SlideShare a Scribd company logo
1 of 24
Download to read offline
Catalogue
Đèn dân dụng
2018
Chiếu sáng dân dụng
Catalogue
Đèn dân dụng
2018
Chiếu sáng dân dụng
Philips Lighting Vietnam
https://www.philips.com.vn
Có thể bạn chưa biết: Chọn lumen thay vì công suất
Lumen cao
Chọn
Watt cao
Tiền điện cao
Công suất
(Watt)
Quang thông
(Lumen)
Watt
Lumen
Đơn vị
thể hiện
độ sáng
Đèn sáng hơn
Tiêu thụ
điện nhiều
Các bước để chọn đúng nguồn sáng trong nhà
Chọn độ sáng phù hợp1
Chọn bóng
LED Philips
LED Bulb SceneSwitch 6
LED Bulb MyCare 7
LED Bulb Essential G3 8
LED Bulb Essential G4 9
LED Bulb Hi-lumen 10
LED MR16 Essential 11
LED PLC 2 pin 12
Smalu (5906x series) 22
DN027B (Tròn, lắp âm trần) 23
DN027B (Vuông, lắp âm trần) 23
DN027B (Tròn, lắp nổi) 24
Eridani 24
Meson (5920x series) 24
Marcasite (5952x series) 25
Chóa đèn Dowlight 25
Kyanite (5975x series) 26
Pomeron (5977x series) 26
LED STICK 13
Đèn LED dây 27
LED ốp trần Moire (3336x series) 28
LED ốp trần Twirly (3182x series) 29
LED Tuýp Ecofit/Ecofit HO 14
LED Tuýp Essential T5 Mains 15
LED My Garden (1734x series) 30
LED BVP 13x 31
Bóng compact Genie 33
Bóng compact Essential 33
Bóng compact Tornado 33
Bóng tuýp huỳnh quang T8 35
(Tiêu chuẩn)
Bóng tuýp huỳnh quang T8 35
(Siêu sáng)
Bóng tuýp huỳnh quang T5 35
(Essential)
Đèn pha cao áp ConTempo 36
Bóng cao áp Sodium 37
Bóng cao áp Metal 38
Bóng cao áp Metal Halide 39
Tăng phô điện tử 40
(cho bóng huỳnh quang T5&T8)
Chuột đèn huỳnh quang 40
Biến áp điện tử đèn LED 41
Biến áp điện từ đèn LED 41
Biến áp điện tử đèn Halogen 41
Tăng phô điện tử đèn cao áp 42
(Mercury/Metal halide BHL)
Tăng phô điện tử đèn cao áp 43
(Sodium/Metal halide CWA)
Tụ điện đèn cao áp 43
Kích đèn cao áp 43
LED Bulb
Slimline LED Batten (Series 3117x) 20
LED Batten (BN058C) 21
LED Batten (BN068C) 21
Bộ máng đèn LED T5
LED MR16, PLC
LED Âm Trần
LED Stick
LED Dây/LED Ốp Trần
LED Tuýp Ecofit/LED Tuýp Essential
Đèn pha LED
LED TrueForce Post-top/Highbay 16
LED TrueForce
Bóng huỳnh quang
LED Trụ công suất cao 17
LED Trụ
Đèn pha cao áp
Bóng cao áp
Essential SmartBright LED Batten 19
(BN016C)
LED Batten (BN012C) 19
Bộ máng đèn LED T8 Tăng phô điện tử/Chuột đèn/Biến áp
Bộ điện đèn cao áp
Kiến thức chiếu sáng
trong tầm tay bạn
Từ khóa "Philips VN"
Cài đặt ngay
Cập nhật công nghệ chiếu sáng mới nhất
Lời khuyên từ các chuyên gia chiếu sáng
Liên hệ trực tiếp với các kênh thông tin từ Philips Lighting
Trên App Store hay Google Play
Tìm ứng dụng với từ khóa “philips vn”
Vào danh mục (có biểu tượng như sau: )
bạn sẽ thấy 3 đề mục chính của App bao gồm:
1 Thông báo: cập nhật
những thông tin mới
nhất từ công ty
Philips Việt Nam
2 Thông tin Philips:
Liên hệ và kết nối với
Philips Việt Nam.
3 Sản phẩm: Giới thiệu các
sản phẩm mới nhất cũng
như catalog cho từng dòng
sản phẩm
Vào chi tiết App, bạn sẽ thấy phần
giới thiệu về app như sau:
philips vn
Có biểu tượng
như bên dưới
Mở ứng dụng sẽ nhận thông báo
được cập nhật liên tục từ công ty
Philips Việt Nam.
Thông báo
Welcome to Philips lighting
Coming soon
Coming soon
Hi
Thank you for contacting Philips Lighting
How can I help you?
16April
6April
6April
15April
Tạo không gian theo ý muốn của bạn
Trước khi đi mua đèn, cần chú ý trên vỏ bao bì của bóng đèn luôn có ghi rõ
ký hiệu đui đèn để có lựa chọn phù hợp
Đui đèn E27 là đui đèn thông dụng thường gặp trong các loại bóng
Halogen, Compact, đèn LED
Đui xoắn E14 thường gặp trên các bóng đèn nến, đèn trang trí
Chọn màu ánh sáng2
Một số hình dạng phổ biến
Hình dạng bóng đèn4
Chọn đúng đui đèn3
Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018
BÓNG ĐÈN LED
7Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018
BÓNG ĐÈN LED
6
40%
10%
100%
40%
10%
100%
Ánh sáng
Vàng
Ánh sáng
Trắng
Phù hợp cho ứng dụng dimming đơn giản
không cần thêm phụ kiện, chỉ cần thay vào
bóng cũ đang dùng.
3 cấp độ sáng trong một bóng đèn
100%
Cấp độ sáng mạnh
40%
Cấp độ vừa
10%
Cấp độ sáng thấp
Phù hợp cho ứng dụng thay đổi không gian
linh hoạt từ tươi mát, trắng sáng sang lãng
mạn, ấm áp.
2 màu sắc ánh sáng trong một bóng đèn
Ánh sáng vàng Ánh sáng trắng
Ưu điểm nổi bật
Không hiện tượng nhấp nháy
Êm dịu cho mắt
Tiết kiệm đến 88% điện năng*
*So với bóng đèn dây tóc
Văn phòngCửa hàngNhà ở
Ứng dụng chung
LED bulb SceneSwitch
Thay đổi màu ánh sáng và độ sáng
Ưu điểm nổi bật
Êm dịu cho mắt nhờ công nghệ tán quang
xen kẽ giúp ánh sáng phân bổ đồng đều hơn
Không phát ra âm thanh khó chịu
khi hoạt động so với các sản phẩm cùng loại
An toàn quang sinh học
theo tiêu chuẩn IEC 62471:2006
Văn phòngCửa hàngNhà ở
Ứng dụng chung
LED bulb MyCare
Chăm sóc đôi mắt của bạn
Công nghệ tán quang xen kẽ
MỚI
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
Đóng gói
(đèn/thùng)
Giá bán lẻ
đề nghị
Màu ánh
sáng (K)
3000/6500
3000/6500
3000/6500
Tính năng
2 màu sắc ánh sáng
3 cấp độ sáng
2 cấp độ sáng
Công suất
(Watt)
7
9
9.5 253.000 đ
186.000 đ
147.000 đ
SceneSwitch 9.5-60W E27
SceneSwitch A60 3 Step 9
Scene Switch P45 2 Step 7
15,000
H
220-240
V
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
MÔ TẢ SẢN PHẨM
LEDBulb 3/3.5-25W E27 P45(APR)
LEDBulb 4-40W E27 P45(APR)
LEDBulb 4W E27 1CT/12 APR
LEDBulb 6W E27 1CT/12 APR
LEDBulb 8W E27 1CT/12 APR
LEDBulb 10W E27 1CT/12 APR
LEDBulb 12W E27 1CT/12 APR
350
Độ sáng
(lm)
250
470
600
806
1055
1400
Màu ánh
sáng (K)
3000/6500
3000/6500
3000/6500
3000/6500
3000/6500
3000/6500
3000/6500
Kích thước
bóng
P45
P45
A60
A60
A60
A60
A60
Công suất
(Watt)
10
12
8
6
4
4
3-3.5
Giá bán lẻ
đề nghị
134.000 đ
154.000 đ
49.000 đ
56.000 đ
71.000 đ
83.000 đ
93.000 đ
Đóng gói
(đèn/thùng)
12
12
12
12
12
12
12
15,000
H
220-240
V
Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018
BÓNG ĐÈN LED
9Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018
BÓNG ĐÈN LED
8
LED bulb Essential G3
Tiết kiệm điện, chất lượng sáng cao
Ưu điểm nổi bật
Tiết kiệm đến 88% điện năng*
*So với bóng đèn dây tóc
Chất lượng sáng cao
Với chi phí hợp lý
Văn phòngCửa hàngNhà ở
Ứng dụng chung
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
Độ sáng
(lm)
320/350
200
500/540
680/720
900/950
1150/1250
Màu ánh
sáng (K)
3000/6500
3000/6500
3000/6500
3000/6500
3000/6500
3000/6500
Kích thước
bóng
P45
A60
A60
A60
A60
A60
Công suất
(Watt)
12
9
7
5
3.5
3
Giá bán lẻ
đề nghị
90.000 đ
42.000 đ
45.000 đ
52.000 đ
62.000 đ
68.000 đ
ESS LEDBulb 3-20W E27 P45(APR)
ESS LEDBulb 3.5W E27 A60 APR
ESS LEDBulb 5W E27 A60 APR
ESS LEDBulb 7W E27 A60 APR
ESS LEDBulb 9W E27 A60 APR
ESS LEDBulb 12W E27 A60 APR
Đóng gói
(đèn/thùng)
12
12
12
12
12
12
70
CRI
8,000
H
220-240
V
LED bulb Essential G4
Tiết kiệm điện, chất lượng sáng cao
Ưu điểm nổi bật
Tiết kiệm đến 88% điện năng*
*So với bóng đèn dây tóc
Chất lượng sáng cao
Với chi phí hợp lý
Văn phòngCửa hàngNhà ở
Ứng dụng chung
MỚI
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
Độ sáng
(lm)
460/480
280/300
660
900
1150/1230
Màu ánh
sáng (K)
3000/6500
3000/6500
3000/6500
3000/6500
3000/6500
Kích thước
bóng
A60
A60
A60
A60
A60
Công suất
(Watt)
11
9
7
5
3
Giá bán lẻ
đề nghị
42.000 đ
52.000 đ
60.000 đ
68.000 đ
90.000 đ
ESS LEDBulb 3-20W E27 A60 APR
ESS LEDBulb 5W E27 A60 APR
ESS LEDBulb 7W E27 A60 APR
ESS LEDBulb 9W E27 A60 APR
ESS LEDBulb 11W E27 A60 APR
Đóng gói
(đèn/thùng)
12
12
12
12
12
70
CRI
8,000
H
220-240
V
Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018
BÓNG ĐÈN LED
Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018
BÓNG ĐÈN LED
10 11
LED MR16 Essential
Giải pháp thay thế cho bóng halogen
Ưu điểm nổi bật
Tiết kiệm điện năng
Thay thế bóng Halogen 35W hoặc 50W
Thiết kế phù hợp với chiếu điểm và
Chiếu sáng chức năng
Thân thiện với môi trường
Không chứa vật liệu độc hại
Cửa hàngNhà ở
Ứng dụng chung
Khách sạn
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
Giá bán lẻ
đề nghị
Độ sáng
(lm)
240
260
415
460
Màu ánh
sáng (K)
2700
6500
2700
6500
Công suất
(Watt)
5
5
3
3 138.000 đ
138.000 đ
149.000 đ
149.000 đ
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Essential LED 3-35W
Essential LED 3-35W
Essential LED 5-50W
Essential LED 5-50W
Đóng gói
(đèn/thùng)
10
10
10
10
Góc chiếu
(Độ)
24
24
24
24
80
CRI
15,000
H
12 V
Ưu điểm nổi bật
Bóng LED độ sáng cao
Thay thế bóng conpact công suất cao
Tiết kiệm đến 85% điện năng so với bóng dây tóc
Và 30% so với bóng compact
Chất liệu nhựa cao cấp
Hạn chế vỡ và côn trùng xâm nhập
Cửa hàngNhà ở
Ứng dụng chung
Nhà máy
LED bulb Hi-lumen
Vận hành 24/7 kể cả khi điện áp thấp (90V)
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
Giá bán lẻ
đề nghị
Độ sáng
(lm)
1700/1800
2300
3000
Màu ánh
sáng (K)
3000/6500
6500
6500
Kích thước bóng
Rộng x Cao (mm)
68 x 132
80 x 154
80 x 154
Công suất
(Watt)
32
24
20 144.000 đ
193.000 đ
LED Bulb Hilumen 20W E27 A67
LED Bulb Hilumen 24W E27 A67
LED Bulb Hilumen 32W E27 A67
Đóng gói
(đèn/thùng)
6
6
6
80
CRI
10,000
H
220-240
V
A67 A80 A110 A130
MỚI
Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018
BÓNG ĐÈN LED
Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018
BÓNG ĐÈN LED
12 13
Bóng LED PLC 2 pin
Thay thế bóng PLC truyền thống
Ưu điểm nổi bật
Lắp đặt
Thay thế hoàn hảo cho bóng PLC
Lắp đặt dễ dàng
với khả năng đảo chiều
Tuổi thọ cao đến 30.000 giờ
Hiệu năng tối ưu 100 lm/watt
Văn phòngCửa hàngNhà ở
Ứng dụng chung
Nhà máy
Bóng LED Stick
Bóng dạng trụ thay thế bóng compact
genie 14W hoặc 28W
Ưu điểm nổi bật
Kích thước nhỏ gọn
Tiện thay thế cho bóng Compact trong các bộ đèn âm trần nhỏ
Chất lượng sáng cao, êm dịu cho mắt
Chất lượng ánh sáng đạt chuẩn IED62471 về an toàn quang sinh học
Ánh sáng phân bổ rộng
Nhờ thiết kế tấm tán quang đặc biệt tạo hiệu ứng ánh sáng tương tự bóng compact
Văn phòngCửa hàngNhà ở
Ứng dụng chung
3
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
3000/4000/6500
3000/4000/6500
Màu ánh
sáng (K)
8.5
6.5
Công suất
(Watt)
Giá bán lẻ
đề nghị
270.000 đ
314.000 đ
LED PLC 6.5W 830/840/865 2P G24d-2
LED PLC 8.5W 830/840/865 2P G24d-3
Đóng gói
(đèn/thùng)
10
1033.4x147.1
33.4x170.1
Kích thước bóng
(rộng x cao) mm
Độ sáng
(lm)
700
1000
83
CRI
30,000
H
220-240
V
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
3000/6500
3000/6500
Màu ánh
sáng (K)
11
7.5
Công suất
(Watt)
Giá bán lẻ
đề nghị
121.000 đ
151.000 đ
LED Stick 7.5W E27
LED Stick 11W E27
Đóng gói
(đèn/thùng)
12
1228x117
45x137
Kích thước bóng
(rộng x cao) mm
Độ sáng
(lm)
750/806
1055/1150
15,000
H
220-240
V
Khách sạn
MỚI
Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018
BÓNG ĐÈN LED
Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018
BÓNG ĐÈN LED
14 15
Bóng LED tuýp Essential T5 Mains
An toàn cao với thiết kế đầu đèn cải tiến
Bóng LED tuýp Ecofit/Ecofit HO
Thay thế bóng tuýp huỳnh quang
Ưu điểm nổi bật
Chất lượng sáng cao
Êm dịu cho mắt
Tiết kiệm điện đến 55%
so với bóng huỳnh quang thường
Lắp đặt an toàn cao
Đấu dây 1 đầu theo chuẩn quốc tế IEC
Ưu điểm nổi bật
Quang thông đến 2100 lm
cho phiên bản 1200mm
Tuổi thọ lên đến 30.000 giờ
Tiết kiệm điện đến 60%
so với bóng huỳnh quang thường
Sử dụng dòng đện trực tiếp
với dải điện áp rộng 100-240V
Văn phòngCửa hàngNhà ở
Ứng dụng chung
Trường học Nhà máy
Văn phòngCửa hàngNhà ở
Ứng dụng chung
Trường học Nhà máy
MỚI
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
Độ sáng
(lm)
950/1050
1950/2100
Màu ánh
sáng (K)
3000/4000/6500
3000/4000/6500
Công suất
(Watt)
16
8
Giá bán lẻ
đề nghị
373.000 đ
530.000 đ
Essential LEDtube 8W
830/840/865 G5 I APR
Essential LEDtube 16W
830/840/865 G5 I APR
600
1200
Kích thước bóng
chiều dài (mm)
Đóng gói
(đèn/thùng)
20
20
80
CRI
30,000
H
110-240
V
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
800
1600
1050
2100
Độ sáng
(lm)
4000/6500
4000/6500
3000/4000/6500
3000/4000/6500
Màu ánh
sáng (K)
600
1200
1200
600
Kích thước bóng
chiều dài (mm)
10
20
16
8
Công suất
(Watt)
Giá bán lẻ đề
nghị (kèm chuột)
80.000 đ
100.000 đ
109.000 đ
145.000 đ
LED Tube 8W 740/765 T8 AP SL G
LED Tube 16W 740/765 T8 AP SL G
LED Tube HO 20W 730/740/765 T8 AP SL G
LED Tube HO 10W 730/740/765 T8 AP SL G
Đóng gói
(đèn/thùng)
10
10
10
10
70
CRI
15,000
H
220-240
V
Khách sạn
MỚI
Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018
BÓNG ĐÈN LED
16 Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018
BÓNG ĐÈN LED
17
LED TrueForce Post-top/Highbay
Giải pháp LED thay thế trực tiếp
Ưu điểm nổi bật
Giải pháp LED thay thế trực tiếp
Cho bóng cao áp trong từng ứng dụng Post-top và Highbay
Tuổi thọ bền lâu
Có thể hoạt động trong bộ đèn kín với Tcase lên tới 80 độ C
Tiết kiệm đến 74% điện năng
LED 33W so với HPL 125W
Ứng dụng chung
Khu dân cư
Khu dân cư
Đường phụ
Công viên,
quảng trường
Khu thương mại
& lối đi bộ
Khu công nghiệp
LED trụ công suất cao
Hiệu năng cao, chi phí đầu tư thấp
Ưu điểm nổi bật
Giải pháp LED thay thế trực tiếp
cho bóng cao áp HID hoặc bóng huỳnh quang compact công suất cao
Tuổi thọ đến 20.000 giờ
Hiệu năng cao
với chi phí đầu tư thấp
Ứng dụng chung
Khu công nghiệpKhu thương mạiMÔ TẢ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
4000
4000
4000
4000
4000
6500
Màu ánh
sáng (K)
160
160
33
33
25
25
Công suất
(Watt)
220-240
220-240
220-240
220-240
110-277
110-277
Điện áp
(V)
50000
50000
50000
50000
25000
25000
Tuổi thọ
(giờ)
Giá bán lẻ
đề nghị
1.938.000 đ
1.938.000 đ
2.155.000 đ
2.155.000 đ
4.981.000 đ
4.981.000 đ
TForce LED HPL ND 29-25W
E27 740 FR
TForce LED HPL ND 32-25W
E27 740 CL
TForce LED HPL ND 44-33W
E27 740 FR
TForce LED HPL ND 48-33W
E27 740 CL
TForce Core HB 200-160W
E40 840 NB/WB GM
TForce Core HB 200-160W
E40 865 NB/WB GM
Đóng gói
(đèn/thùng)
6
6
6
6
2
2
84 x 178
84 x 178
84 x 178
84 x 178
211 x 252
211 x 252
Kích thước bóng
Rộng x Cao (mm)
2900
3200
4400
4800
20000
20000
Độ sáng
(lm)
70
CRI
MỚI
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
6500
6500
6500
Màu ánh
sáng (K)
50
40
30
Công suất
(Watt)
Giá bán lẻ
đề nghị
231.000 đ
366.000 đ
459.000 đ
Đóng gói
(đèn/thùng)
6
6
6TForce Core HB 28-30W E27 865
TForce Core HB 40-40W E27 865
TForce Core HB 200-160W E40 865
100 x 190
100 x 190
120 x 230
Kích thước bóng
Rộng x Cao (mm)
2800
4000
5000
Độ sáng
(lm)
80
CRI
20,000
H
220-240
V
Bộ máng đèn LED T8
Tích hợp bộ điện, thay thế máng đèn huỳnh quang
Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018
BỘ MÁNG ĐÈN LED
Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018
BỘ MÁNG ĐÈN LED
18 19
Văn phòng Trường họcCửa hàngNhà ở
Ứng dụng chung
Nhà máy Bãi đỗ xe
Các sản phẩm đang được ưa chuộng
Bộ máng đèn LED T8 Bộ máng đèn LED T8
BN016C BN012C
Ưu điểm nổi bật
Thiết kế thanh lịch, đầu đèn mỏng
Không thấy điểm đen khi kết nối liên tục nhiều đèn
Lắp đặt dễ dàng và linh hoạt
Dây nối thông minh kèm theo móc cài hỗ trợ lắp nổi trên tường hoặc treo trần
Kết cấu chắc chắn
Vỏ đèn bằng nhựa tổng hợp nguyên khối đảm bảo độ an toàn cao
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
+ Chất liệu & màu sắc: Trắng, vỏ đèn bằng nhựa tổng hợp nguyên khối
+ Tính năng nâng cao: Thiết kế quang học tối ưu chống bị đốm sáng, có thể lắp cáp nguồn từ mọi vị trí
MÔ TẢ SẢN PHẨM
BN016C LED8 L600
BN016C LED8 L1200
Giá bán lẻ
đề nghị
Độ sáng
(lm)
800
1600
Màu ánh
sáng (K)
4000/6500
4000/6500
Kích thước
đèn dài (mm)
600
1200
Công suất
(Watt)
16
8 155.000 đ
215.000 đ
Đóng gói
(đèn/thùng)
25
25
Essential SmartBright LED Batten (BN016C)
Chất lượng sáng vượt trội, tiết kiệm hơn
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
+ Chất liệu & màu sắc: Trắng, vỏ đèn bằng nhựa tổng hợp nguyên khối
+ Tính năng nâng cao: Có thể lắp nối tiếp nhiều đèn với đầu cắm đực & cái, cáp nguồn từ giữa hoặc một đầu
MÔ TẢ SẢN PHẨM
BN012C LED20 L600
BN012C LED20 L1200
Giá bán lẻ
đề nghị
Độ sáng
(lm)
1000
2000
Màu ánh
sáng (K)
3000/4000/6500
3000/4000/6500
Kích thước
bóng
600
1200
Công suất
(Watt)
20
10 193.000 đ
269.000 đ
LED Batten (BN012C)
Tiết kiệm hơn, sáng lâu hơn
Đóng gói
(đèn/thùng)
25
25
70
CRI
15,000
H
220-240
V
80
CRI
25,000
H
220-240
V
MỚI
Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018
BỘ MÁNG ĐÈN LED
Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018
BỘ MÁNG ĐÈN LED
20 21
Bộ máng đèn LED T5
Thay thế máng đèn huỳnh quang T5
Văn phòng
Trường học
Cửa hàngNhà ở
Ứng dụng chung
Khách sạn
Ưu điểm nổi bật
Thiết kế nguyên khối, đầu đèn mỏng
Không thấy điểm đen khi kết nối liên tục nhiều đèn
Lắp đặt dễ dàng và linh hoạt
Có thể lắp tiếp nối nhiều đèn
+ Chất liệu & màu sắc: Trắng, vỏ đèn bằng nhựa tổng hợp nguyên khối
+ Tính năng nâng cao: Có thể lắp nối tiếp nhiều đèn với đầu cắm đực & cái
MÔ TẢ SẢN PHẨM
BN058C LED3 L300
BN058C LED5 L600
BN058C LED9 L900
BN058C LED11 L1200
ZCH086 C-2 (cấp nguồn)
ZCH086 CCPA (dây nối, 260mm)
ZCH086 CCPA (dây nối, 600mm)
Độ sáng
(lm)
300
600
900
1200
Màu ánh
sáng (K)
3000/4000/6500
3000/4000/6500
3000/4000/6500
3000/4000/6500
Kích thước
bóng
300
600
900
1200
Công suất
(Watt)
6.5
3.4
13
9.6
Giá bán lẻ
đề nghị
103.000 đ
132.000 đ
163.000 đ
193.000 đ
18.000 đ
21.000 đ
27.000 đ
Đóng gói
(đèn/thùng)
24
24
24
24
20
20
10
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
LED Batten (BN058C)
Chất lượng sáng cao, hiệu suất vượt trội
Ánh sáng chất lượng cao
Tấm tán quang chất lượng cao giúp ánh sáng phân bổ đồng đều
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
+ Chất liệu & màu sắc: Trắng, vỏ đèn bằng nhựa tổng hợp nguyên khối
+ Tính năng nâng cao: Ánh sáng êm dịu bảo vệ mắt, không bị chói và nhấp nháy
MÔ TẢ SẢN PHẨM
31171 Slimline 10W wall lamp LED
31170 Slimline 20W wall lamp LED
Độ sáng
(lm)
800/900
1700/1800
Màu ánh
sáng (K)
3000/6500
3000/6500
Kích thước đèn
(DxRxC mm)
594 x 22 x 34
1196 x 22 x 34
Công suất
(Watt)
20
10
Giá bán lẻ
đề nghị
173.000 đ
248.000 đ
Đóng gói
(đèn/thùng)
20
20
Slimline LED Batten (Series 3117x)
Thay thế trực tiếp cho đèn T5 truyền thống
80
CRI
20,000
H
220-240
V
70
CRI
20,000
H
220-240
V
+ Chất liệu & màu sắc: Trắng, vỏ đèn bằng nhựa tổng hợp nguyên khối
+ Tính năng nâng cao: Có thể lắp nối tiếp nhiều đèn với đầu cắm đực & cái
MÔ TẢ SẢN PHẨM
BN068C LED3 L300
BN068C LED5 L600
BN068C LED9 L900
BN068C LED11 L1200
ZCH086 C-2 (cấp nguồn)
ZCH086 CCPA (dây nối, 260mm)
ZCH086 CCPA (dây nối, 600mm)
Độ sáng
(lm)
300
600
900
1200
Màu ánh
sáng (K)
3000/4000/6500
3000/4000/6500
3000/4000/6500
3000/4000/6500
Kích thước
bóng
300
600
900
1200
Công suất
(Watt)
7
3.6
14
10.6
Giá bán lẻ
đề nghị
108.000 đ
139.000 đ
172.000 đ
204.000 đ
18.000 đ
21.000 đ
27.000 đ
Đóng gói
(đèn/thùng)
24
24
24
24
20
20
10
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
LED Batten (BN068C)
Chất lượng sáng cao, hiệu suất vượt trội
80
CRI
20,000
H
220-240
V
MỚI
Đèn LED âm trần
Thiết kế cho không gian sống hiện đại
Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018
ĐÈN LED ÂM TRẦN
Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018
ĐÈN LED ÂM TRẦN
22 23
Ưu điểm nổi bật
Phân bổ ánh sáng tối ưu
Tấm tán quang lớn giúp phân bổ ánh sáng rộng hơn, giảm chói
Phù hợp cho mọi loại trần
Thiết kế mỏng gọn nhờ bộ nguồn tích hợp cùng với đèn
Dễ lắp đặt và thay thế
Lắp đặt đơn giản chỉ với 3 bước bật, trượt và chỉnh
Văn phòng
Trường học
Cửa hàngNhà ở
Ứng dụng chung
Khách sạn
Smalu (5906x series)
Có thể điều khiển bằng remote trực tiếp MỚI
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
+ Tính năng nâng cao: Điều khiển từ xa bằng remote. Dễ dàng thay đổi màu ánh sáng (3 màu) và cấp độ sáng theo ý muốn.
Thiết kế chắc chắn theo quy chuẩn quốc tế.
MÔ TẢ SẢN PHẨM
59061 Smalu 125 9W
59062 Smalu 125 RM 9W (có remote)
Độ sáng
(lm)
560
560
Màu ánh
sáng (K)
3000/4000/6500
3000/4000/6500
Công suất
(Watt)
9
9
Giá bán lẻ
đề nghị
865.000 đ
1.081.000 đ
Đóng gói
(đèn/thùng)
12
12
Kích thước đèn
Rộng x Cao (mm)
139 x 77
139 x 77
Lỗ cắt
(mm)
125
125
80
CRI
20,000
H
110-240
V
DN027B (Tròn, lắp âm trần)
Dải công suất rộng, kiểu dáng đa dạng
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
DN027B LED3 D90 RD
DN027B LED6 D100 RD
DN027B LED6 D90 RD
+ Chất liệu và màu sắc: Thân đèn bằng kim loại sơn trắng RAL9003, nắm sau bằng nhựa PC trắng, tán quang bằng nhựa PC
+ Tính năng nâng cao: Dải công suất rộng phù hợp với mọi yêu cầu
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Giá bán lẻ
đề nghị
163.500 đ
198.100 đ
199.200 đ
220.900 đ
254.500 đ
320.500 đ
394.200 đ
473.200 đ
DN027B LED6 D125 RD
DN027B LED12 D150 RD
DN027B LED9 D125 RD
DN027B LED15 D175 RD
DN027B LED20 D200 RD
Độ sáng
(lm)
300
600
600
600
900
900
1500
2000
Màu ánh
sáng (K)
3000/4000/6500
3000/4000/6500
3000/4000/6500
3000/4000/6500
3000/4000/6500
3000/4000/6500
3000/4000/6500
3000/4000/6500
Công suất
(Watt)
7
4
7
11
7
15
18
23
Đóng gói
(đèn/thùng)
24
24
24
24
24
24
24
24
Kích thước đèn
Rộng x Cao (mm)
115 x 33
115 x 33
125 x 33
150 x 33
150 x 33
200 x 33
175 x 33
225 x 33
Lỗ cắt
(mm)
90
90
100
125
125
175
150
200
>80
CRI
20,000
H
220-240
V
DN027B (Vuông, lắp âm trần)
Dải công suất rộng, kiểu dáng đa dạng
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
DN027B LED3 L100 SQ
DN027B LED6 L125 SQ
DN027B LED6 L100 SQ
+ Chất liệu và màu sắc: Thân đèn bằng kim loại sơn trắng RAL9003, nắm sau bằng nhựa PC trắng, tán quang bằng nhựa PC
+ Tính năng nâng cao: Dải công suất rộng phù hợp với mọi yêu cầu.
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Giá bán lẻ
đề nghị
192.700 đ
207.900 đ
237.100 đ
258.800 đ
314.000 đ
327.000 đ
336.800 đ
DN027B LED9 L125 SQ
DN027B LED9 L150 SQ
DN027B LED6 L150 SQ
DN027B LED12 L150 SQ
Màu ánh
sáng (K)
3000/4000/6500
3000/4000/6500
3000/4000/6500
3000/4000/6500
3000/4000/6500
3000/4000/6500
3000/4000/6500
Độ sáng
(lm)
300
600
600
900
600
900
1200
Công suất
(Watt)
4
4
7
7
11
11
15
Đóng gói
(đèn/thùng)
24
24
24
24
24
24
24
Kích thước đèn
Rộng x Cao (mm)
125 x 33
125 x 33
150 x 33
150 x 33
175 x 33
175 x 33
175 x 33
Lỗ cắt
(mm)
100
100
125
125
150
150
150
>80
CRI
20,000
H
220-240
V
Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018 Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018
24 25
Marcasite (5952x series)
Tích hợp bộ điện nhưng chỉ mỏng 29mm
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
+ Tính năng nâng cao: Siêu mỏng với độ dày chỉ 29mm, driver tích hợp sẵn, dễ dàng lắp đặt, ánh sáng êm dịu, bảo vệ mắt.
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Độ sáng
(lm)
600/620
900/930
900/930
600/620
900/930
900/930
1200/1240
Màu ánh
sáng (K)
3000/4000/6500
3000/4000/6500
3000/4000/6500
3000/4000/6500
3000/4000/6500
3000/4000/6500
3000/4000/6500
Công suất
(Watt)
12
9
14
12
9
14
16
Đóng gói
(đèn/thùng)
12
12
12
12
12
12
12
Giá bán lẻ
đề nghị
193.000 đ
248.000 đ
302.000 đ
377.000 đ
193.000 đ
248.000 đ
302.000 đ
Kích thước đèn
Rộng x Cao
(mm)
110 x 29
135 x 29
160 x 29
185 x 29
110 x 110 x 29
135 x 135 x 29
160 x 160 x 29
Lỗ cắt
(mm)
95
145
170
95
120
145
125
59523 MARCASITE 150 14W (Tròn)
59531 MARCASITE 175 16W (Tròn)
59526 MARCASITE 100 SQ 9W (Vuông)
59527 MARCASITE 125 SQ 12W (Vuông)
59528 MARCASITE 150 SQ 14W (Vuông)
59521 MARCASITE 100 9W (Tròn)
59522 MARCASITE 125 12W (Tròn)
Kiểu dáng: Tròn/Vuông
80
CRI
15,000
H
220-240
V
DN027B (Tròn, lắp nổi)
Dải công suất rộng, kiểu dáng đa dạng
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
Giá bán lẻ
đề nghị
327.000 đ
408.300 đ
487.300 đ
556.600 đ
DN027C LED9 D150
DN027C LED15 D200
DN027C LED12 D175
MÔ TẢ SẢN PHẨM
DN027C LED20 D225
Màu ánh
sáng (K)
3000/4000/6500
3000/4000/6500
3000/4000/6500
3000/4000/6500
Kích thước đèn
Rộng x Cao (mm)
150 x 40
175 x 40
200 x 40
225 x 40
Lỗ cắt
(mm)
150
175
200
225
Độ sáng
(lm)
900
1200
1500
2000
Công suất
(Watt)
15
11
18
23
Đóng gói
(đèn/thùng)
24
24
24
24
>80
CRI
20,000
H
220-240
V
Eridani
Mỏng gọn, giảm chói, giá cạnh tranh
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Giá bán lẻ
đề nghị
90.000 đ
120.000 đ
155.000 đ
170.000 đ
59260 ERIDANI 125 7.5W
59260 ERIDANI 080 3W
59260 ERIDANI 100 5W
59260 ERIDANI 150 7.5W
Độ sáng
(lm)
200/215
400/430
600/630
600/630
900/940
1200/1250
Màu ánh
sáng (K)
3000/4000/6500
3000/4000/6500
3000/4000/6500
3000/4000/6500
3000/4000/6500
3000/4000/6500
Công suất
(Watt)
5
3
7.5
7.5
12
14
Đóng gói
(đèn/thùng)
12
12
12
12
12
12
211.000 đ
257.000 đ
Kích thước đèn
Rộng x Cao (mm)
92 x 42
112 x 51
137 x 52
166 x 58
191 x 60
216 x 62
Lỗ cắt
(mm)
80
125
150
100
175
200
59260 ERIDANI 175 12W
59260 ERIDANI 200 14W
80
CRI
15,000
H
220-240
VMỚI
Meson (5920x series)
Ánh sáng đồng đều, giá cạnh tranh
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Độ sáng
(lm)
300/320
450/460
600/620
900/940
Màu ánh
sáng (K)
3000/4000/6500
3000/4000/6500
3000/4000/6500
3000/4000/6500
Công suất
(Watt)
5.5
3.5
7
10
Đóng gói
(đèn/thùng)
12
12
12
12
Giá bán lẻ
đề nghị
113.000 đ
133.000 đ
172.000 đ
200.000 đ
Kích thước đèn
Rộng x Cao (mm)
95 x 46
105 x 46
120 x 47
140 x 47
Lỗ cắt
(mm)
80
105
125
90
59202 MESON 105 7W
59200 MESON 080 3.5W
59201 MESON 090 5.5W
59203 MESON 125 10W
80
CRI
15,000
H
220-240
V
Chóa đèn downlight
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
Chóa đèn downlight QBS022-GU5.3 WH, màu trắng
Chóa đèn downlight QBS024-GU5.3 WH, màu trắng
Chóa đèn downlight QBS025-GU5.3 WH, màu trắng
Chóa đèn downlight QBS026-GU5.3 WH, màu trắng
Chóa đèn downlight QBS027-GU5.3 WH, màu trắng
Chóa đèn downlight QBS028-GU5.3 WH, màu trắng
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Chóa đèn downlight QBS029-GU5.3 WH, màu trắng
Đóng gói
(đèn/thùng)
12
12
12
12
12
12
12
Kích thước chóa
Rộng x Cao
(mm)
80 x 25
85 x 25
80 x 25
80 x 28
95 x 39
95 x 32
128 x 80
Lỗ cắt
(mm)
70
72
72
70
82
110
82
Giá bán lẻ
đề nghị
54.000 đ
92.000 đ
99.000 đ
99.000 đ
149.000 đ
251.000 đ
268.000 đ
Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018
7
Đèn LED dây
Hắt sáng hoàn hảo với LED dây Philips
Ưu điểm nổi bật
Tăng cường bảo vệ mắt
Không phát tia UV
Tuổi thọ cao
Đến 20.000 giờ
Cửa hàngNhà ở
Ứng dụng chung
Khách sạn
Kích thước linh hoạt, lắp đặt dễ dàng
Cho trần nhà giật cấp và khe hẹp
Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018
ĐÈN LED ÂM TRẦN
Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018
BỘ ĐÈN LED
26 27
Pomeron (5977x series)
Thay đổi góc chiếu linh hoạt (theo 2 trục)
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
59774 POMERON 070 3W (Trắng)
59775 POMERON 070 5W (Trắng)
59776 POMERON 070 7W (Trắng)
59774 POMERON 070 3W SI (Bạc)
59775 POMERON 070 5W SI (Bạc)
59776 POMERON 070 7W SI (Bạc)
+ Chất liệu và màu sắc: Vành kim loại, thân nhựa tổng hợp, màu trắng/bạc
+ Tính năng nâng cao: Đèn LED chiếu điểm có thể thay đổi được góc chiếu (theo 2 trục). Không tia cực tím, không chói và nhấp nháy.
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Độ sáng
(lm)
190
310
450
190
310
450
Màu ánh
sáng (K)
2700/4000
2700/4000
2700/4000
2700/4000
2700/4000
2700/4000
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
Đóng gói
(đèn/thùng)
Dây đèn LED DLI 31059 LED
tape 3000K 18W 5m
Dây nguồn đèn LED dây
Đâu nối đèn LED dây
Bộ nguồn đèn LED 30W
Giá bán lẻ
đề nghị
Công suất
(Watt)
30
360 30005
Điện áp
(V)
220-240
Theo driver 908.000đ
19.000đ
13.000đ
331.000đ
20,000
H
Độ sáng
(lm)
Màu ánh
sáng (K)
Kích thước
(m)
Công suất
(Watt)
5
7
3
5
7
3
Giá bán lẻ
đề nghị
157.000 đ
183.000 đ
189.000 đ
172.000 đ
193.000 đ
204.000 đ
Đóng gói
(đèn/thùng)
12
12
12
12
12
12
Đường kính đèn
Rộng x Cao
(mm)
90 x 73
90 x 73
90 x 80
90 x 73
90 x 73
90 x 80
Lỗ cắt
(mm)
70
70
70
70
70
70
>80
CRI
15,000
H
220-240
V
Kyanite (5975x series)
Thay đổi góc chiếu linh hoạt (theo 1 trục)
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
59751 KYANITE 070 3W
+ Chất liệu và màu sắc: Nhựa tổng hợp, trắng
+ Tính năng nâng cao: Đèn LED chiếu điểm có thể thay đổi được góc chiếu (theo 1 trục). Không tia cực tím, không chói và nhấp nháy
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Giá bán lẻ
đề nghị
Độ sáng
(lm)
190/310
190/310
Màu ánh
sáng (K)
2700/4000
2700/4000
Công suất
(Watt)
5
3 135.000 đ
146.000 đ
Đóng gói
(đèn/thùng)
12
12
Kích thước đèn
Rộng x Cao (mm)
82 x 73
82 x 73
Lỗ cắt
(mm)
70
7059752 KYANITE 070 5W
>80
CRI
15,000
H
220-240
V
Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018
BỘ ĐÈN LED
Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018
BỘ ĐÈN LED
28 29
Đèn LED ốp trần
Chất lượng sáng cao cho ngôi nhà bạn
Ưu điểm nổi bật
Kiểu dáng hiện đại, bề mặt ngoài trơn láng
Dễ dàng vệ sinh, chống côn trùng xâm nhập
Vật liệu chế tạo chất lượng cao
Không hiện tượng ố vàng
Vận hành bền bỉ, hiệu suất cao
Tiết kiệm 80% điện năng so với đèn dây tóc
3182x 3336x
Văn phòng
Trường học
Cửa hàngNhà ở
Ứng dụng chung
Khách sạn
LED ốp trần Moire (3336x series)
Ánh sáng trắng đồng đều tạo không gian hứng khởi
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
33369 Moire LED CEILING10W
33362 Moire LED CEILING16W
+ Chất liệu & màu sắc: Trắng, nhựa tổng hợp
+ Tính năng nâng cao: Cung cấp ánh sáng trắng đồng đều
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Độ sáng
(lm)
650
1100
Màu ánh
sáng (K)
6500
6500
Kích thước đèn
Rộng x Cao (mm)
250 x 70
250 x 70
Công suất
(Watt)
16
10
Giá bán lẻ
đề nghị
291.000 đ
486.000 đ
Đóng gói
(đèn/thùng)
6
12
80
CRI
15,000
H
220-240
V
LED ốp trần Twirly (3182x series)
Tấm tán quang chất lượng cao cho ánh sáng đồng đều
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
+ Chất liệu & màu sắc: Trắng, nhựa tổng hợp
+ Tính năng nâng cao: Thiết kế móc treo đặc biệt, giúp lắp đặt dễ dàng
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Độ sáng
(lm)
800
1100
Màu ánh
sáng (K)
2700/6500
2700/6500
Kích thước đèn
Rộng x cao (mm)
290 x 60
350 x 60
Công suất
(Watt)
17
12
Giá bán lẻ
đề nghị
540.000 đ
757.000 đ
Đóng gói
(đèn/thùng)
10
1031824 Twirly LED WHT 12W
31825 Twirly LED WHT 17W
80
CRI
15,000
H
100-240
V
Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018
BỘ ĐÈN LED
Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018
BỘ ĐÈN LED
30 31
Đèn pha LED (LED floodlight)
Kiểu dáng thanh lịch, vận hành bền bỉ
Ưu điểm nổi bật
Thiết kế mỏng gọn với driver thích hợp
Dễ dàng lắp đặt vào các bề mặt kiến trúc
Vỏ nhôm đúc chắc chắn, tản nhiệt tốt
Kính chịu lực bảo vệ vỏ đèn khi va đập
Vận hành ổn định, tuổi thọ bền lâu
Độ kín IP65 chống bụi và thấm nước, đảm bảo
an toàn khi hoạt động ngoài trời
My Garden BVP 13x
Ứng dụng chung
Mặt tiền kiến trúc
Sân vườn Sân thể thao mini
Khu dân cư
Đèn pha LED BVP 13x
Thiết kế kính đột phá cho ánh sáng xuất sắc
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
+ Chất liệu & màu sắc: Vỏ nhôm đúc, tấm tán quang lớn phủ toàn bộ bề mặt
+ Tính năng nâng cao: Khớp định hướng giúp điều chỉnh góc chiếu chính xác, mặt kính bên trong với thiết kế tổ ong cho
ánh sáng đồng đều, giảm chói
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Giá bán lẻ
đề nghị
Màu ánh
sáng (K)
3000/4000/6500
3000/4000/6500
Độ sáng
(lm)
800
1600
2400
5600
3000/4000/6500
3000/4000/6500
Kích thước đèn
Rộng x Cao (mm)
117 x 109 x 27
134 x 130 x 28
167 x 170 x 36
222 x 240 x 38
Công suất
(Watt)
20
10
50
30
Đóng gói
(đèn/thùng)
12
12
12
12
323.000 đ
432.000 đ
757.000 đ
973.000 đ
BVP131 LED8 10W
BVP132 LED16 20W
BVP133 LED24 30W
BVP135 LED40 50W
80
CRI
15,000
H
220-240
V
Đèn pha LED My Garden (1734x series)
Kết cấu cứng cáp, tuổi thọ cao
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
+ Chất liệu & màu sắc: Vỏ nhôm đúc, kính chịu lực, đai ốc bằng thép không ghỉ
+ Tính năng nâng cao: Cáp nối theo tiêu chuẩn IEC, kết cấu chắc chắn, tản nhiệt tốt hơn
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Độ sáng
(lm)
800
1500
Màu ánh
sáng (K)
2700/4000
3000/4000/6500
Kích thước đèn
Rộng x Cao x Sâu
(mm)
127 x 38 x 119
161 x 38 x 146
Công suất
(Watt)
20
10
Giá bán lẻ
đề nghị
412.000 đ
632.000 đ
Đóng gói
(đèn/thùng)
12
1217341 Flood Light 10W
17342 Flood Light 20W
80
CRI
20,000
H
220-240
V
Văn phòng Trường họcCửa hàngNhà ở
Ứng dụng chung
Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018
BÓNG HUỲNH QUANG
Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018
BÓNG HUỲNH QUANG
32 33
Các sản phẩm đang được ưa chuộng
Genie Essential Tornado
Bóng huỳnh quang compact
Thay thế đèn dây tóc, an toàn và tiết kiệm
Chứng nhận tiết kiệm năng
lượng của Bộ Công Thương
Đỉnh tăng
cường độ sáng
Ưu điểm nổi bật
Nhỏ gọn hơn, sáng hơn
Với công nghệ đỉnh tăng cường độ sáng
Tương thích điện từ EMC
An toàn hơn cho sức khỏe người tiêu dùng
Tiết kiệm đến 80% điện năng*
*So với bóng dây tóc
Bóng compact Genie
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
MÔ TẢ SẢN PHẨM
GENIE 5W E27
GENIE 11W E27
Giá bán lẻ
đề nghị
54.000 đ
64.000 đ
68.000 đGENIE 14W E27
Độ sáng
(lm)
250
580/600
760/810
Màu ánh
sáng (K)
2700/6500
2700/6500
2700/6500
Công suất
(Watt)
11
5
14
Đóng gói
(đèn/thùng)
12
12
12
8,000
H
220-240
V E27
Bóng compact Essential
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
MÔ TẢ SẢN PHẨM
ESSENTIAL 8W E27
ESSENTIAL 18W E27
Giá bán lẻ
đề nghị
47.000 đ
77.000 đ
80.000 đESSENTIAL 23W E27
Độ sáng
(lm)
430
1100
1400
Màu ánh
sáng (K)
2700/6500
2700/6500
2700/6500
Công suất
(Watt)
18
8
23
Đóng gói
(đèn/thùng)
12
12
12
8,000
H
220-240
V E27
Bóng compact Tornado
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
MÔ TẢ SẢN PHẨM
TORNADO 12W E27
TORNADO 15W E27
Giá bán lẻ
đề nghị
71.000 đ
84.000 đ
85.000 đ
86.000 đ
TORNADO 20W E27
TORNADO 24W E27
Độ sáng
(lm)
685/725
900/950
1250/1350
1450/1550
Màu ánh
sáng (K)
2700/6500
2700/6500
2700/6500
2700/6500
Công suất
(Watt)
15
12
20
24
Đóng gói
(đèn/thùng)
12
12
12
12
8,000
H
220-240
V E27
Khách sạn
Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018
BÓNG HUỲNH QUANG
Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018
BÓNG HUỲNH QUANG
34 35
Bóng huỳnh quang
Sáng hơn với chất lượng ánh sáng chuẩn
Văn phòng
Trường học
Cửa hàngNhà ở
Ứng dụng chung
Nhà máy
Các sản phẩm đang được ưa chuộng
Bóng tiêu chuẩn Bóng siêu sáng Bóng T5 Essential
Ưu điểm nổi bật
Tiết kiệm 10% điện năng tiêu thụ
So với bóng huỳnh quang thông thường
Sáng hơn 30%
Với độ trung thực màu sắc cao
Chứng nhận tiết kiệm năng
lượng của Bộ Công Thương
Sử dụng ballast điện tử
không hiện tượng nhấp nháy
Bóng tuýp huỳnh quang T8 tiêu chuẩn
Tuổi thọ đến 13.000 giờ
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
MÔ TẢ SẢN PHẨM
TL-D 18W/54-765 1SL/30
TL-D 36W/54-765 1SL/30
Giá bán lẻ
đề nghị
18.700 đ
20.900 đ
Đóng gói
(đèn/thùng)
30
30
Độ sáng
(lm)
1050
2500
Màu ánh
sáng (K)
6500
6500
Công suất
(Watt)
36
18600
1200
Chiều dài
bóng (mm)
13,000
H
220-240
V
Bóng tuýp huỳnh quang T5 Essential
Kích thước nhỏ hơn 40%, tiết kiệm hơn 30% điện năng
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
MÔ TẢ SẢN PHẨM
TL5 Essential 14W
TL5 Essential 28W
Giá bán lẻ
đề nghị
37.500 đ
40.900 đ
Độ sáng
(lm)
1260/1350
2700/2900
Màu ánh
sáng (K)
3000/4000/6500
3000/4000/6500
Công suất
(Watt)
28
14600
1200
Chiều dài
bóng (mm)
8,000
H
220-240
V
Đóng gói
(đèn/thùng)
40
40
Bóng tuýp huỳnh quang T8 siêu sáng
Tuổi thọ 15.000 giờ, sáng hơn 30%
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
MÔ TẢ SẢN PHẨM
TL-D Super 80 Bright boost 18W 1SL/25
TL-D Super 80 Bright boost 36W 1SL/25
Giá bán lẻ
đề nghị
27.800 đ
39.500 đ
Độ sáng
(lm)
1300/1350
3050/3250
Màu ánh
sáng (K)
3000/4000/6500
3000/4000/6500
Công suất
(Watt)
36
18600
1200
Chiều dài
bóng (mm)
15,000
H
220-240
V
Đóng gói
(đèn/thùng)
25
25
Khách sạn
Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018
BÓNG CAO ÁP & BỘ ĐIỆN BÓNG CAO ÁP & BỘ ĐIỆN
Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018
36 37
Ứng dụng chung
Mặt tiền
kiến trúc
Sân
thể thao
Chiếu sáng
công nghiệp
Bảng hiệu
quảng cáo
Ưu điểm nổi bật
Tiết kiệm điện năng
Tích hợp chấn lưu, tụ điện và kích điện
Thiết kế nhôm đúc chắc chắn
với lớp phủ chống ăn mòn
Sản phẩm đã qua kiểm nghiệm nghiêm ngặt
về chống thấm nước và chống ăn mòn
Bóng cao áp Sodium
Hiệu suất cao, tuổi thọ bền lâu
Đèn pha cao áp ConTempo
Bộ đèn tích hợp
Ưu điểm nổi bật
Tuổi thọ đèn cao
lên đến 28.000 giờ
Thân thiện với môi trường
Duy trì quang thông cao
Hiệu suất phát sáng lên đến 120lm/W
Ứng dụng chung
Đường phố Khu dân cư Khu công nghiêp
và thương mại
Khu thể thao
giải trí
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
RVP350 HPI-TP250W K IC S SP
Đèn pha cao áp đối xứng
Đèn pha cao áp bất đối xứng
RVP350 SON-T250W K IC S SP
RVP350 SON-T400W K IC S SP
Giá bán lẻ
đề nghị
4.025.000 đ
4.380.000 đ
4.126.000 đ
5.162.000 đ
4.052.000 đ
4.407.000 đ
4.153.000 đ
5.168.000 đ
RVP350 HPI-TP400W K IC S SP
RVP350HPI-TP250W K IC
RVP350HPI-TP250W K IC
RVP350HPI-TP400W K IC
RVP350HPI-TP400W K IC
Kích thước
(Dài x Rộng x Cao)
(mm)
471 x 170 x 510
473 x 170 x 510
475 x 170 x 510
477 x 170 x 510
470 x 170 x 458
471 x 170 x 458
472 x 170 x 458
473 x 170 x 458
Công suất
(Watt)
250
400
250
400
250
400
250
400
Màu ánh
sáng (K)
Trắng
Trắng
Vàng
Vàng
Trắng
Trắng
Vàng
Vàng
Đóng gói
(đèn/thùng)
1
1
1
1
1
1
1
1
15,000
H
220V
50Hz
SON SON-T
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
MÔ TẢ SẢN PHẨM
SON 50W
SON 70W
Giá bán lẻ
đề nghị
205.000 đ
258.000 đ
377.000 đ
272.000 đ
297.000 đ
403.000 đ
193.000 đ
193.000 đ
214.000 đ
236.000 đ
257.000 đ
1.502.000 đ
SON 100W (xuất xứ châu Âu)
SON 150W
Màu ánh
sáng (K)
Vàng
Vàng
Vàng
Vàng
Vàng
Vàng
Vàng
Vàng
Vàng
Vàng
Vàng
Vàng
Điện áp
(V)
Theo ballast
Theo ballast
Theo ballast
Theo ballast
Theo ballast
Theo ballast
Theo ballast
Theo ballast
Theo ballast
Theo ballast
Theo ballast
Theo ballast
SON 250W
SON 400W
SON-T 70W
SON-T 100W
SON-T 150W
SON-T 250W
SON-T 400W
SON-T 1000W
Độ sáng
(lm)
3500
5600
8700
14500
27000
48000
6000
9000
15000
28000
48000
130000
Công suất
(Watt)
70
50
100
150
250
400
70
100
150
250
400
1000
Đóng gói
(đèn/thùng)
24
12
12
12
12
12
12
12
12
4
24
12
28,000
H
Chuôi
đèn
E27
E40
E40
E40
E27
E40
E40
E40
E40
E40
E27
E40
Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018
BÓNG CAO ÁP & BỘ ĐIỆN BÓNG CAO ÁP & BỘ ĐIỆN
Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018
38 39
Bóng cao áp Metal Halide
Hiệu quả chiếu sáng cao
Ưu điểm nổi bật
Độ an toàn cao
với hiệu suất cao khi hoạt động
Lắp dặt linh hoạt và dễ dàng
Chỉ số màu cao
cho ánh sáng trung thực
Bóng cao áp Metal
Hiệu quả chiếu sáng cao
Ưu điểm nổi bật
Độ an toàn cao
Duy trì độ ổn định lâu dài
Tương thích với 2 loại ballast
Dễ lắp đặt
Tiết kiệm điện năng
mà vẫn đảm bảo cải thiện chất lượng sáng
HPI-T HPI Plus
Ứng dụng chung
Đường phố Khu dân cư Khu
công nghiêp
Khu thể thao
giải trí
Khu
thương mại
Ứng dụng chung
Khu công nghiệpNhà gaKhu thương mại Bến cảngNhà ga
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Giá bán lẻ
đề nghị
450.000 đ
450.000 đ
491.000 đ
491.000 đ
491.000 đ
491.000 đ
2.146.000 đ
Màu ánh
sáng (K)
Trắng
Trắng
Trắng
Trắng
Trắng
Trắng
Trắng
Trắng
Điện áp
(V)
Theo ballast
Theo ballast
Theo ballast
Theo ballast
Theo ballast
Theo ballast
Theo ballast
Theo ballast
Đóng gói
(đèn/thùng)
4
12
12
12
6
12
6
12
Độ sáng
(lm)
50000
18000
35000
18000
30000
18000
30000
18000
Công suất
(Watt)
250
1000
400
250
400
250
400
250
MASTER HPI-T Plus 400W/645
MASTER HPI Plus 250W/645 BU
MASTER HPI Plus 400W/645 BU
MASTER HPI Plus 250W/667 BU
MASTER HPI Plus 400W/667 BU
HPI PLUS 250W /645 BU-P
HPI-T 1000W/543
MASTER HPI-T Plus 250W/645
20,000
H
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
Giá bán lẻ
đề nghị
Điện áp
(V)
Theo ballast
Theo ballast
Theo ballast
Theo ballast
Theo ballast
Theo ballast
Theo ballast
Theo ballast
Theo ballast
Theo ballast
Theo ballast
Theo ballast
402.000 đ
406.000 đ
410.000 đ
375.000 đ
390.000 đ
1.129.000 đ
1.358.000 đ
324.000 đ
325.000 đ
293.000 đ
334.000 đ
Đóng gói
(đèn/thùng)
Công suất
(Watt)
70
100
150
175
250
1000
250
70
70
70
150
150
Màu ánh
sáng (K)
4000
4000
4000
4000
4000
3900
4200
3000
4200
5200
3000
4200
MH 70W /640 E27 CL SLV/24
MH 100W /640 E27 CL SLV/24
MH 150W /640 E27 CL SLV/24
MH 175W /640 U E40 CL SLV/12
MH 250W /640 U E40 CL SLV/12
MH1000W U E40 6PK
MHN-TD 250W /842 FC2 1CT/12
MHN-TD 70W /730 RX7S 1CT/12
MHN-TD 70W /842 RX7S 1CT/12
MHN-TD 70W/852 1CT/12
MHN-TD 150W /730 RX7S 1CT/12
MHN-TD 150W /842 RX7S 1CT/12
Độ sáng
(lm)
5600
9000
13500
14000
20500
114000
20000
5700
5700
5700
12900
12900
11,000
H
E40
580.000 đ 328.000 đ
Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018
BÓNG CAO ÁP & BỘ ĐIỆN BÓNG CAO ÁP & BỘ ĐIỆN
Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018
40 41
Biến áp
cho đèn LED & Halogen
Tăng phô điện tử
cho bóng huỳnh quang T5 & T8
Ưu điểm nổi bật
Tiết kiệm 30% điện năng
tỏa nhiệt thấp
Dễ lắp đặt và sử dụng
không cần chuột
Tuổi thọ cao
khởi động tức thì
Ứng dụng chung
1 tăng phô dùng cho 1 đến 2 bóng TL5 công
suất 14W hoặc 28W
1 tăng phô dùng cho 1 đến 2 bóng TL8 công
suất 36W, hoặc 1 đến 4 bóng 18W
1 tăng phô dùng cho bóng TL8 công suất
18W hoặc 36W
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Đóng gói
(đèn/thùng)
Giá bán lẻ
đề nghị
9.800 đ
9.800 đ
Điện áp thấp nhất
không tự đóng lại (V)
140
140
Điện áp
(V)
220-240
220-240
Điện áp xung
min (V)
900
900
S10-P 4-65W SIN 220-240V BL/20X25CT
S2-P 4-22W SER 220-240V BL UNP/20X25BOX
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Điện áp
(V-Hz)
220-230
220-230
220-240/50-60
220-240/50-60
Đóng gói
(đèn/thùng)
50
32
30
30
Tăng phô điện tử bóng EB-C 118/136 EP
Tăng phô điện tử bóng BTA 18W/36W
Tăng phô điện tử bóng EB-Ci 1-2 14-28W
Tăng phô điện tử bóng EB-Ci EB-Ci 1-2 36W / 1-4 18W
Công suất
(Watt)
18/36
18/36
14/28
18/36
Ghi chú
dùng cho bóng T5: 1 và 2 bóng 14W
hoặc 28W
dùng cho bóng T8: 1 và 2 bóng 36W
hoặc 1 đến 4 bóng 18W
Giá bán lẻ
đề nghị
87.000 đ
87.000 đ
171.000 đ
171.000 đ
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Economic LED Transformer 30W 24VDC
Economic LED Transformer 120W 24VDC
Economic LED Transformer 180W 24VDC
Giá bán lẻ
đề nghị
259.000 đ
362.000 đ
591.000 đ
1.005.000 đ
1.526.000 đ
2.470.000 đ
Economic LED Transformer 60W 24VDC
Dimmable LED Transformer 75W 24VDC
Có chức năng dimmable
Dimmable LED Transformer 150W 24VDC
Có chức năng dimmable
Công suất
(Watt)
30
60
120
180
75
150
Đóng gói
(đèn/thùng)
50
20
20
12
20
10
220-240
220-240
220-240
220-240
220-240
220-240
Điện áp
(V)
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
Biến áp điện tử đèn LED ET-E 10 LED
Biến áp điện tử đèn LED ET-S 30
Biến áp điện tử đèn LED ET-S 15 LED
Đóng gói
(đèn/thùng)
48
50
50
Giá bán lẻ
đề nghị
86.000 đ
164.000 đ
201.000 đ
220-240
V
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
Đóng gói
(đèn/thùng)
48
50
24
Giá bán lẻ
đề nghị
96.000 đ
289.000 đ
210.000 đ
220-240
V
Biến áp điện tử đèn Halogen ET-E 60
Biến áp điện từ đèn Halogen MT-S 50
Biến áp điện tử đèn Halogen ET-S 150
Chuột đèn huỳnh quang
Biến áp điện tử đèn LED
Biến áp điện từ đèn LED Biến áp điện tử đèn Halogen
Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018
BÓNG CAO ÁP & BỘ ĐIỆN BÓNG CAO ÁP & BỘ ĐIỆN
Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018
42 43
Bộ điện đèn cao áp
Ưu điểm nổi bật
An toàn, dễ lắp đặt
Chất lượng được chứng nhận
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
MÔ TẢ SẢN PHẨM
BHLE 250L 200 TS (lõi nhôm)
BHLE 400L 200 TS (lõi nhôm)
BHL 80 L200 (lõi đồng)
BHL 250L 200 (lõi đồng)
BHL 1000L 202 (lõi đồng)
Điện áp
(V)
220
220
220
220
220
220
Đóng gói
(đèn/thùng)
6
6
6
6
1
6BHL 400L 200 (lõi đồng)
Công suất
(Watt)
400
250
80
250
1000
400
Giá bán lẻ
đề nghị
412.000 đ
458.000 đ
289.000 đ
586.000 đ
705.000 đ
2.791.000 đ
Tăng phô điện tử đèn cao áp Mercury/Metal halide BHL
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
MÔ TẢ SẢN PHẨM
BSN 70 L300 I (lõi đồng)
BSN 100 L300 I (lõi đồng)
BSN 150L 300I TS (lõi đồng)
BSN 250L 300I TS (lõi đồng)
BSNE 50 L300 ITS (lõi nhôm)
BSN 400L 300I TS (lõi đồng)
Giá bán lẻ
đề nghị
BSNE 70 L300 ITS (lõi nhôm)
BSNE 100 L300 ITS (lõi nhôm)
BSNE 150L 300I TS (lõi nhôm)
BSNE 250L 300I TS (lõi nhôm)
BSN 1000 L02 (lõi đồng)
BSNE 400L 300I TS (lõi nhôm)
BSN 1000L 302I (lõi đồng)
CWA 1000W (lõi đồng)
Điện áp
(V)
220
220
220
220
220
220
220
220
220
220
230
220
230
220
Đóng gói
(đèn/thùng)
6
6
6
6
6
4
6
6
6
6
1
4
1
2
Công suất
(Watt)
100
70
150
250
50
400
100
70
150
250
1000
400
1000
1000
316.000 đ
335.000 đ
505.000 đ
661.000 đ
1.154.000 đ
277.000 đ
277.000 đ
366.000 đ
421.000 đ
503.000 đ
843.000 đ
4.332.000 đ
2.788.000 đ
1.998.000 đ
Tăng phô điện từ đèn cao áp Sodium/Metal halide CWA
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Tụ điện CP 12BO28
Tụ điện CP18BU28
Tụ điện CP 32CT28
Tụ điện CP36FO28
Tụ điện CWACAP30
Tụ điện CA 50FT28
Giá bán lẻ
đề nghị
64.000 đ
91.000 đ
141.000 đ
154.000 đ
219.000 đ
386.000 đ
Tụ điện đèn cao áp
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Kích đèn cao áp SI 51 PLUS IGNITOR
Dùng với ballast BHL 70W-400W
Kích đèn cao áp SI 52
Dùng cho Metal 1000W
Kích đèn cao áp SN 56 IGNITOR
Dùng cho Sodium 1000W
Kích đèn cao áp SN 57
Dùng cho SON 50W - 70W
Kích đèn cao áp SN 58 T15
Dùng với ballast BSN, BMH 100W-400W
Kích đèn cao áp SN 58
Dùng với ballast BSN, BMH 100W-400W
Giá bán lẻ
đề nghị
88.000 đ
122.000 đ
299.000 đ
97.000 đ
99.000 đ
172.000 đ
Kích đèn cao áp
Công ty TNHH Điện tử Philips Việt Nam
Phòng R301, Tòa nhà Trung tâm Dịch vụ Amata, KCN Amata, P. Long Bình, Biên Hòa, Ðồng Nai
: (842 51) 3991.613 | Fax: (842 51) 3991.618
Văn phòng TP.HCM
Tầng 12, Tòa nhà A&B, 76 Lê Lai, Phường Bến Thành, Quận 1
: (842 8) 3 9111 508 | Fax: (842 8) 3 9111 512
Văn phòng Hà Nội
Tầng 10, Tòa nhà TTC, 19 Duy Tân, Quận Cầu Giấy
: (842 4) 3 734 6484 | Fax: (842 4) 3 734 6482
Website: http://www.lighting.philips.com
: Philips Lighting Vietnam

More Related Content

What's hot

Chieu sang phong hop meeting room
Chieu sang phong hop meeting roomChieu sang phong hop meeting room
Chieu sang phong hop meeting roomleducanhvlkt
 

What's hot (19)

Đèn LED chiếu sáng hành lang trong bệnh viện
Đèn LED chiếu sáng hành lang trong bệnh việnĐèn LED chiếu sáng hành lang trong bệnh viện
Đèn LED chiếu sáng hành lang trong bệnh viện
 
đèN led tube
đèN led tubeđèN led tube
đèN led tube
 
Đèn LED chiếu sáng kho nhà xưởng
Đèn LED chiếu sáng kho nhà xưởngĐèn LED chiếu sáng kho nhà xưởng
Đèn LED chiếu sáng kho nhà xưởng
 
Đèn LED chiếu sáng Phòng ngủ trên tàu thủy du lịch
Đèn LED chiếu sáng Phòng ngủ trên tàu thủy du lịchĐèn LED chiếu sáng Phòng ngủ trên tàu thủy du lịch
Đèn LED chiếu sáng Phòng ngủ trên tàu thủy du lịch
 
Đèn LED chiếu sáng Phòng bệnh nhân trong bệnh viện
Đèn LED chiếu sáng Phòng bệnh nhân trong bệnh việnĐèn LED chiếu sáng Phòng bệnh nhân trong bệnh viện
Đèn LED chiếu sáng Phòng bệnh nhân trong bệnh viện
 
đèN led thay thế đèn truyền thống
đèN led thay thế đèn truyền thốngđèN led thay thế đèn truyền thống
đèN led thay thế đèn truyền thống
 
Led downlight
Led downlightLed downlight
Led downlight
 
Catalogue Led Sunmax 07-2019
Catalogue Led Sunmax 07-2019Catalogue Led Sunmax 07-2019
Catalogue Led Sunmax 07-2019
 
Đèn LED chiếu sáng Dây chuyền sản xuất trong nhà xưởng
Đèn LED chiếu sáng Dây chuyền sản xuất trong nhà xưởngĐèn LED chiếu sáng Dây chuyền sản xuất trong nhà xưởng
Đèn LED chiếu sáng Dây chuyền sản xuất trong nhà xưởng
 
Đèn LED chiếu sáng phòng bác sỹ trong bệnh viện
Đèn LED chiếu sáng phòng bác sỹ trong bệnh việnĐèn LED chiếu sáng phòng bác sỹ trong bệnh viện
Đèn LED chiếu sáng phòng bác sỹ trong bệnh viện
 
Led ốp trần
Led ốp trầnLed ốp trần
Led ốp trần
 
Chieu sang phong hop meeting room
Chieu sang phong hop meeting roomChieu sang phong hop meeting room
Chieu sang phong hop meeting room
 
Đèn LED chiếu sáng Outdoor nhà xưởng
Đèn LED chiếu sáng Outdoor nhà xưởngĐèn LED chiếu sáng Outdoor nhà xưởng
Đèn LED chiếu sáng Outdoor nhà xưởng
 
Đèn LED chiếu sáng kho trong siêu thị, trung tâm thương mại
Đèn LED chiếu sáng kho trong siêu thị, trung tâm thương mạiĐèn LED chiếu sáng kho trong siêu thị, trung tâm thương mại
Đèn LED chiếu sáng kho trong siêu thị, trung tâm thương mại
 
Led bulb
Led bulbLed bulb
Led bulb
 
Đèn LED chiếu sáng nhà ở, chung cư
Đèn LED chiếu sáng nhà ở, chung cưĐèn LED chiếu sáng nhà ở, chung cư
Đèn LED chiếu sáng nhà ở, chung cư
 
đèN led highbay
đèN led highbayđèN led highbay
đèN led highbay
 
Đèn LED trong chiếu sáng đường phố (đèn 120W có tích hợp dimming)
Đèn LED trong chiếu sáng đường phố (đèn 120W có tích hợp dimming)Đèn LED trong chiếu sáng đường phố (đèn 120W có tích hợp dimming)
Đèn LED trong chiếu sáng đường phố (đèn 120W có tích hợp dimming)
 
Đèn LED chiếu sáng nhà ở, chung cư
Đèn LED chiếu sáng nhà ở, chung cưĐèn LED chiếu sáng nhà ở, chung cư
Đèn LED chiếu sáng nhà ở, chung cư
 

Similar to Catalogue philips 2018

Bảng Giá - Catalogue Đèn Led Rạng Đông 2018 - 2019 - 2020
Bảng Giá - Catalogue Đèn Led Rạng Đông 2018 - 2019 - 2020Bảng Giá - Catalogue Đèn Led Rạng Đông 2018 - 2019 - 2020
Bảng Giá - Catalogue Đèn Led Rạng Đông 2018 - 2019 - 2020denledphilips
 
Đèn Led Roman thương hiệu uy tín lâu năm trên thị trường | Roman.vn
Đèn Led Roman thương hiệu uy tín lâu năm trên thị trường | Roman.vnĐèn Led Roman thương hiệu uy tín lâu năm trên thị trường | Roman.vn
Đèn Led Roman thương hiệu uy tín lâu năm trên thị trường | Roman.vndenledroman
 
Bang gia bong_den_philips tnhh ngan_2014
Bang gia bong_den_philips tnhh ngan_2014Bang gia bong_den_philips tnhh ngan_2014
Bang gia bong_den_philips tnhh ngan_2014Ngan TNHH
 
TLC LIGHTING CATALOGUE
TLC LIGHTING CATALOGUETLC LIGHTING CATALOGUE
TLC LIGHTING CATALOGUEHydingLighting
 
Philips tnhh kimxuan- www.thietbidienkimxuan.com
Philips tnhh kimxuan- www.thietbidienkimxuan.comPhilips tnhh kimxuan- www.thietbidienkimxuan.com
Philips tnhh kimxuan- www.thietbidienkimxuan.comNgan TNHH
 
Rang dong catalogue bong-den_led_rangdong
Rang dong catalogue bong-den_led_rangdongRang dong catalogue bong-den_led_rangdong
Rang dong catalogue bong-den_led_rangdongDien Ha The
 
Rang dong catalogue bong-den_led_rangdong
Rang dong catalogue bong-den_led_rangdongRang dong catalogue bong-den_led_rangdong
Rang dong catalogue bong-den_led_rangdongDien Ha The
 
Rang dong catalogue bong-den_led_rangdong-dienhathe.vn
Rang dong catalogue bong-den_led_rangdong-dienhathe.vnRang dong catalogue bong-den_led_rangdong-dienhathe.vn
Rang dong catalogue bong-den_led_rangdong-dienhathe.vnDien Ha The
 
Catalogue đèn LED Rạng Đông năm 2021 mới nhất
Catalogue đèn LED Rạng Đông năm 2021 mới nhấtCatalogue đèn LED Rạng Đông năm 2021 mới nhất
Catalogue đèn LED Rạng Đông năm 2021 mới nhấtMINLED LLC
 
Chieu sang phong hop meeting room
Chieu sang phong hop meeting roomChieu sang phong hop meeting room
Chieu sang phong hop meeting roomleducanhvlkt
 
Chieu sang phong hop meeting room
Chieu sang phong hop meeting roomChieu sang phong hop meeting room
Chieu sang phong hop meeting roomleducanhvlkt
 
Chuyên cung cấp đèn highbay chính hãng
Chuyên cung cấp đèn highbay chính hãngChuyên cung cấp đèn highbay chính hãng
Chuyên cung cấp đèn highbay chính hãngTim Nguyen
 
Nanoco bóng đèn tuýp + đèn âm trần
Nanoco bóng đèn tuýp + đèn âm trần Nanoco bóng đèn tuýp + đèn âm trần
Nanoco bóng đèn tuýp + đèn âm trần Nail Salon in Us
 

Similar to Catalogue philips 2018 (19)

Catalogue - Bảng Giá Đèn Led Rạng Đông 2019 - 2020
Catalogue - Bảng Giá Đèn Led Rạng Đông 2019 - 2020Catalogue - Bảng Giá Đèn Led Rạng Đông 2019 - 2020
Catalogue - Bảng Giá Đèn Led Rạng Đông 2019 - 2020
 
Bảng Giá - Catalogue Đèn Led Rạng Đông 2018 - 2019 - 2020
Bảng Giá - Catalogue Đèn Led Rạng Đông 2018 - 2019 - 2020Bảng Giá - Catalogue Đèn Led Rạng Đông 2018 - 2019 - 2020
Bảng Giá - Catalogue Đèn Led Rạng Đông 2018 - 2019 - 2020
 
BẢNG GIÁ ĐÈN RẠNG ĐÔNG 2019 2020
BẢNG GIÁ ĐÈN RẠNG ĐÔNG 2019 2020BẢNG GIÁ ĐÈN RẠNG ĐÔNG 2019 2020
BẢNG GIÁ ĐÈN RẠNG ĐÔNG 2019 2020
 
Catalogue philip new 2020
Catalogue philip new 2020Catalogue philip new 2020
Catalogue philip new 2020
 
Đèn LED chiếu sáng nhà ở, chung cư
Đèn LED chiếu sáng nhà ở, chung cưĐèn LED chiếu sáng nhà ở, chung cư
Đèn LED chiếu sáng nhà ở, chung cư
 
Đèn Led Roman thương hiệu uy tín lâu năm trên thị trường | Roman.vn
Đèn Led Roman thương hiệu uy tín lâu năm trên thị trường | Roman.vnĐèn Led Roman thương hiệu uy tín lâu năm trên thị trường | Roman.vn
Đèn Led Roman thương hiệu uy tín lâu năm trên thị trường | Roman.vn
 
Bang gia bong_den_philips tnhh ngan_2014
Bang gia bong_den_philips tnhh ngan_2014Bang gia bong_den_philips tnhh ngan_2014
Bang gia bong_den_philips tnhh ngan_2014
 
TLC LIGHTING CATALOGUE
TLC LIGHTING CATALOGUETLC LIGHTING CATALOGUE
TLC LIGHTING CATALOGUE
 
Philips tnhh kimxuan- www.thietbidienkimxuan.com
Philips tnhh kimxuan- www.thietbidienkimxuan.comPhilips tnhh kimxuan- www.thietbidienkimxuan.com
Philips tnhh kimxuan- www.thietbidienkimxuan.com
 
Rang dong catalogue bong-den_led_rangdong
Rang dong catalogue bong-den_led_rangdongRang dong catalogue bong-den_led_rangdong
Rang dong catalogue bong-den_led_rangdong
 
Rang dong catalogue bong-den_led_rangdong
Rang dong catalogue bong-den_led_rangdongRang dong catalogue bong-den_led_rangdong
Rang dong catalogue bong-den_led_rangdong
 
Rang dong catalogue bong-den_led_rangdong-dienhathe.vn
Rang dong catalogue bong-den_led_rangdong-dienhathe.vnRang dong catalogue bong-den_led_rangdong-dienhathe.vn
Rang dong catalogue bong-den_led_rangdong-dienhathe.vn
 
Catalogue đèn LED Rạng Đông năm 2021 mới nhất
Catalogue đèn LED Rạng Đông năm 2021 mới nhấtCatalogue đèn LED Rạng Đông năm 2021 mới nhất
Catalogue đèn LED Rạng Đông năm 2021 mới nhất
 
Bộ đèn m15, m16.ppt
Bộ đèn m15, m16.pptBộ đèn m15, m16.ppt
Bộ đèn m15, m16.ppt
 
Đèn LED chiếu sáng nhà ở, chung cư
Đèn LED chiếu sáng nhà ở, chung cưĐèn LED chiếu sáng nhà ở, chung cư
Đèn LED chiếu sáng nhà ở, chung cư
 
Chieu sang phong hop meeting room
Chieu sang phong hop meeting roomChieu sang phong hop meeting room
Chieu sang phong hop meeting room
 
Chieu sang phong hop meeting room
Chieu sang phong hop meeting roomChieu sang phong hop meeting room
Chieu sang phong hop meeting room
 
Chuyên cung cấp đèn highbay chính hãng
Chuyên cung cấp đèn highbay chính hãngChuyên cung cấp đèn highbay chính hãng
Chuyên cung cấp đèn highbay chính hãng
 
Nanoco bóng đèn tuýp + đèn âm trần
Nanoco bóng đèn tuýp + đèn âm trần Nanoco bóng đèn tuýp + đèn âm trần
Nanoco bóng đèn tuýp + đèn âm trần
 

Catalogue philips 2018

  • 2. Catalogue Đèn dân dụng 2018 Chiếu sáng dân dụng Philips Lighting Vietnam https://www.philips.com.vn
  • 3. Có thể bạn chưa biết: Chọn lumen thay vì công suất Lumen cao Chọn Watt cao Tiền điện cao Công suất (Watt) Quang thông (Lumen) Watt Lumen Đơn vị thể hiện độ sáng Đèn sáng hơn Tiêu thụ điện nhiều Các bước để chọn đúng nguồn sáng trong nhà Chọn độ sáng phù hợp1 Chọn bóng LED Philips LED Bulb SceneSwitch 6 LED Bulb MyCare 7 LED Bulb Essential G3 8 LED Bulb Essential G4 9 LED Bulb Hi-lumen 10 LED MR16 Essential 11 LED PLC 2 pin 12 Smalu (5906x series) 22 DN027B (Tròn, lắp âm trần) 23 DN027B (Vuông, lắp âm trần) 23 DN027B (Tròn, lắp nổi) 24 Eridani 24 Meson (5920x series) 24 Marcasite (5952x series) 25 Chóa đèn Dowlight 25 Kyanite (5975x series) 26 Pomeron (5977x series) 26 LED STICK 13 Đèn LED dây 27 LED ốp trần Moire (3336x series) 28 LED ốp trần Twirly (3182x series) 29 LED Tuýp Ecofit/Ecofit HO 14 LED Tuýp Essential T5 Mains 15 LED My Garden (1734x series) 30 LED BVP 13x 31 Bóng compact Genie 33 Bóng compact Essential 33 Bóng compact Tornado 33 Bóng tuýp huỳnh quang T8 35 (Tiêu chuẩn) Bóng tuýp huỳnh quang T8 35 (Siêu sáng) Bóng tuýp huỳnh quang T5 35 (Essential) Đèn pha cao áp ConTempo 36 Bóng cao áp Sodium 37 Bóng cao áp Metal 38 Bóng cao áp Metal Halide 39 Tăng phô điện tử 40 (cho bóng huỳnh quang T5&T8) Chuột đèn huỳnh quang 40 Biến áp điện tử đèn LED 41 Biến áp điện từ đèn LED 41 Biến áp điện tử đèn Halogen 41 Tăng phô điện tử đèn cao áp 42 (Mercury/Metal halide BHL) Tăng phô điện tử đèn cao áp 43 (Sodium/Metal halide CWA) Tụ điện đèn cao áp 43 Kích đèn cao áp 43 LED Bulb Slimline LED Batten (Series 3117x) 20 LED Batten (BN058C) 21 LED Batten (BN068C) 21 Bộ máng đèn LED T5 LED MR16, PLC LED Âm Trần LED Stick LED Dây/LED Ốp Trần LED Tuýp Ecofit/LED Tuýp Essential Đèn pha LED LED TrueForce Post-top/Highbay 16 LED TrueForce Bóng huỳnh quang LED Trụ công suất cao 17 LED Trụ Đèn pha cao áp Bóng cao áp Essential SmartBright LED Batten 19 (BN016C) LED Batten (BN012C) 19 Bộ máng đèn LED T8 Tăng phô điện tử/Chuột đèn/Biến áp Bộ điện đèn cao áp
  • 4. Kiến thức chiếu sáng trong tầm tay bạn Từ khóa "Philips VN" Cài đặt ngay Cập nhật công nghệ chiếu sáng mới nhất Lời khuyên từ các chuyên gia chiếu sáng Liên hệ trực tiếp với các kênh thông tin từ Philips Lighting Trên App Store hay Google Play Tìm ứng dụng với từ khóa “philips vn” Vào danh mục (có biểu tượng như sau: ) bạn sẽ thấy 3 đề mục chính của App bao gồm: 1 Thông báo: cập nhật những thông tin mới nhất từ công ty Philips Việt Nam 2 Thông tin Philips: Liên hệ và kết nối với Philips Việt Nam. 3 Sản phẩm: Giới thiệu các sản phẩm mới nhất cũng như catalog cho từng dòng sản phẩm Vào chi tiết App, bạn sẽ thấy phần giới thiệu về app như sau: philips vn Có biểu tượng như bên dưới Mở ứng dụng sẽ nhận thông báo được cập nhật liên tục từ công ty Philips Việt Nam. Thông báo Welcome to Philips lighting Coming soon Coming soon Hi Thank you for contacting Philips Lighting How can I help you? 16April 6April 6April 15April Tạo không gian theo ý muốn của bạn Trước khi đi mua đèn, cần chú ý trên vỏ bao bì của bóng đèn luôn có ghi rõ ký hiệu đui đèn để có lựa chọn phù hợp Đui đèn E27 là đui đèn thông dụng thường gặp trong các loại bóng Halogen, Compact, đèn LED Đui xoắn E14 thường gặp trên các bóng đèn nến, đèn trang trí Chọn màu ánh sáng2 Một số hình dạng phổ biến Hình dạng bóng đèn4 Chọn đúng đui đèn3
  • 5. Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018 BÓNG ĐÈN LED 7Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018 BÓNG ĐÈN LED 6 40% 10% 100% 40% 10% 100% Ánh sáng Vàng Ánh sáng Trắng Phù hợp cho ứng dụng dimming đơn giản không cần thêm phụ kiện, chỉ cần thay vào bóng cũ đang dùng. 3 cấp độ sáng trong một bóng đèn 100% Cấp độ sáng mạnh 40% Cấp độ vừa 10% Cấp độ sáng thấp Phù hợp cho ứng dụng thay đổi không gian linh hoạt từ tươi mát, trắng sáng sang lãng mạn, ấm áp. 2 màu sắc ánh sáng trong một bóng đèn Ánh sáng vàng Ánh sáng trắng Ưu điểm nổi bật Không hiện tượng nhấp nháy Êm dịu cho mắt Tiết kiệm đến 88% điện năng* *So với bóng đèn dây tóc Văn phòngCửa hàngNhà ở Ứng dụng chung LED bulb SceneSwitch Thay đổi màu ánh sáng và độ sáng Ưu điểm nổi bật Êm dịu cho mắt nhờ công nghệ tán quang xen kẽ giúp ánh sáng phân bổ đồng đều hơn Không phát ra âm thanh khó chịu khi hoạt động so với các sản phẩm cùng loại An toàn quang sinh học theo tiêu chuẩn IEC 62471:2006 Văn phòngCửa hàngNhà ở Ứng dụng chung LED bulb MyCare Chăm sóc đôi mắt của bạn Công nghệ tán quang xen kẽ MỚI MÔ TẢ SẢN PHẨM Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ Đóng gói (đèn/thùng) Giá bán lẻ đề nghị Màu ánh sáng (K) 3000/6500 3000/6500 3000/6500 Tính năng 2 màu sắc ánh sáng 3 cấp độ sáng 2 cấp độ sáng Công suất (Watt) 7 9 9.5 253.000 đ 186.000 đ 147.000 đ SceneSwitch 9.5-60W E27 SceneSwitch A60 3 Step 9 Scene Switch P45 2 Step 7 15,000 H 220-240 V Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ MÔ TẢ SẢN PHẨM LEDBulb 3/3.5-25W E27 P45(APR) LEDBulb 4-40W E27 P45(APR) LEDBulb 4W E27 1CT/12 APR LEDBulb 6W E27 1CT/12 APR LEDBulb 8W E27 1CT/12 APR LEDBulb 10W E27 1CT/12 APR LEDBulb 12W E27 1CT/12 APR 350 Độ sáng (lm) 250 470 600 806 1055 1400 Màu ánh sáng (K) 3000/6500 3000/6500 3000/6500 3000/6500 3000/6500 3000/6500 3000/6500 Kích thước bóng P45 P45 A60 A60 A60 A60 A60 Công suất (Watt) 10 12 8 6 4 4 3-3.5 Giá bán lẻ đề nghị 134.000 đ 154.000 đ 49.000 đ 56.000 đ 71.000 đ 83.000 đ 93.000 đ Đóng gói (đèn/thùng) 12 12 12 12 12 12 12 15,000 H 220-240 V
  • 6. Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018 BÓNG ĐÈN LED 9Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018 BÓNG ĐÈN LED 8 LED bulb Essential G3 Tiết kiệm điện, chất lượng sáng cao Ưu điểm nổi bật Tiết kiệm đến 88% điện năng* *So với bóng đèn dây tóc Chất lượng sáng cao Với chi phí hợp lý Văn phòngCửa hàngNhà ở Ứng dụng chung MÔ TẢ SẢN PHẨM Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ Độ sáng (lm) 320/350 200 500/540 680/720 900/950 1150/1250 Màu ánh sáng (K) 3000/6500 3000/6500 3000/6500 3000/6500 3000/6500 3000/6500 Kích thước bóng P45 A60 A60 A60 A60 A60 Công suất (Watt) 12 9 7 5 3.5 3 Giá bán lẻ đề nghị 90.000 đ 42.000 đ 45.000 đ 52.000 đ 62.000 đ 68.000 đ ESS LEDBulb 3-20W E27 P45(APR) ESS LEDBulb 3.5W E27 A60 APR ESS LEDBulb 5W E27 A60 APR ESS LEDBulb 7W E27 A60 APR ESS LEDBulb 9W E27 A60 APR ESS LEDBulb 12W E27 A60 APR Đóng gói (đèn/thùng) 12 12 12 12 12 12 70 CRI 8,000 H 220-240 V LED bulb Essential G4 Tiết kiệm điện, chất lượng sáng cao Ưu điểm nổi bật Tiết kiệm đến 88% điện năng* *So với bóng đèn dây tóc Chất lượng sáng cao Với chi phí hợp lý Văn phòngCửa hàngNhà ở Ứng dụng chung MỚI MÔ TẢ SẢN PHẨM Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ Độ sáng (lm) 460/480 280/300 660 900 1150/1230 Màu ánh sáng (K) 3000/6500 3000/6500 3000/6500 3000/6500 3000/6500 Kích thước bóng A60 A60 A60 A60 A60 Công suất (Watt) 11 9 7 5 3 Giá bán lẻ đề nghị 42.000 đ 52.000 đ 60.000 đ 68.000 đ 90.000 đ ESS LEDBulb 3-20W E27 A60 APR ESS LEDBulb 5W E27 A60 APR ESS LEDBulb 7W E27 A60 APR ESS LEDBulb 9W E27 A60 APR ESS LEDBulb 11W E27 A60 APR Đóng gói (đèn/thùng) 12 12 12 12 12 70 CRI 8,000 H 220-240 V
  • 7. Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018 BÓNG ĐÈN LED Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018 BÓNG ĐÈN LED 10 11 LED MR16 Essential Giải pháp thay thế cho bóng halogen Ưu điểm nổi bật Tiết kiệm điện năng Thay thế bóng Halogen 35W hoặc 50W Thiết kế phù hợp với chiếu điểm và Chiếu sáng chức năng Thân thiện với môi trường Không chứa vật liệu độc hại Cửa hàngNhà ở Ứng dụng chung Khách sạn Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ Giá bán lẻ đề nghị Độ sáng (lm) 240 260 415 460 Màu ánh sáng (K) 2700 6500 2700 6500 Công suất (Watt) 5 5 3 3 138.000 đ 138.000 đ 149.000 đ 149.000 đ MÔ TẢ SẢN PHẨM Essential LED 3-35W Essential LED 3-35W Essential LED 5-50W Essential LED 5-50W Đóng gói (đèn/thùng) 10 10 10 10 Góc chiếu (Độ) 24 24 24 24 80 CRI 15,000 H 12 V Ưu điểm nổi bật Bóng LED độ sáng cao Thay thế bóng conpact công suất cao Tiết kiệm đến 85% điện năng so với bóng dây tóc Và 30% so với bóng compact Chất liệu nhựa cao cấp Hạn chế vỡ và côn trùng xâm nhập Cửa hàngNhà ở Ứng dụng chung Nhà máy LED bulb Hi-lumen Vận hành 24/7 kể cả khi điện áp thấp (90V) MÔ TẢ SẢN PHẨM Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ Giá bán lẻ đề nghị Độ sáng (lm) 1700/1800 2300 3000 Màu ánh sáng (K) 3000/6500 6500 6500 Kích thước bóng Rộng x Cao (mm) 68 x 132 80 x 154 80 x 154 Công suất (Watt) 32 24 20 144.000 đ 193.000 đ LED Bulb Hilumen 20W E27 A67 LED Bulb Hilumen 24W E27 A67 LED Bulb Hilumen 32W E27 A67 Đóng gói (đèn/thùng) 6 6 6 80 CRI 10,000 H 220-240 V A67 A80 A110 A130 MỚI
  • 8. Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018 BÓNG ĐÈN LED Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018 BÓNG ĐÈN LED 12 13 Bóng LED PLC 2 pin Thay thế bóng PLC truyền thống Ưu điểm nổi bật Lắp đặt Thay thế hoàn hảo cho bóng PLC Lắp đặt dễ dàng với khả năng đảo chiều Tuổi thọ cao đến 30.000 giờ Hiệu năng tối ưu 100 lm/watt Văn phòngCửa hàngNhà ở Ứng dụng chung Nhà máy Bóng LED Stick Bóng dạng trụ thay thế bóng compact genie 14W hoặc 28W Ưu điểm nổi bật Kích thước nhỏ gọn Tiện thay thế cho bóng Compact trong các bộ đèn âm trần nhỏ Chất lượng sáng cao, êm dịu cho mắt Chất lượng ánh sáng đạt chuẩn IED62471 về an toàn quang sinh học Ánh sáng phân bổ rộng Nhờ thiết kế tấm tán quang đặc biệt tạo hiệu ứng ánh sáng tương tự bóng compact Văn phòngCửa hàngNhà ở Ứng dụng chung 3 MÔ TẢ SẢN PHẨM Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ 3000/4000/6500 3000/4000/6500 Màu ánh sáng (K) 8.5 6.5 Công suất (Watt) Giá bán lẻ đề nghị 270.000 đ 314.000 đ LED PLC 6.5W 830/840/865 2P G24d-2 LED PLC 8.5W 830/840/865 2P G24d-3 Đóng gói (đèn/thùng) 10 1033.4x147.1 33.4x170.1 Kích thước bóng (rộng x cao) mm Độ sáng (lm) 700 1000 83 CRI 30,000 H 220-240 V MÔ TẢ SẢN PHẨM Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ 3000/6500 3000/6500 Màu ánh sáng (K) 11 7.5 Công suất (Watt) Giá bán lẻ đề nghị 121.000 đ 151.000 đ LED Stick 7.5W E27 LED Stick 11W E27 Đóng gói (đèn/thùng) 12 1228x117 45x137 Kích thước bóng (rộng x cao) mm Độ sáng (lm) 750/806 1055/1150 15,000 H 220-240 V Khách sạn MỚI
  • 9. Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018 BÓNG ĐÈN LED Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018 BÓNG ĐÈN LED 14 15 Bóng LED tuýp Essential T5 Mains An toàn cao với thiết kế đầu đèn cải tiến Bóng LED tuýp Ecofit/Ecofit HO Thay thế bóng tuýp huỳnh quang Ưu điểm nổi bật Chất lượng sáng cao Êm dịu cho mắt Tiết kiệm điện đến 55% so với bóng huỳnh quang thường Lắp đặt an toàn cao Đấu dây 1 đầu theo chuẩn quốc tế IEC Ưu điểm nổi bật Quang thông đến 2100 lm cho phiên bản 1200mm Tuổi thọ lên đến 30.000 giờ Tiết kiệm điện đến 60% so với bóng huỳnh quang thường Sử dụng dòng đện trực tiếp với dải điện áp rộng 100-240V Văn phòngCửa hàngNhà ở Ứng dụng chung Trường học Nhà máy Văn phòngCửa hàngNhà ở Ứng dụng chung Trường học Nhà máy MỚI MÔ TẢ SẢN PHẨM Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ Độ sáng (lm) 950/1050 1950/2100 Màu ánh sáng (K) 3000/4000/6500 3000/4000/6500 Công suất (Watt) 16 8 Giá bán lẻ đề nghị 373.000 đ 530.000 đ Essential LEDtube 8W 830/840/865 G5 I APR Essential LEDtube 16W 830/840/865 G5 I APR 600 1200 Kích thước bóng chiều dài (mm) Đóng gói (đèn/thùng) 20 20 80 CRI 30,000 H 110-240 V MÔ TẢ SẢN PHẨM Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ 800 1600 1050 2100 Độ sáng (lm) 4000/6500 4000/6500 3000/4000/6500 3000/4000/6500 Màu ánh sáng (K) 600 1200 1200 600 Kích thước bóng chiều dài (mm) 10 20 16 8 Công suất (Watt) Giá bán lẻ đề nghị (kèm chuột) 80.000 đ 100.000 đ 109.000 đ 145.000 đ LED Tube 8W 740/765 T8 AP SL G LED Tube 16W 740/765 T8 AP SL G LED Tube HO 20W 730/740/765 T8 AP SL G LED Tube HO 10W 730/740/765 T8 AP SL G Đóng gói (đèn/thùng) 10 10 10 10 70 CRI 15,000 H 220-240 V Khách sạn MỚI
  • 10. Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018 BÓNG ĐÈN LED 16 Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018 BÓNG ĐÈN LED 17 LED TrueForce Post-top/Highbay Giải pháp LED thay thế trực tiếp Ưu điểm nổi bật Giải pháp LED thay thế trực tiếp Cho bóng cao áp trong từng ứng dụng Post-top và Highbay Tuổi thọ bền lâu Có thể hoạt động trong bộ đèn kín với Tcase lên tới 80 độ C Tiết kiệm đến 74% điện năng LED 33W so với HPL 125W Ứng dụng chung Khu dân cư Khu dân cư Đường phụ Công viên, quảng trường Khu thương mại & lối đi bộ Khu công nghiệp LED trụ công suất cao Hiệu năng cao, chi phí đầu tư thấp Ưu điểm nổi bật Giải pháp LED thay thế trực tiếp cho bóng cao áp HID hoặc bóng huỳnh quang compact công suất cao Tuổi thọ đến 20.000 giờ Hiệu năng cao với chi phí đầu tư thấp Ứng dụng chung Khu công nghiệpKhu thương mạiMÔ TẢ SẢN PHẨM Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ 4000 4000 4000 4000 4000 6500 Màu ánh sáng (K) 160 160 33 33 25 25 Công suất (Watt) 220-240 220-240 220-240 220-240 110-277 110-277 Điện áp (V) 50000 50000 50000 50000 25000 25000 Tuổi thọ (giờ) Giá bán lẻ đề nghị 1.938.000 đ 1.938.000 đ 2.155.000 đ 2.155.000 đ 4.981.000 đ 4.981.000 đ TForce LED HPL ND 29-25W E27 740 FR TForce LED HPL ND 32-25W E27 740 CL TForce LED HPL ND 44-33W E27 740 FR TForce LED HPL ND 48-33W E27 740 CL TForce Core HB 200-160W E40 840 NB/WB GM TForce Core HB 200-160W E40 865 NB/WB GM Đóng gói (đèn/thùng) 6 6 6 6 2 2 84 x 178 84 x 178 84 x 178 84 x 178 211 x 252 211 x 252 Kích thước bóng Rộng x Cao (mm) 2900 3200 4400 4800 20000 20000 Độ sáng (lm) 70 CRI MỚI MÔ TẢ SẢN PHẨM Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ 6500 6500 6500 Màu ánh sáng (K) 50 40 30 Công suất (Watt) Giá bán lẻ đề nghị 231.000 đ 366.000 đ 459.000 đ Đóng gói (đèn/thùng) 6 6 6TForce Core HB 28-30W E27 865 TForce Core HB 40-40W E27 865 TForce Core HB 200-160W E40 865 100 x 190 100 x 190 120 x 230 Kích thước bóng Rộng x Cao (mm) 2800 4000 5000 Độ sáng (lm) 80 CRI 20,000 H 220-240 V
  • 11. Bộ máng đèn LED T8 Tích hợp bộ điện, thay thế máng đèn huỳnh quang Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018 BỘ MÁNG ĐÈN LED Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018 BỘ MÁNG ĐÈN LED 18 19 Văn phòng Trường họcCửa hàngNhà ở Ứng dụng chung Nhà máy Bãi đỗ xe Các sản phẩm đang được ưa chuộng Bộ máng đèn LED T8 Bộ máng đèn LED T8 BN016C BN012C Ưu điểm nổi bật Thiết kế thanh lịch, đầu đèn mỏng Không thấy điểm đen khi kết nối liên tục nhiều đèn Lắp đặt dễ dàng và linh hoạt Dây nối thông minh kèm theo móc cài hỗ trợ lắp nổi trên tường hoặc treo trần Kết cấu chắc chắn Vỏ đèn bằng nhựa tổng hợp nguyên khối đảm bảo độ an toàn cao Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ + Chất liệu & màu sắc: Trắng, vỏ đèn bằng nhựa tổng hợp nguyên khối + Tính năng nâng cao: Thiết kế quang học tối ưu chống bị đốm sáng, có thể lắp cáp nguồn từ mọi vị trí MÔ TẢ SẢN PHẨM BN016C LED8 L600 BN016C LED8 L1200 Giá bán lẻ đề nghị Độ sáng (lm) 800 1600 Màu ánh sáng (K) 4000/6500 4000/6500 Kích thước đèn dài (mm) 600 1200 Công suất (Watt) 16 8 155.000 đ 215.000 đ Đóng gói (đèn/thùng) 25 25 Essential SmartBright LED Batten (BN016C) Chất lượng sáng vượt trội, tiết kiệm hơn Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ + Chất liệu & màu sắc: Trắng, vỏ đèn bằng nhựa tổng hợp nguyên khối + Tính năng nâng cao: Có thể lắp nối tiếp nhiều đèn với đầu cắm đực & cái, cáp nguồn từ giữa hoặc một đầu MÔ TẢ SẢN PHẨM BN012C LED20 L600 BN012C LED20 L1200 Giá bán lẻ đề nghị Độ sáng (lm) 1000 2000 Màu ánh sáng (K) 3000/4000/6500 3000/4000/6500 Kích thước bóng 600 1200 Công suất (Watt) 20 10 193.000 đ 269.000 đ LED Batten (BN012C) Tiết kiệm hơn, sáng lâu hơn Đóng gói (đèn/thùng) 25 25 70 CRI 15,000 H 220-240 V 80 CRI 25,000 H 220-240 V MỚI
  • 12. Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018 BỘ MÁNG ĐÈN LED Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018 BỘ MÁNG ĐÈN LED 20 21 Bộ máng đèn LED T5 Thay thế máng đèn huỳnh quang T5 Văn phòng Trường học Cửa hàngNhà ở Ứng dụng chung Khách sạn Ưu điểm nổi bật Thiết kế nguyên khối, đầu đèn mỏng Không thấy điểm đen khi kết nối liên tục nhiều đèn Lắp đặt dễ dàng và linh hoạt Có thể lắp tiếp nối nhiều đèn + Chất liệu & màu sắc: Trắng, vỏ đèn bằng nhựa tổng hợp nguyên khối + Tính năng nâng cao: Có thể lắp nối tiếp nhiều đèn với đầu cắm đực & cái MÔ TẢ SẢN PHẨM BN058C LED3 L300 BN058C LED5 L600 BN058C LED9 L900 BN058C LED11 L1200 ZCH086 C-2 (cấp nguồn) ZCH086 CCPA (dây nối, 260mm) ZCH086 CCPA (dây nối, 600mm) Độ sáng (lm) 300 600 900 1200 Màu ánh sáng (K) 3000/4000/6500 3000/4000/6500 3000/4000/6500 3000/4000/6500 Kích thước bóng 300 600 900 1200 Công suất (Watt) 6.5 3.4 13 9.6 Giá bán lẻ đề nghị 103.000 đ 132.000 đ 163.000 đ 193.000 đ 18.000 đ 21.000 đ 27.000 đ Đóng gói (đèn/thùng) 24 24 24 24 20 20 10 Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ LED Batten (BN058C) Chất lượng sáng cao, hiệu suất vượt trội Ánh sáng chất lượng cao Tấm tán quang chất lượng cao giúp ánh sáng phân bổ đồng đều Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ + Chất liệu & màu sắc: Trắng, vỏ đèn bằng nhựa tổng hợp nguyên khối + Tính năng nâng cao: Ánh sáng êm dịu bảo vệ mắt, không bị chói và nhấp nháy MÔ TẢ SẢN PHẨM 31171 Slimline 10W wall lamp LED 31170 Slimline 20W wall lamp LED Độ sáng (lm) 800/900 1700/1800 Màu ánh sáng (K) 3000/6500 3000/6500 Kích thước đèn (DxRxC mm) 594 x 22 x 34 1196 x 22 x 34 Công suất (Watt) 20 10 Giá bán lẻ đề nghị 173.000 đ 248.000 đ Đóng gói (đèn/thùng) 20 20 Slimline LED Batten (Series 3117x) Thay thế trực tiếp cho đèn T5 truyền thống 80 CRI 20,000 H 220-240 V 70 CRI 20,000 H 220-240 V + Chất liệu & màu sắc: Trắng, vỏ đèn bằng nhựa tổng hợp nguyên khối + Tính năng nâng cao: Có thể lắp nối tiếp nhiều đèn với đầu cắm đực & cái MÔ TẢ SẢN PHẨM BN068C LED3 L300 BN068C LED5 L600 BN068C LED9 L900 BN068C LED11 L1200 ZCH086 C-2 (cấp nguồn) ZCH086 CCPA (dây nối, 260mm) ZCH086 CCPA (dây nối, 600mm) Độ sáng (lm) 300 600 900 1200 Màu ánh sáng (K) 3000/4000/6500 3000/4000/6500 3000/4000/6500 3000/4000/6500 Kích thước bóng 300 600 900 1200 Công suất (Watt) 7 3.6 14 10.6 Giá bán lẻ đề nghị 108.000 đ 139.000 đ 172.000 đ 204.000 đ 18.000 đ 21.000 đ 27.000 đ Đóng gói (đèn/thùng) 24 24 24 24 20 20 10 Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ LED Batten (BN068C) Chất lượng sáng cao, hiệu suất vượt trội 80 CRI 20,000 H 220-240 V MỚI
  • 13. Đèn LED âm trần Thiết kế cho không gian sống hiện đại Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018 ĐÈN LED ÂM TRẦN Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018 ĐÈN LED ÂM TRẦN 22 23 Ưu điểm nổi bật Phân bổ ánh sáng tối ưu Tấm tán quang lớn giúp phân bổ ánh sáng rộng hơn, giảm chói Phù hợp cho mọi loại trần Thiết kế mỏng gọn nhờ bộ nguồn tích hợp cùng với đèn Dễ lắp đặt và thay thế Lắp đặt đơn giản chỉ với 3 bước bật, trượt và chỉnh Văn phòng Trường học Cửa hàngNhà ở Ứng dụng chung Khách sạn Smalu (5906x series) Có thể điều khiển bằng remote trực tiếp MỚI Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ + Tính năng nâng cao: Điều khiển từ xa bằng remote. Dễ dàng thay đổi màu ánh sáng (3 màu) và cấp độ sáng theo ý muốn. Thiết kế chắc chắn theo quy chuẩn quốc tế. MÔ TẢ SẢN PHẨM 59061 Smalu 125 9W 59062 Smalu 125 RM 9W (có remote) Độ sáng (lm) 560 560 Màu ánh sáng (K) 3000/4000/6500 3000/4000/6500 Công suất (Watt) 9 9 Giá bán lẻ đề nghị 865.000 đ 1.081.000 đ Đóng gói (đèn/thùng) 12 12 Kích thước đèn Rộng x Cao (mm) 139 x 77 139 x 77 Lỗ cắt (mm) 125 125 80 CRI 20,000 H 110-240 V DN027B (Tròn, lắp âm trần) Dải công suất rộng, kiểu dáng đa dạng Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ DN027B LED3 D90 RD DN027B LED6 D100 RD DN027B LED6 D90 RD + Chất liệu và màu sắc: Thân đèn bằng kim loại sơn trắng RAL9003, nắm sau bằng nhựa PC trắng, tán quang bằng nhựa PC + Tính năng nâng cao: Dải công suất rộng phù hợp với mọi yêu cầu MÔ TẢ SẢN PHẨM Giá bán lẻ đề nghị 163.500 đ 198.100 đ 199.200 đ 220.900 đ 254.500 đ 320.500 đ 394.200 đ 473.200 đ DN027B LED6 D125 RD DN027B LED12 D150 RD DN027B LED9 D125 RD DN027B LED15 D175 RD DN027B LED20 D200 RD Độ sáng (lm) 300 600 600 600 900 900 1500 2000 Màu ánh sáng (K) 3000/4000/6500 3000/4000/6500 3000/4000/6500 3000/4000/6500 3000/4000/6500 3000/4000/6500 3000/4000/6500 3000/4000/6500 Công suất (Watt) 7 4 7 11 7 15 18 23 Đóng gói (đèn/thùng) 24 24 24 24 24 24 24 24 Kích thước đèn Rộng x Cao (mm) 115 x 33 115 x 33 125 x 33 150 x 33 150 x 33 200 x 33 175 x 33 225 x 33 Lỗ cắt (mm) 90 90 100 125 125 175 150 200 >80 CRI 20,000 H 220-240 V DN027B (Vuông, lắp âm trần) Dải công suất rộng, kiểu dáng đa dạng Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ DN027B LED3 L100 SQ DN027B LED6 L125 SQ DN027B LED6 L100 SQ + Chất liệu và màu sắc: Thân đèn bằng kim loại sơn trắng RAL9003, nắm sau bằng nhựa PC trắng, tán quang bằng nhựa PC + Tính năng nâng cao: Dải công suất rộng phù hợp với mọi yêu cầu. MÔ TẢ SẢN PHẨM Giá bán lẻ đề nghị 192.700 đ 207.900 đ 237.100 đ 258.800 đ 314.000 đ 327.000 đ 336.800 đ DN027B LED9 L125 SQ DN027B LED9 L150 SQ DN027B LED6 L150 SQ DN027B LED12 L150 SQ Màu ánh sáng (K) 3000/4000/6500 3000/4000/6500 3000/4000/6500 3000/4000/6500 3000/4000/6500 3000/4000/6500 3000/4000/6500 Độ sáng (lm) 300 600 600 900 600 900 1200 Công suất (Watt) 4 4 7 7 11 11 15 Đóng gói (đèn/thùng) 24 24 24 24 24 24 24 Kích thước đèn Rộng x Cao (mm) 125 x 33 125 x 33 150 x 33 150 x 33 175 x 33 175 x 33 175 x 33 Lỗ cắt (mm) 100 100 125 125 150 150 150 >80 CRI 20,000 H 220-240 V
  • 14. Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018 Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018 24 25 Marcasite (5952x series) Tích hợp bộ điện nhưng chỉ mỏng 29mm Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ + Tính năng nâng cao: Siêu mỏng với độ dày chỉ 29mm, driver tích hợp sẵn, dễ dàng lắp đặt, ánh sáng êm dịu, bảo vệ mắt. MÔ TẢ SẢN PHẨM Độ sáng (lm) 600/620 900/930 900/930 600/620 900/930 900/930 1200/1240 Màu ánh sáng (K) 3000/4000/6500 3000/4000/6500 3000/4000/6500 3000/4000/6500 3000/4000/6500 3000/4000/6500 3000/4000/6500 Công suất (Watt) 12 9 14 12 9 14 16 Đóng gói (đèn/thùng) 12 12 12 12 12 12 12 Giá bán lẻ đề nghị 193.000 đ 248.000 đ 302.000 đ 377.000 đ 193.000 đ 248.000 đ 302.000 đ Kích thước đèn Rộng x Cao (mm) 110 x 29 135 x 29 160 x 29 185 x 29 110 x 110 x 29 135 x 135 x 29 160 x 160 x 29 Lỗ cắt (mm) 95 145 170 95 120 145 125 59523 MARCASITE 150 14W (Tròn) 59531 MARCASITE 175 16W (Tròn) 59526 MARCASITE 100 SQ 9W (Vuông) 59527 MARCASITE 125 SQ 12W (Vuông) 59528 MARCASITE 150 SQ 14W (Vuông) 59521 MARCASITE 100 9W (Tròn) 59522 MARCASITE 125 12W (Tròn) Kiểu dáng: Tròn/Vuông 80 CRI 15,000 H 220-240 V DN027B (Tròn, lắp nổi) Dải công suất rộng, kiểu dáng đa dạng Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ Giá bán lẻ đề nghị 327.000 đ 408.300 đ 487.300 đ 556.600 đ DN027C LED9 D150 DN027C LED15 D200 DN027C LED12 D175 MÔ TẢ SẢN PHẨM DN027C LED20 D225 Màu ánh sáng (K) 3000/4000/6500 3000/4000/6500 3000/4000/6500 3000/4000/6500 Kích thước đèn Rộng x Cao (mm) 150 x 40 175 x 40 200 x 40 225 x 40 Lỗ cắt (mm) 150 175 200 225 Độ sáng (lm) 900 1200 1500 2000 Công suất (Watt) 15 11 18 23 Đóng gói (đèn/thùng) 24 24 24 24 >80 CRI 20,000 H 220-240 V Eridani Mỏng gọn, giảm chói, giá cạnh tranh Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ MÔ TẢ SẢN PHẨM Giá bán lẻ đề nghị 90.000 đ 120.000 đ 155.000 đ 170.000 đ 59260 ERIDANI 125 7.5W 59260 ERIDANI 080 3W 59260 ERIDANI 100 5W 59260 ERIDANI 150 7.5W Độ sáng (lm) 200/215 400/430 600/630 600/630 900/940 1200/1250 Màu ánh sáng (K) 3000/4000/6500 3000/4000/6500 3000/4000/6500 3000/4000/6500 3000/4000/6500 3000/4000/6500 Công suất (Watt) 5 3 7.5 7.5 12 14 Đóng gói (đèn/thùng) 12 12 12 12 12 12 211.000 đ 257.000 đ Kích thước đèn Rộng x Cao (mm) 92 x 42 112 x 51 137 x 52 166 x 58 191 x 60 216 x 62 Lỗ cắt (mm) 80 125 150 100 175 200 59260 ERIDANI 175 12W 59260 ERIDANI 200 14W 80 CRI 15,000 H 220-240 VMỚI Meson (5920x series) Ánh sáng đồng đều, giá cạnh tranh Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ MÔ TẢ SẢN PHẨM Độ sáng (lm) 300/320 450/460 600/620 900/940 Màu ánh sáng (K) 3000/4000/6500 3000/4000/6500 3000/4000/6500 3000/4000/6500 Công suất (Watt) 5.5 3.5 7 10 Đóng gói (đèn/thùng) 12 12 12 12 Giá bán lẻ đề nghị 113.000 đ 133.000 đ 172.000 đ 200.000 đ Kích thước đèn Rộng x Cao (mm) 95 x 46 105 x 46 120 x 47 140 x 47 Lỗ cắt (mm) 80 105 125 90 59202 MESON 105 7W 59200 MESON 080 3.5W 59201 MESON 090 5.5W 59203 MESON 125 10W 80 CRI 15,000 H 220-240 V Chóa đèn downlight Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ Chóa đèn downlight QBS022-GU5.3 WH, màu trắng Chóa đèn downlight QBS024-GU5.3 WH, màu trắng Chóa đèn downlight QBS025-GU5.3 WH, màu trắng Chóa đèn downlight QBS026-GU5.3 WH, màu trắng Chóa đèn downlight QBS027-GU5.3 WH, màu trắng Chóa đèn downlight QBS028-GU5.3 WH, màu trắng MÔ TẢ SẢN PHẨM Chóa đèn downlight QBS029-GU5.3 WH, màu trắng Đóng gói (đèn/thùng) 12 12 12 12 12 12 12 Kích thước chóa Rộng x Cao (mm) 80 x 25 85 x 25 80 x 25 80 x 28 95 x 39 95 x 32 128 x 80 Lỗ cắt (mm) 70 72 72 70 82 110 82 Giá bán lẻ đề nghị 54.000 đ 92.000 đ 99.000 đ 99.000 đ 149.000 đ 251.000 đ 268.000 đ
  • 15. Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018 7 Đèn LED dây Hắt sáng hoàn hảo với LED dây Philips Ưu điểm nổi bật Tăng cường bảo vệ mắt Không phát tia UV Tuổi thọ cao Đến 20.000 giờ Cửa hàngNhà ở Ứng dụng chung Khách sạn Kích thước linh hoạt, lắp đặt dễ dàng Cho trần nhà giật cấp và khe hẹp Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018 ĐÈN LED ÂM TRẦN Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018 BỘ ĐÈN LED 26 27 Pomeron (5977x series) Thay đổi góc chiếu linh hoạt (theo 2 trục) Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ 59774 POMERON 070 3W (Trắng) 59775 POMERON 070 5W (Trắng) 59776 POMERON 070 7W (Trắng) 59774 POMERON 070 3W SI (Bạc) 59775 POMERON 070 5W SI (Bạc) 59776 POMERON 070 7W SI (Bạc) + Chất liệu và màu sắc: Vành kim loại, thân nhựa tổng hợp, màu trắng/bạc + Tính năng nâng cao: Đèn LED chiếu điểm có thể thay đổi được góc chiếu (theo 2 trục). Không tia cực tím, không chói và nhấp nháy. MÔ TẢ SẢN PHẨM Độ sáng (lm) 190 310 450 190 310 450 Màu ánh sáng (K) 2700/4000 2700/4000 2700/4000 2700/4000 2700/4000 2700/4000 MÔ TẢ SẢN PHẨM Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ Đóng gói (đèn/thùng) Dây đèn LED DLI 31059 LED tape 3000K 18W 5m Dây nguồn đèn LED dây Đâu nối đèn LED dây Bộ nguồn đèn LED 30W Giá bán lẻ đề nghị Công suất (Watt) 30 360 30005 Điện áp (V) 220-240 Theo driver 908.000đ 19.000đ 13.000đ 331.000đ 20,000 H Độ sáng (lm) Màu ánh sáng (K) Kích thước (m) Công suất (Watt) 5 7 3 5 7 3 Giá bán lẻ đề nghị 157.000 đ 183.000 đ 189.000 đ 172.000 đ 193.000 đ 204.000 đ Đóng gói (đèn/thùng) 12 12 12 12 12 12 Đường kính đèn Rộng x Cao (mm) 90 x 73 90 x 73 90 x 80 90 x 73 90 x 73 90 x 80 Lỗ cắt (mm) 70 70 70 70 70 70 >80 CRI 15,000 H 220-240 V Kyanite (5975x series) Thay đổi góc chiếu linh hoạt (theo 1 trục) Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ 59751 KYANITE 070 3W + Chất liệu và màu sắc: Nhựa tổng hợp, trắng + Tính năng nâng cao: Đèn LED chiếu điểm có thể thay đổi được góc chiếu (theo 1 trục). Không tia cực tím, không chói và nhấp nháy MÔ TẢ SẢN PHẨM Giá bán lẻ đề nghị Độ sáng (lm) 190/310 190/310 Màu ánh sáng (K) 2700/4000 2700/4000 Công suất (Watt) 5 3 135.000 đ 146.000 đ Đóng gói (đèn/thùng) 12 12 Kích thước đèn Rộng x Cao (mm) 82 x 73 82 x 73 Lỗ cắt (mm) 70 7059752 KYANITE 070 5W >80 CRI 15,000 H 220-240 V
  • 16. Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018 BỘ ĐÈN LED Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018 BỘ ĐÈN LED 28 29 Đèn LED ốp trần Chất lượng sáng cao cho ngôi nhà bạn Ưu điểm nổi bật Kiểu dáng hiện đại, bề mặt ngoài trơn láng Dễ dàng vệ sinh, chống côn trùng xâm nhập Vật liệu chế tạo chất lượng cao Không hiện tượng ố vàng Vận hành bền bỉ, hiệu suất cao Tiết kiệm 80% điện năng so với đèn dây tóc 3182x 3336x Văn phòng Trường học Cửa hàngNhà ở Ứng dụng chung Khách sạn LED ốp trần Moire (3336x series) Ánh sáng trắng đồng đều tạo không gian hứng khởi Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ 33369 Moire LED CEILING10W 33362 Moire LED CEILING16W + Chất liệu & màu sắc: Trắng, nhựa tổng hợp + Tính năng nâng cao: Cung cấp ánh sáng trắng đồng đều MÔ TẢ SẢN PHẨM Độ sáng (lm) 650 1100 Màu ánh sáng (K) 6500 6500 Kích thước đèn Rộng x Cao (mm) 250 x 70 250 x 70 Công suất (Watt) 16 10 Giá bán lẻ đề nghị 291.000 đ 486.000 đ Đóng gói (đèn/thùng) 6 12 80 CRI 15,000 H 220-240 V LED ốp trần Twirly (3182x series) Tấm tán quang chất lượng cao cho ánh sáng đồng đều Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ + Chất liệu & màu sắc: Trắng, nhựa tổng hợp + Tính năng nâng cao: Thiết kế móc treo đặc biệt, giúp lắp đặt dễ dàng MÔ TẢ SẢN PHẨM Độ sáng (lm) 800 1100 Màu ánh sáng (K) 2700/6500 2700/6500 Kích thước đèn Rộng x cao (mm) 290 x 60 350 x 60 Công suất (Watt) 17 12 Giá bán lẻ đề nghị 540.000 đ 757.000 đ Đóng gói (đèn/thùng) 10 1031824 Twirly LED WHT 12W 31825 Twirly LED WHT 17W 80 CRI 15,000 H 100-240 V
  • 17. Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018 BỘ ĐÈN LED Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018 BỘ ĐÈN LED 30 31 Đèn pha LED (LED floodlight) Kiểu dáng thanh lịch, vận hành bền bỉ Ưu điểm nổi bật Thiết kế mỏng gọn với driver thích hợp Dễ dàng lắp đặt vào các bề mặt kiến trúc Vỏ nhôm đúc chắc chắn, tản nhiệt tốt Kính chịu lực bảo vệ vỏ đèn khi va đập Vận hành ổn định, tuổi thọ bền lâu Độ kín IP65 chống bụi và thấm nước, đảm bảo an toàn khi hoạt động ngoài trời My Garden BVP 13x Ứng dụng chung Mặt tiền kiến trúc Sân vườn Sân thể thao mini Khu dân cư Đèn pha LED BVP 13x Thiết kế kính đột phá cho ánh sáng xuất sắc Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ + Chất liệu & màu sắc: Vỏ nhôm đúc, tấm tán quang lớn phủ toàn bộ bề mặt + Tính năng nâng cao: Khớp định hướng giúp điều chỉnh góc chiếu chính xác, mặt kính bên trong với thiết kế tổ ong cho ánh sáng đồng đều, giảm chói MÔ TẢ SẢN PHẨM Giá bán lẻ đề nghị Màu ánh sáng (K) 3000/4000/6500 3000/4000/6500 Độ sáng (lm) 800 1600 2400 5600 3000/4000/6500 3000/4000/6500 Kích thước đèn Rộng x Cao (mm) 117 x 109 x 27 134 x 130 x 28 167 x 170 x 36 222 x 240 x 38 Công suất (Watt) 20 10 50 30 Đóng gói (đèn/thùng) 12 12 12 12 323.000 đ 432.000 đ 757.000 đ 973.000 đ BVP131 LED8 10W BVP132 LED16 20W BVP133 LED24 30W BVP135 LED40 50W 80 CRI 15,000 H 220-240 V Đèn pha LED My Garden (1734x series) Kết cấu cứng cáp, tuổi thọ cao Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ + Chất liệu & màu sắc: Vỏ nhôm đúc, kính chịu lực, đai ốc bằng thép không ghỉ + Tính năng nâng cao: Cáp nối theo tiêu chuẩn IEC, kết cấu chắc chắn, tản nhiệt tốt hơn MÔ TẢ SẢN PHẨM Độ sáng (lm) 800 1500 Màu ánh sáng (K) 2700/4000 3000/4000/6500 Kích thước đèn Rộng x Cao x Sâu (mm) 127 x 38 x 119 161 x 38 x 146 Công suất (Watt) 20 10 Giá bán lẻ đề nghị 412.000 đ 632.000 đ Đóng gói (đèn/thùng) 12 1217341 Flood Light 10W 17342 Flood Light 20W 80 CRI 20,000 H 220-240 V
  • 18. Văn phòng Trường họcCửa hàngNhà ở Ứng dụng chung Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018 BÓNG HUỲNH QUANG Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018 BÓNG HUỲNH QUANG 32 33 Các sản phẩm đang được ưa chuộng Genie Essential Tornado Bóng huỳnh quang compact Thay thế đèn dây tóc, an toàn và tiết kiệm Chứng nhận tiết kiệm năng lượng của Bộ Công Thương Đỉnh tăng cường độ sáng Ưu điểm nổi bật Nhỏ gọn hơn, sáng hơn Với công nghệ đỉnh tăng cường độ sáng Tương thích điện từ EMC An toàn hơn cho sức khỏe người tiêu dùng Tiết kiệm đến 80% điện năng* *So với bóng dây tóc Bóng compact Genie Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ MÔ TẢ SẢN PHẨM GENIE 5W E27 GENIE 11W E27 Giá bán lẻ đề nghị 54.000 đ 64.000 đ 68.000 đGENIE 14W E27 Độ sáng (lm) 250 580/600 760/810 Màu ánh sáng (K) 2700/6500 2700/6500 2700/6500 Công suất (Watt) 11 5 14 Đóng gói (đèn/thùng) 12 12 12 8,000 H 220-240 V E27 Bóng compact Essential Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ MÔ TẢ SẢN PHẨM ESSENTIAL 8W E27 ESSENTIAL 18W E27 Giá bán lẻ đề nghị 47.000 đ 77.000 đ 80.000 đESSENTIAL 23W E27 Độ sáng (lm) 430 1100 1400 Màu ánh sáng (K) 2700/6500 2700/6500 2700/6500 Công suất (Watt) 18 8 23 Đóng gói (đèn/thùng) 12 12 12 8,000 H 220-240 V E27 Bóng compact Tornado Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ MÔ TẢ SẢN PHẨM TORNADO 12W E27 TORNADO 15W E27 Giá bán lẻ đề nghị 71.000 đ 84.000 đ 85.000 đ 86.000 đ TORNADO 20W E27 TORNADO 24W E27 Độ sáng (lm) 685/725 900/950 1250/1350 1450/1550 Màu ánh sáng (K) 2700/6500 2700/6500 2700/6500 2700/6500 Công suất (Watt) 15 12 20 24 Đóng gói (đèn/thùng) 12 12 12 12 8,000 H 220-240 V E27 Khách sạn
  • 19. Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018 BÓNG HUỲNH QUANG Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018 BÓNG HUỲNH QUANG 34 35 Bóng huỳnh quang Sáng hơn với chất lượng ánh sáng chuẩn Văn phòng Trường học Cửa hàngNhà ở Ứng dụng chung Nhà máy Các sản phẩm đang được ưa chuộng Bóng tiêu chuẩn Bóng siêu sáng Bóng T5 Essential Ưu điểm nổi bật Tiết kiệm 10% điện năng tiêu thụ So với bóng huỳnh quang thông thường Sáng hơn 30% Với độ trung thực màu sắc cao Chứng nhận tiết kiệm năng lượng của Bộ Công Thương Sử dụng ballast điện tử không hiện tượng nhấp nháy Bóng tuýp huỳnh quang T8 tiêu chuẩn Tuổi thọ đến 13.000 giờ Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ MÔ TẢ SẢN PHẨM TL-D 18W/54-765 1SL/30 TL-D 36W/54-765 1SL/30 Giá bán lẻ đề nghị 18.700 đ 20.900 đ Đóng gói (đèn/thùng) 30 30 Độ sáng (lm) 1050 2500 Màu ánh sáng (K) 6500 6500 Công suất (Watt) 36 18600 1200 Chiều dài bóng (mm) 13,000 H 220-240 V Bóng tuýp huỳnh quang T5 Essential Kích thước nhỏ hơn 40%, tiết kiệm hơn 30% điện năng Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ MÔ TẢ SẢN PHẨM TL5 Essential 14W TL5 Essential 28W Giá bán lẻ đề nghị 37.500 đ 40.900 đ Độ sáng (lm) 1260/1350 2700/2900 Màu ánh sáng (K) 3000/4000/6500 3000/4000/6500 Công suất (Watt) 28 14600 1200 Chiều dài bóng (mm) 8,000 H 220-240 V Đóng gói (đèn/thùng) 40 40 Bóng tuýp huỳnh quang T8 siêu sáng Tuổi thọ 15.000 giờ, sáng hơn 30% Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ MÔ TẢ SẢN PHẨM TL-D Super 80 Bright boost 18W 1SL/25 TL-D Super 80 Bright boost 36W 1SL/25 Giá bán lẻ đề nghị 27.800 đ 39.500 đ Độ sáng (lm) 1300/1350 3050/3250 Màu ánh sáng (K) 3000/4000/6500 3000/4000/6500 Công suất (Watt) 36 18600 1200 Chiều dài bóng (mm) 15,000 H 220-240 V Đóng gói (đèn/thùng) 25 25 Khách sạn
  • 20. Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018 BÓNG CAO ÁP & BỘ ĐIỆN BÓNG CAO ÁP & BỘ ĐIỆN Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018 36 37 Ứng dụng chung Mặt tiền kiến trúc Sân thể thao Chiếu sáng công nghiệp Bảng hiệu quảng cáo Ưu điểm nổi bật Tiết kiệm điện năng Tích hợp chấn lưu, tụ điện và kích điện Thiết kế nhôm đúc chắc chắn với lớp phủ chống ăn mòn Sản phẩm đã qua kiểm nghiệm nghiêm ngặt về chống thấm nước và chống ăn mòn Bóng cao áp Sodium Hiệu suất cao, tuổi thọ bền lâu Đèn pha cao áp ConTempo Bộ đèn tích hợp Ưu điểm nổi bật Tuổi thọ đèn cao lên đến 28.000 giờ Thân thiện với môi trường Duy trì quang thông cao Hiệu suất phát sáng lên đến 120lm/W Ứng dụng chung Đường phố Khu dân cư Khu công nghiêp và thương mại Khu thể thao giải trí MÔ TẢ SẢN PHẨM Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ RVP350 HPI-TP250W K IC S SP Đèn pha cao áp đối xứng Đèn pha cao áp bất đối xứng RVP350 SON-T250W K IC S SP RVP350 SON-T400W K IC S SP Giá bán lẻ đề nghị 4.025.000 đ 4.380.000 đ 4.126.000 đ 5.162.000 đ 4.052.000 đ 4.407.000 đ 4.153.000 đ 5.168.000 đ RVP350 HPI-TP400W K IC S SP RVP350HPI-TP250W K IC RVP350HPI-TP250W K IC RVP350HPI-TP400W K IC RVP350HPI-TP400W K IC Kích thước (Dài x Rộng x Cao) (mm) 471 x 170 x 510 473 x 170 x 510 475 x 170 x 510 477 x 170 x 510 470 x 170 x 458 471 x 170 x 458 472 x 170 x 458 473 x 170 x 458 Công suất (Watt) 250 400 250 400 250 400 250 400 Màu ánh sáng (K) Trắng Trắng Vàng Vàng Trắng Trắng Vàng Vàng Đóng gói (đèn/thùng) 1 1 1 1 1 1 1 1 15,000 H 220V 50Hz SON SON-T Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ MÔ TẢ SẢN PHẨM SON 50W SON 70W Giá bán lẻ đề nghị 205.000 đ 258.000 đ 377.000 đ 272.000 đ 297.000 đ 403.000 đ 193.000 đ 193.000 đ 214.000 đ 236.000 đ 257.000 đ 1.502.000 đ SON 100W (xuất xứ châu Âu) SON 150W Màu ánh sáng (K) Vàng Vàng Vàng Vàng Vàng Vàng Vàng Vàng Vàng Vàng Vàng Vàng Điện áp (V) Theo ballast Theo ballast Theo ballast Theo ballast Theo ballast Theo ballast Theo ballast Theo ballast Theo ballast Theo ballast Theo ballast Theo ballast SON 250W SON 400W SON-T 70W SON-T 100W SON-T 150W SON-T 250W SON-T 400W SON-T 1000W Độ sáng (lm) 3500 5600 8700 14500 27000 48000 6000 9000 15000 28000 48000 130000 Công suất (Watt) 70 50 100 150 250 400 70 100 150 250 400 1000 Đóng gói (đèn/thùng) 24 12 12 12 12 12 12 12 12 4 24 12 28,000 H Chuôi đèn E27 E40 E40 E40 E27 E40 E40 E40 E40 E40 E27 E40
  • 21. Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018 BÓNG CAO ÁP & BỘ ĐIỆN BÓNG CAO ÁP & BỘ ĐIỆN Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018 38 39 Bóng cao áp Metal Halide Hiệu quả chiếu sáng cao Ưu điểm nổi bật Độ an toàn cao với hiệu suất cao khi hoạt động Lắp dặt linh hoạt và dễ dàng Chỉ số màu cao cho ánh sáng trung thực Bóng cao áp Metal Hiệu quả chiếu sáng cao Ưu điểm nổi bật Độ an toàn cao Duy trì độ ổn định lâu dài Tương thích với 2 loại ballast Dễ lắp đặt Tiết kiệm điện năng mà vẫn đảm bảo cải thiện chất lượng sáng HPI-T HPI Plus Ứng dụng chung Đường phố Khu dân cư Khu công nghiêp Khu thể thao giải trí Khu thương mại Ứng dụng chung Khu công nghiệpNhà gaKhu thương mại Bến cảngNhà ga Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ MÔ TẢ SẢN PHẨM Giá bán lẻ đề nghị 450.000 đ 450.000 đ 491.000 đ 491.000 đ 491.000 đ 491.000 đ 2.146.000 đ Màu ánh sáng (K) Trắng Trắng Trắng Trắng Trắng Trắng Trắng Trắng Điện áp (V) Theo ballast Theo ballast Theo ballast Theo ballast Theo ballast Theo ballast Theo ballast Theo ballast Đóng gói (đèn/thùng) 4 12 12 12 6 12 6 12 Độ sáng (lm) 50000 18000 35000 18000 30000 18000 30000 18000 Công suất (Watt) 250 1000 400 250 400 250 400 250 MASTER HPI-T Plus 400W/645 MASTER HPI Plus 250W/645 BU MASTER HPI Plus 400W/645 BU MASTER HPI Plus 250W/667 BU MASTER HPI Plus 400W/667 BU HPI PLUS 250W /645 BU-P HPI-T 1000W/543 MASTER HPI-T Plus 250W/645 20,000 H MÔ TẢ SẢN PHẨM Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ Giá bán lẻ đề nghị Điện áp (V) Theo ballast Theo ballast Theo ballast Theo ballast Theo ballast Theo ballast Theo ballast Theo ballast Theo ballast Theo ballast Theo ballast Theo ballast 402.000 đ 406.000 đ 410.000 đ 375.000 đ 390.000 đ 1.129.000 đ 1.358.000 đ 324.000 đ 325.000 đ 293.000 đ 334.000 đ Đóng gói (đèn/thùng) Công suất (Watt) 70 100 150 175 250 1000 250 70 70 70 150 150 Màu ánh sáng (K) 4000 4000 4000 4000 4000 3900 4200 3000 4200 5200 3000 4200 MH 70W /640 E27 CL SLV/24 MH 100W /640 E27 CL SLV/24 MH 150W /640 E27 CL SLV/24 MH 175W /640 U E40 CL SLV/12 MH 250W /640 U E40 CL SLV/12 MH1000W U E40 6PK MHN-TD 250W /842 FC2 1CT/12 MHN-TD 70W /730 RX7S 1CT/12 MHN-TD 70W /842 RX7S 1CT/12 MHN-TD 70W/852 1CT/12 MHN-TD 150W /730 RX7S 1CT/12 MHN-TD 150W /842 RX7S 1CT/12 Độ sáng (lm) 5600 9000 13500 14000 20500 114000 20000 5700 5700 5700 12900 12900 11,000 H E40 580.000 đ 328.000 đ
  • 22. Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018 BÓNG CAO ÁP & BỘ ĐIỆN BÓNG CAO ÁP & BỘ ĐIỆN Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018 40 41 Biến áp cho đèn LED & Halogen Tăng phô điện tử cho bóng huỳnh quang T5 & T8 Ưu điểm nổi bật Tiết kiệm 30% điện năng tỏa nhiệt thấp Dễ lắp đặt và sử dụng không cần chuột Tuổi thọ cao khởi động tức thì Ứng dụng chung 1 tăng phô dùng cho 1 đến 2 bóng TL5 công suất 14W hoặc 28W 1 tăng phô dùng cho 1 đến 2 bóng TL8 công suất 36W, hoặc 1 đến 4 bóng 18W 1 tăng phô dùng cho bóng TL8 công suất 18W hoặc 36W Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ MÔ TẢ SẢN PHẨM Đóng gói (đèn/thùng) Giá bán lẻ đề nghị 9.800 đ 9.800 đ Điện áp thấp nhất không tự đóng lại (V) 140 140 Điện áp (V) 220-240 220-240 Điện áp xung min (V) 900 900 S10-P 4-65W SIN 220-240V BL/20X25CT S2-P 4-22W SER 220-240V BL UNP/20X25BOX Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ MÔ TẢ SẢN PHẨM Điện áp (V-Hz) 220-230 220-230 220-240/50-60 220-240/50-60 Đóng gói (đèn/thùng) 50 32 30 30 Tăng phô điện tử bóng EB-C 118/136 EP Tăng phô điện tử bóng BTA 18W/36W Tăng phô điện tử bóng EB-Ci 1-2 14-28W Tăng phô điện tử bóng EB-Ci EB-Ci 1-2 36W / 1-4 18W Công suất (Watt) 18/36 18/36 14/28 18/36 Ghi chú dùng cho bóng T5: 1 và 2 bóng 14W hoặc 28W dùng cho bóng T8: 1 và 2 bóng 36W hoặc 1 đến 4 bóng 18W Giá bán lẻ đề nghị 87.000 đ 87.000 đ 171.000 đ 171.000 đ Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ MÔ TẢ SẢN PHẨM Economic LED Transformer 30W 24VDC Economic LED Transformer 120W 24VDC Economic LED Transformer 180W 24VDC Giá bán lẻ đề nghị 259.000 đ 362.000 đ 591.000 đ 1.005.000 đ 1.526.000 đ 2.470.000 đ Economic LED Transformer 60W 24VDC Dimmable LED Transformer 75W 24VDC Có chức năng dimmable Dimmable LED Transformer 150W 24VDC Có chức năng dimmable Công suất (Watt) 30 60 120 180 75 150 Đóng gói (đèn/thùng) 50 20 20 12 20 10 220-240 220-240 220-240 220-240 220-240 220-240 Điện áp (V) MÔ TẢ SẢN PHẨM Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ Biến áp điện tử đèn LED ET-E 10 LED Biến áp điện tử đèn LED ET-S 30 Biến áp điện tử đèn LED ET-S 15 LED Đóng gói (đèn/thùng) 48 50 50 Giá bán lẻ đề nghị 86.000 đ 164.000 đ 201.000 đ 220-240 V MÔ TẢ SẢN PHẨM Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ Đóng gói (đèn/thùng) 48 50 24 Giá bán lẻ đề nghị 96.000 đ 289.000 đ 210.000 đ 220-240 V Biến áp điện tử đèn Halogen ET-E 60 Biến áp điện từ đèn Halogen MT-S 50 Biến áp điện tử đèn Halogen ET-S 150 Chuột đèn huỳnh quang Biến áp điện tử đèn LED Biến áp điện từ đèn LED Biến áp điện tử đèn Halogen
  • 23. Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018 BÓNG CAO ÁP & BỘ ĐIỆN BÓNG CAO ÁP & BỘ ĐIỆN Đèn dân dụng Philips I Catalogue 2018 42 43 Bộ điện đèn cao áp Ưu điểm nổi bật An toàn, dễ lắp đặt Chất lượng được chứng nhận Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ MÔ TẢ SẢN PHẨM BHLE 250L 200 TS (lõi nhôm) BHLE 400L 200 TS (lõi nhôm) BHL 80 L200 (lõi đồng) BHL 250L 200 (lõi đồng) BHL 1000L 202 (lõi đồng) Điện áp (V) 220 220 220 220 220 220 Đóng gói (đèn/thùng) 6 6 6 6 1 6BHL 400L 200 (lõi đồng) Công suất (Watt) 400 250 80 250 1000 400 Giá bán lẻ đề nghị 412.000 đ 458.000 đ 289.000 đ 586.000 đ 705.000 đ 2.791.000 đ Tăng phô điện tử đèn cao áp Mercury/Metal halide BHL Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ MÔ TẢ SẢN PHẨM BSN 70 L300 I (lõi đồng) BSN 100 L300 I (lõi đồng) BSN 150L 300I TS (lõi đồng) BSN 250L 300I TS (lõi đồng) BSNE 50 L300 ITS (lõi nhôm) BSN 400L 300I TS (lõi đồng) Giá bán lẻ đề nghị BSNE 70 L300 ITS (lõi nhôm) BSNE 100 L300 ITS (lõi nhôm) BSNE 150L 300I TS (lõi nhôm) BSNE 250L 300I TS (lõi nhôm) BSN 1000 L02 (lõi đồng) BSNE 400L 300I TS (lõi nhôm) BSN 1000L 302I (lõi đồng) CWA 1000W (lõi đồng) Điện áp (V) 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 230 220 230 220 Đóng gói (đèn/thùng) 6 6 6 6 6 4 6 6 6 6 1 4 1 2 Công suất (Watt) 100 70 150 250 50 400 100 70 150 250 1000 400 1000 1000 316.000 đ 335.000 đ 505.000 đ 661.000 đ 1.154.000 đ 277.000 đ 277.000 đ 366.000 đ 421.000 đ 503.000 đ 843.000 đ 4.332.000 đ 2.788.000 đ 1.998.000 đ Tăng phô điện từ đèn cao áp Sodium/Metal halide CWA Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ MÔ TẢ SẢN PHẨM Tụ điện CP 12BO28 Tụ điện CP18BU28 Tụ điện CP 32CT28 Tụ điện CP36FO28 Tụ điện CWACAP30 Tụ điện CA 50FT28 Giá bán lẻ đề nghị 64.000 đ 91.000 đ 141.000 đ 154.000 đ 219.000 đ 386.000 đ Tụ điện đèn cao áp Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ MÔ TẢ SẢN PHẨM Kích đèn cao áp SI 51 PLUS IGNITOR Dùng với ballast BHL 70W-400W Kích đèn cao áp SI 52 Dùng cho Metal 1000W Kích đèn cao áp SN 56 IGNITOR Dùng cho Sodium 1000W Kích đèn cao áp SN 57 Dùng cho SON 50W - 70W Kích đèn cao áp SN 58 T15 Dùng với ballast BSN, BMH 100W-400W Kích đèn cao áp SN 58 Dùng với ballast BSN, BMH 100W-400W Giá bán lẻ đề nghị 88.000 đ 122.000 đ 299.000 đ 97.000 đ 99.000 đ 172.000 đ Kích đèn cao áp
  • 24. Công ty TNHH Điện tử Philips Việt Nam Phòng R301, Tòa nhà Trung tâm Dịch vụ Amata, KCN Amata, P. Long Bình, Biên Hòa, Ðồng Nai : (842 51) 3991.613 | Fax: (842 51) 3991.618 Văn phòng TP.HCM Tầng 12, Tòa nhà A&B, 76 Lê Lai, Phường Bến Thành, Quận 1 : (842 8) 3 9111 508 | Fax: (842 8) 3 9111 512 Văn phòng Hà Nội Tầng 10, Tòa nhà TTC, 19 Duy Tân, Quận Cầu Giấy : (842 4) 3 734 6484 | Fax: (842 4) 3 734 6482 Website: http://www.lighting.philips.com : Philips Lighting Vietnam