0
x16/x4 - 2 x PCIe x1 , 3 x PCI - 1 x Port SATA Express , 1 x M.2 Socket 3 , 4 x SATA 6Gb (
Support RAID 0,1,5,10) - 4x USB 3.0 , 2x USB 2.0
3 năm 3,191,000
37
ASUS - Intel H97
H97 PRO GAMER
[4x DDR3 1600/1333] [D-Sub/DVI-D/HDMI] [Intel I218V Gigabit LAN] [SupremeFX 8 channel HD
Audio] [1x PCIe 3.0 x16 | 1x PCIe 2.0 x16 | 2x PCIe x1 | 3x PCI] [1x SATA Express | 1x M.2
Socket 3 | 4x SATA 6Gb/s] [4x USB 3.0] [2x USB 2.0] [AMD Quad-GPU CrossFireX]
3 năm 3,670,000
38
ASUS - Intel Z97
Z97 K
[4x DDR3 1600 – OC up to 3200MHz] [D-Sub/DVI-D/HDMI] [Realtek 8111GR Gigabit LAN]
[Realtek ALC887 8 channel HD Audio] [1x PCIe 3.0 x16 | 1x PCIe 2.0 x16 | 2x PCIe x1 | 2x PCI]
[1x M.2 Socket 3 | 6x SATA 6Gb/s] [4x USB 3.0] [2x USB 2.0] [AMD Quad-GPU CrossFireX]
3 năm 3,487,000
39
ASUS - Intel Z97
SABERTOOTH Z97 MARK1
[4x DDR3 1866/1600/1333] [HDMI/ DisplayPort] [2x PCIe 3.0 x16 | 1x PCIe 2.0 x16 | 3x PCIe x1]
[Dual Gigabit LAN | Intel I218V + Realtek 8111GR] [Realtek ALC1150 8-Channel HD Audio
CODEC] [6x SATA 6Gb/s | 1x SATA Express] [4x USB3.0] [4x USB2.0] [NVIDIA Quad-GPU SLI]
[AMD Quad-GPU CrossFireX]
3 năm 5,993,000
40
ASUS - Intel Z97
SABERTOOTH Z97 MARK2
[4x DDR3 1866/1600/1333] [HDMI/ DisplayPort] [2x PCIe 3.0 16x | 1x PCIe 2.0 16x | 3x PCIe 1x]
[6x SATA 6Gb] [Lan Intel I218V Gigabit] [Realtek ALC1150 8-Channel HD Audio] [4x USB3.0]
[4x USB2.0] [NVIDIA Quad-GPU SLI] [AMD Quad-GPU CrossFireX]
3 năm 4,662,000
41
GIGABYTE - Intel H81
(GA-H81M DS2) Sk 1150
[2x DDR3 1600/1333 MHz] [D-Sub/LPT/COM] [Realtek ALC887] [Realtek GbE LAN chip] [1x
PCIe x16 | 2x PCIe x1] [2x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [2x USB 3.0 | 2x USB 2.0]
3 năm 1,495,000
42
GIGABYTE - Intel H81
(GA-H81M S2PV) Sk 1150
[2x DDR3 1600/1333 MHz] [D-Sub/DVI-D/COM] [Realtek ALC887] [Realtek GbE LAN] [1x PCIe
x16 | 1x PCIe x1 | 2x PCI] [2x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [2x USB 2.0 | 2x USB 3.0]
3 năm 1,580,000
43
GIGABYTE - Intel B85
(GA-B85M-D3V / A) Sk 1150
[2x DDR3 1600/1333 MHz] [D-Sub/DVI] [Realtek ALC887] [INTEL GbE LAN] [1x PCIe x16 | 2x
PCIe x1] [4x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [6x USB 2.0 | 2x USB 3.0]
3 năm 1,710,000
44
GIGABYTE - Intel B85
(GA-B85M-HD3/A) Sk 1150
[2x DDR3 1600/1333MHz] [D-Sub/DVI-D/HDMI] [Realtek GbE LAN] [Realtek ALC887] [1x PCIe
3.0 x16 | 2 x PCIe 2.0 x1 | 1 x PCI] [4x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [4x USB 2.0 | 2x USB 3.0]
3 năm 1,790,000
1
INTEL - Intel Server - 1150
S1200V3RPS
DDR3 ECC UDIMM 1066/1333/1600 Max 32GB - Onboard VGA/COM - 2x Intel Lan 1Gb - 1x
PCIex x16 , 3x PCIex x4/x8 - 2x SATA 6Gb/s , 4x SATA 3Gbs - 4x USB 2.0
3 năm 3,281,000
2
INTEL - Intel Server - 1150
S1200V3RPL
DDR3 ECC UDIMM 1066/1333/1600 Max 32GB - Onboard VGA/COM - 2x Intel Lan 1Gb - 1x
PCIex x16 , 3x PCIex x4/x8 - 4x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gbs - 4x USB 2.0
3 năm 4,986,000
3
INTEL - Intel Server - 1150
S1200V3RPL + card AXXRMM4LITE
DDR3 ECC UDIMM 1066/1333/1600 Max 32GB - Onboard VGA/COM - 2x Intel Lan 1Gb - 1x
PCIex x16 , 3x PCIex x4/x8 - 4x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gbs - 4x USB 2.0
3 năm 6,129,000
4 ASUS P9D-X
DDR3 ECC UDIMM 1066/1333/1600 Max 32GB - Onboard VGA/COM - 2x Intel Lan 1Gb - 1x
PCIex x16 , 3x PCIex x4/x8 - 4x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gbs - 4x USB 2.0
3 năm 3,550,000
1
ASUS - Intel H110
H110M PLUS D3
[2x DDR3 1600/1866 (OC)] [DSUB/DVI/HDMI] [Realtek RTL8111H gigabit Lan] [Realtek ALC887
8-Channel HD audio] [1x PCIe x16 | 2x PCIe x1] [4x SATA 6Gb/s] [2x USB 3.1 | 2x USB 3.0 | 2x
USB 2.0]
3 năm 2,250,000
2
ASUS - Intel B150
B150M-A D3
[4x DDR3 1600/1866 (OC)] [DSUB/DVI/HDMI] [Realtek RTL8111H gigabit Lan] [Realtek ALC887
8-Channel HD audio] [1x PCIe x16 | 2x PCIe x1] [6x SATA 6Gb/s] [4x USB 3.0 | 2x USB 2.0]
3 năm 2,503,000
3
ASUS - Intel H170
B150 PLUS D3
[4x DDR3 1600MHz/ OC to 1866MHz] [Dsub/DVI] [Realtek 8111GR gigabit] [Realtek ALC887 8-
Channel] [2x PCIe x16 | 2x PCIe x1 | 3x PCI] [6x Sata3] [3x USB 3.0 [1 typeC] | 4x USB 2.0]
[Supports AMD CrossFireX]
3 năm 2,630,000
4
ASUS - Intel H170
H170M E D3
[4x DDR3 1600MHz/ oc to 1866MHz] [Dsub/DVI/HDMI] [Realtek RTL8111H gigabit] [Realtek
ALC887-VD2 8-Channel] [2x PCIe x16 | 1x PCIe x1 | 1x PCI] [1x M.2 socket3 | 4x Sata3] [4x USB
3.0 | 2x USB 2.0] [Supports AMD 2way CrossFireX]
3 năm 3,105,000
5
ASUS - Intel B150
B150 PRO GAMING D3
[4x DDR3 1600/1866 (OC)] [DSUB/HDMI] [Intel I219V gigabit Lan] [SupremeFX 8-Channel HD
audio] [2x PCIe x16 | 2x PCIe x1 | 2x PCI] [1x M.2 socket 3 | 6x SATA 6Gb/s] [4x USB 3.0 | 1x
USB 3.1 type A | 1x USB 3.1 Type C] [AMD Quad-GPU CrossFireX]
3 năm 3,168,000
6
ASUS - Intel H170
H170 PLUS D3
[4x DDR3 1600/1866 (OC)] [DSUB/DVI/HDMI] [Realtek RTL8111H gigabit Lan] [Realtek ALC887
8-Channel HD audio] [2x PCIe x16 | 2x PCIe x1 | 2x PCI] [1x M.2 socket 3 | 4x SATA 6Gb/s] [4x
USB 3.0 | 2x USB 2.0] [AMD Quad-GPU CrossFireX]
3 năm 3,342,000
Mainboard socket 1151
Mainboard server
7
ASUS - Intel H170
H170 PRO
[4x DDR4 2133MHz] [Dsub/DVI/HDMI] [Realtek RTL8111H gigabit] [Realtek ALC887 8-Channel]
[2x PCIe x16 | 2x PCIe x1 | 2x PCI] [1x SataExpress | 1x M.2 socket3 | 6x Sata3] [3x USB 3.0 [1
typeC] | 2x USB 2.0] [Supports AMD Quad-GPU CrossFireX]
3 năm 3,723,000
8
ASUS - Intel H170
H170 PRO GAMING DDR4
[4x DDR4 2133MHz] [Dsub/DVI/HDMI/DisplayPort] [Intel I219V gigabit] [SupremeFX 8-Channel]
[2x PCIe x16 | 4x PCIe x1] [1x SataExpress | 1x M.2 socket3 | 4x Sata3] [2x USB 3.1 (1 TypeC) |
2x USB 3.0 | 2x USB 2.0] [Supports AMD Quad-GPU CrossFireX]
3 năm 4,024,000
9
ASUS - Intel Z170
Z170P D3
[4x DDR3 1600MHz/ OC to 3100MHz] [DVI/HDMI] [Realtek 8111GR gigabit] [Realtek ALC887 8-
Channel] [2x PCIe x16 | 2x PCIe x1 | 2x PCI] [1x M.2 socket3 | 4x Sata3] [4x USB 3.0 | 2x USB
2.0] [Supports AMD Quad-GPU CrossFireX]
3 năm 3,643,000
10
ASUS - Intel Z170
Z170K DDR4
[4x DDR4 2133MHz/ OC to 3466MHz] [Dsub/DVI/HDMI] [Realtek RTL8111H gigabit] [Realtek
ALC887 8-Channel] [2x PCIe x16 | 2x PCIe x1 | 2x PCI] [1x SataExpress | 1x M.2 socket3 | 6x
Sata3] [3x USB 3.1 (1 TypeC) | 2x USB 2.0] [Supports AMD Quad-GPU CrossFireX]
3 năm 3,865,000
11
ASUS - Intel Z170
Z170M E D3
[4x DDR3 1600MHz/ oc to 3100MHz] [Dsub/DVI/HDMI] [Realtek RTL8111H gigabit] [Realtek
ALC887-VD2 8-Channel] [2x PCIe x16 | 1x PCIe x1 | 1x PCI] [1x M.2 socket3 | 4x Sata3] [4x USB
3.0 | 2x USB 2.0] [Supports AMD 2way CrossFireX]
3 năm 3,836,000
12
ASUS - Intel Z170
Z170M PLUS
[4x DDR4 2133MHz/ oc to 3466MHz] [Dsub/DVI/HDMI] [Intel I219V gigabit] [Realtek ALC887-
VD2 8-Channel] [2x PCIe x16 | 2x PCIe x1] [1x M.2 socket3 | 1x SataExpress | 6x Sata3] [3x USB
3.0 [1TypeC] | 2x USB 2.0] [Supports AMD Quad-GPU CrossFireX]
3 năm 3,979,000
13
ASUS - Intel Z170
Z170A DDR4
[4x DDR4 2133MHz/ OC to 3466MHz] [Dsub/DVI/HDMI/DsiplayPort] [Intel I219V gigabit] [Realtek
ALC892 8-Channel] [3x PCIe x16 | 3x PCIe x1 | 1x PCI] [1x SataExpress | 1x M.2 socket3 | 6x
Sata3] [2x USB 3.1 (1 TypeC) | 2x USB 3.0 | 2x USB 2.0] [Supports AMD Quad-GPU CrossFireX]
[Supports NVIDIA Quad-GPU SLI]
3 năm 5,291,000
14
ASUS - Intel Z170
Z170 PRO GAMING DDR4
[4x DDR4 2133MHz/ OC to 3400MHz] [Dsub/DVI/HDMI/DsiplayPort] [Intel I219V gigabit]
[SupremeFX 8-Channel] [3x PCIe x16 | 3x PCIe x1] [1x SataExpress | 1x M.2 socket3 | 6x Sata3]
[2x USB 3.1 (1 TypeC) | 4x USB 3.0 | 2x USB 2.0] [Supports AMD Quad-GPU CrossFireX]
[Supports NVIDIA Quad-GPU SLI]
3 năm 4,752,000
15
MSI - Intel B150
(B150 GAMING M3)
Giảm 200k khi mua kèm ram DDR4
corsair | Tặng mouse kinzu
[4x DDR4 2133MHz] [DVI/HDMI] [Killer E2400 Gigabit LAN] [Realtek ALC1150 Codec] [2 x PCIe
3.0 x16 | 2 x PCIe 3.0 x1 | 3 x PCI] [6 x SATA3 | 1 x M.2 | 1 x sataExpress] [4x USB 2.0 | 4x USB
3.1] [Supports 2-Way AMD CrossFire]
3 năm 3,148,000
16
MSI - Intel H170
(H170 GAMING M3)
Giảm 200k khi mua kèm ram DDR4
corsair | Tặng mouse kinzu
[4x DDR4 2133MHz] [DVI/HDMI] [Killer E2400 Gigabit LAN] [Realtek ALC1150 Codec] [2 x PCIe
3.0 x16 | 2 x PCIe 3.0 x1 | 3 x PCI] [6 x SATA3 | 1 x M.2] [4x USB 2.0 | 4x USB 3.1] [Supports 2-
Way AMD CrossFire]
3 năm 3,496,000
17
MSI - Intel Z170
(Z170A GAMING PRO) Giảm 200k khi
mua kèm ram DDR4 corsair
[4x DDR4 2133 - OC up to 3600] [DVI/HDMI] [Intel gigabit Lan] [Realtek ALC1150 Codec 7.1-
Channel HD audio] [3x PCIe x16 | 3x PCIe x1 | 1x PCI] [1x M.2 socket 3 | 1x SATA express | 6x
SATA 6Gb/s] [6x USB 3.1 | 2x USB 2.0] [3-Way AMD CrossFire] [2-Way NVIDIA SLI]
3 năm 4,566,000
18
MSI - Intel Z170
(Z170A KRAIT GAMING)
[4x DDR4 2133 - OC up to 3600] [DVI/HDMI] [Intel gigabit Lan] [Realtek ALC1150 Codec 7.1-
Channel HD audio] [3x PCIe x16 | 3x PCIe x1 | 1x PCI] [1x M.2 socket 3 | 1x SATA express | 6x
SATA 6Gb/s] [6x USB 3.1 | 2x USB 2.0] [3-Way AMD CrossFire] [2-Way NVIDIA SLI]
3 năm 4,694,000
19
MSI - Intel Z170
(Z170A GAMING M5) Giảm 200k khi mua
kèm ram DDR4 corsair |Tặng mouse kinzu
[4x DDR4 2133 - OC up to 3600] [DVI/HDMI] [Killer E2400 gigabit Lan] [Realtek ALC1150 Codec
7.1-Channel HD audio] [3x PCIe x16 | 4x PCIe x1] [2x M.2 socket 3 | 2x SATA express | 6x SATA
6Gb/s] [6x USB 3.1 (1 typeC) | 2x USB 2.0] [3-Way AMD CrossFire] [2-Way NVIDIA SLI]
3 năm 5,260,000
20
MSI - Intel Z170
(Z170A GAMING M7) Giảm 200k khi mua
kèm ram DDR4 corsair |Tặng mouse kinzu
[4x DDR4 2133 - OC up to 3600] [DVI/HDMI] [Killer E2400 gigabit Lan] [Realtek ALC1150 Codec
7.1-Channel HD audio] [3x PCIe x16 | 4x PCIe x1] [2x M.2 socket 3 | 2x SATA express | 6x SATA
6Gb/s] [6x USB 3.1 (1 typeC) | 2x USB 2.0] [3-Way AMD CrossFire] [2-Way NVIDIA SLI]
3 năm 5,994,000
21
MSI - Intel Z170
(Z170A XPOWER GAMING TITANIUM)
Giảm 200k khi mua kèm ram DDR4 corsair
[4x DDR4 2133 - OC up to 3600] [DisplayPort/2xHDMI] [Intel I219-V gigabit Lan] [Realtek
ALC1150 Codec 7.1-Channel HD audio] [4x PCIe x16 | 3x PCIe x1] [2x M.2 socket 3 | 2x SATA
express | 8x SATA 6Gb/s] [6x USB 3.1 | 3x USB 2.0] [4-Way AMD CrossFire] [2-Way NVIDIA SLI]
3 năm 7,595,000
1
MSI - Intel X99
(X99A-SLI Plus) - SK 2011
Tặng USB 16G Corsair
[8x DIMM DDR4 2133 – OC up to 3333MHz] [Realtek ALC892 Codec 7.1] [Intel I218 Gigabit LAN]
[4x PCIe 3.0 x16 | 2x PCIe 2.0 x1] [10x SATA 6Gb/s | 1x SATA Express | 1x M.2] [2x USB 3.1]
[6x USB 3.0] [2xUSB 2.0] [3-way SLI] [3-way CrossFire]
3 năm 6,350,000
2
MSI - Intel X99 - SK 2011
(X99A-GODLIKE GAMING) Tặng tai
nghe siberia V2
[8x DDR4 2133 – OC up to 3400MHz] [Realtek ALC1150 Codec 7.1] [2x Killer E2400 Gigabit LAN
controller] [Killer Wireless 1535 module] [5x PCIe 3.0 x16] [10x SATA 6Gb/s | 1x SATA Express |
1x M.2] [4x USB 3.1] [2xUSB 2.0] [4-Way AMD CrossFire] [4-Way NVIDIA SLI]
3 năm 14,947,000
Mainboard socket 2011
THBH END USER
1 A6 6400 SK FM2 - Duo Core 4.1GHz - 1MB L2 - 65W 3 năm 1,227,000
2 A8 6600 SK FM2 -Quad Core 4.2 Ghz -4 MB L2 -100W 3 năm 2,091,000
3 A10 6800 SK FM2 -Quad Core 3.8 Ghz -4 MB L2 -100W - fsb 2133 3 năm 3,291,000
4 A8 7600 SK FM2 -Quad Core 3.1 Ghz -4 MB L2 -65W - fsb 2133 3 năm 2,322,000
5 A10 7700 SK FM2 -Quad Core 3.4 Ghz -4 MB L2 -95W - fsb 2133 3 năm 3,110,000
6 A10 7850 SK FM2 -Quad Core 3.7 Ghz -4 MB L2 -95W - fsb 2133 3 năm 3,535,000
7 FX 4300 SK AM3+ - 3.8GHz ( 4.0GHz Turbo ) / 8M - 95W 3 năm 2,347,000
8 FX 6300 SK AM3+ - 3.5GHz ( 4.1GHz Turbo ) / 8M - 95W 3 năm 2,751,000
9 FX 8320 SK AM3+ - 3.5GHz ( 4.0GHz Turbo ) / 8M - 125W 3 năm 3,554,000
10 FX 8350 SK AM3+ - 4.0GHz ( 4.2GHz Turbo ) / 8M - 125W 3 năm 4,616,000
11 FX 8370 SK AM3+ - 4.0GHz ( 4.3GHz Turbo ) / 8M - 125W 3 năm 4,830,000
THBH END USER
1
ASUS - AMD A68
(A68HM-K) FM2+
2 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 2400(O.C.)/2133/1866/1600 /1333 MHz - Onboard D-
Sub/DVI - Realtek® 8111GR, 1 x Gigabit LAN Controller(s) - Realtek® ALC887-VD
8-Channel HD - 1x PCIex x16 , 1x PCIex x1 , 1x PCI - 6 x SATA 6Gb/s- 2x USB 2.0
, 2x USB 3.0
2 năm 1,350,000
2
ASUS - AMD A68
(A68HM-E) FM2+
[2x DDR3 1333-2133MHz / 2400Mhz(OC)] [Dsub/DVI] [Realtek 8111GR Gigabit
LAN] [Realtek ALC887-VD 8-Channel HD audio] [1x PCIe x16 | 1x PCIe x1 | 1x
PCI] [4x Sata3] [2x USB 3.0 | 2x USB 2.0]
2 năm 1,700,000
3
ASUS - AMD A88
(A88XM-A) FM2+
4 x DIMM, Max. 64GB, DDR3 2400(O.C.)/2133/1866/1600 /1333 MHz - Onboard D-
Sub/DVI/HDMI - Realtek® 8111G, 1 x Gigabit LAN Controller(s) - Realtek® ALC887-
VD 8-Channel HD - 1x PCIex x16 , 1x PCIex x1 , 1x PCI - 6 x SATA 6Gb/s- 2x USB
2.0 , 2x USB 3.0
2 năm 2,060,000
1
ASROCK - AMD A58 FCH
VGA Onboard Share 512 MB
(A58M - HD+)
Socket FM2+ - 2 x DDR3 Max 16GB , 1866/1600/1333 - Onboard D-Sub/DVI-
D/HDMI - Realtek RTL8111FR Gigabit LAN 10/100/1000 Mb/s - Realtek ALC662
Audio Codec - 1x PCIe x16 , 1x PCIe x1 , 1x PCI - 6x SATA 3Gb/s - 6x USB 2.0
2 năm 1,300,000
2
ASROCK - AMD A58 FCH
VGA Onboard Share 512 MB
(A58M - VG3+)
Socket FM2+ - 2 x DDR3 Max 16GB , 2133/1866/1600/1333 - Onboard D-Sub -
Realtek RTL8111FR Gigabit LAN 10/100/1000 Mb/s - Realtek ALC662 Audio Codec
- 1x PCIe x16 , 1x PCI - 4x SATA 3Gb/s - 4x USB 2.0
2 năm 1,315,000
3
ASROCK - AMD A68 FCH
VGA Onboard Share 512 MB
(A68M - HD+) FM2
Socket FM2+ - 2 x DDR3 2400+(OC) - 1 x PCIe 3.0 x16, 1 x PCIe 2.0 x1, 1 x PCI -
D-Sub, DVI-D, HDMI - 5.1 CH HD Audio - 1 x Print Port Header, 1 x COM Port
Header - 4 x SATA3, 4 x USB 3.0 (2 Front, 2 Rear), 8 x USB 2.0.
2 năm 1,270,000
1
MSI - AMD A68
(A68HM-E33)
SK - FM2+ - 2x DDR3 1333/ 1600/ 1866/ 2133(OC) MHz Upto 32GB - Onboard D-
Sub/HDMI - Realtek® ALC887 HD Audio - Realtek PCI-E GbLAN controller
RTL8111G - 1x PCIex x16 , 1x PCIex x1 , 1x PCI - 4x SATA 3Gb/s - 2x USB 2.0 -
2x USB 3.0
2 năm 1,300,000
2
MSI - AMD A78
(A78M-E35)
2x DDR3 1066/1333/1600/1866/2133*(OC) Max 16GB - Onboard D-Sub/DVI-
D/HDMI - Realtek® ALC887 Audio HD - Gigabit LAN by Realtek® RTL8111G - 1x
PCIex x16 , 1x PCIex x1 ,1x PCI - 6 x SATA 6Gb/s ( Support RAID 0,1 ) - 4x USB
2.0 , 2x USB 3.0
2 năm 1,747,000
THBH END USER
1 Tản nhiệt CPU - Socket 775 - Chưa VAT Đồng lọai 1 (Sử dụng được cho cpu sk 1155) 0 75,000
2 Tản nhiệt CPU - Socket 775 - Chưa VAT Đồng lọai 2 0 55,000
3 Tản nhiệt CPU Zalman 10X Optima
Hỗ trợ CPU socket 1155 / 1156 / 1150 /1366 /775 /FM1 /FM2 / AM3+ / AM3 / AM2+
/ AM2
1 năm 550,000
4 Tản nhiệt CPU Cooler Master XDream I117 Giải nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775/1155/1156 1 năm 220,000
5 Tản nhiệt CPU Cooler Master T2 Mini
GiảI nhiệt cho các CPU - Intel® Socket 1156 / 1155 / 1150 / 775
AMDSocket FM2 / FM1 / AM3+ / AM3 / AM2
1 năm 255,000
6 Tản nhiệt CPU Cooler Master Hyper TX3 EVO
GiảI nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775 / 1156/1155/1366
AMD socket AM3/AM2/754/939/940
1 năm 530,000
7 Tản nhiệt CPU Cooler Master 212X
Hỗ trợ cpu socket Intel: LGA 2011/1366/1156/1155/1150/775 / 775 và
Socket AMD: FM2+/FM2/FM1/AM3+/AM3/AM2+/AM2
1 năm 870,000
8 Tản nhiệt CPU Cooler Master D92
Hỗ trợ Intel® LGA 2011-3/2011/1366/1156/1155/1150/775 và AMD
FM2+/FM2/FM1/AM3+/AM3/AM2+/AM2
1 năm 980,000
9 Keo giải nhiệt CPU & VGA 0 13,000
CPU AMD - BOX - TCN Chính hiệu - đã có VAT
Tản nhiệt CPU, HDD - Tản nhiệt CM giá đã VAT
MAINBOARD AMD SOCKET AM2+ , AM3 , FM2- Đã có VAT
Mainboard ASUS
Mainboard Asrock
Mainboard MSI
THBH END USER
1 DDRAM II 1GB - Bus 800 - eVM/Strontium PC6400 2 năm 205,000
2 DDRAM II 2GB - Bus 800 - Memory Power PC6400 Chip Samsung 2 năm 590,000
3 DDRAM II 2GB - Bus 800 - G.Skill TCN Chính hiệu - PC6400 3 năm 785,000
4 DDRAM II 2GB - Bus 800 - Kingmax TCN Chính hiệu - PC6400 3 năm 845,000
1 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - Crucial TCN Chính hiệu 3 năm 264,000
2 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - Adata TCN chính hiệu, dòng value 3 năm 300,000
3 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - Team TCN Chính hiệu 3 năm 284,000
4 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - G.Skill TCN Chính hiệu - 8chip 3 năm 322,000
5 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - G.Skill - Aegis TCN Chính hiệu ( Aegis) - Tản nhiệt lá 3 năm 350,000
6 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - Kingston TCN Chính hiệu 3 năm 300,000
7 DDRAM III 2GB - Bus 1333 - Kingmax TCN Chính hiệu 3 năm 326,000
8 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - Kingmax TCN Chính hiệu 3 năm 326,000
1 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Dynet TCN Chính hiệu 3 năm 450,000
2 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Crucial TCN Chính hiệu 3 năm 471,000
3 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Crucial Ballistix TCN Chính hiệu- tản nhiệt - (chuyên dùng cho Game) 3 năm 510,000
4 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Team TCN Chính hiệu 3 năm 472,000
5 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Team Zeus TCN Chính hiệu- tản nhiệt 3 năm 487,000
6 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Kingston TCN Chính hiệu 3 năm 545,000
7 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Kingston - Fury TCN Chính hiệu - HyperX Fury - tản nhiệt - (chuyên dùng cho Game) 3 năm 620,000
8
DDRAM III 4GB - Bus 1600/1866 - Kingston -
Savage Tặng USB 8GB Kingston DTSE9
TCN Chính hiệu - HyperX Savage - tản nhiệt 3 năm 705,000
9 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - G.Skill - Aegis TCN Chính hiệu ( Aegis) - Tản nhiệt lá 3 năm 577,000
10 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - G.Skill Ripjaw TCN Chính hiệu - tản nhiệt - ( chuyên dùng cho Game) 3 năm 622,000
11 DDRAM III 4GB - Bus 1333/1600 - Kingmax TCN Chính hiệu (8chip) 3 năm 589,000
12 DDRAM III 4GB - Bus 1600/1886 - Kingmax TCN Chính hiệu (công nghệ Nano) 3 năm 658,000
13 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Corsair TCN Chính hiệu .CML-C11 - tản nhiệt 3 năm 650,000
14 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Corsair TCN Chính hiệu .CMX-C11 - tản nhiệt 3 năm 650,000
15 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Corsair TCN Chính hiệu .CMZ-C9 - tản nhiệt 3 năm 588,000
16
DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Corsair
Vengeace pro
TCN Chính hiệu- CMY-C9, tản nhiệt 3 năm 899,000
17 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Adata TCN Chính hiệu - Dòng value 3 năm 540,000
1 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Team Zeus TCN Chính hiệu- Tản nhiệt 3 năm 958,000
2 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Kingston TCN Chính hiệu 3 năm 1,070,000
3 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Kingston - Fury TCN Chính hiệu - HyperX Fury - tản nhiệt 3 năm 1,170,000
4 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - G.Skill NT TCN Chính hiệu - 16 chip 3 năm 1,243,000
5 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - G.Skill - Aegis TCN Chính hiệu , ( Aegis) - Tản nhiệt lá 3 năm 1,088,000
6 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - G.Skill Ripjaw TCN Chính hiệu , Có tản nhiệt - ( chuyên dùng cho Games) 3 năm 1,265,000
7 DDRAM III 8GB - Bus 1866 - G.Skill Ripjaw TCN Chính hiệu ,Có tản nhiệt - ( chuyên dùng cho Games) 3 năm 1,487,000
8 DDRAM III 8GB - Bus 1333/1600 - Kingmax TCN Chính hiệu 3 năm 1,220,000
RAM PC - Đã có VAT
RAM DDR2
RAM ĐƠN DDR3
Ram 2GB
Ram 4GB
Ram 8GB
9 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Kingmax TCN Chính hiệu ( Công nghệ Nano) 3 năm 1,252,000
10 DDRAM III 8GB - Bus 1866 - Kingmax TCN Chính hiệu 3 năm 1,400,000
11 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Corsair TCN Chính hiệu- CMX-C11 3 năm 1,190,000
12 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Corsair TCN Chính hiệu- CMZ-C10 3 năm 1,250,000
13
DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Corsair
Vengeace pro ( chuyên dùng cho Game)
TCN Chính hiệu- CMY-C9, có tản nhiệt 3 năm 1,692,000
14 DDRAM III 8GB - Bus 2133 - Corsair TCN Chính hiệu CMY-C11, có tản nhiệt 3 năm 1,700,000
1
DDRAM III Kit 4GB - Bus 1600- G.Skill
Ripjaw ( chuyên dùng cho Games)
TCN Chính hiệu - Kit (2x 2GB), Có tản nhiệt 3 năm 777,000
2
DDRAM III Kit 8GB Bus 2400 - G.Skill
Ripjaw ( chuyên dùng cho Games)
TCN Chính hiệu - Kit (2x 4GB), Có tản nhiệt 3 năm 1,554,000
3
DDRAM III Kit 16GB - Bus 1600 - G.Skill
TridentX
TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) - CL7 S/p XMP Tản Nhiệt 3 năm 2,850,000
4
DDRAM III Kit 16GB - Bus 2400 - G.Skill
Ripjaw
TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) Có tản nhiệt 3 năm 2,508,000
5
DDRAM III Kit 16GB - Bus 1600 - Crucial
Ballistix( chuyên dùng cho Game)
TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) , - tản nhiệt 3 năm 1,988,000
6 DDRAM III Kit 8GB - Bus 1600 - Corsair TCN Chính hiệu - Kit (2x 4GB) - CMZ/C9, Có tản nhiệt 3 năm 1,553,000
7
DDRAM III Kit 8GB - Bus 1600 - Corsair
( Dominator Platium chuyên dùng cho Game)
TCN Chính hiệu - Kit (2x 4GB). CMD-C9 3 năm 2,455,000
8
DDRAM III Kit 16GB - Bus 1600 - Corsair
Vengeace pro ( chuyên dùng cho Game)
TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) , - CMY/C9 Có tản nhiệt 3 năm 3,383,000
1 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - E11/ 8KF- Kingston TCN Chính hiệu - RAM ECC - dùng cho mb Intel 1200BTSR/V3RPS 3 năm 1,820,000
2 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Adata TCN Chính hiệu - RAM ECC 3 năm 1,790,000
3 DDRAM4 4GB - Bus 2133- Kingston TCN Chính hiệu 3 năm 920,000
4 DDRAM4 8GB - Bus 2133- Kingston TCN Chính hiệu 3 năm 1,850,000
5 DDRAM4 8GB - Bus 2400 G.Skill RipjawsV TCN Chính hiệu - Kit (2x 4GB) 3 năm 1,600,000
6 DDRAM4 16GB - Bus 2400 G.Skill RipjawsX TCN Chính hiệu - Kit (4x 4GB) 3 năm 3,250,000
7 DDRAM4 16GB - Bus 2400 G.Skill RipjawsV TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm 3,100,000
8 DDRAM4 16GB - Bus 2666 G.Skill RipjawsX TCN Chính hiệu - Kit (4x 4GB) 3 năm 3,500,000
9 DDRAM4 16GB - Bus 2800 G.Skill RipjawsX TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm 3,300,000
10 DDRAM4 16GB - Bus 3000 G.Skill RipjawsX TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm 3,550,000
11 DDRAM4 16GB - Bus 3000 G.Skill RipjawsV TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm 3,650,000
12 DDRAM4 16GB - Bus 3200 G.Skill TridentZ TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm 3,900,000
13 DDRAM4 16GB - Bus 2800 G.Skill RipjawsX TCN Chính hiệu - Kit (4x 4GB) 3 năm 3,750,000
14 DDRAM4 16GB - Bus 3000 G.Skill RipjawsX TCN Chính hiệu - Kit (4x 4GB) 3 năm 3,950,000
15 DDRAM4 32GB - Bus 2800 G.Skill RipjawsX TCN Chính hiệu - Kit (4x 8GB) 3 năm 6,700,000
16 DDRAM4 32GB - Bus 3000 G.Skill RipjawsV TCN Chính hiệu - Kit (4x 8GB) 3 năm 7,300,000
17
DDRAM4 Kit8GB - Bus 2400- Corsair
Vengeance LPX
TCN Chính hiệu - Kit (2x 4GB) - CMK/C14 3 năm 2,151,000
18
DDRAM4 Kit16GB - Bus 2400- Corsair
Vengeance LPX
TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) - CMK/C14 3 năm 3,890,000
19
DDRAM4 Kit16GB - Bus 2666- Corsair
Vengeance LPX
TCN Chính hiệu - Kit (4x 4GB) - CMK/C16 3 năm 4,170,000
20
DDRAM4 Kit16GB - Bus 2666- Corsair
Dominator Platinum
TCN Chính hiệu - Kit (4x 4GB) - CMD/C16 3 năm 5,900,000
21 DDRAM4 4GB - Bus 2133- KingMax TCN Chính hiệu 3 năm 1,450,000
22 DDRAM4 8GB - Bus 2133- KingMax TCN Chính hiệu 3 năm 2,700,000
RAM ĐÔI DDR3
RAM Server & DDR4
THBH END USER
1 ACER - P166HQL 1366 x 768 - 8ms - 1,000:1 - D-Sub 2 năm 1,545,000
1 DELL - 1715 Vuông 1280 x 1024 - 5ms - 1,000:1 - D-Sub 2 năm 2,350,000
1 VIEWSONIC 18.5" - VA1917A 1366x768 | 600:1 | 5ms | Dsub | Độ sáng 200 cd/m2 | Góc nhìn 170°/160° 2 năm 1,900,000
2 ASUS - VS197DE 1366 x 768 - 5ms - 50,000,000:1 - D-Sub 2 năm 1,970,000
3 LG 18.5 " - 19M37A 1366 x 768 - 5ms - 10,000,000: 1 - D-Sub 2 năm 2,070,000
4 PHILIP - 193V5 1366 x 768 - 5ms - 10,000,000: 1 - D-Sub 2 năm 1,804,000
5 VIEWSONIC 18.5" - VA1921a 1366x768 - 5ms - 600:1 - Dsub - Góc nhìn 90°/65° - Độ sáng 200 cd/m² 2 năm 1,869,000
6 HP 19" - 19US 1366 X 768 - 5ms - 600:1 -D-Sub 2 năm 1,976,000
7 HP 19" - V193B 1366x768 | 5ms | 600:1 | Dsub | Góc nhìn 90°/60° | Độ sáng 200cd/m2 2 năm 1,976,000
8 SAMSUNG -S19D300 1366x768 | 600:1 | 5ms | Dsub | Độ sáng 200cd/m² | Góc nhìn 90°/65° | Tấm nền TN 2 năm 2,050,000
9 SAMSUNG -S19E310 1366 x 768 - 5ms - 600:1 - D-Sub/HDMI 2 năm 2,192,000
10 DELL - E1914H 1366 X 768 - 5ms - 1,000:1 -D-Sub 2 năm 2,050,000
11 DELL - E1916H 1366x768 | 600:1 | 5ms | Dsub | Độ sáng 220 cd/m2 | Góc nhìn 65°/90° 2 năm 2,069,000
12 COMPAQ - F191 1366 x 768 - 5ms - 600 :1 - D-Sub 1 năm 1,870,000
13 ACER 18.5'' - E1900HQb 1366x768 - 5ms - 1000:1 - Dsub 2 năm 1,813,000
14 AOC - E970SW 1366 x 768 - 5ms - 20.000.000:1 - D-Sub 2 năm 1,736,000
1 ASUS - VS207DE 1600 x 900 - 5ms - 10000:1 - D-Sub 2 năm 2,145,000
2 VIEWSONIC 19.5" - VA2046a 1600x900 | 5ms | 600:1 | Góc nhìn 90º/65º | Độ sáng 200 cd/m2 | D-sub 2 năm 1,869,000
3 LG 19.5" - 20M37 1600 x 900 - 5ms - 600:1 - D-Sub 2 năm 2,100,000
4 LG 19.5" - 20MP47A 1440x900 | 1000:1 | 5ms | Dsub | Độ sáng 200 cd/m2 | Góc nhìn 178°/178° 2 năm 2,300,000
5 DELL - E2016H 1600x900 | 5ms | 1000:1 | Dsub/DisplayPort | Độ sáng 250 cd/m2 | Góc nhìn 170° / 160° 2 năm 2,500,000
6 SAMSUNG 19.5" - 20D300NH 1366 x 768 - 5ms - 600:1 - D-Sub 2 năm 2,214,000
7 BENQ - DL2020 1366x768 - 5ms - 600:1 - Dsub/DVI - Góc nhìn 90°/ 65° 2 năm 1,850,000
8 BENQ - GL2023A - Treo tường 1600 x 900 - 5ms - 600:1 - D-Sub 2 năm 1,919,000
9 COMPAQ - F201 1600 x 900 - 5ms - 600:1 - Dsub - Góc nhìn 90°/65° - Độ sáng 200 cd/m² 2 năm 2,090,000
10 HP - LV2011 1600 x 900 - 5ms - 600:1 - D-Sub 2 năm 2,310,000
11 ACER - G206HQL 1600x900 - 5ms - 100,000,000 :1 D-Sub 2 năm 1,932,000
12 ACER - K202HQL 1600x900 - 5ms - 100,000,000 :1 - D-Sub 2 năm 1,937,000
13 AOC - M2060SWD 1600 x 900 - 5ms - 20.000000:1 - D-Sub 2 năm 1,942,000
14 PHILIP - 200V4 1600x900 | 5ms | 1000:1 | Dsub/DVI | Độ sáng 250 cd/m² | Góc nhìn 170°/160° 2 năm 2,200,000
1 VIEWSONIC 21.5" - VX2209 1920x1080 |5ms|1000:1 | DVI/Dsub | Độ sáng 250 cd/m2 | Góc nhìn 160°/170° 2 năm 2,750,000
2 VIEWSONIC - VA2246 1920x1080 | 5ms | 1000:1 | Dsub/DVI | Độ sáng 250 cd/m² | Góc nhìn 170°/160° 2 năm 2,700,000
3 PHILIP - 223V5 1920x1080 - 5ms - 10,000,000:1 - D-Sub/DVI-D 2 năm 2,750,000
4 ASUS - VS228DE 1920 x 1080 - 5ms - 50,000,000:1 - D-Sub 2 năm 2,890,000
5 LG 21.5" - 22M47D-P 1920 x 1080 - 5ms - 5.000.000:1 - D-Sub/DVI-D 2 năm 2,800,000
6 LG 21.5" - 22MP47 HQ (Đen) - IPS 1920 x 1080 | 5ms | 5.000.000:1 | D-Sub/HDMI/Audio 3.5 | Góc nhìn 178° 2 năm 2,990,000
7 LG 21.5" - 22MP47 HQ-W (Trắng) - IPS 1920 x 1080 | 5ms | 5.000.000:1 | D-Sub/HDMI/Audio 3.5 | Góc nhìn 178° 2 năm 3,100,000
8 DELL - UZ2215H - Ultrasharp 1920 x 1080 - 5ms - 1000:1 - D-Sub/HDMI 2 năm 3,990,000
9 LG 21.5" - 22MP57 HQ 1920x1080 | 1000:1 | 5ms | Dsub/HDMI | Độ sáng 250 cd/m2 | Góc nhìn 178° 2 năm 3,000,000
10 DELL - E2216H Không cáp 1920x1080 |5ms|1000:1 |DisplayPort/Dsub | Độ sáng 250 cd/m2 | Góc nhìn 160°/170° 2 năm 3,200,000
11 SAMSUNG 22" - 22C20KNY 1920 x 1080 - 5ms - 600:1 - D-Sub - Góc nhìn 90° / 65° 2 năm 2,732,000
12 SAMSUNG 22" - 22D300NY 1920 x 1080 - 5ms - 1,000 :1 - D-Sub 2 năm 2,970,000
13 SAMSUNG 22" - 22E310 1920 x 1080 - 5ms - 1000:1 - D-Sub/HDMI - Góc nhìn 170°/160° 2 năm 3,083,000
14 SAMSUNG 22" - 22E360 1920x1080 | 4ms | 1000:1 | D-Sub/HDMI | Góc nhìn 178° - Độ sáng 250cd/m2 2 năm 3,737,000
15 SAMSUNG 22" - 22E390 1920x1080 | 4ms | 1000:1 | D-Sub/HDMI | Góc nhìn 178° - Độ sáng 250cd/m2 2 năm 3,737,000
16 BENQ - GW2255 1920 x 1080 - 6ms - 3,000:1 - D-Sub/DVI 2 năm 2,666,000
17 ASUS - VS229NA 1920x1080 | 5ms | 80000000:1 | Độ sáng 250 cd/㎡ | Dsub/DVI | Góc nhìn 178° 2 năm 3,200,000
18 ACER - K212HQL 20.7" 1920x1080 | 5ms | 100,000,000:1 | Dsub/DVI | Độ sáng 200 cd/m² 2 năm 2,091,000
19 ACER - K222HQL 1920 x 1080 - 5ms - 100,000,000:1 - D-Sub/DVI 2 năm 2,627,000
20 VIEW PAKER 21.5'' - E221EMG 1920 x 1080 - 2ms - 30,000,000:1 - D-Sub/DVI/VGA 2 năm 3,450,000
1 SAMSUNG - S24E310 1920 x 1080 - 8ms - 3000:1 - D-Sub/HDMI - Góc nhìn 178°/178° 2 năm 3,829,000
LCD 23", 24", 25''
LCD - Đã có VAT - Hàng chính hãng
LCD 15.6"
LCD 17"
LCD 18.5"&19"
LCD 19.5"& 20"
LCD 21.5"&22"
2
SAMSUNG - 23A750D - 3D Tặng 1 kính
3D
1920x1080 - 2ms - 3000:1 - D-Sub/2x HDMI 2 năm 5,945,000
3 SAMSUNG - S24D590 1920x1080 - 5ms - 1000:1 - Dsub/2xHDMI - Góc nhìn 178° - Độ sáng 250cd/m2 2 năm 4,876,000
4 SAMSUNG - S24E510CS 1920x1080 | 3000:1 | 4ms | Dsub/HDMI/Audio | Độ sáng 250 cd/m2 | Góc nhìn 178°/178° 2 năm 7,059,000
5 SAMSUNG - S24E360 1920x1080 - 4ms - 1000:1 - Dsub/HDMI - Góc nhìn 178° - Độ sáng 250cd/m2 2 năm 4,736,000
6 SAMSUNG - S24E390 1920x1080 - 4ms - 1000:1 - Dsub/HDMI - Góc nhìn 178° - Độ sáng 250cd/m2 2 năm 4,736,000
7 VIEWSONIC 23" - VX2363S
1920 x 1080 - 2ms - 1000:1 - Dsub/DVI/Jack audio 3.5 - Độ sáng 250 cd/m2 - Góc nhìn
178°/178°
2 năm 4,000,000
8 VIEWSONIC 24" - VX2409 1920x1080 - 5ms - 1000:1 - D-Sub/DVI-D 2 năm 3,390,000
9 PHILIPS 24" - 243V5 1920x1080 | 5ms | 1000:1 | Dsub/DVI | Độ sáng 250 cd/m² | Góc nhìn 170°/160° 2 năm 3,100,000
10 PHILIPS 24" - 246V5 1920x1080 | 5ms | 1000:1 | Dsub/HDMI | Độ sáng 250 cd/m² | Góc nhìn 170°/160° 2 năm 3,150,000
11 PHILIPS 24" - 243V5 1920x1080 - 5ms - 10.000.000:1 - D-Sub 2 năm 3,075,000
12 LG 23" - 23MP67HQ - IPS - Ko viền 1920x1080 | 5ms | 5.000.000:1 | DSub/ HDMI/Audio 3.5 | Góc nhìn 178° 2 năm 3,750,000
13 LG 24" - 24M47VQ-P - LED 1920 x 1080 - 2ms - 5.000.000:1 2 năm 3,400,000
14 LG 24" - 24MP47HQ - IPS 1920 x 1080 - 5ms - 5.000.000:1 - HDMI/D-Sub 2 năm 3,600,000
15 LG 24" - 24MP56HQ - IPS - Viền bạc 1920 x 1080 | 5ms | 1000:1 | HDMI/Dsub/Audio 3.5 | Góc nhìn 178° | Độ sáng 250 cd/m² 2 năm 3,900,000
16 LG 24" - 24MP57HQ-W (Trắng) 1920 x 1080 - 5ms -1000:1 - HDMI/D-Sub 2 năm 3,980,000
17 DELL - E2314H 1920 x 1080 - 5ms - 1,000:1 - D-Sub/DVI-D 2 năm 3,550,000
18 DELL - E2416H Không cáp 1920x1080 | Dsub/DisplayPort | 5ms | 1000:1 | Độ sáng 250 cd/m2 | Góc nhìn 160°/170° 2 năm 3,739,000
19 DELL - UZ2315H - Ultrasharp 1920 x 1080 - 5ms - 1,000:1 - D-Sub/HDMI 2 năm 4,390,000
20 DELL - U2414H 1920 x 1080 - 8ms - 1,000:1 -HDMI/Mini Display Port/Display Port/USB, không cable 2 năm 5,650,000
21 DELL - U2412M 1920 x 1080 - 8ms - 1,000: 1 - D-Sub/DVI-D/Display Port/USB 2 năm 6,390,000
22 DELL - U2415H - Tặng mouse
1920x1200 | 1000:1 | 5ms | MiniDisplayPort/2x DisplayPort/2xHDMI/Audio/6x USB 3.0 (1Up
5Down) | Độ sáng 300 cd/m2 | Góc nhìn 178°/178°
2 năm 6,500,000
23 BENQ - GL2460 1920 x 1080 - 2ms - 1,000:1 - D-Sub/DVI-D 2 năm 3,350,000
24 BENQ - RL2455HM 1920 x 1080 - 1ms - 1,000:1 - D-Sub/DVI-D /HDMI/Jack 3.5 2 năm 4,570,000
25 BENQ - XL2420Z 1920 x 1080 - 1ms - 1,000:1 - D-Sub/DVI-D/HDMI/Jack 3.5 2 năm 9,290,000
26 ASUS - VS239HV 1920x1080 - 5ms - 80,000,000:1 - D-Sub/DVI-D/HDMI/jack 3.5 2 năm 3,975,000
27 ASUS - VE247H 1920x1080 - 2ms - 100,000,000:1 - D-Sub/DVI-D/HDMI 1.4/Jack 3.5 2 năm 3,900,000
28 HP 23'' - P231 1920x 1080 - 5ms - 1000:1 - D-Sub/DVI 2 năm 3,700,000
29 ACER - K242HL 1920 x 1080 - 5ms - 100,000,000:1 - D-Sub/DVI 2 năm 3,106,000
1 LG 27" - 27MP47 (Không treo được) 1920x1080 - 5ms - 1000:1 - D-SUB/HDMI - Góc nhìn 178° - Độ sáng 250cd/m2 2 năm 5,100,000
2 LG 27" - 27MP57HQ - IPS Treo
tường
1920x1080 - 5ms - 1000:1 - D-SUB/HDMI - Góc nhìn 178° - Độ sáng 250cd/m2 2 năm 5,300,000
3 LG 27" - 27MP37HQ - IPS 1920 x 1080 - 5ms - 5,000,000:1 - D-Sub/HDMI 2 năm 5,530,000
4 LG 27" - 27MP67HQ-P - IPS (Đen) 1920 x 1080 - 5ms - 5,000,000:1 - D-Sub/HDMI 2 năm 6,900,000
5 LG 27" - 27MP67VQ-W - IPS
(Trắng)
1920 x 1080 - 5ms -5.000.000:1 - HDMI/D-Sub 2 năm 7,150,000
6 LG 27" - 27MU67H
3840x2160 | 1000:1 | 5ms | MiniDisplayPort/DisplayPort/2xHDMI/Audio | Độ sáng 300 cd/m2 |
Góc nhìn 178°/178°
2 năm 8,500,000
7 LG 29" - 29UM67
2560 x 1080 | 5ms | 1000:1 | 2xHDMI/DisplayPort/DVI/Audio 3.5 | Loa 2x5W | Độ sáng
300cd/m2 | Góc nhìn 178°
2 năm 8,399,000
8 LG 34'' - 34UC97 (Màn hình cong)
3440 x 1440 | 5ms | 100,000:1 |HDMI/DisplayPort/2xThunderBold/USB/Audio 3.5 | Loa 2x7W
Độ sáng 300cd/m2 | Góc nhìn 178°
2 năm 22,000,000
9 VIEWSONIC 25" - VX-2573SG 1920x1080 | 2ms | 1000:1 | Dsub/DVI | AH-IPS | Góc nhìn 178 độ | Độ sáng 250 cd/m² 2 năm 4,490,000
10 VIEWSONIC 25" - VX-2573SHW
1920x1080 | 2ms | 1000:1 | Dsub/HDMI/MHL | AH-IPS | Góc nhìn 178 độ | Độ sáng 250 cd/m²
| Loa 2w tích hợp
2 năm 4,690,000
11 VIEWSONIC 27" - VX2770S
1920 x 1080 - 7ms - 1000:1 - Dsub/DVI/HDMI/Audio and Headphone input 3.5 - Độ sáng 250
cd/m2 - Góc nhìn 178°/178° - Loa tích hợp
2 năm 5,600,000
12 SAMSUNG - 27E310 1920x1080 - 1ms - 1000:1 - Dsub/HDMI - Góc nhìn 178° - Độ sáng 300cd/m2 2 năm 5,929,000
13 SAMSUNG - 27E360 1920x1080 - 4ms - 1000:1 - Dsub/HDMI - Góc nhìn 178° - Độ sáng 300cd/m2 2 năm 6,426,000
14 SAMSUNG - 27E390 1920x1080 - 4ms - 1000:1 - Dsub/HDMI/Headphone 3.5 - Góc nhìn 178° - Độ sáng 300cd/m2 2 năm 6,426,000
15 SAMSUNG - 27D360 1920x1080 - 5ms - 1000:1 - Dsub/HDMI - Góc nhìn 178° - Độ sáng 300cd/m2 2 năm 6,361,000
16
SAMSUNG - 27E510CS ( màn hình
cong)
1920x1080 - 4ms - 1000:1 - Dsub/HDMI/Headphone 3.5 - Góc nhìn 178° - Độ sáng 250cd/m2 2 năm 8,213,000
17
SAMSUNG - 27E591CS ( màn hình
cong)
1920x1080 | Dsub/HDMI/DisplayPort/Audio | 4ms | 3000:1 | Độ sáng 350 cd/m² | Góc nhìn
178° / 178° | Loa tích hợp 2x5W
2 năm 9,000,000
18 DELL - UZ2715H Ultrasharp
1920 x 1080 | 8 ms | 1000:1 | D-Sub/2xHDMI/DisplayPort/3x USB 3.0/Audio | Loa 2x5W | Độ
sáng 300 cd/m2 | Góc nhìn 178°/178°
2 năm 9,290,000
19 DELL - U2913WM 2560 x 1080 - 8ms - 1000:1 - D-Sub/DVI-D/HDMI/ Display Port/Mini DisplayPort /USB 2 năm 11,200,000
LCD 27" , 29" , 34"
THBH END USER
1 Western 250GB SATA3 - BLUE 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 16MB cache 1 năm 1,110,000
2 Western 500GB SATA3 - BLUE 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 32MB cache 1 năm 1,150,000
3 Western 500GB SATA3 - Blue 5400rpm IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,143,000
4 Western 1TB SATA 3 - BLUE 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,280,000
5 Western 1TB SATA 3 - GREEN IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,280,000
6 Western 2TB SATA 3 - GREEN IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,950,000
7 Western 2TB SATA 3 BLUE 5400rpm IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,950,000
8 Western 3TB SATA 3 BLUE 5400rpm IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,553,000
9 Western 4TB SATA 3 BLUE 5400rpm IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 3,641,000
10 Western 6TB SATA 3 - GREEN IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 5,900,000
11 Western 1TB SATA3 - RED 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 2 năm 1,670,000
12 Western 2TB SATA3 - RED 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 2 năm 2,425,000
13 Western 3TB SATA3 - RED 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 2 năm 3,064,000
14 Western 4TB SATA3 - RED 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 2 năm 4,280,000
15 Western 5TB SATA3 - RED 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 2 năm 5,690,000
16 Western 6TB SATA3 - RED 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 2 năm 6,940,000
17 Western 500GB SATA3 - BLACK - 2 Nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 3 năm 1,640,000
18 Western 1TB SATA3 - BLACK - 2 Nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 3 năm 1,800,000
19 Western 2TB SATA3 - BLACK - 2 Nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 3 năm 3,286,000
20 Western 3TB SATA3 - BLACK - 2 Nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 3 năm 4,218,000
21 Western 4TB SATA3 - BLACK - 2 Nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 3 năm 5,550,000
22 Seagate 500GB SATA3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 16MB cache 1 năm 1,125,000
23 Seagate 1TB SATA3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,305,000
24 Seagate 2TB SATA3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,960,000
25 Seagate 3TB SATA3 Tặng túi du lịch Seagate 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,465,000
26 Seagate 4TB SATA3 Tặng túi du lịch Seagate 5900 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 3,620,000
1 Western 500GB PURX (chuyên dùng ghi hình) IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,400,000
2 Western 1TB PURX (Dùng đầu ghi 32 kênh) IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,760,000
3 Western 2TB PURX (Dùng đầu ghi 32 kênh) IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,500,000
4 Western 3TB PURX (Dùng đầu ghi 32 kênh) IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 3,381,000
5 Western 4TB PURX (Dùng đầu ghi 32 kênh) IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 4,540,000
6 Western 500GB RE ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,100,000
7 Western 1TB RE ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,600,000
8 Western 2TB RE ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 4,440,000
9 Western 1TB SE ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,400,000
10 Western 2TB SE ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 3,800,000
11 Western 4TB SE ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 7,000,000
12 Western 250GB Velociraptor 10000 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,500,000
13 Western 500GB Velociraptor 10000 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 3,700,000
14 Western 1TB Velociraptor 10000 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 5,470,000
15 Seagate 1TB ST1000VX001 5900 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,430,000
16 Seagate 2TB ST2000VX003 5900 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,105,000
17 Seagate 3TB ST3000VX000 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,890,000
THBH END USER
1 Plextor 128Gb M6S (không đế) 2.5" SATA 3 , R/W : 520/300 MB/S , IOPS : 88K/75K 1 năm 2,170,000
2 Plextor 256Gb M6S (không đế) 2.5", SATA 3, R/W : 520/420 MB/S , IOPS : 90K/80K 1 năm 4,100,000
3 Plextor 128Gb M6V (không đế) 2.5" SATA3 R/W 535/170 MB/s - DDR3 Cache 128MB (SMB Server ) 
 1 năm 1,596,000
4 Plextor 256Gb M6V (không đế) 2.5" SATA3 R/W 535/335 MB/s - DDR 3 Cache 256MB Gamer Server 
 1 năm 2,717,000
5 Plextor 512Gb M6V (không đế) 2.5" SATA3 R/W 535/455 MB/s - DDR 3 Cache 512MB Gamer Server 
 1 năm 5,882,000
6 Plextor 128Gb M6Pro 2.5", SATA 3, R/W : 545/330 MB/S , IOPS : 100K/82K 1 năm 2,006,000
7 Plextor 256Gb M6Pro Tặng MicroSD 32GB Gskill 2.5", SATA 3, R/W : 545/490 MB/S , IOPS : 100K/86K 1 năm 3,724,000
8 Plextor 512Gb M6Pro 2.5", SATA 3, R/W : 540/490 MB/S , IOPS : 100K/88K 1 năm 7,400,000
9 Plextor 1Tb M6Pro 2.5", SATA 3, R/W : 495/330 MB/S , IOPS : 100K/88K 1 năm 13,220,000
10 Plextor 128Gb M6M (không đế) mSATA, R/W : 520/340 MB/S , IOPS : 90K/76K 1 năm 2,000,000
11 Plextor 256Gb M6M (không đế) mSATA, R/W : 520/440 MB/S , IOPS : 94K/80K 1 năm 3,750,000
12 Plextor 512Gb M6M (không đế) mSATA, R/W : 520/440 MB/S , IOPS : 94K/80K 1 năm 7,500,000
13 Plextor 128Gb M6G (không đế) M.2, SATA 3, R/W : 520/360 MB/s , IOPS : 87K/79K 1 năm 2,050,000
HDD 3.5" gắn trong - Đã có VAT
HDD DÙNG SERVER & CAMERA
Ổ đĩa SSD - Đã có VAT
14 Plextor 256Gb M6G (không đế) M.2, SATA 3, R/W : 520/450 MB/s , IOPS : 89K/80K 1 năm 3,750,000
15 Plextor 512Gb M6G (không đế) M.2, SATA 3, R/W : 520/450 MB/s , IOPS : 95K/81K 1 năm 7,500,000
16 Plextor 128Gb M6e- BK (không đế) PCI-E , R/W 770/335MB/s , IOPS : 96K/83K 1 năm 4,050,000
17 Plextor 256Gb M6e- BK (không đế) PCI-E , R/W 770/580MB/s , IOPS : 105K/100K 1 năm 6,790,000
18 Crucial 250Gb BX100SSD1 2.5" Sata3 | Read 535MB/s Write 370MB/s | IOPS 87K/70K 1 năm 2,290,000
19 Crucial 500Gb BX100SSD1 2.5" Sata3 | Read 535MB/s Write 450MB/s | IOPS 90K/70K 1 năm 4,890,000
20 Crucial 1TB BX100SSD1 2.5" Sata3 | Read 535MB/s Write 450MB/s | IOPS 90K/70K 1 năm 10,200,000
21 Crucial 250Gb MX200SSD1 2.5" Sata3 | Read 555MB/s Write 500MB/s | IOPS 100K/87K 1 năm 2,690,000
22 Crucial 500Gb MX200SSD1 2.5" Sata3 | Read 555MB/s Write 500MB/s | IOPS 100K/87K 1 năm 5,500,000
23 Crucial 1000Gb MX200SSD1 2.5" Sata3 | Read 555MB/s Write 500MB/s | IOPS 100K/87K 1 năm 11,000,000
24 Crucial 250Gb MX200SSD3 mSATA Sata3 | Read 555MB/s Write 500MB/s | IOPS 100K/87K 1 năm 2,690,000
25 Crucial 500Gb MX200SSD3 mSATA Sata3 | Read 555MB/s Write 500MB/s | IOPS 100K/87K 1 năm 5,500,000
26 Crucial 250Gb MX200SSD4 M.2 Type 2280 Sata3 | Read 555MB/s Write 500MB/s | IOPS 100K/87K 1 năm 2,690,000
27 Crucial 500Gb MX200SSD4 M.2 Type 2280 Sata3 | Read 555MB/s Write 500MB/s | IOPS 100K/87K 1 năm 5,500,000
28 Kingston 60Gb - SV300 SATA 3 | 2.5" | Read/Write 450/450 MB/s | Read/Write IOPS 85K/60K 1 năm 1,150,000
29 Kingston 120Gb - SV300 SATA 3 | 2.5" | Read/ Write 450/450 MB/s | Read/ Write IOPS 85K/55K 1 năm 1,360,000
30 Kingston 120Gb Fury SATA 3 | 2.5" | Read/ Write 500/500 MB/s | Read/ Write IOPS 84K/52K 1 năm 1,680,000
31
Kingston 120Gb - Savage
Tặng USB Kingston 8GB DTSE9
SATA 3 | 2.5" | Read/ Write 560/530 MB/s | Read/ Write IOPS 100K/84K 1 năm 1,735,000
32 Kingston 240Gb - SV300 SATA 3 | 2.5" | Read/ Write 450/450 MB/s | Read/ Write IOPS 85K/43K 1 năm 2,330,000
33 Kingston 240Gb - Fury Tặng áo mưa SATA 3 | 2.5" | Read/ Write 500/500 MB/s | Read/ Write IOPS 84K/41K 1 năm 2,700,000
34
Kingston 240Gb - Savage
Tặng USB Kingston 8GB DTSE9
SATA 3 | 2.5" | Read/ Write 560/530 MB/s | Read/ Write IOPS 100K/89K 1 năm 2,950,000
35 Kingston 480Gb - SV300 SATA 3 | 2.5" | Read/Write 450/450 MB/s | Read/Write IOPS 73K/28K 1 năm 4,975,000
36 Kingston 480Gb - Savage SATA 3 | 2.5" | Read/ Write 560/530 MB/s | Read/ Write IOPS 100K/88K 1 năm 5,800,000
37 Intel 120Gb Tray (Không đế) SATA 3 ( 535) - 2.5" 1 năm 1,556,000
38 Intel 240Gb Tray (Không đế) SATA 3 ( 535) - 2.5" 1 năm 2,684,000
39 Intel 480Gb Tray (Không đế) SATA 3 ( 535) - 2.5" 1 năm 5,120,000
40 Corsair 60Gb Force LS 2.5" | Sata3 | Read/Write up to 560/150 MB/s 1 năm 1,150,000
41 Corsair 128Gb GBLX SATA ( 6Gb/s)- Read 560/ Write 150Mb/s - 2.5 1 năm 1,680,000
42 Corsair 120Gb GBLS SATA ( 6Gb/s)- Read 280Mb/s- Write 260Mb/s - 2.5" 1 năm 1,810,000
43 Corsair 128Gb Force GS 2.5" | Sata3 | Read/Write up to 560/535 MB/s 1 năm 2,250,000
44 Corsair 240Gb Force GS 2.5" | Sata3 | Read/Write up to 560/535 MB/s 1 năm 3,350,000
45 Chân đế SSD 3.5" gắn PC 0 65,000
THBH END USER
1 Western 500GB Element 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 1 năm 1,206,000
2 Western 1TB Element 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 1 năm 1,648,000
3 Western 500GB Passport Ultra 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 Tích hợp phần mềm WD SmartWare 1 năm 1,370,000
4 Western 1TB Passport Ultra 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 -Tích hợp phần mềm WD SmartWare 1 năm 1,710,000
5 Transcend 500GB M3 - Tặng USB 8G JF380 5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm 1,275,000
6 Transcend 500GB H3 - Tặng USB 8G JF380 5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm 1,275,000
7 Transcend 1TB M3 - Tặng USB 16 JF380 5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm 1,700,000
8 Transcend 1TB H3 - Tặng USB 16 JF380 5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm 1,700,000
9 Transcend 2TB M3 - Tặng USB 16 JF380 5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm 2,890,000
10 Transcend 2TB H3 - Tặng USB 16 JF380 5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm 2,890,000
THBH END USER
1 BAO DA Ổ CỨNG Dùng cho ổ WD gắn ngoài 2.5'' 0 50,000
2 HDD Box 2.5" Sata - External 3tháng 99,000
3 HDD Box 2.5" - SSK 037 Sata - External 3tháng 178,000
4 HDD Box 2.5" - SSK 080 Sata - External , USB 3.0 3tháng 185,000
5 HDD Box 2.5" - SSK V300 Sata - External , USB 3.0 3tháng 185,000
6 HDD Box 3.5" Sata + IDE - External. Không hỗ trợ ổ cứng dung lượng từ 1TB. 3tháng 330,000
THBH END USER
1 Fan Case 8cm 0 14,000
2 Fan Case 12cm 0 26,000
3 Fan Case 12cm, Fan màu 0 47,000
4 Fan Case Cooling 12cm 0 113,000
5 Cooler Master - LED SILENT FAN 12cm, Fan màu - BLUE/GREEN/RED 1 năm 155,000
FAN CASE
HDD EXTERNAL 2.5"- Đã có VAT
HDD BOX
THBH END USER
1 ASUS - 1GB (ENGT210 SILENT/DI/1GD3/V2)
GeForce 210 - DDR3 - 64 bit - Core clock 589Mhz / MC 600Mhz/ -
DSUB/DVI/HDMI
3 năm 775,000
2 ASUS - 1GB (ENGT210 1GD3/L)
GeForce 210 - DDR3 - 64 bit - Core clock 589Mhz / MC 600Mhz/ -
DSUB/DVI/HDMI
3 năm 770,000
3 ASUS - 2GB (GT730-2GD3)
NVIDIA GeForce GT 730 - DDR3 - 128Bit - Engine Clock 700 MHz / MC 800 MHz
- D-Sub/DVI-I/HDMI
3 năm 1,648,000
4 ASUS - 2GB (GT730-2GD5 BRK)
[NVIDIA GeForce GT 730 - DDR5 - 64Bit] [384 Cuda Core] [GPU Clock 902MHz]
[Memory Clock 1252MHz] [Dsub/DVI/HDMI]
3 năm 1,679,000
5 ASUS - 2GB (GT740OC-2GD5)
NVIDIA GeForce GT 740 -DDR5 - 128Bit - Engine Clock 1033 MHz / MC 1250
MHz - D-Sub/DVI-D/HDMI
3 năm 2,668,000
6 ASUS - 2GB (GT740DFOC-2GD5)
[NVIDIA GeForce GT 740 -DDR5 - 128Bit] [Core Clock 1071 MHz] [Memory
Clock 1250 MHz] [DSub/2xDVI/HDMI]
3 năm 2,700,000
7 ASUS - 1GB ( GTX750PH OC 1GD5 )
NVIDIA GeForce GTX 750 -DDR5 - 128Bit - Engine Clock 1137 MHz / MC 1253
MHz - D-Sub/DVI-D/HDMI/HDCP
3 năm 2,994,000
8 ASUS - 2GB ( GTX750DF-2GD5 )
[NVIDIA GeForce GTX 750 - DDR5 - 128Bit] [ 512 Cuda Core] [GPU Boost Clock
1085MHz / Base Clock 1020MHz] [Memory Clock 1253MHz] [Dsub/DVI/HDMI]
3 năm 3,120,000
9 ASUS - 2GB ( STRIX GTX750TI-OC-2GD5 )
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti - GPU Boost Clock : 1202 MHz , GPU Base Clock :
1124 MHz / 1350 MHz - DVI-I/HDMI/Display Port
3 năm 3,823,000
10
ASUS - 2GB ( STRIX GTX950 DC2OC-2GD5
GAMING)
[NVIDIA GeForce GTX 950 -DDR5 - 128Bit] [Core Clock boost up to 1355 MHz]
[Memory Clock 1652 MHz] [DisplayPort/2xDVI/HDMI] [1x 6pin]
3 năm 4,918,000
11 ASUS - 2GB (TURBO GTX960-OC-2GD5 )
GeForce GTX 960 - DDR5 - 128Bit - GPU Boost Clock : 1253 MHz , GPU Base
Clock : 1190 MHz / MC : 1752 MHz - DVI-I/HDMI/3*Display Port - up to 150W (6
pin PCIe power )
3 năm 5,426,000
12 ASUS - 2GB (GTX960-DC2OC-2GD5)
[GeForce GTX 960 - DDR5 - 128Bit] [GPU Boost/Base Clock : 1317/1253 MHz
(Gaming Mode) | 1291/1288MHz (Default)] [MC : 1800 MHz]
[DVI/HDMI/3xDisplay Port] [Up to 150W (6 pin PCIe power ) ]
3 năm 6,258,000
13 ASUS - 2GB (GTX960-DC2OC-2GD5 BLACK )
GTX960 - GDDR5 2GB - GPU Boost Clock : 1317 MHZ , GPU Base Clock : 1253
MHz - Gaming Mode - GPU Boost Clock : 1291 MHZ , GPU Base Clock : 1228 MH
- 128bit - DVI/ HDMI/Dport x3 2xFan - DirectCu II - 150W (6 pin) - CUDA 1024 -
Memory Clock 7200
3 năm 6,920,000
14 ASUS - 4GB (STRIX GTX960-DC2OC-4GD5)
[GeForce GTX 960 - DDR5 - 128Bit] [GPU Boost/Base Clock 1317 / 1253MHz
(OC mode) | 1291 / 1228MHz (Default) ] [MC 1752 MHz] [DVI/HDMI/3xDisplayPort]
[1x 6pin]
3 năm 6,638,000
15 ASUS - 4GB (STRIX GTX980-DC2OC-4GD5)
GTX980 - 1279 MHz -Base Clock 1178 ,Memory Clock 7010 MHz - 2048 CUDA
cores - DDR5 - 4GB - 256bit - xDVI/ HDMI/ 3xDP - 2xFan - DirectCu II - 300W
(8+6 pin) -OC
3 năm 16,018,000
16 ASUS - 4GB (R7240 OC-4GD3-L)
[AMD Radeon R7 240 - DDR3 - 128Bit] [GPU Boost/Base Clock 820MHz /
770MHz] [Memory Clock 900MHz] [DSub/DVI/HDMI]
3 năm 2,408,000
17 ASUS - 1GB (R7250X-1GD5)
AMD Radeon R7 250X - DDR5 - 128Bit - Engine Clock 1000 MHz / MC 1125 MHz
- DVI-D/HDMI/Display Port
3 năm 2,635,000
18 ASUS - 2GB (R7250X-2GD5)
AMD Radeon R7 250X - DDR5 - 128Bit - Engine Clock 1020 MHz / MC 1150 MHz
- HDMI/Display Port/DVI-D/I
3 năm 2,786,000
19 ASUS - 2GB (R9270X-DC2-2GD5)
AMD Radeon R9 270X - DDR5 - 256Bit - Boost Clock : 1050 MHz / Base Clock :
1000 MHz - MC 5600 MHz - DVI-D/DVI-I/HDMI/DisplayPort/D-Sub.
3 năm 5,320,000
20 ASUS - 2GB (STRIX R9285-DC2OC-2GD5)
AMD R9-285 - DDR5-2048MB - 256Bit - Dual DVI /HDMI Port / Display Port ,
DirectCU II S/p Multi Display YesX6 - With ATI EEYFINITY Technology & Direct
X 12 & Open GL 4.4
3 năm 7,344,000
1 GIGABYTE - 1GB (N210D3-1GI)
[GeForce 210 - DDR3 - 64 bit] [Core clock 590Mhz] [MC 600Mhz]
[DSub/DVI/HDMI]
3 năm 836,000
2 GIGABYTE - 2GB (GV-N420-2GI)
[GeForce GT420 - DDR3 - 128Bit] [Core Clock 700MHz] [MC 800MHz]
[Dsub/DVI/HDMI]
3 năm 1,180,000
3 GIGABYTE - 2GB (GV-N730-2GI)
[GeForce GT 730 - DDR3 - 128Bit] [Core Clock 700 MHz] [MC 800 MHz] [D-
Sub/DVI-D/HDMI]
3 năm 1,600,000
4 GIGABYTE - 2GB (GV-N730D5-2GI)
[GeForce GT 730 - DDR5 - 64Bit] [Core Clock 902 MHz] [MC 5000 MHz] [D-
Sub/DVI-D/HDMI]
3 năm 1,640,000
1 MSI - 1GB (N730K-1GD5/OC)
[GeForce GT 730 - DDR5 - 64Bit]
[Core Clock 1006 MHz] [MC 1250 MHz] [D-Sub/DVI-D/HDMI]
3 năm 1,649,000
VGA CARD - PCI Express - Đã có VAT
Vga Asus
Vga GIGABYTE
Vga MSI
2 MSI - 2GB (N730K-2GD5/OCV1)
[GeForce GT 730 - DDR5 - 64Bit]
[Core Clock 1006 MHz] [MC 1250 MHz] [D-Sub/DVI-D/HDMI]
3 năm 1,759,000
3 MSI - 1GB (N740-1GD5)
[NVIDIA GeForce GT 740 - DDR5 - 128Bit]
[Core Clock 1006 MHz] [MC 1250 MHz] [D-Sub/DVI-D/HDMI]
3 năm 2,459,000
4 MSI - 1GB (N750TI- 1GD5/OC )
[NVIDIA GeForce GTX 750 Ti - DDR5 - 128Bit] [Boost Clock 1137 MHz | Base
Clock 1059 MHz] [Memory Clock 1350 MHz] [DSub/HDMI/DVI]
3 năm 2,850,000
5 MSI - 2GB (N750TI- 2GD5/OC V1)
[NVIDIA GeForce GTX 750 Ti - DDR5 - 128Bit] [Boost Clock 1137 MHz | Base
Clock 1059 MHz] [Memory Clock 1350 MHz] [DSub/HDMI/DVI]
3 năm 3,100,000
6 MSI - 2GB (N750 TF 2GD5/OC)
[NVIDIA GeForce GTX 750 - DDR5 - 128Bit]
[1163 MHz / 1085 MHz OC mode] [1137 MHz / 1059 MHz Gaming mode]
[1085 MHz / 1020 MHz Silent mode] [MC 1252 MHz] [D-Sub/DVI/HDMI]
3 năm 3,399,000
7 MSI - 2GB (N750 TI-TF 2GD5/OC)
[GeForce GTX 750Ti - DDR5 - 128Bit]
[Boost Clock: 1163 OC mode] [Boost Clock: 1137 Gaming mode]
[Boost Clock: 1085 Silent mode] [MC 1350 MHz] [D-Sub/DVI-D/HDMI]
3 năm 3,799,000
8 MSI - 2GB (N760- TF 2GD5/OC)
[NVIDIA GeForce GTX 760 - DDR5 - 256Bit]
[Boost / Base Core Clock 1085MHz / 1150MHz OC mode] [MC 1502]
[DVI/HDMI/DisplayPort 1.2] [1 x 8-pin;1 x 6-pin (500W)]
3 năm 6,090,000
9 MSI - 2GB (N760- 2GD5/OC ITX)
[NVIDIA GeForce GTX 760 - DDR5 - 256Bit]
[Boost / Base Core Clock 1033MHz / 1098MHz OC mode] [MC - 1502MHz] [DVI-
I/HDMI/Mini DisplayPort] [1x8-Pin ( 500W )]
3 năm 6,290,000
10 MSI - 2GB (GTX760-2GD5T/OC)
[NVIDIA GeForce GTX 760 - DDR5 - 256 Bit]
[Boost / Base Core Clock 1059MHz / 1124MHz] [MC 1502MHz]
[DVI/HDMI/DisplayPort 1.2] [8-Pin/6-Pin( 500W)]
3 năm 5,770,000
11 MSI - 2GB (GTX 950 GAMING 2G )
[NVIDIA GeForce GTX 950 - DDR5 - 128bit] [Core Clock 1317 MHz / 1127 MHz
[OC Mode] | 1279 MHz / 1102 MHz [Gaming Mode] | 1190 MHz / 1026 MHz
[Silent Mode] ] [Memory Clock 1662MHz] [DVI/HDMI/3x DisplayPort] [1x 6pin]
3 năm 4,691,000
12 MSI - 2GB (GTX 960 2GD5T OC)
[NVIDIA GeForce GTX 960 - DDR5 - 128 Bit]
[GPU Base Clock 1178 MHz / Boost Clock 1241 MHz]
[Memory Clock 1752MHz] [DVI/HDMI/3xDispay Port - 1x6Pin]
3 năm 5,400,000
13 MSI - 2GB (GTX 960 GAMING 2G)
[NVIDIA GeForce GTX 960 - DDR5 - 128 Bit]
[GPU Boost/Base Clock 1304 MHz/1241 MHz (OC Mode) | 1253 MHz / 1190 MHz
(Gaming Mode) |1178 MHz / 1127 MHz (Silent Mode)]
[Memory Clock 1752MHz] [DVI/HDMI/3xDispay Port - 1x8Pin]
3 năm 5,800,000
14 MSI - 4GB (GTX 970 GAMING 4G)
[NVIDIA GeForce GTX 970 - DDR5 - 256 Bit]
[GPU Boost/Base Clock 1279 MHz / 1140 MHz (OC Mode) | 1253 MHz / 1114
MHz (Gaming Mode) |1253 MHz / 1051 MHz (Silent Mode)]
[Memory Clock 1752MHz] [HDMI/Dispay Port/2x DVI] [1x8Pin , 1x6Pin]
3 năm 9,549,000
15 MSI - 4GB (GTX 970 4GD5TOC)
[NVIDIA GeForce GTX 970 - DDR5 - 256 Bit]
[GPU Boost/Base Clock 1241 MHz / 1102 MHz]
[Memory Clock 1752MHz] [HDMI/Dispay Port/2x DVI] [2x6Pin]
3 năm 9,100,000
16 MSI - 4GB (GTX 980 GAMING 4G)
[NVIDIA GeForce GTX 980 - DDR5 - 256 Bit]
[GPU Boost/Base Clock 1317 MHz / 1216 MHz (OC Mode) | 1291 MHz / 1190
MHz (Gaming Mode) |1216 MHz / 1127 MHz (Silent Mode)]
[Memory Clock 1752MHz] [HDMI/DVI/3xDispay Port] [2x8Pin]
3 năm 15,150,000
17 MSI - 6GB (GTX 980Ti GAMING 6G )
[NVIDIA GeForce GTX 980ti - DDR5 - 384 Bit] [GPU Boost/Base Clock
1279/1187 MHz (OC Mode) | 1228/1140 MHz (Gaming Mode) |1076/1000 MHz
(Silent Mode)] [Memory Clock 1752MHz] [HDMI/DVI/3xDispay Port] [2x8Pin]
3 năm 18,495,000
18
MSI - 1GB (R7730-1GD5V1)
Mua kèm MB H81M-P33 giảm 20k
[Radeon HD 7730 - DDR5 - 128Bit]
[Core Clock 800MHz] [MC 1125 MHz] [DVI-I/HDMI/DisplayPort]
3 năm 1,666,000
19 MSI - 2GB (R7730-2GD5)
[Radeon HD 7730 - DDR5 - 128Bit]
[Core Clock 800MHz] [MC 1125 MHz] [DVI-I/HDMI/DisplayPort]
3 năm 1,799,000
20 MSI - 2GB (R7240- 2GD3LP)
[AMD Radeon R7 240 - DDR3 - 128bit]
[Boost/base clock 780MHz / 700Mhz] [MC 900MHz] [DVI/Dsub/HDMI]
3 năm 1,630,000
21 MSI - 1GB (R7250-1GD5OC)
[Radeon™ R7 250 - DDR5 - 128Bit]
[GPU Boost Clock :1100] [MC 1150] [D-Sub/DVI-D/HDMI]
3 năm 2,249,000
22 MSI - 1GB (R7250X 1GD5)
[AMD Radeon R7 250X - DDR5 - 128bit] [Core Clock 1000 MHz ] [Memory
Clock 1125MHz] [DVI/HDMI/DisplayPort]
3 năm 2,542,000
THBH END USER
1 350W - Huntkey - CP-350H Fan 12cm - 24Pin - 4Pin - 2x SATA , 3x IDE 2 năm 450,000
2 350W Dragon 24 pin - Fan 12cm - Màu đen 1 năm 350,000
3 450W Dragon 24 pin - Fan 12cm - Màu đen 1 năm 470,000
4 500W SD (mini) 24 pin - Fan 8cm 1 năm 225,000
5 600W SD 24 pin - Fan 12cm 1 năm 187,000
6 750W SD 24 pin - Fan 12cm 1 năm 235,000
1 300W FSP Saga Tặng mouse DELUX M375 Fan 8cm - 24Pin - 4Pin - 4x SATA , 1x IDE 2 năm 430,000
2 400W FSP Saga Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 1x 6+2pin PCI-E, 2SATA, 3ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 610,000
3 450W FSP Saga Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 1x 6+2pin PCI-E, 2SATA,3ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 765,000
4 500W FSP Saga Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 2x 6+2pin PCI-E, 4SATA, 4ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 810,000
5 550W FSP Saga Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 2x 6+2pin PCI-E, 4SATA, 3ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 950,000
6 650W FSP Saga Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 2x 6+2pin PCI-E, 4SATA, 4ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 1,230,000
7 750W FSP Saga Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 4x 6+2pin PCI-E, 4SATA, 4ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 1,460,000
8 550W FSP Raider Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 2x 6+2pin PCI-E, 6SATA, 2ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 1,382,000
9 650W FSP Raider Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 2x 6+2pin PCI-E, 6SATA, 3ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 1,599,000
10 750W FSP Raider Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 4x 6+2pin PCI-E, 8SATA, 4ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 1,850,000
11 500W FSP Aurum Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 2x 6+2pin PCI-E, 5SATA, 3ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 1,690,000
12 600W FSP Aurum Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 2x 6+2pin PCI-E, 9SATA, 3ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 2,150,000
13 700W FSP Aurum Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 2x 6+2pin PCI-E, 9SATA, 3ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 2,450,000
14 750W FSP Aurum Fan 12cm, 24pin, 2x4+4pin(CPU), 4x 6+2pin PCI-E, 7 SATA, 4ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 2,556,000
15 850W FSP Aurum Pro Fan 12cm, 24pin, 2x8pin(CPU), 6x 6+2pin PCI-E, 11SATA, 6ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 3,750,000
16 1000W FSP Aurum Pro Fan 12cm, 24pin, 2x8pin(CPU), 6x 6+2pin PCI-E, 10SATA, 8ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 4,750,000
17 1200W FSP Aurum Pro Fan 12cm, 24pin, 2x8pin(CPU), 6x 6+2pin PCI-E, 10SATA, 6ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 5,700,000
1 350W AcBel HK Fan 8cm ,12V(4pin) , 20+4 pins, 3x ATA , 3x SATA 1 năm 460,000
2 400W AcBel HK Fan 12cm ,12V(4pin) , 20+4 pins, 3x ATA , 3x SATA 1 năm 490,000
3 450W AcBel HK Fan 12cm ,12V(4pin) , 20+4 pins, 3x ATA , 3x SATA 1 năm 605,000
4 310W AcBel E2 Plus Fan 12cm, 2x SATA, 5 ATA , 4+4 pins (For CPU), 1x 2+6 pins (for PCI-Ex) 2 năm 545,000
5 470W AcBel E2 Plus Fan 12cm, 2x SATA, 5 ATA , 4+4 pins (For CPU), 1x 2+6 pins (for PCI-Ex) 1 năm 815,000
6 510W AcBel E2 Plus Fan 12cm, 6x SATA, 2x ATA ,4+4 pins (For CPU), 3x 2+6 pins (for PCI-Ex) 1 năm 930,000
7 350W AcBel CE2 Fan 12cm, 20+4 pins, 3 xIDE, 2 xSATA, Ver 2.0 ATX, 6 pins 1 năm 535,000
8 400W AcBel CE2 Fan 12cm, (4+ 4 pin), 4 Sata, 3 IDE , PCI-e 6+2 Pin x1 1 năm 625,000
9 450W AcBel CE2 Fan 12cm, 20+4 pins, 3 xIDE, 2 xSATA, Ver 2.0 ATX, 6 pins 1 năm 710,000
10 450W AcBel I Power
Fan 12cm - 24 pins, 2 xIDE, 4 xSATA, Ver 2.3 ATX, 4+4pins (For CPU),
2x2+6pins (For PCI-Ex)
1 năm 830,000
11 G500W AcBel I Power
Fan 12cm - 24 pins, 2 xIDE, 4 xSATA, Ver 2.3 ATX, 4+4pins (For CPU),
2x2+6pins (For PCI-Ex)
1 năm 930,000
12 G550W AcBel I Power
Fan 12cm - 24 pins, 4 xIDE, 4 xSATA, Ver 2.3 ATX, 4+4pins (For CPU),
4x2+6pins (For PCI-Ex)
1 năm 1,230,000
13 G600W AcBel I Power
Fan 12cm - 24 pins, 3xIDE, 6 xSATA, Ver 2.3 ATX, 4+4pins (For CPU),
4x2+6pins (For PCI-Ex)
1 năm 1,350,000
14 G650W AcBel I Power
Fan 12cm - 24 pins, 2xIDE, 6 xSATA, Ver 2.3 ATX, 4+4pins (For CPU),
4x2+6pins (For PCI-Ex)
1 năm 1,460,000
15 G700W AcBel I Power
Fan 12cm - 24 pins, 2xIDE, 4 xSATA, Ver 2.3 ATX, 4+4pins (For CPU),
4x2+6pins (For PCI-Ex)
1 năm 1,550,000
16 G750W AcBel I Power Fan đen 12cm, 2 x12v, 2 xIDE, 6 xSATA, 4xPCI-Ex (mỗi đường 6+ 2pin). 1 năm 1,750,000
17 G500W AcBel I Power 90M
Fan 13.5cm | 24 pin | 4+4pin CPU | 4x 6+2Pin PCI-E | 7 SATA | 2 ATA | 1 FDD |
Single Rail | A.PFC | 80 Plus Gold
1 năm 1,650,000
18 G600W AcBel I Power 90M
Fan 13.5cm | 24 pin | 4+4pin CPU | 4x 6+2Pin PCI-E | 10 SATA | 2 ATA | 1 FDD |
Single Rail | A.PFC | 80 Plus Gold
1 năm 1,830,000
NGUỒN - Đã có VAT
Hunkey - Dragon - SD
FSP
AcBel
19 G700W AcBel I Power 90M
Fan 13.5cm | 24 pin | 4+4pin CPU | 4x 6+2Pin PCI-E | 10 SATA | 2 ATA | 1 FDD |
Single Rail | A.PFC | 80 Plus Gold
1 năm 2,100,000
1 350W ThermalMaster Fan 8cm, 4pin CPU, 2 SATA, 4 ATA 1 năm 370,000
2 450W ThermalMaster Fan 8cm, 4pin CPU, 2 SATA, 4 ATA 1 năm 450,000
3 350W Cooler Master ELITE Fan 12cm, 4+ 4 pin CPU, 3 Sata, 3 IDE 1 năm 520,000
4 400W Cooler Master ELITE Fan 12cm, 4+ 4 pin CPU, 4 Sata, 3 IDE, 1 PCI-Ex 6 pin 1 năm 635,000
5 460W Cooler Master ELITE Fan 12cm, 4+ 4 pin CPU, 4 Sata, 3 IDE, 1 PCI-Ex 6 pin 1 năm 720,000
6 500W Cooler Master ELITE Fan 12cm, 4+ 4 pin CPU, 4 Sata, 3 IDE, 1x PCI-Ex 6 pin 1 năm 900,000
7 550W Cooler Master ELITE Fan 12cm, 4+ 4 pin CPU, 6 Sata, 3 IDE, 2x PCI-Ex 6 pin 1 năm 1,100,000
8 450W Cooler Master THUNDER Fan 12cm,4+ 4 pin CPU, 6 Sata, PCI-e 6+2 Pin x 1 1 năm 910,000
9 500W Cooler Master THUNDER Fan 12cm,4+ 4 pin CPU, 6 Sata, PCI-e 6+2 Pin x 1 1 năm 1,110,000
10 600W Cooler Master B600 Ver.2
Fan 12cm | 4+4 pin CPU | 6 SATA | 3 ATA | 1 FDD | 1x PCIe 6+2pin l | A.PFC |
Single Rail | Hiệu suất >85%
1 năm 1,580,000
11 700W Cooler Master B700 Ver.2
Fan 12cm | 4+4 pin CPU | 6 SATA | 3 ATA | 1 FDD | 2x PCIe 6+2pin l | A.PFC |
Single Rail | Hiệu suất >85%
1 năm 1,830,000
12
450W Cooler Master GXII Pro Tặng USB 16GB
Team
Fan 12cm, 4+ 4 pin CPU, 6 Sata, 3 IDE , PCI-e 6+2 Pin x 2 , - hiệu suất trên
85%,SLI + 80plus
3 năm 1,420,000
13 550W Cooler Master GX
Fan 12cm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 6 Sata, 3 IDE , PCI-e 6+2 Pin x 2 , - hiệu suất trên
85%,SLI + 80plus
3 năm 1,650,000
14 550W Cooler Master GM
Fan 15cm, 4+ 4 pin CPU, 6 Sata, 3 IDE, 2 x PCI-Ex 6+2 pin, lưới chống nhiễu.
RoHS. Đen.
3 năm 1,720,000
15 650W Cooler Master GM
Fan 15cm, 4+ 4 pin CPU, 8 Sata, 6 IDE, 4 x PCI-Ex 6+2 pin, lưới chống nhiễu.
RoHS. Đen.
3 năm 2,020,000
16 750W Cooler Master GM
Fan 15cm, 4+ 4 pin CPU, 8 Sata, 6 IDE, 4 x PCI-Ex 6+2 pin, lưới chống nhiễu.
RoHS. Đen.
3 năm 2,330,000
17 850W Cooler Master V850
Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 9 Sata, 3 IDE,4 PCI-Ex 6+2 pin, lưới chống nhiễu.
RoHS. Hiệu suất trên 90%
3 năm 4,000,000
18 1000W Cooler Master V1000
Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 9 Sata, 4 IDE, 8 PCI-Ex 6+2 pin, lưới chống nhiễu.
RoHS. Hiệu suất trên 90%
3 năm 4,700,000
19 1200W Cooler Master V1200
Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 Sata, 9 IDE , PCI-e 6+2 Pin x 12 , - hiệu suất trên
93%, SLI + 80plus
3 năm 6,330,000
1 450W Arrow 24 pin - Fan 8 cm 1 năm 220,000
2 450W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm 250,000
3 500W Arrow 24 pin - Fan 8 cm 1 năm 230,000
4 500W Arrow 24 pin - Fan 12 cm 1 năm 280,000
5 550W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm 330,000
6 625W Arrow 24 pin - Fan 8 cm x 2 1 năm 350,000
7 650W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm 400,000
8 750W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm 430,000
1 230W Jetek - Y500 Fan 8cm | 24 pin | 4pin CPU | 2 SATA | 2 ATA 1 năm 209,000
2 230W Jetek - Y500T Fan 12cm | 24 pin | 4pin CPU | 2 SATA | 2 ATA 1 năm 220,000
3 250W Jetek - S500 Fan 8cm | 24 pin | 4pin CPU | 2 SATA | 2 ATA | 1 FDD 1 năm 240,000
4 250W Jetek - S500T Fan 12cm | 24 pin | 4pin CPU | 2 SATA | 2 ATA | 1 FDD 1 năm 253,000
5 280W Jetek - G280 Fan 12cm | 24 pin | 4pin CPU | 2 SATA | 1 ATA 1 năm 308,000
6 280W Jetek - Q300 Fan 8cm | 24 pin | 4pin CPU | 2 SATA | 2 ATA | 1 FDD 1 năm 275,000
7 300W Jetek - G300 Fan 12cm | 24 pin | 4pin CPU | 3 SATA | 1 ATA 1 năm 319,000
8 320W Jetek - G320 Fan 12cm | 24 pin | 4pin CPU | 3 SATA | 1 ATA 1 năm 374,000
9 350W Jetek - G350 Fan 12cm | 24 pin | 4pin CPU | 3 SATA | 1 ATA 1 năm 396,000
10 380W Jetek - G400 Fan 12cm (LED) | 24 pin | 4+4pin CPU | 3 SATA | 1 ATA | 1 PCIe 6pin 1 năm 429,000
11 350W Jetek - G7350 Fan 12cm | 24 pin | 4+4pin CPU | 3 SATA | 2 ATA | 1 PCIe 6pin 1 năm 539,000
Arrow
Jetek
Cooler Master
THBH END USER
1
SD9833R/S,9835R,9837,9838R,9839R/G,
9850R/BL, 9851, 9853, 9855, 9856, 9852 ,9857
600W SD Fan 12cm 1 năm 355,000
2 SD2801R/2802R/BL Case lùn 600W SD Fan 12cm 1 năm 365,000
3
SD3002R,3006R, 3007R, 3008R, 3009R, 3011S,
3012R, 3015BL/R,
600W SD Fan 12cm 1 năm 385,000
4
SD 8010R, 8022R,8035S/R,8075,8077R, 8078R,
8079B
600W SD Fan 12cm 1 năm 385,000
5 SD7000 L,7003,7000B (3D), 7001, 7006, 7007 600W SD Fan 12cm 1 năm 430,000
6 SD2007BL/V ,2008 500W mini SD Fan 8cm 1 năm 440,000
1 METROS 450W Mini 1 năm 500,000
2 PQ 2/3/4/6/7 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 410,000
3 PT 2/3/5/6/7 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 410,000
4 PS 1/2/3/6/7 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 420,000
5 DHL 1/2/3/6/7, BEN 7/8/9/10/11 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 430,000
6 AC1/3/5 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 455,000
7 VISTA 1/2/3/4/5 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 455,000
8 TOTO 1/2 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 490,000
9 NEC 2/7 ( Có quặng hút),F1 RADO 2/3/4/5 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 500,000
10 EVON 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 516,000
11 VN 2/3 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 525,000
12 CIVIC 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 555,000
13 HP 3/4 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 470,000
14 WIN XP1, WIN XP2( Nắp trong có quạt màu) 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 570,000
15 SHADOW 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 585,000
16 B102 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 650,000
17 ROLAND ( Nắp trong có quạt màu) 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 830,000
18 X6 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 770,000
19 G2 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 765,000
20 SAMA S1/S2/S4/S5/S6 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 600,000
21
SAMA G1 Tặng USB 8GB Team khi mua kèm
nguồn Dragon
500W ARROW Fan 12cm 1 năm 700,000
22
SAMA G3 Tặng USB 8GB Team khi mua kèm
nguồn Dragon
500W ARROW Fan 12cm 1 năm 800,000
23
SAMA G4 Tặng USB 8GB Team khi mua kèm
nguồn Dragon
500W ARROW Fan 12cm 1 năm 800,000
24
SAMA G5 Tặng USB 8GB Team khi mua kèm
nguồn Dragon
500W ARROW Fan 12cm 1 năm 900,000
1
SD9833R/S,9835R,9837,9838R,9839R/G,
9850R/BL, 9851, 9853, 9855, 9856, 9852 ,9857
Case ATX 0 185,000
2 SD2801R/2802R/BL Case lùn Case lùn 0 200,000
3
SD3002R,3006R, 3007R, 3008R, 3009R, 3011S,
3012R, 3015BL/R,
Case ATX 0 215,000
4
SD 8010R, 8022R,8035S/R,8075,8077R, 8078R,
8079B
Case ATX 0 215,000
5 SD7000 L,7003,7000B (3D), 7001, 7006, 7007 Case ATX 0 260,000
6 Deluxe MH 401/402/403/404/405 Case ATX 0 235,000
7 Deluxe MT 501/ 502/ 503/ 504/ 505/ 507/ 527 / 528 Case ATX 0 250,000
8 Deluxe 5825,5829,5832, 5833, 5834 Case ATX 0 240,000
9 Deluxe MV 871/872/873/875/409/418/419 Case ATX 0 335,000
10 Deluxe MF 483 Case ATX 0 420,000
CASE - Đã có VAT
Case kèm nguồn
Nguồn ARROW
Case không nguồn
Nguồn SD
11 Deluxe MS 103 Case Mini 0 350,000
12 EROSI COOL Case ATX 0 350,000
13 EROSI HERO Case ATX 0 350,000
14 EROSI WHITE Case ATX 0 450,000
15 EROSI 1 Case ATX 0 540,000
16 EROSI 2 Case ATX 0 650,000
17 EROSI VIEW Case ATX 0 755,000
18 EROSI MEGA Case ATX 0 880,000
19 ARESA Case ATX 0 990,000
20 Deepcool TESSERACT Case ATX 0 730,000
21 DELUXE MZ406 Case ATX 0 900,000
22 PQ 2/3/4/6/7 Case ATX 0 200,000
23 PT 2/3/5/6/7 Case ATX 0 200,000
24 PS 1/2/3/6/7 Case ATX 0 210,000
25 DHL 1/2/3/6/7, BEN 7/8/9/10/11 Case ATX 0 230,000
26 AC1/3/5 Case ATX 0 200,000
27 VISTA 1/2/3/4/5 Case ATX 0 220,000
28 TOTO 1/2 Case ATX 0 270,000
29 NEC 2/7 ( Có quặng hút),F1 RADO 2/3/4/5 Case ATX 0 270,000
30 VN 2/3 Case ATX 0 275,000
31 CIVIC Case ATX 0 290,000
32 HP 3/4 Case ATX 0 230,000
33 EVON Case ATX 0 260,000
34 WIN XP1, WIN XP2( Nắp trong có quạt màu) Case ATX 0 310,000
35 SHADOW Case ATX 0 320,000
36 C 208 Case ATX 0 455,000
37 B 102 Case ATX 0 400,000
38 ROLAND ( Nắp trong có quạt màu) Case ATX 0 600,000
39 X6 Case ATX 0 550,000
40 Case SAMA S1/S2/S4/S5/S6 Case ATX 0 350,000
41 SAMA G1 Case ATX 0 450,000
42 SAMA G2 Case ATX 0 550,000
43 SAMA G3 Case ATX 0 565,000
44 SAMA G4 Case ATX 0 565,000
45 SAMA G5 Case ATX 0 680,000
46 JETEK A10 1010/1003/1007/1009/1011 0 181,000
47 JETEK A20 2001/2002/2003/2008/2009 0 181,000
48 JETEK A30 JETEK A30 seri 0 190,000
49 JETEK X12 JETEK X12 seri 0 200,000
50 JETEK A61 Case lùn: A6101B/6102B/6103BG 0 215,000
51 JETEK A6 Case lùn: A616B/619/620B/621 0 225,000
52 JETEK X9 JETEK X9 seri 0 236,000
53 JETEK Game 9300 JETEK Game 9300 seri 0 396,000
54 HiGamer X9 D052 Nguyên liệu thép , Upto 4xHDD/ 1x SSD / 2x DVD - USB 3.0 0 300,000
55
HiGamer Flo/Ghost/Ninja/Pro
Tặng fan case Higamer Blue Led
Nguyên liệu thép 0.5mm, trọng lượng 3.35kg, mATX-ATX, usb3.0x1,
usb2.0x2, Dvd x3, hdd x3, Fan120 x3
0 450,000
56
HiGamer Dragon/Golem/Paladin
Tặng 2 fan case Higamer
Nguyên liệu thép, ATX, usb3.0x1, usb2.0x2, Dvd x3, hdd x3, ssd x4,
Fan120 x6, hỗ trợ VGA 280mm
0 650,000
57 HiGamer Nano(Mini) Tặng 2 fan case Higamer
Nguyên liệu thép 0.7mm,mATX-ATX, usb3.0x1, usb2.0x2, Dvd x2, hdd
x5, ssd x4, Fan120 x2, hỗ trợ VGA 250mm
0 650,000
58 HiGamer NanoPure White (Mini)
Nguyên liệu thép 0.7mm,mATX-ATX, usb3.0x1, usb2.0x2, Dvd x2, hdd
x5, ssd x4, Fan120 x2, hỗ trợ VGA 250mm
0 700,000
59
HiGamer Inferno/ Inferno Pure Whire
Tặng 2 fan case Higamer Blue Led & 2 fan Vipben
Nguyên liệu thép 0.7mm,mATX-ATX, usb3.0x1, usb2.0x2, Dvd x2, hdd
x5, ssd x4, Fan120 x2, hỗ trợ VGA 250mm
0 850,000
60 COOLER MASTER 120 Advance
mITX (mini) 3.3kg, DVDx1, HDDx3, SSDx4, usb3.0x2 , usb2.0x2,
Fan120x1, Fan80x1, Hdd-Fan120x1
1 năm 900,000
61 COOLER MASTER 343 / 344 ( case mini) Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 1 năm 680,000
62 COOLER MASTER 361 ( case nằm) Nguyên liệu nhôm và thép cao cấp. 1 năm 784,000
63 COOLER MASTER 311/310 Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 1 năm 805,000
64 COOLER MASTER 334U Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 1 năm 830,000
65 COOLER MASTER 335U - window Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, bên hông trong suốt 1 năm 960,000
66 COOLER MASTER 370/371
Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 7
fan 
1 năm 830,000
67 COOLER MASTER K280 Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 1 năm 840,000
68 COOLER MASTER K281
Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ
gắn được 7 Fan 
1 năm 980,000
69 COOLER MASTER K350 - window Có 1 quạt đỏ phía trước 12cm,hỗ trợ gắn được 4 fan  1 năm 980,000
70 COOLER MASTER N200 ( case mini)
Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ
gắn được 7 Fan - Hộ trợ gắn tản nhiệt nước
1 năm 960,000
71 COOLER MASTER N300
Có 1Fan 12cm sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được
7 Fan - Hộ trợ gắn tản nhiệt nước
1 năm 1,020,000
72 COOLER MASTER N400
Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ
gắn được 7 Fan - Hộ trợ gắn tản nhiệt nước
1 năm 1,140,000
73 COOLER MASTER N500
Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ
gắn được 7 Fan - Hộ trợ gắn tản nhiệt nước
1 năm 1,490,000
74 COOLER MASTER N600 - window
Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ
gắn được 7 Fan - Hộ trợ gắn tản nhiệt nước
1 năm 2,020,000
75 COOLER MASTER FORCE 500
Có 1Fan 12cm sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được
7 Fan
1 năm 930,000
76 COOLER MASTER 430 - window
Có 1 quạt 12cm màu xanh phía trước, nguyên liệu nhôm và thép cao
cấp, hỗ trợ gắn thêm Fan
1 năm 980,000
77 COOLER MASTER 380 - window
Có 1 quạt 12cm màu xanh phía trước, nguyên liệu nhôm và thép cao
cấp, hỗ trợ gắn được 6 fan 
1 năm 1,020,000
78 COOLER MASTER 311 - window
Có 1 quạt 12cm màu xanh phía trước, nguyên liệu nhôm và thép cao
cấp, hỗ trợ gắn được 3 Fan
1 năm 1,030,000
79 COOLER MASTER 431 - window
Có 1 quạt 12cm màu xanh phía trước, nguyên liệu nhôm và thép cao
cấp, hỗ trợ gắn được thêm Fan
1 năm 1,110,000
80 COOLER MASTER UPS 100 - window (black/red) 1Fan 12cm phía trước , hỗ trợ gắn được 4 Fan. Không nguồn 1 năm 1,350,000
81 COOLER MASTER CEN 6
Có 1 quạt 12cm, USB3.0 tốc độ cao ,nguyên liệu nhôm và thép cao cấp ,
hỗ trợ gắn được thêm Fan
1 năm 1,560,000
82 COOLER MASTER RC 690 III - window
Có 1 quạt 12cm, USB3.0 tốc độ cao ,nguyên liệu nhôm và thép cao cấp ,
hỗ trợ gắn được thêm Fan
1 năm 2,140,000
83 COOLER MASTER Silencio 352
Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ
gắn được 7 Fan - Hộ trợ đi dây ẩn
1 năm 1,400,000
84 COOLER MASTER HAF XB
Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp - case nằm vuông - Tiện lợi khi di
chuyển
1 năm 2,300,000
85 COOLER MASTER 922 HAF - RED
Có 1Fan 12cm sau , 1Fan 20cm trước và trên - Nguyên liệu thép và nhựa
cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - gắn tản nhiệt nước
1 năm 2,800,000
86 COOLER MASTER HAF XM Có 4 quạt 20 cm, USB 3.0 x 2 (int.), USB 2.0 x 2 1 năm 2,840,000
87 COOLER MASTER STRYKER
Có 1Fan 14cm sau , 1Fan 20cm trên , 2Fan 12cm trước - Nguyên liệu
thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - gắn tản nhiệt nước
1 năm 3,740,000
88 COOLER MASTER COSMOS II
Nguyên liệu nhôm và thép cao cấp - 3 Fan 12cm Tản nhiệt HDD - 3Fan
12 thổi gió vào - Supports 4 Way - Upto 10 Fan và 13 HDD
1 năm 7,840,000
89 COOLER MASTER STORM - SCOUT
GAME CASE Có 1 quạt 12cm, 1 quạt 14cm, mở rộng được 5fan ,
nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, có quai xách
1 năm 2,250,000
90 COOLER MASTER STORM - ENFORCER
GAME CASE Có 1 quạt 12cm, 2 quạt 20cm, bên hông trong suốt ,
nguyên liệu nhôm & thép cao cấp
1 năm 2,250,000
91 COOLER MASTER STORM - TROOPER
GAME CASE Có 1 quạt 12cm phía trước, nguyên liệu nhôm và thép cao
cấp, hỗ trợ gắn được 3 Fan
1 năm 3,740,000
THBH END USER
1 DVD LITEON - Tray Đen- TCN chính hiệu 1 năm 270,000
2 DVD LG - Tray Đen- TCN chính hiệu 1 năm 290,000
3 DVD SAMSUNG - Tray Đen- TCN chính hiệu 1 năm 253,000
4 DVD ASUS - Tray Đen- TCN chính hiệu 1 năm 307,000
5 DVD RW LG - Tray Đen- TCN chính hiệu 1 năm 362,000
6 DVD RW LITEON - Tray TCN chính hiệu 1 năm 345,000
7 DVD RW SAMSUNG Tray TCN chính hiệu 1 năm 370,000
8 DVD RW ASUS TCN chính hiệu 1 năm 392,000
9
DVD RW ASUS - BC-16D1HT
Blu Ray
Tốc độ ghi : BD-R : 16X , BD-R(DL) : 12X , BD-R(TL/QL) : 6X , BD-R(LTH) : 6X , BD-RE : 2X , BD-
RE(DL) : 2X , BD-RE(TL) : 2X , DVD+R : 16X , DVD-R : 16X , DVD+RW : 8X, DVD-RW : 6X ,
DVD+R(DL) : 8X , DVD-R (DL) : 8X , DVD-RAM : 5X , CD-R : 48X , CD-RW : 24X
1 năm 2,136,000
THBH END USER
1 DVD RW Samsung - SE208DP
DVD-R/R Dual/RW/RAM/+R/+R Dual/+RW,USB 2.0. Kết nối trực tiếp vào Tivi qua cổng USB (
xem phim, nghe nhạc)
1 năm 650,000
2 DVD RW LG - GP65NB60 USB 2.0 - Write 8x/24x - Read 4x/8x 1 năm 735,000
2 DVD RW ASUS - 08D2S - Slim
USB 2.0 8X DVD-ROM(SL)(DL)/ DVD+R/DVD+RW - Read, 8X DVD+R/ DVD+RW -Write, 5X DVD-
RAM –Read & Write
1 năm 788,000
3 DVD RW ASUS - 08U5S-U - Slim
USB 2.0 - DVD-RW : 8X , DVD-ROM : 8X - CD-RW : 24X , CD-ROM : 24X - DVD-ROM(SL/DL),
DVD-RAM, DVD Video - Read & Write
1 năm 1,058,000
THBH END USER
1 FSP FP600 600 VA/ 360 W - One PC load ( 120W) 10~15 min. 1 năm 920,000
2 FSP FP1000 1000VA/600W | dùng được 2 pc | lưu điện 20 phút (1pc 120W) 1 năm 2,250,000
3 FSP FP1500 1500VA/900W | dùng được 2 pc | lưu điện 25 phút (1pc 120W) 1 năm 3,400,000
4 FSP FP2000 2000VA/1200W | dùng được 2 pc | lưu điện 30 phút (1pc 120W) 1 năm 4,500,000
5 FSP EP650 650VA/360W | dùng được 1 pc |USB - RJ11| lưu điện 10 phút (1pc 120W) 1 năm 1,590,000
6 FSP EP1000 1000VA/600W | dùng được 2 pc |USB - RJ11 - COM| lưu điện 20 phút (1pc 120W) 1 năm 2,390,000
7 FSP EP1500 1500VA/900W | dùng được 3 pc |USB - RJ11 - COM| lưu điện 25 phút (1pc 120W) 1 năm 3,690,000
8 FSP EP2000 2000VA/1500W | dùng được 3 pc |USB - RJ11 - COM| lưu điện 30 phút (1pc 120W) 1 năm 4,890,000
9 Ares 650VA - AR265 650 VA / 390w - 12V/7Ah - 1 PC load ( 120W) 10~15 min. 1 năm 996,000
10 Ares 1200VA - AR2120 1200 VA / 720w - 12V/7Ah - 2 PC load ( 120W) 10~15 min. 1 năm 2,208,000
11 Ares 2000VA - AR2200 2000 VA / 1600w - 12V/7Ah - 4 PC load ( 120W) 10~15 min - RJ 11 1 năm 3,552,000
12 Ares 1000VA - AR210NH 1000 VA / 600W - 24VDC - 2PC load 18'min - USB + PJ11 Không bình 1 năm 3,456,000
13 Ares 1000VA - AR210N 1000 VA / 600W - 12V/7Ah - 2PC load 18'min - USB + PJ1 1 năm 3,588,000
14 Ares 2000VA - AR220NH
2000 VA / 1200W - 48VDC - USB + PJ11 - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát - 13.4kg, Không
bình
1 năm 4,620,000
15 Ares 2000VA - AR220N 2000 VA / 1200W - 48VDC - USB + PJ11 - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát - 13.4kg 1 năm 4,990,000
16 Ares 3000VA - AR230NH
3000 VA / 1800W - 48VDC - USB + PJ11 - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát - 23kg, Không
bình
1 năm 7,200,000
17 Ares 3000VA - AR230N 3000 VA / 1800W - 12V/8Ah - USB + PJ11 - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát - 18kg 1 năm 7,200,000
18 Ares 1KVA - Online - AR901 II H
1KVA / 900W - 24VDC - 6A - USB + PJ11 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát, Không
bình
1 năm 5,880,000
19 Ares 2KVA - Online - AR902 II H 2KVA / 1800W - 48VDC - USB + PJ11 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát, Không bình 1 năm 12,600,000
20 Ares 3KVA - Online - AR903 II H
3KVA / 2700W - 12V/9Ah - 6A - USB + PJ11 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát,
Không bình
1 năm 15,000,000
21 Ares 6KVA - Online - AR906 II H
6KVA / 5400W - 192VDC - 8A - USB + PJ45 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát,
Không bình
1 năm 34,188,000
22 Ares 10KVA - Online - AR9010 II H
10KVA / 9000W - 192VDC - 8A - USB + PJ45 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát,
Không bình
1 năm 54,000,000
23 Ares 1KVA - Online - AR901 II 1KVA / 900W - 12V/9Ah - USB + PJ11 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát 1 năm 6,900,000
24 Ares 2KVA - Online - AR902 II 2KVA / 1800W - 12V/9Ah - USB + PJ11 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát 1 năm 13,800,000
25 Ares 3KVA - Online - AR903 II 3KVA / 2700W - 12V/9Ah - 6A - USB + PJ11 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát 1 năm 17,400,000
26 Ares 6KVA - Online - AR906 II 6KVA / 5400W - 16x12V/7H - USB + PJ45 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát 1 năm 38,148,000
27 Ares 10KVA - Online - AR9010 II 10KVA / 9000W - 16x12V/7H - USB + PJ45 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát 1 năm 57,600,000
28 Ares 1KVA - Online - AR901 IIRT 1KVA / 900W - 2x12V/9AH - USB + PJ45 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát 1 năm 9,072,000
29 Ares 2KVA - Online - AR902 IIRT 2KVA / 1800W - 4x12V/9AH - USB + PJ45 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát 1 năm 15,000,000
30 Ares 3KVA - Online - AR903 IIRT 3KVA / 2700W - 6x12V/9AH - USB + PJ45 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát 1 năm 18,000,000
31 Ares 6KVA - Online - AR906 IIRT 6KVA / 5400W - 6x12V/9AH - USB + PJ45 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát 1 năm 42,000,000
32 Ares 10KVA - Online - AR9010 IIRT 10KVA / 9000W - 6x12V/9AH - USB + PJ45 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát 1 năm 63,360,000
33 Ares 10KVA - Online - AR8810 10KVA / 8000W - 192V - USB + PJ45 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát (130kg) 1 năm 74,580,000
34 Santak 500VA - TG Dành cho 1 bộ máy tính 1 năm 1,015,000
35 Santak 1000VA - TG Dành cho 2 bộ máy tính 1 năm 2,276,000
36 Santak 2000VA BLAZER - EH
2000VA / 1200 W , Chức năng ổn áp, tối đa 25 phút, 2pc -Phần mềm Winpower quản trị năng
lượng & tự động shutdown hệ thống
1 năm 5,074,000
UPS (VAT) - Đã có VAT, UPS Ares bảo hành 1 năm cho bình
DVD RW EXTERNAL - Đã có VAT
DVD - DVD REWRITE - Đã có VAT
THBH END USER
1 Gigabyte 6150 USB 1 năm 88,000
2 Motospeed F60 [USB] [Dây dài 1.8m] [2000DPI] [Độ bền 5 triệu lần click] 1 năm 165,000
3 Mitsumi Optical 6703 USB lớn - Hàng chính hãng 1 năm 111,000
4 Mitsumi Optical 6603 USB nhỏ - Hàng chính hãng 1 năm 129,000
5 Mitsumi Optical 6603 USB - Dây rút 1 năm 124,000
6 Genius Optical 110X USB nhỏ, đen mờ viền bóng 1 năm 72,000
7 Genius Optical Xcroll USB 1 năm 68,000
8 Genius Optical 120 PS/2 1 năm 75,000
9 Genius Optical Micro Traveler USB - Dây rút, dây thường 1 năm 112,000
10 Genius Optical DX220 USB - Chạy tốt trên mặt kính và đá - Đen, Vàng, Xanh dương 1 năm 132,000
11 Genius Optical Wireless NS6000 Wireless 2.4Ghz - 1200dpi - USB Pico - Màu đen 1 năm 159,000
12
Genius Optical Wireless NX7000 Màu đen, xanh
đen, đỏ
1200DPI | USB pico receiver | Pin AA 1 năm 150,000
13 Logitech Optical B100 USB - Đen , 1.5M 1 năm 89,000
14 Logitech Optical M100R USB - Đen 1 năm 105,000
15 Logitech Optical M105 USB - Hàng chính hãng 1 năm 115,000
16 Logitech Optical Wireless B175 USB,2.4 GHz,1000dpi 1 năm 160,000
17 Logitech Optical Wireless M185 USB,2.4 GHz,1000dpi 1 năm 215,000
18 Logitech Optical Wireless M187 USB,2.4 GHz,1000dpi 1 năm 250,000
19
Logitech Optical Wireless M235 (Hồng, Tím, Xanh
nước biển, xanh ngọc)
USB,2.4 GHz,1000dpi ,receiver siêu nhỏ 1 năm 285,000
20 Logitech Optical Wireless M238 USB | 1000DPI | Pin AA | Pin lâu | Hoa văn đẹp 1 năm 350,000
21 Logitech Optical Wireless M280 2.4 GHz,USB ,1000dpi 1 năm 290,000
22
Logitech Optical Wireless M325 (xám đậm, xám
sáng, xanh, hồng, cam)
Wireless, 1000dpi,2.4GHz -Sử dụng công nghệ cuộn nhanh Micro - precise, khá
tiện lợi khi lướt những trang văn bản dài hoặc web,Facebook
1 năm 370,000
23 Logitech Laser Wireless M545 2.4 GHz,USB ,1000dpi 1 năm 449,000
24 Logitech Optical Gaming G90 [USB] [250-2500DPI] [Report Rate 500Hz] [Độ bền 5 triệu lần click] 1 năm 450,000
25 Logitech Optical Gaming G300S
[USB] [250-2500DPI] [Report Rate 1000Hz] [Độ bền 20 triệu lần click] [9 nút
macro]
1 năm 480,000
26 Logitech Optical Gaming G100S [USB] [250-2500DPI] [Report Rate 500Hz] [Độ bền 20 triệu lần click] 1 năm 490,000
27 Logitech Optical Gaming G502S
[USB] [200-12000DPI] [Report Rate 1000Hz] [Độ bền 20 triệu lần click] [11 nút
macro]
1 năm 1,250,000
28 A4Tech Optical 720 PS/2, đen 1 năm 70,000
29 A4Tech Optical 720 U USB, đen 1 năm 75,000
30 A4Tech N.70FX USB | 800-1600DPI | dùng được trên nhiều bề mặt | nút đa chức năng 1 năm 160,000
31 A4Tech V-Track N310R (dây rút) USB - 800dpi - công nghệ V-Track 1 năm 180,000
32 A4Tech Wireless G3-280A
2.4 GHz,USB,800-2000dpi,khoảng cách 15m, tự động điều chỉnh kênh thu sóng,
tránh nhiễu, nano receiver
1 năm 200,000
33 Dragon Gaming G7/8/9 USB - 800 - 1600 - 2400 - 3200 DPI - 7 nút thiết lập nhanh 1 năm 325,000
34 E-Blue EMS146 USB - 800 DPI 1 năm 98,000
35 E-Blue EMS145 (Xanh lá/đen/đen đỏ) USB - 800DPI ->2000 DPI 1 năm 136,000
36 E-Blue EMS102 USB | 1480DPI | Độ bền 3 triệu lần click 1 năm 119,000
37 E-Blue EMS110 (Đen/trắng/bạc) USB | 1000DPI | Dây rút | Độ bền 3 triệu lần click 1 năm 119,000
38 E-Blue EMS113 (Xanh/xanh lá/cam/đỏ/bạc) USB | 1000DPI | Thiết kế nhỏ gọn | Độ bền 3 triệu lần click 1 năm 119,000
39 E-Blue EMS104 (Đen/đỏ/vàng) USB | 1480DPI | Dây rút | Độ bền 3 triệu lần click 1 năm 149,000
40 E-Blue EMS151 USB | 400-1600DPI | Độ bền 3 triệu lần click 1 năm 221,000
41 E-Blue EMS108 (Đen/trắng) USB | 600-2400DPI | Độ bền 3 triệu lần click 1 năm 307,000
42 E-Blue EMS124 (Đen/trắng/xanh) USB | 600-2400DPI | Độ bền 3 triệu lần click 1 năm 359,000
43 E-Blue EMS600 USB | 500-2500DPI | Độ bền 8 triệu lần click 1 năm 450,000
44 E-Blue EMS616 USB | 500-2500DPI | Độ bền 10 triệu lần click 1 năm 520,000
45 E-Blue EMS622 USB | 600-1600DPI | Độ bền 10 triệu lần click 1 năm 330,000
46 E-Blue EMS144 USB | 500-3500DPI | Độ bền 5 triệu lần click 1 năm 450,000
47 E-Blue EMS607 USB | 500-3000DPI | Độ bền 3 triệu lần click 1 năm 590,000
48 E-Blue EMS602 USB | 500-4000DPI | Độ bền 5 triệu lần click 1 năm 780,000
49 E-Blue wireless EMS609 USB | 500-1750DPI | Pin AA 1 năm 419,000
MOUSE
Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015
Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015
Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015
Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015
Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015
Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015
Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015
Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015
Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015
Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015
Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015
Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015
Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015
Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015
Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015
Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015
Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015
Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015
Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015
Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015

More Related Content

Similar to Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015

Bai thuc hanh 10a1
Bai thuc hanh 10a1Bai thuc hanh 10a1
Bai thuc hanh 10a1dayhochht
 
Tai lieu giang_day_pcmt_7721
Tai lieu giang_day_pcmt_7721Tai lieu giang_day_pcmt_7721
Tai lieu giang_day_pcmt_7721saclo35
 
How to build a pc e book
How to build a pc e bookHow to build a pc e book
How to build a pc e book
anhtu820
 
z670.docx
z670.docxz670.docx
z670.docx
MEGA Technology
 
Hp Blade Server
Hp Blade ServerHp Blade Server
Hp Blade Server
candinhviet
 
[Eng]sled 2018 vnen
[Eng]sled 2018 vnen[Eng]sled 2018 vnen
[Eng]sled 2018 vnen
PhuongLee2
 
BTL - NMĐT - Nhóm 4 - MT1405
BTL - NMĐT - Nhóm 4 - MT1405BTL - NMĐT - Nhóm 4 - MT1405
BTL - NMĐT - Nhóm 4 - MT1405
Nhok Ly
 
Chipset intel p4
Chipset intel p4Chipset intel p4
Chipset intel p4
Nguyễn Anh
 
Bài tập nhóm lần 1
Bài tập nhóm lần 1Bài tập nhóm lần 1
Bài tập nhóm lần 1dayhochht
 
BTL-NMDT_GROUP4
BTL-NMDT_GROUP4BTL-NMDT_GROUP4
BTL-NMDT_GROUP4
Nhok Ly
 
Ca doi cpu tren cac doi may
Ca doi cpu tren cac doi mayCa doi cpu tren cac doi may
Ca doi cpu tren cac doi mayfree lance
 
Chuong 3 mainboard
Chuong 3 mainboardChuong 3 mainboard
Chuong 3 mainboardHate To Love
 
Mainboard
MainboardMainboard
Pdfbài 3 cpu và ram bảo trì sự cố máy tính-mastercode.vn
Pdfbài 3 cpu và ram   bảo trì sự cố máy tính-mastercode.vnPdfbài 3 cpu và ram   bảo trì sự cố máy tính-mastercode.vn
Pdfbài 3 cpu và ram bảo trì sự cố máy tính-mastercode.vn
MasterCode.vn
 
ghsx.pdf
ghsx.pdfghsx.pdf
ghsx.pdf
TranVu132449
 
ky thuat vi xu lychuong4.ppt
ky thuat vi xu lychuong4.pptky thuat vi xu lychuong4.ppt
ky thuat vi xu lychuong4.ppt
ChienNguyenViet
 

Similar to Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015 (20)

Lop10 a1
Lop10 a1Lop10 a1
Lop10 a1
 
Bai thuc hanh 10a1
Bai thuc hanh 10a1Bai thuc hanh 10a1
Bai thuc hanh 10a1
 
Tai lieu giang_day_pcmt_7721
Tai lieu giang_day_pcmt_7721Tai lieu giang_day_pcmt_7721
Tai lieu giang_day_pcmt_7721
 
How to build a pc e book
How to build a pc e bookHow to build a pc e book
How to build a pc e book
 
z670.docx
z670.docxz670.docx
z670.docx
 
Hp Blade Server
Hp Blade ServerHp Blade Server
Hp Blade Server
 
[Eng]sled 2018 vnen
[Eng]sled 2018 vnen[Eng]sled 2018 vnen
[Eng]sled 2018 vnen
 
BTL - NMĐT - Nhóm 4 - MT1405
BTL - NMĐT - Nhóm 4 - MT1405BTL - NMĐT - Nhóm 4 - MT1405
BTL - NMĐT - Nhóm 4 - MT1405
 
Chipset intel p4
Chipset intel p4Chipset intel p4
Chipset intel p4
 
Bài tập nhóm lần 1
Bài tập nhóm lần 1Bài tập nhóm lần 1
Bài tập nhóm lần 1
 
BTL-NMDT_GROUP4
BTL-NMDT_GROUP4BTL-NMDT_GROUP4
BTL-NMDT_GROUP4
 
Ca doi cpu tren cac doi may
Ca doi cpu tren cac doi mayCa doi cpu tren cac doi may
Ca doi cpu tren cac doi may
 
Baocao1
Baocao1Baocao1
Baocao1
 
Chuong 3 mainboard
Chuong 3 mainboardChuong 3 mainboard
Chuong 3 mainboard
 
Mainboard
MainboardMainboard
Mainboard
 
Pdfbài 3 cpu và ram bảo trì sự cố máy tính-mastercode.vn
Pdfbài 3 cpu và ram   bảo trì sự cố máy tính-mastercode.vnPdfbài 3 cpu và ram   bảo trì sự cố máy tính-mastercode.vn
Pdfbài 3 cpu và ram bảo trì sự cố máy tính-mastercode.vn
 
ghsx.pdf
ghsx.pdfghsx.pdf
ghsx.pdf
 
All in one
All in oneAll in one
All in one
 
Bai 06 thiet bi luu tru
Bai 06  thiet bi luu truBai 06  thiet bi luu tru
Bai 06 thiet bi luu tru
 
ky thuat vi xu lychuong4.ppt
ky thuat vi xu lychuong4.pptky thuat vi xu lychuong4.ppt
ky thuat vi xu lychuong4.ppt
 

Bao gia linh kien vi tinh , linh kien may tinh 13/11/2015

  • 1.
  • 2.
  • 3. 13/11/2015 Hướng dẫn xem hình tham khảo cho sản phẩm Lưu ý hình ảnh chỉ mang tính tham khảo, vui lòng đến showroom để xem hình ảnh thực tế sản phẩm Xin quý khách vui lòng đọc kỹ qui định bảo hành trước khi mua hàng. Qúy khách vui lòng giữ hóa đơn VAT để hàng hóa được bảo hành đúng thời hạn Giá có thể thay đổi mà chúng tôi chưa kịp báo đến quí khách . Xin quí khách thông cảm Quí khách mua số lượng nhiều xin vui lòng liên hệ phòng Kinh Doanh để được giá tốt nhất. Giá chưa bao gồm chi phí lắp đặt & bảo hành tận nơi.
  • 4. Danh mục sản phẩm (Vui lòng nhấn chọn sản phẩm bạn muốn xem) CPU Intel Phần mềm Mainboard chipset Intel Máy Fax & Phụ kiện CPU AMD Điện thoại Panasonic Mainboard chipset AMD Máy chiếu & màn chiếu Tản nhiệt CPU Printer - Máy in Ram cho PC Scanner - Máy scan Màn hình LCD Mực in HDD 3.5" gắn trong Ổ đĩa SSD HDD 2.5" gắn ngoài MODEM ADSL HDD BOX Lan Card cho PC Fan case Lan Card Wireless VGA - Card màn hình Switch PSU - Nguồn Network Wireless - ADSL Router Acesspoint Case -Thùng máy IP Camera DVD - DVD REWRITE gắn trong KVM Switch DVD - DVD REWRITE gắn ngoài HDD BOX MẠNG NAS & NVR UPS - Bộ lưu điện USB 3G Print Server CABLE MẠNG - UTP - KIỀM Mouse - Chuột Card Reader,Data-Auto Switch,Cable…. Keyboard - Bàn phím Combo mouse & keyboard USB Flash Drive Ram cho Notebook Speaker -Loa HDD cho Notebook Headphone - Tai nghe Chân đế - tản nhiệt Notebook Webcam ADAPTER NOTEBOOK Sound card BATERRY NOTEBOOK Thẻ nhớ TÚI XÁCH NOTEBOOK Thiết bị ngoại vi Linh kiện notebook Linh kiện PC Thiết bị văn phòng Thiết bị mạng
  • 5. THBH END USER 1 Intel Celeron G1630 (2.8Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 2MB Cache - 2 Cores/2 Threads - 22nm - 55W 3 năm 876,000 2 Intel Pentium G2030 (3.0Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3MB Cache - 2 Cores/2 Threads - 22nm - 55W 3 năm 1,288,000 3 Intel Core i3-3240 (3.4Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3MB Cache - 2 Cores/4 Threads - 22nm - 55W 3 năm 2,678,000 1 Intel Celeron G1840 (2.8Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 2 MB Cache - 2 Cores/2 Threads -22nm - 53W 3 năm 830,000 2 Intel Pentium G3250 (3.2Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/2 Threads -22nm - 54W 3 năm 1,267,000 3 Intel Pentium G3260 (3.3Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/2 Threads -22nm - 54W 3 năm 1,376,000 4 Intel Pentium G3258 (3.2Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/2 Threads -22nm - 53W 3 năm 1,602,000 5 Intel Pentium G3450 (3.4Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/2 Threads -22nm - 54W 3 năm 1,504,000 1 Intel Core i3-4160 (3.6Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/4 Threads -22nm - 54W 3 năm 2,622,000 2 Intel Core i3- 4170 (3.7Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/4 Threads -22nm - 54W 3 năm 2,741,000 3 Intel Core i3-4370 (3.8Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 4 MB Cache - 2 Cores/4 Threads -22nm - 54W 3 năm 3,513,000 4 Intel Core i5-4460 (3.2Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads -22nm - 84W 3 năm 4,429,000 5 Intel Core i5-4590 (3.3Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads -22nm - 84W 3 năm 4,908,000 6 Intel Core i5-4690 (3.5Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads -22nm - 84W 3 năm 5,429,000 7 Intel Core i5-4690K (3.5Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads -22nm - 88W 3 năm 5,902,000 8 Intel Core i7- 4770 (3.4Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/8 Threads -22nm - 84W 3 năm 7,107,000 9 Intel Core i7-4790 (3.6Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/8 Threads -22nm - 84W 3 năm 7,519,000 10 Intel Core i7-4790K (4.0Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/8 Threads -22nm - 88W 3 năm 8,503,000 11 Xeon E3-1220V3 ( 3.1Ghz ) -Box No iGPU TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/4 Threads -22nm - 80W 3 năm 4,898,000 12 Xeon E3-1231V3 ( 3.4Ghz ) -Box No iGPU TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/8 Threads -22nm - 80W 3 năm 6,005,000 13 Xeon E3-1245V3 ( 3.4Ghz ) -Box iGPU TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/8 Threads -22nm - 84W - Intel HD Graphics P4600 3 năm 6,572,000 1 Intel Pentium G4400 (3.3GHz) - Box TCN Chính hiệu - 3.3 GHz - 3 MB Cache - 2 Cores/2 Threads - 14nm - Intel HD Graphics 510 - 54W 3 năm 1,391,000 2 Intel Core i3-6100 (3.7GHz) - Box TCN Chính hiệu - 3.7 GHz - 3 MB Cache - 2 Cores/4 Threads - 14nm - Intel HD Graphics 530 - 51W 3 năm 2,823,000 2 Intel Core i5-6400 (2.7GHz) - Box TCN Chính hiệu - 2.7 GHz - Turbo 3.3 GHz - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads - 14nm - Intel HD Graphics 530 - 65W 3 năm 4,543,000 3 Intel Core i5-6500 (3.2GHz) - Box TCN Chính hiệu - 3.2 GHz - Turbo 3.3 GHz - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads - 14nm - Intel HD Graphics 530 - 65W 3 năm 4,914,000 4 Intel Core i5-6600 (3.3GHz) - Box TCN Chính hiệu - 3.3 GHz - Turbo 3.9 GHz - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads - 14nm - Intel HD Graphics 530 - 65W 3 năm 5,449,000 5 Intel Core i5-6600K (3.5Ghz) - Box (Không fan) TCN Chính hiệu - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads -14nm - 91W 3 năm 5,923,000 6 Intel Core i7-6700 (3.4GHz) - Box TCN Chính hiệu - 3.4 GHz - Turbo 4.0 GHz - 6 MB Cache - 4 Cores/8 Threads - 14nm - Intel HD Graphics 530 - 65W 3 năm 7,606,000 7 Intel Core i7-6700K (4Ghz) - Box (Không fan) TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/8 Threads -14nm - 91W 3 năm 8,714,000 1 Intel Core i7- 5820K (3.3Ghz) - Box (Không fan) TCN Chính hiệu - 15 MB Cache - 6 Cores/12 Threads -22nm - 140W - No Graphics 3 năm 9,739,000 2 Intel Core i7- 5930K (3.5Ghz) - Box (Không fan) TCN Chính hiệu - 15 MB Cache - 8 Cores/18Threads -22nm - 140w - No Graphics 3 năm 14,652,000 3 Intel Core i7- 5960X 3.0(Ghz) - Box (Không fan) TCN Chính hiệu - 20 MB Cache - 8 Cores/16Threads -22nm - 140w - No Graphics 3 năm 26,080,000 CPU socket 2011 CPU socket 1151 CPU INTEL - Box - Đã có VAT CPU socket 1155 Ivy Bridge CPU socket 1150 Haswell Celeron & Pentium Core i3 & i5 & i7
  • 6. THBH END USER 1 FOXCONN - Intel H61 (H61 MD-V) Box [2x DDR3 1600/1333MHz] [Dsub] [Realtek ALC887 codec] [10/100 LAN] [1x PCIe x16 | 1x PCIe x1] [4x Sata2] [4x USB 2.0] 2 năm 880,000 2 FOXCONN - Intel H61 (H61 MD) Box - SK 1155 [DDR3 1600/1333 x 2 DIMMs] [Onboard DSub] [5.1 HD Audio] [Lan 10/100/1000] [1xPCIe x16 | 1xPCIe x1] [4x SATAII] [4x USB 2.0] 2 năm 915,000 3 ASROCK - Intel H61 (H61M-VG4) 100% tụ rắn [2x DIMM DDR3 1333/1600MHz] [Dsub] [Realtek ALC662 Audio Codec] [Realtek RTL8111E LAN 10/100/1000] [1x PCIE 3.0 x16 |1x PCIE 2.0 x1] [4x SATA2 3.0 Gb/s] [8xUSB 2.0 | 4 Rear 4 Front] 2 năm 900,000 4 ASUS - Intel H61 H61M-K [2x DDR3 1600/1333] [DSub/DVI] [Realtek 8111F Gigabit LAN] [Realtek ALC887] [1x PCIe 3.0 x16 | 2x PCIe x1] [4x SATA 3Gb/s] [4x USB 2.0] 3 năm 1,188,000 5 ASUS - Intel H61 H61M-F (White box) [4x DDR3 1066/1333/1600 MHz] [Dsub/DVI] [1x PCIe 3.0 x16 | 2x PCIe x1] [4x SATA 3Gb/s] [4x USB 2.0] [2x USB 3.0 | Front] [Realtek 8111F Gigabit LAN] [Sound Realtek ALC887] 3 năm 1,314,000 6 GIGABYTE - Intel H61 (GA-H61M-DS2) [2x DDR3 1333] [D-Sub/LPT/COM] [Realtek ALC887 codec] [Realtek GbE LAN] [1x PCI Express x16 | 2x PCI Express x1] [4x SATA 3Gb/s] [2x USB 2.0] 3 năm 1,345,000 7 MSI - Intel B75 -SK 1155 B75A - G43 GAMING [4x DRR3 1066/1333/1600] [DSub/DVID/HDMI] [Realtek ALC892] [LAN 10/100/1000] [1x PCIe 3.0 x16 |1x PCIe 2.0 x16 | 2x PCIe x1 | 4x PCI] [1x SATA3 | 5x SATA2] [4x USB 2.0] [2x USB3.0] 3 năm 1,829,000 1 FOXCONN - Intel H81 (H81 MD) Box - SK 1150 [2x DDR3 1600MHz] [Dsub] [Realtek GigaLan] [HD audio] [1x PCIe x16 | 1x PCI x1] [2x Sata3Gb/s | 2x Sata6Gb/s] [2x USB2.0 | 2x USB3.0] 2 năm 1,090,000 2 ASROCK - Intel H81 (H81M-DGS)100% tụ rắn [DDR3 1600/1333 x 2 DIMMs] [Onboard D-Sub/DVI-D] [Realtek ALC662 Audio] [Realtek RTL8111G 10/100/1000] [1x PCIe x16| 1x PCIe x1] [2x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [2x USB 3.0] [4x USB 2.0] 2 năm 1,059,000 3 FOXCONN - Intel H81 H81 STRIKER [2x DDR3 1066/1333/1600] [D-Sub/DVI-D] [Realtek RTL8111GR Lan 1Gb] [Realtek ALC662 HD audio] [1x PCIe x16 | 1x PCIe x1] [2x SATA3 | 2x SATA2] [2x USB 3.0 | 2x USB 2.0] 2 năm 1,200,000 4 MSI - Intel H81 (H81M-P33) - SK 1150 Mua kèm vga R7730-1GD5V1 giảm 20k [2x DDR3 1066/1333/1600] [D-Sub/DVI] [Lan 1Gb] [Realtek ALC887] [1x PCIE x16 | 1x PCIE x1] [2 x SATA 3Gb/s | 2x SATA 6Gb/s] [2x USB 3.0] [4x USB 2.0] 3 năm 1,400,000 5 MSI - Intel H81 (H81M-E33) - SK 1150 [2x DDR3 1066/1333/1600] [D-Sub/HDMI] [Lan 1Gb ] [Realtek ALC887] [1x PCIE x16 | 1x PCIE x1] [2x SATA 3Gb/s | 2x SATA 6Gb/s] [2x USB 3.0] [4x USB 2.0] 3 năm 1,660,000 6 MSI - Intel H81 (H81M PRO -VH) - SK 1150 [2x DDR3 1600MHZ] [Dsub/HDMI] [Realtek RTL8111G Gigabit LAN] [Realtek ALC887] [2x SataII | 2x SataIII] [1x PCIe x16 | 1x PCIe x1] [4x USB2.0 | 2x USB3.0] 3 năm 1,638,000 7 MSI - Intel B85 (B85M-P33) - SK 1150 [2x DDR3 1600MHz] [D-Sub/DVI-D/LPT] [LAN 1Gb Realtek 8111G] [Sound Realtek ALC887] [1x PCIE x16 | 2x PCIE x1] [2x SATA 3Gb/s | 2x SATA 6Gb/s] [2x USB 3.0 | 4x USB 2.0] 3 năm 1,736,000 8 MSI - Intel B85 (B85M-E45) - SK 1150 [4x DDR3 1066/1333/1600] [D-Sub/DVI-D/HDMI] [Lan 1Gb] [Realtek ALC887] [1x PCIE x16 | 1x PCIE x1] [2x SATA 3Gb/s | 4x SATA 6Gb/s] [2x USB 3.0] [4 x USB 2.0] 3 năm 1,653,000 9 MSI - Intel B85 (B85M-G43) - SK 1150 [4x DDR3 1066/1333/1600] [DSub/DVI/HDMI/DisplayPort] [Realtek RTL8111G Gigabit LAN] [Realtek ALC892] [1x PCIE 3.0 x16 | 1x PCIE 2.0 x16 | 2x PCIe x1] [2x SATA 3 | 4x SATA 2] [2x USB 3.0] [4x USB 2.0] 3 năm 2,090,000 10 MSI - Intel B85 (B85M-Gaming) - SK 1150 [4x DDR3 1066/1333/1600] [D-Sub/DVI-D/HDMI/DisplayPort] [Killer E2205 Gigabit LAN] [Realtek ALC1150] [1x PCIE 3.0 x16 | 1x PCIE 2.0 x16 slot | 2x PCIe x1] [2x SATA 3Gb/s | 4x SATA 6Gb/s] [2x USB 3.0] [4 x USB 2.0] 3 năm 2,500,000 11 MSI - Intel B85 (B85-G43 Gaming) - SK 1150 [4x DDR3 1066/1333/1600] [D-Sub/DVI-D/HDMI] [Killer E2205 Gigabit LAN] [Realtek ALC1150 7.1] [1x PCIE 3.0 x16] [1x PCIE 2.0 x16 | 2x PCIe x1 | 3x PCI] [2x SATA 3Gb/s] [4x SATA 6Gb/s] [2x USB 3.0] [6x USB 2.0] 3 năm 2,500,000 12 MSI - Intel B85 (B85I-Gaming) - SK 1150 [2x DDR3 1333/1600] [DVI-I/HDMI /Display Port] [Killer E2205 Gigabit LAN] [Realtek ALC1150 7.1] [1x PCIe 3.0 x16 | 1 x Half-size mini-PCIe slot] [4x SATA 3 | 1x SATA 2 | 1x eSATA 2] [2x USB 3.0] [4x USB 2.0] 3 năm 2,800,000 13 MSI - Intel H97 (H97M-G43) - SK 1150 [4x DDR3 1066/1333/1600] [D-Sub/DVI-D/HDMI/DisplayPort] [Realtek RTL8111G Gigabit LAN] [Realtek ALC892] [1 x PCIE 3.0 x16 | 1x PCIE 2.0 x16 | 2x PCIe x1 | 3x PCI] [1x M.2 Port | 6x SATA 6Gb/s] [Support RAID 0,1,5,10] [4x USB 3.0] [2x USB 2.0] 3 năm 2,599,000 14 MSI - Intel Z87 - 1150 (Z87-G43 Gaming) Tặng Mouse Kinzu [4x DDR3 1600 – OC up to 3300] [Dsub/DVI/HDMI] [Killer E2205 Gigabit LAN] [7.1 Channel HD Audio] [1x PCIEx16 Gen3 | 1x PCIEx16 Gen2 | 2x PCIEx1 | 3x PCI] [6x SATA 6Gbs] [2x USB 3.0] [6x USB 2.0] [2-Way AMD CrossFire] 3 năm 3,400,000 MAINBOARD - Đã có VAT Mainboard socket 1155 Mainboard Socket 1150
  • 7. 15 MSI - Intel H97 (H97-Gaming 3) - SK 1150 Tặng Mouse Kinzu [DDR3 1600/1333 x 4 DIMMs] [D-Sub/DVI-D/HDMI/DisplayPort] [Realtek ALC1150 Code 7.1] [Killer E2205 Gigabit LAN] [2-Way AMD CrossFire] [1x PCIe 3.0 x16 | 1x PCIe 2.0 x16 | 2x PCIe x1 | 3x PCI] [1x M.2 port | 6x SATA 6Gb/s] [Support RAID 0,1,5,10] [2x USB 2.0] [4x USB 3.0] 3 năm 3,100,000 16 MSI - Intel Z97 (Z97M-G43) - SK 1150 [4x DDR3 1600MHz | OC up to 3300MHz] [Dsub/DVI/DisplayPort/HDMI] [1x PCIe 3.0 x16 | 1x PCIe 2.0 x16 | 2x PCIe x1] [6x SATA 6Gbs] [1x M.2 port] [4x USB 3.0] [2x USB 2.0] [Lan 10/100/1000] [7.1 Channel HD Audio] 3 năm 3,200,000 17 MSI - Intel Z97 (Z97-Gaming 3) - SK 1150 Tặng Mouse Kinzu [4x DDR3 1600 – OC up to 3300] [D-Sub/DVI-D/HDMI/DisplayPort] [Realtek ALC1150 Codec 7.1] [Killer E2205 Gigabit LAN] [1x PCIe 3.0 x16 | 1x PCIe 2.0 x16 | 2x PCIe x1 | 3x PCI] [1x M.2 port | 6x SATA 6Gb/s] [2x USB 2.0] [4x USB 3.0] [2-Way AMD CrossFire] 3 năm 4,299,000 18 MSI - Intel Z97 (Z97-Gaming 5) - SK 1150 Tặng Mouse Kinzu [4x DDR3 1600 - OC up to 3300 MHz] [D-Sub/DVI-D/HDMI] [Realtek ALC1150 Codec 7.1] [Killer E2205 Gigabit LAN] [3x PCIe 3.0 x16 | 4x PCIe x1] [1x M.2 port | 6x SATA 6Gb/s] [4x USB 2.0] [4x USB 3.0] [3-Way AMD CrossFire] [2-Way NVIDIA SLI] 3 năm 4,620,000 19 MSI - Intel Z97 (Z97-Gaming 7) - SK 1150 Tặng Mouse Kinzu [4x DDR3 1600 – OC up to 3300MHz] [DSub/DVI/HDMI] [Realtek ALC1150 Codec 7.1] [Killer E2205 Gigabit LAN] [3x PCIe 3.0 x16 | 4x PCIe x1] [1x M.2 port | 8x SATA 6Gb/s] [2x USB 2.0] [8x USB 3.0] [3-Way AMD CrossFire] [2-Way NVIDIA SLI] 3 năm 5,398,000 20 MSI - Intel Z97 (Z97-Guard-pro) - SK 1150 Tặng Mouse Kinzu [4x DDR3 1600 – OC up to 3300MHz] [DSub/DVI/DisplayPort] [Realtek ALC892 Codec 7.1] [Realtek RTL8111G Gigabit LAN] [1x PCIe 3.0 x16 | 1 x PCIe 2.0 x16 | 4x PCIe x1] [1x M.2 port | 6x SATA 6Gb/s] [2x USB 2.0] [4x USB 3.0] [Supports AMD CrossFire] 3 năm 3,499,000 21 ASUS - Intel H81 H81M K [2x DDR3 1600/1333] [D-Sub/DVI-D] [Realtek 8111G Gigabit LAN] [Realtek ALC887] [1x PCIe x16 | 2x PCIe x1] [2x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [2x USB 2.0] [2x USB 3.0] 3 năm 1,288,000 22 ASUS - Intel H81 H81M P [2x DDR3 1600/1333] [D-Sub/DVI-D] [Realtek 8111G Gigabit LAN] [Realtek ALC887] [1x PCIe x16 | 1x PCIe x1] [2x SATA 6Gb/s | 3x SATA 3Gb/s] [2x USB 3.0] [2x USB 2.0] 3 năm 1,426,000 23 ASUS - Intel H81 H81M E [2x DDR3 1600/1333] [D-Sub/DVI-D] [Realtek 8111G Gigabit LAN] [Realtek ALC887] [1x PCIe x16 | 2x PCIe x1] [2x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [2x USB 3.0] [4x USB 2.0] 3 năm 1,507,000 24 ASUS - Intel H81 H81M-D [2x DDR3 1600/1333] [D-Sub/DVI-D/LPT] [Realtek 8111G Gigabit LAN] [Realtek ALC887] [1x PCIe x16 | 2x PCIe 2.0 x1] [2x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [2x USB 3.0] [2x USB 2.0] 3 năm 1,400,000 25 ASUS - Intel H81 H81M-A [2x DDR3 1600] [DSUB/DVI/HDMI] [Realtek 8111G gigabit Lan] [Realtek ALC887 Codec 8Channel HD audio] [1x PCIe x16 | 2x PCIex1] [2x SATA3 | 2x SATA2] [2x USB 3.0 | 4x USB 2.0] 3 năm 1,650,000 26 ASUS - Intel H81 H81MF PLUS [2x DDR3 1600/1333] [D-Sub/DVI-D] [Realtek 8111GR Gigabit LAN] [Realtek ALC887] [1x PCIe x16 | 1x PCIe x1] [2x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [2x USB 3.0] [2x USB 2.0] 3 năm 1,543,000 27 ASUS - Intel H81 H81M C [2x DDR3 1600/1333] [D-Sub/DVI-D/LPT] [Realtek RTL8111G Gigabit LAN] [Realtek ALC887] [1x PCIe x16 | 2x PCIe x1 | 1x PCI] [2x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [2x USB 3.0] [4x USB 2.0] 3 năm 1,664,000 28 ASUS - Intel H81 H81MV PLUS [2x DDR3 1600/1333] [DSub] [Realtek 8111GR Gigabit LAN] [Realtek ALC887] [1x PCIe x16 | 2x PCIe x1] [2x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [4x USB 2.0] [2x USB 3.0] 3 năm 1,645,000 29 ASUS - Intel B85 B85M-G [4x DDR3 1600/1333MHz] [D-Sub/DVI-D/HDMI] [Realtek 8111G Gigabit LAN] [Realtek ALC887] [1x PCIe x16 | 2x PCIe x1] [4x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [4x USB 2.0] [2x USB 3.0] 3 năm 1,833,000 30 ASUS - Intel B85 B85M GAMER [4x DDR3 1600/1333MHz] [D-Sub/HDMI] [SupremeFX 8-Channel HD Audio] [Intel Gigabit LAN] [1x PCIe x16 | 2x PCIe x1] [4x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [2x USB 2.0] [2x USB 3.0] 3 năm 1,929,000 31 ASUS - Intel B85 B85M E [4x DDR3 1600/1333MHz ] [D-Sub/HDMI] [Realtek ALC887] [Realtek 8111F Gigabit LAN] [1x PCIe 3.0 x16 | 1x PCIe 2.0 x16 | 1x PCIe x1] [4x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [4x USB 2.0] [2x USB 3.0] 3 năm 2,261,000 32 ASUS - Intel B85 B85 TROOPER [2x DDR3 1600/1333 MHz] [D-Sub/DVI] [Realtek 8111GR Gigabit Lan] [Realtek ALC887] [1x PCIe x16 | 2 x PCIe 2.0 x16 | 2x PCIe x1] [4x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [2x USB 3.0] [4x USB 2.0] [AMD Quad-GPU CrossFireX] 3 năm 2,085,000 33 ASUS - Intel B85 B85 PRO GAMER [4x DDR3 1600/1333] [D-Sub/DVI-D/HDMI] [SupremeFX 8-Channel Audio HD] [Intel I217V Gigabit LAN] [1x PCIe 3.0 x16 | 1x PCIe 2.0 x16 | 2x PCIe x1 | 3x PCI] [4x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [2x USB 3.0] [4x USB 2.0] [AMD Quad-GPU CrossFireX] 3 năm 2,614,000 34 ASUS - Intel B85 VANGUAR B85 [4x DDR3 1600/1333MHz] [D-Sub/DVI-D/HDMI/DisplayPort] [Intel I217V 1Gb] [Realtek ALC887 8- Channel HD] [1x PCIe 3.0 x16 | 1x PCIe 2.0 x16 | 1x PCIe x1 | 1x PCI] [4x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [2x USB 2.0] [4x USB 3.0] [AMD Quad-GPU CrossFireX] 3 năm 2,584,000 35 ASUS - Intel H97 H97 PLUS [4x DDR3 1600/1333] [D-Sub/DVI-D/HDMI] [Realtek 8111GR Gigabit LAN] [Realtek ALC887 8- channel Audio] [1x PCIe 3.0 x16 | 1x PCIe 2.0 x16 | 2x PCIe x1 | 2x PCI] [1x M.2 Socket 3 | 6x SATA 6Gb/s] [4x USB 3.0] [2x USB 2.0] [AMD Quad-GPU CrossFireX] 3 năm 2,956,000
  • 8. 36 ASUS - Intel H97 H97 PRO 4 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 1600/1333 MHz - Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI - Intel® I218V 1 x Gigabit LAN Controller , Realtek® ALC892 8-Channel HD - 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 , 1 x PCIe 2.0 x16/x4 - 2 x PCIe x1 , 3 x PCI - 1 x Port SATA Express , 1 x M.2 Socket 3 , 4 x SATA 6Gb ( Support RAID 0,1,5,10) - 4x USB 3.0 , 2x USB 2.0 3 năm 3,191,000 37 ASUS - Intel H97 H97 PRO GAMER [4x DDR3 1600/1333] [D-Sub/DVI-D/HDMI] [Intel I218V Gigabit LAN] [SupremeFX 8 channel HD Audio] [1x PCIe 3.0 x16 | 1x PCIe 2.0 x16 | 2x PCIe x1 | 3x PCI] [1x SATA Express | 1x M.2 Socket 3 | 4x SATA 6Gb/s] [4x USB 3.0] [2x USB 2.0] [AMD Quad-GPU CrossFireX] 3 năm 3,670,000 38 ASUS - Intel Z97 Z97 K [4x DDR3 1600 – OC up to 3200MHz] [D-Sub/DVI-D/HDMI] [Realtek 8111GR Gigabit LAN] [Realtek ALC887 8 channel HD Audio] [1x PCIe 3.0 x16 | 1x PCIe 2.0 x16 | 2x PCIe x1 | 2x PCI] [1x M.2 Socket 3 | 6x SATA 6Gb/s] [4x USB 3.0] [2x USB 2.0] [AMD Quad-GPU CrossFireX] 3 năm 3,487,000 39 ASUS - Intel Z97 SABERTOOTH Z97 MARK1 [4x DDR3 1866/1600/1333] [HDMI/ DisplayPort] [2x PCIe 3.0 x16 | 1x PCIe 2.0 x16 | 3x PCIe x1] [Dual Gigabit LAN | Intel I218V + Realtek 8111GR] [Realtek ALC1150 8-Channel HD Audio CODEC] [6x SATA 6Gb/s | 1x SATA Express] [4x USB3.0] [4x USB2.0] [NVIDIA Quad-GPU SLI] [AMD Quad-GPU CrossFireX] 3 năm 5,993,000 40 ASUS - Intel Z97 SABERTOOTH Z97 MARK2 [4x DDR3 1866/1600/1333] [HDMI/ DisplayPort] [2x PCIe 3.0 16x | 1x PCIe 2.0 16x | 3x PCIe 1x] [6x SATA 6Gb] [Lan Intel I218V Gigabit] [Realtek ALC1150 8-Channel HD Audio] [4x USB3.0] [4x USB2.0] [NVIDIA Quad-GPU SLI] [AMD Quad-GPU CrossFireX] 3 năm 4,662,000 41 GIGABYTE - Intel H81 (GA-H81M DS2) Sk 1150 [2x DDR3 1600/1333 MHz] [D-Sub/LPT/COM] [Realtek ALC887] [Realtek GbE LAN chip] [1x PCIe x16 | 2x PCIe x1] [2x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [2x USB 3.0 | 2x USB 2.0] 3 năm 1,495,000 42 GIGABYTE - Intel H81 (GA-H81M S2PV) Sk 1150 [2x DDR3 1600/1333 MHz] [D-Sub/DVI-D/COM] [Realtek ALC887] [Realtek GbE LAN] [1x PCIe x16 | 1x PCIe x1 | 2x PCI] [2x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [2x USB 2.0 | 2x USB 3.0] 3 năm 1,580,000 43 GIGABYTE - Intel B85 (GA-B85M-D3V / A) Sk 1150 [2x DDR3 1600/1333 MHz] [D-Sub/DVI] [Realtek ALC887] [INTEL GbE LAN] [1x PCIe x16 | 2x PCIe x1] [4x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [6x USB 2.0 | 2x USB 3.0] 3 năm 1,710,000 44 GIGABYTE - Intel B85 (GA-B85M-HD3/A) Sk 1150 [2x DDR3 1600/1333MHz] [D-Sub/DVI-D/HDMI] [Realtek GbE LAN] [Realtek ALC887] [1x PCIe 3.0 x16 | 2 x PCIe 2.0 x1 | 1 x PCI] [4x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [4x USB 2.0 | 2x USB 3.0] 3 năm 1,790,000 1 INTEL - Intel Server - 1150 S1200V3RPS DDR3 ECC UDIMM 1066/1333/1600 Max 32GB - Onboard VGA/COM - 2x Intel Lan 1Gb - 1x PCIex x16 , 3x PCIex x4/x8 - 2x SATA 6Gb/s , 4x SATA 3Gbs - 4x USB 2.0 3 năm 3,281,000 2 INTEL - Intel Server - 1150 S1200V3RPL DDR3 ECC UDIMM 1066/1333/1600 Max 32GB - Onboard VGA/COM - 2x Intel Lan 1Gb - 1x PCIex x16 , 3x PCIex x4/x8 - 4x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gbs - 4x USB 2.0 3 năm 4,986,000 3 INTEL - Intel Server - 1150 S1200V3RPL + card AXXRMM4LITE DDR3 ECC UDIMM 1066/1333/1600 Max 32GB - Onboard VGA/COM - 2x Intel Lan 1Gb - 1x PCIex x16 , 3x PCIex x4/x8 - 4x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gbs - 4x USB 2.0 3 năm 6,129,000 4 ASUS P9D-X DDR3 ECC UDIMM 1066/1333/1600 Max 32GB - Onboard VGA/COM - 2x Intel Lan 1Gb - 1x PCIex x16 , 3x PCIex x4/x8 - 4x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gbs - 4x USB 2.0 3 năm 3,550,000 1 ASUS - Intel H110 H110M PLUS D3 [2x DDR3 1600/1866 (OC)] [DSUB/DVI/HDMI] [Realtek RTL8111H gigabit Lan] [Realtek ALC887 8-Channel HD audio] [1x PCIe x16 | 2x PCIe x1] [4x SATA 6Gb/s] [2x USB 3.1 | 2x USB 3.0 | 2x USB 2.0] 3 năm 2,250,000 2 ASUS - Intel B150 B150M-A D3 [4x DDR3 1600/1866 (OC)] [DSUB/DVI/HDMI] [Realtek RTL8111H gigabit Lan] [Realtek ALC887 8-Channel HD audio] [1x PCIe x16 | 2x PCIe x1] [6x SATA 6Gb/s] [4x USB 3.0 | 2x USB 2.0] 3 năm 2,503,000 3 ASUS - Intel H170 B150 PLUS D3 [4x DDR3 1600MHz/ OC to 1866MHz] [Dsub/DVI] [Realtek 8111GR gigabit] [Realtek ALC887 8- Channel] [2x PCIe x16 | 2x PCIe x1 | 3x PCI] [6x Sata3] [3x USB 3.0 [1 typeC] | 4x USB 2.0] [Supports AMD CrossFireX] 3 năm 2,630,000 4 ASUS - Intel H170 H170M E D3 [4x DDR3 1600MHz/ oc to 1866MHz] [Dsub/DVI/HDMI] [Realtek RTL8111H gigabit] [Realtek ALC887-VD2 8-Channel] [2x PCIe x16 | 1x PCIe x1 | 1x PCI] [1x M.2 socket3 | 4x Sata3] [4x USB 3.0 | 2x USB 2.0] [Supports AMD 2way CrossFireX] 3 năm 3,105,000 5 ASUS - Intel B150 B150 PRO GAMING D3 [4x DDR3 1600/1866 (OC)] [DSUB/HDMI] [Intel I219V gigabit Lan] [SupremeFX 8-Channel HD audio] [2x PCIe x16 | 2x PCIe x1 | 2x PCI] [1x M.2 socket 3 | 6x SATA 6Gb/s] [4x USB 3.0 | 1x USB 3.1 type A | 1x USB 3.1 Type C] [AMD Quad-GPU CrossFireX] 3 năm 3,168,000 6 ASUS - Intel H170 H170 PLUS D3 [4x DDR3 1600/1866 (OC)] [DSUB/DVI/HDMI] [Realtek RTL8111H gigabit Lan] [Realtek ALC887 8-Channel HD audio] [2x PCIe x16 | 2x PCIe x1 | 2x PCI] [1x M.2 socket 3 | 4x SATA 6Gb/s] [4x USB 3.0 | 2x USB 2.0] [AMD Quad-GPU CrossFireX] 3 năm 3,342,000 Mainboard socket 1151 Mainboard server
  • 9. 7 ASUS - Intel H170 H170 PRO [4x DDR4 2133MHz] [Dsub/DVI/HDMI] [Realtek RTL8111H gigabit] [Realtek ALC887 8-Channel] [2x PCIe x16 | 2x PCIe x1 | 2x PCI] [1x SataExpress | 1x M.2 socket3 | 6x Sata3] [3x USB 3.0 [1 typeC] | 2x USB 2.0] [Supports AMD Quad-GPU CrossFireX] 3 năm 3,723,000 8 ASUS - Intel H170 H170 PRO GAMING DDR4 [4x DDR4 2133MHz] [Dsub/DVI/HDMI/DisplayPort] [Intel I219V gigabit] [SupremeFX 8-Channel] [2x PCIe x16 | 4x PCIe x1] [1x SataExpress | 1x M.2 socket3 | 4x Sata3] [2x USB 3.1 (1 TypeC) | 2x USB 3.0 | 2x USB 2.0] [Supports AMD Quad-GPU CrossFireX] 3 năm 4,024,000 9 ASUS - Intel Z170 Z170P D3 [4x DDR3 1600MHz/ OC to 3100MHz] [DVI/HDMI] [Realtek 8111GR gigabit] [Realtek ALC887 8- Channel] [2x PCIe x16 | 2x PCIe x1 | 2x PCI] [1x M.2 socket3 | 4x Sata3] [4x USB 3.0 | 2x USB 2.0] [Supports AMD Quad-GPU CrossFireX] 3 năm 3,643,000 10 ASUS - Intel Z170 Z170K DDR4 [4x DDR4 2133MHz/ OC to 3466MHz] [Dsub/DVI/HDMI] [Realtek RTL8111H gigabit] [Realtek ALC887 8-Channel] [2x PCIe x16 | 2x PCIe x1 | 2x PCI] [1x SataExpress | 1x M.2 socket3 | 6x Sata3] [3x USB 3.1 (1 TypeC) | 2x USB 2.0] [Supports AMD Quad-GPU CrossFireX] 3 năm 3,865,000 11 ASUS - Intel Z170 Z170M E D3 [4x DDR3 1600MHz/ oc to 3100MHz] [Dsub/DVI/HDMI] [Realtek RTL8111H gigabit] [Realtek ALC887-VD2 8-Channel] [2x PCIe x16 | 1x PCIe x1 | 1x PCI] [1x M.2 socket3 | 4x Sata3] [4x USB 3.0 | 2x USB 2.0] [Supports AMD 2way CrossFireX] 3 năm 3,836,000 12 ASUS - Intel Z170 Z170M PLUS [4x DDR4 2133MHz/ oc to 3466MHz] [Dsub/DVI/HDMI] [Intel I219V gigabit] [Realtek ALC887- VD2 8-Channel] [2x PCIe x16 | 2x PCIe x1] [1x M.2 socket3 | 1x SataExpress | 6x Sata3] [3x USB 3.0 [1TypeC] | 2x USB 2.0] [Supports AMD Quad-GPU CrossFireX] 3 năm 3,979,000 13 ASUS - Intel Z170 Z170A DDR4 [4x DDR4 2133MHz/ OC to 3466MHz] [Dsub/DVI/HDMI/DsiplayPort] [Intel I219V gigabit] [Realtek ALC892 8-Channel] [3x PCIe x16 | 3x PCIe x1 | 1x PCI] [1x SataExpress | 1x M.2 socket3 | 6x Sata3] [2x USB 3.1 (1 TypeC) | 2x USB 3.0 | 2x USB 2.0] [Supports AMD Quad-GPU CrossFireX] [Supports NVIDIA Quad-GPU SLI] 3 năm 5,291,000 14 ASUS - Intel Z170 Z170 PRO GAMING DDR4 [4x DDR4 2133MHz/ OC to 3400MHz] [Dsub/DVI/HDMI/DsiplayPort] [Intel I219V gigabit] [SupremeFX 8-Channel] [3x PCIe x16 | 3x PCIe x1] [1x SataExpress | 1x M.2 socket3 | 6x Sata3] [2x USB 3.1 (1 TypeC) | 4x USB 3.0 | 2x USB 2.0] [Supports AMD Quad-GPU CrossFireX] [Supports NVIDIA Quad-GPU SLI] 3 năm 4,752,000 15 MSI - Intel B150 (B150 GAMING M3) Giảm 200k khi mua kèm ram DDR4 corsair | Tặng mouse kinzu [4x DDR4 2133MHz] [DVI/HDMI] [Killer E2400 Gigabit LAN] [Realtek ALC1150 Codec] [2 x PCIe 3.0 x16 | 2 x PCIe 3.0 x1 | 3 x PCI] [6 x SATA3 | 1 x M.2 | 1 x sataExpress] [4x USB 2.0 | 4x USB 3.1] [Supports 2-Way AMD CrossFire] 3 năm 3,148,000 16 MSI - Intel H170 (H170 GAMING M3) Giảm 200k khi mua kèm ram DDR4 corsair | Tặng mouse kinzu [4x DDR4 2133MHz] [DVI/HDMI] [Killer E2400 Gigabit LAN] [Realtek ALC1150 Codec] [2 x PCIe 3.0 x16 | 2 x PCIe 3.0 x1 | 3 x PCI] [6 x SATA3 | 1 x M.2] [4x USB 2.0 | 4x USB 3.1] [Supports 2- Way AMD CrossFire] 3 năm 3,496,000 17 MSI - Intel Z170 (Z170A GAMING PRO) Giảm 200k khi mua kèm ram DDR4 corsair [4x DDR4 2133 - OC up to 3600] [DVI/HDMI] [Intel gigabit Lan] [Realtek ALC1150 Codec 7.1- Channel HD audio] [3x PCIe x16 | 3x PCIe x1 | 1x PCI] [1x M.2 socket 3 | 1x SATA express | 6x SATA 6Gb/s] [6x USB 3.1 | 2x USB 2.0] [3-Way AMD CrossFire] [2-Way NVIDIA SLI] 3 năm 4,566,000 18 MSI - Intel Z170 (Z170A KRAIT GAMING) [4x DDR4 2133 - OC up to 3600] [DVI/HDMI] [Intel gigabit Lan] [Realtek ALC1150 Codec 7.1- Channel HD audio] [3x PCIe x16 | 3x PCIe x1 | 1x PCI] [1x M.2 socket 3 | 1x SATA express | 6x SATA 6Gb/s] [6x USB 3.1 | 2x USB 2.0] [3-Way AMD CrossFire] [2-Way NVIDIA SLI] 3 năm 4,694,000 19 MSI - Intel Z170 (Z170A GAMING M5) Giảm 200k khi mua kèm ram DDR4 corsair |Tặng mouse kinzu [4x DDR4 2133 - OC up to 3600] [DVI/HDMI] [Killer E2400 gigabit Lan] [Realtek ALC1150 Codec 7.1-Channel HD audio] [3x PCIe x16 | 4x PCIe x1] [2x M.2 socket 3 | 2x SATA express | 6x SATA 6Gb/s] [6x USB 3.1 (1 typeC) | 2x USB 2.0] [3-Way AMD CrossFire] [2-Way NVIDIA SLI] 3 năm 5,260,000 20 MSI - Intel Z170 (Z170A GAMING M7) Giảm 200k khi mua kèm ram DDR4 corsair |Tặng mouse kinzu [4x DDR4 2133 - OC up to 3600] [DVI/HDMI] [Killer E2400 gigabit Lan] [Realtek ALC1150 Codec 7.1-Channel HD audio] [3x PCIe x16 | 4x PCIe x1] [2x M.2 socket 3 | 2x SATA express | 6x SATA 6Gb/s] [6x USB 3.1 (1 typeC) | 2x USB 2.0] [3-Way AMD CrossFire] [2-Way NVIDIA SLI] 3 năm 5,994,000 21 MSI - Intel Z170 (Z170A XPOWER GAMING TITANIUM) Giảm 200k khi mua kèm ram DDR4 corsair [4x DDR4 2133 - OC up to 3600] [DisplayPort/2xHDMI] [Intel I219-V gigabit Lan] [Realtek ALC1150 Codec 7.1-Channel HD audio] [4x PCIe x16 | 3x PCIe x1] [2x M.2 socket 3 | 2x SATA express | 8x SATA 6Gb/s] [6x USB 3.1 | 3x USB 2.0] [4-Way AMD CrossFire] [2-Way NVIDIA SLI] 3 năm 7,595,000 1 MSI - Intel X99 (X99A-SLI Plus) - SK 2011 Tặng USB 16G Corsair [8x DIMM DDR4 2133 – OC up to 3333MHz] [Realtek ALC892 Codec 7.1] [Intel I218 Gigabit LAN] [4x PCIe 3.0 x16 | 2x PCIe 2.0 x1] [10x SATA 6Gb/s | 1x SATA Express | 1x M.2] [2x USB 3.1] [6x USB 3.0] [2xUSB 2.0] [3-way SLI] [3-way CrossFire] 3 năm 6,350,000 2 MSI - Intel X99 - SK 2011 (X99A-GODLIKE GAMING) Tặng tai nghe siberia V2 [8x DDR4 2133 – OC up to 3400MHz] [Realtek ALC1150 Codec 7.1] [2x Killer E2400 Gigabit LAN controller] [Killer Wireless 1535 module] [5x PCIe 3.0 x16] [10x SATA 6Gb/s | 1x SATA Express | 1x M.2] [4x USB 3.1] [2xUSB 2.0] [4-Way AMD CrossFire] [4-Way NVIDIA SLI] 3 năm 14,947,000 Mainboard socket 2011
  • 10. THBH END USER 1 A6 6400 SK FM2 - Duo Core 4.1GHz - 1MB L2 - 65W 3 năm 1,227,000 2 A8 6600 SK FM2 -Quad Core 4.2 Ghz -4 MB L2 -100W 3 năm 2,091,000 3 A10 6800 SK FM2 -Quad Core 3.8 Ghz -4 MB L2 -100W - fsb 2133 3 năm 3,291,000 4 A8 7600 SK FM2 -Quad Core 3.1 Ghz -4 MB L2 -65W - fsb 2133 3 năm 2,322,000 5 A10 7700 SK FM2 -Quad Core 3.4 Ghz -4 MB L2 -95W - fsb 2133 3 năm 3,110,000 6 A10 7850 SK FM2 -Quad Core 3.7 Ghz -4 MB L2 -95W - fsb 2133 3 năm 3,535,000 7 FX 4300 SK AM3+ - 3.8GHz ( 4.0GHz Turbo ) / 8M - 95W 3 năm 2,347,000 8 FX 6300 SK AM3+ - 3.5GHz ( 4.1GHz Turbo ) / 8M - 95W 3 năm 2,751,000 9 FX 8320 SK AM3+ - 3.5GHz ( 4.0GHz Turbo ) / 8M - 125W 3 năm 3,554,000 10 FX 8350 SK AM3+ - 4.0GHz ( 4.2GHz Turbo ) / 8M - 125W 3 năm 4,616,000 11 FX 8370 SK AM3+ - 4.0GHz ( 4.3GHz Turbo ) / 8M - 125W 3 năm 4,830,000 THBH END USER 1 ASUS - AMD A68 (A68HM-K) FM2+ 2 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 2400(O.C.)/2133/1866/1600 /1333 MHz - Onboard D- Sub/DVI - Realtek® 8111GR, 1 x Gigabit LAN Controller(s) - Realtek® ALC887-VD 8-Channel HD - 1x PCIex x16 , 1x PCIex x1 , 1x PCI - 6 x SATA 6Gb/s- 2x USB 2.0 , 2x USB 3.0 2 năm 1,350,000 2 ASUS - AMD A68 (A68HM-E) FM2+ [2x DDR3 1333-2133MHz / 2400Mhz(OC)] [Dsub/DVI] [Realtek 8111GR Gigabit LAN] [Realtek ALC887-VD 8-Channel HD audio] [1x PCIe x16 | 1x PCIe x1 | 1x PCI] [4x Sata3] [2x USB 3.0 | 2x USB 2.0] 2 năm 1,700,000 3 ASUS - AMD A88 (A88XM-A) FM2+ 4 x DIMM, Max. 64GB, DDR3 2400(O.C.)/2133/1866/1600 /1333 MHz - Onboard D- Sub/DVI/HDMI - Realtek® 8111G, 1 x Gigabit LAN Controller(s) - Realtek® ALC887- VD 8-Channel HD - 1x PCIex x16 , 1x PCIex x1 , 1x PCI - 6 x SATA 6Gb/s- 2x USB 2.0 , 2x USB 3.0 2 năm 2,060,000 1 ASROCK - AMD A58 FCH VGA Onboard Share 512 MB (A58M - HD+) Socket FM2+ - 2 x DDR3 Max 16GB , 1866/1600/1333 - Onboard D-Sub/DVI- D/HDMI - Realtek RTL8111FR Gigabit LAN 10/100/1000 Mb/s - Realtek ALC662 Audio Codec - 1x PCIe x16 , 1x PCIe x1 , 1x PCI - 6x SATA 3Gb/s - 6x USB 2.0 2 năm 1,300,000 2 ASROCK - AMD A58 FCH VGA Onboard Share 512 MB (A58M - VG3+) Socket FM2+ - 2 x DDR3 Max 16GB , 2133/1866/1600/1333 - Onboard D-Sub - Realtek RTL8111FR Gigabit LAN 10/100/1000 Mb/s - Realtek ALC662 Audio Codec - 1x PCIe x16 , 1x PCI - 4x SATA 3Gb/s - 4x USB 2.0 2 năm 1,315,000 3 ASROCK - AMD A68 FCH VGA Onboard Share 512 MB (A68M - HD+) FM2 Socket FM2+ - 2 x DDR3 2400+(OC) - 1 x PCIe 3.0 x16, 1 x PCIe 2.0 x1, 1 x PCI - D-Sub, DVI-D, HDMI - 5.1 CH HD Audio - 1 x Print Port Header, 1 x COM Port Header - 4 x SATA3, 4 x USB 3.0 (2 Front, 2 Rear), 8 x USB 2.0. 2 năm 1,270,000 1 MSI - AMD A68 (A68HM-E33) SK - FM2+ - 2x DDR3 1333/ 1600/ 1866/ 2133(OC) MHz Upto 32GB - Onboard D- Sub/HDMI - Realtek® ALC887 HD Audio - Realtek PCI-E GbLAN controller RTL8111G - 1x PCIex x16 , 1x PCIex x1 , 1x PCI - 4x SATA 3Gb/s - 2x USB 2.0 - 2x USB 3.0 2 năm 1,300,000 2 MSI - AMD A78 (A78M-E35) 2x DDR3 1066/1333/1600/1866/2133*(OC) Max 16GB - Onboard D-Sub/DVI- D/HDMI - Realtek® ALC887 Audio HD - Gigabit LAN by Realtek® RTL8111G - 1x PCIex x16 , 1x PCIex x1 ,1x PCI - 6 x SATA 6Gb/s ( Support RAID 0,1 ) - 4x USB 2.0 , 2x USB 3.0 2 năm 1,747,000 THBH END USER 1 Tản nhiệt CPU - Socket 775 - Chưa VAT Đồng lọai 1 (Sử dụng được cho cpu sk 1155) 0 75,000 2 Tản nhiệt CPU - Socket 775 - Chưa VAT Đồng lọai 2 0 55,000 3 Tản nhiệt CPU Zalman 10X Optima Hỗ trợ CPU socket 1155 / 1156 / 1150 /1366 /775 /FM1 /FM2 / AM3+ / AM3 / AM2+ / AM2 1 năm 550,000 4 Tản nhiệt CPU Cooler Master XDream I117 Giải nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775/1155/1156 1 năm 220,000 5 Tản nhiệt CPU Cooler Master T2 Mini GiảI nhiệt cho các CPU - Intel® Socket 1156 / 1155 / 1150 / 775 AMDSocket FM2 / FM1 / AM3+ / AM3 / AM2 1 năm 255,000 6 Tản nhiệt CPU Cooler Master Hyper TX3 EVO GiảI nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775 / 1156/1155/1366 AMD socket AM3/AM2/754/939/940 1 năm 530,000 7 Tản nhiệt CPU Cooler Master 212X Hỗ trợ cpu socket Intel: LGA 2011/1366/1156/1155/1150/775 / 775 và Socket AMD: FM2+/FM2/FM1/AM3+/AM3/AM2+/AM2 1 năm 870,000 8 Tản nhiệt CPU Cooler Master D92 Hỗ trợ Intel® LGA 2011-3/2011/1366/1156/1155/1150/775 và AMD FM2+/FM2/FM1/AM3+/AM3/AM2+/AM2 1 năm 980,000 9 Keo giải nhiệt CPU & VGA 0 13,000 CPU AMD - BOX - TCN Chính hiệu - đã có VAT Tản nhiệt CPU, HDD - Tản nhiệt CM giá đã VAT MAINBOARD AMD SOCKET AM2+ , AM3 , FM2- Đã có VAT Mainboard ASUS Mainboard Asrock Mainboard MSI
  • 11. THBH END USER 1 DDRAM II 1GB - Bus 800 - eVM/Strontium PC6400 2 năm 205,000 2 DDRAM II 2GB - Bus 800 - Memory Power PC6400 Chip Samsung 2 năm 590,000 3 DDRAM II 2GB - Bus 800 - G.Skill TCN Chính hiệu - PC6400 3 năm 785,000 4 DDRAM II 2GB - Bus 800 - Kingmax TCN Chính hiệu - PC6400 3 năm 845,000 1 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - Crucial TCN Chính hiệu 3 năm 264,000 2 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - Adata TCN chính hiệu, dòng value 3 năm 300,000 3 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - Team TCN Chính hiệu 3 năm 284,000 4 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - G.Skill TCN Chính hiệu - 8chip 3 năm 322,000 5 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - G.Skill - Aegis TCN Chính hiệu ( Aegis) - Tản nhiệt lá 3 năm 350,000 6 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - Kingston TCN Chính hiệu 3 năm 300,000 7 DDRAM III 2GB - Bus 1333 - Kingmax TCN Chính hiệu 3 năm 326,000 8 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - Kingmax TCN Chính hiệu 3 năm 326,000 1 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Dynet TCN Chính hiệu 3 năm 450,000 2 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Crucial TCN Chính hiệu 3 năm 471,000 3 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Crucial Ballistix TCN Chính hiệu- tản nhiệt - (chuyên dùng cho Game) 3 năm 510,000 4 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Team TCN Chính hiệu 3 năm 472,000 5 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Team Zeus TCN Chính hiệu- tản nhiệt 3 năm 487,000 6 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Kingston TCN Chính hiệu 3 năm 545,000 7 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Kingston - Fury TCN Chính hiệu - HyperX Fury - tản nhiệt - (chuyên dùng cho Game) 3 năm 620,000 8 DDRAM III 4GB - Bus 1600/1866 - Kingston - Savage Tặng USB 8GB Kingston DTSE9 TCN Chính hiệu - HyperX Savage - tản nhiệt 3 năm 705,000 9 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - G.Skill - Aegis TCN Chính hiệu ( Aegis) - Tản nhiệt lá 3 năm 577,000 10 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - G.Skill Ripjaw TCN Chính hiệu - tản nhiệt - ( chuyên dùng cho Game) 3 năm 622,000 11 DDRAM III 4GB - Bus 1333/1600 - Kingmax TCN Chính hiệu (8chip) 3 năm 589,000 12 DDRAM III 4GB - Bus 1600/1886 - Kingmax TCN Chính hiệu (công nghệ Nano) 3 năm 658,000 13 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Corsair TCN Chính hiệu .CML-C11 - tản nhiệt 3 năm 650,000 14 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Corsair TCN Chính hiệu .CMX-C11 - tản nhiệt 3 năm 650,000 15 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Corsair TCN Chính hiệu .CMZ-C9 - tản nhiệt 3 năm 588,000 16 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Corsair Vengeace pro TCN Chính hiệu- CMY-C9, tản nhiệt 3 năm 899,000 17 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Adata TCN Chính hiệu - Dòng value 3 năm 540,000 1 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Team Zeus TCN Chính hiệu- Tản nhiệt 3 năm 958,000 2 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Kingston TCN Chính hiệu 3 năm 1,070,000 3 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Kingston - Fury TCN Chính hiệu - HyperX Fury - tản nhiệt 3 năm 1,170,000 4 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - G.Skill NT TCN Chính hiệu - 16 chip 3 năm 1,243,000 5 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - G.Skill - Aegis TCN Chính hiệu , ( Aegis) - Tản nhiệt lá 3 năm 1,088,000 6 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - G.Skill Ripjaw TCN Chính hiệu , Có tản nhiệt - ( chuyên dùng cho Games) 3 năm 1,265,000 7 DDRAM III 8GB - Bus 1866 - G.Skill Ripjaw TCN Chính hiệu ,Có tản nhiệt - ( chuyên dùng cho Games) 3 năm 1,487,000 8 DDRAM III 8GB - Bus 1333/1600 - Kingmax TCN Chính hiệu 3 năm 1,220,000 RAM PC - Đã có VAT RAM DDR2 RAM ĐƠN DDR3 Ram 2GB Ram 4GB Ram 8GB
  • 12. 9 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Kingmax TCN Chính hiệu ( Công nghệ Nano) 3 năm 1,252,000 10 DDRAM III 8GB - Bus 1866 - Kingmax TCN Chính hiệu 3 năm 1,400,000 11 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Corsair TCN Chính hiệu- CMX-C11 3 năm 1,190,000 12 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Corsair TCN Chính hiệu- CMZ-C10 3 năm 1,250,000 13 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Corsair Vengeace pro ( chuyên dùng cho Game) TCN Chính hiệu- CMY-C9, có tản nhiệt 3 năm 1,692,000 14 DDRAM III 8GB - Bus 2133 - Corsair TCN Chính hiệu CMY-C11, có tản nhiệt 3 năm 1,700,000 1 DDRAM III Kit 4GB - Bus 1600- G.Skill Ripjaw ( chuyên dùng cho Games) TCN Chính hiệu - Kit (2x 2GB), Có tản nhiệt 3 năm 777,000 2 DDRAM III Kit 8GB Bus 2400 - G.Skill Ripjaw ( chuyên dùng cho Games) TCN Chính hiệu - Kit (2x 4GB), Có tản nhiệt 3 năm 1,554,000 3 DDRAM III Kit 16GB - Bus 1600 - G.Skill TridentX TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) - CL7 S/p XMP Tản Nhiệt 3 năm 2,850,000 4 DDRAM III Kit 16GB - Bus 2400 - G.Skill Ripjaw TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) Có tản nhiệt 3 năm 2,508,000 5 DDRAM III Kit 16GB - Bus 1600 - Crucial Ballistix( chuyên dùng cho Game) TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) , - tản nhiệt 3 năm 1,988,000 6 DDRAM III Kit 8GB - Bus 1600 - Corsair TCN Chính hiệu - Kit (2x 4GB) - CMZ/C9, Có tản nhiệt 3 năm 1,553,000 7 DDRAM III Kit 8GB - Bus 1600 - Corsair ( Dominator Platium chuyên dùng cho Game) TCN Chính hiệu - Kit (2x 4GB). CMD-C9 3 năm 2,455,000 8 DDRAM III Kit 16GB - Bus 1600 - Corsair Vengeace pro ( chuyên dùng cho Game) TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) , - CMY/C9 Có tản nhiệt 3 năm 3,383,000 1 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - E11/ 8KF- Kingston TCN Chính hiệu - RAM ECC - dùng cho mb Intel 1200BTSR/V3RPS 3 năm 1,820,000 2 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Adata TCN Chính hiệu - RAM ECC 3 năm 1,790,000 3 DDRAM4 4GB - Bus 2133- Kingston TCN Chính hiệu 3 năm 920,000 4 DDRAM4 8GB - Bus 2133- Kingston TCN Chính hiệu 3 năm 1,850,000 5 DDRAM4 8GB - Bus 2400 G.Skill RipjawsV TCN Chính hiệu - Kit (2x 4GB) 3 năm 1,600,000 6 DDRAM4 16GB - Bus 2400 G.Skill RipjawsX TCN Chính hiệu - Kit (4x 4GB) 3 năm 3,250,000 7 DDRAM4 16GB - Bus 2400 G.Skill RipjawsV TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm 3,100,000 8 DDRAM4 16GB - Bus 2666 G.Skill RipjawsX TCN Chính hiệu - Kit (4x 4GB) 3 năm 3,500,000 9 DDRAM4 16GB - Bus 2800 G.Skill RipjawsX TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm 3,300,000 10 DDRAM4 16GB - Bus 3000 G.Skill RipjawsX TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm 3,550,000 11 DDRAM4 16GB - Bus 3000 G.Skill RipjawsV TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm 3,650,000 12 DDRAM4 16GB - Bus 3200 G.Skill TridentZ TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm 3,900,000 13 DDRAM4 16GB - Bus 2800 G.Skill RipjawsX TCN Chính hiệu - Kit (4x 4GB) 3 năm 3,750,000 14 DDRAM4 16GB - Bus 3000 G.Skill RipjawsX TCN Chính hiệu - Kit (4x 4GB) 3 năm 3,950,000 15 DDRAM4 32GB - Bus 2800 G.Skill RipjawsX TCN Chính hiệu - Kit (4x 8GB) 3 năm 6,700,000 16 DDRAM4 32GB - Bus 3000 G.Skill RipjawsV TCN Chính hiệu - Kit (4x 8GB) 3 năm 7,300,000 17 DDRAM4 Kit8GB - Bus 2400- Corsair Vengeance LPX TCN Chính hiệu - Kit (2x 4GB) - CMK/C14 3 năm 2,151,000 18 DDRAM4 Kit16GB - Bus 2400- Corsair Vengeance LPX TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) - CMK/C14 3 năm 3,890,000 19 DDRAM4 Kit16GB - Bus 2666- Corsair Vengeance LPX TCN Chính hiệu - Kit (4x 4GB) - CMK/C16 3 năm 4,170,000 20 DDRAM4 Kit16GB - Bus 2666- Corsair Dominator Platinum TCN Chính hiệu - Kit (4x 4GB) - CMD/C16 3 năm 5,900,000 21 DDRAM4 4GB - Bus 2133- KingMax TCN Chính hiệu 3 năm 1,450,000 22 DDRAM4 8GB - Bus 2133- KingMax TCN Chính hiệu 3 năm 2,700,000 RAM ĐÔI DDR3 RAM Server & DDR4
  • 13. THBH END USER 1 ACER - P166HQL 1366 x 768 - 8ms - 1,000:1 - D-Sub 2 năm 1,545,000 1 DELL - 1715 Vuông 1280 x 1024 - 5ms - 1,000:1 - D-Sub 2 năm 2,350,000 1 VIEWSONIC 18.5" - VA1917A 1366x768 | 600:1 | 5ms | Dsub | Độ sáng 200 cd/m2 | Góc nhìn 170°/160° 2 năm 1,900,000 2 ASUS - VS197DE 1366 x 768 - 5ms - 50,000,000:1 - D-Sub 2 năm 1,970,000 3 LG 18.5 " - 19M37A 1366 x 768 - 5ms - 10,000,000: 1 - D-Sub 2 năm 2,070,000 4 PHILIP - 193V5 1366 x 768 - 5ms - 10,000,000: 1 - D-Sub 2 năm 1,804,000 5 VIEWSONIC 18.5" - VA1921a 1366x768 - 5ms - 600:1 - Dsub - Góc nhìn 90°/65° - Độ sáng 200 cd/m² 2 năm 1,869,000 6 HP 19" - 19US 1366 X 768 - 5ms - 600:1 -D-Sub 2 năm 1,976,000 7 HP 19" - V193B 1366x768 | 5ms | 600:1 | Dsub | Góc nhìn 90°/60° | Độ sáng 200cd/m2 2 năm 1,976,000 8 SAMSUNG -S19D300 1366x768 | 600:1 | 5ms | Dsub | Độ sáng 200cd/m² | Góc nhìn 90°/65° | Tấm nền TN 2 năm 2,050,000 9 SAMSUNG -S19E310 1366 x 768 - 5ms - 600:1 - D-Sub/HDMI 2 năm 2,192,000 10 DELL - E1914H 1366 X 768 - 5ms - 1,000:1 -D-Sub 2 năm 2,050,000 11 DELL - E1916H 1366x768 | 600:1 | 5ms | Dsub | Độ sáng 220 cd/m2 | Góc nhìn 65°/90° 2 năm 2,069,000 12 COMPAQ - F191 1366 x 768 - 5ms - 600 :1 - D-Sub 1 năm 1,870,000 13 ACER 18.5'' - E1900HQb 1366x768 - 5ms - 1000:1 - Dsub 2 năm 1,813,000 14 AOC - E970SW 1366 x 768 - 5ms - 20.000.000:1 - D-Sub 2 năm 1,736,000 1 ASUS - VS207DE 1600 x 900 - 5ms - 10000:1 - D-Sub 2 năm 2,145,000 2 VIEWSONIC 19.5" - VA2046a 1600x900 | 5ms | 600:1 | Góc nhìn 90º/65º | Độ sáng 200 cd/m2 | D-sub 2 năm 1,869,000 3 LG 19.5" - 20M37 1600 x 900 - 5ms - 600:1 - D-Sub 2 năm 2,100,000 4 LG 19.5" - 20MP47A 1440x900 | 1000:1 | 5ms | Dsub | Độ sáng 200 cd/m2 | Góc nhìn 178°/178° 2 năm 2,300,000 5 DELL - E2016H 1600x900 | 5ms | 1000:1 | Dsub/DisplayPort | Độ sáng 250 cd/m2 | Góc nhìn 170° / 160° 2 năm 2,500,000 6 SAMSUNG 19.5" - 20D300NH 1366 x 768 - 5ms - 600:1 - D-Sub 2 năm 2,214,000 7 BENQ - DL2020 1366x768 - 5ms - 600:1 - Dsub/DVI - Góc nhìn 90°/ 65° 2 năm 1,850,000 8 BENQ - GL2023A - Treo tường 1600 x 900 - 5ms - 600:1 - D-Sub 2 năm 1,919,000 9 COMPAQ - F201 1600 x 900 - 5ms - 600:1 - Dsub - Góc nhìn 90°/65° - Độ sáng 200 cd/m² 2 năm 2,090,000 10 HP - LV2011 1600 x 900 - 5ms - 600:1 - D-Sub 2 năm 2,310,000 11 ACER - G206HQL 1600x900 - 5ms - 100,000,000 :1 D-Sub 2 năm 1,932,000 12 ACER - K202HQL 1600x900 - 5ms - 100,000,000 :1 - D-Sub 2 năm 1,937,000 13 AOC - M2060SWD 1600 x 900 - 5ms - 20.000000:1 - D-Sub 2 năm 1,942,000 14 PHILIP - 200V4 1600x900 | 5ms | 1000:1 | Dsub/DVI | Độ sáng 250 cd/m² | Góc nhìn 170°/160° 2 năm 2,200,000 1 VIEWSONIC 21.5" - VX2209 1920x1080 |5ms|1000:1 | DVI/Dsub | Độ sáng 250 cd/m2 | Góc nhìn 160°/170° 2 năm 2,750,000 2 VIEWSONIC - VA2246 1920x1080 | 5ms | 1000:1 | Dsub/DVI | Độ sáng 250 cd/m² | Góc nhìn 170°/160° 2 năm 2,700,000 3 PHILIP - 223V5 1920x1080 - 5ms - 10,000,000:1 - D-Sub/DVI-D 2 năm 2,750,000 4 ASUS - VS228DE 1920 x 1080 - 5ms - 50,000,000:1 - D-Sub 2 năm 2,890,000 5 LG 21.5" - 22M47D-P 1920 x 1080 - 5ms - 5.000.000:1 - D-Sub/DVI-D 2 năm 2,800,000 6 LG 21.5" - 22MP47 HQ (Đen) - IPS 1920 x 1080 | 5ms | 5.000.000:1 | D-Sub/HDMI/Audio 3.5 | Góc nhìn 178° 2 năm 2,990,000 7 LG 21.5" - 22MP47 HQ-W (Trắng) - IPS 1920 x 1080 | 5ms | 5.000.000:1 | D-Sub/HDMI/Audio 3.5 | Góc nhìn 178° 2 năm 3,100,000 8 DELL - UZ2215H - Ultrasharp 1920 x 1080 - 5ms - 1000:1 - D-Sub/HDMI 2 năm 3,990,000 9 LG 21.5" - 22MP57 HQ 1920x1080 | 1000:1 | 5ms | Dsub/HDMI | Độ sáng 250 cd/m2 | Góc nhìn 178° 2 năm 3,000,000 10 DELL - E2216H Không cáp 1920x1080 |5ms|1000:1 |DisplayPort/Dsub | Độ sáng 250 cd/m2 | Góc nhìn 160°/170° 2 năm 3,200,000 11 SAMSUNG 22" - 22C20KNY 1920 x 1080 - 5ms - 600:1 - D-Sub - Góc nhìn 90° / 65° 2 năm 2,732,000 12 SAMSUNG 22" - 22D300NY 1920 x 1080 - 5ms - 1,000 :1 - D-Sub 2 năm 2,970,000 13 SAMSUNG 22" - 22E310 1920 x 1080 - 5ms - 1000:1 - D-Sub/HDMI - Góc nhìn 170°/160° 2 năm 3,083,000 14 SAMSUNG 22" - 22E360 1920x1080 | 4ms | 1000:1 | D-Sub/HDMI | Góc nhìn 178° - Độ sáng 250cd/m2 2 năm 3,737,000 15 SAMSUNG 22" - 22E390 1920x1080 | 4ms | 1000:1 | D-Sub/HDMI | Góc nhìn 178° - Độ sáng 250cd/m2 2 năm 3,737,000 16 BENQ - GW2255 1920 x 1080 - 6ms - 3,000:1 - D-Sub/DVI 2 năm 2,666,000 17 ASUS - VS229NA 1920x1080 | 5ms | 80000000:1 | Độ sáng 250 cd/㎡ | Dsub/DVI | Góc nhìn 178° 2 năm 3,200,000 18 ACER - K212HQL 20.7" 1920x1080 | 5ms | 100,000,000:1 | Dsub/DVI | Độ sáng 200 cd/m² 2 năm 2,091,000 19 ACER - K222HQL 1920 x 1080 - 5ms - 100,000,000:1 - D-Sub/DVI 2 năm 2,627,000 20 VIEW PAKER 21.5'' - E221EMG 1920 x 1080 - 2ms - 30,000,000:1 - D-Sub/DVI/VGA 2 năm 3,450,000 1 SAMSUNG - S24E310 1920 x 1080 - 8ms - 3000:1 - D-Sub/HDMI - Góc nhìn 178°/178° 2 năm 3,829,000 LCD 23", 24", 25'' LCD - Đã có VAT - Hàng chính hãng LCD 15.6" LCD 17" LCD 18.5"&19" LCD 19.5"& 20" LCD 21.5"&22"
  • 14. 2 SAMSUNG - 23A750D - 3D Tặng 1 kính 3D 1920x1080 - 2ms - 3000:1 - D-Sub/2x HDMI 2 năm 5,945,000 3 SAMSUNG - S24D590 1920x1080 - 5ms - 1000:1 - Dsub/2xHDMI - Góc nhìn 178° - Độ sáng 250cd/m2 2 năm 4,876,000 4 SAMSUNG - S24E510CS 1920x1080 | 3000:1 | 4ms | Dsub/HDMI/Audio | Độ sáng 250 cd/m2 | Góc nhìn 178°/178° 2 năm 7,059,000 5 SAMSUNG - S24E360 1920x1080 - 4ms - 1000:1 - Dsub/HDMI - Góc nhìn 178° - Độ sáng 250cd/m2 2 năm 4,736,000 6 SAMSUNG - S24E390 1920x1080 - 4ms - 1000:1 - Dsub/HDMI - Góc nhìn 178° - Độ sáng 250cd/m2 2 năm 4,736,000 7 VIEWSONIC 23" - VX2363S 1920 x 1080 - 2ms - 1000:1 - Dsub/DVI/Jack audio 3.5 - Độ sáng 250 cd/m2 - Góc nhìn 178°/178° 2 năm 4,000,000 8 VIEWSONIC 24" - VX2409 1920x1080 - 5ms - 1000:1 - D-Sub/DVI-D 2 năm 3,390,000 9 PHILIPS 24" - 243V5 1920x1080 | 5ms | 1000:1 | Dsub/DVI | Độ sáng 250 cd/m² | Góc nhìn 170°/160° 2 năm 3,100,000 10 PHILIPS 24" - 246V5 1920x1080 | 5ms | 1000:1 | Dsub/HDMI | Độ sáng 250 cd/m² | Góc nhìn 170°/160° 2 năm 3,150,000 11 PHILIPS 24" - 243V5 1920x1080 - 5ms - 10.000.000:1 - D-Sub 2 năm 3,075,000 12 LG 23" - 23MP67HQ - IPS - Ko viền 1920x1080 | 5ms | 5.000.000:1 | DSub/ HDMI/Audio 3.5 | Góc nhìn 178° 2 năm 3,750,000 13 LG 24" - 24M47VQ-P - LED 1920 x 1080 - 2ms - 5.000.000:1 2 năm 3,400,000 14 LG 24" - 24MP47HQ - IPS 1920 x 1080 - 5ms - 5.000.000:1 - HDMI/D-Sub 2 năm 3,600,000 15 LG 24" - 24MP56HQ - IPS - Viền bạc 1920 x 1080 | 5ms | 1000:1 | HDMI/Dsub/Audio 3.5 | Góc nhìn 178° | Độ sáng 250 cd/m² 2 năm 3,900,000 16 LG 24" - 24MP57HQ-W (Trắng) 1920 x 1080 - 5ms -1000:1 - HDMI/D-Sub 2 năm 3,980,000 17 DELL - E2314H 1920 x 1080 - 5ms - 1,000:1 - D-Sub/DVI-D 2 năm 3,550,000 18 DELL - E2416H Không cáp 1920x1080 | Dsub/DisplayPort | 5ms | 1000:1 | Độ sáng 250 cd/m2 | Góc nhìn 160°/170° 2 năm 3,739,000 19 DELL - UZ2315H - Ultrasharp 1920 x 1080 - 5ms - 1,000:1 - D-Sub/HDMI 2 năm 4,390,000 20 DELL - U2414H 1920 x 1080 - 8ms - 1,000:1 -HDMI/Mini Display Port/Display Port/USB, không cable 2 năm 5,650,000 21 DELL - U2412M 1920 x 1080 - 8ms - 1,000: 1 - D-Sub/DVI-D/Display Port/USB 2 năm 6,390,000 22 DELL - U2415H - Tặng mouse 1920x1200 | 1000:1 | 5ms | MiniDisplayPort/2x DisplayPort/2xHDMI/Audio/6x USB 3.0 (1Up 5Down) | Độ sáng 300 cd/m2 | Góc nhìn 178°/178° 2 năm 6,500,000 23 BENQ - GL2460 1920 x 1080 - 2ms - 1,000:1 - D-Sub/DVI-D 2 năm 3,350,000 24 BENQ - RL2455HM 1920 x 1080 - 1ms - 1,000:1 - D-Sub/DVI-D /HDMI/Jack 3.5 2 năm 4,570,000 25 BENQ - XL2420Z 1920 x 1080 - 1ms - 1,000:1 - D-Sub/DVI-D/HDMI/Jack 3.5 2 năm 9,290,000 26 ASUS - VS239HV 1920x1080 - 5ms - 80,000,000:1 - D-Sub/DVI-D/HDMI/jack 3.5 2 năm 3,975,000 27 ASUS - VE247H 1920x1080 - 2ms - 100,000,000:1 - D-Sub/DVI-D/HDMI 1.4/Jack 3.5 2 năm 3,900,000 28 HP 23'' - P231 1920x 1080 - 5ms - 1000:1 - D-Sub/DVI 2 năm 3,700,000 29 ACER - K242HL 1920 x 1080 - 5ms - 100,000,000:1 - D-Sub/DVI 2 năm 3,106,000 1 LG 27" - 27MP47 (Không treo được) 1920x1080 - 5ms - 1000:1 - D-SUB/HDMI - Góc nhìn 178° - Độ sáng 250cd/m2 2 năm 5,100,000 2 LG 27" - 27MP57HQ - IPS Treo tường 1920x1080 - 5ms - 1000:1 - D-SUB/HDMI - Góc nhìn 178° - Độ sáng 250cd/m2 2 năm 5,300,000 3 LG 27" - 27MP37HQ - IPS 1920 x 1080 - 5ms - 5,000,000:1 - D-Sub/HDMI 2 năm 5,530,000 4 LG 27" - 27MP67HQ-P - IPS (Đen) 1920 x 1080 - 5ms - 5,000,000:1 - D-Sub/HDMI 2 năm 6,900,000 5 LG 27" - 27MP67VQ-W - IPS (Trắng) 1920 x 1080 - 5ms -5.000.000:1 - HDMI/D-Sub 2 năm 7,150,000 6 LG 27" - 27MU67H 3840x2160 | 1000:1 | 5ms | MiniDisplayPort/DisplayPort/2xHDMI/Audio | Độ sáng 300 cd/m2 | Góc nhìn 178°/178° 2 năm 8,500,000 7 LG 29" - 29UM67 2560 x 1080 | 5ms | 1000:1 | 2xHDMI/DisplayPort/DVI/Audio 3.5 | Loa 2x5W | Độ sáng 300cd/m2 | Góc nhìn 178° 2 năm 8,399,000 8 LG 34'' - 34UC97 (Màn hình cong) 3440 x 1440 | 5ms | 100,000:1 |HDMI/DisplayPort/2xThunderBold/USB/Audio 3.5 | Loa 2x7W Độ sáng 300cd/m2 | Góc nhìn 178° 2 năm 22,000,000 9 VIEWSONIC 25" - VX-2573SG 1920x1080 | 2ms | 1000:1 | Dsub/DVI | AH-IPS | Góc nhìn 178 độ | Độ sáng 250 cd/m² 2 năm 4,490,000 10 VIEWSONIC 25" - VX-2573SHW 1920x1080 | 2ms | 1000:1 | Dsub/HDMI/MHL | AH-IPS | Góc nhìn 178 độ | Độ sáng 250 cd/m² | Loa 2w tích hợp 2 năm 4,690,000 11 VIEWSONIC 27" - VX2770S 1920 x 1080 - 7ms - 1000:1 - Dsub/DVI/HDMI/Audio and Headphone input 3.5 - Độ sáng 250 cd/m2 - Góc nhìn 178°/178° - Loa tích hợp 2 năm 5,600,000 12 SAMSUNG - 27E310 1920x1080 - 1ms - 1000:1 - Dsub/HDMI - Góc nhìn 178° - Độ sáng 300cd/m2 2 năm 5,929,000 13 SAMSUNG - 27E360 1920x1080 - 4ms - 1000:1 - Dsub/HDMI - Góc nhìn 178° - Độ sáng 300cd/m2 2 năm 6,426,000 14 SAMSUNG - 27E390 1920x1080 - 4ms - 1000:1 - Dsub/HDMI/Headphone 3.5 - Góc nhìn 178° - Độ sáng 300cd/m2 2 năm 6,426,000 15 SAMSUNG - 27D360 1920x1080 - 5ms - 1000:1 - Dsub/HDMI - Góc nhìn 178° - Độ sáng 300cd/m2 2 năm 6,361,000 16 SAMSUNG - 27E510CS ( màn hình cong) 1920x1080 - 4ms - 1000:1 - Dsub/HDMI/Headphone 3.5 - Góc nhìn 178° - Độ sáng 250cd/m2 2 năm 8,213,000 17 SAMSUNG - 27E591CS ( màn hình cong) 1920x1080 | Dsub/HDMI/DisplayPort/Audio | 4ms | 3000:1 | Độ sáng 350 cd/m² | Góc nhìn 178° / 178° | Loa tích hợp 2x5W 2 năm 9,000,000 18 DELL - UZ2715H Ultrasharp 1920 x 1080 | 8 ms | 1000:1 | D-Sub/2xHDMI/DisplayPort/3x USB 3.0/Audio | Loa 2x5W | Độ sáng 300 cd/m2 | Góc nhìn 178°/178° 2 năm 9,290,000 19 DELL - U2913WM 2560 x 1080 - 8ms - 1000:1 - D-Sub/DVI-D/HDMI/ Display Port/Mini DisplayPort /USB 2 năm 11,200,000 LCD 27" , 29" , 34"
  • 15. THBH END USER 1 Western 250GB SATA3 - BLUE 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 16MB cache 1 năm 1,110,000 2 Western 500GB SATA3 - BLUE 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 32MB cache 1 năm 1,150,000 3 Western 500GB SATA3 - Blue 5400rpm IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,143,000 4 Western 1TB SATA 3 - BLUE 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,280,000 5 Western 1TB SATA 3 - GREEN IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,280,000 6 Western 2TB SATA 3 - GREEN IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,950,000 7 Western 2TB SATA 3 BLUE 5400rpm IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,950,000 8 Western 3TB SATA 3 BLUE 5400rpm IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,553,000 9 Western 4TB SATA 3 BLUE 5400rpm IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 3,641,000 10 Western 6TB SATA 3 - GREEN IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 5,900,000 11 Western 1TB SATA3 - RED 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 2 năm 1,670,000 12 Western 2TB SATA3 - RED 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 2 năm 2,425,000 13 Western 3TB SATA3 - RED 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 2 năm 3,064,000 14 Western 4TB SATA3 - RED 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 2 năm 4,280,000 15 Western 5TB SATA3 - RED 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 2 năm 5,690,000 16 Western 6TB SATA3 - RED 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 2 năm 6,940,000 17 Western 500GB SATA3 - BLACK - 2 Nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 3 năm 1,640,000 18 Western 1TB SATA3 - BLACK - 2 Nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 3 năm 1,800,000 19 Western 2TB SATA3 - BLACK - 2 Nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 3 năm 3,286,000 20 Western 3TB SATA3 - BLACK - 2 Nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 3 năm 4,218,000 21 Western 4TB SATA3 - BLACK - 2 Nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 3 năm 5,550,000 22 Seagate 500GB SATA3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 16MB cache 1 năm 1,125,000 23 Seagate 1TB SATA3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,305,000 24 Seagate 2TB SATA3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,960,000 25 Seagate 3TB SATA3 Tặng túi du lịch Seagate 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,465,000 26 Seagate 4TB SATA3 Tặng túi du lịch Seagate 5900 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 3,620,000 1 Western 500GB PURX (chuyên dùng ghi hình) IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,400,000 2 Western 1TB PURX (Dùng đầu ghi 32 kênh) IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,760,000 3 Western 2TB PURX (Dùng đầu ghi 32 kênh) IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,500,000 4 Western 3TB PURX (Dùng đầu ghi 32 kênh) IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 3,381,000 5 Western 4TB PURX (Dùng đầu ghi 32 kênh) IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 4,540,000 6 Western 500GB RE ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,100,000 7 Western 1TB RE ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,600,000 8 Western 2TB RE ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 4,440,000 9 Western 1TB SE ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,400,000 10 Western 2TB SE ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 3,800,000 11 Western 4TB SE ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 7,000,000 12 Western 250GB Velociraptor 10000 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,500,000 13 Western 500GB Velociraptor 10000 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 3,700,000 14 Western 1TB Velociraptor 10000 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 5,470,000 15 Seagate 1TB ST1000VX001 5900 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,430,000 16 Seagate 2TB ST2000VX003 5900 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,105,000 17 Seagate 3TB ST3000VX000 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,890,000 THBH END USER 1 Plextor 128Gb M6S (không đế) 2.5" SATA 3 , R/W : 520/300 MB/S , IOPS : 88K/75K 1 năm 2,170,000 2 Plextor 256Gb M6S (không đế) 2.5", SATA 3, R/W : 520/420 MB/S , IOPS : 90K/80K 1 năm 4,100,000 3 Plextor 128Gb M6V (không đế) 2.5" SATA3 R/W 535/170 MB/s - DDR3 Cache 128MB (SMB Server ) 1 năm 1,596,000 4 Plextor 256Gb M6V (không đế) 2.5" SATA3 R/W 535/335 MB/s - DDR 3 Cache 256MB Gamer Server 1 năm 2,717,000 5 Plextor 512Gb M6V (không đế) 2.5" SATA3 R/W 535/455 MB/s - DDR 3 Cache 512MB Gamer Server 1 năm 5,882,000 6 Plextor 128Gb M6Pro 2.5", SATA 3, R/W : 545/330 MB/S , IOPS : 100K/82K 1 năm 2,006,000 7 Plextor 256Gb M6Pro Tặng MicroSD 32GB Gskill 2.5", SATA 3, R/W : 545/490 MB/S , IOPS : 100K/86K 1 năm 3,724,000 8 Plextor 512Gb M6Pro 2.5", SATA 3, R/W : 540/490 MB/S , IOPS : 100K/88K 1 năm 7,400,000 9 Plextor 1Tb M6Pro 2.5", SATA 3, R/W : 495/330 MB/S , IOPS : 100K/88K 1 năm 13,220,000 10 Plextor 128Gb M6M (không đế) mSATA, R/W : 520/340 MB/S , IOPS : 90K/76K 1 năm 2,000,000 11 Plextor 256Gb M6M (không đế) mSATA, R/W : 520/440 MB/S , IOPS : 94K/80K 1 năm 3,750,000 12 Plextor 512Gb M6M (không đế) mSATA, R/W : 520/440 MB/S , IOPS : 94K/80K 1 năm 7,500,000 13 Plextor 128Gb M6G (không đế) M.2, SATA 3, R/W : 520/360 MB/s , IOPS : 87K/79K 1 năm 2,050,000 HDD 3.5" gắn trong - Đã có VAT HDD DÙNG SERVER & CAMERA Ổ đĩa SSD - Đã có VAT
  • 16. 14 Plextor 256Gb M6G (không đế) M.2, SATA 3, R/W : 520/450 MB/s , IOPS : 89K/80K 1 năm 3,750,000 15 Plextor 512Gb M6G (không đế) M.2, SATA 3, R/W : 520/450 MB/s , IOPS : 95K/81K 1 năm 7,500,000 16 Plextor 128Gb M6e- BK (không đế) PCI-E , R/W 770/335MB/s , IOPS : 96K/83K 1 năm 4,050,000 17 Plextor 256Gb M6e- BK (không đế) PCI-E , R/W 770/580MB/s , IOPS : 105K/100K 1 năm 6,790,000 18 Crucial 250Gb BX100SSD1 2.5" Sata3 | Read 535MB/s Write 370MB/s | IOPS 87K/70K 1 năm 2,290,000 19 Crucial 500Gb BX100SSD1 2.5" Sata3 | Read 535MB/s Write 450MB/s | IOPS 90K/70K 1 năm 4,890,000 20 Crucial 1TB BX100SSD1 2.5" Sata3 | Read 535MB/s Write 450MB/s | IOPS 90K/70K 1 năm 10,200,000 21 Crucial 250Gb MX200SSD1 2.5" Sata3 | Read 555MB/s Write 500MB/s | IOPS 100K/87K 1 năm 2,690,000 22 Crucial 500Gb MX200SSD1 2.5" Sata3 | Read 555MB/s Write 500MB/s | IOPS 100K/87K 1 năm 5,500,000 23 Crucial 1000Gb MX200SSD1 2.5" Sata3 | Read 555MB/s Write 500MB/s | IOPS 100K/87K 1 năm 11,000,000 24 Crucial 250Gb MX200SSD3 mSATA Sata3 | Read 555MB/s Write 500MB/s | IOPS 100K/87K 1 năm 2,690,000 25 Crucial 500Gb MX200SSD3 mSATA Sata3 | Read 555MB/s Write 500MB/s | IOPS 100K/87K 1 năm 5,500,000 26 Crucial 250Gb MX200SSD4 M.2 Type 2280 Sata3 | Read 555MB/s Write 500MB/s | IOPS 100K/87K 1 năm 2,690,000 27 Crucial 500Gb MX200SSD4 M.2 Type 2280 Sata3 | Read 555MB/s Write 500MB/s | IOPS 100K/87K 1 năm 5,500,000 28 Kingston 60Gb - SV300 SATA 3 | 2.5" | Read/Write 450/450 MB/s | Read/Write IOPS 85K/60K 1 năm 1,150,000 29 Kingston 120Gb - SV300 SATA 3 | 2.5" | Read/ Write 450/450 MB/s | Read/ Write IOPS 85K/55K 1 năm 1,360,000 30 Kingston 120Gb Fury SATA 3 | 2.5" | Read/ Write 500/500 MB/s | Read/ Write IOPS 84K/52K 1 năm 1,680,000 31 Kingston 120Gb - Savage Tặng USB Kingston 8GB DTSE9 SATA 3 | 2.5" | Read/ Write 560/530 MB/s | Read/ Write IOPS 100K/84K 1 năm 1,735,000 32 Kingston 240Gb - SV300 SATA 3 | 2.5" | Read/ Write 450/450 MB/s | Read/ Write IOPS 85K/43K 1 năm 2,330,000 33 Kingston 240Gb - Fury Tặng áo mưa SATA 3 | 2.5" | Read/ Write 500/500 MB/s | Read/ Write IOPS 84K/41K 1 năm 2,700,000 34 Kingston 240Gb - Savage Tặng USB Kingston 8GB DTSE9 SATA 3 | 2.5" | Read/ Write 560/530 MB/s | Read/ Write IOPS 100K/89K 1 năm 2,950,000 35 Kingston 480Gb - SV300 SATA 3 | 2.5" | Read/Write 450/450 MB/s | Read/Write IOPS 73K/28K 1 năm 4,975,000 36 Kingston 480Gb - Savage SATA 3 | 2.5" | Read/ Write 560/530 MB/s | Read/ Write IOPS 100K/88K 1 năm 5,800,000 37 Intel 120Gb Tray (Không đế) SATA 3 ( 535) - 2.5" 1 năm 1,556,000 38 Intel 240Gb Tray (Không đế) SATA 3 ( 535) - 2.5" 1 năm 2,684,000 39 Intel 480Gb Tray (Không đế) SATA 3 ( 535) - 2.5" 1 năm 5,120,000 40 Corsair 60Gb Force LS 2.5" | Sata3 | Read/Write up to 560/150 MB/s 1 năm 1,150,000 41 Corsair 128Gb GBLX SATA ( 6Gb/s)- Read 560/ Write 150Mb/s - 2.5 1 năm 1,680,000 42 Corsair 120Gb GBLS SATA ( 6Gb/s)- Read 280Mb/s- Write 260Mb/s - 2.5" 1 năm 1,810,000 43 Corsair 128Gb Force GS 2.5" | Sata3 | Read/Write up to 560/535 MB/s 1 năm 2,250,000 44 Corsair 240Gb Force GS 2.5" | Sata3 | Read/Write up to 560/535 MB/s 1 năm 3,350,000 45 Chân đế SSD 3.5" gắn PC 0 65,000 THBH END USER 1 Western 500GB Element 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 1 năm 1,206,000 2 Western 1TB Element 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 1 năm 1,648,000 3 Western 500GB Passport Ultra 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 Tích hợp phần mềm WD SmartWare 1 năm 1,370,000 4 Western 1TB Passport Ultra 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 -Tích hợp phần mềm WD SmartWare 1 năm 1,710,000 5 Transcend 500GB M3 - Tặng USB 8G JF380 5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm 1,275,000 6 Transcend 500GB H3 - Tặng USB 8G JF380 5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm 1,275,000 7 Transcend 1TB M3 - Tặng USB 16 JF380 5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm 1,700,000 8 Transcend 1TB H3 - Tặng USB 16 JF380 5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm 1,700,000 9 Transcend 2TB M3 - Tặng USB 16 JF380 5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm 2,890,000 10 Transcend 2TB H3 - Tặng USB 16 JF380 5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm 2,890,000 THBH END USER 1 BAO DA Ổ CỨNG Dùng cho ổ WD gắn ngoài 2.5'' 0 50,000 2 HDD Box 2.5" Sata - External 3tháng 99,000 3 HDD Box 2.5" - SSK 037 Sata - External 3tháng 178,000 4 HDD Box 2.5" - SSK 080 Sata - External , USB 3.0 3tháng 185,000 5 HDD Box 2.5" - SSK V300 Sata - External , USB 3.0 3tháng 185,000 6 HDD Box 3.5" Sata + IDE - External. Không hỗ trợ ổ cứng dung lượng từ 1TB. 3tháng 330,000 THBH END USER 1 Fan Case 8cm 0 14,000 2 Fan Case 12cm 0 26,000 3 Fan Case 12cm, Fan màu 0 47,000 4 Fan Case Cooling 12cm 0 113,000 5 Cooler Master - LED SILENT FAN 12cm, Fan màu - BLUE/GREEN/RED 1 năm 155,000 FAN CASE HDD EXTERNAL 2.5"- Đã có VAT HDD BOX
  • 17. THBH END USER 1 ASUS - 1GB (ENGT210 SILENT/DI/1GD3/V2) GeForce 210 - DDR3 - 64 bit - Core clock 589Mhz / MC 600Mhz/ - DSUB/DVI/HDMI 3 năm 775,000 2 ASUS - 1GB (ENGT210 1GD3/L) GeForce 210 - DDR3 - 64 bit - Core clock 589Mhz / MC 600Mhz/ - DSUB/DVI/HDMI 3 năm 770,000 3 ASUS - 2GB (GT730-2GD3) NVIDIA GeForce GT 730 - DDR3 - 128Bit - Engine Clock 700 MHz / MC 800 MHz - D-Sub/DVI-I/HDMI 3 năm 1,648,000 4 ASUS - 2GB (GT730-2GD5 BRK) [NVIDIA GeForce GT 730 - DDR5 - 64Bit] [384 Cuda Core] [GPU Clock 902MHz] [Memory Clock 1252MHz] [Dsub/DVI/HDMI] 3 năm 1,679,000 5 ASUS - 2GB (GT740OC-2GD5) NVIDIA GeForce GT 740 -DDR5 - 128Bit - Engine Clock 1033 MHz / MC 1250 MHz - D-Sub/DVI-D/HDMI 3 năm 2,668,000 6 ASUS - 2GB (GT740DFOC-2GD5) [NVIDIA GeForce GT 740 -DDR5 - 128Bit] [Core Clock 1071 MHz] [Memory Clock 1250 MHz] [DSub/2xDVI/HDMI] 3 năm 2,700,000 7 ASUS - 1GB ( GTX750PH OC 1GD5 ) NVIDIA GeForce GTX 750 -DDR5 - 128Bit - Engine Clock 1137 MHz / MC 1253 MHz - D-Sub/DVI-D/HDMI/HDCP 3 năm 2,994,000 8 ASUS - 2GB ( GTX750DF-2GD5 ) [NVIDIA GeForce GTX 750 - DDR5 - 128Bit] [ 512 Cuda Core] [GPU Boost Clock 1085MHz / Base Clock 1020MHz] [Memory Clock 1253MHz] [Dsub/DVI/HDMI] 3 năm 3,120,000 9 ASUS - 2GB ( STRIX GTX750TI-OC-2GD5 ) NVIDIA GeForce GTX 750 Ti - GPU Boost Clock : 1202 MHz , GPU Base Clock : 1124 MHz / 1350 MHz - DVI-I/HDMI/Display Port 3 năm 3,823,000 10 ASUS - 2GB ( STRIX GTX950 DC2OC-2GD5 GAMING) [NVIDIA GeForce GTX 950 -DDR5 - 128Bit] [Core Clock boost up to 1355 MHz] [Memory Clock 1652 MHz] [DisplayPort/2xDVI/HDMI] [1x 6pin] 3 năm 4,918,000 11 ASUS - 2GB (TURBO GTX960-OC-2GD5 ) GeForce GTX 960 - DDR5 - 128Bit - GPU Boost Clock : 1253 MHz , GPU Base Clock : 1190 MHz / MC : 1752 MHz - DVI-I/HDMI/3*Display Port - up to 150W (6 pin PCIe power ) 3 năm 5,426,000 12 ASUS - 2GB (GTX960-DC2OC-2GD5) [GeForce GTX 960 - DDR5 - 128Bit] [GPU Boost/Base Clock : 1317/1253 MHz (Gaming Mode) | 1291/1288MHz (Default)] [MC : 1800 MHz] [DVI/HDMI/3xDisplay Port] [Up to 150W (6 pin PCIe power ) ] 3 năm 6,258,000 13 ASUS - 2GB (GTX960-DC2OC-2GD5 BLACK ) GTX960 - GDDR5 2GB - GPU Boost Clock : 1317 MHZ , GPU Base Clock : 1253 MHz - Gaming Mode - GPU Boost Clock : 1291 MHZ , GPU Base Clock : 1228 MH - 128bit - DVI/ HDMI/Dport x3 2xFan - DirectCu II - 150W (6 pin) - CUDA 1024 - Memory Clock 7200 3 năm 6,920,000 14 ASUS - 4GB (STRIX GTX960-DC2OC-4GD5) [GeForce GTX 960 - DDR5 - 128Bit] [GPU Boost/Base Clock 1317 / 1253MHz (OC mode) | 1291 / 1228MHz (Default) ] [MC 1752 MHz] [DVI/HDMI/3xDisplayPort] [1x 6pin] 3 năm 6,638,000 15 ASUS - 4GB (STRIX GTX980-DC2OC-4GD5) GTX980 - 1279 MHz -Base Clock 1178 ,Memory Clock 7010 MHz - 2048 CUDA cores - DDR5 - 4GB - 256bit - xDVI/ HDMI/ 3xDP - 2xFan - DirectCu II - 300W (8+6 pin) -OC 3 năm 16,018,000 16 ASUS - 4GB (R7240 OC-4GD3-L) [AMD Radeon R7 240 - DDR3 - 128Bit] [GPU Boost/Base Clock 820MHz / 770MHz] [Memory Clock 900MHz] [DSub/DVI/HDMI] 3 năm 2,408,000 17 ASUS - 1GB (R7250X-1GD5) AMD Radeon R7 250X - DDR5 - 128Bit - Engine Clock 1000 MHz / MC 1125 MHz - DVI-D/HDMI/Display Port 3 năm 2,635,000 18 ASUS - 2GB (R7250X-2GD5) AMD Radeon R7 250X - DDR5 - 128Bit - Engine Clock 1020 MHz / MC 1150 MHz - HDMI/Display Port/DVI-D/I 3 năm 2,786,000 19 ASUS - 2GB (R9270X-DC2-2GD5) AMD Radeon R9 270X - DDR5 - 256Bit - Boost Clock : 1050 MHz / Base Clock : 1000 MHz - MC 5600 MHz - DVI-D/DVI-I/HDMI/DisplayPort/D-Sub. 3 năm 5,320,000 20 ASUS - 2GB (STRIX R9285-DC2OC-2GD5) AMD R9-285 - DDR5-2048MB - 256Bit - Dual DVI /HDMI Port / Display Port , DirectCU II S/p Multi Display YesX6 - With ATI EEYFINITY Technology & Direct X 12 & Open GL 4.4 3 năm 7,344,000 1 GIGABYTE - 1GB (N210D3-1GI) [GeForce 210 - DDR3 - 64 bit] [Core clock 590Mhz] [MC 600Mhz] [DSub/DVI/HDMI] 3 năm 836,000 2 GIGABYTE - 2GB (GV-N420-2GI) [GeForce GT420 - DDR3 - 128Bit] [Core Clock 700MHz] [MC 800MHz] [Dsub/DVI/HDMI] 3 năm 1,180,000 3 GIGABYTE - 2GB (GV-N730-2GI) [GeForce GT 730 - DDR3 - 128Bit] [Core Clock 700 MHz] [MC 800 MHz] [D- Sub/DVI-D/HDMI] 3 năm 1,600,000 4 GIGABYTE - 2GB (GV-N730D5-2GI) [GeForce GT 730 - DDR5 - 64Bit] [Core Clock 902 MHz] [MC 5000 MHz] [D- Sub/DVI-D/HDMI] 3 năm 1,640,000 1 MSI - 1GB (N730K-1GD5/OC) [GeForce GT 730 - DDR5 - 64Bit] [Core Clock 1006 MHz] [MC 1250 MHz] [D-Sub/DVI-D/HDMI] 3 năm 1,649,000 VGA CARD - PCI Express - Đã có VAT Vga Asus Vga GIGABYTE Vga MSI
  • 18. 2 MSI - 2GB (N730K-2GD5/OCV1) [GeForce GT 730 - DDR5 - 64Bit] [Core Clock 1006 MHz] [MC 1250 MHz] [D-Sub/DVI-D/HDMI] 3 năm 1,759,000 3 MSI - 1GB (N740-1GD5) [NVIDIA GeForce GT 740 - DDR5 - 128Bit] [Core Clock 1006 MHz] [MC 1250 MHz] [D-Sub/DVI-D/HDMI] 3 năm 2,459,000 4 MSI - 1GB (N750TI- 1GD5/OC ) [NVIDIA GeForce GTX 750 Ti - DDR5 - 128Bit] [Boost Clock 1137 MHz | Base Clock 1059 MHz] [Memory Clock 1350 MHz] [DSub/HDMI/DVI] 3 năm 2,850,000 5 MSI - 2GB (N750TI- 2GD5/OC V1) [NVIDIA GeForce GTX 750 Ti - DDR5 - 128Bit] [Boost Clock 1137 MHz | Base Clock 1059 MHz] [Memory Clock 1350 MHz] [DSub/HDMI/DVI] 3 năm 3,100,000 6 MSI - 2GB (N750 TF 2GD5/OC) [NVIDIA GeForce GTX 750 - DDR5 - 128Bit] [1163 MHz / 1085 MHz OC mode] [1137 MHz / 1059 MHz Gaming mode] [1085 MHz / 1020 MHz Silent mode] [MC 1252 MHz] [D-Sub/DVI/HDMI] 3 năm 3,399,000 7 MSI - 2GB (N750 TI-TF 2GD5/OC) [GeForce GTX 750Ti - DDR5 - 128Bit] [Boost Clock: 1163 OC mode] [Boost Clock: 1137 Gaming mode] [Boost Clock: 1085 Silent mode] [MC 1350 MHz] [D-Sub/DVI-D/HDMI] 3 năm 3,799,000 8 MSI - 2GB (N760- TF 2GD5/OC) [NVIDIA GeForce GTX 760 - DDR5 - 256Bit] [Boost / Base Core Clock 1085MHz / 1150MHz OC mode] [MC 1502] [DVI/HDMI/DisplayPort 1.2] [1 x 8-pin;1 x 6-pin (500W)] 3 năm 6,090,000 9 MSI - 2GB (N760- 2GD5/OC ITX) [NVIDIA GeForce GTX 760 - DDR5 - 256Bit] [Boost / Base Core Clock 1033MHz / 1098MHz OC mode] [MC - 1502MHz] [DVI- I/HDMI/Mini DisplayPort] [1x8-Pin ( 500W )] 3 năm 6,290,000 10 MSI - 2GB (GTX760-2GD5T/OC) [NVIDIA GeForce GTX 760 - DDR5 - 256 Bit] [Boost / Base Core Clock 1059MHz / 1124MHz] [MC 1502MHz] [DVI/HDMI/DisplayPort 1.2] [8-Pin/6-Pin( 500W)] 3 năm 5,770,000 11 MSI - 2GB (GTX 950 GAMING 2G ) [NVIDIA GeForce GTX 950 - DDR5 - 128bit] [Core Clock 1317 MHz / 1127 MHz [OC Mode] | 1279 MHz / 1102 MHz [Gaming Mode] | 1190 MHz / 1026 MHz [Silent Mode] ] [Memory Clock 1662MHz] [DVI/HDMI/3x DisplayPort] [1x 6pin] 3 năm 4,691,000 12 MSI - 2GB (GTX 960 2GD5T OC) [NVIDIA GeForce GTX 960 - DDR5 - 128 Bit] [GPU Base Clock 1178 MHz / Boost Clock 1241 MHz] [Memory Clock 1752MHz] [DVI/HDMI/3xDispay Port - 1x6Pin] 3 năm 5,400,000 13 MSI - 2GB (GTX 960 GAMING 2G) [NVIDIA GeForce GTX 960 - DDR5 - 128 Bit] [GPU Boost/Base Clock 1304 MHz/1241 MHz (OC Mode) | 1253 MHz / 1190 MHz (Gaming Mode) |1178 MHz / 1127 MHz (Silent Mode)] [Memory Clock 1752MHz] [DVI/HDMI/3xDispay Port - 1x8Pin] 3 năm 5,800,000 14 MSI - 4GB (GTX 970 GAMING 4G) [NVIDIA GeForce GTX 970 - DDR5 - 256 Bit] [GPU Boost/Base Clock 1279 MHz / 1140 MHz (OC Mode) | 1253 MHz / 1114 MHz (Gaming Mode) |1253 MHz / 1051 MHz (Silent Mode)] [Memory Clock 1752MHz] [HDMI/Dispay Port/2x DVI] [1x8Pin , 1x6Pin] 3 năm 9,549,000 15 MSI - 4GB (GTX 970 4GD5TOC) [NVIDIA GeForce GTX 970 - DDR5 - 256 Bit] [GPU Boost/Base Clock 1241 MHz / 1102 MHz] [Memory Clock 1752MHz] [HDMI/Dispay Port/2x DVI] [2x6Pin] 3 năm 9,100,000 16 MSI - 4GB (GTX 980 GAMING 4G) [NVIDIA GeForce GTX 980 - DDR5 - 256 Bit] [GPU Boost/Base Clock 1317 MHz / 1216 MHz (OC Mode) | 1291 MHz / 1190 MHz (Gaming Mode) |1216 MHz / 1127 MHz (Silent Mode)] [Memory Clock 1752MHz] [HDMI/DVI/3xDispay Port] [2x8Pin] 3 năm 15,150,000 17 MSI - 6GB (GTX 980Ti GAMING 6G ) [NVIDIA GeForce GTX 980ti - DDR5 - 384 Bit] [GPU Boost/Base Clock 1279/1187 MHz (OC Mode) | 1228/1140 MHz (Gaming Mode) |1076/1000 MHz (Silent Mode)] [Memory Clock 1752MHz] [HDMI/DVI/3xDispay Port] [2x8Pin] 3 năm 18,495,000 18 MSI - 1GB (R7730-1GD5V1) Mua kèm MB H81M-P33 giảm 20k [Radeon HD 7730 - DDR5 - 128Bit] [Core Clock 800MHz] [MC 1125 MHz] [DVI-I/HDMI/DisplayPort] 3 năm 1,666,000 19 MSI - 2GB (R7730-2GD5) [Radeon HD 7730 - DDR5 - 128Bit] [Core Clock 800MHz] [MC 1125 MHz] [DVI-I/HDMI/DisplayPort] 3 năm 1,799,000 20 MSI - 2GB (R7240- 2GD3LP) [AMD Radeon R7 240 - DDR3 - 128bit] [Boost/base clock 780MHz / 700Mhz] [MC 900MHz] [DVI/Dsub/HDMI] 3 năm 1,630,000 21 MSI - 1GB (R7250-1GD5OC) [Radeon™ R7 250 - DDR5 - 128Bit] [GPU Boost Clock :1100] [MC 1150] [D-Sub/DVI-D/HDMI] 3 năm 2,249,000 22 MSI - 1GB (R7250X 1GD5) [AMD Radeon R7 250X - DDR5 - 128bit] [Core Clock 1000 MHz ] [Memory Clock 1125MHz] [DVI/HDMI/DisplayPort] 3 năm 2,542,000
  • 19. THBH END USER 1 350W - Huntkey - CP-350H Fan 12cm - 24Pin - 4Pin - 2x SATA , 3x IDE 2 năm 450,000 2 350W Dragon 24 pin - Fan 12cm - Màu đen 1 năm 350,000 3 450W Dragon 24 pin - Fan 12cm - Màu đen 1 năm 470,000 4 500W SD (mini) 24 pin - Fan 8cm 1 năm 225,000 5 600W SD 24 pin - Fan 12cm 1 năm 187,000 6 750W SD 24 pin - Fan 12cm 1 năm 235,000 1 300W FSP Saga Tặng mouse DELUX M375 Fan 8cm - 24Pin - 4Pin - 4x SATA , 1x IDE 2 năm 430,000 2 400W FSP Saga Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 1x 6+2pin PCI-E, 2SATA, 3ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 610,000 3 450W FSP Saga Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 1x 6+2pin PCI-E, 2SATA,3ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 765,000 4 500W FSP Saga Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 2x 6+2pin PCI-E, 4SATA, 4ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 810,000 5 550W FSP Saga Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 2x 6+2pin PCI-E, 4SATA, 3ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 950,000 6 650W FSP Saga Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 2x 6+2pin PCI-E, 4SATA, 4ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 1,230,000 7 750W FSP Saga Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 4x 6+2pin PCI-E, 4SATA, 4ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 1,460,000 8 550W FSP Raider Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 2x 6+2pin PCI-E, 6SATA, 2ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 1,382,000 9 650W FSP Raider Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 2x 6+2pin PCI-E, 6SATA, 3ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 1,599,000 10 750W FSP Raider Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 4x 6+2pin PCI-E, 8SATA, 4ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 1,850,000 11 500W FSP Aurum Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 2x 6+2pin PCI-E, 5SATA, 3ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 1,690,000 12 600W FSP Aurum Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 2x 6+2pin PCI-E, 9SATA, 3ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 2,150,000 13 700W FSP Aurum Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 2x 6+2pin PCI-E, 9SATA, 3ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 2,450,000 14 750W FSP Aurum Fan 12cm, 24pin, 2x4+4pin(CPU), 4x 6+2pin PCI-E, 7 SATA, 4ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 2,556,000 15 850W FSP Aurum Pro Fan 12cm, 24pin, 2x8pin(CPU), 6x 6+2pin PCI-E, 11SATA, 6ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 3,750,000 16 1000W FSP Aurum Pro Fan 12cm, 24pin, 2x8pin(CPU), 6x 6+2pin PCI-E, 10SATA, 8ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 4,750,000 17 1200W FSP Aurum Pro Fan 12cm, 24pin, 2x8pin(CPU), 6x 6+2pin PCI-E, 10SATA, 6ATA, 1FDD, A.PFC 2 năm 5,700,000 1 350W AcBel HK Fan 8cm ,12V(4pin) , 20+4 pins, 3x ATA , 3x SATA 1 năm 460,000 2 400W AcBel HK Fan 12cm ,12V(4pin) , 20+4 pins, 3x ATA , 3x SATA 1 năm 490,000 3 450W AcBel HK Fan 12cm ,12V(4pin) , 20+4 pins, 3x ATA , 3x SATA 1 năm 605,000 4 310W AcBel E2 Plus Fan 12cm, 2x SATA, 5 ATA , 4+4 pins (For CPU), 1x 2+6 pins (for PCI-Ex) 2 năm 545,000 5 470W AcBel E2 Plus Fan 12cm, 2x SATA, 5 ATA , 4+4 pins (For CPU), 1x 2+6 pins (for PCI-Ex) 1 năm 815,000 6 510W AcBel E2 Plus Fan 12cm, 6x SATA, 2x ATA ,4+4 pins (For CPU), 3x 2+6 pins (for PCI-Ex) 1 năm 930,000 7 350W AcBel CE2 Fan 12cm, 20+4 pins, 3 xIDE, 2 xSATA, Ver 2.0 ATX, 6 pins 1 năm 535,000 8 400W AcBel CE2 Fan 12cm, (4+ 4 pin), 4 Sata, 3 IDE , PCI-e 6+2 Pin x1 1 năm 625,000 9 450W AcBel CE2 Fan 12cm, 20+4 pins, 3 xIDE, 2 xSATA, Ver 2.0 ATX, 6 pins 1 năm 710,000 10 450W AcBel I Power Fan 12cm - 24 pins, 2 xIDE, 4 xSATA, Ver 2.3 ATX, 4+4pins (For CPU), 2x2+6pins (For PCI-Ex) 1 năm 830,000 11 G500W AcBel I Power Fan 12cm - 24 pins, 2 xIDE, 4 xSATA, Ver 2.3 ATX, 4+4pins (For CPU), 2x2+6pins (For PCI-Ex) 1 năm 930,000 12 G550W AcBel I Power Fan 12cm - 24 pins, 4 xIDE, 4 xSATA, Ver 2.3 ATX, 4+4pins (For CPU), 4x2+6pins (For PCI-Ex) 1 năm 1,230,000 13 G600W AcBel I Power Fan 12cm - 24 pins, 3xIDE, 6 xSATA, Ver 2.3 ATX, 4+4pins (For CPU), 4x2+6pins (For PCI-Ex) 1 năm 1,350,000 14 G650W AcBel I Power Fan 12cm - 24 pins, 2xIDE, 6 xSATA, Ver 2.3 ATX, 4+4pins (For CPU), 4x2+6pins (For PCI-Ex) 1 năm 1,460,000 15 G700W AcBel I Power Fan 12cm - 24 pins, 2xIDE, 4 xSATA, Ver 2.3 ATX, 4+4pins (For CPU), 4x2+6pins (For PCI-Ex) 1 năm 1,550,000 16 G750W AcBel I Power Fan đen 12cm, 2 x12v, 2 xIDE, 6 xSATA, 4xPCI-Ex (mỗi đường 6+ 2pin). 1 năm 1,750,000 17 G500W AcBel I Power 90M Fan 13.5cm | 24 pin | 4+4pin CPU | 4x 6+2Pin PCI-E | 7 SATA | 2 ATA | 1 FDD | Single Rail | A.PFC | 80 Plus Gold 1 năm 1,650,000 18 G600W AcBel I Power 90M Fan 13.5cm | 24 pin | 4+4pin CPU | 4x 6+2Pin PCI-E | 10 SATA | 2 ATA | 1 FDD | Single Rail | A.PFC | 80 Plus Gold 1 năm 1,830,000 NGUỒN - Đã có VAT Hunkey - Dragon - SD FSP AcBel
  • 20. 19 G700W AcBel I Power 90M Fan 13.5cm | 24 pin | 4+4pin CPU | 4x 6+2Pin PCI-E | 10 SATA | 2 ATA | 1 FDD | Single Rail | A.PFC | 80 Plus Gold 1 năm 2,100,000 1 350W ThermalMaster Fan 8cm, 4pin CPU, 2 SATA, 4 ATA 1 năm 370,000 2 450W ThermalMaster Fan 8cm, 4pin CPU, 2 SATA, 4 ATA 1 năm 450,000 3 350W Cooler Master ELITE Fan 12cm, 4+ 4 pin CPU, 3 Sata, 3 IDE 1 năm 520,000 4 400W Cooler Master ELITE Fan 12cm, 4+ 4 pin CPU, 4 Sata, 3 IDE, 1 PCI-Ex 6 pin 1 năm 635,000 5 460W Cooler Master ELITE Fan 12cm, 4+ 4 pin CPU, 4 Sata, 3 IDE, 1 PCI-Ex 6 pin 1 năm 720,000 6 500W Cooler Master ELITE Fan 12cm, 4+ 4 pin CPU, 4 Sata, 3 IDE, 1x PCI-Ex 6 pin 1 năm 900,000 7 550W Cooler Master ELITE Fan 12cm, 4+ 4 pin CPU, 6 Sata, 3 IDE, 2x PCI-Ex 6 pin 1 năm 1,100,000 8 450W Cooler Master THUNDER Fan 12cm,4+ 4 pin CPU, 6 Sata, PCI-e 6+2 Pin x 1 1 năm 910,000 9 500W Cooler Master THUNDER Fan 12cm,4+ 4 pin CPU, 6 Sata, PCI-e 6+2 Pin x 1 1 năm 1,110,000 10 600W Cooler Master B600 Ver.2 Fan 12cm | 4+4 pin CPU | 6 SATA | 3 ATA | 1 FDD | 1x PCIe 6+2pin l | A.PFC | Single Rail | Hiệu suất >85% 1 năm 1,580,000 11 700W Cooler Master B700 Ver.2 Fan 12cm | 4+4 pin CPU | 6 SATA | 3 ATA | 1 FDD | 2x PCIe 6+2pin l | A.PFC | Single Rail | Hiệu suất >85% 1 năm 1,830,000 12 450W Cooler Master GXII Pro Tặng USB 16GB Team Fan 12cm, 4+ 4 pin CPU, 6 Sata, 3 IDE , PCI-e 6+2 Pin x 2 , - hiệu suất trên 85%,SLI + 80plus 3 năm 1,420,000 13 550W Cooler Master GX Fan 12cm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 6 Sata, 3 IDE , PCI-e 6+2 Pin x 2 , - hiệu suất trên 85%,SLI + 80plus 3 năm 1,650,000 14 550W Cooler Master GM Fan 15cm, 4+ 4 pin CPU, 6 Sata, 3 IDE, 2 x PCI-Ex 6+2 pin, lưới chống nhiễu. RoHS. Đen. 3 năm 1,720,000 15 650W Cooler Master GM Fan 15cm, 4+ 4 pin CPU, 8 Sata, 6 IDE, 4 x PCI-Ex 6+2 pin, lưới chống nhiễu. RoHS. Đen. 3 năm 2,020,000 16 750W Cooler Master GM Fan 15cm, 4+ 4 pin CPU, 8 Sata, 6 IDE, 4 x PCI-Ex 6+2 pin, lưới chống nhiễu. RoHS. Đen. 3 năm 2,330,000 17 850W Cooler Master V850 Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 9 Sata, 3 IDE,4 PCI-Ex 6+2 pin, lưới chống nhiễu. RoHS. Hiệu suất trên 90% 3 năm 4,000,000 18 1000W Cooler Master V1000 Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 9 Sata, 4 IDE, 8 PCI-Ex 6+2 pin, lưới chống nhiễu. RoHS. Hiệu suất trên 90% 3 năm 4,700,000 19 1200W Cooler Master V1200 Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 Sata, 9 IDE , PCI-e 6+2 Pin x 12 , - hiệu suất trên 93%, SLI + 80plus 3 năm 6,330,000 1 450W Arrow 24 pin - Fan 8 cm 1 năm 220,000 2 450W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm 250,000 3 500W Arrow 24 pin - Fan 8 cm 1 năm 230,000 4 500W Arrow 24 pin - Fan 12 cm 1 năm 280,000 5 550W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm 330,000 6 625W Arrow 24 pin - Fan 8 cm x 2 1 năm 350,000 7 650W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm 400,000 8 750W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm 430,000 1 230W Jetek - Y500 Fan 8cm | 24 pin | 4pin CPU | 2 SATA | 2 ATA 1 năm 209,000 2 230W Jetek - Y500T Fan 12cm | 24 pin | 4pin CPU | 2 SATA | 2 ATA 1 năm 220,000 3 250W Jetek - S500 Fan 8cm | 24 pin | 4pin CPU | 2 SATA | 2 ATA | 1 FDD 1 năm 240,000 4 250W Jetek - S500T Fan 12cm | 24 pin | 4pin CPU | 2 SATA | 2 ATA | 1 FDD 1 năm 253,000 5 280W Jetek - G280 Fan 12cm | 24 pin | 4pin CPU | 2 SATA | 1 ATA 1 năm 308,000 6 280W Jetek - Q300 Fan 8cm | 24 pin | 4pin CPU | 2 SATA | 2 ATA | 1 FDD 1 năm 275,000 7 300W Jetek - G300 Fan 12cm | 24 pin | 4pin CPU | 3 SATA | 1 ATA 1 năm 319,000 8 320W Jetek - G320 Fan 12cm | 24 pin | 4pin CPU | 3 SATA | 1 ATA 1 năm 374,000 9 350W Jetek - G350 Fan 12cm | 24 pin | 4pin CPU | 3 SATA | 1 ATA 1 năm 396,000 10 380W Jetek - G400 Fan 12cm (LED) | 24 pin | 4+4pin CPU | 3 SATA | 1 ATA | 1 PCIe 6pin 1 năm 429,000 11 350W Jetek - G7350 Fan 12cm | 24 pin | 4+4pin CPU | 3 SATA | 2 ATA | 1 PCIe 6pin 1 năm 539,000 Arrow Jetek Cooler Master
  • 21. THBH END USER 1 SD9833R/S,9835R,9837,9838R,9839R/G, 9850R/BL, 9851, 9853, 9855, 9856, 9852 ,9857 600W SD Fan 12cm 1 năm 355,000 2 SD2801R/2802R/BL Case lùn 600W SD Fan 12cm 1 năm 365,000 3 SD3002R,3006R, 3007R, 3008R, 3009R, 3011S, 3012R, 3015BL/R, 600W SD Fan 12cm 1 năm 385,000 4 SD 8010R, 8022R,8035S/R,8075,8077R, 8078R, 8079B 600W SD Fan 12cm 1 năm 385,000 5 SD7000 L,7003,7000B (3D), 7001, 7006, 7007 600W SD Fan 12cm 1 năm 430,000 6 SD2007BL/V ,2008 500W mini SD Fan 8cm 1 năm 440,000 1 METROS 450W Mini 1 năm 500,000 2 PQ 2/3/4/6/7 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 410,000 3 PT 2/3/5/6/7 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 410,000 4 PS 1/2/3/6/7 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 420,000 5 DHL 1/2/3/6/7, BEN 7/8/9/10/11 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 430,000 6 AC1/3/5 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 455,000 7 VISTA 1/2/3/4/5 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 455,000 8 TOTO 1/2 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 490,000 9 NEC 2/7 ( Có quặng hút),F1 RADO 2/3/4/5 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 500,000 10 EVON 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 516,000 11 VN 2/3 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 525,000 12 CIVIC 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 555,000 13 HP 3/4 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 470,000 14 WIN XP1, WIN XP2( Nắp trong có quạt màu) 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 570,000 15 SHADOW 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 585,000 16 B102 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 650,000 17 ROLAND ( Nắp trong có quạt màu) 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 830,000 18 X6 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 770,000 19 G2 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 765,000 20 SAMA S1/S2/S4/S5/S6 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 600,000 21 SAMA G1 Tặng USB 8GB Team khi mua kèm nguồn Dragon 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 700,000 22 SAMA G3 Tặng USB 8GB Team khi mua kèm nguồn Dragon 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 800,000 23 SAMA G4 Tặng USB 8GB Team khi mua kèm nguồn Dragon 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 800,000 24 SAMA G5 Tặng USB 8GB Team khi mua kèm nguồn Dragon 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 900,000 1 SD9833R/S,9835R,9837,9838R,9839R/G, 9850R/BL, 9851, 9853, 9855, 9856, 9852 ,9857 Case ATX 0 185,000 2 SD2801R/2802R/BL Case lùn Case lùn 0 200,000 3 SD3002R,3006R, 3007R, 3008R, 3009R, 3011S, 3012R, 3015BL/R, Case ATX 0 215,000 4 SD 8010R, 8022R,8035S/R,8075,8077R, 8078R, 8079B Case ATX 0 215,000 5 SD7000 L,7003,7000B (3D), 7001, 7006, 7007 Case ATX 0 260,000 6 Deluxe MH 401/402/403/404/405 Case ATX 0 235,000 7 Deluxe MT 501/ 502/ 503/ 504/ 505/ 507/ 527 / 528 Case ATX 0 250,000 8 Deluxe 5825,5829,5832, 5833, 5834 Case ATX 0 240,000 9 Deluxe MV 871/872/873/875/409/418/419 Case ATX 0 335,000 10 Deluxe MF 483 Case ATX 0 420,000 CASE - Đã có VAT Case kèm nguồn Nguồn ARROW Case không nguồn Nguồn SD
  • 22. 11 Deluxe MS 103 Case Mini 0 350,000 12 EROSI COOL Case ATX 0 350,000 13 EROSI HERO Case ATX 0 350,000 14 EROSI WHITE Case ATX 0 450,000 15 EROSI 1 Case ATX 0 540,000 16 EROSI 2 Case ATX 0 650,000 17 EROSI VIEW Case ATX 0 755,000 18 EROSI MEGA Case ATX 0 880,000 19 ARESA Case ATX 0 990,000 20 Deepcool TESSERACT Case ATX 0 730,000 21 DELUXE MZ406 Case ATX 0 900,000 22 PQ 2/3/4/6/7 Case ATX 0 200,000 23 PT 2/3/5/6/7 Case ATX 0 200,000 24 PS 1/2/3/6/7 Case ATX 0 210,000 25 DHL 1/2/3/6/7, BEN 7/8/9/10/11 Case ATX 0 230,000 26 AC1/3/5 Case ATX 0 200,000 27 VISTA 1/2/3/4/5 Case ATX 0 220,000 28 TOTO 1/2 Case ATX 0 270,000 29 NEC 2/7 ( Có quặng hút),F1 RADO 2/3/4/5 Case ATX 0 270,000 30 VN 2/3 Case ATX 0 275,000 31 CIVIC Case ATX 0 290,000 32 HP 3/4 Case ATX 0 230,000 33 EVON Case ATX 0 260,000 34 WIN XP1, WIN XP2( Nắp trong có quạt màu) Case ATX 0 310,000 35 SHADOW Case ATX 0 320,000 36 C 208 Case ATX 0 455,000 37 B 102 Case ATX 0 400,000 38 ROLAND ( Nắp trong có quạt màu) Case ATX 0 600,000 39 X6 Case ATX 0 550,000 40 Case SAMA S1/S2/S4/S5/S6 Case ATX 0 350,000 41 SAMA G1 Case ATX 0 450,000 42 SAMA G2 Case ATX 0 550,000 43 SAMA G3 Case ATX 0 565,000 44 SAMA G4 Case ATX 0 565,000 45 SAMA G5 Case ATX 0 680,000 46 JETEK A10 1010/1003/1007/1009/1011 0 181,000 47 JETEK A20 2001/2002/2003/2008/2009 0 181,000 48 JETEK A30 JETEK A30 seri 0 190,000 49 JETEK X12 JETEK X12 seri 0 200,000 50 JETEK A61 Case lùn: A6101B/6102B/6103BG 0 215,000 51 JETEK A6 Case lùn: A616B/619/620B/621 0 225,000 52 JETEK X9 JETEK X9 seri 0 236,000 53 JETEK Game 9300 JETEK Game 9300 seri 0 396,000 54 HiGamer X9 D052 Nguyên liệu thép , Upto 4xHDD/ 1x SSD / 2x DVD - USB 3.0 0 300,000 55 HiGamer Flo/Ghost/Ninja/Pro Tặng fan case Higamer Blue Led Nguyên liệu thép 0.5mm, trọng lượng 3.35kg, mATX-ATX, usb3.0x1, usb2.0x2, Dvd x3, hdd x3, Fan120 x3 0 450,000 56 HiGamer Dragon/Golem/Paladin Tặng 2 fan case Higamer Nguyên liệu thép, ATX, usb3.0x1, usb2.0x2, Dvd x3, hdd x3, ssd x4, Fan120 x6, hỗ trợ VGA 280mm 0 650,000 57 HiGamer Nano(Mini) Tặng 2 fan case Higamer Nguyên liệu thép 0.7mm,mATX-ATX, usb3.0x1, usb2.0x2, Dvd x2, hdd x5, ssd x4, Fan120 x2, hỗ trợ VGA 250mm 0 650,000
  • 23. 58 HiGamer NanoPure White (Mini) Nguyên liệu thép 0.7mm,mATX-ATX, usb3.0x1, usb2.0x2, Dvd x2, hdd x5, ssd x4, Fan120 x2, hỗ trợ VGA 250mm 0 700,000 59 HiGamer Inferno/ Inferno Pure Whire Tặng 2 fan case Higamer Blue Led & 2 fan Vipben Nguyên liệu thép 0.7mm,mATX-ATX, usb3.0x1, usb2.0x2, Dvd x2, hdd x5, ssd x4, Fan120 x2, hỗ trợ VGA 250mm 0 850,000 60 COOLER MASTER 120 Advance mITX (mini) 3.3kg, DVDx1, HDDx3, SSDx4, usb3.0x2 , usb2.0x2, Fan120x1, Fan80x1, Hdd-Fan120x1 1 năm 900,000 61 COOLER MASTER 343 / 344 ( case mini) Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 1 năm 680,000 62 COOLER MASTER 361 ( case nằm) Nguyên liệu nhôm và thép cao cấp. 1 năm 784,000 63 COOLER MASTER 311/310 Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 1 năm 805,000 64 COOLER MASTER 334U Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 1 năm 830,000 65 COOLER MASTER 335U - window Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, bên hông trong suốt 1 năm 960,000 66 COOLER MASTER 370/371 Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 fan  1 năm 830,000 67 COOLER MASTER K280 Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 1 năm 840,000 68 COOLER MASTER K281 Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan  1 năm 980,000 69 COOLER MASTER K350 - window Có 1 quạt đỏ phía trước 12cm,hỗ trợ gắn được 4 fan  1 năm 980,000 70 COOLER MASTER N200 ( case mini) Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ trợ gắn tản nhiệt nước 1 năm 960,000 71 COOLER MASTER N300 Có 1Fan 12cm sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ trợ gắn tản nhiệt nước 1 năm 1,020,000 72 COOLER MASTER N400 Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ trợ gắn tản nhiệt nước 1 năm 1,140,000 73 COOLER MASTER N500 Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ trợ gắn tản nhiệt nước 1 năm 1,490,000 74 COOLER MASTER N600 - window Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ trợ gắn tản nhiệt nước 1 năm 2,020,000 75 COOLER MASTER FORCE 500 Có 1Fan 12cm sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan 1 năm 930,000 76 COOLER MASTER 430 - window Có 1 quạt 12cm màu xanh phía trước, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn thêm Fan 1 năm 980,000 77 COOLER MASTER 380 - window Có 1 quạt 12cm màu xanh phía trước, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 6 fan  1 năm 1,020,000 78 COOLER MASTER 311 - window Có 1 quạt 12cm màu xanh phía trước, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 3 Fan 1 năm 1,030,000 79 COOLER MASTER 431 - window Có 1 quạt 12cm màu xanh phía trước, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được thêm Fan 1 năm 1,110,000 80 COOLER MASTER UPS 100 - window (black/red) 1Fan 12cm phía trước , hỗ trợ gắn được 4 Fan. Không nguồn 1 năm 1,350,000 81 COOLER MASTER CEN 6 Có 1 quạt 12cm, USB3.0 tốc độ cao ,nguyên liệu nhôm và thép cao cấp , hỗ trợ gắn được thêm Fan 1 năm 1,560,000 82 COOLER MASTER RC 690 III - window Có 1 quạt 12cm, USB3.0 tốc độ cao ,nguyên liệu nhôm và thép cao cấp , hỗ trợ gắn được thêm Fan 1 năm 2,140,000 83 COOLER MASTER Silencio 352 Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ trợ đi dây ẩn 1 năm 1,400,000 84 COOLER MASTER HAF XB Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp - case nằm vuông - Tiện lợi khi di chuyển 1 năm 2,300,000 85 COOLER MASTER 922 HAF - RED Có 1Fan 12cm sau , 1Fan 20cm trước và trên - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - gắn tản nhiệt nước 1 năm 2,800,000 86 COOLER MASTER HAF XM Có 4 quạt 20 cm, USB 3.0 x 2 (int.), USB 2.0 x 2 1 năm 2,840,000 87 COOLER MASTER STRYKER Có 1Fan 14cm sau , 1Fan 20cm trên , 2Fan 12cm trước - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - gắn tản nhiệt nước 1 năm 3,740,000 88 COOLER MASTER COSMOS II Nguyên liệu nhôm và thép cao cấp - 3 Fan 12cm Tản nhiệt HDD - 3Fan 12 thổi gió vào - Supports 4 Way - Upto 10 Fan và 13 HDD 1 năm 7,840,000 89 COOLER MASTER STORM - SCOUT GAME CASE Có 1 quạt 12cm, 1 quạt 14cm, mở rộng được 5fan , nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, có quai xách 1 năm 2,250,000 90 COOLER MASTER STORM - ENFORCER GAME CASE Có 1 quạt 12cm, 2 quạt 20cm, bên hông trong suốt , nguyên liệu nhôm & thép cao cấp 1 năm 2,250,000 91 COOLER MASTER STORM - TROOPER GAME CASE Có 1 quạt 12cm phía trước, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 3 Fan 1 năm 3,740,000
  • 24. THBH END USER 1 DVD LITEON - Tray Đen- TCN chính hiệu 1 năm 270,000 2 DVD LG - Tray Đen- TCN chính hiệu 1 năm 290,000 3 DVD SAMSUNG - Tray Đen- TCN chính hiệu 1 năm 253,000 4 DVD ASUS - Tray Đen- TCN chính hiệu 1 năm 307,000 5 DVD RW LG - Tray Đen- TCN chính hiệu 1 năm 362,000 6 DVD RW LITEON - Tray TCN chính hiệu 1 năm 345,000 7 DVD RW SAMSUNG Tray TCN chính hiệu 1 năm 370,000 8 DVD RW ASUS TCN chính hiệu 1 năm 392,000 9 DVD RW ASUS - BC-16D1HT Blu Ray Tốc độ ghi : BD-R : 16X , BD-R(DL) : 12X , BD-R(TL/QL) : 6X , BD-R(LTH) : 6X , BD-RE : 2X , BD- RE(DL) : 2X , BD-RE(TL) : 2X , DVD+R : 16X , DVD-R : 16X , DVD+RW : 8X, DVD-RW : 6X , DVD+R(DL) : 8X , DVD-R (DL) : 8X , DVD-RAM : 5X , CD-R : 48X , CD-RW : 24X 1 năm 2,136,000 THBH END USER 1 DVD RW Samsung - SE208DP DVD-R/R Dual/RW/RAM/+R/+R Dual/+RW,USB 2.0. Kết nối trực tiếp vào Tivi qua cổng USB ( xem phim, nghe nhạc) 1 năm 650,000 2 DVD RW LG - GP65NB60 USB 2.0 - Write 8x/24x - Read 4x/8x 1 năm 735,000 2 DVD RW ASUS - 08D2S - Slim USB 2.0 8X DVD-ROM(SL)(DL)/ DVD+R/DVD+RW - Read, 8X DVD+R/ DVD+RW -Write, 5X DVD- RAM –Read & Write 1 năm 788,000 3 DVD RW ASUS - 08U5S-U - Slim USB 2.0 - DVD-RW : 8X , DVD-ROM : 8X - CD-RW : 24X , CD-ROM : 24X - DVD-ROM(SL/DL), DVD-RAM, DVD Video - Read & Write 1 năm 1,058,000 THBH END USER 1 FSP FP600 600 VA/ 360 W - One PC load ( 120W) 10~15 min. 1 năm 920,000 2 FSP FP1000 1000VA/600W | dùng được 2 pc | lưu điện 20 phút (1pc 120W) 1 năm 2,250,000 3 FSP FP1500 1500VA/900W | dùng được 2 pc | lưu điện 25 phút (1pc 120W) 1 năm 3,400,000 4 FSP FP2000 2000VA/1200W | dùng được 2 pc | lưu điện 30 phút (1pc 120W) 1 năm 4,500,000 5 FSP EP650 650VA/360W | dùng được 1 pc |USB - RJ11| lưu điện 10 phút (1pc 120W) 1 năm 1,590,000 6 FSP EP1000 1000VA/600W | dùng được 2 pc |USB - RJ11 - COM| lưu điện 20 phút (1pc 120W) 1 năm 2,390,000 7 FSP EP1500 1500VA/900W | dùng được 3 pc |USB - RJ11 - COM| lưu điện 25 phút (1pc 120W) 1 năm 3,690,000 8 FSP EP2000 2000VA/1500W | dùng được 3 pc |USB - RJ11 - COM| lưu điện 30 phút (1pc 120W) 1 năm 4,890,000 9 Ares 650VA - AR265 650 VA / 390w - 12V/7Ah - 1 PC load ( 120W) 10~15 min. 1 năm 996,000 10 Ares 1200VA - AR2120 1200 VA / 720w - 12V/7Ah - 2 PC load ( 120W) 10~15 min. 1 năm 2,208,000 11 Ares 2000VA - AR2200 2000 VA / 1600w - 12V/7Ah - 4 PC load ( 120W) 10~15 min - RJ 11 1 năm 3,552,000 12 Ares 1000VA - AR210NH 1000 VA / 600W - 24VDC - 2PC load 18'min - USB + PJ11 Không bình 1 năm 3,456,000 13 Ares 1000VA - AR210N 1000 VA / 600W - 12V/7Ah - 2PC load 18'min - USB + PJ1 1 năm 3,588,000 14 Ares 2000VA - AR220NH 2000 VA / 1200W - 48VDC - USB + PJ11 - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát - 13.4kg, Không bình 1 năm 4,620,000 15 Ares 2000VA - AR220N 2000 VA / 1200W - 48VDC - USB + PJ11 - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát - 13.4kg 1 năm 4,990,000 16 Ares 3000VA - AR230NH 3000 VA / 1800W - 48VDC - USB + PJ11 - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát - 23kg, Không bình 1 năm 7,200,000 17 Ares 3000VA - AR230N 3000 VA / 1800W - 12V/8Ah - USB + PJ11 - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát - 18kg 1 năm 7,200,000 18 Ares 1KVA - Online - AR901 II H 1KVA / 900W - 24VDC - 6A - USB + PJ11 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát, Không bình 1 năm 5,880,000 19 Ares 2KVA - Online - AR902 II H 2KVA / 1800W - 48VDC - USB + PJ11 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát, Không bình 1 năm 12,600,000 20 Ares 3KVA - Online - AR903 II H 3KVA / 2700W - 12V/9Ah - 6A - USB + PJ11 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát, Không bình 1 năm 15,000,000 21 Ares 6KVA - Online - AR906 II H 6KVA / 5400W - 192VDC - 8A - USB + PJ45 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát, Không bình 1 năm 34,188,000 22 Ares 10KVA - Online - AR9010 II H 10KVA / 9000W - 192VDC - 8A - USB + PJ45 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát, Không bình 1 năm 54,000,000 23 Ares 1KVA - Online - AR901 II 1KVA / 900W - 12V/9Ah - USB + PJ11 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát 1 năm 6,900,000 24 Ares 2KVA - Online - AR902 II 2KVA / 1800W - 12V/9Ah - USB + PJ11 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát 1 năm 13,800,000 25 Ares 3KVA - Online - AR903 II 3KVA / 2700W - 12V/9Ah - 6A - USB + PJ11 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát 1 năm 17,400,000 26 Ares 6KVA - Online - AR906 II 6KVA / 5400W - 16x12V/7H - USB + PJ45 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát 1 năm 38,148,000 27 Ares 10KVA - Online - AR9010 II 10KVA / 9000W - 16x12V/7H - USB + PJ45 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát 1 năm 57,600,000 28 Ares 1KVA - Online - AR901 IIRT 1KVA / 900W - 2x12V/9AH - USB + PJ45 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát 1 năm 9,072,000 29 Ares 2KVA - Online - AR902 IIRT 2KVA / 1800W - 4x12V/9AH - USB + PJ45 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát 1 năm 15,000,000 30 Ares 3KVA - Online - AR903 IIRT 3KVA / 2700W - 6x12V/9AH - USB + PJ45 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát 1 năm 18,000,000 31 Ares 6KVA - Online - AR906 IIRT 6KVA / 5400W - 6x12V/9AH - USB + PJ45 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát 1 năm 42,000,000 32 Ares 10KVA - Online - AR9010 IIRT 10KVA / 9000W - 6x12V/9AH - USB + PJ45 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát 1 năm 63,360,000 33 Ares 10KVA - Online - AR8810 10KVA / 8000W - 192V - USB + PJ45 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát (130kg) 1 năm 74,580,000 34 Santak 500VA - TG Dành cho 1 bộ máy tính 1 năm 1,015,000 35 Santak 1000VA - TG Dành cho 2 bộ máy tính 1 năm 2,276,000 36 Santak 2000VA BLAZER - EH 2000VA / 1200 W , Chức năng ổn áp, tối đa 25 phút, 2pc -Phần mềm Winpower quản trị năng lượng & tự động shutdown hệ thống 1 năm 5,074,000 UPS (VAT) - Đã có VAT, UPS Ares bảo hành 1 năm cho bình DVD RW EXTERNAL - Đã có VAT DVD - DVD REWRITE - Đã có VAT
  • 25. THBH END USER 1 Gigabyte 6150 USB 1 năm 88,000 2 Motospeed F60 [USB] [Dây dài 1.8m] [2000DPI] [Độ bền 5 triệu lần click] 1 năm 165,000 3 Mitsumi Optical 6703 USB lớn - Hàng chính hãng 1 năm 111,000 4 Mitsumi Optical 6603 USB nhỏ - Hàng chính hãng 1 năm 129,000 5 Mitsumi Optical 6603 USB - Dây rút 1 năm 124,000 6 Genius Optical 110X USB nhỏ, đen mờ viền bóng 1 năm 72,000 7 Genius Optical Xcroll USB 1 năm 68,000 8 Genius Optical 120 PS/2 1 năm 75,000 9 Genius Optical Micro Traveler USB - Dây rút, dây thường 1 năm 112,000 10 Genius Optical DX220 USB - Chạy tốt trên mặt kính và đá - Đen, Vàng, Xanh dương 1 năm 132,000 11 Genius Optical Wireless NS6000 Wireless 2.4Ghz - 1200dpi - USB Pico - Màu đen 1 năm 159,000 12 Genius Optical Wireless NX7000 Màu đen, xanh đen, đỏ 1200DPI | USB pico receiver | Pin AA 1 năm 150,000 13 Logitech Optical B100 USB - Đen , 1.5M 1 năm 89,000 14 Logitech Optical M100R USB - Đen 1 năm 105,000 15 Logitech Optical M105 USB - Hàng chính hãng 1 năm 115,000 16 Logitech Optical Wireless B175 USB,2.4 GHz,1000dpi 1 năm 160,000 17 Logitech Optical Wireless M185 USB,2.4 GHz,1000dpi 1 năm 215,000 18 Logitech Optical Wireless M187 USB,2.4 GHz,1000dpi 1 năm 250,000 19 Logitech Optical Wireless M235 (Hồng, Tím, Xanh nước biển, xanh ngọc) USB,2.4 GHz,1000dpi ,receiver siêu nhỏ 1 năm 285,000 20 Logitech Optical Wireless M238 USB | 1000DPI | Pin AA | Pin lâu | Hoa văn đẹp 1 năm 350,000 21 Logitech Optical Wireless M280 2.4 GHz,USB ,1000dpi 1 năm 290,000 22 Logitech Optical Wireless M325 (xám đậm, xám sáng, xanh, hồng, cam) Wireless, 1000dpi,2.4GHz -Sử dụng công nghệ cuộn nhanh Micro - precise, khá tiện lợi khi lướt những trang văn bản dài hoặc web,Facebook 1 năm 370,000 23 Logitech Laser Wireless M545 2.4 GHz,USB ,1000dpi 1 năm 449,000 24 Logitech Optical Gaming G90 [USB] [250-2500DPI] [Report Rate 500Hz] [Độ bền 5 triệu lần click] 1 năm 450,000 25 Logitech Optical Gaming G300S [USB] [250-2500DPI] [Report Rate 1000Hz] [Độ bền 20 triệu lần click] [9 nút macro] 1 năm 480,000 26 Logitech Optical Gaming G100S [USB] [250-2500DPI] [Report Rate 500Hz] [Độ bền 20 triệu lần click] 1 năm 490,000 27 Logitech Optical Gaming G502S [USB] [200-12000DPI] [Report Rate 1000Hz] [Độ bền 20 triệu lần click] [11 nút macro] 1 năm 1,250,000 28 A4Tech Optical 720 PS/2, đen 1 năm 70,000 29 A4Tech Optical 720 U USB, đen 1 năm 75,000 30 A4Tech N.70FX USB | 800-1600DPI | dùng được trên nhiều bề mặt | nút đa chức năng 1 năm 160,000 31 A4Tech V-Track N310R (dây rút) USB - 800dpi - công nghệ V-Track 1 năm 180,000 32 A4Tech Wireless G3-280A 2.4 GHz,USB,800-2000dpi,khoảng cách 15m, tự động điều chỉnh kênh thu sóng, tránh nhiễu, nano receiver 1 năm 200,000 33 Dragon Gaming G7/8/9 USB - 800 - 1600 - 2400 - 3200 DPI - 7 nút thiết lập nhanh 1 năm 325,000 34 E-Blue EMS146 USB - 800 DPI 1 năm 98,000 35 E-Blue EMS145 (Xanh lá/đen/đen đỏ) USB - 800DPI ->2000 DPI 1 năm 136,000 36 E-Blue EMS102 USB | 1480DPI | Độ bền 3 triệu lần click 1 năm 119,000 37 E-Blue EMS110 (Đen/trắng/bạc) USB | 1000DPI | Dây rút | Độ bền 3 triệu lần click 1 năm 119,000 38 E-Blue EMS113 (Xanh/xanh lá/cam/đỏ/bạc) USB | 1000DPI | Thiết kế nhỏ gọn | Độ bền 3 triệu lần click 1 năm 119,000 39 E-Blue EMS104 (Đen/đỏ/vàng) USB | 1480DPI | Dây rút | Độ bền 3 triệu lần click 1 năm 149,000 40 E-Blue EMS151 USB | 400-1600DPI | Độ bền 3 triệu lần click 1 năm 221,000 41 E-Blue EMS108 (Đen/trắng) USB | 600-2400DPI | Độ bền 3 triệu lần click 1 năm 307,000 42 E-Blue EMS124 (Đen/trắng/xanh) USB | 600-2400DPI | Độ bền 3 triệu lần click 1 năm 359,000 43 E-Blue EMS600 USB | 500-2500DPI | Độ bền 8 triệu lần click 1 năm 450,000 44 E-Blue EMS616 USB | 500-2500DPI | Độ bền 10 triệu lần click 1 năm 520,000 45 E-Blue EMS622 USB | 600-1600DPI | Độ bền 10 triệu lần click 1 năm 330,000 46 E-Blue EMS144 USB | 500-3500DPI | Độ bền 5 triệu lần click 1 năm 450,000 47 E-Blue EMS607 USB | 500-3000DPI | Độ bền 3 triệu lần click 1 năm 590,000 48 E-Blue EMS602 USB | 500-4000DPI | Độ bền 5 triệu lần click 1 năm 780,000 49 E-Blue wireless EMS609 USB | 500-1750DPI | Pin AA 1 năm 419,000 MOUSE