SlideShare a Scribd company logo
1 of 27
DANH SÁCH MỘT SỐ
ĐỘNG NHÓM 3
1 あいします 愛する yêu[ái]
2 あいさつします 挨拶する
chào hỏi[ai tạt]
3 あさねぽうします 朝ね法
する ngủ dậy trể[trú khứ]
4 あんきします 暗記する
học thuộc lòng[ám ký]
5 あんしんします 安心する
an tâm[an tâm]
6 あんないします 案内する
hướng dẫn, giới thiệu, dẫn
đường[án nội]
7 いきします 息する
thở[tức]
8 うがいします うがいする
súc miệng
9 うわさします うわさする
đồn đại
10 うんてんします 運転する
láy[vận động]
11 うんどうします 運動する
vận động, tập thể thao[vận
động]
12 おしゃべりします お喋り
する nói chuyện, tán
chuyện[
13 おまいりします お参りす
る đi viếng[tham]
14 おりがみします 折り紙す
る xếp giấy[chiết chỉ]
15 かいものします 買い物す
る đi mua sắm[mãi vật]
16 かくにんします 確認する
xác nhận, xem lại[xác
nhận]
17 かわりをします 代わりを
する thay thế[đại]
18 かんしゃします 感謝する
cảm ơn, cảm tạ[cảm tạ]
19 かんぱいします 乾杯する
cụng ly[can bôi]
20 がっかりします がっかす
る thất vọng
21 がいしゅつします 外出す
る đi ra ngoài, đi công
chuyên[ngoại xuất]
22 きます 来る đến[lai]
23 きこくします 帰国する
về nước[hồi quốc]
24 キャンセルします キャン
セルする hủy, hủy bỏ
25 きゅうけいします 休憩す
る nghỉ, giải lao[hưu kế]
26 きょうそうします 競走す
る chạy đua, thi chạy[cạnh
tẩu]
27 きょうりょくします 協力
する hợp tác[hiệp lực]
28 きんちょうします 緊張す
る căng thẳng, hồi
hợp[khẩn trương]
29 くふうします 工夫する
nghỉ ra cách tốt nhất[công
phu]
30 けいえいします 経営する
kinh doanh[kinh doanh]
31 けいさんします 計算する
tính toán, làm tính[kế toán]
32 けがします 怪我する bị
thương[quái ngã]
33 けしょうします 毛所をす
る trang điểm[mao sở]
34 けっこんします 結婚する
kết hôn[kết hôn]
35 けっせきします 欠席する
vắng mặt[khiếm tịch]
36 けんかします 県下する
gây nhau, đánh
nhau[huyện hạ]
37 けんがくします 見学する
tham quan học hỏi[kiến
học]
38 けんきゅうします 研究す
る nghiên cứu[nghiên cứu]
39 けんぶつします 見物する
tham quan[kiến vật]
40 こうこくします 広告する
quảng cáo[quảng cáo
41 こうじょうします 向上す
る tốt hơn, khá hơn[hướng
thượng]
42 こしょうします 故障する
hư, hỏng[cố chướng]
43 コピーします コピーする
sao
44 こんやくします 婚約する
đính hôn[hôn ước]
45 ごうかくします 合格する
thi đậu[hộp cách]
46 さんかします 参加する
tham gia, dự[tham gia]
47 さんせいします 賛成する
tán thành[tán thành]
48 さんぽします 散歩する
tản bộ[tản bộ]
49 ざんぎょうします 残業す
る làm thêm, làm quá
giờ[tàn nghiệp]
50 します する làm
51 します する đeo, thắt(cà
vạt)
52 しごとをします 仕事をす
る làm việc[sĩ sự]
53 しっぱいします 失敗する
thất bại[thất bại]
54 しつもんします 質問する
hỏi[chất vấn]
55 しつれいします 失礼する
xin thất lể[thất lễ]
56 しょうかいします 紹介す
る giới thiệu[thiệu giới]
57 しょうたいします 招待す
る mời[chiêu đãi]
58 しょくじします 食事する
dùng bữa[thực sự]
59 しゅうりします 修理する
sửa chữa, tu chữa[tu lý]
60 しゅじゅつします 手術す
る phẫu thuật[thủ thuật]
61 しゅっせきします 出席す
る có mặt, tham dự, tham
gia[xuất tịch]
62 しゅっちょうします 出張
する đi công tác[xuất
trương]
63 しゅっぱつします 出発す
る xuất phát, khởi hành,
đi[xuất phát]
64 しんせいします しんせい
する xin(giấy tờ)
65 しんせつにします 親切に
する giúp đỡ, đối xử thân
thiện[thân thiết]
66 しんぽします 進歩する
tiến bộ[tiến bộ]
67 しんぱいします 心配する
lo lắng[tâm phối]
68 じしゅうします 自習する
tự học[tự tập]
69 じつげんします 実現する
thực hiện[thực hiện]
70 じゃまします 邪魔する
làm phiền[tà ma]
71 じゅうたいします 渋滞す
る tắt đường, kẹt xe[sáp
trễ]
72 じゅけんします 受験する
dự thi[thụ nghiệm]
73 じゅしょうします 受賞す
る nhận giải thưởng, được
giải thưởng[thụ giác]
74 じゅんびします 準備する
chuẩn bị[chuẩn bị]
75 ジョギングします ジョギ
ングする chạy bộ
76 すいえいします 水泳する
bơi[thủy vịnh]
77 スキーします スキーする
trượt tuyết
78 スレッチします スレッチ
する khở độngi
79 せいかつします 生活する
sống[sinh hoạt]
80 サインします サインする
ký tên
81 せいこうします 成功する
thành công[thành công]
82 せいりします 整理する
chỉnh lý, sắp xếp[chỉnh lý]
83 せっけいします 設計する
thiết kế[thiết kế]
84 セットます セットする
cài đặt
85 せつめいします 説明する
giải thích, trình bày[thuyết
minh]
86 せいようかします 西洋化
する Tây Âu hóa[tây dương
hóa]
87 せわします 世話する
chăm sóc[thế thoại]
88 せわをします 世話をする
chăm sóc, giúp đỡ[thế
thoại]
89 せんきょします 選挙する
tuyển cử, bầu cử[tuyển
cử]
90 せんたくします 洗濯する
giặt giũ[tẩy trạc]
91 そうじします 掃除する
dọn dẹp, làm vệ sinh[tảo
trừ]
92 そうたいします 早退する
về sớm, ra sớm[tảo thoái]
93 そうだんしする 相談する
trao đổi, bàn bạc, tư
vấn[tương đàm]
94 そつぎょうします 卒業す
る tốt nghiệp[tốt nghiêp]
95 そのままにします そのま
まにする để nguyên như
thế
96 そんけいします 尊敬する
tôn kính[tôn kính]
97 たいけんします 体験する
thể nghiệm, trải
nghiệm[thể nghiệm]
98 たいいんします 退院する
xuất viện[thoái viện]
99 ちこくします 遅刻する
đến chậm, đến muộn[trì
khắc]
100 ダウンロードします ダ
ウンロードする tải về
101 チェックします チェッ
クする kiểm tra
102 チャレンジします チャ
レンジする thử, thử thách,
dám làm
103 ちょうさします 調査す
る điều tra[điều tra]
104 ちょうせつする 調節す
る điều chỉnh[điều tiết]
105 ちょきんします 貯金す
る tiết kiệm tiền, để giành
tiền[trữ kim]
106 ちゅうしします 中止す
る hoãn lại[trung chỉ]
107 ちゅういします 注意す
る chú ý[chú ý]
108 ちゅうしゃします 注射
する chích(thuốc)[chú xạ]
109 つりをします 釣りをす
る câu cá[điếu]
110 つれてきます 連れて来
る dẫn đến[liên lai]
111 てつだいします 手伝い
する giúp đỡ[thủ truyền]
112 てんきんします 転勤す
る chuyển nơi làm
việc[chuyển cần]
113 でんわします 電話する
gọi điện thoại[điện thoại]
114 とうちゃくします 到着
する đến, đến nơi[đáo
trước]
115 ドライブします ドライ
ブする đi dạo bằng ô tô
116 なかよくくします 仲良
くする quan hệ tốt với,
chơi thân với[trọng lương]
117 ながいきします 長生き
する sống lâu[trường sinh]
118 にづくりします 荷造り
する dọn dẹp, đóng gói[hà
tạo]
119 にゅういんします 入院
する nhập viện[nhập viện]
120 にゅうがくします 入学
する nhập học, vào[nhập
học]
121 にゅうりょくします 入
力する nhập(vào máy
tính)[nhập lực]
122 ノックします ノックす
る gõ
123 はいけんします 拝見す
る xem, nhìn(khiêm
nhường)[bái kiến]
124 はなびします 花火する
chơi pháo hoa[hoa hoa]
125 はっけんします 発見す
る phát kiến, tìm ra, tìm
thấy[phát kiến]
126 はつめいします 発明す
る phát minh[phát minh]
127 はやねはやおきします
早寝早起きする ngủ dậy
sớm[tảo tẩm tảo khởi]
128 はんたいします 反対す
る phản đối[phản đối]
129 バーゲンします バーゲ
ンする bán hàng với giá rẻ
130 バーベキューします バ
-べキューする liên hoan
ngoài trời có nướng thịt
131 ひっこしします 引越し
する chuyển nhà[dẫn việt]
132 ひとりぐらしします 一
人暮らしする sống 1
mình[nhất nhân mộ]
133 ひとりたびします 一人
旅する đi du lịch 1
mình[nhất nhân lữ]
134 ひるねします 昼寝する
ngủ trưa[trú tẩm]
135 びっくりします 吃驚す
る ngạc nhiên, giựt mình
136 ふくしゅうします 復習
する ôn tập[phục tập]
137 へんじします 返事する
trả lời[phản sự]
138 べんきょうします 勉強
する học[miễn cường]
139 ホームステイします ホ
ームステイする homestay
140 ほんやくします 翻訳す
る dịch[phiên dịch]
141 ほうそうします 放送す
る phát thanh, truyền
hình[phóng tống]
142 ぽんおどりします ポン
踊りする tên 1 điệu
nhảy[dũng]
143 むりをします 無理をす
る làm việc quá sức[vô lý]
144 ミスします ミスする
mắc lỗi
145 もってきます 持って行
来る mang đến[trì hành lai]
146 めいれいします 命令す
る mệnh lệnh, ra
lệnh[mệnh lệnh]
147 めんせつします 面接す
る phỏng vấn[diện tiếp]
148 ゆきおろしします 雪下
ろしする cào tuyết[tuyết
hạ]
149 ゆしゅつします 輸出す
る xuất khẩu[thâu xuất]
150 ゆっくりします ゆっく
りする nghỉ ngơi, thư thái,
dưỡng sức
151 ゆにゅうします 輸入す
る nhập khẩu[thâu nhập]
152 ゆうしょうします 優勝
する vô địch, đoạt giải
nhất[ưu thắng]
153 よういします 用意する
chuẩn bị sẵn sàng[dụng ý]
154 よしゅうします 予習す
る chuẩn bị bài mới[dự
tập]
155 よやくします 予約する
đặt chỗ, đặt trước[dự ước]
156 りこんします 離婚する
ly dị, ly hôn[ly hôn]
157 りゅうがくします 留学
する du học[lưu học]
158 りょこうします 旅行す
る du lịch[lữ hành]
159 りようします 利用する
dùng, sử dụng, lợi
dụng[tiện dụng]
160 れんしゅうします 練習
する luyện tập, thực
hành[luyện tập]
161 れんらくします 連絡す
る liên lạc[liên lạc]
162 ろくおんします 録音す
る thu âm[lục âm]

More Related Content

Featured

2024 State of Marketing Report – by Hubspot
2024 State of Marketing Report – by Hubspot2024 State of Marketing Report – by Hubspot
2024 State of Marketing Report – by HubspotMarius Sescu
 
Everything You Need To Know About ChatGPT
Everything You Need To Know About ChatGPTEverything You Need To Know About ChatGPT
Everything You Need To Know About ChatGPTExpeed Software
 
Product Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage EngineeringsProduct Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage EngineeringsPixeldarts
 
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental HealthHow Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental HealthThinkNow
 
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdfAI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdfmarketingartwork
 
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024Neil Kimberley
 
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)contently
 
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024Albert Qian
 
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsSocial Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsKurio // The Social Media Age(ncy)
 
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Search Engine Journal
 
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summarySpeakerHub
 
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd Clark Boyd
 
Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Tessa Mero
 
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentGoogle's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentLily Ray
 
Time Management & Productivity - Best Practices
Time Management & Productivity -  Best PracticesTime Management & Productivity -  Best Practices
Time Management & Productivity - Best PracticesVit Horky
 
The six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementThe six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementMindGenius
 
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...RachelPearson36
 

Featured (20)

2024 State of Marketing Report – by Hubspot
2024 State of Marketing Report – by Hubspot2024 State of Marketing Report – by Hubspot
2024 State of Marketing Report – by Hubspot
 
Everything You Need To Know About ChatGPT
Everything You Need To Know About ChatGPTEverything You Need To Know About ChatGPT
Everything You Need To Know About ChatGPT
 
Product Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage EngineeringsProduct Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
 
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental HealthHow Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
 
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdfAI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
 
Skeleton Culture Code
Skeleton Culture CodeSkeleton Culture Code
Skeleton Culture Code
 
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
 
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
 
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
 
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsSocial Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
 
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
 
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
 
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
 
Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next
 
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentGoogle's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
 
How to have difficult conversations
How to have difficult conversations How to have difficult conversations
How to have difficult conversations
 
Introduction to Data Science
Introduction to Data ScienceIntroduction to Data Science
Introduction to Data Science
 
Time Management & Productivity - Best Practices
Time Management & Productivity -  Best PracticesTime Management & Productivity -  Best Practices
Time Management & Productivity - Best Practices
 
The six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementThe six step guide to practical project management
The six step guide to practical project management
 
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
 

Danh sách một số động nhóm 3 http://www.listeningnihongo.tk/

  • 1. DANH SÁCH MỘT SỐ ĐỘNG NHÓM 3 1 あいします 愛する yêu[ái] 2 あいさつします 挨拶する chào hỏi[ai tạt] 3 あさねぽうします 朝ね法 する ngủ dậy trể[trú khứ] 4 あんきします 暗記する học thuộc lòng[ám ký] 5 あんしんします 安心する an tâm[an tâm] 6 あんないします 案内する hướng dẫn, giới thiệu, dẫn đường[án nội]
  • 2. 7 いきします 息する thở[tức] 8 うがいします うがいする súc miệng 9 うわさします うわさする đồn đại 10 うんてんします 運転する láy[vận động] 11 うんどうします 運動する vận động, tập thể thao[vận động] 12 おしゃべりします お喋り する nói chuyện, tán chuyện[
  • 3. 13 おまいりします お参りす る đi viếng[tham] 14 おりがみします 折り紙す る xếp giấy[chiết chỉ] 15 かいものします 買い物す る đi mua sắm[mãi vật] 16 かくにんします 確認する xác nhận, xem lại[xác nhận] 17 かわりをします 代わりを する thay thế[đại] 18 かんしゃします 感謝する cảm ơn, cảm tạ[cảm tạ] 19 かんぱいします 乾杯する
  • 4. cụng ly[can bôi] 20 がっかりします がっかす る thất vọng 21 がいしゅつします 外出す る đi ra ngoài, đi công chuyên[ngoại xuất] 22 きます 来る đến[lai] 23 きこくします 帰国する về nước[hồi quốc] 24 キャンセルします キャン セルする hủy, hủy bỏ 25 きゅうけいします 休憩す る nghỉ, giải lao[hưu kế] 26 きょうそうします 競走す
  • 5. る chạy đua, thi chạy[cạnh tẩu] 27 きょうりょくします 協力 する hợp tác[hiệp lực] 28 きんちょうします 緊張す る căng thẳng, hồi hợp[khẩn trương] 29 くふうします 工夫する nghỉ ra cách tốt nhất[công phu] 30 けいえいします 経営する kinh doanh[kinh doanh] 31 けいさんします 計算する tính toán, làm tính[kế toán]
  • 6. 32 けがします 怪我する bị thương[quái ngã] 33 けしょうします 毛所をす る trang điểm[mao sở] 34 けっこんします 結婚する kết hôn[kết hôn] 35 けっせきします 欠席する vắng mặt[khiếm tịch] 36 けんかします 県下する gây nhau, đánh nhau[huyện hạ] 37 けんがくします 見学する tham quan học hỏi[kiến học]
  • 7. 38 けんきゅうします 研究す る nghiên cứu[nghiên cứu] 39 けんぶつします 見物する tham quan[kiến vật] 40 こうこくします 広告する quảng cáo[quảng cáo 41 こうじょうします 向上す る tốt hơn, khá hơn[hướng thượng] 42 こしょうします 故障する hư, hỏng[cố chướng] 43 コピーします コピーする sao 44 こんやくします 婚約する
  • 8. đính hôn[hôn ước] 45 ごうかくします 合格する thi đậu[hộp cách] 46 さんかします 参加する tham gia, dự[tham gia] 47 さんせいします 賛成する tán thành[tán thành] 48 さんぽします 散歩する tản bộ[tản bộ] 49 ざんぎょうします 残業す る làm thêm, làm quá giờ[tàn nghiệp] 50 します する làm 51 します する đeo, thắt(cà
  • 9. vạt) 52 しごとをします 仕事をす る làm việc[sĩ sự] 53 しっぱいします 失敗する thất bại[thất bại] 54 しつもんします 質問する hỏi[chất vấn] 55 しつれいします 失礼する xin thất lể[thất lễ] 56 しょうかいします 紹介す る giới thiệu[thiệu giới] 57 しょうたいします 招待す る mời[chiêu đãi] 58 しょくじします 食事する
  • 10. dùng bữa[thực sự] 59 しゅうりします 修理する sửa chữa, tu chữa[tu lý] 60 しゅじゅつします 手術す る phẫu thuật[thủ thuật] 61 しゅっせきします 出席す る có mặt, tham dự, tham gia[xuất tịch] 62 しゅっちょうします 出張 する đi công tác[xuất trương] 63 しゅっぱつします 出発す る xuất phát, khởi hành, đi[xuất phát]
  • 11. 64 しんせいします しんせい する xin(giấy tờ) 65 しんせつにします 親切に する giúp đỡ, đối xử thân thiện[thân thiết] 66 しんぽします 進歩する tiến bộ[tiến bộ] 67 しんぱいします 心配する lo lắng[tâm phối] 68 じしゅうします 自習する tự học[tự tập] 69 じつげんします 実現する thực hiện[thực hiện] 70 じゃまします 邪魔する
  • 12. làm phiền[tà ma] 71 じゅうたいします 渋滞す る tắt đường, kẹt xe[sáp trễ] 72 じゅけんします 受験する dự thi[thụ nghiệm] 73 じゅしょうします 受賞す る nhận giải thưởng, được giải thưởng[thụ giác] 74 じゅんびします 準備する chuẩn bị[chuẩn bị] 75 ジョギングします ジョギ ングする chạy bộ 76 すいえいします 水泳する
  • 13. bơi[thủy vịnh] 77 スキーします スキーする trượt tuyết 78 スレッチします スレッチ する khở độngi 79 せいかつします 生活する sống[sinh hoạt] 80 サインします サインする ký tên 81 せいこうします 成功する thành công[thành công] 82 せいりします 整理する chỉnh lý, sắp xếp[chỉnh lý] 83 せっけいします 設計する
  • 14. thiết kế[thiết kế] 84 セットます セットする cài đặt 85 せつめいします 説明する giải thích, trình bày[thuyết minh] 86 せいようかします 西洋化 する Tây Âu hóa[tây dương hóa] 87 せわします 世話する chăm sóc[thế thoại] 88 せわをします 世話をする chăm sóc, giúp đỡ[thế thoại]
  • 15. 89 せんきょします 選挙する tuyển cử, bầu cử[tuyển cử] 90 せんたくします 洗濯する giặt giũ[tẩy trạc] 91 そうじします 掃除する dọn dẹp, làm vệ sinh[tảo trừ] 92 そうたいします 早退する về sớm, ra sớm[tảo thoái] 93 そうだんしする 相談する trao đổi, bàn bạc, tư vấn[tương đàm] 94 そつぎょうします 卒業す
  • 16. る tốt nghiệp[tốt nghiêp] 95 そのままにします そのま まにする để nguyên như thế 96 そんけいします 尊敬する tôn kính[tôn kính] 97 たいけんします 体験する thể nghiệm, trải nghiệm[thể nghiệm] 98 たいいんします 退院する xuất viện[thoái viện] 99 ちこくします 遅刻する đến chậm, đến muộn[trì khắc]
  • 17. 100 ダウンロードします ダ ウンロードする tải về 101 チェックします チェッ クする kiểm tra 102 チャレンジします チャ レンジする thử, thử thách, dám làm 103 ちょうさします 調査す る điều tra[điều tra] 104 ちょうせつする 調節す る điều chỉnh[điều tiết] 105 ちょきんします 貯金す る tiết kiệm tiền, để giành tiền[trữ kim]
  • 18. 106 ちゅうしします 中止す る hoãn lại[trung chỉ] 107 ちゅういします 注意す る chú ý[chú ý] 108 ちゅうしゃします 注射 する chích(thuốc)[chú xạ] 109 つりをします 釣りをす る câu cá[điếu] 110 つれてきます 連れて来 る dẫn đến[liên lai] 111 てつだいします 手伝い する giúp đỡ[thủ truyền] 112 てんきんします 転勤す
  • 19. る chuyển nơi làm việc[chuyển cần] 113 でんわします 電話する gọi điện thoại[điện thoại] 114 とうちゃくします 到着 する đến, đến nơi[đáo trước] 115 ドライブします ドライ ブする đi dạo bằng ô tô 116 なかよくくします 仲良 くする quan hệ tốt với, chơi thân với[trọng lương] 117 ながいきします 長生き する sống lâu[trường sinh]
  • 20. 118 にづくりします 荷造り する dọn dẹp, đóng gói[hà tạo] 119 にゅういんします 入院 する nhập viện[nhập viện] 120 にゅうがくします 入学 する nhập học, vào[nhập học] 121 にゅうりょくします 入 力する nhập(vào máy tính)[nhập lực] 122 ノックします ノックす る gõ 123 はいけんします 拝見す
  • 21. る xem, nhìn(khiêm nhường)[bái kiến] 124 はなびします 花火する chơi pháo hoa[hoa hoa] 125 はっけんします 発見す る phát kiến, tìm ra, tìm thấy[phát kiến] 126 はつめいします 発明す る phát minh[phát minh] 127 はやねはやおきします 早寝早起きする ngủ dậy sớm[tảo tẩm tảo khởi] 128 はんたいします 反対す る phản đối[phản đối]
  • 22. 129 バーゲンします バーゲ ンする bán hàng với giá rẻ 130 バーベキューします バ -べキューする liên hoan ngoài trời có nướng thịt 131 ひっこしします 引越し する chuyển nhà[dẫn việt] 132 ひとりぐらしします 一 人暮らしする sống 1 mình[nhất nhân mộ] 133 ひとりたびします 一人 旅する đi du lịch 1 mình[nhất nhân lữ] 134 ひるねします 昼寝する
  • 23. ngủ trưa[trú tẩm] 135 びっくりします 吃驚す る ngạc nhiên, giựt mình 136 ふくしゅうします 復習 する ôn tập[phục tập] 137 へんじします 返事する trả lời[phản sự] 138 べんきょうします 勉強 する học[miễn cường] 139 ホームステイします ホ ームステイする homestay 140 ほんやくします 翻訳す る dịch[phiên dịch] 141 ほうそうします 放送す
  • 24. る phát thanh, truyền hình[phóng tống] 142 ぽんおどりします ポン 踊りする tên 1 điệu nhảy[dũng] 143 むりをします 無理をす る làm việc quá sức[vô lý] 144 ミスします ミスする mắc lỗi 145 もってきます 持って行 来る mang đến[trì hành lai] 146 めいれいします 命令す る mệnh lệnh, ra lệnh[mệnh lệnh]
  • 25. 147 めんせつします 面接す る phỏng vấn[diện tiếp] 148 ゆきおろしします 雪下 ろしする cào tuyết[tuyết hạ] 149 ゆしゅつします 輸出す る xuất khẩu[thâu xuất] 150 ゆっくりします ゆっく りする nghỉ ngơi, thư thái, dưỡng sức 151 ゆにゅうします 輸入す る nhập khẩu[thâu nhập] 152 ゆうしょうします 優勝 する vô địch, đoạt giải
  • 26. nhất[ưu thắng] 153 よういします 用意する chuẩn bị sẵn sàng[dụng ý] 154 よしゅうします 予習す る chuẩn bị bài mới[dự tập] 155 よやくします 予約する đặt chỗ, đặt trước[dự ước] 156 りこんします 離婚する ly dị, ly hôn[ly hôn] 157 りゅうがくします 留学 する du học[lưu học] 158 りょこうします 旅行す る du lịch[lữ hành]
  • 27. 159 りようします 利用する dùng, sử dụng, lợi dụng[tiện dụng] 160 れんしゅうします 練習 する luyện tập, thực hành[luyện tập] 161 れんらくします 連絡す る liên lạc[liên lạc] 162 ろくおんします 録音す る thu âm[lục âm]