SlideShare a Scribd company logo
1 of 3
Download to read offline
DAp AN DE THI KE ToAN NSNN vA HO~T DQNG NGHI:¢P TV KBNN
Call 1: (2 di~m) (Don vi tinh: 1.000 d6ng)
11Xac dinh s6 k~t dir ngan sach huyen (0,5 tliim)
(5.490.000 - 42.000) - (4.980.000 + 200.000) = 268.000
- Xu 1;' s6 k~t dtr ngan sach nam N-l: ghi thu ngan sach huyen narn N 100%.
2/ Dinh khoan k~ toan (4 nghi?p v¥ x 0,375t11nv= 1,5 tliim)
1.Hoan tra khoan thu 2. Thanh toan tarn irng
Nq TK 7111 140.000 Nq TK 8113 200.000
- NST 98.000 Co TK 1513 200.000
- NSH 42.000 3. Thu h6i tarn irng
Co TK 1392 140.000 Nq TK 1112
Nq TK 1392 140.000 Co TK 3399
Co TK 3392 140.000 Nq TK 3399
Nq TK 3392 140.000 Co TK 1513
Co TK 1136 140.000 4. Xu 1;'k~t dir
Nq TK 5511
Co TK 7911
50.000
50.000
50.000
50.000
Call 2: (2,5 di~m)
11Doi voi phuong thirc chi thea du toan, khoan chi dircc KBNN thuc hien cap tarn irng: (0,25 tI)
- Chi quan 1;',chi nghiep vu chuyen man chua du di~ukien thanh toan;
- Tam trich chi be,sung thu nhap tang them;
- Chi mua sim tai san, trang thiet bi, phirong tien, v~t tu chua du di~ukien thanh toan hoac tarn
irng thea hop d6ng.
Khoan chi duoc KBNN thuc hien cap thanh toan tnrc ti~p: (0,25 tliim)
- Cac khoan chi thanh toan ca nhan;
- Cac khoan chi du di~u ki~n thanh toan tflCti~p;
- Cac khoan t~m (mg du di~u ki~n chuy~ntir t~m(mg sang thlc chi (thanh toan t~m (mg).
2/ Xac dinh cap t~m (mg, cap thanh toan tflCti~p (5 nghi?p v¥ x 0,1tIInv = 0,5 tliim)
- cap t~m (mg: nghi~p Vl 2, 4
- cap thanh toan tflc ti~p: nghi~p Vl 1,3,5.
3/ Dinh khoan k~ toan (5 nghi?p v¥ x 0,3t11nv= 1,5 tliim) (Don vi tinh: 1.000d6ng)
1. Chi ngan sach b~ng chuy~n khoan 3. Chi ngan sach b~ng chuy~nkhoan
Nq TK 8113 43.620 Nq TK 8123 26.730
Co TK 3392 43.620 Co TK 3863 26.730
Nq TK 3392 43.620 4. Chi t~m ung ddutu b~ng chuy~nkhoan
Co TK 1135 43.620 Nq TK 1713 215.000
2. Chi t~m (mg b~ng ti~n m~t Co TK 3392 215.000
Nq TK 1513 9.210 Nq TK 3392 215.000
Co TK 3392 9.210 Co TK 1139 215.000
Nq TK 3392 9.210 5. Chi ngan sach b~ng chuy~nkhoan
Co TK 1112 9.210 Nq TK 8113 41.500
Co TK 3741 41.500
268.000
268.000
Call 3: (4 di~m)
11Ch(mgtir k~toan sir dl,lng:(7 ch"ng ticx O,25i11ct= 1,75 tliim)
- Nghi~pVl,l1: Giay rut ti~n m~t illtai khoan ti~n giri.
- Nghi~pvl,l2: Uy nhi~m chi.
- Nghi~pvl,l3: Giay n9P ti~n van tai khoan.
- Nghi~pvl,l4: L~nh chuy~n Co.
KTNN_KTKB_CDCQ_B2 Trang 3/2 MD: 311213309
- Nghiep VI) 5: Uy nhiem chi.
- Nghiep vu e: Uy nhiem chi.
- Nghiep vu 7: Lenh chuyen C6. ,
2/ Dinh khoan k€ toan (7 nghi?p V{I x 0,25d1nv=1,75ili/m) (Dan vi tinh: 1.000 dong)
1.Rut ti~n mat illTKTG 5. Trich ti~n giri thanh toan
Nq TK 3731 12.400 Nq TK 3761 53.100
C6 TK 3392 12.400 C6 TK 3712 53.100
No TK 3392 12.400 6. Trich ti~n gtri thanh toan
C6 TK 1112 12.400 Nq TK 3711 139.600
2. Trich ti~n girithanh toan C6 TK 3392 139.600
Nq TK 3712 52.300 Nq TK 3392 139.600
C6 TK 3853 52.300 C6 TK 1139 139.600
7. Nhan ti~n illKho bac tinh S
Nq TK 3856 84.700
C6 TK 3751 84.700
3. N9P ti~n mat vao tai khoan
Nq TK 1112 74.000
C6 TK 3712 74.000
4. Nhan ti~n thanh tom til ngan hang
Nq TK 1136 43.000
C6 TK 3712 43.000
3/ S6 cai tai khoan 3710 (0,5 ili/m)
socAl TAl KHoAN KE TOAN
Taikhoan:3710
Til ngay: 112den ngay 28/2
an V! ti ong
Ngay phat sinh PhAtsinh Nq Phat sinh C6
Dir cuoi ky
Nq C6
S6 dir dau kY 512.780.000
11110 52.300.000
16/10 74.000.000
18/10 43.000.000
23/10 53.100.000
28110 139.600.000
Tong s6 PS 191.900.000 170.100.000
S6 dir cu6i ky 490.980.000
(D lnh d::' )
Cau 4: (3nghi?p V{I x 0,5d1nv= 1,5 ili/m)
Dinh khoan k€ toan va xu ly sai lilinlien kho bac (dan vi tinh: d6ng)
- Nghiep vu 1:Nhan Lenh chuyen C6 tra lai s6 tien doi thira, Kho b:;tcY h:;tchtoan:
Nq TK 3866 20.000.000
C6 TK 8941 20.000.000
- Nghi~pV1)2:L~pL~nh chuy~n C6 gui di
Nq TK 3781 230.000.000
C6 TK 3853 230.000.000
L~nhchuy~n C6 sai thi€u, Kho b:;tcY l~pL~nh chuy~n C6 thanh toan b6 sung s6 ti~n:40.000.000
Nq TK 3781 40.000.000
C6 TK 3853 40.000.000
KTNN_KTKB_CDCQ_B2 Trang 4/2 MD: 311213309
- Nghiep Vl3: Lenh chuyen C6 sai sf>hieu Utikhoan cua nguoi nhan l~nh, sai l~m do khach hang
ghi sai, kho bac Y nhan diroc Lenh chuyen C6 do kho bac B tra lai se chuyen tra lai eho khach
hang.
NQ'TK 3866
C6 TK 8113
130.000.000
130.000.000.
KTNN_KTKB_CDCQ_B2 Trang 5/2 MD: 311213309

More Related Content

More from Nguyễn Ngọc Phan Văn

More from Nguyễn Ngọc Phan Văn (20)

Phát triển cho vay trung dài hạn
Phát triển cho vay trung dài hạnPhát triển cho vay trung dài hạn
Phát triển cho vay trung dài hạn
 
Giải pháp phát triển kinh doanh
Giải pháp phát triển kinh doanhGiải pháp phát triển kinh doanh
Giải pháp phát triển kinh doanh
 
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đạiGiải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
 
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanhGiải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
 
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
 
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
 
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại SacombankPhân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
 
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại SacombankThực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
 
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại SacombankGiải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
 
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại AgribankTình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
 
Quan tri ngan hang
Quan tri ngan hangQuan tri ngan hang
Quan tri ngan hang
 
De thi MBBank
De thi MBBankDe thi MBBank
De thi MBBank
 
De thi MBBank
De thi MBBankDe thi MBBank
De thi MBBank
 
De thi MBBanh
De thi MBBanhDe thi MBBanh
De thi MBBanh
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Huong dan su dung openoffice
Huong dan su dung openofficeHuong dan su dung openoffice
Huong dan su dung openoffice
 
kỹ-năng-giao-tiếp-ứng-xử
kỹ-năng-giao-tiếp-ứng-xửkỹ-năng-giao-tiếp-ứng-xử
kỹ-năng-giao-tiếp-ứng-xử
 

Ke toan-nsnn-va-hdnvkbnn

  • 1. DAp AN DE THI KE ToAN NSNN vA HO~T DQNG NGHI:¢P TV KBNN Call 1: (2 di~m) (Don vi tinh: 1.000 d6ng) 11Xac dinh s6 k~t dir ngan sach huyen (0,5 tliim) (5.490.000 - 42.000) - (4.980.000 + 200.000) = 268.000 - Xu 1;' s6 k~t dtr ngan sach nam N-l: ghi thu ngan sach huyen narn N 100%. 2/ Dinh khoan k~ toan (4 nghi?p v¥ x 0,375t11nv= 1,5 tliim) 1.Hoan tra khoan thu 2. Thanh toan tarn irng Nq TK 7111 140.000 Nq TK 8113 200.000 - NST 98.000 Co TK 1513 200.000 - NSH 42.000 3. Thu h6i tarn irng Co TK 1392 140.000 Nq TK 1112 Nq TK 1392 140.000 Co TK 3399 Co TK 3392 140.000 Nq TK 3399 Nq TK 3392 140.000 Co TK 1513 Co TK 1136 140.000 4. Xu 1;'k~t dir Nq TK 5511 Co TK 7911 50.000 50.000 50.000 50.000 Call 2: (2,5 di~m) 11Doi voi phuong thirc chi thea du toan, khoan chi dircc KBNN thuc hien cap tarn irng: (0,25 tI) - Chi quan 1;',chi nghiep vu chuyen man chua du di~ukien thanh toan; - Tam trich chi be,sung thu nhap tang them; - Chi mua sim tai san, trang thiet bi, phirong tien, v~t tu chua du di~ukien thanh toan hoac tarn irng thea hop d6ng. Khoan chi duoc KBNN thuc hien cap thanh toan tnrc ti~p: (0,25 tliim) - Cac khoan chi thanh toan ca nhan; - Cac khoan chi du di~u ki~n thanh toan tflCti~p; - Cac khoan t~m (mg du di~u ki~n chuy~ntir t~m(mg sang thlc chi (thanh toan t~m (mg). 2/ Xac dinh cap t~m (mg, cap thanh toan tflCti~p (5 nghi?p v¥ x 0,1tIInv = 0,5 tliim) - cap t~m (mg: nghi~p Vl 2, 4 - cap thanh toan tflc ti~p: nghi~p Vl 1,3,5. 3/ Dinh khoan k~ toan (5 nghi?p v¥ x 0,3t11nv= 1,5 tliim) (Don vi tinh: 1.000d6ng) 1. Chi ngan sach b~ng chuy~n khoan 3. Chi ngan sach b~ng chuy~nkhoan Nq TK 8113 43.620 Nq TK 8123 26.730 Co TK 3392 43.620 Co TK 3863 26.730 Nq TK 3392 43.620 4. Chi t~m ung ddutu b~ng chuy~nkhoan Co TK 1135 43.620 Nq TK 1713 215.000 2. Chi t~m (mg b~ng ti~n m~t Co TK 3392 215.000 Nq TK 1513 9.210 Nq TK 3392 215.000 Co TK 3392 9.210 Co TK 1139 215.000 Nq TK 3392 9.210 5. Chi ngan sach b~ng chuy~nkhoan Co TK 1112 9.210 Nq TK 8113 41.500 Co TK 3741 41.500 268.000 268.000 Call 3: (4 di~m) 11Ch(mgtir k~toan sir dl,lng:(7 ch"ng ticx O,25i11ct= 1,75 tliim) - Nghi~pVl,l1: Giay rut ti~n m~t illtai khoan ti~n giri. - Nghi~pvl,l2: Uy nhi~m chi. - Nghi~pvl,l3: Giay n9P ti~n van tai khoan. - Nghi~pvl,l4: L~nh chuy~n Co. KTNN_KTKB_CDCQ_B2 Trang 3/2 MD: 311213309
  • 2. - Nghiep VI) 5: Uy nhiem chi. - Nghiep vu e: Uy nhiem chi. - Nghiep vu 7: Lenh chuyen C6. , 2/ Dinh khoan k€ toan (7 nghi?p V{I x 0,25d1nv=1,75ili/m) (Dan vi tinh: 1.000 dong) 1.Rut ti~n mat illTKTG 5. Trich ti~n giri thanh toan Nq TK 3731 12.400 Nq TK 3761 53.100 C6 TK 3392 12.400 C6 TK 3712 53.100 No TK 3392 12.400 6. Trich ti~n gtri thanh toan C6 TK 1112 12.400 Nq TK 3711 139.600 2. Trich ti~n girithanh toan C6 TK 3392 139.600 Nq TK 3712 52.300 Nq TK 3392 139.600 C6 TK 3853 52.300 C6 TK 1139 139.600 7. Nhan ti~n illKho bac tinh S Nq TK 3856 84.700 C6 TK 3751 84.700 3. N9P ti~n mat vao tai khoan Nq TK 1112 74.000 C6 TK 3712 74.000 4. Nhan ti~n thanh tom til ngan hang Nq TK 1136 43.000 C6 TK 3712 43.000 3/ S6 cai tai khoan 3710 (0,5 ili/m) socAl TAl KHoAN KE TOAN Taikhoan:3710 Til ngay: 112den ngay 28/2 an V! ti ong Ngay phat sinh PhAtsinh Nq Phat sinh C6 Dir cuoi ky Nq C6 S6 dir dau kY 512.780.000 11110 52.300.000 16/10 74.000.000 18/10 43.000.000 23/10 53.100.000 28110 139.600.000 Tong s6 PS 191.900.000 170.100.000 S6 dir cu6i ky 490.980.000 (D lnh d::' ) Cau 4: (3nghi?p V{I x 0,5d1nv= 1,5 ili/m) Dinh khoan k€ toan va xu ly sai lilinlien kho bac (dan vi tinh: d6ng) - Nghiep vu 1:Nhan Lenh chuyen C6 tra lai s6 tien doi thira, Kho b:;tcY h:;tchtoan: Nq TK 3866 20.000.000 C6 TK 8941 20.000.000 - Nghi~pV1)2:L~pL~nh chuy~n C6 gui di Nq TK 3781 230.000.000 C6 TK 3853 230.000.000 L~nhchuy~n C6 sai thi€u, Kho b:;tcY l~pL~nh chuy~n C6 thanh toan b6 sung s6 ti~n:40.000.000 Nq TK 3781 40.000.000 C6 TK 3853 40.000.000 KTNN_KTKB_CDCQ_B2 Trang 4/2 MD: 311213309
  • 3. - Nghiep Vl3: Lenh chuyen C6 sai sf>hieu Utikhoan cua nguoi nhan l~nh, sai l~m do khach hang ghi sai, kho bac Y nhan diroc Lenh chuyen C6 do kho bac B tra lai se chuyen tra lai eho khach hang. NQ'TK 3866 C6 TK 8113 130.000.000 130.000.000. KTNN_KTKB_CDCQ_B2 Trang 5/2 MD: 311213309