SlideShare a Scribd company logo
1 of 10
Download to read offline
ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN
ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN
≥0.9 80Ra IP20
50000
giờ 240V
50-60Hz
Hệ số
công suất
CRI Cấp bảo vệ Tuổi Thọ Điện áp Tần số
AC100
PRDKK114L13/D
13w
100
1300
120x103
114
1.338.000
Mã số
Chip led
Công suất (w)
Hiệu suất (lm/w)
Quang thông (lm)
Nhiệt độ màu (k)
Kích thước (mm)
Khoét lỗ (mm)
Đơn giá (đồng)
Cree/Nichia
3000/4200/6500
(WxH)
PRDKK150L34/D
34w
97
3300
157x119
150
2.765.000
PRDKK150L18/D
18w
110
2000
157x119
150
2.367.000
PRDKK114L18/D
18w
110
2000
120x103
114
2.091.000
(SỬ DỤNG DIMMER-TRIAC)
W
H
3
Tuổi thọ
50.000giờ
Tiết kiệm năng lượng
Không tia UV, IR
Ghi chuù:
- Ñôn giaù baùn ñaõ bao goàm VAT.
- Baûng giaù coù theå thay ñoåi maø khoâng caàn thoâng baùo tröôùc.
PRDKK114L13
13w
100
1300
120x103
114
1.114.000
Mã số
Chip led
Công suất (w)
Hiệu suất (lm/w)
Quang thông (lm)
Nhiệt độ màu (k)
Kích thước (mm)
Khoét lỗ (mm)
Đơn giá (đồng)
Cree/Nichia
3000/4200/6500
(WxH)
PRDKK150L34
34w
97
3300
157x119
150
1.626.000
PRDKK150L18
18w
110
2000
157x119
150
1.578.000
PRDKK114L18
18w
110
2000
120x103
114
1.394.000
≥0.9 80Ra IP20
50000
giờ 240V
50-60Hz
Hệ số
công suất
CRI Cấp bảo vệ Tuổi Thọ Điện áp Tần số
AC100
ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN
PRDLL110L7
7w
90
630
110x53
98
303.000
Mã số
Chip led
Công suất (w)
Hiệu suất (lm/w)
Quang thông (lm)
Nhiệt độ màu (k)
Kích thước (mm)
Khoét lỗ (mm)
Đơn giá (đồng)
Bridgelux/Epistar
3000/4200/6500
(WxH)
PRDLL230L35
35w
90
3150
230x90
205
1.329.000
PRDLL180L20
20w
90
1800
180x70
165
855.000
PRDLL139L12
12w
90
1080
139x60
115
471.000
ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN (SỬ DỤNG DIMMER-TRIAC)
PRDLL110L7/D
7w
90
630
110x53
98
568.000
Mã số
Chip led
Công suất (w)
Hiệu suất (lm/w)
Quang thông (lm)
Nhiệt độ màu (k)
Kích thước (mm)
Khoét lỗ (mm)
Đơn giá (đồng)
Bridgelux/Epistar
3000/4200/6500
(WxH)
PRDLL230L35/D
35w
90
3150
230x90
205
1.728.000
PRDLL180L20/D
20w
90
1800
180x70
165
1.289.000
PRDLL139L12/D
12w
90
1080
139x60
115
890.000
W
H
4
Tuổi thọ
50.000giờ
Tiết kiệm năng lượng
Không tia UV, IR
Ghi chuù:
- Ñôn giaù baùn ñaõ bao goàm VAT.
- Baûng giaù coù theå thay ñoåi maø khoâng caàn thoâng baùo tröôùc.
≥0.9 80Ra IP20
50000
giờ 240V
50-60Hz
Hệ số
công suất
CRI Cấp bảo vệ Tuổi Thọ Điện áp Tần số
AC100
ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN
PRDII100L6
6w
70
420
100x32
85
319.000
Mã số
Chip led
Công suất (w)
Hiệu suất (lm/w)
Quang thông (lm)
Nhiệt độ màu (k)
Kích thước (mm)
Khoét lỗ (mm)
Đơn giá (đồng)
Bridgelux/Epistar
3000/4200/6500
(WxH)
15w
70
1050
200x32
187
559.000
12w
70
840
155x32
140
473.000
PRDII155L12 PRDII200L15
ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN (SỬ DỤNG DIMMER-TRIAC)
PRDII100L6/D
6w
70
420
100x32
85
568.000
Mã số
Chip led
Công suất (w)
Hiệu suất (lm/w)
Quang thông (lm)
Nhiệt độ màu (k)
Kích thước (mm)
Khoét lỗ (mm)
Đơn giá (đồng)
Bridgelux/Epistar
3000/4200/6500
(WxH)
15w
70
1050
200x32
187
979.000
12w
70
840
155x32
140
890.000
PRDII155L12/D PRDII200L15/D
W
H
5
Tuổi thọ
50.000giờ
Tiết kiệm năng lượng
Không tia UV, IR
Ghi chuù:
- Ñôn giaù baùn ñaõ bao goàm VAT.
- Baûng giaù coù theå thay ñoåi maø khoâng caàn thoâng baùo tröôùc.
≥0.9 80Ra IP20
50000
giờ 240V
50-60Hz
Hệ số
công suất
CRI Cấp bảo vệ Tuổi Thọ Điện áp Tần số
AC100
ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN
PRDJJ110L6
6w
70
420
110x110
98x98
319.000
Mã số
Chip led
Công suất (w)
Hiệu suất (lm/w)
Quang thông (lm)
Nhiệt độ màu (k)
Kích thước (mm)
Khoét lỗ (mm)
Đơn giá (đồng)
Bridgelux/Epistar
3000/4200/6500
(WxH)
15w
70
1050
200x200
180x180
559.000
12w
70
840
155x155
140x140
473.000
PRDJJ155L12 PRDJJ200L15
ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN (SỬ DỤNG DIMMER-TRIAC)
PRDJJ110L6/D
6w
70
420
110x110
98x98
568.000
Mã số
Chip led
Công suất (w)
Hiệu suất (lm/w)
Quang thông (lm)
Nhiệt độ màu (k)
Kích thước (mm)
Khoét lỗ (mm)
Đơn giá (đồng)
Bridgelux/Epistar
3000/4200/6500
(WxH)
15w
70
1050
200x200
180x180
979.000
12w
70
840
155x155
140x140
890.000
PRDJJ155L12/D PRDJJ200L15/D
W
H
W
6
Tuổi thọ
50.000giờ
Tiết kiệm năng lượng
Không tia UV, IR
Ghi chuù:
- Ñôn giaù baùn ñaõ bao goàm VAT.
- Baûng giaù coù theå thay ñoåi maø khoâng caàn thoâng baùo tröôùc.
≥0.8 80Ra IP20
50000
giờ 240V
50-60Hz
Hệ số
công suất
CRI Cấp bảo vệ Tuổi Thọ Điện áp Tần số
AC100
ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN
PRDFF90L5
5w
90
450
90x57
75
421.000
Mã số
Chip led
Công suất (w)
Hiệu suất (lm/w)
Quang thông (lm)
Nhiệt độ màu (k)
Kích thước (mm)
Khoét lỗ (mm)
Đơn giá (đồng)
Epistar/Nichia
3000/4200/6500
(WxH)
PRDGG90L5
5w
90
450
90x57
75
436.000
PRDHH90L5
5w
90
450
90x59
75
436.000
ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN (SỬ DỤNG DIMMER-TRIAC)
PRDFF90L5/D
5w
90
450
90x57
75
799.000
Mã số
Chip led
Công suất (w)
Hiệu suất (lm/w)
Quang thông (lm)
Nhiệt độ màu (k)
Kích thước (mm)
Khoét lỗ (mm)
Đơn giá (đồng)
Epistar/Nichia
3000/4200/6500
(WxH)
PRDGG90L5/D
5w
90
450
90x57
75
828.000
PRDHH90L5/D
5w
90
450
90x59
75
828.000
PRDFF90L5 PRDGG90L5 PRDHH90L5
W
H
7
Tuổi thọ
50.000giờ
Tiết kiệm năng lượng
Không tia UV, IR
Ghi chuù:
- Ñôn giaù baùn ñaõ bao goàm VAT.
- Baûng giaù coù theå thay ñoåi maø khoâng caàn thoâng baùo tröôùc.
≥0.9 80Ra IP20
50000
giờ 240V
50-60Hz
Hệ số
công suất
CRI Cấp bảo vệ Tuổi Thọ Điện áp Tần số
AC100
ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN
Mã số
Chip led
Công suất (w)
Hiệu suất (lm/w)
Quang thông (lm)
Nhiệt độ màu (k)
Kích thước (mm)
Khoét lỗ (mm)
Đơn giá (đồng)
Cree/Nichia
3000/4000/5000
(WxH)
PRDRR80L7
7w
90
630
80x68
68
826.000
PRDSS80L12
12w
90
1080
82x68
68
996.000
PRDSS80L7
7w
90
630
82x68
68
826.000
PRDRR80L12
12w
90
1080
80x68
68
996.000
PRDRR PRDSS PRDTT PRDUU
ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN
Mã số
Chip led
Công suất (w)
Hiệu suất (lm/w)
Quang thông (lm)
Nhiệt độ màu (k)
Kích thước (mm)
Khoét lỗ (mm)
Đơn giá (đồng)
Cree/Nichia
3000/4000/5000
(WxH)
PRDTT87L7
7w
90
630
87x100
75
8 .000
82
PRDUU87L12
12w
90
1080
90x100
75
1.099.000
PRDUU87L7
7w
90
630
90x100
75
882.000
PRDTT87L12
12w
90
1080
87x100
75
1.099.000
8
Tuổi thọ
50.000giờ
Tiết kiệm năng lượng
Không tia UV, IR
Ghi chuù:
- Ñôn giaù baùn ñaõ bao goàm VAT.
- Baûng giaù coù theå thay ñoåi maø khoâng caàn thoâng baùo tröôùc.
≥0.9 80Ra IP44
50000
giờ 240V
50-60Hz
Hệ số
công suất
CRI Cấp bảo vệ Tuổi Thọ Điện áp Tần số
AC100
W
H
ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN IP44
Mã số
Chip led
Công suất (w)
Hiệu suất (lm/w)
Quang thông (lm)
Nhiệt độ màu (k)
Kích thước (mm)
Khoét lỗ (mm)
Đơn giá (đồng)
Cree/Nichia
3000/4000/5000
(WxH)
PRDVV87L7
7w
90
630
87x100
75
915.000
PRDWW90L12
12w
90
1080
90x100
75x75
1.137.000
PRDWW90L7
7w
90
630
90x100
75x75
915.000
PRDVV87L12
12w
90
1080
87x100
75
1.137.000
PRDVV PRDWW PRDXX PRDZZ
ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN
Mã số
Chip led
Công suất (w)
Hiệu suất (lm/w)
Quang thông (lm)
Nhiệt độ màu (k)
Kích thước (mm)
Khoét lỗ (mm)
Đơn giá (đồng)
Cree/Nichia
3000/4000/5000
(WxH)
PRDXX176L20
20w
90
1800
176x76
168x168
2.023.000
PRDZZ157L30
30w
90
2700
157x132
150
2.266.000
PRDZZ157L20
20w
90
1800
157x132
150
2.112.000
PRDXX176L30
30w
90
2700
176x76
168x168
2.176.000
9
Tuổi thọ
50.000giờ
Tiết kiệm năng lượng
Không tia UV, IR
Ghi chuù:
- Ñôn giaù baùn ñaõ bao goàm VAT.
- Baûng giaù coù theå thay ñoåi maø khoâng caàn thoâng baùo tröôùc.
≥0.9 80Ra IP20
50000
giờ 240V
50-60Hz
Hệ số
công suất
CRI Cấp bảo vệ Tuổi Thọ Điện áp Tần số
AC100
ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN
PRDEE165L10
10w
80
800
165x55
145
542.000
Mã số
Chip led
Công suất (w)
Hiệu suất (lm/w)
Quang thông (lm)
Nhiệt độ màu (k)
Kích thước (mm)
Khoét lỗ (mm)
Đơn giá (đồng)
Bridgelux/Epistar
3000/4200/6500
(WxH)
30w
90
2700
225x60
200
1.040.000
20w
80
1600
195x155
175
807.000
PRDEE190L20 PRDEE230L30
W
H
H
W
L ≥0.8 80Ra IP20
25000
giờ 240V
50-60Hz
Hệ số
công suất
CRI Cấp bảo vệ Tuổi Thọ Điện áp Tần số
AC100
ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN
Mã số
Chip led
Công suất (w)
Hiệu suất (lm/w)
Quang thông (lm)
Nhiệt độ màu (k)
Kích thước (mm)
Khoét lỗ (mm)
Đơn giá (đồng)
Bridgelux/Epistar
3000/4200/6500
(LxWxH)
OLA16L6
1x6w
75
450
110x110x110
90x90
553.000
OLA46L24
4x6w
75
1800
385x110x110
365x90
1.855.000
OLA36L18
3x6w
75
1350
300x110x110
277x90
1.411.000
OLA26L12
2x6w
75
900
216x110x110
195x90
1.013.000
10
Tuổi thọ
50.000giờ
Tiết kiệm năng lượng
Không tia UV, IR
Ghi chuù:
- Ñôn giaù baùn ñaõ bao goàm VAT.
- Baûng giaù coù theå thay ñoåi maø khoâng caàn thoâng baùo tröôùc.
≥0.9 90Ra IP20
50000
giờ 240V
50-60Hz
Hệ số
công suất
CRI Cấp bảo vệ Tuổi Thọ Điện áp Tần số
AC100
L
W
H
ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN
3000/4200/6500
(LxWxH)
OLS110L10
1x10
100
1000
120x120x75
95x95
415.000
OLS210L20
2x10
100
2000
230x120x75
205x95
858.000
OLS310L30
3x10
100
3000
340x120x75
315x95
1.277.000
Mã số
Chip led
Công suất (w)
Hiệu suất (lm/w)
Quang thông (lm)
Nhiệt độ màu (k)
Kích thước (mm)
Khoét lỗ (mm)
Đơn giá (đồng)
Nichia/Cree
3000/4200/6500
(LxWxH)
OLS110L10/D
1x10
100
1000
120x120x75
95x95
789.000
OLS210L20/D
2x10
100
2000
230x120x75
205x95
1.629.000
OLS310L30/D
3x10
100
3000
340x120x75
315x95
2.425.000
Mã số
Chip led
Công suất (w)
Hiệu suất (lm/w)
Quang thông (lm)
Nhiệt độ màu (k)
Kích thước (mm)
Khoét lỗ (mm)
Đơn giá (đồng)
Nichia/Cree
ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN (SỬ DỤNG DIMMER-TRIAC)
11
Tuổi thọ
50.000giờ
Tiết kiệm năng lượng
Không tia UV, IR
Ghi chuù:
- Ñôn giaù baùn ñaõ bao goàm VAT.
- Baûng giaù coù theå thay ñoåi maø khoâng caàn thoâng baùo tröôùc.
Tuổi thọ
25.000giờ
Tiết kiệm năng lượng
Không tia UV, IR
≥0.9 90Ra IP20
50000
giờ 240V
50-60Hz
Hệ số
công suất
CRI Cấp bảo vệ Tuổi Thọ Điện áp Tần số
AC100
ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN
3000/4200/6500
(LxWxH)
OLT115L15
1x15
100
1500
135x135x115
120x120
741.000
OLT215L30
2x15
100
3000
255x135x115
230x115
1.309.000
OLT315L45
3x15
100
4500
370x135x115
345x115
1.755.000
Mã số
Chip led
Công suất (w)
Hiệu suất (lm/w)
Quang thông (lm)
Nhiệt độ màu (k)
Kích thước (mm)
Khoét lỗ (mm)
Đơn giá (đồng)
Nichia/Cree
ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN (SỬ DỤNG DIMMER-TRIAC)
3000/4200/6500
(LxWxH)
OLT115L15/D
1x15
100
1500
135x135x115
120x120
1.407.000
OLT215L30/D
2x15
100
3000
255x135x115
230x115
2.488.000
OLT315L45/D
3x15
100
4500
370x135x115
345x115
3.334.000
Mã số
Chip led
Công suất (w)
Hiệu suất (lm/w)
Quang thông (lm)
Nhiệt độ màu (k)
Kích thước (mm)
Khoét lỗ (mm)
Đơn giá (đồng)
Nichia/Cree
12
Tuổi thọ
50.000giờ
Tiết kiệm năng lượng
Không tia UV, IR
Ghi chuù:
- Ñôn giaù baùn ñaõ bao goàm VAT.
- Baûng giaù coù theå thay ñoåi maø khoâng caàn thoâng baùo tröôùc.
W
H
ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN
≥0.5 80Ra IP20
25000
giờ 240V
50-60Hz
Hệ số
công suất
CRI Cấp bảo vệ Tuổi Thọ Điện áp Tần số
AC100
3000/4200/6500
(WxH)
PRDMM104L7
7
70
490
104x40
90
190.000
Mã số
Chip led
Công suất (w)
Hiệu suất (lm/w)
Quang thông (lm)
Nhiệt độ màu (k)
Kích thước (mm)
Khoét lỗ (mm)
Đơn giá (đồng)
Bridgelux/Epistar
PRDMM104L9
9
70
630
104x40
90
209.000
PRDMM157L12
12
70
840
157x40
145
270.000
3000/4200/6500
(WxH)
PRDMM104L7/CCT
7
70
490
104x40
90
258.000
Mã số
Chip led
Công suất (w)
Hiệu suất (lm/w)
Quang thông (lm)
Nhiệt độ màu (k)
Kích thước (mm)
Khoét lỗ (mm)
Đơn giá (đồng)
Bridgelux/Epistar
PRDMM104L9/CCT
9
70
630
104x40
90
285.000
PRDMM157L12/CCT
12
70
840
157x40
145
368.000
ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN ĐỔI MÀU (Đèn có tính năng chuyển màu ánh sáng khi thay đổi trạng thái bật tắt công tắc)
13
Tuổi thọ
25.000giờ
Tiết kiệm năng lượng
Không tia UV, IR
Ghi chuù:
- Ñôn giaù baùn ñaõ bao goàm VAT.
- Baûng giaù coù theå thay ñoåi maø khoâng caàn thoâng baùo tröôùc.
ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN
≥0.5 80Ra IP20
25000
giờ 240V
50-60Hz
Hệ số
công suất
CRI Cấp bảo vệ Tuổi Thọ Điện áp Tần số
AC100
3000/4200/6500
(WxH)
PRDNN104L7
7
70
490
104x104
90x90
190.000
Mã số
Chip led
Công suất (w)
Hiệu suất (lm/w)
Quang thông (lm)
Nhiệt độ màu (k)
Kích thước (mm)
Khoét lỗ (mm)
Đơn giá (đồng)
Bridgelux/Epistar
PRDNN104L9
9
70
630
104x104
90x90
209.000
PRDNN157L12
12
70
840
157x157
145x145
270.000
3000/4200/6500
(WxH)
PRDNN104L7/CCT
7
70
490
104x104
90x90
258.000
Mã số
Chip led
Công suất (w)
Hiệu suất (lm/w)
Quang thông (lm)
Nhiệt độ màu (k)
Kích thước (mm)
Khoét lỗ (mm)
Đơn giá (đồng)
Bridgelux/Epistar
PRDNN104L9/CCT
9
70
630
104x104
90x90
285.000
PRDNN157L12/CCT
12
70
840
157x157
145x145
368.000
ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN ĐỔI MÀU (Đèn có tính năng chuyển màu ánh sáng khi thay đổi trạng thái bật tắt công tắc)
W
H
W
14
Tuổi thọ
25.000giờ
Tiết kiệm năng lượng
Không tia UV, IR
Ghi chuù:
- Ñôn giaù baùn ñaõ bao goàm VAT.
- Baûng giaù coù theå thay ñoåi maø khoâng caàn thoâng baùo tröôùc.
W
H
ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN
≥0.5 80Ra IP20
25000
giờ 240V
50-60Hz
Hệ số
công suất
CRI Cấp bảo vệ Tuổi Thọ Điện áp Tần số
AC100
3000/4200/6500
(WxH)
PRDOO104L7
7
70
490
104x40
90
206.000
Mã số
Chip led
Công suất (w)
Hiệu suất (lm/w)
Quang thông (lm)
Nhiệt độ màu (k)
Kích thước (mm)
Khoét lỗ (mm)
Đơn giá (đồng)
Bridgelux/Epistar
PRDOO104L9
9
70
630
104x40
90
231.000
PRDOO157L12
12
70
840
157x40
145
289.000
3000/4200/6500
(WxH)
PRDOO104L7/CCT
7
70
490
104x40
90
281.000
Mã số
Chip led
Công suất (w)
Hiệu suất (lm/w)
Quang thông (lm)
Nhiệt độ màu (k)
Kích thước (mm)
Khoét lỗ (mm)
Đơn giá (đồng)
Bridgelux/Epistar
PRDOO104L9/CCT
9
70
630
104x40
90
315.000
PRDOO157L12/CCT
12
70
840
157x40
145
393.000
ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN ĐỔI MÀU (Đèn có tính năng chuyển màu ánh sáng khi thay đổi trạng thái bật tắt công tắc)
15
Tuổi thọ
25.000giờ
Tiết kiệm năng lượng
Không tia UV, IR
Ghi chuù:
- Ñôn giaù baùn ñaõ bao goàm VAT.
- Baûng giaù coù theå thay ñoåi maø khoâng caàn thoâng baùo tröôùc.
ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN
≥0.5 80Ra IP20
25000
giờ 240V
50-60Hz
Hệ số
công suất
CRI Cấp bảo vệ Tuổi Thọ Điện áp Tần số
AC100
Mã số
Chip led
Công suất (w)
Hiệu suất (lm/w)
Quang thông (lm)
Nhiệt độ màu (k)
Kích thước (mm)
Khoét lỗ (mm)
Đơn giá (đồng)
Bridgelux/Epistar
3000/4200/6500
(WxH)
PRDYY118L7
7w
70
490
118x32
90
190.000
PRDYY188L20
20w
70
1400
188x36
160
526.000
PRDYY178L12
12w
70
840
178x36
155
290.000
PRDYY138L9
9w
70
630
138x32
115
209.000
W
H
ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN ĐỔI MÀU (Đèn có tính năng chuyển màu ánh sáng khi thay đổi trạng thái bật tắt công tắc)
Mã số
Chip led
Công suất (w)
Hiệu suất (lm/w)
Quang thông (lm)
Nhiệt độ màu (k)
Kích thước (mm)
Khoét lỗ (mm)
Đơn giá (đồng)
Bridgelux/Epistar
3000/4200/6500
(WxH)
PRDYY118L7/CCT
7w
70
490
118x32
90
258.000
PRDYY188L20/CCT
20w
70
1400
188x36
160
737.000
PRDYY178L12/CCT
12w
70
840
178x36
155
368.000
PRDYY138L9/CCT
9w
70
630
138x32
115
285.000
17
Tuổi thọ
25.000giờ
Tiết kiệm năng lượng
Không tia UV, IR
Ghi chuù:
- Ñôn giaù baùn ñaõ bao goàm VAT.
- Baûng giaù coù theå thay ñoåi maø khoâng caàn thoâng baùo tröôùc.
ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN
≥0.5 80Ra IP20
25000
giờ 240V
50-60Hz
Hệ số
công suất
CRI Cấp bảo vệ Tuổi Thọ Điện áp Tần số
AC100
3000/4200/6500
(WxH)
PRDPP104L7
7
70
490
104x104
90x90
206.000
Mã số
Chip led
Công suất (w)
Hiệu suất (lm/w)
Quang thông (lm)
Nhiệt độ màu (k)
Kích thước (mm)
Khoét lỗ (mm)
Đơn giá (đồng)
Bridgelux/Epistar
PRDPP104L9
9
70
630
104x104
90x90
231.000
PRDPP157L12
12
70
840
157x157
145x145
289.000
3000/4200/6500
(WxH)
PRDPP104L7/CCT
7
70
490
104x104
90x90
281.000
Mã số
Chip led
Công suất (w)
Hiệu suất (lm/w)
Quang thông (lm)
Nhiệt độ màu (k)
Kích thước (mm)
Khoét lỗ (mm)
Đơn giá (đồng)
Bridgelux/Epistar
PRDPP104L9/CCT
9
70
630
104x104
90x90
315.000
PRDPP157L12/CCT
12
70
840
157x157
145x145
393.000
ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN ĐỔI MÀU (Đèn có tính năng chuyển màu ánh sáng khi thay đổi trạng thái bật tắt công tắc)
W
H
W
16
Tuổi thọ
25.000giờ
Tiết kiệm năng lượng
Không tia UV, IR
Ghi chuù:
- Ñôn giaù baùn ñaõ bao goàm VAT.
- Baûng giaù coù theå thay ñoåi maø khoâng caàn thoâng baùo tröôùc.
≥0.9 80Ra IP20
50000
giờ 240V
50-60Hz
Hệ số
công suất
CRI Cấp bảo vệ Tuổi Thọ Điện áp Tần số
AC100
W
H
ĐÈN DOWNLIGHT GẮN NỔI
PSDJJ120L6
6w
70
420
120x32
319.000
Bridgelux/Epistar
3000/4200/6500
(WxH)
18w
70
1260
220x32
559.000
12w
70
840
170x32
473.000
PSDJJ170L12 PSDJJ220L18
Mã số
Chip led
Công suất (w)
Hiệu suất (lm/w)
Quang thông (lm)
Nhiệt độ màu (k)
Kích thước (mm)
Lắp đặt
Đơn giá (đồng)
gắn nổi
PSDII PSDJJ
ĐÈN DOWNLIGHT GẮN NỔI
PSDII120L6
6w
70
420
120x32
319.000
Bridgelux/Epistar
3000/4200/6500
(WxH)
18w
70
1260
220x32
559.000
12w
70
840
170x32
473.000
PSDII170L12 PSDII220L18
Mã số
Chip led
Công suất (w)
Hiệu suất (lm/w)
Quang thông (lm)
Nhiệt độ màu (k)
Kích thước (mm)
Lắp đặt
Đơn giá (đồng)
gắn nổi
18
Tuổi thọ
50.000giờ
Tiết kiệm năng lượng
Không tia UV, IR
Ghi chuù:
- Ñôn giaù baùn ñaõ bao goàm VAT.
- Baûng giaù coù theå thay ñoåi maø khoâng caàn thoâng baùo tröôùc.
W
H
ĐÈN DOWNLIGHT GẮN NỔI
PSDNN120L6
6w
70
420
120x32
275.000
Bridgelux/Epistar
3000/4200/6500
(WxH)
18w
70
1260
220x32
525.000
12w
70
840
170x32
385.000
PSDNN170L12 PSDNN220L18
Mã số
Chip led
Công suất (w)
Hiệu suất (lm/w)
Quang thông (lm)
Nhiệt độ màu (k)
Kích thước (mm)
Lắp đặt
Đơn giá (đồng)
gắn nổi
PSDMM PSDNN
ĐÈN DOWNLIGHT GẮN NỔI
PSDMM120L6
6w
70
420
120x32
275.000
Bridgelux/Epistar
3000/4200/6500
(WxH)
18w
70
1260
220x32
525.000
12w
70
840
170x32
385.000
PSDMM170L12 PSDMM220L18
Mã số
Chip led
Công suất (w)
Hiệu suất (lm/w)
Quang thông (lm)
Nhiệt độ màu (k)
Kích thước (mm)
Lắp đặt
Đơn giá (đồng)
gắn nổi
≥0.5 80Ra IP20
25000
giờ 240V
50-60Hz
Hệ số
công suất
CRI Cấp bảo vệ Tuổi Thọ Điện áp Tần số
AC100
19
Tuổi thọ
25.000giờ
Tiết kiệm năng lượng
Không tia UV, IR
Ghi chuù:
- Ñôn giaù baùn ñaõ bao goàm VAT.
- Baûng giaù coù theå thay ñoåi maø khoâng caàn thoâng baùo tröôùc.
ĐÈN DOWNLIGHT GẮN NỔI
PSDH PSDOO
PSDOO132L10
10w
100
1000
132x155
564.000
Bridgelux/Nichia
3000/4200/6500
(WxH)
PSDOO230L30
30w
100
3000
230x220
1.741.000
PSDOO196L25
25w
100
2500
196x199
1.306.000
PSDOO170L20
20w
100
2000
170x195
973.000
gắn nổi
Mã số
Chip led
Công suất (w)
Hiệu suất (lm/w)
Quang thông (lm)
Nhiệt độ màu (k)
Kích thước (mm)
Lắp đặt
Đơn giá (đồng)
≥0.9 80Ra IP20
50000
giờ 240V
50-60Hz
Hệ số
công suất
CRI Cấp bảo vệ Tuổi Thọ Điện áp Tần số
AC100
ĐÈN DOWNLIGHT GẮN NỔI
PSDH137L7
7w
115
805
113x32
366.000
Bridgelux/Epistar
3000/4200/6500
(WxH)
18w
115
2070
218x32
735.000
12w
115
1380
168x32
583.000
PSDH168L12 PSDH218L18
gắn nổi
Mã số
Chip led
Công suất (w)
Hiệu suất (lm/w)
Quang thông (lm)
Nhiệt độ màu (k)
Kch thước (mm)
Lắp đặt
Đơn giá (đồng)
20
Tuổi thọ
50.000giờ
Tiết kiệm năng lượng
Không tia UV, IR
Ghi chuù:
- Ñôn giaù baùn ñaõ bao goàm VAT.
- Baûng giaù coù theå thay ñoåi maø khoâng caàn thoâng baùo tröôùc.
ĐÈN TREO TRẦN
PSDLL PPDA
≥0.9 80Ra IP20
50000
giờ 240V
50-60Hz
Hệ số
công suất
CRI Cấp bảo vệ Tuổi Thọ Điện áp Tần số
AC100
ĐÈN DOWNLIGHT GẮN NỔI
PSDLL136L10
10w
100
1000
136x136x190
564.000
Bridgelux/Nichia
3000/4200/6500
(LxWxH)
PSDLL230L30
30w
100
3000
230x230x255
1.741.000
PSDLL182L25
25w
100
2500
182x182x235
1.306.000
PSDLL170L20
20w
100
2000
170x170x220
973.000
gắn nổi
Mã số
Chip led
Công suất (w)
Hiệu suất (lm/w)
Quang thông (lm)
Nhiệt độ màu (k)
Kích thước (mm)
Lắp đặt
Đơn giá (đồng)
Cree/Nichia
3000/4200/6500
(WxH)
treo trần
Mã số
Chip led
Công suất (w)
Hiệu suất (lm/w)
Quang thông (lm)
Nhiệt độ màu (k)
Kích thước (mm)
Lắp đặt
Đơn giá (đồng)
PPDA300L10
10w
41
410
75x300 (dây treo 1000mm)
876.000
PPDA400L15
15w
46
693
75x400 (dây treo 1000mm)
1.318.000
21
Tuổi thọ
50.000giờ
Tiết kiệm năng lượng
Không tia UV, IR
Ghi chuù:
- Ñôn giaù baùn ñaõ bao goàm VAT.
- Baûng giaù coù theå thay ñoåi maø khoâng caàn thoâng baùo tröôùc.

More Related Content

Similar to Bang gia-den-led-paragon-cap-nha-moi-nhat

Bang gia den led 2014(5)
Bang gia den led 2014(5) Bang gia den led 2014(5)
Bang gia den led 2014(5) tran van huong
 
Quote ceiling recessed led lights
Quote ceiling recessed led lights Quote ceiling recessed led lights
Quote ceiling recessed led lights VtTHiDng
 
Báo giá đèn âm trần Duhal mới nhất
Báo giá đèn âm trần Duhal mới nhấtBáo giá đèn âm trần Duhal mới nhất
Báo giá đèn âm trần Duhal mới nhấtVtTHiDng
 
Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.com
Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.comBộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.com
Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.comBeeteco
 
Catalog Pressure Sensor PSM Series Autonics - Beeteco
Catalog Pressure Sensor PSM Series Autonics - BeetecoCatalog Pressure Sensor PSM Series Autonics - Beeteco
Catalog Pressure Sensor PSM Series Autonics - BeetecoBeeteco
 
[Eng]sled 2018 vnen
[Eng]sled 2018 vnen[Eng]sled 2018 vnen
[Eng]sled 2018 vnenPhuongLee2
 
Bảng giá thiết bị đóng cắt Shihlin Electric
Bảng giá thiết bị đóng cắt Shihlin ElectricBảng giá thiết bị đóng cắt Shihlin Electric
Bảng giá thiết bị đóng cắt Shihlin ElectricBeeteco
 
Catalogue dan dat ddtpc
Catalogue dan dat ddtpcCatalogue dan dat ddtpc
Catalogue dan dat ddtpcTuyền Cherry
 
Catalog mcb abb 1 dienhathe.com
Catalog mcb abb 1 dienhathe.comCatalog mcb abb 1 dienhathe.com
Catalog mcb abb 1 dienhathe.comĐiện Hạ Thế
 
Hướng dẫn lựa chọn dây điện
Hướng dẫn lựa chọn dây điệnHướng dẫn lựa chọn dây điện
Hướng dẫn lựa chọn dây điệnhaquang83
 
SMT Machine - Surface Mount Technology
SMT Machine - Surface Mount TechnologySMT Machine - Surface Mount Technology
SMT Machine - Surface Mount TechnologyDiepVu22
 

Similar to Bang gia-den-led-paragon-cap-nha-moi-nhat (20)

Bang gia duhal 2019 ( c )
Bang gia duhal 2019 ( c )Bang gia duhal 2019 ( c )
Bang gia duhal 2019 ( c )
 
Bang gia duhal 2019 ( d )
Bang gia duhal 2019 ( d )Bang gia duhal 2019 ( d )
Bang gia duhal 2019 ( d )
 
Catalogue Led Sunmax 07-2019
Catalogue Led Sunmax 07-2019Catalogue Led Sunmax 07-2019
Catalogue Led Sunmax 07-2019
 
Bang gia den led 2014(5)
Bang gia den led 2014(5) Bang gia den led 2014(5)
Bang gia den led 2014(5)
 
CATALOGUE CAMERA GIÁM SÁT
CATALOGUE CAMERA GIÁM SÁTCATALOGUE CAMERA GIÁM SÁT
CATALOGUE CAMERA GIÁM SÁT
 
Catalogue 2015
Catalogue 2015Catalogue 2015
Catalogue 2015
 
Quote ceiling recessed led lights
Quote ceiling recessed led lights Quote ceiling recessed led lights
Quote ceiling recessed led lights
 
6. circutor 2018
6. circutor 20186. circutor 2018
6. circutor 2018
 
Báo giá đèn âm trần Duhal mới nhất
Báo giá đèn âm trần Duhal mới nhấtBáo giá đèn âm trần Duhal mới nhất
Báo giá đèn âm trần Duhal mới nhất
 
Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.com
Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.comBộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.com
Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.com
 
Catalog Pressure Sensor PSM Series Autonics - Beeteco
Catalog Pressure Sensor PSM Series Autonics - BeetecoCatalog Pressure Sensor PSM Series Autonics - Beeteco
Catalog Pressure Sensor PSM Series Autonics - Beeteco
 
[Eng]sled 2018 vnen
[Eng]sled 2018 vnen[Eng]sled 2018 vnen
[Eng]sled 2018 vnen
 
Led bulb
Led bulbLed bulb
Led bulb
 
Omron
OmronOmron
Omron
 
Bảng giá thiết bị đóng cắt Shihlin Electric
Bảng giá thiết bị đóng cắt Shihlin ElectricBảng giá thiết bị đóng cắt Shihlin Electric
Bảng giá thiết bị đóng cắt Shihlin Electric
 
Catalogue dan dat ddtpc
Catalogue dan dat ddtpcCatalogue dan dat ddtpc
Catalogue dan dat ddtpc
 
Catalog mcb abb 1 dienhathe.com
Catalog mcb abb 1 dienhathe.comCatalog mcb abb 1 dienhathe.com
Catalog mcb abb 1 dienhathe.com
 
Hướng dẫn lựa chọn dây điện
Hướng dẫn lựa chọn dây điệnHướng dẫn lựa chọn dây điện
Hướng dẫn lựa chọn dây điện
 
Thông số kĩ thuật schneider fuse protection
Thông số kĩ thuật schneider fuse protectionThông số kĩ thuật schneider fuse protection
Thông số kĩ thuật schneider fuse protection
 
SMT Machine - Surface Mount Technology
SMT Machine - Surface Mount TechnologySMT Machine - Surface Mount Technology
SMT Machine - Surface Mount Technology
 

More from VtTHiDng

Bang bao gia downlight am tran thuong hieu mpe
Bang bao gia downlight am tran thuong hieu mpeBang bao gia downlight am tran thuong hieu mpe
Bang bao gia downlight am tran thuong hieu mpeVtTHiDng
 
Den led-am-tran-nnp72278
Den led-am-tran-nnp72278Den led-am-tran-nnp72278
Den led-am-tran-nnp72278VtTHiDng
 
Panasonic ventilating fans_&_air_moving_equipment
Panasonic ventilating fans_&_air_moving_equipmentPanasonic ventilating fans_&_air_moving_equipment
Panasonic ventilating fans_&_air_moving_equipmentVtTHiDng
 
Bang bao gia downlight am tran thuong hieu mpe
Bang bao gia downlight am tran thuong hieu mpeBang bao gia downlight am tran thuong hieu mpe
Bang bao gia downlight am tran thuong hieu mpeVtTHiDng
 
Bảng giá đèn ốp trần Điện Quang
Bảng giá đèn ốp trần Điện QuangBảng giá đèn ốp trần Điện Quang
Bảng giá đèn ốp trần Điện QuangVtTHiDng
 
Bảng giá đèn ốp trần MPE
Bảng giá đèn ốp trần MPE Bảng giá đèn ốp trần MPE
Bảng giá đèn ốp trần MPE VtTHiDng
 
Bảng giá đèn ốp trần thạch cao duhal
Bảng giá đèn ốp trần thạch cao duhal Bảng giá đèn ốp trần thạch cao duhal
Bảng giá đèn ốp trần thạch cao duhal VtTHiDng
 
Bảng giá đèn thạch cao ốp trần nanoco
Bảng giá đèn thạch cao ốp trần nanoco Bảng giá đèn thạch cao ốp trần nanoco
Bảng giá đèn thạch cao ốp trần nanoco VtTHiDng
 
Bang gia den op tran panasonic
Bang gia den op tran panasonicBang gia den op tran panasonic
Bang gia den op tran panasonicVtTHiDng
 
May loc khong khi panasonic -vxe60
May loc khong khi panasonic -vxe60May loc khong khi panasonic -vxe60
May loc khong khi panasonic -vxe60VtTHiDng
 
Quat tran panasonic f-60xdn
Quat tran panasonic f-60xdnQuat tran panasonic f-60xdn
Quat tran panasonic f-60xdnVtTHiDng
 
Quat tran panasonic f-60wwk
Quat tran panasonic f-60wwkQuat tran panasonic f-60wwk
Quat tran panasonic f-60wwkVtTHiDng
 
Quat tran panasonic f-60ufn
Quat tran panasonic f-60ufnQuat tran panasonic f-60ufn
Quat tran panasonic f-60ufnVtTHiDng
 
Quat tran panasonic f-60tdn
Quat tran panasonic f-60tdnQuat tran panasonic f-60tdn
Quat tran panasonic f-60tdnVtTHiDng
 
Quat tran panasonic f-56xpg
Quat tran panasonic f-56xpgQuat tran panasonic f-56xpg
Quat tran panasonic f-56xpgVtTHiDng
 
Quat tran panasonic f-60tan
Quat tran panasonic f-60tanQuat tran panasonic f-60tan
Quat tran panasonic f-60tanVtTHiDng
 
Quat tran panasonic f-56mzg-go
Quat tran panasonic f-56mzg-goQuat tran panasonic f-56mzg-go
Quat tran panasonic f-56mzg-goVtTHiDng
 
Quat tran panasonic f-56mpg-go
Quat tran panasonic f-56mpg-goQuat tran panasonic f-56mpg-go
Quat tran panasonic f-56mpg-goVtTHiDng
 
Quat tran panasonic f-56mpg
Quat tran panasonic f-56mpgQuat tran panasonic f-56mpg
Quat tran panasonic f-56mpgVtTHiDng
 

More from VtTHiDng (20)

Bang bao gia downlight am tran thuong hieu mpe
Bang bao gia downlight am tran thuong hieu mpeBang bao gia downlight am tran thuong hieu mpe
Bang bao gia downlight am tran thuong hieu mpe
 
Nanoco
Nanoco Nanoco
Nanoco
 
Den led-am-tran-nnp72278
Den led-am-tran-nnp72278Den led-am-tran-nnp72278
Den led-am-tran-nnp72278
 
Panasonic ventilating fans_&_air_moving_equipment
Panasonic ventilating fans_&_air_moving_equipmentPanasonic ventilating fans_&_air_moving_equipment
Panasonic ventilating fans_&_air_moving_equipment
 
Bang bao gia downlight am tran thuong hieu mpe
Bang bao gia downlight am tran thuong hieu mpeBang bao gia downlight am tran thuong hieu mpe
Bang bao gia downlight am tran thuong hieu mpe
 
Bảng giá đèn ốp trần Điện Quang
Bảng giá đèn ốp trần Điện QuangBảng giá đèn ốp trần Điện Quang
Bảng giá đèn ốp trần Điện Quang
 
Bảng giá đèn ốp trần MPE
Bảng giá đèn ốp trần MPE Bảng giá đèn ốp trần MPE
Bảng giá đèn ốp trần MPE
 
Bảng giá đèn ốp trần thạch cao duhal
Bảng giá đèn ốp trần thạch cao duhal Bảng giá đèn ốp trần thạch cao duhal
Bảng giá đèn ốp trần thạch cao duhal
 
Bảng giá đèn thạch cao ốp trần nanoco
Bảng giá đèn thạch cao ốp trần nanoco Bảng giá đèn thạch cao ốp trần nanoco
Bảng giá đèn thạch cao ốp trần nanoco
 
Bang gia den op tran panasonic
Bang gia den op tran panasonicBang gia den op tran panasonic
Bang gia den op tran panasonic
 
May loc khong khi panasonic -vxe60
May loc khong khi panasonic -vxe60May loc khong khi panasonic -vxe60
May loc khong khi panasonic -vxe60
 
Quat tran panasonic f-60xdn
Quat tran panasonic f-60xdnQuat tran panasonic f-60xdn
Quat tran panasonic f-60xdn
 
Quat tran panasonic f-60wwk
Quat tran panasonic f-60wwkQuat tran panasonic f-60wwk
Quat tran panasonic f-60wwk
 
Quat tran panasonic f-60ufn
Quat tran panasonic f-60ufnQuat tran panasonic f-60ufn
Quat tran panasonic f-60ufn
 
Quat tran panasonic f-60tdn
Quat tran panasonic f-60tdnQuat tran panasonic f-60tdn
Quat tran panasonic f-60tdn
 
Quat tran panasonic f-56xpg
Quat tran panasonic f-56xpgQuat tran panasonic f-56xpg
Quat tran panasonic f-56xpg
 
Quat tran panasonic f-60tan
Quat tran panasonic f-60tanQuat tran panasonic f-60tan
Quat tran panasonic f-60tan
 
Quat tran panasonic f-56mzg-go
Quat tran panasonic f-56mzg-goQuat tran panasonic f-56mzg-go
Quat tran panasonic f-56mzg-go
 
Quat tran panasonic f-56mpg-go
Quat tran panasonic f-56mpg-goQuat tran panasonic f-56mpg-go
Quat tran panasonic f-56mpg-go
 
Quat tran panasonic f-56mpg
Quat tran panasonic f-56mpgQuat tran panasonic f-56mpg
Quat tran panasonic f-56mpg
 

Recently uploaded

CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdfCATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdfOrient Homes
 
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdfCatalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdfOrient Homes
 
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdfCATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdfOrient Homes
 
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdfCatalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdfOrient Homes
 
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdfCatalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdfOrient Homes
 
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdfCATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdfOrient Homes
 
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdfCATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdfOrient Homes
 
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdfCatalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdfOrient Homes
 
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptx
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptxPhân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptx
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptxtung2072003
 
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướngTạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướngMay Ong Vang
 
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdfcatalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdfOrient Homes
 
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdfCatalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdfOrient Homes
 
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdfOrient Homes
 
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdfDây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdfOrient Homes
 

Recently uploaded (14)

CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdfCATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
 
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdfCatalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
 
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdfCATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
 
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdfCatalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
 
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdfCatalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
 
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdfCATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
 
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdfCATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
 
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdfCatalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
 
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptx
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptxPhân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptx
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptx
 
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướngTạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
 
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdfcatalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
 
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdfCatalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
 
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
 
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdfDây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
 

Bang gia-den-led-paragon-cap-nha-moi-nhat

  • 1. ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN ≥0.9 80Ra IP20 50000 giờ 240V 50-60Hz Hệ số công suất CRI Cấp bảo vệ Tuổi Thọ Điện áp Tần số AC100 PRDKK114L13/D 13w 100 1300 120x103 114 1.338.000 Mã số Chip led Công suất (w) Hiệu suất (lm/w) Quang thông (lm) Nhiệt độ màu (k) Kích thước (mm) Khoét lỗ (mm) Đơn giá (đồng) Cree/Nichia 3000/4200/6500 (WxH) PRDKK150L34/D 34w 97 3300 157x119 150 2.765.000 PRDKK150L18/D 18w 110 2000 157x119 150 2.367.000 PRDKK114L18/D 18w 110 2000 120x103 114 2.091.000 (SỬ DỤNG DIMMER-TRIAC) W H 3 Tuổi thọ 50.000giờ Tiết kiệm năng lượng Không tia UV, IR Ghi chuù: - Ñôn giaù baùn ñaõ bao goàm VAT. - Baûng giaù coù theå thay ñoåi maø khoâng caàn thoâng baùo tröôùc. PRDKK114L13 13w 100 1300 120x103 114 1.114.000 Mã số Chip led Công suất (w) Hiệu suất (lm/w) Quang thông (lm) Nhiệt độ màu (k) Kích thước (mm) Khoét lỗ (mm) Đơn giá (đồng) Cree/Nichia 3000/4200/6500 (WxH) PRDKK150L34 34w 97 3300 157x119 150 1.626.000 PRDKK150L18 18w 110 2000 157x119 150 1.578.000 PRDKK114L18 18w 110 2000 120x103 114 1.394.000
  • 2. ≥0.9 80Ra IP20 50000 giờ 240V 50-60Hz Hệ số công suất CRI Cấp bảo vệ Tuổi Thọ Điện áp Tần số AC100 ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN PRDLL110L7 7w 90 630 110x53 98 303.000 Mã số Chip led Công suất (w) Hiệu suất (lm/w) Quang thông (lm) Nhiệt độ màu (k) Kích thước (mm) Khoét lỗ (mm) Đơn giá (đồng) Bridgelux/Epistar 3000/4200/6500 (WxH) PRDLL230L35 35w 90 3150 230x90 205 1.329.000 PRDLL180L20 20w 90 1800 180x70 165 855.000 PRDLL139L12 12w 90 1080 139x60 115 471.000 ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN (SỬ DỤNG DIMMER-TRIAC) PRDLL110L7/D 7w 90 630 110x53 98 568.000 Mã số Chip led Công suất (w) Hiệu suất (lm/w) Quang thông (lm) Nhiệt độ màu (k) Kích thước (mm) Khoét lỗ (mm) Đơn giá (đồng) Bridgelux/Epistar 3000/4200/6500 (WxH) PRDLL230L35/D 35w 90 3150 230x90 205 1.728.000 PRDLL180L20/D 20w 90 1800 180x70 165 1.289.000 PRDLL139L12/D 12w 90 1080 139x60 115 890.000 W H 4 Tuổi thọ 50.000giờ Tiết kiệm năng lượng Không tia UV, IR Ghi chuù: - Ñôn giaù baùn ñaõ bao goàm VAT. - Baûng giaù coù theå thay ñoåi maø khoâng caàn thoâng baùo tröôùc. ≥0.9 80Ra IP20 50000 giờ 240V 50-60Hz Hệ số công suất CRI Cấp bảo vệ Tuổi Thọ Điện áp Tần số AC100 ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN PRDII100L6 6w 70 420 100x32 85 319.000 Mã số Chip led Công suất (w) Hiệu suất (lm/w) Quang thông (lm) Nhiệt độ màu (k) Kích thước (mm) Khoét lỗ (mm) Đơn giá (đồng) Bridgelux/Epistar 3000/4200/6500 (WxH) 15w 70 1050 200x32 187 559.000 12w 70 840 155x32 140 473.000 PRDII155L12 PRDII200L15 ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN (SỬ DỤNG DIMMER-TRIAC) PRDII100L6/D 6w 70 420 100x32 85 568.000 Mã số Chip led Công suất (w) Hiệu suất (lm/w) Quang thông (lm) Nhiệt độ màu (k) Kích thước (mm) Khoét lỗ (mm) Đơn giá (đồng) Bridgelux/Epistar 3000/4200/6500 (WxH) 15w 70 1050 200x32 187 979.000 12w 70 840 155x32 140 890.000 PRDII155L12/D PRDII200L15/D W H 5 Tuổi thọ 50.000giờ Tiết kiệm năng lượng Không tia UV, IR Ghi chuù: - Ñôn giaù baùn ñaõ bao goàm VAT. - Baûng giaù coù theå thay ñoåi maø khoâng caàn thoâng baùo tröôùc.
  • 3. ≥0.9 80Ra IP20 50000 giờ 240V 50-60Hz Hệ số công suất CRI Cấp bảo vệ Tuổi Thọ Điện áp Tần số AC100 ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN PRDJJ110L6 6w 70 420 110x110 98x98 319.000 Mã số Chip led Công suất (w) Hiệu suất (lm/w) Quang thông (lm) Nhiệt độ màu (k) Kích thước (mm) Khoét lỗ (mm) Đơn giá (đồng) Bridgelux/Epistar 3000/4200/6500 (WxH) 15w 70 1050 200x200 180x180 559.000 12w 70 840 155x155 140x140 473.000 PRDJJ155L12 PRDJJ200L15 ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN (SỬ DỤNG DIMMER-TRIAC) PRDJJ110L6/D 6w 70 420 110x110 98x98 568.000 Mã số Chip led Công suất (w) Hiệu suất (lm/w) Quang thông (lm) Nhiệt độ màu (k) Kích thước (mm) Khoét lỗ (mm) Đơn giá (đồng) Bridgelux/Epistar 3000/4200/6500 (WxH) 15w 70 1050 200x200 180x180 979.000 12w 70 840 155x155 140x140 890.000 PRDJJ155L12/D PRDJJ200L15/D W H W 6 Tuổi thọ 50.000giờ Tiết kiệm năng lượng Không tia UV, IR Ghi chuù: - Ñôn giaù baùn ñaõ bao goàm VAT. - Baûng giaù coù theå thay ñoåi maø khoâng caàn thoâng baùo tröôùc. ≥0.8 80Ra IP20 50000 giờ 240V 50-60Hz Hệ số công suất CRI Cấp bảo vệ Tuổi Thọ Điện áp Tần số AC100 ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN PRDFF90L5 5w 90 450 90x57 75 421.000 Mã số Chip led Công suất (w) Hiệu suất (lm/w) Quang thông (lm) Nhiệt độ màu (k) Kích thước (mm) Khoét lỗ (mm) Đơn giá (đồng) Epistar/Nichia 3000/4200/6500 (WxH) PRDGG90L5 5w 90 450 90x57 75 436.000 PRDHH90L5 5w 90 450 90x59 75 436.000 ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN (SỬ DỤNG DIMMER-TRIAC) PRDFF90L5/D 5w 90 450 90x57 75 799.000 Mã số Chip led Công suất (w) Hiệu suất (lm/w) Quang thông (lm) Nhiệt độ màu (k) Kích thước (mm) Khoét lỗ (mm) Đơn giá (đồng) Epistar/Nichia 3000/4200/6500 (WxH) PRDGG90L5/D 5w 90 450 90x57 75 828.000 PRDHH90L5/D 5w 90 450 90x59 75 828.000 PRDFF90L5 PRDGG90L5 PRDHH90L5 W H 7 Tuổi thọ 50.000giờ Tiết kiệm năng lượng Không tia UV, IR Ghi chuù: - Ñôn giaù baùn ñaõ bao goàm VAT. - Baûng giaù coù theå thay ñoåi maø khoâng caàn thoâng baùo tröôùc.
  • 4. ≥0.9 80Ra IP20 50000 giờ 240V 50-60Hz Hệ số công suất CRI Cấp bảo vệ Tuổi Thọ Điện áp Tần số AC100 ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN Mã số Chip led Công suất (w) Hiệu suất (lm/w) Quang thông (lm) Nhiệt độ màu (k) Kích thước (mm) Khoét lỗ (mm) Đơn giá (đồng) Cree/Nichia 3000/4000/5000 (WxH) PRDRR80L7 7w 90 630 80x68 68 826.000 PRDSS80L12 12w 90 1080 82x68 68 996.000 PRDSS80L7 7w 90 630 82x68 68 826.000 PRDRR80L12 12w 90 1080 80x68 68 996.000 PRDRR PRDSS PRDTT PRDUU ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN Mã số Chip led Công suất (w) Hiệu suất (lm/w) Quang thông (lm) Nhiệt độ màu (k) Kích thước (mm) Khoét lỗ (mm) Đơn giá (đồng) Cree/Nichia 3000/4000/5000 (WxH) PRDTT87L7 7w 90 630 87x100 75 8 .000 82 PRDUU87L12 12w 90 1080 90x100 75 1.099.000 PRDUU87L7 7w 90 630 90x100 75 882.000 PRDTT87L12 12w 90 1080 87x100 75 1.099.000 8 Tuổi thọ 50.000giờ Tiết kiệm năng lượng Không tia UV, IR Ghi chuù: - Ñôn giaù baùn ñaõ bao goàm VAT. - Baûng giaù coù theå thay ñoåi maø khoâng caàn thoâng baùo tröôùc. ≥0.9 80Ra IP44 50000 giờ 240V 50-60Hz Hệ số công suất CRI Cấp bảo vệ Tuổi Thọ Điện áp Tần số AC100 W H ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN IP44 Mã số Chip led Công suất (w) Hiệu suất (lm/w) Quang thông (lm) Nhiệt độ màu (k) Kích thước (mm) Khoét lỗ (mm) Đơn giá (đồng) Cree/Nichia 3000/4000/5000 (WxH) PRDVV87L7 7w 90 630 87x100 75 915.000 PRDWW90L12 12w 90 1080 90x100 75x75 1.137.000 PRDWW90L7 7w 90 630 90x100 75x75 915.000 PRDVV87L12 12w 90 1080 87x100 75 1.137.000 PRDVV PRDWW PRDXX PRDZZ ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN Mã số Chip led Công suất (w) Hiệu suất (lm/w) Quang thông (lm) Nhiệt độ màu (k) Kích thước (mm) Khoét lỗ (mm) Đơn giá (đồng) Cree/Nichia 3000/4000/5000 (WxH) PRDXX176L20 20w 90 1800 176x76 168x168 2.023.000 PRDZZ157L30 30w 90 2700 157x132 150 2.266.000 PRDZZ157L20 20w 90 1800 157x132 150 2.112.000 PRDXX176L30 30w 90 2700 176x76 168x168 2.176.000 9 Tuổi thọ 50.000giờ Tiết kiệm năng lượng Không tia UV, IR Ghi chuù: - Ñôn giaù baùn ñaõ bao goàm VAT. - Baûng giaù coù theå thay ñoåi maø khoâng caàn thoâng baùo tröôùc.
  • 5. ≥0.9 80Ra IP20 50000 giờ 240V 50-60Hz Hệ số công suất CRI Cấp bảo vệ Tuổi Thọ Điện áp Tần số AC100 ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN PRDEE165L10 10w 80 800 165x55 145 542.000 Mã số Chip led Công suất (w) Hiệu suất (lm/w) Quang thông (lm) Nhiệt độ màu (k) Kích thước (mm) Khoét lỗ (mm) Đơn giá (đồng) Bridgelux/Epistar 3000/4200/6500 (WxH) 30w 90 2700 225x60 200 1.040.000 20w 80 1600 195x155 175 807.000 PRDEE190L20 PRDEE230L30 W H H W L ≥0.8 80Ra IP20 25000 giờ 240V 50-60Hz Hệ số công suất CRI Cấp bảo vệ Tuổi Thọ Điện áp Tần số AC100 ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN Mã số Chip led Công suất (w) Hiệu suất (lm/w) Quang thông (lm) Nhiệt độ màu (k) Kích thước (mm) Khoét lỗ (mm) Đơn giá (đồng) Bridgelux/Epistar 3000/4200/6500 (LxWxH) OLA16L6 1x6w 75 450 110x110x110 90x90 553.000 OLA46L24 4x6w 75 1800 385x110x110 365x90 1.855.000 OLA36L18 3x6w 75 1350 300x110x110 277x90 1.411.000 OLA26L12 2x6w 75 900 216x110x110 195x90 1.013.000 10 Tuổi thọ 50.000giờ Tiết kiệm năng lượng Không tia UV, IR Ghi chuù: - Ñôn giaù baùn ñaõ bao goàm VAT. - Baûng giaù coù theå thay ñoåi maø khoâng caàn thoâng baùo tröôùc. ≥0.9 90Ra IP20 50000 giờ 240V 50-60Hz Hệ số công suất CRI Cấp bảo vệ Tuổi Thọ Điện áp Tần số AC100 L W H ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN 3000/4200/6500 (LxWxH) OLS110L10 1x10 100 1000 120x120x75 95x95 415.000 OLS210L20 2x10 100 2000 230x120x75 205x95 858.000 OLS310L30 3x10 100 3000 340x120x75 315x95 1.277.000 Mã số Chip led Công suất (w) Hiệu suất (lm/w) Quang thông (lm) Nhiệt độ màu (k) Kích thước (mm) Khoét lỗ (mm) Đơn giá (đồng) Nichia/Cree 3000/4200/6500 (LxWxH) OLS110L10/D 1x10 100 1000 120x120x75 95x95 789.000 OLS210L20/D 2x10 100 2000 230x120x75 205x95 1.629.000 OLS310L30/D 3x10 100 3000 340x120x75 315x95 2.425.000 Mã số Chip led Công suất (w) Hiệu suất (lm/w) Quang thông (lm) Nhiệt độ màu (k) Kích thước (mm) Khoét lỗ (mm) Đơn giá (đồng) Nichia/Cree ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN (SỬ DỤNG DIMMER-TRIAC) 11 Tuổi thọ 50.000giờ Tiết kiệm năng lượng Không tia UV, IR Ghi chuù: - Ñôn giaù baùn ñaõ bao goàm VAT. - Baûng giaù coù theå thay ñoåi maø khoâng caàn thoâng baùo tröôùc. Tuổi thọ 25.000giờ Tiết kiệm năng lượng Không tia UV, IR
  • 6. ≥0.9 90Ra IP20 50000 giờ 240V 50-60Hz Hệ số công suất CRI Cấp bảo vệ Tuổi Thọ Điện áp Tần số AC100 ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN 3000/4200/6500 (LxWxH) OLT115L15 1x15 100 1500 135x135x115 120x120 741.000 OLT215L30 2x15 100 3000 255x135x115 230x115 1.309.000 OLT315L45 3x15 100 4500 370x135x115 345x115 1.755.000 Mã số Chip led Công suất (w) Hiệu suất (lm/w) Quang thông (lm) Nhiệt độ màu (k) Kích thước (mm) Khoét lỗ (mm) Đơn giá (đồng) Nichia/Cree ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN (SỬ DỤNG DIMMER-TRIAC) 3000/4200/6500 (LxWxH) OLT115L15/D 1x15 100 1500 135x135x115 120x120 1.407.000 OLT215L30/D 2x15 100 3000 255x135x115 230x115 2.488.000 OLT315L45/D 3x15 100 4500 370x135x115 345x115 3.334.000 Mã số Chip led Công suất (w) Hiệu suất (lm/w) Quang thông (lm) Nhiệt độ màu (k) Kích thước (mm) Khoét lỗ (mm) Đơn giá (đồng) Nichia/Cree 12 Tuổi thọ 50.000giờ Tiết kiệm năng lượng Không tia UV, IR Ghi chuù: - Ñôn giaù baùn ñaõ bao goàm VAT. - Baûng giaù coù theå thay ñoåi maø khoâng caàn thoâng baùo tröôùc. W H ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN ≥0.5 80Ra IP20 25000 giờ 240V 50-60Hz Hệ số công suất CRI Cấp bảo vệ Tuổi Thọ Điện áp Tần số AC100 3000/4200/6500 (WxH) PRDMM104L7 7 70 490 104x40 90 190.000 Mã số Chip led Công suất (w) Hiệu suất (lm/w) Quang thông (lm) Nhiệt độ màu (k) Kích thước (mm) Khoét lỗ (mm) Đơn giá (đồng) Bridgelux/Epistar PRDMM104L9 9 70 630 104x40 90 209.000 PRDMM157L12 12 70 840 157x40 145 270.000 3000/4200/6500 (WxH) PRDMM104L7/CCT 7 70 490 104x40 90 258.000 Mã số Chip led Công suất (w) Hiệu suất (lm/w) Quang thông (lm) Nhiệt độ màu (k) Kích thước (mm) Khoét lỗ (mm) Đơn giá (đồng) Bridgelux/Epistar PRDMM104L9/CCT 9 70 630 104x40 90 285.000 PRDMM157L12/CCT 12 70 840 157x40 145 368.000 ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN ĐỔI MÀU (Đèn có tính năng chuyển màu ánh sáng khi thay đổi trạng thái bật tắt công tắc) 13 Tuổi thọ 25.000giờ Tiết kiệm năng lượng Không tia UV, IR Ghi chuù: - Ñôn giaù baùn ñaõ bao goàm VAT. - Baûng giaù coù theå thay ñoåi maø khoâng caàn thoâng baùo tröôùc.
  • 7. ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN ≥0.5 80Ra IP20 25000 giờ 240V 50-60Hz Hệ số công suất CRI Cấp bảo vệ Tuổi Thọ Điện áp Tần số AC100 3000/4200/6500 (WxH) PRDNN104L7 7 70 490 104x104 90x90 190.000 Mã số Chip led Công suất (w) Hiệu suất (lm/w) Quang thông (lm) Nhiệt độ màu (k) Kích thước (mm) Khoét lỗ (mm) Đơn giá (đồng) Bridgelux/Epistar PRDNN104L9 9 70 630 104x104 90x90 209.000 PRDNN157L12 12 70 840 157x157 145x145 270.000 3000/4200/6500 (WxH) PRDNN104L7/CCT 7 70 490 104x104 90x90 258.000 Mã số Chip led Công suất (w) Hiệu suất (lm/w) Quang thông (lm) Nhiệt độ màu (k) Kích thước (mm) Khoét lỗ (mm) Đơn giá (đồng) Bridgelux/Epistar PRDNN104L9/CCT 9 70 630 104x104 90x90 285.000 PRDNN157L12/CCT 12 70 840 157x157 145x145 368.000 ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN ĐỔI MÀU (Đèn có tính năng chuyển màu ánh sáng khi thay đổi trạng thái bật tắt công tắc) W H W 14 Tuổi thọ 25.000giờ Tiết kiệm năng lượng Không tia UV, IR Ghi chuù: - Ñôn giaù baùn ñaõ bao goàm VAT. - Baûng giaù coù theå thay ñoåi maø khoâng caàn thoâng baùo tröôùc. W H ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN ≥0.5 80Ra IP20 25000 giờ 240V 50-60Hz Hệ số công suất CRI Cấp bảo vệ Tuổi Thọ Điện áp Tần số AC100 3000/4200/6500 (WxH) PRDOO104L7 7 70 490 104x40 90 206.000 Mã số Chip led Công suất (w) Hiệu suất (lm/w) Quang thông (lm) Nhiệt độ màu (k) Kích thước (mm) Khoét lỗ (mm) Đơn giá (đồng) Bridgelux/Epistar PRDOO104L9 9 70 630 104x40 90 231.000 PRDOO157L12 12 70 840 157x40 145 289.000 3000/4200/6500 (WxH) PRDOO104L7/CCT 7 70 490 104x40 90 281.000 Mã số Chip led Công suất (w) Hiệu suất (lm/w) Quang thông (lm) Nhiệt độ màu (k) Kích thước (mm) Khoét lỗ (mm) Đơn giá (đồng) Bridgelux/Epistar PRDOO104L9/CCT 9 70 630 104x40 90 315.000 PRDOO157L12/CCT 12 70 840 157x40 145 393.000 ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN ĐỔI MÀU (Đèn có tính năng chuyển màu ánh sáng khi thay đổi trạng thái bật tắt công tắc) 15 Tuổi thọ 25.000giờ Tiết kiệm năng lượng Không tia UV, IR Ghi chuù: - Ñôn giaù baùn ñaõ bao goàm VAT. - Baûng giaù coù theå thay ñoåi maø khoâng caàn thoâng baùo tröôùc.
  • 8. ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN ≥0.5 80Ra IP20 25000 giờ 240V 50-60Hz Hệ số công suất CRI Cấp bảo vệ Tuổi Thọ Điện áp Tần số AC100 Mã số Chip led Công suất (w) Hiệu suất (lm/w) Quang thông (lm) Nhiệt độ màu (k) Kích thước (mm) Khoét lỗ (mm) Đơn giá (đồng) Bridgelux/Epistar 3000/4200/6500 (WxH) PRDYY118L7 7w 70 490 118x32 90 190.000 PRDYY188L20 20w 70 1400 188x36 160 526.000 PRDYY178L12 12w 70 840 178x36 155 290.000 PRDYY138L9 9w 70 630 138x32 115 209.000 W H ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN ĐỔI MÀU (Đèn có tính năng chuyển màu ánh sáng khi thay đổi trạng thái bật tắt công tắc) Mã số Chip led Công suất (w) Hiệu suất (lm/w) Quang thông (lm) Nhiệt độ màu (k) Kích thước (mm) Khoét lỗ (mm) Đơn giá (đồng) Bridgelux/Epistar 3000/4200/6500 (WxH) PRDYY118L7/CCT 7w 70 490 118x32 90 258.000 PRDYY188L20/CCT 20w 70 1400 188x36 160 737.000 PRDYY178L12/CCT 12w 70 840 178x36 155 368.000 PRDYY138L9/CCT 9w 70 630 138x32 115 285.000 17 Tuổi thọ 25.000giờ Tiết kiệm năng lượng Không tia UV, IR Ghi chuù: - Ñôn giaù baùn ñaõ bao goàm VAT. - Baûng giaù coù theå thay ñoåi maø khoâng caàn thoâng baùo tröôùc. ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN ≥0.5 80Ra IP20 25000 giờ 240V 50-60Hz Hệ số công suất CRI Cấp bảo vệ Tuổi Thọ Điện áp Tần số AC100 3000/4200/6500 (WxH) PRDPP104L7 7 70 490 104x104 90x90 206.000 Mã số Chip led Công suất (w) Hiệu suất (lm/w) Quang thông (lm) Nhiệt độ màu (k) Kích thước (mm) Khoét lỗ (mm) Đơn giá (đồng) Bridgelux/Epistar PRDPP104L9 9 70 630 104x104 90x90 231.000 PRDPP157L12 12 70 840 157x157 145x145 289.000 3000/4200/6500 (WxH) PRDPP104L7/CCT 7 70 490 104x104 90x90 281.000 Mã số Chip led Công suất (w) Hiệu suất (lm/w) Quang thông (lm) Nhiệt độ màu (k) Kích thước (mm) Khoét lỗ (mm) Đơn giá (đồng) Bridgelux/Epistar PRDPP104L9/CCT 9 70 630 104x104 90x90 315.000 PRDPP157L12/CCT 12 70 840 157x157 145x145 393.000 ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN ĐỔI MÀU (Đèn có tính năng chuyển màu ánh sáng khi thay đổi trạng thái bật tắt công tắc) W H W 16 Tuổi thọ 25.000giờ Tiết kiệm năng lượng Không tia UV, IR Ghi chuù: - Ñôn giaù baùn ñaõ bao goàm VAT. - Baûng giaù coù theå thay ñoåi maø khoâng caàn thoâng baùo tröôùc.
  • 9. ≥0.9 80Ra IP20 50000 giờ 240V 50-60Hz Hệ số công suất CRI Cấp bảo vệ Tuổi Thọ Điện áp Tần số AC100 W H ĐÈN DOWNLIGHT GẮN NỔI PSDJJ120L6 6w 70 420 120x32 319.000 Bridgelux/Epistar 3000/4200/6500 (WxH) 18w 70 1260 220x32 559.000 12w 70 840 170x32 473.000 PSDJJ170L12 PSDJJ220L18 Mã số Chip led Công suất (w) Hiệu suất (lm/w) Quang thông (lm) Nhiệt độ màu (k) Kích thước (mm) Lắp đặt Đơn giá (đồng) gắn nổi PSDII PSDJJ ĐÈN DOWNLIGHT GẮN NỔI PSDII120L6 6w 70 420 120x32 319.000 Bridgelux/Epistar 3000/4200/6500 (WxH) 18w 70 1260 220x32 559.000 12w 70 840 170x32 473.000 PSDII170L12 PSDII220L18 Mã số Chip led Công suất (w) Hiệu suất (lm/w) Quang thông (lm) Nhiệt độ màu (k) Kích thước (mm) Lắp đặt Đơn giá (đồng) gắn nổi 18 Tuổi thọ 50.000giờ Tiết kiệm năng lượng Không tia UV, IR Ghi chuù: - Ñôn giaù baùn ñaõ bao goàm VAT. - Baûng giaù coù theå thay ñoåi maø khoâng caàn thoâng baùo tröôùc. W H ĐÈN DOWNLIGHT GẮN NỔI PSDNN120L6 6w 70 420 120x32 275.000 Bridgelux/Epistar 3000/4200/6500 (WxH) 18w 70 1260 220x32 525.000 12w 70 840 170x32 385.000 PSDNN170L12 PSDNN220L18 Mã số Chip led Công suất (w) Hiệu suất (lm/w) Quang thông (lm) Nhiệt độ màu (k) Kích thước (mm) Lắp đặt Đơn giá (đồng) gắn nổi PSDMM PSDNN ĐÈN DOWNLIGHT GẮN NỔI PSDMM120L6 6w 70 420 120x32 275.000 Bridgelux/Epistar 3000/4200/6500 (WxH) 18w 70 1260 220x32 525.000 12w 70 840 170x32 385.000 PSDMM170L12 PSDMM220L18 Mã số Chip led Công suất (w) Hiệu suất (lm/w) Quang thông (lm) Nhiệt độ màu (k) Kích thước (mm) Lắp đặt Đơn giá (đồng) gắn nổi ≥0.5 80Ra IP20 25000 giờ 240V 50-60Hz Hệ số công suất CRI Cấp bảo vệ Tuổi Thọ Điện áp Tần số AC100 19 Tuổi thọ 25.000giờ Tiết kiệm năng lượng Không tia UV, IR Ghi chuù: - Ñôn giaù baùn ñaõ bao goàm VAT. - Baûng giaù coù theå thay ñoåi maø khoâng caàn thoâng baùo tröôùc.
  • 10. ĐÈN DOWNLIGHT GẮN NỔI PSDH PSDOO PSDOO132L10 10w 100 1000 132x155 564.000 Bridgelux/Nichia 3000/4200/6500 (WxH) PSDOO230L30 30w 100 3000 230x220 1.741.000 PSDOO196L25 25w 100 2500 196x199 1.306.000 PSDOO170L20 20w 100 2000 170x195 973.000 gắn nổi Mã số Chip led Công suất (w) Hiệu suất (lm/w) Quang thông (lm) Nhiệt độ màu (k) Kích thước (mm) Lắp đặt Đơn giá (đồng) ≥0.9 80Ra IP20 50000 giờ 240V 50-60Hz Hệ số công suất CRI Cấp bảo vệ Tuổi Thọ Điện áp Tần số AC100 ĐÈN DOWNLIGHT GẮN NỔI PSDH137L7 7w 115 805 113x32 366.000 Bridgelux/Epistar 3000/4200/6500 (WxH) 18w 115 2070 218x32 735.000 12w 115 1380 168x32 583.000 PSDH168L12 PSDH218L18 gắn nổi Mã số Chip led Công suất (w) Hiệu suất (lm/w) Quang thông (lm) Nhiệt độ màu (k) Kch thước (mm) Lắp đặt Đơn giá (đồng) 20 Tuổi thọ 50.000giờ Tiết kiệm năng lượng Không tia UV, IR Ghi chuù: - Ñôn giaù baùn ñaõ bao goàm VAT. - Baûng giaù coù theå thay ñoåi maø khoâng caàn thoâng baùo tröôùc. ĐÈN TREO TRẦN PSDLL PPDA ≥0.9 80Ra IP20 50000 giờ 240V 50-60Hz Hệ số công suất CRI Cấp bảo vệ Tuổi Thọ Điện áp Tần số AC100 ĐÈN DOWNLIGHT GẮN NỔI PSDLL136L10 10w 100 1000 136x136x190 564.000 Bridgelux/Nichia 3000/4200/6500 (LxWxH) PSDLL230L30 30w 100 3000 230x230x255 1.741.000 PSDLL182L25 25w 100 2500 182x182x235 1.306.000 PSDLL170L20 20w 100 2000 170x170x220 973.000 gắn nổi Mã số Chip led Công suất (w) Hiệu suất (lm/w) Quang thông (lm) Nhiệt độ màu (k) Kích thước (mm) Lắp đặt Đơn giá (đồng) Cree/Nichia 3000/4200/6500 (WxH) treo trần Mã số Chip led Công suất (w) Hiệu suất (lm/w) Quang thông (lm) Nhiệt độ màu (k) Kích thước (mm) Lắp đặt Đơn giá (đồng) PPDA300L10 10w 41 410 75x300 (dây treo 1000mm) 876.000 PPDA400L15 15w 46 693 75x400 (dây treo 1000mm) 1.318.000 21 Tuổi thọ 50.000giờ Tiết kiệm năng lượng Không tia UV, IR Ghi chuù: - Ñôn giaù baùn ñaõ bao goàm VAT. - Baûng giaù coù theå thay ñoåi maø khoâng caàn thoâng baùo tröôùc.