Sự kết hợp hoàn hảo của NAS server với hệ thống đĩa RAID, thư viện lưu trữ quang UDO Media và phần mềm SMS quản lý lưu trữu cho ra một giải pháp mới chuyên nghiệp, thích hợp trong việc lưu trữ dữ liệu số thời gian lâu dài(long-term archive), tích hợp dể dàng vào hạ tầng mạng, đơn giản trong vận hành và quản lý.
Thư viện lưu trữ quang UDO (AA.Elite) là giải pháp lưu trữ dữ liệu quang UDO đa tầng (Tier 1,2,3) hoàn chỉnh chuyên nghiệp, đây là giải pháp lưu trữ chiến lược, tích hợp đơn giản, triển khai nhanh đáp ứng hoàn toàn các yêu cầu tiêu chuẩn về lưu trữ công nghiệp, cũng như đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật như: truy cập ngẫu nhiên tốc độ nhanh, an toàn, tin cậy và quan trọng hơn hết là tổng chi phí sở hữu thấp (TCO thấp).
2. NỘI DUNG
2
Tổng quan
Giới thiệu ASTI (Plasmon)
Các công nghệ lưu trữ dữ liệu số
Phần tử UDO media
Tuổi thọ của UDO media
Ưu điểm công nghệ UDO
Phân tầng trong lưu trữ
Bảo vệ dữ liệu và sao lưu “3-2-1”
Các dòng sản phẩm UDO Plasmon
o Thư viện lưu trữ quang UDO (DAS)
o Giải pháp UDO tích hợp (NAS)
Đối tượng ứng dụng
Case study
3. TỔNG QUAN
Source: ESG-Enterprise Strategy Group, 2010
Dự báo sự tăng trưởng dữ liệu số.
“Dữ liệu số không ngừng tăng lên theo thời gian, do đó việc lưu trữ, truy xuất và quản trị nó sao cho hiệu quả, an
toàn là bài toán luôn được cân nhắc. Vậy việc chọn lựa một giải pháp lưu trữ tối ưu phù hợp với nhu cầu hiện tại, nhu
cầu tương lai đáp ứng hoàn toàn các yêu cầu kỹ thuật như: khả năng truy xuất linh hoạt, độ sẵn sàn dữ liệu, đảm
bảo an toàn và thời gian lưu trữ dài nhất nhưng vốn sở hữu là thấp nhât (TCO) là một thách thức được đặt ra cho
các chuyên gia về lưu trữ cũng như các chủ doanh nghiêp.”
4. GIỚI THIỆU ASTI (Plasmon)
Trụ sở chính của (ASTI)Alliance Storage Technologies Inc ở Colorado Springs,
CO, USA.
Plasmon cùng với HP, Sony phát triển ý tưởng công nghệ UDO từ năm 1980 và
đưa ra tiêu chuẩn UDO đầu tiên trên thế giới. Năm 2009 ASTI kế thừa toàn bộ
thương hiệu Plasmon.
Tính đến nay(2013) hãng ASTI đã cung cấp ra thế giới cho các ứng dụng lưu trữ số
lâu dài hơn 17.000 hệ thống thư viện lưu trữ UDO chuyên dụng.
5. CÁC CÔNG NGHỆ LƯU TRỮ
UDO (Ultra Density Optical) là công nghệ lưu trữ quang chuyên dụng, thích hợp cho lưu trữ dữ
liệu số trong thời gian dài với chi phí thấp nhất (TCO thấp), đảm bảo an toàn, giảm rủi ro trong quá
trình lưu trữ dữ liệu.
UDO là công nghệ “True WORM” (write one read many) cung cấp khả năng nhận thực dữ liệu
tuyệt đối, đảm bảo tính trung thực thông tin không bị chỉnh sửa.
6. PHẦN TỬ UDO MEDIA
UDO (Ultra Density Optical)
UDO Media là phương tiện lưu trữ dữ liệu dung lượng cao ứng dụng công nghệ quang học, dùng tia laze
(blue laser 405nm) mật độ cao để ghi đọc dữ liệu. Plasmon là một trong các thành viên sáng lập đưa ra tiêu
chuẩn UDO đầu tiên.
Dung lượng lưu trữ của UDO Media: UDO1 là 30GB ;UDO2 là 60GB
UDO Media có 3 định dạng :
True WORM (Write Once Read Many),
R/W (Re-Writable), cho phép ghi/xóa 10.000 lần
Compliant WORM (shreddable WORM)
Sự phát triển của công nghệ lưu trữ dữ liệu quang (Laser)
7. TUỔI THỌ UDO MEDIA
Hình : Biểu đồ ước lượng độ bền của UDO-WORM, tại 25 oC là 180 năm
UDO-2 Media
8. ƯU ĐIỂM CÔNG NGHỆ UDO
Khả năng truy xuất: tốc độ truy cập dữ liệu nhanh, truy cập ngẫu nhiên, thuận tiện việc tìm kiếm dữ liệu,
độ sẵn sàng dữ liệu cao.
Độ bền cao: đĩa UDO Media được thiết kế với vỏ bọc chắc chắn, chịu đựng trong điều kiện làm việc khắc
khe, liên tục, với khả năng ghi/đọc không tiếp xúc.
Tuổi thọ: tuổi thọ công nghệ 50 năm, tin cậy, không phụ thuộc vào môi trường nhiệt độ, độ ẩm, từ
trường,…
An toàn: bảo đảm an toàn trong quản lý, cho phép mã hóa và bảo mật dữ liệu,… Với tính năng UDO
Guard Media cho phép khả năng khóa UDO Media chống truy cập trái phép.
Nhận thực: đáp ứng các quy định về nhận thực dữ liệu (non-erasable, non-rewriteable) UDO xác thực
100% nội dung dữ liệu gốc được ghi ban đầu không bị tẩy xóa.
Khả năng vận chuyển: đơn giản, an toàn hơn so với Tape và Disk. Đảm bảo tính toàn vẹn dự liệu trong
mọi trường hợp hay trong việc phục hồi dữ liệu sau thảm họa.
Tổng chi phí sở hữu thấp (TCO-Total Cost of Ownership): đầu tư một lần mở rộng mãi mãi, lưu trữ dữ liệu lâu
dài không cần cấp nguồn, giảm thiểu chi phí vận hành và bảo dưỡng. Tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi
trường.
Performance
Green
Technology Scalability
11. BẢO VỆ DỮ LIỆU - SAO LƯU “3-2-1”
Bản sao lưu từ một bản gốc phương tiện lưu trữ khác nhau
Bản sao lưu được cất giữ Offsite
Primary Site Offsite
12. LỢI ÍCH CỦA SAO LƯU “3-2-1”
Giảm thiểu nhu cầu đầu tư hệ thống IT
Tối ưu hóa việc sử dụng hạ tầng IT
Loại bỏ chi phí dự phòng cho lưu trữ dữ liệu
Giảm thiểu chi phí vận hành, tiết kiệm năng lượng
An toàn và độ sẵn sàng cao cho dữ liệu lưu trữ
“ Tạo 3 bản sao lưu của dữ liệu quan trọng cung cấp một sự cân bằng tốt nhất
giữa dự phòng và nguồn cung ứng cho dự phòng. Lưu trữ trên 2 loại thiết bị khác
nhau tránh được sự hư hỏng do công nghệ với 1 bản sao được lưu trữ trên thiết bị
lưu trữ có khả năng di động (removable) đảm bảo tính linh hoạt và kinh tế”
13. Dòng Series G
Direct Attached Data Storage Libraries
Data Storage Libraries
Dòng Series AA
DÒNG SẢN PHẨM LƯU TRỮ UDO
Fully Integrated NAS Solutions
Server w/RAID & Archive Management Software
Data Storage Libraries
Performance
Green
Technology Scalability
14. Dòng sản phẩm Entry (Gx/AAx)
Tự chủ trong việc mở rộng hệ thống khi nhu cầu
lưu trữ tăng lên
Bảo toàn và đảm bảo ngân sách cho việc mở
rộng trong tương lai
Thích hợp với việc tăng dữ liệu mà không cần
thay đổi kích thước hệ thống
Mở rộng dung lượng lên trong cùng một hệ
thống mà không cần tăng thêm thiết bị mới vào
Ghi chú:
• Dùng license kích hoạt cho khe cắm Slot
• Nâng cấp mọi lúc khi cần thiết
• Nâng cấp Driver lên từ 2, 4, 6 Driver
Network
Attached
Direct
Attached
“Dòng sản phẩm Gx/AA thích hợp cho doanh nghiệp vừa và nhỏ có nhu cầu lưu
trữ dữ liệu số thời gian lâu dài. khi nâng cấp mở rộng chỉ cần thêm license”
15. Cấu hình mở rộng Entry Gx/AA
Cấu hình mở rộng dung lượng dòng Entry Gx/AA Series
Gx/AA 80 Slot Licensing
Drives Slots Capacity Drives Slots Capacity
2 20 1.2 TB 4 20 1.2 TB
2 40 2.4 TB 4 40 2.4 TB
2 60 3.6 TB 4 60 3.6 TB
2 80 4.8 TB 4 72 4.32 TB
Gx/AA 174 Slot Licensing
Drives Slots Capacity Drives Slots Capacity Drives Slots Capacity
2 100 6 TB 4 100 6 TB 6 100 6 TB
2 120 7.2 TB 4 120 7.2 TB 6 120 7.2 TB
2 140 8.4 TB 4 140 8.4 TB 6 140 8.4 TB
2 174 10.4 TB 4 166 9.97 TB 6 158 9.48 TB
“Dòng Entry Gx/AAx có thể mở rộng từ 1.2TB đến 10.4 TB tương
ứng với việc nâng cấp 20 đến 174 UDO Media trong cùng một hệ
thống”
17. Tính năng chủ yếu
Hệ thống quản lý lưu trữ (SMS)
Archive Controller
RAID Cache
RAID Controller
System Storage Manager (SSM)
Phần mềm quản lý lưu trữ Archive Appliance
Dể dàng cấu hình các thông số
Phần mềm và công cụ quản lý Media
Phần mềm và công cụ quản lý Library
Công cụ quản lý và chẩn đoán lỗi
Tính năng - lợi ích
Tăng tốc 400%
Những kỹ thuật tiên tiến được sử dụng trong hệ thống
SMS này giúp việc ghi dữ liệu vào UDO nhanh hơn 4
lần so với hệ thống trước đó:
24 TB RAID Cache (Max Raw)
Phần cứng RAID Controller w/BBU
Cấu hình bảo vệ RAID
Kế nối SAS bên trong hệ thống SMS
• Kế nối SAS từ HDD 2TB đến RAID Controller
• Nhanh hơn 2 lần so với SATA
18. Cấu hình RAID trong hệ thống
RAID Configurations Comparison
UDO Archive Appliance SMS vs Archive AppliancePlus SMS
UDO AA (2011 Software RAID) (1TB SATA HDD)
8 Drive RAID 5 8 Drive RAID 6 12 Drive RAID 5 12 Drive RAID 6
Raw Usable Raw Usable Raw Usable Raw Usable
8TB 4TB 8TB 3TB 12TB 8TB 12TB 7TB
Archive AppliancePlus Hardware RAID (2TB SAS HDD)
8 Drive RAID 5 8 Drive RAID 6 12 Drive RAID 5 12 Drive RAID 6
Raw Usable Raw Usable Raw Usable Raw Usable
16TB 8TB 16TB 6TB 24TB 16TB 24TB 14TB
Software RAID vs Hardware RAID
AA Software RAID AAPlus Hardware RAID
CPU cường độ cao – tác động đến hiệu năng hệ thống Giải phóng CPU tăng cường hiệu năng hệ thống
Bộ đệm từ RAID trước khi ghi vào ổ quang (chia sẽ HDD) CACHE tốc độ cao ( bộ đẹm SSD buffer)
Một vài ổ đĩa không có hỗ trợ thay thế nóng Tất cả thay thế nóng ổ đĩa
19. Nhân bản dữ liệu (Replication)
Tính năng nhân bản dữ liệu của UDO Archive Appliance đảm bảo an toàn, liên tục và
độ sẵn sàng cao của dữ liệu.
Cho phép sao lưu dữ liệu đến một hệ thống thư viện thứ cấp
o Cả hai thư viện sẽ được nhận diện đồng nhất
Cung cấp ngay tức thời tính năng khôi phục thảm họa
o Cho phép sự hoạt động độc lập của mỗi hệ thống thư viện ở
trạng thái “active” hoặc “passive”
Khả năng chuyển đổi dự phòng
o Dễ dàng chuyển đổi dự phòng giữa các hệ thư viện
o Giảm thời gian downtime, độ sẵn sàng cao
Tính năng dự phòng tin cậy giữa các hệ thư viện
o Quyền truy cập ACL (Access control list), quyền sở hữu, tính xác thực và các thuộc tính mở rộng được di chuyển cùng
với dữ liệu (trước đó chỉ có dữ liệu được di chuyển)
Theo dõi thời gian thực cơ sở dữ liệu
o Tập tin thay đổi hoặc được thêm vào được nhận diện ngay lập tức bởi hệ thống
o Cải thiện đáng kể tốc độ quá trình sao chép
20. ĐỐI TƯỢNG ỨNG DỤNG
Government – records, case files, compliance, etc.
• Financial – bank records, files, transactions, checks, etc.
• Healthcare – PACS, medical imaging, patient records, etc.
• Medical imaging – MRI, CT, Ultrasound, records, etc.
• Insurance – customer files, transactions, records, etc.
• Document imaging – scan, PDF, Word, spreadsheets
• Business – document management, email archive, etc.
• . Legal – records management, case files, etc.
• Engineering – blue prints, drawings, CAD, CAM, etc.
• Entertainment – film, music, script, etc.
21. CASE STUDY
Organization Industry Application Solution
Security Bank of Kansas City, USA
Financial
Industry
Bank Records, Financial
Reports, Customer
Transactions
http://astiusa.com/resources/casestudies.html
Plasmon UDO™ archive
solution and Pegasus software
National Library of Wales - England
Government
Archive
Content Capture and
Preservation
G638 UDO Library and
AMASS Software
ImpreMedia –New York, USA Publishing Digital Asset Management
Plasmon™G-Series
Libraries and Qstar software
Citistreet – Massachusetts , USA
Global
Benefits
Provider
Client DataArchive
Plasmon UDO™ Libraries
Symantec Veritas
NetBackup/Enterprise Vault
Pegasus Disk connectivity
RAI Radtiotelevisione Italiana - Italy
Broadcasting Digital Radio Archive Plasmon UDO Technology
AMICAS, Inc – Massachusetts, USA Medical
Data security and
retention
Plasmon™ G638 Library
UDO™drives
UDO™ WORM media
22. Thank You!
Võ Đông Hồ
Mobile: 0938 777 919
Email: hovd@toancau.vn
Skype ID: vodongho
-----------------------------------------------------------------
GLOBAL ELECTRICAL TECHNOLOGY CORP
(A member of ITD Group)
Tầng 2, ITD Building - Số 1 đường Sáng Tạo,
Khu E-Office (KCX Tân Thuận) - Q7, HCM, VN.
ĐT: +848. 3770 1055 – Fax: +848. 3770 1056
Website: www.toancau.vn www.itd.com.vn