SlideShare a Scribd company logo
Share by Nhật ngữSOFL
Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật trình độ N4
TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRÌNH ĐỘ N4
1 あ Ah
2 ああ Như thế
3 あいさつ・する Chào hỏi
4 間 あいだ Giữa
5 合う あう Hợp ,phù hợp
6 あかちゃん Em bé
7 上る あがるTăng lên ,đi lên,nâng lên
8 赤ん坊 あかんぼうEm bé sơ sinh
9 空く あく Trốngrỗng
10 アクセサリー Đồ nữ trang
11 あげる Tăng lên,nâng
lên,cho ,biếu ,tặng
12 浅い あさいCạn,nôngcạn,hời hợt
13 味 あじ Vị ,hương vị
14 アジア Châu á
15 明日 あす Ngày mai
16 遊び あそびChơi
17 集る あつまる Tập hợp ,thu thập
18 集める あつめる Thu thập
19 アナウンサー Người phát thanh viên
20 アフリカChâu phi
21 アメリカ Nước mỹ
22 謝る あやまるXin lỗi
23 アルコール Cồn,rượu
24 アルバイトViệc làm thêm
25 安心 あんしんAn tâm
26 安全 あんぜん An toàn
27 あんな Như thế kia
28 案内 あんない・するHướng dẫn
29 以 下 い か Ít hơn,dướimức,dưới
30 以外 いがいNgoài
31 医学 いがくY học
32 生きる いきる Sống
33 意見 いけんÝ kiến
Share by Nhật ngữSOFL
Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật trình độ N4
34 石 いし Hònđá
35 いじめる Trêu chọc
36 以上 いじょうNhiều hơn
37 急ぐ いそぐVộivàng,nhanh khẩn
trương
38 致す いたすLàm
39 いただくNhận
40 一度 いちどMột lần
41 一生懸命 いっしょうけんめいCố
gắng hết sức ,chăm chỉ
42 いっぱいĐầy
43 糸 いと Sợichỉ
44 以内 いないTrongvòng
45 田舎 いなかQuê hương
46 祈る いのるCầu nguyện
47 いらっしゃる Đến ,đi,ở
48 植える うえるTrồng
49 うかがうThăm hỏi
50 受付 うけつけ Quầytiếp tân
51 受ける うける Nhận
52 動く うごくDi chuyển
53 うそ Nói dối
54 うち Trong
55 打つ うつ Đánh
56 美しい うつくしい Đẹp
57 写す うつすChép lại,chụp ảnh
58 移る うつるDọnđi ,di chuyển,lây
nhiễm
59 腕 うで Cánh tay
60 うまい Khéo léo,ngon ,giỏi giang
61 裏 うら Mặt trái
62 売り場 うりば Quầy bán hàng
63 うれしい Vui mừng
64 うん Có
65 運転 うんてん・するLái xe
Share by Nhật ngữSOFL
Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật trình độ N4
66 運転手 うんてんしゅTài xế
67 運動 うんどう・するVận động
68 エスカレーター Thang cuốn
69 枝 えだ Nhánh cây
70 選ぶ えらぶChọn
71 遠慮 えんりょ・するE ngại ,lưỡng
lự
72 おいでになるĐến
73 お祝い おいわい Chúc mừng
74 オートバイ Xe motoby
75 おかげ Nhờ vả
76 お か し い Lạ
77 億 おく Một trăm triệu
78 屋上 おくじょう Sân thượng
79 贈り物 おくりものMón quà
80 送る おくるGởi
81 遅れる おくれる Bi trễ ,đến muộn
82 起す おこすĐánh thức dậy
83 行う おこなう Diễn ra ,tổ chức
84 怒る おこる Nổigiận ,giận giữ
85 押し入れ おしいれ Tủ âm tường
86 お嬢さんおじょうさんTiểu thư,cô
gái
87 お宅 おたくNhà của bạn(lịch sự)
88 落る おちるRơi ,thả rơi
89 おっしゃる Nói
90 夫 おっと Chồng
91 おつり Tiền thối
92 音 おと Âm thanh ,lưu ý,giảm
93 落す おとすGiảm
94 踊り おどりNhảy múa
95 踊る おどるNhảy
96 驚く おどろくNgạc nhiên
97 お 祭 り お ま つ り Lễ hội
98 お見舞い おみまいThăm người bệnh
99 お土産 おみやげ Quàđặc sản
100 思い出す おもいだす Nhớ
101 思う おもうNghĩ ,suy nghĩ
102 おもちゃĐồ chơi
103 表 おもて Mặt phải ,biểu đồ
104 親 おや Cha mẹ
105 下りる おりるĐixuống,hạ xuống
106 折る おる Gãy
107 お礼 おれいCámơn
108 折れる おれるBẻ ,bịgấp ,bị bẻ
109 終わり おわりKết thúc
110 カーテン Rèmcửa
111 海岸 かいがんBờ biển
112 会議 かいぎCuộc họp
113 会議室 かいぎしつ Phònghọp
114 会場 かいじょう Hộitrường
115 会話 かいわHội thoại
116 帰り かえりTrở về
117 変える かえる Biến đổi
118 科学 かがく Khoahọc
119 鏡 かがみ Gương
120 掛ける かける Treo
121 飾る かざるTrang trí
122 火事 かじ Lửa
123 ガス Ga
124 ガソリンXăng
125 ガソリンスタンド Trạm xăng
126 堅/硬/固い かたいCứng ,ương
ngạnh
127 形 かたち Hình dạng
128 片付ける かたづけるDọn dẹp
129 課長 かちょう Trưởng phòng
130 勝つ かつ Thắng
131 かっこう Sành điệu,phong độ
132 家内 かないVợ
Share by Nhật ngữSOFL
Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật trình độ N4
133 悲しい かなしい Buồn,đaukhổ
134 必ず かならずChắc chắn ,nhất định
135 お・金持ち かねもち/おかねもち
Giàu có
136 彼女 かのじょCô ấy
137 壁 かべ Bức tường
138 かまう Chăm sóc,quantâm
139 髪 かみ Tóc
140 噛 む か む Cắn ,nhai
141 通う かようĐểđi làm
142 ガラス Thủy tinh
143 彼 かれ Anh ấy
144 彼ら かれらHọ
145 乾く かわく Làm khô
146 代わり かわり Thay thế
147 変わる かわるThay đổi
148 考える かんがえるSuy nghĩ
149 関係 かんけいQuan hệ
150 看護婦 かんごふ Ytá
151 簡単 かんたんĐơn giản
152 気 き Tinh thần,tâm trạng
153 機会 きかいCơ hội
154 危険 きけん Nguy hiểm
155 聞こえる きこえるTrả lời
156 汽車 きしゃXe chạy bằng hơi nước
157 技術 ぎじゅつKỹ thuật
158 季節 きせつ Mùa
159 規則 きそくQuy tắc
160 きっと Chắc chắn
161 絹 き ぬ Lụa
162 厳しい きびしい Nghiêm túc
163 気分 きぶんTâm trạng
164 決る きまるĐược quyết định
165 君 きみ Em
166 決める きめる Quyết định
167 気持ち きもち Cảmgiác,tâm trạng
168 着物 きものKimono
169 客 きゃく Khách
170 急 きゅう Gấp ,khẩn cấp
171 急行 きゅうこうNhanh chóng
172 教育 きょういく Giáo dục
173 教会 きょうかい Nhà thờ
174 競争 きょうそうCạnh tranh
175 興味 きょうみQuan tâm
176 近所 きんじょ Hàng xóm ,láng giềng
177 具合 ぐあい Điều kiện,sức khỏe
178 空気 くうきKhông khí
179 空港 くうこうSân bay
180 草 くさ Cỏ
181 くださる Cung cấp cho
182 首 くび Cổ
183 雲 くも Đám mây
184 比べる くらべるSo sánh
185 くれる Để cung cấp cho
186 暮れる くれる Đểcó được bóng tối
187 君 くん cáchxưng hô đối với bé trai
188 毛 け Lông
189 計画 けいかく・する Kếhoạch
190 経験 けいけん・するKinh nghiệm
191 経済 けいざいKinh tế
192 警察 けいさつCảnh sát
193 ケーキ Bánh ngọt
194 けが・する Bị thương
195 景色 けしき Cảnh sắc
196 消しゴム けしゴム Gômtẩy
197 下宿 げしゅくChỗ ở
198 決して けっしてQuyết ,nhất định
199 けれど/けれどもTuy nhiên
200 原因 げんいんNguyên nhân
201 けんか・する Cãi nhau
Share by Nhật ngữSOFL
Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật trình độ N4
202 研究 けんきゅう Nghiên cứu
203 研究室 けんきゅうしつPhòng
nghiên cứu
204 見物 けんぶつ Thamquan
205 子 こ Con
206 こう Theo cáchnày
207 郊外 こうがい Khu ngoại ô
208 講義 こうぎGiảng dạy
209 工業 こうぎょう Nhà máy
210 高 校 こ う こ う Trường cấp 3
211 高校生 こうこうせい Học sinh cấp
3
212 工場 こうじょう Nhà máy
213 校長 こうちょうHiệu trưởng
214 交通 こうつう Giao thông
215 講堂 こうどう Giảng đường
216 高等学校 こうとうがっこう
Trường cấp 3
217 公務員 こうむいんNhân viên công
chức
218 国際 こくさいQuốc tế
219 心 こ こ ろ Trái tim,tấm lòng
220 御主人 ごしゅじんChồngngười ta
221 故障 こしょう・する Sựcố
222 ご存じ ごぞんじ Biết
223 答 こたえ Câu trả lời
224 ごちそう Bữa tiệc
225 こと Chuyện
226 小 鳥 こ と り Con chim nhỏ
227 このあいだThời gian gần đây
228 このごろ Những ngày này
229 細かい こまかい Nhỏ ,chi tiết
230 ごみ Rác
231 込む こむ Đôngđúc
232 米 こめ Gạo
233 ごらんになる Xem,nhìn
234 これからSau này
235 怖い こわいSợ
236 壊す こわすHư hỏng,phá vỡ
237 壊れる こわれるBị hư hỏng
238 コンサート Buổi hòa nhạc
239 今度 こんどLần này
240 コンピュータ/コンピューター Máy
tính
241 今夜 こんやTốinay
242 最近 さいきんNgày nay
243 最後 さいご Lần cuối
244 最初 さいしょĐầu tiên
245 坂 さか Condốc
246 探す さがす Tìmkiếm
247 下る さがる Hạ xuống
248 盛ん さかんThịnh vượng
249 下げる さげる Treo,dichuyển trở lại
250 差し上げる さしあげる Đểcung
cấp cho
251 さっき Lúc nãy
252 寂しい さびしい Buồn,cô đơn
253 さ来月 さらいげつ Tháng tới
254 さ来週 さらいしゅうTuần tới
255 サ ラ ダ Rau xà lách
256 騒ぐ さわぐỒn ào,làm ồn
257 触る さわるSờ,chạm
258 産業 さんぎょうNghành công
nghiệp
259 サンダルDây
260 サンドイッチ sandwich
261 残念 ざんねんĐáng tiếc
262 市 じ Chữ
263 試合 しあい Trận đấu
264 仕方 しかたCáchlàm
Share by Nhật ngữSOFL
Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật trình độ N4
265 しかる La rầy
266 試験 しけんKỳ thi ,cuộc thi
267 事故 じこ Tainạn
268 地震 じしんĐộngđất
269 時代 じだい Thời đại
270 下着 したぎĐồ lót
271 支度 したく・するChuẩn bị
272 しっかり Vững chắc
273 失敗 しっぱい Thất bại
274 辞典 じてん Từđiển
275 品物 しなものHàng hóa
276 しばらく Một lúc ,trong khi
277 島 しま Hòn đảo
278 市民 しみん Nhân dân
279 事務所 じむしょVăn phòng
280 社会 しゃかいXã hội
281 社長 しゃちょうGiám đốc
282 じゃま Cảntrở
283 ジャム Mứt
284 自由 じゆうTựdo
285 習慣 しゅうかん Tập quán
286 住所 じゅうしょ Địa chỉ
287 柔道 じゅうどう Võ judo
288 十分 じゅうぶん Đủ
289 出席 しゅっせき・する Thamdự,có
mặt
290 出発 しゅっぱつ・するXuất phát
291 趣味 じゅんび・する Chuẩn bị
292 紹介 しょうかいGiới thiệu
293 小学校 しょうがっこう Trườngtiểu
học
294 小説 しょうせつ Tiểu thuyết
295 招待 しょうたい・するMời
296 承知 しょうち・する Đồngý
297 将来 しょうらい Tương lai
298 食事 しょくじ・する Bữa ăn
299 食料品 しょくりょうひんNguyên
liệu nấu ăn
300 女性 じょせいGiới nữ
301 知らせる しらせるThôngbáo
302 調べる しらべる Tìmhiểu, điều tra
303 人口 じんこうDân số
304 神社 じんじゃ Đền thờ
305 親切 しんせつThân thiện
306 心配 しんぱい・するLo lắng
307 新聞社 しんぶんしゃBáo công ty
308 水泳 すいえいBơi lội
309 水道 すいどうỐng nước
310 ず い ぶ ん Cực kỳ
311 数学 すうがくToánhọc
312 スーツ Va li
313 スーツケース Vượt quá
314 過ぎる すぎるQuá
315 すく Trốngrỗng
316 スクリーン Màn hình
317 凄い すごいTuyệt vời
318 進む すすむ Tiến bộ
319 すっかり Hoàn toàn
320 すっと Thẳng
321 ステーキ Lát thịt
322 捨てる すてるVứt
323 ステレオÂm thanh stereo
324 砂 すな Cát
325 すばらしい Tuyệt vời
326 滑る すべる Trượt
327 隅 すみ Góc
328 済む すむ Kết thúc
329 す り Trộm móc túi
330 すると Ngay lập tức
331 生活 せいかつ・する Cuộc
Share by Nhật ngữSOFL
Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật trình độ N4
sống, sinh hoạt
Share by Nhật ngữSOFL
Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật trình độ N4
332 生産 せいさん・する Sảnxuất
333 政治 せいじChínhtrị
334 西洋 せいようNước tây âu
335 世界 せかいThếgiới
336 席 せき Chỗ ngồi
337 説明 せつめい Giải thích
338 背中 せなかLưng
339 ぜひ Nhất định
340 世話 せわ・する Trôngnom,chăm
sóc
341 線 せ ん Đường kẻ
342 ぜんぜんHoàn toàn
343 戦争 せんそうChiến tranh
344 先輩 せんぱい Đàn anh
345 そう Đúng vậy
346 相談 そうだん・する Trao đổi
347 育てる そだてる Nuôi dưỡng
348 卒業 そつぎょう Tốtnghiệp
349 祖父 そふ Ông nội
350 ソフト Mềm
351 祖 母 そ ぼ Bà
352 それで Chínhvì thế
353 それに Hơn nữa
354 それほど Ở khoảng đó,ở mức độ đó.
355 そろそろ Sắp sửa ,từ từ
356 そんな Như thế,nhứ thế ấy,như thế đó
357 そんなに Đếnthế,đến như vậy.
358 退院 たいいん・する Xuất viện
359 大学生 だいがくせいSinh viên đại
học
360 大事 だいじQuan trọng
361 大体 だいたいĐại khái
362 たいてい Thôngthường
363 タイプ Loại,kiểu
364 大分 だいぶKhá nhiều
365 台風 たいふうBão
366 倒れる たおれるNgã ,đổ
367 だから Vì vậy
368 確か たしかĐúng như vậy ,quả thật
là
369 足す たす Thêm
370 訪ねる たずねる Viếng thăm,ghé
thăm
371 尋ねる たずねる Thămviếng,thăm
hỏi
372 正しい ただしいĐúng ,chính xác
373 畳 たたみ Chiếu nhật
374 立てる たてる Lập ,dựng lên
375 建てる たてる Xây dựng
376 例えば たとえばVí dụ
377 棚 たな Kệ ,giá đỡ
378 楽しみ たのしみ Vui mừng
379 楽む たのしむThưởng thức
380 たまに Thỉnhthoảng
381 為 ため Để
382 だめ Không tốt
383 足りる たりる Đủ,không thiếu
384 男性 だんせいNam giới
385 暖房 だんぼうSưởi ấm
386 血 ち Máu
387 チェック・するKiểm tra
388 力 ちから Sức lực
389 ちっともMột chút cũng
390 ちゃん Cáchxưng hô dùng cho bé gái
391 注意 ちゅういChú ý
392 中学校 ちゅうがっこうTrường
trung học
393 注射 ちゅうしゃTiêm chích
Share by Nhật ngữSOFL
Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật trình độ N4
394 駐車場 ちゅうしゃじょうBãi đổ xe
Share by Nhật ngữSOFL
Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật trình độ N4
395 地理 ちり Địa lý
396 捕まえる つかまえるBắt ,nắm
397 つき Mặt trăng,tháng
398 付く つく Gắn ,đínhkèm
399 漬ける つける
Chấm,muối ,ngâm ,tẩm
400 都合 つごうTrườnghợp,tiện lợi
401 伝える つたえる Truyền đạt
402 続く つづくTiếp tục
403 続ける つづけるLàm tiếp tục
404 包む つつむ Gói,bao bọc
405 妻 つ ま Vợ
406 つもり Câu cá
407 連れる つれる Dẫn dắt
408 丁寧 ていねいLịch sự
409 テキスト Văn bản,cuốn sách giáo
khoa
410 適当 てきとうThíchhợp
411 連れる Dẫn dắt
412 手伝う てつだう Giúp đỡ
413 テニス Tennis
414 手袋 てぶくろBao tay
415 寺 てら Chùa
416 点 てん Điểm
417 店員 てんいん Nhân viên bán hàng
418 天気予報 てんきよほう Dự báo thời
tiết
419 電灯 でんとうĐèn điện
420 電報 でんぽうĐiện báo
421 展覧会 てんらんかい Cuộc triển lãm
422 都 と Đô thị
423 道具 どうぐCôngcụ
424 とうとう Cuốicùng
425 動物園 どうぶつえんĐộngvật
426 遠く とおくXa
427 通 る と お る Đi qua
428 特に とくに Đặc biệt
429 特別 とくべつĐặc biệt
430 とこや Tiệm cắt tóc
431 途中 とちゅうGiữa đường,giữa
chừng
432 特急 とっきゅうTàu tốc hành
433 届ける とどけるĐưa đến,chuyển
đến
434 泊 ま る と ま る Dừng lại ,đỗ lại
435 止める とめる Ngăn chặn,đình chỉ
436 取り替える とりかえる Trao đổi
437 泥棒 どろぼう Kẻ trộm
438 どんどん Ùnùn ,nhiều lên
439 直す なおす Sửa chửa
440 直る なおる Được sửa chửa
441 治る なおる Chữa bệnh
442 中々 なかなかMãi mà
443 忘れ物 わすれもの Đồ
bỏ quên
444 泣く なく Khóc
445 無くなる なくなるMất
446 亡くなる なくなるMất,chết
447 投げる なげる Ném ,bỏ đi
448 なさる Làm
449 鳴 る な る Kêu ,hót
450 なるべく Nếu có thể
451 なるほど Hèn chi,quả vậy
452 慣れる なれる Quen với
453 におい Mùi
454 苦い にがいĐắng
455 二階建て にかいだて Tòanhà 2
tầng
456 逃げる にげる Trốn,chạy trốn
457 日記 にっきNhật ký
458 入院 にゅういん・するNhập viện
Share by Nhật ngữSOFL
Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật trình độ N4
459 入学 にゅうがく・Nhập học
460 割れる われる Phávỡ
461 似る にる Giống nhau ,tương tự như
462 泳ぎ方 およぎかたCách bơi
463 人形 にんぎょう Conbúp bê
464 盗む ぬすむĂn cắp
465 塗る ぬる Sơn
466 ぬれる Bị ướt
467 ねだん Giá cả
468 熱 ねつ Sốt
469 ねっしんNhiệt tình
470 寝坊 ねぼうNgủ nướng
471 眠い ねむい Buồn ngủ
472 眠る ねむるNgủ
473 残る のこる Cònlại ,đồ dư ,vẫn còn
474 のど Họng
475 乗り換える のりかえる Đổixe
476 乗り物 のりもの Xe cộ
477 葉 は Lá cây
478 場合 ばあい Trườnghợp
479 パート Bán thời gian
480 倍 ばい Gấp đôi
481 拝見 はいけん・する
Xem ,nhìn ,thấy
482 歯医者 はいしゃ Bác sỹ nha khoa
483 運ぶ はこぶVận chuyển
484 始める はじめる Bắt đầu
485 場所 ばしょ Nơichốn
486 はず Chắc chắn
487 割合 わりあいTỷlệ
488 笑う わらうCười
489 恥ずかし はずかしいMắc cỡ
490 パソコン Máy tính xách tay
491 発音 はつおん Phát âm
492 はっきり Rõ ràng
493 花見 はなみ Ngắm pháo hoa
494 林 はやし Rừng thưa
495 払 う は ら う Trả
496 番組 ばんぐみChương trình phát
thanh
497 反対 はんたい Đốilập
498 ハンドバッグ Túi xách
499 日 ひ Ngày ,mặt trời
500 火 ひ Lửa
501 ピアノ Đàn piano
502 ひ Lạnh ,nguội đi
503 光 ひかり Sáng ,ánh sáng
504 ひかる Chiếu sáng
505 引き ひきだしNgăn kéo
506 引き出す ひきだす Kéo ra,rút ra
507 ひげ Râu
508 飛行場 ひこうじょうSân bay
509 久しぶり ひさしぶり Saumột thời
gian dài
510 美術館 びじゅつかんViện bảo tàng
mỹ thuật
511 非常に ひじょうに Cực kỳ
512 びっくり・する Ngạc nhiên
513 引っ越す ひっこす Dọnnhà ,chuyển
nhà
514 必要 ひつようCần thiết
515 ひどい Khủng khiếp
516 開く ひらく Mở
517 ビ ル Tòa nhà
518 昼間 ひるまBan ngày
519 昼休み ひるやすみ Nghỉ trưa
520 拾う ひろうNhặt được,lượm được
521 ファックス Máy fax
522 増える ふえる Tăng lên
523 深い ふかいSâu
Share by Nhật ngữSOFL
Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật trình độ N4
524 複雑 ふくざつPhức tạp
525 復習 ふくしゅう Ôn tập
526 部長 ぶちょうTrưởng phòng ,quản
lý
527 普通 ふつうBình thường
528 ぶどう Nho
529 太る ふとる Mập,béo
530 布団 ふとんChăn ,mền
531 舟 ふね Thuyền
532 不便 ふべんBất tiện
533 踏む ふむ Đạp
534 降り出す ふりだす Trờibắt đầu mưa
535 プレゼントMón quà
536 文化 ぶんか Văn hóa
537 文学 ぶんがく Văn học
538 文法 ぶんぽう Ngữ pháp
539 別 べつ Khác nhau
540 ベル Chuông
541 変 へん Lạ
542 返事 へんじHồi âm
543 貿易 ぼうえきThương mại
544 放送 ほうそう・する Phátsóng
545 法律 ほうりつPháp luật
546 僕 ぼく Tôi(con trai dùng )
547 星 ほし Ngôi sao
548 ほど Mức độ
549 ほとんど Hầu hết
550 ほめる Khen
551 翻訳 ほんやくPhiên dịch
552 参る まいるĐến
553 負ける まけるThua
554 まじめ Nghiêm túc
555 まず Trước hết
556 または Hoặc là,nếu không
557 間違える まちがえるNhầm lẫn
Share by Nhật ngữSOFL
Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật trình độ N4
558 間に合う まにあう Kịp giờ
559 周り まわり Xung quanh
560 回る まわるĐivòng quanh
561 漫画 まんが Truyện
tranh 562 真 中 ま ん な か Ở
giữa 563 見える みえるNhìn
thấy
564 湖 みずうみHồ
565 味噌 みそ Súp
566 見つかる みつかる Được tìmthấy
567 見つける みつける Tìmkiếm
568 皆 みな Mọi người
569 港 みなと Cảng,bến cảng
570 向かう むかう Hướng về
571 迎える むかえるNghênh đón
572 昔 むかし Ngày xưa
573 虫 む し Côn trùng
574 息子 むすこContrai
575 娘 むすめ Congái
576 無理 むり Ép buộc ,không thể
577 召し上がるめしあがる Ăn
578 珍しい めずらしい Hiếm
579 申し上げるもうしあげるĐể nói
580 申す もうす Nói
581 もうすぐSắp tới
582 もし Nếu
583 もちろんTất nhiên
584 もっとも Một chút
585 戻る もどるTrở lại
586 木綿 もめん Bông
587 もらう Nhận
588 森 も り Rừng
589 焼く やく Nướng
590 約束 やくそく Hứa ,lời hứa
591 役に立つ やくにたつ Có ích
592 焼ける やけるSém ,nướng,rán
Share by Nhật ngữSOFL
Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật trình độ N4
593 優しい やさしいDễ tính ,đoan trang
594 痩せる やせる Ốm yếu,gầy
595 や っ と Cuối cùng
596 やはり/やっぱり Quả thật là
597 止む やむ Dừng lại
598 止める やめる Dừng lại
599 柔らかい やわらかい Mềm
600 湯 ゆ Nước sôi
601 輸出 ゆしゅつ・する Xuất khẩu
602 輸入 ゆにゅう・するNhập khẩu
603 指 ゆび Ngón tay
604 指輪 ゆびわNhẫn đeo tay
605 夢 ゆ め Giấc mơ,mơ ước
606 揺れる ゆれる Rung,lắc
607 用 よう Sửdụng
608 用意 ようい Chuẩnbị
609 用事 ようじ Việc riêng
610 汚れる よごれる Dơ ,bẩn
611 予習 よしゅう Chuẩn bị bài
612 予定 よていDự định
613 予約 よやく Đặttrước
614 寄る よる Nghé qua
615 喜ぶ よろこぶVui mừng
616 よろしい Đồngý
617 理由 りゆう Lý do
618 利用 りようSửdụng
619 両方 りょうほう Cảhai hướng
620 旅館 りょかん Lữquán
621 留守 るす Vắng nhà
622 冷房 れいぼうMáy lạnh
623 歴史 れきしLịch sử
624 レジ Hóa đơn
625 レポート/リポートBài báo cáo
626 連絡 れんらくLiên lạc
627 ワープロ Máy xử lý văn bản
628 沸かす わかす Đun sôi
629 別れる わかれるChia tay
630 沸く わく Sôi
631 訳 わけ Lý do ,ý nghĩa

More Related Content

Recently uploaded

CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 CHƯƠNG TRÌNH MỚI - PHẦN...
CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 CHƯƠNG TRÌNH MỚI - PHẦN...CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 CHƯƠNG TRÌNH MỚI - PHẦN...
CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 CHƯƠNG TRÌNH MỚI - PHẦN...
Nguyen Thanh Tu Collection
 
Ảnh hưởng của nhân sinh quan Phật giáo đến đời sống tinh thần Việt Nam hiện nay
Ảnh hưởng của nhân sinh quan Phật giáo đến đời sống tinh thần Việt Nam hiện nayẢnh hưởng của nhân sinh quan Phật giáo đến đời sống tinh thần Việt Nam hiện nay
Ảnh hưởng của nhân sinh quan Phật giáo đến đời sống tinh thần Việt Nam hiện nay
chinhkt50
 
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH I-LEARN SMART WORLD 9 CẢ NĂM CÓ TEST THEO UNIT NĂM H...
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH I-LEARN SMART WORLD 9 CẢ NĂM CÓ TEST THEO UNIT NĂM H...BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH I-LEARN SMART WORLD 9 CẢ NĂM CÓ TEST THEO UNIT NĂM H...
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH I-LEARN SMART WORLD 9 CẢ NĂM CÓ TEST THEO UNIT NĂM H...
Nguyen Thanh Tu Collection
 
Dẫn luận ngôn ngữ - Tu vung ngu nghia.pptx
Dẫn luận ngôn ngữ - Tu vung ngu nghia.pptxDẫn luận ngôn ngữ - Tu vung ngu nghia.pptx
Dẫn luận ngôn ngữ - Tu vung ngu nghia.pptx
nvlinhchi1612
 
LỊCH SỬ 12 - CHUYÊN ĐỀ 10 - TRẮC NGHIỆM.pptx
LỊCH SỬ 12 - CHUYÊN ĐỀ 10 - TRẮC NGHIỆM.pptxLỊCH SỬ 12 - CHUYÊN ĐỀ 10 - TRẮC NGHIỆM.pptx
LỊCH SỬ 12 - CHUYÊN ĐỀ 10 - TRẮC NGHIỆM.pptx
12D241NguynPhmMaiTra
 
Chuong 2 Ngu am hoc - Dẫn luận ngôn ngữ - FTU
Chuong 2 Ngu am hoc - Dẫn luận ngôn ngữ - FTUChuong 2 Ngu am hoc - Dẫn luận ngôn ngữ - FTU
Chuong 2 Ngu am hoc - Dẫn luận ngôn ngữ - FTU
nvlinhchi1612
 
100 DẪN CHỨNG NGHỊ LUẬN XÃ HỘiI HAY.docx
100 DẪN CHỨNG NGHỊ LUẬN XÃ HỘiI HAY.docx100 DẪN CHỨNG NGHỊ LUẬN XÃ HỘiI HAY.docx
100 DẪN CHỨNG NGHỊ LUẬN XÃ HỘiI HAY.docx
khanhthy3000
 
Chương 3 Linh kien ban dan và KD dien tu - Copy.ppt
Chương 3 Linh kien ban dan và KD dien tu - Copy.pptChương 3 Linh kien ban dan và KD dien tu - Copy.ppt
Chương 3 Linh kien ban dan và KD dien tu - Copy.ppt
PhiTrnHngRui
 
Sinh-12-Chuyên-2022-2023.dành cho ôn thi hsg
Sinh-12-Chuyên-2022-2023.dành cho ôn thi hsgSinh-12-Chuyên-2022-2023.dành cho ôn thi hsg
Sinh-12-Chuyên-2022-2023.dành cho ôn thi hsg
vivan030207
 
Quan Tri Doi Moi Sang Tao_ Innovation Management
Quan Tri Doi Moi Sang Tao_ Innovation ManagementQuan Tri Doi Moi Sang Tao_ Innovation Management
Quan Tri Doi Moi Sang Tao_ Innovation Management
ChuPhan32
 
Ngân hàng điện tử số ptit - giảng viên cô Hà
Ngân hàng điện tử số ptit - giảng viên cô HàNgân hàng điện tử số ptit - giảng viên cô Hà
Ngân hàng điện tử số ptit - giảng viên cô Hà
onLongV
 
Chương III (Nội dung vẽ sơ đồ tư duy chương 3)
Chương III (Nội dung vẽ sơ đồ tư duy chương 3)Chương III (Nội dung vẽ sơ đồ tư duy chương 3)
Chương III (Nội dung vẽ sơ đồ tư duy chương 3)
duykhoacao
 
ÔN-TẬP-CHƯƠNG1 Lịch sử đảng Việt Nam chủ đề 2
ÔN-TẬP-CHƯƠNG1 Lịch sử đảng Việt Nam chủ đề 2ÔN-TẬP-CHƯƠNG1 Lịch sử đảng Việt Nam chủ đề 2
ÔN-TẬP-CHƯƠNG1 Lịch sử đảng Việt Nam chủ đề 2
nhanviet247
 
insulin cho benh nhan nam vien co tang duong huyet
insulin cho benh nhan nam vien co tang duong huyetinsulin cho benh nhan nam vien co tang duong huyet
insulin cho benh nhan nam vien co tang duong huyet
lmhong80
 

Recently uploaded (14)

CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 CHƯƠNG TRÌNH MỚI - PHẦN...
CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 CHƯƠNG TRÌNH MỚI - PHẦN...CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 CHƯƠNG TRÌNH MỚI - PHẦN...
CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 CHƯƠNG TRÌNH MỚI - PHẦN...
 
Ảnh hưởng của nhân sinh quan Phật giáo đến đời sống tinh thần Việt Nam hiện nay
Ảnh hưởng của nhân sinh quan Phật giáo đến đời sống tinh thần Việt Nam hiện nayẢnh hưởng của nhân sinh quan Phật giáo đến đời sống tinh thần Việt Nam hiện nay
Ảnh hưởng của nhân sinh quan Phật giáo đến đời sống tinh thần Việt Nam hiện nay
 
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH I-LEARN SMART WORLD 9 CẢ NĂM CÓ TEST THEO UNIT NĂM H...
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH I-LEARN SMART WORLD 9 CẢ NĂM CÓ TEST THEO UNIT NĂM H...BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH I-LEARN SMART WORLD 9 CẢ NĂM CÓ TEST THEO UNIT NĂM H...
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH I-LEARN SMART WORLD 9 CẢ NĂM CÓ TEST THEO UNIT NĂM H...
 
Dẫn luận ngôn ngữ - Tu vung ngu nghia.pptx
Dẫn luận ngôn ngữ - Tu vung ngu nghia.pptxDẫn luận ngôn ngữ - Tu vung ngu nghia.pptx
Dẫn luận ngôn ngữ - Tu vung ngu nghia.pptx
 
LỊCH SỬ 12 - CHUYÊN ĐỀ 10 - TRẮC NGHIỆM.pptx
LỊCH SỬ 12 - CHUYÊN ĐỀ 10 - TRẮC NGHIỆM.pptxLỊCH SỬ 12 - CHUYÊN ĐỀ 10 - TRẮC NGHIỆM.pptx
LỊCH SỬ 12 - CHUYÊN ĐỀ 10 - TRẮC NGHIỆM.pptx
 
Chuong 2 Ngu am hoc - Dẫn luận ngôn ngữ - FTU
Chuong 2 Ngu am hoc - Dẫn luận ngôn ngữ - FTUChuong 2 Ngu am hoc - Dẫn luận ngôn ngữ - FTU
Chuong 2 Ngu am hoc - Dẫn luận ngôn ngữ - FTU
 
100 DẪN CHỨNG NGHỊ LUẬN XÃ HỘiI HAY.docx
100 DẪN CHỨNG NGHỊ LUẬN XÃ HỘiI HAY.docx100 DẪN CHỨNG NGHỊ LUẬN XÃ HỘiI HAY.docx
100 DẪN CHỨNG NGHỊ LUẬN XÃ HỘiI HAY.docx
 
Chương 3 Linh kien ban dan và KD dien tu - Copy.ppt
Chương 3 Linh kien ban dan và KD dien tu - Copy.pptChương 3 Linh kien ban dan và KD dien tu - Copy.ppt
Chương 3 Linh kien ban dan và KD dien tu - Copy.ppt
 
Sinh-12-Chuyên-2022-2023.dành cho ôn thi hsg
Sinh-12-Chuyên-2022-2023.dành cho ôn thi hsgSinh-12-Chuyên-2022-2023.dành cho ôn thi hsg
Sinh-12-Chuyên-2022-2023.dành cho ôn thi hsg
 
Quan Tri Doi Moi Sang Tao_ Innovation Management
Quan Tri Doi Moi Sang Tao_ Innovation ManagementQuan Tri Doi Moi Sang Tao_ Innovation Management
Quan Tri Doi Moi Sang Tao_ Innovation Management
 
Ngân hàng điện tử số ptit - giảng viên cô Hà
Ngân hàng điện tử số ptit - giảng viên cô HàNgân hàng điện tử số ptit - giảng viên cô Hà
Ngân hàng điện tử số ptit - giảng viên cô Hà
 
Chương III (Nội dung vẽ sơ đồ tư duy chương 3)
Chương III (Nội dung vẽ sơ đồ tư duy chương 3)Chương III (Nội dung vẽ sơ đồ tư duy chương 3)
Chương III (Nội dung vẽ sơ đồ tư duy chương 3)
 
ÔN-TẬP-CHƯƠNG1 Lịch sử đảng Việt Nam chủ đề 2
ÔN-TẬP-CHƯƠNG1 Lịch sử đảng Việt Nam chủ đề 2ÔN-TẬP-CHƯƠNG1 Lịch sử đảng Việt Nam chủ đề 2
ÔN-TẬP-CHƯƠNG1 Lịch sử đảng Việt Nam chủ đề 2
 
insulin cho benh nhan nam vien co tang duong huyet
insulin cho benh nhan nam vien co tang duong huyetinsulin cho benh nhan nam vien co tang duong huyet
insulin cho benh nhan nam vien co tang duong huyet
 

Featured

Product Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage EngineeringsProduct Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Pixeldarts
 
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental HealthHow Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
ThinkNow
 
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdfAI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
marketingartwork
 
Skeleton Culture Code
Skeleton Culture CodeSkeleton Culture Code
Skeleton Culture Code
Skeleton Technologies
 
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
Neil Kimberley
 
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
contently
 
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
Albert Qian
 
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsSocial Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Kurio // The Social Media Age(ncy)
 
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Search Engine Journal
 
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
SpeakerHub
 
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
Clark Boyd
 
Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next
Tessa Mero
 
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentGoogle's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Lily Ray
 
How to have difficult conversations
How to have difficult conversations How to have difficult conversations
How to have difficult conversations
Rajiv Jayarajah, MAppComm, ACC
 
Introduction to Data Science
Introduction to Data ScienceIntroduction to Data Science
Introduction to Data Science
Christy Abraham Joy
 
Time Management & Productivity - Best Practices
Time Management & Productivity -  Best PracticesTime Management & Productivity -  Best Practices
Time Management & Productivity - Best Practices
Vit Horky
 
The six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementThe six step guide to practical project management
The six step guide to practical project management
MindGenius
 
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
RachelPearson36
 
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...
Applitools
 
12 Ways to Increase Your Influence at Work
12 Ways to Increase Your Influence at Work12 Ways to Increase Your Influence at Work
12 Ways to Increase Your Influence at Work
GetSmarter
 

Featured (20)

Product Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage EngineeringsProduct Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
 
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental HealthHow Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
 
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdfAI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
 
Skeleton Culture Code
Skeleton Culture CodeSkeleton Culture Code
Skeleton Culture Code
 
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
 
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
 
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
 
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsSocial Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
 
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
 
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
 
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
 
Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next
 
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentGoogle's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
 
How to have difficult conversations
How to have difficult conversations How to have difficult conversations
How to have difficult conversations
 
Introduction to Data Science
Introduction to Data ScienceIntroduction to Data Science
Introduction to Data Science
 
Time Management & Productivity - Best Practices
Time Management & Productivity -  Best PracticesTime Management & Productivity -  Best Practices
Time Management & Productivity - Best Practices
 
The six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementThe six step guide to practical project management
The six step guide to practical project management
 
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
 
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...
 
12 Ways to Increase Your Influence at Work
12 Ways to Increase Your Influence at Work12 Ways to Increase Your Influence at Work
12 Ways to Increase Your Influence at Work
 

Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N4

  • 1. Share by Nhật ngữSOFL Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật trình độ N4 TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRÌNH ĐỘ N4 1 あ Ah 2 ああ Như thế 3 あいさつ・する Chào hỏi 4 間 あいだ Giữa 5 合う あう Hợp ,phù hợp 6 あかちゃん Em bé 7 上る あがるTăng lên ,đi lên,nâng lên 8 赤ん坊 あかんぼうEm bé sơ sinh 9 空く あく Trốngrỗng 10 アクセサリー Đồ nữ trang 11 あげる Tăng lên,nâng lên,cho ,biếu ,tặng 12 浅い あさいCạn,nôngcạn,hời hợt 13 味 あじ Vị ,hương vị 14 アジア Châu á 15 明日 あす Ngày mai 16 遊び あそびChơi 17 集る あつまる Tập hợp ,thu thập 18 集める あつめる Thu thập 19 アナウンサー Người phát thanh viên 20 アフリカChâu phi 21 アメリカ Nước mỹ 22 謝る あやまるXin lỗi 23 アルコール Cồn,rượu 24 アルバイトViệc làm thêm 25 安心 あんしんAn tâm 26 安全 あんぜん An toàn 27 あんな Như thế kia 28 案内 あんない・するHướng dẫn 29 以 下 い か Ít hơn,dướimức,dưới 30 以外 いがいNgoài 31 医学 いがくY học 32 生きる いきる Sống 33 意見 いけんÝ kiến
  • 2. Share by Nhật ngữSOFL Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật trình độ N4 34 石 いし Hònđá 35 いじめる Trêu chọc 36 以上 いじょうNhiều hơn 37 急ぐ いそぐVộivàng,nhanh khẩn trương 38 致す いたすLàm 39 いただくNhận 40 一度 いちどMột lần 41 一生懸命 いっしょうけんめいCố gắng hết sức ,chăm chỉ 42 いっぱいĐầy 43 糸 いと Sợichỉ 44 以内 いないTrongvòng 45 田舎 いなかQuê hương 46 祈る いのるCầu nguyện 47 いらっしゃる Đến ,đi,ở 48 植える うえるTrồng 49 うかがうThăm hỏi 50 受付 うけつけ Quầytiếp tân 51 受ける うける Nhận 52 動く うごくDi chuyển 53 うそ Nói dối 54 うち Trong 55 打つ うつ Đánh 56 美しい うつくしい Đẹp 57 写す うつすChép lại,chụp ảnh 58 移る うつるDọnđi ,di chuyển,lây nhiễm 59 腕 うで Cánh tay 60 うまい Khéo léo,ngon ,giỏi giang 61 裏 うら Mặt trái 62 売り場 うりば Quầy bán hàng 63 うれしい Vui mừng 64 うん Có 65 運転 うんてん・するLái xe
  • 3. Share by Nhật ngữSOFL Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật trình độ N4 66 運転手 うんてんしゅTài xế 67 運動 うんどう・するVận động 68 エスカレーター Thang cuốn 69 枝 えだ Nhánh cây 70 選ぶ えらぶChọn 71 遠慮 えんりょ・するE ngại ,lưỡng lự 72 おいでになるĐến 73 お祝い おいわい Chúc mừng 74 オートバイ Xe motoby 75 おかげ Nhờ vả 76 お か し い Lạ 77 億 おく Một trăm triệu 78 屋上 おくじょう Sân thượng 79 贈り物 おくりものMón quà 80 送る おくるGởi 81 遅れる おくれる Bi trễ ,đến muộn 82 起す おこすĐánh thức dậy 83 行う おこなう Diễn ra ,tổ chức 84 怒る おこる Nổigiận ,giận giữ 85 押し入れ おしいれ Tủ âm tường 86 お嬢さんおじょうさんTiểu thư,cô gái 87 お宅 おたくNhà của bạn(lịch sự) 88 落る おちるRơi ,thả rơi 89 おっしゃる Nói 90 夫 おっと Chồng 91 おつり Tiền thối 92 音 おと Âm thanh ,lưu ý,giảm 93 落す おとすGiảm 94 踊り おどりNhảy múa 95 踊る おどるNhảy 96 驚く おどろくNgạc nhiên 97 お 祭 り お ま つ り Lễ hội 98 お見舞い おみまいThăm người bệnh 99 お土産 おみやげ Quàđặc sản 100 思い出す おもいだす Nhớ 101 思う おもうNghĩ ,suy nghĩ 102 おもちゃĐồ chơi 103 表 おもて Mặt phải ,biểu đồ 104 親 おや Cha mẹ 105 下りる おりるĐixuống,hạ xuống 106 折る おる Gãy 107 お礼 おれいCámơn 108 折れる おれるBẻ ,bịgấp ,bị bẻ 109 終わり おわりKết thúc 110 カーテン Rèmcửa 111 海岸 かいがんBờ biển 112 会議 かいぎCuộc họp 113 会議室 かいぎしつ Phònghọp 114 会場 かいじょう Hộitrường 115 会話 かいわHội thoại 116 帰り かえりTrở về 117 変える かえる Biến đổi 118 科学 かがく Khoahọc 119 鏡 かがみ Gương 120 掛ける かける Treo 121 飾る かざるTrang trí 122 火事 かじ Lửa 123 ガス Ga 124 ガソリンXăng 125 ガソリンスタンド Trạm xăng 126 堅/硬/固い かたいCứng ,ương ngạnh 127 形 かたち Hình dạng 128 片付ける かたづけるDọn dẹp 129 課長 かちょう Trưởng phòng 130 勝つ かつ Thắng 131 かっこう Sành điệu,phong độ 132 家内 かないVợ
  • 4. Share by Nhật ngữSOFL Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật trình độ N4 133 悲しい かなしい Buồn,đaukhổ 134 必ず かならずChắc chắn ,nhất định 135 お・金持ち かねもち/おかねもち Giàu có 136 彼女 かのじょCô ấy 137 壁 かべ Bức tường 138 かまう Chăm sóc,quantâm 139 髪 かみ Tóc 140 噛 む か む Cắn ,nhai 141 通う かようĐểđi làm 142 ガラス Thủy tinh 143 彼 かれ Anh ấy 144 彼ら かれらHọ 145 乾く かわく Làm khô 146 代わり かわり Thay thế 147 変わる かわるThay đổi 148 考える かんがえるSuy nghĩ 149 関係 かんけいQuan hệ 150 看護婦 かんごふ Ytá 151 簡単 かんたんĐơn giản 152 気 き Tinh thần,tâm trạng 153 機会 きかいCơ hội 154 危険 きけん Nguy hiểm 155 聞こえる きこえるTrả lời 156 汽車 きしゃXe chạy bằng hơi nước 157 技術 ぎじゅつKỹ thuật 158 季節 きせつ Mùa 159 規則 きそくQuy tắc 160 きっと Chắc chắn 161 絹 き ぬ Lụa 162 厳しい きびしい Nghiêm túc 163 気分 きぶんTâm trạng 164 決る きまるĐược quyết định 165 君 きみ Em 166 決める きめる Quyết định 167 気持ち きもち Cảmgiác,tâm trạng 168 着物 きものKimono 169 客 きゃく Khách 170 急 きゅう Gấp ,khẩn cấp 171 急行 きゅうこうNhanh chóng 172 教育 きょういく Giáo dục 173 教会 きょうかい Nhà thờ 174 競争 きょうそうCạnh tranh 175 興味 きょうみQuan tâm 176 近所 きんじょ Hàng xóm ,láng giềng 177 具合 ぐあい Điều kiện,sức khỏe 178 空気 くうきKhông khí 179 空港 くうこうSân bay 180 草 くさ Cỏ 181 くださる Cung cấp cho 182 首 くび Cổ 183 雲 くも Đám mây 184 比べる くらべるSo sánh 185 くれる Để cung cấp cho 186 暮れる くれる Đểcó được bóng tối 187 君 くん cáchxưng hô đối với bé trai 188 毛 け Lông 189 計画 けいかく・する Kếhoạch 190 経験 けいけん・するKinh nghiệm 191 経済 けいざいKinh tế 192 警察 けいさつCảnh sát 193 ケーキ Bánh ngọt 194 けが・する Bị thương 195 景色 けしき Cảnh sắc 196 消しゴム けしゴム Gômtẩy 197 下宿 げしゅくChỗ ở 198 決して けっしてQuyết ,nhất định 199 けれど/けれどもTuy nhiên 200 原因 げんいんNguyên nhân 201 けんか・する Cãi nhau
  • 5. Share by Nhật ngữSOFL Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật trình độ N4 202 研究 けんきゅう Nghiên cứu 203 研究室 けんきゅうしつPhòng nghiên cứu 204 見物 けんぶつ Thamquan 205 子 こ Con 206 こう Theo cáchnày 207 郊外 こうがい Khu ngoại ô 208 講義 こうぎGiảng dạy 209 工業 こうぎょう Nhà máy 210 高 校 こ う こ う Trường cấp 3 211 高校生 こうこうせい Học sinh cấp 3 212 工場 こうじょう Nhà máy 213 校長 こうちょうHiệu trưởng 214 交通 こうつう Giao thông 215 講堂 こうどう Giảng đường 216 高等学校 こうとうがっこう Trường cấp 3 217 公務員 こうむいんNhân viên công chức 218 国際 こくさいQuốc tế 219 心 こ こ ろ Trái tim,tấm lòng 220 御主人 ごしゅじんChồngngười ta 221 故障 こしょう・する Sựcố 222 ご存じ ごぞんじ Biết 223 答 こたえ Câu trả lời 224 ごちそう Bữa tiệc 225 こと Chuyện 226 小 鳥 こ と り Con chim nhỏ 227 このあいだThời gian gần đây 228 このごろ Những ngày này 229 細かい こまかい Nhỏ ,chi tiết 230 ごみ Rác 231 込む こむ Đôngđúc 232 米 こめ Gạo 233 ごらんになる Xem,nhìn 234 これからSau này 235 怖い こわいSợ 236 壊す こわすHư hỏng,phá vỡ 237 壊れる こわれるBị hư hỏng 238 コンサート Buổi hòa nhạc 239 今度 こんどLần này 240 コンピュータ/コンピューター Máy tính 241 今夜 こんやTốinay 242 最近 さいきんNgày nay 243 最後 さいご Lần cuối 244 最初 さいしょĐầu tiên 245 坂 さか Condốc 246 探す さがす Tìmkiếm 247 下る さがる Hạ xuống 248 盛ん さかんThịnh vượng 249 下げる さげる Treo,dichuyển trở lại 250 差し上げる さしあげる Đểcung cấp cho 251 さっき Lúc nãy 252 寂しい さびしい Buồn,cô đơn 253 さ来月 さらいげつ Tháng tới 254 さ来週 さらいしゅうTuần tới 255 サ ラ ダ Rau xà lách 256 騒ぐ さわぐỒn ào,làm ồn 257 触る さわるSờ,chạm 258 産業 さんぎょうNghành công nghiệp 259 サンダルDây 260 サンドイッチ sandwich 261 残念 ざんねんĐáng tiếc 262 市 じ Chữ 263 試合 しあい Trận đấu 264 仕方 しかたCáchlàm
  • 6. Share by Nhật ngữSOFL Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật trình độ N4 265 しかる La rầy 266 試験 しけんKỳ thi ,cuộc thi 267 事故 じこ Tainạn 268 地震 じしんĐộngđất 269 時代 じだい Thời đại 270 下着 したぎĐồ lót 271 支度 したく・するChuẩn bị 272 しっかり Vững chắc 273 失敗 しっぱい Thất bại 274 辞典 じてん Từđiển 275 品物 しなものHàng hóa 276 しばらく Một lúc ,trong khi 277 島 しま Hòn đảo 278 市民 しみん Nhân dân 279 事務所 じむしょVăn phòng 280 社会 しゃかいXã hội 281 社長 しゃちょうGiám đốc 282 じゃま Cảntrở 283 ジャム Mứt 284 自由 じゆうTựdo 285 習慣 しゅうかん Tập quán 286 住所 じゅうしょ Địa chỉ 287 柔道 じゅうどう Võ judo 288 十分 じゅうぶん Đủ 289 出席 しゅっせき・する Thamdự,có mặt 290 出発 しゅっぱつ・するXuất phát 291 趣味 じゅんび・する Chuẩn bị 292 紹介 しょうかいGiới thiệu 293 小学校 しょうがっこう Trườngtiểu học 294 小説 しょうせつ Tiểu thuyết 295 招待 しょうたい・するMời 296 承知 しょうち・する Đồngý 297 将来 しょうらい Tương lai 298 食事 しょくじ・する Bữa ăn 299 食料品 しょくりょうひんNguyên liệu nấu ăn 300 女性 じょせいGiới nữ 301 知らせる しらせるThôngbáo 302 調べる しらべる Tìmhiểu, điều tra 303 人口 じんこうDân số 304 神社 じんじゃ Đền thờ 305 親切 しんせつThân thiện 306 心配 しんぱい・するLo lắng 307 新聞社 しんぶんしゃBáo công ty 308 水泳 すいえいBơi lội 309 水道 すいどうỐng nước 310 ず い ぶ ん Cực kỳ 311 数学 すうがくToánhọc 312 スーツ Va li 313 スーツケース Vượt quá 314 過ぎる すぎるQuá 315 すく Trốngrỗng 316 スクリーン Màn hình 317 凄い すごいTuyệt vời 318 進む すすむ Tiến bộ 319 すっかり Hoàn toàn 320 すっと Thẳng 321 ステーキ Lát thịt 322 捨てる すてるVứt 323 ステレオÂm thanh stereo 324 砂 すな Cát 325 すばらしい Tuyệt vời 326 滑る すべる Trượt 327 隅 すみ Góc 328 済む すむ Kết thúc 329 す り Trộm móc túi 330 すると Ngay lập tức 331 生活 せいかつ・する Cuộc
  • 7. Share by Nhật ngữSOFL Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật trình độ N4 sống, sinh hoạt
  • 8. Share by Nhật ngữSOFL Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật trình độ N4 332 生産 せいさん・する Sảnxuất 333 政治 せいじChínhtrị 334 西洋 せいようNước tây âu 335 世界 せかいThếgiới 336 席 せき Chỗ ngồi 337 説明 せつめい Giải thích 338 背中 せなかLưng 339 ぜひ Nhất định 340 世話 せわ・する Trôngnom,chăm sóc 341 線 せ ん Đường kẻ 342 ぜんぜんHoàn toàn 343 戦争 せんそうChiến tranh 344 先輩 せんぱい Đàn anh 345 そう Đúng vậy 346 相談 そうだん・する Trao đổi 347 育てる そだてる Nuôi dưỡng 348 卒業 そつぎょう Tốtnghiệp 349 祖父 そふ Ông nội 350 ソフト Mềm 351 祖 母 そ ぼ Bà 352 それで Chínhvì thế 353 それに Hơn nữa 354 それほど Ở khoảng đó,ở mức độ đó. 355 そろそろ Sắp sửa ,từ từ 356 そんな Như thế,nhứ thế ấy,như thế đó 357 そんなに Đếnthế,đến như vậy. 358 退院 たいいん・する Xuất viện 359 大学生 だいがくせいSinh viên đại học 360 大事 だいじQuan trọng 361 大体 だいたいĐại khái 362 たいてい Thôngthường 363 タイプ Loại,kiểu 364 大分 だいぶKhá nhiều 365 台風 たいふうBão 366 倒れる たおれるNgã ,đổ 367 だから Vì vậy 368 確か たしかĐúng như vậy ,quả thật là 369 足す たす Thêm 370 訪ねる たずねる Viếng thăm,ghé thăm 371 尋ねる たずねる Thămviếng,thăm hỏi 372 正しい ただしいĐúng ,chính xác 373 畳 たたみ Chiếu nhật 374 立てる たてる Lập ,dựng lên 375 建てる たてる Xây dựng 376 例えば たとえばVí dụ 377 棚 たな Kệ ,giá đỡ 378 楽しみ たのしみ Vui mừng 379 楽む たのしむThưởng thức 380 たまに Thỉnhthoảng 381 為 ため Để 382 だめ Không tốt 383 足りる たりる Đủ,không thiếu 384 男性 だんせいNam giới 385 暖房 だんぼうSưởi ấm 386 血 ち Máu 387 チェック・するKiểm tra 388 力 ちから Sức lực 389 ちっともMột chút cũng 390 ちゃん Cáchxưng hô dùng cho bé gái 391 注意 ちゅういChú ý 392 中学校 ちゅうがっこうTrường trung học 393 注射 ちゅうしゃTiêm chích
  • 9. Share by Nhật ngữSOFL Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật trình độ N4 394 駐車場 ちゅうしゃじょうBãi đổ xe
  • 10. Share by Nhật ngữSOFL Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật trình độ N4 395 地理 ちり Địa lý 396 捕まえる つかまえるBắt ,nắm 397 つき Mặt trăng,tháng 398 付く つく Gắn ,đínhkèm 399 漬ける つける Chấm,muối ,ngâm ,tẩm 400 都合 つごうTrườnghợp,tiện lợi 401 伝える つたえる Truyền đạt 402 続く つづくTiếp tục 403 続ける つづけるLàm tiếp tục 404 包む つつむ Gói,bao bọc 405 妻 つ ま Vợ 406 つもり Câu cá 407 連れる つれる Dẫn dắt 408 丁寧 ていねいLịch sự 409 テキスト Văn bản,cuốn sách giáo khoa 410 適当 てきとうThíchhợp 411 連れる Dẫn dắt 412 手伝う てつだう Giúp đỡ 413 テニス Tennis 414 手袋 てぶくろBao tay 415 寺 てら Chùa 416 点 てん Điểm 417 店員 てんいん Nhân viên bán hàng 418 天気予報 てんきよほう Dự báo thời tiết 419 電灯 でんとうĐèn điện 420 電報 でんぽうĐiện báo 421 展覧会 てんらんかい Cuộc triển lãm 422 都 と Đô thị 423 道具 どうぐCôngcụ 424 とうとう Cuốicùng 425 動物園 どうぶつえんĐộngvật 426 遠く とおくXa 427 通 る と お る Đi qua 428 特に とくに Đặc biệt 429 特別 とくべつĐặc biệt 430 とこや Tiệm cắt tóc 431 途中 とちゅうGiữa đường,giữa chừng 432 特急 とっきゅうTàu tốc hành 433 届ける とどけるĐưa đến,chuyển đến 434 泊 ま る と ま る Dừng lại ,đỗ lại 435 止める とめる Ngăn chặn,đình chỉ 436 取り替える とりかえる Trao đổi 437 泥棒 どろぼう Kẻ trộm 438 どんどん Ùnùn ,nhiều lên 439 直す なおす Sửa chửa 440 直る なおる Được sửa chửa 441 治る なおる Chữa bệnh 442 中々 なかなかMãi mà 443 忘れ物 わすれもの Đồ bỏ quên 444 泣く なく Khóc 445 無くなる なくなるMất 446 亡くなる なくなるMất,chết 447 投げる なげる Ném ,bỏ đi 448 なさる Làm 449 鳴 る な る Kêu ,hót 450 なるべく Nếu có thể 451 なるほど Hèn chi,quả vậy 452 慣れる なれる Quen với 453 におい Mùi 454 苦い にがいĐắng 455 二階建て にかいだて Tòanhà 2 tầng 456 逃げる にげる Trốn,chạy trốn 457 日記 にっきNhật ký 458 入院 にゅういん・するNhập viện
  • 11. Share by Nhật ngữSOFL Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật trình độ N4 459 入学 にゅうがく・Nhập học 460 割れる われる Phávỡ 461 似る にる Giống nhau ,tương tự như 462 泳ぎ方 およぎかたCách bơi 463 人形 にんぎょう Conbúp bê 464 盗む ぬすむĂn cắp 465 塗る ぬる Sơn 466 ぬれる Bị ướt 467 ねだん Giá cả 468 熱 ねつ Sốt 469 ねっしんNhiệt tình 470 寝坊 ねぼうNgủ nướng 471 眠い ねむい Buồn ngủ 472 眠る ねむるNgủ 473 残る のこる Cònlại ,đồ dư ,vẫn còn 474 のど Họng 475 乗り換える のりかえる Đổixe 476 乗り物 のりもの Xe cộ 477 葉 は Lá cây 478 場合 ばあい Trườnghợp 479 パート Bán thời gian 480 倍 ばい Gấp đôi 481 拝見 はいけん・する Xem ,nhìn ,thấy 482 歯医者 はいしゃ Bác sỹ nha khoa 483 運ぶ はこぶVận chuyển 484 始める はじめる Bắt đầu 485 場所 ばしょ Nơichốn 486 はず Chắc chắn 487 割合 わりあいTỷlệ 488 笑う わらうCười 489 恥ずかし はずかしいMắc cỡ 490 パソコン Máy tính xách tay 491 発音 はつおん Phát âm 492 はっきり Rõ ràng 493 花見 はなみ Ngắm pháo hoa 494 林 はやし Rừng thưa 495 払 う は ら う Trả 496 番組 ばんぐみChương trình phát thanh 497 反対 はんたい Đốilập 498 ハンドバッグ Túi xách 499 日 ひ Ngày ,mặt trời 500 火 ひ Lửa 501 ピアノ Đàn piano 502 ひ Lạnh ,nguội đi 503 光 ひかり Sáng ,ánh sáng 504 ひかる Chiếu sáng 505 引き ひきだしNgăn kéo 506 引き出す ひきだす Kéo ra,rút ra 507 ひげ Râu 508 飛行場 ひこうじょうSân bay 509 久しぶり ひさしぶり Saumột thời gian dài 510 美術館 びじゅつかんViện bảo tàng mỹ thuật 511 非常に ひじょうに Cực kỳ 512 びっくり・する Ngạc nhiên 513 引っ越す ひっこす Dọnnhà ,chuyển nhà 514 必要 ひつようCần thiết 515 ひどい Khủng khiếp 516 開く ひらく Mở 517 ビ ル Tòa nhà 518 昼間 ひるまBan ngày 519 昼休み ひるやすみ Nghỉ trưa 520 拾う ひろうNhặt được,lượm được 521 ファックス Máy fax 522 増える ふえる Tăng lên 523 深い ふかいSâu
  • 12. Share by Nhật ngữSOFL Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật trình độ N4 524 複雑 ふくざつPhức tạp 525 復習 ふくしゅう Ôn tập 526 部長 ぶちょうTrưởng phòng ,quản lý 527 普通 ふつうBình thường 528 ぶどう Nho 529 太る ふとる Mập,béo 530 布団 ふとんChăn ,mền 531 舟 ふね Thuyền 532 不便 ふべんBất tiện 533 踏む ふむ Đạp 534 降り出す ふりだす Trờibắt đầu mưa 535 プレゼントMón quà 536 文化 ぶんか Văn hóa 537 文学 ぶんがく Văn học 538 文法 ぶんぽう Ngữ pháp 539 別 べつ Khác nhau 540 ベル Chuông 541 変 へん Lạ 542 返事 へんじHồi âm 543 貿易 ぼうえきThương mại 544 放送 ほうそう・する Phátsóng 545 法律 ほうりつPháp luật 546 僕 ぼく Tôi(con trai dùng ) 547 星 ほし Ngôi sao 548 ほど Mức độ 549 ほとんど Hầu hết 550 ほめる Khen 551 翻訳 ほんやくPhiên dịch 552 参る まいるĐến 553 負ける まけるThua 554 まじめ Nghiêm túc 555 まず Trước hết 556 または Hoặc là,nếu không 557 間違える まちがえるNhầm lẫn
  • 13. Share by Nhật ngữSOFL Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật trình độ N4 558 間に合う まにあう Kịp giờ 559 周り まわり Xung quanh 560 回る まわるĐivòng quanh 561 漫画 まんが Truyện tranh 562 真 中 ま ん な か Ở giữa 563 見える みえるNhìn thấy 564 湖 みずうみHồ 565 味噌 みそ Súp 566 見つかる みつかる Được tìmthấy 567 見つける みつける Tìmkiếm 568 皆 みな Mọi người 569 港 みなと Cảng,bến cảng 570 向かう むかう Hướng về 571 迎える むかえるNghênh đón 572 昔 むかし Ngày xưa 573 虫 む し Côn trùng 574 息子 むすこContrai 575 娘 むすめ Congái 576 無理 むり Ép buộc ,không thể 577 召し上がるめしあがる Ăn 578 珍しい めずらしい Hiếm 579 申し上げるもうしあげるĐể nói 580 申す もうす Nói 581 もうすぐSắp tới 582 もし Nếu 583 もちろんTất nhiên 584 もっとも Một chút 585 戻る もどるTrở lại 586 木綿 もめん Bông 587 もらう Nhận 588 森 も り Rừng 589 焼く やく Nướng 590 約束 やくそく Hứa ,lời hứa 591 役に立つ やくにたつ Có ích 592 焼ける やけるSém ,nướng,rán
  • 14. Share by Nhật ngữSOFL Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật trình độ N4 593 優しい やさしいDễ tính ,đoan trang 594 痩せる やせる Ốm yếu,gầy 595 や っ と Cuối cùng 596 やはり/やっぱり Quả thật là 597 止む やむ Dừng lại 598 止める やめる Dừng lại 599 柔らかい やわらかい Mềm 600 湯 ゆ Nước sôi 601 輸出 ゆしゅつ・する Xuất khẩu 602 輸入 ゆにゅう・するNhập khẩu 603 指 ゆび Ngón tay 604 指輪 ゆびわNhẫn đeo tay 605 夢 ゆ め Giấc mơ,mơ ước 606 揺れる ゆれる Rung,lắc 607 用 よう Sửdụng 608 用意 ようい Chuẩnbị 609 用事 ようじ Việc riêng 610 汚れる よごれる Dơ ,bẩn 611 予習 よしゅう Chuẩn bị bài 612 予定 よていDự định 613 予約 よやく Đặttrước 614 寄る よる Nghé qua 615 喜ぶ よろこぶVui mừng 616 よろしい Đồngý 617 理由 りゆう Lý do 618 利用 りようSửdụng 619 両方 りょうほう Cảhai hướng 620 旅館 りょかん Lữquán 621 留守 るす Vắng nhà 622 冷房 れいぼうMáy lạnh 623 歴史 れきしLịch sử 624 レジ Hóa đơn 625 レポート/リポートBài báo cáo 626 連絡 れんらくLiên lạc 627 ワープロ Máy xử lý văn bản 628 沸かす わかす Đun sôi 629 別れる わかれるChia tay 630 沸く わく Sôi 631 訳 わけ Lý do ,ý nghĩa