VOCABULARY.pptx2. • Tính cách
• 1. aggressive: hung hăng; xông xáo
• 2. ambitious: có nhiều tham vọng
• 3. cautious: thận trọng, cẩn thận
3. • 4. careful: cẩn thận
• 5. cheerful/amusing: vui vẻ
• 6. clever: khéo léo
• 7. tacful: khéo xử, lịch thiệp
• 8. competitive: cạnh tranh, đua tranh
• 9. confident: tự tin
• 10. creative: sáng tạo
4. • 11. dependable: đáng tin cậy
• 12. dumb: không có tiếng nói
• 13. enthusiastic: hăng hái, nhiệt tình
• 14. easy-going: dễ tính
• 15. extroverted: hướng ngoại
• 16. faithful: chung thuỷ
• 17. introverted: hướng nội
5. • 18. generous: rộng lượng
• 19. gentle: nhẹ nhàng
• 20. humorous: hài hước
• 21. honest: trung thực
• 22. imaginative: giàu trí tưởng tượng
• 23. intelligent, smart: thông minh
• 24. kind: tử tế
6. • 25. loyal: trung thành
• 26. observant: tinh ý
• 27. optimistic: lạc quan
• 28. patient: kiên nhẫn
• 29. pessimistic: bi quan
7. • 30. polite: lịch sự
• 31. outgoing: hướng ngoại
• 32. sociable, friendly: thân thiện
• 33. open-minded: khoáng đạt
• 34. quite: ít nói
• 35. rational: có lý trí, có chừng mực
8. • 36. reckless: hấp tấp
• 37. sincere: thành thật, chân thật
• 38. stubborn: bướng bỉnh
• 39. talkative: lắm mồm
• 40. understanding: hiểu biết
9. • 41. wise: thông thái, uyên bác
• 42. lazy: lười biếng
• 43. hot-temper: nóng tính
• 44. bad-temper: khó chơi
• 45. selfish: ích kỷ
10. • 46. mean: keo kiệt
• 47. cold: lạnh lùng
• 48. silly, stupid: ngu ngốc, ngốc nghếch
• 49. crazy: điên cuồng (mang tính tích cực)
• 50. mad: điên, khùng
• 51. aggressive: xấu bụng
11. • 52. unkind: xấu bụng, không tốt
• 53. unpleasant: khó chịu
• 54. cruel: độc ác
•
12. • Phát âm
• Các nguyên âm: /ʌ/, /ɑ:/, /æ/, /e/, /ə/, /ɜ:/, /ɪ/, /i:/, /ɒ/, /ɔ:/, /ʊ/,
/u:/, /aɪ/, /aʊ/, /eɪ/, /oʊ/, /ɔɪ/, /eə/, /ɪə/, /ʊə/
• Các phụ âm: /b/, /d/, /f/, /g/, /h/, /j/, /k/, /l/, /m/, /n/, /ŋ/, /p/, /r/,
/s/, /ʃ/, /t/, /tʃ/, /θ/, /ð/, /v/, /w/, /z/, /ʒ/, /dʒ/
13. • 1. ÂM /i:/
• - Hình dáng của môi: Không tròn môi, miệng mở rộng sang hai
bên, khoảng cách môi trên và môi dưới hẹp
• - Hướng đưa của lưỡi: Mặt lưỡi đưa ra phía trước khoang
miệng
• - Độ cao của lưỡi: Phía đầu lưỡi cong, đưa lên gần ngạc trên,
lưỡi chạm vào hai thành răng trên
• - Độ dài của âm: Âm dài. Khi phát âm, dây thanh rung, luồng
hơi đi ra tự do không bị cản, có thể kéo dài