Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Trần Đình Vân_Bảng điểm đại học
1. 12/01/2015 Bang diem
www.iuh.edu.vn/phongdaotao/XemBangDiem.aspx 1/2
Bộ công thương
Trường Đại Học Công Nghiệp Tp.HCM
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---oo0oo---
BẢNG KẾT QUẢ HỌC TẬP
Họ tên : Trần Đình Vân Mã SV : 10038151
Ngày sinh : Hệ đào tạo : Đại học
Nơi sinh : Tiền Giang Khóa học : 2010
Chuyên ngành : Công Nghệ Thực Phẩm - 202.1 Lớp học : Đại Học Thực Phẩm 6A
STT Mã HP Tên học phần Tín chỉ
Thang điểm
Xếp loại
Hệ 10 Hệ 4 Chữ
Niên học : 2010 - 2011
1 212099352 Giáo dục quốc phòng (LT + TH) 4 6.5 2 C Trung bình
2 212299248 Giáo dục thể chất 4 6.0 2 C Trung Bình
3 210404513 Hóa học 1 3 8.0 3 B Khá
4 211200708 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin 5 9.0 4 A Giỏi
5 211301426 Toán A1 3 6.7 2 C Trung Bình
6 211108004 Anh văn 1 4 8.3 3 B Khá
7 210704005 Quản trị doanh nghiệp 2 7.9 3 B Khá
8 210510301 Sinh học đại cương 3 7.4 3 B Khá
9 211002308 Tâm lý học đại cương 2 8.3 3 B Khá
10 211200517 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 7.2 3 B Khá
11 210504107 Thực tập tại phòng thí nghiệm 1 8.3 3 B Khá
12 211300712 Vật lí 1 2 7.0 3 B Khá
13 211200822 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 7.8 3 B Khá
14 210522407 Kỹ năng giao tiếp 2 7.0 3 B Khá
15 211301801 Logic học 2 9.3 4 A Giỏi
16 211301014 Phương pháp tính (Toán chuyên đề 2) 2 8.1 3 B Khá
17 211300801 Vật lí 2 2 7.2 3 B Khá
Niên học : 2011 - 2012
18 211108119 Anh văn 2 3 7.0 3 B Khá
19 210501202 Hóa sinh thực phẩm 3 6.3 2 C Trung bình
20 210350202 Vẽ Kỹ thuật 2 6.5 2 C Trung bình
21 210501306 Thực hành Hóa sinh thực phẩm 1 8.5 4 A Giỏi
22 211301520 Toán A2 3 7.5 3 B Khá
23 210501901 Các quá trình cơ bản trong công nghệ thực phẩm 2 8.0 3 B Khá
24 210502002 Phân tích thực phẩm 3 7.1 3 B Khá
25 210422804 Thực hành Hóa phân tích 1 8.3 3 B Khá
26 210501403 Vi sinh thực phẩm 3 7.0 3 B Khá
Niên học : 2012 - 2013
27 210502201 Đánh giá chất lượng cảm quan thực phẩm 2 8.4 3 B Khá
28 213306702 Kỹ thuật thực phẩm 1 2 6.6 2 C Trung bình
29 210502601 Phụ gia thực phẩm 2 6.1 2 C Trung bình
30 211301204 Qui hoạch tuyến tính 2 8.0 3 B Khá
31 213307110 Thực hành Kỹ thuật thực phẩm 1 7.5 3 B Khá
32 210502113 Thực hành Phân tích thực phẩm 2 7.5 3 B Khá
2. 12/01/2015 Bang diem
www.iuh.edu.vn/phongdaotao/XemBangDiem.aspx 2/2
33 210501513 Thực hành Vi sinh thực phẩm 2 8.1 3 B Khá
34 210500301 Vật lý thực phẩm 2 8.0 3 B Khá
35 210501601 Vệ sinh và an toàn thực phẩm 2 7.6 3 B Khá
36 210500101 Anh văn chuyên ngành Thực phẩm 3 8.0 3 B Khá
37 210503301 Công nghệ bảo quản & chế biến nông sản 3 6.3 2 C Trung bình
38 210503501 Công nghệ chế biến thủy sản, súc sản 2 6.0 2 C Trung bình
39 210503901 Công nghệ sinh học thực phẩm 2 7.4 3 B Khá
40 210501101 Đồ án học phần 1 9.0 4 A Giỏi
41 210506804 Anh văn chuyên ngành Thực phẩm nâng cao 5 8.8 4 A Giỏi
42 213307201 Cơ sở thiết kế nhà máy thực phẩm 2 6.0 2 C Trung bình
43 210503410 Thực hành Công nghệ bảo quản và chế biến nông sản 2 8.4 3 B Khá
44 210505510 Thực hành Vật lý thực phẩm 1 8.3 3 B Khá
45 210500202 Tin học ứng dụng trong ngành thực phẩm 3 7.0 3 B Khá
46 211301604 Toán A3 3 7.5 3 B Khá
Niên học : 2013 - 2014
47 210501801 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2 7.0 3 B Khá
48 210506101 Phát triển sản phẩm thực phẩm 2 6.9 2 C Trung bình
49 210504610 TH Công nghệ sản xuất bánh kẹo 1 7.6 3 B Khá
50 210502310 Thực hành Đánh giá chất lượng cảm quan thực phẩm 1 7.3 3 B Khá
51 210503610 Thực hành Công nghệ CB thủy sản, súc sản 1 7.5 3 B Khá
52 210503210
Thực hành Công nghệ sản xuất cồn, rượu, bia và nước giải
khát
2 7.0 3 B Khá
53 213307310 Thực hành Cơ sở thiết kế nhà máy thực phẩm 1 6.2 2 C Trung bình
54 210502710 Thực hành Phụ gia thực phẩm 1 8.5 4 A Giỏi
55 210501710 Thực hành Vệ sinh và an toàn thực phẩm 1 7.0 3 B Khá
56 210505202 Công nghệ chế biến chè, cà phê, cacao 2 7.4 3 B Khá
57 210504402 Công nghệ sản xuất đường, bánh kẹo 2 5.6 2 C Trung bình
58 210503102 Công nghệ sản xuất cồn, rượu, bia và nước giải khát 2 6.1 2 C Trung bình
59 210405402 Hoá lí 1 (Nhiệt động lực học; hoá keo) 2 5.2 1 D
Trung bình
yếu
60 210508203 Những vấn đề mới trong công nghệ thực phẩm 1 8.2 3 B Khá
61 210506207 Thực hành Phát triển sản phẩm thực phẩm 1 10.0 4 A Giỏi
62 210504209 Đồ án chuyên ngành công nghệ thực phẩm 3 7.7 3 B Khá
63 210505401 Công nghệ đồ hộp thực phẩm 2 6.8 2 C Trung bình
64 210505001 Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 2 6.4 2 C Trung bình
65 210412902 Hóa phân tích 2 6.2 2 C Trung bình
66 213306801 Kỹ thuật thực phẩm 2 2 5.5 2 C Trung bình
67 213306901 Kỹ thuật thực phẩm 3 2 6.1 2 C Trung bình
68 211301119 Xác suất thống kê (Toán chuyên đề 1) 2 5.6 2 C Trung bình
Niên học : 2014 - 2015
69 210599801 Thực tập tốt nghiệp 5 8.0 3 B Khá
70 211302108 Thí nghiệm Vật lí 1 8.9 4 A Giỏi
Điểm chứng chỉ Ngoại ngữ - Tin học
71 219990301 Chứng chỉ C ngoại ngữ 0 6.9 2 C Trung bình
72 119990601 Chứng chỉ tin học 0 7.6 3 B Khá