SlideShare a Scribd company logo
1 of 18
Download to read offline
Trang36
DUYỆTCỦAPHÓHIỆUTRƯỞNGDUYỆTCỦATỔCHUYÊNMÔN
TỔPHÓ
(đãkývàđóngdấu)
VũThịLiênHương
(đãký)
NguyễnThịThanhHoa
Trang1
`
SỞGIÁODỤC–ĐÀOTẠOKHÁNHHÒA
TRƯỜNGTHPTHOÀNGVĂNTHỤ
TỔ:SINH-HÓA
*****
(Tàiliệulưuhànhnộibộ)
Trang2
`
Lờingỏ
Đểgiúpcácemcóthêmtàiliệuôntậpđikèmvớisáchgiáokhoahiện
hànhvàđểnângcaochấtlượnghọctậpcủabộmôn,chúngtôitậpthểcác
giáoviêncủanhómHóakhối10biênsoạnratậpđềcươngnày.
Nộidungtậpđềcươnggồm
NộidungbiênsoạnTrang
KháiquátnhómHalogenvàCloTrang3
Hidroclorua-Axitclohidric-MuốicloruaTrang8
Sơlượcvềhợpchấtchứaoxicủaclovà
Flo-Brom-Iot
Trang13
Oxi–OzonvàLưuhuỳnhTrang17
Hidrosunfua
Lưuhuỳnhđioxit-Lưuhuỳnhtrioxit
Trang21
Axitsunfuric-MuốisunfatTrang25
Tốcđộphảnứng-CânbằnghóahọcTrang28
Trongquátrìnhbiênsoạn,dùđãcốgắngrấtnhiềunhưngcóthểchúng
tôivẫncósaisót,cònhạtsạn;mongcácem,cácbậcphụhuynhvàcácđồng
nghiệpnhặtsặndùm.Mọigópýxinliênhệqua
•Hộpthư:hoahoc10hvt@gmail.com
•Điệnthoại:0918164969
Chúngtôixinthànhthậtcámơn!
Trang35
Bài2:Cho8gAllávàomộtcốcđựngdungdịchH2SO43Mdưởnhiệtđộthường.Nếu
giữnguyêncácđiềukiệnkhác,chỉbiếnđổimộttrongcácđiềukiệnsaudâythìtốcđộ
phảnứngbiếnđổinhưthếnào?
a)Thay8gAllábằng8gAlbột.
b)ThaydungdịchH2SO43MbằngdungdịchH2SO42M.
c)Thựchiệnphảnứngởnhiệtđộcaokhoảng400
C.
d)DungdungdịchH2SO43Mgấpđôibanđầu.
Bài3:Xétcânbằngsautrongmộtbìnhkín:
CaCO3(r)
→←CaO(r)+CO2(k);∆H=178kJ
Ởnhiệtđộ8200
ChằngsốcânbằngKC=4,28.10-3
a)Phảnứngtrênlàphảnứngtoảnhiệthaythunhiệt?
b)Khiphảnứngđangởtrạngtháicânbằng,nếubiếnđổimộttrongnhữngđiềukiện
sauđâythìhằngsốcânbằngKCbiếnđổinhưthếnào?Giảithích.
-Giảmnhiệtđộphảnứngxuống
-ThêmkhíCO2vào.
-Tăngthểtíchcủabìnhphảnứnglên.
-LấybớtmộtlượngCaCO3ra.
Bài4:Chophảnứng2332OO→
Banđầunồngđộoxilà0,024mol/lít.Sau5sthìnồngđộcủaoxilà0,02mol/lít.Tốcđộ
phảnứngtrêntínhtheooxilàbaonhiêu?
Bài5:Xétcáchệcânbằngsautrongmộtbìnhkín
a.C(r)+H2O(k)→←CO(k)+H2(k);∆H=131kJ
b.CO(k)+H2O(k)→←CO2(k)+H2(k);∆H=-41kJ
Cáccânbằngtrênsẽchuyểndịchnhưthếnàonếuthayđổimộttrongcácđiềukiệnsau:
a.Tăngnhiệtđộb.Thêmlượnghơinướcvào
c.Dùngchấtxúctácd.ThêmkhíH2vào
đ.Tăngápsuấtchúngcủahệbằngcáchnénchothểtíchgiảmxuống
Trang34
B.TỰLUẬN
BIẾT
Chobiếtcácyếutốảnhhưởngđếntốcđộphảnứngtrongcácbàisau:
Bài1:
a.Cơmsôinhỏlửa,xớiđềuthìngon.
b.Phảiđểlửatokhinướcsôiđểluộclau.
c.Trongcácmiếngthantổongthườngcónhiềulỗtrốngởchínhgiữa.
Bài2:
a.Rắcmenvàotinhbộtđãnấuchínđểủrượu.
b.Nénhỗnhợpkhínitơvàhidroởápsuấtcaođểtổnghợpamoniăc.
c.Dùngphươngphápngượcdòngtrongquátrìnhsảnxuấtaxitclohidric.
Bài3:
a.SắttácdụngvớidungdịchHCl0,1MvàHCl2,0Mởcùngđiềukiện.
b.NhômtácdụngvớidungdịchNaOH2,0Mở250
Cvà500
C.
Bài4:Đểdậptắtcácđámcháynhỏ,thôngthườngtrongsinhhoạthằngngàythìngười
tacóthểdùng.
-Mềnhayvảidàyướttrùmlênđámcháy.
-Nước.
-Cát.
Bài5:Tạisaokhôngnênđểthanđáhaycáctấmgiẻlaumáyđãquasửdụngthànhmột
đốnglớn.
HIỂU
Bài1:Giảithíchtạisao
a.Cơmsôinhỏlửa,xớiđềuthìngon.
b.Phảiđểlửatokhinướcsôiđểluộclau.
c.Trongcácmiếngthantổongthườngcónhiềulỗtrốngởchínhgiữa.
Bài2:Giảithíchtạisao,ngườitahay:
a.Rắcmenvàotinhbộtđãnấuchínđểủrượu.
b.Nénhỗnhợpkhínitơvàhidroởápsuấtcaođểtổnghợpamoniăc.
c.Dùngphươngphápngượcdòngtrongquátrìnhsảnxuấtaxitclohidric.
Bài3:Trongmỗicặpphảnứngsau,phảnứngnàocótốcđộlớnhơn.
a.SắttácdụngvớidungdịchHCl0,1MvàHCl2,0Mởcùngđiềukiện.
b.NhômtácdụngvớidungdịchNaOH2,0Mở250
Cvà500
C.
Bài4:Giảithíchtạisaođểdậptắtcácđámcháynhỏ,thôngthườngtrongsinhhoạt
hằngngàythìngườitacóthểdùng.
-Mềnhayvảidàyướttrùmlênđámcháy.-Nước.-Cát.
Bài5:Tạisaokhôngnênđểthanđáhaycáctấmgiẻlaumáyđãquasửdụngthànhmột
đốnglớn.
VẬNDỤNG
Bài1:TínhtốcđộcủaphảnứngoxihóaSO2thànhSO3,biếtrằngnồngđộbanđầucủa
SO2là0,03mol/lvàsau30giâynồngđộcủaSO2còn0,01mol/l.
Trang3
PHẦN1:KHÁIQUÁTNHÓMHALOGENVÀCLO
I.KIẾNTHỨCCƠBẢNCẦNNHỚ:
A.KHÁIQUÁTVỀNHÓMHALOGEN
-Nhómhalogengồm:Flo(F),Clo(Cl),Brom(Br),Iot(I),Atatin(At)
-Cấuhìnhelectronlớpngoàicùngcủanguyêntửcácnguyêntốnhómhalogen:ns2
np5
(
vớinlàlớpelectron).
-CôngthứcphântửcủacácđơnchấtnhómhalogencódạngX2(vớiXlàkíhiệuhóa
họccủanguyêntửnguyêntốnhómhalogen)
-Tínhchấthóahọccơbảncủacáchalogenlàtínhoxihóa(mạnh).
-Tronghợpchấtcủacáchalogen,trừFlo(chỉcósốoxihóa-1),cáchalogenkhác
còncóthểcócácsốoxihóalà-1;+1;+3;+5;+7
-Tínhchấthóahọccủacáchalogen(trừflo)làtínhoxihóavàtínhkhử.
-ĐitừFlođếnIotthì:
*bánkínhnguyêntử:tăngdần*độâmđiện:giảmdần
*màusắccủacácđơnchất:đậmdần*nhiệtđộnóngchảyvànhiệtđộsôi:tăngdần
*tínhoxihóa:giảmdần*tínhkhử:tăngdần
*khảnăngphảnứngvớihidro:giảmdần
-CôngthứcphântửhợpchấtvớihidrodạngHX
*NếuHXtồntạitrạngtháikhíthìcótênchunglàhidrohalogenua.
*NếuHXtồntạitrạngtháilỏngthìcótênchunglàaxithalogenhidric
(đitừHFđếnHIthìlựcaxittăngdần)
B.CLO
-Ởđiềukiệnthường,clolàchấtkhí,màuvànglục,mùixốc,rấtđộc,nặnghơnkhông
khí,tantrongnước.
-Tínhchấthóahọccơbảncủaclolàtínhoxihóa(mạnh).
Tínhchấthóahọccủaclolàtínhoxihóavàtínhkhử.
Lưuý:a.Ởđiềukiệnthường,clokhôngtácdụngtrựctiếpvớiOxi,Nitơ,Cacbon.
b.Nướcclocótínhtẩymàu.
-ĐiềuchếClo:
Trang4
*Trongphòngthínghiệm:
Nguyêntắc:ChoaxitHClđặctácdụngvớichấtoxihóa(haygặpnhưMnO2,KMnO4,
KClO3,K2Cr2O7).Vídụ:MnO2+4HClđặc
0
t
→MnCl2+2H2O+Cl2
*Trongcôngnghiệp:ĐiệnphândungdịchNaClbãohòacómàngngăn.
Vídụ:2NaCl+2H2Omangngăn
đpdd
→2NaCl+H2+Cl2
II.BÀITẬP:
A.TRẮCNGHIỆM
Biết
Câu1:Cácnguyêntốnhómhalogenđềucócấuhìnhelectronlớpngoàicùnglà
A.ns1
np6
B.ns2
np5
C.ns3
np4
D.ns2
np4
Câu2:Đặcđiểmchungcủacácnguyêntốnhómhalogenlà
A.Ởđiềukiệnthườnglàchấtkhí.B.tácdụngmạnhvớiH2O.
C.làchấtoxihoámạnh.D.vừacótínhoxihoávừacótínhkhử
Câu3:Dãynguyêntốnàodướiđâyđượcxếptheochiềutínhoxihóatăngdần
A.I<Br<Cl<FB.Br<I<Cl<FC.Cl<I<Br<FD.F<I<Br<Cl
Câu4.BảnchấtliênkếtcủacácnguyêntửtrongphântửhalogenX2là
A.liênkếtcộnghoátrịkhôngcựcB.liênkếtchonhận
C.liênkếtionD.liênkếtcộnghoátrịcócực
Câu5.Chocácnguyêntố:Flo,Clo,Brom,Iot.Sốcácnguyêntốcósốoxihóagiống
nhaulàA.2B.1C.4D.3
Câu6.Trong4đơnchất:F2;Cl2;Br2;I2;Chấtcóto
nóngchảyvàto
sôicaonhấtlà
A.I2.B.F2C.Br2D.Cl2
Câu7.ĐểđiềuchếCl2khôngthểdùngphảnứng
A.ĐiệnphândungdịchNaClcómàngngănB.HClđặc+KMnO4.
C.HClđặc+MnO2.D.HClđặc+SO3.
Câu8.DãygồmcácchấtđềutácdụngđượcvớiCl2ởđiềukiệnthường
Trang33
Nâuđỏkhôngmàu
Biếtkhihạnhiệtđộcủabìnhthìmàunâunhạtdần.Phảnứngthuậncó
A.∆H>0,phảnứngtoảnhiệt.B.∆H<0,phảnứngtoảnhiệt
C.∆H>0,phảnứngthunhiệtC.∆H<0,phảnứngthunhiệt
Câu4:ChochấtxúctácMnO2vào100mldungdịchH2O2,sau60giâythuđược33,6
mlkhíO2(đktc).Tốcđộtrungbìnhcủaphảnứng(tínhtheoH2O2)trong60giâylà
A.5.10-4
mol/l.sB.5.10-5
mol/l.sC.1.10-3
mol/l.sD.2,5.10-4
mol/l.s
Câu5:Chophảnứng:Br2+HCOOH→2HBr+CO2.
NồngđộbanđầucủaBr2làamol/lít,sau50giâynồngđộBr2cònlạilà0,01mol/lít.
TốcđộtrungbìnhcủaphảnứngtrêntínhtheoBr2là4.10-5mol/(l.s).Giátrịcủaalà
A.0,012.B.0,016.C.0,014.D.0,018.
Câu6:XétphảnứngphânhủyN2O5trongdungmôiCCl4ở45o
C.
N2O5→←N2O4+
1
2
O2
BanđầunồngđộcủaN2O5là2,33mol/lít,sau184snồngđộcủaN2O5là2,08mol/lít.
TốcđộtrungbìnhcủaphảnứngtínhtheoN2O5là?
A.6,80.10-4
mol/(l.s)B.2,72.10-3
mol/(l.s)
C.1,36.10-3
mol/(l.s)D.6,80.10-3
mol/(l.s)
Câu7:Chocânbằnghoáhọcsau:2SO2(k)+O2(k)→→←2SO3(k);∆H<0.
Chocácbiệnpháp:(1)tăngnhiệtđộ,(2)tăngápsuấtchungcủahệphảnứng,(3)hạ
nhiệtđộ,(4)dùngthêmchấtxúctácV2O5,(5)giảmnồngđộSO3,(6)giảmápsuất
chungcủahệphảnứng.Nhữngbiệnphápnàolàmcânbằngtrênchuyểndịchtheochiều
thuận?A.(1),(2),(4),(5).B.(2),(3),(5).C.(2),(3),(4),(6).D.(1),(2),(4).
Câu8:Xétcânbằng:N2O4(k)→←2NO2(k)ở25o
C.Khichuyểndịchsangmột
trạngtháicânbằngmớinếunồngđộcủaN2O4tănglên9lầnthìnồngđộcủaNO2
A.tăng9lần.B.giảm3lần.C.tăng4,5lần.D.tăng3lần.
Câu9:Chocânbằng(trongbìnhkín)sau:CO(k)+H2O(k)→←CO2(k)+H2(k)∆H<0
Trongcácyếutố:(1)tăngnhiệtđộ;(2)thêmmộtlượnghơinước;(3)thêmmộtlượng
H2;(4)tăngápsuấtchungcủahệ;(5)dùngchấtxúctác.
Dãygồmcácyếutốđềulàmthayđổicânbằngcủahệlà:
A.(2),(3),(4).B.(1),(2),(3).C.(1),(2),(4).D.(1),(4),(5).
Câu10:Chophảnứng:N2(k)+3H2(k)→←2NH3(k).Nếuởtrạngtháicânbằngnồng
độNH3là0,30mol/l,N2là0,05mol/lvàcủaH2là0,10mo/lthìhằngsốcânbằngcủa
phảnứnglàbaonhiêu?A.18B.60C.3600D.1800
Trang32
A.Chấtxúctáclàchấtlàmthayđổitốcđộphảnứng,nhưngkhôngbịtiêuhaotrongphảnứng.
B.Chấtxúctáclàchấtlàmgiảmtốcđộphảnứng,nhưngkhôngbịtiêuhaotrongphảnứng.
C.Chấtxúctáclàchấtlàmtăngtốcđộphảnứng,nhưngkhôngbịtiêuhaotrongphảnứng.
D.Chấtxúctáclàchấtlàmtăngtốcđộphảnứng,nhưngbịtiêuhaokhôngnhiềutrongphảnứng
Câu5:KhichocùngmộtlượngMagievàocốcđựngdungdịchaxitHCl,tốcđộphản
ứngsẽlớnnhấtkhidùngMagiêởdạng:
A.viênnhỏB.bộtmịn,khuấyđềuC.lámỏngD.thỏilớn
Câu6:Chophảnứngthuậnnghịchởtrạngtháicânbằng:
H2(k)+Cl2(k)→←2HCl,H∆<0
Cânbằngsẽchuyểndịchtheochiềunghịchkhităng
A.NhiệtđộB.ÁpsuấtC.NồngđộH2D.NồngđộCl2
Câu7:Chophảnứng:A(k)+B(k)
→←C(k)+D(k)ởtrạngtháicânbằng.
Ởnhiệtđộvàápsuấtkhôngđổi,nguyênnhânlàmnồngđộkhíDtănglà
A.SựtăngnồngđộkhíCB.SựgiảmnồngđộkhíA
C.SựgiảmnồngđộkhíBD.SựgiảmnồngđộkhíC
Câu8:Chophảnứngthuậnnghịch:2HgO(r)→←2Hg(l)+O2(k),H∆>0
Đểthuđượclượngoxilớnnhấtcầnphải:
A.Chophảnứngxảyraởnhiệtđộcao,ápsuấtcao
B.Chophảnứngxảyraởnhiệtđộcao,ápsuấtthấp
C.Chophảnứngxảyraởnhiệtđộthấp,ápsuấtthấp
D.Chophảnứngxảyraởnhiệtđộthấp,ápsuấtcao
Câu9:Chomộtcụcđávôinặng1gvàodungdịchHCl2M,ởnhiệtđộ25o
C.Biếnđổi
nàosauđâykhônglàmbọtkhíthoátramạnhhơn?
A.TăngthểtíchdungdịchHCllêngấpđôi.B.Thaycụcđávôibằng1gambộtđávôi
C.ThaydungdịchHCl2MbằngdungdịchHCl4MD.Tăngnhiệtđộlên50o
C
Câu10:Sựtăngápsuấtcóảnhhưởngnhưthếnàođếntrạngtháicânbằnghoáhọccủa
phảnứng:H2(k)+Br2(k)2HBr(k)
A.CânbằngchuyểndịchsangchiềunghịchB.Cânbằngchuyểndịchtheochiềuthuận
C.PhảnứngtrởthànhmộtchiềuD.Cânbằngkhôngthayđổi
Vậndụng
Câu1:ChophảnứngA+B→C
NồngđộbanđầucủaAlà0,1mol/l,củaBlà0,8mol/l.Sau10phút,nồngđộcủaB
chỉcòn20%nồngđộbanđầu.Tốcđộtrungbìnhcủaphảnứnglà:
A.0,16mol/l.phútB.0,016mol/l.phútC.1,6mol/l.phútD.0,106mol/l.phút
Câu2:Chophảnứng:2SO2+O2
→←2SO3.Tốcđộphảnứngtănglên4lầnkhi:
A.tăngnồngđộSO2lên2lầnB.tăngnồngđộSO2lên4lần
C.tăngnồngđộO2lên2lầnD.tăngđồngthờinồngđộSO2vàO2lên2lần
Câu3:Chocânbằngsautrongbìnhkín:(tríchđềĐạihọcKhốiA_2009)
2NO2(k)
→←N2O4(k)
Trang5
A.Cácdungdịch:NaOH;NaBr;NaIB.Cácdungdịch:KOH;KFvàH2O.
C.Na;H2;N2.D.K;Fe;HCl
Câu9.DẫntừtừkhíClođếndưvàodungdịchNaOHđượcdungdịchXchứacácchất:
A.Cl2,H2O,NaOH,NaCl,NaClO.B.NaCl,NaClO,H2O,Cl2,HCl,HClO
C.NaCl,HCl,H2O.D.NaOH,Cl2,H2O.
Câu10:Trongcácnguyêntửnhómhalogen,chấtởtrạngtháilỏnglà:A.Cl2B.F2C.Br2D.I2
Hiểu
Câu1.:LáđồngkhiđốtnóngcóthểcháysángtrongkhíXthìthuđượcchấtrắn,hòa
tanchấtrắnđóvàonướctathuđượcdungdịchcómàuxanh.VậykhíXlà:
A.N2B.H2C.COD.Cl2
Câu2.KhisụckhíclođiquadungdịchNa2CO3thì:
A.tạokhícómàuvànglục.B.khôngcóhiệntượnggì.
C.tạokếttủaD.cókhíkhôngmàubayra
Câu3:Chocácmệnhđềsau:
a.Cáchalogenđềucósốoxihóadương
b.Halogenđứngtrướcthìđẩyđượchalogenđứngsaurakhỏidungdịchmuối.
c.Cáchalogenđềutanđượctrongnước.
d.Cáchalogenđềutácdụngđượcvớihidro.
Sốmệnhđềphátbiểusailà:A.1B.3C.4D.2
Câu4:KimloạikhitácdụngvớidungdịchHClvàkhíclođềuchocùngmộtloạimuối
làA.AgB.CuC.ZnD.Fe
Câu5:Đểloạihơinướccólẫntrongkhíclo,tadẫnhỗnhợpkhíqua:
A.DungdịchNaOHB.DungdịchNaClđặcC.CaOkhanD.H2SO4đặc
Câu6:Trongphòngthínghiệm,khíclođượcđiềuchếbằngcáchkhửhợpchất
A.H2SO4B.NaClC.KMnO4D.HCl
Câu7:TổnghệsốnguyêntốigiảncủaphươngtrìnhphảnứngHCl+KMnO4→
MnCl2+Cl2+KCl+H2OlàA.35B.34C.36D.33
Câu8:Đặcđiểmkhôngphảilàđiểmchungcủacácnguyêntửnhómhalogenlà
A.Cósốoxihóa-1trongmọihợpchấtB.Nguyêntửcókhảnăngthuthêm1electron
C.CótínhoxihóamạnhD.Tạorahợpchấtcóliênkếtcộnghóatrịcócựcvớihidro
Trang6
Câu9:ChomộtmảnhgiấyquìtímvàodungdịchNaOHloãng.SauđósụckhíCl2vào
dungdịchđó,hiệntượngxảyralà:
A.Giấyquìtừmàutímchuyểnsangmàuxanh.B.Giấyquìtừmàuxanhchuyểnsangkhôngmàu.
C.Giấyquìtừmàuxanhchuyểnsangmàuhồng.D.Giấyquìtừmàuxanhchuyểnsangmàuhồng.
Câu10:Câunàosauđâyđúng?
A.TấtcảcácmuốiAgX(Xlàhalogen)đềukhôngtan
B.Cáchidrohalogenuatácdụngtrựctiếpvớihầuhếtcáckimloại.
C.Cáchidrohalogenuaởđiềukiệnthườngđềulàchấtkhí,dễtantrongnướcthànhcác
dungdịchaxitmạnh.
D.LựcaxitcủacácaxitHXtăngtừHFđếnHI
Vậndụng
Câu1.Đốtcháy0,2molFetrong13,44lít(đktc)khíclo.Sauphảnứngkhốilượng
muốithuđượclàA.14,5gB.32,5gC.16,25gD.21,3g
Câu2:Cho1,12lít(đktc)halogenX2tácdụngvừađủvớiđồngkimloạithuđược11,2
gamCuX2.Nguyêntốhalogenlà:A.BromB.CloC.FloD.Iot
Câu3:Cho15,8gamKMnO4tácdụnghoàntoànvớidungdịchHClđặc,dư.Thểtích
khíthuđược(đktc)là:A.8,96lítB.5,6lítC.0,6lítD.4,48lít
Câu4:Khicho0,2molKClO3tácdụngvớidungdịchHClđặc,dưthìsốmolkhíclo
thuđượclàA.0,3molB.0,4molC.0,5molD.0,6mol
Câu5:Khiclohóa3ghỗnhợpCuvàFecần1,4lítClo(đktc).Thànhphần%khốilượng
đồngtronghỗnhợpđầulà:A.46,6%B.53,3%C.55,6%D.44,5%
Câu6.ChomộtluồngkhíCl2dưtácdụngvới4,6gamkimloạisinhra11,7gammuối
kimloạihoátrịI.MuốikimloạihoátrịIlàmuốinàodướiđây:
A.LiClB.KClC.CsClD.NaCl
Câu7:Cho10,8gmộtkimloạiMhóatrịIIItácdụngvớikhíclothấytạothành53,4g
muốicloruakimloại.KimloạiMcótênlàA.SắtB.CrômC.NhômD.Mangan
Câu8:Dẫn2,24lítkhíclo(đktc)vào200gdungdịchNaOH40%.Côcạndungdịch
sauphảnứngthuđượcmgamchấtrắn.Biếthiệusuất100%,mcógiátrị:
A.83,5B.85,3C.13,3D.77,85
Câu9:CholượngdưdungdịchAgNO3tácdụngvớihỗnhợpgồm0,1molNaFvà0,1
molNaCl.KhốilượngkếttủatạothànhlàA.21,6gB.27,05gC.10,8gD.14,35g
Trang31
b.Đểthựcphẩmtươilâu,ngườitadùngphươngphápbảoquảnlạnh.Ởnhiệtđộ
thấp,quátrìnhphânhủycácchấtdiễnrachậmhơn.
c.Trongquátrìnhlàmsữachua,lúcđầungườitaphảiphasữatrongnướcấmvà
thêmmenlacticlàđểtăngtốcđộquátrìnhgâychua.Sauđólàmlạnhđểkìmhãm
quátrìnhnày.
d.Tùytheophảnứngmàcóthểdùngmột,mộtsốhoặctấtcảyếutốđểtăngtốc
độphảnứng.
e.Nhiệtđộcủangọnlửaaxetilencháytrongkhôngkhícaohơnnhiềusovớicháy
trongoxi.
Sốphátbiểuđúnglà:A.2B.3C.4D.1
Câu6:Cácyếutốảnhhưởngđếncânbằnghoáhọclà
A.nồngđộ,nhiệtđộvàchấtxúctác.B.nồngđộ,ápsuấtvàdiệntíchbềmặt.
C.nồngđộ,nhiệtđộvàápsuất.D.ápsuất,nhiệtđộvàchấtxúctác.
Câu7:Tốcđộphảnứngtănglênkhi
A.giảmnhiệtđộB.tăngdiệntíchtiếpxúcgiữacácchấtphảnứng
C.tănglượngchấtxúctácD.giảmnồngđộcácchấtthamgiaphảnứng
Câu8:Chophảnứngthuậnnghịchởtrạngtháicânbằng:
4NH3(k)+3O2(k)
→←2N2(k)+6H2O(h)H∆<0
Cânbằngsẽchuyểndịchtheochiềuthuậnkhi
A.tăngnhiệtđộB.thêmchấtxúctácC.tăngápsuấtD.loạibỏhơinước
Câu9:Chophảnứng:
2NaHCO3(r)
→←Na2CO3(r)+CO2(k)+H2O(k)H∆=129kJ
Phảnứngxảyratheochiềunghịchkhi
A.giảmnhiệtđộB.tăngnhiệtđộC.giảmápsuấtD.tăngnhiệtđộvàgiảmápsuất
Câu10:Trongcáckhẳngđịnhsau,khẳngđịnhphùhợpvớimộtphảnứngthuậnnghịch
ởtrạngtháicânbằnglà
A.phảnứngthuậnđãkếtthúcB.phảnứngnghịchđãkếtthúc
C.cảphảnứngthuậnvàphảnứngnghịchđãkếtthúc
D.tốcđộphảnứngthuậnbằngtốcđộphảnứngnghịch
Hiểu
Câu1:Chophảnứngởtrạngtháicânbằng:N2(k)+3H2(k)→←2NH3(k)H∆<0
Nhữngthayđổilàmcânbằngdịchchuyểntheochiềuthuậnlà
A.giảmápsuấtB.tăngnhiệtđộ
C.tăngnồngđộcácchấtN2vàH2D.tăngnồngđộNH3
Câu2:Tốcđộphảnứngkhôngphụthuộcvàoyếutố
A.thờigianxảyraphảnứngB.bềmặttiếpxúcgiữacácchấtphảnứng
C.nồngđộcácchấtthamgiaphảnứng.D.chấtxúctác
Câu3::Phảnứngphânhuỷhidropeoxitcóxúctácđượcbiểudiễn:
2H2O2→2MnO
2H2O+O2
Nhữngyếutốkhôngảnhhưởngđếntốcđộphảnứnglà
A.nồngđộH2O2B.nồngđộcủaH2OC.nhiệtđộD.chấtxúctácMnO2
Câu4::Địnhnghĩađúnglà
to
Trang30
Nghĩalànếutăngápsuấtthìcânbằngchuyểndịchtheochiềulàmgiảmsốmolkhívà
ngượclại.
Chúý:Nếuphảnứngcósốmolkhíthamgiaởhaivếcủaphươngtrìnhhoáhọc
bằngnhauhoặcphảnứngkhôngcóchấtkhíthamgiathìápsuấtkhôngảnhhưởng
đếnchuyểndịchcânbằng.
*Nhiệtđộ:Khităngnhiệtđộ,cânbằngsẽchuyểndịchtheochiềuphảnứngthunhiệt
(∆H>0).Khigiảmnhiệtđộ,cânbằngchuyểndịchtheochiềuphảnứngtoảnhiệt
((∆H<0).
Chúý:Chấtxúctáclàmtăngtốcđộphảnứngthuậnvàphảnứngnghịchvớisốlần
bằngnhau.Dovậy,chấtxúctáccótácdụnglàmchocânbằngnhanhchóngđược
thiếtlập,khôngảnhhưởngđếnviệcchuyểndịchcânbằnghoáhọc.
*NguyênlíLơSa-tơ-li-ê:“Mộtphảnứngthuậnnghịchđangởtrạngtháicânbằng
khichịumộttácđộngtừbênngoàinhưbiếnđổinồngđộ,ápsuất,nhiệtđộ,thìcân
bằngsẽchuyểndịchtheochiềulàmgiảmtácđộngbênngoàiđó”.
II.BÀITẬP
A.TRẮCNGHIỆM
Biết
Câu1:Chohệphảnứngsauởtrạngtháicânbằng:
2SO2+O2
→←2SO3(k)H∆<0
NồngđộcủaSO3sẽtănglênkhi
A.giảmnồngđộcủaSO2B.tăngnồngđộcủaO2
C.tăngnhiệtđộlênrấtcaoD.giảmnhiệtđộxuốngrấtthấp
Câu2:Đốivớimộthệởtrạngtháicânbằng,nếuthêmvàochấtxúctácthì
A.chỉlàmtăngtốcđộphảnứngthuậnB.chỉlàmtăngtốcđộphảnứngnghịch
C.làmtăngtốcđộphảnứngthuậnvànghịchvớisốlầnnhưnhau.
D.khônglàmtăngtốcđộcủaphanứngthuậnvànghịch
Câu3:Điềnvàocáckhoảngtrốngtrongcâusaubằngcáccụmtừthíchhợp:
“Tốcđộphảnứnglàđạilượngđặctrưngcho...(1)...củamộttrongcácchấtphảnứng
hoặcsảnphẩmtrong...(2)...”
A.(1)biếnthiênnồngđộ(2)mộtđơnvịthờigianB.(1)biếnthiênlượngchất(2)phảnứng
C.(1)sựhìnhthành(2)mộtkhoảngthờigianD.(1)nồngđộmấtđi(2)mộtgiây
Câu4:Trongphảnứngtổnghợpamoniac:N2(k)+3H2(k)
→←2NH3(k)H∆<0
Đểtănghiệusuấtphảnứngtổnghợpphải
A.giảmnhiệtđộvàápsuấtB.tăngnhiệtđộvàápsuất
C.tăngnhiệtđộvàgiảmápsuấtD.giảmnhiệtđộvừaphảivàtăngápsuất
Câu5:Cócácphátbiểusau:
a.Khiđốtcủi,nếuthêmmộtítdầuhỏalửasẽcháytohơn.Nhưvậy,dầuhỏa
đóngvaitròxúctácchoquátrìnhnày.
Trang7
Câu10.HỗnhợpAchứa2,2ghaimuốiNaXvàNaY(X;Ylàhainguyêntốhalogenở
haichukỳliêntiếptrongbảngtuầnhoàn)phảnứngvừađủvới150mldungdịch
AgNO30,2M.Haihalogentrênlà:A.Flo,IotB.Clo,IotC.Brom,IotD.Clo,Brom
B.TỰLUẬN
BIẾT
Bài1:Viếtcấuhìnhelectronnguyêntửcủacácnguyêntốsau:9F;17Cl;35Br
a.Xácđịnhvịtrícủacácnguyêntốtrêntrongbảngtuầnhoàn.
b.Chobiếtđặcđiểmchungvềcấutạonguyêntửcủacácnguyêntốnhómhalogen.
Bài2:Nêunhữngứngdụngthựctếcủakhíclo.
Bài3:Trongtựnhiên,clotồntạichủyếudạnggì?Ởđâu?
Bài4:Hãychobiếtquyluậtsựbiếnđổicủanhiệtđộnóngchảy,nhiệtđộsôi,màusắc,độ
âmđiệncủacácnguyêntốnhómhalogen.
Bài5:Hãychobiếttínhchấthóahọccơbảncủacácnguyêntốnhómhalogenvàgiải
thíchtạisaocótínhchấtđó.
VẬNDỤNG
Bài1:TínhkhốilượngvàthểtíchkhíCl2(đktc)cầndùngđểđiềuchế4,58gmuỗinatri
cloruabiếthiệusuấtphảnứnglà90%
Bài2:Cho19,5gZnphảnứngvới7litclo(đkc)thìthuđược36,72gZnCl2.Tínhhiệu
suấtphảnứng
Bài3:a,XácđịnhkhốilượngthuốctímvàaxitHClcầndùngđểđiềuchế5,6litclo
(đktc)biếthiệusuấtphảnứnglà80%
b,Xácđịnhnồngđộ%củadungdịchHClbiếtđãdùng130mldungdịchHClcókhối
lượngriêngd=1,123g/ml
Bài4:Cho10,8gkimloạihoátrịIIItácdụngvớikhíclotạothành53,4gcloruakimloại
1.Xácđịnhtênkimloại
2.TínhlượngMnO2vàthểtíchdungdịchHCl37%(D=1,19g/ml)đểđiềuchếclodùng
chophảnứngtrênbiếthiệusuấtphảnứngđiềuchếclolà80%
Bài5:Cho250gdungdịchBr2trongnướcvàomộtdungdịchchứa49,8gKI.Loạihết
I2táchrarồilàmbayhơidungdịch,khốilượngchấtrắnkhôcònlạilà45,1g.Xácđịnh
nồngđộ%củaBr2trongnướcvàthànhphầnchấtrắnkhôcònlại.
Trang8
VẬNDỤNGCAO:
Bài1:Cho1,92gmộthợpkimđồng,kẽm,magiêtácdụngvừađủvớiHCltathuđược
0,03molkhívàdungdịchA.ChoNaOHdưvàodungdịchAthuđượcmộtkếttủa.
Nungkếttủađếnkhốilượngkhôngđổithuđược0,8gmộtchấtrắn.
a.Địnhthànhphầnkhốilượnghỗnhợp
b.TừhỗnhợpCu,Zn,Mgviếtphảnứngđiềuchếriêng3muốiclorua.
Bài2:CóhỗnhợpgồmNaIvàNaBr.HoàtanhỗnhợpvàonướcchoBr2dưvàodung
dịchtrên.Sauphảnứngcôcạndungdịchthìthấykhốilượngsảnphẩmnhỏhơnkhối
lượngcủahỗnhợp2muốibanđầulàmg.HoàtansảnphẩmvàonướcrồichoClolội
quađếndư.Sauphảnứng,côcạndungdịchthìthấykhốilượngsảnphẩmthuđượcở
lần2nhỏhơnkhốilượngsảnphẩmcủalần1làm(g).Xácđịnhphầntrămkhốilượng
củaNaBrtronghỗnhợpđầu
Bài3:ChomộtmuốitạotừkimloạihoátrịIIvàhalogen.Hoàtana(g)muốiđóvào
nướcrồichialàm2phầnbằngnhau.
Phần1:ChotácdụngvớidungdịchAgNO3dưthuđược5,74gkếttủa
Phần2:Nhúngmộtthanhsắtvào,saukhiphảnứngkếtthúcthanhsắtnặngthêm0,16g
a.Xácđịnhcôngthứchoáhọccủamuốib.Tínhlượnga(g)muốiđãđemhoàtan
Bài4:Dẫnkhíthuđượckhicho34,8gamMnO2vàodungdịchHCldưqua500ml
dungdịchNaOH2M(1,4g/ml).
a.TínhnồngđộmolcácmuốithuđượcsauphảnứngvớidungdịchNaOH.
b.TínhnồngđộphầntrămcácmuốithuđượcsauphảnứngvớidungdịchNaOH.
Bài5:DẫnCl2vào200gamdungdịchKBr.Saukhiphảnứnghoàntoànkhốilượng
muốitạothànhnhỏhơnkhốilượngmuốibanđầulà4,45gam.
a.TínhthểtíchCl2ởđktc.b.TínhnồngđộphầntrămKBrtrongdungdịchbanđầu.
PHẦN2:HIDROCLORUA-AXITCLOHIDRIC-MUỐICLORUA
I.KIẾNTHỨCCƠBẢNCẦNNHỚ:
-Hidroclorua(HCl)làchấtkhí,khôngmàu,mùixốc,nặnghơnkhôngkhí,tantốt
trongnước(tạothànhdungdịchaxitclohidric).
-Axitclohidric(HCl)làchấtlỏng,khôngmàu,mùixốc;dungdịchHClđặc“bốc
khói”trongkhôngkhíẩm.
-TínhchấthóahọccủadungdịchHCl
*Tínhaxit:dungdịchHClcóđầyđủtínhchấtcủamộtđơnaxit,mạnh.
Trang29
trongđó,v:tốcđộphảnứng
C1:nồngđộbanđầucủamộtchấtthamgiaphảnứng(mol/l).
C2:nồngđộcủachấtđó(mol/l)sautgiây(s)xảyraphảnứng
c)Cácyếutốảnhhưởngđếntốcđộphảnứng:
+Nồngđộchấtphảnứngtăngthìtốcđộphảnứngtăng.
+Ápsuấttăngnồngđộchấtkhítăngtheolàmtốcđộphảnứngtăng;yếutốnày
đúngvớicácphảnứngcóchấtkhíthamgia
+Diệntíchtiếpxúc:diệntíchtiếpxúccànglớnthìtốcđộphảnứngtăng.
+Chấtxúctáclàchấtlàmtăngtốcđộphảnứng,nhưngbảnthânkhôngbịbiếnđổi
vềchấtcũngnhưvềlượngsauphảnứng.
2.Cânbằnghoáhọc:
a)Phảnứngmộtchiều(bấtthuậnnghịch)làphảnứngchỉxảyratheomộtchiềutừ
tráiquaphải.
b)Phảnứngthuậnnghịchlàphảnứngxảyratheohaichiềutráingượcnhau.
c)Cânbằnghoáhọclàtrạngtháicủaphảnứngthuậnnghịchkhitốcđộphảnứng
thuậnbằngtốcđộphảnứngnghịch.
Lưuý:Cânbằnghoáhọclàmộtcânbằngđộng,nghĩalàtạitrạngtháicânbằng
cácphảnứngthuậnvàphảnứngnghịchvẫnxảyranhưngVt=Vnnênkhôngnhận
thấysựbiếnđổitronghệvànồngđộcácchấtkhôngđổi.
d)Sựchuyểndịchcânbằnghóahọclàsựdichuyểntừtrạngtháicânbằngnày
sangtrạngtháicânbằngkhácdotácđộngcủacácyếutốtừbênngoàilêncân
bằng.
đ)Cácyếutốảnhhưởngđếnsựchuyểndịchcânbằnghoahọc:
*Nồngđộ:Khitănghoặcgiảmnồngđộcủamộtchấttronghệcânbằng,thìcânbằng
baogiờcũngchuyểndịchtheochiềulàmgiảmhoặctăngnồngđộcủachấtđó.
Chúý:Tronghệcânbằngcóchấtrắn(ởdạngnguyênchất)thìviệctănghaygiảm
khốilượngcủachấtrắnkhônglàmchuyểndịchcânbằng.
*Ápsuất:Khitănghoặcgiảmápsuấtchungcủahệcânbằngthìcânbằngbaogiờ
cũngchuyểndịchtheochiềulàmgiảmtácdụngcủaviệctănghoặcgiảmápsuấtđó.
Trang28
Bài3:Cho7,6gamhỗnhợpgồmFe,Mg,CuvàodungdịchH2SO4đ,nguộidưthìthu
được6,16litkhíSO2(đkc).PhầnkhôngtanchotácdụngvớidungdịchHCldưthu
được1,12litkhí(đkc).Tính%khốilượnghỗnhợpđầu.
Bài4:Cho10,38gamhỗnhợpgồmFe,AlvàAgchialàm2phầnbằngnhau:
Phần1:TácdụngvớidungdịchH2SO4loãngdưthuđược2,352litkhi(đkc).
Phần2:TácdụngvớidungdịchH2SO4đ,nóngdưthuđược2,912litkhíSO2(đkc).
Tínhkhốilượngtừngkimloạitronghỗnhợpbanđầu.
Bài5:Cho11gamhỗnhợpAl,FephảnứnghoàntoànvớiH2SO4đặcnóngdưthuđược
10,08lítSO2sảnphẩmkhửduynhấtởđktcvàdungdịchA.
aTính%khốilượngmỗikimloạitronghỗnhợpbanđầu?
b.ChoNaOHdưvàodungdịchAthuđượcmgammộtkếttủa,nungkếttủangoài
khôngkhíđếnkhốilượngkhôngđổithuđượcagamchấtrắn.Tínhm,a.
VẬNDỤNGCAO
Bài1:Cho14,2ghỗnhợpgồm3kimloạiAl,Mg,CutácdụngvớiddH2SO4loãngthu
8,96lítkhíH2(đktc)vàm(g)chấtrắnkhôngtan.Hòatanhếtm(g)chấtrắntrênvào
ddH2SO4đặcthuđược2,24lítkhíSO2(đktc).Tínhkhốilượngvà%khốilượngmỗi
kimloạicótronghỗnhợptrên
Bài2:Trộnlẫnm1gamdungdịchH2SO430%vớim2gamdungdịchH2SO415%để
được300gamdungdịchH2SO425%.Cácgiátrịm1vàm2làbaonhiêu
Bài3:Trộnlẫn200gamdungdịchH2SO430%với200gamdungdịchH2SO420%.
Nồngđộ%củadungdịchH2SO4thuđượclà
Bài4:Chom(gam)hỗnhợpXgồmmagiêvàbạctácdụngvớidungdịchH2SO4loãng
dưthìthuđược4,48lítkhí(đkc).Mặtkhácnếuchom(gam)hỗnhợpXtrêntácdụng
vớidungdịchaxitsunfuricđặc,nóng,dưthìthuđược8,96lítSO2(đkc).
a.TìmmvàtínhphầntrămkhốilượngcáckimloạitrongX.
b.ViếtsơđồđiềuchếH2SO4từFeS2.
Bài5:ChohỗnhợpXgồmFevàCutácdụngvừađủvớidungdịchHClthìthuđược
2,24lítkhíH2.Mặtkhác,nếuchohỗnhợpXtrêntácdụngvớidungdịchH2SO4đặc
nguội,lấydưthìthuđược3,36lítkhíSO2.
a.TínhphầntrămkhốilượngcáckimloạitrongX,biếtcáckhíđoởđiềukiệntiêuchuẩn.
b.NhỏtừtừchođếnhếtlượngdungdịchHClởtrênvào37,8gamnatrisunfitchođến
khiphảnứngkếtthúcthìthuđượcbaonhiêulítkhíởđiềukiệntiêuchuẩn.
PHẦN7:TỐCĐỘPHẢNỨNGVÀCÂNBẰNGHOÁHỌC
I.KIẾNTHỨCCƠBẢNCẦNNHỚ
1.Tốcđộphảnứng:
a)Kháiniệm:Tốcđộphảnứnghóahọclàđộbiếnthiênnồngđộcủamộttrongcác
chấtphảnứnghoặcsảnphẩmtrongmộtđơnvịthờigian.
b)Biểuthứctínhtốcđộphảnứng:
12CCC
v
tt
−∆
==
Trang9
*Tínhoxihóa:dungdịchHClloãngcótínhoxihóa(thểhiệnở
+1
H)
*Tínhkhử:dungdịchHClđặccótínhkhử(thểhiệnở
-1
Cl)
-Dungdịchaxitclohidric_HClđượcđiềuchếtừhidroclorua_HCltheonguyêntắc
ngượcdòng.
-ĐiềuchếHidroclorua(HCl)
a.Trongphòngthínghiệm:(theophươngphápsunfat)ChoNaClrắntácdụngvớiaxit
sunfuricđậmđặcNaCl+H2SO4
0
t
→NaHSO4+HCl;2NaCl+H2SO4
0
tcao
→Na2SO4+2HCl
b.Trongcôngnghiệp:
*Phươngpháptổnghợp:H2+Cl2
0
t
→2HCl
*Phươngphápsunfat:2NaCl+H2SO4
0
tcao
→Na2SO4+2HCl
*Quátrìnhclohóacáchợpchấthữucơ.
-Muốiclorua:muốicủaaxitclohidric;đasốcácmuốicloruađềutan,trừAgCl(kết
tủa);PbCl2;CuCl(íttan)
Lưuý:
-Natricloruadùnglàmmuốiănvànguyênliệusảnxuấtchoclo,natrihiđroxit,axit
clohiđric;Kalicloruadùnglàmphânbón;Kẽmcloruadùngđểchốngmụcgỗvàbôilên
bềmặtkimloạitrướckhihànvìnócótácdụngtẩygỉ,làmchắcmốihàn;Nhômclorua
làchấtxúctácquantrọngtrongtổnghợphữucơ;Baricloruadùngđểtrừsâubệnhtrong
nôngnghiệp,...
II.BÀITẬP
A.TRẮCNGHIỆM
Biết
Câu1:PhảnứnghóahọcchứngtỏrằngHClcótínhkhửlà:
A.2HCl+CuO→CuCl2+H2OB.2HCl+Zn→ZnCl2+H2
C.2HCl+Mg(OH)2→MgCl2+2H2OD.4HCl+MnO2→MnCl2+Cl2+2H2O
Câu2:(tríchĐềthiĐạihọcKhốiA-2010)Trongphảnứng:
K2Cr2O7+HCl→CrCl3+Cl2+KCl+H2O.
SốphântửHClđóngvaitròchấtkhửbằngklầntổngsốphântửHClthamgiaphản
ứng.GiátrịcủaklàA.4/7.B.1/7.C.3/14.D.3/7.
Câu3:Đểnhậnbiếtmuốihalogenuatacóthểdùngchấtnàodướiđây
A.Quỳtím.B.Thuỷtinh.C.NaOH.D.AgNO3.
Trang10
Câu4:SốoxihóacủaclotrongaxitclohidricHCllàgiátrịnàosauđây?
A.+3B.+5C.+7D.-1
Câu5:CôngthứchóahọccủakhoángchấtCacnanitlàcôngthức
A.KCl.MgCl2.6H2OB.NaCl.MgCl2.6H2O
C.KCl.CaCl2.6H2OD.NaCl.CaCl2.6H2O
Câu6:KhichoaxitsunfuricđậmđặctácdụngvớiNaClrắn,khísinhrasauphảnứng
là:A.HClB.H2SC.Cl2D.SO2
Câu7:TrongphòngthínghiệmCl2đượcđiềuchếtheosơđồphảnứngsau
2222HClMnOMnClClHO+→++.HệsốcânbằngcủaHCllàA.4.B.5.C.3.D.6.
Câu8:Hãychỉramệnhđềkhôngchínhxác:
A.TấtcảcácmuốiAgX(Xlàhalogen)đềukhôngtan.
B.Tấtcảhiđrohalogennuađềutồntạithểkhí,ởđiềukiệnthường.
C.Tấtcảhiđrohalogenuakhitanvàonướcđềutạothànhdungdịchaxit.
D.HClvừalàcôngthứccủahidroclorua,vừalàcôngthứccủaaxitclohidric.
Câu9:PhảnứnghóahọcchứngtỏrằngHClcótínhoxihóalà:
A.2HCl+CuO→CuCl2+H2OB.2HCl+Zn→ZnCl2+H2
C.2HCl+Mg(OH)2→MgCl2+2H2OD.4HCl+MnO2→MnCl2+Cl2+2H2O
Câu10:PhảnứnghóahọcchứngtỏrằngHClcótínhaxitlà:
A.K2Cr2O7+HCl→CrCl3+Cl2+KCl+H2OB.2HCl+Zn→ZnCl2+H2
C.2HCl+Mg(OH)2→MgCl2+2H2OD.4HCl+MnO2→MnCl2+Cl2+2H2O
Hiểu
Câu1:(tríchĐềthiĐạihọcKhốiB-2009)Dãygồmcácchấtđềutácdụngđượcvới
dungdịchHClloãnglà:
A.AgNO3,(NH4)2CO3,CuS.B.Mg(HCO3)2,HCOONa,CuO.
C.FeS,BaSO4,KOH.D.KNO3,CaCO3,Fe(OH)3.
Câu2:DãychấtnàodướiđâygồmcácchấtđềutácdụngvớidungdịchHCl?
A.Fe2O3,KMnO4,Cu.B.Fe,CuO,Ba(OH)2.
C.CaCO3,H2SO4,Mg(OH)2.D.Ag(NO3),MgCO3,BaSO4.
Câu3:ChomộtmẩuđávôivàodungdịchHCldư,hiệntượngxảyralà:
A.cókếttủatrắngB.khôngcóhiệntượnggì
C.cókhíkhôngmàuthoátraD.cókhímàuvàngthoátra
Câu4:Có3dungdcịhchứacácmuốiriêngbiệt:Na2SO4;Na2SO3;Na2CO3.Cặp
thuốcthửnàosauđâycóthểdùngđểnhậnbiếttừngmuối?
A.Ba(OH)2vàHClB.HClvàKMnO4
C.HClvàCa(OH)2D.BaCl2vàHCl
Câu5:KimloạinàosauđâytácdụngvớidungdịchHClloãngvàtácdụngvớikhíclo
chocùngloạimuốicloruakimloại?A.FeB.ZnC.CuD.Ag
Câu6:MộtmolchấtnàosauđâykhitácdụnghếtvớidungdịchHClđặccholượng
clolớnnhất?A.MnO2B.KMnO4C.KClO3D.CaOCl2
Câu7:ĐiệnphândungdịchNaClkhôngcómàngngăn,thuđượcsảnphẩmchínhlà:
A.khícloB.dungdịchNaOHC.nướcgiavenvàkhíCloD.khíhiđrovànướcGiaven
Câu8:Chocácchất:sắt(II)hiđroxit,kimloạiđồng,kimloạinhôm,đồng(II)oxit.
TácdụnglầnlượtvớidungdịchHCl,sốphảnứngxảyralà:A.1B.2C.4D.3
Trang27
Câu4.Từ1,6tấnquặngcóchứa60%FeS2,ngườitacóthểsánxuấtđượckhốilượng
axitsunfuriclàbaonhiêu?A.1558kgB.1578kgC.1548kgD.1568kg
Câu5.Trộn200gdungdịchH2SO498%vào100mldungdịchBaCl22Mthuđượckết
tủacókhốilượng:A.46,6gB.20gC.23,3gD.Đápsốkhác
Câu6.Cho11,2gsắttácdụnghếtvớidungdịchH2SO4đặcnóngthuđượcVlítkhí
SO2(đktc).GiátrịcủaVlàA.4,48B.2,24C.6,72D.8,96
Câu7.Cho11,2gsắttácdụnghếtvớidungdịchH2SO4loãngthuđượcVlítkhíH2
(đktc).GiátrịcủaVlàA.4,48B.2,24C.6,72D.8,96
Câu8.Trộn30mldungdịchH2SO40,25Mvới40mldungdịchNaOH0,2M.nồngđộ
molcủamuốitạothànhtrongdungdịchlàA.0,057B.0,107C.0,357D.0,185
Câu9.Cho12,8gCutácdụngvớiH2SO4đặcnóngdư,khísinhrachovào200mldung
dịchNaOH2M.Hỏimuốinàođượctạothànhvàkhốilượnglàbaonhiêu
A.Na2SO3và24,2gB.Na2SO3và25,2g
C.NaHSO315gvàNa2SO326,2gD.Na2SO3và23,2g
Câu10.Hoàtanhoàntoàn3,22ghỗnhợpXgồmFe,MgZnbằngmộtlượngvừađủ
H2SO4loãngthấythoát1,344lH2ởđktcvàdungdịchchứamgammuối.Giátrịcủam
là:A.10,27gB.8.98C.7,25gD.9,52g
B.TỰLUẬN
HIỂU
Bài1:Thựchiệncácphảnứngcủacácchuổibiếnhoásau:
a)SO2→SO3→H2SO4→S→MgS→H2S→Na2S→CuS→CuO→
CuCl2→NaCl→Cl2.
b)S→SO2→NaHSO3→Na2SO3→Na2SO4→NaCl→AgCl→Cl2
→H2SO4→HCl→Cl2→CaOCl2.
Bài2:Bằngphươngpháphoáhọchãyphânbiệtcácdungdịchsau:
a)NaCl,BaCl2,Na2CO3,Na2SO3
b)Na2S,Na2SO3,Na2SO4,BaCl2.
Bài3:giảithíchhiệntượngvàviếtptpuxảyrachocáctrườnghợpsau
a.khiphaloãngddH2SO4đặcphảichotừtừtừnggiọtaxitvàonướcmàkgoonglàm
ngượclại
b.khôngdùngH2SO4đặcđểlàmkhôkhíH2S
Bài4:ViếtphươngtrìnhphảnứngđiềuchếH2SO4từquặngpirit
Bài5:NêutínhchấthoáhọcgiốngvàkhácnhaucủaH2SO4loãngvàH2SO4đặc.Viết
cácphươngtrìnhphảnứngđểminhhoạ,từđórútrakếtluậngìđốivớitínhchấthoá
họccủaH2SO4
VẬNDỤNG
Bài1:Cho20gamhỗnhợpCuvàAlphảnứngvớidungdịchH2SO4dư,thuđược13,44
lítkhí(đktc).Tính%theokhốilượngAlvàCutronghỗnhợp
Bài2:Cho0,52gamhỗnhợp2kimloạiMg,AltanhoàntoàntrongdungdịchH2SO4
loãngdưthuđược0,336lítkhíđktc.
a.Tính%khốilượngmỗikimloạib.Tínhkhốilượngmuốisunfatthuđược
Trang26
A.1,4,6B.-2,0,+2,+4,+6C.-2,0,+4,+6D.kếtquảkhác
Câu10:TrongcácdãysauđâydãynàotácdụngvớidungdịchH2SO4loãng
A.Fe2O3,MnO2,Cu,AlB.Fe,CuO,Ba(OH)2,BaCl2
C.AgNO3,MgCO3,BaSO4,CuOD.CaCO3,HCl,Mg(OH)2,MgO
Hiểu
Câu1:Hệsốcủachấtoxihoávàhệsốchấtkhửtrongphươngtrìnhhoáhọcsauđâylà:
P+H2SO4→H3PO4+SO2+H2O
A.7và7B.2và5C.7và9D.5và2
Câu2.Phảnứngnàochấtthamgiaphảnứnglàaxitsunfuricloãng?
A.Fe+H2SO4→Fe2(SO4)3+SO2+H2OB.H2SO4+FeO→FeSO4+H2
C.H2SO4+Fe(OH)2→Fe2(SO4)3+H2O+SO2.D.H2SO4+C→SO2+CO2+H2O
Câu3.Có4dungdịchđựngtrong4lọmấtnhãn:HCl;Na2SO4;NaCl,Ba(OH)2chỉdùng
mộtthuốcthửtrongsốcácthuốcthửsauđâyđểnhậnbiết:
A.QuỳtímB.H2SO4C.BaCl2.D.AgNO3.
Câu4.Phảnứngnàodướiđây,chấtthamgiabắtbuộcphảilàaxitsunfuricđặc?
A.2H2SO4+Cu→CuSO4+2SO2+2H2OB.H2SO4+Zn→ZnSO4+H2.
C.H2SO4+Fe(OH)2→FeSO4+2H2OD.H2SO4+Na2CO3→Na2SO4+CO2+H2O
Câu5.Chosơđồphảnứng:H2SO4(đặcnóng)+Fe→Fe2(SO4)3+H2O+SO2
SốphântửH2SO4bịkhửvàsốphântửH2SO4tạomuốicủaphảnứngtrênsaukhicân
bằnglà:A.3và3B.6và3.C.6và6.D.3và6.
Câu6.Hệsốcủaphảnứng:FeS+H2SO4đặc,nóngFe2(SO4)3+SO2+H2Olà:
A.5,8,3,2,4B.4,8,2,3,4C.2,10,1,5,5D.cảA,B,Cđềusai
Câu7.Hệsốcủaphảnứng:FeCO3+H2SO4Fe2(SO4)3+SO2+CO2+H2O
A.2,8,1,3,2,4B.4,8,2,4,4,4C.8,12,4,5,8,4D.kếtquảkhác
Câu8.Hệsốcủaphảnứng:P+H2SO4H3PO4+SO2+H2O
A.2,3,2,1,2B.2,4,2,5,1C.2,5,2,5,2D.kếtquảkhác
Câu9.Chophảnứnghóahọcsau:H2S+4Cl2+4H2O→H2SO4+8HCl
Câunàosauđâydiễntảđúngtínhchấtcủacácchấtphảnứng:
A.H2Slàchấtoxihóa,Cl2làchấtkhửB.H2Slàchấtkhử,H2Olàchấtoxihóa.
C.Cl2làchấtoxihóa,H2OlàchấtkhửD.Cl2làchấtoxihóa,H2Slàchấtkhử
Câu10.Chodãychuyểnhóa:Zn→SO2→H2SO4→A→H2S→H2SO4.Alà:
A.SO2B.SC.Na2SO4D.CảA,Bđúng.
Vậndụng
Câu1.Cho6,5gamkimloạiR(II)tácdụngvừađủvớidungdịchH2SO4loãngdưthu
đượcmuốicủakimloạivà0,2gamkhíH2.TìmkimloạiR.
A.FeB.ZnC.MgD.Cu
Câu2.Đốtcháyhoàntoàn3,4gamhợpchấtAthuđược2,24lítkhíSO2(đktc)và1,8
gamH2O.CôngthứcphântửcủaAlàA.H2SO4.B.H2SC.H2SO3D.SO2
Câu3.Cho2,16gammộtkimloạiMhóatrịIIvào250mldungdịchH2SO40,45M,M
tanhết.Đểtrunghòadungdịchthuđượccần90mldungdịchKOH0,5M.Xácđịnhtên
kimloạiM.A.CuB.MgC.FeD.Ca
Trang11
Câu9:KhiđổdungdịchAgNO3vàodungdịchchấtnàosauđâysẽthuđượckếttủacó
màutrắng?A.HFB.HClC.HBrD.HI
Câu10:Đểphânbiệt2dungdịchmấtnhãn:HClvàKCl,tachỉcầndùngthuốcthử:
A.BaCl2B.AgNO3C.Pb(NO3)2D.Na2CO3
Vậndụng
Câu1:ThểtíchdungdịchHCl0,4Mcầndùngđểtrunghòahết200mldungdịch
NaOH0,3Mlà:A.150ml.B.250ml.C.200ml.D.100ml.
Câu2:CầndùngbaonhiêugamMgtácdụnghoàntoànvớidungdịchHCldưthuđược
2,24lítkhíH2đktc?A.2,4gB.24gC.4,8gD.48g
Câu3:Đổdungdịchchứa1gHClvàodungdịchchứa1gNaOH.Nhúnggiấyquỳtím
vàodungdịchthuđượcthìquỳtímchuyểnsangmàu?
A.MàuđỏB.KhôngđổimàuC.MàuxanhD.Khôngxácđịnhđược.
Câu4:Chohỗnhợpgồm5,4gAlvà3,2gCu,tácdụngvớidungdịchHCldư.Thể
tíchkhíthuđượcởđktclà:A.4,48lítB.3,36lítC.8,96lítD.6,72lít
Câu5:Cho0,48gammộtkimloạiXcóhóatrịII,tácdụngvớidungdịchHCldưthu
được448mlkhí(đktc).KimloạiXlà:A.MgB.ZnC.FeD.Ca
Câu6:ChoagamKMnO4tácdụnghoàntoànvớidungdịchHClđặc,dưthuđược5,6
lítkhíởđktc.Giátrịalà:A.15,8gB.10,58gC.20,56gD.18,96g
Câu7:Cho26,5gamNa2CO3vào200mldungdịchHCl1M,sauphảnứngthểtíchkhí
CO2thuđượcởđktclà:A.2,84lítB.3,36lítC.2,24lítD.2,68lít
Câu8:Hòatoàn2,81gamhhgồmFe2O3,MgO,ZnOtrong500mldungdịchHCl0,2M
(vừađủ).Sauphảnứng,hỗnhợpmuốicloruathuđượckhicôcạndungdịchcókhối
lượnglà:A.3,56gamB.4,56gamC.5,56gamD.6,56gam
Câu9:Đểhòatanhoàntoàn2,32gamhhgồmFeO,Fe3O4,Fe2O3(trongđósốmol
FeObằngsốmolFe2O3),cầnvừađủVlitdungdịchHCl1M.GiátrịcủaVlà:
A.0,08B.0,16C.0,18D.0,23
Câu10:Hoàtanhoàntoàn1,45ghỗnhợp3kimloạiZn,Mg,FevàodungdịchHCldư
thuđược0,896lítH2(đktc).Côcạndungdịchtađượcm(g)muốikhan.Giátrịcủam
là:A.4,29gB.2,87gC.3,19gD.3,87g
B.TỰLUẬN
BIẾT
Bài1:ViếtphươngtrìnhdùngđểchứngminhtínhchấthóahọccủadungdịchHCl(
mỗitínhchấtviết2phươngtrình).
Bài2:Chocácchất:sắt(II)hiđroxit,kimloạiđồng,kimloạinhôm,đồng(II)oxittác
dụnglầnlượtvớidungdịchHCl.ChobiếtchấtnàotácdụngvớidungdịchHClmà
khônglàmthayđổisốoxihóacủacácnguyêntốthamgiaphảnứng.
Bài3:Chobiếtthứtựcáchóachất(nếucần)dùngđểnhậnbiếtcácdungdịchsau:
a.NaOH,HCl,NaCl,NaNO3.c.KCl,K2SO4,KNO3.c.NaF,NaBr,NaI.
Bài4:Chocácchất:KCl,CaCl2,MnO2,H2SO4đặc.Viếtsơđồđiềuchếkhí
hidrocloruatừcácchấttrên.
Bài5:Chobiếtphươngtrìnhphảnứngnàoxảyra
Trang12
a.ZnCl2→AgCl;b.Fe→FeCl2;c.CuCl2→KCl;
d.HCl→Cl2;e.NaOH→NaCl;f.Cl2→Br2.
HIỂU
Bài1:Hoànthànhcácphươngtrìnhphảnứngsau
a.HCl+?→Cl2+?+?b.KCl+?→HCl+?+?c.HCl+?→AgCl↓+?
d.HCl+?→CO2+?+?e.?+?→CuCl2+?
Bài2:Nhậnbiếtcácdungdịchsaubằngphươngpháphóahọc
a.NaOH,HCl,NaCl,NaNO3.c.KCl,K2SO4,KNO3.c.NaF,NaBr,NaI.
Bài3:HãygiảithíchtạisaođểthuđượcHCltinhkhiếtngườitathườngdùng
phươngpháptổnghợp.
Bài4:Tạisaokhôngđượcdùngcácbìnhđượcchếtạotừnhôm,sắtđểđựngdung
dịchHCl.
Bài5:Đểthukhíhidrocloruatrongphòngthínghiệmthìngườitadùngphương
phápgì?Tạisao?Vẽhìnhminhhọathaotácthínghiệmđấy.
VẬNDỤNG
Bài1:Cho10ghỗnhợpgồmZnvàCutácdụngvớidungdịchaxitHClthìthuđược
2,24litH2(đktc).Tínhthànhphần%vềkhốilượngcủamỗikimloạitronghỗnhợpbanđầu.
Bài2:Hoàtan5,2ghỗnhợpgồmMgvàFebằngdungdịchaxitHCl1M,thìthudược
3,36litH2(đktc).
a.Tínhthànhphần%theokhốilượngmỗikimloạitronghỗnhợp.
b.TínhthểtíchdungdịchaxitHClđãdùng.
Bài3:Chocho500mldungdịchchứa4,25gAgNO3vào500mldungdịchHCl1M.
Tínhnồngđộcácchấtthuđượcsauphảnứng.
Bài4:Cho300mlmộtdungdịchcóhòatan5,85gNaCltácdụngvới200mldungdịch
cóhòatan34gAgNO3,ngườitathuđượcmộtkếttủavàdungdịchA
a.Tínhkhốilượngkếttủathuđược
b.TínhCMcácchấttrongdungdịchA
Bài5:Hoàtanhết10,16ghỗnhợpFevàMgtrong500mldungdịchHCl(vừađủ)thì
thuđược5,6lítkhíởđktc.
a.Tínhthànhphần%theokhốilượngmỗikimloạitronghỗnhợp.
b.TínhCMcủadungdịchHClđãdùng.c.Tínhkhốilượngmuốithuđược.
VẬNDỤNGCAO
Bài1:Nếucho1molmỗichất:CaOCl2,KMnO4,K2Cr2O7,MnO2lầnlượtphảnứngvới
lượngdưdungdịchHClđặc,chấttạoralượngkhíCl2nhiềunhấtlàchấtnào?
Bài2:Cho5,94ghỗnhợpNa2CO3vàK2CO3tácdụnghếtvới300mldungdịchHCl
sinhra1,12lítCO2(đktc).
a.Tínhthànhphầnphầntrămtheokhốilượngcủa2muốitronghỗnhợpbanđầu.
b.Tínhnồngđộmol/lcủadungdịchHClđãdùng.
Trang25
PHẦN6:AXITSUNFURICVÀMUỐISUNFAT
I.KIẾNTHỨCCƠBẢNCẦNNHỚ:
-Axitsunfuric(H2SO4)làchấtlỏng,khôngmàu,khôngbayhơi,nặnggấp2lần
nước,tanvôhạntrongnướcvàtỏanhiềunhiệt.
-TínhchấthóahọccủadungdịchH2SO4
*Tínhaxit:dungdịchH2SO4cóđầyđủtínhchấtcủamộtaxitmạnh,axit2lầnaxit.
*Tínhoxihóa:+AxitH2SO4loãng:thểhiệnở
+1
H;+AxitH2SO4đặc:thểhiệnở
+6
S
*Tínhháonước:làtínhchấtđặcbiệtcủaaxitH2SO4đặc
Lưuý:
a.Cáchphaloãngaxit:chotừtừaxitvàonướcvàkhuấynhẹbằngđũathủytinhmà
khônglàmngượclại
b.Au,PtkhôngtácdụngvớidungdịchH2SO4;Al,Fe,CrthụđộngtrongH2SO4đặc,nguội
-SảnxuấtH2SO4:từShoặctừquặngpiritsắt(FeS2)theosơđồ
FeS2→SO2→SO3→H2SO4;S→SO2→SO3→H2SO4
-Nhậnbiếtionsunfat(SO4
2-
)
*Thuốcthử:thườnglàdungdịchmuốiBa2+
(vídụdungdịchBaCl2…)
*Hiệntượng:tạokếttủatrắngBaSO4khôngtantrongaxit
II.BÀITẬP:
A.TRẮCNGHIỆM
Biết
Câu1:Dãychấtnàosauđâygồmcácchấtchỉcótínhoxihoá:
A.O3,H2SO4,F2B.O2,Cl2,H2SC.H2SO4,Br2,HClD.cảA,B,Cđềuđúng
Câu2:TrongphảnứngnàochấtthamgialàaxitSunfuricđặc?
A.H2SO4+Na2SO3Na2SO4+SO2+H2OB.H2SO4+Fe3O4FeSO4+Fe2(SO4)3+H2O
C.H2SO4+Fe(OH)2Fe2(SO4)3+SO2+H2OD.CảAvàC
Câu3:NguyêntắcphaloãngaxitSunfuricđặclà:
A.RóttừtừaxitvàonướcvàkhuấynhẹB.Róttừtừnướcvàoaxitvàkhuấynhẹ
C.RóttừtừaxitvàonướcvàđunnhẹD.Róttừtừnướcvàoaxitvàđunnhẹ
Câu4:AxitSunfuricđặcphảnứngvớichấtnàosauđây(cóđunnóng)sinhrakhíSO2?
1,Cu2,NaOH3,Al4,C5,ZnO6,HCl7,HI
A.1,2,3,4,5B.1,3,4,6,7C.1,3,4,7D.tấtcả
Câu5:Chấtnàosauđâyvừacótínhoxihóavừacótínhkhử?
A.O3B.H2SO4C.H2SD.SO2
Câu6:Cónhữngphântửvàionsau:A.SO2B.SO3
2-
C.S2-
D.SO4
2-
Phântửhoặcionnàonhiêuelectronnhất?
Câu7:Mộtoleumcócôngthứchóahọclà:H2S2O7(H2SO4.H2O).SốoxihóacủaS
trongoleumlà:A.+2B.+4C.+6D.+8
Câu8:Cấuhìnhlớpelectronngoàicùngcủacácnguyêntốnhómoxilà:
A.ns2
np6
B.ns2
np5
C.ns2
np4
D.(n-1)d10
ns2
np6
Câu9:Trongcáchợpchấthoáhọcsốoxihoáthườnggặpcủalưuhuỳnhlà:
Trang24
Câu10.Đốtcháyhoàntoàn8,96litH2S(đktc)rồihòatantấtcảsảnphẩmvào64gam
dungdịchNaOH25%.Muốinàođượctạothànhvànồngđộ%củanótrongdungdịch
thuđượclàbaonhiêu?
Bài2:Dẫntừtừ3,36lítkhíSO2(đkct)điqua200gamdungdịchNaOH4%.Tính
khốilươngmuốitạothànhtrongdungdịch.
Bài3:.Khiđốtcháy19,2gamsunfuacủamộtkimloạihóatrị2cầndùng6,72lítkhí
O2(đktc).Khísinhrachotácdụngvới
oxikhicóxúttácV2O5.Sảnphẩmcủaphảnứngđượchòatanvàonướcthành200gam
dungdịch.Tìmcôngthứccủamuốisunfuavàtínhnồngđộ%củadungdịchthuđược.
Bài4:Dẫn8,96litSO2(dktc)vào500mldungdịchNaOH0,5Mthìmuốithuđượclàgì
?vànồngđộmolcủamuối?
Bài5:Đốtcháyhoàntoàn11,2lítH2S(đktc).Dẫntoànbộkhísinhravào150mldung
dịchNaOH4M,thuđượcdungdịchA.Hỏidungdịchsinhrathuđượcnhữngmuói
nào?Khốilượnglàbaonhiêu
VẬNDỤNGCAO
Bài1:DẫnkhíSO2vàodungdịchKMnO4màutímtrênnhânthấydungdịchbịmấtmàu
,vìxảyraphảnứnghóahọcsau:SO2+KMnO4+H2O→K2SO4+MnSO4+H2SO4
Cânbằngphảnứngoxihóakhửtrêntheophươngphápthăngbằngevàxácđịnhvaitrò
củatừngchất.
Bài2:.ChohỗnhợpFevàFeStácdụngvớidungdịchHCldưthuđược2,464lithỗn
hợpkhí(đktc).ChohỗnhợpkhínàyđiquadungdịchPb(NO3)2dưthuđược23,9
gamkếttủamàuđen.
a)Viếtcácphươngtrìnhphảnứngxảyra
b)Hỗnhợpkhíthuđượcgồmnhữngkhínào?Thểtíchcủamỗikhílàbaonhiêu
c)TínhkhốilượngcủaFevàFeScótronghỗnhợpđầu.
Bài3:Đốtcháyhoàntoàn2,04gamhỗnhợpchấtA,thuđược1,08gamH2Ovà1,344
lítSO2(đktc)
a)HãyxácđịnhcôngthứcphântửcủahợpchấtA.
b)DẫntoànbộlượnghợpchấtAnóitrênđiquadungdịchaxitsunfuricđặcthấycókết
tủavàngxuấthiện.
•Giảithíchhiệntượngvàviếtphươngtrìnhphảnứngxảyra.
•Tínhkhốilượngkếttủathuđược
Bài4:Đunnóngmộthỗnhợpbộtgồm2,97gamAlvà4,08gamStrongmộtbình
khôngcókhôngkhíđượcsảnphẩmlàhỗnhợprắnA.NgâmAtrongdungdịchHCl
dư,thuđượchỗnhợpkhíB
a)Hãyviếtcácphươngtrìnhphảnứngxảyra.
b)XácđịnhthànhphầnđịnhtínhvàkhốilượngcácchấttronghỗnhợpA.
c)xácđịnhthànhphầnđịnhtínhvàthểtichcácchấttronghỗnhợpkhíB(đktc).
Bài5:Dẫntừtừ3,36litkhíSO2(đktc)điqua200gamdungdịchNaOH4%.Tính
lượngcủamuốithuđượctrongdungdịch.
Trang13
Bài3:Cho14,08ghỗnhợpFevàFeOtácdụngvớidungdịchHCl1Mdưthuđược
4,48lítkhíởđktc.
a.Tínhthànhphần%theokhốilượngmỗichấtcótronghỗnhợpđầu.
b.TínhthểtíchdungdịchHCl1Mđãdùng.
Bài4:Cho500mldungdịchAgNO30,5Mtácdụngvới200gdungdịchHCl5,475%(D
=0,5g/ml).
a.Tínhkhốilượngcácchấtthuđượcsauphảnứng.
b.Tínhnồngđộmolcácchấtthuđượcsauphảnứng.
Bài5:ChoCho78,3gMnO2tácdụngvừađủvớidungdịchHCl20%.
a.TínhkhốilượngdungdịchHClphảnứngvàthểtíchkhísinhra.
b.Tínhnồngđộdungdịchmuốithuđược.
c.Khísinhrachotácdụngvói250mldungdịchNaOHởnhiệtđộthường.Tính
nồngđộmolcủaNaOHphảnứngvàcủadungdịchthuđược.
d.Chokhítrêntácdụngvớisắt.Hòatanmuốithuđượcvào52,5gH2O.Tính
nồngđộ%củadungdịchmuối.
PHẦN3:HỢPCHẤTCÓOXICỦACLO-FLO,BROM,IÔT
I.KIẾNTHỨCCƠBẢNCẦNNHỚ:
A.HỢPCHẤTCÓOXICỦACLO
-NướcGiavenlàdungdịchhỗnhợpmuốinatricloruavànatrihipoclorit(NaClO).
(Canxi)cloruavôilàmuốicanxihỗntạpcủaaxitclohidricvàaxithipoclorơ.
-NướcGiavengồm:NaCl,NaClO,H2O.Cloruavôicócôngthứcphântử:CaOCl2
-NướcGiavenvàcloruavôiđềucótínhoxihóamạnh;nênthườngdùngđểtẩy
trắngvải,sợi,giấy,tẩyuếchuồngtrạichănnuôi,nhàvệsinh,…
B.FLO-BROM-IOT
-Flolàchấtkhí,màulụcnhạt,rấtđộc,chỉtồntạidạnghợpchất.Flochỉcótínhoxihóa.
-Bromlàchấtlỏng,màuđỏnâu,dễbayhơi,hơibromđộc,tannhiềutrongdungmôihữu
cơ,tantrongnước(gọilànướcbrom),tồntạichủyếudạnghợpchất.
Iotlàchấtrắn,dạngtinhthểmàuđentím,cóhiệntượng“thănghoa”,tannhềutrong
dungmôihữucơ,tanrấtíttrongnước,tồntạichủyếudạnghợpchất.
-Bromvàiotđềucótínhchấthóahọclàtínhoxihóavàkhử;tuynhiênmứcđộmạnh
yếukhácnhau.
Lưuý:
a.Iotcótínhchấtđặctrưnglàtácdụngvớihồtinhbộttạothànhhợpchấtcómàuxanh.
b.DungdịchHFcótínhchấtđặcbiệtlàănmòncácđồvậtbằngthủytinh.
Trang14
II.BÀITẬP:
A.TRẮCNGHIỆM
Biết
Câu1:Theoquytắctínhsốoxihóa,sốoxihóacủaclotrongcloruavôi(CaOCl2)là:
A.+2B.-1C.+1D.0
Câu2:Kếtluậnnàosauđâykhôngđúngđốivớitínhchấthoáhọccủaiot?
A.Iotvừacótínhoxihóa,vừacótínhkhử.B.TínhoxihóacủaI2>Br2.
C.TínhkhửcủaI2>Br2.D.I2chỉoxihóađượcH2ởnhiệtđộcaotạorakhíHI.
Câu3:ThànhphầnnướcGiavengồm:
A.NaCl,NaClO,Cl2,,H2O.B.NaCl,H2O.C.NaCl,NaClO3,H2O.D.NaCl,NaClO,H2O.
Câu4:Clođóngvaitrògìtrongphảnứngsau:2NaOH+Cl2→NaCl+NaClO+H2O.
A.Chỉlàchấtoxihoá.B.Chỉlàchấtkhử.
C.Vừalàchấtoxihoá,vừalàchấtkhử.D.Khônglàchấtoxihoá,khônglàchấtkhử.
Câu5:PhươngphápduynhấtđểđiềuchếFlolà
A.ChodungdịchHFtácdụngvớiMnO2.B.ĐiệnphânhỗnhợpNaFvàNaCl.
C.ĐiệnphânhỗnhợpKFvàHF.D.ChoCl2tácdụngvớiNaF.
Câu6:KhôngđượcdùngloạibìnhnàosauđâyđểđựngdungdịchHF?
A.Bằngnhựa.B.Bằngsứ.C.Bằngthuỷtinh.D.Bằngsành.
Câu7:BốnnguyêntốA,B,C,Dcósốhiệunguyệntửlầnlượtlà9,17,35,53.Các
nguyêntốtrênđượcsắpxếptheochiềutínhphikimgiảmdầnnhưsau:
A.D,C,B,A.B.A,B,C,D.C.A,C,B,D.D.A,D,B,C.
Câu8:Trongcáchalogen,nguyêntốnàokhôngthểhiệntínhkhử?
A.Iot.B.Clo.C.Brom.D.Flo.
Câu9:ĐổdungdịchAgNO3vàodungdịchmuốinàosauđâysẽkhôngcókếttủa?
A.NaFB.NaClC.NaBrD.NaI
Câu10:Phảnứng:Cl2+2NaBr→2NaCl+Br2.Chứngtỏ.
A.Cl2cótínhkhửmạnhhơnBrom.B.Cl2cótínhoxihoámạnhhơnBrom.
C.Cl2cótínhoxihoáyếuhơnBrom.D.Cl2vừacótínhoxihoá,vừacótínhkhử.
Hiểu
Câu1:Trongphảnứnghoáhọcsau,Bromđóngvaitrògì?
SO2+Br2+2H2O→H2SO4+2HBr
A.ChấtkhửB.Chấtôxihoá
C.Vừalàchấtôxihoá,vừalàchấtkhửD.Khônglàchấtôxihoá,khônglàchấtkhử
Câu2:Brômbịlẫntạpchấtlàclo.ĐểthugomBrômcầnlàmcáchnàosauđây?
A.DẫnhỗnhợpđiquadungdịchH2SO4(loãng)B.Dẫnhỗnhợpđiquanước.
C.DẫnhỗnhợpđiquadungdịchNaBrD.DẫnhỗnhợpđiquadungdịchNaI
Câu3:SụctừtừkhíSO2đếndưvàodungdịchBr2cómàuvàngnhạt,hiệntượngxảyralà
A.màudungdịchđậmdần.B.xuấthiệnvẫnđụcmàuvàng.
C.cókếttủamàutrắng.D.dungdịchBr2nhạtmàudầnrồimấtmàu.
Câu4:AnionX-
cócấuhìnhelectroncủaphânlớpngoàicùnglà4p6
.VịtrícủaXtrong
bảngtuầnhoànlà:
A.Chukì2,nhómIVA.B.Chukì3,nhómIVA.C.Chukì4,nhómVIIA.D.Chukì3,nhómIIA.
Trang23
Câu2.Mộthợpchấtkhí(X)nặnggấp17lầnhiđro.Khiđốtcháy3,4gamkhínàyta
được6,4gamanhiđricsunfurơvà1,8gamnước.Côngthứcphântửcủa(X)là:
A.H2SO3B.CS2C.H2SD.SO2
Câu3.ChomộtphântửgamSO3vàomộtcốcnước,sauđóthêmnướcvàođểđược
0,5lítdungdịchA.Nồngđọmol/litcủadungdịchAlà:A.2MB.3MC.4MD.5M
Câu4.ĐốtcháyhoàntoànmộtlượngkhíH2SthuđượckhíA.DẫnkhíAvàodung
dịchnướcbromdưthìthuđượcdungdịchB.ChomộtítdungdịchBaCl2vàodung
dịchBđượckếttủaC.VậyA,B,Clầnlượtlà:
A.SO2,H2SO4,BaSO4B.S,H2SO3,BaSO4C.SO2,HCl,AgClD.SO3,H2SO4,BaSO4
Câu5Đểthuđược1,12lítkhísunfurơ(đktc)thìkhốilượngcủalưuhuỳnhvàthểtíc
củaoxiở(đktc)là:
A.1gamvà22,4lítB.2gamvà1,12litC.1,5gamvà2,24dm3
D.1,6gamvà1,12dm3
Câu6.CầndùngbaonhiêulítH2S(đktc)đểkhửhoàntoàn16,8lítsunfurơ(đktc).
BiếtlượngH2Slấydư25%A.39lítB.42lítC.44lítD.49lít
Câu7.Dungdịchthuốctím(KMnO4)cóthểoxihóakhísunfurơ.Đểoxihóahoàntoàn
16,8lítkhísunfurơ(đktc)thìkhốilượngthuốctímcầndùnglà:
A.47,4gamB.50gamC.45gamD.46,4gam
Câu8.KhíH2cólẫnkhíH2SvàSO2.Cóthểdùngdungdịchnàodướiđâyđểloạibỏ
H2SvàSO2rakhỏiH2.A.KOHB.Pb(NO3)2C.Ba(OH)2D.CảA,Cđềuđúng
Câu9:Sục6,4gamkhílưuhuỳnhđioxitvào300mldungdịchNaOH1Mthìcácmuối
tạothànhlà:A.Na2SO3;NaHSO3B.Na2SO3C.Na2SO4;NaHSO4D.Na2SO4
Câu10:Cácmuốitạothànhtrongdungdịchsaukhisục22,4litkhíHidrosunfua(đktc)
vào500gamdungdịchKOH40%là:A.KHSB.KHSvàK2SC.K2SD.KHS;KS
B.TỰLUẬN
HIỂU
Bài1:Cóthểđiềuchếhiđrosunfuatừnhữngchấtsauđâykhông?Al,S,axitH2SO4.
Viếtphươngtrìnhphảnứngminhhọa.
Bài2:Lưuhuỳnhđioxitcóthểthamgiaphảnứngsau:
SO2+Br2+2H2O→2HBr+H2SO4(1);SO2+2H2S→3S+2H2O(2)
ChobiếtvaitròcủaSO2,Br2,H2Sởhaiphảnứngtrên
Bài3:Chocácphảnứngsau:
2SO2+O22SO3(I)SO2+2H2S→3S+2H2O(II)
SO2+Br2+2H2O→H2SO4+2HBr(III)SO2+NaOH→NaHSO3(IV)
ChobiếtphảnứngnàominhhọatínhkhửcủaSO2.
Bài4:KhíCO2cólẫntạpchấtlàSO2.Đểloạibỏtạpchấtthìcầnsụchỗnhợpvàodung
dịchnào?Viếtphươngtrìnhphảnứngđãxảyrađểminhhọa.
Bài5:Chosơđồphảnứngđiềuchếaxitsunfuricsau:S→SO2→A→H2SO4.Hoàn
thànhsơđồtrênvàchobiếtAlàchấtnào?Sơđồđóchotabiếtđiềugì?
VẬNDỤNG
Bài1:HòatanmgamSO3vào150gamH2Othuđượcdungdịchcónồngđộ27%.Tính
giátrịcủam
Trang22
Câu8:Chọncâukhôngđúngtrongcáccâudướiđây?
A.SO2làmđỏquỳẩmB.SO2làmmấtmàunướcbrôm
C.SO2làchấtkhí,màuvàngD.SO2cótínhoxihóavàtínhkhử
Câu9:Chấtnàosauđâyvừacótínhoxihóavừacótínhkhử?
A.SO2B.H2SC.O3D.H2SO4
Câu10:Tấtcảcáckhítrongdãynàosauđâyđềulàmnhạtmàudungdịchnướcbrom?
A.H2S;SO2B.CO2;SO2;SO3C.CO2;SO2D.CO2;SO2;SO3;H2S
Hiểu
Câu1:Trongphảnứng:SO2+2H2S→3S+2H2O.Câunàodiễntảđúngtínhchất
củacácchất?
A.SO2bịoxihóavàH2SbịkhửB.SO2bịkhửvàH2Sbịoxihóa
C.SO2khửH2SvàkhôngcóchấtnàobịoxihóaD.SO2bịkhử,lưuhuỳnhbịoxihóa
Câu2:PhảnứnghóahọcchứngtỏSO2làchấtoxihóa:
A.2H2S+SO2→3S+2H2OB.SO2+CaO→CaSO3
C.SO2+Cl2+2H2O→2HCl+H2SO4D.SO2+NaOH→NaHSO3
Câu3:Chosơđồphảnứng:SO2+K2Cr2O7+H2SO4→X+Y+Z.HỏiX,Y,Z
làchấtnàotrongdãysau?
A.K2SO4;H2SO4;Cr2O3B.CrSO4;KHSO4;H2O
C.K2SO4;Cr2(SO4)3;H2SO4D.K2SO4;Cr2(SO4)3;H2O
Câu4:Chosơđồphảnứngđiềuchếaxitsunfuricsau:S→SO2→A→H2SO4.Hỏi
Alàchấtnàotrongnhứngchấtsau?A.H2SB.SO3C.SD.FeS2
Câu5:Hãychọnthứtựsosánhlựcaxitđúngtrongcácdãysosánhsauđây:
A.HCl>H2S>H2CO3B.HCl>H2CO3>H2S
C.H2S>HCl>H2CO3D.H2S>H2CO3>HCl
Câu6:Chocácchất:S,SO2,SO3,H2S,H2SO4.Sốchấtvừacótínhoxihóa,vừacó
tínhkhửlà:A.4B.5C.3D.2
Câu7Trongsơđồphảnứngsau:S→H2S→A→H2SO4(loãng)→KhíB.Chất
A,Blầnlượtlà:A.SO2;H2B.SO3;SO2C.SO3;H2D.H2;SO3
Câu8:Chosơđồphảnứng:SO2+KMnO4+H2O→X+Y+Z.HỏiX,Y,Zlà
chấtnàotrongdãysau?
A.K2SO4;H2SO4;MnO2B.MnSO4;KHSO4
C.MnSO4;KHSO4;H2SO4D.K2SO4;MnSO4;H2SO4
Câu9:Chocácchất:S;SO2;H2S;H2SO4.Cómấychấttrongsố4chấtđãchovừacó
tínhoxihóa,vừacótínhkhử?A.1B.2C.3D.4
Câu10:KhíCO2cólẫntạpchấtlàSO2.Đểloạibỏtạpchấtthìcầnsụchỗnhợpvào
dungdịchnàosauđây?
A.DungdịchBr2(dư)B.DungdịchBa(OH)2(dư)
C.DungdịchCa(OH)(dư)D.DungdịchNaOH(dư)
Vậndụng
Câu1.Đốtcháyhoàntoàn19gamchấtAthuđược5,6lítCO2(đktc)và32gamSO2(
MA=86).VậycôngthứccủaAlà:A.H2SB.CS2C.CaC2D.CO
Trang15
Câu5:Đổdungdịchchứa1gamHBrvàodungdịchchứa1gamNaOH.Nhúnggiấy
quỳtímvàodungdịchthuđượcthìgiấyquìtímchuyểnsangmàunào.
A.Màuxanh.B.Khôngđổimàu.C.Khôngxácđịnhđược.D.Màuđỏ.
Câu6:Chọncâuđúngkhinóivềflo,clo,brom,iot
A.Flocótínhôxihoárấtmạnh,ôxihoámãnhliệtnước
B.Clocótínhôxihoámạnh,ôxihoáđượcnước
C.Bromcótínhôxihoámạnh,tuyyếuhơnclo,flonhưngnócũngôxihoáđượcnước
D.Iotcótínhôxihoáyếuhơnflo,clo,bromnhưngnócũngôxihoáđượcnước.
Câu7:CóthểdùngphảnứngnàođểđiềuchếBrom?
A.HBr+MnO2→B.Cl2+KBr→C.KBrO3+HBr→D.KMnO4+HBr→
Câu8:Dùngmuốiiothàngngàyđểphòngbệnhbướucổ.Muốiiotởđâylà:
A.NaClvàI2B.I2C.NaID.NaClvàNaI
Câu9:KhichokhíclovàodungdịchKI,KBrvàKFsảnphẩmthuđượccó:
A.F2B.Br2C.Br2vàF2D.Br2vàI2
Câu10:NướcGiavencótácdụngtẩymàu,làdo:
A.MuốiNaClcótínhoxihóamạnh.B.MuốiNaClOcótínhoxihóarấtmạnh
C.MuốiNaClOcótínhkhửrấtmạnhD.MuốiNaClcótínhkhửmạnh
Vậndụng
Câu1:SụckhíclovàodungdịchchứahỗnhợpNaBrvàNaIđếnkhiphảnứngxảyra
hoàntoànthuđược1,17gNaCl.TổngsốmolNaBrvàNaClcótronghỗnhợpđầulà:
A.0,015mol.B.0,02mol.C.0,025mol.D.0,03mol
Câu2:ChấtXlàmuốicủaCanxihalogenua.Chodungdịchchứa0,2gXtácdụngvới
dungdịchAgNO3thìthuđược0,376gkếttủa.Xlàcôngthứcphântửnàosauđây:
A.CaCl2B.CaBr2C.CaI2D.CaF2
Câu3:Nồngmol/litcủadungdịchHBr16,2%(d=1,02g/ml).
A.2,04.B.0,204.C.4,53.D.1,65.
Câu4:HoàtanhoàntoànhỗnhợpkhíHBrvàHClvàonướctathuđượcdungdịch
chứa2axitcónồngđộphầntrămbằngnhau.Thànhphầnphầntrămtheothểtíchcủa2
khítronghỗnhợplà:
A.60,07%và39,93%.B.69,93%và30,07%.C.68,93%và31,07%.D.67,93%và32,07%.
Câu5:HợpchấtkhítạobởinguyêntốRvớihiđrolàRH,trongoxitcaonhấtRchiếm
58,86%vềkhốilượng,nguyêntốRlà:A.Br.B.F.C.I.D.Cl.
Câu6:ChoagamKMnO4tácdụnghoàntoànvớidungdịchHClđặc,dưthuđược5,6
lítkhíởđktc.Giátrịcủaalà:A.15,8gB.10,58gC.20,56gD.18,96g
Câu7:Đểtrunghòahết40,5gamdungdịchHX(X:F,Cl,Br,I)nồngđộ10%người
taphảidùngdungdịchAgNO3dưthuđược8,5gamkếttủa.Dungdịchaxitởtrênlà
dungdịch:A.HFB.HClC.HBrD.HI
Câu8:Hòatan6,4gamhỗnhợpgồmMg,MgObằngdungdịchHCl0,8Mvừađủ,thuđược
2,24lítkhí(đktc).ThểtíchdungdịchHClđãdùnglàA.0,2lítB.0,3lítC.0,5lítD.0,4lít
Câu9:Khiclohóa20gammộthỗnhợpbộtgồmMgvàCucầnphảidùng1,12lítkhí
clođktc.ThànhphầnphầntrămcủaMgtronghỗnhợplà:A.36%B.32%C.34%D.38%
Câu10:Đểtrunghòahết200gdungdịchHX(Xlàhalogen)nồngđộ14,6%ngườita
phảidùng250mldungdịchNaOH3,2M.Dungdịchaxittrênlàdungdịchnào?
A.HBrB.HClC.HID.HF
Trang16
B.TỰLUẬN
HIỂU
Bài1:Có6dungdịchriêngbiệtsau:NaCl,NaBr,KI,HCl,H2SO4,KOH.Đểphânbiệtcác
dungdịchtrên,tacóthểdùnglầnlượtcáchợpchấtnào?Hãyliệtkêcácchấtđó.
Bài2:Xácđịnhsốoxihóacủacácnguyêntốhalogentrongcáchợpchấtsauvàrútra
nhậnxétvềsốoxihóacủachúngtrongcáchợpchất.
a)F2,HF,NaF,BaF2.
b)Cl2,HCl,NaCl,NaClO,NaClO2,NaClO3,NaClO4.
c)Br2,HBr,NaBr,HBrO,HBrO2,HBrO3,HBrO4.
d)I2,HI,NaI,HIO,HIO2,HIO3,HIO4.
Bài3:HãyviếtcấuhìnhelectroncủacácionF–
,Cl–
,Br–
vàI–
.Chobiếtcấuhình
electroncủamỗiionđótrùngvớicấuhìnhelectroncủanguyêntửnào.Từđórútra
nhậnxétgì?
Bài4:Cónhữngsơđồphảnứnghóahọcsau:
a/Cl2+H2O→HCl+HClOb/CaOCl2+HCl→CaCl2+Cl2+H2O
c/Cl2+KOH→KCl+KClO3+H2Od/HCl+KClO3→KCl+Cl2+H2O
e/NaClO+CO2+H2O→NaHCO3+HClOf/CaOCl2→CaCl2+O2
Chobiếtnhữngphảnứngnàolàphảnứngoxihóakhử,vaitròcủacácchấtthamgia
phảnứng.Hoànthànhphươngtrìnhhóahọccủaphảnứng.
Bài5:Thổikhíclođiquadungdịchnatricacbonat,ngườitathấycókhícacbonicthoát
ra.Hãygiảithíchhiệntượngbằngcácphươngtrìnhhóahọc.
VẬNDỤNG
Bài1:Cho8,7gMnO2vàodungdịchHCldư
a.Tínhthểtíchkhíbayra(đkc)
b.Dẫnkhínàyvào500mldungdịchNaOH2Mởnhiệtđộthường.Tínhnồngđộ
mol/lcủacácchấttrongdungdịchsauphảnứng.Coithểtíchkhôngthayđổi
Bài2:Cho25gKMnO4côngnghiệpchứatạpchất,tácdụngvớidungdịchHClthu
đượckhíCl2,đủđểđẩyhếtIốtrakhỏidungdịchchứa83gKI.Xácđịnhhàmlượng
KMnO4trongKMnO4côngnghiệp.
Bài3:Hoàtan10ghỗnhợphaimuốicacbonatkimloạihoátrị2và3bằngdungdịch
HBrtathuđượcdungdịchAvà0,672lítkhíbayra(đóởđktc).HỏicôcạndungdịchA
thìthuđượcbaonhiêugammuốikhan?
Bài4:Cho13,44litkhícloởĐktcqua2,5litdungdịchKOHở1000
C.Saukhipứxẩy
rahoàntoànthuđược37,25gKCl.DungdịchKOHtrêncónồngđộ?
Bài5:Chodungdịchchứa2,25gmuốinatrihalogenua(A)tácdụngvớidungdịch
AgNO3dưthuđược3,525gkếttủa.XácđịnhcôngthứccủamuốiA?
VẬNDỤNGCAO
Bài1:CầndùngbaonhiêugamMgtácdụnghoàntoànvới100mldungdịchHCl1M
thuđược2,24lítkhíH2đktc?
Bài2:Choaxitsunfuricđậmđặctácdụngvới58.5gNatriclorua,đunnóng.Hòatan
khítạothànhvào146gnước.Tínhnồngđộphầntrămdungdịchthuđược.
Trang21
PHẦN5:HIDROSUNFUA-LƯUHUỲNHĐIOXIT-LƯUHUỲNHTRIOXIT
I.KIẾNTHỨCCƠBẢNCẦNNHỚ:
-Hidrosunfua(H2S)làchấtkhí,khôngmàu,mùitrứngthối,nặnghơnkhôngkhí,rất
độc,tantrongnước(tạothànhdungdịchaxitsunfuhidric).
Lưuhuỳnhđioxit(SO2)làchấtkhí,khôngmàu,mùihắc,nặnghơnkhôngkhí,độc,tan
trongnước(tạothànhdungdịchaxitsunfurơ).
Lưuhuỳnhtrioxit(SO3)làchấtlỏng,khôngmàu,tanvôhạntrongnướcvàtrongaxit
sunfuric.
-Tínhchấthóahọccủahidrosunfua:tínhkhử(mạnh)
Tínhchấthóahọccủalưuhuỳnhđioxit:oxitaxit(củaaxit2lầnaxit);tínhoxihóavà
tínhkhử.
Tínhchấthóahọccủalưuhuỳnhtrioxit:oxitaxit
Lưuý:
a.Axitsunfuhidric(H2S)làmộtaxit2lầnaxit,axityếu,cótínhkhửvàtínhoxihóa.
b.Lựcaxit:HCl>H2SO3>H2CO3>H2S.
II.BÀITẬP:
A.TRẮCNGHIỆM
Biết
Câu1.Khísunfurơ(SO2)đượcđiềuchếtừ:
A.Cu+H2SO4đđB.Na2SO3+HClC.PbS+O2D.Tấtcảđềuđúng
Câu2Chophuơngtrìnhphảnứngsauđây:SO2+2H2O+Br2→2HBr+H2SO4số
oxihóacủalưuhuỳnhđã:
A.Tăngtừ+2lên+6B.giảmtừ+4xuống+2C.Tăngtừ+4lên+6D.Tấtcảđềuđúng
Câu3.Cặpchấtnàosauđâycóthểtồntạitrongmộthỗnhợpởnhiệtđộthường?
A.Cl2vàH2SB.SO2vàO2C.Na2CO3vàH2SO3D.SO2vàO3
Câu4:Chọncâukhôngđúngtrongcáccâudướiđây?
A.SO2làmđỏquỳẩmB.SO2làmmấtmàunướcbrôm
C.SO2làchấtkhí,màuvàngD.SO2cótínhoxihóavàtínhkhử
Câu5:Trongphòngthínghiệm,ngườitathườngđiềuchếSO2từ:
A.SvàO2B.FeS2vàO2C.H2SvàO2D.Na2SO3vàH2SO4
Câu6:Trongcôngnghiệp,ngườitathườngđiềuchếSO2từ:
A.SvàO2B.FeS2vàO2C.H2SvàO2D.Na2SO3vàH2SO4
Câu7:Cácsốoxihóacóthểcócủalưuhuỳnhlà:
A.-2;0;+4;+6B.0;+2;+4;+6C.-2;+4:+6D.0;+4;+6
Trang20
Câu9:Oxihoáhoàntoàn7,8ghỗnhợpkimloạiMgvàAlcầndùnghết4,48lítkhíoxi
(đktc).Thànhphần%khốilượngmỗikimloạitronghỗnhợplà:
A.Mg(30,8%),Al(69,2%)B.Mg(69,2%),Al(30,8%)
C.Mg(46,7%),Al(53,3%)D.Mg(53,3%),Al(46,7%)
Câu10:Cóhỗnhợpkhíoxivàozon.Sau1thờigian,ozonbịphânhủyhết,tađược
mộtchấtkhíduynhấtcóthểtíchtăngthêm2%.Tínhthànhphần%thểtíchcủahỗn
hợpkhíbanđầu?
A.O2(96%),O3(4%)B.O3(96%),O2(4%)C.O2(90%),O3(10%)D.O2(10%),O3(90%)
B.TỰLUẬN
HIỂU
Bài1:Viếtphươngtrìnhphảnứngxảyracủakhíoxivớicácchấtsauđây(nếucó):H2,
Cu,Fe,Na,S,C,CO,CH4,C6H12O6,Ag,KI.
Bài2:Viết2phảnứngkhácnhauchứngminhozoncótínhoxihóamạnhhơnoxi?
Bài3:Viếtphươngtrìnhphảnứngchứngminhlưuhuỳnhvừathểhiệnđượctínhoxi
hóavừathểhiệnđượctínhkhửtrongcácphảnứnghóahọc?
Bài4:Hãychobiếtcácthứtựcáchóachấtdùngđểphânbiệt3bìnhkhíriêngbiệtsau
đây:O2,O3,CO2
Bài5:Nungmộthỗnhợpgồm8,4gbộtsắtvà3,2gbộtlưuhuỳnhđếnphảnứnghoàn
toànthuđượcrắnX.ChobiếtchấtrắnXgồmnhữngchấtnào,xemnhưhiệusuấtphản
ứngđạt100%.
VẬNDỤNG
Bài1:Oxihóahoàntoàn18,4ghỗnhợpkẽmvànhômthìcần5,6(l)khíoxiởđktc.
a.Tính%khốilượngmỗikimloạitronghỗnhợpbanđầu?
b.NếuhòatanhoàntoànhỗnhợpkimloạitrênbằngdungdịchHClthìthubao
nhiêu(l)khíhidroởđktc?
Bài2:ChoV(l)khíoxivàomộtbìnhkínrồiphóngđiệnqua.Sauphảnứngthấythểtích
oxigiảmđi0,9(l).
a.Tínhthểtíchkhíozontạothành?
b.TínhV?Biếtthểtíchhỗnhợpkhísauphảnứnglà3,1(l).Biếtcácthểtíchkhí
đềuđượcđoởcùngđiềukiệnnhiệtđộvàápsuất.
Bài3:TỉkhốihơicủahỗnhợpAgồmoxivàozonđốivớihidrolà18.
a.Xácđịnh%theothểtíchcủahỗnhợpAbanđầu?b.TínhtỉkhốihơicủaAđốivớioxi?
Bài4:BiếthiệusuấtcủaphảnứngđiềuchếZnSlà80%.
a.TínhkhốilượngZnSthuđượckhiđem65(g)Znđithựchiệnphảnứng?
b.TínhkhốilượngbộtScầndùngđểđiềuchế97(g)ZnS?
Bài5:Nung1hỗnhợpgồm8,4gbộtsắtvà3,2gbộtlưuhuỳnhđếnphảnứnghoàntoàn
thuđượcrắnX.ChoXvàodungdịchHCl0,425Mdưthi2thuđượchỗnhợpkhíYvà
dungdịchZ.
a.Tính%theothểtíchcáckhítrongY?
b.ĐểtrunghòaaxitdưtrongZcầndùng125mldungdịchNaOH1M.Tínhthể
tíchdungdịchHClbanđầu?
Trang17
Bài3:Hoàtan7,5ghỗnhợp2kimloạiMg,AlvàodungdịchHCl1M,lấydư,thấythoát
ra7,84lítkhí(đktc).
a.Tính%khốilượngmỗikimloạitronghỗnhợpđầu?
b.TínhthểtíchdungdịchHClđãdùng,biếtaxitlấydư10%?
Bài4:Hoàtan23,8ghỗnhợpmuốicacbonatcủakimloạihoátrịIvàmuốicacbonatcủa
kimloạihoátrịIIbằngdungdịchHClthuđược4,48lítkhí(đktc)vàdungdịchB.Côcạn
dungdịchBthuđượcbaonhiêugammuốikhan?
Bài5:Có26,6ghỗnhợpNaClvàKCl.Hoàtanhỗnhợpvàonướcthành500mldung
dịch.Saukhikhuấytrộnđều,hútlấy50mldungdịchthuđượcchotácdụngvớidungdịch
AgNO3dư,thấytạothành5,74gkếttủa.
a.Tínhkhốilượngmỗimuốitronghỗnhợpđầu?
b.Tínhnồngđộmolmỗimuốitrongdungdịchthuđựơc?
PHẦN4:OXI-OZON–LƯUHUỲNH
I.KIẾNTHỨCCƠBẢNCẦNNHỚ:
-Oxilàchấtkhí,khôngmàu,khôngvị,hơinặnghơnkhôngkhí,tanrấtíttrong
nước.Oxicótínhoxihóa(mạnh);oxitácdụngvớihầuhếtcáckimloại(trừ
Au,Ag,Pt,…),cácphikim(từhalogen)vàmộtsốhợpchất.
-Ozonlàchấtkhí,màuxanhnhạt,mùiđặctrưng,tantrongnước(nhiềuhơnsovơi
oxi).Ozoncótínhoxihóa(rấtmạnh)vàmạnhhơnoxi
-Lưuhuỳnhlàchấtrắn,màuvàng,khôngtantrongnước,tantrongcácdungmôi
hữucơ.Lưuhuỳnhcótínhoxihóavàtínhkhử,tuynhiêntínhoxihóavẫnlàtính
chấtcơbảncủalưuhuỳnh.
Lưuý:
-Trongcácphảnứnghóahọc,tadùngkíhiệuSchonguyêntốLưuhuỳnh.
-Tínhoxihóa:Ozon>Oxi>Lưuhuỳnh
-Ozonlàmộtdạngthùhìnhcủaoxi.Lưuhuỳnhcó2dạngthùhìnhlàlưuhuỳnhtà
phương(Sα)vàlưuhuỳnhđơntà(Sβ)
-Oxiđượcđiềuchếtrongphòngthínghiệmbằngcáchnhiệtphâncáchợpchấtgiàu
oxi,kémbềnvớinhiệt;trongcôngnghiệpbằngcáchchưngcấtphânđoạnkhôngkhí
lỏngvàđiệnphânnướcthìtathuđượcoxi.
II.BÀITẬP
A.TRẮCNGHIỆM
Biết
Câu1:Cấuhìnhelectronlớpngoàicùngcủacácnguyêntốnhómoxilà
Trang18
A.ns2
np4
B.ns2
np5
C.ns2
np3
D.(n−1)d10
ns2
np4
Câu2:Chấtcóliênkếtcộnghoátrịkhôngcựcdựavàokiếnthứcliênkếthóahọclà
A.H2SB.O2C.Al2S3D.SO2
Câu3:Tínhchấtvậtlínàosauđâykhôngđúngvớioxi
A.chấtkhí,khôngmùiB.hơinặnghơnkhôngkhíC.taníttrongnướcD.vịngọt
Câu4:Trongcácphảnứngđiềuchếoxisauđây,phảnứngnàokhôngdùngđểđiềuchế
oxitrongphòngthínghiệm?
A.2xtMnO
322KClO2KCl3O→+B.424222KMnOKMnOMnO3O→++
C.dp
2222HO2HO→+D.()
0
t
3222
1
CuNOCuO2NOO
2
→++
Câu5:Khínàosauđâyđựngtrongbìnhkhícủathợlặn:
A.CO2B.OzonC.H2D.Oxi
Câu6:Ứngdụngnàosauđâykhôngphảicủakhíozon
A.khửtrùngnướcB.chữasâurăngC.bảoquảntráicâyD.bìnhkhíthợlặn
Câu7:Chọncâukhôngđúngtrongcáccâudướiđâyvềlưuhuỳnh.
A.Slàchấtrắnmàuvàng.B.Skhôngtantrongnước.
C.Sdẫnđiện,dẫnnhiệtkém.D.Skhôngtantrongcácdungmôihữucơ.
Câu8:Trongphòngthínghiệm,saukhiđiềuchếoxingườitathườngthuoxibằng
phươngphápA.đẩykhôngkhí.B.đẩynước.C.chưngcất.D.chiết.
Câu9:Trongkhôngkhí,oxichiếmkhoảngbaonhiêu%vềthểtích:
A.50%B.25%C.20%D.80%
Câu10:NguyêntửnguyêntốXcótổngsốelectronởcácphânlớpplà10.NguyêntốXlàA.Ne.
B.Cl.C.O.D.S.
Hiểu
Câu1:Chocácphảnứngsau:
(1)S+O2→SO2;(2)S+H2→H2S;(3)S+3F2→SF6;(4)S+2K→K2S
Sđóngvaitròchấtkhửtrongnhữngphảnứngnào?
A.Chỉ(1)B.(2)và(4)C.chỉ(3)D.(1)và(3)
Câu2:CấuhìnhelectronnàokhôngđúngvớicấuhìnhelectroncủaanionX2-
củacác
nguyêntốnhómVIA?
A.1s2
2s2
2p4
.B.1s2
2s2
2p6
.C.[Ne]3s2
3p6
.D.[Ar]4s2
4p6
.
Câu3:HạtvimônàosauđâycócấuhìnhelectrongiốngAr(Z=18)?
A.O2-
.B.S.C.Te.D.S2-
.
Câu4:Tínhchấthoáhọccủakhíoxilà
A.tínhkhửmạnhB.tínhoxihoámạnh
C.tínhaxitmạnhD.vừacótínhoxihoávừacótínhkhử
Câu5:Oxikhôngphảnứngtrựctiếpvới:
A.ĐồngB.FloC.cacbonD.Lưuhuỳnh
Câu6:Phátbiểunàodướiđâykhôngđúngkhinóivềkhảnăngphảnứngcủaoxi?
A.O2phảnứngtrựctiếpvớihầuhếtkimloại.
B.O2phảnứngtrựctiếpvớitấtcảcácphikim.
Trang19
C.O2thamgiavàoquátrìnhcháy,gỉ,hôhấp.
D.NhữngphảnứngmàO2thamgiađềulàphảnứngoxihoá−khử.
Câu7:Câunàosauđâydiễntảđúngtínhchấthoáhọccủalưuhuỳnh?
A.Lưuhuỳnhchỉcótínhoxihoá.B.Lưuhuỳnhchỉcótínhkhử.
C.Lưuhuỳnhvừacótínhoxihoá,vừacótínhkhử.
D.Lưuhuỳnhkhôngcótínhoxihoávàkhôngcótínhkhử.
Câu8:HãychọnphátbiểuđúngvềOxivàozon.
A.Oxivàozonđềucótínhoxihoámạnhnhưnhau.
B.Oxivàozonđềucósốprotonvànơtrongiốngnhautrongphântử.
C.Oxivàozonlàcácdạngthùhìnhcủanguyêntốoxi.
D.CảoxivàozonđềuphảnứngđuợcvớicácchấtnhưAg,KI,PbSởnhiệtđộthường.
Câu9:Sosánhtínhoxihóacủaoxi,ozon,lưuhuỳnhtathấy:
A.Oxi>Ozon>LưuhuỳnhB.Oxi>Lưuhuỳnh>Ozon
C.Ozon>Oxi>LưuhuỳnhD.Lưuhuỳnh>Oxi>Ozon
Câu10:Haiốngnghiệm(1),(2)đềuđựngdungdịchKIvà1íthồtinhbột.Choluồng
khíoxiquaống(1)vàozonquaống(2).Nêuhiệntượng:‘
A.ống(1)khônghiệntượng,ống(2)cũngkhônghiệntượng
B.ống(1)khônghiệntượng,ống(2)thấyhồtinhbộthóaxanh
C.ống(1)vàống(2)đềuthấyhồtinhbộthóaxanh
D.ống(1)thấyhồtinhbộthóaxanh,ống(2)khônghiệntượng
Vậndụng
Câu1:ĐểnhậnbiếtO2vàO3takhôngthểdùngchấtnàosauđây?
A.dungdịchKIcùngvớihồtinhbột.B.PbS(đen).C.Ag.D.queđómcòntànđỏ
Câu2:O2bịlẫnmộtíttạpchấtCl2.ChấttốtnhấtđểloạibỏCl2là
A.H2O.B.NaOH.C.SO2
.
D.KCl
Câu3:Cầnbaonhiêulítoxiởđiềukiệntiêuchuẩnđểoxihóahoàntoàn2,4gmagie
kimloại?
A.1,12lítB.2,24lítC.3,36lítD.4,48lít
Câu4:Trộn22,4gambộtFevới9,6gambộtSrồinungtrongđiềukiệnkhôngcó
khôngkhíđếnkhiphảnứnghoàntoànthuđượcchấtrắnX.HoàtanXbằngdungdịch
H2SO4loãngdưthuđượckhíY.ĐốtcháyhoàntoànYcầnVlítO2(đktc).GiátrịcủaV
làA.8,96.B.11,20.C.13,44.D.15,68.
Câu5:Tỉkhốicủa1hỗnhợpgồmozonvàoxiđốivớihidrobằng18.Xácđịnhthành
phần%vềthểtíchcủahỗnhợp?
A.25%O3và75%O2B.25%O2và74%O3C.50%O2và50%O3D.40%O3và60%O2
Câu6:TínhkhốilượngFeSthuđượcsauphảnứngkhinunghỗnhợpgồm5,6gFevà
4gbộtStrongbìnhkínkhôngcókhôngkhí,nếugiảsửhiệusuấtcủaphảnứnglà80%?
A.9,6gB.8,8gC.11gD.7,04g
Câu7:HỗnhợpXgồmO2vàO3cótỉkhốisovớiH2bằng20.Đểđốtcháyhoàntoàn1
molCH4cầnbaonhiêumolX?A.1,2mol.B.1,5mol.C.1,6mol.D.1,75mol.
Câu8:OxihoáhoàntoànmgamhỗnhợpcùngsốmolCuvàAlthuđược13,1gam
hỗnhợpoxit.GiátrịcủamlàA.7,4gam.B.8,7gam.C.9,1gam.D.10gam.

More Related Content

More from GiaSư NhaTrang

[Giasunhatrang.edu.vn]hoa hoc-va-ung-dung-so-23-(203)-2013
[Giasunhatrang.edu.vn]hoa hoc-va-ung-dung-so-23-(203)-2013[Giasunhatrang.edu.vn]hoa hoc-va-ung-dung-so-23-(203)-2013
[Giasunhatrang.edu.vn]hoa hoc-va-ung-dung-so-23-(203)-2013
GiaSư NhaTrang
 
[Giasunhatrang.edu.vn]80 bt-logarit
[Giasunhatrang.edu.vn]80 bt-logarit[Giasunhatrang.edu.vn]80 bt-logarit
[Giasunhatrang.edu.vn]80 bt-logarit
GiaSư NhaTrang
 
[Giasunhatrang.edu.vn]huong dan giai de so 1
[Giasunhatrang.edu.vn]huong dan giai de so 1[Giasunhatrang.edu.vn]huong dan giai de so 1
[Giasunhatrang.edu.vn]huong dan giai de so 1
GiaSư NhaTrang
 
[Giasunhatrang.edu.vn]bai tap chuyen de polime
[Giasunhatrang.edu.vn]bai tap chuyen de polime[Giasunhatrang.edu.vn]bai tap chuyen de polime
[Giasunhatrang.edu.vn]bai tap chuyen de polime
GiaSư NhaTrang
 
[Giasunhatrang.edu.vn]bai tap chuyen de amin amino axit protein
[Giasunhatrang.edu.vn]bai tap chuyen de amin amino axit protein[Giasunhatrang.edu.vn]bai tap chuyen de amin amino axit protein
[Giasunhatrang.edu.vn]bai tap chuyen de amin amino axit protein
GiaSư NhaTrang
 
[Giasunhatrang.edu.vn]chuong i-vat-ly-lop-10
[Giasunhatrang.edu.vn]chuong i-vat-ly-lop-10[Giasunhatrang.edu.vn]chuong i-vat-ly-lop-10
[Giasunhatrang.edu.vn]chuong i-vat-ly-lop-10
GiaSư NhaTrang
 
[Giasunhatrang.edu.vn]kiem tra-1-tiet-mon-hoa-chuong-1-2-thpt-nguyen-van-troi
[Giasunhatrang.edu.vn]kiem tra-1-tiet-mon-hoa-chuong-1-2-thpt-nguyen-van-troi[Giasunhatrang.edu.vn]kiem tra-1-tiet-mon-hoa-chuong-1-2-thpt-nguyen-van-troi
[Giasunhatrang.edu.vn]kiem tra-1-tiet-mon-hoa-chuong-1-2-thpt-nguyen-van-troi
GiaSư NhaTrang
 
[Giasunhatrang.edu.vn]de so 1 toan hoc tuoi tre
[Giasunhatrang.edu.vn]de so 1 toan hoc tuoi tre[Giasunhatrang.edu.vn]de so 1 toan hoc tuoi tre
[Giasunhatrang.edu.vn]de so 1 toan hoc tuoi tre
GiaSư NhaTrang
 
[Giasunhatrang.edu.vn]cac dang bai tap chuong cau tao nguyen tu
[Giasunhatrang.edu.vn]cac dang bai tap chuong cau tao nguyen tu[Giasunhatrang.edu.vn]cac dang bai tap chuong cau tao nguyen tu
[Giasunhatrang.edu.vn]cac dang bai tap chuong cau tao nguyen tu
GiaSư NhaTrang
 
[Giasunhatrang.edu.vn]bt chuong-i-dien-tich-dien-truong-vl-11
[Giasunhatrang.edu.vn]bt chuong-i-dien-tich-dien-truong-vl-11[Giasunhatrang.edu.vn]bt chuong-i-dien-tich-dien-truong-vl-11
[Giasunhatrang.edu.vn]bt chuong-i-dien-tich-dien-truong-vl-11
GiaSư NhaTrang
 
[Giasunhatrang.edu.vn]on thi lop 10 theo chuyen de
[Giasunhatrang.edu.vn]on thi lop 10 theo chuyen de[Giasunhatrang.edu.vn]on thi lop 10 theo chuyen de
[Giasunhatrang.edu.vn]on thi lop 10 theo chuyen de
GiaSư NhaTrang
 
[Giasunhatrang.edu.vn]on thi lop 10 theo chuyen de
[Giasunhatrang.edu.vn]on thi lop 10 theo chuyen de[Giasunhatrang.edu.vn]on thi lop 10 theo chuyen de
[Giasunhatrang.edu.vn]on thi lop 10 theo chuyen de
GiaSư NhaTrang
 
[Giasunhatrang.edu.vn]don dieu va cuc tri
[Giasunhatrang.edu.vn]don dieu va cuc tri[Giasunhatrang.edu.vn]don dieu va cuc tri
[Giasunhatrang.edu.vn]don dieu va cuc tri
GiaSư NhaTrang
 
[Www.giasunhatrang.edu.vn]chuong dien li day du
[Www.giasunhatrang.edu.vn]chuong dien li  day du[Www.giasunhatrang.edu.vn]chuong dien li  day du
[Www.giasunhatrang.edu.vn]chuong dien li day du
GiaSư NhaTrang
 
[Www.giasunhatrang.net]giai chi tiet de dh khoi a 2013
[Www.giasunhatrang.net]giai chi tiet de dh khoi a 2013[Www.giasunhatrang.net]giai chi tiet de dh khoi a 2013
[Www.giasunhatrang.net]giai chi tiet de dh khoi a 2013
GiaSư NhaTrang
 
[Www.giasunhatrang.net]giai chi tiet de dh khoi a 2013
[Www.giasunhatrang.net]giai chi tiet de dh khoi a 2013[Www.giasunhatrang.net]giai chi tiet de dh khoi a 2013
[Www.giasunhatrang.net]giai chi tiet de dh khoi a 2013
GiaSư NhaTrang
 
[Www.giasunhatrang.net]dap an-toan dh-k_a_1a_2013
[Www.giasunhatrang.net]dap an-toan dh-k_a_1a_2013[Www.giasunhatrang.net]dap an-toan dh-k_a_1a_2013
[Www.giasunhatrang.net]dap an-toan dh-k_a_1a_2013
GiaSư NhaTrang
 
[Www.giasunhatrang.net]hoa khoi a_2013
[Www.giasunhatrang.net]hoa khoi a_2013[Www.giasunhatrang.net]hoa khoi a_2013
[Www.giasunhatrang.net]hoa khoi a_2013
GiaSư NhaTrang
 
[Www.giasunhatrang.net]tong hop-de-thi-thu-dai-hoc-vat-ly-tuoi-tre-nam 2013
[Www.giasunhatrang.net]tong hop-de-thi-thu-dai-hoc-vat-ly-tuoi-tre-nam 2013[Www.giasunhatrang.net]tong hop-de-thi-thu-dai-hoc-vat-ly-tuoi-tre-nam 2013
[Www.giasunhatrang.net]tong hop-de-thi-thu-dai-hoc-vat-ly-tuoi-tre-nam 2013
GiaSư NhaTrang
 
[Www.giasunhatrang.net]giai chi-tiet-de-sinh-vung-tau-thang-5-lan-2
[Www.giasunhatrang.net]giai chi-tiet-de-sinh-vung-tau-thang-5-lan-2[Www.giasunhatrang.net]giai chi-tiet-de-sinh-vung-tau-thang-5-lan-2
[Www.giasunhatrang.net]giai chi-tiet-de-sinh-vung-tau-thang-5-lan-2
GiaSư NhaTrang
 

More from GiaSư NhaTrang (20)

[Giasunhatrang.edu.vn]hoa hoc-va-ung-dung-so-23-(203)-2013
[Giasunhatrang.edu.vn]hoa hoc-va-ung-dung-so-23-(203)-2013[Giasunhatrang.edu.vn]hoa hoc-va-ung-dung-so-23-(203)-2013
[Giasunhatrang.edu.vn]hoa hoc-va-ung-dung-so-23-(203)-2013
 
[Giasunhatrang.edu.vn]80 bt-logarit
[Giasunhatrang.edu.vn]80 bt-logarit[Giasunhatrang.edu.vn]80 bt-logarit
[Giasunhatrang.edu.vn]80 bt-logarit
 
[Giasunhatrang.edu.vn]huong dan giai de so 1
[Giasunhatrang.edu.vn]huong dan giai de so 1[Giasunhatrang.edu.vn]huong dan giai de so 1
[Giasunhatrang.edu.vn]huong dan giai de so 1
 
[Giasunhatrang.edu.vn]bai tap chuyen de polime
[Giasunhatrang.edu.vn]bai tap chuyen de polime[Giasunhatrang.edu.vn]bai tap chuyen de polime
[Giasunhatrang.edu.vn]bai tap chuyen de polime
 
[Giasunhatrang.edu.vn]bai tap chuyen de amin amino axit protein
[Giasunhatrang.edu.vn]bai tap chuyen de amin amino axit protein[Giasunhatrang.edu.vn]bai tap chuyen de amin amino axit protein
[Giasunhatrang.edu.vn]bai tap chuyen de amin amino axit protein
 
[Giasunhatrang.edu.vn]chuong i-vat-ly-lop-10
[Giasunhatrang.edu.vn]chuong i-vat-ly-lop-10[Giasunhatrang.edu.vn]chuong i-vat-ly-lop-10
[Giasunhatrang.edu.vn]chuong i-vat-ly-lop-10
 
[Giasunhatrang.edu.vn]kiem tra-1-tiet-mon-hoa-chuong-1-2-thpt-nguyen-van-troi
[Giasunhatrang.edu.vn]kiem tra-1-tiet-mon-hoa-chuong-1-2-thpt-nguyen-van-troi[Giasunhatrang.edu.vn]kiem tra-1-tiet-mon-hoa-chuong-1-2-thpt-nguyen-van-troi
[Giasunhatrang.edu.vn]kiem tra-1-tiet-mon-hoa-chuong-1-2-thpt-nguyen-van-troi
 
[Giasunhatrang.edu.vn]de so 1 toan hoc tuoi tre
[Giasunhatrang.edu.vn]de so 1 toan hoc tuoi tre[Giasunhatrang.edu.vn]de so 1 toan hoc tuoi tre
[Giasunhatrang.edu.vn]de so 1 toan hoc tuoi tre
 
[Giasunhatrang.edu.vn]cac dang bai tap chuong cau tao nguyen tu
[Giasunhatrang.edu.vn]cac dang bai tap chuong cau tao nguyen tu[Giasunhatrang.edu.vn]cac dang bai tap chuong cau tao nguyen tu
[Giasunhatrang.edu.vn]cac dang bai tap chuong cau tao nguyen tu
 
[Giasunhatrang.edu.vn]bt chuong-i-dien-tich-dien-truong-vl-11
[Giasunhatrang.edu.vn]bt chuong-i-dien-tich-dien-truong-vl-11[Giasunhatrang.edu.vn]bt chuong-i-dien-tich-dien-truong-vl-11
[Giasunhatrang.edu.vn]bt chuong-i-dien-tich-dien-truong-vl-11
 
[Giasunhatrang.edu.vn]on thi lop 10 theo chuyen de
[Giasunhatrang.edu.vn]on thi lop 10 theo chuyen de[Giasunhatrang.edu.vn]on thi lop 10 theo chuyen de
[Giasunhatrang.edu.vn]on thi lop 10 theo chuyen de
 
[Giasunhatrang.edu.vn]on thi lop 10 theo chuyen de
[Giasunhatrang.edu.vn]on thi lop 10 theo chuyen de[Giasunhatrang.edu.vn]on thi lop 10 theo chuyen de
[Giasunhatrang.edu.vn]on thi lop 10 theo chuyen de
 
[Giasunhatrang.edu.vn]don dieu va cuc tri
[Giasunhatrang.edu.vn]don dieu va cuc tri[Giasunhatrang.edu.vn]don dieu va cuc tri
[Giasunhatrang.edu.vn]don dieu va cuc tri
 
[Www.giasunhatrang.edu.vn]chuong dien li day du
[Www.giasunhatrang.edu.vn]chuong dien li  day du[Www.giasunhatrang.edu.vn]chuong dien li  day du
[Www.giasunhatrang.edu.vn]chuong dien li day du
 
[Www.giasunhatrang.net]giai chi tiet de dh khoi a 2013
[Www.giasunhatrang.net]giai chi tiet de dh khoi a 2013[Www.giasunhatrang.net]giai chi tiet de dh khoi a 2013
[Www.giasunhatrang.net]giai chi tiet de dh khoi a 2013
 
[Www.giasunhatrang.net]giai chi tiet de dh khoi a 2013
[Www.giasunhatrang.net]giai chi tiet de dh khoi a 2013[Www.giasunhatrang.net]giai chi tiet de dh khoi a 2013
[Www.giasunhatrang.net]giai chi tiet de dh khoi a 2013
 
[Www.giasunhatrang.net]dap an-toan dh-k_a_1a_2013
[Www.giasunhatrang.net]dap an-toan dh-k_a_1a_2013[Www.giasunhatrang.net]dap an-toan dh-k_a_1a_2013
[Www.giasunhatrang.net]dap an-toan dh-k_a_1a_2013
 
[Www.giasunhatrang.net]hoa khoi a_2013
[Www.giasunhatrang.net]hoa khoi a_2013[Www.giasunhatrang.net]hoa khoi a_2013
[Www.giasunhatrang.net]hoa khoi a_2013
 
[Www.giasunhatrang.net]tong hop-de-thi-thu-dai-hoc-vat-ly-tuoi-tre-nam 2013
[Www.giasunhatrang.net]tong hop-de-thi-thu-dai-hoc-vat-ly-tuoi-tre-nam 2013[Www.giasunhatrang.net]tong hop-de-thi-thu-dai-hoc-vat-ly-tuoi-tre-nam 2013
[Www.giasunhatrang.net]tong hop-de-thi-thu-dai-hoc-vat-ly-tuoi-tre-nam 2013
 
[Www.giasunhatrang.net]giai chi-tiet-de-sinh-vung-tau-thang-5-lan-2
[Www.giasunhatrang.net]giai chi-tiet-de-sinh-vung-tau-thang-5-lan-2[Www.giasunhatrang.net]giai chi-tiet-de-sinh-vung-tau-thang-5-lan-2
[Www.giasunhatrang.net]giai chi-tiet-de-sinh-vung-tau-thang-5-lan-2
 

[Giasunhatrang.edu.vn]de cuong-hoa-10 hk2-2012-2013