SlideShare a Scribd company logo
1 of 10
Download to read offline
Địa chỉ: Số 189 đường Phan Trọng Tuệ, xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội, Việt Nam Điện thoại: (+84)4 36857776 - Fax: (+84)4 36857775 - Email: info@tpa.com.vn
60
Ả1
Ẩ
Ẩ1
Ả1
Ẩ
Ẩ1
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 75-508 (mm)
W: 50-460 (mm)
T: 0.6-6 (mm)
- Độ cong/ võng pcb cho phép: 1mm
- Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm
1. Model: Genius 1 - SL
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Kích thước: 1545x1700x1000(mm)
- Màu sắc: RaL 9016
- Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz
- Thời gian nạp: 7s
- Khối lượng pcb tối đa: 3 kg
- Tải trọng tối đakhoang chứa: ~ 60 kg
- Tốc độ băng chuyền: 15 m/phút
- Điều hướng: Trái qua phải
- Bộ nhớ: 50 PCBs (1 khoang chứa)
Khoang lưu trữ:
CAB 701 / NIKKO NKAJ-0218R-G (min)
CAB 707 / NIKKO NKAJ-0546R-G (max)
- Xuất xứ: Thụy điển
- Hãng: FLEXLINK
Mục đích sử dụng:
- Lưu trữ PCB và cấp PCB vào dây chuyền lắp ráp mạch điện tử
2. Model: GENIUS 1- DL
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Kích thước: 1643x1204x1290(mm)
- Màu sắc: RaL 9016
- Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz
- Thời gian nạp: 7s
- Khối lượng pcb tối đa: 3 kg
- Tốc độ băng chuyền: 15 m/phút
- Điều hướng: Trái qua phải
- Bộ nhớ: 90 PCBs(2 khoang chứa)
- Khoang lưu trữ:
CAB 701 / NIKKO NKAJ-0218R-G (min)
CAB 707 / NIKKO NKAJ-0546R-G (max)
- Xuất xứ: Thụy điển
- Hãng: FLEXLINK
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 75-508 (mm)
W: 50-460 (mm)
T: 0.6-6 (mm)
- Độ cong/ võng pcb cho phép: 1mm
- Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 75-508 (mm)
W: 50-460 (mm)
T: 0.6-6 (mm)
- Độ cong/ võng pcb cho phép: 1mm
- Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm
3. Model: Genius 1 - EB
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Kích thước: 1926x1700x1000(mm)
- Màu sắc: RaL 9016
- Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz
- Thời gian nạp: 7s
- Khối lượng pcb tối đa: 3 kg
- Tốc độ băng chuyền: 15 m/phút
- Điều hướng: Trái qua phải
- Bộ nhớ: 50 PCBs (5 khoang chứa)
- Khoang lưu trữ:
CAB 701 / NIKKO NKAJ-0218R-G (min)
CAB 707 / NIKKO NKAJ-0546R-G (max)
- Xuất xứ: Thụy điển
- Hãng: FLEXLINK
4. Model: GENIUS 1- TL
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Kích thước: 1926x1208x2323(mm)
- Màu sắc: RaL 9016
- Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz
- Thời gian nạp: 7s
- Khối lượng pcb tối đa: 3 kg
- Tốc độ băng chuyền: 15 m/phút
- Điều hướng: Trái qua phải
- Bộ nhớ: 3 khoang chứa
- Khoang lưu trữ:
CAB 701 / NIKKO NKAJ-0218R-G (min)
CAB 707 / NIKKO NKAJ-0546R-G (max)
- Xuất xứ: Thụy điển
- Hãng: FLEXLINK
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 75-508 (mm)
W: 50-460 (mm)
T: 0.6-6 (mm)
- Độ cong/ võng pcb cho phép: 1mm
- Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm
I. PCB LOADER
KHÁCH HÀNG TIÊU BIỂU
ĐỐI TÁC
DÂY CHUYỀN LẮP RÁP SMT
(SURFACE MOUNT TECHNOLOGY)
- Là công nghệ hàn, gắn linh kiện điện tử trực
tiếp lên trên bề mặt của bo mạch (PCB).
- Các linh kiện điện tử dành riêng cho công
nghệ này có tên viết tắt là SMD. Linh kiện
SMD (Surface Mount Devices)
- Loại linh kiện dán trên bề mặt mạch in, sử
dụng trong công nghệ SMT (Surface Mount
Technology) gọi tắt là linh kiện dán.
Các thiết bị, giải pháp cho dây chuyền lắp
ráp SMT bao gồm:
PCB Loader
PCB Printer
PCB Conveyor
9 PCB SPI
9 PCB Pick and Place
9 AOI
9 Reflow owen
9 PCB Unloader
IX. Các thiết bị đặc biệt khác xem trong
catalog sản phẩm bên dưới
Địa chỉ: Số 189 đường Phan Trọng Tuệ, xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội, Việt Nam Điện thoại: (+84)4 36857776 - Fax: (+84)4 36857775 - Email: info@tpa.com.vn
Ả1
Ẩ
Ẩ1
Ả1
Ẩ
Ẩ1
III. PCB CONVEYOR
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 75-508 (mm)
W: 50-460 (mm)
T: 0.6-6 (mm)
1. Model: Genius 1 - DK
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Kích thước: 600x1167x933(mm)
- Màu sắc: RaL 9016
- Kích thước PCB: L:75-508(mm)-H: 50-460(mm)
T:0.6-6(mm)
- Tốc độ băng chuyền: 15 m/phút
- Chiều cao bản mạch lưu trữ tối đa: 200mm
- Khối lượng bản mạch lưu trữ tối đa: 15kg
- Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm
- Chu kỳ: ~10s
- Xuất xứ: Thụy điển
- Hãng: FLEXLINK
Mục đích sử dụng:
- Vận chuyển PCB trong quá trình sản xuất - lắp ráp
2. Model: GENIUS 1-BC
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Kích thước: L600 x W1000 x H1500(mm)
- Màu sắc: RaL 9016
- Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz
- Thời gian nạp: 7s
- Tốc độ băng chuyền: 15 m/phút
- Điều hướng: Trái qua phải
- Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm
- Xuất xứ: Thụy điển
- Hãng: FLEXLINK
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 75-508 (mm)
W: 50-460 (mm)
T: 0.6-6 (mm)
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 75-508 (mm)
W: 50-460 (mm)
T: 0.6-6 (mm)
3. Model: Genius 1 - EB500/EB600/EB1000/EB1500
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Kích thước: (L)500/600/1000/1500 x
(W)955 x (H)800(mm)
- Màu sắc: RaL 9016
- Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz
- Thời gian nạp: 7s
- Tốc độ băng chuyền: 15 m/phút
- Chiều cao băng chuyền: 953 50
mm
- Điều hướng: Trái qua phải
- Xuất xứ: Thụy điển
- Hãng: FLEXLINK
4. Model: GENIUS 1- WS
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Kích thước: L1000 x W1015 x H1933(mm)
- Màu sắc: RaL 9016
- Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz
- Tốc độ băng chuyền: 15 m/phút
- Điều hướng: Trái qua phải
- Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm
- Xuất xứ: Thụy điển
- Hãng: FLEXLINK
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 75-508 (mm)
W: 50-460 (mm)
T: 0.6-6 (mm)
Mục đích sử dụng:
- Làm sạch bề mặt bản mạch (PCB) trước quá
trình hàn, in và sau khi khắc laser và điều hướng
Mục đích sử dụng:
- Trạm băng chuyền (Testing, checking,
inspection)
II. PCB PRINTER/ LASER MARKER
1. Model: GENIUS 1- LX
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Kích thước: L800 x W1110 xH1537(mm)
- Màu sắc: RaL 9016
- Hướng dịch chuyển: từ trái qua phải
- Kích thước khắc: 508.1 x 460 mm
- Chiều cao băng tải: 953 50 mm
- Áp suất khí: 5 bar
- Camera tiêu chuẩn : 0.3 Megapixel
- Tốc độ băng chuyền:15m/ph
- Xuất xứ: Thụy điển
- Hãng: FLEXLINK
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 75-508 (mm)
W: 50-460 (mm)
T: 0.6-6 (mm)
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
Min: 50 x 50mm
Max: 650 x 610mm
2. Model: ETA-4034/ ETA-5134/ ETA-6534/ ETA-6561
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Tốc độ băng tải tối đa: 1500mm/s
- Tốc độ in: 0.1 ~ 20mm/sec
- Chiều cao băng chuyền: 900 20mm
- Kích thước: 1220 (L) x1350 (W) x1500
(H) mm
- Độ chính xác: 0.25mm
- Chu kỳ: <7s
- Khối lượng máy: 1200kg
- Nguồn điện: AC: 220 10%, 50/60 HZ,
3KW
- Áp suất yêu cầu: 4.5 ~ 6 kg/cm
- Xuất xứ: Trung quốc
Mục đích sử dụng:
- Khắc/ in lên bề mặt pcb (1 mặt hoặc 2 mặt)
3. Model: GENIUS 1- LV
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Kích thước: L900xH1706xW1600(mm)
- Màu sắc: RaL 9016
- Hướng dịch chuyển: từ trái qua phải
- Kích thước khắc: 120 x 120 mm
- Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm
- Áp suất khí: 5 bar
- Kích thước sản phẩm khắc: 508.1x460 mm
- Camera tiêu chuẩn : 0.3 Megapixel
- Tốc độ băng tải :15m/ph
- Xuất xứ: Thụy điển
- Hãng: FLEXLINK
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 75-508 (mm)
W: 50-460 (mm)
T: 0.6-6 (mm)
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
Min: 50 x 50mm
Max: 650 x 610mm
4. Model: GENIUS 1- LD
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Kích thước: L1100xH1706xW1750(mm)
- Màu sắc: RaL 9016
- Hướng dịch chuyển: từ trái qua phải
- Kích thước khắc: 120 x 120 mm
- Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm
- Áp suất khí: 5 bar
- Kích thước sản phẩm khắc: 508.1x460
mm
- Camera tiêu chuẩn : 0.3 Megapixel
- Hệ thống xác minh camera: 1D/2D
- Tốc độ băng tải :15m/ph
- Xuất xứ: Thụy điển
- Hãng: FLEXLINK
Địa chỉ: Số 189 đường Phan Trọng Tuệ, xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội, Việt Nam Điện thoại: (+84)4 36857776 - Fax: (+84)4 36857775 - Email: info@tpa.com.vn
Ả1
Ẩ
Ẩ1
Ả1
Ẩ
Ẩ1
9. Model: GENIUS 1 - MB
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Kích thước: L1550 x W2276 x H1700(mm)
- Màu sắc: RaL 9016
- Áp suất khí: 5 bar
- Lưu trữ tối đa: 50 PCBs
- Tốc độ xuất: 20s
- Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz
- Tốc độ băng tải: 15 m/phút
- Điều hướng: Trái qua phải
- Khoang lưu trữ:
CAB 701 / NIKKO NKAJ-0218R-G (min)
CAB 707 / NIKKO NKAJ-0546R-G (max)
- Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm
- Xuất xứ: Thụy điển
- Hãng: FLEXLINK
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 75-508 (mm)
W: 50-460 (mm)
T: 0.6-6 (mm)
Mục đích sử dụng:
- Vận chuyển và Lưu trữ tạm thời tối đa
25 PCBs (26mm) mà không cần đến
khoang lưu trữ
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 75-508 (mm)
W: 50-460 (mm)
T: 0.6-6 (mm)
10. Model: Genius 1 - LG
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Kích thước: (L)1500 x (W)850 x
(H)1046(mm)
- Màu sắc: RaL 9016
- Áp suất khí: 5 bar
- Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz
- Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm
- Tốc độ băng chuyền: 15 m/phút
- Điều hướng: Trái qua phải
- Xuất xứ: Thụy điển
- Hãng: FLEXLINK
11. Model: GENIUS 1- SG/TG
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Kích thước: L996/1017/1820/1967 x
W820/890 x H1050(mm)
- Màu sắc: RaL 9016
- Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz
- Tốc độ băng tải: 15 m/phút
- Chu kỳ: 15s
- Điều hướng: Trái qua phải
- Xuất xứ: Thụy điển
- Hãng: FLEXLINK
Mục đích sử dụng:
- Băng chuyền bản mạch (NG)
- Hỗ trợ 5 khoang lưu trữ PCBs từ hệ
thống
Mục đích sử dụng:
- Vận chuyển tiến - lùi và phân
chia PCBs trong quá trình lắp ráp
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 75-508 (mm)
W: 50-460 (mm)
T: 0.6-6 (mm)
III. PCB CONVEYOR
Mục đích sử dụng:
- Vận chuyển và Lưu trữ tạm thời qua
mội dây chuyền song song khác thông
qua 1 hệ phụ
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 75-508 (mm)
W: 50-460 (mm)
T: 0.6-6 (mm)
12. Model: Genius 1 - SH
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Kích thước:
L: 920 mm (tiêu chuẩn) (600 - 4.000
mm tùy chọn)
W: 730 mm
H:1050 mm
- Màu sắc: RaL 9016
- Áp suất khí: 5 bar
- Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz
- Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm
- Tốc độ băng chuyền: 15 m/phút
- Điều hướng: Trái qua phải
- Xuất xứ: Thụy điển
- Hãng: FLEXLINK
5. Model: GENIUS 1-RJ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Kích thước: L800 x W800 x H1103(mm)
- Màu sắc: RaL 9016
- Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz
- Tốc độ băng chuyền: 15 m/phút
- Điều hướng: Trái qua phải
- Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm
- Xuất xứ: Thụy điển
- Hãng: FLEXLINK
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 75-508 (mm)
W: 50-460 (mm)
T: 0.6-6 (mm)
Mục đích sử dụng:
- Vận chuyển và Lưu trữ tạm thời tối đa 25 PCBs (26mm)
mà không cần đến khoang lưu trữ
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 75-508 (mm)
W: 50-460 (mm)
T: 0.6-6 (mm)
6. Model: Genius 1 - FB/FD
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Kích thước: (L)650/850 x (W)1070 x
(H)1732(mm)
- Màu sắc: RaL 9016
- Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz
- Khoang chứa tối đa: 25 PCBs
- Tốc độ băng chuyền: 15 m/phút
- Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm
- Điều hướng: Trái qua phải
- Có hệ thống quạt làm mát
- Xuất xứ: Thụy điển
- Hãng: FLEXLINK
7. Model: GENIUS 1- LB
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Kích thước: L1000 x W1015 x H1933(mm)
- Màu sắc: RaL 9016
- Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz
- Tốc độ băng chuyền: 15 m/phút
- Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm
- Điều hướng: Trái qua phải
- Xuất xứ: Thụy điển
- Hãng: FLEXLINK
Mục đích sử dụng:
- Băng chuyền bản mạch (NG)
- Lưu trữ tối đa 3 PCB (NG) từ hệ thống SPi hoặc
AOI
Mục đích sử dụng:
- Vận chuyển và Lưu trữ đệm ở các chế độ “Last
in, Fist out“ thời tối đa 25 PCBs (2”x 3” - 18” x 20”)
mà không cần đến khoang lưu trữ
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 75-508 (mm)
W: 50-460 (mm)
T: 0.6-6 (mm)
III. PCB CONVEYOR
Mục đích sử dụng:
- Vận chuyển và Lưu trữ tạm thời tối đa 50 PCBs
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 75-508 (mm)
W: 50-460 (mm)
T: 0.6-6 (mm)
8. Model: Genius 1 - CB
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Kích thước: (L)1545 x (W)1000 x
(H)1700(mm)
- Màu sắc: RaL 9016
- Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz
- Thời gian nạp: 7s
- Lưu trữ tối đa: 50 PCBs
- Tốc độ xuất: 20s
- Tốc độ băng chuyền: 15 m/phút
- Điều hướng: Trái qua phải
- Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm
- Khoang lưu trữ:
CAB 701 / NIKKO NKAJ-0218R-G (min)
CAB 707 / NIKKO NKAJ-0546R-G (max)
- Xuất xứ: Thụy điển
- Hãng: FLEXLINK
Địa chỉ: Số 189 đường Phan Trọng Tuệ, xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội, Việt Nam Điện thoại: (+84)4 36857776 - Fax: (+84)4 36857775 - Email: info@tpa.com.vn
Ả1
Ẩ
Ẩ1
Ả1
Ẩ
Ẩ1
IV. PCB SPI (Solder Paste Inspection)
Mục đích sử dụng:
- SPI (Solder Paste Inspection): Kiểm tra quang học tự động kem hàn trên PCB sau khi in vào các
mạch đồng, thực tế đây cũng chính là 1 dạng AOI nhưng chỉ chuyên cho kiểm kem hàn trên PCB.
Kiểm tra lượng thiếc hàn, tình trạng in sắc cạnh hay lem nhòe gây chập hoặc mức độ in chính
xác trên mạch.
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 55 - 400/500/1200 (mm)
W: 55 - 500 (mm)
T: 5 (mm)
- Chiều cao băng chuyền: 900 20 mm
1. Model: ETA-S400/S600/S1200
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Kích thước: L630 x W1470 x H1620mm
- Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz
- Điều hướng băn chuyền: Tự động/ Bán tự động
- Khối lượng pcb tối đa: <5 kg
- Quét hình ảnh thấp nhất: 0 - 180 m
- Độ phân giải: 5M pixel
- Số lượng lens camera: 6
- Kích thước FOV: 28/35/37/41 mm
- Tốc độ quét: 0,45s/FOV
- Khối lượng máy: 1200 kg
- Xuất xứ: Trung quốc
2. Model: TPAD.F2128
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Kích thước: L1300 x W750xH1981(mm)
- Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz
- Điều hướng băn chuyền: Tự động
- Khối lượng pcb tối đa: <3 kg
- Quét hình ảnh thấp nhất: 0 - 180 m
- Độ phân giải: 5M pixel
- Số lượng camera: 4
- Kích thước FOV: 28/35/37/41 mm
- Tốc độ quét: 5 - 14s/pcb
- Khối lượng máy: 640 kg
- Xuất xứ: Việt Nam
- Hãng: TPA
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 55- 250 (mm)
W: 55- 120 (mm)
T: 0.5 - 3 (mm)
- Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm
Mục đích sử dụng:
- Máy kiểm tra quang học bán tự động
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 55- 250 (mm)
W: 55- 120 (mm)
T: 0.5 - 3 (mm)
3. Model: TPAD.F6500
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Kích thước: L935 x 835xH1716(mm)
- Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz
- Điều hướng băn chuyền: Bán tự động
- Khối lượng pcb tối đa: <3 kg
- Quét hình ảnh thấp nhất: 0 - 180 m
- Độ phân giải: 5M pixel
- Số lượng camera: 1
- Kích thước FOV: 28/35/37/41 mm
- Tốc độ quét: 3,5s/pcb
- Khối lượng máy: 180 kg
- Xuất xứ: Việt Nam
- Hãng: TPA
4. Model: ZS - 600B
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Kích thước: L620 x W1500 x H1620mm
- Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz
- Điều hướng băn chuyền: Tự động
- Khối lượng pcb tối đa: <5 kg
- Quét hình ảnh thấp nhất: 0 - 180 m
- Độ phân giải: 5M pixel
- Số lượng lens camera: 6
- Kích thước FOV: 28/35/37/41 mm
- Tốc độ quét: 0.35s/FOV
- Khối lượng máy: ~1100 kg
- Xuất xứ: Trung quốc
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 55- 250 (mm)
W: 55- 120 (mm)
T: 0.6 - 5 (mm)
- Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm
III. PCB CONVEYOR
Mục đích sử dụng:
- Vận chuyển PCB mà không cần đến khoang
lưu trữ.
- Vận chuyển PCB linh động theo các hướng
khác nhau (90 - 270 )
Tùy chọn:
1 in - 1 out/ 1in - 2 out/ 2in - 1 out
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
13. Model: Genius 1 - TN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Kích thước: (L)800 x (W)800 x (H)1125(mm)
- Màu sắc: RaL 9016
- Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz
- Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm
- Chu kỳ: 7s
- Tốc độ băng chuyền: 15 m/phút
- Điều hướng: Trái qua phải
- Loại PCB:
L: 75-508 (mm)
W: 50-460 (mm)
T: 0.6-6 (mm)
- Xuất xứ: Thụy điển
- Hãng: FLEXLINK
Mục đích sử dụng:
- Vận chuyển và Lưu trữ trồng nên nhau tối đa 200 mm và
tải trọng lên tới 15kg
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 75-508 (mm)
W: 50-460 (mm)
T: 0.6-6 (mm)
15. Model: Genius 1 - RK
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Kích thước:
L: 600 mm
W:800 mm
H:1200 mm
- Màu sắc: RaL 9016
- Áp suất khí: 5 bar
- Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz
- Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm
- Tốc độ băng chuyền: 15 m/phút
- Chu kỳ: 6s
- Điều hướng: Trái qua phải
- Xuất xứ: Thụy điển
- Hãng: FLEXLINK
14. Model: GENIUS 1- FC
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Kích thước: Tùy chỉnh theo yêu cầu
khách hàng
- Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm
- Tốc độ băng tải: 25 - 150 mm/s
- Điều hướng: Trái qua phải
- Xuất xứ: Thụy điển
- Hãng: FLEXLINK
Tùy chọn:
- Quạt làm mát
- Độ dài model có sẵn từ 600 - 4000 mm
- Kich thước chiều rộng băng chuyền:
300/400/500/600 mm
Mục đích sử dụng:
- Vận chuyển cả PCB và sản
phẩm khác như hộp,túi,thùng
carton
- Hỗ trợ nhân công thao tác như
một trạm phân loại, kiểm tra
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 75-508 (mm)
W: 50-460 (mm)
T: 0.6-6 (mm)
Địa chỉ: Số 189 đường Phan Trọng Tuệ, xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội, Việt Nam Điện thoại: (+84)4 36857776 - Fax: (+84)4 36857775 - Email: info@tpa.com.vn
Ả1
Ẩ
Ẩ1
Ả1
Ẩ
Ẩ1
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 50 - 445(mm)
W: 50 - 330 (mm)
T: 0.6 - 6 (mm)
2. Model: OB-FC608
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Kích thước: L500 x W786 x H1200(mm)
- Áp suất khí: 4-6 bar
- Màu sắc: RaL 9016
- Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz
- Chiều cao băng chuyền: 910 20 mm
- Tốc độ băng tải: 15 m/phút
- Chu kỳ: 5s
- Điều hướng: Trái qua phải/ phải qua trái
- Khối lượng máy: ~120kg
- Xuất xứ: Trung quốc
3. Model: SMI-1A050
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Kích thước: L500 x W784 x H1250(mm)
- Áp suất khí: 4-6 bar
- Khối lượng PCB: <3kg
- Màu sắc: RaL 9016
- Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz
- Chiều cao băng chuyền: 910 30 mm
- Tốc độ băng tải: 15 m/phút
- Chu kỳ: 5s
- Công suất: 1,5 KW
- Điều hướng: Trái qua phải/ phải qua trái
- Khối lượng máy: ~125kg
- Mức độ tiếng ồn: <75dB
- Xuất xứ: Trung quốc
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 70 - 530 (mm)
W: 70 - 460 (mm)
T: 0.6 - 4 (mm)
V. PCB FLIP CONVEYOR
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 70 - 530 (mm)
W: 70 - 460 (mm)
T: 0.6 - 4 (mm)
4. Model: PF-M/ PF-L
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Kích thước: L500 x W786 x H1200(mm)
- Áp suất khí: 4-6 bar
- Màu sắc: RaL 9016
- Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz
- Chiều cao băng chuyền: 910 20 mm
- Tốc độ băng tải: 15 m/phút
- Chu kỳ: 5s
- Điều hướng: Trái qua phải/ phải qua
trái
- Khối lượng máy: ~170kg
- Xuất xứ: Trung quốc
1. Model: GENIUS 1- IN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Kích thước: L600 x W950 x H1300(mm)
- Áp suất khí: 5 bar
- Màu sắc: RaL 9016
- Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz
- Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm
- Tốc độ băng tải: 15 m/phút
- Chu kỳ: 15s
- Điều hướng: Trái qua phải
- Xuất xứ: Thụy điển
- Hãng: FLEXLINK
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 75 - 508 (mm)
W: 50 - 460 (mm)
T: 0.6 - 6 (mm)
Mục đích sử dụng:
- Vận chuyển - Lật ngược PCB trong quá trình lắp ráp
5. Model: VP9000
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Kích thước: L904 x W1180 xG1600 (mm)
- Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz
- Điều hướng băn chuyền: Tự động
- Khối lượng pcb tối đa: <3 kg
- Số lượng camera: 2
- Độ phân giải: 25/12.5/8.5 m
- Tốc độ quét: 1900 - 8900 mm /s
- Khối lượng máy: ~450 kg
- Xuất xứ: Nhật bản
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 50 - 250/460 (mm)
W: 50 - 330/510 (mm)
T: 0.3 - 5 (mm)
- Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 55- 250 (mm)
W: 55- 120 (mm)
T: 0.5 - 3 (mm)
6. Model: V850/V850L
7. Model: TR7007
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Máy ảnh: 4M Pix
- Độ phân giải: 10 m,15 m
- Tốc độ mỗi FOV: <0,6 giây
- Phạm vi quét: 20mm x 210mm
- Độ phân giải phát hiện: 0,47 m
- Chiều cao băng tải: 900 20mm
- Hiển thị: Màu sắc trung thực 2D /
- Kích thước máy: 1000x1400x1650mm
- Cân nặng: ~ 750kg
- Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz
- Xuất xứ: Đài loan
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 55 - 460 (mm)
W: 55 - 510 (mm)
T: 0.6 - 5 (mm)
- Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Máy ảnh: 5M Pix
- FOV: 36 * 36mm
- Tốc độ mỗi FOV: <0,6 giây
- Phạm vi quét: 0.5/10mm x 0.5/10mm
- Độ phân giải phát hiện: 0,37 m
- Độ chính xác:1 m
- Chiều cao băng tải: 900 20mm
- Hiển thị: Màu sắc trung thực 2D / 3D
- Kích thước máy: 1200x1200x1650mm
- Cân nặng: ~ 650kg
- Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz
- Xuất xứ: Đài loan
IV. PCB SPI (Solder Paste Inspection)
Địa chỉ: Số 189 đường Phan Trọng Tuệ, xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội, Việt Nam Điện thoại: (+84)4 36857776 - Fax: (+84)4 36857775 - Email: info@tpa.com.vn
70
Ả1
Ẩ
Ẩ1
Ả1
Ẩ
Ẩ1
VI. PCB PICK AND PLACE
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 1500 (mm)
W: 265 (mm)
T: 0.6 - 6 (mm)
Loại sản phẩm:
- LED 0603~8520 SMD
- Chiều cao linh kiện: <10
mm
5. Model: ETA MAX1500C/ MAX1500B -20/ MAX1500B-30/ MAX1500B-48/ MAX1500A-80
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Số lượng đầu gắn: 20/30/32/48/80
- Số lượng đầu nạp: 40/64/90/50/80
- Kích thước máy: 2000 (L) x 850 (W) x 1500
(H) mm
- Tốc độ gắn: 100.000 - 200.000 CPH
- Độ chính xác: 50 m
- Nguồn điện: AC 220 ~ 415V 50/60Hz
- Công suất: 0.8 KW
- Nguồn khí: 0.55 MPa
- Khối lượng máy: ~950 - 1150 kg
- Xuất xứ: Trung quốc
2. Model: ETA - M6/M8/M10
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Số lượng đầu gắn: 6/8/10
- Số lượng đầu nạp: 20 PCS
- Kích thước máy: 2000 (L) x 1100 (W) x 1500
(H) mm
- Tốc độ gắn: 38.000/46.000/55.000 CPH
- Độ chính xác: 50 m
- Nguồn điện: AC 220 ~ 415V 50/60Hz
- Thời gian băng chuyền: 3s
- Công suất: 2 KW
- Nguồn khí: 0.55 MPa
- Khối lượng máy: ~950 - 980 kg
- Xuất xứ: Trung quốc
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 1500 (mm)
W: 360 (mm)
T: 0.6 - 6 (mm)
Loại sản phẩm:
- LED 0603~8520 SMD
- Chiều cao linh kiện: <10 mm
3. Model: ZB4050LS/ ZB4050LY/ ZB4050LP
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 45 - 500 (mm)
W: 45 - 400 (mm)
T: < 2mm
Loại sản phẩm:
- RC(0402, 0603, 0805 1206)
- LED Lamp beads: 0603, 0805,
3014, 5050
- Chip SOT, SOP, QFN, BGA
- Max.40x 40mm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Số lượng đầu gắn: 6 (quay 360 )
- Số lượng đầu nạp: 5 PCS
- Kích thước máy: 1335 (L) x 1200 (W) x 1390
(H) mm
- Tốc độ gắn: 8.000 - 11000 pcs/h
- Đầu hút: Juki (hãng sx nhật bản)
- Độ chính xác: 50 m
- Hướng di chuyển: Trái -> Phải
- Nguồn điện: AC 220 ~ 415V 50/60Hz
- Khay nạp: 8/12/16/24/32 mm
- Tối đa 64 khay nạp
- Thời gian băng chuyền: 3s
- Công suất: 1,2 KW
- Nguồn khí:-80 kpa
- Khối lượng máy: ~440 kg
- Xuất xứ: Trung quốc
VI. PCB PICK AND PLACE
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 1200 (mm)
W: 300 (mm)
T: 0.6 - 6 (mm)
Loại sản phẩm:
- LED 3104, 2835, 3528, 5730,
5050
- LED 0603 SMD
1. Model: OB - M04/M06
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Số lượng đầu gắn: 4/6
- Kích thước máy: 2000 (L) x 800 (W) x 1300
(H) mm
- Phạm vi di chuyển các trục: X: 1200mm,
Y: 410mm, Z: 12mm
- Tốc độ gắn: 16000 - 35000CPH (Max:
45000CPH)
- Độ chính xác: 0.05mm
- Nguồn điện: 1 Phase AC 220V 50Hz
- Công suất: 1.2 KW
- Nguồn khí: 0.55 MPa
- Xuất xứ: Trung quốc
2. Model: OB - M80I/H560
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Số lượng đầu gắn: 6/8
- Kích thước máy: 1300 (L) x 1300 (W) x 1450
(H) mm
- Phạm vi di chuyển các trục: X: 600mm, Y:
400mm, Z: 12mm
- Tốc độ gắn: 10000 - 26000CPH (Max:
40000CPH)
- Độ chính xác: 0.05mm
- Khay nạp: 8/12/16/24 mm
- (Tối đa 26 khay nạp cùng lúc với loại 8mm)
- Nguồn điện: 1 Phase AC 220V 50Hz
- Khối lượng máy: 1200 kg
- Công suất: 1.2 KW
- Nguồn khí: 0.55 MPa
- Xuất xứ: Trung quốc
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 600 (mm)
W: 400 (mm)
T: 0.6 - 6 (mm)
Loại sản phẩm:
- LED 3528/5050
- Chip SOT, SOP, QFN, BGA
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 540 (mm)
W: 300 (mm)
T: 0.6 - 6 (mm)
Loại sản phẩm:
- LED 3104, 2835, 3528, 5730, 5050
- Kích thước tối đa chiều cao: 18mm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Số lượng đầu gắn: 8
- Kích thước máy: 1288 (L) x 1062 (W) x 1665
(H) mm
- Phạm vi di chuyển các trục: X: 600mm, Y:
400mm, Z: 12mm
- Tốc độ gắn: 16000 CPH
- Độ chính xác: 0.01mm
- Khay nạp: 8/12/16/24 mm
- Nguồn điện: 1 Phase AC 220V 50Hz
- Khối lượng máy: 360 kg
- Công suất: 0.5 KW
- Nguồn khí: 0.6 MPa
- Xuất xứ: Trung quốc
Mục đích sử dụng:
- Gắp - đặt linh kiện(LED) vào bảng mạch (PCB) tốc độ cao
3. Model: Neoden K1830
4. Model: SM482PLUS/ SM481PLUS/ SM471PLUS
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Số lượng đầu gắn: 6/10/20
- Kích thước máy: 1650 (L) x 1680 (W) x 1458
(H) mm
- Tốc độ gắn: 30000/40000/78000 CPH
- Độ chính xác: 0.05mm
- Khay nạp: 8/12/16/24 mm
- (Tối đa 26 khay cùng lúc với loại 8mm)
- Nguồn điện: 3 phase 200v/ 220v/ 380v/ 415v
- Khối lượng máy: 1200 kg
- Công suất: 1.2 KW
- Nguồn khí: 0.55 MPa
- Xuất xứ: Trung quốc
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 510 (mm)
W: 460 (mm)
Loại sản phẩm:
- LED 3104, 2835, 3528, 5730, 5050
Địa chỉ: Số 189 đường Phan Trọng Tuệ, xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội, Việt Nam Điện thoại: (+84)4 36857776 - Fax: (+84)4 36857775 - Email: info@tpa.com.vn
Ả1
Ẩ
Ẩ1
Ả1
Ẩ
Ẩ1
VIII. REFLOW OWEN
Mục đích sử dụng:
- Gia nhiệt mối kem hàn trạng thái nóng chảy nhằm tạo ra mối hàn vĩnh viễn.
1. Model: R8/R10/R12
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 45 - 500 (mm)
W: 45 - 400 (mm)
T: < 2mm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hệ thống vùng sưởi
- Chiều dài vùng sưởi: 3000/3750/4600 mm
- Vùng sưởi: 8/10/12 vùng gia nhiệt phía trên và 8/10/12
vùng gia nhiệt phía dưới, 2 vùng làm mát.
- Khối lượng xả: 10m phút*2 lần xả
Hệ thống băng tải
- Tối đa chiều rộng của PCB: 450 mm
- Chiều rộng băng tải: 500 mm
- Hướng di chuyển: Trái -> Phải (hoặc Phải -> Trái)
- Chiều cao băng tải: 900 20mm
- Tốc độ băng tải: 0 - 2000m/phút
Hệ thống điều khiển
- Công suất nguồn: 3 phase 5 dây 380V
- Công suất tổng: 60/68/60KW
- Công suất khởi động/ công suất không tải: ~58 KW
- Công suất nhiệt không đổi không tải: Khoảng
15/11/12KW
- Thời gian gia nhiệt: Khoảng 20 phút
- Nhiệt độ; ~ 300 C
- Cảnh báo: Cảnh báo khi quá nhiệt, và tự động ngắt bộ
nguồn nhiệt
- Lưu trữ dữ liệu: xử lý và lưu trữ (80GB)
Thông số chung:
- Kích thước: L5200/6200/7200 x W1400 x H1600 mm
- Khối lượng: 2200/2,500/2,800kg
- Xuất xứ: Trung quốc
2. Model: F8/F10/F12
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hệ thống vùng sưởi
- Chiều dài vùng sưởi: 3100/3750/4640 mm
- Vùng sưởi: 8/10/12 vùng gia nhiệt phía trên và 8/10/12
vùng gia nhiệt phía dưới, 2 vùng làm mát.
- Khối lượng xả: 10m phút*2 lần xả
Hệ thống băng tải
- Tối đa chiều rộng của PCB: 400 mm (tối đa)
- Chiều rộng băng tải: 450 mm (tối đa)
- Hướng di chuyển: Trái -> Phải (hoặc Phải -> Trái)
- Chiều cao băng tải: 900 20mm
- Tốc độ băng tải: 300 - 2000m/phút
Hệ thống điều khiển
- Công suất nguồn: 3 phase 5 dây 380V
- Công suất tổng: 60KW
- Công suất khởi động/ công suất không tải: 38 KW
- Công suất nhiệt không đổi không tải: Khoảng 12KW
- Thời gian gia nhiệt: Khoảng 20 phút
- Nhiệt độ; ~ 300 C
- Cảnh báo: Cảnh báo khi quá nhiệt, và tự động ngắt bộ
nguồn nhiệt
Thông số chung:
- Kích thước: L5300/5800/7200 x W1320 x H1450 mm
- Khối lượng: 1,600/2,000/2,550kg
- Xuất xứ: Trung quốc
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 45 - 500 (mm)
W: 45 - 400 (mm) (tối đa 450mm)
T: < 2mm
VII. AOI - AUTOMATED OPTICAL INSPECTION
1. Model: ETA-V5200 (DIP)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- FOV: 62,7 * 47,04mm
- Camera: 5MP
- Độ phân giải: 15/19.5/24.5 m
- Nguồn điện: AC220V 50/60Hz
- Kích thước: L940 x W1190 x 1500 mm
- Nguồn khí: 0.4 - 0.6 Mpa
- Khối lượng: 700 kg
- Độ chính xác: 0,01 mm
- Chiều cao băng tải: 755 25 mm
- Xuất xứ: Trung quốc
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 50 - 510 (mm)
W: 50 - 460 (mm)
T: 0.5 - 4.5 (mm)
Mục đích sử dụng:
- (Automated Optical Inspection - AOI) thực hiện kiểm tra trực quan các bảng mạch in (PCB) trong
quá trình sản xuất, trong đó máy ảnh được sử dụng để quét bảng một cách rất chi tiết để kiểm tra
xem có bất kỳ lỗi, khiếm khuyết hoặc hỏng hóc.
2. Model: 3Di - MS2/ 3Di - MD2/ 3Di - LS2/ 3Di - LD2/ 3Di - ZS2
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 50 - 330/686 (mm)
W: 50 - 330/870 (mm)
T: < 2mm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Số lượng camera 3D: 4
- Camera: 5MP
- Tốc độ: 15s
- Độ phân giải: 7/12/18 m
- Chiều cao linh kiện tương ứng: 4/10/20 mm
- Quét bề mặt: 1.063mm /s ; 3.600mm /s ; 5.700mm /s
- Nguồn điện: AC220V 50/60Hz
- Kích thước: L1430 x W850/1040/1340 x 1500 mm
- Nguồn khí: 0.5 Mpa, 5L/min
- Khối lượng: 850 ~ 900kg
- Độ chính xác: 0,01 mm
- Chiều cao băng tải: 755 25 mm
- Xuất xứ: Trung quốc
3. Model: RV-2-3DH
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Độ phân giải: 12 m (độ phân giải tiêu
chuẩn) / 5 m (độ phân giải cao) * 1
- FOV 2D: 0.2s
- FOV 3D: 61,8cm / s
- Công suât: 2kVA
- Nguồn khí: 0.5 MPa 10L/min
- Kích thước: L940 x W1276 x 1530 mm
- Nguồn điện: 3 Phase 200 - 230V
- Xuất xứ: Nhật bản
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 50 - 510 (mm)
W: 50 - 460 (mm)
T: 0.5 - 4.5 (mm)
2. Model: RV-2
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 50 - 630 (mm)
W: 50 - 360 (mm)
T: < 2mm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Độ phân giải: 15 m (độ phân giải tiêu chuẩn) / 10 m (độ
phân giải cao) * 1
- FOV 2D: 0.2s/ khung hình
- FOV 3D: 0.55s/ 4 khung hình
- Công suât: 2kVA
- Nguồn khí: 0.5 MPa 10L/min
- Kích thước: L940 x W1276 x 1530 mm
- Nguồn điện: 3 Phase 200 - 230V
- Khối lượng: ~1000 kg
- Xuất xứ: Nhật bản
Địa chỉ: Số 189 đường Phan Trọng Tuệ, xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội, Việt Nam Điện thoại: (+84)4 36857776 - Fax: (+84)4 36857775 - Email: info@tpa.com.vn
Ả1
Ẩ
Ẩ1
Ả1
Ẩ
Ẩ1
5. Model: Lyra 622/733
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 45 - 500 (mm)
W: 45 - 460 (mm)
T: < 2mm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hệ thống vùng sưởi
- Chiều dài vùng sưởi: 3030/3730 mm
- Vùng sưởi: 8/10 vùng gia nhiệt phía trên và 8/10 vùng
gia nhiệt phía dưới, 2/3 vùng làm mát.
Hệ thống băng tải
- Tối đa chiều rộng của PCB: 460 mm
- Chiều rộng băng tải: 500 mm
- Hướng di chuyển: Trái -> Phải (hoặc Phải -> Trái)
- Chiều cao băng tải: 900 20mm
- Tốc độ băng tải: 0 - 2000m/phút
Hệ thống điều khiển
- Công suất nguồn: 3 phase 5 dây 380V
- Công suất tổng: 45/55KW
- Công suất khởi động/ công suất không tải: ~40/50 KW
- Công suất nhiệt không đổi không tải: Khoảng 8/10 KW
- Thời gian gia nhiệt: Khoảng 20 phút
- Nhiệt độ; ~ 300 C
- Cảnh báo: Cảnh báo khi quá nhiệt, và tự động ngắt bộ
nguồn nhiệt
Thông số chung:
- Kích thước: L5040/5800 x W1450 x H1450 mm
- Khối lượng: 2200/2400kg
- Xuất xứ: Trung quốc
6. Model: A600/A800
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hệ thống vùng sưởi
- Chiều dài vùng sưởi: 2300/2600 mm
- Vùng sưởi: 6/8 vùng gia nhiệt phía trên và 6/8 vùng gia
nhiệt phía dưới
Hệ thống băng tải
- Tối đa chiều rộng của PCB: 460 mm
- Chiều rộng băng tải: 500 mm
- Hướng di chuyển: Trái -> Phải (hoặc Phải -> Trái)
- Chiều cao băng tải: 900 20mm
- Tốc độ băng tải: 0 - 2000m/phút
Hệ thống điều khiển
- Công suất nguồn: 3 phase 5 dây 380V
- Công suất tổng: 45/55KW
- Công suất khởi động/ công suất không tải: ~40/50 KW
- Công suất nhiệt không đổi không tải: Khoảng 8/10 KW
- Thời gian gia nhiệt: Khoảng 20 phút
- Nhiệt độ; ~ 300 C
- Cảnh báo: Cảnh báo khi quá nhiệt, và tự động ngắt bộ
nguồn nhiệt
Thông số chung:
- Kích thước: L3400/4150 x W800 x H1350 mm
- Khối lượng: 739/800kg
- Xuất xứ: Trung quốc
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 45 - 500 (mm)
W: 45 - 400 (mm) (tối đa 450mm)
T: < 2mm
VIII. REFLOW OWEN
3. Model: A8
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hệ thống vùng sưởi
- Chiều dài vùng sưởi: 2800 mm
- Vùng sưởi: 8 vùng gia nhiệt phía trên và 8 vùng gia nhiệt
phía dưới,1 vùng làm mát
- Khối lượng xả: 10m phút*2 lần xả
Hệ thống băng tải
- Tối đa chiều rộng của PCB: 350 mm
- Chiều rộng băng tải: 400 mm
- Hướng di chuyển: Trái -> Phải (hoặc Phải -> Trái)
- Chiều cao băng tải: 880 20mm
- Tốc độ băng tải: 0 - 1500m/phút
Hệ thống điều khiển
- Công suất nguồn: 3 phase 5 dây 380V
- Công suất tổng: 28KW
- Công suất khởi động/ công suất không tải: 26 KW
- Công suất nhiệt không đổi không tải: Khoảng 4 KW
- Thời gian gia nhiệt: Khoảng 20 phút
- Nhiệt độ; ~ 300 C
- Cảnh báo: Cảnh báo khi quá nhiệt, và tự động ngắt bộ
nguồn nhiệt
Thông số chung:
- Kích thước: L4200 x W800 x H1320 mm
- Khối lượng: 800kg
- Xuất xứ: Trung quốc
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 45 - 460 (mm)
W: 45 - 320 (mm)
T: < 2mm
VIII. REFLOW OWEN
4. Model: M8
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 45 - 460 (mm)
W: 45 - 350 (mm)
T: < 2mm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hệ thống vùng sưởi
- Chiều dài vùng sưởi: 2900 mm
- Vùng sưởi: 8 vùng gia nhiệt phía trên và 8 vùng gia nhiệt
phía dưới, 2 vùng làm mát (1 trên - 1 dưới).
- Khối lượng xả: 10m phút*2 lần xả
Hệ thống băng tải
- Tối đa chiều rộng của PCB: 350 mm
- Chiều rộng băng tải: 400 mm
- Hướng di chuyển: Trái -> Phải (hoặc Phải -> Trái)
- Chiều cao băng tải: 880 20mm
- Tốc độ băng tải: 0 - 1500m/phút
Hệ thống điều khiển
- Công suất nguồn: 3 phase 5 dây 380V
- Công suất tổng: 28KW
- Công suất khởi động/ công suất không tải: 26 KW
- Công suất nhiệt không đổi không tải: Khoảng 4 KW
- Thời gian gia nhiệt: Khoảng 20 phút
- Nhiệt độ; ~ 300 C
- Cảnh báo: Cảnh báo khi quá nhiệt, và tự động ngắt bộ
nguồn nhiệt
- Lưu trữ dữ liệu: xử lý và lưu trữ (80GB)
Thông số chung:
- Kích thước: L4600 x W1100 x H1490 mm
- Khối lượng: 1000kg
- Xuất xứ: Trung quốc
Địa chỉ: Số 189 đường Phan Trọng Tuệ, xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội, Việt Nam Điện thoại: (+84)4 36857776 - Fax: (+84)4 36857775 - Email: info@tpa.com.vn
Ả1
Ẩ
Ẩ1
Ả1
Ẩ
Ẩ1
IX. UNLOADER
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 75-508 (mm)
W: 50-460 (mm)
T: 0.6-6 (mm)
- Độ cong/ võng pcb cho phép: 1mm
- Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm
1. Model: Genius 1 - SU (1 Khoang lưu trữ)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Kích thước: 1345x1700x1000(mm)
- Màu sắc: RaL 9016
- Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz
- Thời gian nạp: 7s
- Khối lượng pcb tối đa: 3 kg
- Tải trọng tối đakhoang chứa: ~ 60 kg
- Tốc độ băng chuyền: 15 m/phút
- Điều hướng: Trái qua phải
- Bộ nhớ: 50 PCBs (1 khoang chứa)
Khoang lưu trữ:
CAB 701 / NIKKO NKAJ-0218R-G (min)
CAB 707 / NIKKO NKAJ-0546R-G (max)
- Xuất xứ: Thụy điển
- Hãng: FLEXLINK
Mục đích sử dụng:
- Lưu trữ PCB từ dây chuyền lắp ráp
2. Model: GENIUS 1- DU(2 khoang lưu trữ)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Kích thước: 1643x1204x1290(mm)
- Màu sắc: RaL 9016
- Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz
- Thời gian nạp: 7s
- Khối lượng pcb tối đa: 3 kg
- Tốc độ băng chuyền: 15 m/phút
- Điều hướng: Trái qua phải
- Bộ nhớ: 90 PCBs(2 khoang chứa)
- Khoang lưu trữ:
CAB 701 / NIKKO NKAJ-0218R-G (min)
CAB 707 / NIKKO NKAJ-0546R-G (max)
- Xuất xứ: Thụy điển
- Hãng: FLEXLINK
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 75-508 (mm)
W: 50-460 (mm)
T: 0.6-6 (mm)
- Độ cong/ võng pcb cho phép: 1mm
- Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 75-508 (mm)
W: 50-460 (mm)
T: 0.6-6 (mm)
- Độ cong/ võng pcb cho phép: 1mm
- Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm
3. Model: Genius 1 - MU
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Kích thước: 2526x1700x1000(mm)
- Màu sắc: RaL 9016
- Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz
- Thời gian nạp: 7s
- Khối lượng pcb tối đa: 3 kg
- Tốc độ băng chuyền: 15 m/phút
- Điều hướng: Trái qua phải
- Bộ nhớ: 50 PCBs (5 khoang chứa)
- Khoang lưu trữ:
CAB 701 / NIKKO NKAJ-0218R-G (min)
CAB 707 / NIKKO NKAJ-0546R-G (max)
- Xuất xứ: Thụy điển
- Hãng: FLEXLINK
4. Model: GENIUS 1- TU
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Kích thước: 1290x1208x2323(mm)
- Màu sắc: RaL 9016
- Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz
- Thời gian nạp: 7s
- Khối lượng pcb tối đa: 3 kg
- Tốc độ băng chuyền: 15 m/phút
- Điều hướng: Trái qua phải
- Bộ nhớ: 3 khoang chứa
- Khoang lưu trữ:
CAB 701 / NIKKO NKAJ-0218R-G (min)
CAB 707 / NIKKO NKAJ-0546R-G (max)
- Xuất xứ: Thụy điển
- Hãng: FLEXLINK
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 75-508 (mm)
W: 50-460 (mm)
T: 0.6-6 (mm)
- Độ cong/ võng pcb cho phép: 1mm
- Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm
IX. COOLING CONVEYOR
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 50- 508 (mm)
W: 50 - 350 (mm)
T: 0.6-6 (mm)
1. Model: TPA - 350
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Chiều dài băng chuyền từ 500 - 2000 mm
- Chiều rộng: 700 mm
- Chiều cao: 950 mm
- Màu sắc: RaL 9016
- Tốc độ băng chuyền: ~15 m/phút
- Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz
- Điều khiển: Hệ thống PLC
- Hướng di chuyển: Trái -> Phải hoặc Phải -> trái
- Khối lượng: 70 - 150 kg
- Xuất xứ: Việt nam
- Hãng: TPA
Mục đích sử dụng:
- Vận chuyển PCB trong quá trình sản xuất - lắp ráp (Thường được đặt sau máy reflow owen để làm
mát, khử mùi, tản nhiệt...)
2. Model: TPA - Double Chain Conveyor (DCC)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Chiều dài: 600 mm
- Chiều rộng: 700 mm
- Chiều cao: 950 mm
- Màu sắc: RaL 9016
- Tốc độ băng chuyền: ~15 m/phút
- Khối lượng: 60 kg
- Công suất: ~50W
- Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz
- Điều khiển: Hệ thống PLC
- Hướng di chuyển: Trái -> Phải hoặc Phải -> trái
- Xuất xứ: Việt nam
- Hãng: TPA
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 50-500 (mm)
W: 50-400 (mm)
T: 0.6-6 (mm)
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 45 - 400 (mm)
W: 45-360 (mm)
T: 0.6-6 (mm)
3. Model: C608C
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Chiều dài băng chuyền từ 500 - 2000 mm
- Chiều rộng: 700 mm
- Chiều cao: 950 mm
- Màu sắc: RaL 9016
- Tốc độ băng chuyền: ~15 m/phút
- Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz
- Điều khiển: Hệ thống PLC
- Hướng di chuyển: Trái -> Phải hoặc Phải -> trái
- Khối lượng: ~100 kg
- Xuất xứ: Trung quốc
4. Model: 868A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Chiều dài băng chuyền: 400 + 800 mm
- Chiều rộng: 490 mm
- Chiều cao: 750 ~ 1200 mm
- Màu sắc: RaL 9016
- Tốc độ băng chuyền: ~15 m/phút
- Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz
- Điều khiển: Hệ thống PLC
- Hướng di chuyển: Trái -> Phải hoặc Phải -> trái
- Khối lượng: ~48 kg
- Xuất xứ: Trung quốc
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 75-508 (mm)
W: 50-460 (mm)
T: 0.6-6 (mm)
Địa chỉ: Số 189 đường Phan Trọng Tuệ, xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội, Việt Nam Điện thoại: (+84)4 36857776 - Fax: (+84)4 36857775 - Email: info@tpa.com.vn
Ả1
Ẩ
Ẩ1
Ả1
Ẩ
Ẩ1
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 80 -330 (mm) (Max: 460mm)
W: 70 - 250 (mm) (Max: 460mm)
T: 0.6-6 (mm)
- Độ cong/ võng pcb cho phép: 1mm
- Chiều cao băng chuyền: 950 250 mm
8. Model: NTM 710
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Chiều dài: 1200 -1500 mm
- Chiều rộng: 840 - 1005 mm
- Chiều cao: 1300 mm
- Màu sắc: RaL 9002*
- Kích thước chiều dài khoang lưu trữ:
360 - 535 mm
- Kích thước chiều rộng khoang lưu trữ:
321 - 530 mm
- Kích thước chiều cao khoang lưu trữ:
~ 570 mm
- Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz
- Thời gian nạp: 6s
- Khối lượng pcb tối đa: 3 kg/1pcb
- Tốc độ băng chuyền: 15 m/phút
- Điều hướng: Trái qua phải
- Bộ nhớ: 50kg
- Khối lượng máy: 200kg
- Xuất xứ: Thụy điển
IX. UNLOADER
9. Model: HNOUL
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Chiều dài: 1780 -2660 mm
- Chiều rộng: 1450 - 1900 mm
- Chiều cao: 1680 mm
- Kích thước chiều dài khoang lưu trữ: 355 - 535
mm
- Kích thước chiều rộng khoang lưu trữ: 320 - 530
mm
- Kích thước chiều cao khoang lưu trữ: ~ 570 mm
- Màu sắc: RaL 9016
- Tốc độ băng chuyền: ~15 m/phút
- Khối lượng pcb tối đa: 2 kg/1pcb
- Chiều cao băng chuyền: 910 20
- Khoảng cách bảng mạch lưu trữ: 10 -100mm
- Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz
- Điều khiển: Hệ thống PLC
- Hướng di chuyển: Trái -> Phải hoặc Phải -> trái
- Khối lượng: 360 - 460 kg
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 80-330 (mm)
W: 70-250 (mm)
T: 0.4 - 5(mm)
IX. UNLOADER
5. Model: UL718
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Chiều dài: 1730 -2660 mm
- Chiều rộng: 767 - 970 mm
- Chiều cao: 1250 mm
- Kích thước chiều dài khoang lưu trữ: 355 - 535
mm
- Kích thước chiều rộng khoang lưu trữ: 320 - 530
mm
- Kích thước chiều cao khoang lưu trữ: ~ 570 mm
- Màu sắc: RaL 9016
- Tốc độ băng chuyền: ~15 m/phút
- Chiều cao băng chuyền: 900 20
- Khoảng cách bảng mạch lưu trữ: 10 -100mm
- Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz
- Điều khiển: Hệ thống PLC
- Hướng di chuyển: Trái -> Phải hoặc Phải -> trái
- Khối lượng: 260 - 320 kg
- Xuất xứ: Trung quốc
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 75-508 (mm)
W: 50-460 (mm)
T: 0.4 - 8(mm)
6. Model: LUL718
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Chiều dài: 1150 -1550 mm
- Chiều rộng: 1150 - 1550 mm
- Chiều cao: 1200 mm
- Kích thước chiều dài khoang lưu trữ: 355 - 535
mm
- Kích thước chiều rộng khoang lưu trữ: 320 - 530
mm
- Kích thước chiều cao khoang lưu trữ: ~ 570 mm
- Màu sắc: RaL 9016
- Thời gian nạp PCB: 6s
- Thời gian thay đổi khang lưu trữ : 30s
- Chiều cao băng chuyền: 900 20
- Khoảng cách bảng mạch lưu trữ: 10 -100mm
- Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz
- Điều khiển: Hệ thống PLC
- Hướng di chuyển: Trái -> Phải hoặc Phải -> trái
- Khối lượng: ~280 kg
- Xuất xứ: Trung quốc
7. Model: UL728 (2 Khoang lưu trữ bảng mạch NG/OK)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Chiều dài: 1510 -2160 mm
- Chiều rộng: 1530 - 1900 mm
- Chiều cao: 1250 mm
- Kích thước chiều dài khoang lưu trữ: 355 - 535 mm
- Kích thước chiều rộng khoang lưu trữ: 320 - 530 mm
- Kích thước chiều cao khoang lưu trữ: ~ 570 mm
- Màu sắc: RaL 9016
- Nguồn khí: 4-6Bar, Tối đa 10L / phút.
- Thời gian thay đổi khang lưu trữ : 30s
- Chiều cao băng chuyền: 910 20
- Khoảng cách bảng mạch lưu trữ: 10 -100mm
- Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz
- Điều khiển: Hệ thống PLC
- Hướng di chuyển: Trái -> Phải hoặc Phải -> trái
- Khối lượng: ~400 kg
- Xuất xứ: Trung quốc
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 50 - 530 (mm)
W: 50 - 390 (mm)
T: 0.4 - 8(mm)
Ứng Dụng:
- Ngành nghề : Điện - Điện tử
- Loại PCB:
L: 50 - 530 (mm)
W: 50 - 390 (mm)
T: 0.4 - 8(mm)

More Related Content

Similar to SMT Machine - Surface Mount Technology

Tài liệu hướng dẫn PLC microsmart của hãng idec
Tài liệu hướng dẫn PLC microsmart của hãng idecTài liệu hướng dẫn PLC microsmart của hãng idec
Tài liệu hướng dẫn PLC microsmart của hãng idecquanglocbp
 
Tổng đài điện thoại Siemens Hipath 3000 [thegioitongdai.com.vn]
Tổng đài điện thoại Siemens Hipath 3000 [thegioitongdai.com.vn]Tổng đài điện thoại Siemens Hipath 3000 [thegioitongdai.com.vn]
Tổng đài điện thoại Siemens Hipath 3000 [thegioitongdai.com.vn]www.thegioitongdai .com.vn
 
Máy in hóa đơn tawa prp 085ii
Máy in hóa đơn tawa prp 085iiMáy in hóa đơn tawa prp 085ii
Máy in hóa đơn tawa prp 085iirua da
 
BTL - NMĐT - Nhóm 4 - MT1405
BTL - NMĐT - Nhóm 4 - MT1405BTL - NMĐT - Nhóm 4 - MT1405
BTL - NMĐT - Nhóm 4 - MT1405Nhok Ly
 
giá máy cnc 1325
giá máy cnc 1325 giá máy cnc 1325
giá máy cnc 1325 Thương Cnc
 
Thiết bị đầu cuối công nghệ wimax
Thiết bị đầu cuối công nghệ wimaxThiết bị đầu cuối công nghệ wimax
Thiết bị đầu cuối công nghệ wimaxTrong Tran
 
He thong hochiki fire net
He thong hochiki fire netHe thong hochiki fire net
He thong hochiki fire netTuan Vu
 

Similar to SMT Machine - Surface Mount Technology (10)

Tài liệu hướng dẫn PLC microsmart của hãng idec
Tài liệu hướng dẫn PLC microsmart của hãng idecTài liệu hướng dẫn PLC microsmart của hãng idec
Tài liệu hướng dẫn PLC microsmart của hãng idec
 
Tổng đài điện thoại Siemens Hipath 3000 [thegioitongdai.com.vn]
Tổng đài điện thoại Siemens Hipath 3000 [thegioitongdai.com.vn]Tổng đài điện thoại Siemens Hipath 3000 [thegioitongdai.com.vn]
Tổng đài điện thoại Siemens Hipath 3000 [thegioitongdai.com.vn]
 
Máy in hóa đơn tawa prp 085ii
Máy in hóa đơn tawa prp 085iiMáy in hóa đơn tawa prp 085ii
Máy in hóa đơn tawa prp 085ii
 
BTL - NMĐT - Nhóm 4 - MT1405
BTL - NMĐT - Nhóm 4 - MT1405BTL - NMĐT - Nhóm 4 - MT1405
BTL - NMĐT - Nhóm 4 - MT1405
 
giá máy cnc 1325
giá máy cnc 1325 giá máy cnc 1325
giá máy cnc 1325
 
GV
GVGV
GV
 
Cach chon bo servo ls 1.0 kw
Cach chon bo servo ls 1.0 kwCach chon bo servo ls 1.0 kw
Cach chon bo servo ls 1.0 kw
 
Thiết bị đầu cuối công nghệ wimax
Thiết bị đầu cuối công nghệ wimaxThiết bị đầu cuối công nghệ wimax
Thiết bị đầu cuối công nghệ wimax
 
He thong hochiki fire net
He thong hochiki fire netHe thong hochiki fire net
He thong hochiki fire net
 
Ncomputing
NcomputingNcomputing
Ncomputing
 

SMT Machine - Surface Mount Technology

  • 1. Địa chỉ: Số 189 đường Phan Trọng Tuệ, xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội, Việt Nam Điện thoại: (+84)4 36857776 - Fax: (+84)4 36857775 - Email: info@tpa.com.vn 60 Ả1 Ẩ Ẩ1 Ả1 Ẩ Ẩ1 Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 75-508 (mm) W: 50-460 (mm) T: 0.6-6 (mm) - Độ cong/ võng pcb cho phép: 1mm - Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm 1. Model: Genius 1 - SL THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Kích thước: 1545x1700x1000(mm) - Màu sắc: RaL 9016 - Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz - Thời gian nạp: 7s - Khối lượng pcb tối đa: 3 kg - Tải trọng tối đakhoang chứa: ~ 60 kg - Tốc độ băng chuyền: 15 m/phút - Điều hướng: Trái qua phải - Bộ nhớ: 50 PCBs (1 khoang chứa) Khoang lưu trữ: CAB 701 / NIKKO NKAJ-0218R-G (min) CAB 707 / NIKKO NKAJ-0546R-G (max) - Xuất xứ: Thụy điển - Hãng: FLEXLINK Mục đích sử dụng: - Lưu trữ PCB và cấp PCB vào dây chuyền lắp ráp mạch điện tử 2. Model: GENIUS 1- DL THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Kích thước: 1643x1204x1290(mm) - Màu sắc: RaL 9016 - Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz - Thời gian nạp: 7s - Khối lượng pcb tối đa: 3 kg - Tốc độ băng chuyền: 15 m/phút - Điều hướng: Trái qua phải - Bộ nhớ: 90 PCBs(2 khoang chứa) - Khoang lưu trữ: CAB 701 / NIKKO NKAJ-0218R-G (min) CAB 707 / NIKKO NKAJ-0546R-G (max) - Xuất xứ: Thụy điển - Hãng: FLEXLINK Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 75-508 (mm) W: 50-460 (mm) T: 0.6-6 (mm) - Độ cong/ võng pcb cho phép: 1mm - Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 75-508 (mm) W: 50-460 (mm) T: 0.6-6 (mm) - Độ cong/ võng pcb cho phép: 1mm - Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm 3. Model: Genius 1 - EB THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Kích thước: 1926x1700x1000(mm) - Màu sắc: RaL 9016 - Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz - Thời gian nạp: 7s - Khối lượng pcb tối đa: 3 kg - Tốc độ băng chuyền: 15 m/phút - Điều hướng: Trái qua phải - Bộ nhớ: 50 PCBs (5 khoang chứa) - Khoang lưu trữ: CAB 701 / NIKKO NKAJ-0218R-G (min) CAB 707 / NIKKO NKAJ-0546R-G (max) - Xuất xứ: Thụy điển - Hãng: FLEXLINK 4. Model: GENIUS 1- TL THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Kích thước: 1926x1208x2323(mm) - Màu sắc: RaL 9016 - Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz - Thời gian nạp: 7s - Khối lượng pcb tối đa: 3 kg - Tốc độ băng chuyền: 15 m/phút - Điều hướng: Trái qua phải - Bộ nhớ: 3 khoang chứa - Khoang lưu trữ: CAB 701 / NIKKO NKAJ-0218R-G (min) CAB 707 / NIKKO NKAJ-0546R-G (max) - Xuất xứ: Thụy điển - Hãng: FLEXLINK Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 75-508 (mm) W: 50-460 (mm) T: 0.6-6 (mm) - Độ cong/ võng pcb cho phép: 1mm - Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm I. PCB LOADER KHÁCH HÀNG TIÊU BIỂU ĐỐI TÁC DÂY CHUYỀN LẮP RÁP SMT (SURFACE MOUNT TECHNOLOGY) - Là công nghệ hàn, gắn linh kiện điện tử trực tiếp lên trên bề mặt của bo mạch (PCB). - Các linh kiện điện tử dành riêng cho công nghệ này có tên viết tắt là SMD. Linh kiện SMD (Surface Mount Devices) - Loại linh kiện dán trên bề mặt mạch in, sử dụng trong công nghệ SMT (Surface Mount Technology) gọi tắt là linh kiện dán. Các thiết bị, giải pháp cho dây chuyền lắp ráp SMT bao gồm: PCB Loader PCB Printer PCB Conveyor 9 PCB SPI 9 PCB Pick and Place 9 AOI 9 Reflow owen 9 PCB Unloader IX. Các thiết bị đặc biệt khác xem trong catalog sản phẩm bên dưới
  • 2. Địa chỉ: Số 189 đường Phan Trọng Tuệ, xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội, Việt Nam Điện thoại: (+84)4 36857776 - Fax: (+84)4 36857775 - Email: info@tpa.com.vn Ả1 Ẩ Ẩ1 Ả1 Ẩ Ẩ1 III. PCB CONVEYOR Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 75-508 (mm) W: 50-460 (mm) T: 0.6-6 (mm) 1. Model: Genius 1 - DK THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Kích thước: 600x1167x933(mm) - Màu sắc: RaL 9016 - Kích thước PCB: L:75-508(mm)-H: 50-460(mm) T:0.6-6(mm) - Tốc độ băng chuyền: 15 m/phút - Chiều cao bản mạch lưu trữ tối đa: 200mm - Khối lượng bản mạch lưu trữ tối đa: 15kg - Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm - Chu kỳ: ~10s - Xuất xứ: Thụy điển - Hãng: FLEXLINK Mục đích sử dụng: - Vận chuyển PCB trong quá trình sản xuất - lắp ráp 2. Model: GENIUS 1-BC THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Kích thước: L600 x W1000 x H1500(mm) - Màu sắc: RaL 9016 - Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz - Thời gian nạp: 7s - Tốc độ băng chuyền: 15 m/phút - Điều hướng: Trái qua phải - Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm - Xuất xứ: Thụy điển - Hãng: FLEXLINK Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 75-508 (mm) W: 50-460 (mm) T: 0.6-6 (mm) Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 75-508 (mm) W: 50-460 (mm) T: 0.6-6 (mm) 3. Model: Genius 1 - EB500/EB600/EB1000/EB1500 THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Kích thước: (L)500/600/1000/1500 x (W)955 x (H)800(mm) - Màu sắc: RaL 9016 - Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz - Thời gian nạp: 7s - Tốc độ băng chuyền: 15 m/phút - Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm - Điều hướng: Trái qua phải - Xuất xứ: Thụy điển - Hãng: FLEXLINK 4. Model: GENIUS 1- WS THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Kích thước: L1000 x W1015 x H1933(mm) - Màu sắc: RaL 9016 - Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz - Tốc độ băng chuyền: 15 m/phút - Điều hướng: Trái qua phải - Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm - Xuất xứ: Thụy điển - Hãng: FLEXLINK Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 75-508 (mm) W: 50-460 (mm) T: 0.6-6 (mm) Mục đích sử dụng: - Làm sạch bề mặt bản mạch (PCB) trước quá trình hàn, in và sau khi khắc laser và điều hướng Mục đích sử dụng: - Trạm băng chuyền (Testing, checking, inspection) II. PCB PRINTER/ LASER MARKER 1. Model: GENIUS 1- LX THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Kích thước: L800 x W1110 xH1537(mm) - Màu sắc: RaL 9016 - Hướng dịch chuyển: từ trái qua phải - Kích thước khắc: 508.1 x 460 mm - Chiều cao băng tải: 953 50 mm - Áp suất khí: 5 bar - Camera tiêu chuẩn : 0.3 Megapixel - Tốc độ băng chuyền:15m/ph - Xuất xứ: Thụy điển - Hãng: FLEXLINK Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 75-508 (mm) W: 50-460 (mm) T: 0.6-6 (mm) Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: Min: 50 x 50mm Max: 650 x 610mm 2. Model: ETA-4034/ ETA-5134/ ETA-6534/ ETA-6561 THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Tốc độ băng tải tối đa: 1500mm/s - Tốc độ in: 0.1 ~ 20mm/sec - Chiều cao băng chuyền: 900 20mm - Kích thước: 1220 (L) x1350 (W) x1500 (H) mm - Độ chính xác: 0.25mm - Chu kỳ: <7s - Khối lượng máy: 1200kg - Nguồn điện: AC: 220 10%, 50/60 HZ, 3KW - Áp suất yêu cầu: 4.5 ~ 6 kg/cm - Xuất xứ: Trung quốc Mục đích sử dụng: - Khắc/ in lên bề mặt pcb (1 mặt hoặc 2 mặt) 3. Model: GENIUS 1- LV THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Kích thước: L900xH1706xW1600(mm) - Màu sắc: RaL 9016 - Hướng dịch chuyển: từ trái qua phải - Kích thước khắc: 120 x 120 mm - Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm - Áp suất khí: 5 bar - Kích thước sản phẩm khắc: 508.1x460 mm - Camera tiêu chuẩn : 0.3 Megapixel - Tốc độ băng tải :15m/ph - Xuất xứ: Thụy điển - Hãng: FLEXLINK Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 75-508 (mm) W: 50-460 (mm) T: 0.6-6 (mm) Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: Min: 50 x 50mm Max: 650 x 610mm 4. Model: GENIUS 1- LD THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Kích thước: L1100xH1706xW1750(mm) - Màu sắc: RaL 9016 - Hướng dịch chuyển: từ trái qua phải - Kích thước khắc: 120 x 120 mm - Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm - Áp suất khí: 5 bar - Kích thước sản phẩm khắc: 508.1x460 mm - Camera tiêu chuẩn : 0.3 Megapixel - Hệ thống xác minh camera: 1D/2D - Tốc độ băng tải :15m/ph - Xuất xứ: Thụy điển - Hãng: FLEXLINK
  • 3. Địa chỉ: Số 189 đường Phan Trọng Tuệ, xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội, Việt Nam Điện thoại: (+84)4 36857776 - Fax: (+84)4 36857775 - Email: info@tpa.com.vn Ả1 Ẩ Ẩ1 Ả1 Ẩ Ẩ1 9. Model: GENIUS 1 - MB THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Kích thước: L1550 x W2276 x H1700(mm) - Màu sắc: RaL 9016 - Áp suất khí: 5 bar - Lưu trữ tối đa: 50 PCBs - Tốc độ xuất: 20s - Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz - Tốc độ băng tải: 15 m/phút - Điều hướng: Trái qua phải - Khoang lưu trữ: CAB 701 / NIKKO NKAJ-0218R-G (min) CAB 707 / NIKKO NKAJ-0546R-G (max) - Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm - Xuất xứ: Thụy điển - Hãng: FLEXLINK Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 75-508 (mm) W: 50-460 (mm) T: 0.6-6 (mm) Mục đích sử dụng: - Vận chuyển và Lưu trữ tạm thời tối đa 25 PCBs (26mm) mà không cần đến khoang lưu trữ Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 75-508 (mm) W: 50-460 (mm) T: 0.6-6 (mm) 10. Model: Genius 1 - LG THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Kích thước: (L)1500 x (W)850 x (H)1046(mm) - Màu sắc: RaL 9016 - Áp suất khí: 5 bar - Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz - Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm - Tốc độ băng chuyền: 15 m/phút - Điều hướng: Trái qua phải - Xuất xứ: Thụy điển - Hãng: FLEXLINK 11. Model: GENIUS 1- SG/TG THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Kích thước: L996/1017/1820/1967 x W820/890 x H1050(mm) - Màu sắc: RaL 9016 - Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz - Tốc độ băng tải: 15 m/phút - Chu kỳ: 15s - Điều hướng: Trái qua phải - Xuất xứ: Thụy điển - Hãng: FLEXLINK Mục đích sử dụng: - Băng chuyền bản mạch (NG) - Hỗ trợ 5 khoang lưu trữ PCBs từ hệ thống Mục đích sử dụng: - Vận chuyển tiến - lùi và phân chia PCBs trong quá trình lắp ráp Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 75-508 (mm) W: 50-460 (mm) T: 0.6-6 (mm) III. PCB CONVEYOR Mục đích sử dụng: - Vận chuyển và Lưu trữ tạm thời qua mội dây chuyền song song khác thông qua 1 hệ phụ Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 75-508 (mm) W: 50-460 (mm) T: 0.6-6 (mm) 12. Model: Genius 1 - SH THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Kích thước: L: 920 mm (tiêu chuẩn) (600 - 4.000 mm tùy chọn) W: 730 mm H:1050 mm - Màu sắc: RaL 9016 - Áp suất khí: 5 bar - Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz - Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm - Tốc độ băng chuyền: 15 m/phút - Điều hướng: Trái qua phải - Xuất xứ: Thụy điển - Hãng: FLEXLINK 5. Model: GENIUS 1-RJ THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Kích thước: L800 x W800 x H1103(mm) - Màu sắc: RaL 9016 - Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz - Tốc độ băng chuyền: 15 m/phút - Điều hướng: Trái qua phải - Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm - Xuất xứ: Thụy điển - Hãng: FLEXLINK Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 75-508 (mm) W: 50-460 (mm) T: 0.6-6 (mm) Mục đích sử dụng: - Vận chuyển và Lưu trữ tạm thời tối đa 25 PCBs (26mm) mà không cần đến khoang lưu trữ Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 75-508 (mm) W: 50-460 (mm) T: 0.6-6 (mm) 6. Model: Genius 1 - FB/FD THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Kích thước: (L)650/850 x (W)1070 x (H)1732(mm) - Màu sắc: RaL 9016 - Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz - Khoang chứa tối đa: 25 PCBs - Tốc độ băng chuyền: 15 m/phút - Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm - Điều hướng: Trái qua phải - Có hệ thống quạt làm mát - Xuất xứ: Thụy điển - Hãng: FLEXLINK 7. Model: GENIUS 1- LB THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Kích thước: L1000 x W1015 x H1933(mm) - Màu sắc: RaL 9016 - Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz - Tốc độ băng chuyền: 15 m/phút - Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm - Điều hướng: Trái qua phải - Xuất xứ: Thụy điển - Hãng: FLEXLINK Mục đích sử dụng: - Băng chuyền bản mạch (NG) - Lưu trữ tối đa 3 PCB (NG) từ hệ thống SPi hoặc AOI Mục đích sử dụng: - Vận chuyển và Lưu trữ đệm ở các chế độ “Last in, Fist out“ thời tối đa 25 PCBs (2”x 3” - 18” x 20”) mà không cần đến khoang lưu trữ Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 75-508 (mm) W: 50-460 (mm) T: 0.6-6 (mm) III. PCB CONVEYOR Mục đích sử dụng: - Vận chuyển và Lưu trữ tạm thời tối đa 50 PCBs Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 75-508 (mm) W: 50-460 (mm) T: 0.6-6 (mm) 8. Model: Genius 1 - CB THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Kích thước: (L)1545 x (W)1000 x (H)1700(mm) - Màu sắc: RaL 9016 - Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz - Thời gian nạp: 7s - Lưu trữ tối đa: 50 PCBs - Tốc độ xuất: 20s - Tốc độ băng chuyền: 15 m/phút - Điều hướng: Trái qua phải - Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm - Khoang lưu trữ: CAB 701 / NIKKO NKAJ-0218R-G (min) CAB 707 / NIKKO NKAJ-0546R-G (max) - Xuất xứ: Thụy điển - Hãng: FLEXLINK
  • 4. Địa chỉ: Số 189 đường Phan Trọng Tuệ, xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội, Việt Nam Điện thoại: (+84)4 36857776 - Fax: (+84)4 36857775 - Email: info@tpa.com.vn Ả1 Ẩ Ẩ1 Ả1 Ẩ Ẩ1 IV. PCB SPI (Solder Paste Inspection) Mục đích sử dụng: - SPI (Solder Paste Inspection): Kiểm tra quang học tự động kem hàn trên PCB sau khi in vào các mạch đồng, thực tế đây cũng chính là 1 dạng AOI nhưng chỉ chuyên cho kiểm kem hàn trên PCB. Kiểm tra lượng thiếc hàn, tình trạng in sắc cạnh hay lem nhòe gây chập hoặc mức độ in chính xác trên mạch. Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 55 - 400/500/1200 (mm) W: 55 - 500 (mm) T: 5 (mm) - Chiều cao băng chuyền: 900 20 mm 1. Model: ETA-S400/S600/S1200 THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Kích thước: L630 x W1470 x H1620mm - Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz - Điều hướng băn chuyền: Tự động/ Bán tự động - Khối lượng pcb tối đa: <5 kg - Quét hình ảnh thấp nhất: 0 - 180 m - Độ phân giải: 5M pixel - Số lượng lens camera: 6 - Kích thước FOV: 28/35/37/41 mm - Tốc độ quét: 0,45s/FOV - Khối lượng máy: 1200 kg - Xuất xứ: Trung quốc 2. Model: TPAD.F2128 THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Kích thước: L1300 x W750xH1981(mm) - Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz - Điều hướng băn chuyền: Tự động - Khối lượng pcb tối đa: <3 kg - Quét hình ảnh thấp nhất: 0 - 180 m - Độ phân giải: 5M pixel - Số lượng camera: 4 - Kích thước FOV: 28/35/37/41 mm - Tốc độ quét: 5 - 14s/pcb - Khối lượng máy: 640 kg - Xuất xứ: Việt Nam - Hãng: TPA Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 55- 250 (mm) W: 55- 120 (mm) T: 0.5 - 3 (mm) - Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm Mục đích sử dụng: - Máy kiểm tra quang học bán tự động Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 55- 250 (mm) W: 55- 120 (mm) T: 0.5 - 3 (mm) 3. Model: TPAD.F6500 THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Kích thước: L935 x 835xH1716(mm) - Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz - Điều hướng băn chuyền: Bán tự động - Khối lượng pcb tối đa: <3 kg - Quét hình ảnh thấp nhất: 0 - 180 m - Độ phân giải: 5M pixel - Số lượng camera: 1 - Kích thước FOV: 28/35/37/41 mm - Tốc độ quét: 3,5s/pcb - Khối lượng máy: 180 kg - Xuất xứ: Việt Nam - Hãng: TPA 4. Model: ZS - 600B THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Kích thước: L620 x W1500 x H1620mm - Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz - Điều hướng băn chuyền: Tự động - Khối lượng pcb tối đa: <5 kg - Quét hình ảnh thấp nhất: 0 - 180 m - Độ phân giải: 5M pixel - Số lượng lens camera: 6 - Kích thước FOV: 28/35/37/41 mm - Tốc độ quét: 0.35s/FOV - Khối lượng máy: ~1100 kg - Xuất xứ: Trung quốc Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 55- 250 (mm) W: 55- 120 (mm) T: 0.6 - 5 (mm) - Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm III. PCB CONVEYOR Mục đích sử dụng: - Vận chuyển PCB mà không cần đến khoang lưu trữ. - Vận chuyển PCB linh động theo các hướng khác nhau (90 - 270 ) Tùy chọn: 1 in - 1 out/ 1in - 2 out/ 2in - 1 out Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử 13. Model: Genius 1 - TN THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Kích thước: (L)800 x (W)800 x (H)1125(mm) - Màu sắc: RaL 9016 - Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz - Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm - Chu kỳ: 7s - Tốc độ băng chuyền: 15 m/phút - Điều hướng: Trái qua phải - Loại PCB: L: 75-508 (mm) W: 50-460 (mm) T: 0.6-6 (mm) - Xuất xứ: Thụy điển - Hãng: FLEXLINK Mục đích sử dụng: - Vận chuyển và Lưu trữ trồng nên nhau tối đa 200 mm và tải trọng lên tới 15kg Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 75-508 (mm) W: 50-460 (mm) T: 0.6-6 (mm) 15. Model: Genius 1 - RK THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Kích thước: L: 600 mm W:800 mm H:1200 mm - Màu sắc: RaL 9016 - Áp suất khí: 5 bar - Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz - Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm - Tốc độ băng chuyền: 15 m/phút - Chu kỳ: 6s - Điều hướng: Trái qua phải - Xuất xứ: Thụy điển - Hãng: FLEXLINK 14. Model: GENIUS 1- FC THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Kích thước: Tùy chỉnh theo yêu cầu khách hàng - Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm - Tốc độ băng tải: 25 - 150 mm/s - Điều hướng: Trái qua phải - Xuất xứ: Thụy điển - Hãng: FLEXLINK Tùy chọn: - Quạt làm mát - Độ dài model có sẵn từ 600 - 4000 mm - Kich thước chiều rộng băng chuyền: 300/400/500/600 mm Mục đích sử dụng: - Vận chuyển cả PCB và sản phẩm khác như hộp,túi,thùng carton - Hỗ trợ nhân công thao tác như một trạm phân loại, kiểm tra Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 75-508 (mm) W: 50-460 (mm) T: 0.6-6 (mm)
  • 5. Địa chỉ: Số 189 đường Phan Trọng Tuệ, xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội, Việt Nam Điện thoại: (+84)4 36857776 - Fax: (+84)4 36857775 - Email: info@tpa.com.vn Ả1 Ẩ Ẩ1 Ả1 Ẩ Ẩ1 Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 50 - 445(mm) W: 50 - 330 (mm) T: 0.6 - 6 (mm) 2. Model: OB-FC608 THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Kích thước: L500 x W786 x H1200(mm) - Áp suất khí: 4-6 bar - Màu sắc: RaL 9016 - Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz - Chiều cao băng chuyền: 910 20 mm - Tốc độ băng tải: 15 m/phút - Chu kỳ: 5s - Điều hướng: Trái qua phải/ phải qua trái - Khối lượng máy: ~120kg - Xuất xứ: Trung quốc 3. Model: SMI-1A050 THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Kích thước: L500 x W784 x H1250(mm) - Áp suất khí: 4-6 bar - Khối lượng PCB: <3kg - Màu sắc: RaL 9016 - Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz - Chiều cao băng chuyền: 910 30 mm - Tốc độ băng tải: 15 m/phút - Chu kỳ: 5s - Công suất: 1,5 KW - Điều hướng: Trái qua phải/ phải qua trái - Khối lượng máy: ~125kg - Mức độ tiếng ồn: <75dB - Xuất xứ: Trung quốc Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 70 - 530 (mm) W: 70 - 460 (mm) T: 0.6 - 4 (mm) V. PCB FLIP CONVEYOR Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 70 - 530 (mm) W: 70 - 460 (mm) T: 0.6 - 4 (mm) 4. Model: PF-M/ PF-L THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Kích thước: L500 x W786 x H1200(mm) - Áp suất khí: 4-6 bar - Màu sắc: RaL 9016 - Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz - Chiều cao băng chuyền: 910 20 mm - Tốc độ băng tải: 15 m/phút - Chu kỳ: 5s - Điều hướng: Trái qua phải/ phải qua trái - Khối lượng máy: ~170kg - Xuất xứ: Trung quốc 1. Model: GENIUS 1- IN THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Kích thước: L600 x W950 x H1300(mm) - Áp suất khí: 5 bar - Màu sắc: RaL 9016 - Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz - Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm - Tốc độ băng tải: 15 m/phút - Chu kỳ: 15s - Điều hướng: Trái qua phải - Xuất xứ: Thụy điển - Hãng: FLEXLINK Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 75 - 508 (mm) W: 50 - 460 (mm) T: 0.6 - 6 (mm) Mục đích sử dụng: - Vận chuyển - Lật ngược PCB trong quá trình lắp ráp 5. Model: VP9000 THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Kích thước: L904 x W1180 xG1600 (mm) - Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz - Điều hướng băn chuyền: Tự động - Khối lượng pcb tối đa: <3 kg - Số lượng camera: 2 - Độ phân giải: 25/12.5/8.5 m - Tốc độ quét: 1900 - 8900 mm /s - Khối lượng máy: ~450 kg - Xuất xứ: Nhật bản Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 50 - 250/460 (mm) W: 50 - 330/510 (mm) T: 0.3 - 5 (mm) - Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 55- 250 (mm) W: 55- 120 (mm) T: 0.5 - 3 (mm) 6. Model: V850/V850L 7. Model: TR7007 THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Máy ảnh: 4M Pix - Độ phân giải: 10 m,15 m - Tốc độ mỗi FOV: <0,6 giây - Phạm vi quét: 20mm x 210mm - Độ phân giải phát hiện: 0,47 m - Chiều cao băng tải: 900 20mm - Hiển thị: Màu sắc trung thực 2D / - Kích thước máy: 1000x1400x1650mm - Cân nặng: ~ 750kg - Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz - Xuất xứ: Đài loan Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 55 - 460 (mm) W: 55 - 510 (mm) T: 0.6 - 5 (mm) - Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Máy ảnh: 5M Pix - FOV: 36 * 36mm - Tốc độ mỗi FOV: <0,6 giây - Phạm vi quét: 0.5/10mm x 0.5/10mm - Độ phân giải phát hiện: 0,37 m - Độ chính xác:1 m - Chiều cao băng tải: 900 20mm - Hiển thị: Màu sắc trung thực 2D / 3D - Kích thước máy: 1200x1200x1650mm - Cân nặng: ~ 650kg - Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz - Xuất xứ: Đài loan IV. PCB SPI (Solder Paste Inspection)
  • 6. Địa chỉ: Số 189 đường Phan Trọng Tuệ, xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội, Việt Nam Điện thoại: (+84)4 36857776 - Fax: (+84)4 36857775 - Email: info@tpa.com.vn 70 Ả1 Ẩ Ẩ1 Ả1 Ẩ Ẩ1 VI. PCB PICK AND PLACE Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 1500 (mm) W: 265 (mm) T: 0.6 - 6 (mm) Loại sản phẩm: - LED 0603~8520 SMD - Chiều cao linh kiện: <10 mm 5. Model: ETA MAX1500C/ MAX1500B -20/ MAX1500B-30/ MAX1500B-48/ MAX1500A-80 THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Số lượng đầu gắn: 20/30/32/48/80 - Số lượng đầu nạp: 40/64/90/50/80 - Kích thước máy: 2000 (L) x 850 (W) x 1500 (H) mm - Tốc độ gắn: 100.000 - 200.000 CPH - Độ chính xác: 50 m - Nguồn điện: AC 220 ~ 415V 50/60Hz - Công suất: 0.8 KW - Nguồn khí: 0.55 MPa - Khối lượng máy: ~950 - 1150 kg - Xuất xứ: Trung quốc 2. Model: ETA - M6/M8/M10 THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Số lượng đầu gắn: 6/8/10 - Số lượng đầu nạp: 20 PCS - Kích thước máy: 2000 (L) x 1100 (W) x 1500 (H) mm - Tốc độ gắn: 38.000/46.000/55.000 CPH - Độ chính xác: 50 m - Nguồn điện: AC 220 ~ 415V 50/60Hz - Thời gian băng chuyền: 3s - Công suất: 2 KW - Nguồn khí: 0.55 MPa - Khối lượng máy: ~950 - 980 kg - Xuất xứ: Trung quốc Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 1500 (mm) W: 360 (mm) T: 0.6 - 6 (mm) Loại sản phẩm: - LED 0603~8520 SMD - Chiều cao linh kiện: <10 mm 3. Model: ZB4050LS/ ZB4050LY/ ZB4050LP Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 45 - 500 (mm) W: 45 - 400 (mm) T: < 2mm Loại sản phẩm: - RC(0402, 0603, 0805 1206) - LED Lamp beads: 0603, 0805, 3014, 5050 - Chip SOT, SOP, QFN, BGA - Max.40x 40mm THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Số lượng đầu gắn: 6 (quay 360 ) - Số lượng đầu nạp: 5 PCS - Kích thước máy: 1335 (L) x 1200 (W) x 1390 (H) mm - Tốc độ gắn: 8.000 - 11000 pcs/h - Đầu hút: Juki (hãng sx nhật bản) - Độ chính xác: 50 m - Hướng di chuyển: Trái -> Phải - Nguồn điện: AC 220 ~ 415V 50/60Hz - Khay nạp: 8/12/16/24/32 mm - Tối đa 64 khay nạp - Thời gian băng chuyền: 3s - Công suất: 1,2 KW - Nguồn khí:-80 kpa - Khối lượng máy: ~440 kg - Xuất xứ: Trung quốc VI. PCB PICK AND PLACE Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 1200 (mm) W: 300 (mm) T: 0.6 - 6 (mm) Loại sản phẩm: - LED 3104, 2835, 3528, 5730, 5050 - LED 0603 SMD 1. Model: OB - M04/M06 THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Số lượng đầu gắn: 4/6 - Kích thước máy: 2000 (L) x 800 (W) x 1300 (H) mm - Phạm vi di chuyển các trục: X: 1200mm, Y: 410mm, Z: 12mm - Tốc độ gắn: 16000 - 35000CPH (Max: 45000CPH) - Độ chính xác: 0.05mm - Nguồn điện: 1 Phase AC 220V 50Hz - Công suất: 1.2 KW - Nguồn khí: 0.55 MPa - Xuất xứ: Trung quốc 2. Model: OB - M80I/H560 THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Số lượng đầu gắn: 6/8 - Kích thước máy: 1300 (L) x 1300 (W) x 1450 (H) mm - Phạm vi di chuyển các trục: X: 600mm, Y: 400mm, Z: 12mm - Tốc độ gắn: 10000 - 26000CPH (Max: 40000CPH) - Độ chính xác: 0.05mm - Khay nạp: 8/12/16/24 mm - (Tối đa 26 khay nạp cùng lúc với loại 8mm) - Nguồn điện: 1 Phase AC 220V 50Hz - Khối lượng máy: 1200 kg - Công suất: 1.2 KW - Nguồn khí: 0.55 MPa - Xuất xứ: Trung quốc Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 600 (mm) W: 400 (mm) T: 0.6 - 6 (mm) Loại sản phẩm: - LED 3528/5050 - Chip SOT, SOP, QFN, BGA Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 540 (mm) W: 300 (mm) T: 0.6 - 6 (mm) Loại sản phẩm: - LED 3104, 2835, 3528, 5730, 5050 - Kích thước tối đa chiều cao: 18mm THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Số lượng đầu gắn: 8 - Kích thước máy: 1288 (L) x 1062 (W) x 1665 (H) mm - Phạm vi di chuyển các trục: X: 600mm, Y: 400mm, Z: 12mm - Tốc độ gắn: 16000 CPH - Độ chính xác: 0.01mm - Khay nạp: 8/12/16/24 mm - Nguồn điện: 1 Phase AC 220V 50Hz - Khối lượng máy: 360 kg - Công suất: 0.5 KW - Nguồn khí: 0.6 MPa - Xuất xứ: Trung quốc Mục đích sử dụng: - Gắp - đặt linh kiện(LED) vào bảng mạch (PCB) tốc độ cao 3. Model: Neoden K1830 4. Model: SM482PLUS/ SM481PLUS/ SM471PLUS THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Số lượng đầu gắn: 6/10/20 - Kích thước máy: 1650 (L) x 1680 (W) x 1458 (H) mm - Tốc độ gắn: 30000/40000/78000 CPH - Độ chính xác: 0.05mm - Khay nạp: 8/12/16/24 mm - (Tối đa 26 khay cùng lúc với loại 8mm) - Nguồn điện: 3 phase 200v/ 220v/ 380v/ 415v - Khối lượng máy: 1200 kg - Công suất: 1.2 KW - Nguồn khí: 0.55 MPa - Xuất xứ: Trung quốc Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 510 (mm) W: 460 (mm) Loại sản phẩm: - LED 3104, 2835, 3528, 5730, 5050
  • 7. Địa chỉ: Số 189 đường Phan Trọng Tuệ, xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội, Việt Nam Điện thoại: (+84)4 36857776 - Fax: (+84)4 36857775 - Email: info@tpa.com.vn Ả1 Ẩ Ẩ1 Ả1 Ẩ Ẩ1 VIII. REFLOW OWEN Mục đích sử dụng: - Gia nhiệt mối kem hàn trạng thái nóng chảy nhằm tạo ra mối hàn vĩnh viễn. 1. Model: R8/R10/R12 Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 45 - 500 (mm) W: 45 - 400 (mm) T: < 2mm THÔNG SỐ KỸ THUẬT Hệ thống vùng sưởi - Chiều dài vùng sưởi: 3000/3750/4600 mm - Vùng sưởi: 8/10/12 vùng gia nhiệt phía trên và 8/10/12 vùng gia nhiệt phía dưới, 2 vùng làm mát. - Khối lượng xả: 10m phút*2 lần xả Hệ thống băng tải - Tối đa chiều rộng của PCB: 450 mm - Chiều rộng băng tải: 500 mm - Hướng di chuyển: Trái -> Phải (hoặc Phải -> Trái) - Chiều cao băng tải: 900 20mm - Tốc độ băng tải: 0 - 2000m/phút Hệ thống điều khiển - Công suất nguồn: 3 phase 5 dây 380V - Công suất tổng: 60/68/60KW - Công suất khởi động/ công suất không tải: ~58 KW - Công suất nhiệt không đổi không tải: Khoảng 15/11/12KW - Thời gian gia nhiệt: Khoảng 20 phút - Nhiệt độ; ~ 300 C - Cảnh báo: Cảnh báo khi quá nhiệt, và tự động ngắt bộ nguồn nhiệt - Lưu trữ dữ liệu: xử lý và lưu trữ (80GB) Thông số chung: - Kích thước: L5200/6200/7200 x W1400 x H1600 mm - Khối lượng: 2200/2,500/2,800kg - Xuất xứ: Trung quốc 2. Model: F8/F10/F12 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Hệ thống vùng sưởi - Chiều dài vùng sưởi: 3100/3750/4640 mm - Vùng sưởi: 8/10/12 vùng gia nhiệt phía trên và 8/10/12 vùng gia nhiệt phía dưới, 2 vùng làm mát. - Khối lượng xả: 10m phút*2 lần xả Hệ thống băng tải - Tối đa chiều rộng của PCB: 400 mm (tối đa) - Chiều rộng băng tải: 450 mm (tối đa) - Hướng di chuyển: Trái -> Phải (hoặc Phải -> Trái) - Chiều cao băng tải: 900 20mm - Tốc độ băng tải: 300 - 2000m/phút Hệ thống điều khiển - Công suất nguồn: 3 phase 5 dây 380V - Công suất tổng: 60KW - Công suất khởi động/ công suất không tải: 38 KW - Công suất nhiệt không đổi không tải: Khoảng 12KW - Thời gian gia nhiệt: Khoảng 20 phút - Nhiệt độ; ~ 300 C - Cảnh báo: Cảnh báo khi quá nhiệt, và tự động ngắt bộ nguồn nhiệt Thông số chung: - Kích thước: L5300/5800/7200 x W1320 x H1450 mm - Khối lượng: 1,600/2,000/2,550kg - Xuất xứ: Trung quốc Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 45 - 500 (mm) W: 45 - 400 (mm) (tối đa 450mm) T: < 2mm VII. AOI - AUTOMATED OPTICAL INSPECTION 1. Model: ETA-V5200 (DIP) THÔNG SỐ KỸ THUẬT - FOV: 62,7 * 47,04mm - Camera: 5MP - Độ phân giải: 15/19.5/24.5 m - Nguồn điện: AC220V 50/60Hz - Kích thước: L940 x W1190 x 1500 mm - Nguồn khí: 0.4 - 0.6 Mpa - Khối lượng: 700 kg - Độ chính xác: 0,01 mm - Chiều cao băng tải: 755 25 mm - Xuất xứ: Trung quốc Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 50 - 510 (mm) W: 50 - 460 (mm) T: 0.5 - 4.5 (mm) Mục đích sử dụng: - (Automated Optical Inspection - AOI) thực hiện kiểm tra trực quan các bảng mạch in (PCB) trong quá trình sản xuất, trong đó máy ảnh được sử dụng để quét bảng một cách rất chi tiết để kiểm tra xem có bất kỳ lỗi, khiếm khuyết hoặc hỏng hóc. 2. Model: 3Di - MS2/ 3Di - MD2/ 3Di - LS2/ 3Di - LD2/ 3Di - ZS2 Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 50 - 330/686 (mm) W: 50 - 330/870 (mm) T: < 2mm THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Số lượng camera 3D: 4 - Camera: 5MP - Tốc độ: 15s - Độ phân giải: 7/12/18 m - Chiều cao linh kiện tương ứng: 4/10/20 mm - Quét bề mặt: 1.063mm /s ; 3.600mm /s ; 5.700mm /s - Nguồn điện: AC220V 50/60Hz - Kích thước: L1430 x W850/1040/1340 x 1500 mm - Nguồn khí: 0.5 Mpa, 5L/min - Khối lượng: 850 ~ 900kg - Độ chính xác: 0,01 mm - Chiều cao băng tải: 755 25 mm - Xuất xứ: Trung quốc 3. Model: RV-2-3DH THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Độ phân giải: 12 m (độ phân giải tiêu chuẩn) / 5 m (độ phân giải cao) * 1 - FOV 2D: 0.2s - FOV 3D: 61,8cm / s - Công suât: 2kVA - Nguồn khí: 0.5 MPa 10L/min - Kích thước: L940 x W1276 x 1530 mm - Nguồn điện: 3 Phase 200 - 230V - Xuất xứ: Nhật bản Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 50 - 510 (mm) W: 50 - 460 (mm) T: 0.5 - 4.5 (mm) 2. Model: RV-2 Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 50 - 630 (mm) W: 50 - 360 (mm) T: < 2mm THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Độ phân giải: 15 m (độ phân giải tiêu chuẩn) / 10 m (độ phân giải cao) * 1 - FOV 2D: 0.2s/ khung hình - FOV 3D: 0.55s/ 4 khung hình - Công suât: 2kVA - Nguồn khí: 0.5 MPa 10L/min - Kích thước: L940 x W1276 x 1530 mm - Nguồn điện: 3 Phase 200 - 230V - Khối lượng: ~1000 kg - Xuất xứ: Nhật bản
  • 8. Địa chỉ: Số 189 đường Phan Trọng Tuệ, xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội, Việt Nam Điện thoại: (+84)4 36857776 - Fax: (+84)4 36857775 - Email: info@tpa.com.vn Ả1 Ẩ Ẩ1 Ả1 Ẩ Ẩ1 5. Model: Lyra 622/733 Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 45 - 500 (mm) W: 45 - 460 (mm) T: < 2mm THÔNG SỐ KỸ THUẬT Hệ thống vùng sưởi - Chiều dài vùng sưởi: 3030/3730 mm - Vùng sưởi: 8/10 vùng gia nhiệt phía trên và 8/10 vùng gia nhiệt phía dưới, 2/3 vùng làm mát. Hệ thống băng tải - Tối đa chiều rộng của PCB: 460 mm - Chiều rộng băng tải: 500 mm - Hướng di chuyển: Trái -> Phải (hoặc Phải -> Trái) - Chiều cao băng tải: 900 20mm - Tốc độ băng tải: 0 - 2000m/phút Hệ thống điều khiển - Công suất nguồn: 3 phase 5 dây 380V - Công suất tổng: 45/55KW - Công suất khởi động/ công suất không tải: ~40/50 KW - Công suất nhiệt không đổi không tải: Khoảng 8/10 KW - Thời gian gia nhiệt: Khoảng 20 phút - Nhiệt độ; ~ 300 C - Cảnh báo: Cảnh báo khi quá nhiệt, và tự động ngắt bộ nguồn nhiệt Thông số chung: - Kích thước: L5040/5800 x W1450 x H1450 mm - Khối lượng: 2200/2400kg - Xuất xứ: Trung quốc 6. Model: A600/A800 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Hệ thống vùng sưởi - Chiều dài vùng sưởi: 2300/2600 mm - Vùng sưởi: 6/8 vùng gia nhiệt phía trên và 6/8 vùng gia nhiệt phía dưới Hệ thống băng tải - Tối đa chiều rộng của PCB: 460 mm - Chiều rộng băng tải: 500 mm - Hướng di chuyển: Trái -> Phải (hoặc Phải -> Trái) - Chiều cao băng tải: 900 20mm - Tốc độ băng tải: 0 - 2000m/phút Hệ thống điều khiển - Công suất nguồn: 3 phase 5 dây 380V - Công suất tổng: 45/55KW - Công suất khởi động/ công suất không tải: ~40/50 KW - Công suất nhiệt không đổi không tải: Khoảng 8/10 KW - Thời gian gia nhiệt: Khoảng 20 phút - Nhiệt độ; ~ 300 C - Cảnh báo: Cảnh báo khi quá nhiệt, và tự động ngắt bộ nguồn nhiệt Thông số chung: - Kích thước: L3400/4150 x W800 x H1350 mm - Khối lượng: 739/800kg - Xuất xứ: Trung quốc Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 45 - 500 (mm) W: 45 - 400 (mm) (tối đa 450mm) T: < 2mm VIII. REFLOW OWEN 3. Model: A8 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Hệ thống vùng sưởi - Chiều dài vùng sưởi: 2800 mm - Vùng sưởi: 8 vùng gia nhiệt phía trên và 8 vùng gia nhiệt phía dưới,1 vùng làm mát - Khối lượng xả: 10m phút*2 lần xả Hệ thống băng tải - Tối đa chiều rộng của PCB: 350 mm - Chiều rộng băng tải: 400 mm - Hướng di chuyển: Trái -> Phải (hoặc Phải -> Trái) - Chiều cao băng tải: 880 20mm - Tốc độ băng tải: 0 - 1500m/phút Hệ thống điều khiển - Công suất nguồn: 3 phase 5 dây 380V - Công suất tổng: 28KW - Công suất khởi động/ công suất không tải: 26 KW - Công suất nhiệt không đổi không tải: Khoảng 4 KW - Thời gian gia nhiệt: Khoảng 20 phút - Nhiệt độ; ~ 300 C - Cảnh báo: Cảnh báo khi quá nhiệt, và tự động ngắt bộ nguồn nhiệt Thông số chung: - Kích thước: L4200 x W800 x H1320 mm - Khối lượng: 800kg - Xuất xứ: Trung quốc Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 45 - 460 (mm) W: 45 - 320 (mm) T: < 2mm VIII. REFLOW OWEN 4. Model: M8 Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 45 - 460 (mm) W: 45 - 350 (mm) T: < 2mm THÔNG SỐ KỸ THUẬT Hệ thống vùng sưởi - Chiều dài vùng sưởi: 2900 mm - Vùng sưởi: 8 vùng gia nhiệt phía trên và 8 vùng gia nhiệt phía dưới, 2 vùng làm mát (1 trên - 1 dưới). - Khối lượng xả: 10m phút*2 lần xả Hệ thống băng tải - Tối đa chiều rộng của PCB: 350 mm - Chiều rộng băng tải: 400 mm - Hướng di chuyển: Trái -> Phải (hoặc Phải -> Trái) - Chiều cao băng tải: 880 20mm - Tốc độ băng tải: 0 - 1500m/phút Hệ thống điều khiển - Công suất nguồn: 3 phase 5 dây 380V - Công suất tổng: 28KW - Công suất khởi động/ công suất không tải: 26 KW - Công suất nhiệt không đổi không tải: Khoảng 4 KW - Thời gian gia nhiệt: Khoảng 20 phút - Nhiệt độ; ~ 300 C - Cảnh báo: Cảnh báo khi quá nhiệt, và tự động ngắt bộ nguồn nhiệt - Lưu trữ dữ liệu: xử lý và lưu trữ (80GB) Thông số chung: - Kích thước: L4600 x W1100 x H1490 mm - Khối lượng: 1000kg - Xuất xứ: Trung quốc
  • 9. Địa chỉ: Số 189 đường Phan Trọng Tuệ, xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội, Việt Nam Điện thoại: (+84)4 36857776 - Fax: (+84)4 36857775 - Email: info@tpa.com.vn Ả1 Ẩ Ẩ1 Ả1 Ẩ Ẩ1 IX. UNLOADER Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 75-508 (mm) W: 50-460 (mm) T: 0.6-6 (mm) - Độ cong/ võng pcb cho phép: 1mm - Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm 1. Model: Genius 1 - SU (1 Khoang lưu trữ) THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Kích thước: 1345x1700x1000(mm) - Màu sắc: RaL 9016 - Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz - Thời gian nạp: 7s - Khối lượng pcb tối đa: 3 kg - Tải trọng tối đakhoang chứa: ~ 60 kg - Tốc độ băng chuyền: 15 m/phút - Điều hướng: Trái qua phải - Bộ nhớ: 50 PCBs (1 khoang chứa) Khoang lưu trữ: CAB 701 / NIKKO NKAJ-0218R-G (min) CAB 707 / NIKKO NKAJ-0546R-G (max) - Xuất xứ: Thụy điển - Hãng: FLEXLINK Mục đích sử dụng: - Lưu trữ PCB từ dây chuyền lắp ráp 2. Model: GENIUS 1- DU(2 khoang lưu trữ) THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Kích thước: 1643x1204x1290(mm) - Màu sắc: RaL 9016 - Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz - Thời gian nạp: 7s - Khối lượng pcb tối đa: 3 kg - Tốc độ băng chuyền: 15 m/phút - Điều hướng: Trái qua phải - Bộ nhớ: 90 PCBs(2 khoang chứa) - Khoang lưu trữ: CAB 701 / NIKKO NKAJ-0218R-G (min) CAB 707 / NIKKO NKAJ-0546R-G (max) - Xuất xứ: Thụy điển - Hãng: FLEXLINK Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 75-508 (mm) W: 50-460 (mm) T: 0.6-6 (mm) - Độ cong/ võng pcb cho phép: 1mm - Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 75-508 (mm) W: 50-460 (mm) T: 0.6-6 (mm) - Độ cong/ võng pcb cho phép: 1mm - Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm 3. Model: Genius 1 - MU THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Kích thước: 2526x1700x1000(mm) - Màu sắc: RaL 9016 - Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz - Thời gian nạp: 7s - Khối lượng pcb tối đa: 3 kg - Tốc độ băng chuyền: 15 m/phút - Điều hướng: Trái qua phải - Bộ nhớ: 50 PCBs (5 khoang chứa) - Khoang lưu trữ: CAB 701 / NIKKO NKAJ-0218R-G (min) CAB 707 / NIKKO NKAJ-0546R-G (max) - Xuất xứ: Thụy điển - Hãng: FLEXLINK 4. Model: GENIUS 1- TU THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Kích thước: 1290x1208x2323(mm) - Màu sắc: RaL 9016 - Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz - Thời gian nạp: 7s - Khối lượng pcb tối đa: 3 kg - Tốc độ băng chuyền: 15 m/phút - Điều hướng: Trái qua phải - Bộ nhớ: 3 khoang chứa - Khoang lưu trữ: CAB 701 / NIKKO NKAJ-0218R-G (min) CAB 707 / NIKKO NKAJ-0546R-G (max) - Xuất xứ: Thụy điển - Hãng: FLEXLINK Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 75-508 (mm) W: 50-460 (mm) T: 0.6-6 (mm) - Độ cong/ võng pcb cho phép: 1mm - Chiều cao băng chuyền: 953 50 mm IX. COOLING CONVEYOR Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 50- 508 (mm) W: 50 - 350 (mm) T: 0.6-6 (mm) 1. Model: TPA - 350 THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Chiều dài băng chuyền từ 500 - 2000 mm - Chiều rộng: 700 mm - Chiều cao: 950 mm - Màu sắc: RaL 9016 - Tốc độ băng chuyền: ~15 m/phút - Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz - Điều khiển: Hệ thống PLC - Hướng di chuyển: Trái -> Phải hoặc Phải -> trái - Khối lượng: 70 - 150 kg - Xuất xứ: Việt nam - Hãng: TPA Mục đích sử dụng: - Vận chuyển PCB trong quá trình sản xuất - lắp ráp (Thường được đặt sau máy reflow owen để làm mát, khử mùi, tản nhiệt...) 2. Model: TPA - Double Chain Conveyor (DCC) THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Chiều dài: 600 mm - Chiều rộng: 700 mm - Chiều cao: 950 mm - Màu sắc: RaL 9016 - Tốc độ băng chuyền: ~15 m/phút - Khối lượng: 60 kg - Công suất: ~50W - Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz - Điều khiển: Hệ thống PLC - Hướng di chuyển: Trái -> Phải hoặc Phải -> trái - Xuất xứ: Việt nam - Hãng: TPA Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 50-500 (mm) W: 50-400 (mm) T: 0.6-6 (mm) Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 45 - 400 (mm) W: 45-360 (mm) T: 0.6-6 (mm) 3. Model: C608C THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Chiều dài băng chuyền từ 500 - 2000 mm - Chiều rộng: 700 mm - Chiều cao: 950 mm - Màu sắc: RaL 9016 - Tốc độ băng chuyền: ~15 m/phút - Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz - Điều khiển: Hệ thống PLC - Hướng di chuyển: Trái -> Phải hoặc Phải -> trái - Khối lượng: ~100 kg - Xuất xứ: Trung quốc 4. Model: 868A THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Chiều dài băng chuyền: 400 + 800 mm - Chiều rộng: 490 mm - Chiều cao: 750 ~ 1200 mm - Màu sắc: RaL 9016 - Tốc độ băng chuyền: ~15 m/phút - Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz - Điều khiển: Hệ thống PLC - Hướng di chuyển: Trái -> Phải hoặc Phải -> trái - Khối lượng: ~48 kg - Xuất xứ: Trung quốc Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 75-508 (mm) W: 50-460 (mm) T: 0.6-6 (mm)
  • 10. Địa chỉ: Số 189 đường Phan Trọng Tuệ, xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội, Việt Nam Điện thoại: (+84)4 36857776 - Fax: (+84)4 36857775 - Email: info@tpa.com.vn Ả1 Ẩ Ẩ1 Ả1 Ẩ Ẩ1 Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 80 -330 (mm) (Max: 460mm) W: 70 - 250 (mm) (Max: 460mm) T: 0.6-6 (mm) - Độ cong/ võng pcb cho phép: 1mm - Chiều cao băng chuyền: 950 250 mm 8. Model: NTM 710 THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Chiều dài: 1200 -1500 mm - Chiều rộng: 840 - 1005 mm - Chiều cao: 1300 mm - Màu sắc: RaL 9002* - Kích thước chiều dài khoang lưu trữ: 360 - 535 mm - Kích thước chiều rộng khoang lưu trữ: 321 - 530 mm - Kích thước chiều cao khoang lưu trữ: ~ 570 mm - Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz - Thời gian nạp: 6s - Khối lượng pcb tối đa: 3 kg/1pcb - Tốc độ băng chuyền: 15 m/phút - Điều hướng: Trái qua phải - Bộ nhớ: 50kg - Khối lượng máy: 200kg - Xuất xứ: Thụy điển IX. UNLOADER 9. Model: HNOUL THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Chiều dài: 1780 -2660 mm - Chiều rộng: 1450 - 1900 mm - Chiều cao: 1680 mm - Kích thước chiều dài khoang lưu trữ: 355 - 535 mm - Kích thước chiều rộng khoang lưu trữ: 320 - 530 mm - Kích thước chiều cao khoang lưu trữ: ~ 570 mm - Màu sắc: RaL 9016 - Tốc độ băng chuyền: ~15 m/phút - Khối lượng pcb tối đa: 2 kg/1pcb - Chiều cao băng chuyền: 910 20 - Khoảng cách bảng mạch lưu trữ: 10 -100mm - Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz - Điều khiển: Hệ thống PLC - Hướng di chuyển: Trái -> Phải hoặc Phải -> trái - Khối lượng: 360 - 460 kg Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 80-330 (mm) W: 70-250 (mm) T: 0.4 - 5(mm) IX. UNLOADER 5. Model: UL718 THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Chiều dài: 1730 -2660 mm - Chiều rộng: 767 - 970 mm - Chiều cao: 1250 mm - Kích thước chiều dài khoang lưu trữ: 355 - 535 mm - Kích thước chiều rộng khoang lưu trữ: 320 - 530 mm - Kích thước chiều cao khoang lưu trữ: ~ 570 mm - Màu sắc: RaL 9016 - Tốc độ băng chuyền: ~15 m/phút - Chiều cao băng chuyền: 900 20 - Khoảng cách bảng mạch lưu trữ: 10 -100mm - Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz - Điều khiển: Hệ thống PLC - Hướng di chuyển: Trái -> Phải hoặc Phải -> trái - Khối lượng: 260 - 320 kg - Xuất xứ: Trung quốc Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 75-508 (mm) W: 50-460 (mm) T: 0.4 - 8(mm) 6. Model: LUL718 THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Chiều dài: 1150 -1550 mm - Chiều rộng: 1150 - 1550 mm - Chiều cao: 1200 mm - Kích thước chiều dài khoang lưu trữ: 355 - 535 mm - Kích thước chiều rộng khoang lưu trữ: 320 - 530 mm - Kích thước chiều cao khoang lưu trữ: ~ 570 mm - Màu sắc: RaL 9016 - Thời gian nạp PCB: 6s - Thời gian thay đổi khang lưu trữ : 30s - Chiều cao băng chuyền: 900 20 - Khoảng cách bảng mạch lưu trữ: 10 -100mm - Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz - Điều khiển: Hệ thống PLC - Hướng di chuyển: Trái -> Phải hoặc Phải -> trái - Khối lượng: ~280 kg - Xuất xứ: Trung quốc 7. Model: UL728 (2 Khoang lưu trữ bảng mạch NG/OK) THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Chiều dài: 1510 -2160 mm - Chiều rộng: 1530 - 1900 mm - Chiều cao: 1250 mm - Kích thước chiều dài khoang lưu trữ: 355 - 535 mm - Kích thước chiều rộng khoang lưu trữ: 320 - 530 mm - Kích thước chiều cao khoang lưu trữ: ~ 570 mm - Màu sắc: RaL 9016 - Nguồn khí: 4-6Bar, Tối đa 10L / phút. - Thời gian thay đổi khang lưu trữ : 30s - Chiều cao băng chuyền: 910 20 - Khoảng cách bảng mạch lưu trữ: 10 -100mm - Nguồn điện: 110V/60Hz, 240V/50Hz - Điều khiển: Hệ thống PLC - Hướng di chuyển: Trái -> Phải hoặc Phải -> trái - Khối lượng: ~400 kg - Xuất xứ: Trung quốc Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 50 - 530 (mm) W: 50 - 390 (mm) T: 0.4 - 8(mm) Ứng Dụng: - Ngành nghề : Điện - Điện tử - Loại PCB: L: 50 - 530 (mm) W: 50 - 390 (mm) T: 0.4 - 8(mm)