Auto cad nâng câo và lập trình autocad trần anh bình
1. BÀI GI NG :Ả
AUTOCAD NÂNG CAO VÀ
L P TRÌNH TRONGẬ AUTOCAD
Ng i l p : Tr n anh Bìnhườ ậ ầ
Sách tham kh o :ả
• AutoCAD 2004 Bible – Wileys & Sons
• Mastering in AutoCAD 2000 – George Omura
• AutoCAD 2004 For Dummies – John Wiley & Sons
• AutoCAD 2000 (1,2) – KTS.L u Tri u Nguyên.ư ề
• AutoCAD 2004 (1,2) c b n và nâng caoơ ả – TS.Nguy n H u L c.ễ ữ ộ
• Các ti n ích thi t k trên AutoCADệ ế ế – TS.Nguy n H u L c.ễ ữ ộ
– Nguy n Thanh Trung.ễ
• AutoCAD 2004 (1,2) c b n và nâng caoơ ả – TS.Nguy n H u L c.ễ ữ ộ
• AutoCAD 2004 Activex and VBA – KS.Hoàng Thành An.
S ti t gi ng :ố ế ả 45 Ti tế
• AutoCAD nâng cao : 45 ti tế
Lý thuy tế : 30 ti tế
Th c hành : 5 bu i (5x3=15 ti t)ự ổ ế
1
2. PH N I : AUTOCAD NÂNG CAO (24 ti t)Ầ ế
Ch ng 1 : THI T L P MÔI TR NG B N V (9 ti t)ươ Ế Ậ ƯỜ Ả Ẽ ế
I.Quy đ nh v b n v .ị ề ả ẽ
1.Các thông tin có đ c t b n vượ ừ ả ẽ
2.Các không gian trong CAD
3.Ý nghĩa c a vi c thi t l p môi tr ng b n vủ ệ ế ậ ườ ả ẽ
4.M t s quy đ nh chungộ ố ị
4.1.Khung và t l b n vỷ ệ ả ẽ
4.2.Quy đ nh v đ ng nét và c chị ề ườ ỡ ữ
II.Thi t l p môi tr ng v .ế ậ ườ ẽ
1.Text style.
2.Layer.
3.Dimesion Style.
4.Hatch.
5.L nh LineType.ệ
6.Block và Thu c tính c a Block.ộ ủ
6.1.Block
6.2.Thu c tính c a Blockộ ủ
6.3.Quan ly cac block.̉ ́ ́
7.Ghi các thi t l p môi tr ng b n v thành TemPlate.ế ậ ườ ả ẽ
8.Các tùy ch n trong menu Optionọ
III.Gi i thi u Express Tools.ớ ệ
Ch ng 2 : LAYOUT VA IN ÂN (6 ti t)ươ ̀ ́ ế
I.Làm vi c v i Layoutệ ớ
1.Paper Space
2.Cac thao tac trên Viewport cua Paper Spacé ́ ̉
2.1.Tao cac Viewporṭ ́
2.2.Căt xen đ ng bao Viewport́ ́ ườ
2.3.Ty lê trong t ng Viewport̉ ̣ ừ
2.4.Layer trong t ng Viewportừ
2.5.Ân hiên viewport̉ ̣
2.6.Ân hiên đ ng bao viewport̉ ̣ ườ
2.7.Scale LineType
2.8.Các hi u ch nh khác đ i v i Viewportệ ỉ ố ớ
3.Cac chu y khi in nhiêu ti lê trong môt ban vé ́ ́ ̀ ̉ ̣ ̣ ̉ ̃
II.Điêu khiên in ân.̀ ̉ ́
1.Khai báo thi t b in.ế ị
2.In ra file *.PLT
Ch ng 3 : LÀM VI C V I D LI U (6 ti t)ươ Ệ Ớ Ữ Ệ ế
I.Tham kh o ngoàiả
1.Gi i thi u v tham kh o ngoài.ớ ệ ề ả
2.Chen môt xref vao ban vè ̣ ̀ ̉ ̃
2
3. 3.M môt xref t ban ve chinhơ ̣ ừ ̉ ̃ ́
4. Hiêu chinh xref t ban ve chinh.̣ ̉ ừ ̉ ̃ ́
4.1.L nh Refedit (Reference Edit).ệ
4.2.Thêm, bo b t cac đôi t ng khoi working set (Lênh refset).̉ ớ ́ ́ ượ ̉ ̣
4.3.Lênh refclosẹ
4.4.M t s bi n h th ng liên quan đ n xref.ộ ố ế ệ ố ế
5.Đi u khi n s hi n th c a m t xref.ề ể ự ể ị ủ ộ
5.1.Xref va cac thanh phân hiên phu thuôc.̀ ́ ̀ ̀ ̉ ̣ ̣
5.2.Xref va l p.̀ ớ
5.3.Lênh Xbin.̣
5.4.Tham chiêu vong.̉ ̀
5.5.Xen cac xref.́ ́
5.6.Tăng tôc đô hiên thi cua cac xref l n.́ ̣ ̉ ̣ ̉ ́ ớ
6.Quan ly xref̉ ́
6.1.Đ ng dân cua cac xref.ườ ̃ ̉ ́
6.2.Xref notification
6.3.AutoCAD DesignCenter.
6.4.File biên ban (log) cua xref.̉ ̉
II.Làm vi c v i d li u ngoài (Working with External Database)ệ ớ ữ ệ
1.S l c v d li u ngoài trong AutoCAD.ơ ượ ề ữ ệ
2.Các chu n b cho vi c k t n i c s d li u.ẩ ị ệ ế ố ơ ơ ữ ệ
3.Đ nh c u hình d li u cho ODBC.ị ấ ữ ệ
4.Đ nh c u hình d li u trong AutoCAD.ị ấ ữ ệ
5.Chình s a d li u trong AutoCADử ữ ệ
6.T o các m u k t n i.ạ ẫ ế ố
7.T o, hi u ch nh và xóa các k t n i.ạ ệ ỉ ế ố
8.Quan sát các k t n i.ế ố
9.T o m u nhãn.ạ ẫ
10.T o nhãn.ạ
11.S d ng query đ truy tìm d li uử ụ ể ữ ệ
11.1.S d ng Quick Queryử ụ
11.2.S d ng Range Queryử ụ
11.3.S d ng Range Queryử ụ
11.4.S d ng Link Selectử ụ
III.Làm vi c v i Raster Imageệ ớ
1.T ng quanổ
2.Chèn nh (inserting imagesả
3.Qu n lý hình nh (Managing images)ả ả
4.C t xén nh (Clipping images)ắ ả
5.Đi u khi n s hi n th (Controlling image display)ề ể ự ể ị
5.1.Đi u khi n hi n thề ể ể ị
5.2.Ch t l ng nh (Image quality)ấ ượ ả
5.3.Image transparency
5.4.B t t t đ ng bao c a nh (Image frame)ậ ắ ườ ủ ả
IV.Pasting, Linking, and Embedding Objects
1.Embedding objects into AutoCAD
2.Linking data
3.Pasting data into AutoCAD
3
4. Ch ng 4 : TÙY BI N TRONG AUTOCAD (9 ti t)ươ Ế ế
I.Các đ i t ng shape. (1 ti t)ố ượ ế
1.Khái ni m v Shape.ệ ề
2.Cách mô t shape trong file .SHP.ả
2.1.Vector Length and Direction Code (mã vector).
2.2.Special Codes (mã đ c bi t)ặ ệ
II.T o font chạ ữ
1.T o font ch SHX.ạ ữ
2.T o big font.ạ
3.T o big font t file m r ng.ạ ừ ơ ộ
III.T o các d ng đ ng (file linetype)ạ ạ ườ
1.Khái ni m và phân lo i d ng đ ng.ệ ạ ạ ườ
2.T o các d ng đ ng đ n gi n.ạ ạ ườ ơ ả
2.1.Dùng creat trong l nh -linetype.ệ
2.2.T o linetype b ng cách so n th o tr c ti p trong .LINạ ằ ạ ả ự ế
IV.D ng đ ng ph c ch a đ i t ng shapeạ ườ ứ ứ ố ượ
1.D ng đ ng ph c có ch a đ i t ng ch .ạ ườ ứ ứ ố ượ ữ
V.T o các m u m t c t.ạ ẫ ặ ắ
1.File m u m t c t.ẫ ặ ắ
2.T o m u m t c t đ n gi n.ạ ẫ ặ ắ ơ ả
3.T o các m u m t c t ph c t p.ạ ẫ ặ ắ ứ ạ
VI.Menu.
1.Menu và file menu.
1.1.Các lo i menuạ
1.2.Các lo i file menuạ
1.3.T i, g b m t menuả ỡ ỏ ộ
2.Tùy bi n m t menuế ộ
2.1.C u trúc m t file menuấ ộ
2.2.Menu Macro
2.3.Pull-down Menu
2.3.1.Section c a Pull-down menuủ
2.3.2.Tiêu đ c a pull-down menuề ủ
2.3.3.Tham chi u đ n pulldown menuế ế
2.3.4.Chèn và lo i b Pull-down menu trên menubarạ ỏ
2.4.Shortcut menu.
2.5.Buttons menu và auxiliary menu.
2.5.1.Section c a Buttons menu và auxiliary menuủ
2.5.2.T o các AUX menu.ạ
2.5.3.Menu swaping.
2.6.Image Tile menus
2.6.1.Section c a Image menuủ
2.6.2.Mô ta muc chon cua menu hinh anh̉ ̣ ̣ ̉ ̀ ̉
2.6.3.Goi hiên thi cac menu hinh anḥ ̉ ̣ ́ ̀ ̉
2.6.4.Slide va th viên slide.̀ ư ̣
2.7.Menu màn hình.
2.7.1.Section c a menu hình nh.ủ ả
2.8.Chu i chú thích thanh tr ng thái.ỗ ơ ạ
4
5. 2.8.1.Section c a đo n mô t chu i chú thích.ủ ạ ả ỗ
2.8.2.Mô t chu i chú thích.ả ỗ
2.9.T o các phím t t.ạ ắ
2.9.1.Section c a đo n mô t các phím t tủ ạ ả ắ
2.9.2.T o phím t tạ ắ
VII.Toolbar
1.cách t o toolbars b ng cách dùng l nh Toolbarạ ằ ệ
1.1.T o Toolbarạ
1.2.T o nút l nh m iạ ệ ớ
1.3.S a nút l nhử ệ
1.4.T o m t Flyoutạ ộ
2.Cách t o toolbars b ng cách so n th o trong file *.mnuạ ằ ạ ả
2.1.Dòng mô t t ng quát thanh công cả ổ ụ
2.2.Dòng mô t lo i nút l nh Buttonả ạ ệ
2.3.Dòng mô t lo i nút l nh Flyout.ả ạ ệ
2.4.Dong mô t nút l nh Control.ả ệ
5
6. PH N I : AUTOCAD NÂNG CAO (24 ti t)Ầ ế
M C ĐÍCH VÀ N I DUNG C A PH N AUTOCAD NÂNG CAO.Ụ Ộ Ủ Ầ
Sinh viên đã làm quen v i AutoCAD qua môn h c hình h a, các đ án môn h c.ớ ọ ọ ồ ọ
Nh ng ph n l n SV m i ch làm quen v i AutoCAD và bi t đ c m t s l nh c b n.ư ầ ớ ớ ỉ ớ ế ượ ộ ố ệ ơ ả
Ph n AutoCAD nâng cao s t o cho sinh viên bi t cách b c c, trình bày b n v m t cáchầ ẽ ạ ế ố ụ ả ẽ ộ
chuyên nghi p, bi t cách làm ch môi tr ng v c a mình.ệ ế ủ ườ ẽ ủ
Ch ng 1 : THI T L P MÔI TR NG B N V (9 ti t)ươ Ế Ậ ƯỜ Ả Ẽ ế
I. Quy đ nh v b n vị ề ả ẽ.
1. Các thông tin có đ c t b n vượ ừ ả ẽ
a. Hình d ngạ
b. V t li u (bê tông, g đá,…)ậ ệ ỗ
c. Kích th c (thông qua Dim, thông qua t l + kích th c trên b n v )ướ ỷ ệ ướ ả ẽ
d. T lỷ ệ
e. Đ ng nét (th y khu t)ườ ấ ấ
2. Các không gian trong CAD
CAD cung c p 2 không gian Model Space và Paper Space.ấ
Model Space
− Là không gian gi y vấ ẽ
− Các thao tác v th ng đ c th c hi n trên mô hình này.ẽ ườ ượ ự ệ
Paper Space
− Cũng là m t không gian v .ộ ẽ
− Trong paper space (PS), b n có th chèn title block, t o các layout viewport,ạ ể ạ
dimension và thêm các notes tr c khi in b n v .ướ ả ẽ
− Trong PS b n có th tham chi u đ n 1 ho c nhi u vùng c a MS v i các t lạ ể ế ế ặ ề ủ ớ ỉ ệ
khác nhau thông qua các c a s (viewport). (đ c bi t quan tr ng trong v ph iử ổ ặ ệ ọ ẽ ố
c nh ki n trúc)ả ế
3.3 Ý nghĩa c a vi c thi t l p môi tr ng b n vủ ệ ế ậ ườ ả ẽ
k. Giúp ng i dùng th c hi n quá trình v m t cách nhanh h n.ườ ự ệ ẽ ộ ơ
l. B n v , quy cách v đ c th ng nh t thành tiêu chu n v , m u hóa trong nhi uả ẽ ẽ ượ ố ấ ẩ ẽ ẫ ề
khâu
m. B n v đ c t ch c th hi n m t rõ ràng, m ch l c.ả ẽ ượ ổ ứ ể ệ ộ ạ ạ
n. Thành qu lao đ ng đ c tái s d ng l i m t cách chuyên nghi p h nả ộ ượ ử ụ ạ ộ ệ ơ
4. M t s quy đ nh chungộ ố ị
4.1. Khung và t l b n vỷ ệ ả ẽ
Có 2 cách v :ẽ
− V t do : ko đ nh gi i h n b n vẽ ự ị ớ ạ ả ẽ
− V theo khung : B n v đ c gi i h n theo kh gi y (l nh Limits)ẽ ả ẽ ượ ớ ạ ổ ấ ệ
Các lo i khung : khung A1,A2,A3,A4ạ
T l b n vỷ ệ ả ẽ là t l gi a kích th c trên b n v khi in ra và kích th c th c. Cóỷ ệ ữ ướ ả ẽ ướ ự
các cách v đ th hi n t l b n v nh sau :ẽ ể ể ệ ỷ ệ ả ẽ ư
− V theo t lẽ ỷ ệ 1:1, scale khung in (ch y u dùng khi v trên Model Space)ủ ế ẽ
− V theo t l b n v . Gi nguyên khung in (ch y u dùng khi v trên layout)ẽ ỷ ệ ả ẽ ữ ủ ế ẽ
− V theo t l b t kỳ, kh ng ch t l khung in/ t l b n v (ít dùng)ẽ ỷ ệ ấ ố ế ỷ ệ ỷ ệ ả ẽ
6
7. L nh MVSetupệ .
4.2. Quy đ nh v đ ng nét và c chị ề ườ ỡ ữ
Quy đ nh v đ ng nét khi in :ị ề ườ
− Nét li n m nh (Đ ng bao d m, đ ng bao c t, các nét thông th ng) :ề ả ườ ầ ườ ộ ườ
− Nét li n đ m (Các nét thép, nét c t qua,…) :ề ậ ắ
− Nét hach
− Nét c a ch (ch dùng khi font s d ng SHX) :ủ ữ ỉ ử ụ
− Nét c a đ ng ghi chú và kích th c :ủ ườ ướ
Quy đ nh v chi u cao c a ch : B n v thông th ng g m có hai c ch , tùy theo tị ề ề ủ ữ ả ẽ ườ ồ ỡ ữ ỷ
l mà ta đ t chi u cao ch khác nhau. Tuy nhiên khi in ra ph i đ m b o chi u co ch ghiệ ặ ề ữ ả ả ả ề ữ
chú, chi u cao ch c a dim là 2,5mm. Chi u cao ch c a tiêu đ là 5mm. (nêu ví d về ữ ủ ề ữ ủ ề ụ ề
chi u cao ch và t l b n v )ề ữ ỷ ệ ả ẽ
Quy đ nh v khoị ề ảng cách các Dim.
− Kho ng cách tả ừ chân dim đ n dim là 10mmế
− Kho ng cách gi a các Dim song song nhau là 8mmả ữ
II. Thiết l p môi tr ng v .ậ ườ ẽ
1. Text style.
Command : STyle
Style name : Tên style
New, rename, delete : T o m i, thay đ i tên và xóa m t ki u ch (Text style)ạ ớ ổ ộ ể ữ
Font
− Font name : Tên phông
− font style : Ch n font ch m r ng c a font shx khi đã ch n Use Big fontọ ữ ở ộ ủ ọ
− Height : Chi u cao m c đ nh c a font. AutoCAD s u tiên s d ng chi u caoề ặ ị ủ ẽ ư ử ụ ề
này trong toàn b b n v . N u chi u cao này b ng 0 thì AutoCAD s l y chi uộ ả ẽ ế ề ằ ẽ ấ ề
cao nh p vào khi chèn textậ
− Effects
− Upside down : L n ng c ch theo tr c n m ngangộ ượ ữ ụ ằ
− Backwards : Quay ng c ch theo tr c th ng đ ngượ ữ ụ ẳ ứ
− Vertical : Ch theo ph ng th ng đ ngữ ươ ẳ ứ
7
8. − Width factor : Phóng ch theo chi u ngang.ữ ề
− Oblique Angle : Góc nghiêng c a ch .ủ ữ
Preview : xem tr c các đ nh d ng đã ch n.ướ ị ạ ọ
2. Layer.
Command : Layer ↵
B ng Layer Properties Manager hi n lên :ả ệ
,
Filter :
T o m t filter ( n vào nút new filter)ạ ộ ấ
Filter name : Tên c a nhóm l c.ủ ọ
Filter definition
− Status : 2 ch đ : Đang s d ng (current in use) và T t c layer (all layer)ế ộ ử ụ ấ ả
− Name : L c theo tên, s d ng d u * đ thay thê cho m t nhóm ký t , d u ? đọ ử ụ ấ ể ộ ự ấ ể
thay th cho m t ký t .ế ộ ự
8
9. − On, freeze, lock, color, lineweight, Plot Style, Plot : L c theo các thu c tính c aọ ộ ủ
layer.
Filter preview : Xem tr c các đ i layer đã l c.ướ ố ọ
N u dòng l nh nhi u h n m t dòng đ c coi là đi u ki n ho c.ế ệ ề ơ ộ ượ ề ệ ặ
Group Layer :
T o t ng nhóm l c. Layer trong nhóm m i t o không bao g m các layer trong b nạ ừ ọ ớ ạ ồ ả
v . Ta có th nh p các layer trong b n. Trong m i nhóm này ta có th t o t ng b l cẽ ể ậ ả ỗ ể ạ ừ ộ ọ
layer khác nhau.
Khi ta chèn m t block hay chèn m t xref vào thì AutoCAD s t đ ng chèn thêmộ ộ ẽ ự ộ
group layer.
Layer States Manager
Ta có th xu t các đ nh d ng layer ra file ch a layer *.LASể ấ ị ạ ứ
9
10. Khi các thu c tính c a layer đã b thay đ i, ta có th khôi ph c l i nó b ng cáchộ ủ ị ổ ể ụ ạ ằ
import l i các thu c tính đã đ c l u l i trong file *.LAS. Chú ý các layer đã b xóa đi thìạ ộ ượ ư ạ ị
s không khôi ph c l i đ c.ẽ ụ ạ ượ
Các thu c tính đ c khôi ph c l i đ c quy đ nh trong Layer setting to restore.ộ ượ ụ ạ ượ ị
(Frezen : quá kh c a freeze – đóng băng, Thaw : s tan băng )ứ ủ ự
Turn off layers not found in layer state : T t t t c các layer không tìm th y trong fileắ ấ ả ấ
*.LAS khi khôi ph c l i thu c tính.ụ ạ ộ
3. Dimesion Style.
Command : DIMSTYLE ↵
Set current : Chuy n dimstyle đ c ch n sang ch đ đo hi n hành.ể ượ ọ ế ộ ệ
New : T o m i Dimstyle.ạ ớ
Modify : Ch nh s a Dimstyle.ỉ ử
Override : Dùng khi mu n gán ch ng t m th i các bi n kích th c trong ki u kíchố ồ ạ ờ ế ướ ể
th c đ c ch n.ướ ượ ọ
Compare : So sánh các thông s trong 2 lo i Dimstyle khác nhau trong b n v .ố ạ ả ẽ
H p tho i tao new :ộ ạ
H p tho i Use forộ ạ : Lo i kích Đ c áp d ng trong khi đoạ ượ ụ
− All dimension : T t c các lo i kích th c.ấ ả ạ ướ
− Linear : Kích th c th ng.ướ ẳ
10
11. − Angular : Đo góc
− Radius : Đo bán kính
− Diameter : Đo đ ng kính.ườ
− Ordinate : T a đ đi mọ ộ ể
− Leader and tolerance : Chú thích v i đ ng d n và dung sai.ớ ườ ẫ
Frame Dimension Line : (đ ng kích th c)ườ ướ
− Extend beyond ticks : Kho ng cách đ ng kích th c nhô ra kh i đ ng gióngả ườ ướ ỏ ườ
khi ta ch n arrowheads là gách chéo.ọ
− Baseline spacing : Kho ng cách gi a đ ng kích th c trong chu i kích th cả ữ ườ ướ ỗ ướ
song song.
− Suppress : B qua đ ng kích th c th nh t, th hai, và c th nh t l n thỏ ườ ướ ứ ấ ứ ả ứ ấ ẫ ứ
hai.
Mô t trong hình v d i đây :ả ẽ ướ
Frame Dimension Line:
− Extend beyond dim lines : kho ng đ ng gióng nhô ra kh i đ ng kích th c.ả ườ ỏ ườ ướ
− Offset from origin : Kho ng cách t g c đ ng gióng đ n đ u đ ng gióng.ả ừ ố ườ ế ầ ườ
− Suppress :B qua đ ng gióng th nh t, th hai, c hai đ ng gióng.ỏ ườ ứ ấ ứ ả ườ
− Mô t trong hình v d i đây.ả ẽ ướ
− Arrowheads : (Mũi tên)
− 1st : D ng mũi tên cho đ u kích th c th nh t.ạ ầ ướ ứ ấ
− 2nd : D ng mũi tên cho đ u kích th c th hai.ạ ầ ướ ứ
− Leader : D ng mũi tên cho đ u đ ng chú thích.ạ ầ ườ
− Arrow size : Đ l n đ u mũi tên. Ch n User arrow, khi đó h p tho i hi n ra, taộ ớ ầ ọ ộ ạ ệ
nh p tên block dùng làm mũi tên vào h p tho i.ậ ộ ạ
− Center Marks for Circles : (D u tâm và đ ng tâm)ấ ườ
11
12. Type : D ng d u tâm (mark), đ ng tâm (line) hay không hi n gì (none).ạ ấ ườ ệ
Size : kích th c d u tâm.ướ ấ
Text Appearance:
− Text style : Ch n tên ki u ch hi n lên trong kích th c. Ta có th làm hi nọ ể ữ ệ ướ ể ệ
b ng text style trong ô […] bên c nh text style.ả ạ
− Text color : Màu chữ
− Fill color : màu n n c a ch .ề ủ ữ
− Text height : Chi u cao c a ch .ề ủ ữ
− Fraction height scale : Gán t l gi a chi u cao ch s dung sai và ch s kíchỷ ệ ữ ề ứ ố ữ ố
th c.ướ
− Draw frame around text : V khung ch nh t bao quanh ch s kích th c.ẽ ữ ậ ữ ố ướ
Text Placement :
− Vertical : Điêu ch nh v trí ch theo ph ng th ng đ ng.ỉ ị ữ ươ ẳ ứ
Center : Ch s n m gi a đ ng kích th c.ữ ố ằ ữ ườ ướ
Above : Ch s n m trên đ ng kích th c.ữ ố ằ ườ ướ
Outside : v trí n m ngoài đ ng kích th c và xa đi m g c đo nh t.ị ằ ườ ướ ể ố ấ
JIS (Japanese industrial Standards) : v trí ch c a đ ng kích th c theo tiêuị ữ ủ ườ ướ
chu n Nh t.ẩ ậ
− Horizontal : V trí c a ch so v i ph ng n m ngang.ị ủ ữ ớ ươ ằ
Centered : n m gi a hai đ ng gióng.ằ ữ ườ
1 st Extension Line : Ch s n m v phía đ ng gióng th nh t. Kho ngữ ố ằ ề ườ ứ ấ ả
cách t ch đ n đ ng gióng b ng t ng chi u dài mũi tên và bi n Offset fromừ ữ ế ườ ằ ổ ề ế
dim line
− Offset from dim line : kho ng cách t ch đ n đ ng kích th c. TC kho ng 1-2ả ừ ữ ế ườ ướ ả
mm.N u ch n m gi a đ ng kích th c thì đây là kho ng cách gi a ch và 2ế ữ ằ ữ ườ ướ ả ữ ữ
nhánh c a đ ng kích th c.N u bi n này âm thì AutoCAD s t đ ng chuy nủ ườ ướ ế ế ẽ ự ộ ể
s này thành d ng.ố ươ
Text Alignment : Đi u ch nh h ng c a ch .ề ỉ ướ ủ ữ
− Horizontal : ch luôn luôn n m ngang.ữ ằ
12
13. − Aligned with dimension line : ch đ c gióng song song v i đ ng kích th c.ữ ượ ớ ườ ướ
− ISO Standard : ch s song song v i đ ng kích th c khi nó n m trong haiữ ẽ ớ ườ ướ ằ
đ ng gióng, và s n m ngang trong tr ng h p n m ng c l i.ườ ẽ ằ ườ ợ ằ ượ ạ
Fit Options : th này s ki m tra xem, n u đ ch tr ng thì s đ t text và đ ngẻ ẽ ể ế ủ ỗ ố ẽ ặ ườ
kích th c theo đúng v trí đã quy đ nh m c tr c. Còn n u không đ ch tr ng đ ghiướ ị ị ơ ụ ướ ế ủ ỗ ố ể
text thì text và đ ng kích th c s đ c ghi theo các quy đ nh sau :ườ ướ ẽ ượ ị
− Either the text or the arrows whichever fits best :
Khi đ ch tr ng thì text và mũi tên thì c hai s n m gi a hai đ ng gióng.ủ ỗ ố ả ẽ ằ ữ ườ
Khi ch đ ch cho text thì mũi tên s đ c v ra ngoài.ỉ ủ ỗ ẽ ượ ẽ
Khi ch đ ch cho mũi tên thì text s đ c v ra ngoài.ỉ ủ ỗ ẽ ượ ẽ
− Arrows :
Khi đ ch cho ch và mũi tên thì c hai s n m gi a hai đ ng gióng.ủ ỗ ữ ả ẽ ằ ữ ườ
Khi ch đ ch cho mũi tên thì mũi tên s đ c v trong 2 đ ng gióngỉ ủ ỗ ẽ ượ ẽ ơ ườ
còn ch thì đ c v ra ngoài.ữ ượ ẽ
Khi không đ ch cho mũi tên thì c text và mũi tên s đ c v ra ngoài.ủ ỗ ả ẽ ượ ẽ
− Text :
Khi đ ch cho ch và mũi tên thì c hai s n m gi a hai đ ng gióng.ủ ỗ ữ ả ẽ ằ ữ ườ
Khi ch đ ch cho Text thì Text s đ c v trong 2 đ ng gióng còn mũiỉ ủ ỗ ẽ ượ ẽ ơ ườ
tên thì đ c v ra ngoài.ượ ẽ
Khi không đ ch cho Text thì c text và mũi tên s đ c v ra ngoài.ủ ỗ ả ẽ ượ ẽ
− Both text and arrouws : Khi không đ choc ho ch s ho c mũi tên thì c hai sủ ữ ố ặ ả ẽ
đ c v ra ngoài.ượ ẽ
− Always keep text between ext lines : ch s và kích th c luôn luôn n m gi a haiữ ố ướ ằ ữ
đ ng gióng.ườ
− Suppress arrows if they don’t fit inside the extension lines : s không xu t hi nẽ ấ ệ
mũi tên n u gi a hai đ ng gióng không đ ch tr ng đ v .ế ữ ườ ủ ỗ ố ể ẽ
Text Placement : quy đ nh v trí c a ch s kích th c khi di chuy n chúng ra kh iị ị ủ ữ ố ướ ể ỏ
v trí m c đ nhị ặ ị
13
14. − Beside the dimension line : S p x p bên c nh đ ng gióng.ắ ế ạ ườ
− Over the dimension line, with a leader : s p x p ra ngoài đ ng kích th c kèmắ ế ườ ướ
theo m t đ ng d n.ộ ườ ẫ
− Over the dimension line, without a leader : s p x p ra ngoài đ ng kích th cắ ế ườ ướ
mà kèm theo b t kỳ m t đ ng d n nào.ấ ộ ườ ẫ
Scale for Dimension Features :
− Use overall scale of : Phong toan bô các bi n kích th c theo t l này. Riêng giá́ ̀ ̣ ế ướ ỷ ệ
tr ch s đo đ c không b thay đ i.ị ữ ố ượ ị ổ
− Scale dimensions to layout (paper space) : Dùng trong paper space. Nghiên c uứ
sau.
Fine Tuning : gán m t s l a ch n b xung.ộ ố ự ọ ổ
− Place text manually when dimensioning : Đ t v trí text b ng cách t ch n v tríặ ị ằ ự ọ ị
sau m i l n đo.ỗ ầ
− Always draw dim line between ext lines : Luôn luôn v đ ng kích th c n mẽ ườ ướ ằ
gi a hai đ ng gióng.ữ ườ
Linear Dimensions : gán d ng và đ n v cho kích th c dàiạ ơ ị ướ
− Unit format : Gán d ng đ n v cho t t c các lo i kích th c,ạ ơ ị ấ ả ạ ướ
ngo i tr kích th c góc. Theo TCVN ta ch n Decimal.ạ ừ ướ ọ
− Precision : Quy đ nh s các s th p phân s xu t hi n trongị ố ố ậ ẽ ấ ệ
giá tr đo đ c.ị ượ
− Fraction format : Gán d ng cho phân s , các l a ch n baoạ ố ự ọ
g m : Digonal, Horizontal và not stacked.ồ
− Dicimal separator : Quy đ nh v d u ngăn cách gi a ph nị ề ấ ữ ầ
th p phân và ph n nguyên.ậ ầ
− Round off : Quy đ nh v cách làm tròn. VD nh p vào 0.15 thì t tị ề ậ ấ
c các s đo s làm tròn đ n 0.15ả ố ẽ ế
− Prefix/ Suffix : Ti n t và h u t c a text đo đ c.ề ố ậ ố ủ ượ
Measurement Scale :
14
15. − Scale factor : chi u dài đo đ c s đ c nhân v i bi n này đ ra chi u dài hi nề ượ ẽ ượ ớ ế ể ề ể
th trong dim.ị
− Apply to layout dimensions only : Dùng trong paper space, ch a nhgiên c u đâyư ứ ở
Zero suppression :
− Leading : B nh ng s 0 đ ng tr c không có nghĩa VD 0.25ỏ ữ ố ằ ướ .25
− Trailing : B qua nh ng s 0 không có nghĩa trong ph n th p phân VD 2.50ỏ ữ ố ầ ậ
2.5
Angular Dimensions :
− Unit format : Gán d ng đ n v cho kích th c góc. Theo TCVN ta ch n Degreesl.ạ ơ ị ướ ọ
− Precision : Quy đ nh s các s th p phân s xu t hi n trong giá tr đo đ c.ị ố ố ậ ẽ ấ ệ ị ượ
Zero suppression :
− Leading : B nh ng s 0 đ ng tr c không có nghĩa VD 0.25ỏ ữ ố ằ ướ .25
− Trailing : B qua nh ng s 0 không có nghĩa trong ph n th p phân VD 2.50ỏ ữ ố ầ ậ
2.5
Alternate units : gán các đ n v liên k t. Gán d ng và đ chính xác đ n v chi u dài,ơ ị ế ạ ộ ơ ị ề
góc, kích th c và t l c a đ n v đo liên k t (gi a inch và minimeter)ướ ỷ ệ ủ ơ ị ế ữ
Display alternate units : Hi n th kích th c liên k t( là d ng kích th c đính kèmể ị ướ ế ạ ướ
v i kích th c liên k t chính, ví d nh kích th c liên k t chính là minimeter, còn kíchớ ướ ế ụ ư ướ ế
th c liên k t là inch. Kích th c liên k t ph là kích th c đi kèm đ gi i thích cho kíchướ ế ướ ế ụ ướ ể ả
th c chính)ướ
Alternate units
− Unit format : Gán đ n v liên k t.ơ ị ế
− Precision :Gán s các s th p phân có nghĩa d a trên d ng đ n v dài và góc màố ố ậ ự ạ ơ ị
b nạ ch n.ọ
− Multiplier for alt units : Chình s t l gi a đ n v kích th c chính và đ n vử ỷ ệ ữ ơ ị ướ ơ ị
kích th c liên k t.ướ ế
− Round distance to : Quy đ nh quy t c làm tròn s cho kích th c liên k tị ắ ố ướ ế
15
16. − Prefix : Ti n t cho kích th c liên k t.ề ố ướ ế
− Suffix : H u t cho kích th c liên k t.ậ ố ướ ế
Zero suppression :
− Leading :B nh ng s 0 đ ng tr c không có nghĩa VD 0.25ỏ ữ ố ằ ướ .25
− Trailing :B qua nh ng s 0 không có nghĩa trong ph n th p phân VD 2.50ỏ ữ ố ầ ậ
2.5
Placement : Đ nh v v trí đ t kích th c liên k tị ị ị ặ ướ ế
− After primary value : đ t v trí kích th c liên k t sau v trí kích th c liên k tặ ị ướ ế ị ướ ế
chính.
− Below primary value : đ t kích th c liên k t d i v trí kích th c liên k tặ ướ ế ướ ị ướ ế
chính.
Tolerance : đi u khi n s hi n th và hình d ng c a các ch s dung sai.ề ể ự ể ị ạ ủ ữ ố
Tolerance Fomat
− Methode : Gán ph ng pháp tính dung sai kích th c.ươ ướ
−
− None : không thêm vào sau kích th c sai l ch gi h n giáướ ệ ớ ạ
tr dung sai.ị
− Symmetrical : D u ± xu t hi n tr c các giá tr dung sai.ấ ấ ệ ướ ị
Khi đó sai l ch gi i h n trên và sai lêch gi i h n d i s cóệ ớ ạ ớ ạ ướ ẽ
giá tr tuy t đ i b ng nhau. Ta ch c n nh p giá tr vào ôị ệ ố ằ ỉ ầ ậ ị
upper value.
− Deviation : Sai l ch gi i h n âm và d ng khác nhau, khi đó ta đi n sai l chệ ớ ạ ươ ề ệ
gi i h n âm vào ô Lower value và sai l ch gi i h n d ng vào ô Upper value.ớ ạ ệ ớ ạ ươ
− Limits : T o nên các kích th c gi i h n. Kích th c gi i h n trên b ng kíchạ ướ ớ ạ ướ ớ ạ ằ
th c danh nghĩa c ng v i giá tr sai l ch gi i h n trên (Upper value), kíchướ ộ ơ ị ệ ớ ạ
th c gi i h n d i b ng kích th c danh nghĩa tr đi gi i h n d i (Lowerướ ớ ạ ướ ằ ướ ừ ớ ạ ướ
value) .
16
17. − Basic : T o m t khung ch nh t bao quanh ch s kích th c. Kho ng cách tạ ộ ữ ậ ữ ố ướ ả ừ
ch sữ ố kích th c đ n khung ch nh t b ng kho ng cách t ch s kích th cứơ ế ữ ậ ằ ả ừ ữ ố ướ
đ n đ ng kích th c khi không ch n m c này.ế ườ ướ ọ ụ
Precision : Hi n th và gán s các s th p phân có nghĩa.ể ị ố ố ậ
− Upper value : Hi n th và gán sai l ch gi i h n trên.ể ị ệ ớ ạ
− Lower value : Hi n th và gán sai l ch gi i h n d i.ể ị ệ ớ ạ ướ
Scaling for height : T s gi a chi u cao ch s kích th c và ch s dung sai kíchỉ ố ữ ề ữ ố ướ ữ ố
th c.ướ
Vertical position : Quy đ nh đi m canh l c a các giá tr dung saiị ể ề ủ ị
d ng symmetrical. Bao g m 3 ki u (Bottom, middle, top).ạ ồ ể
Alternate Unit Tolerance: quy đ nh cách th c gán đ chính xác cho kích th c liênị ứ ộ ướ
k t.ế
− Precision : Hi n th và gán đ chính xác cho dung sai kích th c liên k t.ể ị ộ ướ ế
Zero suppression :
− Leading : B nh ng s 0 đ ng tr c không có nghĩa VD 0.25ỏ ữ ố ằ ướ .25
− Trailing : B qua nh ng s 0 không có nghĩa trong ph n th p phân VD 2.50ỏ ữ ố ầ ậ
2.5
4. Hatch.
Command : BHATCH ↵
17
18. The Hatch̉
Type : Có 3 m u m t c t :ẫ ặ ắ
− Predefinied : Cho phép ta ch n m u m t c t trong fileọ ẫ ặ ắ
ACAD.PAT. Có 3 lo i m t c t là ANSI (Americanạ ặ ắ
National Standards Institute), ISO (International
Standards Organisation) và Other Predefined
− Custom : Ch n m u m t c t đ c t o t các file .PATọ ẫ ặ ắ ượ ạ ừ
− User Defined : Dùng đ ch n m u các đo n th ng song song. Khi đó ta nh p vàoể ọ ẫ ạ ẳ ậ
kho ng cách gi a các đ ng (spacing) và góc nghiêng (angle) c a hatch.ả ữ ườ ủ
Swatch (m u m t c t) : Hi n h m u m t c t đã ch n. N u ch n m u m t c t làẫ ặ ắ ể ị ẫ ặ ắ ọ ế ọ ẫ ặ ắ
Solid thì swatch hi n th thu c tính màu c a hatch.ể ị ộ ủ
Custom pattern : Ch n các m u l a ch n ch a trong file .PATọ ẫ ự ọ ứ
Pattern : Ch n các m u có săn trong file ACAD.PATọ ẫ
Angle : Góc nghiêng c a hatchủ
Scale : T l phóngỷ ệ
Iso pen with : N u ch n m u theo ISO thì cho phép ch n chi u r ng c a bút khi xu tế ọ ẫ ọ ề ộ ủ ấ
b n v ra gi yả ẽ ấ
Double : Ch có tác d ng khi ta ch n User – Defined Pattern. Double Hatch cho phépỉ ụ ọ
ta t o thêm các đ ng m t c t vuông góc. Hình thành l i ô vuông liên ti p nhau.ạ ườ ặ ắ ướ ế
Pick points, Select objects : Ch n m t vùng khép kín.ọ ộ
Remove Island : B đi m t vùng nh trong vùng đã ch nỏ ộ ỏ ọ
Inherit Properties : L y m u m t c t t m t hatch đã tô trên b n vấ ẫ ặ ắ ừ ộ ả ẽ
Associative : N u ch n m c này thì hacth s t đ ng bám dính l y các đ ng biên.ế ọ ụ ẽ ự ộ ấ ườ
C th là khi ta di chuy n đ ng biên hay m t object bên trong hatch, Hatch s t đ ngụ ể ể ườ ộ ẽ ự ộ
thay đ i bám l y các object và boundary.ổ ấ
18
19. The Advanced̉
Island detection style : Ch n ki u v m t c t nh mô t trong hình kèm theo :ọ ể ẽ ặ ắ ư ả
Object type (m u m t c t) : N u ch n Retain boundaries thì đ ng biên sau khiẫ ặ ắ ế ọ ườ
hatch s tr thành d ng polyline ho c Region..ẽ ơ ạ ặ
Buondary set : Ch n khi xác đ nh đ ng biên b ng pick point.ọ ị ườ ằ
Current viewport : Ch gi i h n trong c a s nhìnỉ ớ ạ ủ ổ
hi n hành.ệ
Ch n new đ ch n m t gi i h n cho l nh pickọ ể ọ ộ ớ ạ ệ
point. Khi đó buondary set s thành Existing setẽ
− Island detection method : mô t cách xác đ nhả ị
các island.
− Food : Các island đ c xem là các đ i t ng biên.ượ ố ượ
− Ray casting : Dò tìm đ ng biên theo đi m ta ch đ nh theo h ng ng c chi uườ ể ỉ ị ướ ượ ề
kim đ ng h .ồ ồ
19
20. − One color : Ph i gi a màu đ c ch n và màu tr ng.ố ữ ượ ọ ắ
− Tint : Màu nh .ẹ
− Shade : Màu đ m.ậ
− Two color : Ph i gi a hai màu đ c ch n.ố ữ ượ ọ
− Center : đúng tâm.
− Angle : góc quay c a màu.ủ
5. L nh LineType.ệ
Command : Linetype ↵
20
21. Hôp thoai LineType Manager.̣ ̣
− Global scale factor (l nh ltscale) : quy đ nh t l phóng to hay thu nh đ ngệ ị ỉ ệ ỏ ườ
th ng ( Dùng khi đ ng th ng không ph i là nét li n)ẳ ườ ẳ ả ề
− Current object scale (l nh celtscale) Quy đ nh t l d ng đ ng cho đ i t ngệ ị ỉ ệ ạ ườ ố ượ
s p v . Ví d : Khi bi n ltscale b ng 2, bi n celtscale b ng 0.5 khi đó đ i t ngắ ẽ ụ ế ằ ế ằ ố ượ
s p v s có t l d ng đ ng là 1.ắ ẽ ẽ ỉ ệ ạ ườ
− Linetype filters : L c các đ ng hi n th trên linetype manager. Nút invert filter làọ ườ ể ị
ph đ nh c a h p filter đó.ủ ị ủ ộ
6. Block và Thu c tính c a Block.ộ ủ
6.1. Block
Command : block.
Name : T i đa 255 ký t .ố ự
Object.
− Retain : Gi l i các đ i t ng đã ch n nh là các đ i t ng riêng bi tữ ạ ố ượ ọ ư ố ượ ệ
− Convert to block : Chuy n t t c các đ i t ng thành group luôn.ể ấ ả ố ượ
− Delete : Xóa t t c các đ i t ng đã ch n sau khi t o block.ấ ả ố ượ ọ ạ
Preview icon : Cho phép xem tr c block nh m t Icon.ướ ư ộ
Drag – and – drop units : Ch đ nh đ n v c a block trong tr ng h p có s thay đ iỉ ị ơ ị ủ ườ ợ ự ổ
t l khi kéo t AutoCAD DesignCenter vào b n v .ỉ ệ ừ ả ẽ
Description :
Hyperlink :
6.2. Thu c tính c a Blockộ ủ
Đ nh nghĩa thu c tínhị ộ
Thu c tính là thành ph n c a m t block có th là dòng ch đính kèm theo kh iộ ầ ủ ộ ể ữ ố
(block). Nó đ nh các tính ch t c a thu c tính và các dòng nh c hi n th khi chèn block v iị ấ ủ ộ ắ ể ị ớ
thu c tính.ộ
21
22. T o thu c tính cho kh i.ạ ộ ố
L nhệ Attdef (Define attributes) : Cho phép đ nh nghĩa các thu c tính c a block. Thiị ộ ủ
th c hi n l nhự ệ ệ Attdef h p tho i sau s hi n lên :ộ ạ ẽ ệ
Các l a ch n c a h p tho iự ọ ủ ộ ạ Attribute Definition nh sau :ư
Mode :
Attribute modes : Ph ng th c thu c tính. G m 4 l a ch n xác đ nh c xu t hi n vàươ ứ ộ ồ ự ọ ị ự ấ ệ
giá tr thu c tính : Invisible. Constant, Verify và present.ị ộ
− Invisible : sau ki chèn block v i thu c tính thì thu c tính s không hi n lên trênớ ộ ộ ẽ ệ
màn hình. L a ch n này s giúp cho vi c tái t o b n v đ c nhanh h n. Các cóự ọ ẽ ệ ạ ả ẽ ượ ơ
th đi u khi n l i s hi n th c a các thu c tính b ng vi c thay đ i l i l a ch nể ề ể ạ ự ể ị ủ ộ ằ ệ ổ ạ ự ọ
trong l nhệ Attdisp.
− Constant : cac gia tri thuôc tinh se không thay đôi. Khi đó ́ ̣ ̣ ́ ̃ ̉ ́ ô so n th o Prompt trênạ ả
vùng attribute s đ c che đi.ẽ ượ
− Verify : khi chèn block cùng các thu c tính thì dòng nh c th m tra l i s chínhộ ắ ẩ ạ ự
xác c a các thu c tính v a nh p s đ c hi n lên.ủ ộ ừ ậ ẽ ượ ệ
− Preset : AutoCAD không cho phép nh p giá tr thu c tính khi s d ng l nh insertậ ị ộ ử ụ ệ
đ chèn, tuy nhiên thu c tính này có th thay đ i b ng l nh Attedit.ể ộ ể ổ ằ ệ
Attribute : gán d li u cho các thu c tính (attribute data). B n có th nh p t i đaữ ệ ộ ạ ể ậ ố
256ký t , D u g ch ché () s thay cho ký t tr ng. N u b n mu n nh p ký t thì ph iự ấ ạ ẽ ự ố ế ạ ố ậ ự ả
nh p hai ký t g ch chéo c nh nhau.ậ ự ạ ạ
− Tag : Xác đ nh tên c a tag. Có th ch a ký t b t kỳ ngo i tr d u cách và d uị ủ ể ứ ự ấ ạ ừ ấ ấ
ch m than. AutoCAD s t đ ng thay th ch th ng thành ch hoa.ấ ẽ ự ộ ế ữ ườ ữ
− Prompt : Đ nh dòng nh c thu c tính, s đ c hi n th khi b n mu n chèn blockị ắ ộ ẽ ượ ể ị ạ ố
ch a thu c tính. N u b n ch n constant thì vùng mode này s không hi n lên.ứ ộ ế ạ ọ ẽ ệ
− Value : Đ nh nghĩa giá tr m c đ nh c a thu c tính.ị ị ặ ị ủ ộ
22
23. Insertion point : Đ nh v trí cho thu c tính. Nh p giá tr t a đ ho c ch n pick pointị ị ộ ậ ị ọ ộ ặ ọ
đ đ nh v trí đi m tr c ti p chèn trên b n v .ể ị ị ể ự ế ả ẽ
Text options : gán các đ nh d ng ký t cho ch (attribute text).ị ạ ự ữ
− Justification : đ nh đi m canh l cho dòng ch thu c tính (Nh l nh DText)ị ể ề ữ ộ ư ệ
− Text Style : đ nh ki u ch cho dòng ch thu c tínhị ể ữ ữ ộ .
− Height : đ nh chi u cao c a dòng ch thu c tính. Nh p giá tr vào ô này ho cị ề ủ ữ ộ ậ ị ặ
ch n height< đ nh p chi u cao b ng cách nh p hai đi m trên b n v . N u b nọ ể ậ ề ằ ậ ể ả ẽ ế ạ
đã nh p chi u cao c a Text style trong l nh Style thì ô height s b m đi.ậ ề ủ ệ ẽ ị ờ
− Rotation : Ch đ nh góc nghiêng cho dòng ch thu c tính. Nh p góc quay vào ôỉ ị ữ ộ ậ
rotaion. N u b n ch n Align ho c fit trên danh sách justufication thì l a ch n nàyế ạ ọ ặ ự ọ
s đ c che m đi.ẽ ượ ờ
− Align below previous attribute definition : s p x p các attribute tag ngay bên d iắ ế ướ
thu c tính đã đ nh ngh a tr c đó ( cho tr ng h p block có nhi u thu c tính).ộ ị ỉ ướ ườ ợ ề ộ
N u tr c đó b n ch a t o b t kỳ m t thu c tính nào thì l a ch n này s m đi.ế ướ ạ ư ạ ấ ộ ộ ự ọ ẽ ờ
Hi u ch nh các đ nh nghĩa thu c tính.ệ ỉ ị ộ
L nhệ Ddedit (vi t t t ED). B ngế ắ ả Edit Attribute Definition hi n ra nh sau :ể ư
B n có th ch nh l i các thông s c a thu c tính r i n nút OK.ạ ể ỉ ạ ố ủ ộ ồ ấ
Ngoài ra ta có th s d ng l nhể ử ụ ệ change đ thay đ i các đ nh nghĩa thu c tính hi n có.ể ổ ị ộ ệ
Gán thu c tính cho block.ộ
Đ gán thu c tính cho block ta gán thu c tính cho block khi đ nh nghĩa block nghĩa làể ộ ộ ị
khi t o block ta ch n thêm đ nh nghĩa.ạ ọ ị
Trình t ch n các thu c tính quy đ nh trình t hi n th các dòng nh c khi b n chènự ọ ộ ị ự ể ị ắ ạ
block v i thu c tính b ng l nh insert.ớ ộ ằ ệ
Chèn block v i thu c tính vào trong b n v .ớ ộ ả ẽ
Chèn block có thu c tính b ng l nh insert cũng nh chèn block bình th ng. Tuyộ ằ ệ ư ườ
nhiên n u bi n ATTDIA = 1 thì xu t hi n h p tho i Enter Attributes, trên h p tho i này taế ế ấ ệ ộ ạ ộ ạ
nh p các giá tr thu c tính. Ph thu c vào s l ng các thu c tính mà ta gán cho block màậ ị ộ ụ ộ ố ượ ộ
ta có s l ng các TextBox nhi u hay ít. Ng c l i n u ATTDIA = 0 thì h p tho i này số ượ ề ượ ạ ế ộ ạ ẽ
không đ c hi n lên. ta nh p các thu c tính c a block d i dòng l nh.ượ ệ ậ ộ ủ ướ ệ
23
24. Xim ang
ViNaCom ex
14
Đi u khi n s hi n th c a các thu c tính.ề ể ự ể ị ủ ộ
L nhệ Attdisp đi u khi n s hi n th c a các thu c tính block t i b n v hi n hành.ề ể ự ể ị ủ ộ ạ ả ẽ ệ
Bi n này làế ON thì s hi n thì các thu c tính c a block. Bi n này làẽ ể ộ ủ ế OFF thì các thu c tínhộ
này s không đ c hi n th lên. Vi c t t s hi n th các thu c tính c a block khi khôngẽ ượ ể ị ệ ắ ự ể ị ộ ủ
c n hi t s làm cho b n v đ c tái tao nhanh h n.ầ ế ẽ ả ẽ ượ ơ
Command: attdisp
Enter attribute visibility setting [Normal/ON/OFF] <Normal>: of
Regenerating model.
C p nh t thay đ i.ậ ậ ổ
L nhệ Attsync cho phép c p nh t nh ng gì đã thay đ i c a block ch đ nh v i cácậ ậ ữ ổ ủ ỉ ị ớ
thu c tính hi n hành xác đ nh cho block.ộ ệ ị
Ví d khi thay đ i các thu c tính, sau đó ta đ nh nghĩa l i block. Dùng l nhụ ổ ộ ị ạ ệ AttSync
đ update l i các thu c tính c a block.ể ạ ộ ủ
Command: attsync
Enter an option [?/Name/Select] <Select>: ?
24
25. Attributed blocks: 123
Enter an option [?/Name/Select] <Select>: N
Enter name of block to sync or [?]: 123
Ch n block c n c p nh t ch n select.ọ ầ ậ ậ ọ
Nh p ? đ li t kê danh sách block đã có.ậ ể ệ
Ch đ nh tên c a block c n c p nh t ch n Name.ỉ ị ủ ầ ậ ậ ọ
Hi u ch nh thu c tính c a block.ệ ỉ ộ ủ
Hi u ch nh thu c tính b ng l nh Atteditệ ỉ ộ ằ ệ
L nhệ Attedit cho phép b n hi u ch nh các thu c tính c a block đã chèn vào trong b nạ ệ ỉ ộ ủ ả
v . Khi đánh l nh này h p tho iẽ ệ ộ ạ Edit Attribute s hi n lên. Tuy nhiên l nh này ch choẽ ệ ệ ỉ
phép hi u ch nh block v i thu c tính m t cách riêng l .ệ ỉ ớ ộ ộ ẻ
L nh -Atteditệ
Edit attributes one at a time? [Yes/No] <Y>: N S a nhi u thu c tính m t lúcử ề ộ ộ
Performing global editing of attribute values.
Edit only attributes visible on screen? [Yes/No] <Y>:
Enter block name specification <*>: Ch n t t c các blockọ ấ ả
Enter attribute tag specification <*>:
Enter attribute value specification <*>:
Select Attributes: 1 found
ch nọ Ximang c a block thủ ứ
nh t.ấ
Select Attributes: 1 found ch nọ Thep c a block th hai.ủ ứ
Select Attributes: 1 found
Ch nọ Ximang c a block thủ ứ
ba
Select Attributes:↵
3 attributes selected.
Enter string to change: Ximang Thay nh ng chu i làư ỗ Ximang
25
26. thành chu iỗ CatEnter new string: Cat
Tr c khi hi u ch nhướ ệ ỉ
Xim ang
ViNaCom ex
12
Xim ang
ViNaCom ex
21
Thep
Viet Uc
25
Sau khi hi u ch nhệ ỉ
Cat
ViNaCom ex
12
Cat
ViNaCom ex
21
Thep
Viet Uc
25
Hi u ch nh thu c tính b ng l nh Eattedit.ệ ỉ ộ ằ ệ
L nhệ Eattedit (ho c nháy kép chu t) h p tho iặ ộ ộ ạ Enhanced Attribute Editor đ cượ
hi n th :ể ị
Command: Ettedit
Select block reference:
N u block b n ch n không ch a thu c tính ho c đ i t ng ch n không ph i là blockế ạ ọ ứ ộ ặ ố ượ ọ ả
thì xu t hi n dòng thông báo l i. B n ph i ch n l i block khác.ấ ệ ỗ ạ ả ọ ạ
26
27. Select Block : ch n block trên b n v .ọ ả ẽ
Apply : C p nh t các thay đ i cu thu c tính.ậ ậ ổ ả ộ
Attribute :
− Hi n th Tag, Prompt và Value gán cho m i thu c tínhể ị ỗ ộ
− Value : Gán giá tr cho thu c tính đ c ch n.ị ộ ượ ọ
Text Options : gán các thu c tính cho text. Các l a ch n nh trong h p tho i t oộ ự ọ ư ộ ạ ạ
thu c tính cho block.ộ
− TextStyle :Ki u text thu c tính s hi n lên màn hình.ể ộ ẽ ệ
− Justification : Ch đ nh đi m canh l cho text thu c tính.ỉ ị ể ề ộ
− Height : Ch đ nh chi u cao dòng ch thu c tính.ỉ ị ề ữ ộ
− Rotation : Ch đ nh góc quay thu c tính dòng ch thu c tính.ỉ ị ộ ữ ộ
− Backwards : Ch đ nh dòng ch thu c tính đ i x ng theo ph ng th ng đ ng.ỉ ị ữ ộ ố ứ ươ ẳ ứ
− Upside down : Ch đ nh dòng ch thu c tính đ i x ng ph ng ngang.ỉ ị ữ ộ ố ứ ươ
− Oblique Angle : Ch đ nh đ nghiêng dòng ch thu c tính.ỉ ị ộ ữ ộ
27
28. Propertie : xác đ nh l p ch a thu c tính chi u r ng nét in, d ng đ ng, màu,….ị ớ ứ ộ ề ộ ạ ườ
− Layer : Ch rõ l p ch a thu c tínhỉ ớ ứ ộ
− LineType : ch đ nh d ng đ ng.ỉ ị ạ ườ
− Color : ch đ nh màu c a text thu c tính.ỉ ị ủ ộ
− Plot Style : Ch rõ ki u in c a thu c tính. N u b n v s d ng ki u in hi nỉ ể ủ ộ ế ả ẽ ử ụ ể ệ
hành là ki u in theo màu thì b ng này s đ c làm m đi.ể ả ẽ ượ ờ
− LineWeight : Ch rõ chi u r ng net c a thu c tính.ỉ ề ộ ủ ộ
Hi u ch nh các tính ch t c a thu c tính.ệ ỉ ấ ủ ộ
S d ng l nhử ụ ệ Battman đ hi u ch nh các tính ch t thu c tính c a đ nh nghĩa block.ể ệ ỉ ấ ộ ủ ị
Khi đánh l nh Battman h p tho iệ ộ ạ Block Attribute Manager hi n lên nh sau :ệ ư
Ch n Edit thì h p tho iọ ộ ạ Edit Attribute s hi n lên nh sau :ẽ ệ ư
28
29. Th Attribute :ẻ nh đã trình bày trong m c t o thu c tính.ư ụ ạ ộ
Data : B n có th s a giá tr c a Tag, Prompt, Default.ạ ể ử ị ủ
Th Text Options : cẻ h n các đ nh d ng v ch .ọ ị ạ ề ữ
− Backwards : đ i x ng theo ph ng th ng đ ngố ứ ươ ẳ ứ
− Upside down: đ i x ng theo ph ng ngang.ố ứ ươ
− Các l a ch n khác nh trong ph n t o thu c tính c a kh i.ự ọ ư ầ ạ ộ ủ ố
29
30. Th Propertiesẻ : bao g m các l a ch n v layer, color, linetype,…ồ ự ọ ề
N u ch n setting thì h p tho iế ọ ộ ạ setting s hi n lên nh sauẽ ệ ư
Trích thông tin thu c tính.ộ
Sau khi tao va chen block v i thuôc tinh vao ban ve, ta co thê trich thông tin c a blocḳ ̀ ̀ ớ ̣ ́ ̀ ̉ ̃ ́ ̉ ́ ủ
ra file đ nh d ng ACII (.TXT). Các thông này có th đ c s d ng b i m t s ph n m mị ạ ể ượ ử ụ ơ ộ ố ầ ề
khác.
L nh Attext (Attribute Extaction).ệ
30
31. − Format file : ch n các đ nh d ng format file đ AutoCAD duy t qua nh s trìnhọ ị ạ ể ệ ư ẽ
bày d i đây.ướ
− Select Object : ch n các block c n trích thông tin. S l ng các block ch n thọ ầ ố ượ ọ ể
hi n trongệ Number found.
− Output File : ch n file s xu t thông tin ra.ọ ẽ ấ
File thông tin thu c tính (Format file).ộ
Thông tin thu c tính ch đ c trích khi tên Tag phù h p v i tên tr ng đ c đ nhộ ỉ ượ ợ ớ ườ ượ ị
nghĩa trong file m u. L nhẫ ệ Attext nh đã trình bày trên cho ta 3 đ nh d ng c a file m uư ị ạ ủ ẫ
(format file).
• Comma – delimited file (CDF)
• Space – delimited file (SDF)
• DXF Format Extract File (DXX)
CDF là đ nh d ng trong đó thu c tính c a m i block đ c ch n s đ c là m tị ạ ộ ủ ỗ ượ ọ ẽ ượ ộ
record. D u (,) s tách tr ng c u m i record, d u (‘) bao quanh tr ng ký t .ấ ẽ ườ ả ỗ ấ ườ ự
SDF là đ nh d ng t o ra file ch a đ ng m t record cho m i tham kh o block. M iị ạ ạ ứ ự ộ ỗ ả ỗ
tr ng c a m t record có chi u dài c đ nh và không dung b t kỳ m t d u phân cách nàoườ ủ ộ ề ố ị ấ ộ ấ
gi a các tr ng cũng nh các chu i ký t .ữ ườ ư ỗ ự
DXX là đ nh d ng t o nên t p h p con đ nh d ng file trao đ i b n v c a AutoCADị ạ ạ ậ ợ ị ạ ổ ả ẽ ủ
trong đó DXX là m t ph n nh c a DXF. File DXX không đòi h i file đ nh d ng vì nó theoộ ầ ỏ ủ ỏ ị ạ
đ nh d ng c a DXF file.ị ạ ủ
C u trúc c a file m u thông tin thu c tính.ấ ủ ẫ ộ
File m u đ c trính ch a t t c các thông tin liên quan đ n attribute, name, location,ẫ ượ ứ ấ ả ế
… c a block. Sau khi đ nh nghĩa file m u, AutoCAD s s d ng đ t o ra các file thôngủ ị ẫ ẽ ử ụ ể ạ
tin c a block.ủ
Ví d file m u d i đây ch a t t c các thông tin có th trích ra t block.ụ ẫ ướ ứ ấ ả ể ừ
Field Format Explanation
BL: LEVEL NWWW000 M c đ block l ng nhauứ ộ ồ
BL: NAME CWWW000 Tên block
BL: X NWWWPPP Hoành đ X đi m chènộ ể
BL: Y NWWWPPP Tung đ Y đi m chènộ ể
31
32. BL: Z NWWWPPP Cao đ Z đi m chènộ ể
BL: NUMBER NWWW000 Block counter
BL: HANDLE CWWW000 Block handle
BL: LAYER CWWW000 Tên layer khi chèn block
BL: ORIENT NWWWPPP Góc quay c a blockủ
BL: XSCALE NWWWPPP T l phóng theo tr c Xỷ ệ ụ
BL: YSCALE NWWWPPP T l phóng theo tr c Yỷ ệ ụ
BL: ZSCALE NWWWPPP T l phóng theo tr c Zỷ ệ ụ
BL: XEXTRUDE NWWWPPP Thành ph n X c a h ng dãn ra c aầ ủ ướ ủ
block.
BL: YEXTRUDE NWWWPPP Thành ph n Y dùng trong v 3Dầ ẽ
BL: ZEXTRUDE NWWWPPP Thành Ph n Zầ
BL: SPACE CWWWPPP Chèn m t kho ng tr ng vào v trí này.ộ ả ố ị
Ngoài các thông tin trên ta còn có th trích các thông tin thu c tính đi kèm c a blockể ộ ủ
(Attributes tag) nh ví d sau :ư ụ
Attribute tag Format
Hang CWWWPPP
Soluong NWWW000
Gi i thích đ nh d ng mô t (ả ị ạ ả Fomat) : TWWWPPP
− T : ký t đ u tiên s quy đ nh giá tr c a thu c tính là ch hay s (C :character, Nự ầ ẽ ị ị ủ ộ ữ ố
: number).
− WWW : s quy đ nh đ dài c a giá tr thu cẽ ị ộ ủ ị ộ
tính (bao g m c d u ph y và d u ch mồ ả ấ ẩ ấ ấ
phân cách gi a ph n th p phân và ph nữ ầ ậ ầ
nguyên).
− PPP : Đ chính xác đ i v i s còn đ i v iộ ố ớ ố ố ớ
t t c các ký t ta dùng 000.ấ ả ự
Ví dụ N006002 : quy đ nh giá tr là s (ị ị ố N), giá trị
có th lên t i 999.99 (vìể ớ 006 bao g m c d u ch m vàồ ả ấ ấ
002 cho phép l y chính xác t i 2 ch s th p phân).ấ ớ ữ ố ậ
Ví d v file m u .ụ ề ẫ
S d ng trình so n th oử ụ ạ ả NotePad đ t o ra fileể ạ
vl.txt có n i dung nh sau :ộ ư
BL : NAME C004000
BL : X N008002
BL : Y N008002
BL : SPACE C002000
TENVL C012000
HANG C006000
KHOILUONG N008000
Khi đó file trích thông tin c a ta có d ng nh sauủ ạ ư
:
32
33. Xuât thông tin thuôc tinh block băng lênh Eattext́ ̣ ́ ̀ ̣
Đanh lênh Eattext, hôp thoai Attribute Extraction wizard hiên lên :́ ̣ ̣ ̣ ̣
Drawings
− Select object : chon môt hoăc nhiêu block.̣ ̣ ̣ ̀
− Current drawing : chon tât ca cac thuôc tinh cua tât ca cac block co trong ban ve.̣ ́ ̉ ́ ̣ ́ ̉ ́ ̉ ́ ́ ̉ ̃
− Select drawing : chon ban ve khac.̣ ̉ ̃ ́
Drawing files : đ ng dân cua file ch a block cân trich thông tin.ườ ̃ ̉ ứ ̀ ́
33
34. Include xrefs : bao gôm cac thông tin thuôc tinh cua cac tham khao ngoai.̀ ́ ̣ ́ ̉ ́ ̉ ̀
Include nested blocks : bao gôm cac thông tin cua cac block lông.̀ ́ ̉ ́ ̀
Use template : s dung cac dinh dang mâu (file template).ử ̣ ́ ̣ ̣ ̃
No template : không s dung cac dinh dang mâu (file template).ử ̣ ́ ̣ ̣ ̃
34
35. Chon cac thông tin cân trich ra trong hôp̣ ́ ̀ ́ ̣ attributes for block.
Chon cac block se trich thông tin trong hôp̣ ́ ̃ ́ ̣ blocks.
Chon anternate view đê chuyên đôi gi a cac kiêu nhin.̣ ̉ ̉ ̉ ữ ́ ̉ ̀
Ghi lai cac thiêt lâp v a thao tac đê lân sau dung lai. File template co dang *.BLḲ ́ ́ ̣ ừ ́ ̉ ̀ ̀ ̣ ́ ̣
35
36. Ta co thê ghi lai cac thông tin trich d i dang cac file khac nhau.́ ̉ ̣ ́ ́ ướ ̣ ́ ́
Vi du nh Excel :́ ̣ ư
6.3. Quan ly cac block.̉ ́ ́
S dung Acad Design Centerử ̣
Ta co th s d ng c a s acad Design center đ qu n lý các block. Có th l y cáć ể ử ụ ủ ổ ể ả ể ấ
block t b n v khác, có th preview tr c, r i kéo th vào b n v c a mình.ừ ả ẽ ể ướ ồ ả ả ẽ ủ
S dung ch c năng keo tha cua Windowử ̣ ứ ́ ̉ ̉
Khi ta làm vi c v i Internet Explore ta có th s d ng ch c năng kéo th các icon (cácệ ớ ể ử ụ ứ ả
file c a AutoCAD) đ chèn vào b n v . Các b n v đ c chèn vào nh là m t đ i t ngủ ể ả ẽ ả ẽ ượ ư ộ ố ượ
block.
7. Ghi các thi t l p môi tr ng b n v thành TemPlate.ế ậ ườ ả ẽ
8. Các tùy ch n trong menu Optionọ
III. Gi i thi u Express Tools.ớ ệ
36
37. Ch ng 2 :ươ LAYOUT VA IN ÂǸ ́ (6 ti t)ế
I. Làm vi c v i Layoutệ ớ
1. Paper Space
Khái ni m v vùng nhìn tĩnh và đ ngệ ề ộ
Vùng nhìn tính (Tiled Viewport)
AutoCad cho phép b n chia màn hình thành nhi u hình ch nh t. B n có th hi n thạ ề ữ ậ ạ ể ể ị
các vùng nhìn khác nhau c a b n v trên các hình ch nh t đó. M c đích ph c v cho vi củ ả ẽ ữ ậ ụ ụ ụ ệ
quan sát b n v m t cách d dàng h n.ả ẽ ộ ễ ơ Vùng nhìn tĩnh ch có trong Model Space (MS).ỉ
M t s đ c tính c a Tiled Viewport :ộ ố ặ ủ
− Không quant tr ng là b n có bao nhiêu khung nhìn, chúng luôn luôn đ c s pọ ạ ượ ắ
s p c nh nhau và ph kín toàn màn hìnhế ạ ủ
− T i m t th i đi m ch có m t khung nhìn Active. Khung nhìn Active luôn cóạ ộ ờ ể ỉ ộ
vi n đ mề ậ
− Crosshair ch xu t hi n trên Active viewportỉ ấ ệ
− UCS (User Coordinate System) Icon luôn xu t hi n t i t t c các khung nhìnấ ệ ạ ấ ả
− S thay đ i c a các đ i t ng b n v trên m t khung nhìn s ngay l p t c sự ổ ủ ố ượ ả ẽ ộ ẽ ậ ứ ẽ
đ c th hi n trên các khung nhìn còn l i.ượ ể ệ ạ
− AutoCAD cho phép b n t o ra t i đa 96 khung nhìnạ ạ ố
− B n có th b t đ u l nh t m t khung nhìn và k t thúc l nh m t khung nhìnạ ể ắ ầ ệ ừ ộ ế ệ ơ ộ
khác.
− Ngoài ra b n còn có th ghi l i c u hình c a các khung nhìn, ph c v cho m cạ ể ạ ấ ủ ụ ụ ụ
đích khôi ph c l i các khung nhìn n u mu n.ụ ạ ế ố
Vùng nhìn đ ng (Floating Viewport)ộ
Vùng nhìn đ ng ch có trong Paper Sapce (PS), b n ch s d ng nó khi mu n th hi nộ ỉ ạ ỉ ử ụ ố ể ệ
m t vùng c a b n v trên MS trong PS. Theo m c đinh, ch có m t Floating view (FV)ộ ủ ả ẽ ặ ỉ ộ
trong m t PS. Tuy nhiên b n có th t o ra nhi u h n m t n u b n mu n.ộ ạ ể ạ ề ơ ộ ế ạ ố
FV có m t s đ c tính sauộ ố ặ
− Không gi ng nh Tiled Viewport (TV), FV là m t Object th t, b n có th xoá,ố ư ộ ậ ạ ể
move và stretch nó. B n có th hi n th nó trên layer riêng bi t, và còn có th b tạ ể ể ị ệ ể ậ
t t ch đ hi n th đ ng bao c a nó. Chúng không đi n đ y màn hình nh TVắ ế ộ ể ị ườ ủ ề ầ ư
mà b n có th t do thi t k kích th c và v trí c a chúng.ạ ể ự ế ế ướ ị ủ
− Trong PS, Crosshairs không b g i h n trong m t vùng nhìn đ ng.ị ớ ạ ộ ộ
− B n có th thi t l p s hi n th c a UCS Icon trong t ng FVạ ể ế ậ ự ể ị ủ ừ
− B n có th t o nhi u FV trong PS và chúng s đ c l u l i cùng v i b n v .ạ ể ạ ề ẽ ượ ư ạ ớ ả ẽ
− T t c nh ng gì b n v trên MS đ u có trong PS. Trái l i, nh ng gì b n v trênấ ả ữ ạ ẽ ề ạ ữ ạ ẽ
PS ch t n t i trên PS, không t n t i trên b n v khi b n tr v MS.ỉ ồ ạ ồ ạ ả ẽ ạ ơ ề
− Sau khi b n v xong trong MS, b n chuy n sang PS đ v . Trên không gian PSạ ẽ ạ ể ể ẽ
b n có th v thêm or ch nh s a các Object trên MS b ng cách Double click vàoạ ể ẽ ỉ ử ằ
FV. Khi đó FV làm vi c gi ng h t nh TV.ệ ố ệ ư
Khái ni mệ : Tab Layout cho phép truy su t đ n 1 vùng đ c g i là Paper space.ấ ế ưọ ọ
Trong paper space (PS), b n có th chèn title block, t o các layout viewport, dimension vàạ ể ạ
thêm các notes tr c khi in b n v .ướ ả ẽ
PS và MS là 2 không gian làm vi c riêng l . Trong PS ta có th tham chi u đ n 1ệ ẻ ể ế ế
ho c nhi u vùng c a MS v i các t l khác nhau thông qua các c a s (viewport).ặ ề ủ ớ ỉ ệ ử ổ
M c đích :ụ Ng i ta th ng s d ng PS trong tr ng h pườ ườ ử ụ ườ ợ
− Có nhi u hình v v i t l khác nhau trên cùng m t b n v (V k thu t XD).ề ẽ ớ ỷ ệ ộ ả ẽ ẽ ỹ ậ
37
38. − Mu n in hình v v i các góc nhìn khác nhau trên cùng m t b n vố ẽ ớ ộ ả ẽ (v ki nẽ ế
trúc).
− Mu n in hình v v i các góc xoay khác nhau (in tuy n đ ng trong c u đ ng)ố ẽ ớ ế ườ ầ ườ
Các b cướ
− Đ u tiên ta v các hình v trên MSầ ẽ ẽ
− Sau đó chuy n sang PS đ chèn các Note, dimension và các leader.ể ể
Các thao tác v i PSớ
Trong PS b n cũng có th view, edit các PS Object nh layout viewport và tile block.ạ ể ư
M c đ nh c a CAD, m t b n v có 2 layout tab, có tên là Layout1 và layout2. Tuyặ ị ủ ộ ả ẽ
nhiên nó s có tên khác n u b n s d ng các template khác.ẽ ế ạ ử ụ
B n có th t o m t layout b ng các cách sau :ạ ể ạ ộ ằ
• Add new layout without setting sau đó s thi t l p các thông s cho nó sau.ẽ ế ậ ố
• S d ng ch c năng Creat layout wizard và thi t l p ngay các thông s cho nó.ử ụ ứ ế ậ ố
• Import layout t m t b n v có s n (DWG or DWT)ừ ộ ả ẽ ẵ
Add a new Layout
• Click insert menuLayout New Layout.
• Enter the name of the new layout on the command line.
• A new layout tab is created. To switch to the new layout, choose the layout tab.
To import a layout from a template
• Click Insert menuLayoutLayout from Template.
• In the Select File dialog box, select a DWT or DWG file to import a layout from
Click Open.
• In the Insert Layout(s) dialog box, select a layout to import.
• A new layout tab is created. To switch to the new layout, click the layout tab.
To create a layout using a wizard
• Click Insert menu Layout Layout Wizard.
• On each page of the Create Layout wizard, select the appropriate settings for the
new layout.
Trong PS, Ban cung co thê :̣ ̃ ́ ̉
• Duplicate a layout
• Rename a layout
• Delete a layout
• Rearrange layout tabs
• Make a layout current
• Sctivate the previous layout
• Click Select All Layouts.
• Plot a layout
2. Cac thao tac trên Viewport cua Paper Spacé ́ ̉
2.1. Tao cac Viewporṭ ́
Đ u tiên b n chuy n sang Paper Space, sau đó dùng l nhầ ạ ể ệ MVIEW.
Trong Layout, b n có th t o nhi u c a s Viewport khác nhau, b n có th b trí,ạ ể ạ ề ử ổ ạ ể ố
s p x p các viewport theo m c đích c a b n. Theo m c đ nh, Autocad cho phép b n t oắ ế ụ ủ ạ ặ ị ạ ạ
t i đa làố 64 viewports , ta có th thay đ i s l ng viewport b ng cách thay đ i bi n hể ổ ố ượ ằ ổ ế ệ
th ngố MAXACTVP.
Trong Viewport ta cũng có th v các đ i t ng b n v nh trong Model space.ể ẽ ố ượ ả ẽ ư
Ngoài ra ta còn có th tham chi u đ n m t vùng b n v nào đó c a Model Space v i m t tể ế ế ộ ả ẽ ủ ớ ộ ỉ
l đ t s n. Đ tham chi u đ n m t vùng náo đó c a Model Space ta dùng l nhệ ặ ẵ ể ế ế ộ ủ ệ MSPACE
sau đó ch n viewport mà tat ham c n hi u ch nh.ọ ầ ệ ỉ
38
39. S d ng ch c năng zoom đ đ t b n v trong Model Space vào Paper Space v i t lử ụ ứ ể ặ ả ẽ ớ ỉ ệ
nh mong mu n.ư ố . T i đây ta cũng có th ch nh s a, thêm b t các đ i t ng c a mô tr ngạ ể ỉ ử ớ ố ượ ủ ườ
Model Space. Các thay đ i này s đ c ghi l i trong Model Space.ổ ẽ ượ ạ
Đ quay v môi tr ng Paper Space ta đánh l nhể ề ườ ệ PSpace.
2.2. Căt xen đ ng bao Viewport́ ́ ườ
Autocad cho phép b n c t xén các đ ng biên c a viewport đ ph c v cho các m cạ ắ ườ ủ ể ụ ụ ụ
đích riêng c a b n. L nhủ ạ ệ Vclip cho phép b n c t xén thep m t hình ch nh t hay polygonạ ắ ộ ữ ậ
b t kỳ.ấ Cú pháp nh sau :ư
T i dòng l nh đánhạ ệ vpclip.
• Select the viewport to clip : ch n viewport c n c t xén.ọ ầ ắ
• Enter d (Delete) to delete the clipping boundary : nh n D đ xóa đ ng bi n đã c tấ ể ườ ế ắ
xén tr c đó.ướ
• Enter p (Polygonal) : nh n P đ t o đ ng biên đa giác c t xén m i.ấ ể ạ ườ ắ ớ
• Specify points, or select the object, to define the new viewport boundary.
• Shortcut menu Select the viewport to clip, right-click in the drawing area, and then
choose Viewport Clip
2.3. Ty lê trong t ng̉ ̣ ừ
Viewport
B n có th đ t t lạ ể ặ ỉ ệ
trong t ng viewport b ngừ ằ
l nh zoom nh đã nóiệ ư ơ
trên, tuy nhiên đ t v i m tặ ớ ộ
t l chính xác b ng cáchỉ ệ ằ
thay đ i t l c a viewportổ ỷ ệ ủ
trong c a s Propertieử ổ
(Ctrl_1).
Ví d : gi s t l v trong b n v là 1 : 25, ta đ t trong Miscụ ả ử ỷ ệ ẽ ả ẽ ặ Custom : 0.04.
N u mu n c đ nh t l cũng nh khung nhìn, b n chuy n l a ch n Display lockedế ố ố ị ỷ ệ ư ạ ể ự ọ
2.4. Layer trong t ng Viewportừ
Layer có th n hi n trong t ng Viewport khác nhau là khác nhau.ể ẩ ệ ừ
C t th 4 (Freeze) : có ch c năng đóng (tan) băng cho t t c các viewport.ộ ứ ứ ấ ả
C t th 12 (Freeze Viewport) : có ch c năng đóng (tan) băng cho t ng viewport.ộ ứ ứ ừ
C t th 1ộ ứ 3 (Freeze Viewport) : có ch c năng đóng (tan) băng choứ t t c cácấ ả viewport
m i s p đ c t oớ ắ ượ ạ .
39
40. 2.5. Ân hiên viewport̉ ̣
n hi n viewport ph thu c vào tr ng thái thông s OnẨ ệ ụ ộ ạ ố
trong th Misc c a c a s Properties khi ta ch n đ ng bao c aẻ ủ ử ổ ọ ườ ủ
c a s viewport.ử ổ
2.6. Ân hiên đ ng bao viewport̉ ̣ ườ
Đ n hi n đ ng bao c a các viewport, b n t o ra m tể ẩ ệ ườ ủ ạ ạ ộ
layer m i ch a đ ng bao c a viewport mà b n mu n n hi nớ ứ ườ ủ ạ ố ẩ ệ
nó. Sau đó, vi c n hi n đ ng bao s ph thu c vào tr ng tháiệ ẩ ệ ườ ẽ ụ ộ ạ
b t t t c a layer ch a đ ng bao.ậ ắ ủ ứ ườ
2.7. Scale LineType
Qu n lý t l Line Type trong Paper Space thông qua bi nả ỷ ệ ế
h th ng Psltscale.ệ ố
• PsLtScale = 1 : t l d ng đ ng s đ c nhân v i t l phóng c a viewport.ỷ ệ ạ ườ ẽ ượ ớ ỉ ệ ủ
• PsLtScale = 0 : t l d ng đ ng s đ c gi nguyên nh trong Model Space choỷ ệ ạ ườ ẽ ượ ữ ư
dù b n có phóng in t l bao nhiêu đi chăng n a.ạ ơ ỉ ệ ữ
2.8. Các hi u ch nh khác đ i v i Viewportệ ỉ ố ớ
Quay s hi n thi trong Layout, dóng th ng hang các khung nhìn, t o khung nhìn m i,ự ể ẳ ạ ớ
chình t l khung nhìn. Tỉ ệ ham kh o l nh MvSetup.ả ệ
3. Cac chu y khi in nhiêu ti lê trong môt ban vé ́ ́ ̀ ̉ ̣ ̣ ̉ ̃
• Đâu tiên tao cac Dim c ban. Cac dimstyle khac se đ c tao d a trên dimstyle c̀ ̣ ́ ơ ̉ ́ ́ ̃ ượ ̣ ự ơ
ban ban đâu, băng cach thay đôỉ ̀ ̀ ́ ̉ .
• Cân chu y khi đo kich th c, khoang cach t dim đên đôi t ng dim phai phu h p̀ ́ ́ ́ ướ ̉ ́ ừ ́ ́ ượ ̉ ̀ ợ
v i ty lê in cua đôi t ng đo.ớ ̉ ̣ ̉ ́ ượ ́
• Cac thiêt lâp Page setup giông nh trong Plot (xem phân sau).́ ́ ̣ ́ ư ̀
Kêt luân : Nhin chung, đôi v i ban ve cân in ân v i ty lê tuyêt đôi chinh xac, cac ban vé ̣ ̀ ́ ớ ̉ ̃ ̀ ́ ớ ̉ ̣ ̣ ́ ́ ́ ́ ̉ ̃
kiên truc cân căt xen khung nhin thi nên dung Paper space. Con đôi v i ban ve binh th nǵ ́ ̀ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ̀ ́ ớ ̉ ̃ ̀ ườ
thi không cân ve trên Paper Spacè ̀ ̃
II. Điêu khiên in ân.̀ ̉ ́
Trong các công ty nh , sau khi đã hoàn thành b n v , ng i ta đ nguyên c b n vỏ ả ẽ ườ ể ả ả ẽ
mang ra quán in và th ng nh t v i quán in các nét in.ố ấ ớ
Trong các công ty l n h n, sau khi hoàn thành b n v , h s quy đ nh đ ng nét in.ớ ơ ả ẽ ọ ẽ ị ườ
Đ th ng nh t đ ng nét in, ng i ta s t o ra m t file có đuôi là *.ctb n m trong th m cể ố ấ ườ ườ ẽ ạ ộ ằ ư ụ
C:Documents and SettingsUserApplication DataAutodeskAutoCAD 2006R16.2enuPlot
Styles, sau đó s l u file này l i và copy cho t t c m i thành viên trong công ty. (file này taẽ ư ạ ấ ả ọ
s nghiên c u k h n ph n sau)ẽ ứ ỹ ơ ơ ầ
40
41. Đ i v i các công ty có quy mô l n, nhi u b môn chung m t x ng in. Ng i ta số ớ ớ ề ộ ộ ươ ườ ẽ
in b n v ra d i d ng file có đuôiả ẽ ướ ạ *.PLT. File này có th in b t kỳ mày in nào mà khôngể ơ ấ
c n đ n ph n m m AutoCad. Nó t ng t nh khi ta chuy n các file văn b n sang *.PDFầ ế ầ ề ươ ự ư ể ả
đ in n. Đ i v i các lo i file này, ta không c n quan tâm đ n font, đ ng nét. Vì đu ngể ấ ố ớ ạ ầ ế ườ ờ
nét đã đ c đ t khi ra in ra file.ượ ặ
1. Khai báo thi t b in.ế ị
Đ in n, vào menu fileể ấ Plot ho c n t h p phím (Ctrl_P).ặ ấ ổ ợ H p tho i Plot hi n raộ ạ ệ
nh sau :ư
Trong m c Page setupụ name là tên c a Page setup. B n có th import Page setup tủ ạ ể ừ
các b n v khác. Page setup đ c l u cùng v i file dwg. Sau khi b n khai báo xong t t cả ẽ ượ ư ớ ạ ấ ả
các thông s bên d i, b n n vào Command box “Add” đ thêm m t Page setup vào trongố ướ ạ ấ ể ộ
b n v c a b n.ả ẽ ủ ạ
Ch n máy in trong m c Printer/plot.ọ ụ
Ch n kích kh gi y Paper size.ọ ổ ấ ơ
Ch n vùn in trong Plot area , s có 3 l a ch n nh hình bên, tùyọ ẽ ự ọ ư
theo m c đích s d ng c a ng i in.ụ ử ụ ủ ườ
• Display : vùng in là c a s hi n hành c a b n v .ử ổ ệ ủ ả ẽ
• Extents : vùng in là c b n v .ả ả ẽ
• Limits : vùng in là vùng limits c a b n vủ ả ẽ
• Window : vùng in là m t c a s mà b n s đ nh nghĩa sau đó.ộ ử ổ ạ ẽ ị
Đi u ch nh l c a gi y in trong Plot offset (origin set to ptintable area)ề ỉ ề ủ ấ
Xem tr c khi in trong m c Preview.ướ ụ
Đi u ch nh t l in trong Plot Scale.ề ỉ ỉ ệ
41
42. Đi u ch nh h ng in (gi y n m ngang hay th ng đ ng) trong m c Drawingề ỉ ướ ấ ằ ẳ ứ ụ
orientation.
Đi u ch nh in n trong mô hình 3Dề ỉ ấ
• As displayed : nh hi n th trên màn hình.ư ể ị
• Wireframe : theo mô hình khung dây (hi n thể ị
đ ng bao c a đ i t ng)ườ ủ ố ượ
• Hiden : b qua nh ng đ i t ng, nh ngỏ ữ ố ượ ữ
đ ng bao b che khu t b i m t đ i t ngườ ị ấ ơ ộ ố ượ
khác.
• Rendered : Render t t c các object tr c khiấ ả ướ
xu t b n.ấ ả
Plotstyle Table : Đi u khi n nét in.ề ể Đây là ph n quan tr ng nh t.ầ ọ ấ
V d ch n ki u nét inị ụ ọ ể : A4.INKIEM.CTB. các file này đ c l u trong th m cượ ư ư ụ
C:Documents and SettingsUserApplication DataAutodeskAutoCAD 2006R16.2enuPlot
Styles.
D i đây là ý nghĩa m t s ki u in có săn :ướ ộ ố ể
Đ t o m i, b n ch n new. H p tho i new hi n lên nh sau :ể ạ ớ ạ ọ ộ ạ ệ ư
Ch n Start from scratch.ọ
42
43. Máy s t o ra file test.ctbẽ ạ
B n vào nút Plot style table editor đ hi u ch nh nét inấ ể ệ ỉ
43
44. Color : Ch nh màu c a các nét v . N u b nỉ ủ ẽ ế ạ
không in màu thì nên chuy n nó thành màu đen.ể
2. In ra file *.PLT
Ch c n tích vào nútỉ ầ , sau đó b m nút l nh Plot, máy s h i tên file vàoấ ệ ẽ ỏ
đ ng d n c a file *.plt.ườ ẫ ủ
44
45. Ch ng 3 : LÀM VI C V I D LI U (ươ Ệ Ớ Ữ Ệ 6 ti t)ế
I. Tham kh o ngoàiả
1. Gi i thi u v tham kh o ngoài.ớ ệ ề ả
Tham khao ngoai la s liên kêt môt ban ve bât ky (đ c goi la ban ve chinh) v i môt̉ ̀ ̀ ự ́ ̣ ̉ ̃ ́ ̀ ượ ̣ ̀ ̉ ̃ ́ ớ ̣
hay nhiêu ban ve khac (goi la bant ve xref – External references). Nêu ta chen môt ban ve vaò ̉ ̃ ́ ̣ ̀ ̃ ́ ̀ ̣ ̉ ̃ ̀
trong môt ban ve thi ban ve đ c chen se đ c đinh dang la môt Block va se đ c l u cung̣ ̉ ̃ ̀ ̉ ̃ ượ ̀ ̃ ượ ̣ ̣ ̀ ̣ ̀ ̃ ượ ư ̀
v i ban ve chinh. Nêu ta chinh ban ve đ c chen thi block se không đ c câp nhât lai. Nêuớ ̉ ̃ ́ ́ ̉ ̉ ̃ ượ ̀ ̀ ̃ ựơ ̣ ̣ ̣ ́
ta chen môt ban ve vao trong nhiêu ban ve khac d i dang block thi viêc câp nhât block khì ̣ ̉ ̃ ̀ ̀ ̉ ̃ ́ ướ ̣ ̀ ̣ ̣ ̣
block đo co vai s thay đôi se rât mât th i gian vi ta phai thay đôi lai cac block trong tât cá ́ ̀ ự ̉ ̃ ́ ́ ờ ̀ ̉ ̉ ̣ ́ ́ ̉
cac file đa chen.́ ̃ ̀
Nh ng nh c điêm trên se đ c khăc phuc thi ta dung ch c năng tham khao ngoai cuaữ ượ ̉ ̃ ượ ́ ̣ ̀ ̀ ứ ̉ ̀ ̉
AutoCAD. Khi đo ban ve tham khao se đ c l u riêng, khi ban ve tham khao thay đôi thi tât́ ̉ ̃ ̉ ̃ ượ ư ̉ ̃ ̉ ̉ ̀ ́
ca cac ban ve tham khao đên no se t đông thay đôi theo. Viêc dung tham khao ngoai rât h ủ ́ ̉ ̃ ̉ ́ ́ ̃ ự ̣ ̉ ̣ ̀ ̉ ̀ ́ ữ
ich khi lam viêc v i nh ng d an l n. Đăc biêt la khi ta chia se tai nguyên ban ve trên mang.́ ̀ ̣ ớ ữ ự ́ ớ ̣ ̣ ̀ ̉ ̀ ̉ ̃ ̣
2. Chen môt xref vao ban vè ̣ ̀ ̉ ̃
Lênh Xattacḥ
Lênḥ Xattach cho phep ta chen môt ban ve vao ban ve chinh d i dang tham khaó ̀ ̣ ̉ ̃ ̀ ̉ ̃ ́ ướ ̣ ̉
ngoai.̀
Command : Xattach
Hôp thoaị ̣ Select reference file hiên lên. Ta chon file cân chen vao ban ve chinh. Sau đọ ̣ ̀ ̀ ̀ ̉ ̃ ́ ́
kich Open, hôp thoaị ̣ External Reference hiên lên :̣
45
46. Browse : Thay đôi ban ve chen vao.̉ ̉ ̃ ̀ ̀
Found in : đ ng dân cua ban ve xref.ườ ̃ ̉ ̉ ̃
Path type : quy đinh kiêu đ ng dân la tuyêt đôi hay t ng̣ ̉ ườ ̃ ̀ ̣ ́ ươ
đôi, hay không kem theo đ ng dân. Cac l a chon nay quy đinh́ ̀ ườ ̃ ́ ự ̣ ̀ ̣
Save path. Ban đoc co thê kiêm tra kêt qua cua t ng l a chon cuạ ̣ ́ ̉ ̉ ́ ̉ ̉ ừ ự ̣ ̉
minh trong̀ Save path.
Reference Type : kiêu chen̉ ̀
− Attachement : cho phep hiên thi cac xref lông nhau.́ ̉ ̣ ́ ̀
− Overlay : không cho phep hiên thi cac xref lông nhau.́ ̉ ̣ ́ ̀
Cac l a chon vê Intertion Point, Scale va Rotation t ng t nh lênh insert.́ ự ̣ ̀ ̀ ươ ự ư ̣
Lênh Xref.̣
Lênḥ xref đê chen môt ban ve tham khao ngoai (ban ve xref) vao trong ban ve chinh.̉ ̀ ̣ ̉ ̃ ̉ ̀ ̉ ̃ ̀ ̉ ̃ ́
46
47. Nut́ Tree View cho phep ta nhin câu truc cây cua xref. Danh sach́ ̀ ́ ́ ̉ ́
đ c liêt kê theo bang ch cai. Cac xref lông đ c săp xêp theo m cượ ̣ ̉ ữ ́ ́ ̀ ượ ́ ́ ứ
đô lông (hinh cây).̣ ̀ ̀
− Attach : đê chen môt xref vao ban ve chinh. Khi ân vao nut lênh nay thi hôp thoaỉ ̀ ̣ ̀ ̉ ̃ ́ ́ ̀ ́ ̣ ̀ ̀ ̣ ̣
External Reference hiên lên (nh đa trinh bay trên).̣ ư ̃ ̀ ̀ ơ
− Deattach : huy bo xref đ c chon. Ban ve se nhe đi rât nhiêủ ̉ ượ ̣ ̉ ̃ ̃ ̣ ́ ̀
− Reload : đoc lai file xref. Th ng s dung khi file xref v a co s thay đôị ̣ ườ ử ̣ ừ ́ ự ̉
− Unload : G bo xref đ c chon ra khoi ban ve. Khac v i Deattach, Unload vânỡ ̉ ượ ̣ ̉ ̉ ̃ ́ ớ ̃
l u lai đ ng dân cua file xref. Nêu ta muôn đoc lai file nay chi viêc ân vao nutư ̣ ườ ̃ ̉ ́ ́ ̣ ̣ ̀ ̉ ̣ ́ ̀ ́
Reload.
− Bind : Quy đinh s rang buôc cua xref v i ban ve chinh. Bâm vao h p tho i ṣ ự ̀ ̣ ̉ ớ ̉ ̃ ́ ́ ̀ ộ ạ ẽ
hi n lên (trình bày sau)ệ
− Open : m file xref trong m t c a s m i, t ng đ ng v i l nhơ ộ ử ổ ớ ươ ươ ớ ệ Xopen. Ta có
th thay đ i file xref, sau đó quay l i b n v chính đ c p nh t lai (reload trongể ổ ạ ả ẽ ể ậ ậ
h p tho i Xref Manager) s thay đ i c a b n v xref.ộ ạ ự ổ ủ ả ẽ
− Thay đ i file b ng nútổ ằ Browse. Sau đó nh nấ Save path đ ghi l i đ ng d nề ạ ườ ẫ
Khi b m vào nútấ Xbind c a h p tho iủ ộ ạ Xref Manager thì h p tho iộ ạ Bind Xrefs hi nệ
lên nh sauư (phân nay cung t ng đ ng̀ ̀ ̃ ươ ươ
v i viêc dung lênhớ ̣ ̀ ̣ Xbind):
− Bind : các đ i t ng c a b n vố ượ ủ ả ẽ
xref s đ c n i ti p vào b n vẽ ượ ố ế ả ẽ
chính
− Insert : cac đôi t ng cua ban vé ́ ượ ̉ ̉ ̃
tham khaỏ se không la thanh phâñ ̀ ̀ ̀
cua ban ve chinh.̉ ̉ ̃ ́
3. M môt xref t ban ve chinhơ ̣ ừ ̉ ̃ ́
Xopen
Xopen cho phép ta m m t xref ra m t c a s riêng.ơ ộ ộ ử ổ
Command: Xopen
Select Xref:
Ch n xref đ m ra c a s riêng.ọ ể ơ ủ ổ
External Reference Open
Ch n file xref trong h p External Reference sau đó kich nút open.ọ ộ
4. Hiêu chinh xref t ban ve chinh.̣ ̉ ừ ̉ ̃ ́
T phiên b n AutoCAD 2002 cho phép ta s a file xref ngay trên b n v chính sau đóừ ả ử ả ẽ
l u tr l i (Save back)ư ơ ạ
4.1. L nh Refedit (Reference Edit).ệ
47
48. Identify reference
Reference name : Ch n tên xref c n s a, s đ cây s th hi n c các reference l ngọ ầ ử ơ ồ ẽ ể ệ ả ồ
nhau. L u ý là m i l n ta ch s a đ c m t xref, n u ta ch n xref (VD drawing 1 nh hìnhư ỗ ầ ỉ ử ượ ộ ế ọ ư
v ) ch a xref l ng (drawing 2) đ s a thì ta cũng ch s a đ c xref ch a xref l ngẽ ứ ồ ể ử ỉ ử ượ ứ ồ
(drawing 1) ch không s a đ c xref l ng (drawing 2). Do v y mu n s a xref nào ta ch nứ ử ượ ồ ậ ố ử ọ
xref đó đ s a.ể ử
Path : Hi n th đ ng d n c a xref mà ta ch n.ể ị ườ ẫ ủ ọ
Automaticlly select all nested objects : t t c các objects trong file xref s đ c ch n.ấ ả ẽ ượ ọ
Prompt to select nested objects : kích ho t ch đ ch n các object trong file tham kh oạ ế ộ ọ ả
mà b n mu n s a.ạ ố ử
48
49. Setting
Create unique layer, syle, and block names :
− Nút này đ c ch n thì l p và ký hi u đ c thay đ i (tên có ti n t là $#$), t tượ ọ ớ ệ ượ ổ ề ố ấ
c các object trong file tham kh o s n m trong layer này.ả ả ẽ ằ
− N u nút này không đ c ch n thì các tên layer, block và style s hi n lên nhế ượ ọ ẽ ệ ư
bình th ng.ườ
Display attribute definitions for editing : N u ch n thì các thu c tính s đ c hi n thế ọ ộ ẽ ượ ể ị
và ta có th s a chúng, sau khi ta ghi l i thì các thu c tính trong b n v g c s thay đ iể ử ạ ộ ả ẽ ố ẽ ổ
theo, các thay đ i ch đ c th thi n ra kha ta chèn các thu c tính đã s a ra b n v .ổ ỉ ượ ể ệ ộ ử ả ẽ
Lock objects not in working set : N u ch n ch đ này thì t t c các object c a b nế ọ ế ộ ấ ả ủ ả
v chính s b khóa l i, chúng ta không th hi u ch nh đ c chúng.ẽ ẽ ị ạ ể ệ ỉ ượ
Khi tao s a m t file tham kh o ngoài thì các đ i t ng khác mà ta không ch n đ s aử ộ ả ố ượ ọ ể ử
s m đi. Tuy nhiên nó ch m đi khi bi nẽ ờ ỉ ờ ế shademode đ c đ t làượ ặ 2D wireframe.
Command: shademode
Current mode: 2D wireframe
Enter option [2D wireframe/3D
wireframe/Hidden/Flat/Gouraud/fLat+edges/gOuraud+edges] <2D wireframe>: 2D
4.2. Thêm, bo b t cac đôi t ng khoi working set̉ ớ ́ ́ ượ ̉ (Lênh refseṭ ).
Command: refset
Transfer objects between the RefEdit working set and host drawing...
Enter an option [Add/Remove] <Add>: a (chon theṃ hay bo b t ban đôi t ng)̉ ớ ̉ ́ ượ
Select objects: Specify opposite corner: 1 found
Select objects:↵
1 Added to working set
4.3. Lênh refclosẹ
Sau khi hiêu chinh xong ban co thê ghi lai hay không ghi lai cac thay đôi băng lênḥ ̉ ̉ ́ ̉ ̣ ̣ ́ ̉ ̀ ̣
Refclose.
Command: refclose
49
50. The following symbols will be added to Xref file:
Blocks: Ghe
Enter option [Save/Discard reference changes] <Save>: s
Regenerating model.
2 objects added to test
1 xref instance updated
test redefined and reloaded
Enter option :
− Save : ghi lai nh ng thay đôi trong ban ve Xref.̣ ư ̉ ̉ ̃
− Discard reference changes : không ghi lai s thay đôi.̣ ự ̉
.
Nêu ban chon chê đô ghi lai, xref se t đông reload lai. Đây la s khac biêt gi a lênh́ ̣ ̣ ́ ̣ ̣ ̃ ự ̣ ̣ ̀ ự ́ ̣ ữ ̣
Xopen va lênh̀ ̣ Refedit.
4.4. M t s bi n h th ng liên quan đ n xref.ộ ố ế ệ ố ế
Biên RefEditNamé : ch a tên b n v tham kh o ngoài đang đ c s a.ứ ả ẽ ả ượ ử
Biên Xedit́ : đi u khi n b n v hi n hành có th đ c phép s a đ i các b n v thamề ể ả ẽ ệ ể ượ ử ổ ả ẽ
kh o hay không.ả
− 0 : không th s d ng s a đ i file tham kh o t i b n v chính.ể ử ụ ử ổ ả ạ ả ẽ
− 1 : có th s d ng s a đ i tham kh o t i ch .ể ử ụ ử ổ ả ạ ỗ
Biên BindTypé : Bi n đi u khi n các tên tham kh o đ c qu n lý nh th nào khoế ề ể ả ượ ả ư ế
ràng bu c ho c s a đ i trên b n v chính.ộ ặ ử ổ ả ẽ
− 0 : theo ph ng pháp ràng bu c truy n th ng (tên “Xref|Symbol” trươ ộ ề ố ơ
thành “Xref$0$Symbol”).
− 1 : theo ph ng pháp gi ng nh chèn (tên “Xref|Symbol” tr thànhươ ố ư ơ
“Symbol”)
Biên Xfadectĺ : Bi n này đi u khi n đ m nh t c a các đ i t ng không n m trongế ề ể ộ ờ ạ ủ ố ượ ằ
c a s ch nh s a xref (Working set). Giá tr c a Xfadectl (Controls the fading intensityủ ổ ỉ ử ị ủ
percentage) thay đ i t 0 đ n 90 (t ng ng v i 0% m nh t và 90% m nh t)ổ ừ ế ươ ứ ớ ờ ạ ờ ạ
5. Đi u khi n s hi n th c a m t xref.ề ể ự ể ị ủ ộ
Ban co the điêu khiên s hiên thi cua cac l p co trong xref đê ban co thê chi nhin thâỵ ́ ̉ ̀ ̉ ự ̉ ̣ ̉ ́ ớ ́ ̉ ̣ ́ ̉ ̉ ̀ ́
cac l p cân thiêt ma thôi. Co môt sô tinh năng cho phep ban điêu chinh qua trinh hiên thi cuá ớ ̀ ́ ̀ ́ ̣ ́ ́ ́ ̣ ̉ ̉ ́ ̀ ̉ ̣ ̉
xref, điêu khiên khung nhin xref, lam tăng tôc đô hiên thi cua cac xref qua l n.̀ ̉ ̀ ̀ ́ ̣ ̉ ̣ ̉ ́ ́ ớ
5.1. Xref va cac thanh phân hiên phu thuôc.̀ ́ ̀ ̀ ̉ ̣ ̣
Các thành ph n ph thu c (Dependent Symbol) là các m c đ c đ t tên trong cóầ ụ ộ ụ ượ ặ
trong b n v , ch ng h n nh l p, ki u văn b n, ki u ghi kích th c,… Khi b n g nả ẽ ẳ ạ ư ớ ể ả ể ướ ạ ắ
(Attach) m t b n v thì các thành ph n ph thu c này s đ c li t kê trong b n v chính.ộ ả ẽ ầ ụ ộ ẽ ượ ệ ả ẽ
Ví d trong layer control s hi n th các l p c a xref. Các thành ph n ph thu c có tên theoụ ẽ ể ị ớ ủ ầ ụ ộ
đ nh d ng Xref_Name|Symbole_Name. H th ng tên này có giúp ta phân bi t các thànhị ạ ệ ố ệ
ph n c a xref v i các thành ph n c a b n v chính.ầ ủ ớ ầ ủ ả ẽ
5.2. Xref va l p.̀ ớ
B n có th b t t t ho c làm đông các l p c a xref. B n cũng có th thay đ i cácạ ể ậ ắ ặ ớ ủ ạ ể ổ
thu c tính thông qua h p thoaiộ ộ Layer Properties Manager. Theo m c đ nh thì các thay đ iặ ị ổ
này ch có tính t m th i. Khi b n m b n v l n sau thì xref đ c t i vào b n v chính vàỉ ạ ờ ạ ơ ả ẽ ầ ượ ả ả ẽ
các xác l p l i tr l i nh ban đ u. Tuy nhiên b n cũng có th l u gi các xác l p c a b nậ ạ ơ ạ ư ầ ạ ể ư ữ ậ ủ ạ
b ng cách thay đ i bi n h th ngằ ổ ế ệ ố Visretain b ng 1. Bi n này s có ý nghĩa khi b n ghiằ ế ẽ ạ
b n v l i, nghĩa là tr c đó b n thay đ i bi n này nh th nào đi chăng n a, tr c khi ghiả ẽ ạ ướ ạ ổ ế ư ế ữ ướ
50
51. b n v l i AutoCAD s ki m tra giá tr c a bi n này đ quy t đ nh có ghi l i s thay đ iả ẽ ạ ẽ ể ị ủ ế ể ế ị ạ ự ổ
c a b n hay không.ủ ạ
5.3. Lênh Xbin.̣
B n cũng có th s d ng l nh Xbind đ ch nh p các thành ph n c n thi t t b n vạ ể ử ụ ệ ể ỉ ậ ầ ầ ế ừ ả ẽ
tham kh o vào b n v chính. Đi u này s giúp b n có th làm vi c tr c ti p v i m t t pả ả ẽ ề ẽ ạ ể ệ ự ế ớ ộ ậ
h p th ng nh t các thành ph n trong b n v hi n hành và xref.ợ ố ấ ầ ả ẽ ệ
Ch n đ i t ng c n chuy n r i n phímọ ố ượ ầ ể ồ ấ Add-> đ chuy n sang b n v hi n hành.ể ể ả ẽ ệ
T ng t ta có th lo i b các đ i t ng đã chuy n b ng nútươ ự ể ạ ỏ ố ượ ể ằ <-Remove.
5.4. Tham chiêu vong.̉ ̀
N u b n v a có ch a b n v b nh m t tham chi u ngoài. B n v b l i ch a b nế ả ẽ ứ ả ẽ ư ộ ế ả ẽ ạ ứ ả
v a nh tham chi u ngoài, nh v y ta có m t tham chi uẽ ư ế ư ậ ộ ế
vòng. Tham chi u vòng có th t n t i cho ba ho c nhi u h nế ể ồ ạ ặ ề ơ
các xref cũng nh kho b n có các xref l ng. AutoCAD s dòư ạ ồ ẽ
tìm các tham chi u vòng và c t i nó lên khi có th . N u b nế ố ả ể ế ạ
c t i nó lên nh v y thì AutoCAD s có thông báo nh hìnhố ả ư ậ ẽ ư
v bên :ẽ
Click nút Yes đ ti p t c t i xref.ể ế ụ ả
Breaking circular reference from "tên b n v xref" to "current drawing".ả ẽ
N u click nútế No thì b n v s không đ c t i và AutoCAD s thông báo nh sau :ả ẽ ẽ ượ ả ẽ ư
Warning: Circular reference from "tên b n v xref" to "current drawing".ả ẽ
Regenerating model.
5.5. Xen cac xref.́ ́
L nhệ Xclip : đi u khi n s hi n th c a m t Xref hay bolck. File tham kh o ngoài cóề ể ự ể ị ủ ộ ả
th đ c hi n th m t ph n hay toàn bô. S d ng l nhể ượ ể ị ộ ầ ử ụ ệ Xclip đ xác đ nh đ ng bao xénể ị ườ
(clipping boundary). Các đ i t ng n m trong đ ng bao xén s đ c hi n th và nh ngố ượ ằ ườ ẽ ượ ể ị ữ
vùng n m ngoài s không đ c hi n th . Các đ i t ng hình h c c a Xref s không thayằ ẽ ượ ể ị ố ượ ọ ủ ẽ
đ i, ta ch đi u ch nh s hi n th c a xref mà thôi.ổ ỉ ề ỉ ự ể ị ủ
Lênḥ Xclip tao m i, hiêu chinh, xoa cac đ ng bao xen.̣ ớ ̣ ̉ ́ ́ ườ ́
Command: xclip
Select objects: 1 found ( chon cac xref hoăc block)̣ ́ ̣
Select objects: Specify opposite corner: 1 found, 2 total
51
52. Select objects:↵
Enter clipping option (chon cac ch c năng d i đây)̣ ́ ứ ướ
[ON/OFF/Clipdepth/Delete/generate Polyline/New boundary] <New>:
New boundary : dong nhăc sau se đ c hiên lêǹ ́ ̃ ượ ̣
[Select polyline/Polygonal/Rectangular] <Rectangular>:
− Select polyline : chon môt đ ng Polyline săn co lam đ ng bao, đa tuyên co thệ ̣ ườ ́ ́ ̀ ườ ́ ́ ̉
kin hoăc cung co thê la môt đa tuyên h .́ ̣ ̃ ́ ̉ ̀ ̣ ́ ơ
− Polygonal : chon cac đinh cua môt hinh đa giac lam đ ng bao.̣ ́ ̉ ̉ ̣ ̀ ́ ̀ ườ
− Rectangular : chon cac đinh cua môt hinh ch nhât.̣ ́ ̉ ̉ ̣ ̀ ữ ̣
ON/OFF : điêu chinh s hiên thi cua xref.̀ ̉ ự ̉ ̣ ̉
− ON : se hiên lên phân cua xref năm trong đ ng baõ ̣ ̀ ̉ ̀ ườ
− OFF : se hiên lên toan bô xref.̃ ̣ ̀ ̣
Clipdepth : cho phep chon măt phăng xen (cliping plane) năm tr c hoăc sau xref (ch ć ̣ ̣ ̉ ́ ̀ ướ ̣ ứ
năng nay cua block cung co trong lênh Dview). Clipd depth chi dung cho ve 3D. Dong nhăc̀ ̉ ̃ ́ ̣ ̉ ̀ ̃ ̀ ́
sau se xuât hiên :̃ ́ ̣
Delete : l a chon nay dung đê xoa đ ng bao hiên co, khi nao đo ta quan sat toan bô xrefự ̣ ̀ ̀ ̉ ́ ườ ̣ ́ ̀ ́ ́ ̀ ̣
hoăc block. L u y la lênh Erase không thê xoa đ ng bao xen.̣ ư ́ ̀ ̣ ̉ ́ ườ ́
Generate Polyline : AutoCAD se tao ra môt đ ng đa tuyên doc theo đ ng bao xen. Đã ̣ ̣ ườ ́ ̣ ườ ́
tuyên m i se co nhiêu mau, dang đ ng, chiêu rông net in va cac trang thai cua l p hiêń ớ ̃ ́ ̀ ̀ ̣ ườ ̀ ̣ ́ ̀ ́ ̣ ́ ̉ ớ ̣
hanh. Ta co thê hiêu chinh lai đ ng bao băng cach hiêu chinh lai đa tuyên nay sau đo chinh̀ ́ ̉ ̣ ̉ ườ ̀ ́ ̣ ̉ ̣ ́ ̀ ́ ̉
lai đ ng bao xen băng l a choṇ ườ ́ ̀ ự ̣ Seclect polyline cua lênh̉ ̣ Xclip.
Biêń Xclipframe :
Biên nay dung đê kiêm tra s hiên thi cua đ ng bao xen đ c tao b i lênh xclip.́ ̀ ̀ ̉ ̉ ự ̉ ̣ ̉ ườ ́ ượ ̣ ơ ̣
− Xclipframe = 1 : se hiên lên đ ng bao xen.̃ ̣ ườ ́
− Xclipframe = 1 : đ ng bao xen se không đ c hiên lên.ườ ́ ̃ ượ ̣
5.6. Tăng tôc đô hiên thi cua cac xref l n.́ ̣ ̉ ̣ ̉ ́ ớ
Đ gi m b t th i gian AutoCAD tái t o l i b n v , b n có th s d ng m t s tính năngể ả ớ ờ ạ ạ ả ẽ ạ ể ử ụ ộ ố
sau đ tăng t c đ hi n th b n v .ể ố ộ ể ị ả ẽ
− Tính năng t i b n v theo yêu c u (Demand loading). Tính năng này cho phépả ả ẽ ầ
AutoCAD ch t i các đ i t ng c n đ c hi n th c a xref.ỉ ả ố ượ ầ ượ ể ị ủ
− Ch m c không gian (spatial index) đ c t o ra khi b n l u b n v . Ch m c nàyỉ ụ ượ ạ ạ ư ả ẽ ỉ ụ
ch đ c t o ra khi ta s d ng tính năng (demand loading). Khi l u b n vỉ ượ ạ ử ụ ư ả ẽ
AutoCAD s l u cùng v i ch m c v cách th c t i các xref. AutoCAD d a trênẽ ư ớ ỉ ụ ề ứ ả ự
ch m c này đ quy đ nh nh ng ph n nào c a xref s đ c đ c lên đ hi n th .ỉ ụ ể ị ữ ầ ủ ẽ ượ ọ ể ể ị
− Ch m c l p (layer index) cũng đ c t o ra trong khi ta l u b n v . AutoCADỉ ụ ớ ượ ạ ư ả ẽ
s s d ng ch m c này đ l u l i các layer b đóng ho c b đóng băng. Tínhẽ ử ụ ỉ ụ ể ư ạ ị ặ ị
năng này s quy đ nh m c đ xref c n đ c đ c đ b n v đ c hi n th nhanhẽ ị ứ ộ ầ ượ ọ ể ả ẽ ượ ể ị
h n.ơ
Tính năng này ch th c s có hi u l c khi :ỉ ự ự ệ ự
− Tính năng Demand loading ph i đ c kích h at trong b n v hi n hành.ả ượ ọ ả ẽ ệ
− Xref ph i đ c l u v i ch s không gian ho c ch s l p.ả ượ ư ớ ỉ ố ặ ỉ ố ớ
− Xref ph i đ c xén (v i ch m c không gian) và có l p đóng băng ho c đóngả ượ ớ ỉ ụ ớ ặ
(v i ch m c l p).ớ ỉ ụ ớ
Tinh năng Demand Loading :́
Kích h at tính năng này b ng l a ch n : Tools|Options|Open and Save.ọ ằ ự ọ Trong danh sách thả
xu ng c aố ủ Demand load xrefs ch nọ
52
53. − Enabled : Nh ng ng i khác trong m ng h th ng có th m b n v xref nàyữ ườ ạ ệ ố ể ơ ả ẽ
nh ng h không th hi u ch nh file khi b n đang tham chi u đ n nó.ư ọ ể ệ ỉ ạ ế ế
− Enabled with copy : AutoCAD s t o ra file nháp (ẽ ạ makes a temporary copy of the
externally referenced file and demand loads the temporary file) Xref s đ c t iẽ ượ ả
vào b n v chính nh m t b n copy. Khi đó nh ng ng i khác trong m ng hả ẽ ư ộ ả ữ ườ ạ ệ
th ng có th hi u ch nh b n v g c này.ố ể ệ ỉ ả ẽ ố
− Disabled : toàn b b n v xref s đ c đ c, toàn b layer cũng s đ c đ c vàoộ ả ẽ ẽ ượ ọ ộ ẽ ượ ọ
b n v chính.ả ẽ
B n có th b t ch c năng này tr c khi b n t i m t xref ch không nh t thi t ph i b tạ ể ậ ứ ướ ạ ả ộ ứ ấ ế ả ậ
ch đ này trong su t th i gian làm vi c.ế ộ ố ờ ệ
Chi muc không gian (spatial index)̉ ̣
B n l u m t ch m c cho b nạ ư ộ ỉ ụ ả
Chi muc l p.̉ ̣ ớ
6. Quan ly xref̉ ́
6.1. Đ ng dân cua cac xref.ườ ̃ ̉ ́
6.2. Xref notification
Khi môt file xref bi thay đôi nôi dung.̣ ̣ ̉ ̣
Cad se thông bao cho ta biêt nh sau :̃ ́ ́ ư A
reference file has changed and may need
reloading. Khi ban câp nhât lai ban ve thị ̣ ̣ ̣ ̉ ̃ ̀
thông bao trên se biên mât.́ ̃ ́ ́
6.3. AutoCAD DesignCenter.
Ban cung co thê s dung AutoCAḌ ̃ ́ ̉ ử ̣
Design Center đê quan ly xref.̉ ̉ ́
6.4. File biên ban (log) cua xref.̉ ̉
Nêu ban xac lâp biên hê thông XrefCTL la 1 (theo măc đinh biên nay la 0). AutoCAD sé ̣ ́ ̣ ́ ̣ ́ ̀ ̣ ̣ ́ ̀ ̀ ̃
ghi lai tât ca cac thao tac trên xref cua ban vao môt file ma ACII. Ban co thê đoc file biên baṇ ́ ̉ ́ ́ ̉ ̣ ̀ ̣ ̃ ̣ ́ ̉ ̣ ̉
nay đê khac phuc cac vân đê truc trăc co thê xay ra. D i đây xin trinh bay môt file biên baǹ ̉ ́ ̣ ́ ́ ̀ ̣ ̣ ́ ̉ ̉ ướ ̀ ̀ ̣ ̉
cua xref. Theo măc đinh Autocad se đăt file biên ban vao cung th muc v i file xref va tên nỏ ̣ ̣ ̃ ̣ ̉ ̀ ̀ ư ̣ ớ ̀ ́
co danǵ ̣ xrefname.xlg.
53
54. II. Làm vi c v i d li u ngoài (Working with External Database)ệ ớ ữ ệ
1. S l c v d li u ngoài trong AutoCAD.ơ ượ ề ữ ệ
Ch c năng này cho phép ta liên k t các đ i t ng trong b n v v i m t d li uứ ế ố ượ ả ẽ ớ ộ ữ ệ
ngoài. Ta có th t o các nhãn đính kèm v i các đ i t ng. Các nhãn này có th là các thôngể ạ ớ ố ượ ể
tin v đ i t ng, các thu c tính đi kèm v i đ i t ng đ c ch a trong file d li u.ề ố ượ ộ ớ ố ượ ượ ứ ữ ệ
Ta có th làm vi c v i các lo i d li u ngoài sau :ể ệ ớ ạ ữ ệ
− Microsoft Access.
− Vusual Dbase.
− Dbase.
− Microsoft Excel.
− Oracle.
− Paradox
− Microsoft Visual FoxPro.
− SQL Server.
Các khái ni m c b n.ệ ơ ả
− Emvironment (môi tr ng) : La cai nên đê tât ca cac thao tac trên c s d liêuườ ̀ ́ ̀ ̉ ́ ̉ ́ ́ ơ ở ữ ̣
chay trên no. No bao gôm tât ca cac c s d liêu ma ng i dung co thê thao tac̣ ́ ́ ̀ ́ ̉ ́ ơ ở ữ ̣ ̀ ườ ̀ ́ ̉ ́
trên no.́
− Catalog (m c l c) : la tâp h p cac đôi t ng co chung môt thuôc tinh nao đo.ụ ụ ̀ ̣ ợ ́ ́ ượ ́ ̣ ̣ ́ ̀ ́
− Schema (bi u đ ) : la môt hay nhiêu cac môi quan hê gi a môt nhom cac đôiể ồ ̀ ̣ ̀ ́ ́ ̣ ữ ̣ ́ ́ ́
t ng co liên quan đên nhau.ượ ́ ́
2. Các chu n b cho vi c k t n i c s d li u.ẩ ị ệ ế ố ơ ơ ữ ệ
Có r t nhi u cách k t n i v i c s d li u ngoài nh dùng …ấ ề ế ố ớ ơ ơ ữ ệ ư
D i đây xin trình bày cách k t n i d li u ngoài qua Data Source c a Microsoft :ướ ế ố ữ ệ ủ
ODBC (Open DataBase Connectivity).
Các b c chuân b k t n i c s d li u nh sau :ướ ̉ ị ế ố ơ ơ ữ ệ ư
− B o đ m b n đã cài đ t tính năng Database c a ch ng trình AutoCAD.ả ả ạ ặ ủ ươ
− B o đ m là b n đã có ch ng trình ODBC- Data source cua Microsoft.ả ả ạ ươ ̉
− Đinh câu hinh driver c s d liêu thich h p, s dung ODBC va cac ch ng trinḥ ́ ̀ ơ ở ữ ̣ ́ ợ ử ̣ ̀ ́ ươ ̀
OLE BD.
− Đinh câu hinh nguôn d liêu t trong AutoCAD.̣ ́ ̀ ̀ ữ ̣ ừ
− Th c hiên lênh dbCONNECT.ự ̣ ̣
− Thiêt lâp truy câp ng i dung va mât khâu. Nêu hê thông yêu câu.́ ̣ ̣ ườ ̀ ̀ ̣ ̉ ́ ̣ ́ ̀
− Kêt nôi đên nguôn d liêu.́ ́ ́ ̀ ữ ̣
− Lam viêc v i Data view co ch a bang d liêu cua ban.̀ ̣ ớ ́ ứ ̉ ữ ̣ ̉ ̣
− Liên kêt hang c s d liêu v i đôi t ng trong ban ve CAD.́ ̀ ơ ở ữ ̣ ớ ́ ượ ̉ ̃
− Tao nhan d a trên d liêu trong bang ve nêu muôn.̣ ̃ ự ữ ̣ ̉ ̃ ́ ́
Cai đăt tinh năng Database cua ch ng trinh AutoCAD.̀ ̣ ́ ̉ ươ ̀
Đê biêt ro ban đa cai tinh năng nay hay ch a, ban vao menu tools̉ ́ ̃ ̣ ̃ ̀ ́ ̀ ư ̣ ̀ dbConnect. Nêu có ́
nghia la ban đa cai đăt no.̃ ̀ ̣ ̃ ̀ ̣ ́
Nêu ch a, ban chay setup lai, rôi chon nut Add, trong man hinh kê tiêp ban choń ư ̣ ̣ ̣ ̀ ̣ ́ ̀ ̀ ́ ́ ̣ ̣
DataBase.
Cai đăt ODBC.̀ ̣
Đê biêt ro ban đa cai tinh năng nay hay ch a, ban vao menu Start̉ ́ ̃ ̣ ̃ ̀ ́ ̀ ư ̣ ̀ SettingsControl
panelAdministrative Tools. Nêu co nghia la ban đa cai đăt no.́ ́ ̃ ̀ ̣ ̃ ̀ ̣ ́
54
55. Nêu ch a, ban co thê download free no t đia chi www.microsoft.com, trong muć ư ̣ ́ ̉ ́ ừ ̣ ̉ ̣
Microsoft ODBC Driver Pack.
Đinh câu hinh môt d liêu nguôn.̣ ́ ̀ ̣ ữ ̣ ̀
Trinh bay cac cac b c đê tao môt bô d liêu nguôn trên OBDC. Gi i thiêu hai c s̀ ̀ ́ ́ ướ ̉ ̣ ̣ ̣ ữ ̣ ̀ ớ ̣ ơ ơ
d liêu la Access va Excel.ữ ̣ ̀ ̀
Đinh câu hinh nguôn d liêu t trong AutoCAD.̣ ́ ̀ ̀ ữ ̣ ừ
Trinh bay cac b c đê tao môt kêt nôi trong AutoCAD trên Slide.̀ ̀ ́ ướ ̉ ̣ ̣ ́ ́
Th c hiên lênh dbCONNECT.ự ̣ ̣
Th c hiên connect trong AutoCAD, quan sat cac d liêu trong c s d liêu.ự ̣ ́ ́ ữ ̣ ơ ơ ữ ̣
Thiêt lâp truy câp ng i dung va mât khâu. Nêu hê thông yêu câú ̣ ̣ ườ ̀ ̀ ̣ ̉ ́ ̣ ́ ̀
Th c hiên cac truy câp user va password nêu data base yêu câu.ự ̣ ́ ̣ ̀ ́ ̀
Lam viêc v i Data view co ch a bang d liêu cua ban.̀ ̣ ớ ́ ứ ̉ ữ ̣ ̉ ̣
Trinh bay cac tinh năng thêm b t, s a đôi va câp nhât d liêu kêt nôi.̀ ̀ ́ ́ ớ ử ̉ ̀ ̣ ̣ ữ ́ ́
Trinh bay cac tinh năng view trong dataconnect.̀ ̀ ́ ́
Liên kêt hang c s d liêu v i đôi t ng trong ban ve CAD.́ ̀ ơ ơ ữ ̣ ớ ́ ượ ̉ ̃
Tao nhan d a trên d liêu trong bang ve nêu muôn.̣ ̃ ự ữ ̣ ̉ ̃ ́ ́
3. Đ nh c u hình d li u cho ODBC.ị ấ ữ ệ
Nh p đúp chu t vàoấ ộ Data sources (ODBC) trong Control Panel, h p th ai ODBC Dataộ ọ
Source Aministrator hi n lên. Ta có th t o m i, ch nh s a c u hình c a t ng k t n i.ệ ể ạ ớ ỉ ử ấ ủ ừ ế ố
Đ t o m i ta n nút Add, đ ch nh s a ta ch n c s d li u c n ch nh s a, n nútể ạ ớ ấ ể ỉ ử ọ ơ ơ ữ ệ ầ ỉ ủ ấ
configure.
n nút add, c a s Create New Data source hi n lên :Ấ ủ ổ ệ
Ch n driver mà b n mu n k t n i, Ví d nh “Driver do Microsoft Acces (*.mdb)”ọ ạ ố ế ố ụ ư
ch ng h n, sau đó nẳ ạ ấ Finish. h p tho i ODBC Microsoft Access Setup hi n lên :ộ ạ ệ
55
56. Data Source Name : đánh tên c a c s d li u b n mu n t o.ủ ơ ơ ữ ệ ạ ố ạ
Description : mô t c s d li u này.ả ơ ơ ữ ệ
Database : Thao tác v i c s d li u c a b n.ớ ơ ơ ữ ệ ủ ạ
− Select : ch n c s d li u đã có.ọ ơ ở ữ ệ
− Create : t o m i m t c s d li u.ạ ớ ộ ơ ở ữ ệ
− Repair : s a m t c s d li u có s n.ử ộ ơ ở ữ ệ ẵ
− Compact : nén m t c s d li u.ộ ơ ở ữ ệ
Option : ch a các tùy ch n v k t n i.ứ ọ ề ế ố
Advandce :
− Default Authorization : ch a các thông tin v user và password đ có quy n truyứ ề ể ề
c p vào c s d li u.ậ ơ ơ ữ ệ
56
57. − Options : bao g m các thu c tính c a c s d li u. B n có th xem và ch nhồ ộ ủ ơ ơ ữ ệ ạ ể ỉ
s a l i chúng.ử ạ
4. Đ nh c u hình d li u trong AutoCAD.ị ấ ữ ệ
Vào Tools Dbconnect (l nh dbconnect, ho c n ctrl_F6) đ b t c a sệ ặ ấ ể ậ ủ ổ
DBCONNECT MANAGER. Theo m c đ nh c a AutoCAD trong m c Data Sources s cóặ ị ủ ụ ẽ
s n data Jet_dbsamples.ẵ
Đ thêm m t c s d li u vào trong AutoCAD ta nhân ph i chu t vào Data Sourcesể ộ ơ ơ ữ ệ ả ộ
ch n Configure Data Source. C a s Configure a Data Source hi n lên.ọ ử ổ ệ
Trong ô Data Source Name ta đi n tên c a c s d li u k t n i. Nh n OK c a sề ủ ơ ơ ữ ệ ế ố ấ ủ ổ
Data Link Properties hi n lên.ệ
Provider : Ch n ki u k t n i trung gian.ọ ể ế ố đây ta ch n ODBC drivers. Sau đó nỞ ọ ấ
Next.
Connection : Ch n k t n i có s n mà ta đã t o trong m c “Đ nh c u hình d li u choọ ế ố ẵ ạ ụ ị ấ ữ ệ
ODBC”
− Use data source of data : Ch n tên k t n i ODBC đã thi t l p b c tr c.ọ ế ố ế ậ ở ướ ướ
− Enter information to log on to server : đi n đ y đ userề ầ ủ
name và password đ truy nh p vào server n u có.ể ậ ế
− Sau đó test connection. N u connect thành công b n sế ạ ẽ
có thông báo “Test connection succeeded” nh hìnhư
d i đâyướ .
Advanced : Ch n các tùy ch n k t n i nh th i goan k t n i, các tùy ch n v vọ ọ ế ố ư ờ ế ố ọ ề ề
quy n truy c p d li u.ề ậ ữ ệ
All : Hi n th và ch nh s a toàn b thu c tính c aể ị ỉ ử ộ ộ ủ
k t n i c s d li u.ế ố ơ ơ ữ ệ
Sau đó n OK, c s d li u đã k t n i s hi nấ ơ ơ ữ ệ ế ố ẽ ệ
lên trong m c Data Sources c a DBCONNECTụ ủ
MANAGER.
5. Chình s a d li u trong AutoCADử ữ ệ
57
58. B n có th ch nh s a d li u c a c s d li u ngay trong AutoCAD (đ ng nhiênạ ể ỉ ử ữ ệ ủ ơ ơ ữ ệ ươ
là n u trình k t n i d li u cho phép). B n b t c a s DataView lênế ế ố ữ ệ ạ ậ ủ ổ b ng cách nh p đúpằ ấ
chu t trái vào b ng d li u c n xem.ộ ả ữ ệ ầ
T b ng này b n có th ch nh s a, thêm b t các b n ghi, các tr ng c a m i b nừ ả ạ ể ỉ ử ớ ả ườ ủ ỗ ả
ghi.. Nh ng l u ý là khi b n ch nh s a, d li u ch nh s a s không đ c c p nh t ngayư ư ạ ỉ ử ữ ệ ỉ ử ẽ ượ ậ ậ
l p t c.ậ ứ B n mu n c p nh t d li u ch nh s a, b n nh n ph i chu t vào hình mũi tên bênạ ố ậ ậ ữ ệ ỉ ử ạ ấ ả ộ
góc trên trái nh hình v .ư ẽ
− Commit : c p nh t l i d li uậ ậ ạ ữ ệ
− Restore : Ph c h i l i d li u g c (không ghi l i s ch nh s a)ụ ồ ạ ữ ệ ố ạ ự ỉ ử
Các thao tác đ nh d ng d li u cũng gi ng h t nh trong Excel.ị ạ ữ ệ ố ệ ư
Các ch c năng đ nh d ng nh find, replace, format… có th tham kh o trong menuứ ị ạ ư ể ả
Data View.
6. T o các m u k t n i.ạ ẫ ế ố
Ta có th t o ra các k t n i t các đ i t ng trong b n v đ n các tr ng c a c sể ạ ế ố ừ ố ượ ả ẽ ế ườ ủ ơ ơ
d li u. Thông th ng các k t n i này dùng đ th ng k s lữ ệ ườ ế ố ể ố ế ố ng các đ i t ng trongượ ố ượ
b n v liên k t v i m t tr ng nào đó, và t đó ta bi t đ c các thông tin v đ i t ngả ẽ ế ớ ộ ườ ừ ế ượ ề ố ượ
đó. Đ có đ c m t k t n i tr c tiên ta ph i t o ra đ c m u k t n i. Sau đây trình bàyể ượ ộ ế ố ướ ả ạ ượ ẫ ế ố
các b c đ t o ra đ c m t m u k t n i.ướ ể ạ ượ ộ ẫ ế ố
B n có th liên k t các đ i t ng trong b n v v i nhi u b n ghi (record) trong cạ ể ế ố ượ ả ẽ ớ ề ả ơ
s d li u n u mu n và b n có th liên k tơ ữ ệ ế ố ạ ể ế m t b n ghi v i nhi u đ i t ng trong b nộ ả ớ ề ố ượ ả
v . Ví d b n có n gian phòng, m i gian phòng có t m t đ n 2 đi n tho i, và b n có m tẽ ụ ạ ỗ ừ ộ ế ệ ạ ạ ộ
b ng các s đi n tho i. B n có th gán m i m t cái đi n tho i (trong b n v ) v i m tả ố ệ ạ ạ ể ỗ ộ ệ ạ ả ẽ ớ ộ
tr ng c a d li u s đi n tho i v a b n. N u m t phòng có 2 đi n tho i nh ng chungườ ủ ữ ệ ố ệ ạ ủ ả ế ộ ệ ạ ư
m t dây thì b n có th gán c hai cho m t sộ ạ ể ả ộ ố
M u liên k t – link template – giúp AutoCAD nh n bi t đ c tr ng nào trong c sẫ ế ậ ế ượ ườ ơ ơ
d li u s đ c l y ra đ liên k t v i các đ i t ng trong b n v .ữ ệ ẽ ượ ấ ể ế ớ ố ượ ả ẽ
Các b c đ t o m t m u liên k t nh sau :ướ ể ạ ộ ẫ ế ư
− Ch n t menuọ ừ
DBConnectTemplateNew Link Template
(n u có m t b ng đã đ c m s n, b n cóế ộ ả ượ ở ẵ ạ
th ch n nút l nh new Link Template trongể ọ ệ
c a s Dbconnect).ử ổ
58
59. − N u b n ch a m m t b ng d li u nào, AutoCAD s m h p tho i Select Dataế ạ ư ở ộ ả ữ ệ ẽ ở ộ ạ
Object. Ch n m t b ng và click nútọ ộ ả Continue.
− Trong h p văn b n New Template Name c a h p tho i New Link Template, b nộ ả ủ ộ ạ ạ
đánh tên c a m u liên k t vào. N u b n có m t m u liên k t tr c đó, b nủ ẫ ế ế ạ ộ ẫ ế ướ ạ
mu n s d ng nó làm c s cho m t m u m i, b n ch n nó t trong danh sáchố ử ụ ơ ở ộ ẫ ớ ạ ọ ừ
th xu ng Start With Template. Click Continue.ả ố
− Trong h p tho i Linkộ ạ Template, ch n h p ki m c a m t tr ng khóa (key Field).ọ ộ ể ủ ộ ườ
N u tr ng khóa c a b n ch n có các hàng trùng nhau b t kỳ, b n s ph iế ườ ủ ạ ọ ấ ọ ẽ ả
ch n thêm m t tr ng khóa th hai.ọ ộ ườ ứ
− Click OK. AutoCAD đã t o cho b n m t m u liên k t. B n có th quan sát th yạ ạ ộ ẫ ế ạ ể ấ
m u liên k t c a b n trong c a s DBconnect bên d i b n v hi n hành.ẫ ế ủ ạ ử ổ ở ướ ả ẽ ệ
L u ý : khi ch n tr ng khóa, b n nên ch n tr ng khóa không có b t kỳ m t hàngư ọ ườ ạ ọ ườ ấ ộ
nào trùng nhau. N u có hàng trùng nhau, AutoCAD s l y giá tr c a hàng nào nó tìm th yế ẽ ấ ị ủ ấ
tr c, còn t t c các hàng sau nó s b qua. Nh v y vi c ch n tr ng khóa là r t quanướ ấ ả ẽ ỏ ư ậ ệ ọ ườ ấ
trong. N u ch n tr ng khóa không duy nh t, b n s có th b sót d li u.ế ọ ườ ấ ạ ẽ ể ị ữ ệ
S a l i m u liên k t : ch n menu DBConnectử ạ ẫ ế ọ TemplatesEdit link Template.
Trong h p tho i Select a Database Object, ch n m t m u liên k t mà b n mu n s a. Cácộ ạ ọ ộ ẫ ế ạ ố ử
b c còn l i nh đ t o m t m u liên k t.ướ ạ ư ể ạ ộ ẫ ế
Xóa m u liên k t : DBConnectẫ ế TemplatesDelete link Template. Sau đó trong h pộ
tho i Select a Database Object, ch n m t m u liên k t mà b n mu n xóa.ạ ọ ộ ẫ ế ạ ố
59