SlideShare a Scribd company logo
1 of 4
Robin: "NHỮNG CÂU CHỬI NHAU THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH"
Nhớ SHARE để lưu lại, lâu lâu đem ra xài nhé :))
1-Đồ dở hơi!
Up yours!
3-Tức quá đi!
How irritating!
4-Vô lý!
Nonsence!
5-Đừng có ngu quá chứ !
Don't be such an ass.
6-Thằng khốn nạn!(Đồ tồi!)
You’re a such a jerk!
7-Mày không có óc à?
Are you an airhead ?
8-Biến đi! Cút đi!
Go away!( Take a hike! Buzz off! Beat it! Go to hell..)
9-Đủ rồi đấy! Chịu hết nổi rồi!
That’s it! I can’t put up with it!
10-Thằng ngu!
You idiot!( What a jerk!)
11-Đồ keo kiệt!
What a tightwad!
12-Mẹ kiếp!
Damn it!
13-Biến đi! Tao chỉ muốn được yên thân một mình.
Go away!I want to be left alone!
14- Shut up , and go away!You're a complete nutter!!!
Câm mồm và biến đi! Máy đúng là 1 thằng khùng !
15-You scoundrel!
Thằng vô lại !!
16-Keep your mouth out of my business!
Đừng chõ mõm vào chuyện của tao!
17-Keep your nose out of my business!
Đừng chõ mũi vào chuyện của tao !
18-Do you wanna die?( Wanna die ?)
Mày muốn chết à ?
19-You're such a dog !
Thằng chó này.
20-You really chickened out.
Đồ hèn nhát.
21: god - damned
khốn kiếp
22: what a life! ^^ oh,hell!
mẹ kiếp
23 uppy!
chó con
24: the dirty pig!
đồ con lợn
25: fuck you =
đis mẹ mày á
26. What do you want?
Mày muốn gì ?
27.You’ve gone too far!
Mày thật quá quắt/ đáng !
28. Get away from me!
Hãy tránh xa tao ra !
29. I can’t take you any more!
Tao chịu hết nỗi mày rồi
30. You asked for it.
Do tự mày chuốc lấy
31. Shut up!
Câm miệng
32. Get lost.
Cút đi
33. You’re crazy!
Mày điên rồi !
34. Who do you think you are?
Mày tưởng mày là ai ?
35. I don’t want to see your face!
Tao không muốn nhìn thấy mày nữa
36. Get out of my face.
Cút ngay khỏi mặt tao
37. Don’t bother me.
Đừng quấy rầy/ nhĩu tao
38. You piss me off.
Mày làm tao tức chết rồi
39. You have a lot of nerve.
Mặt mày cũng dày thật
40. It’s none of your business.
Liên quan gì đến mày
41. Do you know what time it is?
Mày có biết mày giờ rối không?
42. Who says?
Ai nói thế ?
43. Don’t look at me like that.
Đừng nhìn tao như thế
44. Drop dead.
Chết đi
45. You bastard!
Đồ tạp chũng
46. That’s your problem.
Đó là chuyện của mày.
47. I don’t want to hear it.
Tao không muốn nghe
48. Get off my back.
Đừng lôi thôi nữa
49. Who do you think you’re talking to?
Mày nghĩ mày đang nói chuyện với ai ?
50. What a stupid idiot!
Đúng là đồ ngốc
51. That’s terrible.
Gay go thật
52. Mind your own business!
Lo chuyện của mày trước đi
53. I detest you!
Tao câm hận mày
54. Can’t you do anything right?
Mày không làm được ra trò gì sao ?
55. You bitch!:
đồ chó đẻ
56. Fuck off!:
mẹ kiếp hoặc j đó tương tự=

More Related Content

More from convitden_67

Quy tắc cấu tạo danh từ
Quy tắc cấu tạo danh từQuy tắc cấu tạo danh từ
Quy tắc cấu tạo danh từconvitden_67
 
Những động từ mà động từ theo sau nó phải là to infinitive
Những động từ mà động từ theo sau nó phải là to infinitiveNhững động từ mà động từ theo sau nó phải là to infinitive
Những động từ mà động từ theo sau nó phải là to infinitiveconvitden_67
 
Hàng đọc đáy
Hàng đọc đáyHàng đọc đáy
Hàng đọc đáyconvitden_67
 
Cách đọc và viết phân số bằng tiếng anh
Cách đọc và viết phân số bằng tiếng anhCách đọc và viết phân số bằng tiếng anh
Cách đọc và viết phân số bằng tiếng anhconvitden_67
 

More from convitden_67 (7)

Quy tắc cấu tạo danh từ
Quy tắc cấu tạo danh từQuy tắc cấu tạo danh từ
Quy tắc cấu tạo danh từ
 
Phân biệt
Phân biệtPhân biệt
Phân biệt
 
Những động từ mà động từ theo sau nó phải là to infinitive
Những động từ mà động từ theo sau nó phải là to infinitiveNhững động từ mà động từ theo sau nó phải là to infinitive
Những động từ mà động từ theo sau nó phải là to infinitive
 
I
II
I
 
Hàng đọc đáy
Hàng đọc đáyHàng đọc đáy
Hàng đọc đáy
 
Dung gioi tu
Dung gioi tuDung gioi tu
Dung gioi tu
 
Cách đọc và viết phân số bằng tiếng anh
Cách đọc và viết phân số bằng tiếng anhCách đọc và viết phân số bằng tiếng anh
Cách đọc và viết phân số bằng tiếng anh
 

Robin

  • 1. Robin: "NHỮNG CÂU CHỬI NHAU THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH" Nhớ SHARE để lưu lại, lâu lâu đem ra xài nhé :)) 1-Đồ dở hơi! Up yours! 3-Tức quá đi! How irritating! 4-Vô lý! Nonsence! 5-Đừng có ngu quá chứ ! Don't be such an ass. 6-Thằng khốn nạn!(Đồ tồi!) You’re a such a jerk! 7-Mày không có óc à? Are you an airhead ? 8-Biến đi! Cút đi! Go away!( Take a hike! Buzz off! Beat it! Go to hell..) 9-Đủ rồi đấy! Chịu hết nổi rồi! That’s it! I can’t put up with it! 10-Thằng ngu! You idiot!( What a jerk!) 11-Đồ keo kiệt! What a tightwad! 12-Mẹ kiếp! Damn it! 13-Biến đi! Tao chỉ muốn được yên thân một mình. Go away!I want to be left alone! 14- Shut up , and go away!You're a complete nutter!!! Câm mồm và biến đi! Máy đúng là 1 thằng khùng ! 15-You scoundrel!
  • 2. Thằng vô lại !! 16-Keep your mouth out of my business! Đừng chõ mõm vào chuyện của tao! 17-Keep your nose out of my business! Đừng chõ mũi vào chuyện của tao ! 18-Do you wanna die?( Wanna die ?) Mày muốn chết à ? 19-You're such a dog ! Thằng chó này. 20-You really chickened out. Đồ hèn nhát. 21: god - damned khốn kiếp 22: what a life! ^^ oh,hell! mẹ kiếp 23 uppy! chó con 24: the dirty pig! đồ con lợn 25: fuck you = đis mẹ mày á 26. What do you want? Mày muốn gì ? 27.You’ve gone too far! Mày thật quá quắt/ đáng ! 28. Get away from me! Hãy tránh xa tao ra ! 29. I can’t take you any more! Tao chịu hết nỗi mày rồi
  • 3. 30. You asked for it. Do tự mày chuốc lấy 31. Shut up! Câm miệng 32. Get lost. Cút đi 33. You’re crazy! Mày điên rồi ! 34. Who do you think you are? Mày tưởng mày là ai ? 35. I don’t want to see your face! Tao không muốn nhìn thấy mày nữa 36. Get out of my face. Cút ngay khỏi mặt tao 37. Don’t bother me. Đừng quấy rầy/ nhĩu tao 38. You piss me off. Mày làm tao tức chết rồi 39. You have a lot of nerve. Mặt mày cũng dày thật 40. It’s none of your business. Liên quan gì đến mày 41. Do you know what time it is? Mày có biết mày giờ rối không? 42. Who says? Ai nói thế ? 43. Don’t look at me like that. Đừng nhìn tao như thế
  • 4. 44. Drop dead. Chết đi 45. You bastard! Đồ tạp chũng 46. That’s your problem. Đó là chuyện của mày. 47. I don’t want to hear it. Tao không muốn nghe 48. Get off my back. Đừng lôi thôi nữa 49. Who do you think you’re talking to? Mày nghĩ mày đang nói chuyện với ai ? 50. What a stupid idiot! Đúng là đồ ngốc 51. That’s terrible. Gay go thật 52. Mind your own business! Lo chuyện của mày trước đi 53. I detest you! Tao câm hận mày 54. Can’t you do anything right? Mày không làm được ra trò gì sao ? 55. You bitch!: đồ chó đẻ 56. Fuck off!: mẹ kiếp hoặc j đó tương tự=