SlideShare a Scribd company logo
1 of 112
Download to read offline
Câu h i 1: Trong các gi đ nh sau, các gi đ nh nào không ph i là gi đ nh c a " Lý thuy t l i th t ng đ i "ỏ ả ị ả ị ả ả ị ủ ế ợ ế ươ ố
c a Davird Ricacdo.ủ
a; Th gi i có 2 qu c gia s n xu t 2 m t hàng.ế ớ ố ả ấ ặ
b; Th ng m i hoàn toàn t do.ươ ạ ự
c: Lao đ ng là y u t s n xu t duy nh t.ộ ế ố ả ấ ấ
d: Có s đi u tiự ề ết c a chính ph .ủ ủ
ch n câu d.ọ
Câu h i 2: Các công c ch y u trong chính sách th ng m i qu c t là: Thu quan, h n ng ch (quota), h nỏ ụ ủ ế ươ ạ ố ế ế ạ ạ ạ
ch xu t kh u t nguy n, tr c p xu t kh u và...ế ấ ẩ ự ệ ợ ấ ấ ẩ
a. B o h hàng s n xu t trong n cả ộ ả ấ ướ
b. C m nh p kh u.ấ ậ ẩ
c. Bán phá giá;
d. Nh ng quy đ nh ch y u v tiêu chu n k thu t,ữ ị ủ ế ề ẩ ỹ ậ
ch n câu d.ọ
Câu h i 3: Ông là ng i bác b quan đi m cho r ng: "Vàng là đ i di n duy nh t cho s gi u có c a các qu cỏ ườ ỏ ể ằ ạ ệ ấ ự ầ ủ ố
gia". Ông là ai?
a. Ardam Smith
b. David Ricacdo
c. Henry George
d. Sam Pelzman
Ch n câu a.ọ
Câu h i 4: Th ng m i qu c t là ho t đ ng mua bán trao đ i hàng hóa và d ch v đ c di n ra gi a các qu cỏ ươ ạ ố ế ạ ộ ổ ị ụ ượ ễ ữ ố
gia. Nó bao g m các n i dung là: Xu t nh p kh u hàng hóa & d ch v ; gia công qu c t ; tái xu t kh u vàồ ộ ấ ậ ẩ ị ụ ố ế ấ ẩ
chuy n kh u và...ể ẩ
a. Xu t kh u t i chấ ẩ ạ ỗ
b. Bán hàng cho ng i dân.ườ
c. Thu thu c a các doanh nghi p n c ngoài;ế ủ ệ ướ
d. Bán hàng cho ng i n c ngoài,ườ ướ
Ch n câu a.ọ
Câu h i 5: Trong trao đ i th ng m i qu c t , nguyên t c đ c các bên ch p nh n trao đ i là nguyên t c:ỏ ổ ươ ạ ố ế ắ ượ ấ ậ ổ ắ
a. Ph i có l i cho mìnhả ợ
b. Ngang giá.
c. Có l i cho bên kiaợ
d. K m nh thì đ c l i h nẻ ạ ượ ợ ơ
Ch n câu b.ọ
Câu h i 6: M trao cho Vi t nam quy ch bình th ng vĩnh vi n PNTR vào ngày tháng năm nào:ỏ ỹ ệ ế ườ ễ
a. 20/12/2006
b. 7/11/2006
c. 20/11/2006
d. 21/12/2006
Ch n câu a.ọ
Câu h i 7: Vào ngày 07/11/2006 Vi t nam đ c k t n p tr thành thành viên t ch c th ng m i th gi iỏ ệ ượ ế ạ ở ổ ứ ươ ạ ế ớ
WTO lúc đó Vi t nam là thành viên th :ệ ứ
a. 149
b. 150.
c. 151
d. 152
Ch n câu b.ọ
Câu h i 8: Năm 2006 Vi t nam thu hút v n n c ngoài đ t m c k l c:ỏ ệ ố ướ ạ ứ ỉ ụ
a. Trên 20 t USDỷ
b. Trên 30 t USD.ỷ
c. Trên 10 t USDỷ
d. Trên 05 t USDỷ
Ch n câu c.ọ
Câu h i 9: Chính sách t giá h i đoái c a Vi t Nam là:ỏ ỷ ố ủ ệ
a. Chính sách th n i có ki m soát c a nhà n cả ổ ể ủ ướ
b. Th n iả ổ
c. T do.ự
d. Nhà n c hoàn toàn ki m soátướ ể
Ch n câu a.ọ
Câu h i 10: Khi t giá c a đ ng ti n trong n c gi m so v i th gi i nó s gây ra các tác đ ng đ i v i n nỏ ỷ ủ ồ ề ướ ả ớ ế ớ ẽ ộ ố ớ ề
kinh t trong n c. Trong các tác đ ng sau tác đ ng nào không ph i do nó gây ra:ế ướ ộ ộ ả
a. Xu t kh u tăngấ ẩ
b. Các doanh nghi p trong n c đ y m nh s n xu t hàng xu t kh u.ệ ướ ẩ ạ ả ấ ấ ẩ
c. Đ u t n c ngoài vào gi mầ ư ướ ả
d. Gây ra các t n n xã h iệ ạ ộ
Ch n câu d.ọ
Câu 11. Khi m c lãi su t ti n g i c a các ngân hàng c a M tăng lên trong khi đó m c lãi su t ti n g i c a cácứ ấ ề ử ủ ủ ỹ ứ ấ ề ử ủ
ngân hàng Vi t Nam gi nguyên thì trên th tr ng ngo i h i s s y ra hi n t ng gì:ệ ữ ị ườ ạ ố ẽ ả ệ ượ
a, tăng c u v USD và đ ng th i làm gi m cung USD.ầ ề ồ ờ ả
b, t giá h i đoái gi a USD và VND s tăng lên.ỷ ố ữ ẽ
c, a và b.
d, không có ph ng án nào đúng.ươ
Ch n câu cọ
Câu 12.khi m i ng i kỳ v ng v t giá h i đoái c a đ ng USD tăng thì s d n t i :ọ ườ ọ ề ỷ ố ủ ồ ẽ ẫ ớ
a, c u c a đ ng USD gi m.ầ ủ ồ ả
b, c u c a đ ng USD không đ i.ầ ủ ồ ổ
c, c u c a USD tăng.ầ ủ
d, không có ph ng án nào đúng.ươ
Ch n câu c.ọ
Câu 13. Hi n nay th gi i đang t n t i nh ng h th ng ti n t nào:ệ ế ớ ồ ạ ữ ệ ố ề ệ
a, h th ng ti n t giamaica.ệ ố ề ệ
b, ch đ b n v vàng h i đoáiế ộ ả ị ố
c, h th ng ti n t châu âu ( EMS )ệ ố ề ệ
d, c a và c .ả
ch n câu d.ọ
Câu 14.gi s t giá h i đoái gi a USD và VND là 1USD = 16.000 VND. Gi d sang năm t i l m phát c a Mả ử ỷ ố ữ ả ụ ớ ạ ủ ỹ
tăng lên 2 % và t l l m phát c a Vi t Nam tăng lên 10%. V y t giá gi a USD và VND trong năm t i là baoỷ ệ ạ ủ ệ ậ ỷ ữ ớ
nhiêu :
a, 1USD = 17.255 VND
b, 1USD = 17.200 VND
c, 1USD = 16.255 VND
d, 1USD = 17.500 VND
ch n câu a,ọ
Câu 15. chính ph tăng lãi su t ti n g i thì :ủ ấ ề ử
a, L ng cung ti n tăng.ượ ề
B, l ng cung ti n gi m,ượ ề ả
C, l ng cung ti n không thay đ i,ượ ề ổ
d. không có ph ng án nào trên đây.ươ
Ch n câu a.ọ
Câu 16. Trong ch đ b n v vàng h i đoái ( 1922 1939 ) thì trong s các đ ng ti n sau đây đ ng ti n nào khôngế ộ ả ị ố ố ồ ề ồ ề
đ c tr c ti p đ i ra vàng:ượ ự ế ổ
a, B ng Anhả
b, USD
c, Franc
d, Yên Nh tậ
ch n câu d.ọ
Câu 17.H th ng ti n t qu c t l n th 4 ( h thông Giamaica ) đã áp d ng ch đ t giá nào:ệ ố ề ệ ố ế ầ ứ ệ ụ ế ộ ỷ
A, ch đ t giá c đ nh.ế ộ ỷ ố ị
B, ch đ t giá th n i,ế ộ ỷ ả ổ
C, ch đ t giá th n i có ki m soát.ế ộ ỷ ả ổ ể
d. ch đ t giá ki m soát hoàn toàn.ế ộ ỷ ể
Ch n câu c.ọ
Câu 18. trong ch đ ti n t qu c t l n th 3 ( h th ng pretton woods ) thì đã hình thành nên 2 t ch c tàiế ộ ề ệ ố ế ầ ứ ệ ố ổ ứ
chính là:
A, worlbank và ADB
B, IMF và WTO
C, WorlBank và IMF
D, WB và AFTA
Ch n câu c.ọ
Câu 19. Ngu n v n ODA n m trong kho n m c nào sau đây c a cán cân thanh toán qu c t :ồ ố ằ ả ụ ủ ố ế
A, Tài kho n vãng laiả
B, tài kho n v n.ả ố
C, tài kho n d tr ,ả ự ữ
D, tài kho n chênh l ch s th ng kêả ệ ố ố
Ch n câu a,ọ
Câu 20. Vi t Nam gia nhâp t ch c Worlbank vào năm nào :ệ ổ ứ
A, năm 1970
B, năm 1977
C, năm 1978
D, năm 1991
Ch n ph ng án b.ọ ươ
Câu 1: Gi đ nh nào không n m trong lý thuy t v l i th so sánh c a D.Ricardo?ả ị ằ ế ề ợ ế ủ
a)Th gi i ch có hai qu c gia,m i qu c gia s n xu t hai m t hàng.ế ớ ỉ ố ỗ ố ả ấ ặ
b)Chi phí v n t i,chi phí b o hi m b ng không.ậ ả ả ể ằ
c)Công ngh hai n c thay đ i. dệ ướ ổ
d)Th ng m i hoàn toàn t do.ươ ạ ự
Câu 2: Nh ng nguyên nhân c b n đi u ch nh quan h KTQT?ữ ơ ả ề ỉ ệ
a)Ch đ n c u đãi nh t.ế ộ ướ ư ấ
b)Ngang b ng dân t c.ằ ộ
c)T ng h .ươ ỗ
d)C ba đáp án trên.ả
Câu 3: Y u t nào không ph i là công c c a chính sách th ng m i?ế ố ả ụ ủ ươ ạ
a)Thu quan.ế
b)Quota.
c)Tr c p xu t kh u.ợ ấ ấ ẩ
d)Tr c p nh p kh u.ợ ấ ậ ẩ
Câu 4: Nh ng nhân t nào là ch th c a n n KTQT?ữ ố ủ ể ủ ề
a)Các qu c gia đ c l p có ch quy n.ố ộ ậ ủ ề
b)Các t ch c KTQTổ ứ
c)Các liên k t KTQTế
d)C 3 đáp án trên.ả
Câu 5: Quan h nào không ph i quan h kinh t qu c t ?ệ ả ệ ế ố ế
a)Quan h di chuy n qu c t v t b n.ệ ể ố ế ề ư ả
b)Quan h di chuy n qu c t v ngu n nhân l c.ệ ể ố ế ề ồ ự
c)H i nh p KTQT.ộ ậ
d)Quan h quân s .ệ ự
Câu 6: Xu h ng nào không ph i xu h ng v n đ ng ch y u c a n n KTQT?ướ ả ướ ậ ộ ủ ế ủ ề
a)Toàn c u hoá.ầ
b)S bùng n c a các cu c cách m ng khoa h c công ngh .ự ổ ủ ộ ạ ọ ệ
c)S phát tri n c a vòng cung Châu Á-Thái Bình D ng.ự ể ủ ươ
d)Các rào c n kinh t gi a các qu c gia ngày càng tăng.ả ế ữ ố
Câu 7: B n ch t c a h th ng ti n t qu c t th nh t(1867-1914)?ả ấ ủ ệ ố ề ệ ố ế ứ ấ
a)Là ch đ b n v vàng.ế ộ ả ị
b)Là ch đ b n v vàng h i đoái.ế ộ ả ị ố
c)Là ch đ t giá c đ nh.ế ộ ỷ ố ị
d)Không đáp án nào đúng
Câu 8: u di m c a ho t đ ng đ u t tr c ti p n c ngoài t i VN:Ư ể ủ ạ ộ ầ ư ự ế ướ ạ
a)Kh i l ng v n đàu t tr c ti p n c ngoài vào Vn khá l n qua các năm.ố ượ ố ư ự ế ướ ớ
b)Ho t đ ng đ u t tr c ti p n c ngoài đ a t i tác đ ng tích c c trên nhi u lĩnh v c khác.ạ ộ ầ ư ự ế ướ ư ớ ộ ự ề ự
c)D u t n c ngoài vào Vn m t cân đ i v vi c thu hút v n theo ngành và vùng. d)A và d.ầ ư ướ ẩ ố ề ệ ố
Câu 9: L i ích c a các công ty đa qu c gia mang l i cho n c ch nhà?ợ ủ ố ạ ướ ủ
a)Gi m vi c làm trong n c.ả ệ ướ
b)Nâng cao hi u qu s d ng v n.ệ ả ử ụ ố
c)Ti p thu k thu t và công ngh t n c ngoài.ế ỹ ậ ệ ừ ướ
d)Có th phá v chính sách ti n t trong n c.ể ỡ ề ệ ướ
Câu 10: Các nhân t nh h ng đ n s bi n đ ng c a t giá h i đoái?ố ả ưở ế ự ế ộ ủ ỷ ố
a)M c chênh l ch l m phát gi a các qu c gia.ứ ệ ạ ữ ố
b)M c chênh l ch lãi su t gi a các qu c gia.ứ ệ ấ ữ ố
c)S can thi p c a chính ph .ự ệ ủ ủ
d)c 3 đáp án trên.ả
Câu 11: Đ c đi m c a h th ng ti n t Bretton woods là:ặ ể ủ ệ ố ề ệ
A.B n v vàng.ả ị
B.B n v vàng h i đoái.ả ị ố
C.Thành l p hai t ch c: IMF và WB.ậ ổ ứ
D.Không đáp án nào đúng.
Câu 12: Có hai n c: Vi t Nam và Nh t B n, có t giá h i đoái 1JPY=130Vnd. T l l m phát c a VN laướ ệ ậ ả ỷ ố ỷ ệ ạ ủ
8%/năm, c a Nh t là 5%/năm. H i t giá h i đoái sau l m phát b ng bao nhiêu?ủ ậ ỏ ỷ ố ạ ằ
A.1JPY=133,71Vnd.
B.1JPY=140,2Vnd.
C.1JPY=129Vnd.
D.1JPY=131Vnd.
Câu 13: M c lãi xu t trong n c tăng (các y u t khác không thay đ i) s làm cho:ứ ấ ướ ế ố ổ ẽ
A.M c đ u t trong n c tăng.ứ ầ ư ướ
B.M c ti t ki m trong n c tăng.ứ ế ệ ướ
C.M c đ u t trong n c gi m.ứ ầ ư ướ ả
D.B và C.
Câu 14: Y u t nào không thu c tài kho n v n trong cán cân thanh toán qu c t ?ế ố ộ ả ố ố ế
A.Đ u t ra n c ngoai.ẩ ư ướ
B.Đ u t n c ngòai vào trong n c.ầ ư ướ ướ
C.Vay ngân hàng.
D.V n ODA.ố
Câu 15: Hi n nay Vi t Nam đang áp d ng ch đ t giá h i đoái nào?ệ ệ ụ ế ộ ỷ ố
A.T giá h i đoái c đ nh.ỷ ố ố ị
B.T giá h i đoái th n i.ỷ ố ả ổ
C.T giá h i đoái th n i có qu n lý.ỷ ố ả ổ ả
D.Không đáp án nào đúng.
Câu 16: Đ i t ng nh n đ c các kho n thu t thu là?ố ượ ậ ượ ả ừ ế
A.Chính ph .ủ
B.Ng i tiêu dùng.ườ
C.Nhà cung c p.ấ
D.C ba đ i t ng trên.ả ố ượ
Câu 17: S c mua c a đ ng n i t gi m so v i đ ng ngo i t làm cho:ứ ủ ồ ộ ệ ả ớ ộ ạ ệ
A.Xu t kh u thu n l i và nh p kh u g p khó khăn.ấ ẩ ậ ợ ậ ẩ ặ
B.Xu t kh u thu n l i và nh p kh u thu n l i.ấ ẩ ậ ợ ậ ẩ ậ ợ
C.Xúât kh u g p khó khăn và nh p kh u thu n l i.ẩ ặ ậ ẩ ậ ợ
D.Xu t kh u khó khăn và nh p kh u khó khăn.ấ ẩ ậ ẩ
Đáp án: 1c 2d 3d 4d 5d 6d 7a 8d 9d 10d. 11C 12A 13D 14D 15C 16A 17ª
Câu 1 :
Khi hi p đ nh chung v thu quan và m u d ch (GATT) đ c đàm phán vào cu i nh ng năm 40 , nó đ ra cácệ ị ề ế ậ ị ượ ố ữ ề
qui đ nh và nguyên t c đi u ti t th ng m i qu c t .Trong đó có 2 nguyên t c v không phân bi t đ i x có vị ắ ề ế ươ ạ ố ế ắ ề ệ ố ử ị
trí trung tâm là :
A Nguyên t c đ i x qu c giaắ ố ử ố B Nguyên t c đãi ng t i hu qu cắ ộ ố ệ ố
Nguyên t c đ i x vùng lãnh th Nguyên t c đ i x qu c giaắ ố ử ổ ắ ố ử ố
C Nguyên t c không can thi p vào D Nguyên t c đ i x qu c giaắ ệ ắ ố ử ố
công vi c n i b c a các n c Nguyên t c bình đ ngệ ộ ộ ủ ướ ắ ẳ
thành viên .
Nguyên t c bình đ ngắ ẳ
Ch n câu Bọ
Câu 2
Xu h ng c b n trong th ng m i qu c t hi n nay làướ ơ ả ươ ạ ố ế ệ
A T do ho á th ng m iự ư ơ ạ B S ph thu c l n nhau gi a cácự ụ ộ ẫ ữ
n n kinh tề ế
C B o h m u d chả ộ ậ ị D T do hoá th ng m i và b o h m u d chự ươ ạ ả ộ ậ ị
Ch n câu Dọ
Câu 3
Trong lí thuy t v l i th tuy t đ i c a Adam Smith, có 2 gi đ nh sau:ế ề ợ ế ệ ố ủ ả ị
1 Th gi i có 2 qu c gia ,SX 2 lo i m t hàng m i n c có l i th tuy t đ i trong vi c SX m t m t hàngế ớ ố ạ ặ ỗ ướ ợ ế ệ ố ệ ộ ặ
2 Đ ng nh t chi phí s n xu t v i ti n l ng công nhânồ ấ ả ấ ớ ề ươ
Ngoài ra còn 1 gi đ nh là gì?ả ị
A Giá c hoàn toàn do chi phí quy t đ nh B Giá c hoàn toàn do th tr ngả ế ị ả ị ườ
quy t đ nhế ị
C Công ngh 2 n c là c đ nhệ ướ ố ị D Th ng m i hoàn toàn t doươ ạ ự
Ch n câu Aọ
Câu 4
Các xu h ng v n đ ng ch y u c a n n kinh t th gi i hiên nay l à :ướ ậ ộ ủ ế ủ ề ế ế ớ
A Khu v c hoá và toàn c u h áự ầ B C ách m ng khoa h c c ôngạ ọ
ngh ph át tri nệ ể
C S phát tri n c a vòng cung châu Á – TBDự ể ủ
D S đ i đ u đ i tho i, bi t l p h p tác.Và 3 xu h ng trênự ố ầ ố ạ ệ ậ ợ ướ
Ch n câu Dọ
Câu 5
Xét v t ch c và qu n lí , đ u t qu c t phân ra m y lo i ?ề ổ ứ ả ầ ư ố ế ấ ạ
A 3 B 4
C 2 D 5
Ch n câu Cọ
Câu 6
Tính ch t c a đ u t qu c t là :ấ ủ ầ ư ố ế
A Tính bình đ ng và t nguy nẳ ự ệ B Tính đa ph ng và đa chi uươ ề
C V a h p tác v a c nh tranhừ ợ ừ ạ D C 3 tính ch t trênả ấ
Ch n câu Dọ
Câu 7
S hình thành và phát tri n c a h th ng ti n t qu c t tr i qua m y giai đo n?ự ể ủ ệ ố ề ệ ố ế ả ấ ạ
A 2 B 3
C 4 D 5
Ch n câu Cọ
Câu 8
Vai trò c a thu quan trong th ng m i qu c t ?ủ ế ươ ạ ố ế
A Đi u ti t XNK, b o h th tr ng n i đ a B Tăng thu nh p cho ngân sáchề ế ả ộ ị ườ ộ ị ậ
nhà n cướ
C Gi m th t nghi p trong n c….ả ấ ệ ướ D T t cấ ả
Ch n câu Dọ
Câu 9
Tác gi c a lí thuy t v l i th so sánh ?ả ủ ế ề ợ ế
A D Ricardo B A Smith
C P Samuelson D W Petty
Ch n câu Aọ
Câu 10
Ngoài các qu c gia đ c l p trên Trái Đ t , các t ch c thì n n kinh t th gi i con bao g m b ph n nào ?ố ộ ậ ấ ổ ứ ề ế ế ớ ồ ộ ậ
A Các công ty, doanh nghi pệ B Các t p đoàn kinh tậ ế
C Các liên k t kinh tế ế D Các t ch c phi chính phổ ứ ủ
Ch n câu Cọ
Câu 11
Nh n đ nh nào d i đây không đúng, thu quan là :ậ ị ướ ế
A M t công c đ phân bi t đ i x trong th ng m i qu c tộ ụ ể ệ ố ử ươ ạ ố ế
B M t hình th c đ phân ph i l i thu nh p gi a ng i tiêu dùng sang ng i s n xu tộ ứ ể ố ạ ậ ữ ườ ườ ả ấ
C M t bi n pháp nh m phát tri n ngành s n xu t có l i th so sánhộ ệ ằ ể ả ấ ợ ế
D M t hình th c b o h m u d chộ ứ ả ộ ậ ị
Ch n câu Cọ
Câu 12
Cho b ng s li u sau :ả ố ệ
Năng su t lao đ ngN c IsraelN c Đài Loanấ ộ ướ ướ
Máy tính23
Phân bón41
Mô hình m u d ch c a m i qu c gia là:ậ ị ủ ỗ ố
A Israel xu t kh u máy tính, nh p kh u phân bónấ ẩ ậ ẩ
B Đài loan xu t kh u phân bón, nh p kh u máy tínhấ ẩ ậ ẩ
C Israel xu t kh u phân bón,nh p kh u máy tínhấ ẩ ậ ẩ
D M u d ch không x y raậ ị ả
Ch n câu Cọ
Câu 13
Vi t Nam tham gia AFTA vào năm bao nhiêu ?ệ
A 1995
B 2001
C 1996
D 2006
Ch n câu Cọ
Câu 14
Là m t nhà đ u t ra n c ngoài, d i giác đ qu n lý ,b n không ch quan tâm đ n l i nhuân mà còn quan tâmộ ầ ư ướ ướ ộ ả ạ ỉ ế ợ
:
A Ngu n nguyên li u và giá nhân công rồ ệ ẻ
B Phân tán r i roủ
C Ti p c n th tr ngế ậ ị ườ
D Kh năng sinh l iả ờ
Ch n câu Bọ
Câu 15
N u nh đ ng Vi t Nam tăng giá so v i đ ng Đôla M thì s đ n đ n :ế ư ồ ệ ớ ồ ỹ ẽ ẫ ế
A Xu t kh u c a Vi t Nam gi mấ ẩ ủ ệ ả
B Xu t kh u c a Vi t Nam tăngấ ẩ ủ ệ
C Xu t kh u c a M gi mấ ẩ ủ ỹ ả
D Nh p kh u c a M tăngậ ẩ ủ ỹ
Ch n câu Aọ
1. Xu hí ng vËn ®éng chñ yÕu cña nÒn ki nh t Õ TG
a. Sù ph¸t t r i Ón mang t Ýnh chÊt bï ng næ cña KH – CN
b. Qu¸ t r ×nh quèc t Õ ho¸ ®êi sèng KTTG di Ôn r a ví i quy m« ngµy cµng l í n vµ
t èc ®é ngµy cµng cao
c. NÒn KTTG chuyÓn t õ l ì ng cùc sang ®a cùc vµ xuÊt hi Ön sù ph¸t t r i Ón cña
vßng cung Ch©u ¸ TBD
d. C¶ 3 c©u trªn ( §óng)
2. Néi dung cña QHKTQT gåm c¸c ho¹t ®éng c¬ b¶n
a. TMQT, HTQT vÒ KT vµ KH – CN
b. TMQT, hîp t¸c ®Çu t quèc tÕ, HTQT vÒ KT vµ KH – CN, c¸c dÞch vô thu
ngo¹i tÖ (§óng)
c. NhËp khÈu, xuÊt khÈu
d. TMQT vµ c¸c dÞch vô thu ngo¹i tÖ
3. Qu¶n ®iÓm cña §¶ng trong §¹i héi X vÒ ph¸t triÓn KT§N
a. 6 quan ®iÓm
b. 7 quan ®iÓm
c. 8 quan ®iÓm
d. 9 quan ®iÓm
4. Néi dung cña TMQT gåm c¸c ho¹t ®éng c¬ b¶n
a. XK vµ NK
b. XK, NK, t¸I XK vµ chuyÓn khÈu
c. XK, NK, t¸I XK vµ chuyÓn khÈu, gia c«ng thuª níc ngoµi vµ xuÊt khÈu t¹ i
chç (§óng)
d. XK, NK, gia c«ng thuª níc ngoµi vµ xuÊt khÈu t¹ i chç
5. Theo lý thuyÕt l î i Ých tuyÖt ®èi cña A.Smith th× trong trao ®æi quèc tÕ
a. tÊt c¶ c¸c níc ®Òu cã l î i
b. níc nµo cã s¶n phÈm cã hµm l îng KH – CN cao h¬n th× sÏ ®îc l î i cßn níc
kia sÏ bÊt l î i
c. c¸c níc ®Òu cã l î i khi hä tËp trung vµo chuyªn m«n ho¸ sx vµ xuÊt khÈu
cã l î i thÕ tuyÖt ®èi(§óng)
d. c¸c níc bÞ bÊt l î i trong viÖc sx 2 mÆt hµng so víi níc kia th× kh«ng
nªn tham gia trao ®æi quèc tÕ
6. Trong lý thuyÕt l î i thÕ so s¸nh cña D.Ricac®o th× trong trao ®æi quèc
tÕ
a. tÊt c¶ c¸c níc ®Òu cã l î i (§óng)
b. níc nµo cã s¶n phÈm cã hµm l îng KH – CN cao h¬n th× sÏ ®îc l î i cßn níc
kia sÏ bÊt l î i
c. c¸c níc ®Òu cã l î i khi hä tËp trung vµo chuyªn m«n ho¸ sx vµ xuÊt khÈu
cã l î i thÕ tuyÖt ®èi
d. c¸c níc bÞ bÊt l î i trong viÖc sx 2 mÆt hµng so víi níc kia th× kh«ng
nªn tham gia trao ®æi quèc tÕ
7. cã thÓ nãi lý thuyÕt l î i thÕ so s¸nh chÝnh lµ lý thuyÕt l î i Ých tuyÖt
®èi më réng?
a. kh«ng thÓ v× b¶n chÊt kh¸c nhau
b. ®óng v× nã hoµn thiÖn nh÷ng mÆt h¹n chÕ cña lý thuÕt lî i Ých tuyÖt
®èi(§óng)
c. ®óng v× nã cïng ®ÒcËp ®ÕnvÊn ®Òtrao ®æi QT
d. sai v× 2 «ng nghiªn cøu ë 2 thêi ®iÓmkh¸c nhau vµ hoµn c¶nh thÕ giíi
lóc nµy còng kh¸c nhau
8. Xu híng tù do ho¸ TM vµ b¶o hé mËu dÞch
a. vÒ nguyªn t¾c 2 xu híng nµy ®èi ngÞch nhau
b.2 xu híng kh«ng bµi trõ nhau mµthèng nhÊt víi nhau
c. trªn thùc tÕ 2 xu híng lu«n song song tån t¹i vµ kÕt hîp víi nhau trong
qu¸ tr×nh toµn cÇu ho¸
d. tÊt c¶ c¸c ý trªn (§óng)
9. §Çu t QT, c¸c nhµ ®Çut thêng thÝch ®Çut nhiÒu vèn vµo c¸c níc
a. kÐmph¸t triÓn
b. ®ang ph¸t triÓn
c. ph¸t triÓn(§óng)
d. b vµ a
10. yÕu tè ¶nh hëng ®Õntû gi¸ hèi ®o¸i
a. møc chªnh lÖch l¹m ph¸t gi÷a c¸c QG
b. t×nh tr¹ng c¸n c©n thanh to¸n QT
c. sù chªnh lÖch l·I suet vµ nh÷ng yÕu tè t©mlý
d. a,b,c (§óng)
11.cho bi t 2 n c vi t nam và thái lan trong nam nay có t giá h i đoái là 1 thaibaht = 450 vnd. trong năm tr cế ướ ệ ỷ ố ướ
ch s l m phát cuat thái lan là 11%, c a Vi t Nam là 9%. H i trong năm đó t giá h i đoái 2 n c là bao nhiêu?ỉ ố ạ ủ ệ ỏ ỷ ố ướ
a.1 THB = 455,75 VND (ĐÚNG)
b.1 THB = 500,73 VND
c.1 THB = 444,32 VND
d.1 THB = 449,23 VND
12.Đâu không ph i n i dung c a t giá th n i có qu n lýả ộ ủ ỷ ả ổ ả
a. là t giá v n đ c quan h cung - c u trên th tr ng quy t đ nhỷ ẫ ượ ệ ầ ị ườ ế ị
b. có s can thi p c a chính ph đ không v t quá hay h th p quá m c t giá m c tiêuự ệ ủ ủ ể ượ ạ ấ ứ ỷ ụ
c. chính ph tham gia can thi p vào th tr ng thông qua các chính sách kinh t , thu quan, và các rào c n kủ ệ ị ườ ế ế ả ỹ
thu t (ĐÚNG)ậ
d. t t c đ u là n i dung c a t giá h i đoái th n i có ki m soátấ ả ề ộ ủ ỷ ố ả ổ ể
13.Khi đ ng VND b m t giá, chính ph Vi t Nam mu n đi u ch nh kéo giá đ ng Vi t Nam lên h sồ ị ấ ủ ệ ố ể ỉ ồ ệ ọ ẽ
a. mua ngo i t , b m thêm ti n vào l u thôngạ ệ ơ ề ư
b. mua n i t vào , b m ngo i t vào l u thông (ĐÚNG)ộ ệ ơ ạ ệ ư
c. đi u ch nh thông qua m nh l nh t c quan v t giá trung ngề ỉ ệ ệ ừ ơ ậ ươ
d. không có câu nào đúng
14.T i sao M l i không thích Trung Qu c đ giá đ ng nhân dân t m c th p, h cho đó là phá giá đ ngạ ỹ ạ ố ể ồ ệ ở ứ ấ ọ ồ
ti n?ề
a. Do l ch s 2 n c có nhi u b t đ ngị ử ướ ề ấ ồ
b.Vì nh th hàng hoá xu t kh u c a Trung Qu c xâm nh p vào th tr ng c a M r t d dàng, và là m i đeư ế ấ ẩ ủ ố ậ ị ườ ủ Ỹ ấ ễ ố
do đ i v i hàng hoá trong n c c a M (ĐÚNG)ạ ố ớ ướ ủ ỹ
c. Do M lo ng i Trung qu c l n m nh h n mìnhỹ ạ ố ớ ạ ơ
d. không có câu nào đúng
15. H th ng ti n t qu c t Bretton Woods (1945-1971) có đ c đi mệ ố ề ệ ố ế ặ ể
a. l p ra qu ti n t qu c t IMF và ngân hàng th gi i WB (ĐÚNG)ậ ỹ ề ệ ố ế ế ớ
b. áp d ng t giá th n i và kinh b n v có gi i h nụ ỷ ả ổ ả ị ớ ạ
c. các n c t l a ch n ch đ t giá h i đoái tuỳ ý, c đ nh ho c th n i ho c k t h p gi a chúng thành tướ ự ự ọ ế ộ ỷ ố ố ị ặ ả ổ ặ ế ợ ữ ỷ
giá th n i có qu n lýả ổ ả
d. không câu nào đúng
Câu h i 1ỏ : Thu quan là lo i thu :ế ạ ế
a. Đánh vào hàng hóa xu t kh uấ ẩ
b. Đánh vào hàng hóa nh p kh uậ ẩ
c. Đánh vào hàng hóa quá c nhả
d. C a, b, cả
Câu h i 2.ỏ có )(
)(
)(
)(
IICFSXY
ICFSXY
IICPSXX
ICFSXX
>
a. Qu c gia 1 có l i th so sánh m t hàng Xố ợ ế ở ặ
b. Qu c gia 1 có l i th so sánh m t hàng Y.ố ợ ế ở ặ
c. Qu c gia 1 có l i th so sánh c 2 m t hàng X và Y.ố ợ ế ở ả ặ
d. Qu c gia 1 không có l i th so sánh c 2 m t hàng X và Y.ố ợ ế ở ả ặ
Câu h i 3ỏ . Đ u t qu c t là hình th c di chuy n qu c gia v ….t qu c gia này đ n qu c gia khácầ ư ố ế ứ ể ố ề ừ ố ế ố
a. V nố
b. Công nghệ
c. Nhân l cự
d. C a, b, cả
Câu h i 4ỏ . Cán cân ghi l i các giao d ch qu c t có kiên quan đ n các dòng ch y c a v n vào và ra kh iạ ị ố ế ế ả ủ ố ỏ
m t n c là:ộ ướ
a. Cán cân th ng xuyênườ
b. Cán cân tài tr chính th cợ ứ
c. Cán cân lu ng v nồ ố
d. Cán cân thanh toán.
Câu h i 5ỏ . Chính ph khuy n khích xu t kh u và h n ch nh p kh u nh m gi m thâm h t cán cân th ngủ ế ấ ẩ ạ ế ậ ẩ ằ ả ụ ươ
m i và cán cân thanh toán qu c t chính ph th c hi n ch c năng nào c a th tr ng ngo i h i.ạ ố ế ủ ự ệ ứ ủ ị ườ ạ ố
a. Là c ch h u hi u đáp ng nhu c u mua bán, trao đ i ngo i tơ ế ữ ệ ứ ầ ổ ạ ệ
b. Là công c đ NHT th c hi n chính sách ti n tụ ể Ư ự ệ ề ệ
c. Tín d ngụ
d. Cung c p các công c đ cho các nhà kinh doanh nghiên c u phòng ng a r i ro trong h i đoái trao đ i.ấ ụ ể ứ ừ ủ ố ổ
Câu h i 6ỏ . Nghi p v d a vào m c chênh l nh t giá gi a các th tr ng ngo i h i đ thu l i l i nhu nệ ụ ự ứ ệ ỷ ữ ị ườ ạ ố ể ạ ợ ậ
thông qua ho t đ ng mua và bán là:ạ ộ
a. Nghi p v giao d ch ngo i h i gia ngayệ ụ ị ạ ố
b.Nghi p v kinh doanh chênh l nh t giáệ ụ ệ ỷ
c. Nghi p v giao d ch ngo i h i có kỳ h nệ ụ ị ạ ố ạ
d. Nghi p v ngo i h i giao sauệ ụ ạ ố
Câu h i 7ỏ . Nghi p v cho phép ng i mua có quy n có quy n không b t bu c mua ho c bán m t s l ngệ ụ ườ ề ề ắ ộ ặ ộ ố ượ
ngo i t nh t đ nh m t m c giá và trong th i h n đ c xác đ nh tr c là:ạ ệ ấ ị ở ộ ứ ờ ạ ượ ị ướ
a. Nghi p v giao dich ngo i h i giao sauệ ụ ạ ố
b. Nghi p v hoán đ iệ ụ ổ
c. Nghi p v kinh doanh chênh l nh t giáệ ụ ệ ỷ
d. Nghi p v giao d ch ngo i h i quy n ch nệ ụ ị ạ ố ề ọ
Câu h i 8ỏ . Khi t giá h i đoái tăng lên s :ỷ ố ẽ
a. Có l i cho nh p kh uợ ậ ẩ
b. Có l i cho xu t kh uợ ấ ẩ
c. Có l i cho nh p kh u và xu t kh uợ ậ ẩ ấ ẩ
d. Có h i cho nh p kh u và xu t kh u.ạ ậ ẩ ấ ẩ
Câu h i 9ỏ . Khi t giá h i đoái tăng lên s :ỷ ố ẽ
a. H n ch xu t kh u t b nạ ế ấ ẩ ư ả
b. H n ch nh p kh u t b nạ ế ậ ẩ ư ả
c. H n ch c xu t kh u và nh p kh u t b nạ ế ả ấ ẩ ậ ẩ ư ả
d. Không nh h ng đ n ho t đ ng xu t kh u và nh p kh u t b nả ưở ế ạ ộ ấ ẩ ậ ẩ ư ả
Câu h i 10ỏ . Vàng và m t s đ ng ti n ch ch t đ c coi là ngo i t . Vàng là đ c đi m c a ch đ :ộ ố ồ ề ủ ố ượ ạ ệ ặ ể ủ ế ộ
a. B n v Vàngả ị
b. B n v Vàng h i đoáiả ị ố
c. H thông Giamaicaệ
d. H th ng ti n t EMS.ệ ố ề ệ
Câu 11. Ho t đ ng xu t nh p kh u hàng hoá và d ch v n m trong h ng m c nào c a cán cân thanh toán.ạ ộ ấ ậ ẩ ị ụ ằ ạ ụ ủ
a)Tài kho n vãng lai.ả
b)Tài kho n v n.ả ố
c)Tài kho n d tr chính th c qu c gia.ả ự ữ ứ ố
d)Tài kho n chênh l ch s th ng kê.ả ệ ố ố
Câu 1 2. Có 2 n c Đ c và Vi t Nam.T giá h i đoái là:ướ ứ ệ ỷ ố
1ECU=22000VNĐ.T l l m phát c a Đ c là 2% và c a Vi t Nam là 6 %. Tính t giá h i đoái sau l m phátỷ ệ ạ ủ ứ ủ ệ ỷ ố ạ
(v i gi đ nh các y u t khác không đ i)ớ ả ị ế ố ổ
a)1ECU=21170VNĐ
b)1ECU=22863VNĐ
c)1ECU=7333VNĐ
d)1ECU=66000VNĐ
Câu 13. Khi ngân hàng trung ng gi m lãi su t thìươ ả ấ
a) L ng ti n th c t gi mượ ề ự ế ả
b)L ng ti n th c t tăngượ ề ự ế
c)L ng ti n th c t không thay đ iượ ề ự ế ổ
d) Không câu nào đúng
Câu 14. Các kho n ODA đ c cung c p d i d ng ti n m t ho c hàng hoá đ h tr cán cân thanh toánả ượ ấ ướ ạ ề ặ ặ ể ỗ ợ
ho c ngân sách c a nhà n c là theo ph ng th c cung c p nàoặ ủ ướ ươ ứ ấ
a)H tr cán cân thanh toán và ngân sáchỗ ợ
b)H tr ch ng trìnhỗ ợ ươ
c)H tr d ánỗ ợ ự
d) Không ph i các ph ng án trênả ươ
Câu 15. Các công ty s th c hi n đ u t ra n c ngoài khi h i t đ 3 l i th v đ a đi m, l i th v sẽ ự ệ ầ ư ướ ộ ụ ủ ợ ế ề ị ể ợ ế ề ở
h u,l i th v n i hoá là n i dung c a lý thuy t nàoữ ợ ế ề ộ ộ ủ ế
a) Lý thuy t l i ích c n biênế ợ ậ
b)Lý thuy t v chu kỳ s ng qu c t c a s n ph mế ề ố ố ế ủ ả ẩ
c)Lý thuy t v quy n l c th tr ngế ề ề ự ị ườ
d)Lý thuy t chi t trungế ế
Đáp Án : 1.d 2. b 3. a 4. c 5. b 6. b 7. d 8. b 9. a 10. b 11. a 12 .b 13. b 14 .a 15 .d
C©u1:Xu híng vËn ®éng chñ yÕu cña nÒn kinh tÕ thÕ giíi
a.Khu vôc ho¸ toµn cÇu ho¸
b.Sù bïng næcña khoa häc kü thuËt c«ng nghÖ
c.Sù ®èi tho¹i chuyÓn sang ®èi ®Çu, hîp t¸c chuyÓn sang biÖt lËp
(d).a&b
C©u2:Th¬ng m¹i quèc tÕ kh«ng bao gåmnéi dung nµo sau ®©y:
a.XuÊt nhËp khÈu hµng ho¸ vµ dÞch vô
b.Gia c«ng quèc tÕ
(c). Chuyªn m«n ho¸ vµo nh÷ng mÆt hµng kh«ng cã lî i thÕ so s¸nh
d. T¸i xuÊt khÈu , chuyÓn khÈu
C©u3:Lý thuyÕt nµo sau ®©ykh«ng coi träng vai trß cña chÝnh phñ trong c¸c
ho¹t ®éng m©udÞch quèc tÕ:
(a). Lý thuyÕt vÒ lî i thÕ tuyÖt ®èi cña A Smith
b. Lý thuyÕt vÒ lî i thÕ so s¸nh cña D. Ricardo
c. Lý thuyÕt vÒ ®Çut
d. C¶ b vµ c
C©u4:C«ng cô vµ biÖn ph¸p chñ yÕu cña chÝnh s¸ch th¬ng m¹i
a.ThuÕ
b.H¹n ng¹ch
c.Trî cÊp x· héi
(d).TÊt c¶ c¸c c©u trªn
C©u5:Nguyªn t¾c c¬ b¶n ®iÓu chØnh quan hÖ th¬ng m¹i quèc tÕ
a. ChÕ ®é ®·i ngé quèc gia
b. CÊmnhËp khÈu
c. ChÕ ®é u ®·i nhÊt
(d). C¶ a vµ c
C©u6:T¸c ®éng tÝch cùc cña ®Çut quèc tÕ ®èi víi níc tiÕp nhËn ®Çut
a. Lµm nguån tµi nguyªn cña níc tiÕp nhËn ®Çut thªm dåi dµo vµ phong phó
b. Gi¶m bít c¸c tÖ n¹n x· héi
(c).Gi¶i quyÕt khã kh¨n do thiÕu vèn
d. TÊt c¶ ®Òusai
C©u7:H×nh thøc cña ®Çut trùc tiÕp níc ngoµi
a.Hç trî ph¸t triÓn chÝnh thøc
b. Mua cæ phiÕu vµ tr¸i phiÕu
c. Vay u ®·i
(d). TÊt c¶ ®Òusai
C©u8 HiÖp héi c¸c níc §«ng NamA (ASEAN) thµnh lËp n¨m
a. 1952
b. 1963
(c).1967
d.1968
C©u9:Theo hiÖp ®Þnh CEPT c¸c níc sÏ tiÕn hµnh c¾t gi¶m thuÕ quan
(a).0- 5%
b.5-10%
c.10-15%
d.15-20%
C©u10:Trong c¸c nguyªn t¾c sau ®©ulµ nguyªn t¾c cña APEC
a. Nguyªn t¾c tù do ho¸ th¬ng m¹i , thuËn lî i ho¸ th¬ng m¹i
b. Nguyªn t¾c ®Çut kh«ng rµng buéc
c. Nguyªn t¾c nhÊt trÝ
(d). C¶ a vµ b
Ch n câu tr l i đúng nh t cho m i tr ng h p sau :ọ ả ờ ấ ỗ ườ ợ
1. Đ i t ng nghiên c u c a kinh t qu c t :ố ượ ứ ủ ế ố ế
a/. N n kinh t m t qu c giaề ế ộ ố
b/.Các ch th kinh t qu c tủ ể ế ố ế
c/.Các quan h kinh t qu c tệ ế ố ế
d/.b và c
2. Quan đi m c a Đ ng C ng S n và nhà n c Vi t Nam v phát tri n kinh t đ i ngo i,khái ni m "m c aể ủ ả ộ ả ướ ệ ề ể ế ố ạ ệ ở ử
"có nghĩa là:
a/."M toang c a", "th c a m t cachs tuỳ ti n"ở ử ả ử ộ ệ
b/.M c a là m t chính sách nh t th i, m t bi n pháp k thu tở ử ộ ấ ờ ộ ệ ỹ ậ
c/.M c a là m r ng giao l u kinh t , th ng m i,khoa h c công ngh ,trao đ i và phân công lao đ ng qu cở ử ở ộ ư ế ươ ạ ọ ệ ổ ộ ố
tế
d/.M c a là xoá b hoàn toàn các lo i thu nh p kh uở ử ỏ ạ ế ậ ẩ
3. Xu t kh u t i ch là hình th c xu t kh u:ấ ẩ ạ ỗ ứ ấ ẩ
a/.Xu t kh u hàng hoá vô hìnhấ ẩ
b/.Cung c p hàng hoá, d ch v cho khách du l ch qu c tấ ị ụ ị ố ế
c/.Gia công thuê cho n c ngoài và thuê n c ngoài gia côngướ ướ
d/.Nh p kh u t m th i và sau đó xu t kh u sang m t n c khácậ ẩ ạ ờ ấ ẩ ộ ướ
4. Theo lý thuy t :L i th so sánh c a David Ricardoế ợ ế ủ
Cho b ng l i th so sánh c a hai qu c gia A và B v hai m t hàng:ả ợ ế ủ ố ề ặ
ảẩ
Qu c giaố
A B
X
Y
12
8
2
4
a/. Qu c gia A nên s n xu t m t hàng X, qu c gia B nên s n xu t m t hàng Yố ả ấ ặ ố ả ấ ặ
b/. Qu c gia A nên s n xu t m t hàng Y,qu c gia B nên s n xu t m t hàng Xố ả ấ ặ ố ả ấ ặ
c/. C hai qu c gia nên s n xu t c hai m t hàngả ố ả ấ ả ặ
d/. T t c các ý ki n trên đ u saiấ ả ế ề
5. Ch c năng c a th ng m i qu c t :ứ ủ ươ ạ ố ế
a/.Làm bi n đ i c c u giá tr s d ng c a s n ph m xã h i và thu nh p qu c dânế ổ ơ ấ ị ử ụ ủ ả ẩ ộ ậ ố
b/.Giúp các doanh nghi p liên doanh v i n c ngoài gi m thu thu nh p doanh nghi p do có s chênh l chệ ớ ướ ả ế ậ ệ ự ệ
thu su t thu thu nh p doanh nghi p gi a các qu c giaế ấ ế ậ ệ ữ ố
c/.Góp ph n nâng cao hi u qu c a n n kinh t qu c dân do khai thác tri t đ l i th c a qu c giaầ ệ ả ủ ề ế ố ệ ể ợ ế ủ ố
d/.a và c
6. Đ u t tr c ti p n c ngoài (FDI) là hình th c đ u t :ầ ư ự ế ướ ứ ầ ư
a/.C a t nhân,công ty vào m t công ty n c khác và tr c ti p đi u hành công ty đóủ ư ộ ở ướ ự ế ề
b/.Mua c phi u,trái phi u c a m t doanh nghi p n c khácổ ế ế ủ ộ ệ ở ướ
c/. Cho vay u đãi gi a chính ph các n cư ữ ủ ướ
d/.Dùng c i cách hành chính,t pháp,tăng c ng năng l c c a c quan qu n lý nhà n cả ư ườ ự ủ ơ ả ướ
7. M t trong các ch c năng c b n c a th tr ng ngo i h i là:ộ ứ ơ ả ủ ị ườ ạ ố
a/.Xác đ nh l ng ti n c n b m vào l u thông trong n cị ượ ề ầ ơ ư ướ
b/.Đáp ng nhu c u mua bán ,trao đ i ngo i t ph c v cho chu chuy n,thanh toán qu c tứ ầ ổ ạ ệ ụ ụ ể ố ế
c/.Giúp nhà đ u t tránh đ c r i ro b ng vi c đ u t ra n c ngoàiầ ư ượ ủ ằ ệ ầ ư ướ
d/.Cân b ng cán cân thanh toán qu c giaằ ố
8. Nghi p v kinh doanh chênh l ch t giá đ c đ nh nghĩa:ệ ụ ệ ỷ ượ ị
a/.Là nghi p v mua bán ngo i t mà vi c chuy n giao ngo i t đ c th c hi n ngayệ ụ ạ ệ ệ ể ạ ệ ượ ự ệ
b/.Là nghi p v mua bán ngo i t mà vi c giao nh n đ c th c hi n trong m t th i gian nh t đ nhệ ụ ạ ệ ệ ậ ượ ự ệ ộ ờ ấ ị
c/.Là nghi p v mua bán ngo i t thu l i d a vào m c chênh l ch t giá gi a các th tr ng ngo i h iệ ụ ạ ệ ợ ự ứ ệ ỷ ữ ị ườ ạ ố
d/.Là nghi p v bán m t đ ng ti n nào đó th i đi m hi n t i và mua l i chính đ ng ti n đó t i m t th iệ ụ ộ ồ ề ở ờ ể ệ ạ ạ ồ ề ạ ộ ờ
đi m xác đ nh trong t ng laiể ị ươ
9. Các qu c gia h i nh p kinh t qu c t vì:ố ộ ậ ế ố ế
a/.Gi m b t đ c hàng rào thu khi xu t kh uả ớ ượ ế ấ ẩ
b/.Tăng dòng v n đ u t qu c t vào trong n cố ầ ư ố ế ướ
c/.Đi u ch nh đ c hi u qu h n các chính sách th ng m iế ỉ ượ ệ ả ơ ươ ạ
d/.T t c các ý ki n trênấ ả ế
10. M t trong các m c tiêu c a khu v c m u d ch t do ASEAN (AFTA) là:ộ ụ ủ ự ậ ị ự
a/.Ch ng l i s nh h ng c a kinh t Trung Qu c t i khu v c Đông Nam Áố ạ ự ả ưở ủ ế ố ớ ự
b/.M r ng quan h th ng m i v i các n c ngoài khu v cở ộ ệ ươ ạ ớ ướ ự
c/.Thúc d c Qu c H i M trao quy ch th ng m i bình th ng vĩnh vi n (PNTR) cho các qu c gia thànhụ ố ộ ỹ ế ươ ạ ườ ễ ố
viên c a ASEANủ
d/.Tăng giá d u thôầ
11.Năm nay t giá h i đoái gi a VND và USD là:1USD =16080VND. Gi s năm sau t l l m phat c a Vi tỷ ố ữ ả ử ỷ ệ ạ ủ ệ
Nam là 6% và c a M là 3%, thì t giá h i đoái sau l m phát s là:ủ ỹ ỷ ố ạ ẽ
a/. 16824
b/. 16548
c/.15625
d/. 16080
12. Ch đ t giá h i đoái th n i t do là ch đ :ế ộ ỷ ố ả ổ ự ế ộ
a/. T giá đ c hình thành trên c s n đ nh m c t giá trung tâmỷ ượ ơ ở ấ ị ứ ỷ
b/. T giá đ c xác đ nh hoàn toàn d a trên t ng quan cung c u gi a các đ ng ti n trên th tr ng ngo i h iỷ ượ ị ự ươ ầ ữ ồ ề ị ườ ạ ố
c/. T giá đ c xác đ nh b i chính sách đi u ch nh c a Chính ph nh m d ch chuy n các đ ng cung c uỷ ượ ị ở ề ỉ ủ ủ ằ ị ể ườ ầ
ngo i t đ chúng c t nhau t i m c ngang giá chính th cạ ệ ể ắ ạ ứ ứ
d/. Không có câu nào trênở
13. Khi t giá h i đoái tăng lên, s gây ra tác đ ng làm ;ỷ ố ẽ ộ
a/. Tăng dòng v n đ u t t trong n c ra n c ngoàiố ầ ư ừ ướ ướ
b/. Gi m dòng v n đ u t t trong n c ra n c ngoàiả ố ầ ư ừ ướ ướ
c/. Kích thích tiêu dùng hàng hóa nh p kh uậ ẩ
d/. a và c
14. T ch c tài chính Qu c t IMF đ c hình thành h th ng ti n tổ ứ ố ế ượ ở ệ ố ề ệ
a/. Th nh tứ ấ
b/. Th haiứ
c/.Bretton woods
d/. Giamaica
15. Nhân t nào nh h ng đ n s bi n đ ng c a t giá h i đoáiố ả ưở ế ự ế ộ ủ ỷ ố
a/. Chính sách đi u ch nh lãi su t c a Chính phề ỉ ấ ủ ủ
b/. S bi n đ i c a t l l m phátự ế ổ ủ ỷ ệ ạ
c/. S thay đ i c a t tr ng xu t nh p kh u qu c giaự ổ ủ ỷ ọ ấ ậ ẩ ố
d/. T t c các ý ki n trênấ ả ế
Đáp án:
1 : d 2 : c 3 : b 4 : a 5 : d 6 : a 7 : b 8 : c 9 : c 10: b 11 . b 12 . b 13 . b 14 . c 15 . d
C©u1: NÒn kinh tÕ thÕ giíi theo c¸ch tiÕp cËn hÖ thèng bao gåm:
a. C¸c chñ thÓ kinh tÕ quèc tÕ
b. C¸c quan hÖ kinh tÕ quèc tÕ
c. C¸c tËp ®oµn , c«ng ty ®aquèc gia, xuyªn quèc gia
(d)C¶ a &b
C©u2:Trong nh÷ng ®Æc®iÓmsau ®Æc®iÓmnµo kh«ng ph¶i lµ ®Æc®iÓmcña nÒn
kinh tÕ thÕ giíi .
a. Sù bïng nævÒ khoa häc c«ng nghÖ
(b)C¸c quèc gia chuyÓn dÇn tõ ®èi ®Çusang ®èi tho¹i
c. Xu thÕ quèc tÕ ho¸ nÒn kinh tÕ thÕ giíi
d. Tèc ®ét¨ng tr ëng kinh tÕ thÕ giíi cã xu híng ph¸t triÓn chËmvµ kh«ng
®Òunhau song song c¸c níc vµ khu vùc
C©u3: Néi dung cña quan hÖ kinh tÕ quèc tÕ kh«ng bao gåm:
a. Th¬ng m¹i quèc tÕ
b. Hîp t¸c quèc tÕ vÒ kinh tÕ vµ khoa häc c«ng nghÖ
(c.)Quan hÖ ngo¹i giao quèc tÕ
d. Hîp t¸c ®Çut quèc tÕ
C©u4 Chøc n¨ng cña th¬ng m¹i quèc tÕ
a. Lµm thay ®æi c¬ cÊu gi¸ trÞ sö dông cña s¶n phÈmx· héi vµ thu nhËp
quèc d©n
b. N©ng cao hiÖu qu¶ cña nÒn kinh tÕ quèc d©n
c. C¶ a&b
(d)TÊt c¶ ®Òusai
C©u5:Nh÷ng nguyªn t¾c sau nguyªn t¾c nµo kh«ng ph¶i lµ nguyªn t¾c c¬ b¶n
®iÒu chØnh quan hÖ th¬ng m¹i quèc tÕ
a. ChÕ ®é níc u ®·i nhÊt
(b)§éc lËp b×nh ®¼ngkh«ng can thiÖp vµo néi bé cña nhau
c.Nguyªn t¾c ngang b»ng d©n téc hay chÕ ®é ®·i ngé quèc gia
d. TÊt c¶ ®Òusai
C©u6;Lý thuyÕt nµo sau ®©ykh«ng ph¶i lµ lý thuyÕt vÒ ®Çut quèc tÕ
(a)Lý thuyÕt vÒ bµn tay v« h×nh cña A.Smith
b. Lý thuyÕt lî i Ých cËn biªn
c. Lý thuyÕt triÕt trung
d. Lý thuyÕt chu kú sèng quèc tÕ cña s¶n phÈm
C©u7 NhiÖmvô cña chÝnh s¸ch th¬ng m¹i quèc tÕ
a.T¹o ®iÒu kiÖn thuËn lî i cho c¸c doanh nghiÖp trong níc x©mnhËp vµ më
réng thÞ tr êng ra níc ngoµi
b. B¶o vÖ thÞ tr ¬ng néi ®Þa
c. C¶ a&b ®Òusai
(d)C¶ a&b ®Òu®óng
C©u8:§Æc ®iÓmcña ngo¹i th¬ng VN:
a. Tèc ®é t¨ng tr ëng kh¸ cao.
b. ThÞ tr ¬ng cña ho¹t ®éng ngo¹i th¬ngngµy cµng më réng
c. X©y dùng ®îc c¸c mÆt hµng cã qui m« lín vµ ®îc thÞ tr êng chÊp nhËn
(d) C¶ a .b vµ c
C©u9.§Ó ®¸nh gia hiÖu qu¶ ho¹t ®éng cña mét hÖ thèng tiÒn tÖ quèc tÕ ngêi
ta sö dông tiªu thøc
a. §iÒu chØnh
(b)Kh¶ n¨ng sinh lêi
c. Dù tr÷
d. §é tin cËy
C©u10:VN lµ thµnh viªn cña c¸c tæ chøc kinh tÕ nµo
a. ASEAN
b. EURO
c. APEC
(d) C¶ a &c
Câu 1. Xu h ng nào sau đây không ph i là xu h ng v n đ ng ch y u c a n n kinh t th gi i:ướ ả ướ ậ ộ ủ ế ủ ề ế ế ớ
a. Khu v c hóa và toàn c u hóaự ầ
b. Cu c cách m ng khoa h c công nghộ ạ ọ ệ
c. Xu h ng đ i đ u s không còn di n raướ ố ầ ẽ ễ
d. S phát tri n c a vòng cung Châu Á – Thái Bình D ngự ể ủ ươ
Câu 2. Trong xu h ng v n đ ng c a n n kinh t qu c t hi n nay, các qu c gia đang phát tri n c n ph i làmướ ậ ộ ủ ề ế ố ế ệ ố ể ầ ả
gì đ có kh năng hòa cùng nh p v i n n kinh t th gi i:ể ả ị ớ ề ế ế ớ
a. Hoàn thi n h th ng chính tr lu t phápệ ệ ố ị ậ
b. Xây d ng, c i t o c s v t ch t kinh t cho phù h pự ả ạ ơ ở ậ ấ ế ợ
c. Gi i quy t m t cách tri t đ các v n n n xã h i, t p quán kinh t l c h uả ế ộ ệ ể ấ ạ ộ ậ ế ạ ậ
d. T t c các ph ng án trênấ ả ươ
Câu 3. Ho t đ ng nào sau đây không đ c coi là ho t đ ng th ng m i qu c t :ạ ộ ượ ạ ộ ươ ạ ố ế
a. Vi t Nam xu t kh u g o sang Mệ ấ ẩ ạ ỹ
b. Malaysia nh p lao đ ng t Trung Qu cậ ộ ừ ố
c. M t Vi t ki u g i ti n v n c cho ng i thânộ ệ ề ử ề ề ướ ườ
d. M t d ch v vi n thông c a Anh đ c đ a ra s d ng t i Vi t Namộ ị ụ ễ ủ ượ ư ử ụ ạ ệ
Câu 4. Phát bi u nào sau đây là đúng:ể
a. Lý thuy t v l i th so sánh c a David Ricardo là s k th a phát tri n lý thuy t v l i th tuy t đ i c aế ề ợ ế ủ ự ế ừ ể ế ề ợ ế ệ ố ủ
Adam Smith
b. M t n c g p b t l i v t t c các m t hàng thì không th tham gia vào th ng m i qu c tộ ướ ặ ấ ợ ề ấ ả ặ ể ươ ạ ố ế
c. Quá trình qu c t trên c s l i th tuy t đ i s không làm thay đ i s n ph m toàn th gi iố ế ơ ở ợ ế ệ ố ẽ ổ ả ẩ ế ớ
d. Theo lý thuy t c a Adam Smith thì giá c không hoàn toàn do chi phí quy t đ nhế ủ ả ế ị
Câu 5. Gi s trên th gi i có hai qu c gia (I, II) ch s n xu t 2 lo i m t hàng, kh năng s n xu t 2 lo i m tả ử ế ớ ố ỉ ả ấ ạ ặ ả ả ấ ạ ặ
hàng trên m i qu c gia đ c cho b ng sau:ở ỗ ố ượ ở ả
Qu c giaố
M t hàngặ
I II
X 7 2
Y 6 5
T l trao đ i qu c t là:ỷ ệ ổ ố ế
a. 2/5 < X/Y < 7/6
b. X/Y > 7/6
c. X/Y < 2/5
d. 0 < X/Y <1
Câu 6. ODA là:
a. V n đ u t tr c ti p n c ngoàiố ầ ư ự ế ướ
b. Ch là kho n h tr không hoàn l i c a các t ch c chính ph n c ngoài cho các n c nh n vi n trỉ ả ỗ ợ ạ ủ ổ ứ ủ ướ ướ ậ ệ ợ
c. Là m t d ng c a đ u t gián ti pộ ạ ủ ầ ư ế
d. Không ph i là các câu trênả
Câu 7. Vi t Nam năm 2006 có s v n đ u t FDI vào kho ng:ệ ố ố ầ ư ả
a. 12 t USDỷ
b. 15 t USDỷ
c. 8 t USDỷ
d. 10 t USDỷ
Câu 8. Vi c đánh giá thu quan nh p kh u m t n c nh thì s làm giá c n i đ a c a s n ph m đó:ệ ế ậ ẩ ở ộ ướ ỏ ẽ ả ộ ị ủ ả ẩ
a. Gi m m t l ng đúng b ng toàn b thu quanả ộ ượ ằ ộ ế
b. Tăng m t l ng đúng b ng toàn b thu quanộ ượ ằ ộ ế
c. Gi m m t l ng nh h n toàn b thu quanả ộ ượ ỏ ơ ộ ế
d. Tăng m t l ng l n h n toàn b thu quanộ ượ ớ ơ ộ ế
Câu 9. B ph n nào không ph i là b ph n c u thành c a cán cân thanh toán qu c t :ộ ậ ả ộ ậ ấ ủ ố ế
a. Cán cân th ng xuyênườ
b. Cán cân lu ng v nồ ố
c. Cán cân tài tr chính th cợ ứ
d. Cán cân h n ng chạ ạ
Câu 10. S thi u h t trong cán cân thanh toán, vi c tăng c ng vay n và s thi u h t ngân ngân sách th ngự ế ụ ệ ườ ợ ự ế ụ ườ
xuyên có nh ng nguyên nhân:ữ
a. M c chi tiêu c a nhà n c quá cao trong khi thu nh p th p và bao c p qu c doanh quá l nứ ủ ướ ậ ấ ấ ố ớ
b. Quá d a d m vào vi n tr cho không và vay n n c ngoàiự ẫ ệ ợ ợ ướ
c. a và b
d. Không ph i các nguyên nhân trên.ả
11 . Đ u t qu c t đ c th c hi n b i nguyên nhân sau đây :ầ ư ố ế ượ ự ệ ở
a/. Do s m t cân đ i v các y u t s n su t gi a xá qu c gia nên có s chinh l ch v giá c các y u tự ấ ố ề ế ố ả ấ ữ ố ự ệ ề ả ế ố
b/. Do s g p g v l i ích c a các bên tham giaự ặ ỡ ề ợ ủ
c/. Đ u t qu c t nh m gi i quy t cac nhi m v đ c bi t nh xây d ng các công trình có quy mô v t raầ ư ố ế ằ ả ế ệ ụ ặ ệ ư ự ượ
ph m vi biên gi i qu c giaạ ớ ố
d/. T t c các nguyên nhân trênấ ả
12 .Trên giác đ quan h gi a các qu c gia, khi m t qu c gia đánh thu s làm cho các b n hàng vào v trí b tộ ệ ữ ố ộ ố ế ẽ ạ ở ị ấ
l i vì :ợ
a/. T l m u d ch c a h gi m điỷ ệ ậ ị ủ ọ ả
b/. L i ích c a h b gi m điợ ủ ọ ị ả
c/. Nên kinh t c a h g p kh ng ho ng ngiêm tr ngế ủ ọ ặ ủ ả ọ
d/. C a và bả
13 . Tình tr ng cán cân thanh toán qu c t có nh ng d ng nào sau đây :ạ ố ế ữ ạ
a/. Cân b ngằ
b/. Th ng dặ ư
c/. Thâm h tụ
d/. Chi u dòng ti n trong n c và n c ngoài có s thay đ iề ề ướ ướ ự ổ
14 . Phát bi u nào sau đây là đúng, khi nói v t giá h i đoái:ể ề ỷ ố
a/. T giá h i đoái không ph thu c vào l m phát,lãi su tỷ ố ụ ộ ạ ấ
b/. T giá h i đoái lá giá c c a m t đ n v ti n t m t qu c gia tính b ng ti n t c a m t qu c gia khácỷ ố ả ủ ộ ơ ị ề ệ ộ ố ằ ề ệ ủ ộ ố
c/. Chính ph không đ kh năng làm thay đ i t giáủ ủ ả ổ ỷ
d/. T giá h i đoái th c t là m c giá th tr ng c a m t đ ng ti n tính b ng đ ng ti n khác vào m t th iỷ ố ự ế ứ ị ườ ủ ộ ồ ề ằ ồ ề ộ ờ
đi m nh t đ nhể ấ ị
15 . Cho bi t 1DEM=0,4USD . N u t l l m phát t i đ c là 5%,t i M là 4% thì t l trên s thay đ i là :ế ế ỷ ệ ạ ạ ứ ạ ỹ ỷ ệ ẽ ổ
a/. 1DEM = %3
%54.0 ×
USD
b/. 1DEM = %5
%34.0 ×
USD
c/. 1DEM = %)51(
%)41(4.0
+
+×
USD
d/. 1DEM = %)41(
%)51(4.0
+
+×
Đáp án:
1. c 2. d 3. c 4. c 5. a 6. c 7. d 8. b 9. d 10. c 11.d 12.d 13.d 14.b 1 5.c
Ch n câu tr l i đúng trong các tr ng h p sau:ọ ả ờ ườ ợ
1. Các b ph n c u thành n n kinh t th gi i bao g m:ộ ậ ấ ề ế ế ớ ồ
a. Các qu c gia trên th gi iố ế ớ
b. Các t ch c kinh t qu c t cùng v i các m i quan h kinh t qu c tổ ứ ế ố ế ớ ố ệ ế ố ế
c. Các qu c gia và các liên k t kinh t qu c tố ế ế ố ế
d. Các ch th kinh t qu c t (bao g m các qu c gia, các ch th c p đ cao h n và th p h n qu c gia)ủ ể ế ố ế ồ ố ủ ể ở ấ ộ ơ ấ ơ ố
cùng v i các m i quan h kinh t qu c tớ ố ệ ế ố ế
2. Phát bi u nào sau đây v toàn c u hóa là đúng:ể ề ầ
a. Toàn c u hóa là m t quá trình phát tri n m nh m các quan h kinh t qu c t trên quy mô toàn c uầ ộ ể ạ ẽ ệ ế ố ế ầ
b. Toàn c u hóa là m t quá trình lo i b s phân tách cách bi t v biên gi i lãnh th qu c giaầ ộ ạ ỏ ự ệ ề ớ ổ ố
c. Toàn c u hóa là quá trình lo i b s phân đo n th tr ng đ đi đ n m t th tr ng toàn c u duy nh tầ ạ ỏ ự ạ ị ườ ể ế ộ ị ườ ầ ấ
d. C a, b, cả
3. Đâu là s khác bi t gi a toàn c u hóa và khu v c hóa:ự ệ ữ ầ ự
a. Là s m r ng, gia tăng m c đ ph thu c l n nhau gi a các n n kinh tự ở ộ ứ ộ ụ ộ ẫ ữ ề ế
b. Giúp khai thác các ngu n l c m t cách hi u qu trên quy mô l nồ ự ộ ệ ả ớ
c. Lo i b các tr ng i v rào c n trong quan h kinh t qu c t gi a các qu c giaạ ỏ ở ạ ề ả ệ ế ố ế ữ ố
d. Làm gia tăng v c ng đ và kh i l ng c a các quan h kinh t qu c tề ườ ộ ố ượ ủ ệ ế ố ế
4. Ch th kinh t qu c t bao g m:ủ ế ế ố ế ồ
a. Ch th c p đ qu c giaủ ể ở ấ ộ ố
b. Ch th c p đ cao h n qu c giaủ ế ở ấ ộ ơ ố
c. Ch th c p đ th p h n qu c giaủ ể ở ấ ộ ấ ơ ố
d. C a, b, cả
5. Lý thuy t l i th tuy t đ i c a Adam Smith cho r ng:ế ợ ế ệ ố ủ ằ
a. Trong trao đ i qu c t , t t c các qu c gia đ u có l iổ ố ế ấ ả ố ề ợ
b. Trong trao đ i qu c t , các qu c gia ch có l i khi h trao đ i theo m t t l nh t đ nhổ ố ế ố ỉ ợ ọ ổ ộ ỉ ệ ấ ị
c. Trong trao đ i qu c t , các qu c gia đ c l i khi h t p trung chuyên môn hóa và xu t kh u nh ng s nổ ố ế ố ượ ợ ọ ậ ấ ẩ ữ ả
ph m có l i th tuy t đ iẩ ợ ế ệ ố
d. b và c
6. Cho bi t tình hình s n xu t m t hàng X và Y 2 qu c gia nh sau:ế ả ấ ặ ở ố ư
Qu c giaố
M t hàngặ
I II
X 6 1
Y 4 2
V i nh ng gi đ nh nh trong lý thuy t l i th t ng đ i, 2 qu c gia trên s có l i n u trao đ i hàng hóa theoớ ữ ả ị ư ế ợ ế ươ ố ố ẽ ợ ế ổ
t l :ỷ ệ
a. X/Y = 1
b. X/Y < 1/2
c. X/Y = 3/4
d. a và c
7. Tác đ ng c a thu quan nh p kh u:ộ ủ ế ậ ẩ
a. Phân ph i l i thu nh pố ạ ậ
b. Không tác đ ng đ n giá n i đ a c a hàng hóa nh p kh u mà ch tác đ ng đ n kh i l ng hàng hóa nh pộ ế ộ ị ủ ậ ẩ ỉ ộ ế ố ượ ậ
kh uẩ
c. Khuy n khích xu t kh uế ấ ẩ
d. Không ph i các ph ng án trênả ươ
8. Nhà n c qu n lý ho t đ ng ngo i th ng b ng các công c :ướ ả ạ ộ ạ ươ ằ ụ
a. H n ng ch nh p kh uạ ạ ậ ẩ
b. Các k ho ch phát tri n kinh tế ạ ể ế
c. H th ng kho đ m và d tr qu c giaệ ố ệ ự ữ ố
d. C a, b, cả
9. Hình th c nào sau đây không đ c coi là h tr phát tri n chính th c (ODA):ứ ượ ỗ ợ ể ứ
a. Vi n tr đa ph ngệ ợ ươ
b. Nh ng kho n cho vay c a các t ch c chính th c theo các đi u kho n th ng m iữ ả ủ ổ ứ ứ ề ả ươ ạ
c. Vi n tr l ng th c th c ph mệ ợ ươ ự ự ẩ
d. Giúp đ k thu tỡ ỹ ậ
10. Th t v th i gian Vi t Nam gia nh p các t ch c (s m nh tứ ự ề ờ ệ ậ ổ ứ ớ ấ ấ mu n nh t)ộ ấ
a. ASEAN – APEC – AFTA – WTO
b. APEC – ASEAN – AFTA – WTO
c. ASEAN – AFTA – APEC – WTO
d. AFTA – ASEAN – APEC – WTO
11. ODA n m trong tàikho n nào trong s các tài kho n sau:ằ ả ố ả
a. Tài kho n vãng laiả
b. Tài kho n v nả ố
c. Tài kho n d tr chính th c qu c giaả ự ữ ứ ố
d. Tài kho n chênh l ch s th ng kêả ệ ố ố
12. Khi s c mua c a đ ng ti n Vi t Nam tăng so v i đ ng USD thì đi u gì sau đây x y ra:ứ ủ ồ ề ệ ớ ồ ề ả
a. Xu t kh u c a Vi t Nam sang M tăng, nh p kh u t M gi mấ ẩ ủ ệ ỹ ậ ẩ ừ ỹ ả
b. C xu t kh u và nh p kh u đ u tăngả ấ ẩ ậ ẩ ề
c. C xu t kh u và nh p kh u đ u gi mả ấ ẩ ậ ẩ ề ả
d. Xu t kh u gi m, nh p kh u tăngấ ẩ ả ậ ẩ
13. Vi c Ngân hàng trung ng bán ngo i t d tr có tác đ ng nh th nào đ n n n kinh t :ệ ươ ạ ệ ự ữ ộ ư ế ế ề ế
a. Đ u t không đ iầ ư ổ
b. Đ u t t trong n c ra n c ngoài tăngầ ư ừ ướ ướ
c. Đ u t t trong n c ra n c ngoài gi mầ ư ừ ướ ướ ả
d. Không ph i các ph ng án trênả ươ
14. Ch đ b n v vàng h i đoái đ c s d ng vào th i gian nào:ế ộ ả ị ố ượ ử ụ ờ
a. 1867 – 1914
b. 1922 – 1939
c. 1944 – 1971
d. 1978 đ n nayế
15. Vi c ra đ i hai t ch c tài chính qu c t World Bank và IMF là đ c đi m c a h th ng ti n t nào:ệ ờ ổ ứ ố ế ặ ể ủ ệ ố ề ệ
a. Bretton Woods
b. Giamaica
c. EMS
d. Không ph i các ph ng án trênả ươ
Đáp án:
1. d 2. d 3. c 4. d 5. d 6. d 7. a 8. d 9. b 10.c 11. a 12. d 13. c 14. b 15. a
Câu 1: S phát tri n c a n n kinh t th gi i hi n nay ph thu c vào.ự ể ủ ề ế ế ớ ệ ụ ộ
a, S phát tri n h n n a c a các qu c gia phát tri n.ự ể ơ ữ ủ ố ể
b, S phát tri n m nh m c a các qu c gia đang phát tri n.ự ể ạ ẽ ủ ố ể
c, S m r ng và tăng c ng các quan h qu c t .ự ở ộ ườ ệ ố ế
d, Trình đ phát tri n c a l c l ng s n xu t , phân công lao đ ng qu c t và các quan h qu c t .ộ ể ủ ự ượ ả ấ ộ ố ế ệ ố ế
ĐA: d
Câu 2: Các ch th kinh t qu c t bao g m.ủ ể ế ố ế ồ
a, Các n n kinh t c a các qu c gia đ c l p.ề ế ủ ố ộ ậ
b, Các công ty ,đ n v kinh doanh.ơ ị
c, Các thi t ch , t ch c qu c t .ế ế ổ ứ ố ế
d, T t c các ph ng án trên.ấ ả ươ
ĐA: d
Câu 3: Các nh n đ nh nào sau đây là đúng.ậ ị
a,Toàn c u hóa là quá trình phát tri n m nh m trao đ i th ng m i qu c t gi a các qu c gia.ầ ể ạ ẽ ổ ươ ạ ố ế ữ ố
b, Toàn c u hóa luôn có l i cho các công dân toàn c u.ầ ợ ầ
c, Toàn c u hóa là xu th phát tri n t t y u luôn tuôn theo quy lu t khách quan.ầ ế ể ấ ế ậ
d, Toàn c u hóa đ ng nh t v i khu v c hóa.ầ ồ ấ ớ ự
ĐA: c,
Câu4:Trong các tr ng h p sau đâu là hình th c tái xu t kh u:ườ ợ ứ ấ ẩ
a,Nhà n c cho phép các doanh nghi p s n xu t xu t kh u nh p nguyên v t li u mà trong n c không s nướ ệ ả ấ ấ ẩ ậ ậ ệ ướ ả
xu t đ c đ s n xu t hàng xu t kh u .ấ ượ ể ả ấ ấ ẩ
b,M t doanh nghi p Đài Loan thuê t ng công ty d t may gia công m t lô hàng áo xuân-hè.ộ ệ ổ ệ ộ
c,M t doanh nghi p H ng Kông nh p kh u giày da c a Vi t Nam sau đó xu t sang EU.ộ ệ ồ ậ ẩ ủ ệ ấ
d,Do g p th i ti t x u tàu ch hàng c a Vi t Nam ph i t m trú c ng Singapore sau đó ti p t c xu t kh uặ ờ ế ấ ở ủ ệ ả ạ ở ả ế ụ ấ ẩ
sang Châu Âu.
ĐA: c
Câu 5: Nh n đ nh nào sau đây là đúng:ậ ị
a,Quan h kinh t qu c t chính là s th hi n c a th ng m i qu c t .ệ ế ố ế ự ể ệ ủ ươ ạ ố ế
b,Qua th ng m i qu c t các n c đang phát tri n ti p nh n đ c ngu n v n t bên ngoài đ phát tri n kinhươ ạ ố ế ướ ể ế ậ ượ ồ ố ừ ể ể
t .ế
c,Th ng m i qu c t là s trao đ i giá tr gi a các n n kinh t .ươ ạ ố ế ự ổ ị ữ ề ế
d,Th ng m i qu c t là tòan b h at đ ng mua bán trao đ i hàng hóa ,d ch v gi a các qu c gia.ươ ạ ố ế ộ ọ ộ ổ ị ụ ữ ố
ĐA:d
Câu 6 :Tìm nh n đ nh đúngậ ị
a, m t qu c gia đ c coi là có l i th tuy t đ i v m t hàng hóa khi h s n xu t hàng hóa đó v i các chi phíộ ố ượ ợ ế ệ ố ề ộ ọ ả ấ ớ
nh h n.ỏ ơ
b, qu c gia nào có chi phí c h i th p trong s n xu t m t lo i hàng hóa nào đó t c là h có l i th so sánh trongố ơ ộ ấ ả ấ ộ ạ ứ ọ ợ ế
vi c s n xu t hàng hóa đó.ệ ả ấ
c,qu c gia có l i th tuy t đ i v hàng hóa nào thì h cũng có l i th t ng đ i trong s n xu t hàng hóa đó.ố ợ ế ệ ố ề ọ ợ ế ươ ố ả ấ
d,Khi m t qu c gia không có l i th tuy t đ i đ s n xu t s n ph m nào thì h s b thi t trong th ng m iộ ố ợ ế ệ ố ể ả ấ ả ẩ ọ ẽ ị ệ ươ ạ
qu c t .ố ế
ĐA: b,
Câu 7: Thu quan :ế
a,Thu quan là công c c a chính sách th ng m i qu c t .ế ụ ủ ươ ạ ố ế
b,Là m t d ng c a chính sách th ng m i qu c t .ộ ạ ủ ươ ạ ố ế
c,Thu quan nh p kh u làm cho nhà nh p kh u ph i ch u chi phí l n .ế ậ ẩ ậ ẩ ả ị ớ
d,Khi m t qu c gia mu n thu l i t m t m t hàng truy n th ng c a mình h s thu thu nh p kh u c a m tộ ố ố ợ ừ ộ ặ ề ố ủ ọ ẽ ế ậ ẩ ủ ặ
hàng đó.
ĐA: a
Câu 8: Tìm câu đúng:
a, Thu quan xu t kh u là s th hi n c a b o h m u d ch.ế ấ ẩ ự ể ệ ủ ả ộ ậ ị
b, M c tiêu c a b o h m u d ch là b o v th tr ng n i đ a.ụ ủ ả ộ ậ ị ả ệ ị ườ ộ ị
c,B o h m u d ch đ c coi là bi n pháp duy nh t đ b o v “ngành công nhi p non tr ”ả ộ ậ ị ượ ệ ấ ể ả ệ ệ ẻ
d,B o h m u d ch và t do hóa th ng m i là hai xu h ng đ i ngh ch nhau,không th n ng t a nhau,ả ộ ậ ị ự ươ ạ ướ ố ị ể ươ ự
ĐA: b
Câu 9:Nh n đ nh nào sau đây là sai.ậ ị
a,Đ u t qu c t là m t trong nh ng n i dung c a các quan h kinh t qu c t .ầ ư ố ế ộ ữ ộ ủ ệ ế ố ế
b,Đ u t qu c t th c ch t là s v n đ ng c a ti n t và tài s n gi a các qu c gia.ầ ư ố ế ự ấ ự ậ ộ ủ ề ệ ả ữ ố
c,Đ u t qu c t luôn có l i v i n c ch đ u t và n c ti p nh n đ u t .ầ ư ố ế ợ ớ ướ ủ ầ ư ướ ế ậ ầ ư
d,ODA là m t d ng c a đ u t qu c t .ộ ạ ủ ầ ư ố ế
ĐA:c
Câu 9:Hình th c nào sau đây là đ u t tr c ti p n c ngoài.ứ ầ ư ự ế ướ
a,m t qu tài chính qu c t cho doanh nghi p Vi t Nam vay v n .ộ ỹ ố ế ệ ệ ố
b,M t s các t ch c tài chính đ u t vào th tru ng ch ng khoán Vi t Nam.ộ ố ổ ứ ầ ư ị ờ ứ ệ
c,M t ngân hàng n c ngoài mua 20% c ph n c a ngân hàng VIP Bank đ tr thành c đông chi n lu c.ộ ướ ổ ầ ủ ể ở ổ ế ợ
d,Chính ph Hà Lan đài th cho các ch ng trình y t giáo d c vùng sâu vùng xa c a Vi t Nam.ủ ọ ươ ế ụ ở ủ ệ
ĐA:c
Câu 10: Mô hình kim c ng v l i th c nh tranh Qu c gia c a ai?ươ ề ợ ế ạ ố ủ
a, P. Koller
b, Friedman
c, Keynes
d, M. Porter
ĐA: c
C©u 1: G i¶i ph¸p ph¸t triÓ n  kinh tÕ  ® èi ngo¹i ë ViÖ t Nam lµ:
a) Ph¸t triÓ n  nÒn kinh tÕ  theo kinh tÕ  thÞ trêng.
b) T¹o m «i trêng chÝnh trÞ  æ n ® Þnh.
c) C¶i t¹o, hoµn thiÖ n, x© y dùng m íi c¬ së h¹ tÇng.
d) C¶ a,b,c.
C©u 2: Qu¸ tr×nh lo¹i bá sù ph©n t¸ch, c¸ch biÖt vÒ biªn giíi l∙nh thæ n»m 
trong xu híng:
a) Toµn cÇu ho¸.
b) Khu vùc ho¸.
c) C¸ch m¹ng khoa häc kÜ thuËt.
d) Ph¸t triÓn cña vßng cung ch©u ¸­ Th¸i B×nh D¬ng.
C©u 3: Th¬ng m¹i quèc tÕ lµm lîi vÒ gi¸ trÞ vµ gi¸ trÞ sö dông lµ
a) §Æc ®iÓm cña th¬ng m¹i quèc tÕ.
b) Chøc n¨ng cña th¬ng m¹i quèc tÕ.
c) Néi dung cña th¬ng m¹i quèc tÕ.
d) Kh«ng ph¶i a,b,c.
C©u 4: quy luËt lîi thÕ so s¸nh thuéc lÝ thuyÕt
a) Lîi thÕ tuyÖt ®èi cña Adam Smith.
b) Lîi thÕ t¬ng ®èi cña Ricardo.
c) Lîi thÕ t¬ng ®èi cña Haberler.
d) Lîi thÕ t¬ng ®èi cña Heckscher.
C©u 5: ThuÕ quan lµ lo¹i thuÕ ®¸nh vµo
a) TÊt c¶ hµng ho¸, dÞch vô s¶n xuÊt trong níc.
b) Hµng ho¸ xuÊt khÈu.
c) Hµng ho¸ nhËp khÈu.
d) Hµng ho¸ nhËp khÈu, xuÊt khÈu hoÆc qu¸ c¶nh.
C©u 6: C«ng cô dïng ®Ó n©ng ®ì ho¹t ®éng xuÊt khÈu
a) ThuÕ quan.
b) H¹n ng¹ch.
c) H¹n chÕ xuÊt khÈu tù nguyÖn.
d) Trî cÊp xuÊt khÈu.
C©u 7: Tù do ho¸ th¬ng m¹i nghÜa lµ
a) Gia t¨ng sù can thiÖp cña chÝnh phñ vµo lÜnh vùc bu«n b¸n quèc tÕ.
b) Lo¹i bá sù ph©n ®o¹n thÞ trêng ®Ó ®i ®Õn mét thÞ trêng toµn cÇu duy 
nhÊt.
c) Níi láng, mÒm ho¸ sù can thiÖp cña nhµ níc vµo lÜnh vùc bu«n b¸n quèc 
tÕ.
d) Lµm b¹n víi tÊt c¶ quèc gia trªn thÕ giíi víi nguyªn t¾c ®«i bªn cã 
lîi, t«n träng, b×nh ®¼ng.
C©u 8: Ph¬ng thøc cung cÊp vèn hç trî ph¸t triÓn chÝnh thøc ODA
a) Hç trî  c¸n c© n thanh to¸n  vµ ng© n s¸ch.
b) Hç trî  ch¬ ng tr× nh.
c) Hç trî  dù ¸n.
d) C¶ a,b,c.
C©u 9: Nguån vèn ®Çu t trùc tiÕp níc ngoµi FDI ®îc h×nh thµnh tõ
a) Hç trî ph¸t triÓn chÝnh thøc.
b) Vay u ®∙i hoÆc kh«ng u ®∙i.
c) Nguån vèn t nh©n, vèn tù cã cña c¸c c«ng ty.
d) Kh«ng ph¶i c¸c nguån trªn.
C©u 10: HÖ thèng tiÒn tÖ x©y dùng trªn c¬ së chÕ ®é “b¶n vÞ vµng hèi ®o¸i” 
lµ
a) HÖ thèng tiÒn tÖ thø nhÊt.
b) HÖ thèng tiÒn tÖ thø hai.
c) HÖ thèng tiÒn tÖ thø ba.
d) HÖ thèng tiÒn tÖ thø t.
Câu h i tr c nghi m môn: Kinh T Qu c T (ti p).ỏ ắ ệ ế ố ế ế
Câu 1: Bi t 1DEM = 10050 VND. T l l m fát Vi t Nam là 6%, t l l m fát Đ c là 4%. T giá sau l mế ỷ ệ ạ ở ệ ỷ ệ ạ ở ứ ỷ ạ
fát s là:ẽ
a. 1DEM = 10143.27 VND.
b. 1DEM = 10243,27 VND. t
c. 1DEM = 10343.27 VND.
d. 1DEM = 10340.27 VND.
Câu 2: Chính ph tăng lãi su t, v i nh ng đi u ki n khác không đ i thìủ ấ ớ ữ ề ệ ổ
a. L ng ti n trong l u thông gi m.ượ ề ư ả
b. l ng ti n trong l u thông tăng.ượ ề ư
c. L ng ti n trong l u thông có th tăng, có th gi m.ượ ề ư ể ể ả
d. L ng ti n trong l u thông không thay đ i.ượ ề ư ổ
Câu 3: V n h tr chính th c ODA n m trong tài kho n nào trong s nh ng tài kho n sau:ố ỗ ợ ứ ằ ả ố ữ ả
a. Tài kho n th ng xuyên.ả ườ
b. Tài kho n v n.ả ố
c. Tài kho n d tr chính th c qu c gia.ả ư ữ ứ ố
d. Tài kho n chênh l ch s th ng kê.ả ệ ố ố
Câu 4: Nhân t nào sau đây tác đ ng đ n t giá h i đoáiố ộ ế ỷ ố
a. Thu nh p qu c dân tăng.ậ ố
b. Chênh l ch l m fát gi a các qu c gia.ệ ạ ữ ố
c. Can thi p c a chính ph .ệ ủ ủ
d. C ba nhân t trên.ả ố
Câu 5: Đ c đi m c a h th ng ti n t th ba làặ ể ủ ệ ố ề ệ ứ
a. Vàng đ c s d ng là ti n t c a th gi i.ượ ử ụ ề ệ ủ ế ớ
b. Hình thành hai t ch c ti n t qu c t là IMF và WB.ổ ứ ề ệ ố ế
c. S d ng vàng và m t s đ ng ti n ch y u khác.ử ụ ộ ố ồ ề ủ ế
d. Vàng hoàn toàn b lo i b kh i thanh toán qu c t .ị ạ ỏ ỏ ố ế
Câu 1. V n đ u t có các dòng chínhố ầ ư
A.Đ u t tr c ti p và gián ti pầ ư ự ế ế
B.Đ u t t nhân và đ u t tr c ti pầ ư ư ầ ư ự ế
C.Đ u t t nhân và v n ODA (h tr phát tri n chính th c)ầ ư ư ố ỗ ợ ể ứ
D.ODA và đ u t gián ti pầ ư ế
Câu 2. Hình th c th ng m i nào sau không di n ra hành vi mua và bánứ ươ ạ ễ
A.Xu t kh u hàng hóa vô hìnhấ ẩ
B.Tái xu t kh uấ ẩ
C.Chuy n kh uể ẩ
D.Xu t kh u t i chấ ẩ ạ ỗ
Câu 3. Tác gi c a lý thuy t l i th so sánh t ng đ i là aiả ủ ế ợ ế ươ ố
A.Adam Smith
B.J.M. Keynes
C.D.Ricardo
D.Samuelson
Câu 4. Lý thuy t cú huých t bên ngoài c a aiế ừ ủ
A.Rostow
B.Friedman
C.A.Smith
D.Ragnar Nurke
Câu 5. WTO đ c thành l p năm nào?ượ ậ
A.1945
B.1947
C.1987
D.1995
Câu 6. Vòng đàm phán Uruguay k t thúc năm nào?ế
A.1986
B.1992
C.1993
D.1995
Câu 7. Hi p đ nh th ng m i Vi t-M đ c ký k t năm nàoệ ị ươ ạ ệ ỹ ượ ế
A.1995
B.1998
C.2000
D.2002
Câu 8. H th ng ti n t qu c t sau chi n tranh th gi i th haiệ ố ề ệ ố ế ế ế ớ ứ
A.Gi n noaơ
B.Bretton Woods
C.Giamaica
D.H th ng ti n t châu Âu (EMS)ệ ố ề ệ
Câu 9. NAFTA là tên vi t t t th tr ng t do c a khu v c nào?ế ắ ị ườ ự ủ ự
A.Nam Mỹ
B.B c Mắ ỹ
C.Đông Nam Á
D.Châu Phi
Câu 10. Xu t kh u c a Vi t Nam năm 2006 làấ ẩ ủ ệ
A.30
B.35
C.40
D.45
Câu 11. N c thu hút FDI l n nh t th gi i năm 2006ướ ớ ấ ế ớ
A.Mỹ
B.Trung Qu cố
C.Anh
D.Ân Độ
Câu 12. N c nào k t thúc đàm phán song ph ng v i Vi t Nam mu n nh t trong quá trình đàm phán vào WTOướ ế ươ ớ ệ ộ ấ
c a Vi t Nam?ủ ệ
A.Trung Qu cố
B.Nh t B nậ ả
C.Mỹ
D.Th y Sĩụ
Câu 13: T giá h i đoái c a Vi t Nam và M là 1USD = 16000VND.T l l m phát c a Vi t Nam là 7% , c aỷ ố ủ ệ ỹ ỷ ệ ạ ủ ệ ủ
M là 4%. T giá h i đoái sau l m phát là bao nhiêuỹ ỷ ố ạ
a.1USD = 28000VND
b.1USD = 9000VND
c.1USD = 16461VND
d. không ph i các đáp án trênả
Câu 14: Y u t nào sau đây không thu c tài kho n v n:ế ố ộ ả ố
a. các ho t đ ng đ u t tr c ti p n c ngoàiạ ộ ầ ư ự ế ướ
b. các kho n vay ng n h nả ắ ạ
c. ODA
d. c a,bả
Câu 15: Trong đi u ki n chính ph gi m lãi su t thì :ề ệ ủ ả ấ
a.đ u t gi mầ ư ả
b.l ng cung ti n trong l u thông gi m điượ ề ư ả
c.l ng cung ti n trong l u thông tăng lênượ ề ư
d.c a,bả
Câu 16: khi đ ng vi t nam tăng giá so v i đ ng đô la m thì:ồ ệ ớ ồ ỹ
a.khuy n khích hàng hoá vi t nam xu t kh u sangế ệ ấ ẩ ỹ
b. khuy n khích hàng hoá xu t kh usang vi t namế ỹ ấ ẩ ệ
c.hàng hoá c a vi t nam r h n hàng hoá c a mủ ệ ẻ ơ ủ ỹ
d.c a và cả
Câu 17: Cán cân thanh toán qu c t bao g m n i dung sau:ố ế ồ ộ
a. tài kho n vãng lai và tài kho n v nả ả ố
b. tài kho n d tr chính th c qu c giaả ự ữ ứ ố
c. tài kho n chênh l ch s th ng kêả ệ ố ố
d. c a,b,cả
Đáp Án: 1-C, 2-C, 3-C, 4-D, 5-D, 6-C, 7-C, 8-B, 9-B, 10-C, 11-A, 12-C 13 DA:c 14 DA:c 15 DA: c 16 DA:b 17
DA:d
Câu 1) Đ c đi m nào sau đây là đ c đi m c a n n kinh t th gi i:ặ ể ặ ể ủ ề ế ế ớ
a) T c đ tăng tr ng c a n n kinh t th gi i có xu h ng tăng ch m và không đ ng đ u nhau gi a các n cố ộ ưở ủ ề ế ế ớ ướ ậ ồ ề ữ ướ
và các khu v cự
b) Kinh t khu v c Châu á - Thái Bình D ng n i lên làm cho trung tâm c a n n kinh t th gi i chuy n d nế ự ươ ổ ủ ề ế ế ớ ể ầ
v khu v c nàyề ự
c) Xu th qu c t hoá n n kinh t th gi iế ố ế ề ế ế ớ
d) C ba đáp án trênả
Câu 2) Trong các ho t đ ng c a các quan h kinh t qu c t d i đây, ho t đ ng nào có v trí quan tr ng, giạ ộ ủ ệ ế ố ế ướ ạ ộ ị ọ ữ
v trí trung tâm mang tính ph bi n trong t t c các qu c gia:ị ổ ế ấ ả ố
a) Th ng m i qu c tươ ạ ố ế
b) H p tác qu c t v kinh t và khoa h c công nghợ ố ế ề ế ọ ệ
c) H p tác đ u t qu c tợ ầ ư ố ế
d) Các ho t đ ng d ch v qu c tạ ộ ị ụ ố ế
Câu 3)N i dung nào sau đây không thu c n i dung c a th ng m i qu c t :ộ ộ ộ ủ ươ ạ ố ế
a) Xu t và nh p kh u hàng hoá h u hìnhấ ậ ẩ ữ
b) Xu t và nh p kh u hàng hoá vô hìnhấ ậ ẩ
c) Gia công thuê cho n c ngoài và thuê n c ngoàiướ ướ
d) Đ u t tr c ti p n c ngoàiầ ư ự ế ướ
Câu 4) Quan đi m nào sau đây không thu c tr ng phái tr ng th ng:ể ộ ườ ọ ươ
a) Kh ng đ nh vai trò c a th ng m i qu c t .ẳ ị ủ ươ ạ ố ế Đó là ngu n quan tr ng mang v quý kim cho đ t n cồ ọ ề ấ ướ
b) Chính ph không c n can thi p vào các ho t đ ng m u d ch qu c t . Hãy đ cho nó đ c t do!ủ ầ ệ ạ ộ ậ ị ố ế ể ượ ự
c) Vi c buôn bán v i n c ngoài không ph i xu t phát t l i ích chung c a c hai phía mà ch có thu vén choệ ớ ướ ả ấ ừ ợ ủ ả ỉ
l i ích qu c gia c a mìnhợ ố ủ
d) Ch tr công xá th p cho công nhân thôi b i vì công xá cao s làm cho con ng i l i bi ng, ch thích ănỉ ả ấ ở ẽ ườ ườ ế ỉ
không ng i r iồ ồ
Câu 5) Tính u vi t nh t c a lý thuy t l i th so sánh c a David Ricardo so v i lý thuy t l i th t ng đ i c aư ệ ấ ủ ế ợ ế ủ ớ ế ợ ế ươ ố ủ
Adam Smith:
a) Đ cao vai trò c a cá nhân và các doanh nghi p, ng h m t n n th ng m i t do, không có s can thi pề ủ ệ ủ ộ ộ ề ươ ạ ự ự ệ
c a Chính phủ ủ
b) Th y đ c tính u vi t c a chuyên môn hoáấ ượ ư ệ ủ
c) Ngay c khi m t qu c gia không có l i th tuy t đ i đ s n xu t c hai s n ph m v n có l i khi giaoả ộ ố ợ ế ệ ố ể ả ấ ả ả ẩ ẫ ợ
th ng v i m t qu c gia khác đ c coi là có l i th tuy t đ i đ s n xu t c hai s n ph mươ ớ ộ ố ượ ợ ế ệ ố ể ả ấ ả ả ẩ
d) a và c
Câu 6) S khác bi t c a h n ng ch nh p kh u so v i thu quan nh p kh u:ự ệ ủ ạ ạ ậ ẩ ớ ế ậ ẩ
a) H n ng ch nh p kh u không đem l i thu nh p cho chính ph và không có tác d ng h tr cho các lo i thuạ ạ ậ ẩ ạ ậ ủ ụ ỗ ợ ạ ế
khác
b) H n ng ch nh p kh u có th bi n m t doanh nghi p trong n c thành m t nhà đ c quy nạ ạ ậ ẩ ể ế ộ ệ ướ ộ ộ ề
c) H n ng ch nh p kh u đ a t i s h n ch s l ng nh p kh u, đ ng th i gây nh h ng đ n giá n i đ aạ ạ ậ ẩ ư ớ ự ạ ế ố ượ ậ ẩ ồ ờ ả ưở ế ộ ị
hàng hoá
d) a và b
Câu 7) Hình th c nào không ph i là đ u t tr c ti p n c ngoài:ứ ả ầ ư ự ế ướ
a) H p tác kinh doanh trên c s h p đ ng h p đ ng h p tác kinh doanhợ ơ ở ợ ồ ợ ồ ợ
b) H tr phát tri n chính th c ODAỗ ợ ể ứ
c) Doanh nghi p 100% v n n c ngoàiệ ố ướ
d) Doanh nghi p liên doanhệ
Câu 8) L i th c a đ u t gián ti p n c ngoàiợ ế ủ ầ ư ế ướ
a) Bên ti p nh n v n đ u t hoàn toàn ch đ ng trong s d ng v n, do đó v n đ u t đ c phân b h p lý choế ậ ố ầ ư ủ ộ ử ụ ố ố ầ ư ượ ổ ợ
các vùng, các ngành, các lĩnh v cự
b) Giúp ch đ u t n c ngoài tránh đ c hàng rào b o h m u d ch và chi m lĩnh th tr ng n c s t iủ ầ ư ướ ượ ả ộ ậ ị ế ị ườ ướ ở ạ
c) Ch đ u t n c ngoài ít ch u r i ro vì l i nhu n thu đ c luôn theo m t t l lãi su t nh t đ nhủ ầ ư ướ ị ủ ợ ậ ượ ộ ỷ ệ ấ ấ ị
d) a và c
Câu 9) Các nhân t nh h ng đ n s bi n đ ng c a t giá h i đoáiố ả ưở ế ự ế ộ ủ ỷ ố
a) M c chênh l ch l m phát gi a các qu c giaứ ệ ạ ữ ố
b) M c đ tăng hay gi m thu nh p qu c dân gi a các n cứ ộ ả ậ ố ữ ướ
c) M c chênh l ch lãi su t gi a các n cứ ệ ấ ữ ướ
d) T t c các đáp án trênấ ả
Câu 10) H th ng ti n t qu c t Bretton Woods ra đ i khi nàoệ ố ề ệ ố ế ờ
a) Tr c ch đ b n v vàng h i đoáiướ ế ộ ả ị ố
b) Sau ch đ b n v vàng h i đoáiế ộ ả ị ố
c) Sau h th ng Jamaicaệ ố
d) Sau h th ng ti n t châu Âu EMSệ ố ề ệ
Đáp Án: 1d; 2a; 3d; 4b; 5c; 6d; 7b; 8d; 9d; 10b
Ti p 5 Câu :ế
Câu 1) Ch đ t giá th n i có qu n lý đ c chính th c th a nh n trong h th ng ti n t qu c t nào:ế ộ ỉ ả ổ ả ượ ứ ừ ậ ệ ố ề ệ ố ế
a) Ch đ b n v vàngế ộ ả ị
b) Ch đ b n v vàng h i đoáiế ộ ả ị ố
c) H th ng Bretton Woodsệ ố
d) H th ng Jamaicaệ ố
Câu 2) T giá h i đoái gi a đ ng VND và đ ng ECU đ c xác l p nh sau: 1 ECU = 21.000 VNDỉ ố ữ ồ ồ ượ ậ ư
Gi s t l l m phát năm 2000 c a Vi t Nam là 6% và EU là 4%. Hãy xác đ nh t giá h i đoái sau l m phát:ả ử ỉ ệ ạ ủ ệ ị ỉ ố ạ
a) 1 ECU = 31.000 VND
b) 1 ECU = 14.000 VND
c) 1 ECU = 20.604 VND
d) 1 ECU = 21.404 VND
Câu 3) Gi s lãi su t trên th tr ng v n gi m thì s nh h ng nh th nào đ n l ng cung ti n trong l uả ử ấ ị ườ ố ả ẽ ả ưở ư ế ế ượ ề ư
thông:
a) L ng cung ti n trong l u thông tăngượ ề ư
b) L ng cung ti n trong l u thông gi mượ ề ư ả
c) L ng cung ti n trong l u thông không thay đ iượ ề ư ổ
d) C 3 đáp án trên đ u saiả ề
Câu 4) S c mua c a đ ng n i t s thay đ i nh th nào so v i đ ng ngo i t khi ta có d li u sau:ứ ủ ồ ộ ệ ẽ ổ ư ế ớ ồ ạ ệ ữ ệ
Năm 2000 1 NDT = 2.000 VND
Năm 2001 1 NDT = 2.100 VND
a) Tăng lên
b) Gi m xu ngả ố
c) Không đ iổ
d) C 3 đáp án trên đ u saiả ề
Câu 5) N u đ ng VND m t giá so v i đ ng USD thì s nh h ng nh th nào đ n ho t đ ng đ u t t trongế ồ ấ ớ ồ ẽ ả ưở ư ế ế ạ ộ ầ ư ừ
n c ra n c ngoàiướ ướ
a) Thu n l iậ ợ
b) Khó khăn
c) Không b nh h ngị ả ưở
d) C 3 đáp án trên đ u saiả ề
Đáp án: 1d; 2d; 3a; 4b; 5b
Câu 1.Xu h ng nào sau đây ko ph i là xu h ng v n đ ng ch y u c a n n kinh t qu c t :ướ ả ướ ậ ộ ủ ế ủ ề ế ố ế
a.Khu v c hóa, toàn c u hóaự ầ
b.S liên k t c a nh ng n c l n có n n kinh t phát tri nự ế ủ ữ ướ ớ ề ế ể
c.S phát tri n vòng cung Châu Á- Thái bình d ngự ể ươ
d.S phát tri n c a khoa h c công nghự ể ủ ọ ệ
câu 2.Xu h ng chi ph i đ n ho t đ ng th ng m i c a các qu c gia là:ướ ố ế ạ ộ ươ ạ ủ ố
a.B o h m u d chả ộ ậ ị
b.T do hóa th ng m iự ươ ạ
c.a và b
d.Các s n ph m có hàm l ng công ngh cao có s c c nh tranh m nh mả ẩ ượ ệ ứ ạ ạ ẽ
câu 3.N u CFSX X(1) /CFSXX(2) > CFSX Y(1) /CFSXY(20) thì:ế
a. QG (1) s có l i th so sánh m t hàng Y ,QG (2) s có l i th so sánh m t hàng Xẽ ợ ế ở ặ ẽ ợ ế ở ặ
b. QG (1) s có l i th so sánh m t hàng X ,QG (2) s có l i th so sánh m t hàng Yẽ ợ ế ở ặ ẽ ợ ế ở ặ
c. QG (1) s có l i th so sánh m t hàng X và Yẽ ợ ế ở ặ
d QG (2) s có l i th so sánh m t hàng X.và Yẽ ợ ế ở ặ
câu 4.Nhi m v c a chính sách th ng m i qu c t là:ệ ụ ủ ươ ạ ố ế
a.T o đi u ki n cho các doanh nghi p trong n c m r ng th tr ng ra n c ngoàiạ ề ệ ệ ướ ở ộ ị ườ ướ
b.Ph c v cho s phát tri n kinh t c a đ t n cụ ụ ự ể ế ủ ấ ướ
c.B o v th tr ng n i đ a t o đi u ki n cho các doanh nghi p trong n c đ ng v ng và v n lên trong ho tả ệ ị ườ ộ ị ạ ề ệ ệ ướ ứ ữ ươ ạ
đ ng kinh doanh qu c tộ ố ế
d. a và c
câu 5.Ý nào sau đây ko ph n ánh đ c đ c đi m c a thu quan nh p kh u:ả ượ ặ ể ủ ế ậ ẩ
a.Ph thu c vào m c đ co giãn c a cung c u hàng hóaụ ộ ứ ọ ủ ầ
b.Bi t tr c đ c s n l ng hàng nh p kh uế ướ ượ ả ượ ậ ẩ
c.Mang l i ngu n thu cho nhà n cạ ồ ướ
d.a va b
câu 6.Thu nh p kh u và thu xu t kh u s làm:ế ậ ẩ ế ấ ẩ ẽ
a.Làm gi m “l ng c u quá m c” đ i v i hàng hóa có th nh p kh uả ượ ầ ứ ố ớ ể ậ ẩ
b.Làm gi m “l ng cung quá m c “ trong n c đ i v i hàng có th xu t kh uả ươ ứ ướ ố ớ ể ấ ẩ
c. Làm gi m”l ng cung quá m c “ đ i v i hang hóa có th nh p kh uả ượ ứ ố ớ ế ậ ẩ
d. a va b
câu 7.V n FDI đ c th c hi n d i hình th c:ố ượ ự ệ ướ ứ
a.H p tác liên doanh trên c s h p đ ng h p tác kinh doanhợ ơ ở ợ ồ ợ
b.Doanh nghi p liên doanhệ
c.Doanh nghi p 100% v n n c ngoàiệ ố ướ
d c 3 ý trênả
câu 8.Các đ i tác cung c p ODA:ố ấ
a. T nhân và các t ch c phi chính phư ổ ứ ủ
b. Chính ph n c ngoàiủ ướ
c. Các t ch c chính ph ho c liên chính ph qu c giaổ ứ ủ ặ ủ ố
d. b và c
câu 9.Ch đ b n v vàng h i đoái thu c :ế ộ ả ị ố ộ
a. H th ng ti n t qu c t th nh tệ ố ề ệ ố ế ứ ấ
b. H th ng ti n t qu c t th haiệ ố ề ệ ố ế ứ
c. H th ng ti n t qu c t th baệ ố ề ệ ố ế ứ
d. H th ng ti n t qu c t th tệ ố ề ệ ố ế ứ ư
câu 10. Gi s thu nh p qu c dân c a M tăng lên trong khi đó thu nh p c a Vi t nam không thay đ i thì:ả ử ậ ố ủ ỹ ậ ủ ệ ổ
a.T giá h i đoái gi a USD và VND s gi mỷ ố ử ẽ ả
b.T giá h i đoái gi a USD và VND s tăngỷ ố ử ẽ
c.T giá h i đoái gi a USD và VND s không thay đ iỷ ố ử ẽ ổ
d.T giá h i đoái gi a USD và VND s thay đ i ph thu c vào s n l ng xu t nh p kh uỷ ố ử ẽ ổ ụ ộ ả ượ ấ ậ ẩ
Đáp án: 1-b,2-c,3-a,4-d,5-d,6-d,7-d,8-d,9-b,10-a
Câu 11. Trong đi u ki n chính ph tăng lãi su t thì:ề ệ ủ ấ
a. Nhà đ u t gi m, ti t ki m c a ng i dân tăngầ ư ả ế ệ ủ ườ
b.Nhà đ u t gi m, ti t ki m c a ng i dân gi mầ ư ả ế ệ ủ ườ ả
c.Nhà đ u t tăng, ti t ki m c a ng i dân tăngầ ư ế ệ ủ ườ
d,Nhà đ u t tăng, ti t ki m c a ng i dân gi mầ ư ế ệ ủ ườ ả
ch n đáp án aọ
câu 12 . Cho t giá h i đoái gi a hai Qu gai là: 1HKD = 2069VND .N u t l l m phát vi t nam laỷ ố ữ ố ế ỷ ệ ạ ở ệ
5% và H ng Kong la 3% . Thì t giá h i đoái sau l m phát là:ở ồ ỷ ố ạ
a. 1HKD = 2069VND
b.1HKD = 2169VND
c.1HKD = 2109VND
d.1HKD = 2269VND
ch đáp án cọ
Câu 13 Ngu n v n ODA thu c tài kho n nào:ồ ố ộ ả
a. Tài kho n vãng laiả
b. Tài kho n v nả ố
c. Tài kho n d tr chính th c Qu c giaả ự ữ ứ ố
d. Tài kho n chênh l ch s th ng kêả ệ ố ố
ch n đáp án aọ
Câu 14 Khi t giá h i đoái tăng lên thì:ỷ ố
a. Nh p kh u gi m, xu t kh u tăngậ ẩ ả ấ ẩ
b.Nh p kh u tăng , xu t kh u gi mậ ẩ ấ ẩ ả
c. Đ u t trong n c ra n c ngoài tăng lênầ ư ướ ươ
d. a và c
ch đáp án dọ
Câu 15 Khi chính ph gi m thu quan nh p kh u thìủ ả ế ậ ẩ
a. Thu nh p chính ph gi m , th ng d nhà s n xu t gi mậ ủ ả ặ ư ả ấ ả
b.Thu nh p chính ph tăng , th ng d nhà s n xu t gi mậ ủ ặ ư ả ấ ả
c.Thu nh p chính ph tăng , th ng d nhà s n xu t tăngậ ủ ặ ư ả ấ
d.Thu nh p chính ph gi m , th ng d nhà s n xu t tăngậ ủ ả ặ ư ả ấ
1. T giá h i đoái gi a đ ng NDT v i đ ng Vi t Nam là: 1 NDT = 2000ỉ ố ữ ồ ớ ồ ệ
VND.L m phát c a Vi t Nam là 2%, l m phát c a Trung Qu c là 4%. Tạ ủ ệ ạ ủ ố ỉ
giá h i đoái sau l m phát là:ố ạ
a. 1 NDT = 1000
b. 1 NDT = 4000
c. 1 NDT = 2039,216
d. 1 NDT = 1961,538
2. Trong đi u ki n chính ph tăng lãi su t thì:ề ệ ủ ấ
a. L ng cung ti n th c t trong l u thông tăngượ ề ự ế ư
b. L ng cung ti n th c t trong l u thông gi mượ ề ự ế ư ả
c. L ng cung ti n th c t trong l u thông không thay đ iượ ề ự ế ư ổ
d. C ba câu trên đ u sai.ả ề
3. V n ODA thu c tài kho n nào trong cán cân thanh toán qu c t :ố ộ ả ố ế
a. Tài kho n vãng laiả
b. Tài kho n v nả ố
c. Tài kho n d tr chính th cả ự ữ ứ
d. Tài kho n chênh l ch s th ng kêả ệ ố ố
4. Vi t Nam b tru t quy n kh i t ch c IMF & WB vào năm nào?ệ ị ấ ề ỏ ổ ứ
a. 1950
b. 1977
c. 1979
d. 1993
5. H th ng Bretton Woods là m t ch đ :ệ ố ộ ế ộ
a. T giá h i đoái th n i t doỉ ố ả ổ ự
b. T giá h i đoái c đ nhỉ ố ố ị
c. T giá h i đoái th n i có qu n lýỉ ố ả ổ ả
d. T giá h i đoái c đ nh có đi u ch nh.ỉ ố ố ị ề ỉ
Đáp án:
1 – d; 2- b; 3- a; 4- c; 5- d.
1. Trong các ch th sau, đâu là ch th kinh t qu c t ?ủ ể ủ ể ế ố ế
a. Hàn Qu cố
b. Tr ng đ i h c Kinh T Qu c Dânườ ạ ọ ế ố
c. T p đoàn Microsoftậ
üd. a và c
2. Quan h kinh t qu c t ch u s đi u ti t c a:ệ ế ố ế ị ự ề ế ủ
a. Các quy lu t kinh tậ ế
b. S chuy n đ i gi a các lo i đ ng ti nự ể ổ ữ ạ ồ ề
c. Kim ng ch xu t nh p kh uạ ấ ậ ẩ
ü d. a và c
e. T t c các nhân t trên.ấ ả ố
3. Th ng m i qu c t bao g m:ươ ạ ố ế ồ
a. Xu t nh p kh u hàng hoá h u hình và vô hìnhấ ậ ẩ ữ
b. Gia công qu c tố ế
c. Tái xu t kh u và chuy n kh uấ ẩ ể ẩ
d. Xu t kh u t i chấ ẩ ạ ỗ
ü e. T t c các ho t đ ng trên.ấ ả ạ ộ
4. L i th so sánh c a t ng qu c gia trong mô hình th ng m i qu c t sau:ợ ế ủ ừ ố ươ ạ ố ế
Qu c giaố
Chi phí sx
I II
Hàng hoá X 6 1
Hàng hoá Y 4 5
ü a. Qu c gia I có l i th so sánh v hàng hoá X, qu c gia II có l i th so sánh v hàng hoá Yố ợ ế ề ố ợ ế ề
b. Qu c gia I có l i th so sánh v hàng hoá Y, qu c gia II có l i th so sánh v hàng hoá Xố ợ ế ề ố ợ ế ề
c. Qu c gia I có l i th so sánh v c hai m t hàng X và Y.ố ợ ế ề ả ặ
d. Qu c gia II có l i th so sánh v c hai m t hàng X và Yố ợ ế ề ả ặ
5. Hai xu h ng c b n trong chính sách th ng m i qu c t là:ướ ơ ả ươ ạ ố ế
a. T do hoá th ng m i và tăng c ng nh p kh u hàng hoáự ươ ạ ườ ậ ẩ
b. B o h m u d ch và tăng c ng xu t kh u hàng hoáả ộ ậ ị ườ ấ ẩ
ü c. T do hoá th ng m i và b o h m u d chự ươ ạ ả ộ ậ ị
6. Thu quan nh p kh u làm cho:ế ậ ẩ
ü a. Tăng giá n i đ a c a hàng nh p kh uộ ị ủ ậ ẩ
b. Tăng m c tiêu dùng trong n cứ ướ
c. Gi m giá n i đ a c a hàng nh p kh uả ộ ị ủ ậ ẩ
d. a và b
7. Đ u t qu c t là m t hình th c di chuy n qu c t v :ầ ư ố ế ộ ứ ể ố ế ề
a. Ti nề
b. S c lao đ ng qu c tứ ộ ố ế
ü c. T b nư ả
d. T t c các y u t trênấ ả ế ố
8. FDI vào Vi t Nam góp ph n:ệ ầ
a. B sung ngu n v n trong n cổ ồ ố ướ
b. Ti p nh n công ngh tiên ti nế ậ ệ ế
c. Khai thác có hi u qu nh ng l i th c a đ t n c v tài nguyên, môi tr ngệ ả ữ ợ ế ủ ấ ướ ề ườ
ü d. T t cấ ả
9. Đ i v i n c xu t kh u v n, đ u t qu c t góp ph n:ố ớ ướ ấ ẩ ố ầ ư ố ế ầ
a. Gi i quy t khó khăn v m t kinh tả ế ề ặ ế
b. Nâng cao hi u qu s d ng v nệ ả ử ụ ố
c. Xây d ng th tr ng cung c p nguyên li u n đ nhự ị ườ ấ ệ ổ ị
d. Bành tr ng s c m nh v kinh tướ ứ ạ ề ế
ü e. b, c và d.
10. Nguyên t c c b n đi u ch nh quan h th ng m i qu c t :ắ ơ ả ề ỉ ệ ươ ạ ố ế
a. Ch đ n c u đãi nh tế ộ ướ ư ấ
b. Ngang b ng dân t cằ ộ
c. T ng hươ ỗ
üd. T t c các nguyên t c trên.ấ ả ắ
Đáp Án
1- d2- d 3- e4- a5-c6- a7- c8-d9-e10 –d
1 .T giá m t đ ng ti n tăng lên ngay c khi s c mua c a nó gi m sút vì t giá h i đoái ph thu c vào:ỉ ộ ồ ề ả ứ ủ ả ỷ ố ụ ộ
a. M c chênh l ch l m phát gi a các qu c gia.ứ ệ ạ ữ ố
b. M c chênh l ch lãi su t gi a các qu c gia.ứ ệ ấ ữ ố
c. M c đ tăng hay gi m thu nh p qu c dân gi a các n c.ứ ộ ả ậ ố ữ ướ
d. Nh ng kỳ v ng v t giá h i đoái.ữ ọ ề ỷ ố
e. a+b+c+d.
f. Không đáp án nào đúng.*
2. S s p đ c a ch đ b n v vàng h i đoái:ự ụ ổ ủ ế ộ ả ị ố
g. Do chi n tranh th gi i th nh t.ế ế ớ ứ ấ
h. Do kh ng ho ng kinh t th gi i 29-33.ủ ả ế ế ớ
i. Do n c Anh không còn đ kh năng ki m soát dòng v n đ ng c a các ngu n v n ng n h n.ướ ủ ả ể ậ ộ ủ ồ ố ắ ạ
j. T t c các đáp án trên.*ấ ả
3. S thay đ i vào dao đ ng th ng xuyên c a t giá h i đoái gây r i ro v i:ự ổ ộ ườ ủ ỉ ố ủ ớ
k. Ch các nhà xu t nh p kh u.ỉ ấ ậ ẩ
l. Các ngân hàng.
m. Các nhà đ u t .ầ ư
n. Các cá nhân.
o. a+b+c+d.*
4. Lo i nghi p v ngo i h i ph i h p giũa hai nghi p v giao d ch ngo i h i giao d ch ngay co kỳ h n là :ạ ệ ụ ạ ố ố ợ ệ ụ ị ạ ố ị ạ
p. Nghi p v ngo i h i.*ệ ụ ạ ố
q. Nghi p v ngo i h i giao sau.ệ ụ ạ ố
r. Nghi p v ngo i h i có quy n chon.ệ ụ ạ ố ề
s. a+b+c.
5. T giá h i đoái gi m gi a đ ng Vi t Nam và USD khi:ỷ ố ả ữ ồ ệ
t. Ng i Vi t Nam thích hàng nh p kh u t M h n.ườ ệ ậ ẩ ừ ỹ ơ
u. Ng i M thích hàng nh p kh u t Vi t Nam h n.ườ ỹ ậ ẩ ừ ệ ơ
v. Thu nh p qu c dân c a M tăng so v i ng i Vi t Nam.ậ ố ủ ỹ ớ ườ ệ
w. Lãi su t c a Vi t Nam gi m, lãi su t M tăng.ấ ủ ệ ả ấ ỹ
x. b+c.*
y. a+b+c+d
6 .Các n c đang phát tri n nên s d ng ch đ t giá :ướ ể ử ụ ế ộ ỉ
z. T giá h i đoái th n i t do.ỷ ố ả ổ ự
aa. T giá h i đoái c đ nh.ỷ ố ố ị
bb. T giá th n i có qu n lý.*ỷ ả ổ ả
cc. K t h p các ch đ t giá trên gi a đ ng Vi t Nam và USD.ế ợ ế ộ ỷ ữ ồ ệ
7. Đ duy trì m c t giá h i đoái c đ nh th p h n m c t giá cân b ng:ể ứ ỷ ố ố ị ấ ơ ứ ỷ ằ
dd. NHNN ph i bán ra m t l ng ngo i t thi u h t t ng ng m i ngày.ả ộ ượ ạ ệ ế ụ ươ ứ ỗ
ee. NHNN ph i mua vào 1 l ng ngo i t thi u h t t ng ng m i ngày.ả ượ ạ ệ ế ụ ươ ứ ỗ
ff. Nhà n c m r ng h n ng ch cho hàng nh p kh u t M .ướ ở ộ ạ ạ ậ ẩ ừ ỹ
gg. a+b
hh. b+c.
ii. a+c.*
8. D a trên s chênh l ch t giá gi a các th tr ng ngo i h i đ thu hút l i nhu n là:ự ự ệ ỷ ữ ị ườ ạ ố ẻ ợ ậ
jj. NV kinh doanh chênh l ch t giá.*ệ ỷ
kk. Ho t đ ng đ u c ngo i h i.ạ ộ ầ ơ ạ ố
ll. NV giao d ch ngo i h i có kỳ h nị ạ ố ạ
mm. NV hoánđ i.ổ
9. L m phát c a Vi t Nam tăng so v i M đ ng th i t c đ tăng tr ng c a Vi t Nam cũng tăng so v i Mạ ủ ệ ớ ỹ ồ ờ ố ộ ưở ủ ệ ớ ỹ
làm :
nn. T giá gi a hai đ ng ti n tăng.ỷ ữ ồ ề
oo. T giá gi a hai đ ng ti n gi m.ỷ ữ ồ ề ả
pp. T giá gi a hai đ ng ti n không thay đ i.ỷ ữ ồ ề ổ
qq. Không xác đ nh đ c vì còn tuỳ m c đ tăng l m phát và tăng tr ng c a Vi t Nam so v i M .*ị ượ ứ ộ ạ ưở ủ ệ ớ ỹ
10. Các bi n pháp c a chính ph nh m gi m giá hàng hoá:ệ ủ ủ ằ ả
rr. M r ng h n ng chở ộ ạ ạ
ss. Gi m thu nh p kh u.Tăng t giá h i đoái .ả ế ậ ẩ ỉ ố
tt. T t c các ph ng án trên.*ấ ả ươ
Câu 11: H n ngh ch có tác h i nhi u h n thuạ ạ ạ ề ơ ế
a. Vì h n ngh ch không đem l i ngu n thu cho NNạ ạ ạ ồ
b. H n ngh ch mang tich ch t c ng nh cạ ạ ấ ư ắ
c. H n ngh ch cho bi t tr c sôa l ng hàng nh p kh uạ ạ ế ướ ượ ậ ẩ
d. H n ngh ch có th bi n nhà s n xu t trong n c thành m t nhà đ c quy nạ ạ ể ế ả ấ ướ ộ ộ ề
Đáp án :d
Câu 12: H n ch xu t kh u là hàng rào m u d ch phi thu quan vì:ạ ế ấ ẩ ậ ị ế
a. H n ch xu t kh u các ngu n tài nguyên trong n cạ ế ấ ẩ ồ ướ
b. Tăng l ng cung hàng trong n c mà không c n nh p kh uượ ướ ầ ậ ẩ
c. Là bi n pháp qu c gia xk h n ch l ng hàng xk sang n c mình m t cách t nguy nẹ ố ạ ế ượ ướ ộ ự ệ
d. (a)+(b)
e. (a)+(b)+(c)
Đáp án :c
Câu 13: NN quy t đ nh tr c p XK cho m t hàng D thìế ị ợ ấ ặ
a. Giá m t hàng D trong n c tăng lênặ ướ
b. N c NK hàng D đ c h ng m c giá th p h n giá tr th c c a hàng Dướ ượ ườ ứ ấ ơ ị ự ủ
c. Nhà SX thu l i t chính ph n tr c p c a NNợ ừ ầ ợ ấ ủ
d. (a)+(b)
e. (a)+(b)+(c)
Đáp án :e
Câu14: Trên giác đ phân ph i thu nh p ,thu quan kích thích thu nh p trong n c vì :ộ ố ậ ế ậ ướ
a. NN thu đ c m t kho n thuượ ộ ả ế
b. Kích thích sx trong n c b ng cách chuy n c u hàng n c ngoài sang hàng hoá trong n cướ ằ ể ầ ướ ướ
c. Làm tăng l ng XK ròngượ
d. (a)+(b)
e.(b)+(c)
f.(a)+(b)+(c)
Đáp án :e
Câu 15: Các kho n cho vay có thành t h tr < 25%t :ả ố ỗ ợ ừ
a.IMF
b.WB
c.(a)+(b)+(c)
d.Không đáp án nào đúng
Đáp án:c
Câu 1.Các xu h ng v n đ ng ch y u c a n n kinh t th gi i:ướ ậ ộ ủ ế ủ ề ế ế ớ
a. Khu v c hoá- toàn c u hoá.ự ầ
b. S bùng n c a cách m ng khoa h c công ngh .ự ổ ủ ạ ọ ệ
c. S phát tri n c a vòng cung Châu Á-Thái Bình D ng.ự ể ủ ươ
d. C a,b,c.*ả
câu 2 S thành công c a lý thuy t v l i th tuy t đ i c a AdamSmith là:ự ủ ế ề ợ ế ệ ố ủ
e. Trong trao đ i qu c t trên c s l i th tuy t đ i s làm cho t ng s n ph m th gi i tăng lên vàổ ố ế ơ ở ợ ế ệ ố ẽ ổ ả ẩ ế ớ
các ngu n l c đ c s d ng m t cách có hi u qu .ồ ự ượ ử ụ ộ ệ ả
f. Lý thuy t gi i thích đ c n u m t qu c gia b b t l i trong vi c s n xu t c hai m t hàng thìế ả ượ ế ộ ố ị ấ ợ ệ ả ấ ả ặ
không nên tham gia vào th ng m i qu c t .ươ ạ ố ế
g. Nh ng ngành có l i th trong trao đ i th ng m i qu c t s có xu h ng đ c tăng c ng mữ ợ ế ổ ươ ạ ố ế ẽ ướ ượ ườ ở
r ng và ng c l i.ộ ượ ạ
h. a+c.*
câu 3. C thu nh p kh u và thu xu t kh u đ u s :ả ế ậ ẩ ế ấ ẩ ề ẽ
i. Làm gi m "l ng c u quá m c" đ i v i hàng có th nh p kh u và gi m " l ng cung quá m c"ả ượ ầ ứ ố ớ ể ậ ẩ ả ượ ứ
trong n c đ i v i hàng có th xu t kh u.*ướ ố ớ ể ấ ẩ
j. Làm tăng " l ng c u quá m c" đ i v i hàng có th nh p kh u và tăng " l ng cung quá m c"ượ ầ ứ ố ớ ể ậ ẩ ượ ứ
trong n c đ i v i hàng có th xu t kh u.ướ ố ớ ể ấ ẩ
k. Làm gi m " l ng cung quá m c" đ i v i hàng có th nh p kh u và tăng " l ng cung quá m c"ả ượ ứ ố ớ ể ậ ẩ ượ ứ
trong n c đ i v i hàng có th xu t kh u.ướ ố ớ ể ấ ẩ
câu 4. M c đ b o h th c t là:ứ ộ ả ộ ự ế
l. T l gi a thu quan v i ph n giá tr gia tăng n i đ a.ỉ ệ ữ ế ớ ầ ị ộ ị
m. T l ph n trăm gi a thu quan danh nghĩa v i ph n giá tr gia tăng n i đ a.*ỉ ệ ầ ữ ế ớ ầ ị ộ ị
n. Là ph n trăm gi a thu quan danh nghĩa v i ph n giá tr gia tăng n i đ a.ầ ữ ế ớ ầ ị ộ ị
câu 5.H th ng ti n t qu c t 2 đ c xây d ng trên c s :ệ ố ề ệ ố ế ượ ự ơ ở
o. Ch đ b n v vàng.ế ộ ả ị
p. Ch đ b n v USD vàng.ế ộ ả ị
q. Ch đ b n v vàng h i đoái.*ế ộ ả ị ố
câu 6. Các thành viên tham gia th tr ng ngo i h i:ị ườ ạ ố
r. Các ngân hàng, các nhà môi gi i, các doanh nghi p và các cá nhân.ớ ệ
s. Các ngân hàng, các doanh nghi p, các công ty xuyên qu c gia và các doanh nghi p.ệ ố ệ
t. Các các công ty xuyên qu c gia và các doanh nghi p.ố ệ
u. a+c.*
câu 7. Các n c đang phát tri n nên áp d ng ch đ t giá:ướ ể ụ ế ộ ỷ
v. T giá h i đoái c đ nh.ỷ ố ố ị
w. T giá h i đoái th n i t do.ỷ ố ả ổ ự
x. T giá th n i có qu n lý.*ỷ ả ổ ả
câu 8. Nhi u ng i tham gia vào th tr ng ngo i hôí và các nhà đ u c cho r ng đ ng USD s gi m giáề ườ ị ườ ạ ầ ơ ằ ồ ẽ ả
trong th i gian t i trong đi u kiên các nhân t khác không đ i thì t giá h i đoái s :ờ ớ ề ố ổ ỷ ố ẽ
y. gi m xu ng.*ả ố
z. Tăng lên.
aa. Không thay đ i.ổ
câu 9. Khu v c M u d ch t doASEAN ra đ i v i nh ng m c tiêu c b n là"ự ậ ị ự ờ ớ ữ ụ ơ ả
bb. T do hoá th ng m i và thu hút đ u t n c ngoài.ự ươ ạ ầ ư ướ
cc. T do hoá th ng m i và m r ng quan h th ng m i v i các n c ngoài khu v c.ự ươ ạ ở ộ ệ ươ ạ ớ ướ ự
dd. T do hoá th ng m i, thu hút v n đ u t n c ngoài và m r ng quan h th ng m i v i cácự ươ ạ ố ầ ư ướ ở ộ ệ ươ ạ ớ
nu c ngoài khu v c.*ớ ự
câu 10. Nguyên t c ho t đ ng c a t ch c th ong m i th gi i (WTO) là:ắ ạ ộ ủ ổ ứ ư ạ ế ớ
ee. Không phân bi t đ i x , th ong m i ph i ngày càng đ c t do h n thông qua đàm phán.ệ ố ử ư ạ ả ượ ự ơ
ff. D d đoán, t o ra môi tr ng c nh tranh ngày càng bình đ ng và dành cho các thành viên đangễ ự ạ ườ ạ ẳ
phát tri n m t s u đãi.ể ộ ố ư
gg. a+b.*
11.Trong đi u ki n chính Ph tăng lãi su t thì:ề ệ ủ ấ
a. L ng ti n trong l u thông tăng.ượ ề ư
b. L ng ti n trong l u thông gi m.*ượ ề ư ả
c. L ng ti n trong l u thông không thay đ iượ ề ư ổ
d. Không có ý ki n nào đúng.ế
12. Tăng lãi su t ti n g i M so v i Vi t Nam thì t giá h i đoái gi a USD và VND s :ấ ề ử ở ỹ ớ ệ ỉ ố ữ ẽ
a. Tăng lên.*
b. Gi m xu ng.ả ố
c. Không thay đ i.ổ
13. N u t l l m phát c a M tăng lên so v i t l l m phát c a Vi t Nam thì t giá h i đoái s :ế ỉ ệ ạ ủ ỹ ớ ỷ ệ ạ ủ ệ ỷ ố ẽ
a. Gi m xu ng.*ả ố
b. Tăng lên.
c. Không thay đ i.ổ
14. M c tiêu c a b o h m u d ch là:ụ ủ ả ộ ậ ị
a. B o v th tr ng n i đ a tr c s thâm nh p ngày càng m nh m c a các lu ng hàng hoá t bênả ệ ị ườ ộ ị ướ ự ậ ạ ẽ ủ ồ ừ
ngoài.
b. B o v l i ích qu c gia.ả ệ ợ ố
c. a+b.*
d. Không có ý nào đúng.
15. Đâu c là ho t đ ng kinh doanh ngo i t d a trên s thay đ i c a:ơ ạ ộ ạ ệ ự ự ổ ủ
a. T giá h i đoái.*ỷ ố
b. Lãi su t.ấ
c. T giá.ỷ
d. Không có ý ki n nào đúngế
Câu 1:
Toàn c u hoá:ầ
Là s gia tăng m c đ ph thu c l n nhau gi a các n n kinh t c a các qu c gia, k t qu là hình thànhự ứ ộ ụ ộ ẫ ữ ề ế ủ ố ế ả
nên m t n n kinh t toàn c u.ộ ề ế ầ
Là quá trình lo I b s phân tách, cách bi t v biên gi I lãnh th gi a các qu c gia.ạ ỏ ự ệ ề ớ ổ ữ ố
Là quá trình lo I b s phân đo n th tr ng đ đi đ n m t th tr ng toàn c u.ạ ỏ ự ạ ị ườ ể ế ộ ị ườ ầ
a, b, c.
Câu 2:
S khác nhau c b n gi a tái xu t kh u và chuy n kh u là:ự ơ ả ữ ấ ẩ ể ẩ
Tái xu t kh u có x y ra hi n t ng mua và bán n c trung gian, còn chuy n kh u thì không có hi nấ ẩ ả ệ ượ ở ướ ể ẩ ệ
t ng này.ượ
Trong quá trình tái xu t kh u, hàng hoá không đ c phép gia công, ch bi n t I n c trung gian. Đ Iấ ẩ ươ ế ế ạ ướ ố
v I chuy n kh u có xu t hi n thêm d ch v v n t I, l u kho.ớ ể ẩ ấ ệ ị ụ ậ ả ư
Tái xu t kh u là ho t đ ng mà hàng hoá đ c chuy n t m t n c sang n c trung gian, qua gia công,ấ ẩ ạ ộ ượ ể ừ ộ ướ ướ
ch bi n, sau đó đ c chuy n sang n c th ba. Còn chuy n kh u la ho t đ ng mà hàng hoá đ cế ế ượ ể ướ ứ ể ẩ ạ ộ ượ
chuy n t m t n c sang n c trung gian, không qua gia công ch bi n nh ng xu t hi n thêm d ch vể ừ ộ ướ ướ ế ế ư ấ ệ ị ụ
v n t I l u kho.ậ ả ư
a và b.
Câu 3:
Có s li u sau:ố ệ
Ch tiêuỉ Qu c gia 1ố Qu c gia 2ố
M t hàng X(sp/h)ặ 6 1
M t hàng Y(sp/h)ặ 4 5
T l trao đ I c a t ng qu c gia theo l I th tuy t đ I là:ỷ ệ ổ ủ ừ ố ợ ế ệ ố
1/5 <X/Y< 6/4
4/5 <X/Y <6/1
1/6 <X/Y <5/4
4/6 <X/Y< 5/1
Câu 4:
Đ c đi m c a t do hoá th ng m I là:ặ ể ủ ự ươ ạ
Các qu c gia t do tham gia vào th tr ng mà không có b t c m t r o c n nào c .ố ự ị ườ ấ ứ ộ ả ả ả
Vai trò c a Nhà n c h u nh b ng không.ủ ướ ầ ư ằ
Nhà n c gi m thi u nh ng tr ng I trong hàng rào thu quan và phi thu quan.ướ ả ể ữ ở ạ ế ế
Là quá trình lo I b s phân tách, cách bi t v biên gi I lãnh th gi a các qu c gia.ạ ỏ ự ệ ề ớ ổ ữ ố
Câu 5:
Các công c ch y u trong th ng m I qu c t :ụ ủ ế ươ ạ ố ế
Thu quan và h n ng ch.ế ạ ạ
H n ch xu t kh u t nguyên công ngh và tr c p xu t kh u.ạ ế ấ ẩ ự ệ ợ ấ ấ ẩ
Nh ng quy đ nh v tiêu chu n k thu t.ữ ị ề ẩ ỹ ậ
a, b, c.
Câu 6:
Trong các nhân t sau, nhân t nào có nh h ng m nh nh t đ n t giá h I đoái:ố ố ả ưở ạ ấ ế ỷ ố
M c chênh l ch l m phát gi a các qu c gia.ứ ệ ạ ữ ố
S can thi p c a chính ph .ự ệ ủ ủ
M c đ tăng gi m thu nh p qu c dân gi a các qu c gia.ứ ộ ả ậ ố ữ ố
M c chênh l ch lãi su t gi a các qu c gia.ứ ệ ấ ữ ố
C âu 7:
T giá h I đoái gi a 2 qu c gia là:ỷ ố ữ ố
H s chuy n đ I gi a 2 đ ng ti n c a 2 qu c gia đó.ệ ố ể ổ ữ ồ ề ủ ố
Là giá c c a m t đ n v ti n t này đ c bi u hi n qua đ n v ti n t c a n c khác.ả ủ ộ ơ ị ề ệ ượ ể ệ ơ ị ề ệ ủ ướ
S t ng quan gi a các đ ng ti n đ c xây d ng d a trên c s s c mua đ I ngo I c a chúng và m tự ươ ữ ồ ề ượ ư ụ ơ ở ứ ố ạ ủ ộ
lo t các y u t khác.ạ ế ố
a, b, c.
Câu 8:
Vi t Nam chính th c h i nh p kinh t qu c t :ệ ứ ộ ậ ế ố ế
T năm 1986.ừ
T năm 1992.ừ
T năm 1995.ừ
T năm 1998.ừ
Câu 9:
V n đ l n nh t đ c đ a ra trong vi c ho ch đ nh nh ng gi I pháp phát tri n kinh t đ I ngo I n c taấ ề ớ ấ ượ ư ệ ạ ị ữ ả ể ế ố ạ ở ướ
hi n nay là:ệ
C s h t ng và ngu n nhân l c.ơ ở ạ ầ ồ ự
Môi tr ng chính tr - xã h I.ườ ị ộ
Lu t pháp-chính sách.ậ
Môi tr ng kinh t .ườ ế
Câu 10:
Khó khăn và thách th c l n nh t trong t do hoá th ng m I Vi t Nam hi n nay là:ứ ớ ấ ư ươ ạ ở ệ ệ
C s h t ng.ơ ở ạ ầ
S c c nh tranh c a hàng hoá trong n c v I hàng hoá n c ngoài.ứ ạ ủ ướ ớ ướ
Môi tr ng lu t pháp, chính sách.ườ ậ
Ngu n nhân l c.ồ ự
Câu 11:
Thu nh p kh u:ế ậ ẩ
Là lo I thu không đem l I l I ích cho Th Gi I nói chung.ạ ế ạ ợ ế ớ
Là lo I thu làm tăng thu nh p c a đ t n c và làm gi m thu nh p c a n c ngoài b ng vi c làm d chạ ế ậ ủ ấ ướ ả ậ ủ ướ ằ ệ ị
chuy n c u hàng hoá t ngo I qu c vào n I đ a.ể ầ ừ ạ ố ộ ị
Là lo I thu làm thay đ I cán cân th ng m I c a m t n c.ạ ế ổ ươ ạ ủ ộ ướ
a, b, c.
Câu 12:
ODA là t t c các kho n h tr không hoàn l I, các kho n vay u đãi c a chính ph và các t ch c n c ngoàiấ ả ả ỗ ợ ạ ả ư ủ ủ ổ ứ ướ
dành cho các n c nh n vi n tr .ướ ậ ệ ợ
Là m t b ph n c a h ng m c th ng xuyên.ộ ộ ậ ủ ạ ụ ườ
Là m t b ph n c a tài kho n v n.ộ ộ ậ ủ ả ố
Là m t b ph n c a t I kho n d tr qu c gia.ộ ộ ậ ủ ả ả ự ữ ố
Không có ý nào trên đây.
Câu 13:
Cung ti n trong l u thông c a m t qu c gia tăng khi:ề ư ủ ộ ố
Lãi su t trong n c tăng.ấ ướ
Lãi su t trong n c gi m.ấ ướ ả
Lãi su t Th Gi I tăng.ấ ế ớ
Lãi su t Th Gi I gi m.ấ ế ớ ả
Câu 14:
T giá h I đoái c a qu c gia A so v I qu c gia B tăng n u:ỉ ố ủ ố ớ ố ế
T l l m phát c a qu c gia A cao h n t l l m phát c a qu c gia B.ỉ ệ ạ ủ ố ơ ỉ ệ ạ ủ ố
T l l m phát c a qu c gia A th p h n t l l m phát c a qu c gia B.ỉ ệ ạ ủ ố ấ ơ ỉ ệ ạ ủ ố
T l l m phát c a qu c gia A b ng t l l m phát c a qu c gia B.ỉ ệ ạ ủ ố ằ ỉ ệ ạ ủ ố
Không có ý nào trên đây.
Câu 15:
Vi t Nam đang s d ng t giá h I đoái:ệ ử ụ ỉ ố
C đ nh.ố ị
Th n i.ả ổ
Th n i có qu n lý.ả ổ ả
Không có ý nào trên đây.
ĐÁP ÁN:
1_d 2_d 3_a 4_c 5_d 6_d. 7_d 8_b 9_a 10_c. 11_d. 12_a. 13_b. 14_b. 15_c.
Câu 1)T c đ tăng tr ng c a ho t đ ng th ng m i qu c t có xu h ng nh th nào so v i t c đ tăngố ộ ưở ủ ạ ộ ươ ạ ố ế ướ ư ế ớ ố ộ
tr ng c a n n kinh t xã h i:ưở ủ ề ế ộ
a)Nhanh h nơ
b)Ch m h nậ ơ
c)B ng nhauằ
d)C ba ph ng án trên đ u saiả ươ ề
Câu 2)Xu h ng chi ph i t i ho t đ ng th ng m i qu c t c a các qu c gia là:ướ ố ớ ạ ộ ươ ạ ố ế ủ ố
a)B o h m u d chả ộ ậ ị
b)T do hoá th ng m iự ươ ạ
c)a+b
d)C ba ph ng án trên đ u saiả ươ ề
Câu 3)Các công c ch y u trong chính sách th ng m i qu c t là:ụ ủ ế ươ ạ ố ế
a)Thu quan và h n ng chế ạ ạ
b)H n ch xu t kh u t nguy nạ ế ấ ẩ ự ệ
c)Tr c p xu t kh uợ ấ ấ ẩ
d)C ba ph ng án trênả ươ
Câu 4)Công c h n ch xu t kh u t nguy n đ c s d ng trong tr ng h p:ụ ạ ế ấ ẩ ự ệ ượ ử ụ ườ ợ
a)Các qu c gia có kh i l ng xu t kh u quá l n m t s m t hàngố ố ượ ấ ẩ ớ ở ộ ố ặ
b)Các qu c gia có kh i l ng xu t kh u quá nh m t s m t hàngố ố ượ ấ ẩ ỏ ở ộ ố ặ
c)Các qu c gia có kh i l ng nh p kh u quá l n m t s m t hàngố ố ượ ậ ẩ ớ ở ộ ố ặ
d)Các qu c gia có kh i l ng nh p kh u quá nh m t s m t hàngố ố ượ ậ ẩ ỏ ở ộ ố ặ
Câu 5)Đ u t qu c t có tính ch t:ầ ư ố ế ấ
a)Tính bình đ ng và t nguy nẳ ự ệ
b)Tính đa ph ng và đa chi uươ ề
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an
Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an

More Related Content

What's hot

300 câu trắc nghiệm qttc theo chương (có đa)
300 câu trắc nghiệm qttc theo chương (có đa)300 câu trắc nghiệm qttc theo chương (có đa)
300 câu trắc nghiệm qttc theo chương (có đa)duong duong
 
[Forum.ueh.edu.vn] (macro) 40 cau hoi trac nghiem
[Forum.ueh.edu.vn] (macro) 40 cau hoi trac nghiem[Forum.ueh.edu.vn] (macro) 40 cau hoi trac nghiem
[Forum.ueh.edu.vn] (macro) 40 cau hoi trac nghiemThanh Hải
 
Dap an de d03 môn thị trường tài chính và các định chế tài chính
Dap an de d03 môn thị trường tài chính và các định chế tài chínhDap an de d03 môn thị trường tài chính và các định chế tài chính
Dap an de d03 môn thị trường tài chính và các định chế tài chínhphamhang34
 
De kiem tra trac nghiem pldc (co dap an)
De kiem tra trac nghiem pldc (co dap an)De kiem tra trac nghiem pldc (co dap an)
De kiem tra trac nghiem pldc (co dap an)Diệp Lam
 
Môn chính sách thương mại quốc tế bookbooming
Môn  chính sách thương mại quốc tế bookboomingMôn  chính sách thương mại quốc tế bookbooming
Môn chính sách thương mại quốc tế bookboomingbookbooming
 
Trac nghiem phan tich full
Trac nghiem phan tich fullTrac nghiem phan tich full
Trac nghiem phan tich fullvietnam99slide
 
Câu hỏi ôn thi phần tự luận lý thuyết tài chính tiền tệ (vb2)
Câu hỏi ôn thi phần tự luận lý thuyết tài chính   tiền tệ (vb2)Câu hỏi ôn thi phần tự luận lý thuyết tài chính   tiền tệ (vb2)
Câu hỏi ôn thi phần tự luận lý thuyết tài chính tiền tệ (vb2)Tạ Đình Chương
 
800 cau hoi về tttc co key
800 cau hoi về tttc co key800 cau hoi về tttc co key
800 cau hoi về tttc co keyCold Heart Heart
 
Chương 6: Hệ thống tài chính
Chương 6: Hệ thống tài chínhChương 6: Hệ thống tài chính
Chương 6: Hệ thống tài chínhDzung Phan Tran Trung
 
Tăng trưởng kinh tế
Tăng trưởng kinh tếTăng trưởng kinh tế
Tăng trưởng kinh tếLyLy Tran
 
Dap An Co Giai Thich De Thi Ngan Hang Kinh Te Vi Mo
Dap An Co Giai Thich De Thi Ngan Hang Kinh Te Vi MoDap An Co Giai Thich De Thi Ngan Hang Kinh Te Vi Mo
Dap An Co Giai Thich De Thi Ngan Hang Kinh Te Vi Modinhnguyenvn
 
9 DẠNG BÀI TẬP ĐỊNH KHOẢN KẾ TOÁN
9 DẠNG BÀI TẬP ĐỊNH KHOẢN KẾ TOÁN 9 DẠNG BÀI TẬP ĐỊNH KHOẢN KẾ TOÁN
9 DẠNG BÀI TẬP ĐỊNH KHOẢN KẾ TOÁN Lớp kế toán trưởng
 
đề ôN tập thi trắc nghiệm môn nguyên lý kế toán (có đáp án)
đề ôN tập thi trắc nghiệm môn nguyên lý kế toán (có đáp án)đề ôN tập thi trắc nghiệm môn nguyên lý kế toán (có đáp án)
đề ôN tập thi trắc nghiệm môn nguyên lý kế toán (có đáp án)Học Huỳnh Bá
 
Trắc nghiệm tài chính tiền tệ 1 2013
Trắc nghiệm tài chính tiền tệ 1 2013Trắc nghiệm tài chính tiền tệ 1 2013
Trắc nghiệm tài chính tiền tệ 1 2013Ce Nguyễn
 
Bai 3 tang truong trong dai han
Bai 3   tang truong trong dai hanBai 3   tang truong trong dai han
Bai 3 tang truong trong dai hantuyenngon95
 
Đề Thi kế toán ngân hàng cuối khóa ( hvnh)
Đề Thi kế toán ngân hàng cuối khóa ( hvnh)Đề Thi kế toán ngân hàng cuối khóa ( hvnh)
Đề Thi kế toán ngân hàng cuối khóa ( hvnh)Hải Đào
 
Slide Trắc Nghiệm Pháp Luật Đại Cương (Có Đáp Án)
Slide Trắc Nghiệm Pháp Luật Đại Cương (Có Đáp Án)Slide Trắc Nghiệm Pháp Luật Đại Cương (Có Đáp Án)
Slide Trắc Nghiệm Pháp Luật Đại Cương (Có Đáp Án)Phuc Duong
 
Trac nghiem mon_phap_luat_dai_cuong-vfu đh lâm nghiệp
Trac nghiem mon_phap_luat_dai_cuong-vfu đh lâm nghiệpTrac nghiem mon_phap_luat_dai_cuong-vfu đh lâm nghiệp
Trac nghiem mon_phap_luat_dai_cuong-vfu đh lâm nghiệpĐức Anh
 

What's hot (20)

300 câu trắc nghiệm qttc theo chương (có đa)
300 câu trắc nghiệm qttc theo chương (có đa)300 câu trắc nghiệm qttc theo chương (có đa)
300 câu trắc nghiệm qttc theo chương (có đa)
 
[Forum.ueh.edu.vn] (macro) 40 cau hoi trac nghiem
[Forum.ueh.edu.vn] (macro) 40 cau hoi trac nghiem[Forum.ueh.edu.vn] (macro) 40 cau hoi trac nghiem
[Forum.ueh.edu.vn] (macro) 40 cau hoi trac nghiem
 
Dap an de d03 môn thị trường tài chính và các định chế tài chính
Dap an de d03 môn thị trường tài chính và các định chế tài chínhDap an de d03 môn thị trường tài chính và các định chế tài chính
Dap an de d03 môn thị trường tài chính và các định chế tài chính
 
De kiem tra trac nghiem pldc (co dap an)
De kiem tra trac nghiem pldc (co dap an)De kiem tra trac nghiem pldc (co dap an)
De kiem tra trac nghiem pldc (co dap an)
 
Môn chính sách thương mại quốc tế bookbooming
Môn  chính sách thương mại quốc tế bookboomingMôn  chính sách thương mại quốc tế bookbooming
Môn chính sách thương mại quốc tế bookbooming
 
Trac nghiem phan tich full
Trac nghiem phan tich fullTrac nghiem phan tich full
Trac nghiem phan tich full
 
Câu hỏi ôn thi phần tự luận lý thuyết tài chính tiền tệ (vb2)
Câu hỏi ôn thi phần tự luận lý thuyết tài chính   tiền tệ (vb2)Câu hỏi ôn thi phần tự luận lý thuyết tài chính   tiền tệ (vb2)
Câu hỏi ôn thi phần tự luận lý thuyết tài chính tiền tệ (vb2)
 
800 cau hoi về tttc co key
800 cau hoi về tttc co key800 cau hoi về tttc co key
800 cau hoi về tttc co key
 
Chương 6: Hệ thống tài chính
Chương 6: Hệ thống tài chínhChương 6: Hệ thống tài chính
Chương 6: Hệ thống tài chính
 
Tăng trưởng kinh tế
Tăng trưởng kinh tếTăng trưởng kinh tế
Tăng trưởng kinh tế
 
đáP án
đáP ánđáP án
đáP án
 
Dap An Co Giai Thich De Thi Ngan Hang Kinh Te Vi Mo
Dap An Co Giai Thich De Thi Ngan Hang Kinh Te Vi MoDap An Co Giai Thich De Thi Ngan Hang Kinh Te Vi Mo
Dap An Co Giai Thich De Thi Ngan Hang Kinh Te Vi Mo
 
9 DẠNG BÀI TẬP ĐỊNH KHOẢN KẾ TOÁN
9 DẠNG BÀI TẬP ĐỊNH KHOẢN KẾ TOÁN 9 DẠNG BÀI TẬP ĐỊNH KHOẢN KẾ TOÁN
9 DẠNG BÀI TẬP ĐỊNH KHOẢN KẾ TOÁN
 
đề ôN tập thi trắc nghiệm môn nguyên lý kế toán (có đáp án)
đề ôN tập thi trắc nghiệm môn nguyên lý kế toán (có đáp án)đề ôN tập thi trắc nghiệm môn nguyên lý kế toán (có đáp án)
đề ôN tập thi trắc nghiệm môn nguyên lý kế toán (có đáp án)
 
Trắc nghiệm tài chính tiền tệ 1 2013
Trắc nghiệm tài chính tiền tệ 1 2013Trắc nghiệm tài chính tiền tệ 1 2013
Trắc nghiệm tài chính tiền tệ 1 2013
 
Bai 3 tang truong trong dai han
Bai 3   tang truong trong dai hanBai 3   tang truong trong dai han
Bai 3 tang truong trong dai han
 
Đề Thi kế toán ngân hàng cuối khóa ( hvnh)
Đề Thi kế toán ngân hàng cuối khóa ( hvnh)Đề Thi kế toán ngân hàng cuối khóa ( hvnh)
Đề Thi kế toán ngân hàng cuối khóa ( hvnh)
 
Slide Trắc Nghiệm Pháp Luật Đại Cương (Có Đáp Án)
Slide Trắc Nghiệm Pháp Luật Đại Cương (Có Đáp Án)Slide Trắc Nghiệm Pháp Luật Đại Cương (Có Đáp Án)
Slide Trắc Nghiệm Pháp Luật Đại Cương (Có Đáp Án)
 
Chương 5
Chương 5Chương 5
Chương 5
 
Trac nghiem mon_phap_luat_dai_cuong-vfu đh lâm nghiệp
Trac nghiem mon_phap_luat_dai_cuong-vfu đh lâm nghiệpTrac nghiem mon_phap_luat_dai_cuong-vfu đh lâm nghiệp
Trac nghiem mon_phap_luat_dai_cuong-vfu đh lâm nghiệp
 

Similar to Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an

500 cau hoi trac nghiem chung khoan
500 cau hoi trac nghiem chung khoan500 cau hoi trac nghiem chung khoan
500 cau hoi trac nghiem chung khoancunyeund90
 
De thi trac nghiem kinh te vi mo
De thi trac nghiem kinh te vi moDe thi trac nghiem kinh te vi mo
De thi trac nghiem kinh te vi moXuan Huynh
 
Cau hoi-mon-thi-truong-chung-khoan
Cau hoi-mon-thi-truong-chung-khoanCau hoi-mon-thi-truong-chung-khoan
Cau hoi-mon-thi-truong-chung-khoanĐặng Bảo
 
Tai lieu on tap kinh te vi mo
Tai lieu on tap kinh te vi moTai lieu on tap kinh te vi mo
Tai lieu on tap kinh te vi moQuoc Nguyen
 
De thi trac nghiem kinh te vi mo
De thi trac nghiem kinh te vi moDe thi trac nghiem kinh te vi mo
De thi trac nghiem kinh te vi mohoannguyen
 
Đề thi chính sách thương mại quốc tế NT - bookbooming
Đề thi chính sách thương mại quốc tế NT - bookboomingĐề thi chính sách thương mại quốc tế NT - bookbooming
Đề thi chính sách thương mại quốc tế NT - bookboomingbookbooming
 
1.he thong cau hoi chinh sach thue tncn
1.he thong cau hoi chinh sach thue tncn1.he thong cau hoi chinh sach thue tncn
1.he thong cau hoi chinh sach thue tncnPhương Thảo Vũ
 
1.he thong cau hoi chinh sach thue tncn
1.he thong cau hoi chinh sach thue tncn1.he thong cau hoi chinh sach thue tncn
1.he thong cau hoi chinh sach thue tncnPhương Thảo Vũ
 
1.he thong cau hoi chinh sach thue tncn
1.he thong cau hoi chinh sach thue tncn1.he thong cau hoi chinh sach thue tncn
1.he thong cau hoi chinh sach thue tncnPhương Thảo Vũ
 
Trac nghiem LY THUYET TAI CHINH TIEN TE
Trac nghiem LY THUYET TAI CHINH TIEN TETrac nghiem LY THUYET TAI CHINH TIEN TE
Trac nghiem LY THUYET TAI CHINH TIEN TEquyenhuynh222
 
Bài giảng thống kê (chương iii)
Bài giảng thống kê (chương iii)Bài giảng thống kê (chương iii)
Bài giảng thống kê (chương iii)Học Huỳnh Bá
 
bài tập thẩm định giá
bài tập thẩm định giá bài tập thẩm định giá
bài tập thẩm định giá Thanh Hải
 
Mau ke hoach_kinh_doanh_thoi_trang
Mau ke hoach_kinh_doanh_thoi_trangMau ke hoach_kinh_doanh_thoi_trang
Mau ke hoach_kinh_doanh_thoi_trangBobbyTuyn
 
Triệu phú trẻ
Triệu phú trẻTriệu phú trẻ
Triệu phú trẻbauloc
 
Tiểu luận kinh doanh
Tiểu luận kinh doanhTiểu luận kinh doanh
Tiểu luận kinh doanhssuser499fca
 
Luan van tien si kinh te quoc dan neu (9)
Luan van tien si kinh te quoc dan neu (9)Luan van tien si kinh te quoc dan neu (9)
Luan van tien si kinh te quoc dan neu (9)Nguyễn Công Huy
 
ky-nang-viet-thong-cao-bao-chi-1224626968477323-8-advertising.com_.vn_.pdf
ky-nang-viet-thong-cao-bao-chi-1224626968477323-8-advertising.com_.vn_.pdfky-nang-viet-thong-cao-bao-chi-1224626968477323-8-advertising.com_.vn_.pdf
ky-nang-viet-thong-cao-bao-chi-1224626968477323-8-advertising.com_.vn_.pdfSnTrnh54
 

Similar to Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an (20)

500 cau hoi trac nghiem chung khoan
500 cau hoi trac nghiem chung khoan500 cau hoi trac nghiem chung khoan
500 cau hoi trac nghiem chung khoan
 
De thi trac nghiem kinh te vi mo
De thi trac nghiem kinh te vi moDe thi trac nghiem kinh te vi mo
De thi trac nghiem kinh te vi mo
 
Cau hoi-mon-thi-truong-chung-khoan
Cau hoi-mon-thi-truong-chung-khoanCau hoi-mon-thi-truong-chung-khoan
Cau hoi-mon-thi-truong-chung-khoan
 
Tai lieu on tap kinh te vi mo
Tai lieu on tap kinh te vi moTai lieu on tap kinh te vi mo
Tai lieu on tap kinh te vi mo
 
De thi trac nghiem kinh te vi mo
De thi trac nghiem kinh te vi moDe thi trac nghiem kinh te vi mo
De thi trac nghiem kinh te vi mo
 
Đề thi chính sách thương mại quốc tế NT - bookbooming
Đề thi chính sách thương mại quốc tế NT - bookboomingĐề thi chính sách thương mại quốc tế NT - bookbooming
Đề thi chính sách thương mại quốc tế NT - bookbooming
 
1.he thong cau hoi chinh sach thue tncn
1.he thong cau hoi chinh sach thue tncn1.he thong cau hoi chinh sach thue tncn
1.he thong cau hoi chinh sach thue tncn
 
1.he thong cau hoi chinh sach thue tncn
1.he thong cau hoi chinh sach thue tncn1.he thong cau hoi chinh sach thue tncn
1.he thong cau hoi chinh sach thue tncn
 
1.he thong cau hoi chinh sach thue tncn
1.he thong cau hoi chinh sach thue tncn1.he thong cau hoi chinh sach thue tncn
1.he thong cau hoi chinh sach thue tncn
 
Trac nghiem LY THUYET TAI CHINH TIEN TE
Trac nghiem LY THUYET TAI CHINH TIEN TETrac nghiem LY THUYET TAI CHINH TIEN TE
Trac nghiem LY THUYET TAI CHINH TIEN TE
 
Bài giảng thống kê (chương iii)
Bài giảng thống kê (chương iii)Bài giảng thống kê (chương iii)
Bài giảng thống kê (chương iii)
 
bài tập thẩm định giá
bài tập thẩm định giá bài tập thẩm định giá
bài tập thẩm định giá
 
Mau ke hoach_kinh_doanh_thoi_trang
Mau ke hoach_kinh_doanh_thoi_trangMau ke hoach_kinh_doanh_thoi_trang
Mau ke hoach_kinh_doanh_thoi_trang
 
Triệu phú trẻ
Triệu phú trẻTriệu phú trẻ
Triệu phú trẻ
 
Tiểu luận kinh doanh
Tiểu luận kinh doanhTiểu luận kinh doanh
Tiểu luận kinh doanh
 
Luan van tien si kinh te quoc dan neu (9)
Luan van tien si kinh te quoc dan neu (9)Luan van tien si kinh te quoc dan neu (9)
Luan van tien si kinh te quoc dan neu (9)
 
Luận án: Tác động của vốn xã hội, tinh thần kinh doanh và khả năng thích ứng ...
Luận án: Tác động của vốn xã hội, tinh thần kinh doanh và khả năng thích ứng ...Luận án: Tác động của vốn xã hội, tinh thần kinh doanh và khả năng thích ứng ...
Luận án: Tác động của vốn xã hội, tinh thần kinh doanh và khả năng thích ứng ...
 
Kinh tế học
Kinh tế họcKinh tế học
Kinh tế học
 
Ba lan khoi nghiep
Ba lan khoi nghiepBa lan khoi nghiep
Ba lan khoi nghiep
 
ky-nang-viet-thong-cao-bao-chi-1224626968477323-8-advertising.com_.vn_.pdf
ky-nang-viet-thong-cao-bao-chi-1224626968477323-8-advertising.com_.vn_.pdfky-nang-viet-thong-cao-bao-chi-1224626968477323-8-advertising.com_.vn_.pdf
ky-nang-viet-thong-cao-bao-chi-1224626968477323-8-advertising.com_.vn_.pdf
 

Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an

  • 1. Câu h i 1: Trong các gi đ nh sau, các gi đ nh nào không ph i là gi đ nh c a " Lý thuy t l i th t ng đ i "ỏ ả ị ả ị ả ả ị ủ ế ợ ế ươ ố c a Davird Ricacdo.ủ a; Th gi i có 2 qu c gia s n xu t 2 m t hàng.ế ớ ố ả ấ ặ b; Th ng m i hoàn toàn t do.ươ ạ ự c: Lao đ ng là y u t s n xu t duy nh t.ộ ế ố ả ấ ấ d: Có s đi u tiự ề ết c a chính ph .ủ ủ ch n câu d.ọ Câu h i 2: Các công c ch y u trong chính sách th ng m i qu c t là: Thu quan, h n ng ch (quota), h nỏ ụ ủ ế ươ ạ ố ế ế ạ ạ ạ ch xu t kh u t nguy n, tr c p xu t kh u và...ế ấ ẩ ự ệ ợ ấ ấ ẩ a. B o h hàng s n xu t trong n cả ộ ả ấ ướ b. C m nh p kh u.ấ ậ ẩ c. Bán phá giá; d. Nh ng quy đ nh ch y u v tiêu chu n k thu t,ữ ị ủ ế ề ẩ ỹ ậ ch n câu d.ọ Câu h i 3: Ông là ng i bác b quan đi m cho r ng: "Vàng là đ i di n duy nh t cho s gi u có c a các qu cỏ ườ ỏ ể ằ ạ ệ ấ ự ầ ủ ố gia". Ông là ai? a. Ardam Smith b. David Ricacdo c. Henry George d. Sam Pelzman Ch n câu a.ọ Câu h i 4: Th ng m i qu c t là ho t đ ng mua bán trao đ i hàng hóa và d ch v đ c di n ra gi a các qu cỏ ươ ạ ố ế ạ ộ ổ ị ụ ượ ễ ữ ố gia. Nó bao g m các n i dung là: Xu t nh p kh u hàng hóa & d ch v ; gia công qu c t ; tái xu t kh u vàồ ộ ấ ậ ẩ ị ụ ố ế ấ ẩ chuy n kh u và...ể ẩ a. Xu t kh u t i chấ ẩ ạ ỗ b. Bán hàng cho ng i dân.ườ c. Thu thu c a các doanh nghi p n c ngoài;ế ủ ệ ướ d. Bán hàng cho ng i n c ngoài,ườ ướ Ch n câu a.ọ Câu h i 5: Trong trao đ i th ng m i qu c t , nguyên t c đ c các bên ch p nh n trao đ i là nguyên t c:ỏ ổ ươ ạ ố ế ắ ượ ấ ậ ổ ắ a. Ph i có l i cho mìnhả ợ b. Ngang giá. c. Có l i cho bên kiaợ d. K m nh thì đ c l i h nẻ ạ ượ ợ ơ Ch n câu b.ọ Câu h i 6: M trao cho Vi t nam quy ch bình th ng vĩnh vi n PNTR vào ngày tháng năm nào:ỏ ỹ ệ ế ườ ễ a. 20/12/2006 b. 7/11/2006 c. 20/11/2006 d. 21/12/2006 Ch n câu a.ọ Câu h i 7: Vào ngày 07/11/2006 Vi t nam đ c k t n p tr thành thành viên t ch c th ng m i th gi iỏ ệ ượ ế ạ ở ổ ứ ươ ạ ế ớ WTO lúc đó Vi t nam là thành viên th :ệ ứ a. 149 b. 150. c. 151 d. 152
  • 2. Ch n câu b.ọ Câu h i 8: Năm 2006 Vi t nam thu hút v n n c ngoài đ t m c k l c:ỏ ệ ố ướ ạ ứ ỉ ụ a. Trên 20 t USDỷ b. Trên 30 t USD.ỷ c. Trên 10 t USDỷ d. Trên 05 t USDỷ Ch n câu c.ọ Câu h i 9: Chính sách t giá h i đoái c a Vi t Nam là:ỏ ỷ ố ủ ệ a. Chính sách th n i có ki m soát c a nhà n cả ổ ể ủ ướ b. Th n iả ổ c. T do.ự d. Nhà n c hoàn toàn ki m soátướ ể Ch n câu a.ọ Câu h i 10: Khi t giá c a đ ng ti n trong n c gi m so v i th gi i nó s gây ra các tác đ ng đ i v i n nỏ ỷ ủ ồ ề ướ ả ớ ế ớ ẽ ộ ố ớ ề kinh t trong n c. Trong các tác đ ng sau tác đ ng nào không ph i do nó gây ra:ế ướ ộ ộ ả a. Xu t kh u tăngấ ẩ b. Các doanh nghi p trong n c đ y m nh s n xu t hàng xu t kh u.ệ ướ ẩ ạ ả ấ ấ ẩ c. Đ u t n c ngoài vào gi mầ ư ướ ả d. Gây ra các t n n xã h iệ ạ ộ Ch n câu d.ọ Câu 11. Khi m c lãi su t ti n g i c a các ngân hàng c a M tăng lên trong khi đó m c lãi su t ti n g i c a cácứ ấ ề ử ủ ủ ỹ ứ ấ ề ử ủ ngân hàng Vi t Nam gi nguyên thì trên th tr ng ngo i h i s s y ra hi n t ng gì:ệ ữ ị ườ ạ ố ẽ ả ệ ượ a, tăng c u v USD và đ ng th i làm gi m cung USD.ầ ề ồ ờ ả b, t giá h i đoái gi a USD và VND s tăng lên.ỷ ố ữ ẽ c, a và b. d, không có ph ng án nào đúng.ươ Ch n câu cọ Câu 12.khi m i ng i kỳ v ng v t giá h i đoái c a đ ng USD tăng thì s d n t i :ọ ườ ọ ề ỷ ố ủ ồ ẽ ẫ ớ a, c u c a đ ng USD gi m.ầ ủ ồ ả b, c u c a đ ng USD không đ i.ầ ủ ồ ổ c, c u c a USD tăng.ầ ủ d, không có ph ng án nào đúng.ươ Ch n câu c.ọ Câu 13. Hi n nay th gi i đang t n t i nh ng h th ng ti n t nào:ệ ế ớ ồ ạ ữ ệ ố ề ệ a, h th ng ti n t giamaica.ệ ố ề ệ b, ch đ b n v vàng h i đoáiế ộ ả ị ố c, h th ng ti n t châu âu ( EMS )ệ ố ề ệ d, c a và c .ả ch n câu d.ọ Câu 14.gi s t giá h i đoái gi a USD và VND là 1USD = 16.000 VND. Gi d sang năm t i l m phát c a Mả ử ỷ ố ữ ả ụ ớ ạ ủ ỹ tăng lên 2 % và t l l m phát c a Vi t Nam tăng lên 10%. V y t giá gi a USD và VND trong năm t i là baoỷ ệ ạ ủ ệ ậ ỷ ữ ớ nhiêu : a, 1USD = 17.255 VND b, 1USD = 17.200 VND c, 1USD = 16.255 VND d, 1USD = 17.500 VND
  • 3. ch n câu a,ọ Câu 15. chính ph tăng lãi su t ti n g i thì :ủ ấ ề ử a, L ng cung ti n tăng.ượ ề B, l ng cung ti n gi m,ượ ề ả C, l ng cung ti n không thay đ i,ượ ề ổ d. không có ph ng án nào trên đây.ươ Ch n câu a.ọ Câu 16. Trong ch đ b n v vàng h i đoái ( 1922 1939 ) thì trong s các đ ng ti n sau đây đ ng ti n nào khôngế ộ ả ị ố ố ồ ề ồ ề đ c tr c ti p đ i ra vàng:ượ ự ế ổ a, B ng Anhả b, USD c, Franc d, Yên Nh tậ ch n câu d.ọ Câu 17.H th ng ti n t qu c t l n th 4 ( h thông Giamaica ) đã áp d ng ch đ t giá nào:ệ ố ề ệ ố ế ầ ứ ệ ụ ế ộ ỷ A, ch đ t giá c đ nh.ế ộ ỷ ố ị B, ch đ t giá th n i,ế ộ ỷ ả ổ C, ch đ t giá th n i có ki m soát.ế ộ ỷ ả ổ ể d. ch đ t giá ki m soát hoàn toàn.ế ộ ỷ ể Ch n câu c.ọ Câu 18. trong ch đ ti n t qu c t l n th 3 ( h th ng pretton woods ) thì đã hình thành nên 2 t ch c tàiế ộ ề ệ ố ế ầ ứ ệ ố ổ ứ chính là: A, worlbank và ADB B, IMF và WTO C, WorlBank và IMF D, WB và AFTA Ch n câu c.ọ Câu 19. Ngu n v n ODA n m trong kho n m c nào sau đây c a cán cân thanh toán qu c t :ồ ố ằ ả ụ ủ ố ế A, Tài kho n vãng laiả B, tài kho n v n.ả ố C, tài kho n d tr ,ả ự ữ D, tài kho n chênh l ch s th ng kêả ệ ố ố Ch n câu a,ọ Câu 20. Vi t Nam gia nhâp t ch c Worlbank vào năm nào :ệ ổ ứ A, năm 1970 B, năm 1977 C, năm 1978 D, năm 1991 Ch n ph ng án b.ọ ươ Câu 1: Gi đ nh nào không n m trong lý thuy t v l i th so sánh c a D.Ricardo?ả ị ằ ế ề ợ ế ủ a)Th gi i ch có hai qu c gia,m i qu c gia s n xu t hai m t hàng.ế ớ ỉ ố ỗ ố ả ấ ặ b)Chi phí v n t i,chi phí b o hi m b ng không.ậ ả ả ể ằ c)Công ngh hai n c thay đ i. dệ ướ ổ d)Th ng m i hoàn toàn t do.ươ ạ ự Câu 2: Nh ng nguyên nhân c b n đi u ch nh quan h KTQT?ữ ơ ả ề ỉ ệ
  • 4. a)Ch đ n c u đãi nh t.ế ộ ướ ư ấ b)Ngang b ng dân t c.ằ ộ c)T ng h .ươ ỗ d)C ba đáp án trên.ả Câu 3: Y u t nào không ph i là công c c a chính sách th ng m i?ế ố ả ụ ủ ươ ạ a)Thu quan.ế b)Quota. c)Tr c p xu t kh u.ợ ấ ấ ẩ d)Tr c p nh p kh u.ợ ấ ậ ẩ Câu 4: Nh ng nhân t nào là ch th c a n n KTQT?ữ ố ủ ể ủ ề a)Các qu c gia đ c l p có ch quy n.ố ộ ậ ủ ề b)Các t ch c KTQTổ ứ c)Các liên k t KTQTế d)C 3 đáp án trên.ả Câu 5: Quan h nào không ph i quan h kinh t qu c t ?ệ ả ệ ế ố ế a)Quan h di chuy n qu c t v t b n.ệ ể ố ế ề ư ả b)Quan h di chuy n qu c t v ngu n nhân l c.ệ ể ố ế ề ồ ự c)H i nh p KTQT.ộ ậ d)Quan h quân s .ệ ự Câu 6: Xu h ng nào không ph i xu h ng v n đ ng ch y u c a n n KTQT?ướ ả ướ ậ ộ ủ ế ủ ề a)Toàn c u hoá.ầ b)S bùng n c a các cu c cách m ng khoa h c công ngh .ự ổ ủ ộ ạ ọ ệ c)S phát tri n c a vòng cung Châu Á-Thái Bình D ng.ự ể ủ ươ d)Các rào c n kinh t gi a các qu c gia ngày càng tăng.ả ế ữ ố Câu 7: B n ch t c a h th ng ti n t qu c t th nh t(1867-1914)?ả ấ ủ ệ ố ề ệ ố ế ứ ấ a)Là ch đ b n v vàng.ế ộ ả ị b)Là ch đ b n v vàng h i đoái.ế ộ ả ị ố c)Là ch đ t giá c đ nh.ế ộ ỷ ố ị d)Không đáp án nào đúng Câu 8: u di m c a ho t đ ng đ u t tr c ti p n c ngoài t i VN:Ư ể ủ ạ ộ ầ ư ự ế ướ ạ a)Kh i l ng v n đàu t tr c ti p n c ngoài vào Vn khá l n qua các năm.ố ượ ố ư ự ế ướ ớ b)Ho t đ ng đ u t tr c ti p n c ngoài đ a t i tác đ ng tích c c trên nhi u lĩnh v c khác.ạ ộ ầ ư ự ế ướ ư ớ ộ ự ề ự c)D u t n c ngoài vào Vn m t cân đ i v vi c thu hút v n theo ngành và vùng. d)A và d.ầ ư ướ ẩ ố ề ệ ố Câu 9: L i ích c a các công ty đa qu c gia mang l i cho n c ch nhà?ợ ủ ố ạ ướ ủ a)Gi m vi c làm trong n c.ả ệ ướ b)Nâng cao hi u qu s d ng v n.ệ ả ử ụ ố c)Ti p thu k thu t và công ngh t n c ngoài.ế ỹ ậ ệ ừ ướ d)Có th phá v chính sách ti n t trong n c.ể ỡ ề ệ ướ Câu 10: Các nhân t nh h ng đ n s bi n đ ng c a t giá h i đoái?ố ả ưở ế ự ế ộ ủ ỷ ố a)M c chênh l ch l m phát gi a các qu c gia.ứ ệ ạ ữ ố b)M c chênh l ch lãi su t gi a các qu c gia.ứ ệ ấ ữ ố c)S can thi p c a chính ph .ự ệ ủ ủ d)c 3 đáp án trên.ả Câu 11: Đ c đi m c a h th ng ti n t Bretton woods là:ặ ể ủ ệ ố ề ệ
  • 5. A.B n v vàng.ả ị B.B n v vàng h i đoái.ả ị ố C.Thành l p hai t ch c: IMF và WB.ậ ổ ứ D.Không đáp án nào đúng. Câu 12: Có hai n c: Vi t Nam và Nh t B n, có t giá h i đoái 1JPY=130Vnd. T l l m phát c a VN laướ ệ ậ ả ỷ ố ỷ ệ ạ ủ 8%/năm, c a Nh t là 5%/năm. H i t giá h i đoái sau l m phát b ng bao nhiêu?ủ ậ ỏ ỷ ố ạ ằ A.1JPY=133,71Vnd. B.1JPY=140,2Vnd. C.1JPY=129Vnd. D.1JPY=131Vnd. Câu 13: M c lãi xu t trong n c tăng (các y u t khác không thay đ i) s làm cho:ứ ấ ướ ế ố ổ ẽ A.M c đ u t trong n c tăng.ứ ầ ư ướ B.M c ti t ki m trong n c tăng.ứ ế ệ ướ C.M c đ u t trong n c gi m.ứ ầ ư ướ ả D.B và C. Câu 14: Y u t nào không thu c tài kho n v n trong cán cân thanh toán qu c t ?ế ố ộ ả ố ố ế A.Đ u t ra n c ngoai.ẩ ư ướ B.Đ u t n c ngòai vào trong n c.ầ ư ướ ướ C.Vay ngân hàng. D.V n ODA.ố Câu 15: Hi n nay Vi t Nam đang áp d ng ch đ t giá h i đoái nào?ệ ệ ụ ế ộ ỷ ố A.T giá h i đoái c đ nh.ỷ ố ố ị B.T giá h i đoái th n i.ỷ ố ả ổ C.T giá h i đoái th n i có qu n lý.ỷ ố ả ổ ả D.Không đáp án nào đúng. Câu 16: Đ i t ng nh n đ c các kho n thu t thu là?ố ượ ậ ượ ả ừ ế A.Chính ph .ủ B.Ng i tiêu dùng.ườ C.Nhà cung c p.ấ D.C ba đ i t ng trên.ả ố ượ Câu 17: S c mua c a đ ng n i t gi m so v i đ ng ngo i t làm cho:ứ ủ ồ ộ ệ ả ớ ộ ạ ệ A.Xu t kh u thu n l i và nh p kh u g p khó khăn.ấ ẩ ậ ợ ậ ẩ ặ B.Xu t kh u thu n l i và nh p kh u thu n l i.ấ ẩ ậ ợ ậ ẩ ậ ợ C.Xúât kh u g p khó khăn và nh p kh u thu n l i.ẩ ặ ậ ẩ ậ ợ D.Xu t kh u khó khăn và nh p kh u khó khăn.ấ ẩ ậ ẩ Đáp án: 1c 2d 3d 4d 5d 6d 7a 8d 9d 10d. 11C 12A 13D 14D 15C 16A 17ª Câu 1 : Khi hi p đ nh chung v thu quan và m u d ch (GATT) đ c đàm phán vào cu i nh ng năm 40 , nó đ ra cácệ ị ề ế ậ ị ượ ố ữ ề qui đ nh và nguyên t c đi u ti t th ng m i qu c t .Trong đó có 2 nguyên t c v không phân bi t đ i x có vị ắ ề ế ươ ạ ố ế ắ ề ệ ố ử ị trí trung tâm là : A Nguyên t c đ i x qu c giaắ ố ử ố B Nguyên t c đãi ng t i hu qu cắ ộ ố ệ ố Nguyên t c đ i x vùng lãnh th Nguyên t c đ i x qu c giaắ ố ử ổ ắ ố ử ố C Nguyên t c không can thi p vào D Nguyên t c đ i x qu c giaắ ệ ắ ố ử ố công vi c n i b c a các n c Nguyên t c bình đ ngệ ộ ộ ủ ướ ắ ẳ
  • 6. thành viên . Nguyên t c bình đ ngắ ẳ Ch n câu Bọ Câu 2 Xu h ng c b n trong th ng m i qu c t hi n nay làướ ơ ả ươ ạ ố ế ệ A T do ho á th ng m iự ư ơ ạ B S ph thu c l n nhau gi a cácự ụ ộ ẫ ữ n n kinh tề ế C B o h m u d chả ộ ậ ị D T do hoá th ng m i và b o h m u d chự ươ ạ ả ộ ậ ị Ch n câu Dọ Câu 3 Trong lí thuy t v l i th tuy t đ i c a Adam Smith, có 2 gi đ nh sau:ế ề ợ ế ệ ố ủ ả ị 1 Th gi i có 2 qu c gia ,SX 2 lo i m t hàng m i n c có l i th tuy t đ i trong vi c SX m t m t hàngế ớ ố ạ ặ ỗ ướ ợ ế ệ ố ệ ộ ặ 2 Đ ng nh t chi phí s n xu t v i ti n l ng công nhânồ ấ ả ấ ớ ề ươ Ngoài ra còn 1 gi đ nh là gì?ả ị A Giá c hoàn toàn do chi phí quy t đ nh B Giá c hoàn toàn do th tr ngả ế ị ả ị ườ quy t đ nhế ị C Công ngh 2 n c là c đ nhệ ướ ố ị D Th ng m i hoàn toàn t doươ ạ ự Ch n câu Aọ Câu 4 Các xu h ng v n đ ng ch y u c a n n kinh t th gi i hiên nay l à :ướ ậ ộ ủ ế ủ ề ế ế ớ A Khu v c hoá và toàn c u h áự ầ B C ách m ng khoa h c c ôngạ ọ ngh ph át tri nệ ể C S phát tri n c a vòng cung châu Á – TBDự ể ủ D S đ i đ u đ i tho i, bi t l p h p tác.Và 3 xu h ng trênự ố ầ ố ạ ệ ậ ợ ướ Ch n câu Dọ Câu 5 Xét v t ch c và qu n lí , đ u t qu c t phân ra m y lo i ?ề ổ ứ ả ầ ư ố ế ấ ạ A 3 B 4 C 2 D 5 Ch n câu Cọ Câu 6 Tính ch t c a đ u t qu c t là :ấ ủ ầ ư ố ế A Tính bình đ ng và t nguy nẳ ự ệ B Tính đa ph ng và đa chi uươ ề C V a h p tác v a c nh tranhừ ợ ừ ạ D C 3 tính ch t trênả ấ Ch n câu Dọ Câu 7 S hình thành và phát tri n c a h th ng ti n t qu c t tr i qua m y giai đo n?ự ể ủ ệ ố ề ệ ố ế ả ấ ạ A 2 B 3 C 4 D 5 Ch n câu Cọ Câu 8 Vai trò c a thu quan trong th ng m i qu c t ?ủ ế ươ ạ ố ế A Đi u ti t XNK, b o h th tr ng n i đ a B Tăng thu nh p cho ngân sáchề ế ả ộ ị ườ ộ ị ậ nhà n cướ C Gi m th t nghi p trong n c….ả ấ ệ ướ D T t cấ ả Ch n câu Dọ Câu 9 Tác gi c a lí thuy t v l i th so sánh ?ả ủ ế ề ợ ế
  • 7. A D Ricardo B A Smith C P Samuelson D W Petty Ch n câu Aọ Câu 10 Ngoài các qu c gia đ c l p trên Trái Đ t , các t ch c thì n n kinh t th gi i con bao g m b ph n nào ?ố ộ ậ ấ ổ ứ ề ế ế ớ ồ ộ ậ A Các công ty, doanh nghi pệ B Các t p đoàn kinh tậ ế C Các liên k t kinh tế ế D Các t ch c phi chính phổ ứ ủ Ch n câu Cọ Câu 11 Nh n đ nh nào d i đây không đúng, thu quan là :ậ ị ướ ế A M t công c đ phân bi t đ i x trong th ng m i qu c tộ ụ ể ệ ố ử ươ ạ ố ế B M t hình th c đ phân ph i l i thu nh p gi a ng i tiêu dùng sang ng i s n xu tộ ứ ể ố ạ ậ ữ ườ ườ ả ấ C M t bi n pháp nh m phát tri n ngành s n xu t có l i th so sánhộ ệ ằ ể ả ấ ợ ế D M t hình th c b o h m u d chộ ứ ả ộ ậ ị Ch n câu Cọ Câu 12 Cho b ng s li u sau :ả ố ệ Năng su t lao đ ngN c IsraelN c Đài Loanấ ộ ướ ướ Máy tính23 Phân bón41 Mô hình m u d ch c a m i qu c gia là:ậ ị ủ ỗ ố A Israel xu t kh u máy tính, nh p kh u phân bónấ ẩ ậ ẩ B Đài loan xu t kh u phân bón, nh p kh u máy tínhấ ẩ ậ ẩ C Israel xu t kh u phân bón,nh p kh u máy tínhấ ẩ ậ ẩ D M u d ch không x y raậ ị ả Ch n câu Cọ Câu 13 Vi t Nam tham gia AFTA vào năm bao nhiêu ?ệ A 1995 B 2001 C 1996 D 2006 Ch n câu Cọ Câu 14 Là m t nhà đ u t ra n c ngoài, d i giác đ qu n lý ,b n không ch quan tâm đ n l i nhuân mà còn quan tâmộ ầ ư ướ ướ ộ ả ạ ỉ ế ợ : A Ngu n nguyên li u và giá nhân công rồ ệ ẻ B Phân tán r i roủ C Ti p c n th tr ngế ậ ị ườ D Kh năng sinh l iả ờ Ch n câu Bọ Câu 15 N u nh đ ng Vi t Nam tăng giá so v i đ ng Đôla M thì s đ n đ n :ế ư ồ ệ ớ ồ ỹ ẽ ẫ ế A Xu t kh u c a Vi t Nam gi mấ ẩ ủ ệ ả B Xu t kh u c a Vi t Nam tăngấ ẩ ủ ệ C Xu t kh u c a M gi mấ ẩ ủ ỹ ả
  • 8. D Nh p kh u c a M tăngậ ẩ ủ ỹ Ch n câu Aọ 1. Xu hí ng vËn ®éng chñ yÕu cña nÒn ki nh t Õ TG a. Sù ph¸t t r i Ón mang t Ýnh chÊt bï ng næ cña KH – CN b. Qu¸ t r ×nh quèc t Õ ho¸ ®êi sèng KTTG di Ôn r a ví i quy m« ngµy cµng l í n vµ t èc ®é ngµy cµng cao c. NÒn KTTG chuyÓn t õ l ì ng cùc sang ®a cùc vµ xuÊt hi Ön sù ph¸t t r i Ón cña vßng cung Ch©u ¸ TBD d. C¶ 3 c©u trªn ( §óng) 2. Néi dung cña QHKTQT gåm c¸c ho¹t ®éng c¬ b¶n a. TMQT, HTQT vÒ KT vµ KH – CN b. TMQT, hîp t¸c ®Çu t quèc tÕ, HTQT vÒ KT vµ KH – CN, c¸c dÞch vô thu ngo¹i tÖ (§óng) c. NhËp khÈu, xuÊt khÈu d. TMQT vµ c¸c dÞch vô thu ngo¹i tÖ 3. Qu¶n ®iÓm cña §¶ng trong §¹i héi X vÒ ph¸t triÓn KT§N a. 6 quan ®iÓm b. 7 quan ®iÓm c. 8 quan ®iÓm d. 9 quan ®iÓm 4. Néi dung cña TMQT gåm c¸c ho¹t ®éng c¬ b¶n a. XK vµ NK b. XK, NK, t¸I XK vµ chuyÓn khÈu c. XK, NK, t¸I XK vµ chuyÓn khÈu, gia c«ng thuª níc ngoµi vµ xuÊt khÈu t¹ i chç (§óng) d. XK, NK, gia c«ng thuª níc ngoµi vµ xuÊt khÈu t¹ i chç 5. Theo lý thuyÕt l î i Ých tuyÖt ®èi cña A.Smith th× trong trao ®æi quèc tÕ a. tÊt c¶ c¸c níc ®Òu cã l î i b. níc nµo cã s¶n phÈm cã hµm l îng KH – CN cao h¬n th× sÏ ®îc l î i cßn níc kia sÏ bÊt l î i c. c¸c níc ®Òu cã l î i khi hä tËp trung vµo chuyªn m«n ho¸ sx vµ xuÊt khÈu cã l î i thÕ tuyÖt ®èi(§óng) d. c¸c níc bÞ bÊt l î i trong viÖc sx 2 mÆt hµng so víi níc kia th× kh«ng nªn tham gia trao ®æi quèc tÕ 6. Trong lý thuyÕt l î i thÕ so s¸nh cña D.Ricac®o th× trong trao ®æi quèc tÕ a. tÊt c¶ c¸c níc ®Òu cã l î i (§óng) b. níc nµo cã s¶n phÈm cã hµm l îng KH – CN cao h¬n th× sÏ ®îc l î i cßn níc kia sÏ bÊt l î i c. c¸c níc ®Òu cã l î i khi hä tËp trung vµo chuyªn m«n ho¸ sx vµ xuÊt khÈu cã l î i thÕ tuyÖt ®èi d. c¸c níc bÞ bÊt l î i trong viÖc sx 2 mÆt hµng so víi níc kia th× kh«ng nªn tham gia trao ®æi quèc tÕ 7. cã thÓ nãi lý thuyÕt l î i thÕ so s¸nh chÝnh lµ lý thuyÕt l î i Ých tuyÖt ®èi më réng? a. kh«ng thÓ v× b¶n chÊt kh¸c nhau
  • 9. b. ®óng v× nã hoµn thiÖn nh÷ng mÆt h¹n chÕ cña lý thuÕt lî i Ých tuyÖt ®èi(§óng) c. ®óng v× nã cïng ®ÒcËp ®ÕnvÊn ®Òtrao ®æi QT d. sai v× 2 «ng nghiªn cøu ë 2 thêi ®iÓmkh¸c nhau vµ hoµn c¶nh thÕ giíi lóc nµy còng kh¸c nhau 8. Xu híng tù do ho¸ TM vµ b¶o hé mËu dÞch a. vÒ nguyªn t¾c 2 xu híng nµy ®èi ngÞch nhau b.2 xu híng kh«ng bµi trõ nhau mµthèng nhÊt víi nhau c. trªn thùc tÕ 2 xu híng lu«n song song tån t¹i vµ kÕt hîp víi nhau trong qu¸ tr×nh toµn cÇu ho¸ d. tÊt c¶ c¸c ý trªn (§óng) 9. §Çu t QT, c¸c nhµ ®Çut thêng thÝch ®Çut nhiÒu vèn vµo c¸c níc a. kÐmph¸t triÓn b. ®ang ph¸t triÓn c. ph¸t triÓn(§óng) d. b vµ a 10. yÕu tè ¶nh hëng ®Õntû gi¸ hèi ®o¸i a. møc chªnh lÖch l¹m ph¸t gi÷a c¸c QG b. t×nh tr¹ng c¸n c©n thanh to¸n QT c. sù chªnh lÖch l·I suet vµ nh÷ng yÕu tè t©mlý d. a,b,c (§óng) 11.cho bi t 2 n c vi t nam và thái lan trong nam nay có t giá h i đoái là 1 thaibaht = 450 vnd. trong năm tr cế ướ ệ ỷ ố ướ ch s l m phát cuat thái lan là 11%, c a Vi t Nam là 9%. H i trong năm đó t giá h i đoái 2 n c là bao nhiêu?ỉ ố ạ ủ ệ ỏ ỷ ố ướ a.1 THB = 455,75 VND (ĐÚNG) b.1 THB = 500,73 VND c.1 THB = 444,32 VND d.1 THB = 449,23 VND 12.Đâu không ph i n i dung c a t giá th n i có qu n lýả ộ ủ ỷ ả ổ ả a. là t giá v n đ c quan h cung - c u trên th tr ng quy t đ nhỷ ẫ ượ ệ ầ ị ườ ế ị b. có s can thi p c a chính ph đ không v t quá hay h th p quá m c t giá m c tiêuự ệ ủ ủ ể ượ ạ ấ ứ ỷ ụ c. chính ph tham gia can thi p vào th tr ng thông qua các chính sách kinh t , thu quan, và các rào c n kủ ệ ị ườ ế ế ả ỹ thu t (ĐÚNG)ậ d. t t c đ u là n i dung c a t giá h i đoái th n i có ki m soátấ ả ề ộ ủ ỷ ố ả ổ ể 13.Khi đ ng VND b m t giá, chính ph Vi t Nam mu n đi u ch nh kéo giá đ ng Vi t Nam lên h sồ ị ấ ủ ệ ố ể ỉ ồ ệ ọ ẽ a. mua ngo i t , b m thêm ti n vào l u thôngạ ệ ơ ề ư b. mua n i t vào , b m ngo i t vào l u thông (ĐÚNG)ộ ệ ơ ạ ệ ư c. đi u ch nh thông qua m nh l nh t c quan v t giá trung ngề ỉ ệ ệ ừ ơ ậ ươ d. không có câu nào đúng 14.T i sao M l i không thích Trung Qu c đ giá đ ng nhân dân t m c th p, h cho đó là phá giá đ ngạ ỹ ạ ố ể ồ ệ ở ứ ấ ọ ồ ti n?ề a. Do l ch s 2 n c có nhi u b t đ ngị ử ướ ề ấ ồ b.Vì nh th hàng hoá xu t kh u c a Trung Qu c xâm nh p vào th tr ng c a M r t d dàng, và là m i đeư ế ấ ẩ ủ ố ậ ị ườ ủ Ỹ ấ ễ ố do đ i v i hàng hoá trong n c c a M (ĐÚNG)ạ ố ớ ướ ủ ỹ c. Do M lo ng i Trung qu c l n m nh h n mìnhỹ ạ ố ớ ạ ơ d. không có câu nào đúng
  • 10. 15. H th ng ti n t qu c t Bretton Woods (1945-1971) có đ c đi mệ ố ề ệ ố ế ặ ể a. l p ra qu ti n t qu c t IMF và ngân hàng th gi i WB (ĐÚNG)ậ ỹ ề ệ ố ế ế ớ b. áp d ng t giá th n i và kinh b n v có gi i h nụ ỷ ả ổ ả ị ớ ạ c. các n c t l a ch n ch đ t giá h i đoái tuỳ ý, c đ nh ho c th n i ho c k t h p gi a chúng thành tướ ự ự ọ ế ộ ỷ ố ố ị ặ ả ổ ặ ế ợ ữ ỷ giá th n i có qu n lýả ổ ả d. không câu nào đúng Câu h i 1ỏ : Thu quan là lo i thu :ế ạ ế a. Đánh vào hàng hóa xu t kh uấ ẩ b. Đánh vào hàng hóa nh p kh uậ ẩ c. Đánh vào hàng hóa quá c nhả d. C a, b, cả Câu h i 2.ỏ có )( )( )( )( IICFSXY ICFSXY IICPSXX ICFSXX > a. Qu c gia 1 có l i th so sánh m t hàng Xố ợ ế ở ặ b. Qu c gia 1 có l i th so sánh m t hàng Y.ố ợ ế ở ặ c. Qu c gia 1 có l i th so sánh c 2 m t hàng X và Y.ố ợ ế ở ả ặ d. Qu c gia 1 không có l i th so sánh c 2 m t hàng X và Y.ố ợ ế ở ả ặ Câu h i 3ỏ . Đ u t qu c t là hình th c di chuy n qu c gia v ….t qu c gia này đ n qu c gia khácầ ư ố ế ứ ể ố ề ừ ố ế ố a. V nố b. Công nghệ c. Nhân l cự d. C a, b, cả Câu h i 4ỏ . Cán cân ghi l i các giao d ch qu c t có kiên quan đ n các dòng ch y c a v n vào và ra kh iạ ị ố ế ế ả ủ ố ỏ m t n c là:ộ ướ a. Cán cân th ng xuyênườ b. Cán cân tài tr chính th cợ ứ c. Cán cân lu ng v nồ ố d. Cán cân thanh toán. Câu h i 5ỏ . Chính ph khuy n khích xu t kh u và h n ch nh p kh u nh m gi m thâm h t cán cân th ngủ ế ấ ẩ ạ ế ậ ẩ ằ ả ụ ươ m i và cán cân thanh toán qu c t chính ph th c hi n ch c năng nào c a th tr ng ngo i h i.ạ ố ế ủ ự ệ ứ ủ ị ườ ạ ố a. Là c ch h u hi u đáp ng nhu c u mua bán, trao đ i ngo i tơ ế ữ ệ ứ ầ ổ ạ ệ b. Là công c đ NHT th c hi n chính sách ti n tụ ể Ư ự ệ ề ệ c. Tín d ngụ d. Cung c p các công c đ cho các nhà kinh doanh nghiên c u phòng ng a r i ro trong h i đoái trao đ i.ấ ụ ể ứ ừ ủ ố ổ Câu h i 6ỏ . Nghi p v d a vào m c chênh l nh t giá gi a các th tr ng ngo i h i đ thu l i l i nhu nệ ụ ự ứ ệ ỷ ữ ị ườ ạ ố ể ạ ợ ậ thông qua ho t đ ng mua và bán là:ạ ộ
  • 11. a. Nghi p v giao d ch ngo i h i gia ngayệ ụ ị ạ ố b.Nghi p v kinh doanh chênh l nh t giáệ ụ ệ ỷ c. Nghi p v giao d ch ngo i h i có kỳ h nệ ụ ị ạ ố ạ d. Nghi p v ngo i h i giao sauệ ụ ạ ố Câu h i 7ỏ . Nghi p v cho phép ng i mua có quy n có quy n không b t bu c mua ho c bán m t s l ngệ ụ ườ ề ề ắ ộ ặ ộ ố ượ ngo i t nh t đ nh m t m c giá và trong th i h n đ c xác đ nh tr c là:ạ ệ ấ ị ở ộ ứ ờ ạ ượ ị ướ a. Nghi p v giao dich ngo i h i giao sauệ ụ ạ ố b. Nghi p v hoán đ iệ ụ ổ c. Nghi p v kinh doanh chênh l nh t giáệ ụ ệ ỷ d. Nghi p v giao d ch ngo i h i quy n ch nệ ụ ị ạ ố ề ọ Câu h i 8ỏ . Khi t giá h i đoái tăng lên s :ỷ ố ẽ a. Có l i cho nh p kh uợ ậ ẩ b. Có l i cho xu t kh uợ ấ ẩ c. Có l i cho nh p kh u và xu t kh uợ ậ ẩ ấ ẩ d. Có h i cho nh p kh u và xu t kh u.ạ ậ ẩ ấ ẩ Câu h i 9ỏ . Khi t giá h i đoái tăng lên s :ỷ ố ẽ a. H n ch xu t kh u t b nạ ế ấ ẩ ư ả b. H n ch nh p kh u t b nạ ế ậ ẩ ư ả c. H n ch c xu t kh u và nh p kh u t b nạ ế ả ấ ẩ ậ ẩ ư ả d. Không nh h ng đ n ho t đ ng xu t kh u và nh p kh u t b nả ưở ế ạ ộ ấ ẩ ậ ẩ ư ả Câu h i 10ỏ . Vàng và m t s đ ng ti n ch ch t đ c coi là ngo i t . Vàng là đ c đi m c a ch đ :ộ ố ồ ề ủ ố ượ ạ ệ ặ ể ủ ế ộ a. B n v Vàngả ị b. B n v Vàng h i đoáiả ị ố c. H thông Giamaicaệ d. H th ng ti n t EMS.ệ ố ề ệ Câu 11. Ho t đ ng xu t nh p kh u hàng hoá và d ch v n m trong h ng m c nào c a cán cân thanh toán.ạ ộ ấ ậ ẩ ị ụ ằ ạ ụ ủ a)Tài kho n vãng lai.ả b)Tài kho n v n.ả ố c)Tài kho n d tr chính th c qu c gia.ả ự ữ ứ ố d)Tài kho n chênh l ch s th ng kê.ả ệ ố ố Câu 1 2. Có 2 n c Đ c và Vi t Nam.T giá h i đoái là:ướ ứ ệ ỷ ố 1ECU=22000VNĐ.T l l m phát c a Đ c là 2% và c a Vi t Nam là 6 %. Tính t giá h i đoái sau l m phátỷ ệ ạ ủ ứ ủ ệ ỷ ố ạ (v i gi đ nh các y u t khác không đ i)ớ ả ị ế ố ổ a)1ECU=21170VNĐ b)1ECU=22863VNĐ
  • 12. c)1ECU=7333VNĐ d)1ECU=66000VNĐ Câu 13. Khi ngân hàng trung ng gi m lãi su t thìươ ả ấ a) L ng ti n th c t gi mượ ề ự ế ả b)L ng ti n th c t tăngượ ề ự ế c)L ng ti n th c t không thay đ iượ ề ự ế ổ d) Không câu nào đúng Câu 14. Các kho n ODA đ c cung c p d i d ng ti n m t ho c hàng hoá đ h tr cán cân thanh toánả ượ ấ ướ ạ ề ặ ặ ể ỗ ợ ho c ngân sách c a nhà n c là theo ph ng th c cung c p nàoặ ủ ướ ươ ứ ấ a)H tr cán cân thanh toán và ngân sáchỗ ợ b)H tr ch ng trìnhỗ ợ ươ c)H tr d ánỗ ợ ự d) Không ph i các ph ng án trênả ươ Câu 15. Các công ty s th c hi n đ u t ra n c ngoài khi h i t đ 3 l i th v đ a đi m, l i th v sẽ ự ệ ầ ư ướ ộ ụ ủ ợ ế ề ị ể ợ ế ề ở h u,l i th v n i hoá là n i dung c a lý thuy t nàoữ ợ ế ề ộ ộ ủ ế a) Lý thuy t l i ích c n biênế ợ ậ b)Lý thuy t v chu kỳ s ng qu c t c a s n ph mế ề ố ố ế ủ ả ẩ c)Lý thuy t v quy n l c th tr ngế ề ề ự ị ườ d)Lý thuy t chi t trungế ế Đáp Án : 1.d 2. b 3. a 4. c 5. b 6. b 7. d 8. b 9. a 10. b 11. a 12 .b 13. b 14 .a 15 .d C©u1:Xu híng vËn ®éng chñ yÕu cña nÒn kinh tÕ thÕ giíi a.Khu vôc ho¸ toµn cÇu ho¸ b.Sù bïng næcña khoa häc kü thuËt c«ng nghÖ c.Sù ®èi tho¹i chuyÓn sang ®èi ®Çu, hîp t¸c chuyÓn sang biÖt lËp (d).a&b C©u2:Th¬ng m¹i quèc tÕ kh«ng bao gåmnéi dung nµo sau ®©y: a.XuÊt nhËp khÈu hµng ho¸ vµ dÞch vô b.Gia c«ng quèc tÕ (c). Chuyªn m«n ho¸ vµo nh÷ng mÆt hµng kh«ng cã lî i thÕ so s¸nh d. T¸i xuÊt khÈu , chuyÓn khÈu C©u3:Lý thuyÕt nµo sau ®©ykh«ng coi träng vai trß cña chÝnh phñ trong c¸c ho¹t ®éng m©udÞch quèc tÕ: (a). Lý thuyÕt vÒ lî i thÕ tuyÖt ®èi cña A Smith b. Lý thuyÕt vÒ lî i thÕ so s¸nh cña D. Ricardo c. Lý thuyÕt vÒ ®Çut d. C¶ b vµ c
  • 13. C©u4:C«ng cô vµ biÖn ph¸p chñ yÕu cña chÝnh s¸ch th¬ng m¹i a.ThuÕ b.H¹n ng¹ch c.Trî cÊp x· héi (d).TÊt c¶ c¸c c©u trªn C©u5:Nguyªn t¾c c¬ b¶n ®iÓu chØnh quan hÖ th¬ng m¹i quèc tÕ a. ChÕ ®é ®·i ngé quèc gia b. CÊmnhËp khÈu c. ChÕ ®é u ®·i nhÊt (d). C¶ a vµ c C©u6:T¸c ®éng tÝch cùc cña ®Çut quèc tÕ ®èi víi níc tiÕp nhËn ®Çut a. Lµm nguån tµi nguyªn cña níc tiÕp nhËn ®Çut thªm dåi dµo vµ phong phó b. Gi¶m bít c¸c tÖ n¹n x· héi (c).Gi¶i quyÕt khã kh¨n do thiÕu vèn d. TÊt c¶ ®Òusai C©u7:H×nh thøc cña ®Çut trùc tiÕp níc ngoµi a.Hç trî ph¸t triÓn chÝnh thøc b. Mua cæ phiÕu vµ tr¸i phiÕu c. Vay u ®·i (d). TÊt c¶ ®Òusai C©u8 HiÖp héi c¸c níc §«ng NamA (ASEAN) thµnh lËp n¨m a. 1952 b. 1963 (c).1967 d.1968 C©u9:Theo hiÖp ®Þnh CEPT c¸c níc sÏ tiÕn hµnh c¾t gi¶m thuÕ quan (a).0- 5% b.5-10% c.10-15% d.15-20% C©u10:Trong c¸c nguyªn t¾c sau ®©ulµ nguyªn t¾c cña APEC a. Nguyªn t¾c tù do ho¸ th¬ng m¹i , thuËn lî i ho¸ th¬ng m¹i b. Nguyªn t¾c ®Çut kh«ng rµng buéc c. Nguyªn t¾c nhÊt trÝ (d). C¶ a vµ b Ch n câu tr l i đúng nh t cho m i tr ng h p sau :ọ ả ờ ấ ỗ ườ ợ 1. Đ i t ng nghiên c u c a kinh t qu c t :ố ượ ứ ủ ế ố ế a/. N n kinh t m t qu c giaề ế ộ ố b/.Các ch th kinh t qu c tủ ể ế ố ế c/.Các quan h kinh t qu c tệ ế ố ế d/.b và c 2. Quan đi m c a Đ ng C ng S n và nhà n c Vi t Nam v phát tri n kinh t đ i ngo i,khái ni m "m c aể ủ ả ộ ả ướ ệ ề ể ế ố ạ ệ ở ử "có nghĩa là: a/."M toang c a", "th c a m t cachs tuỳ ti n"ở ử ả ử ộ ệ
  • 14. b/.M c a là m t chính sách nh t th i, m t bi n pháp k thu tở ử ộ ấ ờ ộ ệ ỹ ậ c/.M c a là m r ng giao l u kinh t , th ng m i,khoa h c công ngh ,trao đ i và phân công lao đ ng qu cở ử ở ộ ư ế ươ ạ ọ ệ ổ ộ ố tế d/.M c a là xoá b hoàn toàn các lo i thu nh p kh uở ử ỏ ạ ế ậ ẩ 3. Xu t kh u t i ch là hình th c xu t kh u:ấ ẩ ạ ỗ ứ ấ ẩ a/.Xu t kh u hàng hoá vô hìnhấ ẩ b/.Cung c p hàng hoá, d ch v cho khách du l ch qu c tấ ị ụ ị ố ế c/.Gia công thuê cho n c ngoài và thuê n c ngoài gia côngướ ướ d/.Nh p kh u t m th i và sau đó xu t kh u sang m t n c khácậ ẩ ạ ờ ấ ẩ ộ ướ 4. Theo lý thuy t :L i th so sánh c a David Ricardoế ợ ế ủ Cho b ng l i th so sánh c a hai qu c gia A và B v hai m t hàng:ả ợ ế ủ ố ề ặ ảẩ Qu c giaố A B X Y 12 8 2 4 a/. Qu c gia A nên s n xu t m t hàng X, qu c gia B nên s n xu t m t hàng Yố ả ấ ặ ố ả ấ ặ b/. Qu c gia A nên s n xu t m t hàng Y,qu c gia B nên s n xu t m t hàng Xố ả ấ ặ ố ả ấ ặ c/. C hai qu c gia nên s n xu t c hai m t hàngả ố ả ấ ả ặ d/. T t c các ý ki n trên đ u saiấ ả ế ề 5. Ch c năng c a th ng m i qu c t :ứ ủ ươ ạ ố ế a/.Làm bi n đ i c c u giá tr s d ng c a s n ph m xã h i và thu nh p qu c dânế ổ ơ ấ ị ử ụ ủ ả ẩ ộ ậ ố b/.Giúp các doanh nghi p liên doanh v i n c ngoài gi m thu thu nh p doanh nghi p do có s chênh l chệ ớ ướ ả ế ậ ệ ự ệ thu su t thu thu nh p doanh nghi p gi a các qu c giaế ấ ế ậ ệ ữ ố c/.Góp ph n nâng cao hi u qu c a n n kinh t qu c dân do khai thác tri t đ l i th c a qu c giaầ ệ ả ủ ề ế ố ệ ể ợ ế ủ ố d/.a và c 6. Đ u t tr c ti p n c ngoài (FDI) là hình th c đ u t :ầ ư ự ế ướ ứ ầ ư a/.C a t nhân,công ty vào m t công ty n c khác và tr c ti p đi u hành công ty đóủ ư ộ ở ướ ự ế ề b/.Mua c phi u,trái phi u c a m t doanh nghi p n c khácổ ế ế ủ ộ ệ ở ướ c/. Cho vay u đãi gi a chính ph các n cư ữ ủ ướ d/.Dùng c i cách hành chính,t pháp,tăng c ng năng l c c a c quan qu n lý nhà n cả ư ườ ự ủ ơ ả ướ 7. M t trong các ch c năng c b n c a th tr ng ngo i h i là:ộ ứ ơ ả ủ ị ườ ạ ố a/.Xác đ nh l ng ti n c n b m vào l u thông trong n cị ượ ề ầ ơ ư ướ b/.Đáp ng nhu c u mua bán ,trao đ i ngo i t ph c v cho chu chuy n,thanh toán qu c tứ ầ ổ ạ ệ ụ ụ ể ố ế c/.Giúp nhà đ u t tránh đ c r i ro b ng vi c đ u t ra n c ngoàiầ ư ượ ủ ằ ệ ầ ư ướ d/.Cân b ng cán cân thanh toán qu c giaằ ố 8. Nghi p v kinh doanh chênh l ch t giá đ c đ nh nghĩa:ệ ụ ệ ỷ ượ ị a/.Là nghi p v mua bán ngo i t mà vi c chuy n giao ngo i t đ c th c hi n ngayệ ụ ạ ệ ệ ể ạ ệ ượ ự ệ b/.Là nghi p v mua bán ngo i t mà vi c giao nh n đ c th c hi n trong m t th i gian nh t đ nhệ ụ ạ ệ ệ ậ ượ ự ệ ộ ờ ấ ị c/.Là nghi p v mua bán ngo i t thu l i d a vào m c chênh l ch t giá gi a các th tr ng ngo i h iệ ụ ạ ệ ợ ự ứ ệ ỷ ữ ị ườ ạ ố d/.Là nghi p v bán m t đ ng ti n nào đó th i đi m hi n t i và mua l i chính đ ng ti n đó t i m t th iệ ụ ộ ồ ề ở ờ ể ệ ạ ạ ồ ề ạ ộ ờ đi m xác đ nh trong t ng laiể ị ươ 9. Các qu c gia h i nh p kinh t qu c t vì:ố ộ ậ ế ố ế a/.Gi m b t đ c hàng rào thu khi xu t kh uả ớ ượ ế ấ ẩ b/.Tăng dòng v n đ u t qu c t vào trong n cố ầ ư ố ế ướ c/.Đi u ch nh đ c hi u qu h n các chính sách th ng m iế ỉ ượ ệ ả ơ ươ ạ d/.T t c các ý ki n trênấ ả ế 10. M t trong các m c tiêu c a khu v c m u d ch t do ASEAN (AFTA) là:ộ ụ ủ ự ậ ị ự
  • 15. a/.Ch ng l i s nh h ng c a kinh t Trung Qu c t i khu v c Đông Nam Áố ạ ự ả ưở ủ ế ố ớ ự b/.M r ng quan h th ng m i v i các n c ngoài khu v cở ộ ệ ươ ạ ớ ướ ự c/.Thúc d c Qu c H i M trao quy ch th ng m i bình th ng vĩnh vi n (PNTR) cho các qu c gia thànhụ ố ộ ỹ ế ươ ạ ườ ễ ố viên c a ASEANủ d/.Tăng giá d u thôầ 11.Năm nay t giá h i đoái gi a VND và USD là:1USD =16080VND. Gi s năm sau t l l m phat c a Vi tỷ ố ữ ả ử ỷ ệ ạ ủ ệ Nam là 6% và c a M là 3%, thì t giá h i đoái sau l m phát s là:ủ ỹ ỷ ố ạ ẽ a/. 16824 b/. 16548 c/.15625 d/. 16080 12. Ch đ t giá h i đoái th n i t do là ch đ :ế ộ ỷ ố ả ổ ự ế ộ a/. T giá đ c hình thành trên c s n đ nh m c t giá trung tâmỷ ượ ơ ở ấ ị ứ ỷ b/. T giá đ c xác đ nh hoàn toàn d a trên t ng quan cung c u gi a các đ ng ti n trên th tr ng ngo i h iỷ ượ ị ự ươ ầ ữ ồ ề ị ườ ạ ố c/. T giá đ c xác đ nh b i chính sách đi u ch nh c a Chính ph nh m d ch chuy n các đ ng cung c uỷ ượ ị ở ề ỉ ủ ủ ằ ị ể ườ ầ ngo i t đ chúng c t nhau t i m c ngang giá chính th cạ ệ ể ắ ạ ứ ứ d/. Không có câu nào trênở 13. Khi t giá h i đoái tăng lên, s gây ra tác đ ng làm ;ỷ ố ẽ ộ a/. Tăng dòng v n đ u t t trong n c ra n c ngoàiố ầ ư ừ ướ ướ b/. Gi m dòng v n đ u t t trong n c ra n c ngoàiả ố ầ ư ừ ướ ướ c/. Kích thích tiêu dùng hàng hóa nh p kh uậ ẩ d/. a và c 14. T ch c tài chính Qu c t IMF đ c hình thành h th ng ti n tổ ứ ố ế ượ ở ệ ố ề ệ a/. Th nh tứ ấ b/. Th haiứ c/.Bretton woods d/. Giamaica 15. Nhân t nào nh h ng đ n s bi n đ ng c a t giá h i đoáiố ả ưở ế ự ế ộ ủ ỷ ố a/. Chính sách đi u ch nh lãi su t c a Chính phề ỉ ấ ủ ủ b/. S bi n đ i c a t l l m phátự ế ổ ủ ỷ ệ ạ c/. S thay đ i c a t tr ng xu t nh p kh u qu c giaự ổ ủ ỷ ọ ấ ậ ẩ ố d/. T t c các ý ki n trênấ ả ế Đáp án: 1 : d 2 : c 3 : b 4 : a 5 : d 6 : a 7 : b 8 : c 9 : c 10: b 11 . b 12 . b 13 . b 14 . c 15 . d C©u1: NÒn kinh tÕ thÕ giíi theo c¸ch tiÕp cËn hÖ thèng bao gåm: a. C¸c chñ thÓ kinh tÕ quèc tÕ b. C¸c quan hÖ kinh tÕ quèc tÕ c. C¸c tËp ®oµn , c«ng ty ®aquèc gia, xuyªn quèc gia (d)C¶ a &b C©u2:Trong nh÷ng ®Æc®iÓmsau ®Æc®iÓmnµo kh«ng ph¶i lµ ®Æc®iÓmcña nÒn kinh tÕ thÕ giíi . a. Sù bïng nævÒ khoa häc c«ng nghÖ (b)C¸c quèc gia chuyÓn dÇn tõ ®èi ®Çusang ®èi tho¹i c. Xu thÕ quèc tÕ ho¸ nÒn kinh tÕ thÕ giíi d. Tèc ®ét¨ng tr ëng kinh tÕ thÕ giíi cã xu híng ph¸t triÓn chËmvµ kh«ng ®Òunhau song song c¸c níc vµ khu vùc C©u3: Néi dung cña quan hÖ kinh tÕ quèc tÕ kh«ng bao gåm: a. Th¬ng m¹i quèc tÕ b. Hîp t¸c quèc tÕ vÒ kinh tÕ vµ khoa häc c«ng nghÖ
  • 16. (c.)Quan hÖ ngo¹i giao quèc tÕ d. Hîp t¸c ®Çut quèc tÕ C©u4 Chøc n¨ng cña th¬ng m¹i quèc tÕ a. Lµm thay ®æi c¬ cÊu gi¸ trÞ sö dông cña s¶n phÈmx· héi vµ thu nhËp quèc d©n b. N©ng cao hiÖu qu¶ cña nÒn kinh tÕ quèc d©n c. C¶ a&b (d)TÊt c¶ ®Òusai C©u5:Nh÷ng nguyªn t¾c sau nguyªn t¾c nµo kh«ng ph¶i lµ nguyªn t¾c c¬ b¶n ®iÒu chØnh quan hÖ th¬ng m¹i quèc tÕ a. ChÕ ®é níc u ®·i nhÊt (b)§éc lËp b×nh ®¼ngkh«ng can thiÖp vµo néi bé cña nhau c.Nguyªn t¾c ngang b»ng d©n téc hay chÕ ®é ®·i ngé quèc gia d. TÊt c¶ ®Òusai C©u6;Lý thuyÕt nµo sau ®©ykh«ng ph¶i lµ lý thuyÕt vÒ ®Çut quèc tÕ (a)Lý thuyÕt vÒ bµn tay v« h×nh cña A.Smith b. Lý thuyÕt lî i Ých cËn biªn c. Lý thuyÕt triÕt trung d. Lý thuyÕt chu kú sèng quèc tÕ cña s¶n phÈm C©u7 NhiÖmvô cña chÝnh s¸ch th¬ng m¹i quèc tÕ a.T¹o ®iÒu kiÖn thuËn lî i cho c¸c doanh nghiÖp trong níc x©mnhËp vµ më réng thÞ tr êng ra níc ngoµi b. B¶o vÖ thÞ tr ¬ng néi ®Þa c. C¶ a&b ®Òusai (d)C¶ a&b ®Òu®óng C©u8:§Æc ®iÓmcña ngo¹i th¬ng VN: a. Tèc ®é t¨ng tr ëng kh¸ cao. b. ThÞ tr ¬ng cña ho¹t ®éng ngo¹i th¬ngngµy cµng më réng c. X©y dùng ®îc c¸c mÆt hµng cã qui m« lín vµ ®îc thÞ tr êng chÊp nhËn (d) C¶ a .b vµ c C©u9.§Ó ®¸nh gia hiÖu qu¶ ho¹t ®éng cña mét hÖ thèng tiÒn tÖ quèc tÕ ngêi ta sö dông tiªu thøc a. §iÒu chØnh (b)Kh¶ n¨ng sinh lêi c. Dù tr÷ d. §é tin cËy C©u10:VN lµ thµnh viªn cña c¸c tæ chøc kinh tÕ nµo a. ASEAN b. EURO c. APEC (d) C¶ a &c Câu 1. Xu h ng nào sau đây không ph i là xu h ng v n đ ng ch y u c a n n kinh t th gi i:ướ ả ướ ậ ộ ủ ế ủ ề ế ế ớ a. Khu v c hóa và toàn c u hóaự ầ b. Cu c cách m ng khoa h c công nghộ ạ ọ ệ c. Xu h ng đ i đ u s không còn di n raướ ố ầ ẽ ễ
  • 17. d. S phát tri n c a vòng cung Châu Á – Thái Bình D ngự ể ủ ươ Câu 2. Trong xu h ng v n đ ng c a n n kinh t qu c t hi n nay, các qu c gia đang phát tri n c n ph i làmướ ậ ộ ủ ề ế ố ế ệ ố ể ầ ả gì đ có kh năng hòa cùng nh p v i n n kinh t th gi i:ể ả ị ớ ề ế ế ớ a. Hoàn thi n h th ng chính tr lu t phápệ ệ ố ị ậ b. Xây d ng, c i t o c s v t ch t kinh t cho phù h pự ả ạ ơ ở ậ ấ ế ợ c. Gi i quy t m t cách tri t đ các v n n n xã h i, t p quán kinh t l c h uả ế ộ ệ ể ấ ạ ộ ậ ế ạ ậ d. T t c các ph ng án trênấ ả ươ Câu 3. Ho t đ ng nào sau đây không đ c coi là ho t đ ng th ng m i qu c t :ạ ộ ượ ạ ộ ươ ạ ố ế a. Vi t Nam xu t kh u g o sang Mệ ấ ẩ ạ ỹ b. Malaysia nh p lao đ ng t Trung Qu cậ ộ ừ ố c. M t Vi t ki u g i ti n v n c cho ng i thânộ ệ ề ử ề ề ướ ườ d. M t d ch v vi n thông c a Anh đ c đ a ra s d ng t i Vi t Namộ ị ụ ễ ủ ượ ư ử ụ ạ ệ Câu 4. Phát bi u nào sau đây là đúng:ể a. Lý thuy t v l i th so sánh c a David Ricardo là s k th a phát tri n lý thuy t v l i th tuy t đ i c aế ề ợ ế ủ ự ế ừ ể ế ề ợ ế ệ ố ủ Adam Smith b. M t n c g p b t l i v t t c các m t hàng thì không th tham gia vào th ng m i qu c tộ ướ ặ ấ ợ ề ấ ả ặ ể ươ ạ ố ế c. Quá trình qu c t trên c s l i th tuy t đ i s không làm thay đ i s n ph m toàn th gi iố ế ơ ở ợ ế ệ ố ẽ ổ ả ẩ ế ớ d. Theo lý thuy t c a Adam Smith thì giá c không hoàn toàn do chi phí quy t đ nhế ủ ả ế ị Câu 5. Gi s trên th gi i có hai qu c gia (I, II) ch s n xu t 2 lo i m t hàng, kh năng s n xu t 2 lo i m tả ử ế ớ ố ỉ ả ấ ạ ặ ả ả ấ ạ ặ hàng trên m i qu c gia đ c cho b ng sau:ở ỗ ố ượ ở ả Qu c giaố M t hàngặ I II X 7 2 Y 6 5 T l trao đ i qu c t là:ỷ ệ ổ ố ế a. 2/5 < X/Y < 7/6 b. X/Y > 7/6 c. X/Y < 2/5 d. 0 < X/Y <1 Câu 6. ODA là: a. V n đ u t tr c ti p n c ngoàiố ầ ư ự ế ướ b. Ch là kho n h tr không hoàn l i c a các t ch c chính ph n c ngoài cho các n c nh n vi n trỉ ả ỗ ợ ạ ủ ổ ứ ủ ướ ướ ậ ệ ợ c. Là m t d ng c a đ u t gián ti pộ ạ ủ ầ ư ế d. Không ph i là các câu trênả Câu 7. Vi t Nam năm 2006 có s v n đ u t FDI vào kho ng:ệ ố ố ầ ư ả a. 12 t USDỷ b. 15 t USDỷ c. 8 t USDỷ d. 10 t USDỷ Câu 8. Vi c đánh giá thu quan nh p kh u m t n c nh thì s làm giá c n i đ a c a s n ph m đó:ệ ế ậ ẩ ở ộ ướ ỏ ẽ ả ộ ị ủ ả ẩ a. Gi m m t l ng đúng b ng toàn b thu quanả ộ ượ ằ ộ ế b. Tăng m t l ng đúng b ng toàn b thu quanộ ượ ằ ộ ế c. Gi m m t l ng nh h n toàn b thu quanả ộ ượ ỏ ơ ộ ế d. Tăng m t l ng l n h n toàn b thu quanộ ượ ớ ơ ộ ế Câu 9. B ph n nào không ph i là b ph n c u thành c a cán cân thanh toán qu c t :ộ ậ ả ộ ậ ấ ủ ố ế a. Cán cân th ng xuyênườ b. Cán cân lu ng v nồ ố
  • 18. c. Cán cân tài tr chính th cợ ứ d. Cán cân h n ng chạ ạ Câu 10. S thi u h t trong cán cân thanh toán, vi c tăng c ng vay n và s thi u h t ngân ngân sách th ngự ế ụ ệ ườ ợ ự ế ụ ườ xuyên có nh ng nguyên nhân:ữ a. M c chi tiêu c a nhà n c quá cao trong khi thu nh p th p và bao c p qu c doanh quá l nứ ủ ướ ậ ấ ấ ố ớ b. Quá d a d m vào vi n tr cho không và vay n n c ngoàiự ẫ ệ ợ ợ ướ c. a và b d. Không ph i các nguyên nhân trên.ả 11 . Đ u t qu c t đ c th c hi n b i nguyên nhân sau đây :ầ ư ố ế ượ ự ệ ở a/. Do s m t cân đ i v các y u t s n su t gi a xá qu c gia nên có s chinh l ch v giá c các y u tự ấ ố ề ế ố ả ấ ữ ố ự ệ ề ả ế ố b/. Do s g p g v l i ích c a các bên tham giaự ặ ỡ ề ợ ủ c/. Đ u t qu c t nh m gi i quy t cac nhi m v đ c bi t nh xây d ng các công trình có quy mô v t raầ ư ố ế ằ ả ế ệ ụ ặ ệ ư ự ượ ph m vi biên gi i qu c giaạ ớ ố d/. T t c các nguyên nhân trênấ ả 12 .Trên giác đ quan h gi a các qu c gia, khi m t qu c gia đánh thu s làm cho các b n hàng vào v trí b tộ ệ ữ ố ộ ố ế ẽ ạ ở ị ấ l i vì :ợ a/. T l m u d ch c a h gi m điỷ ệ ậ ị ủ ọ ả b/. L i ích c a h b gi m điợ ủ ọ ị ả c/. Nên kinh t c a h g p kh ng ho ng ngiêm tr ngế ủ ọ ặ ủ ả ọ d/. C a và bả 13 . Tình tr ng cán cân thanh toán qu c t có nh ng d ng nào sau đây :ạ ố ế ữ ạ a/. Cân b ngằ b/. Th ng dặ ư c/. Thâm h tụ d/. Chi u dòng ti n trong n c và n c ngoài có s thay đ iề ề ướ ướ ự ổ 14 . Phát bi u nào sau đây là đúng, khi nói v t giá h i đoái:ể ề ỷ ố a/. T giá h i đoái không ph thu c vào l m phát,lãi su tỷ ố ụ ộ ạ ấ b/. T giá h i đoái lá giá c c a m t đ n v ti n t m t qu c gia tính b ng ti n t c a m t qu c gia khácỷ ố ả ủ ộ ơ ị ề ệ ộ ố ằ ề ệ ủ ộ ố c/. Chính ph không đ kh năng làm thay đ i t giáủ ủ ả ổ ỷ d/. T giá h i đoái th c t là m c giá th tr ng c a m t đ ng ti n tính b ng đ ng ti n khác vào m t th iỷ ố ự ế ứ ị ườ ủ ộ ồ ề ằ ồ ề ộ ờ đi m nh t đ nhể ấ ị 15 . Cho bi t 1DEM=0,4USD . N u t l l m phát t i đ c là 5%,t i M là 4% thì t l trên s thay đ i là :ế ế ỷ ệ ạ ạ ứ ạ ỹ ỷ ệ ẽ ổ a/. 1DEM = %3 %54.0 × USD b/. 1DEM = %5 %34.0 × USD c/. 1DEM = %)51( %)41(4.0 + +× USD d/. 1DEM = %)41( %)51(4.0 + +× Đáp án: 1. c 2. d 3. c 4. c 5. a 6. c 7. d 8. b 9. d 10. c 11.d 12.d 13.d 14.b 1 5.c Ch n câu tr l i đúng trong các tr ng h p sau:ọ ả ờ ườ ợ 1. Các b ph n c u thành n n kinh t th gi i bao g m:ộ ậ ấ ề ế ế ớ ồ a. Các qu c gia trên th gi iố ế ớ b. Các t ch c kinh t qu c t cùng v i các m i quan h kinh t qu c tổ ứ ế ố ế ớ ố ệ ế ố ế c. Các qu c gia và các liên k t kinh t qu c tố ế ế ố ế
  • 19. d. Các ch th kinh t qu c t (bao g m các qu c gia, các ch th c p đ cao h n và th p h n qu c gia)ủ ể ế ố ế ồ ố ủ ể ở ấ ộ ơ ấ ơ ố cùng v i các m i quan h kinh t qu c tớ ố ệ ế ố ế 2. Phát bi u nào sau đây v toàn c u hóa là đúng:ể ề ầ a. Toàn c u hóa là m t quá trình phát tri n m nh m các quan h kinh t qu c t trên quy mô toàn c uầ ộ ể ạ ẽ ệ ế ố ế ầ b. Toàn c u hóa là m t quá trình lo i b s phân tách cách bi t v biên gi i lãnh th qu c giaầ ộ ạ ỏ ự ệ ề ớ ổ ố c. Toàn c u hóa là quá trình lo i b s phân đo n th tr ng đ đi đ n m t th tr ng toàn c u duy nh tầ ạ ỏ ự ạ ị ườ ể ế ộ ị ườ ầ ấ d. C a, b, cả 3. Đâu là s khác bi t gi a toàn c u hóa và khu v c hóa:ự ệ ữ ầ ự a. Là s m r ng, gia tăng m c đ ph thu c l n nhau gi a các n n kinh tự ở ộ ứ ộ ụ ộ ẫ ữ ề ế b. Giúp khai thác các ngu n l c m t cách hi u qu trên quy mô l nồ ự ộ ệ ả ớ c. Lo i b các tr ng i v rào c n trong quan h kinh t qu c t gi a các qu c giaạ ỏ ở ạ ề ả ệ ế ố ế ữ ố d. Làm gia tăng v c ng đ và kh i l ng c a các quan h kinh t qu c tề ườ ộ ố ượ ủ ệ ế ố ế 4. Ch th kinh t qu c t bao g m:ủ ế ế ố ế ồ a. Ch th c p đ qu c giaủ ể ở ấ ộ ố b. Ch th c p đ cao h n qu c giaủ ế ở ấ ộ ơ ố c. Ch th c p đ th p h n qu c giaủ ể ở ấ ộ ấ ơ ố d. C a, b, cả 5. Lý thuy t l i th tuy t đ i c a Adam Smith cho r ng:ế ợ ế ệ ố ủ ằ a. Trong trao đ i qu c t , t t c các qu c gia đ u có l iổ ố ế ấ ả ố ề ợ b. Trong trao đ i qu c t , các qu c gia ch có l i khi h trao đ i theo m t t l nh t đ nhổ ố ế ố ỉ ợ ọ ổ ộ ỉ ệ ấ ị c. Trong trao đ i qu c t , các qu c gia đ c l i khi h t p trung chuyên môn hóa và xu t kh u nh ng s nổ ố ế ố ượ ợ ọ ậ ấ ẩ ữ ả ph m có l i th tuy t đ iẩ ợ ế ệ ố d. b và c 6. Cho bi t tình hình s n xu t m t hàng X và Y 2 qu c gia nh sau:ế ả ấ ặ ở ố ư Qu c giaố M t hàngặ I II X 6 1 Y 4 2 V i nh ng gi đ nh nh trong lý thuy t l i th t ng đ i, 2 qu c gia trên s có l i n u trao đ i hàng hóa theoớ ữ ả ị ư ế ợ ế ươ ố ố ẽ ợ ế ổ t l :ỷ ệ a. X/Y = 1 b. X/Y < 1/2 c. X/Y = 3/4 d. a và c 7. Tác đ ng c a thu quan nh p kh u:ộ ủ ế ậ ẩ a. Phân ph i l i thu nh pố ạ ậ b. Không tác đ ng đ n giá n i đ a c a hàng hóa nh p kh u mà ch tác đ ng đ n kh i l ng hàng hóa nh pộ ế ộ ị ủ ậ ẩ ỉ ộ ế ố ượ ậ kh uẩ c. Khuy n khích xu t kh uế ấ ẩ d. Không ph i các ph ng án trênả ươ 8. Nhà n c qu n lý ho t đ ng ngo i th ng b ng các công c :ướ ả ạ ộ ạ ươ ằ ụ a. H n ng ch nh p kh uạ ạ ậ ẩ b. Các k ho ch phát tri n kinh tế ạ ể ế c. H th ng kho đ m và d tr qu c giaệ ố ệ ự ữ ố d. C a, b, cả 9. Hình th c nào sau đây không đ c coi là h tr phát tri n chính th c (ODA):ứ ượ ỗ ợ ể ứ a. Vi n tr đa ph ngệ ợ ươ b. Nh ng kho n cho vay c a các t ch c chính th c theo các đi u kho n th ng m iữ ả ủ ổ ứ ứ ề ả ươ ạ
  • 20. c. Vi n tr l ng th c th c ph mệ ợ ươ ự ự ẩ d. Giúp đ k thu tỡ ỹ ậ 10. Th t v th i gian Vi t Nam gia nh p các t ch c (s m nh tứ ự ề ờ ệ ậ ổ ứ ớ ấ ấ mu n nh t)ộ ấ a. ASEAN – APEC – AFTA – WTO b. APEC – ASEAN – AFTA – WTO c. ASEAN – AFTA – APEC – WTO d. AFTA – ASEAN – APEC – WTO 11. ODA n m trong tàikho n nào trong s các tài kho n sau:ằ ả ố ả a. Tài kho n vãng laiả b. Tài kho n v nả ố c. Tài kho n d tr chính th c qu c giaả ự ữ ứ ố d. Tài kho n chênh l ch s th ng kêả ệ ố ố 12. Khi s c mua c a đ ng ti n Vi t Nam tăng so v i đ ng USD thì đi u gì sau đây x y ra:ứ ủ ồ ề ệ ớ ồ ề ả a. Xu t kh u c a Vi t Nam sang M tăng, nh p kh u t M gi mấ ẩ ủ ệ ỹ ậ ẩ ừ ỹ ả b. C xu t kh u và nh p kh u đ u tăngả ấ ẩ ậ ẩ ề c. C xu t kh u và nh p kh u đ u gi mả ấ ẩ ậ ẩ ề ả d. Xu t kh u gi m, nh p kh u tăngấ ẩ ả ậ ẩ 13. Vi c Ngân hàng trung ng bán ngo i t d tr có tác đ ng nh th nào đ n n n kinh t :ệ ươ ạ ệ ự ữ ộ ư ế ế ề ế a. Đ u t không đ iầ ư ổ b. Đ u t t trong n c ra n c ngoài tăngầ ư ừ ướ ướ c. Đ u t t trong n c ra n c ngoài gi mầ ư ừ ướ ướ ả d. Không ph i các ph ng án trênả ươ 14. Ch đ b n v vàng h i đoái đ c s d ng vào th i gian nào:ế ộ ả ị ố ượ ử ụ ờ a. 1867 – 1914 b. 1922 – 1939 c. 1944 – 1971 d. 1978 đ n nayế 15. Vi c ra đ i hai t ch c tài chính qu c t World Bank và IMF là đ c đi m c a h th ng ti n t nào:ệ ờ ổ ứ ố ế ặ ể ủ ệ ố ề ệ a. Bretton Woods b. Giamaica c. EMS d. Không ph i các ph ng án trênả ươ Đáp án: 1. d 2. d 3. c 4. d 5. d 6. d 7. a 8. d 9. b 10.c 11. a 12. d 13. c 14. b 15. a Câu 1: S phát tri n c a n n kinh t th gi i hi n nay ph thu c vào.ự ể ủ ề ế ế ớ ệ ụ ộ a, S phát tri n h n n a c a các qu c gia phát tri n.ự ể ơ ữ ủ ố ể b, S phát tri n m nh m c a các qu c gia đang phát tri n.ự ể ạ ẽ ủ ố ể c, S m r ng và tăng c ng các quan h qu c t .ự ở ộ ườ ệ ố ế d, Trình đ phát tri n c a l c l ng s n xu t , phân công lao đ ng qu c t và các quan h qu c t .ộ ể ủ ự ượ ả ấ ộ ố ế ệ ố ế ĐA: d Câu 2: Các ch th kinh t qu c t bao g m.ủ ể ế ố ế ồ a, Các n n kinh t c a các qu c gia đ c l p.ề ế ủ ố ộ ậ b, Các công ty ,đ n v kinh doanh.ơ ị c, Các thi t ch , t ch c qu c t .ế ế ổ ứ ố ế d, T t c các ph ng án trên.ấ ả ươ ĐA: d Câu 3: Các nh n đ nh nào sau đây là đúng.ậ ị a,Toàn c u hóa là quá trình phát tri n m nh m trao đ i th ng m i qu c t gi a các qu c gia.ầ ể ạ ẽ ổ ươ ạ ố ế ữ ố b, Toàn c u hóa luôn có l i cho các công dân toàn c u.ầ ợ ầ c, Toàn c u hóa là xu th phát tri n t t y u luôn tuôn theo quy lu t khách quan.ầ ế ể ấ ế ậ
  • 21. d, Toàn c u hóa đ ng nh t v i khu v c hóa.ầ ồ ấ ớ ự ĐA: c, Câu4:Trong các tr ng h p sau đâu là hình th c tái xu t kh u:ườ ợ ứ ấ ẩ a,Nhà n c cho phép các doanh nghi p s n xu t xu t kh u nh p nguyên v t li u mà trong n c không s nướ ệ ả ấ ấ ẩ ậ ậ ệ ướ ả xu t đ c đ s n xu t hàng xu t kh u .ấ ượ ể ả ấ ấ ẩ b,M t doanh nghi p Đài Loan thuê t ng công ty d t may gia công m t lô hàng áo xuân-hè.ộ ệ ổ ệ ộ c,M t doanh nghi p H ng Kông nh p kh u giày da c a Vi t Nam sau đó xu t sang EU.ộ ệ ồ ậ ẩ ủ ệ ấ d,Do g p th i ti t x u tàu ch hàng c a Vi t Nam ph i t m trú c ng Singapore sau đó ti p t c xu t kh uặ ờ ế ấ ở ủ ệ ả ạ ở ả ế ụ ấ ẩ sang Châu Âu. ĐA: c Câu 5: Nh n đ nh nào sau đây là đúng:ậ ị a,Quan h kinh t qu c t chính là s th hi n c a th ng m i qu c t .ệ ế ố ế ự ể ệ ủ ươ ạ ố ế b,Qua th ng m i qu c t các n c đang phát tri n ti p nh n đ c ngu n v n t bên ngoài đ phát tri n kinhươ ạ ố ế ướ ể ế ậ ượ ồ ố ừ ể ể t .ế c,Th ng m i qu c t là s trao đ i giá tr gi a các n n kinh t .ươ ạ ố ế ự ổ ị ữ ề ế d,Th ng m i qu c t là tòan b h at đ ng mua bán trao đ i hàng hóa ,d ch v gi a các qu c gia.ươ ạ ố ế ộ ọ ộ ổ ị ụ ữ ố ĐA:d Câu 6 :Tìm nh n đ nh đúngậ ị a, m t qu c gia đ c coi là có l i th tuy t đ i v m t hàng hóa khi h s n xu t hàng hóa đó v i các chi phíộ ố ượ ợ ế ệ ố ề ộ ọ ả ấ ớ nh h n.ỏ ơ b, qu c gia nào có chi phí c h i th p trong s n xu t m t lo i hàng hóa nào đó t c là h có l i th so sánh trongố ơ ộ ấ ả ấ ộ ạ ứ ọ ợ ế vi c s n xu t hàng hóa đó.ệ ả ấ c,qu c gia có l i th tuy t đ i v hàng hóa nào thì h cũng có l i th t ng đ i trong s n xu t hàng hóa đó.ố ợ ế ệ ố ề ọ ợ ế ươ ố ả ấ d,Khi m t qu c gia không có l i th tuy t đ i đ s n xu t s n ph m nào thì h s b thi t trong th ng m iộ ố ợ ế ệ ố ể ả ấ ả ẩ ọ ẽ ị ệ ươ ạ qu c t .ố ế ĐA: b, Câu 7: Thu quan :ế a,Thu quan là công c c a chính sách th ng m i qu c t .ế ụ ủ ươ ạ ố ế b,Là m t d ng c a chính sách th ng m i qu c t .ộ ạ ủ ươ ạ ố ế c,Thu quan nh p kh u làm cho nhà nh p kh u ph i ch u chi phí l n .ế ậ ẩ ậ ẩ ả ị ớ d,Khi m t qu c gia mu n thu l i t m t m t hàng truy n th ng c a mình h s thu thu nh p kh u c a m tộ ố ố ợ ừ ộ ặ ề ố ủ ọ ẽ ế ậ ẩ ủ ặ hàng đó. ĐA: a Câu 8: Tìm câu đúng: a, Thu quan xu t kh u là s th hi n c a b o h m u d ch.ế ấ ẩ ự ể ệ ủ ả ộ ậ ị b, M c tiêu c a b o h m u d ch là b o v th tr ng n i đ a.ụ ủ ả ộ ậ ị ả ệ ị ườ ộ ị c,B o h m u d ch đ c coi là bi n pháp duy nh t đ b o v “ngành công nhi p non tr ”ả ộ ậ ị ượ ệ ấ ể ả ệ ệ ẻ d,B o h m u d ch và t do hóa th ng m i là hai xu h ng đ i ngh ch nhau,không th n ng t a nhau,ả ộ ậ ị ự ươ ạ ướ ố ị ể ươ ự ĐA: b Câu 9:Nh n đ nh nào sau đây là sai.ậ ị a,Đ u t qu c t là m t trong nh ng n i dung c a các quan h kinh t qu c t .ầ ư ố ế ộ ữ ộ ủ ệ ế ố ế b,Đ u t qu c t th c ch t là s v n đ ng c a ti n t và tài s n gi a các qu c gia.ầ ư ố ế ự ấ ự ậ ộ ủ ề ệ ả ữ ố c,Đ u t qu c t luôn có l i v i n c ch đ u t và n c ti p nh n đ u t .ầ ư ố ế ợ ớ ướ ủ ầ ư ướ ế ậ ầ ư d,ODA là m t d ng c a đ u t qu c t .ộ ạ ủ ầ ư ố ế ĐA:c Câu 9:Hình th c nào sau đây là đ u t tr c ti p n c ngoài.ứ ầ ư ự ế ướ a,m t qu tài chính qu c t cho doanh nghi p Vi t Nam vay v n .ộ ỹ ố ế ệ ệ ố b,M t s các t ch c tài chính đ u t vào th tru ng ch ng khoán Vi t Nam.ộ ố ổ ứ ầ ư ị ờ ứ ệ c,M t ngân hàng n c ngoài mua 20% c ph n c a ngân hàng VIP Bank đ tr thành c đông chi n lu c.ộ ướ ổ ầ ủ ể ở ổ ế ợ d,Chính ph Hà Lan đài th cho các ch ng trình y t giáo d c vùng sâu vùng xa c a Vi t Nam.ủ ọ ươ ế ụ ở ủ ệ ĐA:c Câu 10: Mô hình kim c ng v l i th c nh tranh Qu c gia c a ai?ươ ề ợ ế ạ ố ủ a, P. Koller
  • 22. b, Friedman c, Keynes d, M. Porter ĐA: c C©u 1: G i¶i ph¸p ph¸t triÓ n  kinh tÕ  ® èi ngo¹i ë ViÖ t Nam lµ: a) Ph¸t triÓ n  nÒn kinh tÕ  theo kinh tÕ  thÞ trêng. b) T¹o m «i trêng chÝnh trÞ  æ n ® Þnh. c) C¶i t¹o, hoµn thiÖ n, x© y dùng m íi c¬ së h¹ tÇng. d) C¶ a,b,c. C©u 2: Qu¸ tr×nh lo¹i bá sù ph©n t¸ch, c¸ch biÖt vÒ biªn giíi l∙nh thæ n»m  trong xu híng: a) Toµn cÇu ho¸. b) Khu vùc ho¸. c) C¸ch m¹ng khoa häc kÜ thuËt. d) Ph¸t triÓn cña vßng cung ch©u ¸­ Th¸i B×nh D¬ng. C©u 3: Th¬ng m¹i quèc tÕ lµm lîi vÒ gi¸ trÞ vµ gi¸ trÞ sö dông lµ a) §Æc ®iÓm cña th¬ng m¹i quèc tÕ. b) Chøc n¨ng cña th¬ng m¹i quèc tÕ. c) Néi dung cña th¬ng m¹i quèc tÕ. d) Kh«ng ph¶i a,b,c. C©u 4: quy luËt lîi thÕ so s¸nh thuéc lÝ thuyÕt a) Lîi thÕ tuyÖt ®èi cña Adam Smith. b) Lîi thÕ t¬ng ®èi cña Ricardo. c) Lîi thÕ t¬ng ®èi cña Haberler. d) Lîi thÕ t¬ng ®èi cña Heckscher. C©u 5: ThuÕ quan lµ lo¹i thuÕ ®¸nh vµo a) TÊt c¶ hµng ho¸, dÞch vô s¶n xuÊt trong níc. b) Hµng ho¸ xuÊt khÈu. c) Hµng ho¸ nhËp khÈu. d) Hµng ho¸ nhËp khÈu, xuÊt khÈu hoÆc qu¸ c¶nh. C©u 6: C«ng cô dïng ®Ó n©ng ®ì ho¹t ®éng xuÊt khÈu a) ThuÕ quan. b) H¹n ng¹ch. c) H¹n chÕ xuÊt khÈu tù nguyÖn. d) Trî cÊp xuÊt khÈu. C©u 7: Tù do ho¸ th¬ng m¹i nghÜa lµ a) Gia t¨ng sù can thiÖp cña chÝnh phñ vµo lÜnh vùc bu«n b¸n quèc tÕ. b) Lo¹i bá sù ph©n ®o¹n thÞ trêng ®Ó ®i ®Õn mét thÞ trêng toµn cÇu duy  nhÊt. c) Níi láng, mÒm ho¸ sù can thiÖp cña nhµ níc vµo lÜnh vùc bu«n b¸n quèc  tÕ. d) Lµm b¹n víi tÊt c¶ quèc gia trªn thÕ giíi víi nguyªn t¾c ®«i bªn cã  lîi, t«n träng, b×nh ®¼ng. C©u 8: Ph¬ng thøc cung cÊp vèn hç trî ph¸t triÓn chÝnh thøc ODA
  • 23. a) Hç trî  c¸n c© n thanh to¸n  vµ ng© n s¸ch. b) Hç trî  ch¬ ng tr× nh. c) Hç trî  dù ¸n. d) C¶ a,b,c. C©u 9: Nguån vèn ®Çu t trùc tiÕp níc ngoµi FDI ®îc h×nh thµnh tõ a) Hç trî ph¸t triÓn chÝnh thøc. b) Vay u ®∙i hoÆc kh«ng u ®∙i. c) Nguån vèn t nh©n, vèn tù cã cña c¸c c«ng ty. d) Kh«ng ph¶i c¸c nguån trªn. C©u 10: HÖ thèng tiÒn tÖ x©y dùng trªn c¬ së chÕ ®é “b¶n vÞ vµng hèi ®o¸i”  lµ a) HÖ thèng tiÒn tÖ thø nhÊt. b) HÖ thèng tiÒn tÖ thø hai. c) HÖ thèng tiÒn tÖ thø ba. d) HÖ thèng tiÒn tÖ thø t. Câu h i tr c nghi m môn: Kinh T Qu c T (ti p).ỏ ắ ệ ế ố ế ế Câu 1: Bi t 1DEM = 10050 VND. T l l m fát Vi t Nam là 6%, t l l m fát Đ c là 4%. T giá sau l mế ỷ ệ ạ ở ệ ỷ ệ ạ ở ứ ỷ ạ fát s là:ẽ a. 1DEM = 10143.27 VND. b. 1DEM = 10243,27 VND. t c. 1DEM = 10343.27 VND. d. 1DEM = 10340.27 VND. Câu 2: Chính ph tăng lãi su t, v i nh ng đi u ki n khác không đ i thìủ ấ ớ ữ ề ệ ổ a. L ng ti n trong l u thông gi m.ượ ề ư ả b. l ng ti n trong l u thông tăng.ượ ề ư c. L ng ti n trong l u thông có th tăng, có th gi m.ượ ề ư ể ể ả d. L ng ti n trong l u thông không thay đ i.ượ ề ư ổ Câu 3: V n h tr chính th c ODA n m trong tài kho n nào trong s nh ng tài kho n sau:ố ỗ ợ ứ ằ ả ố ữ ả a. Tài kho n th ng xuyên.ả ườ b. Tài kho n v n.ả ố c. Tài kho n d tr chính th c qu c gia.ả ư ữ ứ ố d. Tài kho n chênh l ch s th ng kê.ả ệ ố ố Câu 4: Nhân t nào sau đây tác đ ng đ n t giá h i đoáiố ộ ế ỷ ố a. Thu nh p qu c dân tăng.ậ ố b. Chênh l ch l m fát gi a các qu c gia.ệ ạ ữ ố c. Can thi p c a chính ph .ệ ủ ủ d. C ba nhân t trên.ả ố Câu 5: Đ c đi m c a h th ng ti n t th ba làặ ể ủ ệ ố ề ệ ứ a. Vàng đ c s d ng là ti n t c a th gi i.ượ ử ụ ề ệ ủ ế ớ b. Hình thành hai t ch c ti n t qu c t là IMF và WB.ổ ứ ề ệ ố ế c. S d ng vàng và m t s đ ng ti n ch y u khác.ử ụ ộ ố ồ ề ủ ế d. Vàng hoàn toàn b lo i b kh i thanh toán qu c t .ị ạ ỏ ỏ ố ế Câu 1. V n đ u t có các dòng chínhố ầ ư A.Đ u t tr c ti p và gián ti pầ ư ự ế ế
  • 24. B.Đ u t t nhân và đ u t tr c ti pầ ư ư ầ ư ự ế C.Đ u t t nhân và v n ODA (h tr phát tri n chính th c)ầ ư ư ố ỗ ợ ể ứ D.ODA và đ u t gián ti pầ ư ế Câu 2. Hình th c th ng m i nào sau không di n ra hành vi mua và bánứ ươ ạ ễ A.Xu t kh u hàng hóa vô hìnhấ ẩ B.Tái xu t kh uấ ẩ C.Chuy n kh uể ẩ D.Xu t kh u t i chấ ẩ ạ ỗ Câu 3. Tác gi c a lý thuy t l i th so sánh t ng đ i là aiả ủ ế ợ ế ươ ố A.Adam Smith B.J.M. Keynes C.D.Ricardo D.Samuelson Câu 4. Lý thuy t cú huých t bên ngoài c a aiế ừ ủ A.Rostow B.Friedman C.A.Smith D.Ragnar Nurke Câu 5. WTO đ c thành l p năm nào?ượ ậ A.1945 B.1947 C.1987 D.1995 Câu 6. Vòng đàm phán Uruguay k t thúc năm nào?ế A.1986 B.1992 C.1993 D.1995 Câu 7. Hi p đ nh th ng m i Vi t-M đ c ký k t năm nàoệ ị ươ ạ ệ ỹ ượ ế A.1995 B.1998 C.2000 D.2002 Câu 8. H th ng ti n t qu c t sau chi n tranh th gi i th haiệ ố ề ệ ố ế ế ế ớ ứ A.Gi n noaơ B.Bretton Woods C.Giamaica D.H th ng ti n t châu Âu (EMS)ệ ố ề ệ Câu 9. NAFTA là tên vi t t t th tr ng t do c a khu v c nào?ế ắ ị ườ ự ủ ự A.Nam Mỹ B.B c Mắ ỹ C.Đông Nam Á D.Châu Phi Câu 10. Xu t kh u c a Vi t Nam năm 2006 làấ ẩ ủ ệ
  • 25. A.30 B.35 C.40 D.45 Câu 11. N c thu hút FDI l n nh t th gi i năm 2006ướ ớ ấ ế ớ A.Mỹ B.Trung Qu cố C.Anh D.Ân Độ Câu 12. N c nào k t thúc đàm phán song ph ng v i Vi t Nam mu n nh t trong quá trình đàm phán vào WTOướ ế ươ ớ ệ ộ ấ c a Vi t Nam?ủ ệ A.Trung Qu cố B.Nh t B nậ ả C.Mỹ D.Th y Sĩụ Câu 13: T giá h i đoái c a Vi t Nam và M là 1USD = 16000VND.T l l m phát c a Vi t Nam là 7% , c aỷ ố ủ ệ ỹ ỷ ệ ạ ủ ệ ủ M là 4%. T giá h i đoái sau l m phát là bao nhiêuỹ ỷ ố ạ a.1USD = 28000VND b.1USD = 9000VND c.1USD = 16461VND d. không ph i các đáp án trênả Câu 14: Y u t nào sau đây không thu c tài kho n v n:ế ố ộ ả ố a. các ho t đ ng đ u t tr c ti p n c ngoàiạ ộ ầ ư ự ế ướ b. các kho n vay ng n h nả ắ ạ c. ODA d. c a,bả Câu 15: Trong đi u ki n chính ph gi m lãi su t thì :ề ệ ủ ả ấ a.đ u t gi mầ ư ả b.l ng cung ti n trong l u thông gi m điượ ề ư ả c.l ng cung ti n trong l u thông tăng lênượ ề ư d.c a,bả Câu 16: khi đ ng vi t nam tăng giá so v i đ ng đô la m thì:ồ ệ ớ ồ ỹ a.khuy n khích hàng hoá vi t nam xu t kh u sangế ệ ấ ẩ ỹ b. khuy n khích hàng hoá xu t kh usang vi t namế ỹ ấ ẩ ệ c.hàng hoá c a vi t nam r h n hàng hoá c a mủ ệ ẻ ơ ủ ỹ d.c a và cả Câu 17: Cán cân thanh toán qu c t bao g m n i dung sau:ố ế ồ ộ a. tài kho n vãng lai và tài kho n v nả ả ố b. tài kho n d tr chính th c qu c giaả ự ữ ứ ố c. tài kho n chênh l ch s th ng kêả ệ ố ố d. c a,b,cả Đáp Án: 1-C, 2-C, 3-C, 4-D, 5-D, 6-C, 7-C, 8-B, 9-B, 10-C, 11-A, 12-C 13 DA:c 14 DA:c 15 DA: c 16 DA:b 17 DA:d Câu 1) Đ c đi m nào sau đây là đ c đi m c a n n kinh t th gi i:ặ ể ặ ể ủ ề ế ế ớ
  • 26. a) T c đ tăng tr ng c a n n kinh t th gi i có xu h ng tăng ch m và không đ ng đ u nhau gi a các n cố ộ ưở ủ ề ế ế ớ ướ ậ ồ ề ữ ướ và các khu v cự b) Kinh t khu v c Châu á - Thái Bình D ng n i lên làm cho trung tâm c a n n kinh t th gi i chuy n d nế ự ươ ổ ủ ề ế ế ớ ể ầ v khu v c nàyề ự c) Xu th qu c t hoá n n kinh t th gi iế ố ế ề ế ế ớ d) C ba đáp án trênả Câu 2) Trong các ho t đ ng c a các quan h kinh t qu c t d i đây, ho t đ ng nào có v trí quan tr ng, giạ ộ ủ ệ ế ố ế ướ ạ ộ ị ọ ữ v trí trung tâm mang tính ph bi n trong t t c các qu c gia:ị ổ ế ấ ả ố a) Th ng m i qu c tươ ạ ố ế b) H p tác qu c t v kinh t và khoa h c công nghợ ố ế ề ế ọ ệ c) H p tác đ u t qu c tợ ầ ư ố ế d) Các ho t đ ng d ch v qu c tạ ộ ị ụ ố ế Câu 3)N i dung nào sau đây không thu c n i dung c a th ng m i qu c t :ộ ộ ộ ủ ươ ạ ố ế a) Xu t và nh p kh u hàng hoá h u hìnhấ ậ ẩ ữ b) Xu t và nh p kh u hàng hoá vô hìnhấ ậ ẩ c) Gia công thuê cho n c ngoài và thuê n c ngoàiướ ướ d) Đ u t tr c ti p n c ngoàiầ ư ự ế ướ Câu 4) Quan đi m nào sau đây không thu c tr ng phái tr ng th ng:ể ộ ườ ọ ươ a) Kh ng đ nh vai trò c a th ng m i qu c t .ẳ ị ủ ươ ạ ố ế Đó là ngu n quan tr ng mang v quý kim cho đ t n cồ ọ ề ấ ướ b) Chính ph không c n can thi p vào các ho t đ ng m u d ch qu c t . Hãy đ cho nó đ c t do!ủ ầ ệ ạ ộ ậ ị ố ế ể ượ ự c) Vi c buôn bán v i n c ngoài không ph i xu t phát t l i ích chung c a c hai phía mà ch có thu vén choệ ớ ướ ả ấ ừ ợ ủ ả ỉ l i ích qu c gia c a mìnhợ ố ủ d) Ch tr công xá th p cho công nhân thôi b i vì công xá cao s làm cho con ng i l i bi ng, ch thích ănỉ ả ấ ở ẽ ườ ườ ế ỉ không ng i r iồ ồ Câu 5) Tính u vi t nh t c a lý thuy t l i th so sánh c a David Ricardo so v i lý thuy t l i th t ng đ i c aư ệ ấ ủ ế ợ ế ủ ớ ế ợ ế ươ ố ủ Adam Smith: a) Đ cao vai trò c a cá nhân và các doanh nghi p, ng h m t n n th ng m i t do, không có s can thi pề ủ ệ ủ ộ ộ ề ươ ạ ự ự ệ c a Chính phủ ủ b) Th y đ c tính u vi t c a chuyên môn hoáấ ượ ư ệ ủ c) Ngay c khi m t qu c gia không có l i th tuy t đ i đ s n xu t c hai s n ph m v n có l i khi giaoả ộ ố ợ ế ệ ố ể ả ấ ả ả ẩ ẫ ợ th ng v i m t qu c gia khác đ c coi là có l i th tuy t đ i đ s n xu t c hai s n ph mươ ớ ộ ố ượ ợ ế ệ ố ể ả ấ ả ả ẩ d) a và c Câu 6) S khác bi t c a h n ng ch nh p kh u so v i thu quan nh p kh u:ự ệ ủ ạ ạ ậ ẩ ớ ế ậ ẩ a) H n ng ch nh p kh u không đem l i thu nh p cho chính ph và không có tác d ng h tr cho các lo i thuạ ạ ậ ẩ ạ ậ ủ ụ ỗ ợ ạ ế khác b) H n ng ch nh p kh u có th bi n m t doanh nghi p trong n c thành m t nhà đ c quy nạ ạ ậ ẩ ể ế ộ ệ ướ ộ ộ ề c) H n ng ch nh p kh u đ a t i s h n ch s l ng nh p kh u, đ ng th i gây nh h ng đ n giá n i đ aạ ạ ậ ẩ ư ớ ự ạ ế ố ượ ậ ẩ ồ ờ ả ưở ế ộ ị hàng hoá d) a và b Câu 7) Hình th c nào không ph i là đ u t tr c ti p n c ngoài:ứ ả ầ ư ự ế ướ a) H p tác kinh doanh trên c s h p đ ng h p đ ng h p tác kinh doanhợ ơ ở ợ ồ ợ ồ ợ b) H tr phát tri n chính th c ODAỗ ợ ể ứ c) Doanh nghi p 100% v n n c ngoàiệ ố ướ d) Doanh nghi p liên doanhệ Câu 8) L i th c a đ u t gián ti p n c ngoàiợ ế ủ ầ ư ế ướ a) Bên ti p nh n v n đ u t hoàn toàn ch đ ng trong s d ng v n, do đó v n đ u t đ c phân b h p lý choế ậ ố ầ ư ủ ộ ử ụ ố ố ầ ư ượ ổ ợ
  • 27. các vùng, các ngành, các lĩnh v cự b) Giúp ch đ u t n c ngoài tránh đ c hàng rào b o h m u d ch và chi m lĩnh th tr ng n c s t iủ ầ ư ướ ượ ả ộ ậ ị ế ị ườ ướ ở ạ c) Ch đ u t n c ngoài ít ch u r i ro vì l i nhu n thu đ c luôn theo m t t l lãi su t nh t đ nhủ ầ ư ướ ị ủ ợ ậ ượ ộ ỷ ệ ấ ấ ị d) a và c Câu 9) Các nhân t nh h ng đ n s bi n đ ng c a t giá h i đoáiố ả ưở ế ự ế ộ ủ ỷ ố a) M c chênh l ch l m phát gi a các qu c giaứ ệ ạ ữ ố b) M c đ tăng hay gi m thu nh p qu c dân gi a các n cứ ộ ả ậ ố ữ ướ c) M c chênh l ch lãi su t gi a các n cứ ệ ấ ữ ướ d) T t c các đáp án trênấ ả Câu 10) H th ng ti n t qu c t Bretton Woods ra đ i khi nàoệ ố ề ệ ố ế ờ a) Tr c ch đ b n v vàng h i đoáiướ ế ộ ả ị ố b) Sau ch đ b n v vàng h i đoáiế ộ ả ị ố c) Sau h th ng Jamaicaệ ố d) Sau h th ng ti n t châu Âu EMSệ ố ề ệ Đáp Án: 1d; 2a; 3d; 4b; 5c; 6d; 7b; 8d; 9d; 10b Ti p 5 Câu :ế Câu 1) Ch đ t giá th n i có qu n lý đ c chính th c th a nh n trong h th ng ti n t qu c t nào:ế ộ ỉ ả ổ ả ượ ứ ừ ậ ệ ố ề ệ ố ế a) Ch đ b n v vàngế ộ ả ị b) Ch đ b n v vàng h i đoáiế ộ ả ị ố c) H th ng Bretton Woodsệ ố d) H th ng Jamaicaệ ố Câu 2) T giá h i đoái gi a đ ng VND và đ ng ECU đ c xác l p nh sau: 1 ECU = 21.000 VNDỉ ố ữ ồ ồ ượ ậ ư Gi s t l l m phát năm 2000 c a Vi t Nam là 6% và EU là 4%. Hãy xác đ nh t giá h i đoái sau l m phát:ả ử ỉ ệ ạ ủ ệ ị ỉ ố ạ a) 1 ECU = 31.000 VND b) 1 ECU = 14.000 VND c) 1 ECU = 20.604 VND d) 1 ECU = 21.404 VND Câu 3) Gi s lãi su t trên th tr ng v n gi m thì s nh h ng nh th nào đ n l ng cung ti n trong l uả ử ấ ị ườ ố ả ẽ ả ưở ư ế ế ượ ề ư thông: a) L ng cung ti n trong l u thông tăngượ ề ư b) L ng cung ti n trong l u thông gi mượ ề ư ả c) L ng cung ti n trong l u thông không thay đ iượ ề ư ổ d) C 3 đáp án trên đ u saiả ề Câu 4) S c mua c a đ ng n i t s thay đ i nh th nào so v i đ ng ngo i t khi ta có d li u sau:ứ ủ ồ ộ ệ ẽ ổ ư ế ớ ồ ạ ệ ữ ệ Năm 2000 1 NDT = 2.000 VND Năm 2001 1 NDT = 2.100 VND a) Tăng lên b) Gi m xu ngả ố c) Không đ iổ d) C 3 đáp án trên đ u saiả ề Câu 5) N u đ ng VND m t giá so v i đ ng USD thì s nh h ng nh th nào đ n ho t đ ng đ u t t trongế ồ ấ ớ ồ ẽ ả ưở ư ế ế ạ ộ ầ ư ừ n c ra n c ngoàiướ ướ a) Thu n l iậ ợ b) Khó khăn c) Không b nh h ngị ả ưở
  • 28. d) C 3 đáp án trên đ u saiả ề Đáp án: 1d; 2d; 3a; 4b; 5b Câu 1.Xu h ng nào sau đây ko ph i là xu h ng v n đ ng ch y u c a n n kinh t qu c t :ướ ả ướ ậ ộ ủ ế ủ ề ế ố ế a.Khu v c hóa, toàn c u hóaự ầ b.S liên k t c a nh ng n c l n có n n kinh t phát tri nự ế ủ ữ ướ ớ ề ế ể c.S phát tri n vòng cung Châu Á- Thái bình d ngự ể ươ d.S phát tri n c a khoa h c công nghự ể ủ ọ ệ câu 2.Xu h ng chi ph i đ n ho t đ ng th ng m i c a các qu c gia là:ướ ố ế ạ ộ ươ ạ ủ ố a.B o h m u d chả ộ ậ ị b.T do hóa th ng m iự ươ ạ c.a và b d.Các s n ph m có hàm l ng công ngh cao có s c c nh tranh m nh mả ẩ ượ ệ ứ ạ ạ ẽ câu 3.N u CFSX X(1) /CFSXX(2) > CFSX Y(1) /CFSXY(20) thì:ế a. QG (1) s có l i th so sánh m t hàng Y ,QG (2) s có l i th so sánh m t hàng Xẽ ợ ế ở ặ ẽ ợ ế ở ặ b. QG (1) s có l i th so sánh m t hàng X ,QG (2) s có l i th so sánh m t hàng Yẽ ợ ế ở ặ ẽ ợ ế ở ặ c. QG (1) s có l i th so sánh m t hàng X và Yẽ ợ ế ở ặ d QG (2) s có l i th so sánh m t hàng X.và Yẽ ợ ế ở ặ câu 4.Nhi m v c a chính sách th ng m i qu c t là:ệ ụ ủ ươ ạ ố ế a.T o đi u ki n cho các doanh nghi p trong n c m r ng th tr ng ra n c ngoàiạ ề ệ ệ ướ ở ộ ị ườ ướ b.Ph c v cho s phát tri n kinh t c a đ t n cụ ụ ự ể ế ủ ấ ướ c.B o v th tr ng n i đ a t o đi u ki n cho các doanh nghi p trong n c đ ng v ng và v n lên trong ho tả ệ ị ườ ộ ị ạ ề ệ ệ ướ ứ ữ ươ ạ đ ng kinh doanh qu c tộ ố ế d. a và c câu 5.Ý nào sau đây ko ph n ánh đ c đ c đi m c a thu quan nh p kh u:ả ượ ặ ể ủ ế ậ ẩ a.Ph thu c vào m c đ co giãn c a cung c u hàng hóaụ ộ ứ ọ ủ ầ b.Bi t tr c đ c s n l ng hàng nh p kh uế ướ ượ ả ượ ậ ẩ c.Mang l i ngu n thu cho nhà n cạ ồ ướ d.a va b câu 6.Thu nh p kh u và thu xu t kh u s làm:ế ậ ẩ ế ấ ẩ ẽ a.Làm gi m “l ng c u quá m c” đ i v i hàng hóa có th nh p kh uả ượ ầ ứ ố ớ ể ậ ẩ b.Làm gi m “l ng cung quá m c “ trong n c đ i v i hàng có th xu t kh uả ươ ứ ướ ố ớ ể ấ ẩ c. Làm gi m”l ng cung quá m c “ đ i v i hang hóa có th nh p kh uả ượ ứ ố ớ ế ậ ẩ d. a va b câu 7.V n FDI đ c th c hi n d i hình th c:ố ượ ự ệ ướ ứ a.H p tác liên doanh trên c s h p đ ng h p tác kinh doanhợ ơ ở ợ ồ ợ b.Doanh nghi p liên doanhệ c.Doanh nghi p 100% v n n c ngoàiệ ố ướ d c 3 ý trênả câu 8.Các đ i tác cung c p ODA:ố ấ a. T nhân và các t ch c phi chính phư ổ ứ ủ b. Chính ph n c ngoàiủ ướ c. Các t ch c chính ph ho c liên chính ph qu c giaổ ứ ủ ặ ủ ố d. b và c câu 9.Ch đ b n v vàng h i đoái thu c :ế ộ ả ị ố ộ a. H th ng ti n t qu c t th nh tệ ố ề ệ ố ế ứ ấ b. H th ng ti n t qu c t th haiệ ố ề ệ ố ế ứ c. H th ng ti n t qu c t th baệ ố ề ệ ố ế ứ d. H th ng ti n t qu c t th tệ ố ề ệ ố ế ứ ư câu 10. Gi s thu nh p qu c dân c a M tăng lên trong khi đó thu nh p c a Vi t nam không thay đ i thì:ả ử ậ ố ủ ỹ ậ ủ ệ ổ a.T giá h i đoái gi a USD và VND s gi mỷ ố ử ẽ ả
  • 29. b.T giá h i đoái gi a USD và VND s tăngỷ ố ử ẽ c.T giá h i đoái gi a USD và VND s không thay đ iỷ ố ử ẽ ổ d.T giá h i đoái gi a USD và VND s thay đ i ph thu c vào s n l ng xu t nh p kh uỷ ố ử ẽ ổ ụ ộ ả ượ ấ ậ ẩ Đáp án: 1-b,2-c,3-a,4-d,5-d,6-d,7-d,8-d,9-b,10-a Câu 11. Trong đi u ki n chính ph tăng lãi su t thì:ề ệ ủ ấ a. Nhà đ u t gi m, ti t ki m c a ng i dân tăngầ ư ả ế ệ ủ ườ b.Nhà đ u t gi m, ti t ki m c a ng i dân gi mầ ư ả ế ệ ủ ườ ả c.Nhà đ u t tăng, ti t ki m c a ng i dân tăngầ ư ế ệ ủ ườ d,Nhà đ u t tăng, ti t ki m c a ng i dân gi mầ ư ế ệ ủ ườ ả ch n đáp án aọ câu 12 . Cho t giá h i đoái gi a hai Qu gai là: 1HKD = 2069VND .N u t l l m phát vi t nam laỷ ố ữ ố ế ỷ ệ ạ ở ệ 5% và H ng Kong la 3% . Thì t giá h i đoái sau l m phát là:ở ồ ỷ ố ạ a. 1HKD = 2069VND b.1HKD = 2169VND c.1HKD = 2109VND d.1HKD = 2269VND ch đáp án cọ Câu 13 Ngu n v n ODA thu c tài kho n nào:ồ ố ộ ả a. Tài kho n vãng laiả b. Tài kho n v nả ố c. Tài kho n d tr chính th c Qu c giaả ự ữ ứ ố d. Tài kho n chênh l ch s th ng kêả ệ ố ố ch n đáp án aọ Câu 14 Khi t giá h i đoái tăng lên thì:ỷ ố a. Nh p kh u gi m, xu t kh u tăngậ ẩ ả ấ ẩ b.Nh p kh u tăng , xu t kh u gi mậ ẩ ấ ẩ ả c. Đ u t trong n c ra n c ngoài tăng lênầ ư ướ ươ d. a và c ch đáp án dọ Câu 15 Khi chính ph gi m thu quan nh p kh u thìủ ả ế ậ ẩ a. Thu nh p chính ph gi m , th ng d nhà s n xu t gi mậ ủ ả ặ ư ả ấ ả b.Thu nh p chính ph tăng , th ng d nhà s n xu t gi mậ ủ ặ ư ả ấ ả c.Thu nh p chính ph tăng , th ng d nhà s n xu t tăngậ ủ ặ ư ả ấ d.Thu nh p chính ph gi m , th ng d nhà s n xu t tăngậ ủ ả ặ ư ả ấ 1. T giá h i đoái gi a đ ng NDT v i đ ng Vi t Nam là: 1 NDT = 2000ỉ ố ữ ồ ớ ồ ệ VND.L m phát c a Vi t Nam là 2%, l m phát c a Trung Qu c là 4%. Tạ ủ ệ ạ ủ ố ỉ giá h i đoái sau l m phát là:ố ạ a. 1 NDT = 1000 b. 1 NDT = 4000 c. 1 NDT = 2039,216 d. 1 NDT = 1961,538 2. Trong đi u ki n chính ph tăng lãi su t thì:ề ệ ủ ấ a. L ng cung ti n th c t trong l u thông tăngượ ề ự ế ư b. L ng cung ti n th c t trong l u thông gi mượ ề ự ế ư ả c. L ng cung ti n th c t trong l u thông không thay đ iượ ề ự ế ư ổ d. C ba câu trên đ u sai.ả ề 3. V n ODA thu c tài kho n nào trong cán cân thanh toán qu c t :ố ộ ả ố ế a. Tài kho n vãng laiả
  • 30. b. Tài kho n v nả ố c. Tài kho n d tr chính th cả ự ữ ứ d. Tài kho n chênh l ch s th ng kêả ệ ố ố 4. Vi t Nam b tru t quy n kh i t ch c IMF & WB vào năm nào?ệ ị ấ ề ỏ ổ ứ a. 1950 b. 1977 c. 1979 d. 1993 5. H th ng Bretton Woods là m t ch đ :ệ ố ộ ế ộ a. T giá h i đoái th n i t doỉ ố ả ổ ự b. T giá h i đoái c đ nhỉ ố ố ị c. T giá h i đoái th n i có qu n lýỉ ố ả ổ ả d. T giá h i đoái c đ nh có đi u ch nh.ỉ ố ố ị ề ỉ Đáp án: 1 – d; 2- b; 3- a; 4- c; 5- d. 1. Trong các ch th sau, đâu là ch th kinh t qu c t ?ủ ể ủ ể ế ố ế a. Hàn Qu cố b. Tr ng đ i h c Kinh T Qu c Dânườ ạ ọ ế ố c. T p đoàn Microsoftậ üd. a và c 2. Quan h kinh t qu c t ch u s đi u ti t c a:ệ ế ố ế ị ự ề ế ủ a. Các quy lu t kinh tậ ế b. S chuy n đ i gi a các lo i đ ng ti nự ể ổ ữ ạ ồ ề c. Kim ng ch xu t nh p kh uạ ấ ậ ẩ ü d. a và c e. T t c các nhân t trên.ấ ả ố 3. Th ng m i qu c t bao g m:ươ ạ ố ế ồ a. Xu t nh p kh u hàng hoá h u hình và vô hìnhấ ậ ẩ ữ b. Gia công qu c tố ế c. Tái xu t kh u và chuy n kh uấ ẩ ể ẩ d. Xu t kh u t i chấ ẩ ạ ỗ ü e. T t c các ho t đ ng trên.ấ ả ạ ộ 4. L i th so sánh c a t ng qu c gia trong mô hình th ng m i qu c t sau:ợ ế ủ ừ ố ươ ạ ố ế Qu c giaố Chi phí sx I II Hàng hoá X 6 1 Hàng hoá Y 4 5 ü a. Qu c gia I có l i th so sánh v hàng hoá X, qu c gia II có l i th so sánh v hàng hoá Yố ợ ế ề ố ợ ế ề
  • 31. b. Qu c gia I có l i th so sánh v hàng hoá Y, qu c gia II có l i th so sánh v hàng hoá Xố ợ ế ề ố ợ ế ề c. Qu c gia I có l i th so sánh v c hai m t hàng X và Y.ố ợ ế ề ả ặ d. Qu c gia II có l i th so sánh v c hai m t hàng X và Yố ợ ế ề ả ặ 5. Hai xu h ng c b n trong chính sách th ng m i qu c t là:ướ ơ ả ươ ạ ố ế a. T do hoá th ng m i và tăng c ng nh p kh u hàng hoáự ươ ạ ườ ậ ẩ b. B o h m u d ch và tăng c ng xu t kh u hàng hoáả ộ ậ ị ườ ấ ẩ ü c. T do hoá th ng m i và b o h m u d chự ươ ạ ả ộ ậ ị 6. Thu quan nh p kh u làm cho:ế ậ ẩ ü a. Tăng giá n i đ a c a hàng nh p kh uộ ị ủ ậ ẩ b. Tăng m c tiêu dùng trong n cứ ướ c. Gi m giá n i đ a c a hàng nh p kh uả ộ ị ủ ậ ẩ d. a và b 7. Đ u t qu c t là m t hình th c di chuy n qu c t v :ầ ư ố ế ộ ứ ể ố ế ề a. Ti nề b. S c lao đ ng qu c tứ ộ ố ế ü c. T b nư ả d. T t c các y u t trênấ ả ế ố 8. FDI vào Vi t Nam góp ph n:ệ ầ a. B sung ngu n v n trong n cổ ồ ố ướ b. Ti p nh n công ngh tiên ti nế ậ ệ ế c. Khai thác có hi u qu nh ng l i th c a đ t n c v tài nguyên, môi tr ngệ ả ữ ợ ế ủ ấ ướ ề ườ ü d. T t cấ ả 9. Đ i v i n c xu t kh u v n, đ u t qu c t góp ph n:ố ớ ướ ấ ẩ ố ầ ư ố ế ầ a. Gi i quy t khó khăn v m t kinh tả ế ề ặ ế b. Nâng cao hi u qu s d ng v nệ ả ử ụ ố c. Xây d ng th tr ng cung c p nguyên li u n đ nhự ị ườ ấ ệ ổ ị d. Bành tr ng s c m nh v kinh tướ ứ ạ ề ế ü e. b, c và d. 10. Nguyên t c c b n đi u ch nh quan h th ng m i qu c t :ắ ơ ả ề ỉ ệ ươ ạ ố ế a. Ch đ n c u đãi nh tế ộ ướ ư ấ b. Ngang b ng dân t cằ ộ c. T ng hươ ỗ üd. T t c các nguyên t c trên.ấ ả ắ Đáp Án 1- d2- d 3- e4- a5-c6- a7- c8-d9-e10 –d 1 .T giá m t đ ng ti n tăng lên ngay c khi s c mua c a nó gi m sút vì t giá h i đoái ph thu c vào:ỉ ộ ồ ề ả ứ ủ ả ỷ ố ụ ộ a. M c chênh l ch l m phát gi a các qu c gia.ứ ệ ạ ữ ố b. M c chênh l ch lãi su t gi a các qu c gia.ứ ệ ấ ữ ố c. M c đ tăng hay gi m thu nh p qu c dân gi a các n c.ứ ộ ả ậ ố ữ ướ
  • 32. d. Nh ng kỳ v ng v t giá h i đoái.ữ ọ ề ỷ ố e. a+b+c+d. f. Không đáp án nào đúng.* 2. S s p đ c a ch đ b n v vàng h i đoái:ự ụ ổ ủ ế ộ ả ị ố g. Do chi n tranh th gi i th nh t.ế ế ớ ứ ấ h. Do kh ng ho ng kinh t th gi i 29-33.ủ ả ế ế ớ i. Do n c Anh không còn đ kh năng ki m soát dòng v n đ ng c a các ngu n v n ng n h n.ướ ủ ả ể ậ ộ ủ ồ ố ắ ạ j. T t c các đáp án trên.*ấ ả 3. S thay đ i vào dao đ ng th ng xuyên c a t giá h i đoái gây r i ro v i:ự ổ ộ ườ ủ ỉ ố ủ ớ k. Ch các nhà xu t nh p kh u.ỉ ấ ậ ẩ l. Các ngân hàng. m. Các nhà đ u t .ầ ư n. Các cá nhân. o. a+b+c+d.* 4. Lo i nghi p v ngo i h i ph i h p giũa hai nghi p v giao d ch ngo i h i giao d ch ngay co kỳ h n là :ạ ệ ụ ạ ố ố ợ ệ ụ ị ạ ố ị ạ p. Nghi p v ngo i h i.*ệ ụ ạ ố q. Nghi p v ngo i h i giao sau.ệ ụ ạ ố r. Nghi p v ngo i h i có quy n chon.ệ ụ ạ ố ề s. a+b+c. 5. T giá h i đoái gi m gi a đ ng Vi t Nam và USD khi:ỷ ố ả ữ ồ ệ t. Ng i Vi t Nam thích hàng nh p kh u t M h n.ườ ệ ậ ẩ ừ ỹ ơ u. Ng i M thích hàng nh p kh u t Vi t Nam h n.ườ ỹ ậ ẩ ừ ệ ơ v. Thu nh p qu c dân c a M tăng so v i ng i Vi t Nam.ậ ố ủ ỹ ớ ườ ệ w. Lãi su t c a Vi t Nam gi m, lãi su t M tăng.ấ ủ ệ ả ấ ỹ x. b+c.* y. a+b+c+d 6 .Các n c đang phát tri n nên s d ng ch đ t giá :ướ ể ử ụ ế ộ ỉ z. T giá h i đoái th n i t do.ỷ ố ả ổ ự aa. T giá h i đoái c đ nh.ỷ ố ố ị bb. T giá th n i có qu n lý.*ỷ ả ổ ả cc. K t h p các ch đ t giá trên gi a đ ng Vi t Nam và USD.ế ợ ế ộ ỷ ữ ồ ệ 7. Đ duy trì m c t giá h i đoái c đ nh th p h n m c t giá cân b ng:ể ứ ỷ ố ố ị ấ ơ ứ ỷ ằ dd. NHNN ph i bán ra m t l ng ngo i t thi u h t t ng ng m i ngày.ả ộ ượ ạ ệ ế ụ ươ ứ ỗ ee. NHNN ph i mua vào 1 l ng ngo i t thi u h t t ng ng m i ngày.ả ượ ạ ệ ế ụ ươ ứ ỗ ff. Nhà n c m r ng h n ng ch cho hàng nh p kh u t M .ướ ở ộ ạ ạ ậ ẩ ừ ỹ gg. a+b hh. b+c. ii. a+c.* 8. D a trên s chênh l ch t giá gi a các th tr ng ngo i h i đ thu hút l i nhu n là:ự ự ệ ỷ ữ ị ườ ạ ố ẻ ợ ậ
  • 33. jj. NV kinh doanh chênh l ch t giá.*ệ ỷ kk. Ho t đ ng đ u c ngo i h i.ạ ộ ầ ơ ạ ố ll. NV giao d ch ngo i h i có kỳ h nị ạ ố ạ mm. NV hoánđ i.ổ 9. L m phát c a Vi t Nam tăng so v i M đ ng th i t c đ tăng tr ng c a Vi t Nam cũng tăng so v i Mạ ủ ệ ớ ỹ ồ ờ ố ộ ưở ủ ệ ớ ỹ làm : nn. T giá gi a hai đ ng ti n tăng.ỷ ữ ồ ề oo. T giá gi a hai đ ng ti n gi m.ỷ ữ ồ ề ả pp. T giá gi a hai đ ng ti n không thay đ i.ỷ ữ ồ ề ổ qq. Không xác đ nh đ c vì còn tuỳ m c đ tăng l m phát và tăng tr ng c a Vi t Nam so v i M .*ị ượ ứ ộ ạ ưở ủ ệ ớ ỹ 10. Các bi n pháp c a chính ph nh m gi m giá hàng hoá:ệ ủ ủ ằ ả rr. M r ng h n ng chở ộ ạ ạ ss. Gi m thu nh p kh u.Tăng t giá h i đoái .ả ế ậ ẩ ỉ ố tt. T t c các ph ng án trên.*ấ ả ươ Câu 11: H n ngh ch có tác h i nhi u h n thuạ ạ ạ ề ơ ế a. Vì h n ngh ch không đem l i ngu n thu cho NNạ ạ ạ ồ b. H n ngh ch mang tich ch t c ng nh cạ ạ ấ ư ắ c. H n ngh ch cho bi t tr c sôa l ng hàng nh p kh uạ ạ ế ướ ượ ậ ẩ d. H n ngh ch có th bi n nhà s n xu t trong n c thành m t nhà đ c quy nạ ạ ể ế ả ấ ướ ộ ộ ề Đáp án :d Câu 12: H n ch xu t kh u là hàng rào m u d ch phi thu quan vì:ạ ế ấ ẩ ậ ị ế a. H n ch xu t kh u các ngu n tài nguyên trong n cạ ế ấ ẩ ồ ướ b. Tăng l ng cung hàng trong n c mà không c n nh p kh uượ ướ ầ ậ ẩ c. Là bi n pháp qu c gia xk h n ch l ng hàng xk sang n c mình m t cách t nguy nẹ ố ạ ế ượ ướ ộ ự ệ d. (a)+(b) e. (a)+(b)+(c) Đáp án :c Câu 13: NN quy t đ nh tr c p XK cho m t hàng D thìế ị ợ ấ ặ a. Giá m t hàng D trong n c tăng lênặ ướ b. N c NK hàng D đ c h ng m c giá th p h n giá tr th c c a hàng Dướ ượ ườ ứ ấ ơ ị ự ủ c. Nhà SX thu l i t chính ph n tr c p c a NNợ ừ ầ ợ ấ ủ d. (a)+(b) e. (a)+(b)+(c) Đáp án :e Câu14: Trên giác đ phân ph i thu nh p ,thu quan kích thích thu nh p trong n c vì :ộ ố ậ ế ậ ướ a. NN thu đ c m t kho n thuượ ộ ả ế b. Kích thích sx trong n c b ng cách chuy n c u hàng n c ngoài sang hàng hoá trong n cướ ằ ể ầ ướ ướ c. Làm tăng l ng XK ròngượ d. (a)+(b) e.(b)+(c) f.(a)+(b)+(c) Đáp án :e Câu 15: Các kho n cho vay có thành t h tr < 25%t :ả ố ỗ ợ ừ a.IMF b.WB c.(a)+(b)+(c) d.Không đáp án nào đúng Đáp án:c
  • 34. Câu 1.Các xu h ng v n đ ng ch y u c a n n kinh t th gi i:ướ ậ ộ ủ ế ủ ề ế ế ớ a. Khu v c hoá- toàn c u hoá.ự ầ b. S bùng n c a cách m ng khoa h c công ngh .ự ổ ủ ạ ọ ệ c. S phát tri n c a vòng cung Châu Á-Thái Bình D ng.ự ể ủ ươ d. C a,b,c.*ả câu 2 S thành công c a lý thuy t v l i th tuy t đ i c a AdamSmith là:ự ủ ế ề ợ ế ệ ố ủ e. Trong trao đ i qu c t trên c s l i th tuy t đ i s làm cho t ng s n ph m th gi i tăng lên vàổ ố ế ơ ở ợ ế ệ ố ẽ ổ ả ẩ ế ớ các ngu n l c đ c s d ng m t cách có hi u qu .ồ ự ượ ử ụ ộ ệ ả f. Lý thuy t gi i thích đ c n u m t qu c gia b b t l i trong vi c s n xu t c hai m t hàng thìế ả ượ ế ộ ố ị ấ ợ ệ ả ấ ả ặ không nên tham gia vào th ng m i qu c t .ươ ạ ố ế g. Nh ng ngành có l i th trong trao đ i th ng m i qu c t s có xu h ng đ c tăng c ng mữ ợ ế ổ ươ ạ ố ế ẽ ướ ượ ườ ở r ng và ng c l i.ộ ượ ạ h. a+c.* câu 3. C thu nh p kh u và thu xu t kh u đ u s :ả ế ậ ẩ ế ấ ẩ ề ẽ i. Làm gi m "l ng c u quá m c" đ i v i hàng có th nh p kh u và gi m " l ng cung quá m c"ả ượ ầ ứ ố ớ ể ậ ẩ ả ượ ứ trong n c đ i v i hàng có th xu t kh u.*ướ ố ớ ể ấ ẩ j. Làm tăng " l ng c u quá m c" đ i v i hàng có th nh p kh u và tăng " l ng cung quá m c"ượ ầ ứ ố ớ ể ậ ẩ ượ ứ trong n c đ i v i hàng có th xu t kh u.ướ ố ớ ể ấ ẩ k. Làm gi m " l ng cung quá m c" đ i v i hàng có th nh p kh u và tăng " l ng cung quá m c"ả ượ ứ ố ớ ể ậ ẩ ượ ứ trong n c đ i v i hàng có th xu t kh u.ướ ố ớ ể ấ ẩ câu 4. M c đ b o h th c t là:ứ ộ ả ộ ự ế l. T l gi a thu quan v i ph n giá tr gia tăng n i đ a.ỉ ệ ữ ế ớ ầ ị ộ ị m. T l ph n trăm gi a thu quan danh nghĩa v i ph n giá tr gia tăng n i đ a.*ỉ ệ ầ ữ ế ớ ầ ị ộ ị n. Là ph n trăm gi a thu quan danh nghĩa v i ph n giá tr gia tăng n i đ a.ầ ữ ế ớ ầ ị ộ ị câu 5.H th ng ti n t qu c t 2 đ c xây d ng trên c s :ệ ố ề ệ ố ế ượ ự ơ ở o. Ch đ b n v vàng.ế ộ ả ị p. Ch đ b n v USD vàng.ế ộ ả ị q. Ch đ b n v vàng h i đoái.*ế ộ ả ị ố câu 6. Các thành viên tham gia th tr ng ngo i h i:ị ườ ạ ố r. Các ngân hàng, các nhà môi gi i, các doanh nghi p và các cá nhân.ớ ệ s. Các ngân hàng, các doanh nghi p, các công ty xuyên qu c gia và các doanh nghi p.ệ ố ệ t. Các các công ty xuyên qu c gia và các doanh nghi p.ố ệ u. a+c.* câu 7. Các n c đang phát tri n nên áp d ng ch đ t giá:ướ ể ụ ế ộ ỷ v. T giá h i đoái c đ nh.ỷ ố ố ị w. T giá h i đoái th n i t do.ỷ ố ả ổ ự x. T giá th n i có qu n lý.*ỷ ả ổ ả câu 8. Nhi u ng i tham gia vào th tr ng ngo i hôí và các nhà đ u c cho r ng đ ng USD s gi m giáề ườ ị ườ ạ ầ ơ ằ ồ ẽ ả trong th i gian t i trong đi u kiên các nhân t khác không đ i thì t giá h i đoái s :ờ ớ ề ố ổ ỷ ố ẽ y. gi m xu ng.*ả ố z. Tăng lên.
  • 35. aa. Không thay đ i.ổ câu 9. Khu v c M u d ch t doASEAN ra đ i v i nh ng m c tiêu c b n là"ự ậ ị ự ờ ớ ữ ụ ơ ả bb. T do hoá th ng m i và thu hút đ u t n c ngoài.ự ươ ạ ầ ư ướ cc. T do hoá th ng m i và m r ng quan h th ng m i v i các n c ngoài khu v c.ự ươ ạ ở ộ ệ ươ ạ ớ ướ ự dd. T do hoá th ng m i, thu hút v n đ u t n c ngoài và m r ng quan h th ng m i v i cácự ươ ạ ố ầ ư ướ ở ộ ệ ươ ạ ớ nu c ngoài khu v c.*ớ ự câu 10. Nguyên t c ho t đ ng c a t ch c th ong m i th gi i (WTO) là:ắ ạ ộ ủ ổ ứ ư ạ ế ớ ee. Không phân bi t đ i x , th ong m i ph i ngày càng đ c t do h n thông qua đàm phán.ệ ố ử ư ạ ả ượ ự ơ ff. D d đoán, t o ra môi tr ng c nh tranh ngày càng bình đ ng và dành cho các thành viên đangễ ự ạ ườ ạ ẳ phát tri n m t s u đãi.ể ộ ố ư gg. a+b.* 11.Trong đi u ki n chính Ph tăng lãi su t thì:ề ệ ủ ấ a. L ng ti n trong l u thông tăng.ượ ề ư b. L ng ti n trong l u thông gi m.*ượ ề ư ả c. L ng ti n trong l u thông không thay đ iượ ề ư ổ d. Không có ý ki n nào đúng.ế 12. Tăng lãi su t ti n g i M so v i Vi t Nam thì t giá h i đoái gi a USD và VND s :ấ ề ử ở ỹ ớ ệ ỉ ố ữ ẽ a. Tăng lên.* b. Gi m xu ng.ả ố c. Không thay đ i.ổ 13. N u t l l m phát c a M tăng lên so v i t l l m phát c a Vi t Nam thì t giá h i đoái s :ế ỉ ệ ạ ủ ỹ ớ ỷ ệ ạ ủ ệ ỷ ố ẽ a. Gi m xu ng.*ả ố b. Tăng lên. c. Không thay đ i.ổ 14. M c tiêu c a b o h m u d ch là:ụ ủ ả ộ ậ ị a. B o v th tr ng n i đ a tr c s thâm nh p ngày càng m nh m c a các lu ng hàng hoá t bênả ệ ị ườ ộ ị ướ ự ậ ạ ẽ ủ ồ ừ ngoài. b. B o v l i ích qu c gia.ả ệ ợ ố c. a+b.* d. Không có ý nào đúng. 15. Đâu c là ho t đ ng kinh doanh ngo i t d a trên s thay đ i c a:ơ ạ ộ ạ ệ ự ự ổ ủ a. T giá h i đoái.*ỷ ố b. Lãi su t.ấ c. T giá.ỷ d. Không có ý ki n nào đúngế Câu 1: Toàn c u hoá:ầ Là s gia tăng m c đ ph thu c l n nhau gi a các n n kinh t c a các qu c gia, k t qu là hình thànhự ứ ộ ụ ộ ẫ ữ ề ế ủ ố ế ả nên m t n n kinh t toàn c u.ộ ề ế ầ Là quá trình lo I b s phân tách, cách bi t v biên gi I lãnh th gi a các qu c gia.ạ ỏ ự ệ ề ớ ổ ữ ố Là quá trình lo I b s phân đo n th tr ng đ đi đ n m t th tr ng toàn c u.ạ ỏ ự ạ ị ườ ể ế ộ ị ườ ầ a, b, c. Câu 2: S khác nhau c b n gi a tái xu t kh u và chuy n kh u là:ự ơ ả ữ ấ ẩ ể ẩ
  • 36. Tái xu t kh u có x y ra hi n t ng mua và bán n c trung gian, còn chuy n kh u thì không có hi nấ ẩ ả ệ ượ ở ướ ể ẩ ệ t ng này.ượ Trong quá trình tái xu t kh u, hàng hoá không đ c phép gia công, ch bi n t I n c trung gian. Đ Iấ ẩ ươ ế ế ạ ướ ố v I chuy n kh u có xu t hi n thêm d ch v v n t I, l u kho.ớ ể ẩ ấ ệ ị ụ ậ ả ư Tái xu t kh u là ho t đ ng mà hàng hoá đ c chuy n t m t n c sang n c trung gian, qua gia công,ấ ẩ ạ ộ ượ ể ừ ộ ướ ướ ch bi n, sau đó đ c chuy n sang n c th ba. Còn chuy n kh u la ho t đ ng mà hàng hoá đ cế ế ượ ể ướ ứ ể ẩ ạ ộ ượ chuy n t m t n c sang n c trung gian, không qua gia công ch bi n nh ng xu t hi n thêm d ch vể ừ ộ ướ ướ ế ế ư ấ ệ ị ụ v n t I l u kho.ậ ả ư a và b. Câu 3: Có s li u sau:ố ệ Ch tiêuỉ Qu c gia 1ố Qu c gia 2ố M t hàng X(sp/h)ặ 6 1 M t hàng Y(sp/h)ặ 4 5 T l trao đ I c a t ng qu c gia theo l I th tuy t đ I là:ỷ ệ ổ ủ ừ ố ợ ế ệ ố 1/5 <X/Y< 6/4 4/5 <X/Y <6/1 1/6 <X/Y <5/4 4/6 <X/Y< 5/1 Câu 4: Đ c đi m c a t do hoá th ng m I là:ặ ể ủ ự ươ ạ Các qu c gia t do tham gia vào th tr ng mà không có b t c m t r o c n nào c .ố ự ị ườ ấ ứ ộ ả ả ả Vai trò c a Nhà n c h u nh b ng không.ủ ướ ầ ư ằ Nhà n c gi m thi u nh ng tr ng I trong hàng rào thu quan và phi thu quan.ướ ả ể ữ ở ạ ế ế Là quá trình lo I b s phân tách, cách bi t v biên gi I lãnh th gi a các qu c gia.ạ ỏ ự ệ ề ớ ổ ữ ố Câu 5: Các công c ch y u trong th ng m I qu c t :ụ ủ ế ươ ạ ố ế Thu quan và h n ng ch.ế ạ ạ H n ch xu t kh u t nguyên công ngh và tr c p xu t kh u.ạ ế ấ ẩ ự ệ ợ ấ ấ ẩ Nh ng quy đ nh v tiêu chu n k thu t.ữ ị ề ẩ ỹ ậ a, b, c. Câu 6: Trong các nhân t sau, nhân t nào có nh h ng m nh nh t đ n t giá h I đoái:ố ố ả ưở ạ ấ ế ỷ ố M c chênh l ch l m phát gi a các qu c gia.ứ ệ ạ ữ ố S can thi p c a chính ph .ự ệ ủ ủ M c đ tăng gi m thu nh p qu c dân gi a các qu c gia.ứ ộ ả ậ ố ữ ố M c chênh l ch lãi su t gi a các qu c gia.ứ ệ ấ ữ ố C âu 7: T giá h I đoái gi a 2 qu c gia là:ỷ ố ữ ố
  • 37. H s chuy n đ I gi a 2 đ ng ti n c a 2 qu c gia đó.ệ ố ể ổ ữ ồ ề ủ ố Là giá c c a m t đ n v ti n t này đ c bi u hi n qua đ n v ti n t c a n c khác.ả ủ ộ ơ ị ề ệ ượ ể ệ ơ ị ề ệ ủ ướ S t ng quan gi a các đ ng ti n đ c xây d ng d a trên c s s c mua đ I ngo I c a chúng và m tự ươ ữ ồ ề ượ ư ụ ơ ở ứ ố ạ ủ ộ lo t các y u t khác.ạ ế ố a, b, c. Câu 8: Vi t Nam chính th c h i nh p kinh t qu c t :ệ ứ ộ ậ ế ố ế T năm 1986.ừ T năm 1992.ừ T năm 1995.ừ T năm 1998.ừ Câu 9: V n đ l n nh t đ c đ a ra trong vi c ho ch đ nh nh ng gi I pháp phát tri n kinh t đ I ngo I n c taấ ề ớ ấ ượ ư ệ ạ ị ữ ả ể ế ố ạ ở ướ hi n nay là:ệ C s h t ng và ngu n nhân l c.ơ ở ạ ầ ồ ự Môi tr ng chính tr - xã h I.ườ ị ộ Lu t pháp-chính sách.ậ Môi tr ng kinh t .ườ ế Câu 10: Khó khăn và thách th c l n nh t trong t do hoá th ng m I Vi t Nam hi n nay là:ứ ớ ấ ư ươ ạ ở ệ ệ C s h t ng.ơ ở ạ ầ S c c nh tranh c a hàng hoá trong n c v I hàng hoá n c ngoài.ứ ạ ủ ướ ớ ướ Môi tr ng lu t pháp, chính sách.ườ ậ Ngu n nhân l c.ồ ự Câu 11: Thu nh p kh u:ế ậ ẩ Là lo I thu không đem l I l I ích cho Th Gi I nói chung.ạ ế ạ ợ ế ớ Là lo I thu làm tăng thu nh p c a đ t n c và làm gi m thu nh p c a n c ngoài b ng vi c làm d chạ ế ậ ủ ấ ướ ả ậ ủ ướ ằ ệ ị chuy n c u hàng hoá t ngo I qu c vào n I đ a.ể ầ ừ ạ ố ộ ị Là lo I thu làm thay đ I cán cân th ng m I c a m t n c.ạ ế ổ ươ ạ ủ ộ ướ a, b, c. Câu 12: ODA là t t c các kho n h tr không hoàn l I, các kho n vay u đãi c a chính ph và các t ch c n c ngoàiấ ả ả ỗ ợ ạ ả ư ủ ủ ổ ứ ướ dành cho các n c nh n vi n tr .ướ ậ ệ ợ Là m t b ph n c a h ng m c th ng xuyên.ộ ộ ậ ủ ạ ụ ườ Là m t b ph n c a tài kho n v n.ộ ộ ậ ủ ả ố Là m t b ph n c a t I kho n d tr qu c gia.ộ ộ ậ ủ ả ả ự ữ ố Không có ý nào trên đây. Câu 13: Cung ti n trong l u thông c a m t qu c gia tăng khi:ề ư ủ ộ ố
  • 38. Lãi su t trong n c tăng.ấ ướ Lãi su t trong n c gi m.ấ ướ ả Lãi su t Th Gi I tăng.ấ ế ớ Lãi su t Th Gi I gi m.ấ ế ớ ả Câu 14: T giá h I đoái c a qu c gia A so v I qu c gia B tăng n u:ỉ ố ủ ố ớ ố ế T l l m phát c a qu c gia A cao h n t l l m phát c a qu c gia B.ỉ ệ ạ ủ ố ơ ỉ ệ ạ ủ ố T l l m phát c a qu c gia A th p h n t l l m phát c a qu c gia B.ỉ ệ ạ ủ ố ấ ơ ỉ ệ ạ ủ ố T l l m phát c a qu c gia A b ng t l l m phát c a qu c gia B.ỉ ệ ạ ủ ố ằ ỉ ệ ạ ủ ố Không có ý nào trên đây. Câu 15: Vi t Nam đang s d ng t giá h I đoái:ệ ử ụ ỉ ố C đ nh.ố ị Th n i.ả ổ Th n i có qu n lý.ả ổ ả Không có ý nào trên đây. ĐÁP ÁN: 1_d 2_d 3_a 4_c 5_d 6_d. 7_d 8_b 9_a 10_c. 11_d. 12_a. 13_b. 14_b. 15_c. Câu 1)T c đ tăng tr ng c a ho t đ ng th ng m i qu c t có xu h ng nh th nào so v i t c đ tăngố ộ ưở ủ ạ ộ ươ ạ ố ế ướ ư ế ớ ố ộ tr ng c a n n kinh t xã h i:ưở ủ ề ế ộ a)Nhanh h nơ b)Ch m h nậ ơ c)B ng nhauằ d)C ba ph ng án trên đ u saiả ươ ề Câu 2)Xu h ng chi ph i t i ho t đ ng th ng m i qu c t c a các qu c gia là:ướ ố ớ ạ ộ ươ ạ ố ế ủ ố a)B o h m u d chả ộ ậ ị b)T do hoá th ng m iự ươ ạ c)a+b d)C ba ph ng án trên đ u saiả ươ ề Câu 3)Các công c ch y u trong chính sách th ng m i qu c t là:ụ ủ ế ươ ạ ố ế a)Thu quan và h n ng chế ạ ạ b)H n ch xu t kh u t nguy nạ ế ấ ẩ ự ệ c)Tr c p xu t kh uợ ấ ấ ẩ d)C ba ph ng án trênả ươ Câu 4)Công c h n ch xu t kh u t nguy n đ c s d ng trong tr ng h p:ụ ạ ế ấ ẩ ự ệ ượ ử ụ ườ ợ a)Các qu c gia có kh i l ng xu t kh u quá l n m t s m t hàngố ố ượ ấ ẩ ớ ở ộ ố ặ b)Các qu c gia có kh i l ng xu t kh u quá nh m t s m t hàngố ố ượ ấ ẩ ỏ ở ộ ố ặ c)Các qu c gia có kh i l ng nh p kh u quá l n m t s m t hàngố ố ượ ậ ẩ ớ ở ộ ố ặ d)Các qu c gia có kh i l ng nh p kh u quá nh m t s m t hàngố ố ượ ậ ẩ ỏ ở ộ ố ặ Câu 5)Đ u t qu c t có tính ch t:ầ ư ố ế ấ a)Tính bình đ ng và t nguy nẳ ự ệ b)Tính đa ph ng và đa chi uươ ề