2. GIỚI THIỆU VỀ CÔNG TY CỔ PHẦN EUROHOUSE VIỆT NAM
Công ty CP Eurohouse Việt Nam là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực sản xuất, phân phối,
cung cấp các giải pháp tổng thể về Nhôm tại Việt Nam, như:
- Nhôm thanh định hình: hệ cửa, hệ nội thất, hệ mặt dựng
- Nhôm hộp, nhôm tấm trang trí nội ngoại thất
- Nhôm công nghiệp
Với sự am hiểu và đam mê các phong cách kiến trúc, nghệ thuật Châu Âu, các kỹ sư của
EUROHOUSE Việt Nam đã sớm đưa ra những sản phẩm nhôm hệ có phong cách thiết
kế, mầu sắc, đáp ứng không ngừng nhu cầu phát triển của các công trình xây dựng.
3. Mục tiêu của EUROHOUSE là sẽ sớm trở thành một công ty Công nghệ xanh hàng đầu
tại Việt Nam khi cung cấp các vật liệu xây dựng thay thế cho các vật liệu mà dần trở
lên khan hiếm như gỗ, giúp bảo vệ môi trường, đồng thời đáp ứng nhiều hơn với các
xu hướng kiến trúc mới.
Với mục tiêu đó, hiện nay sản phẩm nhôm hệ EURHOUSE đã và đang dần trở thành
một một sản phẩm không thể thiếu trong các công trình xây dựng. EUROHOUSE cam
kết luôn đồng hành cùng các Đại lý, Quý khách hàng trong từng bước phát triển. Luôn
đem lại những sản phẩm hàng đầu trong lĩnh vực Nhôm hệ tại Việt Nam
“EUROHOUSE - NHÔM CỦA SỰ THỊNH VƯỢNG
4. Trong quá trình nghiên cứu một sản phẩm nhôm cho người
Việt Nam, kiến trúc sư “người Đức Behkens” người tư vấn
cho EUROHOUSE đã từng nói: “Phải đảm bảo đó là một sản
phẩm quen thuộc với người Việt Nam trước khi mong muốn
nó trở thành một sản phẩm cách tân”.
Vì vậy chúng tôi lựa chọn sản phẩm hệ 55 đã từng có mặt tại Việt Nam, tuy nhiên với
việc áp dụng công nghệ Châu Âu, sản phẩm nhôm hệ mang thương hiêu Euroqueen
đã thay đổi đáng kể phong cách đem đến một sản phẩm vừa quen thuộc nhưng lại
hoàn toàn mới lạ, thổi một luồng gió mới cho một sản phẩm quen thuộc trên thị
trường, mang lại giá trị cao cho người sử dụng.
Với những cải tiến mang tính đột phá về sản phẩm như khung phào bản 110mm,
khung phào ngoài, cánh cửa đi bản 118mm, đồng thời với 4 mầu sắc được được lựa
chọn kỹ càng như: xám ngọc trai, mầu Café, màu trắng tuyết và đặc biệt mầu Vân Gỗ
Batelo được nghiên cứu từ sản phẩm gỗ tự nhiên cao cấp là gỗ Giáng Hương. Trên dây
truyền công nghệ hiện đại, EuroQueen đã và đang dần khẳng định chỗ đứng của
mình trong ngành nhôm hệ tại Việt Nam.
5. 54,8mm
91mm
CÁC PHÂN KHÚC CỬA ĐI
110mm
118mm
118mm
118mm
Bản lề 3D
Kinlong
110mm
118mm
91mm
91mm
Chân cánh
Khung liền phào tạo nét thẩm mỹ cho ngôi nhà.
Chân cánh bản to ghép vuông như cửa gỗ.
Bản lề cối lắp chìm một phần trong thanh nhôm
tăng nét thẩm mỹ, hiện đại.
Sử dụng ke vĩnh cửu hoặc ke nhảy tăng độ kín
khít giữa các góc cửa và khung
Có thể lựa chọn khóa đơn điểm cho tính kinh
tế cao hoặc khóa đa điểm giúp tăng độ kín khít.
Phù hợp với các công trình xây dựng cần sự
sang trọng, đẳng cấp: Biệt thự, villas...
2
TWO
SLIM
OPTIMA 1
ONE
Khung liền phào kết hợp bản cánh rộng tạo nét
thẩm mỹ, sang trọng cho ngôi nhà
Sử dụng bản lề 3D Kinlong tăng khả năng chịu
tải cho bộ cửa lớn.
Sử dụng ke vĩnh cửu hoặc ke nhảy tăng độ kín
khít giữa các góc cửa và khung.
Có thể lựa chọn khóa đơn điểm cho tính kinh
tế cao hoặc khóa đa điểm giúp tăng độ kín khít.
Làm các bộ cửa kích thước lớn, các công trình
cần sự sang trọng, đẳng cấp: Biệt thự, villas...
Sử dụng khung và cánh vát cạnh kết hợp với
màu
Bản lề cối lắp chìm một phần trong thanh nhôm
tăng nét thẩm mỹ, hiện đại.
Sử dụng ke vĩnh cửu hoặc ke nhảy tăng độ kín
khít giữa các góc cửa và khung.
Có thể lựa chọn khóa đơn điểm cho tính kinh
tế cao hoặc khóa đa điểm giúp tăng độ kín khít.
Phù hợp với nhiều công trình xây dựng với chi phí
hợp lý: nhà ở dân dụng, khách sạn, nhà hàng...
6. BẢNG SO SÁNH CÁC PHÂN KHÚC CỬA ĐI
OPTIMA 1
ONE 2
TWO
SLIM
91
mm
91
mm
118
mm
76mm
76mm
91mm
118mm
118mm
118mm
91mm
91mm
91mm
ĐẶC ĐIỂM
Cắt chính
Khung bao
Cánh cửa
Đố cánh
Chân cánh
Màu sắc
Sử dụng được
bản lề 3D Kinlong
Có Có Không
Tỷ trọng: 1,387 kg/m Tỷ trọng: 1,387 kg/m Tỷ trọng: 0,82 kg/m
Tỷ trọng trung
bình (kg/m2)
7,9 7,2 5,5
Tỷ trọng: 1,369 kg/m Tỷ trọng: 1,070kg/m Tỷ trọng: 1,070 kg/m
Tỷ trọng: 1,061 kg/m Tỷ trọng: 0,91 Kg/m Tỷ trọng: 0,91 kg/m
Chân cánh
bản to ghép
45 độ với cánh
Chân cánh
bản to ghép 90 độ
với cánh nhỏ
Cánh nhỏ
ghép 45 độ
với cánh nhỏ
Vân gỗ
Batelo
Cafe
Vân gỗ
Batelo
Cafe
Vân gỗ
Batelo
Cafe
Xám
Ngọc trai
Trắng
sứ
Billet nhôm nhập khẩu100% Sơn tĩnh điện được cung cấp bởi Màu vân gỗ BATELO - ITALY
đặc trưng vân gỗ giáng hương
duy nhất tại Việt Nam
TIÊU CHUẨN
CHẤT LƯỢNG
7. PR55M 1.2 mm 2.046 kg
Tr.lượng (kg/6m)
1.2
34.5
36.
32.8
15
93
0.341 kg/m
Tỷ trọng
Thanh trượt đa điểm
Mã Độ d ày Tỷ trọng
C459 2.3 mm 0.139 kg /m
Thanh nối khung
Mã Độ d ày Tỷ trọng
C3300 2 mm 0.348 kg /m
Ốp đáy cửa đi
Mã Độ d ày Tỷ trọng
CN55 1.2 mm 0.229 kg /m
Nối khung 90 độ
Mã Đ ộ d ày Tỷ trọng
C3326 2.2mm 1.275 kg /m
Cánh cửa đi
Mã Độ d ày Tỷ trọng
DAD91 1.3mm 1.070kg /m
12.5
42.87
91
Cánh cửa sổ
Mã Độ d ày Tỷ trọng
DAS76 1.2 mm 0.90 kg /m
42.9
1.2
1.2
76
Đố cánh 76
Mã Độ d ày Tỷ trọng
DATD76 1.2 mm 0.91 kg /m
1.2
76
42.9
Đố chia khung
Mã Độ d ày Tỷ trọng
DAT55 1.2 mm 0.89 kg /m
76
54.8
46.8
14.7
Khung bao VIP
Mã Độ d ày Tỷ trọng
LH5110 1.3 mm 1.387 kg /m
110
1
1.3
1.3
55
Cánh cửa đi VIP
Mã Độ d ày Tỷ trọng
LH11801 1.2-1.4 mm 1.369 kg /m
118
1.4
20
42.9
0.9
1.2
1.3
Khung bao phào ngoài
Mã Độ d ày Tỷ trọng
KHK65 1.2 mm 1.13 kg/m
65
74,8
20
1,2
1,2
PR5542 1 - 1.25 mm 4.68 kg
1
1
1.25
42
54.6
Tr.lượng (kg/6m)
0.78 kg/m
Tỷ trọng
Độ dày
Mã
PR2966 1.0 mm 4.086 kg
1
29
12.5
21.8
21.8
66
Tr.lượng (kg/6m)
0.681 kg/m
Tỷ trọng
PR55N 1.0 mm 1.548 kg
1
Tr.lượng (kg/6m)
0.258 kg/m
Tỷ trọng
Lá chớp
Mã Đ ộ d ày Tỷ trọng
YH-AZ0042 0.9mm 0.349 kg /m
30
0
.
9
Khung chớp
Mã Đ ộ d ày Tỷ trọng
YH-AZ0041 1.2 mm 0.178 kg /m
32.5
15
1.2
Pano
Mã Đ ộ d ày Tỷ trọng
DA3002 0.7 mm 0.484 kg /m
7,8
Đố cánh 91
Mã Độ d ày Tỷ trọng
DATD91 1.2 mm 1.061 kg /m
Sập vách vuông
Mã Độ d ày Tỷ trọng
DAS14 1.0 mm 0.217 kg /m
22
1
27.9
23.8
Mã
PR-DD55 1.0 mm 4.098 kg
Tr.lượng (kg/6m)
0.664 kg/m
Tỷ trọng
Độ dày
43.16
55.43
1
ĐÔ ĐỘNG
KHUNG CỬA TRƯỢT CÁNH CỬA TRƯỢT NẸP SẬP CỬA TRƯỢT NẸP MÓC CỬA TRƯỢT
Độ dày
Mã Độ dày
Mã Độ dày
Mã
MẶT CẮT PROFILE
Khung bao
Mã Độ d ày Tỷ trọng
DAK55 1.2 mm 0.82 kg /m
55
54.8
24.4
1.2
1.2
8. Nhôm hệ mang thương hiệu Preco được nghiên cứu và phát triển dựa trên nhôm hệ
Euroqueen đang rất được ưa chuộng trên thị trường, với một số đặc điểm sau:
Profile nhôm hệ Preco được sản xuất từ phôi nhôm nhập khẩu 100% mác 6063-T5 với
sơn tĩnh điện được cung cấp bởi tập đoàn Akzonobel – Hà Lan.
Phương thức sản xuất không thay đổi, dùng chung máy móc thiết bị sản xuất và phụ kiện
với nhôm EuroQueen.
Thiết kế mới, kết hợp đường chỉ và đường gân tăng tính thẩm mỹ và độc đáo cho sản
phẩm.
Độ dày trung bình 1mm.
Mỏng hơn, nhẹ hơn 30% nhưng vẫn đảm bảo các yếu tố kỹ thuật như cững vững, kít
khít…đáp ứng nhu cầu về một giải pháp tiết kiệm hơn sơ với nhôm EuroQueen.
9. CỬA ĐI MỞ QUAY
3 ke chống vênh cho cánh
Thiết kế mới với 3 đường chỉ
Kết hợp đường gân nổi bật
1
2
3
Lựa chọn
màu sắc
Vân gỗ BATELO
Cafe
W =W-49
cánh
P R K 55
P R D86
P R D86
B Ê N TR O N G
B Ê N N GO ÀI
B
Ê
N
N
G
O
ÀI
B
Ê
N
TR
O
N
G
P R D86
P R K55
19
W
10
H
H
=H-35
cánh
HƯỚNG DẪN SẢN XUẤT
HƯỚNG DẪN SẢN XUẤT
10. CỬA MỞ TRƯỢT
Ngôn ngữ thiết kế KAIDO hoàn toàn mới
LẦN ĐÂU TIÊN TẠI VIỆT NAM
Ray trượt đối xứng, dễ sản xuất
Thiết kế mới với 3 đường chỉ
Kết hợp đường gân nổi bật
1
2
Nẹp kính cong cách điệu
Siêu cứng với gân dạng hộp
3
4
5
Lựa chọn
màu sắc
Vân gỗ BATELO
Cafe
P R 5542
P R 2966
B Ê N N GO ÀI
B Ê N TR O N G
W
H
H
=H-64
cánh
W =(W-46)/2+32
cánh
B
Ê
N
N
G
O
À
I
B
Ê
N
TR
O
N
G
HƯỚNG DẪN SẢN XUẤT
11. CỬA SỔ MỞ QUAY
3 ke chống vênh cho cánh
Thiết kế mới với 3 đường chỉ
Kết hợp đường gân nổi bật
1
2
3
Lựa chọn
màu sắc
Vân gỗ BATELO
Cafe
HƯỚNG DẪN SẢN XUẤT
P R S68
P R S76
PRK55
B Ê N TR O N G
B Ê N N GO ÀI
P R DD55
P R S68
P R S68
P R S68 P R S68
P R S68
P R K55
P R S76
W
H
12. CÁNH CỬA ĐI
Mã Độ dày
PRD86 1.0 mm 5.142 kg
1.4
42.87
86
T.lượng (kg/6m)
0.857 kg
Tỷ trọng
ỐP ĐÁY CỬA ĐI
Mã Độ dày
CN55 1.2 mm 1.242 kg
33
19.69
1.2
1
.
1
Trọng lượng (kg/6m)
CHUYỂN GÓC 90
Mã Độ dày
C3326 2.2 mm 7.65 kg
Trọng lượng (kg/6m)
55
55
2.2
O
ĐỐ KHUNG
Mã Độ dày
PRT72 1.0 mm 4.753 kg
1
10.7
72
54.8
Tr. lượng (kg/6m)
0.755 kg/m
Tỷ trọng
NẸP SẬP CỬA TRƯỢT
Mã Độ dày
PR55N 1.0 mm 1.548 kg
1
Tr.lượng (kg/6m)
0.258 kg/m
Tỷ trọng
NẸP MÓC CỬA TRƯỢT
M ã Độ dày
PR55M 1.2 mm 2.046 kg
1.2
34.5
36.93
Tr.lượng (kg/6m)
0.341 kg/m
Tỷ trọng
MẶT CẮT PROFILE CỬA MỞ QUAY
KHUNG CỬA
Mã Độ dày
RPK50 1 - 1.1 mm 3.984 kg
1
1.1
50
54.8
Tr. lượng (kg/6m)
0.664 kg/m
Tỷ trọng
CÁNH CỬA SỔ
Mã Độ dày
PRS68 1.0 mm 4.632 kg
1.4
68
42.87
Tr. lượng (kg/6m)
0.772 kg/m
Tỷ `trọng
ĐỐ CÁNH
Mã Độ dày
PRTD68 1.0 mm 4.398 kg
68
42.87
1
Tr. lượng (kg/6m)
0.733 kg/m
Tỷ trọng
ĐÔ ĐỘNG
Mã Độ dày
PR-DD55 1.0 mm 4.098 kg
Tr.lượng (kg/6m)
0.664 kg/m
Tỷ trọng
MẶT CẮT PROFILE CỬA MỞ TRƯỢT
KHUNG CỬA TRƯỢT
Mã Độ dày
PR5542 1 - 1.25 mm 4.68 kg
1
1
1.25
42
54.6
Tr.lượng (kg/6m)
0.78 kg/m
Tỷ trọng
CÁNH CỬA TRƯỢT
Mã Độ dày
PR2966 1.0 mm 4.086 kg
1
29
12.5
21.8
21.8
66
Tr.lượng (kg/6m)
0.681 kg/m
Tỷ trọng
PANO
Mã Độ dày
DA3002 0.7 mm 2.904 kg
7.8
6.4
100
6
Trọng lượng (kg/6m)
0.7
CÁNH ĐI MỎNG 91
Mã Độ dày
PRD91 1.0 mm 5.262 kg
T.lượng (kg/6m)
0.877 kg
Tỷ trọng
91
42.87
CÁNH SỔ MỎNG 76
Mã Độ dày
PRS76 0.9mm 4.464 kg
Tr. lượng (kg/6m)
0.744 kg/m
Tỷ `trọng
SẬP VÁCH
Mã Độ dày Tỷ trọng
DAS14 1.0 mm 0.217 kg/m
22
1
27.9
23.8
THANH NỐI KHUNG
Mã Độ dày Tỷ trọng
C3300 2 mm 0.348 kg/m
SẬP NỐI KHUNG
Mã Độ dày
C3300 2.0 mm 2.088 kg
Trọng lượng (kg/6m)
55
41.6
2
44.6
13. Kiến trúc Italia chính là "cái nôi" của kiến trúc châu
Âu cổ điển. Khối óc tài hoa của các kiến trúc sư Italia
đã nổi danh trên khắp thế giới trong suốt nhiều thế
kỷ qua.
Ngày nay, nhiều công trình xây dựng vẫn được thiết
kế theo phong cách kiến trúc Italia.
Nắm bắt được nhu cầu đó, đội ngũ kỹ sư của Công ty
Cổ phần Eurohouse Việt Nam đã nghiên cứu và phát
triển dòng sản phẩm KOLLHAM với những đặc điểm
về thiết kế và màu sắc phù hợp với phong cách kiến
trúc Italia, đồng thời được sản xuất từ nguồn nguyên
vật liệu cao cấp: Phôi nhôm 6063- T5 nhập khẩu từ
Malaysia, sơn được cung cấp bởi AkzoNobel Hà Lan,
phim vân gỗ từ Italia...
14. ĐẶC ĐIỂM CỦA DÒNG
Thiết kế dựa trên
đặc điểm của nội thất gỗ
Màu vân gỗ Giáng
Hương gỗ của đoàn viên
Dễ dàng sản xuất
SẢN PHẨM KOLLHAM
NHÔM HỆ NỘI THẤT
NHÔM HỆ THỦY LỰC
NHÔM HỆ 55
Ngôn ngữ thiết kế
theo kiến trúc ITALIA
Màu vân gỗ Cẩm lai đỏ
gỗ của thịnh vượng
Dễ dàng sản xuất
15. Ray trượt inox 304
siêu bền, siêu êm
Bánh xe trên dẫn
hướng, chống
lắc. có thể tích
hợp giảm chấn
Không gian mở
không cột
Bản cánh kích thước
lớn 98mm, phù hợp
cửa chính mặt tiền
Khung liền phào
thẩm mỹ,
sang trọng
Ghép ray không
giới hạn với ray
mỏng chỉ 9.3mm
GIẢI PHÁP CỬA MẶT TIỀN & VILLA
KIẾN TẠO KHÔNG GIAN SỐNG
CỬA NHÔM HỆ THUỶ LỰC
Thay thế hoàn toàn cửa gỗ
Thay thế cửa kính thủy lực
Phù hợp với mặt tiền biệt thự
Bản cánh kích thước lớn lên đến
180mm, cùng khung rộng 200mm
CỬA TRƯỢT CHÂU ÂU
Trượt siêu êm
Cánh siêu rộng
Cửa siêu lớn
Ray siêu mỏng
CỬA TRƯỢT QUAY
Không phải cắt, khoan nền
Không vướng khi đi lại
Tiết kiệm không gian cửa
16. Mã Độ dày Tỷ trọng
KH02 0.9 mm 0.638 kg/m
CÁNH TỦ
Mã Độ dày Tỷ trọng
KH03 0.9 mm 0.755 kg/m
PANO 16
Mã Độ dày Tỷ trọng
KH04 1 mm 0.312 kg/m
CỘT SAU
Mã Độ dày Tỷ trọng
KH05 0.8 mm 0.351 kg/m
KHUNG VÁCH
Mã Độ dày Tỷ trọng
KH06 1 mm 0.817 kg/m
CỘT TRƯỚC
Mã Độ dày Tỷ trọng
KH07 1 mm 0.219 kg/m
ĐỐ CHIA VÁCH
Mã Độ dày Tỷ trọng
KH08 0.7 mm 0.422 kg/m
LÁ CHỚP
Mã Độ dày Tỷ trọng
KH09 1 mm 0.13kg/m
U16
Mã Độ dày Tỷ trọng
KH10 1 mm 0.497kg/m
THANH NGANG
Mã Độ dày Tỷ trọng
KH01 0.9 mm 0.72kg/m
PHÀO
Mã Độ dày Tỷ trọng
KH15 0.6 mm 0.441kg/m
PANO 120
7.7
120
6
Mã Độ dày Tỷ trọng
KH11 1 mm 0.205kg/m
CÂY NGAN KÉO
Mã Độ dày Tỷ trọng
KH12 1 mm 0.303kg/m
PHÀO NHỎ
52.2
16.3
Mã Độ dày Tỷ trọng
KH13 0.8 mm 0.484kg/m
CỘT TRƯỚC NHỎ
34.62
36.3
Mã Độ dày Tỷ trọng
KH16 1.4 mm 0.065 kg/m
NAN TRANG TRÍ
R1
15
4
Mã Độ dày Tỷ trọng
KH14 0.9 mm 0.146 kg/m
U8
1.1
16
15.9
8
Mã Độ dày Tỷ trọng
DA3002 0.7 mm 0.252 kg/m
PANO CÁNH
Mã Độ dày Tỷ trọng
KH17 0.9 mm 0.502 kg/m
CÁNH NHỎ
19.5
0.9
68
42
17.7
MẶT CẮT PROFILE HỆ TỦ
17. KT-TQ01 2 mm 1.058 kg/m
RAY KHUNG
Mã Độ dày Tỷ trọng
KT-TQ04 1.7 mm 1.422 kg/m
CÁNH TRÊN
Mã Độ dày Tỷ trọng
14,4
1.7
12,5
30
104
KT-TQ03 1.6 mm 1.718 kg/m
KHUNG
Mã Độ dày Tỷ trọng
110
1,6
82,5
55
36
KT-TQ02 2-2.8 mm 1.507 kg/m
RAY CÁNH
Mã Độ dày Tỷ trọng
KT-TQ06 1.7 mm 1.521 kg/m
CÁNH BẢN LỀ
Mã Độ dày Tỷ trọng
98
3
1.7
12,5
2
68
25,4
24,3
KT-TQ07 1.7 mm 1.230 kg/m
CÁNH DƯỚI
Mã Độ dày Tỷ trọng
30
1.7
12,5
24,3
25,4
98
KT-TQ08 1.7 mm 1.712 kg/m
CÁNH NGOÀI
Mã Độ dày Tỷ trọng
90,8
98
30
1.7
KT-TQ09 1.3 mm 0.32 kg/m
SẬP NỐI CÁNH
Mã Độ dày Tỷ trọng
1,3
15,1
19,5
30
MẶT CẮT PROFILE HỆ TRƯỢT QUAY DOBESTO
KH-T9801 1.3-1.5 mm 1.4 kg/m
CÁNH TRƯỢT
Mã Độ dày Tỷ trọng
38
90
KH-T9804 1.5 mm 0.653 kg/m
KHUNG ĐƠN
Mã Độ dày Tỷ trọng
48,9
28
1,5
KH-T9803 1.6 mm 0.714 kg/m
RAY DƯỚI
Mã Độ dày Tỷ trọng
85,5
9,3
1,6
KH-T9802 1.5 mm 1.43 kg/m
KHUNG
Mã Độ dày Tỷ trọng
28
110
112,5
1,5
KH-T9805 1.5 mm 0.44 kg/m
RAY ĐƠN
Mã Độ dày Tỷ trọng
49,15
9,3
1,5
KH-T9806 1.4 mm 0.282 kg/m
NẸP ĐỐI ĐẦU
Mã Độ dày Tỷ trọng
15
41,2
KH-T9807 1.6 mm 0.206 kg/m
RAY U
Mã Độ dày Tỷ trọng
17,4
15
KH-T9808 1.4 mm 1.04 kg/m
NẸP MÓC LIÊN TAY CẦM
Mã Độ dày Tỷ trọng
99,3
48,775
1,4
KH-K9809 1.2 mm 0.214 kg/m
NẸP KÍNH
Mã Độ dày Tỷ trọng
16,75
22,7
KH-K9810 1.2 mm 0.18 kg/m
NẸP KÍNH HỘP
Mã Độ dày Tỷ trọng
22,77
14,485
KH-K9811 1.4 mm 1.583 kg/m
CHUYỂN GÓC 90
Mã Độ dày Tỷ trọng
110
110
1,4
KH-K9812 1.4 mm 0.487 kg/m
NẸP ĐỐI ĐẦU 90 ĐỘ
Mã Độ dày Tỷ trọng
MẶT CẮT PROFILE HỆ TRƯỢT CHÂU ÂU ECENTO
Mã Độ dày Tỷ trọng
KTL-01 2 mm 3.06 kg/m
CÁNH CỬA 180
Mã Độ dày Tỷ trọng
KTL-02 2 mm 2.6 kg/m
CÁNH CỬA 138
Mã Độ dày Tỷ trọng
KTL-03 1.3 mm 0.23 kg/m
NẸP KÍNH HỘP
Mã Độ dày Tỷ trọng
KTL-04 1.3 mm 0.364 kg/m
NẸP KÍNH
Mã Độ dày Tỷ trọng
C101 0.9 mm 0.133kg/m
NẸP VÁCH
1,4
39,5
Mã Độ dày Tỷ trọng
KTL-07 1.3 mm 0.344 kg/m
NẸP KÍNH VUÔNG
MẶT CẮT PROFILE HỆ THỦY LỰC KOLLHAM
Mã Độ dày Tỷ trọng
TL-03 2.0 mm 1.9 kg/m
KHUNG BAO 120
120
60
2
KH-TQ10 1.6 mm 0.092 kg/m
NẸP CHE PHỤ KIỆN
Mã Độ dày Tỷ trọng
17,5
5,36
KH-T9813 1.4 mm 0.47 kg/m
NẸP MÓC
Mã Độ dày Tỷ trọng
48,775
1,4
Mã Độ dày Tỷ trọng
D1409 0.8 mm 0.099 kg/m
SẬP VÁCH KÍNH HỘP
KT-TQ05 1.7 mm 1.385 kg/m
CÁNH ĐỨNG MÓC
Mã Độ dày Tỷ trọng
1.7
12,5
98
30
Mã Độ dày Tỷ trọng
KTL-06 1.5 mm 0.377 kg/m
ĐẾ SẬP
Mã Độ dày Tỷ trọng
KTL-05 2.5 mm 3.37 kg/m
KHUNG BAO 200
18. KHƠI NGUỒN KIẾN TRÚC
CÁCH TÂN PHONG CÁCH
ĐA PHONG CÁCH
PHÙ HỢP NHIỀU PHONG CÁCH KIẾN TRÚC
THIẾT KẾ ĐA KHOANG
CÁCH ÂM - CÁCH NHIỆT - VỮNG CHẮC
ĐẶC BIỆT - DUY NHẤT
LẦN ĐẦU TIÊN TẠI VIỆT NAM
19. Kết hợp được nhiều màu sắc trong cùng
một dòng sản phẩm, phù hợp nhiều
phong cách kiến trúc khác nhau
Màu cafe metalic Màu vân gỗ cẩm lai
Mặt trong Mặt ngoài
ƯU ĐIỂM NỔI BẬT
ĐA PHONG CÁCH
Phong cách thiết kế mới nhất 2022 kết
hợp với ngôn ngữ thiết kế Kaido. Tạo ra
kết cấu vừa vững chắc vừa mềm mại cổ
điển
THIẾT KẾ ĐA KHOANG
NGÔN NGỮ THIẾT KẾ
Thiết kế thành nhiều
khoang riêng biệt
Phào chỉ mềm mại
KAIDO
Với thiết kế nhiều khoang không khí tách
biệt, Ecento E70 đạt khả năng cách âm
chống ồn tốt nhất phân khúc
CÁCH ÂM
Thiết kế đa khoang giúp nhiệt độ truyền
từ ngoài vào trong đi qua các khoang
không khí giảm xuống, đồng thời ngăn
ngừa việc thất thoát nhiệt
CÁCH NHIỆT
Phào chỉ cổ điển và thiết kế phẳng châu
âu cùng được kết hợp trong một dòng
sản phẩm
Thiết kế phẳng
Châu Âu
Phào chỉ cổ điển
CÁCH TÂN PHONG CÁCH
Phương thức sản xuất không thay đổi, sử
dụng ke ghép góc sẵn có trên thị trường
DỄ DÀNG SẢN XUẤT
Ngoài trời Trong nhà
Cách câm
30-40 db
Ngoài trời Trong nhà
KE GÓC KHUNG KE GÓC CÁNH
Ke vĩnh cửu 14x36 Ke vĩnh cửu 31x41
20. MẶT CẮT PROFILE
HỆ MỞ QUAY
Nẹp phẳng
Mã Độ d ày Tỷ trọng
E702 1.3 mm 0.096 kg /m
Đố chia khung
Mã Độ d ày Tỷ trọng
E704-T 1.2 mm 1.188 kg /m
Đố động
Mã Độ d ày Tỷ trọng
E705-DD 1.4 mm 0.1045 kg /m
Nẹp chân cánh
Mã Độ d ày Tỷ trọng
E706 1.3 mm 0.34 kg /m
Cánh cửa sổ
Mã Độ d ày Tỷ trọng
E707-S 1.3-1.5 mm 1.692 kg /m
Đố cánh
Mã Độ d ày Tỷ trọng
E708-TD 1.2 mm 1.313 kg/m
Nẹp vách kính
Mã Độ d ày Tỷ trọng
C3296 1 mm 0.237 kg /m
Nẹp kính hộp
Mã Độ d ày Tỷ trọng
C3225 1 mm 0.211 kg /m
Cánh cửa đi
Mã Độ d ày Tỷ trọng
E703-D 1.5-1.6 mm 2.152 kg /m
Khung
Mã Độ d ày Tỷ trọng
E701-K 1.4 mm 1.33 kg /m
MẶT CẮT PROFILE
HỆ CHẤN SONG
Nối khung
Độ d ày Tỷ trọng
ECS03 1.2 mm 1.275 kg /m
Phào rời
Mã
Mã Độ d ày Tỷ trọng
ECS04 1 mm 0.374 kg /m
Chấn song D28
Mã Độ d ày Tỷ trọng
ECS05 1.6 mm 0.424 kg /m
Thanh định vị chấn song
Mã Độ d ày Tỷ trọng
ECS06 1 mm 0.279 kg /m
Thanh đố ngang
Độ d ày Tỷ trọng
ECS07 1.2 mm 0.581 kg /m
Nắp bịt khung
Mã
Mã Độ d ày Tỷ trọng
ECS08 1 mm 0.125 kg /m
Nối phào
Mã Độ d ày Tỷ trọng
ECS09 1 mm 0.233 kg /m
Phào dài
Mã Độ d ày Tỷ trọng
ECS10 1 mm 0.458 kg /m
Khung chấn song Ecento 70
Mã Độ d ày Tỷ trọng
ECS02 1.2-1.45 mm 1.463 kg /m
Khung chấn song hệ 55
Mã Độ d ày Tỷ trọng
ECS01 1.3 mm 1.391 kg /m
18.3
1
27.6
23.5
Ø28
1.6
1.6
22
23.3
R
11.9
1
1
49.1
25
1.2
1.2