SlideShare a Scribd company logo
1 of 13
TABLA HIPERFOCAL NIKON D800/D800E/D810/D700
&
TABLA DE TIEMPO DE EXPOSICIÓN EN FOTOGRAFIA NOCTURNA
Distancia Hiperfocal:
Es la distancia que al enfocar, con una focal y un diafragma determinado, todo estará a
foco desde la mitad de dicha distancia hasta infinito.
Distancia Hiperfocal expresada en:
Metros
Tabla realizada por :
Antonio Jesús Gálvez Espinosa.
TABLA HIPERFOCAL NIKON D800/D800E/D810/D700
Diafragmas f/
28m
m
18,5 13,1 9,27 6,56 4,65 3,29 2,34 1,66 1,18
30m
m
21,2 15,0 10,6 7,53 5,33 3,78 2,68 1,91 1,36
32m
m
24,2 17,1 12,1 8,57 6,07 4,30 3,05 2,17 1,54
34m
m
27,3 19,3 13,7 9,67 6,85 4,85 3,44 2,44 1,74
35m
m
28,9 20,5 14,5 10,2 7,25 5,14 3,64 2,59 1,84
36m
m
30,6 21,6 15,3 10,8 7,67 5,44 3,85 2,74 1,95
Focal f/1.4 f/2 f/2.8 f/4.0 f/5.6 f/8 f/11 f/16 f/22
14m
m
4,63 3,28 2,32 1,65 1,17 0,83 0,59 0,42 0,30
16m
m
6,05 4,28 3,03 2,15 1,52 1,08 0,77 0,55 0,39
18m
m
7,65 5,42 3,84 2,72 1,93 1,37 0,97 0,69 0,50
20m
m
9,45 6,69 4,73 3,35 2,38 1,69 1,20 0,85 0,61
22m
m
11,4 8,09 5,73 4,06 2,87 2,04 1,45 1,03 0,73
24m
m
13,6 9,62 6,81 4,82 3,42 2,42 1,72 1,22 0,87
26m
m
16,0 11,3 7,99 5,66 4,01 2,84 2,02 1,43 1,02
TABLA HIPERFOCAL NIKON D800/D800E/D810/D700
Diafragmas f/
Focal f/1.4 f/2 f/2.8 f/4 f/5.6 f/8 f/11 f/16 f/22
38m
m
34,1 24,1 17,1 12,1 8,55 6,05 4,29 3,05 2,17
40m
m
37,8 26,7 18,9 13,4 9,47 6,71 4,75 3,37 2,40
42m
m
41,6 29,4 20,8 14,7 10,4 7,39 5,24 3,72 2,64
44m
m
45,7 32,3 22,9 16,2 11,5 8,11 5,75 4,08 2,90
46m
m
49,9 35,3 25,0 17,7 12,5 8,86 6,28 4,45 3,16
48m
m
54 38,4 27,2 19,2 13,6 9,65 6,84 4,85 3,44
50m 59 41,7 29,5 20,9 14,8 10,5 7,42 5,26 3,73
m
52m
m
64 45,1 31,9 22,6 16,0 11,3 8,02 5,69 4,04
54m
m
69 48,7 34,4 24,4 17,2 12,2 8,65 6,13 4,35
56m
m
74 52 37,0 26,2 18,5 13,1 9,30 6,59 4,68
58m
m
79 56 39,7 28,1 19,9 14,1 9,97 7,07 5,01
60m
m
85 60 42,5 30,1 21,3 15,1 10,7 7,56 5,36
62m
m
91 64 45,4 32,1 22,7 16,1 11,4 8,07 5,72
TABLA HIPERFOCAL NIKON D800/D800E/D810/D700
Diafragmas f/
Focal f/1.4 f/2 f/2.8 f/4 f/5.6 f/8 f/11 f/16 f/22
64mm 97 68 48,3 34,2 24,2 17,1 12,1 8,60 6,10
66mm 103 73 51 36,4 25,7 18,2 12,9 9,14 6,48
68mm 109 77 55 38,6 27,3 19,3 13,7 9,70 6,88
70mm 116 82 58 40,9 28,9 20,5 14,5 10,3 7,29
75mm 133 94 66 47 33,2 23,5 16,6 11,8 8,36
80mm 151 107 76 53 37,8 26,7 18,9 13,4 9,51
85mm 170 121 85 60 42,7 30,2 21,4 15,1 10,7
90mm 191 135 96 68 47,8 33,8 24 17 12
95mm 213 151 106 75 53 37,7 26,7 18,9 13,4
100m
m
236 167 118 83 59 41,8 29,6 20,9 14,8
105m
m
260 184 130 92 65 46 32,6 23,1 16,3
110m
m
285 202 143 101 71 51 35,8 25,3 17,9
115m
m
312 221 156 110 78 55 39,1 27,7 19,6
TABLA HIPERFOCAL NIKON D800/D800E/D810/D700
Diafragmas f/
Focal f/1.4 f/2 f/2.8 f/4 f/5.6 f/8 f/11 f/16 f/22
120m
m
340 240 170 120 85 60 42,5 30,1 21,3
125m
m
368 261 184 130 92 65 46,2 32,7 23,1
130m
m
398 282 199 141 100 71 49,9 35,3 25
135m
m
430 304 215 152 108 76 54 38,1 27
140m
m
462 327 231 163 116 82 58 41 29
145m
m
496 351 248 175 124 88 62 43,9 31,1
150m 530 375 265 188 133 94 66 47 33,3
m
155m
m
566 401 283 200 142 100 71 50 35,5
160m
m
604 427 302 213 151 107 76 53 37,9
165m
m
642 454 321 227 161 114 80 57 40,3
170m
m
681 482 341 241 170 121 85 60 42,7
175m
m
722 511 361 255 181 128 90 64 45,3
180m
m
764 540 382 270 191 135 96 68 47,9
TABLA HIPERFOCAL NIKON D800/D800E/D810/D700
Diafragmas f/
Focal f/1.4 f/2 f/2.8 f/4 f/5.6 f/8 f/11 f/16 f/22
185m
m
807 571 404 285 202 143 101 71 51
190m
m
851 602 426 301 213 151 107 75 53
195m
m
896 634 448 317 224 159 112 79 56
200m
m
943 667 472 334 236 167 118 84 59
210m
m
1040 735 520 368 260 184 130 92 65
220m
m
1141 807 571 404 285 202 143 101 72
230m
m
1247 882 624 441 312 221 156 110 78
240m
m
1358 960 679 480 340 240 170 120 85
250m 1473 1042 737 521 369 261 184 130 92
m
260m
m
1594 1127 797 564 399 282 199 141 100
280m
m
1848 1307 924 654 462 327 231 164 116
290m
m
1983 1402 991 701 496 351 248 175 124
300m
m
2122 1500 1061 750 531 375 265 188 133
TABLA HIPERFOCAL NIKON D800/D800E/D810/D700
Diafragmas f/
Focal f/1.4 f/2 f/2.8 f/4 f/5.6 f/8 f/11 f/16 f/22
310m
m
2265 1602 1133 801 567 401 283 201 142
320m
m
2414 1707 1207 854 604 427 302 214 151
330m
m
2567 1815 1284 908 642 454 321 227 161
340m
m
2725 1927 1363 964 682 482 341 241 171
350m
m
2888 2042 1444 1021 722 511 361 256 181
360m
m
3055 2160 1528 1080 764 540 382 270 191
370m
m
3227 2282 1614 1141 807 571 404 286 202
380m
m
3404 2407 1702 1204 851 602 426 301 213
390m
m
3585 2535 1793 1268 897 634 449 317 224
400m
m
3772 2667 1886 1334 943 667 472 334 236
410m 3963 2802 1981 1401 991 701 496 351 248
m
420m
m
4158 2940 2079 1470 1040 735 520 368 260
430m
m
4359 3082 2179 1541 1090 771 545 386 273
Tabla para calcular el tiempo de exposición en fotografía nocturna
(ISO con histograma centrado x Tiempo usado) / (ISO deseado) = Tiempo de exposición
Tiempo
Segundos
Valores ISO
3200 1600 800 400 200 100 50
30´´ Centrado 60´´ 120´´ 240´´ 480´´ 960´´ 1920´´
25´´ Centrado 50´´ 100´´ 200´´ 400´´ 800´´ 1600´´
20´´ Centrado 40´´ 80´´ 160´´ 320´´ 640´´ 1280´´
15´´ Centrado 30´´ 60´´ 120´´ 240´´ 480´´ 960´´
13´´ Centrado 26´´ 52´´ 104´´ 208´´ 416´´ 832´´
10´´ Centrado 20´´ 40´´ 80´´ 160´´ 320´´ 640´´
8´´ Centrado 16´´ 32´´ 64´´ 128´´ 256´´ 512´´
6´´ Centrado 12´´ 24´´ 48´´ 96´´ 192´´ 384´´
5´´ Centrado 10´´ 20´´ 40´´ 80´´ 160´´ 320´´
4´´ Centrado 8´´ 16´´ 32´´ 64´´ 128´´ 256´´
3´´ Centrado 6´´ 12´´ 24´´ 48´´ 96´´ 192´´
2,5´´ Centrado 5´´ 10´´ 20´´ 40´´ 80´´ 160´´
2´´ Centrado 4´´ 8´´ 16´´ 32´´ 64´´ 128´´
1,6´´ Centrado 3´´ 6´´ 13´´ 26´´ 51´´ 102´´
1,3´´ Centrado 3´´ 5´´ 10´´ 21´´ 42´´ 83´´
1´´ Centrado 2´´ 4´´ 8´´ 16´´ 32´´ 64´´

More Related Content

What's hot

Giải phẫu, cđha bệnh lý nhãn cầu
Giải phẫu, cđha bệnh lý nhãn cầuGiải phẫu, cđha bệnh lý nhãn cầu
Giải phẫu, cđha bệnh lý nhãn cầu
Nguyen Binh
 
Hinh anh bat thuong rang phan 1
Hinh anh bat thuong rang phan 1Hinh anh bat thuong rang phan 1
Hinh anh bat thuong rang phan 1
nationwin
 
Cristallographie cours
Cristallographie coursCristallographie cours
Cristallographie cours
Yassine King
 
50 bai tap hinh hoc lop 9 phan 2co loi giai
50 bai tap hinh hoc lop 9 phan 2co loi giai50 bai tap hinh hoc lop 9 phan 2co loi giai
50 bai tap hinh hoc lop 9 phan 2co loi giai
Tam Vu Minh
 
Mối liên quan giữa giá trị góc anb
Mối liên quan giữa giá trị góc anbMối liên quan giữa giá trị góc anb
Mối liên quan giữa giá trị góc anb
phannhungnt36
 
Exercice cristallographie
Exercice cristallographieExercice cristallographie
Exercice cristallographie
Mouna Souissi
 
SORN OPNAVINST3120.32c(EMI)
SORN OPNAVINST3120.32c(EMI)SORN OPNAVINST3120.32c(EMI)
SORN OPNAVINST3120.32c(EMI)
Glenn Mallo
 

What's hot (20)

029-3 - CONCEPTION PIECES PLASTIQUE 2010.ppt
029-3 - CONCEPTION PIECES PLASTIQUE 2010.ppt029-3 - CONCEPTION PIECES PLASTIQUE 2010.ppt
029-3 - CONCEPTION PIECES PLASTIQUE 2010.ppt
 
Giải phẫu, cđha bệnh lý nhãn cầu
Giải phẫu, cđha bệnh lý nhãn cầuGiải phẫu, cđha bệnh lý nhãn cầu
Giải phẫu, cđha bệnh lý nhãn cầu
 
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Hồng Bàng
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Hồng BàngĐề Thi HK2 Toán 8 - THCS Hồng Bàng
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Hồng Bàng
 
Xuong so mat trong he thong nhai
Xuong so mat trong he thong nhaiXuong so mat trong he thong nhai
Xuong so mat trong he thong nhai
 
giải phẫu x quang
giải phẫu x quanggiải phẫu x quang
giải phẫu x quang
 
NGHIÊN CỨU HÌNH THÁI LÂM SÀNG, THĂM DÒ CHỨC NĂNG TAI VÀ CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH ...
NGHIÊN CỨU HÌNH THÁI LÂM SÀNG, THĂM DÒ CHỨC NĂNG TAI VÀ CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH ...NGHIÊN CỨU HÌNH THÁI LÂM SÀNG, THĂM DÒ CHỨC NĂNG TAI VÀ CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH ...
NGHIÊN CỨU HÌNH THÁI LÂM SÀNG, THĂM DÒ CHỨC NĂNG TAI VÀ CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH ...
 
Luận án: Chăm sóc răng miệng ở người cao tuổi tại Đắk Lắk, HAY
Luận án: Chăm sóc răng miệng ở người cao tuổi tại Đắk Lắk, HAYLuận án: Chăm sóc răng miệng ở người cao tuổi tại Đắk Lắk, HAY
Luận án: Chăm sóc răng miệng ở người cao tuổi tại Đắk Lắk, HAY
 
Cơ quan thị giác th s. bs. thầy lê quang tuyền Slide Giải Phẫu vmu ĐH Y K...
 Cơ quan thị giác  th s. bs. thầy lê quang tuyền Slide Giải Phẫu vmu ĐH Y K... Cơ quan thị giác  th s. bs. thầy lê quang tuyền Slide Giải Phẫu vmu ĐH Y K...
Cơ quan thị giác th s. bs. thầy lê quang tuyền Slide Giải Phẫu vmu ĐH Y K...
 
Hinh anh bat thuong rang phan 1
Hinh anh bat thuong rang phan 1Hinh anh bat thuong rang phan 1
Hinh anh bat thuong rang phan 1
 
Cristallographie cours
Cristallographie coursCristallographie cours
Cristallographie cours
 
50 bai tap hinh hoc lop 9 phan 2co loi giai
50 bai tap hinh hoc lop 9 phan 2co loi giai50 bai tap hinh hoc lop 9 phan 2co loi giai
50 bai tap hinh hoc lop 9 phan 2co loi giai
 
Bab 3
Bab 3Bab 3
Bab 3
 
Mối liên quan giữa giá trị góc anb
Mối liên quan giữa giá trị góc anbMối liên quan giữa giá trị góc anb
Mối liên quan giữa giá trị góc anb
 
Exercice cristallographie
Exercice cristallographieExercice cristallographie
Exercice cristallographie
 
9. 5s - bang kiem tra thuc 5 s
9. 5s - bang kiem tra thuc 5 s9. 5s - bang kiem tra thuc 5 s
9. 5s - bang kiem tra thuc 5 s
 
Nghiên cứu chẩn đoán và ứng dụng phương pháp phẫu thuật vít qua khớp C1-C2 tr...
Nghiên cứu chẩn đoán và ứng dụng phương pháp phẫu thuật vít qua khớp C1-C2 tr...Nghiên cứu chẩn đoán và ứng dụng phương pháp phẫu thuật vít qua khớp C1-C2 tr...
Nghiên cứu chẩn đoán và ứng dụng phương pháp phẫu thuật vít qua khớp C1-C2 tr...
 
Luận án: Điều trị viêm quanh cuống răng bằng sát khuẩn ống tủy
Luận án: Điều trị viêm quanh cuống răng bằng sát khuẩn ống tủyLuận án: Điều trị viêm quanh cuống răng bằng sát khuẩn ống tủy
Luận án: Điều trị viêm quanh cuống răng bằng sát khuẩn ống tủy
 
COURS. CHAINES DE MONTAGNES.pptx
COURS. CHAINES DE MONTAGNES.pptxCOURS. CHAINES DE MONTAGNES.pptx
COURS. CHAINES DE MONTAGNES.pptx
 
Astm b265 09a
Astm b265 09aAstm b265 09a
Astm b265 09a
 
SORN OPNAVINST3120.32c(EMI)
SORN OPNAVINST3120.32c(EMI)SORN OPNAVINST3120.32c(EMI)
SORN OPNAVINST3120.32c(EMI)
 

Viewers also liked (6)

Valores de Exposición Fotográfico (clase 4)
Valores de Exposición Fotográfico (clase 4)Valores de Exposición Fotográfico (clase 4)
Valores de Exposición Fotográfico (clase 4)
 
CONTROL DE LA LUZ Y CONTROL DEL MOVIMIENTO
CONTROL DE LA LUZ Y CONTROL DEL MOVIMIENTOCONTROL DE LA LUZ Y CONTROL DEL MOVIMIENTO
CONTROL DE LA LUZ Y CONTROL DEL MOVIMIENTO
 
Brief publicitario
Brief publicitarioBrief publicitario
Brief publicitario
 
Art Nouveau
Art NouveauArt Nouveau
Art Nouveau
 
Art nouveau
Art nouveauArt nouveau
Art nouveau
 
Triangulo básico de iluminación
Triangulo básico de iluminaciónTriangulo básico de iluminación
Triangulo básico de iluminación
 

Tabla hiperfocal nikon d800 e d800 d810 d700

  • 1. TABLA HIPERFOCAL NIKON D800/D800E/D810/D700 & TABLA DE TIEMPO DE EXPOSICIÓN EN FOTOGRAFIA NOCTURNA
  • 2. Distancia Hiperfocal: Es la distancia que al enfocar, con una focal y un diafragma determinado, todo estará a foco desde la mitad de dicha distancia hasta infinito. Distancia Hiperfocal expresada en: Metros Tabla realizada por : Antonio Jesús Gálvez Espinosa.
  • 3. TABLA HIPERFOCAL NIKON D800/D800E/D810/D700 Diafragmas f/ 28m m 18,5 13,1 9,27 6,56 4,65 3,29 2,34 1,66 1,18 30m m 21,2 15,0 10,6 7,53 5,33 3,78 2,68 1,91 1,36 32m m 24,2 17,1 12,1 8,57 6,07 4,30 3,05 2,17 1,54 34m m 27,3 19,3 13,7 9,67 6,85 4,85 3,44 2,44 1,74 35m m 28,9 20,5 14,5 10,2 7,25 5,14 3,64 2,59 1,84 36m m 30,6 21,6 15,3 10,8 7,67 5,44 3,85 2,74 1,95 Focal f/1.4 f/2 f/2.8 f/4.0 f/5.6 f/8 f/11 f/16 f/22 14m m 4,63 3,28 2,32 1,65 1,17 0,83 0,59 0,42 0,30 16m m 6,05 4,28 3,03 2,15 1,52 1,08 0,77 0,55 0,39 18m m 7,65 5,42 3,84 2,72 1,93 1,37 0,97 0,69 0,50 20m m 9,45 6,69 4,73 3,35 2,38 1,69 1,20 0,85 0,61 22m m 11,4 8,09 5,73 4,06 2,87 2,04 1,45 1,03 0,73 24m m 13,6 9,62 6,81 4,82 3,42 2,42 1,72 1,22 0,87 26m m 16,0 11,3 7,99 5,66 4,01 2,84 2,02 1,43 1,02
  • 4. TABLA HIPERFOCAL NIKON D800/D800E/D810/D700 Diafragmas f/ Focal f/1.4 f/2 f/2.8 f/4 f/5.6 f/8 f/11 f/16 f/22 38m m 34,1 24,1 17,1 12,1 8,55 6,05 4,29 3,05 2,17 40m m 37,8 26,7 18,9 13,4 9,47 6,71 4,75 3,37 2,40 42m m 41,6 29,4 20,8 14,7 10,4 7,39 5,24 3,72 2,64 44m m 45,7 32,3 22,9 16,2 11,5 8,11 5,75 4,08 2,90 46m m 49,9 35,3 25,0 17,7 12,5 8,86 6,28 4,45 3,16 48m m 54 38,4 27,2 19,2 13,6 9,65 6,84 4,85 3,44 50m 59 41,7 29,5 20,9 14,8 10,5 7,42 5,26 3,73
  • 5. m 52m m 64 45,1 31,9 22,6 16,0 11,3 8,02 5,69 4,04 54m m 69 48,7 34,4 24,4 17,2 12,2 8,65 6,13 4,35 56m m 74 52 37,0 26,2 18,5 13,1 9,30 6,59 4,68 58m m 79 56 39,7 28,1 19,9 14,1 9,97 7,07 5,01 60m m 85 60 42,5 30,1 21,3 15,1 10,7 7,56 5,36 62m m 91 64 45,4 32,1 22,7 16,1 11,4 8,07 5,72 TABLA HIPERFOCAL NIKON D800/D800E/D810/D700 Diafragmas f/ Focal f/1.4 f/2 f/2.8 f/4 f/5.6 f/8 f/11 f/16 f/22
  • 6. 64mm 97 68 48,3 34,2 24,2 17,1 12,1 8,60 6,10 66mm 103 73 51 36,4 25,7 18,2 12,9 9,14 6,48 68mm 109 77 55 38,6 27,3 19,3 13,7 9,70 6,88 70mm 116 82 58 40,9 28,9 20,5 14,5 10,3 7,29 75mm 133 94 66 47 33,2 23,5 16,6 11,8 8,36 80mm 151 107 76 53 37,8 26,7 18,9 13,4 9,51 85mm 170 121 85 60 42,7 30,2 21,4 15,1 10,7 90mm 191 135 96 68 47,8 33,8 24 17 12 95mm 213 151 106 75 53 37,7 26,7 18,9 13,4 100m m 236 167 118 83 59 41,8 29,6 20,9 14,8 105m m 260 184 130 92 65 46 32,6 23,1 16,3 110m m 285 202 143 101 71 51 35,8 25,3 17,9 115m m 312 221 156 110 78 55 39,1 27,7 19,6
  • 7. TABLA HIPERFOCAL NIKON D800/D800E/D810/D700 Diafragmas f/ Focal f/1.4 f/2 f/2.8 f/4 f/5.6 f/8 f/11 f/16 f/22 120m m 340 240 170 120 85 60 42,5 30,1 21,3 125m m 368 261 184 130 92 65 46,2 32,7 23,1 130m m 398 282 199 141 100 71 49,9 35,3 25 135m m 430 304 215 152 108 76 54 38,1 27 140m m 462 327 231 163 116 82 58 41 29 145m m 496 351 248 175 124 88 62 43,9 31,1 150m 530 375 265 188 133 94 66 47 33,3
  • 8. m 155m m 566 401 283 200 142 100 71 50 35,5 160m m 604 427 302 213 151 107 76 53 37,9 165m m 642 454 321 227 161 114 80 57 40,3 170m m 681 482 341 241 170 121 85 60 42,7 175m m 722 511 361 255 181 128 90 64 45,3 180m m 764 540 382 270 191 135 96 68 47,9 TABLA HIPERFOCAL NIKON D800/D800E/D810/D700 Diafragmas f/ Focal f/1.4 f/2 f/2.8 f/4 f/5.6 f/8 f/11 f/16 f/22
  • 9. 185m m 807 571 404 285 202 143 101 71 51 190m m 851 602 426 301 213 151 107 75 53 195m m 896 634 448 317 224 159 112 79 56 200m m 943 667 472 334 236 167 118 84 59 210m m 1040 735 520 368 260 184 130 92 65 220m m 1141 807 571 404 285 202 143 101 72 230m m 1247 882 624 441 312 221 156 110 78 240m m 1358 960 679 480 340 240 170 120 85 250m 1473 1042 737 521 369 261 184 130 92
  • 10. m 260m m 1594 1127 797 564 399 282 199 141 100 280m m 1848 1307 924 654 462 327 231 164 116 290m m 1983 1402 991 701 496 351 248 175 124 300m m 2122 1500 1061 750 531 375 265 188 133 TABLA HIPERFOCAL NIKON D800/D800E/D810/D700 Diafragmas f/ Focal f/1.4 f/2 f/2.8 f/4 f/5.6 f/8 f/11 f/16 f/22 310m m 2265 1602 1133 801 567 401 283 201 142 320m m 2414 1707 1207 854 604 427 302 214 151
  • 11. 330m m 2567 1815 1284 908 642 454 321 227 161 340m m 2725 1927 1363 964 682 482 341 241 171 350m m 2888 2042 1444 1021 722 511 361 256 181 360m m 3055 2160 1528 1080 764 540 382 270 191 370m m 3227 2282 1614 1141 807 571 404 286 202 380m m 3404 2407 1702 1204 851 602 426 301 213 390m m 3585 2535 1793 1268 897 634 449 317 224 400m m 3772 2667 1886 1334 943 667 472 334 236 410m 3963 2802 1981 1401 991 701 496 351 248
  • 12. m 420m m 4158 2940 2079 1470 1040 735 520 368 260 430m m 4359 3082 2179 1541 1090 771 545 386 273 Tabla para calcular el tiempo de exposición en fotografía nocturna (ISO con histograma centrado x Tiempo usado) / (ISO deseado) = Tiempo de exposición Tiempo Segundos Valores ISO 3200 1600 800 400 200 100 50 30´´ Centrado 60´´ 120´´ 240´´ 480´´ 960´´ 1920´´ 25´´ Centrado 50´´ 100´´ 200´´ 400´´ 800´´ 1600´´ 20´´ Centrado 40´´ 80´´ 160´´ 320´´ 640´´ 1280´´ 15´´ Centrado 30´´ 60´´ 120´´ 240´´ 480´´ 960´´ 13´´ Centrado 26´´ 52´´ 104´´ 208´´ 416´´ 832´´ 10´´ Centrado 20´´ 40´´ 80´´ 160´´ 320´´ 640´´ 8´´ Centrado 16´´ 32´´ 64´´ 128´´ 256´´ 512´´ 6´´ Centrado 12´´ 24´´ 48´´ 96´´ 192´´ 384´´ 5´´ Centrado 10´´ 20´´ 40´´ 80´´ 160´´ 320´´
  • 13. 4´´ Centrado 8´´ 16´´ 32´´ 64´´ 128´´ 256´´ 3´´ Centrado 6´´ 12´´ 24´´ 48´´ 96´´ 192´´ 2,5´´ Centrado 5´´ 10´´ 20´´ 40´´ 80´´ 160´´ 2´´ Centrado 4´´ 8´´ 16´´ 32´´ 64´´ 128´´ 1,6´´ Centrado 3´´ 6´´ 13´´ 26´´ 51´´ 102´´ 1,3´´ Centrado 3´´ 5´´ 10´´ 21´´ 42´´ 83´´ 1´´ Centrado 2´´ 4´´ 8´´ 16´´ 32´´ 64´´