12. NR2-25G
NR2-25G
NR2-25G
NR2-25G
NR2-25G
NR2-25G
NR2-25G
NR2-25G
NR2-25G
NR2-36G
NR2-36G
NR2-93G
NR2-93G
NR2-93G
NR2-93G
NR2-93G
NR2-93G
NR2-93G
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Pole Auxiliary contact Rating Amps ĐƠN GIÁ (VNĐ)
3P (3NO)
3P (3NO)
3P (3NO)
3P (3NO)
3P (3NO)
3P (3NO)
3P (3NO)
3P (3NO)
3P (3NO)
3P (3NO)
3P (3NO)
3P (3NO)
3P (3NO)
3P (3NO)
3P (3NO)
3P (3NO)
3P (3NO)
3P (3NO)
1NO+1NC
1NO+1NC
1NO+1NC
1NO+1NC
1NO+1NC
1NO+1NC
1NO+1NC
1NO+1NC
1NO+1NC
1NO+1NC
1NO+1NC
1NO+1NC
1NO+1NC
1NO+1NC
1NO+1NC
1NO+1NC
1NO+1NC
1NO+1NC
1.6-2.5A
2.5-4A
4-6A
5.5-8A
7-10A
9-13A
12-18A
17-25A
23-32A
23-32A
28-36A
23-32A
30-40A
37-50A
48-65A
55-70A
63-80A
80-93A
192,000
192,000
192,000
192,000
192,000
192,000
192,000
192,000
240,000
306,000
306,000
373,000
373,000
373,000
373,000
373,000
373,000
373,000
SẢN PHẨM
NR2-36G
NR2-93G
SẢN PHẨM ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
NR2-150G
NR2-150G
NR2-150G
Pole Auxiliary contact Rating Amps ĐƠN GIÁ (VNĐ)
3P (3NO)
3P (3NO)
3P (3NO)
1NO+1NC
1NO+1NC
1NO+1NC
1NO+1NC
NR2-200G 3P (3NO) 80-125A 2,211,000
1NO+1NC
1NO+1NC
1NO+1NC
1NO+1NC
1NO+1NC
1NO+1NC
80-104A
95-120A
110A-150A
1,119,000
1,119,000
1,119,000
NR2-200G
NR2-200G
NR2-150G
NR2-200G
NOTE: FOR CONTACTOR FROM NC2-115 TO NC2-225
(Dùng cho các loại Khởi từ NC2-115 đến NC2-225)
NR2-630G
NR2-630G
NR2-630G
NR2-630G
3P (3NO)
3P (3NO)
3P (3NO)
3P (3NO)
3P (3NO)
3P (3NO)
100-160A
125-200A
200-315A
250-400A
315-500A
400-630A
2,211,000
2,211,000
3,595,000
3,595,000
3,595,000
3,595,000
NR2-630G
NOTE: FOR CONTACTOR FROM NC2-265 TO NC2-630/800
(Dùng cho các loại Khởi từ NC2-265 đến NC2-630/800)
24 25
13. BUTTON-LAMP
SẢN PHẨM ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Màu Lamp/
Loại Voltage Tiếp điểm
ĐƠN GIÁ (VNĐ)
NP2 Series Pilot Device (Finished product)
NP2-EA11
NP2-EA21
NP2-EA31
NP2-EA41
NP2-EA51
NP2-EA61
NP2-EA12
NP2-EA22
NP2-EA32
NP2-EA42
NP2-EA52
NP2-EA62
NP2-EA13
NP2-EA23
NP2-EA33
NP2-EA43
NP2-EA53
NP2-EA63
NP2-EA14
NP2-EA24
NP2-EA34
NP2-EA44
NP2-EA54
NP2-EA64
NP2-EA15
NP2-EA25
NP2-EA35
NP2-EA45
NP2-EA55
NP2-EA65
NP2-BA11
NP2-BA21
NP2-BA31
NP2-BA42
NP2-BA51
NP2-BA61
NP2-EL8325
NP2-EL8425
Trắng
Đen
Xanh lá
Đỏ
Vàng
Xanh dương
Trắng
Đen
Xanh lá
Đỏ
Vàng
Xanh dương
Trắng
Đen
Xanh lá
Đỏ
Vàng
Xanh dương
Trắng
Đen
Xanh lá
Đỏ
Vàng
Xanh dương
Trắng
Đen
Xanh lá
Đỏ
Vàng
Xanh dương
Trắng
Đen
Xanh lá
Đỏ
Vàng
Xanh dương
Xanh lá + đỏ
Xanh lá + đỏ
1NO
1NO
1NO
1NO
1NO
1NO
1NC
1NC
1NC
1NC
1NC
1NC
2NO
2NO
2NO
2NO
2NO
2NO
2NC
2NC
2NC
2NC
2NC
2NC
1NO+1NC
1NO+1NC
1NO+1NC
1NO+1NC
1NO+1NC
1NO+1NC
1NO
1NO
1NO
1NO
1NO
1NO
1NO+1NC
1NO+1NC
23,000
23,000
23,000
23,000
23,000
23,000
23,000
23,000
23,000
23,000
23,000
23,000
34,000
34,000
34,000
34,000
34,000
34,000
34,000
34,000
34,000
34,000
34,000
34,000
34,000
34,000
34,000
34,000
34,000
34,000
34,000
34,000
34,000
34,000
34,000
34,000
40,000
40,000
Plastic-headed / Nút nhấn không đèn
NP2-EA
NP2-BA
NP2-EL8
SẢN PHẨM ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Màu Lamp/
Loại Voltage Tiếp điểm
ĐƠN GIÁ (VNĐ)
57,000
57,000
57,000
57,000
57,000
57,000
57,000
57,000
65,000
65,000
65,000
65,000
Nút nhấn có đèn
NP2-EW3361
NP2-EW3461
NP2-EW3561
NP2-EW3661
NP2-EW3362
NP2-EW3462
NP2-EW3562
NP2-EW3662
NP2-EW3365
NP2-EW3465
NP2-EW3565
NP2-EW3665
NP2-BW3361
NP2-BW3462
Nút nhấn khẩn cấp-φ40mm
NP2-ES542
NP2-BS542
Công tắc xoay - Không đèn
NP2-EG21
NP2-EG35
NP2-EJ21
NP2-EJ22
NP2-EJ23
NP2-EJ24
NP2-EJ25
NP2-EJ31
NP2-EJ33
NP2-EJ34
NP2-EJ35
Xanh lá
Đỏ
Vàng
Xanh dương
Xanh lá
Đỏ
Vàng
Xanh dương
Xanh lá
Đỏ
Vàng
Xanh dương
Xanh lá
Đỏ
Đỏ
Đỏ
2 vị trí
3 vị trí
2 vị trí
2 vị trí
2 vị trí
2 vị trí
2 vị trí
3 vị trí
3 vị trí
3 vị trí
3 vị trí
LED 24V/
220V
LED 220V
LED 220V
220V
220V
1NO
1NO
1NO
1NO
1NC
1NC
1NC
1NC
1NO+1NC
1NO+1NC
1NO+1NC
1NO+1NC
1NO
1NC
1NC
1NC
1NO
1NO+1NC
1NO
1NC
2NO
2NC
1NO+1NC
1NO
2NO
2NC
1NO+1NC
74,000
74,000
34,000
57,000
47,000
59,000
25,000
25,000
37,000
37,000
37,000
25,000
37,000
37,000
37,000
NP2-EW3
NP2-BW3
NP2-ES
NP2-BS
NP2-EG (Loại có khóa)
NP2-EJ (Loại cần dài)
26 27
14. ĐƠN GIÁ (VNĐ)
25,000
25,000
37,000
37,000
37,000
25,000
37,000
37,000
37,000
37,000
10,000
21,000
22,000
40,000
51,000
63,000
40,000
94,000
83,000
83,000
120,000
Màu Lamp/
Loại Voltage Tiếp điểm
NP2-ED21
NP2-ED22
NP2-ED23
NP2-ED24
NP2-ED25
NP2-ED31
NP2-ED33
NP2-ED34
NP2-ED35
NP2-ED53
NP2-BZ009
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
2 vị trí
2 vị trí
2 vị trí
2 vị trí
2 vị trí
3 vị trí
3 vị trí
3 vị trí
3 vị trí
3 vị trí
1NO
1NC
2NO
2NC
1NO+1NC
1NO
2NO
2NC
1NO+1NC
1NO+1NC
NP2-BE101
NP2-BE102
NP2-B01
NP2-B02
NP2-B03
NP2-J01
NP2-J174
NP2-B102
NP2-B103
NP2-B213
NO
NC
SẢN PHẨM
NP2-ED (Loại cần ngắn)
Tiếp điểm - Contact block
Enclosure
SẢN PHẨM ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Màu Lamp/
Loại Voltage Tiếp điểm
28 29
Đế
NP2-BE
PIC
NP2-B101H29
NP2-B111H29
NP2-B112
NP2-B114
NP2-B132H29
NP2-B142H29
NPH1-1009
NPH1-1010
NPH1-10
NPH1-20
83,000
83,000
83,000
83,000
94,000
94,000
92,000
92,000
66,000
72,000
1NO
1NO
φ40mm
φ60mm
IP54
IP54
ĐƠN GIÁ (VNĐ)
NPH1
NP2-B215 120,000
15. Màu Lamp/
Loại Voltage Tiếp điểm
NP8-10X/213
NP8-10X/215
NP8-20X/313
NP8-20X/315
Công tắc xoay - không đèn
NP8-XD Công tắc xoay - có đèn
NP8-10XD/21 (G)
NP8-10XD/21 (R)
NP8-10XD/21 (Y)
NP8-10XD/21 (B)
NP8-11XD/21 (G)
NP8-11XD/21 (R)
NP8-11XD/21 (Y)
NP8-11XD/21 (B)
NP8-20XD/31 (G)
NP8-20XD/31 (R)
NP8-20XD/31 (Y)
NP8-20XD/31 (B)
NP8-11XD/31 (G)
1NO
1NO
2NO
2NO
1NO
1NO
1NO
1NO
1NO+1NC
1NO+1NC
1NO+1NC
1NO+1NC
2NO
2NO
2NO
2NO
1NO+2NC
ĐƠN GIÁ (VNĐ)
62,000
62,000
90,000
90,000
121,000
121,000
121,000
121,000
149,000
149,000
149,000
149,000
171,000
171,000
171,000
171,000
171,000
171,000
171,000
171,000
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Xanh lá
Xanh dương
Xanh lá
Xanh dương
Xanh lá
Đỏ
Vàng
Xanh dương
Xanh lá
Đỏ
Vàng
Xanh dương
Xanh lá
Đỏ
Vàng
Xanh dương
Xanh lá
2 vị trí
2 vị trí
3 vị trí
3 vị trí
2 vị trí
2 vị trí
2 vị trí
2 vị trí
2 vị trí
2 vị trí
2 vị trí
2 vị trí
3 vị trí
3 vị trí
3 vị trí
3 vị trí
3 vị trí
SẢN PHẨM
NP8-11XD/31 (R)
NP8-11XD/31 (Y)
NP8-11XD/31 (B)
NP8 Pilot Device
NP3 Pilot Device Nút bấm
NP3-1
NP3-2
NP3-1A
NP3-2A
NP3-1B
NP3-2B
NP3-1K
NP3-2K
96,000
142,000
145,000
197,000
289,000
393,000
176,000
242,000
1NO+2NC
1NO+2NC
1NO+2NC
Đỏ
Vàng
Xanh dương
3 vị trí
3 vị trí
3 vị trí
Lên, xuống
Lên, xuống, trái, phải
Lên, xuống, ON, OFF
Lên, xuống, trái, phải, ON, OFF
Lên, xuống, ON, OFF
Lên, xuống, trái, phải, ON, OFF
Lên, xuống, ON, dừng khẩn cấp
Lên, xuống, trái, phải, ON, dừng khẩn cấp
SẢN PHẨM
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Loại Màu Lamp Lamp-Voltage
ĐƠN GIÁ (VNĐ)
ND16 Indicator Light (đèn báo)
ND16-22A/2 Loại đèn phẳng
ND16-22AS/2
LED
LED
LED
LED
LED
AC/DC 6V,12V,24V,
36V,48V,110V,230V,
400V
AC/DC 6V, 12V, 24V,
36V, 48V
LED
LED
LED
LED
LED
Trắng
Xanh lá
Đỏ
Vàng
Xanh dương
Trắng
Xanh lá
Đỏ
Vàng
Xanh dương
ND16-22A/2
ND16-22A/2
ND16-22A/2
ND16-22A/2
ND16-22A/2
ND16-22AS/2
ND16-22AS/2
ND16-22AS/2
ND16-22AS/2
ND16-22AS/2
30,000
30,000
30,000
30,000
30,000
30,000
30,000
30,000
30,000
30,000
SẢN PHẨM
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Loại Màu Lamp Lamp-Voltage
ĐƠN GIÁ (VNĐ)
AC 110V,230V,400V
LED
LED
LED
LED
LED
Trắng
Xanh lá
Đỏ
Vàng
Xanh dương
ND16-22AS/4
ND16-22AS/4
ND16-22AS/4
ND16-22AS/4
ND16-22AS/4
34,000
34,000
34,000
34,000
34,000
ND16-22AS/4
ND16-22A/4
ND16-22B/2
ND16-22BS/2
AC 110V,230V,400V
AC 230V,400V
AC/DC 6V,12V,24V,
36V,48V,110V,230V,400V
AC/DC 6V,12V,24V,
36V,48V
LED
LED
LED
LED
LED
LED
LED
LED
LED
LED
LED
LED
LED
LED
LED
LED
LED
LED
LED
LED
LED
LED
Trắng
Xanh lá
Đỏ
Vàng
Xanh dương
Trắng
Xanh lá
Đỏ
Vàng
Xanh dương
Trắng
Xanh lá
Đỏ
Vàng
Xanh dương
Trắng
Xanh lá
Đỏ
Vàng
Xanh dương
Trắng
Xanh lá
Đỏ
Vàng
Xanh dương
ND16-22A/4
ND16-22A/4
ND16-22A/4
ND16-22A/4
ND16-22A/4
ND16-22A/4 -F
ND16-22A/4 -F
ND16-22A/4 -F
ND16-22A/4 -F
ND16-22A/4 -F
ND16-22B/2
ND16-22B/2
ND16-22B/2
ND16-22B/2
ND16-22B/2
ND16-22BS/2
ND16-22BS/2
ND16-22BS/2
ND16-22BS/2
ND16-22BS/2
ND16-22BS/4
ND16-22BS/4
ND16-22BS/4
ND16-22BS/4
ND16-22BS/4
LED AC 110V,230V,400V
LED
LED
34,000
34,000
34,000
34,000
34,000
29,000
29,000
29,000
29,000
29,000
30,000
30,000
30,000
30,000
30,000
30,000
30,000
30,000
30,000
30,000
34,000
34,000
34,000
34,000
34,000
ND16-22BS/4
LED
LED
Trắng
Xanh lá
Đỏ
Vàng
Xanh dương
Trắng
Xanh lá
Đỏ
Vàng
Xanh dương
LED
LED
LED
LED
LED
LED
LED
LED
ND16-22B/4
ND16-22B/4
ND16-22B/4
ND16-22B/4
ND16-22B/4
ND16-22B/4 -F
ND16-22B/4-F
ND16-22B/4-F
ND16-22B/4 -F
ND16-22B/4 -F
AC 110V,230V,400V
AC 230V,400V
34,000
34,000
34,000
34,000
34,000
29,000
29,000
29,000
29,000
29,000
ND16-22B/4
30 31
16. SẢN PHẨM ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Loại Màu Lamp Lamp-Voltage
ĐƠN GIÁ (VNĐ)
ND16-22C/2 Trắng LED 30,000
AC/DC 6V,12V,24V,
36V,48V,110V,230V,400V
ND16-22CS/2 Trắng LED 30,000
AC/DC 6V,12V,24V,
36V,48V
AC 110V,230V,400V
30,000
30,000
30,000
30,000
30,000
30,000
30,000
30,000
34,000
34,000
34,000
34,000
34,000
ND16-22C/2
ND16-22CS/2
ND16-22CS/4
ND16-22C/2
ND16-22C/2
ND16-22C/2
ND16-22C/2
ND16-22CS/2
ND16-22CS/2
ND16-22CS/2
ND16-22CS/2
ND16-22CS/4 Trắng
ND16-22CS/4
ND16-22CS/4
ND16-22CS/4
ND16-22CS/4
Xanh lá
Đỏ
Vàng
Xanh dương
Xanh lá
Đỏ
Vàng
Xanh dương
Xanh lá
Đỏ
Vàng
Xanh dương
LED
LED
LED
LED
LED
LED
LED
LED
LED
LED
LED
LED
LED
AC 110V,230V,400V
AC 230V,400V
ND16-22D/2 Trắng LED 30,000
AC/DC 6V,12V,24V,
36V,48V,110V,230V,400V
34,000
34,000
34,000
34,000
34,000
29,000
29,000
29,000
29,000
29,000
30,000
30,000
30,000
30,000
ND16-22C/4
ND16-22D/2
ND16-22C/4 Trắng LED
ND16-22C/4
ND16-22C/4
ND16-22C/4
ND16-22C/4
ND16-22C/4 -F
ND16-22C/4 -F
ND16-22C/4 -F
ND16-22C/4 -F
ND16-22C/4 -F
ND16-22D/2
ND16-22D/2
ND16-22D/2
ND16-22D/2
Xanh lá
Đỏ
Vàng
Xanh dương
Trắng
Xanh lá
Đỏ
Vàng
Xanh dương
Xanh lá
Đỏ
Vàng
Xanh dương
LED
LED
LED
LED
LED
LED
LED
LED
LED
LED
LED
LED
LED
30,000
30,000
30,000
30,000
30,000
34,000
34,000
34,000
34,000
34,000
ND16-22DS/2
ND16-22DS/4
AC/DC 6V,12V,
24V, 36V,48V
AC 110V,230V,400V
ND16-22DS/2 Trắng LED
ND16-22DS/2
ND16-22DS/2
ND16-22DS/2
ND16-22DS/2
ND16-22DS/4
ND16-22DS/4
ND16-22DS/4
ND16-22DS/4
ND16-22DS/4
Xanh lá
Đỏ
Vàng
Xanh dương
Trắng
Xanh lá
Đỏ
Vàng
Xanh dương
LED
LED
LED
LED
LED
LED
LED
LED
LED
ĐƠN GIÁ (VNĐ)
36,000
36,000
36,000
36,000
36,000
29,000
29,000
29,000
29,000
29,000
58,000
58,000
58,000
58,000
62,000
62,000
62,000
62,000
70,000
70,000
70,000
70,000
74,000
74,000
74,000
74,000
58,000
58,000
58,000
58,000
72,000
72,000
72,000
72,000
SẢN PHẨM ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
ND16-22D/4
Loại Màu Lamp Lamp-Voltage
ND16-22D/4 Trắng LED
ND16-22D/4
ND16-22D/4
ND16-22D/4
ND16-22D/4
ND16-22D/4 -F
ND16-22D/4 -F
ND16-22D/4 -F
ND16-22D/4 -F
ND16-22D/4 -F
Xanh lá
Đỏ
Vàng
Xanh dương
Trắng
Xanh lá
Đỏ
Vàng
Xanh dương
AC 110V,230V,400V
AC 230V,400V
1NO
1NO
1NO
1NO
2NO
2NO
2NO
2NO
1NO
1NO
1NO
1NO
2NO
2NO
2NO
2NO
1NO
1NO
1NO
1NO
2NO
2NO
2NO
2NO
LED
LED
LED
LED
LED
LED
LED
LED
LED
NP6 Pushbutton
Loại không đèn Tự phục hồi
NP6-11B/J
NP6-11B/J
NP6-11B/J
NP6-11B/J
NP6-22B/J
NP6-22B/J
NP6-22B/J
NP6-22B/J
Xanh lá
Đỏ
Vàng
Xanh dương
Xanh lá
Đỏ
Vàng
Xanh dương
Loại có đèn Tự phục hồi
NP6-11D/J
NP6-11D/J
NP6-11D/J
NP6-11D/J
NP6-22D/J
NP6-22D/J
NP6-22D/J
NP6-22D/J
Xanh lá
Đỏ
Vàng
Xanh dương
Xanh lá
Đỏ
Vàng
Xanh dương
Loại có đèn Tự giữ
NP6-11DS/J
NP6-11DS/J
NP6-11DS/J
NP6-11DS/J
NP6-22DS/J
NP6-22DS/J
NP6-22DS/J
NP6-22DS/J
Xanh lá
Đỏ
Vàng
Xanh dương
Xanh lá
Đỏ
Vàng
Xanh dương
32 33
17. CURRENT TRANSFORMER
SẢN PHẨM
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Mã hàng ĐƠN GIÁ (VNĐ)
RCT-25 75/5
RCT-25 100/5
RCT-35 150/5
RCT-35 200/5
RCT-35 250/5
RCT-35 300/5
RCT-60 400/5
RCT-60 500/5
RCT-60 600/5
RCT-60 800/5
RCT-60 1000/5
RCT-90 1200/5
RCT-90 1500/5
RCT-90 1600/5
RCT-110 2000/5
RCT-110 2500/5
RCT-110 3000/5
351,000
351,000
273,000
273,000
273,000
273,000
389,000
389,000
405,000
467,000
483,000
483,000
539,000
539,000
846,000
929,000
1,012,000
RCT Current Transformer (IEC/EN 60044-1)
BH(SDH)-0.66 I Current Transformer (IEC/EN 60044-1)
BH-0.66 I 30/5 1 circle φ30
BH-0.66 I 50/5 1 circle φ30
BH-0.66 I 75/5 1 circle φ30
BH-0.66 I 100/5 1 circle φ30
BH-0.66 I 150/5 1 circle φ30
BH-0.66 I 200/5 1 circle φ30
BH-0.66 I 250/5 1 circle φ30
BH-0.66 I 300/5 1 circle φ30
BH-0.66 I 400/5 1 circle φ30
BH-0.66 I 500/5 1 circle φ50
BH-0.66 I 600/5 1 circle φ50
BH-0.66 I 750/5 1 circle φ50
BH-0.66 I 800/5 1 circle φ50
BH-0.66 I 1000/5 1 circle φ60
BH-0.66 I 1200/5 1 circle φ80
BH-0.66 I 1500/5 1 circle φ100
BH-0.66 I 2000/5 1 circle φ120
BH-0.66 I 2500/5 1 circle φ120
BH-0.66 I 3000/5 1 circle φ120
BH-0.66 I 4000/5 1 circle φ120
BH-0.66 I 5000/5 1 circle φ120
142,000
142,000
142,000
142,000
132,000
132,000
132,000
132,000
163,000
185,000
185,000
212,000
217,000
303,000
357,000
436,000
555,000
601,000
647,000
782,000
869,000
SẢN PHẨM
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Mã hàng ĐƠN GIÁ (VNĐ)
BH(SDH)-0.66 II Current Transformer (IEC/EN 60044-1)
BH(SDH)-0.66 200/5
BH(SDH)-0.66 250/5
BH(SDH)-0.66 500/5
BH(SDH)-0.66 600/5
BH(SDH)-0.66 800/5
BH(SDH)-0.66 1000/5
BH(SDH)-0.66 1200/5
BH(SDH)-0.66 1500/5
BH(SDH)-0.66 2000/5
347,000
347,000
584,000
584,000
630,000
653,000
669,000
716,000
778,000
34 35