1. Acknowledge
ghi nhận, cản ơn
except
ngoai tru
Approximate
Khoảng chừng.
expect
hy vong, trong doi
Approximately
xấp xỉ
fill out
dien vao
Attend
tham dự
form
to don, phieu
Be required to
duoc yeu cau
frequently
thuong xuyen
Behave
cu xu
lately
gan day
Board
ban giam doc
latest
moi day
Claim
to khieu nai
minutes
bien ban
Committed
troi buoc
neither
cung khong
Comply With
tuan thu, phu hop
occur
xay ra
Contend
khang dinh
organizer
nha to chuc
Day off
ngay nghi lam
present
co mat
Dedication
su cong hien, su tan tuy
relatively
tuong doi
Discount
duoc giam gia
release
dua ra
Discussion
cuoc thao luan
safety standards
cac tc ve an toan
Ensure
bao dam
salary job
cv duoc tra luong
Epidamics
benh dich
show that
cho thay rang
Evalution
su danh gia
spend
su dung(thoi gian)
Vaccination
su tiem chung
vehicle
xe co
2. Truu tuong, ban tom tat
Ngan sach, ngan quy
Ung vien
Chuyen bay chuyen tiep
Bao thu
Gop phan vao
Thue doanh nghiep
Phong
Mat Phuong huong
Cho, gop tang
Bản phát thảo
Ngày đến hạn
Xin lỗi
Chủ trì
ấn tượng
Thông báo cho A về B
Dự tính
Cùng với/cung nhu la
Involved in
Launch
Miss
Narrowly
Once
Oppose
Political party
Prior to
Publication
Radiant
Redecorate
Solution
Submit
Substantial
surplus
throughly
A/the number of
Introduce
Tham gia vao
Tung ra(thi truong)
Bo lo, nhỡ.
Suyt nua
Mot lan
Phan doi
Dang chinh tri
Truoc
Cong bo, xuat ban
Hớn hở, rạng rỡ
Trang trí lại
Giải pháp
Nộp, đệ trình
Lớn lao, đáng kể
Sự dư thừa, sô thặng dư
Một cách cận trọng
Một số những
Gioi thiệu
Invovel
Later
Major
Make an
announcement
Nevertheless
Numerous
Organization
Owing to
Policy
Range
Reimbursement
Liên quan đến
Muộn hơn
Chuyên ngành
Đưa ra thông báo
Competitor
Conference
Destination
Conveniently
Expense
Extremely
Get to
Xin loi về việc gì
Giờ đến nơi
Tham dự
Rất có thể, có khả năng xảy
ra
Đối thủ cạnh tranh
Hội nghị
Điểm đến
Một cách thuận tiện
Chi phí
Cực kỳ
Đến được
Gradually
Immediately
Influence
Insurance
Attract
Be assured that
Comprehensive
Confidential
Debate
Elapsed
Dần dần
Ngay lập tức
ảnh hưởng đến
Bảo hiểm
Thu hút
Chắc chắn rằng
Toàn diện
Kín, mật
Cuộc thảo luận
Đã trôi qua
Reputation
Steadily
substance
Take care of
On display
Plant
Proposed
Province
Proximity
Questionnaire
Sự nổi tiếng, danh tiếng
Một cách đều đặn
Bản chất
Lo liệu, giải quyết
Được trưng bày
Nhà máy
Được để xuất
Tỉnh
Sự lân cận
Bảng câu hỏi
Abstract
Budget
Candidate
Connecting flight
Conservative
Contribute to
Corporate tax
Department
Disoriented
Donate to
Draft
Due date
Excuse
Host
Impression
Inform A of B
intend
Along
with/together
with/as well as
Apologize for
Arrival time
Attend
Be likely to
Tuy nhiên
Nhiều
Tổ chức
Do bởi
Chính sách
Loạt(sản phẩm)
Sự trả lại, hoàn lại
3. Eliminate
Entire
Focus on
Impending
In accordance
with
Indicated
Initiative
Insurance plan
Mandatory
Meanwhile
Merger
Occupy
Loại ra
Toàn bộ
Tập trung vào
Sắp tới, sắp xảy ra
Phù hợp với, dựa trên
Requirements
Reside
Resident
Share
Significantly
Các yêu cầu
Cư trú
Cư dân
Có chung
Đáng kể
Được chỉ ra, làm rõ
Sáng kiến
Kế hoạch bảo hiểm
Bắt buộc
Trong lúc đó
Sự liên doanh,sáp nhập
Chiếm
Quãng trường
Giá cổ phiếu
Bất thường
Liên đoàn
Không thể
Sử dụng
Về…
Occur
Xuất hiện
Alter
Alternatively
As requested
Attach
Thay đổi
Cách khác
Như được yêu cầu
Đính kèm, kèm theo
Square
Stock price
Unaccustomed
Uinion
Unlikely
Utilize
With/in regard
to sb/sth
With/in
reference to sth
Hear from
High-profile
Loyalty
Mail
Be certain to
Cater
Discover
Edit
Encourage
ẹnjoyable
enthusiastic
Entrepreneur
Feel free to
Fill out
Further
Chắc chắn
Cung cấp(lương thực)
Thấy, phát hiện
Sửa đổi
Khuyến khích
Thú vị
Nhiệt tình
Nhà doanh nghiệp
Cứ tụ nhiên
Điền vào
Thêm nữa
A variety of
Acceptable
Adaptable
Additional
Appear
Available
Be expected to
Be likely to
Closely
Costly
Deposite
desirable
Rất nhiều, đa dạng
Có thể chấp nhận được
Có khả năng thích nghi
Thêm vào
Có vẻ, dường như
Có sẵn
Được mong đợi ~
Có thể/khả năng xảy ra
Chặt chẽ/sát sao
Tốn kém
Gửi vào(tài khoản)
Đáng có, đáng mong đợi
Match
Ongoing
Punctual
Reference
Review
Second opinion
Speak highly of
Statistics
Take a moment
Upcoming
Working
environment
Portion
Properly
Property
Publish
Readily
Recently
Recruit
Relatively
Repeatedly
Replica
respectfully
Retirement plan
Về/liên quan đến cái gì
Nhậ được tin từ ai
Nổi tiếng
Sự trung thành
Gửi thư qua đường bưu
điện
Phù hợp
Liên tục
Đúng giờ
Người giới thiệu
Xem lại
Ý kiếm thêm
Đánh giá cao về
Thống kê
Dành một ít thời gian
Sắp đến
Môi trường làm việc
Phần
Đúng đắn, phù hợp
Tài sản
Xuất bản
Sẵn sang
Gần đây
Người được tuyển dụng
Tương đối
Lặp đi lặp lại
Bản mô phỏng/mô hình
(một cách)tôn trọng
Kế hoạch nghỉ hưu
4. Due to
Do, vì
Examine
Facility
Halt
Implement
Imported
Insurance claim
intensely
Issue
Kiểm tra
Tiện ích, thiết bị
Tạm dừng
Thực hiện
Được nhập khẩu
Khoản tiền đòi bảo hiểm
Dữ dội, mạnh
Phát hanh, đưa ra
Manuscript
Operation
organization
Account
Agenda
Amount
Anticipated
Bản viết tay, bản thảo
Sự vận hành, hoạt đọng
Tổ chức, công ty
Tài khoản
Chương trình nghị sự
Khối lượng
Được dự đoán
Approval
attach
Based on
Be sure that
Billing
Boost
branch
Budget
Ceremony
Charge
Complete
construction
Contribution
Corporation
Cost
Culminate
Director
Displaced
Expense
fare
A number of
About
According to N
Agreed-upon
Sự tán thành/phê chuẩn
Gắn vào
Được dựa trên
Bảo đảm rằng
Việc ghi hóa đơn
Sự tăng vọt
Chi nhánh
Ngân sách
Buổi lễ
Tính chi phí, tính giá
Hoàn toàn
Công trình xây dựng
Sự đóng góp
Tập đoàn, công ty
Tốn
Kết cuộc, lên đỉnh điểm
Giám đốc
Sai chỗ
Chi phí, phí tổn
Tiền vé, tiền xe
Một số ~
Khoảng chừng, xấp xĩ
Theo ~
Được thỏa thuận
Sales
representative
Sculpute
Shipment
State-of-th-art
Strictly
Supplier
Supplies
Surrounding
Technical
support
verity
Former
Give a speech
Hired
Illegible
Initial
Make contract
with
Merger
Negotiation
Objection
On behaft of
Operation
Over
Proceed
Quantity
Renovate
Required
Retirement
Secure
Summarize
Take place
Tariff
Translation
Well
worth
Impress
Impressive
In order to V
Line
Management
Media
Along
Dọc theo, cùng với
On duty
Đại diện bán hàng
Thuật điêu khắc
Chuyến hàng
Hiện đại, tối tân
Nghiệm ngặt
Nhà cung cấp
Nguồn cung cấp
Xung quanh
Sự hổ trợ kỹ thuật
Kiểm tra, xác minh
Cựu, trước
Phát biểu diễn văn
Được tuyển dụng
Khó đọc, k thể đọc
Ban đầu
Liên lạc với, tiếp xúc với
Sự sát nhập
Việc, cuộc thương lượng
Sự bác bỏ, phản đối
Nhân danh, thay mặt
Sự điều hành
Vượt mức, trên mức
Tiến hành
Lượng, số lượng
Nâng cấp
Đòi hỏi
Sự về hưu
Chắc chắn, an toàn
Tóm tắt
Diễn ra
Thuế quan
Bài biên dịch
Nhiều
Xứng đáng, đáng
Gây ấn tượng
Đầy ấn tượng
Để(làm gì)
Dòng(sản phẩm)
Ban điều hành, quản lý
Phương tiện truyền thông
đại chúng
Trong phiên làm việc,
5. Appear
Be entitled to
Besides
Between
Charge
Complimentary
Deposit
Despite
Directory
During
Edition
Executive
Express
Finalize
Follow
fully
Give a tour
harmonious
Acknowledge
Alternative to
As to
At all times
Bullentin board
Concern about
Xuất hiện
Được quyền làm gì
Ngoài ra
Giữa
Phí
Biếu, mời
Tiền đặt cọc, tiền ký quỹ
Mặc dù
Niên giám, danh bạ
Trong suốt
ấn bản
ủy viên điều hành
Biểu lộ, diễn đạt
Hoàn tất, chốt lại
Đi theo
Đầy đủ, trọn vẹn
Đi tham quan
Hòa thuận, hòa hợp
Công nhận, báo cho biết
Giải pháp thay thế cho
Về(cái gì)
Luôn luôn
Bảng thông báo
Mối quan tâm về
Confiscate
Contributing
Tịch thu
Có tính đóng góp, góp
phần
Trở nên xấu đi, xuống cấp
Sự phát triển
Sự khác biệt, tính ưu việt
Tương đương
Kiến thức/kỹ năng tinh
thông
Nhân tố
Sự phản hồi
Có hại
Ngập ngừng do dự
Lý do là vì ~
Bao gồm
Sự gia tăng
Mức lãi suất
Không liên quan
Nhận, chấp nhận
Deteriorate
Development
distinction
Equivalent
Expertise
Factor
Feedback
Harmful
Hesitate
In that
Including
Increase in
Interest rate
irrelevant
Accept
Profit
Quarter
Reach
refreshment
Relation
result
Retain
Reveal
Signity
Talk
Thoroughly
Undergo
Waive
while
Issue
Lower
Makerdly
Mortgage
newsletter
Object
Observantly
Obtain
Opportunity
Out of the reach
of
Participate in
Place
đang trực
Lợi nhuận
Quý
Vươn tới, đạt tới
Thức uống giải khát
Mối quan hệ
n.kết quả, v.dẫn đến
Duy trì, giữ lại
Tiết lộ
Nghĩa là, thể hiện
Cuộc nói chuyện
Triệt để, kỹ lưỡng
Trải qua, chịu đựng
Bỏ
Trong khi
Vấn đề
Hạ thấp
Đáng chú ý, rõ ràng
Sự vay có thế chấp
Bản tin
Vật dụng
Tinh mắt, tinh ý
Có được, đạt được
Thời cơ, cơ hội
Ngoài tầm với của ~
Tham gia vào ~
Đặt, để, bố trí
Prominently
Qualification
Real estate
Recent
Regardless of
Nổi bật, dễ thấy
Bằng cấp chuyên môn
Bất động sản
Gần đây
Không kể đến
Remain
Seek to V
Stagant
Steel
Stimulate
Than ever before
Throughout
training
Medical practice
Moving
Vẫn duy trì, vẫn giữ
Cố gắng(làm gì)
Trì trệ, chậm chạp
Thép
Kích thích
Hơn bao giờ hết
Khắp, suốt
Việc huấn luyện, đào tạo
Cách chữa trị
Công ty chuyển hàng
6. Contract
Cover price
Cutting- edge
Damaged
Determine
Discover
Efficiently
Enhance
Truy cập
Áp dụng
Ngay lập tức
Sẵn long, thiết tha
Chác chắn(làm gì)
Sẵn lòng(làm gì)
Giấy khai sinh
Mang đến
Chắc chắn
Hoàn thành, điền vào đày
đủ
Liên hệ, liên lạc
Giá chuẩn, giá bìa
Hiện đại, tiên tiến nhất
Bị hư hỏng
Quyết định, chính xác
Khám phá, phát hiện
(một cách)có hiệu quả
Nâng cao
Examine
Extend
Fortunately
Furthermore
Khảo săt, nghiên cứu
Bày tỏ
May thay
Hơn nữa
Handle
Handy
Xử lý
Có sẵn
impressive
In appreciation
of
In need of
Make sure
evaluation
exceptional
Đầy ấn tượng
Để cảm ơn về
exhibition
offer
Prior to
recognize
reserve
On a ~ basic
Plant
Potential
Cuộc triển lãm
Mời , cung cấp
Trước
Ghi nhận
Đặt trước
Trên cơ sở ~
Nhà máy
Có tiềm năng
Access
Apply
At once
Be eager to
Be sure ro
Be willing to
Birth certificate
Bring in
Certain
Complete
Cần
Đảm bảo, nắm chắc
Sự đánh giá
Nổi bật, xuất sắc
company
Naturally
Numerous
Official
On the basic of
On time
Once
overall
Package
particular
particularly
Pretty
Previously
Primarily
Put sb at ease
Quite
Reliable
Rent
Sales
representative
Social insurance
Specific
Spring up
Subscription to
Tất nhiên
Rất nhiều
Chính thức
Trên cơ sở của ~
Đúng giờ
Một khi
Tổng quát, chung
Đóng gói
Đặc biệt
(một cách) Đặc biệt
Khá
Trước đây
Chủ yếu
Làm cho(ai)dễ chịu
Khá, hơi
Đáng tin cậy
Thuê
Nhân viên bán hàng
Bảo hiểm xã hội
Cụ thể, rõ ràng
Xuất hiện, phát triển
Sự đặt mua(báo chí)dài
hạn
Đề nghị, đề xuất
Tận dụng, lợi dụng
Suggest
Take advantage
of
Tìm kiếm
Track
World-renowned Nổi tiếng khắp thế giới
complimentary
Distribute
Be asked to do
Board of
directors
declining
division
Hold
Host
improvement
In terms of
Install
leave
Được mời, miễn phí
Phân phát, phân phối
Được yêu cầu(làm gì)
Ban giám đốc
Sụt giảm
Chi nhánh
Tổ chức
Tổ chức
Cải thiện
Về mặt
Lắp đặt
Để lại
7. rapid
regional
retire
significantly
Appeal to
Arrange
Attempt
Available
Banquet
Colleague
Display
Foundation
Fundraising
including
Reference
Reputation
Shelter
Ship
Allow sb to V
As a result of
Commercial
Competition
Constantly
Expertise
Free of charge
Inform
Look forward to
Ving
material
Overwhelming
Previously
promote
Promptly
Prospective
Response
via
expressive
incline
Approve
stringent
otherwise
Similarly=
Nhanh chóng
Địa phương, khu vực
Về hưu
Thu hút
Sắp xếp
Nổ lực
Có thể
Bữa tiệc
Bạn đồng nghiệp
Trưng bày
Quỹ tài trợ
Việc gây quỹ
Bao gồm, kể cả
Giấy xác nhận, ng tham
khảo
Danh tiếng
Chỗ cư trú chon ng vô gia
cư
Vận chuyển, gửi
Cho phép ai làm gì
Nhờ vào..
Quảng cáo
Cuộc cạnh tranh
Luôn luôn, liên tục
Sự thành thạo
Miễn phí
Báo cho biết
Trông đợi
Rather than
rejected
Sales figures
Suggest + Ving
achieve
Admission
Be thrilled to do
Clearly
Delegate
Faculty
Groundbreaking
Home mortgage
Interest rates
Invest
Latest
Thay vì
Bác bỏ, loại bỏ
Doanh số bán hàng
Đạt được
Vui mừng
Rõ ràng
Đại biểu
Mới
Thế chấp nhà
Đầu tư
Lần gần nhất
Ownership
Promising
remain
On behalf of
Outlined
Potential
presenter
Scheduled for
Take place
utilize
Handled
replied
Giữ lại
Thay mặt cho
Được vạch ra, phát thảo
Tiem nang
Người trình bày
Lên kế hoạch cho…
Diễn ra
Sử dụng
Giai quyet
Phan hoi
Tài liệu
Rất phấn khởi
Trước đây
Quảng cáo, quảng bá
Nhanh chóng, ngay lập tức
Sắp tới, tương lai
Phản ứng
Thông qua….
Day xuc cam
Co y san sang
Chap thuan, dong y
Mot cach nghiem ngat
Mat khac
Attend
exempt
distinctively
predominantly
redundant
comprehensive
neutrally
vocally
perform
denifitive
criteria
concerning
Even so
Tuong tu, cung nhu vay
whereas
Tham du
Mien cho ai
Ro rang
Phan lon, chu yeu
Thua, du
Toan dien
Trung lap
Noi thang ra
Trinh dien, thi hanh
Dang tin cay, cuoi cung
Tieu chuan
Lien quan den
Tuy nhien=nevertheless,
however, in spite of this
Trong khi
8. likewise
Chang han
For example=
for instance
Then=meanwhile Trong khi
Besides=moreove
r=additionally
Analyst
expanding
fulfilling
once
Mot khi
Therefore
Hon nua
dedicate
=consequently: vi vay,tuy
nhien
Cống hiến
nguoi phan tich
Mo rong
Lam vua y
analysis
revise
recognize
throughout
undergo
Ban phan tich
Đọc lại, xem lại
Công nhận
Khắp, suốt
Trải qua, chịu đựng