SlideShare a Scribd company logo
HỌC KÌ 1 - NĂM HỌC 2011-2012

            11A02                       Toán                        Anh Văn                      Vật Lý                      Hóa Học
                                   HS 1    HS 2 TB              HS 1    HS 2 TB              HS 1   HS 2 TB               HS 1   HS 2 TB
STT          HỌ VÀ TÊN              V       V   M                 V      V   M                V       V   M                V      V   M
  1 Trương Thị Ngọc    Anh         7     8    5 6.3              8    7 5.5 6.5              9    6     5 6.3             8    8 4.3 6.2
  2 Nguyễn Đức         Anh         9 10 5.8 7.7                  8    9 5.8 7.2              8    7 5.5 6.5               9    4    5 5.8
  3 Nguyễn Ngọc        Ẩn          8     8    8   8             10 10      6   8             9    7 6.5 7.3               8 10      8 8.5
  4 Đặng Thúy          Duy         9     9 7.8 8.4              10 10 8.8 9.4                9    6 5.5 6.5               9 10 8.8 9.2
  5 Tô Thế             Duy         8     8 5.5 6.8               8    8 6.8 7.4              7    5     7 6.5             7    4    6 5.8
  6 Mai Anh            Đào         9     9 7.8 8.4              10 10 6.8 8.4                7    7 1.5 4.3               9 10 6.5      8
  7 Nguyễn Thị Ngọc    Giàu        8     4 6.5 6.3              10 10      8   9             8    5 4.5 5.5               8    6 6.8 6.9
  8 Mai Huỳnh Diệu     Hằng        8     8    3 5.5             10 10 7.3 8.7                8 10       8 8.5             9 10 9.5 9.5
  9 Nguyễn Thị Lệ      Hằng        8     8 4.5 6.3               9 10 7.3 8.4                8    8     5 6.5             8 10      8 8.5
 10 Nguyễn Thị         Hồng        9     9    9   9             10 10      9 9.5             9    9     9   9             9    9 9.5 9.3
 11 Nguyễn Thị Phương Huyền        8     8    6   7              8    8 6.8 7.4              7        3.5 4.7             8 10 6.3 7.7
 12 Trần Chí           Khang       8     9 7.5    8             10 10 5.8 7.9                8    9 5.3 6.9               6    9 7.8 7.7
 13 Huỳnh Công         Khanh       8     8 3.8 5.9              10 10      7 8.5             7    5     6   6             8    6 5.8 6.4
 14 Lê Hoàng           Khánh       8     8 3.8 5.9              10 10 7.8 8.9                7    4     5 5.3             7    6    7 6.8
 15 Hồ Đăng            Khoa        5     5    5   5             10 10 7.3 8.7                7    6 6.5 6.5               4    7    6 5.8
 16 Cao Trung          Kiên        8     4 4.3 5.2               9 10 5.3 7.4                8    5     5 5.8             8    6 5.8 6.4
 17 Ngô Thanh          Lam         8     8 4.3 6.2              10 10      9 9.5             8    5 5.5     6             8 10      5   7
 18 Đào Thị Mỹ         Linh        4     7 0.8 3.2               8    9    7 7.8             7    3 4.5 4.8               7    6    8 7.3
 19 Đặng Minh          Lộc         9     9 4.8 6.9              10 10      4   7             7    3     2 3.5             9    4 6.5 6.5
 20 Đặng Hoàng         Luông       8     7 4.3 5.9               7    8 7.5 7.5              6    6     4   5             7    9 6.5 7.3
 21 Trần Thị Huệ       Minh        8     8 5.8 6.9               7    9 5.3 6.7              8    5 4.5 5.5               7    8    5 6.3
 22 Nguyễn Đại         Nam         7     8 3.3 5.4               7 10 7.5      8             7    6 3.5     5             6    4 7.3 6.2
 23 Lê Kim             Ngọc        8     8 7.3 7.7               8    9 6.8 7.7              7    7     4 5.5             9 10      7 8.3
 24 Nguyễn Tấn         Nhơn        9     9    8 8.5              9    8 7.3 7.9              7    6 4.5 5.5               7    9 8.5 8.3
 25 Nguyễn Cao Thanh   Phát        9     9    7   8              9    9    7   8             8    5     3 4.8             5    4    7 5.8
 26 Đỗ Nguyên          Phúc        7     4 2.8 4.2              10    8 6.8 7.9              9    6 3.5 5.5               7    7    7   7
 27 Lê Thị Bích        Phượng      7     7    4 5.5              7 10      6 7.3             7    5 6.3 6.2               9    5    6 6.5
 28 Nguyễn Thanh       Siêu        6     5 2.3 3.9               6    8 5.3 6.2              8    5 2.5 4.5               6    5    4 4.8
 29 Nguyễn Thị Diễm    Sương       8     8 4.3 6.2               7    9 5.5 6.8              7    6     5 5.8             8    6 8.5 7.8
 30 Võ Đức             Tân         6     5 0.5    3              7    9 7.8 7.9              7    4 3.5 4.5               7    5 4.5 5.3
 31 Nguyễn Minh        Tấn         6     8 3.3 5.2               7    7 5.5 6.3              8    6     4 5.5             6    5 1.8 3.7
 32 Hồ Phương          Thảo        8     8    5 6.5              9    9 6.3 7.7              7    4     4 4.8             6    6    5 5.5
 33 LêTrương Ngọc      Thảo        8     8 3.8 5.9               7    9 6.5 7.3              8    5     5 5.8             6    5 7.8 6.7
 34 Hồ Thị Yến         Thi         6     8 6.5 6.8               7    8 4.8 6.2              9    7     4   6             9    7    8   8
 35 Trần Nguyễn Biên   Thuỳ        8     8 8.3 8.2              10 10 8.8 9.4                6    8 6.5 6.8               9    9 9.3 9.2
 36 Nguyễn Thị Cẩm     Thùy        8     7    9 8.3             10 10 8.3 9.2                7    6     7 6.8             8 10 8.8 8.9
 37 Lê Thị Huyền       Trang       8     8    7 7.5              9 10 6.5      8             7    4     7 6.3             4    9    7 6.8
 38 Trà Thị Thùy       Trang       7     8    7 7.3              7    9    8   8             8    5     6 6.3             7 10      6 7.3
 39 Nguyễn Thùy        Trang       9     9 7.8 8.4               8    7    7 7.3             8    7 5.5 6.5               8    5    8 7.3
 40 Tăng Minh          Trí         8     8    8   8              9    9    7   8             9    6 5.5 6.5               9    6 7.3 7.4
 41 Trần Minh          Trọng       8     8 3.8 5.9               8    9 6.3 7.4              7    5     4   5             8    4    8   7
 42 Huỳnh Thanh        Trúc        9     9    6 7.5             10    9 7.5 8.5              7    6     5 5.8             6    7 5.8 6.2
 43 Hoàng Duy          Tùng        9     8 7.8 8.2              10 10 8.8 9.4                7    5 5.5 5.8               9    7 8.3 8.2
 44 Trần Thị Thanh     Tuyền       8     8 7.8 7.9              10 10 7.3 8.7                6    6 6.5 6.3               8    9    9 8.8
 45 Nguyễn Hoàng       Vũ          8     8 5.5 6.8               8    8 6.8 7.4              8    6     6 6.5             7    9 6.8 7.4

                                Trong trang này có:
                                - Môn:.................sửa chữa...........điểm. GVBM xác nhận (ghi rõ họ tên).................................Ký tên.............
                                - Môn:.................sửa chữa...........điểm. GVBM xác nhận (ghi rõ họ tên).................................Ký tên.............
                                - Môn:.................sửa chữa...........điểm. GVBM xác nhận (ghi rõ họ tên).................................Ký tên.............
                                - Môn:.................sửa chữa...........điểm. GVBM xác nhận (ghi rõ họ tên).................................Ký tên.............
                                (Trong trang này có..............điểm được sửa chữa, tại môn:............. ;môn:.............. ;môn:..............)
                                Xác nhận của ban giám hiệu                                             Xác nhận của Giáo viên chủ nhiệm

More Related Content

Viewers also liked

Navarra 2013def
Navarra 2013defNavarra 2013def
Navarra 2013def
Susana Aldao
 
Jornadas en el cep de algeciras
Jornadas en el cep de algecirasJornadas en el cep de algeciras
Jornadas en el cep de algeciras
rodinpi
 
Programa
ProgramaPrograma
Resumen jornada camino escolar rete21
Resumen jornada camino escolar rete21Resumen jornada camino escolar rete21
Resumen jornada camino escolar rete21
Rete21. Huesca
 
PAP_2012
PAP_2012PAP_2012
PAP_2012
Neus Lorenzo
 
PalmadelríO
PalmadelríOPalmadelríO
PalmadelríO
Pilar Torres
 
Jornada informativa grundtvig_guada
Jornada informativa grundtvig_guadaJornada informativa grundtvig_guada
Jornada informativa grundtvig_guada
CRAER de Molina
 
Project Graduation 2014 faculty basketball
Project Graduation 2014 faculty basketballProject Graduation 2014 faculty basketball
Project Graduation 2014 faculty basketball
Gemey McNabb
 
Programas Europeos. Parte I
Programas Europeos. Parte IProgramas Europeos. Parte I
Programas Europeos. Parte I
maochoa35
 
Proyectos una experiencia significativa
Proyectos una experiencia significativaProyectos una experiencia significativa
Proyectos una experiencia significativa
cepalpciudadalta
 
¿Que son los grundtvig EBM?
¿Que son los grundtvig EBM?¿Que son los grundtvig EBM?
¿Que son los grundtvig EBM?
Teresafeceav
 
Trayectoria FeCEAV_GRUNDTVIG. Reconocimiento calidad 2012.
Trayectoria FeCEAV_GRUNDTVIG. Reconocimiento calidad 2012. Trayectoria FeCEAV_GRUNDTVIG. Reconocimiento calidad 2012.
Trayectoria FeCEAV_GRUNDTVIG. Reconocimiento calidad 2012.
FeCEAV
 
Ponencia Teresa Pedraz III jornadas acefir 2013
Ponencia Teresa Pedraz III jornadas acefir 2013Ponencia Teresa Pedraz III jornadas acefir 2013
Ponencia Teresa Pedraz III jornadas acefir 2013
acefir
 
Presentacion fotos del segundo Encuentro EBM-Grundtvig en Austria.
Presentacion fotos del segundo Encuentro EBM-Grundtvig en Austria.Presentacion fotos del segundo Encuentro EBM-Grundtvig en Austria.
Presentacion fotos del segundo Encuentro EBM-Grundtvig en Austria.
FeCEAV
 
Necesito usar un video de internet en un aula sin conexión
Necesito usar un video de internet en un aula sin conexiónNecesito usar un video de internet en un aula sin conexión
Necesito usar un video de internet en un aula sin conexión
CRAER de Molina
 
Avaluacio Eso I Activitats
Avaluacio Eso I ActivitatsAvaluacio Eso I Activitats
Avaluacio Eso I Activitats
Carles Ferrer
 
Presentació grundtvig (1)
Presentació grundtvig (1)Presentació grundtvig (1)
Presentació grundtvig (1)
Josep Vilaró Camps
 
Programa de aprendizaje permanente
Programa de aprendizaje permanentePrograma de aprendizaje permanente
Programa de aprendizaje permanente
Cep Motilla
 
Sialoadenitis bacteriana aguda
Sialoadenitis bacteriana agudaSialoadenitis bacteriana aguda
Sialoadenitis bacteriana aguda
Diego Diaz
 
Cómo elaborar un proyecto europeo
Cómo elaborar un proyecto europeoCómo elaborar un proyecto europeo
Cómo elaborar un proyecto europeo
Cep Motilla
 

Viewers also liked (20)

Navarra 2013def
Navarra 2013defNavarra 2013def
Navarra 2013def
 
Jornadas en el cep de algeciras
Jornadas en el cep de algecirasJornadas en el cep de algeciras
Jornadas en el cep de algeciras
 
Programa
ProgramaPrograma
Programa
 
Resumen jornada camino escolar rete21
Resumen jornada camino escolar rete21Resumen jornada camino escolar rete21
Resumen jornada camino escolar rete21
 
PAP_2012
PAP_2012PAP_2012
PAP_2012
 
PalmadelríO
PalmadelríOPalmadelríO
PalmadelríO
 
Jornada informativa grundtvig_guada
Jornada informativa grundtvig_guadaJornada informativa grundtvig_guada
Jornada informativa grundtvig_guada
 
Project Graduation 2014 faculty basketball
Project Graduation 2014 faculty basketballProject Graduation 2014 faculty basketball
Project Graduation 2014 faculty basketball
 
Programas Europeos. Parte I
Programas Europeos. Parte IProgramas Europeos. Parte I
Programas Europeos. Parte I
 
Proyectos una experiencia significativa
Proyectos una experiencia significativaProyectos una experiencia significativa
Proyectos una experiencia significativa
 
¿Que son los grundtvig EBM?
¿Que son los grundtvig EBM?¿Que son los grundtvig EBM?
¿Que son los grundtvig EBM?
 
Trayectoria FeCEAV_GRUNDTVIG. Reconocimiento calidad 2012.
Trayectoria FeCEAV_GRUNDTVIG. Reconocimiento calidad 2012. Trayectoria FeCEAV_GRUNDTVIG. Reconocimiento calidad 2012.
Trayectoria FeCEAV_GRUNDTVIG. Reconocimiento calidad 2012.
 
Ponencia Teresa Pedraz III jornadas acefir 2013
Ponencia Teresa Pedraz III jornadas acefir 2013Ponencia Teresa Pedraz III jornadas acefir 2013
Ponencia Teresa Pedraz III jornadas acefir 2013
 
Presentacion fotos del segundo Encuentro EBM-Grundtvig en Austria.
Presentacion fotos del segundo Encuentro EBM-Grundtvig en Austria.Presentacion fotos del segundo Encuentro EBM-Grundtvig en Austria.
Presentacion fotos del segundo Encuentro EBM-Grundtvig en Austria.
 
Necesito usar un video de internet en un aula sin conexión
Necesito usar un video de internet en un aula sin conexiónNecesito usar un video de internet en un aula sin conexión
Necesito usar un video de internet en un aula sin conexión
 
Avaluacio Eso I Activitats
Avaluacio Eso I ActivitatsAvaluacio Eso I Activitats
Avaluacio Eso I Activitats
 
Presentació grundtvig (1)
Presentació grundtvig (1)Presentació grundtvig (1)
Presentació grundtvig (1)
 
Programa de aprendizaje permanente
Programa de aprendizaje permanentePrograma de aprendizaje permanente
Programa de aprendizaje permanente
 
Sialoadenitis bacteriana aguda
Sialoadenitis bacteriana agudaSialoadenitis bacteriana aguda
Sialoadenitis bacteriana aguda
 
Cómo elaborar un proyecto europeo
Cómo elaborar un proyecto europeoCómo elaborar un proyecto europeo
Cómo elaborar un proyecto europeo
 

Similar to 11a2

Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)
Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)
Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)
thongquang1
 
Bảng điểm tổng hợp lớp D6LT - KT3
Bảng điểm tổng hợp lớp D6LT - KT3Bảng điểm tổng hợp lớp D6LT - KT3
Bảng điểm tổng hợp lớp D6LT - KT3
Nguyễn Trường Giang
 
Cd avan
Cd avanCd avan
Cd avan
tran minh tho
 
Vlvh cao bang_tuong
Vlvh cao bang_tuongVlvh cao bang_tuong
Vlvh cao bang_tuongtuongnm
 
Danh SáCh HọC Sinh YếU Thi LạI NăM HọC 2008
Danh SáCh HọC Sinh YếU Thi LạI NăM HọC 2008Danh SáCh HọC Sinh YếU Thi LạI NăM HọC 2008
Danh SáCh HọC Sinh YếU Thi LạI NăM HọC 2008guestd9ddd7b
 
Danh SáCh HọC Sinh YếU Thi LạI NăM HọC 2008
Danh SáCh HọC Sinh YếU Thi LạI NăM HọC 2008Danh SáCh HọC Sinh YếU Thi LạI NăM HọC 2008
Danh SáCh HọC Sinh YếU Thi LạI NăM HọC 2008guestd9ddd7b
 
Tbm
TbmTbm

Similar to 11a2 (8)

Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)
Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)
Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)
 
Bảng điểm tổng hợp lớp D6LT - KT3
Bảng điểm tổng hợp lớp D6LT - KT3Bảng điểm tổng hợp lớp D6LT - KT3
Bảng điểm tổng hợp lớp D6LT - KT3
 
Cd avan
Cd avanCd avan
Cd avan
 
Vlvh cao bang_tuong
Vlvh cao bang_tuongVlvh cao bang_tuong
Vlvh cao bang_tuong
 
Danh SáCh HọC Sinh YếU Thi LạI NăM HọC 2008
Danh SáCh HọC Sinh YếU Thi LạI NăM HọC 2008Danh SáCh HọC Sinh YếU Thi LạI NăM HọC 2008
Danh SáCh HọC Sinh YếU Thi LạI NăM HọC 2008
 
Danh SáCh HọC Sinh YếU Thi LạI NăM HọC 2008
Danh SáCh HọC Sinh YếU Thi LạI NăM HọC 2008Danh SáCh HọC Sinh YếU Thi LạI NăM HọC 2008
Danh SáCh HọC Sinh YếU Thi LạI NăM HọC 2008
 
Av cn hp2
Av cn hp2Av cn hp2
Av cn hp2
 
Tbm
TbmTbm
Tbm
 

11a2

  • 1. HỌC KÌ 1 - NĂM HỌC 2011-2012 11A02 Toán Anh Văn Vật Lý Hóa Học HS 1 HS 2 TB HS 1 HS 2 TB HS 1 HS 2 TB HS 1 HS 2 TB STT HỌ VÀ TÊN V V M V V M V V M V V M 1 Trương Thị Ngọc Anh 7 8 5 6.3 8 7 5.5 6.5 9 6 5 6.3 8 8 4.3 6.2 2 Nguyễn Đức Anh 9 10 5.8 7.7 8 9 5.8 7.2 8 7 5.5 6.5 9 4 5 5.8 3 Nguyễn Ngọc Ẩn 8 8 8 8 10 10 6 8 9 7 6.5 7.3 8 10 8 8.5 4 Đặng Thúy Duy 9 9 7.8 8.4 10 10 8.8 9.4 9 6 5.5 6.5 9 10 8.8 9.2 5 Tô Thế Duy 8 8 5.5 6.8 8 8 6.8 7.4 7 5 7 6.5 7 4 6 5.8 6 Mai Anh Đào 9 9 7.8 8.4 10 10 6.8 8.4 7 7 1.5 4.3 9 10 6.5 8 7 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 8 4 6.5 6.3 10 10 8 9 8 5 4.5 5.5 8 6 6.8 6.9 8 Mai Huỳnh Diệu Hằng 8 8 3 5.5 10 10 7.3 8.7 8 10 8 8.5 9 10 9.5 9.5 9 Nguyễn Thị Lệ Hằng 8 8 4.5 6.3 9 10 7.3 8.4 8 8 5 6.5 8 10 8 8.5 10 Nguyễn Thị Hồng 9 9 9 9 10 10 9 9.5 9 9 9 9 9 9 9.5 9.3 11 Nguyễn Thị Phương Huyền 8 8 6 7 8 8 6.8 7.4 7 3.5 4.7 8 10 6.3 7.7 12 Trần Chí Khang 8 9 7.5 8 10 10 5.8 7.9 8 9 5.3 6.9 6 9 7.8 7.7 13 Huỳnh Công Khanh 8 8 3.8 5.9 10 10 7 8.5 7 5 6 6 8 6 5.8 6.4 14 Lê Hoàng Khánh 8 8 3.8 5.9 10 10 7.8 8.9 7 4 5 5.3 7 6 7 6.8 15 Hồ Đăng Khoa 5 5 5 5 10 10 7.3 8.7 7 6 6.5 6.5 4 7 6 5.8 16 Cao Trung Kiên 8 4 4.3 5.2 9 10 5.3 7.4 8 5 5 5.8 8 6 5.8 6.4 17 Ngô Thanh Lam 8 8 4.3 6.2 10 10 9 9.5 8 5 5.5 6 8 10 5 7 18 Đào Thị Mỹ Linh 4 7 0.8 3.2 8 9 7 7.8 7 3 4.5 4.8 7 6 8 7.3 19 Đặng Minh Lộc 9 9 4.8 6.9 10 10 4 7 7 3 2 3.5 9 4 6.5 6.5 20 Đặng Hoàng Luông 8 7 4.3 5.9 7 8 7.5 7.5 6 6 4 5 7 9 6.5 7.3 21 Trần Thị Huệ Minh 8 8 5.8 6.9 7 9 5.3 6.7 8 5 4.5 5.5 7 8 5 6.3 22 Nguyễn Đại Nam 7 8 3.3 5.4 7 10 7.5 8 7 6 3.5 5 6 4 7.3 6.2 23 Lê Kim Ngọc 8 8 7.3 7.7 8 9 6.8 7.7 7 7 4 5.5 9 10 7 8.3 24 Nguyễn Tấn Nhơn 9 9 8 8.5 9 8 7.3 7.9 7 6 4.5 5.5 7 9 8.5 8.3 25 Nguyễn Cao Thanh Phát 9 9 7 8 9 9 7 8 8 5 3 4.8 5 4 7 5.8 26 Đỗ Nguyên Phúc 7 4 2.8 4.2 10 8 6.8 7.9 9 6 3.5 5.5 7 7 7 7 27 Lê Thị Bích Phượng 7 7 4 5.5 7 10 6 7.3 7 5 6.3 6.2 9 5 6 6.5 28 Nguyễn Thanh Siêu 6 5 2.3 3.9 6 8 5.3 6.2 8 5 2.5 4.5 6 5 4 4.8 29 Nguyễn Thị Diễm Sương 8 8 4.3 6.2 7 9 5.5 6.8 7 6 5 5.8 8 6 8.5 7.8 30 Võ Đức Tân 6 5 0.5 3 7 9 7.8 7.9 7 4 3.5 4.5 7 5 4.5 5.3 31 Nguyễn Minh Tấn 6 8 3.3 5.2 7 7 5.5 6.3 8 6 4 5.5 6 5 1.8 3.7 32 Hồ Phương Thảo 8 8 5 6.5 9 9 6.3 7.7 7 4 4 4.8 6 6 5 5.5 33 LêTrương Ngọc Thảo 8 8 3.8 5.9 7 9 6.5 7.3 8 5 5 5.8 6 5 7.8 6.7 34 Hồ Thị Yến Thi 6 8 6.5 6.8 7 8 4.8 6.2 9 7 4 6 9 7 8 8 35 Trần Nguyễn Biên Thuỳ 8 8 8.3 8.2 10 10 8.8 9.4 6 8 6.5 6.8 9 9 9.3 9.2 36 Nguyễn Thị Cẩm Thùy 8 7 9 8.3 10 10 8.3 9.2 7 6 7 6.8 8 10 8.8 8.9 37 Lê Thị Huyền Trang 8 8 7 7.5 9 10 6.5 8 7 4 7 6.3 4 9 7 6.8 38 Trà Thị Thùy Trang 7 8 7 7.3 7 9 8 8 8 5 6 6.3 7 10 6 7.3 39 Nguyễn Thùy Trang 9 9 7.8 8.4 8 7 7 7.3 8 7 5.5 6.5 8 5 8 7.3 40 Tăng Minh Trí 8 8 8 8 9 9 7 8 9 6 5.5 6.5 9 6 7.3 7.4 41 Trần Minh Trọng 8 8 3.8 5.9 8 9 6.3 7.4 7 5 4 5 8 4 8 7 42 Huỳnh Thanh Trúc 9 9 6 7.5 10 9 7.5 8.5 7 6 5 5.8 6 7 5.8 6.2 43 Hoàng Duy Tùng 9 8 7.8 8.2 10 10 8.8 9.4 7 5 5.5 5.8 9 7 8.3 8.2 44 Trần Thị Thanh Tuyền 8 8 7.8 7.9 10 10 7.3 8.7 6 6 6.5 6.3 8 9 9 8.8 45 Nguyễn Hoàng Vũ 8 8 5.5 6.8 8 8 6.8 7.4 8 6 6 6.5 7 9 6.8 7.4 Trong trang này có: - Môn:.................sửa chữa...........điểm. GVBM xác nhận (ghi rõ họ tên).................................Ký tên............. - Môn:.................sửa chữa...........điểm. GVBM xác nhận (ghi rõ họ tên).................................Ký tên............. - Môn:.................sửa chữa...........điểm. GVBM xác nhận (ghi rõ họ tên).................................Ký tên............. - Môn:.................sửa chữa...........điểm. GVBM xác nhận (ghi rõ họ tên).................................Ký tên............. (Trong trang này có..............điểm được sửa chữa, tại môn:............. ;môn:.............. ;môn:..............) Xác nhận của ban giám hiệu Xác nhận của Giáo viên chủ nhiệm