SlideShare a Scribd company logo
Bản quyền thuộc Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội.
______________________________________________________________________________________________________
Thống kê giao dịch Outright theo mã TP năm 2016
Đơn vị: đồng
STT Loại TP Mã TP TCPH KLGD GTGD Vùng lợi suất (%/năm)
1 Trái phiếu Chính
phủ
CP4A0402 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 1.500.000 167.442.500.000 3,8997 - 5,0496
2 Trái phiếu Chính
phủ
CP4A0603 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 1.400.000 145.473.300.000 5,02 - 5,6
3 Trái phiếu Chính
phủ
CP4A0904 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 4.000.000 459.927.500.000 4,1999 - 6,1598
4 Trái phiếu Chính
phủ
CP4A1104 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 500.000 58.340.000.000 6,2999 - 6,2999
5 Trái phiếu Chính
phủ
CP4A1203 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 3.000.000 298.342.500.000 6,0997 - 6,2139
6 Trái phiếu Chính
phủ
CP4A1204 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 4.800.000 560.871.100.000 4,8001 - 6,4
7 Trái phiếu Chính
phủ
CP4A1504 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 2.000.000 223.282.000.000 5,5999 - 5,6499
8 Trái phiếu Chính
phủ
CP4A1603 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 4.000.000 385.566.000.000 7,9998 - 8,1626
9 Trái phiếu Chính
phủ
CP4A2003 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 330.000 36.485.460.000 4,3802 - 4,3802
10 Trái phiếu Chính
phủ
CP4A2103 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 1.000.000 97.684.000.000 6,0998 - 6,198
11 Trái phiếu Chính
phủ
CP4A2203 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 2.000.000 213.221.000.000 5,4002 - 5,4998
12 Trái phiếu Chính
phủ
CP4A2204 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 2.700.000 278.225.100.000 5,7998 - 5,8
13 Trái phiếu Chính
phủ
CP4A2403 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 1.000.000 114.373.000.000 5,6799 - 5,7501
14 Trái phiếu Chính
phủ
CP4A2503 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 300.000 33.098.700.000 4,38 - 4,38
15 Trái phiếu Chính
phủ
CP4A2604 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 210.000 24.073.770.000 4,6002 - 4,6002
16 Trái phiếu Chính
phủ
CP4A3003 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 2.000.000 223.331.000.000 3,7799 - 3,7801
17 Trái phiếu Chính
phủ
CP4A3004 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 98.500 11.162.217.000 4,6001 - 4,6001
18 Trái phiếu Chính
phủ
CP4A3303 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 350.000 38.547.250.000 4,3799 - 4,3799
19 Trái phiếu Chính
phủ
CP4A3304 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 2.500.000 287.000.000.000 4,55 - 5,9602
20 Trái phiếu Chính
phủ
CP4A3403 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 691.000 76.156.492.000 4,3802 - 4,3802
21 Trái phiếu Chính
phủ
CP4A3503 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 1.500.000 168.104.500.000 5,6801 - 6,3501
22 Trái phiếu Chính
phủ
CP4A3703 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 1.400.000 154.189.000.000 4,3799 - 4,3799
23 Trái phiếu Chính
phủ
CP4A4403 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 7.300.000 855.837.800.000 4,8 - 5,2502
24 Trái phiếu Chính
phủ
CP4A4603 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 2.400.000 282.026.400.000 4,1499 - 5,58
25 Trái phiếu Chính
phủ
CP4A4703 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 1.940.000 229.456.410.000 4,3498 - 4,3701
26 Trái phiếu Chính
phủ
CP4A4903 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 2.500.000 282.246.500.000 5,5498 - 5,65
27 Trái phiếu Chính
phủ
CP4_0204 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 3.460.000 395.009.840.000 4,4899 - 10,7392
28 Trái phiếu Chính
phủ
CP4_0404 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 100.000 11.701.800.000 4,3 - 4,3
29 Trái phiếu Chính
phủ
CP4_0504 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 250.000 29.231.000.000 4,2998 - 4,2998
30 Trái phiếu Chính
phủ
CP4_1603 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 600.000 71.440.800.000 4,2502 - 4,2502
31 Trái phiếu Chính
phủ
QH052002 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 300.000 35.311.600.000 5,9999 - 6,4499
32 Trái phiếu Chính
phủ
QH052003 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 5.600.000 650.701.200.000 5,8001 - 8,6266
33 Trái phiếu Chính
phủ
QH062101 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 800.000 92.541.600.000 5,7999 - 7,46
34 Trái phiếu Chính
phủ
QH062104 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 2.000.000 227.030.500.000 5,8 - 8,5276
35 Trái phiếu Chính
phủ
QH062107 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 960.000 107.754.560.000 7,0999 - 8,5621
36 Trái phiếu Chính
phủ
QH062113 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 5.200.000 608.072.000.000 5,1499 - 5,6999
37 Trái phiếu Chính
phủ
QH062123 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 1.200.000 134.246.700.000 5,7999 - 7,5926
38 Trái phiếu Chính
phủ
QH062126 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 2.400.000 273.540.000.000 5,8001 - 7,4505
39 Trái phiếu Chính
phủ
QH062129 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 40.000 4.452.560.000 7,5876 - 7,5876
40 Trái phiếu Chính
phủ
QH062142 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 4.000.000 475.982.000.000 6,08 - 6,5088
41 Trái phiếu Chính
phủ
QH072209 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 2.000.000 237.466.000.000 6,05 - 6,2001
42 Trái phiếu Chính
phủ
QH072213 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 6.000.000 713.864.000.000 5,55 - 6,7961
43 Trái phiếu Chính
phủ
QH072216 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 8.600.000 1.060.125.300.000 5,0199 - 5,6
44 Trái phiếu Chính
phủ
QH072219 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 1.000.000 113.631.000.000 5,3 - 5,6
45 Trái phiếu Chính
phủ
QH072221 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 9.500.000 1.050.332.500.000 5,7 - 6,7865
46 Trái phiếu Chính
phủ
QHB0823039 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 1.500.000 221.416.000.000 6,8427 - 7,7251
47 Trái phiếu Chính
phủ
QHB0823049 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 1.300.000 193.001.980.000 7,7346 - 7,735
48 Trái phiếu Chính
phủ
QHD0818030 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 2.000.000 230.915.000.000 7,1 - 7,3603
49 Trái phiếu Chính
phủ
QHD0919008 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 1.000.000 117.194.000.000 5,8801 - 5,8801
50 Trái phiếu Chính
phủ
QHD0919024 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 5.500.000 638.971.500.000 4,6798 - 6,4501
51 Trái phiếu Chính
phủ
TB1328154 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 39.580.000 4.565.127.800.000 6,9224 - 7,689
52 Trái phiếu Chính
phủ
TD1020061 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 9.500.000 1.182.526.500.000 5,69 - 6,62
53 Trái phiếu Chính
phủ
TD1020065 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 42.280.900 5.184.690.219.200 4,82 - 7,478
54 Trái phiếu Chính
phủ
TD1116019 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 1.000.000 110.775.000.000 5,0013 - 5,0013
55 Trái phiếu Chính
phủ
TD1116026 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 1.600.000 179.410.600.000 4,6023 - 4,9202
56 Trái phiếu Chính
phủ
TD1116040 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 11.020.000 1.228.731.020.000 4,3001 - 4,8497
57 Trái phiếu Chính
phủ
TD1116046 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 4.500.000 495.265.500.000 4,8491 - 4,915
58 Trái phiếu Chính
phủ
TD1116054 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 5.500.000 602.121.000.000 4,4309 - 5,4999
59 Trái phiếu Chính
phủ
TD1121021 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 22.690.000 2.870.448.670.000 4,67 - 7,4009
60 Trái phiếu Chính
phủ
TD1217002 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 9.600.000 1.045.572.700.000 3,7992 - 5,0004
61 Trái phiếu Chính
phủ
TD1217016 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 12.438.040 1.331.206.546.200 3,4995 - 4,9003
62 Trái phiếu Chính
phủ
TD1217026 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 1.000.000 112.223.500.000 4,0003 - 5,0196
63 Trái phiếu Chính
phủ
TD1217036 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 21.679.979 2.391.499.055.567 2,9009 - 5,5495
64 Trái phiếu Chính
phủ
TD1217037 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 9.800.000 1.074.804.300.000 3,5508 - 5,0802
65 Trái phiếu Chính
phủ
TD1217038 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 17.125.940 1.873.700.662.050 3,6506 - 5,5501
66 Trái phiếu Chính
phủ
TD1217039 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 5.900.000 657.070.350.000 4,0995 - 5,3401
67 Trái phiếu Chính
phủ
TD1217040 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 4.500.000 509.437.000.000 4,8298 - 5,0003
68 Trái phiếu Chính
phủ
TD1222012 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 15.800.000 1.995.260.200.000 5,1801 - 7,2076
69 Trái phiếu Chính
phủ
TD1222042 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 3.000.000 371.065.500.000 5,1 - 5,35
70 Trái phiếu Chính
phủ
TD1316012 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 800.000 86.597.300.000 5,1941 - 5,3886
71 Trái phiếu Chính
phủ
TD1316013 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 1.000.000 108.052.000.000 5,0445 - 5,0445
72 Trái phiếu Chính
phủ
TD1316014 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 3.000.000 322.898.000.000 4,9217 - 5,5034
73 Trái phiếu Chính
phủ
TD1316015 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 4.570.000 487.957.580.000 4,8981 - 5,3018
74 Trái phiếu Chính
phủ
TD1316016 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 900.000 95.566.000.000 4,9192 - 5,4986
75 Trái phiếu Chính
phủ
TD1316017 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 5.500.000 578.274.000.000 4,799 - 4,9702
76 Trái phiếu Chính
phủ
TD1316018 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 7.500.000 791.837.000.000 4,8007 - 4,9009
77 Trái phiếu Chính
phủ
TD1316019 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 15.217.144 1.586.968.349.408 2,9998 - 5,1207
78 Trái phiếu Chính
phủ
TD1318021 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 28.744.774 3.191.976.444.088 3,3497 - 5,3499
79 Trái phiếu Chính
phủ
TD1318022 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 24.997.200 2.793.259.816.300 3,8999 - 5,6998
80 Trái phiếu Chính
phủ
TD1318023 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 30.500.000 3.345.948.500.000 3,4501 - 5,3498
81 Trái phiếu Chính
phủ
TD1318024 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 64.600.000 7.125.082.500.000 3,4997 - 5,6999
82 Trái phiếu Chính
phủ
TD1318025 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 26.900.000 2.949.611.800.000 3,4994 - 5,1998
83 Trái phiếu Chính
phủ
TD1318027 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 34.460.000 3.925.569.680.000 3,8898 - 5,7699
84 Trái phiếu Chính
phủ
TD1323031 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 34.490.000 3.991.243.230.000 5,2699 - 7,6884
85 Trái phiếu Chính
phủ
TD1323032 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 18.430.000 2.101.196.000.000 5,9822 - 7,9086
86 Trái phiếu Chính
phủ
TD1416062 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 1.000.000 106.093.000.000 5,0008 - 5,0008
87 Trái phiếu Chính
phủ
TD1416064 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 1.000.000 105.689.500.000 4,4944 - 5,5196
88 Trái phiếu Chính
phủ
TD1416065 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 10.282.872 1.073.967.273.472 4,6998 - 5,5803
89 Trái phiếu Chính
phủ
TD1416066 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 2.200.000 228.527.200.000 4,9193 - 4,9193
90 Trái phiếu Chính
phủ
TD1417071 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 36.650.000 3.809.874.086.000 3,3988 - 5,0945
91 Trái phiếu Chính
phủ
TD1417072 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 33.600.000 3.514.996.200.000 3,7506 - 5,3327
92 Trái phiếu Chính
phủ
TD1417073 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 43.000.000 4.471.348.500.000 3,0489 - 5,0301
93 Trái phiếu Chính
phủ
TD1417074 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 21.573.000 2.261.302.189.000 3,8501 - 5,2002
94 Trái phiếu Chính
phủ
TD1417075 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 28.300.000 2.970.638.400.000 3,1995 - 5,1999
95 Trái phiếu Chính
phủ
TD1417076 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 16.700.000 1.742.742.200.000 3,4995 - 5,0796
96 Trái phiếu Chính
phủ
TD1417077 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 22.660.000 2.375.894.250.000 3,5007 - 5,0002
97 Trái phiếu Chính
phủ
TD1417078 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 25.041.666 2.643.600.715.009 3,65 - 5,2003
98 Trái phiếu Chính
phủ
TD1417079 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 21.610.000 2.264.166.710.000 4 - 5,3399
99 Trái phiếu Chính
phủ
TD1417080 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 43.560.000 4.562.451.440.000 3,2804 - 5,21
100 Trái phiếu Chính
phủ
TD1417166 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 55.425.456 5.726.398.621.344 3,3504 - 5,2599
101 Trái phiếu Chính
phủ
TD1419081 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 98.500.000 11.016.954.000.000 3,8998 - 6,0002
102 Trái phiếu Chính
phủ
TD1419082 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 91.020.000 9.940.456.120.000 3,9501 - 6,1999
103 Trái phiếu Chính
phủ
TD1419083 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 89.830.000 9.738.589.170.000 3,9498 - 6,1998
104 Trái phiếu Chính
phủ
TD1419084 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 62.280.000 6.646.444.240.000 3,9999 - 6,1502
105 Trái phiếu Chính
phủ
TD1419085 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 34.200.000 3.696.069.500.000 4,0851 - 8,1039
106 Trái phiếu Chính
phủ
TD1419086 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 37.340.000 4.060.717.520.000 4,2001 - 5,9727
107 Trái phiếu Chính
phủ
TD1419087 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 62.999.382 6.797.868.524.540 4,1899 - 6,3502
108 Trái phiếu Chính
phủ
TD1419088 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 138.640.000 14.820.720.380.000 4,1601 - 6,3
109 Trái phiếu Chính
phủ
TD1419089 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 95.000.000 9.996.017.500.000 4,0534 - 6,3999
110 Trái phiếu Chính
phủ
TD1419090 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 119.184.000 12.112.663.210.000 4,2999 - 6,5002
111 Trái phiếu Chính
phủ
TD1424091 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 97.570.000 11.284.257.160.000 5,57 - 7,8804
112 Trái phiếu Chính
phủ
TD1424092 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 70.309.050 8.138.464.610.300 5,62 - 8,1898
113 Trái phiếu Chính
phủ
TD1424093 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 62.500.000 6.762.607.500.000 5,7399 - 7,76
114 Trái phiếu Chính
phủ
TD1424173 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 18.820.000 2.044.180.510.000 5,76 - 7,703
115 Trái phiếu Chính
phủ
TD1424174 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 39.000.000 3.844.472.500.000 5,69 - 7,95
116 Trái phiếu Chính
phủ
TD1429094 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 73.130.000 8.396.414.495.000 7 - 8,626
117 Trái phiếu Chính
phủ
TD1429095 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 12.500.000 1.226.956.500.000 6,9 - 7,7
118 Trái phiếu Chính
phủ
TD1518355 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 134.150.000 14.031.128.910.000 3,9198 - 5,8454
119 Trái phiếu Chính
phủ
TD1518356 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 150.670.000 15.708.521.410.000 3,88 - 5,8997
120 Trái phiếu Chính
phủ
TD1518357 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 218.620.000 22.832.794.980.000 3,88 - 6,1836
121 Trái phiếu Chính
phủ
TD1518358 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 184.500.000 19.054.321.910.000 3,9801 - 6,663
122 Trái phiếu Chính
phủ
TD1518359 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 181.350.000 18.700.126.950.000 4,0101 - 7,3881
123 Trái phiếu Chính
phủ
TD1518360 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 151.660.000 15.643.436.260.000 3,9201 - 6,1999
124 Trái phiếu Chính
phủ
TD1518361 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 56.160.000 4.906.248.790.000 4,3998 - 6,1318
125 Trái phiếu Chính
phủ
TD1518362 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 136.960.000 14.211.478.780.000 3,8598 - 6,0001
126 Trái phiếu Chính
phủ
TD1520256 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 146.503.529 15.361.981.341.052 4,2801 - 6,5002
127 Trái phiếu Chính
phủ
TD1520259 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 101.900.000 10.414.741.700.000 4,3501 - 6,5202
128 Trái phiếu Chính
phủ
TD1520260 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 62.500.000 6.396.884.500.000 4,35 - 6,4
129 Trái phiếu Chính
phủ
TD1520261 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 63.000.000 6.401.077.000.000 4,33 - 6,35
130 Trái phiếu Chính
phủ
TD1520262 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 100.000.000 10.183.081.500.000 4,34 - 7,4445
131 Trái phiếu Chính
phủ
TD1520264 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 180.905.263 18.393.370.321.016 4,3598 - 6,7159
132 Trái phiếu Chính
phủ
TD1520266 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 30.121.052 3.206.329.035.536 4,4801 - 6
133 Trái phiếu Chính
phủ
TD1520267 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 44.600.000 4.673.929.800.000 4,4799 - 6,8999
134 Trái phiếu Chính
phủ
TD1520268 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 145.300.000 15.413.311.600.000 4,7499 - 6,9499
135 Trái phiếu Chính
phủ
TD1520269 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 156.850.000 16.500.608.160.000 3,8621 - 7,2001
136 Trái phiếu Chính
phủ
TD1520270 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 71.000.000 7.549.961.000.000 4,6201 - 6,6004
137 Trái phiếu Chính
phủ
TD1520271 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 195.685.000 20.759.412.460.000 4,6901 - 7,9127
138 Trái phiếu Chính
phủ
TD1525278 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 12.600.000 1.356.094.200.000 5,63 - 7,0084
139 Trái phiếu Chính
phủ
TD1525279 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 6.000.000 590.648.000.000 7,14 - 7,8199
140 Trái phiếu Chính
phủ
TD1525280 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 19.426.664 1.943.311.374.770 5,6899 - 7,86
141 Trái phiếu Chính
phủ
TD1530258 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 39.880.000 4.293.225.760.000 7 - 7,7993
142 Trái phiếu Chính
phủ
TD1530287 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 36.590.000 3.735.269.490.000 7 - 8,1088
143 Trái phiếu Chính
phủ
TD1530288 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 34.000.000 3.450.889.500.000 7,2 - 7,707
144 Trái phiếu Chính
phủ
TD1530289 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 62.690.000 6.515.046.285.000 7,2 - 7,8016
145 Trái phiếu Chính
phủ
TD1530290 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 52.620.000 5.505.199.480.000 7,15 - 7,766
146 Trái phiếu Chính
phủ
TD1619436 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 28.500.000 2.946.523.500.000 4,6001 - 5,9305
147 Trái phiếu Chính
phủ
TD1619437 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 22.650.000 2.331.550.950.000 5,05 - 6,1502
148 Trái phiếu Chính
phủ
TD1619438 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 119.190.000 12.144.203.920.000 4,0498 - 6,2502
149 Trái phiếu Chính
phủ
TD1619439 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 62.320.000 6.339.158.280.000 4,1002 - 6,2499
150 Trái phiếu Chính
phủ
TD1619440 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 10.230.000 1.024.807.250.000 5,2301 - 5,4298
151 Trái phiếu Chính
phủ
TD1621446 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 80.500.000 8.437.719.500.000 4,85 - 6,5999
152 Trái phiếu Chính
phủ
TD1621447 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 72.340.000 7.520.140.180.000 5,1 - 6,6499
153 Trái phiếu Chính
phủ
TD1621448 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 115.840.000 12.079.853.920.000 4,8 - 6,701
154 Trái phiếu Chính
phủ
TD1621449 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 68.940.000 7.191.543.680.000 5,0501 - 6,6096
155 Trái phiếu Chính
phủ
TD1621450 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 103.600.000 10.729.211.200.000 4,9501 - 6,6001
156 Trái phiếu Chính
phủ
TD1621451 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 164.450.000 17.003.689.680.000 4,8999 - 6,6097
157 Trái phiếu Chính
phủ
TD1621452 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 42.500.000 4.444.836.500.000 4,95 - 6,9499
158 Trái phiếu Chính
phủ
TD1621453 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 36.000.000 3.725.006.500.000 5 - 7,31
159 Trái phiếu Chính
phủ
TD1621454 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 88.370.000 9.147.459.860.000 4,9 - 6,9001
160 Trái phiếu Chính
phủ
TD1621455 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 94.492.000 9.693.845.120.000 4,69 - 6,55
161 Trái phiếu Chính
phủ
TD1621470 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 119.870.000 12.305.210.160.000 4,88 - 7,0001
162 Trái phiếu Chính
phủ
TD1621471 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 97.620.000 9.909.747.700.000 4,9899 - 7,01
163 Trái phiếu Chính
phủ
TD1621472 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 85.960.000 8.774.815.940.000 4,95 - 6,3156
164 Trái phiếu Chính
phủ
TD1621473 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 38.500.000 3.983.475.500.000 5,0299 - 6,3001
165 Trái phiếu Chính
phủ
TD1621474 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 27.500.000 2.809.788.000.000 5,0999 - 6,1999
166 Trái phiếu Chính
phủ
TD1621475 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 77.500.000 8.031.130.600.000 4,9299 - 6,6622
167 Trái phiếu Chính
phủ
TD1621476 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 166.480.000 16.972.574.350.000 4,91 - 6,6
168 Trái phiếu Chính
phủ
TD1621477 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 72.500.000 7.479.422.500.000 4,8899 - 6,2901
169 Trái phiếu Chính
phủ
TD1621478 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 135.150.000 14.059.769.950.000 4,9 - 6,1894
170 Trái phiếu Chính
phủ
TD1621479 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 56.030.000 5.790.928.990.000 4,9401 - 6,94
171 Trái phiếu Chính
phủ
TD1621485 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 39.000.000 4.058.925.000.000 5,0099 - 6,1301
172 Trái phiếu Chính
phủ
TD1621486 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 67.000.000 6.929.107.750.000 4,9599 - 6,1201
173 Trái phiếu Chính
phủ
TD1621487 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 99.920.000 10.247.303.800.000 5,0451 - 7,1019
174 Trái phiếu Chính
phủ
TD1621488 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 103.600.000 10.629.711.700.000 4,8501 - 5,85
175 Trái phiếu Chính
phủ
TD1621489 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 2.000.000 192.102.000.000 6,2001 - 6,2458
176 Trái phiếu Chính
phủ
TD1623480 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 83.580.000 8.683.948.600.000 5,3999 - 6,9322
177 Trái phiếu Chính
phủ
TD1623481 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 27.120.000 2.838.315.500.000 5,5 - 6,6799
178 Trái phiếu Chính
phủ
TD1623482 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 93.060.000 9.480.867.760.000 5,4599 - 7,3093
179 Trái phiếu Chính
phủ
TD1623483 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 88.500.000 9.111.695.500.000 5,4499 - 6,5001
180 Trái phiếu Chính
phủ
TD1626456 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 105.330.000 10.603.851.540.000 6,2 - 8,0396
181 Trái phiếu Chính
phủ
TD1626457 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 35.710.000 3.569.016.400.000 6,08 - 6,6722
182 Trái phiếu Chính
phủ
TD1631461 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 65.670.000 6.794.110.330.000 7,5983 - 8,0585
183 Trái phiếu Chính
phủ
TD1631462 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 79.450.000 8.115.094.000.000 7,11 - 9,518
184 Trái phiếu Chính
phủ
TD1631463 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 58.700.000 6.008.982.240.000 6,9 - 7,77
185 Trái phiếu Chính
phủ
TD1631464 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 42.440.000 4.266.294.800.000 6,95 - 9
186 Trái phiếu Chính
phủ
TD1631465 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 15.500.000 1.540.437.500.000 7 - 8,0001
187 Trái phiếu Chính
phủ
TD1636466 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 2.000.000 209.504.000.000 7,73 - 7,73
188 Trái phiếu Chính
phủ
TD1636502 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 14.230.000 1.427.323.100.000 7,71 - 7,72
189 Trái phiếu Chính
phủ
TD1646468 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 5.100.000 525.077.300.000 7,9566 - 8,4343
190 Trái phiếu Chính
phủ
TD1646495 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 6.004.658 598.617.662.504 7,98 - 7,9818
191 Trái phiếu Chính
phủ
TD1646503 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 17.710.000 1.758.277.580.000 7,98 - 8,0514
192 Trái phiếu Chính
phủ
TL1535300 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 10.000.000 1.026.295.000.000 7,72 - 7,72
193 Trái phiếu Chính
phủ
TP1A0906 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 2.000.000 230.907.000.000 6,0999 - 6,12
194 Trái phiếu Chính
phủ
TP1A1406 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 1.500.000 172.590.500.000 6,1001 - 6,16
195 Trái phiếu Chính
phủ
TP4A0206 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 1.900.000 219.488.000.000 6,3001 - 6,3001
196 Trái phiếu Chính
phủ
TP4A0306 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 2.400.000 282.052.200.000 5,7999 - 6,25
197 Trái phiếu Chính
phủ
TP4A0405 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 3.000.000 329.839.000.000 6,0001 - 6,4501
198 Trái phiếu Chính
phủ
TP4A0406 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 900.000 105.525.900.000 5,8001 - 6,25
199 Trái phiếu Chính
phủ
TP4A0605 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 500.000 59.313.000.000 4,7499 - 4,7499
200 Trái phiếu Chính
phủ
TP4A0706 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 1.500.000 164.904.500.000 7,1565 - 7,8561
201 Trái phiếu Chính
phủ
TP4A1006 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 1.000.000 110.117.000.000 7,2081 - 7,2081
202 Trái phiếu Chính
phủ
TP4A1105 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 6.000.000 683.539.500.000 6,13 - 8,6398
203 Trái phiếu Chính
phủ
TP4A1206 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 3.200.000 371.196.000.000 5,7999 - 7,4303
204 Trái phiếu Chính
phủ
TP4A1305 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 3.200.000 369.986.400.000 6,13 - 8,6104
205 Trái phiếu Chính
phủ
TP4A1306 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 1.365.000 158.450.210.000 5,8 - 7,4299
206 Trái phiếu Chính
phủ
TP4A1505 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 3.600.000 419.788.800.000 6,13 - 7,5019
207 Trái phiếu Chính
phủ
TP4A1606 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 900.000 105.338.700.000 5,7999 - 6,2501
208 Trái phiếu Chính
phủ
TP4A1905 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 500.000 58.497.500.000 4,9001 - 4,9001
209 Trái phiếu Chính
phủ
TP4A2705 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 3.200.000 375.743.200.000 5,8 - 7,4761
210 Trái phiếu Chính
phủ
TP4A3005 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 2.100.000 232.498.000.000 7,5552 - 7,912
211 Trái phiếu Chính
phủ
TP4A3105 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 1.000.000 116.838.500.000 6,22 - 6,4199
212 Trái phiếu Chính
phủ
TP4A3205 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 8.860.000 1.030.737.520.000 5,8 - 8,2974
213 Trái phiếu Chính
phủ
TP4A3704 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 1.400.000 149.429.000.000 6 - 10,2466
214 Trái phiếu Chính
phủ
TP4A3804 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 2.400.000 265.665.250.000 4,1799 - 10,2212
215 Trái phiếu Chính
phủ
TP4A4004 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 8.700.000 978.796.000.000 4,1799 - 6,7001
216 Trái phiếu Chính
phủ
TP4A4504 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 1.510.000 167.911.220.000 6,1301 - 8,7712
217 Trái phiếu Chính
phủ
TP4A4604 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 6.000.000 665.067.000.000 6,1302 - 8,7517
218 Trái phiếu Chính
phủ
TP4A4804 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 3.150.000 350.514.150.000 5,9999 - 6,4501
219 Trái phiếu Chính
phủ
TP4A4904 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 1.050.000 116.721.150.000 6,0001 - 6,4501
220 Trái phiếu Chính
phủ
TP4A5004 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 4.800.000 536.539.200.000 6,13 - 7,5408
221 Trái phiếu Chính
phủ
TP4A5204 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 2.400.000 265.548.800.000 6 - 6,45
222 Trái phiếu Chính
phủ
TP4_0105 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 1.000.000 120.127.500.000 4,3799 - 4,38
223 Trái phiếu Chính
phủ
TP4_1104 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 600.000 68.700.300.000 4,1498 - 4,1498
224 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVBS12124 Ngân hàng Chính sách Xã hội 3.000.000 343.749.000.000 4,9997 - 5,0278
225 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVBS12126 Ngân hàng Chính sách Xã hội 3.000.000 338.815.000.000 5,2499 - 5,8097
226 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVBS13101 Ngân hàng Chính sách Xã hội 1.000.000 113.996.000.000 5,95 - 5,9501
227 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVBS14016 Ngân hàng Chính sách Xã hội 2.500.000 262.660.500.000 4,8998 - 5,3994
228 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVBS14019 Ngân hàng Chính sách Xã hội 1.500.000 161.183.500.000 4,8997 - 5,3504
229 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVBS14043 Ngân hàng Chính sách Xã hội 1.500.000 165.089.500.000 5,4999 - 5,8999
230 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVBS14044 Ngân hàng Chính sách Xã hội 2.500.000 275.848.500.000 5,8599 - 6,2798
231 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVBS14046 Ngân hàng Chính sách Xã hội 7.000.000 757.367.000.000 4,4999 - 5,8539
232 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVBS15022 Ngân hàng Chính sách Xã hội 6.900.000 709.985.500.000 3,4496 - 5,9277
233 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVBS15029 Ngân hàng Chính sách Xã hội 4.000.000 418.476.000.000 5,0002 - 5,0002
234 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVBS15031 Ngân hàng Chính sách Xã hội 1.000.000 102.269.000.000 5,0997 - 5,0999
235 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVBS15040 Ngân hàng Chính sách Xã hội 4.000.000 414.900.000.000 5,0998 - 5,1001
236 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVBS15051 Ngân hàng Chính sách Xã hội 2.000.000 207.845.000.000 4,2902 - 6,2801
237 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVBS15060 Ngân hàng Chính sách Xã hội 2.000.000 204.239.000.000 6,2 - 6,2364
238 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVBS15091 Ngân hàng Chính sách Xã hội 1.320.000 142.725.000.000 5,0199 - 5,0199
239 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVBS15092 Ngân hàng Chính sách Xã hội 4.800.000 517.046.400.000 5,0301 - 5,0301
240 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVBS15093 Ngân hàng Chính sách Xã hội 14.000.000 1.612.436.000.000 5,0299 - 5,03
241 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVBS15095 Ngân hàng Chính sách Xã hội 4.000.000 459.528.000.000 5,05 - 5,05
242 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVBS16278 Ngân hàng Chính sách Xã hội 4.000.000 404.137.000.000 6,1002 - 6,3913
243 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVBS16280 Ngân hàng Chính sách Xã hội 3.000.000 310.259.000.000 4,9 - 5,3001
244 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVBS16318 Ngân hàng Chính sách Xã hội 30.000.000 3.124.233.000.000 7,1499 - 7,2857
245 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVBS16319 Ngân hàng Chính sách Xã hội 15.660.000 1.579.583.890.000 6,4999 - 6,8714
246 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVBS16320 Ngân hàng Chính sách Xã hội 15.600.000 1.611.942.600.000 5,5 - 6,8713
247 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVBS16321 Ngân hàng Chính sách Xã hội 5.000.000 526.821.500.000 5,1899 - 6,2799
248 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVBS16322 Ngân hàng Chính sách Xã hội 8.000.000 812.488.000.000 6,49 - 6,5502
249 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVBS16324 Ngân hàng Chính sách Xã hội 10.000.000 1.031.756.000.000 5,2501 - 6,2999
250 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVBS16325 Ngân hàng Chính sách Xã hội 5.000.000 513.000.000.000 5,1501 - 6,3
251 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVBS16326 Ngân hàng Chính sách Xã hội 7.500.000 768.618.000.000 5,15 - 6,3001
252 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVBS16327 Ngân hàng Chính sách Xã hội 580.000 61.020.640.000 5,4999 - 5,5
253 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVBS16405 Ngân hàng Chính sách Xã hội 150.000 14.920.050.000 8,07 - 8,07
254 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB12152 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 12.000.000 1.385.625.000.000 5,0997 - 5,1301
255 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB12212 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 4.000.000 456.869.000.000 4,8 - 5,7275
256 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB13046 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 2.500.000 271.242.500.000 4,8943 - 4,9022
257 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB13053 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 3.000.000 331.719.000.000 5,3998 - 6,7941
258 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB13060 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 4.000.000 437.120.000.000 7,9999 - 8,8171
259 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB13063 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 2.100.000 243.261.100.000 6,85 - 7,5559
260 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB13127 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 4.000.000 431.555.000.000 4,9943 - 5,0015
261 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB13230 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 500.000 52.791.500.000 4,6498 - 4,6498
262 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB13232 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 2.000.000 210.473.500.000 4,6499 - 5,1003
263 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB13239 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 550.000 57.902.900.000 4,8994 - 4,8994
264 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB13292 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 6.000.000 703.502.000.000 4,2501 - 5,3201
265 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB13293 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 5.400.000 610.417.020.000 3,0353 - 8,6914
266 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB13294 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 1.500.000 172.936.500.000 5,3201 - 5,3201
267 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB13295 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 5.500.000 618.295.600.000 5,19 - 5,7835
268 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB13296 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 1.100.000 126.619.300.000 4,8998 - 5,6001
269 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB14115 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 7.500.000 795.003.000.000 3,0013 - 4,8
270 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB14117 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 2.000.000 212.809.000.000 3,5499 - 4,3006
271 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB14120 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 6.000.000 620.555.500.000 5,0997 - 5,7261
272 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB14121 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 4.000.000 420.886.000.000 5,0997 - 5,7252
273 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB14122 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 31.500.000 3.276.867.500.000 4,0999 - 5,9086
274 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB14123 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 28.400.000 2.960.544.700.000 4,4902 - 5,7214
275 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB14130 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 7.500.000 852.679.500.000 4,2999 - 7,4418
276 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB14132 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 11.000.000 1.270.895.500.000 4,2999 - 5,53
277 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB14133 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 1.500.000 166.312.500.000 5,8998 - 6,2499
278 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB14137 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 2.000.000 208.131.000.000 7,5999 - 7,7851
279 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB14138 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 2.962 308.806.272 6,2001 - 6,2001
280 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB14139 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 5.000.000 523.605.000.000 5,8999 - 7,783
281 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB15196 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 15.300.000 1.563.565.800.000 4,4902 - 5,6998
282 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB15197 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 1.000.000 102.845.000.000 5,5998 - 5,5998
283 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB15204 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 34.500.000 3.635.714.500.000 4,3999 - 6,7002
284 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB15205 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 7.000.000 726.347.000.000 5 - 6,4998
285 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB15206 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 78.616.000 8.266.053.646.000 4,1999 - 6,5
286 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB15207 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 81.650.000 8.539.655.500.000 2,3691 - 8,7734
287 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB15209 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 32.600.000 3.457.543.400.000 4,2502 - 5,8101
288 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB15211 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 8.000.000 845.932.000.000 5,6299 - 5,9499
289 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB15212 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 6.400.000 654.564.800.000 5,3588 - 6,3801
290 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB15213 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 7.500.000 792.972.500.000 4,7499 - 9,1217
291 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB15222 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 30.200.000 3.183.384.400.000 6,1499 - 7,4834
292 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB15223 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 12.000.000 1.272.864.500.000 6,15 - 7,19
293 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB15224 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 27.448.000 2.864.504.238.000 5,6 - 8,5966
294 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB15225 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 18.500.000 1.934.517.500.000 5,7701 - 7,2501
295 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB15326 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 3.000.000 328.726.500.000 5,3 - 7,2201
296 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB15327 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 10.000.000 1.078.763.500.000 6,15 - 7,2101
297 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB16052 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 40.700.000 4.281.062.950.000 4,2998 - 7,4279
298 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB16053 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 37.500.000 3.934.257.000.000 4,6999 - 5,8299
299 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB16054 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 45.880.000 4.824.450.270.000 4,4999 - 6,1047
300 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB16055 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 56.640.000 5.780.524.260.000 4,4501 - 5,8081
301 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB16103 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 24.000.000 2.511.520.500.000 5,5 - 7,2401
302 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB16104 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 83.250.000 8.692.114.000.000 6,25 - 7,2709
303 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB16105 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 35.160.000 3.644.496.950.000 6,2 - 7,215
304 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB16106 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 3.390.000 339.693.410.000 6 - 6,25
305 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB16107 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 3.000.000 299.811.500.000 6,3399 - 6,3501
306 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB16109 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 8.000.000 790.543.000.000 5,1 - 6,09
307 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
BVDB16110 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 8.000.000 784.251.500.000 5,9999 - 6,0895
308 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
QHB1020028 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 21.680.000 2.579.717.400.000 6,2 - 7,3184
309 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
VBS111048 Ngân hàng Chính sách Xã hội 500.000 54.890.000.000 4,9609 - 4,9609
310 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
VBS111052 Ngân hàng Chính sách Xã hội 770.000 83.953.870.000 5,0201 - 5,0201
311 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
VBS112006 Ngân hàng Chính sách Xã hội 12.500.000 1.376.535.500.000 4,8496 - 5,3498
312 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
VDB110016 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 20.030.000 2.411.067.930.000 6,1999 - 8,644
313 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
VDB110018 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 3.000.000 359.869.500.000 6,0501 - 6,2501
314 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
VDB110019 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 5.000.000 602.417.500.000 5,0565 - 7,9848
315 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
VDB110024 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 29.650.000 3.593.772.650.000 6,0501 - 7,518
316 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
VDB110029 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 26.893.000 3.251.348.376.000 6,0499 - 7,5273
317 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
VDB111017 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 6.000.000 666.057.500.000 5,0981 - 5,2008
318 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
VDB111018 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 6.820.000 847.843.220.000 5,0217 - 6,9528
319 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
VDB111027 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 4.000.000 505.297.500.000 5,88 - 7,2235
320 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
VDB111028 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 2.300.000 289.897.700.000 7,2121 - 7,4774
321 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
VDB111033 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 11.580.000 1.444.258.940.000 7,1996 - 8,3951
322 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
VDB111036 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 500.000 55.070.500.000 5,3002 - 5,3002
323 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
VDB111037 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 1.000.000 128.810.000.000 7,4651 - 7,4651
324 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
VDB111058 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 3.050.000 329.296.350.000 4,7994 - 8,8434
325 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
VDB111060 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 9.121.000 1.117.882.731.000 6,0001 - 8,4829
326 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
VDB111062 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 5.000.000 545.908.000.000 4,9938 - 5,1499
327 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
VDB111064 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 6.500.000 698.744.000.000 4,7501 - 5,2296
328 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
VDB112004 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 6.500.000 713.404.000.000 3,9994 - 5,3996
329 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
VDB112008 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 6.500.000 711.623.500.000 4,4495 - 5,3508
330 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
VDB112014 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 3.000.000 332.257.500.000 4,9796 - 5,2203
331 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
VDB112075 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 3.000.000 328.501.000.000 4,1003 - 5,3003
332 Trái phiếu Chính
phủ bảo lãnh
VDB112076 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 26.300.000 2.902.287.200.000 4,8101 - 5,8025
333 Trái phiếu Chính
quyền địa
phương
HCMB14181 Công ty Đầu tư Tài chính Nhà nước TP.HCM 8.000.000 837.535.000.000 7,645 - 7,8399
334 Trái phiếu Chính
quyền địa
phương
HCMB16506 Công ty Đầu tư Tài chính Nhà nước TP.HCM 4.500.000 435.770.500.000 7,55 - 8,2279
335 Trái phiếu Chính
quyền địa
phương
HNKD14162 Kho bạc Nhà nước Hà nội 100.000 10.401.900.000 5,9 - 5,9

More Related Content

Recently uploaded

Bài giảng Kế toán tái cấu trúc doanh nghiệp - Chương 1 Những vấn đề chung về ...
Bài giảng Kế toán tái cấu trúc doanh nghiệp - Chương 1 Những vấn đề chung về ...Bài giảng Kế toán tái cấu trúc doanh nghiệp - Chương 1 Những vấn đề chung về ...
Bài giảng Kế toán tái cấu trúc doanh nghiệp - Chương 1 Những vấn đề chung về ...
https://www.facebook.com/garmentspace
 
BÁO CÁO KẾT THÚC HỌC PHẦN KỸ NĂNG THỰC HÀNH NĂNG LỰC NGHỀ NGHIỆP
BÁO CÁO KẾT THÚC HỌC PHẦN KỸ NĂNG THỰC HÀNH NĂNG LỰC NGHỀ NGHIỆPBÁO CÁO KẾT THÚC HỌC PHẦN KỸ NĂNG THỰC HÀNH NĂNG LỰC NGHỀ NGHIỆP
BÁO CÁO KẾT THÚC HỌC PHẦN KỸ NĂNG THỰC HÀNH NĂNG LỰC NGHỀ NGHIỆP
lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
Bài giảng Kế toán tái cấu trúc doanh nghiệp - Chương 2 Kế toán tái cơ cấu vốn...
Bài giảng Kế toán tái cấu trúc doanh nghiệp - Chương 2 Kế toán tái cơ cấu vốn...Bài giảng Kế toán tái cấu trúc doanh nghiệp - Chương 2 Kế toán tái cơ cấu vốn...
Bài giảng Kế toán tái cấu trúc doanh nghiệp - Chương 2 Kế toán tái cơ cấu vốn...
https://www.facebook.com/garmentspace
 
Khoá luận tốt nghiệp Đại học Đánh giá hiện trạng môi trường xung quanh khu vự...
Khoá luận tốt nghiệp Đại học Đánh giá hiện trạng môi trường xung quanh khu vự...Khoá luận tốt nghiệp Đại học Đánh giá hiện trạng môi trường xung quanh khu vự...
Khoá luận tốt nghiệp Đại học Đánh giá hiện trạng môi trường xung quanh khu vự...
lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
Báo cáo thực tập tại công ty dược Domesco chi nhánh Tây Nguyên
Báo cáo thực tập tại công ty dược Domesco chi nhánh Tây NguyênBáo cáo thực tập tại công ty dược Domesco chi nhánh Tây Nguyên
Báo cáo thực tập tại công ty dược Domesco chi nhánh Tây Nguyên
lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
Báo cáo thực tập tại CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ DỊCH VỤ HÙNG ANH
Báo cáo thực tập tại CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ DỊCH VỤ HÙNG ANHBáo cáo thực tập tại CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ DỊCH VỤ HÙNG ANH
Báo cáo thực tập tại CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ DỊCH VỤ HÙNG ANH
lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
Báo cáo thực tập tại CÔNG TY CỔ PHẦN VILACONIC- NÔNG SẢN VILACONIC.docx
Báo cáo thực tập tại CÔNG TY CỔ PHẦN VILACONIC- NÔNG SẢN VILACONIC.docxBáo cáo thực tập tại CÔNG TY CỔ PHẦN VILACONIC- NÔNG SẢN VILACONIC.docx
Báo cáo thực tập tại CÔNG TY CỔ PHẦN VILACONIC- NÔNG SẢN VILACONIC.docx
lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
Báo cáo thực tập tại Công ty Cổ phần Đào tạo, Triển khai dịch vụ Công nghệ th...
Báo cáo thực tập tại Công ty Cổ phần Đào tạo, Triển khai dịch vụ Công nghệ th...Báo cáo thực tập tại Công ty Cổ phần Đào tạo, Triển khai dịch vụ Công nghệ th...
Báo cáo thực tập tại Công ty Cổ phần Đào tạo, Triển khai dịch vụ Công nghệ th...
lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
Khoá luận tốt nghiệp Đại học Đánh giá hiện trạng nước sinh hoạt và đề xuất cá...
Khoá luận tốt nghiệp Đại học Đánh giá hiện trạng nước sinh hoạt và đề xuất cá...Khoá luận tốt nghiệp Đại học Đánh giá hiện trạng nước sinh hoạt và đề xuất cá...
Khoá luận tốt nghiệp Đại học Đánh giá hiện trạng nước sinh hoạt và đề xuất cá...
lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
Bài tiêu luận Xây dựng tài liệu kỹ thuật cho mã hàng áo Jacket 2 lớp và áo Ve...
Bài tiêu luận Xây dựng tài liệu kỹ thuật cho mã hàng áo Jacket 2 lớp và áo Ve...Bài tiêu luận Xây dựng tài liệu kỹ thuật cho mã hàng áo Jacket 2 lớp và áo Ve...
Bài tiêu luận Xây dựng tài liệu kỹ thuật cho mã hàng áo Jacket 2 lớp và áo Ve...
https://www.facebook.com/garmentspace
 

Recently uploaded (10)

Bài giảng Kế toán tái cấu trúc doanh nghiệp - Chương 1 Những vấn đề chung về ...
Bài giảng Kế toán tái cấu trúc doanh nghiệp - Chương 1 Những vấn đề chung về ...Bài giảng Kế toán tái cấu trúc doanh nghiệp - Chương 1 Những vấn đề chung về ...
Bài giảng Kế toán tái cấu trúc doanh nghiệp - Chương 1 Những vấn đề chung về ...
 
BÁO CÁO KẾT THÚC HỌC PHẦN KỸ NĂNG THỰC HÀNH NĂNG LỰC NGHỀ NGHIỆP
BÁO CÁO KẾT THÚC HỌC PHẦN KỸ NĂNG THỰC HÀNH NĂNG LỰC NGHỀ NGHIỆPBÁO CÁO KẾT THÚC HỌC PHẦN KỸ NĂNG THỰC HÀNH NĂNG LỰC NGHỀ NGHIỆP
BÁO CÁO KẾT THÚC HỌC PHẦN KỸ NĂNG THỰC HÀNH NĂNG LỰC NGHỀ NGHIỆP
 
Bài giảng Kế toán tái cấu trúc doanh nghiệp - Chương 2 Kế toán tái cơ cấu vốn...
Bài giảng Kế toán tái cấu trúc doanh nghiệp - Chương 2 Kế toán tái cơ cấu vốn...Bài giảng Kế toán tái cấu trúc doanh nghiệp - Chương 2 Kế toán tái cơ cấu vốn...
Bài giảng Kế toán tái cấu trúc doanh nghiệp - Chương 2 Kế toán tái cơ cấu vốn...
 
Khoá luận tốt nghiệp Đại học Đánh giá hiện trạng môi trường xung quanh khu vự...
Khoá luận tốt nghiệp Đại học Đánh giá hiện trạng môi trường xung quanh khu vự...Khoá luận tốt nghiệp Đại học Đánh giá hiện trạng môi trường xung quanh khu vự...
Khoá luận tốt nghiệp Đại học Đánh giá hiện trạng môi trường xung quanh khu vự...
 
Báo cáo thực tập tại công ty dược Domesco chi nhánh Tây Nguyên
Báo cáo thực tập tại công ty dược Domesco chi nhánh Tây NguyênBáo cáo thực tập tại công ty dược Domesco chi nhánh Tây Nguyên
Báo cáo thực tập tại công ty dược Domesco chi nhánh Tây Nguyên
 
Báo cáo thực tập tại CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ DỊCH VỤ HÙNG ANH
Báo cáo thực tập tại CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ DỊCH VỤ HÙNG ANHBáo cáo thực tập tại CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ DỊCH VỤ HÙNG ANH
Báo cáo thực tập tại CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ DỊCH VỤ HÙNG ANH
 
Báo cáo thực tập tại CÔNG TY CỔ PHẦN VILACONIC- NÔNG SẢN VILACONIC.docx
Báo cáo thực tập tại CÔNG TY CỔ PHẦN VILACONIC- NÔNG SẢN VILACONIC.docxBáo cáo thực tập tại CÔNG TY CỔ PHẦN VILACONIC- NÔNG SẢN VILACONIC.docx
Báo cáo thực tập tại CÔNG TY CỔ PHẦN VILACONIC- NÔNG SẢN VILACONIC.docx
 
Báo cáo thực tập tại Công ty Cổ phần Đào tạo, Triển khai dịch vụ Công nghệ th...
Báo cáo thực tập tại Công ty Cổ phần Đào tạo, Triển khai dịch vụ Công nghệ th...Báo cáo thực tập tại Công ty Cổ phần Đào tạo, Triển khai dịch vụ Công nghệ th...
Báo cáo thực tập tại Công ty Cổ phần Đào tạo, Triển khai dịch vụ Công nghệ th...
 
Khoá luận tốt nghiệp Đại học Đánh giá hiện trạng nước sinh hoạt và đề xuất cá...
Khoá luận tốt nghiệp Đại học Đánh giá hiện trạng nước sinh hoạt và đề xuất cá...Khoá luận tốt nghiệp Đại học Đánh giá hiện trạng nước sinh hoạt và đề xuất cá...
Khoá luận tốt nghiệp Đại học Đánh giá hiện trạng nước sinh hoạt và đề xuất cá...
 
Bài tiêu luận Xây dựng tài liệu kỹ thuật cho mã hàng áo Jacket 2 lớp và áo Ve...
Bài tiêu luận Xây dựng tài liệu kỹ thuật cho mã hàng áo Jacket 2 lớp và áo Ve...Bài tiêu luận Xây dựng tài liệu kỹ thuật cho mã hàng áo Jacket 2 lớp và áo Ve...
Bài tiêu luận Xây dựng tài liệu kỹ thuật cho mã hàng áo Jacket 2 lớp và áo Ve...
 

Featured

Everything You Need To Know About ChatGPT
Everything You Need To Know About ChatGPTEverything You Need To Know About ChatGPT
Everything You Need To Know About ChatGPT
Expeed Software
 
Product Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage EngineeringsProduct Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Pixeldarts
 
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental HealthHow Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
ThinkNow
 
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdfAI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
marketingartwork
 
Skeleton Culture Code
Skeleton Culture CodeSkeleton Culture Code
Skeleton Culture Code
Skeleton Technologies
 
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
Neil Kimberley
 
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
contently
 
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
Albert Qian
 
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsSocial Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Kurio // The Social Media Age(ncy)
 
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Search Engine Journal
 
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
SpeakerHub
 
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
Clark Boyd
 
Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next
Tessa Mero
 
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentGoogle's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Lily Ray
 
How to have difficult conversations
How to have difficult conversations How to have difficult conversations
How to have difficult conversations
Rajiv Jayarajah, MAppComm, ACC
 
Introduction to Data Science
Introduction to Data ScienceIntroduction to Data Science
Introduction to Data Science
Christy Abraham Joy
 
Time Management & Productivity - Best Practices
Time Management & Productivity -  Best PracticesTime Management & Productivity -  Best Practices
Time Management & Productivity - Best Practices
Vit Horky
 
The six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementThe six step guide to practical project management
The six step guide to practical project management
MindGenius
 
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
RachelPearson36
 
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...
Applitools
 

Featured (20)

Everything You Need To Know About ChatGPT
Everything You Need To Know About ChatGPTEverything You Need To Know About ChatGPT
Everything You Need To Know About ChatGPT
 
Product Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage EngineeringsProduct Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
 
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental HealthHow Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
 
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdfAI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
 
Skeleton Culture Code
Skeleton Culture CodeSkeleton Culture Code
Skeleton Culture Code
 
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
 
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
 
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
 
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsSocial Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
 
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
 
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
 
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
 
Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next
 
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentGoogle's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
 
How to have difficult conversations
How to have difficult conversations How to have difficult conversations
How to have difficult conversations
 
Introduction to Data Science
Introduction to Data ScienceIntroduction to Data Science
Introduction to Data Science
 
Time Management & Productivity - Best Practices
Time Management & Productivity -  Best PracticesTime Management & Productivity -  Best Practices
Time Management & Productivity - Best Practices
 
The six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementThe six step guide to practical project management
The six step guide to practical project management
 
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
 
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...
 

2016 tp thong_ke_giao_dich_outright_theo_ma_tp

  • 1. Bản quyền thuộc Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội. ______________________________________________________________________________________________________ Thống kê giao dịch Outright theo mã TP năm 2016 Đơn vị: đồng STT Loại TP Mã TP TCPH KLGD GTGD Vùng lợi suất (%/năm) 1 Trái phiếu Chính phủ CP4A0402 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 1.500.000 167.442.500.000 3,8997 - 5,0496 2 Trái phiếu Chính phủ CP4A0603 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 1.400.000 145.473.300.000 5,02 - 5,6 3 Trái phiếu Chính phủ CP4A0904 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 4.000.000 459.927.500.000 4,1999 - 6,1598 4 Trái phiếu Chính phủ CP4A1104 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 500.000 58.340.000.000 6,2999 - 6,2999 5 Trái phiếu Chính phủ CP4A1203 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 3.000.000 298.342.500.000 6,0997 - 6,2139 6 Trái phiếu Chính phủ CP4A1204 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 4.800.000 560.871.100.000 4,8001 - 6,4 7 Trái phiếu Chính phủ CP4A1504 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 2.000.000 223.282.000.000 5,5999 - 5,6499 8 Trái phiếu Chính phủ CP4A1603 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 4.000.000 385.566.000.000 7,9998 - 8,1626 9 Trái phiếu Chính phủ CP4A2003 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 330.000 36.485.460.000 4,3802 - 4,3802 10 Trái phiếu Chính phủ CP4A2103 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 1.000.000 97.684.000.000 6,0998 - 6,198 11 Trái phiếu Chính phủ CP4A2203 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 2.000.000 213.221.000.000 5,4002 - 5,4998 12 Trái phiếu Chính phủ CP4A2204 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 2.700.000 278.225.100.000 5,7998 - 5,8 13 Trái phiếu Chính phủ CP4A2403 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 1.000.000 114.373.000.000 5,6799 - 5,7501 14 Trái phiếu Chính phủ CP4A2503 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 300.000 33.098.700.000 4,38 - 4,38 15 Trái phiếu Chính phủ CP4A2604 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 210.000 24.073.770.000 4,6002 - 4,6002 16 Trái phiếu Chính phủ CP4A3003 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 2.000.000 223.331.000.000 3,7799 - 3,7801 17 Trái phiếu Chính phủ CP4A3004 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 98.500 11.162.217.000 4,6001 - 4,6001 18 Trái phiếu Chính phủ CP4A3303 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 350.000 38.547.250.000 4,3799 - 4,3799 19 Trái phiếu Chính phủ CP4A3304 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 2.500.000 287.000.000.000 4,55 - 5,9602 20 Trái phiếu Chính phủ CP4A3403 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 691.000 76.156.492.000 4,3802 - 4,3802 21 Trái phiếu Chính phủ CP4A3503 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 1.500.000 168.104.500.000 5,6801 - 6,3501 22 Trái phiếu Chính phủ CP4A3703 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 1.400.000 154.189.000.000 4,3799 - 4,3799 23 Trái phiếu Chính phủ CP4A4403 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 7.300.000 855.837.800.000 4,8 - 5,2502 24 Trái phiếu Chính phủ CP4A4603 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 2.400.000 282.026.400.000 4,1499 - 5,58 25 Trái phiếu Chính phủ CP4A4703 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 1.940.000 229.456.410.000 4,3498 - 4,3701 26 Trái phiếu Chính phủ CP4A4903 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 2.500.000 282.246.500.000 5,5498 - 5,65 27 Trái phiếu Chính phủ CP4_0204 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 3.460.000 395.009.840.000 4,4899 - 10,7392
  • 2. 28 Trái phiếu Chính phủ CP4_0404 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 100.000 11.701.800.000 4,3 - 4,3 29 Trái phiếu Chính phủ CP4_0504 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 250.000 29.231.000.000 4,2998 - 4,2998 30 Trái phiếu Chính phủ CP4_1603 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 600.000 71.440.800.000 4,2502 - 4,2502 31 Trái phiếu Chính phủ QH052002 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 300.000 35.311.600.000 5,9999 - 6,4499 32 Trái phiếu Chính phủ QH052003 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 5.600.000 650.701.200.000 5,8001 - 8,6266 33 Trái phiếu Chính phủ QH062101 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 800.000 92.541.600.000 5,7999 - 7,46 34 Trái phiếu Chính phủ QH062104 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 2.000.000 227.030.500.000 5,8 - 8,5276 35 Trái phiếu Chính phủ QH062107 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 960.000 107.754.560.000 7,0999 - 8,5621 36 Trái phiếu Chính phủ QH062113 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 5.200.000 608.072.000.000 5,1499 - 5,6999 37 Trái phiếu Chính phủ QH062123 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 1.200.000 134.246.700.000 5,7999 - 7,5926 38 Trái phiếu Chính phủ QH062126 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 2.400.000 273.540.000.000 5,8001 - 7,4505 39 Trái phiếu Chính phủ QH062129 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 40.000 4.452.560.000 7,5876 - 7,5876 40 Trái phiếu Chính phủ QH062142 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 4.000.000 475.982.000.000 6,08 - 6,5088 41 Trái phiếu Chính phủ QH072209 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 2.000.000 237.466.000.000 6,05 - 6,2001 42 Trái phiếu Chính phủ QH072213 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 6.000.000 713.864.000.000 5,55 - 6,7961 43 Trái phiếu Chính phủ QH072216 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 8.600.000 1.060.125.300.000 5,0199 - 5,6 44 Trái phiếu Chính phủ QH072219 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 1.000.000 113.631.000.000 5,3 - 5,6 45 Trái phiếu Chính phủ QH072221 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 9.500.000 1.050.332.500.000 5,7 - 6,7865 46 Trái phiếu Chính phủ QHB0823039 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 1.500.000 221.416.000.000 6,8427 - 7,7251 47 Trái phiếu Chính phủ QHB0823049 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 1.300.000 193.001.980.000 7,7346 - 7,735 48 Trái phiếu Chính phủ QHD0818030 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 2.000.000 230.915.000.000 7,1 - 7,3603 49 Trái phiếu Chính phủ QHD0919008 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 1.000.000 117.194.000.000 5,8801 - 5,8801 50 Trái phiếu Chính phủ QHD0919024 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 5.500.000 638.971.500.000 4,6798 - 6,4501 51 Trái phiếu Chính phủ TB1328154 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 39.580.000 4.565.127.800.000 6,9224 - 7,689 52 Trái phiếu Chính phủ TD1020061 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 9.500.000 1.182.526.500.000 5,69 - 6,62 53 Trái phiếu Chính phủ TD1020065 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 42.280.900 5.184.690.219.200 4,82 - 7,478 54 Trái phiếu Chính phủ TD1116019 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 1.000.000 110.775.000.000 5,0013 - 5,0013 55 Trái phiếu Chính phủ TD1116026 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 1.600.000 179.410.600.000 4,6023 - 4,9202 56 Trái phiếu Chính phủ TD1116040 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 11.020.000 1.228.731.020.000 4,3001 - 4,8497 57 Trái phiếu Chính phủ TD1116046 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 4.500.000 495.265.500.000 4,8491 - 4,915 58 Trái phiếu Chính phủ TD1116054 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 5.500.000 602.121.000.000 4,4309 - 5,4999 59 Trái phiếu Chính phủ TD1121021 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 22.690.000 2.870.448.670.000 4,67 - 7,4009
  • 3. 60 Trái phiếu Chính phủ TD1217002 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 9.600.000 1.045.572.700.000 3,7992 - 5,0004 61 Trái phiếu Chính phủ TD1217016 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 12.438.040 1.331.206.546.200 3,4995 - 4,9003 62 Trái phiếu Chính phủ TD1217026 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 1.000.000 112.223.500.000 4,0003 - 5,0196 63 Trái phiếu Chính phủ TD1217036 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 21.679.979 2.391.499.055.567 2,9009 - 5,5495 64 Trái phiếu Chính phủ TD1217037 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 9.800.000 1.074.804.300.000 3,5508 - 5,0802 65 Trái phiếu Chính phủ TD1217038 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 17.125.940 1.873.700.662.050 3,6506 - 5,5501 66 Trái phiếu Chính phủ TD1217039 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 5.900.000 657.070.350.000 4,0995 - 5,3401 67 Trái phiếu Chính phủ TD1217040 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 4.500.000 509.437.000.000 4,8298 - 5,0003 68 Trái phiếu Chính phủ TD1222012 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 15.800.000 1.995.260.200.000 5,1801 - 7,2076 69 Trái phiếu Chính phủ TD1222042 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 3.000.000 371.065.500.000 5,1 - 5,35 70 Trái phiếu Chính phủ TD1316012 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 800.000 86.597.300.000 5,1941 - 5,3886 71 Trái phiếu Chính phủ TD1316013 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 1.000.000 108.052.000.000 5,0445 - 5,0445 72 Trái phiếu Chính phủ TD1316014 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 3.000.000 322.898.000.000 4,9217 - 5,5034 73 Trái phiếu Chính phủ TD1316015 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 4.570.000 487.957.580.000 4,8981 - 5,3018 74 Trái phiếu Chính phủ TD1316016 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 900.000 95.566.000.000 4,9192 - 5,4986 75 Trái phiếu Chính phủ TD1316017 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 5.500.000 578.274.000.000 4,799 - 4,9702 76 Trái phiếu Chính phủ TD1316018 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 7.500.000 791.837.000.000 4,8007 - 4,9009 77 Trái phiếu Chính phủ TD1316019 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 15.217.144 1.586.968.349.408 2,9998 - 5,1207 78 Trái phiếu Chính phủ TD1318021 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 28.744.774 3.191.976.444.088 3,3497 - 5,3499 79 Trái phiếu Chính phủ TD1318022 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 24.997.200 2.793.259.816.300 3,8999 - 5,6998 80 Trái phiếu Chính phủ TD1318023 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 30.500.000 3.345.948.500.000 3,4501 - 5,3498 81 Trái phiếu Chính phủ TD1318024 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 64.600.000 7.125.082.500.000 3,4997 - 5,6999 82 Trái phiếu Chính phủ TD1318025 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 26.900.000 2.949.611.800.000 3,4994 - 5,1998 83 Trái phiếu Chính phủ TD1318027 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 34.460.000 3.925.569.680.000 3,8898 - 5,7699 84 Trái phiếu Chính phủ TD1323031 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 34.490.000 3.991.243.230.000 5,2699 - 7,6884 85 Trái phiếu Chính phủ TD1323032 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 18.430.000 2.101.196.000.000 5,9822 - 7,9086 86 Trái phiếu Chính phủ TD1416062 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 1.000.000 106.093.000.000 5,0008 - 5,0008 87 Trái phiếu Chính phủ TD1416064 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 1.000.000 105.689.500.000 4,4944 - 5,5196 88 Trái phiếu Chính phủ TD1416065 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 10.282.872 1.073.967.273.472 4,6998 - 5,5803 89 Trái phiếu Chính phủ TD1416066 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 2.200.000 228.527.200.000 4,9193 - 4,9193 90 Trái phiếu Chính phủ TD1417071 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 36.650.000 3.809.874.086.000 3,3988 - 5,0945 91 Trái phiếu Chính phủ TD1417072 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 33.600.000 3.514.996.200.000 3,7506 - 5,3327
  • 4. 92 Trái phiếu Chính phủ TD1417073 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 43.000.000 4.471.348.500.000 3,0489 - 5,0301 93 Trái phiếu Chính phủ TD1417074 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 21.573.000 2.261.302.189.000 3,8501 - 5,2002 94 Trái phiếu Chính phủ TD1417075 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 28.300.000 2.970.638.400.000 3,1995 - 5,1999 95 Trái phiếu Chính phủ TD1417076 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 16.700.000 1.742.742.200.000 3,4995 - 5,0796 96 Trái phiếu Chính phủ TD1417077 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 22.660.000 2.375.894.250.000 3,5007 - 5,0002 97 Trái phiếu Chính phủ TD1417078 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 25.041.666 2.643.600.715.009 3,65 - 5,2003 98 Trái phiếu Chính phủ TD1417079 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 21.610.000 2.264.166.710.000 4 - 5,3399 99 Trái phiếu Chính phủ TD1417080 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 43.560.000 4.562.451.440.000 3,2804 - 5,21 100 Trái phiếu Chính phủ TD1417166 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 55.425.456 5.726.398.621.344 3,3504 - 5,2599 101 Trái phiếu Chính phủ TD1419081 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 98.500.000 11.016.954.000.000 3,8998 - 6,0002 102 Trái phiếu Chính phủ TD1419082 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 91.020.000 9.940.456.120.000 3,9501 - 6,1999 103 Trái phiếu Chính phủ TD1419083 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 89.830.000 9.738.589.170.000 3,9498 - 6,1998 104 Trái phiếu Chính phủ TD1419084 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 62.280.000 6.646.444.240.000 3,9999 - 6,1502 105 Trái phiếu Chính phủ TD1419085 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 34.200.000 3.696.069.500.000 4,0851 - 8,1039 106 Trái phiếu Chính phủ TD1419086 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 37.340.000 4.060.717.520.000 4,2001 - 5,9727 107 Trái phiếu Chính phủ TD1419087 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 62.999.382 6.797.868.524.540 4,1899 - 6,3502 108 Trái phiếu Chính phủ TD1419088 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 138.640.000 14.820.720.380.000 4,1601 - 6,3 109 Trái phiếu Chính phủ TD1419089 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 95.000.000 9.996.017.500.000 4,0534 - 6,3999 110 Trái phiếu Chính phủ TD1419090 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 119.184.000 12.112.663.210.000 4,2999 - 6,5002 111 Trái phiếu Chính phủ TD1424091 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 97.570.000 11.284.257.160.000 5,57 - 7,8804 112 Trái phiếu Chính phủ TD1424092 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 70.309.050 8.138.464.610.300 5,62 - 8,1898 113 Trái phiếu Chính phủ TD1424093 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 62.500.000 6.762.607.500.000 5,7399 - 7,76 114 Trái phiếu Chính phủ TD1424173 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 18.820.000 2.044.180.510.000 5,76 - 7,703 115 Trái phiếu Chính phủ TD1424174 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 39.000.000 3.844.472.500.000 5,69 - 7,95 116 Trái phiếu Chính phủ TD1429094 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 73.130.000 8.396.414.495.000 7 - 8,626 117 Trái phiếu Chính phủ TD1429095 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 12.500.000 1.226.956.500.000 6,9 - 7,7 118 Trái phiếu Chính phủ TD1518355 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 134.150.000 14.031.128.910.000 3,9198 - 5,8454 119 Trái phiếu Chính phủ TD1518356 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 150.670.000 15.708.521.410.000 3,88 - 5,8997 120 Trái phiếu Chính phủ TD1518357 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 218.620.000 22.832.794.980.000 3,88 - 6,1836 121 Trái phiếu Chính phủ TD1518358 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 184.500.000 19.054.321.910.000 3,9801 - 6,663 122 Trái phiếu Chính phủ TD1518359 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 181.350.000 18.700.126.950.000 4,0101 - 7,3881 123 Trái phiếu Chính phủ TD1518360 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 151.660.000 15.643.436.260.000 3,9201 - 6,1999
  • 5. 124 Trái phiếu Chính phủ TD1518361 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 56.160.000 4.906.248.790.000 4,3998 - 6,1318 125 Trái phiếu Chính phủ TD1518362 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 136.960.000 14.211.478.780.000 3,8598 - 6,0001 126 Trái phiếu Chính phủ TD1520256 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 146.503.529 15.361.981.341.052 4,2801 - 6,5002 127 Trái phiếu Chính phủ TD1520259 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 101.900.000 10.414.741.700.000 4,3501 - 6,5202 128 Trái phiếu Chính phủ TD1520260 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 62.500.000 6.396.884.500.000 4,35 - 6,4 129 Trái phiếu Chính phủ TD1520261 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 63.000.000 6.401.077.000.000 4,33 - 6,35 130 Trái phiếu Chính phủ TD1520262 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 100.000.000 10.183.081.500.000 4,34 - 7,4445 131 Trái phiếu Chính phủ TD1520264 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 180.905.263 18.393.370.321.016 4,3598 - 6,7159 132 Trái phiếu Chính phủ TD1520266 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 30.121.052 3.206.329.035.536 4,4801 - 6 133 Trái phiếu Chính phủ TD1520267 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 44.600.000 4.673.929.800.000 4,4799 - 6,8999 134 Trái phiếu Chính phủ TD1520268 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 145.300.000 15.413.311.600.000 4,7499 - 6,9499 135 Trái phiếu Chính phủ TD1520269 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 156.850.000 16.500.608.160.000 3,8621 - 7,2001 136 Trái phiếu Chính phủ TD1520270 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 71.000.000 7.549.961.000.000 4,6201 - 6,6004 137 Trái phiếu Chính phủ TD1520271 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 195.685.000 20.759.412.460.000 4,6901 - 7,9127 138 Trái phiếu Chính phủ TD1525278 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 12.600.000 1.356.094.200.000 5,63 - 7,0084 139 Trái phiếu Chính phủ TD1525279 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 6.000.000 590.648.000.000 7,14 - 7,8199 140 Trái phiếu Chính phủ TD1525280 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 19.426.664 1.943.311.374.770 5,6899 - 7,86 141 Trái phiếu Chính phủ TD1530258 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 39.880.000 4.293.225.760.000 7 - 7,7993 142 Trái phiếu Chính phủ TD1530287 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 36.590.000 3.735.269.490.000 7 - 8,1088 143 Trái phiếu Chính phủ TD1530288 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 34.000.000 3.450.889.500.000 7,2 - 7,707 144 Trái phiếu Chính phủ TD1530289 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 62.690.000 6.515.046.285.000 7,2 - 7,8016 145 Trái phiếu Chính phủ TD1530290 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 52.620.000 5.505.199.480.000 7,15 - 7,766 146 Trái phiếu Chính phủ TD1619436 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 28.500.000 2.946.523.500.000 4,6001 - 5,9305 147 Trái phiếu Chính phủ TD1619437 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 22.650.000 2.331.550.950.000 5,05 - 6,1502 148 Trái phiếu Chính phủ TD1619438 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 119.190.000 12.144.203.920.000 4,0498 - 6,2502 149 Trái phiếu Chính phủ TD1619439 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 62.320.000 6.339.158.280.000 4,1002 - 6,2499 150 Trái phiếu Chính phủ TD1619440 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 10.230.000 1.024.807.250.000 5,2301 - 5,4298 151 Trái phiếu Chính phủ TD1621446 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 80.500.000 8.437.719.500.000 4,85 - 6,5999 152 Trái phiếu Chính phủ TD1621447 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 72.340.000 7.520.140.180.000 5,1 - 6,6499 153 Trái phiếu Chính phủ TD1621448 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 115.840.000 12.079.853.920.000 4,8 - 6,701 154 Trái phiếu Chính phủ TD1621449 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 68.940.000 7.191.543.680.000 5,0501 - 6,6096 155 Trái phiếu Chính phủ TD1621450 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 103.600.000 10.729.211.200.000 4,9501 - 6,6001
  • 6. 156 Trái phiếu Chính phủ TD1621451 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 164.450.000 17.003.689.680.000 4,8999 - 6,6097 157 Trái phiếu Chính phủ TD1621452 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 42.500.000 4.444.836.500.000 4,95 - 6,9499 158 Trái phiếu Chính phủ TD1621453 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 36.000.000 3.725.006.500.000 5 - 7,31 159 Trái phiếu Chính phủ TD1621454 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 88.370.000 9.147.459.860.000 4,9 - 6,9001 160 Trái phiếu Chính phủ TD1621455 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 94.492.000 9.693.845.120.000 4,69 - 6,55 161 Trái phiếu Chính phủ TD1621470 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 119.870.000 12.305.210.160.000 4,88 - 7,0001 162 Trái phiếu Chính phủ TD1621471 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 97.620.000 9.909.747.700.000 4,9899 - 7,01 163 Trái phiếu Chính phủ TD1621472 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 85.960.000 8.774.815.940.000 4,95 - 6,3156 164 Trái phiếu Chính phủ TD1621473 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 38.500.000 3.983.475.500.000 5,0299 - 6,3001 165 Trái phiếu Chính phủ TD1621474 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 27.500.000 2.809.788.000.000 5,0999 - 6,1999 166 Trái phiếu Chính phủ TD1621475 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 77.500.000 8.031.130.600.000 4,9299 - 6,6622 167 Trái phiếu Chính phủ TD1621476 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 166.480.000 16.972.574.350.000 4,91 - 6,6 168 Trái phiếu Chính phủ TD1621477 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 72.500.000 7.479.422.500.000 4,8899 - 6,2901 169 Trái phiếu Chính phủ TD1621478 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 135.150.000 14.059.769.950.000 4,9 - 6,1894 170 Trái phiếu Chính phủ TD1621479 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 56.030.000 5.790.928.990.000 4,9401 - 6,94 171 Trái phiếu Chính phủ TD1621485 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 39.000.000 4.058.925.000.000 5,0099 - 6,1301 172 Trái phiếu Chính phủ TD1621486 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 67.000.000 6.929.107.750.000 4,9599 - 6,1201 173 Trái phiếu Chính phủ TD1621487 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 99.920.000 10.247.303.800.000 5,0451 - 7,1019 174 Trái phiếu Chính phủ TD1621488 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 103.600.000 10.629.711.700.000 4,8501 - 5,85 175 Trái phiếu Chính phủ TD1621489 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 2.000.000 192.102.000.000 6,2001 - 6,2458 176 Trái phiếu Chính phủ TD1623480 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 83.580.000 8.683.948.600.000 5,3999 - 6,9322 177 Trái phiếu Chính phủ TD1623481 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 27.120.000 2.838.315.500.000 5,5 - 6,6799 178 Trái phiếu Chính phủ TD1623482 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 93.060.000 9.480.867.760.000 5,4599 - 7,3093 179 Trái phiếu Chính phủ TD1623483 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 88.500.000 9.111.695.500.000 5,4499 - 6,5001 180 Trái phiếu Chính phủ TD1626456 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 105.330.000 10.603.851.540.000 6,2 - 8,0396 181 Trái phiếu Chính phủ TD1626457 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 35.710.000 3.569.016.400.000 6,08 - 6,6722 182 Trái phiếu Chính phủ TD1631461 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 65.670.000 6.794.110.330.000 7,5983 - 8,0585 183 Trái phiếu Chính phủ TD1631462 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 79.450.000 8.115.094.000.000 7,11 - 9,518 184 Trái phiếu Chính phủ TD1631463 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 58.700.000 6.008.982.240.000 6,9 - 7,77 185 Trái phiếu Chính phủ TD1631464 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 42.440.000 4.266.294.800.000 6,95 - 9 186 Trái phiếu Chính phủ TD1631465 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 15.500.000 1.540.437.500.000 7 - 8,0001 187 Trái phiếu Chính phủ TD1636466 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 2.000.000 209.504.000.000 7,73 - 7,73
  • 7. 188 Trái phiếu Chính phủ TD1636502 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 14.230.000 1.427.323.100.000 7,71 - 7,72 189 Trái phiếu Chính phủ TD1646468 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 5.100.000 525.077.300.000 7,9566 - 8,4343 190 Trái phiếu Chính phủ TD1646495 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 6.004.658 598.617.662.504 7,98 - 7,9818 191 Trái phiếu Chính phủ TD1646503 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 17.710.000 1.758.277.580.000 7,98 - 8,0514 192 Trái phiếu Chính phủ TL1535300 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 10.000.000 1.026.295.000.000 7,72 - 7,72 193 Trái phiếu Chính phủ TP1A0906 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 2.000.000 230.907.000.000 6,0999 - 6,12 194 Trái phiếu Chính phủ TP1A1406 Kho bạc Nhà nước- Bộ Tài chính 1.500.000 172.590.500.000 6,1001 - 6,16 195 Trái phiếu Chính phủ TP4A0206 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 1.900.000 219.488.000.000 6,3001 - 6,3001 196 Trái phiếu Chính phủ TP4A0306 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 2.400.000 282.052.200.000 5,7999 - 6,25 197 Trái phiếu Chính phủ TP4A0405 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 3.000.000 329.839.000.000 6,0001 - 6,4501 198 Trái phiếu Chính phủ TP4A0406 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 900.000 105.525.900.000 5,8001 - 6,25 199 Trái phiếu Chính phủ TP4A0605 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 500.000 59.313.000.000 4,7499 - 4,7499 200 Trái phiếu Chính phủ TP4A0706 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 1.500.000 164.904.500.000 7,1565 - 7,8561 201 Trái phiếu Chính phủ TP4A1006 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 1.000.000 110.117.000.000 7,2081 - 7,2081 202 Trái phiếu Chính phủ TP4A1105 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 6.000.000 683.539.500.000 6,13 - 8,6398 203 Trái phiếu Chính phủ TP4A1206 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 3.200.000 371.196.000.000 5,7999 - 7,4303 204 Trái phiếu Chính phủ TP4A1305 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 3.200.000 369.986.400.000 6,13 - 8,6104 205 Trái phiếu Chính phủ TP4A1306 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 1.365.000 158.450.210.000 5,8 - 7,4299 206 Trái phiếu Chính phủ TP4A1505 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 3.600.000 419.788.800.000 6,13 - 7,5019 207 Trái phiếu Chính phủ TP4A1606 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 900.000 105.338.700.000 5,7999 - 6,2501 208 Trái phiếu Chính phủ TP4A1905 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 500.000 58.497.500.000 4,9001 - 4,9001 209 Trái phiếu Chính phủ TP4A2705 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 3.200.000 375.743.200.000 5,8 - 7,4761 210 Trái phiếu Chính phủ TP4A3005 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 2.100.000 232.498.000.000 7,5552 - 7,912 211 Trái phiếu Chính phủ TP4A3105 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 1.000.000 116.838.500.000 6,22 - 6,4199 212 Trái phiếu Chính phủ TP4A3205 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 8.860.000 1.030.737.520.000 5,8 - 8,2974 213 Trái phiếu Chính phủ TP4A3704 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 1.400.000 149.429.000.000 6 - 10,2466 214 Trái phiếu Chính phủ TP4A3804 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 2.400.000 265.665.250.000 4,1799 - 10,2212 215 Trái phiếu Chính phủ TP4A4004 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 8.700.000 978.796.000.000 4,1799 - 6,7001 216 Trái phiếu Chính phủ TP4A4504 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 1.510.000 167.911.220.000 6,1301 - 8,7712 217 Trái phiếu Chính phủ TP4A4604 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 6.000.000 665.067.000.000 6,1302 - 8,7517 218 Trái phiếu Chính phủ TP4A4804 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 3.150.000 350.514.150.000 5,9999 - 6,4501 219 Trái phiếu Chính phủ TP4A4904 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 1.050.000 116.721.150.000 6,0001 - 6,4501
  • 8. 220 Trái phiếu Chính phủ TP4A5004 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 4.800.000 536.539.200.000 6,13 - 7,5408 221 Trái phiếu Chính phủ TP4A5204 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 2.400.000 265.548.800.000 6 - 6,45 222 Trái phiếu Chính phủ TP4_0105 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 1.000.000 120.127.500.000 4,3799 - 4,38 223 Trái phiếu Chính phủ TP4_1104 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 600.000 68.700.300.000 4,1498 - 4,1498 224 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVBS12124 Ngân hàng Chính sách Xã hội 3.000.000 343.749.000.000 4,9997 - 5,0278 225 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVBS12126 Ngân hàng Chính sách Xã hội 3.000.000 338.815.000.000 5,2499 - 5,8097 226 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVBS13101 Ngân hàng Chính sách Xã hội 1.000.000 113.996.000.000 5,95 - 5,9501 227 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVBS14016 Ngân hàng Chính sách Xã hội 2.500.000 262.660.500.000 4,8998 - 5,3994 228 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVBS14019 Ngân hàng Chính sách Xã hội 1.500.000 161.183.500.000 4,8997 - 5,3504 229 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVBS14043 Ngân hàng Chính sách Xã hội 1.500.000 165.089.500.000 5,4999 - 5,8999 230 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVBS14044 Ngân hàng Chính sách Xã hội 2.500.000 275.848.500.000 5,8599 - 6,2798 231 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVBS14046 Ngân hàng Chính sách Xã hội 7.000.000 757.367.000.000 4,4999 - 5,8539 232 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVBS15022 Ngân hàng Chính sách Xã hội 6.900.000 709.985.500.000 3,4496 - 5,9277 233 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVBS15029 Ngân hàng Chính sách Xã hội 4.000.000 418.476.000.000 5,0002 - 5,0002 234 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVBS15031 Ngân hàng Chính sách Xã hội 1.000.000 102.269.000.000 5,0997 - 5,0999 235 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVBS15040 Ngân hàng Chính sách Xã hội 4.000.000 414.900.000.000 5,0998 - 5,1001 236 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVBS15051 Ngân hàng Chính sách Xã hội 2.000.000 207.845.000.000 4,2902 - 6,2801 237 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVBS15060 Ngân hàng Chính sách Xã hội 2.000.000 204.239.000.000 6,2 - 6,2364 238 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVBS15091 Ngân hàng Chính sách Xã hội 1.320.000 142.725.000.000 5,0199 - 5,0199 239 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVBS15092 Ngân hàng Chính sách Xã hội 4.800.000 517.046.400.000 5,0301 - 5,0301 240 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVBS15093 Ngân hàng Chính sách Xã hội 14.000.000 1.612.436.000.000 5,0299 - 5,03 241 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVBS15095 Ngân hàng Chính sách Xã hội 4.000.000 459.528.000.000 5,05 - 5,05 242 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVBS16278 Ngân hàng Chính sách Xã hội 4.000.000 404.137.000.000 6,1002 - 6,3913 243 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVBS16280 Ngân hàng Chính sách Xã hội 3.000.000 310.259.000.000 4,9 - 5,3001 244 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVBS16318 Ngân hàng Chính sách Xã hội 30.000.000 3.124.233.000.000 7,1499 - 7,2857 245 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVBS16319 Ngân hàng Chính sách Xã hội 15.660.000 1.579.583.890.000 6,4999 - 6,8714 246 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVBS16320 Ngân hàng Chính sách Xã hội 15.600.000 1.611.942.600.000 5,5 - 6,8713 247 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVBS16321 Ngân hàng Chính sách Xã hội 5.000.000 526.821.500.000 5,1899 - 6,2799 248 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVBS16322 Ngân hàng Chính sách Xã hội 8.000.000 812.488.000.000 6,49 - 6,5502 249 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVBS16324 Ngân hàng Chính sách Xã hội 10.000.000 1.031.756.000.000 5,2501 - 6,2999 250 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVBS16325 Ngân hàng Chính sách Xã hội 5.000.000 513.000.000.000 5,1501 - 6,3 251 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVBS16326 Ngân hàng Chính sách Xã hội 7.500.000 768.618.000.000 5,15 - 6,3001
  • 9. 252 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVBS16327 Ngân hàng Chính sách Xã hội 580.000 61.020.640.000 5,4999 - 5,5 253 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVBS16405 Ngân hàng Chính sách Xã hội 150.000 14.920.050.000 8,07 - 8,07 254 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB12152 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 12.000.000 1.385.625.000.000 5,0997 - 5,1301 255 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB12212 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 4.000.000 456.869.000.000 4,8 - 5,7275 256 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB13046 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 2.500.000 271.242.500.000 4,8943 - 4,9022 257 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB13053 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 3.000.000 331.719.000.000 5,3998 - 6,7941 258 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB13060 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 4.000.000 437.120.000.000 7,9999 - 8,8171 259 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB13063 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 2.100.000 243.261.100.000 6,85 - 7,5559 260 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB13127 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 4.000.000 431.555.000.000 4,9943 - 5,0015 261 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB13230 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 500.000 52.791.500.000 4,6498 - 4,6498 262 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB13232 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 2.000.000 210.473.500.000 4,6499 - 5,1003 263 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB13239 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 550.000 57.902.900.000 4,8994 - 4,8994 264 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB13292 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 6.000.000 703.502.000.000 4,2501 - 5,3201 265 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB13293 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 5.400.000 610.417.020.000 3,0353 - 8,6914 266 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB13294 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 1.500.000 172.936.500.000 5,3201 - 5,3201 267 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB13295 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 5.500.000 618.295.600.000 5,19 - 5,7835 268 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB13296 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 1.100.000 126.619.300.000 4,8998 - 5,6001 269 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB14115 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 7.500.000 795.003.000.000 3,0013 - 4,8 270 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB14117 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 2.000.000 212.809.000.000 3,5499 - 4,3006 271 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB14120 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 6.000.000 620.555.500.000 5,0997 - 5,7261 272 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB14121 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 4.000.000 420.886.000.000 5,0997 - 5,7252 273 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB14122 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 31.500.000 3.276.867.500.000 4,0999 - 5,9086 274 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB14123 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 28.400.000 2.960.544.700.000 4,4902 - 5,7214 275 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB14130 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 7.500.000 852.679.500.000 4,2999 - 7,4418 276 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB14132 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 11.000.000 1.270.895.500.000 4,2999 - 5,53 277 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB14133 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 1.500.000 166.312.500.000 5,8998 - 6,2499 278 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB14137 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 2.000.000 208.131.000.000 7,5999 - 7,7851 279 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB14138 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 2.962 308.806.272 6,2001 - 6,2001 280 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB14139 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 5.000.000 523.605.000.000 5,8999 - 7,783 281 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB15196 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 15.300.000 1.563.565.800.000 4,4902 - 5,6998 282 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB15197 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 1.000.000 102.845.000.000 5,5998 - 5,5998 283 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB15204 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 34.500.000 3.635.714.500.000 4,3999 - 6,7002
  • 10. 284 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB15205 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 7.000.000 726.347.000.000 5 - 6,4998 285 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB15206 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 78.616.000 8.266.053.646.000 4,1999 - 6,5 286 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB15207 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 81.650.000 8.539.655.500.000 2,3691 - 8,7734 287 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB15209 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 32.600.000 3.457.543.400.000 4,2502 - 5,8101 288 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB15211 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 8.000.000 845.932.000.000 5,6299 - 5,9499 289 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB15212 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 6.400.000 654.564.800.000 5,3588 - 6,3801 290 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB15213 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 7.500.000 792.972.500.000 4,7499 - 9,1217 291 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB15222 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 30.200.000 3.183.384.400.000 6,1499 - 7,4834 292 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB15223 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 12.000.000 1.272.864.500.000 6,15 - 7,19 293 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB15224 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 27.448.000 2.864.504.238.000 5,6 - 8,5966 294 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB15225 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 18.500.000 1.934.517.500.000 5,7701 - 7,2501 295 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB15326 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 3.000.000 328.726.500.000 5,3 - 7,2201 296 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB15327 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 10.000.000 1.078.763.500.000 6,15 - 7,2101 297 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB16052 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 40.700.000 4.281.062.950.000 4,2998 - 7,4279 298 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB16053 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 37.500.000 3.934.257.000.000 4,6999 - 5,8299 299 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB16054 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 45.880.000 4.824.450.270.000 4,4999 - 6,1047 300 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB16055 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 56.640.000 5.780.524.260.000 4,4501 - 5,8081 301 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB16103 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 24.000.000 2.511.520.500.000 5,5 - 7,2401 302 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB16104 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 83.250.000 8.692.114.000.000 6,25 - 7,2709 303 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB16105 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 35.160.000 3.644.496.950.000 6,2 - 7,215 304 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB16106 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 3.390.000 339.693.410.000 6 - 6,25 305 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB16107 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 3.000.000 299.811.500.000 6,3399 - 6,3501 306 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB16109 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 8.000.000 790.543.000.000 5,1 - 6,09 307 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh BVDB16110 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 8.000.000 784.251.500.000 5,9999 - 6,0895 308 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh QHB1020028 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 21.680.000 2.579.717.400.000 6,2 - 7,3184 309 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh VBS111048 Ngân hàng Chính sách Xã hội 500.000 54.890.000.000 4,9609 - 4,9609 310 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh VBS111052 Ngân hàng Chính sách Xã hội 770.000 83.953.870.000 5,0201 - 5,0201 311 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh VBS112006 Ngân hàng Chính sách Xã hội 12.500.000 1.376.535.500.000 4,8496 - 5,3498 312 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh VDB110016 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 20.030.000 2.411.067.930.000 6,1999 - 8,644 313 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh VDB110018 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 3.000.000 359.869.500.000 6,0501 - 6,2501 314 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh VDB110019 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 5.000.000 602.417.500.000 5,0565 - 7,9848 315 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh VDB110024 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 29.650.000 3.593.772.650.000 6,0501 - 7,518
  • 11. 316 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh VDB110029 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 26.893.000 3.251.348.376.000 6,0499 - 7,5273 317 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh VDB111017 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 6.000.000 666.057.500.000 5,0981 - 5,2008 318 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh VDB111018 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 6.820.000 847.843.220.000 5,0217 - 6,9528 319 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh VDB111027 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 4.000.000 505.297.500.000 5,88 - 7,2235 320 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh VDB111028 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 2.300.000 289.897.700.000 7,2121 - 7,4774 321 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh VDB111033 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 11.580.000 1.444.258.940.000 7,1996 - 8,3951 322 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh VDB111036 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 500.000 55.070.500.000 5,3002 - 5,3002 323 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh VDB111037 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 1.000.000 128.810.000.000 7,4651 - 7,4651 324 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh VDB111058 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 3.050.000 329.296.350.000 4,7994 - 8,8434 325 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh VDB111060 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 9.121.000 1.117.882.731.000 6,0001 - 8,4829 326 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh VDB111062 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 5.000.000 545.908.000.000 4,9938 - 5,1499 327 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh VDB111064 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 6.500.000 698.744.000.000 4,7501 - 5,2296 328 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh VDB112004 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 6.500.000 713.404.000.000 3,9994 - 5,3996 329 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh VDB112008 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 6.500.000 711.623.500.000 4,4495 - 5,3508 330 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh VDB112014 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 3.000.000 332.257.500.000 4,9796 - 5,2203 331 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh VDB112075 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 3.000.000 328.501.000.000 4,1003 - 5,3003 332 Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh VDB112076 Ngân hàng Phát triển Việt Nam 26.300.000 2.902.287.200.000 4,8101 - 5,8025 333 Trái phiếu Chính quyền địa phương HCMB14181 Công ty Đầu tư Tài chính Nhà nước TP.HCM 8.000.000 837.535.000.000 7,645 - 7,8399 334 Trái phiếu Chính quyền địa phương HCMB16506 Công ty Đầu tư Tài chính Nhà nước TP.HCM 4.500.000 435.770.500.000 7,55 - 8,2279 335 Trái phiếu Chính quyền địa phương HNKD14162 Kho bạc Nhà nước Hà nội 100.000 10.401.900.000 5,9 - 5,9