SlideShare a Scribd company logo
BIỂU PHÍ NĂM HỌC 2017 - 2018
MẦM NON ABI - HỆ CHẤT LƯỢNG CAO
Phí cơ sở vật chất hàng năm: 500.000 vnđ/năm
(*) : Tạm tính 22 ngày/tháng. Tiền ăn được tính theo số ngày thực tế từng tháng.
I. PHÍ CƠ SỞ VẬT CHẤT
III. CÁC KHOẢN PHÍ KHÁC
1. Phí đồng phục:
01
3. Phí giữ trẻ ngoài giờ:
Happy Saturday 200.000
Afterschool
(từ 17:00 – 18:00 hàng ngày)
HÌNH THỨC TUẦN PHÁT SINH ĐỘT XUẤT THEO NGÀY
250.000
90.000 40.000
Happy Hearts US 2 Activity Book 59.000
2. Phí giáo trình & tập vở:
Chương trình tiếng Anh
chính khóa
Crickets 1 Student Book
Chương trình tiếng Anh
năng khiếu
Abi Kindy English
HÌNH THỨC GIÁO TRÌNH GIÁ BÁNĐỘ TUỔI
179.000
3 - 6 tuổi
4 - 5 tuổi
5 - 6 tuổi
3 - 4 tuổi
Crickets 1 Practice Book 96.000
Happy Hearts US Starter Pupil's Book (With Stickers) 107.000
Happy Hearts US 1 Pupil's Book (With Stickers) 129.000
Happy Hearts US 1 Activity Book 59.000
Happy Hearts US 2 Pupil's Book (With Stickers) 144.000
185.000 vnđ/bộ
203.500 vnđ/bộ
194.000 vnđ/ bộ
44.000 vnđ/cái
140.000 vnđ/cái
71.500 vnđ/ cái
II. HỌC PHÍ (Áp dụng từ tháng 08/2017 - tháng 05/2018, học phí tính từ thứ 2 -thứ 6)
KHỐI
HỌC PHÍ
THÁNG
TIỀN ĂN
THÁNG
HỌC PHÍ 2 QUÝ (6 tháng)
(Giảm 3% học phí)
HỌC PHÍ 3 QUÝ (9 tháng)
(Giảm 5% học phí)
Nhà trẻ
(19 - 36 tháng)
2.400.000
Mẫu giáo
660.000 13.968.000
Nhà trẻ
(12 - 18 tháng)
3.500.000 660.000 20.370.000
20.520.000
29.925.000
2.300.000 660.000 13.386.000 19.665.000
IV. CHÍNH SÁCH ƯU TIÊN
02
4. Phí xe đưa rước học sinh (Trường Mầm non Quốc tế Abi - Bình Dương)
5. Các lớp ngoại khóa
TUYẾN LỘ TRÌNH (Km) PHÍ THÁNG
Tuyến 1 0 km – 5.0 km 750.000
Tuyến 2 5.1 km – 10.0 km 1.000.000
Tuyến 3 10.1 km – 20.0 km 1.250.000
Tuyến 4 20.1 km - 30.0 km 1.500.000
1. Hoàn trả phí
2. Bảo lưu phí
a. Hoàn trả học phí
LỚP PHÍ THÁNG
Ready Steady Gokids 380.000 vnđ/ tháng
Abi Kindy English 590.000vnđ/ tháng
Happy 6 300.000vnđ/ tháng
•
b. Hoàn trả phí xe đưa rước & tiền ăn
V. HOÀN TRẢ VÀ BẢO LƯU HỌC PHÍ

More Related Content

Similar to Bieu phi nam hoc clc crop

Khuyến học chứng chỉ sư phạm, nghiệp vụ sư phạm, khóa học ngắn hạn
Khuyến học chứng chỉ sư phạm, nghiệp vụ sư phạm, khóa học ngắn hạnKhuyến học chứng chỉ sư phạm, nghiệp vụ sư phạm, khóa học ngắn hạn
Khuyến học chứng chỉ sư phạm, nghiệp vụ sư phạm, khóa học ngắn hạnaiseotop
 
BẢNG HỌC PHÍ FINNS ACADEMY 2019
BẢNG HỌC PHÍ FINNS ACADEMY 2019BẢNG HỌC PHÍ FINNS ACADEMY 2019
BẢNG HỌC PHÍ FINNS ACADEMY 2019FinnsAcademyFinnsAca
 
Hồ sơ về trường
Hồ sơ về trườngHồ sơ về trường
Hồ sơ về trườngNon Mầm
 
Giới thiệu trường tiếng Anabuki
Giới thiệu trường tiếng AnabukiGiới thiệu trường tiếng Anabuki
Giới thiệu trường tiếng AnabukiKoseiNihongoSenta
 
Tuyển sinh du học Nhật Bản kỳ 01,04,07 và 10 hàng năm
Tuyển sinh du học Nhật Bản kỳ 01,04,07 và 10 hàng nămTuyển sinh du học Nhật Bản kỳ 01,04,07 và 10 hàng năm
Tuyển sinh du học Nhật Bản kỳ 01,04,07 và 10 hàng nămTae Young
 
Nhung dieu can biet ve tuyen sinh nam 2013
Nhung dieu can biet ve tuyen sinh nam 2013Nhung dieu can biet ve tuyen sinh nam 2013
Nhung dieu can biet ve tuyen sinh nam 2013Phan Manh Cuong
 
Nd sinh hoat lop t10, c13,c14
Nd sinh hoat lop t10, c13,c14Nd sinh hoat lop t10, c13,c14
Nd sinh hoat lop t10, c13,c14Nguyễn Thúy
 

Similar to Bieu phi nam hoc clc crop (12)

Khuyến học chứng chỉ sư phạm, nghiệp vụ sư phạm, khóa học ngắn hạn
Khuyến học chứng chỉ sư phạm, nghiệp vụ sư phạm, khóa học ngắn hạnKhuyến học chứng chỉ sư phạm, nghiệp vụ sư phạm, khóa học ngắn hạn
Khuyến học chứng chỉ sư phạm, nghiệp vụ sư phạm, khóa học ngắn hạn
 
BẢNG HỌC PHÍ FINNS ACADEMY 2019
BẢNG HỌC PHÍ FINNS ACADEMY 2019BẢNG HỌC PHÍ FINNS ACADEMY 2019
BẢNG HỌC PHÍ FINNS ACADEMY 2019
 
Hồ sơ về trường
Hồ sơ về trườngHồ sơ về trường
Hồ sơ về trường
 
Giới thiệu trường tiếng Anabuki
Giới thiệu trường tiếng AnabukiGiới thiệu trường tiếng Anabuki
Giới thiệu trường tiếng Anabuki
 
Tuyển sinh du học Nhật Bản kỳ 01,04,07 và 10 hàng năm
Tuyển sinh du học Nhật Bản kỳ 01,04,07 và 10 hàng nămTuyển sinh du học Nhật Bản kỳ 01,04,07 và 10 hàng năm
Tuyển sinh du học Nhật Bản kỳ 01,04,07 và 10 hàng năm
 
Nhung dieu can biet ve tuyen sinh nam 2013
Nhung dieu can biet ve tuyen sinh nam 2013Nhung dieu can biet ve tuyen sinh nam 2013
Nhung dieu can biet ve tuyen sinh nam 2013
 
Issue29
Issue29Issue29
Issue29
 
Issue24 vn
Issue24 vnIssue24 vn
Issue24 vn
 
Issue24 vn
Issue24 vnIssue24 vn
Issue24 vn
 
Issue20 vn
Issue20 vnIssue20 vn
Issue20 vn
 
Nd sinh hoat lop t10, c13,c14
Nd sinh hoat lop t10, c13,c14Nd sinh hoat lop t10, c13,c14
Nd sinh hoat lop t10, c13,c14
 
Issue23 vn
Issue23 vnIssue23 vn
Issue23 vn
 

Bieu phi nam hoc clc crop

  • 1. BIỂU PHÍ NĂM HỌC 2017 - 2018 MẦM NON ABI - HỆ CHẤT LƯỢNG CAO Phí cơ sở vật chất hàng năm: 500.000 vnđ/năm (*) : Tạm tính 22 ngày/tháng. Tiền ăn được tính theo số ngày thực tế từng tháng. I. PHÍ CƠ SỞ VẬT CHẤT III. CÁC KHOẢN PHÍ KHÁC 1. Phí đồng phục: 01 3. Phí giữ trẻ ngoài giờ: Happy Saturday 200.000 Afterschool (từ 17:00 – 18:00 hàng ngày) HÌNH THỨC TUẦN PHÁT SINH ĐỘT XUẤT THEO NGÀY 250.000 90.000 40.000 Happy Hearts US 2 Activity Book 59.000 2. Phí giáo trình & tập vở: Chương trình tiếng Anh chính khóa Crickets 1 Student Book Chương trình tiếng Anh năng khiếu Abi Kindy English HÌNH THỨC GIÁO TRÌNH GIÁ BÁNĐỘ TUỔI 179.000 3 - 6 tuổi 4 - 5 tuổi 5 - 6 tuổi 3 - 4 tuổi Crickets 1 Practice Book 96.000 Happy Hearts US Starter Pupil's Book (With Stickers) 107.000 Happy Hearts US 1 Pupil's Book (With Stickers) 129.000 Happy Hearts US 1 Activity Book 59.000 Happy Hearts US 2 Pupil's Book (With Stickers) 144.000 185.000 vnđ/bộ 203.500 vnđ/bộ 194.000 vnđ/ bộ 44.000 vnđ/cái 140.000 vnđ/cái 71.500 vnđ/ cái II. HỌC PHÍ (Áp dụng từ tháng 08/2017 - tháng 05/2018, học phí tính từ thứ 2 -thứ 6) KHỐI HỌC PHÍ THÁNG TIỀN ĂN THÁNG HỌC PHÍ 2 QUÝ (6 tháng) (Giảm 3% học phí) HỌC PHÍ 3 QUÝ (9 tháng) (Giảm 5% học phí) Nhà trẻ (19 - 36 tháng) 2.400.000 Mẫu giáo 660.000 13.968.000 Nhà trẻ (12 - 18 tháng) 3.500.000 660.000 20.370.000 20.520.000 29.925.000 2.300.000 660.000 13.386.000 19.665.000
  • 2. IV. CHÍNH SÁCH ƯU TIÊN 02 4. Phí xe đưa rước học sinh (Trường Mầm non Quốc tế Abi - Bình Dương) 5. Các lớp ngoại khóa TUYẾN LỘ TRÌNH (Km) PHÍ THÁNG Tuyến 1 0 km – 5.0 km 750.000 Tuyến 2 5.1 km – 10.0 km 1.000.000 Tuyến 3 10.1 km – 20.0 km 1.250.000 Tuyến 4 20.1 km - 30.0 km 1.500.000 1. Hoàn trả phí 2. Bảo lưu phí a. Hoàn trả học phí LỚP PHÍ THÁNG Ready Steady Gokids 380.000 vnđ/ tháng Abi Kindy English 590.000vnđ/ tháng Happy 6 300.000vnđ/ tháng • b. Hoàn trả phí xe đưa rước & tiền ăn V. HOÀN TRẢ VÀ BẢO LƯU HỌC PHÍ