Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Khuyen mai cap quang vnpt tphcm 07 2021
1. 2021
TRUNG TÂM KINH DOANH VNPT THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Chi tiết gói cước cáp quang tại TPHCM: https://vnpt24h.vn/fibervnn/lap-dat-wifi-vnpt-tai-tp-hcm-
09-2020.html
Hotline 0911.870.868 – 081692.5555
KHUYẾN MÃI CÁP QUANG VNPT THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Thời gian áp dụng: 07/2021
Địa bàn áp dụng: toàn thành phố Hồ Chí Minh
I. GÓI CƯỚC HOME INTERNET
a. Home 1
b. Home 2
c. Home 3 super
d. Home 4 super
e. Home 5 super
f. Home NET ip tĩnh
II. GÓI CƯỚC HOME TV
a. Home TV1
b. Home TV2
c. Home TV3 super
d. Home TV4 super
e. Home TV5 super
III. GÓI CƯỚC HOME COMBO
a. Home Đỉnh
b. Home Tiết Kiệm
c. Home Thể Thao
d. Home Game
e. Home Kết Nối
f. Home Giải Trí
IV. GÓI CƯỚC CÁP QUANG DOANH NGHIỆP
a. Gói cước fiberxtra+
b. Gói cước fiberxtra
2. 2021
TRUNG TÂM KINH DOANH VNPT THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Chi tiết gói cước cáp quang tại TPHCM: https://vnpt24h.vn/fibervnn/lap-dat-wifi-vnpt-tai-tp-hcm-
09-2020.html
Hotline 0911.870.868 – 081692.5555
c. Gói cước Fibervnn
GÓI CƯỚC HOME INTERNET VNPT TPHCM
Home internet là gói cước gồm 1 dịch vụ internet cáp quang của VNPT. Sau đây là bảng giá chi tiết các gói
cước Home Internet tại thành phố Hồ Chí Minh.
HOME 1
Tốc độ internet: 40Mbps.
Loại IP: ip động.
Cam kết tốc độ quốc tế tối thiểu: không cam kết.
Chính sách giá:
HOME 1 TỪNG THÁNG 6 THÁNG TẶNG 2
THÁNG
12 THÁNG TẶNG 4
THÁNG
Giá các huyện 165.000 đồng 990.000 đồng 1.980.000 đồng
Giá các quận 180.000 đồng 1.080.000 đồng 2.160.000 đồng
HOME 2
Tốc độ internet: 80Mbps.
Loại IP: ip động.
Cam kết tốc độ quốc tế tối thiểu: không cam kết.
Chính sách giá:
HOME 2 TỪNG THÁNG 6 THÁNG TẶNG 2
THÁNG
12 THÁNG TẶNG 4
THÁNG
Giá các huyện 180.000 đồng 1.080.000 đồng 2.160.000 đồng
Giá các quận 210.000 đồng 1.260.000 đồng 2.520.000 đồng
HOME TV3 SUPER
Tốc độ internet: 100Mbps.
Loại IP: ip động.
Cam kết tốc độ quốc tế tối thiểu: không cam kết.
Chính sách giá:
HOME 3 SUPER TỪNG THÁNG 6 THÁNG TẶNG 2
THÁNG
12 THÁNG TẶNG 4
THÁNG
Giá các huyện 195.000 đồng 1.170.000 đồng 2.340.000 đồng
3. 2021
TRUNG TÂM KINH DOANH VNPT THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Chi tiết gói cước cáp quang tại TPHCM: https://vnpt24h.vn/fibervnn/lap-dat-wifi-vnpt-tai-tp-hcm-
09-2020.html
Hotline 0911.870.868 – 081692.5555
Giá các quận 230.000 đồng 1.380.000 đồng 2.760.000 đồng
HOME TV4 SUPER
Tốc độ internet: 150Mbps.
Loại IP: ip động.
Cam kết tốc độ quốc tế tối thiểu: không cam kết.
Chính sách giá:
HOME 4 SUPER TỪNG THÁNG 6 THÁNG TẶNG 2
THÁNG
12 THÁNG TẶNG 4
THÁNG
Giá các huyện 210.000 đồng 1.170.000 đồng 1.980.000 đồng
Giá các quận 255.000 đồng 1.080.000 đồng 2.160.000 đồng
HOME TV5 SUPER
Tốc độ internet: 200Mbps.
Loại IP: ip động.
Cam kết tốc độ quốc tế tối thiểu: không cam kết.
Chính sách giá chi tiết:
HOME 5 SUPER TỪNG THÁNG 6 THÁNG TẶNG 2
THÁNG
12 THÁNG TẶNG 4
THÁNG
Giá các huyện 260.000 đồng 1.560.000 đồng 3.120.000 đồng
Giá các quận 300.000 đồng 1.800.000 đồng 3.600.000 đồng
HOME NET
Tốc độ internet: 300Mbps.
Loại IP: ip TĨNH WAN.
Cam kết tốc độ quốc tế tối thiểu: 2Mbps.
Chính sách giá:
HOME NET TỪNG THÁNG 6 THÁNG TẶNG 2
THÁNG
12 THÁNG TẶNG 4
THÁNG
Giá các huyện 600.000 đồng 3.600.000 đồng 7.200.000 đồng
Giá các quận 800.000 đồng 4.800.000 đồng 9.600.000 đồng
GÓI CƯỚC HOME TV TẠI TPHCM
Home TV gồm 2 dịch vụ: internet cáp quang và truyền hình mytv.
4. 2021
TRUNG TÂM KINH DOANH VNPT THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Chi tiết gói cước cáp quang tại TPHCM: https://vnpt24h.vn/fibervnn/lap-dat-wifi-vnpt-tai-tp-hcm-
09-2020.html
Hotline 0911.870.868 – 081692.5555
HOME TV1 – VNPT TPHCM
Tốc độ internet: 40Mbps.
Truyền hình mytv: nâng cao 180 kênh.
Loại IP: ip động
Cam kết tốc độ quốc tế tối thiểu: không cam kết.
Chính sách giá:
HOME TV1 LOẠI TỪNG THÁNG 6 THÁNG TẶNG 2
THÁNG
12 THÁNG TẶNG
4 THÁNG
Giá các huyện
SMART TIVI 175.000 đồng 1.050.000 đồng 2.100.000 đồng
TIVI THƯỜNG 210.000 đồng 1.260.000 đồng 2.520.000 đồng
Giá các quận
SMART TIVI 190.000 đồng 1.410.000 đồng 2.820..000 đồng
TIVI THƯỜNG 225.000 đồng 1.350.000 đồng 2.700.000 đồng
HOME TV2 – VNPT TPHCM
Tốc độ internet: 80Mbps.
Truyền hình mytv: nâng cao 180 kênh.
Loại IP: ip động
Cam kết tốc độ quốc tế tối thiểu: không cam kết.
Chính sách giá:
HOME TV2 LOẠI TỪNG THÁNG 6 THÁNG TẶNG 2
THÁNG
12 THÁNG TẶNG
4 THÁNG
Giá các huyện
SMART TIVI 190.000 đồng 1.410.000 đồng 2.820.000 đồng
TIVI THƯỜNG 225.000 đồng 1.350.000 đồng 2.700.000 đồng
Giá các quận
SMART TIVI 215.000 đồng 1.290.000 đồng 2.580.000 đồng
TIVI THƯỜNG 250.000 đồng 1.500.000 đồng 3.000.000 đồng
HOME TV3 SUPER – VNPT TPHCM
Tốc độ internet: 100Mbps.
Truyền hình mytv: nâng cao 180 kênh.
Loại IP: ip động
Cam kết tốc độ quốc tế tối thiểu: không cam kết.
Chính sách giá:
HOME TV3
SUPER
LOẠI TỪNG THÁNG 6 THÁNG TẶNG 2
THÁNG
12 THÁNG TẶNG
4 THÁNG
5. 2021
TRUNG TÂM KINH DOANH VNPT THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Chi tiết gói cước cáp quang tại TPHCM: https://vnpt24h.vn/fibervnn/lap-dat-wifi-vnpt-tai-tp-hcm-
09-2020.html
Hotline 0911.870.868 – 081692.5555
Giá các huyện
SMART TIVI 220.000 đồng 1.320.000 đồng 2.640.000 đồng
TIVI THƯỜNG 255.000 đồng 1.530.000 đồng 3.060.000 đồng
Giá các quận
SMART TIVI 235.000 đồng 1.410.000 đồng 2.820.000 đồng
TIVI THƯỜNG 270.000 đồng 1.620.000 đồng 3.240.000 đồng
HOME TV4 SUPER – VNPT TPHCM
Tốc độ internet: 150Mbps.
Truyền hình mytv: nâng cao 180 kênh.
Loại IP: ip động
Cam kết tốc độ quốc tế tối thiểu: không cam kết.
Chính sách giá:
HOME TV4
SUPER
LOẠI TỪNG THÁNG 6 THÁNG TẶNG 2
THÁNG
12 THÁNG TẶNG
4 THÁNG
Giá các huyện
SMART TIVI 230.000 đồng 1.380.000 đồng 2.760.000 đồng
TIVI THƯỜNG 265.000 đồng 1.590.000 đồng 3.180.000 đồng
Giá các quận
SMART TIVI 260.000 đồng 1.560.000 đồng 3.120.000 đồng
TIVI THƯỜNG 295.000 đồng 1.770.000 đồng 3.540.000 đồng
HOME TV5 SUPER – VNPT TPHCM
Tốc độ internet: 200Mbps.
Truyền hình mytv: nâng cao 180 kênh.
Loại IP: ip động
Cam kết tốc độ quốc tế tối thiểu: không cam kết.
Chính sách giá:
HOME TV4
SUPER
LOẠI TỪNG THÁNG 6 THÁNG TẶNG 2
THÁNG
12 THÁNG TẶNG
4 THÁNG
Giá các huyện
SMART TIVI 265.000 đồng 1.590.000 đồng 3.180.000 đồng
TIVI THƯỜNG 300.000 đồng 1.800.000 đồng 3.600.000 đồng
Giá các quận
SMART TIVI 305.000 đồng 1.830.000 đồng 3.660.000 đồng
TIVI THƯỜNG 340.000 đồng 2.040.000 đồng 4.080.000 đồng
GÓI CƯỚC HOME COMBO TẠI TPHCM
Home COMBO gồm 3 dịch vụ: internet cáp quang, truyền hình mytv và di động vinaphone.
Bảng giá bên dưới dùng cho smart tivi, quý khách dùng tivi thường thêm 35.000 đồng/tháng,
và 210.000 đ/8th
hoặc 420.000 đ/16th
.
6. 2021
TRUNG TÂM KINH DOANH VNPT THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Chi tiết gói cước cáp quang tại TPHCM: https://vnpt24h.vn/fibervnn/lap-dat-wifi-vnpt-tai-tp-hcm-
09-2020.html
Hotline 0911.870.868 – 081692.5555
HOME ĐỈNH
Tốc độ internet: 150Mbps.
Truyền hình mytv: nâng cao 180 kênh.
Vinaphone chủ nhóm: 60GB/tháng + 50 phút gọi ngoại mạng + 1.000 phút gọi nội mạng
vinaphone.
Cước từng tháng: 299.000 đồng.
Trả trước 6 tháng: 299.000 đồng x 6 = 1.794.000 đồng, tặng thêm 1 tháng dùng miễn phí.
Trả trước 12 tháng: 299.000 đồng x 12 = 3.588.000 đồng, tặng thêm 3 tháng dùng miễn phí.
HOME TIẾT KIỆM
Tốc độ internet: 80Mbps.
Truyền hình mytv: nâng cao 180 kênh.
Vinaphone chủ nhóm: 15GB/tháng + 1.000 phút gọi nội mạng vinaphone.
Cước từng tháng: 269.000 đồng.
Trả trước 6 tháng: 269.000 đồng x 6 = 1.614.000 đồng, tặng thêm 2 tháng dùng miễn phí.
Trả trước 12 tháng: 269.000 đồng x 12 = 3.228.000 đồng, tặng thêm 4 tháng dùng miễn phí.
HOME THỂ THAO
Tốc độ internet: 150Mbps.
Truyền hình mytv: nâng cao 180 kênh + truyền hình K+
Vinaphone chủ nhóm: 30GB/tháng + 1.000 phút gọi nội mạng vinaphone.
Cước từng tháng: 369.000 đồng.
Trả trước 6 tháng: 369.000 đồng x 6 = 2.214.000 đồng, tặng thêm 2 tháng dùng miễn phí.
Trả trước 12 tháng: 369.000 đồng x 12 = 4.428.000 đồng, tặng thêm 4 tháng dùng miễn phí.
HOME GAME
Tốc độ internet: 150Mbps, ưu tiên truy cập Game lên đến 200Mbps.
Truyền hình mytv: nâng cao 180 kênh.
Vinaphone chủ nhóm: 30GB/tháng + 1.000 phút gọi nội mạng vinaphone.
Cước từng tháng: 329.000 đồng.
Trả trước 6 tháng: 329.000 đồng x 6 = 1.974.000 đồng, tặng thêm 2 tháng dùng miễn phí.
7. 2021
TRUNG TÂM KINH DOANH VNPT THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Chi tiết gói cước cáp quang tại TPHCM: https://vnpt24h.vn/fibervnn/lap-dat-wifi-vnpt-tai-tp-hcm-
09-2020.html
Hotline 0911.870.868 – 081692.5555
Trả trước 12 tháng: 329.000 đồng x 12 = 3.948.000 đồng, tặng thêm 4 tháng dùng miễn phí.
HOME KẾT NỐI
Tốc độ internet: 150Mbps, ưu tiên truy cập Mytv lên đến 200Mbps.
Truyền hình mytv: nâng cao 180 kênh.
Vinaphone chủ nhóm: 30GB/tháng + 1.000 phút gọi nội mạng vinaphone.
Cước từng tháng: 319.000 đồng.
Trả trước 6 tháng: 319.000 đồng x 6 = 1.914.000 đồng, tặng thêm 2 tháng dùng miễn phí.
Trả trước 12 tháng: 319.000 đồng x 12 = 3.828.000 đồng, tặng thêm 4 tháng dùng miễn phí.
HOME GIẢI TRÍ
Tốc độ internet: 150Mbps.
Truyền hình mytv: nâng cao 180 kênh.
Vinaphone chủ nhóm: 30GB/tháng + 1.000 phút gọi nội mạng vinaphone.
Cước từng tháng: 329.000 đồng.
Trả trước 6 tháng: 329.000 đồng x 6 = 1.974.000 đồng, tặng thêm 2 tháng dùng miễn phí.
Trả trước 12 tháng: 329.000 đồng x 12 = 3.948.000 đồng, tặng thêm 4 tháng dùng miễn phí.
GÓI CƯỚC CÁP QUANG DOANH NGHIỆP
Gói cước fiberxtra+
Thời điểm ra mắt: 05/2021.
Trạng thái: còn hiệu lực
Đơn vị tính: đồng, đã VAT
GÓI CƯỚC
TỐC ĐỘ TRONG
NƯỚC/QUỐC TẾ
TỪNG THÁNG GÓI 7 THÁNG GÓI 15 THÁNG
FiberXtra100+ 100Mbps/12Mbps 286.000 1.716.000 3.432.000
FiberXtra150+ 150Mbps/12Mbps 352.000 2.112.000 4.224.000
FiberXtra200+ 200Mbps/15Mbps 462.000 2.772.000 5.544.000
8. 2021
TRUNG TÂM KINH DOANH VNPT THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Chi tiết gói cước cáp quang tại TPHCM: https://vnpt24h.vn/fibervnn/lap-dat-wifi-vnpt-tai-tp-hcm-
09-2020.html
Hotline 0911.870.868 – 081692.5555
FiberXtra240+ 240Mbps/16Mbps 550.000 3.300.000 6.600.000
FiberXtra300+ 300Mbps/20Mbps 990.000 5.940.000 11.880.000
FiberXtra400+ 400Mbps/24Mbps 1.760.000 10.560.000 21.120.000
FiberXtra600+ 600Mbps/30Mbps 5.500.000 33.000.000 66.000.000
FiberXtra1000+ 1000Mbps/45Mbps 16.500.000 99.000.000 198.000.000
Gói cước fiberxtra
Đơn vị tính: đồng, đã VAT
GÓI CƯỚC
TỐC ĐỘ TRONG
NƯỚC/QUỐC TẾ
TỪNG THÁNG GÓI 7 THÁNG GÓI 15 THÁNG
FiberXtra100 100Mbps/12Mbps 550.000 3.300.000 6.600.000
FiberXtra200 200Mbps/15Mbps 748.000 4.488.000 8.976.000
FiberXtra300 300Mbps/20Mbps 1.540.000 9.240.000 18.480.000
FiberXtra400 400Mbps/24Mbps 4.950.000 29.700.000 59.400.000
FiberXtra600 600Mbps/20Mbps 7.150.000 42.900.000 85.800.000
FiberXtra1000 1000Mbps/35Mbps 16.500.000 99.000.000 198.000.000
Gói cước Fibervnn
GÓI CƯỚC TỐC ĐỘ TỪNG THÁNG 6TH TẶNG 1TH 12TH TẶNG 3TH
Fiber36+ 40 Mbps 231.000 1.386.000 2.772.000
Fiber50+ 80 Mbps 330.000 1.980.000 3.960.000
Fiber60Eco+ 100 Mbps 396.000 2.376.000 4.752.000
Fiber60+ 100 Mbps 660.000 3.960.000 7.920.000
Fiber80Eco+ 120 Mbps 792.000 4.752.000 9.504.000
Fiber80+ 120 Mbps 1.650.000 9.900.000 19.800.000
Fiber100Eco+ 150 Mbps 1.320.000 7.920.000 15.840.000
Fiber100+ 150 Mbps 2.750.000 16.500.000 33.000.000
9. 2021
TRUNG TÂM KINH DOANH VNPT THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Chi tiết gói cước cáp quang tại TPHCM: https://vnpt24h.vn/fibervnn/lap-dat-wifi-vnpt-tai-tp-hcm-
09-2020.html
Hotline 0911.870.868 – 081692.5555
Fiber100VIP+ 150 Mbps 4.400.000 26.400.000 52.800.000
Fiber150Eco+ 200 Mbps 3.300.000 19.800.000 39.600.000
Fiber150+ 200 Mbps 8.800.000 52.800.000 105.600.000
Fiber150VIP+ 200 Mbps 11.000.000 66.000.000 132.000.000
Fiber200Eco+ 300 Mbps 6.600.000 39.600.000 79.200.000
Fiber200+ 300 Mbps 12.100.000 72.600.000 145.200.000
Fiber200VIP+ 300 Mbps 16.500.000 99.000.000 198.000.000
Fiber300Eco+ 400 Mbps 13.200.000 79.200.000 158.400.000
Fiber300+ 400 Mbps 16.500.000 99.000.000 198.000.000
Fiber300VIP+ 400 Mbps 22.000.000 132.000.000 264.000.000
Fiber500Eco+ 600 Mbps 19.800.000 118.800.000 237.600.000
Fiber500+ 600 Mbps 27.500.000 165.000.000 330.000.000
Fiber500VIP+ 600 Mbps 33.000.000 198.000.000 396.000.000
FiberIo50 80 Mbps 220.000 1.320.000 2.640.000
VNPT TPHCM cảm ơn quý khách đã quan tâm dịch vụ của VNPT!