1. DANH SACH NO TIEN DIEN THAP THANG013
TT Họ và tên Số tiền Thôn
1 Huỳnh Thị Nga 35,542 Ba Bình
2 Phan Thúc Định 274,913 Ba Bình
3 Huỳnh Ngọc Thanh 214,818 Ba Bình
4 Nguyến Tây 61,515 Ba Bình
5 Võ Thị Phước(Lợi Hoa) 409,347 Ba Bình
6 Trần Hải 40,837 Xuân Đình
7 Cao Nở 137,204 Xuân Đình
8 Huỳnh Hai 17,395 Xuân Đình
9 Trần Cáy 87,488 Xuân Đình
10 Nguyễn Cư 122,511 Xuân Đình
11 Trương Công Tiến 155,655 Ba Bình
12 Nguyễn Cương 244,656 Xuân Đình
13 Huỳnh Ngọc Quang 400,000 Đồng Xuân
14 Trần Thị Mai 9,240 Thuận Hòa
15 Trần Văn Sơn 24,420 Thuận Hòa
16 Huỳnh Đức Thơi 157,494 Thuận Hòa
17 Nguyễn Hòa 24,761 Thuận Hòa
18 Nguyễn Thị Nhung 230,627 Xuân Đình
19 Huỳnh Bé 57,838 Xuân Đình