19. る chuyển nơi làm
việc[chuyển cần]
113 でんわします 電話する
gọi điện thoại[điện thoại]
114 とうちゃくします 到着
する đến, đến nơi[đáo
trước]
115 ドライブします ドライ
ブする đi dạo bằng ô tô
116 なかよくくします 仲良
くする quan hệ tốt với,
chơi thân với[trọng lương]
117 ながいきします 長生き
する sống lâu[trường sinh]