2. 33
SMART
SPACES
SMART
WARDROBE
MORE SPACE.
Thanks to cabinet solutions for
every space requirement.
.
MORE FLEXIBILITY.
Thanks to the different application
possibilities of sliding doors.
MORE CONVENIENCE.
Thanks to intelligent solutions from A to Z.
.
MORE ATMOSPHERE.
Thanks to bright lighting concepts.
3. 4
Infrequently used,
light clothing.
Frequently used
clothing.
Normally used
clothing.
Infrequently used
clothing and heavy
objects such as suitcases.
THE
ACCESS ABC
FOR HIM.
A B
C
1
1
2
2
3
3
4
4
1.65 m
OPTIMAL ACCESS AREAS IN THE WARDROBE
MAKE YOUR LIFE EASIER
What a pleasant idea: less bending and stretching. No clearing and searching. One look, one movement
– and you have the desired piece of clothing in your hand. Get an overview of your clothes and think
about what you wear and how often – and where it should be stored most appropriately.
Easy access area. This area can be accessed by the respective
person without major ergonomic posture changes. Ideally
equipped with illuminated wardrobe rails and shelving.
Optimum access area. Items of clothing that are removed from
the wardrobe at least once a day are perfectly stored in the
special feature of the wardrobe. Easy to combine with
concealed drawer boxes, drawers with inserts and shelves.
Ergonomic access area. Ease of access is provided with the aid
of shelves, baskets and pull-out systems.
Sporty access area. Items of clothing that are used less
frequently, seasonal clothing, suitcases, ironing boards etc. are
well looked-after here. Wardrobe lifts and step stools make it
easier to access the upper part of the wardrobe.
Những đồ ít được sử dụng, những
bộ quần áo nhẹ và những bộ quần
áo theo mùa.
Những đồ thường
xuyên sử dụng.
Những đồ
thường dùng.
Những đồ dùng ít được sử
dụng và những vật nặng như
vali.
Vị trí của những bộ quần áo sẽ được cất
giữ theo thứ tự phù hợp với các hoạt
động buổi sáng. Ví dụ: đồ lót, áo sơ mi,
áo thun, cà vạt…
The order of the clothing to be removed
corresponds to your personal course of
action in the morning. For example:
underwear, socks, T-shirt, shirt suit, tie...
Các khu vực ABC
cho nam
4. 55
Infrequently used, light
clothing and seasonal clothing.
Frequently used
clothing.
Normally used
clothing.
Infrequently used
clothing and heavy
objects such as
beauty cases.
THE
ACCESS ABC
FOR HER.
C
B A
1.54 m
CUỘC SỐNG DỄ DÀNG HƠN KHI
KHÔNG GIAN TRONG TỦ QUẦN ÁO ĐƯỢC TỐI ƯU HÓA.
Ý tưởng thật thú vị: không cần phải cúi gập hay rướn cao người. Không cần phải dọn dẹp hay tìm kiếm.
Một ánh nhìn, một chuyển động - và bạn sẽ lấy được ngay bộ quần áo mong muốn. Quan sát những đồ
đạc mà bạn đang có và suy nghĩ về việc bạn sẽ mặc gì, có mặc thường xuyên hay không – và nơi nào để
cất giữ những bộ đồ đó một cách hợp lý nhất.
1
2
3
4
Những đồ ít được sử dụng, những
bộ quần áo nhẹ và quần áo theo
mùa.
Những đồ thường
xuyên sử dụng.
Những đồ thường
dùng.
Những đồ dùng ít được sử
dụng và những vật nặng như
thùng đựng đồ trang điểm.
The order of the clothing to be
removed corresponds to your personal
course of action in the morning. For
example: underwear, silk stockings,
blouse, T-shirt, suit, scarf.
Vị trí của những bộ quần áo của
bạn sẽ được cất giữ theo thứ tự
phù hợp với các hoạt động buổi
sáng. Ví dụ: đồ lót, áo kiểu, vớ, áo
sơ mi, áo thun, đồ vest, khăn.
Các khu vực ABC
cho nữ.
Khu vực thường xuyên sử dụng. Khu vực này có thể dễ dàng được
tiếp cận bởi mọi người trong gia đình. Thiết bị lý tưởng cho khu vực
này là những thanh treo đồ có đèn LED và các kệ để đồ.
Không gian sử dụng tối ưu. Các vật dụng được lấy ra khỏi tủ ít nhất
1 lần trong ngày hoàn toàn thích hợp với vị trí đặc biệt trong tủ áo
này. Sẽ dễ dàng hơn nếu kết hợp với các ray âm cho hộc tủ, các
ray cho kệ.
Việc lấy đồ đạc từ khu vực này sẽ trở nên dễ dàng hơn với các kệ,
các rổ và khung kéo.
Khu vực để đồ thể thao: Những đồ đạc ít được sử dụng, quần áo
theo mùa, va-li, bàn ủi đồ…thì sẽ được đặt ở đây. Tay nâng treo đồ
hay các ghế đẩu bằng thép sẽ giúp bạn để đồ ở khu vực phía trên
tủ áo này một cách dễ dàng hơn.
5. 6
METRE WARDROBE RAIL FOR:
CENTIMETRES that is the
SHIRTS
(3 cm / shirt)
TROUSERS, SKIRTS
(4 cm / pair of
trousers / skirt)
SUMMER JACKETS
(4 cm / jacket)
WINTER JACKETS
(6-8 cm / jacket)
1.80-2.00 METRES
Ideal height for evening gowns
coats.
1.40-1.50 METRES
For summer dresses
and short coats.
1.00-1.10 METRES
For shirts, suits and jackets.
0.80-0.90 METRES
For trousers, skirts
and suits.
26
1
30
25
20
15
length of a size 39 ladies‘ shoe.
The depth of a shoe cabinet in
centimetres is quickly calculated
at 2/3 of the shoe size.
CM là chiều dài của một đôi giày nữ
size 39. Chiều sâu của tủ giày được
tính rất nhanh chóng: Bằng 2/3 kích
thước giày.
Chiều cao lý tưởng cho áo
khoác dài.
Cho áo đầm hè hoặc áo
khoác ngắn.
Cho áo sơ mi, vest và
jac-ket.
Cho quần tây, váy và
vest.
and
ÁO SƠ-MI
MÉT THANH TREO CÓ THỂ TREO:
QUẦN TÂY, VÁY
ÁO KHOÁC MÙA HÈ
ÁO KHOÁC MÙA ĐÔNG
6. 77
PULLOVERS
CENTIMETRES
4
60
30-40 CENTIMETRES
30 - 40 cm Nơi để các đồ vật ít
dùng như va-li, túi du lịch hoặc chăn
mùa đông.
of storage space for infrequently
used objects such as suitcases,
travel bags and winter beds.
can be stacked on insert mats
without the sensitive fabric
being damaged.
Có thể xếp trên kệ để sợi len
không bị giãn.
ÁO LEN
is the ideal depth for a wardrobe.
A coat hanger is between 43 and
47 cm wide - with a blazer, for
example, the width increases to
50 to 55 cm.
60 cm là chiều sâu lý tưởng cho
tủ quần áo. Một cái treo áo khoác
thì rộng khoảng 43 tới 47 cm - với
thêm 1 áo khoác, chiều rộng có
thể tăng lên 50-55 cm.
Before a new wardrobe is brought into the house, it is worth taking
a look inside the old one. Because the right CONFIGURATION is
easy to work out on the basic of the existing clothing and shoes.
THE ONLY THING THAT MATTERS
Trước khi mang 1 cái tủ đựng quần áo mới về nhà, cũng đáng để xem
lại tủ cũ một lần. Bởi vì một cái tủ thích hợp nhất là tủ mà có thể xếp
gọn tất cả những giày dép và quần áo hiện có.
ĐIỀU QUAN TRỌNG NHẤT.
7. 8
MORE SPACE.
MORE HOME.
Discover the flexible Silent Aluflex 80 sliding door
now.
Our lives are constantly in motion. Why not also our private spaces?
The Silent Aluflex 80 sliding door system from Häfele creates customized
room and storage space situations - and thereby shifts habits. Because
people have different needs in the morning than in the evening. Because
they want to use things once and store these other times. Or because
they seek contact with their fellow human beings as well as moments of
silence. Explore the mobility of furniture and rooms - with the Silent
Aluflex 80 sliding door system from Häfele.
ROOM DIVIDERS.
Silent Aluflex 80 walls and sliding doors
structure spaces and divide these. They
create quiet zones, preserve the architectural
structure and let the light flow. For example,
between the kitchen, the dining area and the
living room.
GIẢI PHÁP CHIA PHÒNG.
Cửa trượt Silent Aluflex 80 giúp phân chia và cấu
trúc những không gian. Hệ thống này vừa có thể
tạo không gian yên tĩnh, bảo vệ cấu trúc kiến trúc
và vừa giúp ánh sáng lưu thông. Ví dụ, dùng ngăn
giữa nhà bếp, phòng ăn và phòng khách.
NHIỀU KHÔNG GIAN HƠN.
CUỘC SỐNG TIỆN NGHI HƠN.
Khám phá bộ cửa trượt Silent Aluflex 80.
Cuộc sống của chúng ta luôn luôn chuyển động. Tại sao không gian
sống lại không thể như thế?
Bộ cửa trượt Silent Aluflex 80 của Häfele sẽ tạo ra sự tùy chỉnh cho
căn phòng và các không gian lưu trữ - do đó sẽ thay đổi thói quen
của bạn. Bởi vì mọi người có những nhu cầu khác nhau vào buổi
sáng hoặc buổi tối. Bởi vì có những vật dụng cần dùng lúc này
nhưng cần cất gọn vào lúc khác. Hoặc bởi vì có lúc cần mở rộng
không gian nhưng cũng có lúc cần ngăn phòng. Hãy cùng khám
phá căn phòng cơ động với hệ thống cửa trượt Silent Aluflex 80 của
Häfele.
8. 99
STORAGE SPACE BENEATH THE
STAIRS.
The sophisticated sliding door system fits perfectly
into slopes and thereby creates an opening for
wardrobe spaces. Various finishes and frame colours
add accents to any hallway or staircase.
Tận dụng không gian cầu thang.
Hệ thống cửa trượt thông minh vừa vặn hoàn hảo
cho những cánh cửa dưới gầm cầu thang và mở ra
không gian cho tủ quần áo. Những màu sắc khác
nhau của cửa tủ và khung tạo phong cách cho cầu
thang nhà bạn.
KNEE WALL SOLUTIONS.
With Silent Aluflex 80 sliding doors, difficult to reach areas under
sloping ceilings can be made good use of. For heights under 1.20 m
Giải pháp cho góc tường.
Với góc tường có chiều cao dưới 1,2 mét, hệ thống cửa trượt Silent
Aluflex 80 có thể tận dụng được các không gian để chứa đựng đồ.
WALK-IN CLOSET
A dream becomes a room. After undressing, just close the Silent
Aluflex 80 sliding doors - and the bedroom looks tidy.
Chia phòng thành nhiều phòng nhỏ.
Một giấc mơ sẽ trở thành hiện thực với 1 căn phòng thay đồ nằm
trong căn phòng ngủ của bạn. Sau khi thay đồ chỉ cần đóng cửa và
phòng ngủ của bạn sẽ trở nên gọn gàng.
11. 12
Installation
width
Useable space for
accessories (mm)
Black White Price* (VND)
310-450 805.85.331 805.85.761 3,839,000
450-590 805.85.332 805.85.762 3,949,000
590-730 805.85.333 805.85.763 4,521,000
730-870 805.85.334 805.85.764 4,961,000
870-1000 805.85.335 805.85.765 5,401,000
Hardware Specification:
Note: Chú ý:
Elite pull-out.
12. 13
Elite pull-out.
Fixing Black White Price* (VND)
805.81.170 805.81.076 3,839,000
805.81.171 805.81.077 3,839,000
Fixing Black White Price* (VND)
805.81.172 805.81.074 4,257,000
805.81.173 805.81.075 4,257,000
13. 14
Fixing Black White Price* (VND)
805.81.160 805.81.064 4,213,000
805.81.161 805.81.065 4,213,000
Fixing Black White Price* (VND)
805.81.162 805.81.066 4,906,000
805.81.163 805.81.067 4,906,000
EEElite pppupupupuupppupulllllllllll-o-o-o-o-o-o-o-o-o-o-o-ooooututututututuuututuuuuttuu ....
14. 15
Fixing Black White Price* (VND)
807.47.120 807.47.020 3,575,000
Fixing Black White Price* (VND)
807.45.130 807.45.030 2,508,000
Fixing Black White Price* (VND)
807.46.130 807.46.030 2,508,000
Fixing Black White Price* (VND)
805.79.130 805.79.030 8,591,000
º.
Elite pull-out.
15. 16
Fixing Black White Price* (VND)
805.79.190 805.79.090 7,392,000
Dimension (W x D x H) Black White Price* (VND)
805.79.170 805.79.070 1,331,000
Elite pull-out.
16. 17
Dimension (W x D x H) Material Black White Price* (VND)
805.78.323 805.78.723 1,804,000
Dimension (W x D x H) Material Black White Price* (VND)
805.78.360 805.78.760 649,000
Dimension (W x D x H) Material Black White Price* (VND)
805.78.350 805.78.750 132,000
Dimension (W x D x H) Material Black White Price* (VND)
805.78.351 805.78.751 171,000
Elite range.
18. 19
Dimension (W x D x H) Black White Price* (VND)
805.83.350 805.83.750 2,761,000
Dimension (W x D x H) Black White Price* (VND)
805.83.360 805.83.760 3,146,000
Width Depth Height Price* (VND)
805.83.370 1,195,000
Elite tray.
19. 20
Dimension (W x D
x H)
Material Finish Price* (VND)
805.83.481 1,012,000
805.83.482 1,155,000
805.83.483 1,309,000
805.83.484 1,771,000
Dimension (W x D
x H)
Material Finish Price* (VND)
807.49.390 1,012,000
Dimension (W x D x H) Version Price* (VND)
805.83.491 231,000
805.83.492 264,000
805.83.493 303,000
805.83.494 396,000
Elite tray.
20. 21
Width Depth Height Chrome
plated
Price* (VND)
807.48.120 1,694,000
807.48.102 2,948,000
Dimension (W x D x H) Material Price* (VND)
807.49.310 3,124,000
807.49.302 3,322,000
Elite trouser
holders.
21. 22
Dimension
(W x D x H)
Material Price* (VND)
805.82.240 1,694,000
Dimension
(W x D x H)
Black White Price* (VND)
805.81.190 805.82.240 1,694,000
ElElElElElElElElEEEElEElElEEE ititititititittitititittteeeeeeeeeeeeee lalalalalalalalaaaalaunununununnununnunununnundrdrdrdrdrdrdrdrdrddrrrryyyyyyyyyy
hahahahahhahaampmpmpmpmpmpmpmmppereeee s.
27. 28
MOVENTO full extension with Blumotion
Length Load Cat. No.
300 mm 433.24.112 1,155,000
350 mm 433.24.114 1,155,000
400 mm 433.24.116 1,177,000
450 mm 433.24.118 1,199,000
500 mm 433.24.120 1,210,000
550 mm 433.24.122 1,276,000
450 mm 433.24.318 1,430,000
500 mm 433.24.320 1,452,000
550 mm 433.24.322 1,507,000
600 mm 433.24.324 1,650,000
Length Load Cat. No.
300 mm 433.24.132 1,595,000
350 mm 433.24.134 1,595,000
400 mm 433.24.136 1,606,000
450 mm 433.24.138 1,650,000
500 mm 433.24.140 1,650,000
550 mm 433.24.142 1,716,000
450 mm 433.24.338 1,958,000
500 mm 433.24.340 1,980,000
550 mm 433.24.342 2,046,000
600 mm 433.24.344 2,178,000
Cat. No.
433.24.991 187,000
433.24.990 330,000
Cat. No.
433.24.981 66,000
433.24.980 66,000
433.24.970 198,000
Movento
full extention runner
28. 29
Length Load Cat. No.
270 mm 423.53.275 286,000
300 mm 423.53.300 286,000
350 mm 423.53.355 286,000
400 mm 423.53.408 297,000
450 mm 423.53.453 308,000
500 mm 423.53.506 308,000
Length Load Cat. No.
270 mm 423.53.727 495,000
300 mm 423.53.730 440,000
350 mm 423.53.735 440,000
400 mm 423.53.740 451,000
450 mm 423.53.745 462,000
500 mm 423.53.750 462,000
Cat. No.
423.53.090 30,800
423.53.080 30,800
Cat. No.
423.53.061 451,000
Cat. No.
423.53.066 143,000
423.53.067 66,000
Tandem single
extention runner
29. 30
Length Load Cat. No.
300 mm 423.54.307 693,000
350 mm 423.54.352 693,000
400 mm 423.54.405 726,000
450 mm 423.54.450 737,000
500 mm 423.54.503 748,000
550 mm 423.54.558 902,000
Length Load Cat. No.
300 mm 423.54.730 847,000
350 mm 423.54.735 847,000
400 mm 423.54.740 869,000
450 mm 423.54.745 891,000
500 mm 423.54.750 913,000
550 mm 423.54.755 1,100,000
Cat. No.
423.53.090 30,800
423.53.080 30,800
Cat. No.
423.54.061 473,000
Cat. No.
423.53.066 143,000
423.53.067 69,300
Tandem full extentionTT
runner
30. 31
Length Load Cat. No.
300 mm 433.06.462 247,500
350 mm 433.06.463 253,000
400 mm 433.06.464 258,500
450 mm 433.06.465 264,000
500 mm 433.06.466 297,000
550 mm 433.06.467 308,000
Length Load Cat. No.
300 mm 433.10.462 319,000
350 mm 433.10.463 330,000
400 mm 433.10.464 341,000
450 mm 433.10.465 363,000
500 mm 433.10.466 374,000
550 mm 433.10.467 407,000
Length Load Cat. No.
300 mm 421.26.031 387,200
350 mm 421.26.032 403,700
400 mm 421.26.033 420,200
450 mm 421.26.034 451,000
500 mm 421.26.035 474,100
Undermounted
push opening runner
UnUndeermrmmmmmmmmouountntnteded
softft cclol sssssisissss ngng rrununnner
39. 40
Door weight Vor Front In FrontDoor heightDoor width Door width
HOW TO ORDER
1
2
3
Symbol.
SAMPLE CALCULATION FOR 1 DOOR OF CABINET
Height Width
3
53. 54
Components for straight door
Các chi tiết cho cửa thẳng
Running track
Guide track
Bottom frame profile
Top frame profile
Lateral frame profile
Bar profile
Clip-on profile
Top guide
Centre door stopper
End bracket
Wall mounting bracket
Bottom running gear
Track cleaning brush
Infront (ceiling installation)
Hệ thống cửa lọt lòng (lắp trên trần nhà)
Single track
Ray đơn
Double track (with integrated soft and self
closing mechanism example)
Ray đôi (Với cơ cấu tự đóng và giảm chấn tích hợp)
Double track (with integrated soft and self
closing mechanism example)
Ray đôi (Với cơ cấu tự đóng và giảm chấn tích hợp)
Vorfront (wall mounting)
Hệ thống cửa trùm ngoài (lắp trên tường)
Single track
Ray đơn
Double track (with integrated soft and
self closing mechanism example)
Guide track height 60 mm
Ray đôi (với cơ cấu tự đóng và
giảm chấn tích hợp)
Chiều cao ray dẫn hướng 60mm
Single track with turned
wall mounting bracket
Ray đơn với bas gắn
lên tường
Bottom running track glued on
Ray trượt dưới dán keo
Single track
Ray đơn
Double track
Ray đôi
Ray trượt
Ray dẫn hướng
Khung dưới
Khung trên
Khung hai bên
Khung chia giữa
Ron kính
Dẫn hướng trên
Chặn cửa giữa
Bas nối góc
Bas nối tường
Bánh xe trượt dưới
Thanh chắn bụi
54. 5555
Define number of door leaves
Xác định số cánh cửa
Door leaf width > 500 mm and < 2,500 mm.
The following system examples repr esent a large number of solutions:
B = door width
B1 = internal opening width
Profile width 35 mm
B = door width
B1 = internal opening width
Profile width 35 mm
Note:
The guide track length depends on the individual application.
Door height calculation
Cách tính chiều cao cửa
With glued-on running track and guide track 60 mm:
H = H1 - 50 mm
With glued-on running track and guide track 70 mm:
H = H1 - 60 mm
With groove mounted running track and guide track 60 mm:
H = H1 - 44 mm
With groove mounted running track and guide track 70 mm:
H = H1 - 54 mm
Chiều rộng cửa > 500 mm và < 2,500mm.
Phương pháp xác định chiều rộng cánh cửa:
Infront (ceiling installation)
Hệ thống cửa trượt lọt lòng (lắp đặt trên trần nhà)
Vorfront (wall mounting)
Hệ thống cửa trượt trùm ngoài (lắp trên tường)
B = Chiều rộng 1 cánh cửa
B1 = Chiều rộng lọt lòng toàn bộ cửa
Chiều rộng profile 35mm
B = Chiều rộng 1 cánh cửa
B1 = Chiều rộng lọt lòng toàn bộ cửa
Chiều rộng profile 35mm Ghi chú:
Chiều dài ray dẫn hướng phụ thuộc vào hệ thống cửa.
Chiều cao cánh cửa H
Với ray trượt loại dán keo và ray dẫn hướng 60mm
H = H1- 50mm
Với ray trượt loại dán keo và ray dẫn hướng 70mm
H = H1- 60mm
Với ray trượt lắp nhấn và ray dẫn hướng 60mm
H = H1 - 44mm
Với ray trượt lắp nhấn và ray dẫn hướng 70mm
H = H1 - 54mm
Infront
Cửa lọt lòng
Vorfront
Cửa trùm ngoài
Door height H
71. 72
Combi fitting for beds width of 900/1400mm
Work desk/bed
mm
Dim. (WxHxT)mm Thrust force N Material Colour Installation Cat. No. Price* (VND)
5,280,000
6,710,000
Supplied with
-
Combi fitting for
beds.
72. 73
Supplied with:•
•
•
•
•
•
Side mounted bed
Version Dimension Cat. No. Price* (VND)
33,000,000
End mounted bed
Version Dimension Width B mm Cat. No. Price* (VND)
27,170,000
Bed fitting fold away bed
with slatted frame.
75. Furniture Handles
Collection
76
Dim.
A x B
A x B (mm)
Finish Hole centres
khoan (mm)
Cat. No. Price* (VND)
170 x 28 White, matt 160 110.34.706 104,500
202 x 28 192 110.34.707 115,500
170 x 28 160 110.34.306 103,950
202 x 28 192 110.34.307 115,500
Dim.
A x B
A x B (mm)
Finish Hole centres
khoan (mm)
Cat. No. Price* (VND)
196 x 30 160 110.34.216 159,500
228 x 30 192 110.34.217 187,000
196 x 30 160 110.34.616 159,500
228 x 30 192 110.34.617 187,000
Dim.
A x B
A x B (mm)
Finish Hole centres
khoan (mm)
Cat. No. Price* (VND)
40 x 24 32 110.34.271 126,500
104 x 24 96 110.34.274 220,000
199 x 24 192 110.34.277 396,000
263 x 24 256 110.34.279 495,000
40 x 24 32 110.34.671 126,500
104 x 24 96 110.34.674 220,000
199 x 24 192 110.34.677 390,500
263 x 24 256 110.34.679 484,000
76. Furniture Handles
Collection
77
Dim.
A x B
A x B (mm)
Finish Hole centres
khoan (mm)
Cat. No. Price* (VND)
172 x 34 160 106.69.276 231,000
204 x 34 192 106.69.277 264,000
172 x 34 160 106.69.676 253,000
204 x 34 192 106.69.677 291,500
Dim.
A x B
A x B (mm)
Finish Hole centres
khoan (mm)
Cat. No. Price* (VND)
180 x 28 160 110.34.286 137,500
212 x 28 192 110.34.287 148,500
180 x 28 160 110.34.686 159,500
212 x 28 192 110.34.687 148,500
180 x 28 White, matt 160 110.34.786 115,500
212 x 28 192 110.34.787 137,500
180 x 28 160 110.34.386 115,500
212 x 28 192 110.34.387 126,500
77. Furniture Handles
Collection
78
Dim.
A x B
A x B (mm)
Finish Hole centres
khoan (mm)
Cat. No. Price* (VND)
220 x 30 160 110.35.276 231,000
380 x 30 320 110.35.279 396,000
220 x 30 160 110.35.676 242,000
380 x 30 320 110.35.679 418,000
220 x 30 White, matt 160 110.35.776 209,000
380 x 30 320 110.35.779 368,500
220 x 30 160 110.35.376 209,000
380 x 30 320 110.35.379 368,500
Dim.
A x B
A x B (mm)
Finish Hole centres
khoan (mm)
Cat. No. Price* (VND)
214 x 30 160/192 110.34.227 137,500
214 x 30 160/192 110.34.627 143,000
214 x 30 White, matt 160/192 110.34.328 126,500
214 x 30 160/192 110.34.327 126,500
Height
(mm)
Finish Diameter
(mm)
Cat. No. Price* (VND)
31 20 110.35.271 35,200
31 20 110.35.671 35,200
31 White, matt 20 110.35.771 35,200
31 20 110.35.371 35,200
78. Furniture Handles
Collection
79
Dim.
A x B
A x B (mm)
Finish Hole centres
khoan (mm)
Cat. No. Price* (VND)
180 x 26 128/160 110.34.236 137,500
244 x 26 192/224 110.34.238 159,500
180 x 26 128/160 110.34.636 143,000
244 x 26 192/224 110.34.638 159,500
180 x 26 White, matt 128/160 110.34.337 132,000
244 x 26 192/224 110.34.339 137,500
180 x 26 128/160 110.34.336 115,500
244 x 26 192/224 110.34.338 137,500
Dim.
A x B
A x B (mm)
Finish Hole centres
khoan (mm)
Cat. No. Price* (VND)
80 x 24 32 110.35.281 302,500
220 x 24 128/160 110.35.286 451,000
80 x 24 32 110.35.681 264,000
220 x 24 128/160 110.35.686 418,000
Dim.
A x B
A x B (mm)
Finish Hole centres
khoan (mm)
Cat. No. Price* (VND)
42 x 40 32 110.34.291 80,850
106 x 40 96 110.34.294 137,500
170 x 40 160 110.34.296 198,000
42 x 40 32 110.34.691 81,400
106 x 40 96 110.34.694 137,500
170 x 40 160 110.34.696 209,000
42 x 40 32 110.34.091 81,400
106 x 40 96 110.34.094 137,500
170 x 40 160 110.34.096 198,000
79. Furniture Handles
Collection
80
Dim.
A x B
A x B (mm)
Finish Hole centres Cat. No. Price* (VND)
146 x 28 128 110.34.265 115,500
178 x 28 160 110.34.266 148,500
210 x 28 192 110.34.267 165,000
146 x 28 128 110.34.665 115,500
178 x 28 160 110.34.666 148,500
210 x 28 192 110.34.667 148,500
Dim.
A x B
A x B (mm)
Finish Hole centres
(mm)
Cat. No. Price* (VND)
218 x 32 - 192 106.69.257 484,000
218 x 32 - 192 106.69.247 484,000
218 x 32 192 106.69.657 528,000
218 x 32 192 106.69.647 528,000
Dim.
A x B
A x B (mm)
Finish Hole centres
(mm)
Cat. No. Price* (VND)
202 x 30 192 106.69.217 440,000
202 x 30 192 106.69.617 451,000
202 x 30 192 106.69.227 440,000
202 x 30 192 106.69.627 451,000
80. Furniture Handles
Collection
81
Dim.
A x B
A x B (mm)
Finish Hole centres
(mm)
Cat. No. Price* (VND)
148 x 32 128 106.69.205 264,000
212 x 32 192 106.69.207 352,000
148 x 32 128 106.69.605 291,500
212 x 32 192 106.69.607 385,000
Dim.
A x B
A x B (mm)
Finish Hole centres Cat. No. Price* (VND)
201 x 32 192 106.69.237 352,000
201 x 32 192 106.69.637 385,000
Dim.
A x B
A x B (mm)
Finish Hole centres
(mm)
Cat. No. Price* (VND)
227 x 35 192 106.69.267 363,000
355 x 35 320 106.69.268 484,000
227 x 35 192 106.69.667 407,000
355 x 35 320 106.69.668 555,500
Dim.
A x B
A x B (mm)
Finish Hole centres
(mm)
Cat. No. Price* (VND)
172 x 32 128/160 110.34.255 176,000
204 x 32 160/192 110.34.257 198,000
172 x 32 128/160 110.34.655 176,000
204 x 32 160/192 110.34.657 198,000
172 x 32 White matt 128/160 110.34.356 148,500
204 x 32 160/192 110.34.358 176,000
172 x 32 128/160 110.34.355 148,500
204 x 32 160/192 110.34.357 176,000
81. Furniture Handles
Collection
82
Dim.
A x B
A x B (mm)
Finish Hole centres
(mm)
Cat. No. Price* (VND)
212 x 30 160/192 106.61.214 198,000
340 x 30 288/320 106.61.217 264,000
212 x 30 160/192 106.61.014 220,000
340 x 30 288/320 106.61.017 302,500
Dim.
A x B
A x B (mm)
Finish Hole centres
(mm)
Cat. No. Price* (VND)
230 x 27 160/192 106.61.204 231,000
230 x 27 160/192 106.61.004 264,000
230 x 27 160/192 106.61.304 253,000
Dim.
A x B
A x B (mm)
Finish Hole centres
(mm)
Cat. No. Price* (VND)
218 x 21 160/192 106.61.464 561,000
218 x 21 160/192 106.61.964 517,000
218x21 White matt 160/192 106.61.764 517,000
218 x 21 160/192 106.61.164 561,000
Dim.
A x B
A x B (mm)
Finish Hole centres
(mm)
Cat. No. Price* (VND)
172 x 33 160 106.61.254 451,000
172 x 33 160 106.61.054 385,000
172 x 33 160 106.61.354 528,000
172 x 33
72X33
Bronze matt 160 106.61.154 440,000
172 x 33
172X33
160 106.61.954 374,000
172 x 33 160 106.61.454 451,000
82. Furniture Handles
Collection
83
Dim.
A x B
A x B (mm)
Finish Hole centres
(mm)
Cat. No. Price* (VND)
69 x 25 32 106.60.041 264,000
197 x 25 160 106.60.044 341,000
69 x 25 32 106.60.941 264,000
197 x 25 160 106.60.944 #N/A
Dim.
A x B
A x B (mm)
Finish Hole centres
(mm)
Cat. No. Price* (VND)
200 x 34 128/160 106.60.023 451,000
350 x 34 256/320 106.60.027 737,000
Dim.
A x B
A x B (mm)
Finish Hole centres
(mm)
Cat. No. Price* (VND)
44 x 25 32 106.61.071 103,950
204 x 25 160/192 106.61.074 319,000
Dim.
A x B
A x B (mm)
Finish Hole centres
(mm)
Cat. No. Price* (VND)
148 x 30 128 106.61.943 137,500
180 x 30 160 106.61.944 187,000
148 x 30 128 106.61.143 148,500
180 x 30 160 106.61.144 176,000
148 x 30 128 106.61.043 137,500
180 x 30 160 106.61.044 176,000
Dim.
A x B
A x B (mm)
Finish Hole centres
(mm)
Cat. No. Price* (VND)
150 x 50 128 106.60.033 269,500
182 x 50 160 106.60.034 291,500
214 x 50 192 106.60.036 302,500
150 x 50 128 106.60.933 269,500
182 x 50 160 106.60.934 291,500
214 x 50 192 106.60.936 302,500
83. Furniture Handles
Collection
84
Dim.
A x B
A x B (mm)
Finish Hole centres
(mm)
Cat. No. Price* (VND)
186 x 31 160 106.60.214 374,000
218 x 31 192 106.60.216 396,000
346 x 31 320 106.60.218 495,000
186 x 31 160 106.60.014 275,000
218 x 31 192 106.60.016 291,500
346 x 31 320 106.60.018 352,000
186 x 31 160 106.60.614 264,000
218 x 31 192 106.60.616 275,000
346 x 31 320 106.60.618 330,000
Dim.
A x B
A x B (mm)
Finish Hole centres
(mm)
Cat. No. Price* (VND)
144 x 32 128 106.61.223 126,500
176 x 32 160 106.61.224 148,500
144 x 32 128 106.61.123 137,500
176 x 32 160 106.61.124 165,000
144 x 32 128 106.61.323 137,500
176 x 32 160 106.61.324 165,000
Dim.
A x B
A x B (mm)
Finish Hole centres
(mm)
Cat. No. Price* (VND)
138 x 30 128 106.61.933 209,000
170 x 30 160 106.61.934 231,000
138 x 30 128 106.61.033 209,000
170 x 30 160 106.61.034 264,000
84. 55
18 C
L
C
L
18
43
Aluminium Furniture
Handles
85
Dim.
A x B x C
A x B x C (mm)
Finish Cat. No. Price* (VND)
50 x 14 x 32 107.24.903 25,300
80 x 14 x 64 107.24.900 30,800
120 x 14 x 96 107.24.901 41,800
150 x 14 x 128 107.24.902 53,900
220 x 14 x 192 107.24.904 88,000
Dim. A x B x C
A x B x C (mm)
Finish Cat. No. Price* (VND)
108 x 36 x 96 110.74.921 187,000
140 x 36 x 128 110.74.922 198,000
172 x 36 x 160 110.74.923 220,000
204 x 36 x 192 110.74.924 253,000
236 x 36 x 224 110.74.925 319,000
300 x 36 x 288 110.74.926 313,500
Dim. A x B x C
A x B x C (mm)
Finish Cat. No. Price* (VND)
44 x 18 x 32 110.72.921 27,500
76 x 18 x 64 110.72.922 36,300
106 x 18 x 96 110.72.923 52,800
140 x 18 x 128 110.72.924 54,450
332 x 18 x 320 110.72.931 137,500
Dim. CC x L
CC x L (mm)
Finish Cat. No. Price* (VND)
128 x 150 110.71.932 94,600
160 x 200 110.71.933 100,100
224 x 300 110.71.935 154,000
320 x 400 110.71.938 150,700
Dim. CC x L
CC x L (mm)
Finish Cat. No. Price* (VND)
128 x 150 110.71.952 107,800
160 x 200 110.71.953 126,500
224 x 300 110.71.955 154,000
320 x 400 110.71.958 187,000
85. 27 C
L
9
27 C
L
9
30 C
L
25
Aluminium Furniture
Handles
86
Dim. A x B x C
A x B x C (mm)
Finish Cat. No. Price* (VND)
52 x 24 x 32 109.49.902 27,500
84 x 24 x 64 109.49.903 44,000
116 x 24 x 96 109.49.907 69,300
148 x 24 x 128 109.49.904 115,500
180 x 24 x 160 109.49.910 57,200
212 x024 x 192 109.49.906 126,500
244 x 24 x 224 109.49.909 106,700
308 x 24 x 288 109.49.911 176,000
340 x 24 x 320 109.49.912 176,000
372 x 24 x 352 109.49.914 209,000
468 x 24 x 448 109.49.915 264,000
Dim. A x B x C
A x B x C (mm)
Finish Cat. No. Price* (VND)
138 x 26 x 128 110.73.904 71,500
Dim. CC x L
CC x L (mm)
Finish Cat. No. Price* (VND)
128 x 148 100.90.932 88,000
160 x 180 100.90.933 90,200
224 x 244 100.90.935 94,600
320 x 340 100.90.938 102,850
Dim. CC x L
CC x L (mm)
Finish Cat. No. Price* (VND)
128 x 167 107.55.932 132,000
160 x 199 107.55.933 154,000
224 x 263 107.55.935 170,500
320 x 359 107.55.938 203,500
Dim. CC x L
CC x L (mm)
Finish Cat. No. Price* (VND)
128 x 143 110.73.932 121,000
160 x 175 110.73.933 126,500
224 x 239 110.73.935 143,000
320 x 335 110.73.938 159,500
86. INOX
FuFurnrnnnititi ururureee HaHaHandndndddleleelessss
87
Dim. A x B x C
A x B x C (mm)
Finish Cat. No. Price* (VND)
74 x 35 x 64 117.40.615 65,450
106 x 35 x 96 117.40.625 89,100
138 x 35 x 128 117.40.635 92,400
170 x 35 x 160 117.40.639 99,000
202 x 35 x 192 117.40.644 115,500
Dim. A x B x C
A x B x C (mm)
Finish Cat. No. Price* (VND)
136 x 35 x 96 101.20.009 115,500
168 x 35 x 128 101.20.010 132,000
200 x 35 x 160 101.20.012 159,500
232 x 35 x 192 101.20.011 148,500
296 x 35 x 256 101.20.003 187,000
328 x 35 x 288 101.20.013 203,500
392 x 35 x 352 101.20.014 231,000
488 x 35 x 448 101.20.015 275,000
500 x 35 x 460 101.20.005 291,500
•
Dim. A x B x C
A x B x C (mm)
Finish Cat. No. Price* (VND)
113 x 34 x 96
(KP1)
103.84.203 37,950
158 x 30 x 128 103.84.204 48,950
113 x 24 x 96 103.84.403 26,400
158 x 30 x 128 103.84.404 47,850
Dim. A x B x C
A x B x C (mm)
Finish Cat. No. Price* (VND)
126 x 27 x 96 101.69.001 45,100
101.69.401 64,900
87. 18
C
L
64
2.5
17
C
A
B
Flush Handles
88
Dim. A x B x C
C (mm)
Material Finish Cat. No. Price*
(VND)
50 x 40 x 12
Inox
151.38.051 154,000
60 x 50 x 12 151.38.052 187,000
80 x 50 x 14 151.38.053 352,000
Dim. A x B x C
C (mm)
Material Finish Cat. No. Price*
(VND)
86 x 37 x 11 151.09.600 72,600
Dim. CC x L
(mm)
Material Finish Cat. No. Price*
(VND)
128 x 161
Inox
152.11.932 132,000
160 x 211 152.11.933 154,000
224 x 311 152.11.935 187,000
320 x 411 152.11.938 225,500
Dim. A x B x C x D
A x B x C x D (mm)
Material Finish Cat. No. Price*
(VND)
110 x 31 x 96 x 104 151.99.901 63,250
142 x 31 x 96 x 104 151.99.902 95,700
174 x 31 x 160 x 168 151.99.903 106,700
Dim. A x B x C x D
A x B x C x D (mm)
Material Finish Cat. No. Price*
(VND)
128 x 37 x 96 x 9.5 151.74.002 148,500
128 x 37 x 96 x 9.5 151.74.402 220,000
Dim. A x B x C x D
A x B x C x D (mm)
Material Finish Cat. No. Price*
(VND)
172 x 50 x 128 x 15 151.22.400 456,500
172 x 50 x 128 x 15 151.22.600 456,500
Dim. A x B x C
C (mm)
Material Finish Cat. No. Price*
(VND)
109 x 44 x 96
Nhôm
151.76.921 65,000
141 x 44 x 128 151.76.922 75,000
173 x 44 x 160 151.76.923 85,000
205 x 44 x 192 151.76.924 105,000
88. Knob
89
Dim. A x B
A x B (mm)
Material Finish Cat. No. Price* (VND)
30 x 30 136.94.600 35,200
Dim. A x B x C
A x B x C (mm)
Material Finish Cat. No. Price* (VND)
30 x 22 x 17 137.60.837 137,500
Dim. A x B x C
A x B x C (mm)
Material Finish Cat. No. Price* (VND)
25 x 22 x 21 137.32.824 148,500
30 x 25 x 24 137.32.833 231,000
Dim. A x B
A x B (mm)
Material Finish Cat. No. Price* (VND)
15 x 22
Nhôm
135.93.902 40,150
20 x 25 135.93.903 56,100
25 x 30 135.93.904 81,400
Dim. A x B
A x B (mm)
Material Finish Cat. No. Price* (VND)
28.5 x 19 132.08.675 132,000
132.08.635 132,000
89. Aluminium Handle
Profile
90
Dim. A x B
(mm)
Length
(mm)
Finish Cat. No. Price* (VND)
50 x 54 2500 126.90.907 1,700,600
Dim. A x B
(mm)
Length
(mm)
Finish Cat. No. Price* (VND)
40 x 25 2500 126.12.900 3,624,500
Dim. A x B
(mm)
Length
(mm)
Finish Cat. No. Price* (VND)
21 x 19.5 2500
EV1)
126.21.902 291,500
30 x 19.5 126.22.909 346,500
Dim. A x B
(mm)
Length
(mm)
Finish Cat. No. Price* (VND)
11.5 x 19.5 2500
(E6/EV1)
126.20.905 253,000
90. Aluminiuiummmm HaHaH ndle
Profile
91
Dim. A x B
(mm) (mm)
Finish Cat. No. Price* (VND)
23 x 64 2500 126.36.900 566,500
Material Finish Cat. No. Price* (VND)
126.37.996 40,700
Fixing bracket 90° / Bas góc 90°
Material Cat. No. Price* (VND)
Inox
126.37.990 -
Dim. A x B
(mm)
Length
(mm)
Finish Cat. No. Price* (VND)
23 x 49 2500 126.37.900 308,000
Mounting Material Finish Cat. No. Price* (VND)
126.37.997 40,700
126.37.998 40,700
Fixing bracket 90°
Material Cat. No. Price* (VND)
Inox
126.37.990 34,100
91. Aluminium Handle
Profile
92
Dim. A x B x C
A x B x C (mm)
Length
(mm)
Finish Cat. No. Price* (VND)
34.5 x 8.5 2500 126.15.900 814,000
Dim. A x B
(mm)
Length
(mm)
Finish Cat. No. Price* (VND)
38 x 21.5 2500 126.35.925 379,500
Dim. A x B
(mm)
Length
(mm)
Finish Cat. No. Price* (VND)
35 x 19.5 2500 126.27.904 594,000
Dim. A x B x C
A x B x C (mm)
Length
(mm)
Finish Cat. No. Price* (VND)
43 x 20 x 1.6 2500 126.14.901 704,000
63 x 40 x 2.2 3000 126.19.900 808,500
Dim. A x B
(mm)
Length
(mm)
Finish Cat. No. Price* (VND)
20 x 37 2500 126.34.925 368,500
92. ZiZiZincncnc AAAllllloyoyoyoy HHHanandldleses
fofoforrr SlSlSlidididinininngggg DoDooorors.s.
93
Tube 14 x 16 mm, can be cut to size
Length Finish Cat. No. Price* (VND)
500 111.41.900 682,000
1000 111.41.901 924,000
End piece
Material Finish Cat. No. Price* (VND)
111.41.400 588,500
93. Zinc Alloy Handles for
Sliding Doors.
94
Dim. mm
Dài x Cao
Hole centres
mm
Finish Material Cat. No. Price* (VND)
170x50 128 117.99.200 242,000
Dim. mm
Dài x Cao
Hole centres
mm
Finish Material Cat. No. Price* (VND)
110x62 64 103.99.620 495,000
Dim. mm
Dài x Cao
Hole centres
mm
Finish Material Cat. No. Price* (VND)
110x53 64 103.99.610 414,000
Dim. mm
Dài x Cao
Hole centres
mm
Finish Material Cat. No. Price* (VND)
276x33 256
matt
103.98.456 407,000
103.98.056 517,000