SlideShare a Scribd company logo
1 of 2
Download to read offline
»Ap AN TID KET THUC HQC PHAN: QUAN TRI CHAT LUONG
Mil hoc ph~n: 1042302
Mil d~: 070414003
1. Trac nghiem (5 rulm)l ~ I : I : I : I : I : I : I : I : I ~ I
II. Bai t~p tl}'lu~n (5 diim):
II (1,5 diem)
.:. Trinh dOeh~t hrong:
Lnc= 10 x 0,77 x 5,35 = 41,195 trieu tan.km
Gnc= 180+ 370 = 550 trieu d
t,= ~nc = 0,0749 t~n.kmld
nc
(0,5 di€m)
.:. Ch~t hrong toan phan:
H, = 27,59 trieu tan.km; Gnctt = 570 trieu d
Qr = ~ = 0,0484 t~n.kmld (0,5 di€m)
G nett
.:. H~ s6 hieu qua sir dung:
11= iT = 0,6462 hay 64,62% (0,5 diem)
c
21(3,5 diim)
.:. H~ s6 phan hang ella nrng mat hang:
KphCam = 0,8163
KphM?rJ = 0,8466
KphOi = 0,7705
KphC6c = 0,9426 (1 didm)
.:. Ty l~ ph~ pham = (T6ng s6 luong rnua vao - T6ng s6 hrong ban ra)1 T6ng s6 luong rnua vao
XCam = 0,0303 hay 3,03%
XM?n = 0,0371 hay 3,71 %
.:. H~ s6 phan hang thirc t~ eho rn6i mat hang: (1 di€m)
KttCam = 0,8163 (1 - 0,0303) = 0,7916
KttM?n = 0,8466 (1 - 0,0371) = 0,8152
.:. H~ s6 phan hang thuc t~ eho ca cira hang:
- Doanh thu earn: 1306000
- Doanh thu man: 370900
T6ng doanh thu: 2216300
- Tr9ng s6 ella earn (~cam): 0,5893
- Tr9ng s6 ella rn~n (~m~n): 0,1674
V~y: Ktts = LKttj x ~ j = 0,778 (0,5 didm)
XOi = 0,135 hay 13,5%
XC6c = 0,075 hay 7,5% (0,5 didm)
KttOi = 0,7705 (1 - 0,135) = 0,6665
KttC6c = 0,9426 (1 - 0,075) = 0,8719
- Doanh thu 6i: 399900
- Doanh thu coc: 139500
- Trong s6 ella 6i (~6i): 0,1804
- Tr9ng s6 ella e6e (~c6c): 0,0629 (0,5 di€m)
QTDN_QTCL_CDCQ ~ MD:070414003
DAp AN THI IffiT THUC HQC PHAN: QUAN TRI CHAT LUONG
Ma hoc ph~n: 1042302
Ma d~:070414002
I. Tdc nghiem (5 dilm): I ~ I : I : I : I : I : I : I : I : 11:I
II. Bai t~p tf lu~n (5 tliim):
a- H~ s6 phan hang cua tung mat hang truce khi v~n chuyen:
Kph Tom= 0,931; Kph Cli= 0,9524; Kph Ngao= 0,9636 (1 diem)
.:. Trong s6 cua tung loai mat hang truce khi van chuyen:
- Doanh thu torn: 20250000 - Doanh thu ca: 10000000 - Doanh thu ngao: 26500000
T6ng doanh thu (TR): 56750000
PTom= 0,3568; ~Cli= 0,1762; ~Ngao= 0,467 (0,5 diem)
.:. H~ s6 phan hang cua ca 16hang tnroc khi van chuyen:
Kphcalohimg = 0,95 (0,5 diim)
b- H~ s6 phan hang thirc t€ cua tung mat hang:
S6 luong nguyen. lieu con lai khong dung ch~ bi€n duoc, trong do 60% lai ban cho dan vi khac
(loai 3) va 40% phai bo di hoan toan (ph€ pham); ty 1~ph€ pham cua tung mat hang la:
Ten S61uqng Dan gia Ty l~
STT
mat hang loai 3 (kg) (1000 dong) ph€ pham
1 T6m 1200 8 0,0055
2 Cit 4800 8 0,0305
3 Ngao 6000 8 0,008
K, Tom= 0,9135; Ktt cs= 0,876; KttNgao= 0,9381 (1,5 diem)
.:. Trong s6 clla tung lo~i m~t hang sau khi v~n chuy~n:
- Doanh thu t6m: 19869600 - Doanh thu cit: 9198400 - Doanh thu ngao: 25798000
T6ng doanh thu (TR): 54866000
BTom= 0,3621; ~Cli= 0,1677; ~Ngao= 0,4702 (0,5 diim)
.:. H~ s6 phan h~ng clla ca 16hang sau khi v~n chuy~n:
Kttca10 himg= 0,9188 (0,5 diim)
c- T6c dQgiam h~ s6 phan h~ng: 3,28% (0,5 diim)
QTDN _QTCL _CDCQ _a MD:070414002

More Related Content

More from Nguyễn Ngọc Phan Văn

Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạnGiải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạnNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đạiGiải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đạiNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanhGiải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanhNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019Nguyễn Ngọc Phan Văn
 
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019Nguyễn Ngọc Phan Văn
 
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại SacombankPhân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại SacombankNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại SacombankThực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại SacombankNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại SacombankGiải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại SacombankNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại AgribankTình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại AgribankNguyễn Ngọc Phan Văn
 

More from Nguyễn Ngọc Phan Văn (20)

Phát triển ngân hàng hiện đại
Phát triển ngân hàng hiện đạiPhát triển ngân hàng hiện đại
Phát triển ngân hàng hiện đại
 
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạnGiải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
 
Phát triển cho vay trung dài hạn
Phát triển cho vay trung dài hạnPhát triển cho vay trung dài hạn
Phát triển cho vay trung dài hạn
 
Giải pháp phát triển kinh doanh
Giải pháp phát triển kinh doanhGiải pháp phát triển kinh doanh
Giải pháp phát triển kinh doanh
 
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đạiGiải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
 
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanhGiải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
 
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
 
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
 
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại SacombankPhân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
 
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại SacombankThực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
 
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại SacombankGiải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
 
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại AgribankTình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
 
Quan tri ngan hang
Quan tri ngan hangQuan tri ngan hang
Quan tri ngan hang
 
De thi MBBank
De thi MBBankDe thi MBBank
De thi MBBank
 
De thi MBBank
De thi MBBankDe thi MBBank
De thi MBBank
 
De thi MBBanh
De thi MBBanhDe thi MBBanh
De thi MBBanh
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 

Quan tri-chat-luong

  • 1. »Ap AN TID KET THUC HQC PHAN: QUAN TRI CHAT LUONG Mil hoc ph~n: 1042302 Mil d~: 070414003 1. Trac nghiem (5 rulm)l ~ I : I : I : I : I : I : I : I : I ~ I II. Bai t~p tl}'lu~n (5 diim): II (1,5 diem) .:. Trinh dOeh~t hrong: Lnc= 10 x 0,77 x 5,35 = 41,195 trieu tan.km Gnc= 180+ 370 = 550 trieu d t,= ~nc = 0,0749 t~n.kmld nc (0,5 di€m) .:. Ch~t hrong toan phan: H, = 27,59 trieu tan.km; Gnctt = 570 trieu d Qr = ~ = 0,0484 t~n.kmld (0,5 di€m) G nett .:. H~ s6 hieu qua sir dung: 11= iT = 0,6462 hay 64,62% (0,5 diem) c 21(3,5 diim) .:. H~ s6 phan hang ella nrng mat hang: KphCam = 0,8163 KphM?rJ = 0,8466 KphOi = 0,7705 KphC6c = 0,9426 (1 didm) .:. Ty l~ ph~ pham = (T6ng s6 luong rnua vao - T6ng s6 hrong ban ra)1 T6ng s6 luong rnua vao XCam = 0,0303 hay 3,03% XM?n = 0,0371 hay 3,71 % .:. H~ s6 phan hang thirc t~ eho rn6i mat hang: (1 di€m) KttCam = 0,8163 (1 - 0,0303) = 0,7916 KttM?n = 0,8466 (1 - 0,0371) = 0,8152 .:. H~ s6 phan hang thuc t~ eho ca cira hang: - Doanh thu earn: 1306000 - Doanh thu man: 370900 T6ng doanh thu: 2216300 - Tr9ng s6 ella earn (~cam): 0,5893 - Tr9ng s6 ella rn~n (~m~n): 0,1674 V~y: Ktts = LKttj x ~ j = 0,778 (0,5 didm) XOi = 0,135 hay 13,5% XC6c = 0,075 hay 7,5% (0,5 didm) KttOi = 0,7705 (1 - 0,135) = 0,6665 KttC6c = 0,9426 (1 - 0,075) = 0,8719 - Doanh thu 6i: 399900 - Doanh thu coc: 139500 - Trong s6 ella 6i (~6i): 0,1804 - Tr9ng s6 ella e6e (~c6c): 0,0629 (0,5 di€m) QTDN_QTCL_CDCQ ~ MD:070414003
  • 2. DAp AN THI IffiT THUC HQC PHAN: QUAN TRI CHAT LUONG Ma hoc ph~n: 1042302 Ma d~:070414002 I. Tdc nghiem (5 dilm): I ~ I : I : I : I : I : I : I : I : 11:I II. Bai t~p tf lu~n (5 tliim): a- H~ s6 phan hang cua tung mat hang truce khi v~n chuyen: Kph Tom= 0,931; Kph Cli= 0,9524; Kph Ngao= 0,9636 (1 diem) .:. Trong s6 cua tung loai mat hang truce khi van chuyen: - Doanh thu torn: 20250000 - Doanh thu ca: 10000000 - Doanh thu ngao: 26500000 T6ng doanh thu (TR): 56750000 PTom= 0,3568; ~Cli= 0,1762; ~Ngao= 0,467 (0,5 diem) .:. H~ s6 phan hang cua ca 16hang tnroc khi van chuyen: Kphcalohimg = 0,95 (0,5 diim) b- H~ s6 phan hang thirc t€ cua tung mat hang: S6 luong nguyen. lieu con lai khong dung ch~ bi€n duoc, trong do 60% lai ban cho dan vi khac (loai 3) va 40% phai bo di hoan toan (ph€ pham); ty 1~ph€ pham cua tung mat hang la: Ten S61uqng Dan gia Ty l~ STT mat hang loai 3 (kg) (1000 dong) ph€ pham 1 T6m 1200 8 0,0055 2 Cit 4800 8 0,0305 3 Ngao 6000 8 0,008 K, Tom= 0,9135; Ktt cs= 0,876; KttNgao= 0,9381 (1,5 diem) .:. Trong s6 clla tung lo~i m~t hang sau khi v~n chuy~n: - Doanh thu t6m: 19869600 - Doanh thu cit: 9198400 - Doanh thu ngao: 25798000 T6ng doanh thu (TR): 54866000 BTom= 0,3621; ~Cli= 0,1677; ~Ngao= 0,4702 (0,5 diim) .:. H~ s6 phan h~ng clla ca 16hang sau khi v~n chuy~n: Kttca10 himg= 0,9188 (0,5 diim) c- T6c dQgiam h~ s6 phan h~ng: 3,28% (0,5 diim) QTDN _QTCL _CDCQ _a MD:070414002