1. Đại Học Sư Phạm Tp. Hồ Chí Minh
Khoa Toán – Tin Học
TRUY VẤN DỮ LIỆUTRUY VẤN DỮ LIỆU
• Đại số quan hệ
• Ngôn ngữ SQL• Ngôn ngữ SQL
2. Đại Học Sư Phạm Tp. Hồ Chí Minh
Khoa Toán – Tin Học
ĐạĐại si sốố quan hquan hệệ
(Relational(Relational AlgebraAlgebra))
• Giới thiệu về Đại số quan hệGiới thiệu về Đại số quan hệ
• Các phép toán quan hệ
• Các phép toán trên nhóm
• Các thao tác cập nhật trên quan hệ
3. UU
DLDL Các phép toán trên nhóm
BẢNG ĐIỂM MÔN CƠ SỞ DỮ LIỆU LỚP SP01 [KETQUA]
SỞDỮLiỆSỞDỮLiỆUU
RÚCCSDRÚCCSD
Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Địa chỉ Email Điểm thi
0600123 Nguyen Cong Phu 11/02/1990 280 An Duong Vuong phunc@hcmup.edu.vn 7
BẢNG ĐIỂM MÔN CƠ SỞ DỮ LIỆU LỚP SP01: [KETQUA]
NTRỊCƠSNTRỊCƠS
CẤUTRCẤUTR
g y g g g p @ p
0600124 Han Quoc Viet 31/12/1990
123 Nguyen Thi Minh
Khai viethq@hcmup.edu.vn 8
0600125 Phan Anh Khanh 110 Tran Binh Trong 4
0600126 Ly Thanh 123 Truong Dinh 9
HẦNQuẢNHẦNQuẢN
HNGHĨAHNGHĨA
0600127 Nguyen Dinh Khiem 153 Hoang Van Thu 4
NGNGHỌCPHHỌCPH
NHĐỊNHNHĐỊNH
Yêu cầu truy vấn: cho biết điểm lớn nhất trong bảng KETQUA
BÀIGIẢNBÀIGIẢN
CÂULỆCÂULỆ
Thực hiệnThực hiện tìmtìm MAXMAX của cáccủa các dòngdòng trên cộttrên cột ĐIỂM THIĐIỂM THI trongtrong
bảng trênbảng trên
( ( Q ))
TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (33))TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (33))
MAX(πĐiểm thi (KETQUA))
4. UU
DLDL Các phép toán trên nhóm
Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Địa chỉ Email Điểm thi
SỞDỮLiỆSỞDỮLiỆUU
RÚCCSDRÚCCSD
Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Địa chỉ Email Điểm thi
0600123 Nguyen Cong Phu 11/02/1990 280 An Duong Vuong phunc@hcmup.edu.vn 7
0600124 Han Quoc Viet 31/12/1990
123 Nguyen Thi Minh
Khai viethq@hcmup.edu.vn 8
0600125 Phan Anh Khanh 110 Tran Binh Trong 4
NTRỊCƠSNTRỊCƠS
CẤUTRCẤUTR
0600126 Ly Thanh 123 Truong Dinh 9
0600127 Nguyen Dinh Khiem 153 Hoang Van Thu 4
HẦNQuẢNHẦNQuẢN
HNGHĨAHNGHĨA
Yêu cầu truy vấn: cho biết SINH VIÊN có điểm lớn nhất trong
bảng KETQUA ???
NGNGHỌCPHHỌCPH
NHĐỊNHNHĐỊNH
bảng KETQUA ???
B1: ThựcB1: Thực hiệnhiện tìmtìm MAXMAX của cáccủa các dòngdòng trên cộttrên cột ĐIỂM THIĐIỂM THI
trong bảng trên, gọi là DMaxtrong bảng trên, gọi là DMax
B2 Tì i h iê ó điể thi bằ D t bả t êB2 Tì i h iê ó điể thi bằ D t bả t ê
BÀIGIẢNBÀIGIẢN
CÂULỆCÂULỆ
DMax MAX(πĐiểm thi (KETQUA))
B2: Tìm sinh viên có điểm thi bằng Dmax trong bảng trênB2: Tìm sinh viên có điểm thi bằng Dmax trong bảng trên
σ
TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (44))TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (44))
σĐiểm thi=DMax (KETQUA))
5. UU
DLDL Các phép toán trên nhóm
BẢNG ĐIỂM MÔN CƠ SỞ DỮ LIỆU LỚP SP01 [KETQUA]
SỞDỮLiỆSỞDỮLiỆUU
RÚCCSDRÚCCSD
Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Địa chỉ Email Điểm thi
0600123 Nguyen Cong Phu 11/02/1990 280 An Duong Vuong phunc@hcmup.edu.vn 7
BẢNG ĐIỂM MÔN CƠ SỞ DỮ LIỆU LỚP SP01: [KETQUA]
NTRỊCƠSNTRỊCƠS
CẤUTRCẤUTR
g y g g g p @ p
0600124 Han Quoc Viet 31/12/1990
123 Nguyen Thi Minh
Khai viethq@hcmup.edu.vn 8
0600125 Phan Anh Khanh 110 Tran Binh Trong 4
0600126 Ly Thanh 123 Truong Dinh 9
HẦNQuẢNHẦNQuẢN
HNGHĨAHNGHĨA
0600127 Nguyen Dinh Khiem 153 Hoang Van Thu 4
NGNGHỌCPHHỌCPH
NHĐỊNHNHĐỊNH
Yêu cầu truy vấn: cho biết điểm nhỏ nhất trong bảng KETQUA
BÀIGIẢNBÀIGIẢN
CÂULỆCÂULỆ
Thực hiệnThực hiện tìmtìm MINMIN của cáccủa các dòngdòng trên cộttrên cột ĐIỂM THIĐIỂM THI trongtrong
bảng trênbảng trên
( ( Q ))
TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (55))TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (55))
MIN(πĐiểm thi (KETQUA))
6. UU
DLDL Hàm kết hợp
SỞDỮLiỆSỞDỮLiỆUU
RÚCCSDRÚCCSD
• Nhận vào tập hợp các giá trị và trả về
một giá trị đơn
NTRỊCƠSNTRỊCƠS
CẤUTRCẤUTR
ộ g ị
• AVG(A): A là thuộc tính kiểu số
• MIN(A): A là thuộc tính kiểu số
HẦNQuẢNHẦNQuẢN
HNGHĨAHNGHĨA
MIN(A): A là thuộc tính kiểu số
• MAX(A): A là thuộc tính kiểu số
• SUM(A): A là thuộc tính kiểu số
NGNGHỌCPHHỌCPH
NHĐỊNHNHĐỊNH
• SUM(A): A là thuộc tính kiểu số
• COUNT(A): A có kiểu bất kỳ
BÀIGIẢNBÀIGIẢN
CÂULỆCÂULỆ
TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (66))TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (66))
7. UU
DLDL
í
Hàm kết hợp
SỞDỮLiỆSỞDỮLiỆUU
RÚCCSDRÚCCSD
• Ví dụ
SUM(B) = 10
NTRỊCƠSNTRỊCƠS
CẤUTRCẤUTR
A B
1
R
3
2
4
SUM(B) 10
AVG(A) = 1.5
MIN(A) = 1
HẦNQuẢNHẦNQuẢN
HNGHĨAHNGHĨA
1
1
2
2
MIN(A) = 1
MAX(B) = 4
COUNT(A) = 4
NGNGHỌCPHHỌCPH
NHĐỊNHNHĐỊNH
COUNT(A) = 4
Cho biết lương cao nhất của các nhân viên công ty
BÀIGIẢNBÀIGIẢN
CÂULỆCÂULỆ
MAX(πLuong(NHANVIEN))
g g y
TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (77))TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (77))77
8. UU
DLDL Phép gom nhóm (T)
Đượ dù để hâ hi hệ thà h hiề
SỞDỮLiỆSỞDỮLiỆUU
RÚCCSDRÚCCSD
•Được dùng để phân chia quan hệ thành nhiều
nhóm dựa trên điều kiện gom nhóm nào đó
•Ký hiệu
NTRỊCƠSNTRỊCƠS
CẤUTRCẤUTR
Ký hiệu
G1, G2, …, Gn TF1(A1), F2(A2), …, Fn(An)(E)
HẦNQuẢNHẦNQuẢN
HNGHĨAHNGHĨA
–E là biểu thức ĐSQH
–G1, G2, …, Gn là các thuộc tính gom nhóm
–F1, F2, …, Fn là các hàm
NGNGHỌCPHHỌCPH
NHĐỊNHNHĐỊNH
, , ,
–A1, A2, …, An là các thuộc tính tính toán trong hàm F
BÀIGIẢNBÀIGIẢN
CÂULỆCÂULỆ
TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (88))TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (88))88
9. UU
DLDL Phép gom nhóm (tt)SỞDỮLiỆSỞDỮLiỆUU
RÚCCSDRÚCCSD
•Ví dụ
NTRỊCƠSNTRỊCƠS
CẤUTRCẤUTR
ISUM(C)(R)
A B
α
R
α
2
4
C
7
7 Kết quả
HẦNQuẢNHẦNQuẢN
HNGHĨAHNGHĨA
α 4
β
γ
2
2
7
3
10
Kết quả
ISUM(C)(R) = 27
NGNGHỌCPHHỌCPH
NHĐỊNHNHĐỊNH
A SUM(C)
BÀIGIẢNBÀIGIẢN
CÂULỆCÂULỆ
AISUM(C)(R) Kết quả α 14
β 3
TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (99))TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (99))99
γ 10
10. Đại Học Sư Phạm Tp. Hồ Chí Minh
Khoa Toán – Tin Học
ĐạĐại si sốố quan hquan hệệ
(R l ti l(R l ti l Al bAl b ))(Relational(Relational AlgebraAlgebra))
• Giới thiệu về Đại số quan hệGiới thiệu về Đại số quan hệ
• Các phép toán quan hệ
• BÀI TẬP CÁC PHÉP TOÁN TRÊN NHÓM
• Các thao tác cập nhật trên quan hệ
11. UU
DLDL
Liệt kê danh sách tên chuyên đề (TENCD) và số lần
Phép gom nhóm
SỞDỮLiỆSỞDỮLiỆUU
RÚCCSDRÚCCSD
Liệt kê danh sách tên chuyên đề (TENCD) và số lần
được mở tương ứng theo từng ngành (TENNGANH)
Chiếu
NTRỊCƠSNTRỊCƠS
CẤUTRCẤUTR
Chiếu
TENNGANH: thuộc quan hệ NGANH
TENCD: thuộc quan hệ CHUYENDE
HẦNQuẢNHẦNQuẢN
HNGHĨAHNGHĨA
TENCD: thuộc quan hệ CHUYENDE
COUNT(MACD): thuộc quan hệ CD_MO
Kết
NGNGHỌCPHHỌCPH
NHĐỊNHNHĐỊNH
Kết
NGANH, CD_NGANH, CHUYENDE, CD_MO
MANGANH = MANGANH
CD_NGANH NGANH
BÀIGIẢNBÀIGIẢN
CÂULỆCÂULỆ
MACD = MACD
TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (1111))TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (1111))1111
MACD = MACD
CD_MOCHUYENDE
12. UU
DLDL
Liệt kê danh sách tên chuyên đề (TENCD) và số lần
Phép gom nhóm
SỞDỮLiỆSỞDỮLiỆUU
RÚCCSDRÚCCSD
Liệt kê danh sách tên chuyên đề (TENCD) và số lần
được mở tương ứng theo từng ngành (TENNGANH)
NTRỊCƠSNTRỊCƠS
CẤUTRCẤUTR
HẦNQuẢNHẦNQuẢN
HNGHĨAHNGHĨA
NGNGHỌCPHHỌCPH
NHĐỊNHNHĐỊNH
BÀIGIẢNBÀIGIẢN
CÂULỆCÂULỆ
TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (1212))TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (1212))1212
13. Đại Học Sư Phạm Tp. Hồ Chí Minh
Khoa Toán – Tin Học
NgNgôôn ngn ngữữ SQLSQL
((Structured Query LanguageStructured Query Language))((Structured Query LanguageStructured Query Language))
• Truy vấn dữ liệu với câu lệnh SELECT
14. UU
DLDL CÚ PHÁP CÂU LỆNH SELECT
SỞDỮLiỆSỞDỮLiỆUU
RÚCCSDRÚCCSD
SELECT <Danh sách các cột được chọn>
FROM < Danh sách các bảng>
WHERE Điề kiệ h
NTRỊCƠSNTRỊCƠS
CẤUTRCẤUTR
WHERE <Điều kiện chọn>
GROUP BY <Danh sách cột cần nhóm>
HAVING < Điều kiện nhóm>
HẦNQuẢNHẦNQuẢN
HNGHĨAHNGHĨA
HAVING < Điều kiện nhóm>
ORDER BY < Danh sách cột cần sắp xếp>
NGNGHỌCPHHỌCPH
NHĐỊNHNHĐỊNH
BÀIGIẢNBÀIGIẢN
CÂULỆCÂULỆ
TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (1414))TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (1414))
15. UU
DLDL Truy vấn cơ bản (nhắc lại)
Gồ 3 ệ h đề
SỞDỮLiỆSỞDỮLiỆUU
RÚCCSDRÚCCSD
• Gồm 3 mệnh đề
SELECT <danh sách các cột>
FROM <danh sách các bảng>
Tương ứng phép chiếu
T ứ hé tí h
NTRỊCƠSNTRỊCƠS
CẤUTRCẤUTR
<danh sách các cột>
FROM <danh sách các bảng>
WHERE <điều kiện> Tương ứng phép chọn
Tương ứng phép tích
HẦNQuẢNHẦNQuẢN
HNGHĨAHNGHĨA
– <danh sách các cột>
• Tên các cột cần được hiển thị trong kết quả truy vấn
– <danh sách các bảng>
Tê á bả liê đế â t ấ
NGNGHỌCPHHỌCPH
NHĐỊNHNHĐỊNH
• Tên các bảng liên quan đến câu truy vấn
– <điều kiện>
• Biểu thức boolean xác định dòng nào sẽ được rút trích
ể
BÀIGIẢNBÀIGIẢN
CÂULỆCÂULỆ
• Nối các biểu thức: AND, OR, và NOT
• Phép toán: < , > , ≤ , ≥ , ≠ , =, LIKE và BETWEEN
TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (1515))TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (1515))
16. UU
DLDL Truy vấn cơ bản (nhắc lại)SỞDỮLiỆSỞDỮLiỆUU
RÚCCSDRÚCCSD
•• SQL và ĐSQHSQL và ĐSQH
NTRỊCƠSNTRỊCƠS
CẤUTRCẤUTR
SELECT <danh sách các cột>
FROM <danh sách các bảng>
π
×
HẦNQuẢNHẦNQuẢN
HNGHĨAHNGHĨA
FROM <danh sách các bảng>
WHERE <điều kiện>σ
×
NGNGHỌCPHHỌCPH
NHĐỊNHNHĐỊNH
SELECTSELECT LL
BÀIGIẢNBÀIGIẢN
CÂULỆCÂULỆ
FROMFROM RR
WHEREWHERE CC
πL (σC (R))
TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (1616))TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (1616))1616
17. UU
DLDL Các phép toán trên nhóm
BẢNG ĐIỂM MÔN CƠ SỞ DỮ LIỆU LỚP SP01 [KETQUA]
SỞDỮLiỆSỞDỮLiỆUU
RÚCCSDRÚCCSD
Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Địa chỉ Email Điểm thi
0600123 Nguyen Cong Phu 11/02/1990 280 An Duong Vuong phunc@hcmup.edu.vn 7
BẢNG ĐIỂM MÔN CƠ SỞ DỮ LIỆU LỚP SP01: [KETQUA]
NTRỊCƠSNTRỊCƠS
CẤUTRCẤUTR
g y g g g p @ p
0600124 Han Quoc Viet 31/12/1990
123 Nguyen Thi Minh
Khai viethq@hcmup.edu.vn 8
0600125 Phan Anh Khanh 110 Tran Binh Trong 4
0600126 Ly Thanh 123 Truong Dinh 9
HẦNQuẢNHẦNQuẢN
HNGHĨAHNGHĨA
0600127 Nguyen Dinh Khiem 153 Hoang Van Thu 4
NGNGHỌCPHHỌCPH
NHĐỊNHNHĐỊNH
Yêu cầu truy vấn: cho biết điểm lớn nhất trong bảng KETQUA
BÀIGIẢNBÀIGIẢN
CÂULỆCÂULỆ
Thực hiệnThực hiện tìmtìm MAXMAX của cáccủa các dòngdòng trên cộttrên cột ĐIỂM THIĐIỂM THI trongtrong
bảng trênbảng trên
( ( Q ))
TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (1717))TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (1717))
MAX(πĐiểm thi (KETQUA))
18. UU
DLDL Các phép toán trên nhóm
BẢNG ĐIỂM MÔN CƠ SỞ DỮ LIỆU LỚP SP01 [KETQUA]
SỞDỮLiỆSỞDỮLiỆUU
RÚCCSDRÚCCSD
Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Địa chỉ Email Điểm thi
0600123 Nguyen Cong Phu 11/02/1990 280 An Duong Vuong phunc@hcmup.edu.vn 7
123 Nguyen Thi Minh
BẢNG ĐIỂM MÔN CƠ SỞ DỮ LIỆU LỚP SP01: [KETQUA]
NTRỊCƠSNTRỊCƠS
CẤUTRCẤUTR
0600124 Han Quoc Viet 31/12/1990 Khai viethq@hcmup.edu.vn 8
0600125 Phan Anh Khanh 110 Tran Binh Trong 4
0600126 Ly Thanh 123 Truong Dinh 9
0600127 Nguyen Dinh Khiem 153 Hoang Van Thu 4
HẦNQuẢNHẦNQuẢN
HNGHĨAHNGHĨA
g y g
NGNGHỌCPHHỌCPH
NHĐỊNHNHĐỊNH
MAX(πĐiểm thi (KETQUA))
Ngôn ngữ ĐSQL
BÀIGIẢNBÀIGIẢN
CÂULỆCÂULỆ
( Điểm thi ( ))
Ngôn ngữ SQL
SELECT MAX(điểm thi)
TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (1818))TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (1818))
FROM KETQUA
19. UU
DLDL Các phép toán trên nhóm
BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ CỦA SINH VIÊN: [BANGDIEM]
SỞDỮLiỆSỞDỮLiỆUU
RÚCCSDRÚCCSD
BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ CỦA SINH VIÊN: [BANGDIEM]
NTRỊCƠSNTRỊCƠS
CẤUTRCẤUTR
HẦNQuẢNHẦNQuẢN
HNGHĨAHNGHĨA
NGNGHỌCPHHỌCPH
NHĐỊNHNHĐỊNH
Yêu cầu truy vấn: Tính điểm trung bình của sinh viên
Điểm trung bình = (6*7 5+5*9+4*7+4*6+5*8)/(6+5+4+4+5)Điểm trung bình = (6*7 5+5*9+4*7+4*6+5*8)/(6+5+4+4+5)
BÀIGIẢNBÀIGIẢN
CÂULỆCÂULỆ
Điểm trung bình = (6*7.5+5*9+4*7+4*6+5*8)/(6+5+4+4+5)Điểm trung bình = (6*7.5+5*9+4*7+4*6+5*8)/(6+5+4+4+5)
Điểm trung bình =Điểm trung bình = SUMSUM(SoTC*DiemThi)/(SoTC*DiemThi)/SUMSUM(SoTC)(SoTC)
TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (1919))TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (1919))
20. UU
DLDL Các phép toán trên nhóm
BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ CỦA SINH VIÊN: [BANGDIEM]
SỞDỮLiỆSỞDỮLiỆUU
RÚCCSDRÚCCSD
BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ CỦA SINH VIÊN: [BANGDIEM]
NTRỊCƠSNTRỊCƠS
CẤUTRCẤUTR
HẦNQuẢNHẦNQuẢN
HNGHĨAHNGHĨA
NGNGHỌCPHHỌCPH
NHĐỊNHNHĐỊNH
Yêu cầu truy vấn: Tính điểm trung bình của sinh viên
Điểm trung bình =Điểm trung bình = SUMSUM(SoTC*DiemThi)/(SoTC*DiemThi)/SUMSUM(SoTC)(SoTC)
BÀIGIẢNBÀIGIẢN
CÂULỆCÂULỆ
gg ( )( ) ( )( )
SUM(SoTC*DiemThi)/SUM(SoTC)(BANGDIEM)
Ngôn ngữ ĐSQL
TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (2020))TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (2020))
SUM(SoTC*DiemThi)/SUM(SoTC)(BANGDIEM)
21. UU
DLDL Các phép toán trên nhóm
BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ CỦA SINH VIÊN: [BANGDIEM]
SỞDỮLiỆSỞDỮLiỆUU
RÚCCSDRÚCCSD
BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ CỦA SINH VIÊN: [BANGDIEM]
NTRỊCƠSNTRỊCƠS
CẤUTRCẤUTR
HẦNQuẢNHẦNQuẢN
HNGHĨAHNGHĨA
NGNGHỌCPHHỌCPH
NHĐỊNHNHĐỊNH
Yêu cầu truy vấn: Tính điểm trung bình của sinh viên
Ngôn ngữ SQL
BÀIGIẢNBÀIGIẢN
CÂULỆCÂULỆ
SELECT SUM(SoTC*DiemThi)/SUM(SoTC)
FROM BANGDIEM
Ngôn ngữ SQL
TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (2121))TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (2121))
FROM BANGDIEM
22. UU
DLDL Các phép toán trên nhóm
BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ CỦA SINH VIÊN: [BANGDIEM]
SỞDỮLiỆSỞDỮLiỆUU
RÚCCSDRÚCCSD
Yêu cầu truy vấn: Tính điểm trung bình của sinh viên
BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ CỦA SINH VIÊN: [BANGDIEM]
Ngôn ngữ SQL
NTRỊCƠSNTRỊCƠS
CẤUTRCẤUTR
Ngôn ngữ SQL
HẦNQuẢNHẦNQuẢN
HNGHĨAHNGHĨA
ếế ấấ
NGNGHỌCPHHỌCPH
NHĐỊNHNHĐỊNH
KếtKết quả truy vấnquả truy vấn
[No column name][No column name]
BÀIGIẢNBÀIGIẢN
CÂULỆCÂULỆ
TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (2222))TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (2222))
23. UU
DLDL Các phép toán trên nhóm
BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ CỦA SINH VIÊN: [BANGDIEM]
SỞDỮLiỆSỞDỮLiỆUU
RÚCCSDRÚCCSD
Yêu cầu truy vấn: Tính điểm trung bình của sinh viên
BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ CỦA SINH VIÊN: [BANGDIEM]
Ngôn ngữ SQL
NTRỊCƠSNTRỊCƠS
CẤUTRCẤUTR
Ngôn ngữ SQL
GánGán ALIASALIAS
cho kết quả truy vấn làcho kết quả truy vấn là
HẦNQuẢNHẦNQuẢN
HNGHĨAHNGHĨA
cho kết quả truy vấn làcho kết quả truy vấn là
DTBDTB
KếtKết quả truy vấnquả truy vấn
NGNGHỌCPHHỌCPH
NHĐỊNHNHĐỊNH
KếtKết quả truy vấnquả truy vấn
với tên cột làvới tên cột là
DTBDTB
BÀIGIẢNBÀIGIẢN
CÂULỆCÂULỆ
TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (2323))TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (2323))
24. UU
DLDL Hàm gộpSỞDỮLiỆSỞDỮLiỆUU
RÚCCSDRÚCCSD
• COUNT
– COUNT(*) đếm số dòng
COUNT(<tên thuộc tính>) đếm số giá trị khác
NTRỊCƠSNTRỊCƠS
CẤUTRCẤUTR
– COUNT(<tên thuộc tính>) đếm số giá trị khác
NULL của thuộc tính
– COUNT(DISTINCT <tên thuộc tính>) đếm số
iá t ị khá h à khá NULL ủ th ộ tí h
HẦNQuẢNHẦNQuẢN
HNGHĨAHNGHĨA
giá trị khác nhau và khác NULL của thuộc tính
• MIN
• MAX
NGNGHỌCPHHỌCPH
NHĐỊNHNHĐỊNH
• MAX
• SUM
• AVG
BÀIGIẢNBÀIGIẢN
CÂULỆCÂULỆ
• AVG
• Các hàm kết hợp được đặt ở mệnh đề
SELECT
TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (2424))TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (2424))
25. UU
DLDL Các phép toán trên nhóm
BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ CỦA LỚP SP1: [BANGDIEM1]
SỞDỮLiỆSỞDỮLiỆUU
RÚCCSDRÚCCSD
BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ CỦA LỚP SP1: [BANGDIEM1]
NTRỊCƠSNTRỊCƠS
CẤUTRCẤUTR
HẦNQuẢNHẦNQuẢN
HNGHĨAHNGHĨA
NGNGHỌCPHHỌCPH
NHĐỊNHNHĐỊNH
BÀIGIẢNBÀIGIẢN
CÂULỆCÂULỆ
Yêu cầu truy vấn: Tính điểm trung bình của từng sinh viên ???
TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (2525))TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (2525))
Yêu cầu truy vấn: Tính điểm trung bình của từng sinh viên ???
26. UU
DLDL Gom nhóm
ú á
SỞDỮLiỆSỞDỮLiỆUU
RÚCCSDRÚCCSD
• Cú pháp
SELECT <danh sách các cột>
NTRỊCƠSNTRỊCƠS
CẤUTRCẤUTR
SELECT <danh sách các cột>
FROM <danh sách các bảng>
HẦNQuẢNHẦNQuẢN
HNGHĨAHNGHĨA
WHERE <điều kiện>
GROUP BY <danh sách các cột gom nhóm>
NGNGHỌCPHHỌCPH
NHĐỊNHNHĐỊNH
• Sau khi gom nhóm thì kết quả là
BÀIGIẢNBÀIGIẢN
CÂULỆCÂULỆ
– Nhóm các bộ có cùng giá trị tại các
thuộc tính gom nhóm, sau đó thực hiện
TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (2626))TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (2626))
các phép toán trên nhóm (Max, Min,…)
27. UU
DLDL Phép gom nhóm (tt)
Ví d
SỞDỮLiỆSỞDỮLiỆUU
RÚCCSDRÚCCSD
•Ví dụ
ISUM(C)(R)
A BR C
NTRỊCƠSNTRỊCƠS
CẤUTRCẤUTR
α
α
2
4
β 2
7
7
3
Kết quả
I (R) 27
HẦNQuẢNHẦNQuẢN
HNGHĨAHNGHĨA
β
γ
2
2
3
10
ISUM(C)(R) = 27
SELECT SUM(C)
NGNGHỌCPHHỌCPH
NHĐỊNHNHĐỊNH
SELECT SUM(C)
FROM R
BÀIGIẢNBÀIGIẢN
CÂULỆCÂULỆ
TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (2727))TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (2727))
28. UU
DLDL Phép gom nhóm (tt)
Ví d
SỞDỮLiỆSỞDỮLiỆUU
RÚCCSDRÚCCSD
•Ví dụ
A BR C
AISUM(C)(R) Kết quả
NTRỊCƠSNTRỊCƠS
CẤUTRCẤUTR
α
α
2
4
β 2
7
7
3
A SUM(C)
α 14
HẦNQuẢNHẦNQuẢN
HNGHĨAHNGHĨA
β
γ
2
2
3
10 β 3
γ 10
NGNGHỌCPHHỌCPH
NHĐỊNHNHĐỊNH
SELECT A, SUM(C)
FROM R
BÀIGIẢNBÀIGIẢN
CÂULỆCÂULỆ
FROM R
GROUP BY A
TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (2828))TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (2828))
29. UU
DLDL Các phép toán trên nhóm
BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ CỦA LỚP SP1: [BANGDIEM1]
SỞDỮLiỆSỞDỮLiỆUU
RÚCCSDRÚCCSD
BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ CỦA LỚP SP1: [BANGDIEM1]
NTRỊCƠSNTRỊCƠS
CẤUTRCẤUTR
HẦNQuẢNHẦNQuẢN
HNGHĨAHNGHĨA
NGNGHỌCPHHỌCPH
NHĐỊNHNHĐỊNH
BÀIGIẢNBÀIGIẢN
CÂULỆCÂULỆ
Yêu cầu truy vấn: Tính điểm trung bình của sinh viên
TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (2929))TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (2929))
Yêu cầu truy vấn: Tính điểm trung bình của sinh viên
30. UU
DLDL Các phép toán trên nhóm
BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ CỦA LỚP SP1: [BANGDIEM1]
SỞDỮLiỆSỞDỮLiỆUU
RÚCCSDRÚCCSD
BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ CỦA LỚP SP1: [BANGDIEM1]
NTRỊCƠSNTRỊCƠS
CẤUTRCẤUTR
HẦNQuẢNHẦNQuẢN
HNGHĨAHNGHĨA
NGNGHỌCPHHỌCPH
NHĐỊNHNHĐỊNH
Yêu cầu truy vấn: Tính điểm trung bình của sinh viên
BÀIGIẢNBÀIGIẢN
CÂULỆCÂULỆ
TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (3030))TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (3030))
31. UU
DLDL
Yê ầ t ấ Tí h điể t bì h ủ i h iê
Các phép toán trên nhómSỞDỮLiỆSỞDỮLiỆUU
RÚCCSDRÚCCSD
Yêu cầu truy vấn: Tính điểm trung bình của sinh viên
Bước 1: gom nhóm điểm theo từng sinh viênBước 1: gom nhóm điểm theo từng sinh viên
NTRỊCƠSNTRỊCƠS
CẤUTRCẤUTR
HẦNQuẢNHẦNQuẢN
HNGHĨAHNGHĨA
Bước 2: tính điểm trung bình của mỗi sinh viênBước 2: tính điểm trung bình của mỗi sinh viên
NGNGHỌCPHHỌCPH
NHĐỊNHNHĐỊNH
Điểm trung bình của SV =Điểm trung bình của SV = SUMSUM(SoTC*DiemThi)/(SoTC*DiemThi)/SUMSUM(SoTC)(SoTC)
BÀIGIẢNBÀIGIẢN
CÂULỆCÂULỆ
TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (3131))TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (3131))
Điểm trung bình của SV =Điểm trung bình của SV = SUMSUM(SoTC*DiemThi)/(SoTC*DiemThi)/SUMSUM(SoTC)(SoTC)
32. UU
DLDL Các phép toán trên nhóm
BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ CỦA LỚP SP01: [BANGDIEM1]
SỞDỮLiỆSỞDỮLiỆUU
RÚCCSDRÚCCSD
Yêu cầu truy vấn: Tính điểm trung bình của sinh viên
BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ CỦA LỚP SP01: [BANGDIEM1]
NTRỊCƠSNTRỊCƠS
CẤUTRCẤUTR
HẦNQuẢNHẦNQuẢN
HNGHĨAHNGHĨA
Ngôn ngữ đại số quan hệ
MaSV HoTen I (B Di 1)
NGNGHỌCPHHỌCPH
NHĐỊNHNHĐỊNH
MaSV, HoTen, ISUM(SoTC*DiemThi)/SUM(SoTC) (BangDiem1)
Ngôn ngữ SQL
BÀIGIẢNBÀIGIẢN
CÂULỆCÂULỆ
SELECT MaSV, HoTen, SUM(SoTC*DiemThi)/SUM(SoTC) AS DTB
FROM BangDiem1
GROUP BY
TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (3232))TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (3232))
GROUP BY MaSV, HoTen
33. UU
DLDL Các phép toán trên nhóm
BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ CỦA LỚP SP01: [BANGDIEM1]
SỞDỮLiỆSỞDỮLiỆUU
RÚCCSDRÚCCSD
Yêu cầu truy vấn: Tính điểm trung bình của sinh viên
BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ CỦA LỚP SP01: [BANGDIEM1]
Ngôn ngữ SQL
NTRỊCƠSNTRỊCƠS
CẤUTRCẤUTR
Ngôn ngữ SQL
HẦNQuẢNHẦNQuẢN
HNGHĨAHNGHĨA
NGNGHỌCPHHỌCPH
NHĐỊNHNHĐỊNH
KếtKết quả truy vấnquả truy vấn
BÀIGIẢNBÀIGIẢN
CÂULỆCÂULỆ
TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (3333))TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (3333))
34. UU
DLDL Các phép toán trên nhóm
BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ CỦA LỚP SP01: [BANGDIEM1]
SỞDỮLiỆSỞDỮLiỆUU
RÚCCSDRÚCCSD
BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ CỦA LỚP SP01: [BANGDIEM1]
NTRỊCƠSNTRỊCƠS
CẤUTRCẤUTR
HẦNQuẢNHẦNQuẢN
HNGHĨAHNGHĨA
KếtKết quả truy vấn chỉ cóquả truy vấn chỉ có
sinh viênsinh viên Han Quoc VietHan Quoc Viet vớivới
DTB = 8DTB = 8
NGNGHỌCPHHỌCPH
NHĐỊNHNHĐỊNH
Chọn những dòng trong kết quả phépChọn những dòng trong kết quả phép GOM NHÓMGOM NHÓM thỏathỏa
ềề
BÀIGIẢNBÀIGIẢN
CÂULỆCÂULỆ
Yêu cầu truy vấn: Tìm sinh viên có điểm trung bình lớn hơn 7
mãn điều kiệnmãn điều kiện DTB>7DTB>7
TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (3434))TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (3434))
Yêu cầu truy vấn: Tìm sinh viên có điểm trung bình lớn hơn 7
???
35. UU
DLDL Các phép toán trên nhóm
BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ CỦA LỚP SP01: [BANGDIEM1]
SỞDỮLiỆSỞDỮLiỆUU
RÚCCSDRÚCCSD
Yêu cầu truy vấn: Tìm sinh viên có điểm trung bình lớn hơn 7
???
BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ CỦA LỚP SP01: [BANGDIEM1]
NTRỊCƠSNTRỊCƠS
CẤUTRCẤUTR
HẦNQuẢNHẦNQuẢN
HNGHĨAHNGHĨA
SELECT M SV H T
NGNGHỌCPHHỌCPH
NHĐỊNHNHĐỊNH
SELECT MaSV, HoTen,
SUM(SoTC*DiemThi)/SUM(SoTC) AS DTB
FROM BangDiem1
WHERE DTB 7
BÀIGIẢNBÀIGIẢN
CÂULỆCÂULỆ
WHERE DTB > 7
GROUP BY MaSV, HoTen
TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (3535))TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (3535))
36. UU
DLDL Các phép toán trên nhóm
BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ CỦA LỚP SP01: [BANGDIEM1]
SỞDỮLiỆSỞDỮLiỆUU
RÚCCSDRÚCCSD
Yêu cầu truy vấn: Tìm sinh viên có điểm trung bình lớn hơn 7
???
BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ CỦA LỚP SP01: [BANGDIEM1]
NTRỊCƠSNTRỊCƠS
CẤUTRCẤUTR
HẦNQuẢNHẦNQuẢN
HNGHĨAHNGHĨA
SELECT M SV H T
NGNGHỌCPHHỌCPH
NHĐỊNHNHĐỊNH
SELECT MaSV, HoTen,
SUM(SoTC*DiemThi)/SUM(SoTC) AS DTB
FROM BangDiem1
WHERE
BÀIGIẢNBÀIGIẢN
CÂULỆCÂULỆ
WHERE SUM(SoTC*DiemThi)/SUM(SoTC) > 7
GROUP BY MaSV, HoTen
TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (3636))TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (3636))
37. UU
DLDL Điều kiện trên nhóm
Cú há
SỞDỮLiỆSỞDỮLiỆUU
RÚCCSDRÚCCSD
• Cú pháp
SELECT <danh sách các cột>
NTRỊCƠSNTRỊCƠS
CẤUTRCẤUTR
FROM <danh sách các bảng>
WHERE <điều kiện chọn trên bảng>
HẦNQuẢNHẦNQuẢN
HNGHĨAHNGHĨA
WHERE <điều kiện chọn trên bảng>
GROUP BY <danh sách các cột gom nhóm>
HAVING <điều kiện trên nhóm>
NGNGHỌCPHHỌCPH
NHĐỊNHNHĐỊNH
HAVING <điều kiện trên nhóm>
BÀIGIẢNBÀIGIẢN
CÂULỆCÂULỆ
TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (3737))TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (3737))
38. UU
DLDL Các phép toán trên nhóm
BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ CỦA LỚP SP01: [BANGDIEM1]
SỞDỮLiỆSỞDỮLiỆUU
RÚCCSDRÚCCSD
Yêu cầu truy vấn: Tìm sinh viên có điểm trung bình lớn hơn 7
BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ CỦA LỚP SP01: [BANGDIEM1]
NTRỊCƠSNTRỊCƠS
CẤUTRCẤUTR
HẦNQuẢNHẦNQuẢN
HNGHĨAHNGHĨA
Điều kiện trên nhómĐiều kiện trên nhóm
(HAVING)(HAVING)
NGNGHỌCPHHỌCPH
NHĐỊNHNHĐỊNH
KếtKết quả truy vấn chỉ cóquả truy vấn chỉ có
sinh viênsinh viên Han Quoc VietHan Quoc Viet vớivới
DTB 8DTB 8
( )( )
BÀIGIẢNBÀIGIẢN
CÂULỆCÂULỆ
DTB = 8DTB = 8
TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (3838))TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (3838))
39. UU
DLDL Các phép toán trên nhóm
BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ CỦA LỚP SP01: [BANGDIEM1]
SỞDỮLiỆSỞDỮLiỆUU
RÚCCSDRÚCCSD
Yêu cầu truy vấn: Tìm sinh viên có điểm trung bình lớn hơn 7
BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ CỦA LỚP SP01: [BANGDIEM1]
NTRỊCƠSNTRỊCƠS
CẤUTRCẤUTR
HẦNQuẢNHẦNQuẢN
HNGHĨAHNGHĨA
NGNGHỌCPHHỌCPH
NHĐỊNHNHĐỊNH
SELECT MaSV, HoTen,
SUM(SoTC*DiemThi)/SUM(SoTC) AS DTB
FROM BangDiem1
BÀIGIẢNBÀIGIẢN
CÂULỆCÂULỆ
FROM BangDiem1
GROUP BY MaSV, HoTen
HAVING DTB > 7
TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (3939))TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (3939))
40. UU
DLDL Nhận xét
Mệ h đề GROUP BY
SỞDỮLiỆSỞDỮLiỆUU
RÚCCSDRÚCCSD
• Mệnh đề GROUP BY
– Các thuộc tính trong mệnh đề SELECT (trừ
những thuộc tính trong các hàm kết hợp) phải
NTRỊCƠSNTRỊCƠS
CẤUTRCẤUTR
những thuộc tính trong các hàm kết hợp) phải
xuất hiện trong mệnh đề GROUP BY
• Mệnh đề HAVING
HẦNQuẢNHẦNQuẢN
HNGHĨAHNGHĨA
ệ
– Sử dụng các hàm kết hợp trong mệnh đề
SELECT để kiểm tra một số điều kiện nào đó
ể
NGNGHỌCPHHỌCPH
NHĐỊNHNHĐỊNH
– Chỉ kiểm tra điều kiện trên nhóm, không là điều
kiện lọc trên từng bộ
– Sau khi gom nhóm thì điều kiện trên nhóm mới
BÀIGIẢNBÀIGIẢN
CÂULỆCÂULỆ
Sau khi gom nhóm thì điều kiện trên nhóm mới
được thực hiện
TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (4040))TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (4040))
41. UU
DLDL Nhận xét (tt)
SỞDỮLiỆSỞDỮLiỆUU
RÚCCSDRÚCCSD
• Thứ tự thực hiện câu truy vấn có mệnh đề
GROUP BY và HAVING
ữ ò ỏ ề ệ ệ
NTRỊCƠSNTRỊCƠS
CẤUTRCẤUTR
– (1) Chọn ra những dòng thỏa điều kiện trong mệnh
đề WHERE
– (2) Những dòng này sẽ được gom thành nhiều nhóm
HẦNQuẢNHẦNQuẢN
HNGHĨAHNGHĨA
(2) Những dòng này sẽ được gom thành nhiều nhóm
tương ứng với mệnh đề GROUP BY
– (3) Áp dụng các hàm kết hợp cho mỗi nhóm
NGNGHỌCPHHỌCPH
NHĐỊNHNHĐỊNH
– (4) Bỏ qua những nhóm không thỏa điều kiện trong
mệnh đề HAVING
(5) Rút trích các giá trị của các cột và hàm kết hợp
BÀIGIẢNBÀIGIẢN
CÂULỆCÂULỆ
– (5) Rút trích các giá trị của các cột và hàm kết hợp
trong mệnh đề SELECT
TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (4141))TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (4141))4141
42. UU
DLDL Mệnh đề ORDER BY
SỞDỮLiỆSỞDỮLiỆUU
RÚCCSDRÚCCSD
• Dùng để hiển thị kết quả câu truy vấn theo một
thứ tự nào đó (sắp xếp kết quả hiển thị)
Cú há
NTRỊCƠSNTRỊCƠS
CẤUTRCẤUTR
• Cú pháp
SELECT <danh sách các cột>
HẦNQuẢNHẦNQuẢN
HNGHĨAHNGHĨA
FROM <danh sách các bảng>
WHERE <điều kiện>
á á ộ
NGNGHỌCPHHỌCPH
NHĐỊNHNHĐỊNH
– ASC : sắp xếp tăng (mặc định)
ORDER BY <danh sách các cột>
BÀIGIẢNBÀIGIẢN
CÂULỆCÂULỆ
– DESC : sắp xếp giảm
TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (4242))TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (4242))4242
43. UU
DLDL Mệnh đề ORDER BY (tt)
BẢNG ĐIỂM MÔN CƠ SỞ DỮ LIỆU LỚP SP01 [KETQUA]
SỞDỮLiỆSỞDỮLiỆUU
RÚCCSDRÚCCSD
Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Địa chỉ Email Điểm thi
0600123 Nguyen Cong Phu 11/02/1990 280 An Duong Vuong phunc@hcmup.edu.vn 7
123 Nguyen Thi Minh
BẢNG ĐIỂM MÔN CƠ SỞ DỮ LIỆU LỚP SP01: [KETQUA]
NTRỊCƠSNTRỊCƠS
CẤUTRCẤUTR
0600124 Han Quoc Viet 31/12/1990
123 Nguyen Thi Minh
Khai viethq@hcmup.edu.vn 8
0600125 Phan Anh Khanh 110 Tran Binh Trong 4
0600126 Ly Thanh 123 Truong Dinh 9
0600127 Nguyen Dinh Khiem 153 Hoang Van Thu 4
HẦNQuẢNHẦNQuẢN
HNGHĨAHNGHĨA
0600127 Nguyen Dinh Khiem 153 Hoang Van Thu 4
NGNGHỌCPHHỌCPH
NHĐỊNHNHĐỊNH
Yêu cầu truy vấn: In bảng điểm môn CSDL lớp SP01 theo thứ tự
tăng dần của điểm thi
Ngôn ngữ SQL
BÀIGIẢNBÀIGIẢN
CÂULỆCÂULỆ
SELECT *
FROM KetQua
Ngôn ngữ SQL
SELECT *
FROM KetQua
TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (4343))TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (4343))
FROM KetQua
ORDER BY [Điểm thi]
FROM KetQua
ORDER BY [Điểm thi] ASC
44. UU
DLDL Mệnh đề ORDER BY (tt)
Yêu cầu truy vấn: In bảng điểm môn CSDL lớp SP01 theo thứ tự
SỞDỮLiỆSỞDỮLiỆUU
RÚCCSDRÚCCSD
Yêu cầu truy vấn: In bảng điểm môn CSDL lớp SP01 theo thứ tự
tăng dần của điểm thi
Ngôn ngữ SQL
NTRỊCƠSNTRỊCƠS
CẤUTRCẤUTR
SELECT *
FROM KetQua
ORDER BY [Điể thi]
SELECT *
FROM KetQua
ORDER BY [Điể thi] ASC
HẦNQuẢNHẦNQuẢN
HNGHĨAHNGHĨA
ORDER BY [Điểm thi] ORDER BY [Điểm thi] ASC
KẾT QUẢ TRUY VẤN
NGNGHỌCPHHỌCPH
NHĐỊNHNHĐỊNH
Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Địa chỉ Email Điểm thi
0600125 Phan Anh Khanh 110 Tran Binh Trong 4
BÀIGIẢNBÀIGIẢN
CÂULỆCÂULỆ
0600127 Nguyen Dinh Khiem 153 Hoang Van Thu 4
0600123 Nguyen Cong Phu 11/02/1990 280 An Duong Vuong phunc@hcmup.edu.vn 7
0600124 Han Quoc Viet 31/12/1990
123 Nguyen Thi Minh
Khai viethq@hcmup.edu.vn 8
TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (4444))TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (4444))
0600126 Ly Thanh 123 Truong Dinh 9
45. UU
DLDL Mệnh đề ORDER BY (tt)
BẢNG ĐIỂM MÔN CƠ SỞ DỮ LIỆU LỚP SP01 [KETQUA]
SỞDỮLiỆSỞDỮLiỆUU
RÚCCSDRÚCCSD
Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Địa chỉ Email Điểm thi
0600123 Nguyen Cong Phu 11/02/1990 280 An Duong Vuong phunc@hcmup.edu.vn 7
0600124 Han Quoc Viet 31/12/1990 123 Nguyen Thi Minh Khai viethq@hcmup edu vn 8
BẢNG ĐIỂM MÔN CƠ SỞ DỮ LIỆU LỚP SP01: [KETQUA]
NTRỊCƠSNTRỊCƠS
CẤUTRCẤUTR
0600124 Han Quoc Viet 31/12/1990 123 Nguyen Thi Minh Khai viethq@hcmup.edu.vn 8
0600125 Phan Anh Khanh 110 Tran Binh Trong 4
0600126 Ly Thanh 123 Truong Dinh 9
0600127 Nguyen Dinh Khiem 153 Hoang Van Thu 4
HẦNQuẢNHẦNQuẢN
HNGHĨAHNGHĨA
ầ ấ ả ể
NGNGHỌCPHHỌCPH
NHĐỊNHNHĐỊNH
Yêu cầu truy vấn: In bảng điểm môn CSDL lớp SP01 theo thứ tự
tăng dần của điểm thi (trong trường hợp có 2 sinh viên cùng
điểm thì sắp xếp theo thứ tự giảm dần theo mã sinh viên)
BÀIGIẢNBÀIGIẢN
CÂULỆCÂULỆ
Ngôn ngữ SQL
SELECT *
FROM KetQua
TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (4545))TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (4545))
FROM KetQua
ORDER BY [Điểm thi] ASC, [Mã sinh viên] DESC
46. UU
DLDL Mệnh đề ORDER BY (tt)
Yêu cầu truy vấn: In bảng điểm môn CSDL lớp SP01 theo thứ tự
SỞDỮLiỆSỞDỮLiỆUU
RÚCCSDRÚCCSD
Yêu cầu truy vấn: In bảng điểm môn CSDL lớp SP01 theo thứ tự
tăng dần của điểm thi (trong trường hợp có 2 sinh viên cùng
điểm thì sắp xếp theo thứ tự giảm dần theo mã sinh viên)
N ô ữ SQL
NTRỊCƠSNTRỊCƠS
CẤUTRCẤUTR
Ngôn ngữ SQL
SELECT *
FROM KetQua
HẦNQuẢNHẦNQuẢN
HNGHĨAHNGHĨA
O etQua
ORDER BY [Điểm thi] ASC, [Mã sinh viên] DESC
KẾT QUẢ TRUY VẤN
NGNGHỌCPHHỌCPH
NHĐỊNHNHĐỊNH
Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Địa chỉ Email Điểm thi
0600127 Nguyen Dinh Khiem 153 Hoang Van Thu 4
BÀIGIẢNBÀIGIẢN
CÂULỆCÂULỆ
0600125 Phan Anh Khanh 110 Tran Binh Trong 4
0600123 Nguyen Cong Phu 11/02/1990 280 An Duong Vuong phunc@hcmup.edu.vn 7
0600124 Han Quoc Viet 31/12/1990
123 Nguyen Thi Minh
Khai viethq@hcmup.edu.vn 8
TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (4646))TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (4646))
Q q@ p
0600126 Ly Thanh 123 Truong Dinh 9
47. UU
DLDL QUI TRÌNH XỬ LÝ CÂU LỆNH SELECT
SỞDỮLiỆSỞDỮLiỆUU
RÚCCSDRÚCCSD
SELECT Col1,Col2,Col3,..ColN (1)(1)
FROM TableA, TableB,… (2)(2)
NTRỊCƠSNTRỊCƠS
CẤUTRCẤUTR
, , ( )( )
WHERE DK1 AND DK2 AND DK3 (3)(3)
GROUP BY ColA, ColB, ColC (4)(4)
HẦNQuẢNHẦNQuẢN
HNGHĨAHNGHĨA
HAVING DKG1 AND DKG2 AND… (5)(5)
ORDER BY ColX, ColY, ColZ,… (6)(6)
NGNGHỌCPHHỌCPH
NHĐỊNHNHĐỊNH
(2) (3) (4) (5) (6) (1)
BÀIGIẢNBÀIGIẢN
CÂULỆCÂULỆ
(2) (3) (4) (5) (6) (1)
TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (4747))TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (4747))4747
48. UU
DLDL QUI TRÌNH XỬ LÝ CÂU LỆNH SELECT
SỞDỮLiỆSỞDỮLiỆUU
RÚCCSDRÚCCSD
CSDL
FROM
Tập kết quả 1
NTRỊCƠSNTRỊCƠS
CẤUTRCẤUTR
WHERE
Tập kết quả 2
HẦNQuẢNHẦNQuẢN
HNGHĨAHNGHĨA
Tập kết quả 3
GROUP BY
ập q
NGNGHỌCPHHỌCPH
NHĐỊNHNHĐỊNH
Tập kết quả 3
HAVING
Tập kết quả 4
SELECT
BÀIGIẢNBÀIGIẢN
CÂULỆCÂULỆ
ORDER BY
Tập kết quả 4
Tập kết q ả 5
KẾT QUẢ
TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (4848))TRẦN NGỌC BẢOTRẦN NGỌC BẢO KHOA TOÁNKHOA TOÁN --TIN HỌCTIN HỌC ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM (4848))4848
Tập kết quả 5 CUỐI CÙNG
49. Đại Học Sư Phạm Tp. Hồ Chí Minh
Khoa Toán – Tin Học
NgNgôôn ngn ngữữ SQLSQL
((Structured Query LanguageStructured Query Language))((Structured Query LanguageStructured Query Language))
Bài tập truy vấn dữ liệu với các phép toán trên nhóm
(SELECT …FROM …WHERE…GROUP BY….HAVING)