Phương án móng cọc ép btct
- 1. 7500 8000 8000 8000 7500
39000
21000
9000
3000
9000
1
A
B
C
D
2 3 4 5 6
3750 3750 4000 4000 3750 3750
4500
4500
4500
4000 4000
4000 4000
M1
M2
400
2600
4000
4000
2000
5000
-0.400
-3.000
-7.000
-23.000
-29.000
A
1
1B
2
2B
2
2A
-2.500
Mặt Đất Tự Nhiên
Bê tông, đất, đá san lấp.
2B
2
3
4
5
6
16000
2000
6000
1800
10000
-33.000
-35.000
-41.000
-42.800
-45.000
-55.000
-60.000
-25.000
4000
2200
Á sét, màu vàng -
nâu đỏ - xám trắng,
trạng thái dẻo mềm
đến dẻo cứng.
Sét, màu nâu vàng -
nâu đỏ,
trạng thái dẻo cứng.
Á cát, màu vàng
- nâu hồng -
xám vàng, trạng
thái dẻo.
Sét, màu nâu đỏ,
trạng thái dẻo cứng
Á sét, màu nâu vàng
- xám trắng,
trạng thái dẻo cứng.
Á cát, màu vàng
- nâu hồng -
xám vàng, trạng
thái dẻo.
Á cát, màu vàng
- nâu hồng -
xám vàng, trạng
thái dẻo.
Sét, màu nâu
đỏ, trạng thái
dẻo cứng
Sét, màu nâu - nâu đỏ - xám
trắng,
trạng thái nửa cứng đến
cứng.
Á cát, màu vàng -
xám trắng,
trạng thái dẻo.
Sét, màu nâu - nâu
vàng - xám trắng,
trạng thái nửa cứng đến
cứng.
Á cát, màu nâu vàng
- xám nâu - xám tro,
trạng thái dẻo.
-4.800
-27.000
Sàn Hầm -3.500
1000
1300
100
350
1050
1050
350
100
2800
1050 1050
C1
C2
C4
C3
C5 C6
C8
C7
C9 C10
A
5
Ø18a100
Ø18a200
600
3Ø28
5Ø28
8a100
8a400
4500
500
100
100
1300
24700
-2.300
600
-1.000
-27000
550
5
0
0
650
650
5
0
0
550
100
1300
24700
-2.300
-1.000
-27000
910 910 350
350 1050
3570
350
CẤU TẠO MŨI CỌC
TL: 1/10
Đai
xoắn
Ø6
Đai
Ø6a50
400
500
30 290 30
350
3Ø16
50
60
100
1000
Thép
mũi
cọc
(1Ø25;L=1m)
ĐOẠN C1 (350x350; L=8.5m)
TL: 1/25
CẤU TẠO ĐẦU CỌC
TL: 1/10
330
330
CẤU TẠO MÓC CẨU
TL: 1/10
200 100 200
450
Móc cẩu Ø14
330x200x10
Ø16;
L=400(mm)
hàn
liên
tục
2
phía
dày
10mm
200
350
330
350
Thép
tấm
330x200x10
Ø16
Ø6a50
Ø16;
L=400(mm)
350
200
200
400
50
150
150
50
65 200 65
350
350
3
3 3Ø16
3Ø16
330
10
10
350
3Ø16
4
4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
KHOA XÂY DỰNG
NGÀNH KỸ THUẬT
CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
(ĐỢT THÁNG 9/2020)
NHÓM ĐỀ TÀI:
NHÓM I Kiến trúc: 05%
Kết cấu: 45%
Nền móng: 25%
Thi công: 25%
NHÓM II Kiến trúc: 05%
Kết cấu: 70%
Nền móng: 25%
NHÓM III Kiến trúc: 05%
Kết cấu: 25%
Thi công: 70%
NHÓM IV Kiến trúc: 05%
Kết cấu: 25%
Nền móng: 70%
TÊN BẢN VẼ:
PHƯƠNG ÁN
MÓNG CỌC P BTCT
SINH VIÊN THỰC HIỆN
NGUYỄN KHẮC ANH TUẤN
GV HƯỚNG DẪN CHÍNH
T.s NGUYỄN SƠN LÂM
GV HƯỚNG DẪN PHỤ
KÝ HIỆU KC-06
NGÀY HOÀN THÀNH 15/12/2021
CÔNG TRÌNH
CHUNG CƯ A24
ĐỊA CHỈ:SỐ 334 TÔ HIẾN THÀNH,
PHƯỜNG 14, QUẬN 10,
TP HỒ CHÍ MINH
- CỌC ÉP CÓ KÍCH THƯỚC 350x350mm
- CHIỀU DÀI CỌC TÍNH TỪ ĐÁY ĐÀI Ltt = 25.5 m
- BÊ TÔNG CẤP ĐỘ BỀN B30:
+ Rb = 17 MPa;Rbt = 1.2 MPa;Eb = 32.5x10³MPa.
- CỐT THÉP:
+ ĐƯỜNG KÍNH d < 10 CÓ:
Rs = Rsc= 225MPa;Rsw =175MPa;Es=21x104
MPa (NHÓM CI);
+ ĐƯỜNG KÍNH d ≥ 10 CÓ:
Rs = Rsc= 365MPa;Rsw =290MPa;Es=20x104
MPa (NHÓM CIII);
- CHIỀU DÀY LỚP BÊ TÔNG BẢO VỆ
+CỌC : abv = 30 mm
+ĐÀI CỌC : abv= 50 mm
- BÊ TÔNG LÓT MÁC 100 ĐÁ 1x2 ĐỔ TRÊN NỀN ĐẦM CHẶT
- SỨC CHỊU TẢI THIẾT KẾ CỦA CỌC Rc,d = 970 (kN)M1
- SỨC CHỊU TẢI THIẾT KẾ CỦA CỌC Rc,d = 1030 (kN)M2
- SỨC CHỊU TẢI VẬT LIỆU CỦA CỌC Pvl = 2536 (kN)
- LỰC ÉP ĐẦU CỌC
+ Pépmin
= 1455 (kN) < Pvl = 2536 (kN)
+ Pépmax
= 2300 (kN) < Pvl = 2536 (kN)
GHI CHÚ:
MẶT CẮT 2-2 MÓNG M2
TỶ LỆ : 1/25
MẶT CẮT 1-1 MÓNG M1
TỶ LỆ : 1/25
MẶT BẰNG BỐ TRÍ THÉP MÓNG M1
TỶ LỆ : 1/25
CHI TIẾT NỐI CỌC
TỶ LỆ : 1/10
CỘT ĐỊA CHẤT VÀ CHIỀU SÂU
CHÔN CỌC
TỶ LỆ : 1/150
Ø6a50
5 5
1Ø25
8Ø16
MẶT CẮT 5-5
TỶ LỆ : 1/10
MẶT CẮT 4-4
TỶ LỆ : 1/10
MẶT CẮT 3-3
TỶ LỆ : 1/10
MẶT BẰNG BỐ TRÍ MÓNG CỌC ÉP
TỶ LỆ : 1/200
Ø12a200
Ø12a100 Ø12a100
Ø16a100
Ø22a150
Ø12a200
12Øa100
Ø16a100
Sàn Hầm
Ø12a200
Ø12a200
8Øa100 8Øa100
8Øa100
5Ø28
Ø18a100
Ø18a200
400
350
3
3 3Ø16
3Ø16
330
10
10
350
3Ø16
4
4
400
350
3
3 3Ø16
3Ø16
3Ø16
4
4
Thép tấm
330x200x10
1Ø25
Móc cẩu Ø14 Móc cẩu Ø14
Móc cẩu Ø14 Móc cẩu Ø14
5Ø28 5Ø28
Đai Ø6a50 Đai Ø6a150
350 910 225 825 910 350
3570
5
9
13
17
21
15
19
6
10
14
18
1
2
11
7
3
16
20
12
8
4
3Ø28
3Ø28
5Ø28
550
550
5Ø28
B C
22
5
350 1050 1050 1050 1050 1050 350
5950
100
100
350
910
1050
910
350
100
3570
100
Ø16a100
Ø22a150
525 525 525 525 525 525 525 525 525 525 350
1050 1050 1050 1050 875
875
5950
MẶT BẰNG BỐ TRÍ THÉP MÓNG M2
TỶ LỆ : 1/25
Ø16a100
Ø12a100
5
9
13
15
6
10
14
18
1
11
7
3
16
20
12
8
4
22
13
13
15
2
5
9
13
15
6
10
14
18
1
11
7
3
16
20
12
8
4
22
13
13
15
2
5
9
13
15
6
10
14
18
1
11
7
3
16
20
12
8
4
22
13
13
15
2
5
9
13
15
6
10
14
18
1
11
7
3
16
20
12
8
4
22
13
13
15
2
5
9
13
15
6
10
14
18
1
11
7
3
16
20
12
8
4
22
13
13
15
2
5
9
13
15
6
10
14
18
1
11
7
3
16
20
12
8
4
22
13
13
15
2
M1
1 1
2 2
400 1000 1000
6500
2300 2300
2900
Đai Ø6a50
8500
2300 2300
2900
8500
500 500
500 500
Thép tấm
330x200x10
1000 1000
6500
Thép tấm
330x200x10
Thép tấm
330x200x10
1000 1000
6500
2300 2300
2900
8500
500 500
Móc cẩu Ø14 Móc cẩu Ø14
Đai Ø6a150
Đai Ø6a150
ĐOẠN C2 (350x350; L=8.5m)
TL: 1/25
ĐOẠN C3 (350x350; L=8.5m)
TL: 1/25
Đai Ø6a50 Đai Ø6a50
Đai Ø6a50 Đai Ø6a50
Lưới thép
Sàn Hầm
HỘP THÉP ĐẦU CỌC
TỶ LỆ : 1/10
400
100
3Ø16
THÉP TẤM
330x330x10
3Ø16
lỗ định vị Ø25
3Ø16
3Ø16
2Ø16
350
350
650
650
Lưới thép
Lưới thép
200
200
200
200 200
24700
1 2
3 4
5 6
1 2
3 4
5 6
1 2
3 4
5 6
1 2
3 4
5 6
10
1
2
6
4
8
7
9 5
3
10
1
2
6
4
8
7
9 5
3
10
1
2
6
4
8
7
9 5
3
10
1
2
6
4
8
7
9 5
3
10
1
2
6
4
8
7
9 5
3
10
1
2
6
4
8
7
9 5
3
10
1
2
6
4
8
7
9 5
3
10
1
2
6
4
8
7
9 5
3