SlideShare a Scribd company logo
1 of 8
Download to read offline
EN
DA I HOC QUOC GIA TP.HCM
TR UtiNG DH KINH TE - LUAT

•

BANG DIEM CUOI Id'
MON HQC: KINH TE DOI NGOAI - KT22
HQC Ki( 2; NAM HQC 2012-2013

St t in: 1
N ay thi:

•
•

Lop: KT221202 - Hoc bu L12402.VTS

AM

0/

-15 Phong thi: .f/ ..

Gio. thi:.

111020030 TrAn Le

Hucmg

11/09/85

Ky ten

•

/

Ty le: ...%
Diem
A
so

Cam s--n

SulA

RI (IS

Ho ten sinh vien

0140

•

Diem quet bang may
©

Chi
chti

000000000®

.,

C) C) CD, CD C) CD CD CD CD CD e
CD CD CD CD CD CD C) CD CD CD CD
C) CD CD CD CD C) CD CD CD ED CD
CD CD CD C) C) CD CD CD CD CD e

CD CD CD CD CD CD CD C) CD C) CD

9

CD CD CD CD CD CD CD C) CD CD 0
C) C) C)

/1

CD CD C) CD C) CD CD CD CD CD )

/2

CD CD CD CD CD CD CD CD CD ED 0
CD CD CD CD CD CD ED CD OD CD CD

0

10

000 • 00 ,0

8

0

CD CD CD CD C) CD CD CD CD ED 0

0 00,0

7

ooo000

C) CD CD CD CD CD CD CD C) CD CD

13

CD CD CD CD CD OD CD CD

CD CD CD CD C) CD CD CD CD CD CD
CD C) CD CD CD CD CD CD CD CD 0

/6

CD CD CD CD CD CD C) CD CD CD 0

17

CD C) IC) CD CD CD CD CD CD ED CD

/8

CD CD CD CD CD CD CD CD CD CD CD

/

CD CDCZDOVOCDCDCD CD 0

20

CD C) CD CD CD C) CD CD CD C) 42)

2

CD CD CD CD C) CD C) CD CD C) C)
C) CD C) CD CD CD CD CD CD CD (D i
CD C) C) CD CD CD CD CD CD CD CD

2

CD CD CD CD CD CD CD CD OD ED CD

2

CD CD CD CD CD CD CD C) CD CD CD
Tong so bal .

se) o. 04

04

Can b" coi thi (H9 ten, clp 14)

eitt
2..

ThOi gian in: 03/10/13 - 3:41:44PM

Can b0 chAm thi (H9 ten, ch, ky)
1. - .);.14; Va
cefn.

ao...NT9

..

Nf9-

Kincr.nb
&coc

0,0 I

2

0000

/5

2

,Aie
7

Xac nhOn cam Phong Khao thi &
Dam bao chAt luring
DA I HOC QUOC GIA TP HCM
TR LICING OH KINH TE - LIJ4kT

BANG DIEM CUOI Kit'

Lap: KT221201- L12402-VTS

Stt in: 1

Ay thi: AV-ichiod5

N

Phong thi .

,

4

r

Gi6 thi: .9.9.j50

KS, ten

Ho ten sinh vien

•

MON HQC: KINH TE DOI NGOAI - KT22
HQC Id' 2; NAM HQC 2012-2013

TS, le: . . .%

Diem

Chi

Diem quet bang may

C

A
SO

C 11O

1•• o• o• o :•• o•

L124020001 Luang Duy

An

15/07/88

000000•0006

2 L124020002 Than Thi Xuan

Anh

16/07/90

00000•00000

3 L124020003 Dang Thi Lan

Chi

20/10/90

00000000•00

4 L124020004 Nguyen Dang Quynh

Chi

14/04/91

5 L124020005 Nguyen Thi MS/

Chi

12/12/90

6 L124020006 Pham Thi Kim

Chi

25/06/90

7 LI24020007 Pham Thi MS,

Chi

03/11/89

8 L124020008 Nguyen Huang

Chuong

16/05/89

000, 00•00000

9 L124020009 Le Thi Kim

Cue

03/01/89

00000•00000

4

I

1,1

00000•00000

fin,

®000000•000

‘---- --

0000•0030000
000000•0000

14

L124020010 Lai Quoc

Cubing

06/12/90

® 0 0 C3) ® ® 0 0 0 03 0

1

L124020011 Le Thi Meng

Diem

03/01/90

00000•000

L124020012 Ng6 Huyen

Dieu

10/02/90

0300000®0000

Dung

15/09/90

L124020014 Nguyen Thi Ngac

Dung

16/06/89

1

L124020015 Nguyen Thuy Mai

Dung

05/06/91

AR

I

L124020016 Pham Thi my

Dung

01/11/90

Dun

L124020017 VO Thu Thhy

Dung

04/07/90

0000000• 0300

L124020018 Ducmg ran

Duy

26/01/87

0 0 0 0 0 0 0 •

L124020019 Nguyen Khac

Duy

06/10/90

L124020020 Doan Thi Hang

Duyen

20/02/90

000000004,00

2 f L124020021 Le Thanh

Duyen

09/06/90

0000000•000

2 ' L124020022 Ng6 Thi Xuan

Duyen

02/11/89

0 0 0 0

2 3 LI24020023 Le Pham Huang

Dung

19/03/88

000000•

L124020024 Nguyen Thi

Duerng

11/08/91

L124020025 Nguyen Ngac Hong

Dcp

14/09/90

1

2(

2
2

i

Le Thi Thuy

T6ng se) bai:

4

,

I--

at

®

0 CD CD • C) 0 0 ® 0 0

00000000000
0

00000•0000

00000000•00

®

Abi/

r/ ---

00@

00000000•0

00•0G00

0 0® e

0000• 0CD00000

®0000•00000

Thal gian in: 03/10/13 - 3:4I:02PM

Can 4 chAm thi (H9 ten, chit 14)

'7,l:

¢0 ..4. LhanK
,
M
3 . tncrl Nc(crt eaoc
2.1

—

4-

.A.1702- St) to.: .41/./70(

Can 0 coi thi (H9 ten, c)11. 14)
1

--

CD G

os ooo ,o• o• ooooo i

LI24020013

s-).;

1

2

Xac nhin ciia Phong Khao thi &
Dam bao chit hro'ng
I HQC QUOC GIA TP.HCM
IfONG DH KINH TE LUAT

BANG DIEM CUOI KY

-

Loy: KT221201

ay thi:/1.5

ii()(06"q 5

-

L12402 VTS
-

i

Phang thi:

.4

Gib thi:.

. .

Ho ten sinh vie')

01:7 'c)

•

in: 2

•

MON HQC: KINH TE 061 NGOAI - KT22
HQC KY 2; NAM HQC 2012-2013
/

Ty 1e: . . .%
Diem
se

Ky ten

os

Den

15/10/90

L124020027 Hoang Thi Ngoe

Diep
Dinh

26/02/90

L124020029 Ng6 Huynh Qua

Doan

6'(--

29/09/90

L124020028 Luu Kim

•

29/08/89

Dire
Gam

19/10/90

L124020033 Nguyen Thi

Giang
Ha

01/09/89

L 124020035 Pham Thi Bich

Ha

14/03/89

L124020 036 Pham Thi Thily

Hang

12/12/90

Hang

07/08/88

L124020038 Trait Trung

Hau

16/10/88

L124020039 Trinh Thi

Hau

®

15/06/90

LI24020037 Trait

Le Vinh

-

.,

®

ql- / --

16'
4-0

0

00000 • 000

0

0 0 0 0 0 0 0 0® 0

0 0

/

4,,-).
-

01/01/88

L124020042 -Fran Minh

Hieu

02/01/89

Hien

28/06/90

Hien

09/01/89

L124020043

Le Thi Kim

L124020044 Luu Trait Tam

s L124020045 De Thi Ngoe

Hiep

0

-3

0 0 0 0 0 0 • 0 0

®®0 0 0 • 0 0 0 0 0

7/- c, i
--,5"
- 4/
0
e -

0

-

0 0 0 0 0 0 • 0 CCD 0

0 0 0 0 0

-

0 0 • 0 0 0

® 0 0 ® ® 0 • 0 CD ® 0

't

31

29/11/89

Hip

L124020046 Le Thi

0 0 0 0 0 0 0 • 0 0

S--

05/10/90

000•0000000

0
cc

0 0 0 0 0 • 0 Q® OD ® 0

—

Hip

22/07/90

t L124020048 Nguyen Thi Kim

Hoa

13/04/89

r L124020049 Ly Thi Thu

Hoai

05/01/89

i L124020050 Tong Phtrae

Hoang

20/09/90

L124020047 Phan Tuan

T6ng s6 bai:

C)

''1 0

CD CCD CD 0 IP CD CD C) CD CD

0 ®

at; tty,c7;

(

tar,frin

0 0 0 Q® • 0 0 0

® 0 0 0 0 0 0 • 0 0

60

0

00 000•000

A./7A s'9 Ca: otiff

Can (I coi thi (Ho ten, 6914)
1

-

oo4V oAV o l

Hieu

-

0 0 0 • 0 0 0 0 0

o0oAll

06/05/88

L124020041 Nguyen Van

0 0 0 0 0 CD 0 ® 0 CD

0000000•000
--0 0 CD 0 0 ® • 0 0 0 CD

65"
/

.

Hieu

0000
0 0 0 0 ® • ®® ® ®
• 000
00

diC

-

L124020040 Nguyen Ngoe

00000

®0000 0 • 0 000

20/10/90

L124020034 Nguyen Thi Thu

®(j ®Q 0 •

/
6.0

00

12/12/88

L124020032 Vil Thi Hong

0 00000•00

eo0 ,0

L124020031 Vii Minh

0

o• •

01/07/89

-

0000000000@

c

Dire

c.)
?T
.-I
cy-

00000•0000

-5

L124020030 Le Ngoc

0

Ghi
chti

10AVo .0 ,o ,o •

L124020026 Pham Thi

Diem quet bang may

ThOi gian in: 03/10/13 - 3:41:07PM
Can

1
2

bo chArn thi (Ho ten, chit 14)
.

.....

.

i54 /
4

Xac nhan cua Phong Khan thi &
Dam bao chat lu•ng
DA I HOC QUOC GIA TP HCM
TR UbNG INI KINH TE - LUO

BANG DIEM CUOI KY
MON HQC: KINH TE DOI NGOAI - KT22

•

HQC KY 2; NAM HQC 2012-2013

Stt in: 3
N Ay

Lop: KT221201 L12402 VTS
-

thi:4i /4 '045

-

Phong thi: .

4..

Gothi• Oki 5 0

Ts, l': ...%

/

1
111(IS

119 ten sinh vien

L 12402005 1 Trucmg Thi Nhat

KS, ten

DiAm gnat bang may

Diem

Ghi

eh('

so
0® 0000000C

30/04/89

0

2 L124020052 Nguyen Thi

Hong

06/05/90

CO 0 (2 0 0 0 ® O 0 0 @
)

3 L124020053 Luu Giang Minh

Hub

06/04/86

e00000•o®oo

4 L124020054 Nguyen Hoang Ngoc

Huy

06/09/90

0 0 0 0 • 0 0 0 0 0 0

5 L124020055 VO Xuan

Huy

04/06/89

6 L124020056 B8 Thi Ngoc

Huy 'en

28/07/91

0000000•000

7 L124020057 Nguyen Thanh

Huyen

19/10/90

0 0 0 0 • 0

8 L124020058 Nguyen Dinh

Hung

19/10/90

000DCD•000000

9 L124020059 Nguyen Kieu

Khanh

09/08/90

00000•000040

L124020060 Hunh Cat

KhAnti

15/12/90

C) (4 049

11 L124020061 Iran Minh

Khanh

02/03/89

L124020062 Dinh Duy

Khuong

24/06/88

1

L124020063 TrAn Ngoc Thanh

Lam

14/04/90

I

L124020064 Nguyen Thi

Lan

04/10/88

L124020065 Nguyen Thi

Lieu

18/04/90

L124020066 D8 Thi M y

Linh

10/03/90

L124020067 Hoang Thi Thily

Linh

20/05/90

' L124020068 HuSinh Thi Hong

Linh

16/02/91

L124020069 Nguy 'en Biii Thily

Linh

23/03/90

Loan

18/01/90

Loan

19/09/90

2 ' L124020072 Le" Nguyen Thdo

Ly

14/07/90

2 1 L124020073 Doan Thi Ngoc

Mai

10/02/90

2 f L124020074 Le Thi

Mai

12/09/90

2 - L124020075 Nguyen Thi

Mai

13/09/90

2

L124020071 Nguyen Thi Thanh

r6ng so bai: Gilt.

2.

2 b-fet,

........... A .

.(NI

27 1 061.

N

a

kabc'

G—C
-4-4)--G—OD Co 0
0

000000100000
0 0 0 0 0 0 0 0 • 0 @
00000•00000
0 0 0 0 0 0 • 0 0 0 0
0 0

000•®00®0

0 0 0 0 0 •
Co

00000

0 0 CD 0 0 • 0 0 ® 0

0 0.) 0 ® 0 0 • (7) 0 0 0
0 0 0 0 0 0 • 0® 0 (ID
0000000•00
0 0 0 0 0 ® • 0 0 0 0
000000•000 0
0 0 0 0 0 • 0 0 0 0 C)
0 0 0 C) 0 • 0 0 0 0 0
Thoi gian in: 03/10/13 - 3:41:12PM

Can b(1 chin' thi (H9 ten, chi]. 14,)

/

Pfr

00000

0000•00000

s6 o: atiti7c4

/72

Can bq coi thi (H9 ten, chic
( Ho
1..

,

00000•0000@

0

2 ) L124020070 Le Thi Bich

'o' 0' 00 ,00 000000 ,0 1 0' 0 1

1

C)

Hoang

1

Xic nhan ctia Phong KIM° thi &
Dam bao chat limn
DA I HOC QUOC GIA TP.HCM
TR IftiNG DR KINH TE 1,14T

•

BANG DIEM CUOI KY

-

••

MON HQC: KINH TE DOI NGO4kI - KT22
HQC KY 2; NAM HOC 2012-2013

Stt in: 4

-

4--.././1-C( -A-,

Phang thi:

•

•

N ay thi:

Lap: KT221201- L12402 VTS

.4.

Gia• this .

Mi
Minh

10/06/90

3 L124020078 Trail Dieu

Minh

20/09/90

4 L124020079 Le Nguyen Tra

My

A
SO

07/11/91

2 L124020077 Cam

Diim

08/02/90

60

-

6 L124020081 Le Thanh

Nam

13/09/90

7 L124020082 Nguyen Hoai

Nam

05/05/90

8 L124020083 Thach Thi Thu

Nga

04/01/90

9 L124020084 Trail Thanh

Nghi

13/07/90

10 L124020085 Dinh Thi

Ngo

02/03/90

11 L124020086 Nguyen TO

Nguyen

04/02/90

/2 L124020087 Doan Thi Hang

Nhung

07/ 12/90

y
ic
50
/
5-0
s:-/ 5-

1

V
-.°

Nhu

21/10/90

L124020090 Pham Quynh

Nhu

29/01/90

L124020091 Bang Hang

Ni

04/11/89

L124020092 Nguyen Binh Phucmg

Nil

13/03/90

L124020093 Le Thi Tuyet

Oanh

16/09/90

L 124020094 VO Thi Hoang

Oanh

16/02/90

2 1 L124020095 Hoang Khang

Phi

22/09/90

2 r LI21020096 Nguyen S9

Ph6

02/01/89

Ph6c

18/02/90

Phuerc

11/05/89

0 0 (2) CD CD CD ED IP CD CD CD
00000 • 000049
000004,00000

0 CD CD CD CD

1

1

L124020097 Nguy6'n Thi M9'

2

2 1 L124020098 Ha Ngoc Xuan
2

I

L124020099 Trucrng Linh

2 i L124020100 Pham Thi Trac

r6ng so bai•

46 1

S6.s

bo coi thi (Ho ten, chil kY)
Icy mit? aayir

Can

TACtti
get; T.
5 L ¢ Gcc, r0027,),

2

i

.520

• 0 0 CD 0 CD

0 0 0 0 0 • 0 0 0 0

0 CD CD 0000000 0
-

0 0 0

03/08/90

Phugng

000•0000000

22/01/90

Phtrang

()OE) 0000•Ci;)06

4'62
5;5'
40
6/4°'
J

0 00

--

--

000011000

0000000•000

• CD CD 0 CO
CD CD 0 CD CD CD • CD 0 CD CD
0 CD 0 CD (3) CD

0 0 0 0

0•00000

0 CD 0 0 0 C)

DC

0 0 C) 0 0 0 • 0 00 (111

0 CD CD C) CD 5 0 0 CD 0 CD
0 CD CD CD 4) CD CD CD 0 0 CD
CD 0 0 0 CD
0 C)

IP CD CD CD 0 CD

CD CD CD CD 0 CD CD 0 CD

CD 0 CD CD CD 0

..-

II CD CD CD

0 0

• CD CD 0 Co

000•00000

0 0 0 0 0 • 0 0 0 0 0

c

0 0 0 •

,
G0 00000

til—t!'

• • •I

L124020089 Pham Huynh

0

•• , 0

19/03/90

771°
:co

•

au

00.• ,0 .o

Nhu

---

0 0 0 0 0 ®

4

L124020088 Nguyen Ngoc Quynh

r) ,4
3,

-

0 0 ® 0 0 ® 0 • ® 0 0

Ghi

• • 0 0 ,•, • 0 0 '

08/12/89
•

Nam

,

5 L124020080 Bin Thi Phucrng

1

h 00 , 0 0 00 0 0:0! 00 ! 0 0 0 0

'

qo
30

Di4m quet bang may

s`o+ 1 0 0 0 0

1 L124020076 Chung Thily Tra

KS, ten

Ty 10: . . .%

12u1 A110000

.4

71(

1

HQ ten sinh vien

(1.1 n) -

Tho• gian in: 03/10/13 - 3:41:16PM

.

Can

bo chain thi (Ho ten, chit 14)

4'7

/

2

(

1,-45.2%

Xac nhan can Phong Khao thi &
Dam bao chat lu•ng
flP .1 HOC QUOC GIA TP.HCM
TP 1YONG OH KINH TE LU,4T

•

BANG DIEM CUOI KY

-

••

MON HQC: KINH TE DOI NGOAA - KT22
HQC KY 2; NAM HQC 2012-2013

St in: 5

•

N ;ay thi: . .
.!

.4."°(/1,4

Phong thi:

.Gt .

Gib' thi:

.1/. 0

Ty le: . . .%

so
_

_A

!

_!

!

. . ••

L124020102 Nguyen Vinh

:
Quang
Quyen

12/06/89

QuY

10/09/90

Tam

01/02/88

Thanh

29/01/90

1 L12,1020110 L8134ng Thanh

/

L124020111 Hai Kim

s•s

ti'{ _et

40

CD CD CD CD 0 Q®

C)

.

40

C) 0 4D

•

Tam

C) CD CD ID CD ® CD

CD 0 CD CD CD • CD CD CD CD

24/01/90

L124020109 Doan Thi

CD CD ® CD

0 C) 0

4-i''S
5;0

11/02/89

Son

A APA

60

02/11/89

8' L124020108 Trucmg Phii

•

.e%

000000•0®00

17 -

28/02/91

ST

' L124020107 Nguyen Du Tien

. ...

6'f

.

0

L124020106 L8 Kim

Quynh

Ghi
dui

CD CD 10 CD CD 0 CD CD Co

ii,

CD C) C) CD 0

sSio

1 5/02/90

Sang

5 L124020105 V6 Thi Thanh

ii, 0

0 (D

4O

01/08/89

-,
L124020104 Nguyen Thi Ngoc

Diem quet bang may

oe

•

45

3 L124020103 Hoang Thi

7-7d

Diem

Ky ten

ten sinh vien

71Fil
21

HQ

•

Lap: KT221201 - L12402-VTS

4D

Co CD CD CD CD II C) C) C) 0w
C)

(
6/0

® 0 0

0

CD CD • CD CD CD

4D

CD CD 0 0 CD CD C) CD ® CD OD
7/1

0

"--Itic

0 CD CD CD CD CD CD IP 0 CD CD

10/03/90

60

CD 0 0 CD 0 CD II CD OD CD OD

Thanh

07/08/90

‘_

Co C) C) CD CD C) 4111 CCD OD CD CD

1 ( L124020114 Nguyen Ngoc Thien

Thanh

31/08/90

1 - L124020115 Nguyen Hoang Phtrang

Thao

01/01/90

3 L124020113 Nguyen Huyen

6

0

Thanh

1 ) L124020112 Lucmg Thi Plurcmg

r

(D00000•oee®
E))C) C)0

-57/5

_

00

0

c) ® ®

CD 10 CD CD CD OD CD

) LU'i020116 Ng,,yer Kini Thanh

'Mae

alai:v.9a_

L124020117 Nguyen Phuang

Thao

12/12/90

20208
3 L1111Nguyen Phuong

Thao

16/01/88

e-o®00

1 ) L124020119 Nguyen Thu

Thao

25/10/90

0 0 0

2 9 L124020120 T6 Ngoc

Thao

14/11/90

0 CD CD CD CD • CD CD CD CD CD

2 / L124020121 Nguyen Thi Wing

Them

02/09/90

2 2 L124020122 Truong Thi Throng

Thi

17/05/90

2 3 L124020123 Trinh Van

Thiel

12/04/90

CD CD CD CD 0 C) • CD CD C)

2 4 L124020124 Pham Thi Diem

Thu

31/03/90

CD CD 0 CD

2 5 L124020125 TrAn Thi

Thu'an

02/06/90

1.

ghal— WPM 0"

2 Ket

IN

f.; ea; PCKi;

CD CD 0 • CD CD CD CD 0
00oeor'11--i-t

CD CD El CD CD CD 0 CD

CD CD CD CD CO II CD C) 0 CD CD

'

;

Z d So tir:
ten, chic 14)

000000

0 CD CD CCD II CD CD CD CD CD CD

C) C) C)

cp0e,c)•o•10

Can bo coi thi (H9

6,67

0

19ng s6 bai• 04114

_

CDOG

4D

• 0 0 0 CD CD CD

0 0 • CD C) C) CD 0

Thoi gian in: 03/10/13- 3:41:21PM

Can bo chAm thi (H9 ten, chit V)
1.
2

Xac nhan cfia Phong Khao thi &
Dam bao chAt lurong
•

DAI HOC QUOC GIA TP.HCM

TRUYYNG OH KINH TE - LUAT

BANG DIEM COI Id'

•
•

MON HQC: KINH TE DOI NGO/NI - KT22
HQC KY 2; NAM HQC 2012-2013

•
•

Lop: KT22120 1 - L12402 VTS

Stt in: 6

-

AY.!—IC1 .13

Ngay thi:

Phang thi:.
HQ

Gia thi: .

Ty

ten sinh vien

. . .%
Diem (pet bang may

L 124020126 Cao Thi Phucmg

Piny

19/06/89

CD CD CD CD 40 CD CD CD CD CD CD

L124020127 Phan Thi Xuan

Thny

20/04/90

CD 0 CD CD CD CD CD

L124020128 Ve• Thi

Thity

12/06/88

CD CD CD CD 0 CD 0 40 CD CD

L124020129 HuYnh Ngoc

Thily

02/03/90

CD CD CD CD CD ID CD CD QD CD CD

L124020130 Nguyen Thi Hong

Thu)/

18/10/90

CD CD CD CD CD CD 0 40

L124020131 WI Thi Thanh

Thay

01/09/89

CD 0 CD CD CD CD CD 41 C) C) CD

L 124020132 Nguyen Minh

Thu

18/03/90

CD 0 CD CD CD 10 CD CD CD CD

L124020133 Trtrcmg Thi Minh

Thu

21/05/90

CD 0 CD 0 EP CD OD OD QD ED CD

L124020134 Nguyen ml Hoai

Thuang

01/04/90

000000•00

10 L124020135 Trait Thi

Thuung

05/04/90

0000000•000

1/ LI24020136 Nguyen Hoang Mai

Thy

17/01/90

000000•0000

12 L124020137 Nguyen Thi My

Tien

25/05/88

0000000•000

13 L124020138 Iran Kim

Tien

16/08/91

00® 00000000

Teo...,

1 0/112/520

/1.

Tram

05/05/90

C) C) C) C) 40 0 C) CD CD CD

/6 L124020141 Nguyen Thi Tutmg Bao Tram

01/09/90

CD CD 0 CD CD 0 CD 40 CD CD CD

17 L124020142 Nguyen Bap Quynh

Tran

07/01/91

18 1.124020143 Le Thanh

Trim

06/09/91

CD CD CD CD 0 41 CD 0 CD ED CD 0

19 L124020144 Le Thien

Tuan

14/11/89

CD CD CD CD CD 0 41 CD CD 0 CD

20 L124020145 Tran Minh

Tuan

23/09/91

CD OD 0 C) 40 0 0 0 CD

•
•

21 L124020146 Nguyen Thanh

Tuyen

10/03/90

CD CD 0 CD 40 0 CD CD CD CD CD

•

22 L124020147 Nguyen Thi Bich

Tuyen

12/10/90

CD CD CD CD 0 CD 0 CD OD 0 CD 0

23 L124020148 Trait Thi Ngoc

Tuyen

20/03/90

0 CD CD CD CD CD CD 4P QD

24 L124020149 Nguyen Ngoc Thao

Uyen

13/08/90

CD CD CD CD CD CD CD 41 CD CD Co 0

25 L124020150 Tran Thi Phuong

Uyen

05/12/88

CD 0 CD CD C) 4, CD CDOO

I 11 A11111110

.....

15 L124020140 Nguyen Dieu Ngoc

T6ng s6 bai:

n

So tec

Can bo coi thi (H9 ten, chit 14)

Cork /47//
2. . .1146
.

L2 Co

CD CD

CD CD

•
CD 0 C) CD CD CD 41 CD 0 CD CD •

•
•

Thai gian in: 03/10/13 - 3:41:26PM
Can
1
2

bo chAm thi (H9 ten, cht114)

Xac nkan ciia Phong Khao thi &
Dam bao chAt bnyng
DA 1 HQC QUOC GIA TRHCM
TR IftriNG DH KINH TE - LIJA+T

•

BANG DIEM CUOI KY

••

MON HQC: KINH TE DOI NGOAI - KT22
HQC KY 2; NAM HQC 2012-2013
Lap: KT221201- L12402 VTS

Stt in: 7

•

N Ay thi:

/01-0-1/7

•

-

d--.

Phang thi:

Gio' thi: . .

Ts, le:: . . .%

Van

12/09/90

0 0 CD CD CD 0

4 L124020154 NguyZn Thi Phuung

Vy

23/08/89

5 L124020155 Nguyen ']hi

Xuan

30/09/89

r-*

e. :.

9 L124020159 Truang Thi Ngoc

Nan

29/11/89

Dip

02/01/89

Khanh

11/10/87

1

L124020160 Phung Van

1 1 4424020161—Nguyin-An

23/12/90

1

L124020163 Nguy8n Thi Noe

Ngan

17/02/90

1

L124020164 Huang Thai

Thong

04/07/90

----A-A,

1

I

2

1.11
2

.

.140ACt.

.

qicc eckun

WV

wr lugi

0 CD ® CD CD • CD 0 CD ® (D

CD 0 0 0 0 0 CD • 0 CD 4D
0

CD 0 0 41 0 0 0 CD CD Co

0 0

CD CD CD CD CD C) CD CD C3

0 0 0 0 CD S CD 0 ED CD (3
CD 0 0 0 0 0 40 CD CD 0 0
0 0 0 CD II 0 0 0 0 CD (D
CD C) CD CD CD CD CD C) OD CD 4D
CD CD CD CD CD CD CD CD CD CD (3
CD CD C) CD CD C) CD CD CD CD 4D
CD CD CD CD CD CD CD CD CD CD 4D
CD ED CD CD CD CD CD CD OD CD CD,
CD CD CD CD CD CD CD ED CD CD 4D
CD CD CD C) CD CD CD CD CD CD CD
CD CD CD CD CD CD CD CD OD C) C3
CD CD CD CD ED CD CD CD CD CD CD
CD CD CD CD CD CD CD CD CD CD CD
CD CD CD CD CD CD CD 000 CD
ThOi gian in: 03/10/13

Can Ix) cham thi (Ho ten, chit 14)
.

2. . .

-

3:41:301W

Xac nhan cda Phong Khao thi &
Dam bao chat luvng

1..

fAat4.

Kai

IV

CD 0 0 0 4, CD CD CD CD CD 4D

A Z.-

Can bij coi thi (Ho ten, chit kY)

IV

00 1

2

.

10

0

2

SO

A

0

2

A.0.--1.k A

iv

0

2

TOng s6 bai:

N., .i.

•000000

Ngan

® CD CD CD 0 ED CD C) IP CD CD

c

L124020162 BM Thi Kim

po0' o0000000 0 1

1

® ®,0

,-)O

24/09/89

CD CD CD CD CD CD CD 0

4/

Ytn

0 ,00

8 L124020158 Nguy8n Thi Kim

® 0 0 CD CD 41 CD CD ® CD 4D

_0

24/06/89

--55

Yell

'I
40
-

7 L124020157 HuStnh va Hoang

., e.
0o0 o00
7

—

-

-

0
y

-

-7-

I !

14/03/91

0 CD CD CD 0

ocr, o 0o11

va

io
:5-

3 L124020153 Doan Trail Ngnc

o!000

---6)

CD CD CD CD CD CD CD 0 CD CD CD

Vi

,

Chi
chi,

08/08/90

2 L124020152 BM Thi Tubing

6

Diem quit bang may

iloo

Ai

Dmm

A
SO

117
q

.x

KSr ten

119 ten sinh vien
L124020151 To

.7

.v

..

More Related Content

More from Doan Tran Ngocvu

Báo cáo Logistics Việt Nam 2023 - Chuyển đổi số trong logistics
Báo cáo Logistics Việt Nam 2023 - Chuyển đổi số trong logisticsBáo cáo Logistics Việt Nam 2023 - Chuyển đổi số trong logistics
Báo cáo Logistics Việt Nam 2023 - Chuyển đổi số trong logisticsDoan Tran Ngocvu
 
Quy trình khai báo hồ sơ đề nghị cấp C/O khi nộp phí chứng nhận xuất xứ hàng hóa
Quy trình khai báo hồ sơ đề nghị cấp C/O khi nộp phí chứng nhận xuất xứ hàng hóaQuy trình khai báo hồ sơ đề nghị cấp C/O khi nộp phí chứng nhận xuất xứ hàng hóa
Quy trình khai báo hồ sơ đề nghị cấp C/O khi nộp phí chứng nhận xuất xứ hàng hóaDoan Tran Ngocvu
 
QUY ĐỊNH MỨC THU, CHẾ ĐỘ THU, NỘP, QUẢN LÝ VÀ SỬ DỤNG PHÍ CHỨNG NHẬN XUẤT XỨ ...
QUY ĐỊNH MỨC THU, CHẾ ĐỘ THU, NỘP, QUẢN LÝ VÀ SỬ DỤNG PHÍ CHỨNG NHẬN XUẤT XỨ ...QUY ĐỊNH MỨC THU, CHẾ ĐỘ THU, NỘP, QUẢN LÝ VÀ SỬ DỤNG PHÍ CHỨNG NHẬN XUẤT XỨ ...
QUY ĐỊNH MỨC THU, CHẾ ĐỘ THU, NỘP, QUẢN LÝ VÀ SỬ DỤNG PHÍ CHỨNG NHẬN XUẤT XỨ ...Doan Tran Ngocvu
 
THÔNG TƯ 33-2023-TT-BTC QUY ĐỊNH VỀ XÁC ĐỊNH XUẤT XỨ HÀNG HÓA XUẤT KHẨU.doc
THÔNG TƯ 33-2023-TT-BTC QUY ĐỊNH VỀ XÁC ĐỊNH XUẤT XỨ HÀNG HÓA XUẤT KHẨU.docTHÔNG TƯ 33-2023-TT-BTC QUY ĐỊNH VỀ XÁC ĐỊNH XUẤT XỨ HÀNG HÓA XUẤT KHẨU.doc
THÔNG TƯ 33-2023-TT-BTC QUY ĐỊNH VỀ XÁC ĐỊNH XUẤT XỨ HÀNG HÓA XUẤT KHẨU.docDoan Tran Ngocvu
 
CÔNG VĂN 4341/TCHQ-GSQL NGÀY 08/09/2021 VỀ PHÂN LUỒNG TỜ KHAI TẠM NHẬP TÁI XU...
CÔNG VĂN 4341/TCHQ-GSQL NGÀY 08/09/2021 VỀ PHÂN LUỒNG TỜ KHAI TẠM NHẬP TÁI XU...CÔNG VĂN 4341/TCHQ-GSQL NGÀY 08/09/2021 VỀ PHÂN LUỒNG TỜ KHAI TẠM NHẬP TÁI XU...
CÔNG VĂN 4341/TCHQ-GSQL NGÀY 08/09/2021 VỀ PHÂN LUỒNG TỜ KHAI TẠM NHẬP TÁI XU...Doan Tran Ngocvu
 
BÁO CÁO LOGISTICS VIỆT NAM 2022.pdf
BÁO CÁO LOGISTICS VIỆT NAM 2022.pdfBÁO CÁO LOGISTICS VIỆT NAM 2022.pdf
BÁO CÁO LOGISTICS VIỆT NAM 2022.pdfDoan Tran Ngocvu
 
Công văn 5731/TCHQ-TXNK Phân loại hàng hoá và áp dụng mức thuế suất kể từ 30/...
Công văn 5731/TCHQ-TXNK Phân loại hàng hoá và áp dụng mức thuế suất kể từ 30/...Công văn 5731/TCHQ-TXNK Phân loại hàng hoá và áp dụng mức thuế suất kể từ 30/...
Công văn 5731/TCHQ-TXNK Phân loại hàng hoá và áp dụng mức thuế suất kể từ 30/...Doan Tran Ngocvu
 
NGHỊ ĐỊNH 35/2022/NĐ-CP QUẢN LÝ KHU CÔNG NGHIỆP KINH TẾ
NGHỊ ĐỊNH 35/2022/NĐ-CP QUẢN LÝ KHU CÔNG NGHIỆP KINH TẾNGHỊ ĐỊNH 35/2022/NĐ-CP QUẢN LÝ KHU CÔNG NGHIỆP KINH TẾ
NGHỊ ĐỊNH 35/2022/NĐ-CP QUẢN LÝ KHU CÔNG NGHIỆP KINH TẾDoan Tran Ngocvu
 
𝗛𝗼̣𝗽 𝗯𝗮̀𝗻 𝘁𝗵𝗮́𝗼 𝗴𝗼̛̃ 𝗸𝗵𝗼́ 𝗸𝗵𝗮̆𝗻, 𝘃𝘂̛𝗼̛́𝗻𝗴 𝗺𝗮̆́𝗰, 𝘁𝗵𝗼̂𝗻𝗴 𝗻𝗵𝗮̂́𝘁 𝗰𝗮́𝗰𝗵 𝘁𝗵𝘂̛́𝗰 𝗮...
𝗛𝗼̣𝗽 𝗯𝗮̀𝗻 𝘁𝗵𝗮́𝗼 𝗴𝗼̛̃ 𝗸𝗵𝗼́ 𝗸𝗵𝗮̆𝗻, 𝘃𝘂̛𝗼̛́𝗻𝗴 𝗺𝗮̆́𝗰, 𝘁𝗵𝗼̂𝗻𝗴 𝗻𝗵𝗮̂́𝘁 𝗰𝗮́𝗰𝗵 𝘁𝗵𝘂̛́𝗰 𝗮...𝗛𝗼̣𝗽 𝗯𝗮̀𝗻 𝘁𝗵𝗮́𝗼 𝗴𝗼̛̃ 𝗸𝗵𝗼́ 𝗸𝗵𝗮̆𝗻, 𝘃𝘂̛𝗼̛́𝗻𝗴 𝗺𝗮̆́𝗰, 𝘁𝗵𝗼̂𝗻𝗴 𝗻𝗵𝗮̂́𝘁 𝗰𝗮́𝗰𝗵 𝘁𝗵𝘂̛́𝗰 𝗮...
𝗛𝗼̣𝗽 𝗯𝗮̀𝗻 𝘁𝗵𝗮́𝗼 𝗴𝗼̛̃ 𝗸𝗵𝗼́ 𝗸𝗵𝗮̆𝗻, 𝘃𝘂̛𝗼̛́𝗻𝗴 𝗺𝗮̆́𝗰, 𝘁𝗵𝗼̂𝗻𝗴 𝗻𝗵𝗮̂́𝘁 𝗰𝗮́𝗰𝗵 𝘁𝗵𝘂̛́𝗰 𝗮...Doan Tran Ngocvu
 
MỘT SỐ TRƯỜNG HỢP DỄ NHẦM LẪN KHI PHÂN LOẠI HÀNG HÓA.pptx
MỘT SỐ TRƯỜNG HỢP DỄ NHẦM LẪN KHI PHÂN LOẠI HÀNG HÓA.pptxMỘT SỐ TRƯỜNG HỢP DỄ NHẦM LẪN KHI PHÂN LOẠI HÀNG HÓA.pptx
MỘT SỐ TRƯỜNG HỢP DỄ NHẦM LẪN KHI PHÂN LOẠI HÀNG HÓA.pptxDoan Tran Ngocvu
 
TAP HUAN VĂN BẢN- HOÀN CHỈNH.pptx
TAP HUAN VĂN BẢN- HOÀN CHỈNH.pptxTAP HUAN VĂN BẢN- HOÀN CHỈNH.pptx
TAP HUAN VĂN BẢN- HOÀN CHỈNH.pptxDoan Tran Ngocvu
 
TT 31_2022_TT-BTC_BAN HÀNH DANH MỤC HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU VIỆT NAM.doc
TT 31_2022_TT-BTC_BAN HÀNH DANH MỤC HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU VIỆT NAM.docTT 31_2022_TT-BTC_BAN HÀNH DANH MỤC HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU VIỆT NAM.doc
TT 31_2022_TT-BTC_BAN HÀNH DANH MỤC HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU VIỆT NAM.docDoan Tran Ngocvu
 
TẬP HUẤN TT 31/2022/TT-BTC NGÀY 08/6/2022 CỦA BỘ TÀI CHÍNH.pptx
TẬP HUẤN TT 31/2022/TT-BTC  NGÀY 08/6/2022 CỦA BỘ TÀI CHÍNH.pptxTẬP HUẤN TT 31/2022/TT-BTC  NGÀY 08/6/2022 CỦA BỘ TÀI CHÍNH.pptx
TẬP HUẤN TT 31/2022/TT-BTC NGÀY 08/6/2022 CỦA BỘ TÀI CHÍNH.pptxDoan Tran Ngocvu
 
CV 4595-TCHQ-PC-Vuong mac XPVPHC.pdf
CV 4595-TCHQ-PC-Vuong mac XPVPHC.pdfCV 4595-TCHQ-PC-Vuong mac XPVPHC.pdf
CV 4595-TCHQ-PC-Vuong mac XPVPHC.pdfDoan Tran Ngocvu
 
5459/TCHQ-GSQL V/v gửi các chứng từ thuộc hồ sơ hải quan
5459/TCHQ-GSQL V/v gửi các chứng từ thuộc hồ sơ hải quan5459/TCHQ-GSQL V/v gửi các chứng từ thuộc hồ sơ hải quan
5459/TCHQ-GSQL V/v gửi các chứng từ thuộc hồ sơ hải quanDoan Tran Ngocvu
 
Phiếu xuất kho kiêm vận chuyển nội bộ
Phiếu xuất kho kiêm vận chuyển nội bộPhiếu xuất kho kiêm vận chuyển nội bộ
Phiếu xuất kho kiêm vận chuyển nội bộDoan Tran Ngocvu
 
CÔNG VĂN 8042/BTC-TCHQ ngày 12/08/2022 Sử dụng hóa đơn đối với hàng hóa XNK t...
CÔNG VĂN 8042/BTC-TCHQ ngày 12/08/2022 Sử dụng hóa đơn đối với hàng hóa XNK t...CÔNG VĂN 8042/BTC-TCHQ ngày 12/08/2022 Sử dụng hóa đơn đối với hàng hóa XNK t...
CÔNG VĂN 8042/BTC-TCHQ ngày 12/08/2022 Sử dụng hóa đơn đối với hàng hóa XNK t...Doan Tran Ngocvu
 
Thông báo thời gian tổ chức thi, Danh sách thí sinh đăng ký dự thi kỳ thi cấp...
Thông báo thời gian tổ chức thi, Danh sách thí sinh đăng ký dự thi kỳ thi cấp...Thông báo thời gian tổ chức thi, Danh sách thí sinh đăng ký dự thi kỳ thi cấp...
Thông báo thời gian tổ chức thi, Danh sách thí sinh đăng ký dự thi kỳ thi cấp...Doan Tran Ngocvu
 
NĐ 15 2022 nd-cp_miễn, giảm thuế vat_chính sách tài khóa, tiền tệ hỗ trợ chươ...
NĐ 15 2022 nd-cp_miễn, giảm thuế vat_chính sách tài khóa, tiền tệ hỗ trợ chươ...NĐ 15 2022 nd-cp_miễn, giảm thuế vat_chính sách tài khóa, tiền tệ hỗ trợ chươ...
NĐ 15 2022 nd-cp_miễn, giảm thuế vat_chính sách tài khóa, tiền tệ hỗ trợ chươ...Doan Tran Ngocvu
 
Phần mềm khai hq miễn phí cho doanh nghiệp
Phần mềm khai hq miễn phí cho doanh nghiệpPhần mềm khai hq miễn phí cho doanh nghiệp
Phần mềm khai hq miễn phí cho doanh nghiệpDoan Tran Ngocvu
 

More from Doan Tran Ngocvu (20)

Báo cáo Logistics Việt Nam 2023 - Chuyển đổi số trong logistics
Báo cáo Logistics Việt Nam 2023 - Chuyển đổi số trong logisticsBáo cáo Logistics Việt Nam 2023 - Chuyển đổi số trong logistics
Báo cáo Logistics Việt Nam 2023 - Chuyển đổi số trong logistics
 
Quy trình khai báo hồ sơ đề nghị cấp C/O khi nộp phí chứng nhận xuất xứ hàng hóa
Quy trình khai báo hồ sơ đề nghị cấp C/O khi nộp phí chứng nhận xuất xứ hàng hóaQuy trình khai báo hồ sơ đề nghị cấp C/O khi nộp phí chứng nhận xuất xứ hàng hóa
Quy trình khai báo hồ sơ đề nghị cấp C/O khi nộp phí chứng nhận xuất xứ hàng hóa
 
QUY ĐỊNH MỨC THU, CHẾ ĐỘ THU, NỘP, QUẢN LÝ VÀ SỬ DỤNG PHÍ CHỨNG NHẬN XUẤT XỨ ...
QUY ĐỊNH MỨC THU, CHẾ ĐỘ THU, NỘP, QUẢN LÝ VÀ SỬ DỤNG PHÍ CHỨNG NHẬN XUẤT XỨ ...QUY ĐỊNH MỨC THU, CHẾ ĐỘ THU, NỘP, QUẢN LÝ VÀ SỬ DỤNG PHÍ CHỨNG NHẬN XUẤT XỨ ...
QUY ĐỊNH MỨC THU, CHẾ ĐỘ THU, NỘP, QUẢN LÝ VÀ SỬ DỤNG PHÍ CHỨNG NHẬN XUẤT XỨ ...
 
THÔNG TƯ 33-2023-TT-BTC QUY ĐỊNH VỀ XÁC ĐỊNH XUẤT XỨ HÀNG HÓA XUẤT KHẨU.doc
THÔNG TƯ 33-2023-TT-BTC QUY ĐỊNH VỀ XÁC ĐỊNH XUẤT XỨ HÀNG HÓA XUẤT KHẨU.docTHÔNG TƯ 33-2023-TT-BTC QUY ĐỊNH VỀ XÁC ĐỊNH XUẤT XỨ HÀNG HÓA XUẤT KHẨU.doc
THÔNG TƯ 33-2023-TT-BTC QUY ĐỊNH VỀ XÁC ĐỊNH XUẤT XỨ HÀNG HÓA XUẤT KHẨU.doc
 
CÔNG VĂN 4341/TCHQ-GSQL NGÀY 08/09/2021 VỀ PHÂN LUỒNG TỜ KHAI TẠM NHẬP TÁI XU...
CÔNG VĂN 4341/TCHQ-GSQL NGÀY 08/09/2021 VỀ PHÂN LUỒNG TỜ KHAI TẠM NHẬP TÁI XU...CÔNG VĂN 4341/TCHQ-GSQL NGÀY 08/09/2021 VỀ PHÂN LUỒNG TỜ KHAI TẠM NHẬP TÁI XU...
CÔNG VĂN 4341/TCHQ-GSQL NGÀY 08/09/2021 VỀ PHÂN LUỒNG TỜ KHAI TẠM NHẬP TÁI XU...
 
BÁO CÁO LOGISTICS VIỆT NAM 2022.pdf
BÁO CÁO LOGISTICS VIỆT NAM 2022.pdfBÁO CÁO LOGISTICS VIỆT NAM 2022.pdf
BÁO CÁO LOGISTICS VIỆT NAM 2022.pdf
 
Công văn 5731/TCHQ-TXNK Phân loại hàng hoá và áp dụng mức thuế suất kể từ 30/...
Công văn 5731/TCHQ-TXNK Phân loại hàng hoá và áp dụng mức thuế suất kể từ 30/...Công văn 5731/TCHQ-TXNK Phân loại hàng hoá và áp dụng mức thuế suất kể từ 30/...
Công văn 5731/TCHQ-TXNK Phân loại hàng hoá và áp dụng mức thuế suất kể từ 30/...
 
NGHỊ ĐỊNH 35/2022/NĐ-CP QUẢN LÝ KHU CÔNG NGHIỆP KINH TẾ
NGHỊ ĐỊNH 35/2022/NĐ-CP QUẢN LÝ KHU CÔNG NGHIỆP KINH TẾNGHỊ ĐỊNH 35/2022/NĐ-CP QUẢN LÝ KHU CÔNG NGHIỆP KINH TẾ
NGHỊ ĐỊNH 35/2022/NĐ-CP QUẢN LÝ KHU CÔNG NGHIỆP KINH TẾ
 
𝗛𝗼̣𝗽 𝗯𝗮̀𝗻 𝘁𝗵𝗮́𝗼 𝗴𝗼̛̃ 𝗸𝗵𝗼́ 𝗸𝗵𝗮̆𝗻, 𝘃𝘂̛𝗼̛́𝗻𝗴 𝗺𝗮̆́𝗰, 𝘁𝗵𝗼̂𝗻𝗴 𝗻𝗵𝗮̂́𝘁 𝗰𝗮́𝗰𝗵 𝘁𝗵𝘂̛́𝗰 𝗮...
𝗛𝗼̣𝗽 𝗯𝗮̀𝗻 𝘁𝗵𝗮́𝗼 𝗴𝗼̛̃ 𝗸𝗵𝗼́ 𝗸𝗵𝗮̆𝗻, 𝘃𝘂̛𝗼̛́𝗻𝗴 𝗺𝗮̆́𝗰, 𝘁𝗵𝗼̂𝗻𝗴 𝗻𝗵𝗮̂́𝘁 𝗰𝗮́𝗰𝗵 𝘁𝗵𝘂̛́𝗰 𝗮...𝗛𝗼̣𝗽 𝗯𝗮̀𝗻 𝘁𝗵𝗮́𝗼 𝗴𝗼̛̃ 𝗸𝗵𝗼́ 𝗸𝗵𝗮̆𝗻, 𝘃𝘂̛𝗼̛́𝗻𝗴 𝗺𝗮̆́𝗰, 𝘁𝗵𝗼̂𝗻𝗴 𝗻𝗵𝗮̂́𝘁 𝗰𝗮́𝗰𝗵 𝘁𝗵𝘂̛́𝗰 𝗮...
𝗛𝗼̣𝗽 𝗯𝗮̀𝗻 𝘁𝗵𝗮́𝗼 𝗴𝗼̛̃ 𝗸𝗵𝗼́ 𝗸𝗵𝗮̆𝗻, 𝘃𝘂̛𝗼̛́𝗻𝗴 𝗺𝗮̆́𝗰, 𝘁𝗵𝗼̂𝗻𝗴 𝗻𝗵𝗮̂́𝘁 𝗰𝗮́𝗰𝗵 𝘁𝗵𝘂̛́𝗰 𝗮...
 
MỘT SỐ TRƯỜNG HỢP DỄ NHẦM LẪN KHI PHÂN LOẠI HÀNG HÓA.pptx
MỘT SỐ TRƯỜNG HỢP DỄ NHẦM LẪN KHI PHÂN LOẠI HÀNG HÓA.pptxMỘT SỐ TRƯỜNG HỢP DỄ NHẦM LẪN KHI PHÂN LOẠI HÀNG HÓA.pptx
MỘT SỐ TRƯỜNG HỢP DỄ NHẦM LẪN KHI PHÂN LOẠI HÀNG HÓA.pptx
 
TAP HUAN VĂN BẢN- HOÀN CHỈNH.pptx
TAP HUAN VĂN BẢN- HOÀN CHỈNH.pptxTAP HUAN VĂN BẢN- HOÀN CHỈNH.pptx
TAP HUAN VĂN BẢN- HOÀN CHỈNH.pptx
 
TT 31_2022_TT-BTC_BAN HÀNH DANH MỤC HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU VIỆT NAM.doc
TT 31_2022_TT-BTC_BAN HÀNH DANH MỤC HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU VIỆT NAM.docTT 31_2022_TT-BTC_BAN HÀNH DANH MỤC HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU VIỆT NAM.doc
TT 31_2022_TT-BTC_BAN HÀNH DANH MỤC HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU VIỆT NAM.doc
 
TẬP HUẤN TT 31/2022/TT-BTC NGÀY 08/6/2022 CỦA BỘ TÀI CHÍNH.pptx
TẬP HUẤN TT 31/2022/TT-BTC  NGÀY 08/6/2022 CỦA BỘ TÀI CHÍNH.pptxTẬP HUẤN TT 31/2022/TT-BTC  NGÀY 08/6/2022 CỦA BỘ TÀI CHÍNH.pptx
TẬP HUẤN TT 31/2022/TT-BTC NGÀY 08/6/2022 CỦA BỘ TÀI CHÍNH.pptx
 
CV 4595-TCHQ-PC-Vuong mac XPVPHC.pdf
CV 4595-TCHQ-PC-Vuong mac XPVPHC.pdfCV 4595-TCHQ-PC-Vuong mac XPVPHC.pdf
CV 4595-TCHQ-PC-Vuong mac XPVPHC.pdf
 
5459/TCHQ-GSQL V/v gửi các chứng từ thuộc hồ sơ hải quan
5459/TCHQ-GSQL V/v gửi các chứng từ thuộc hồ sơ hải quan5459/TCHQ-GSQL V/v gửi các chứng từ thuộc hồ sơ hải quan
5459/TCHQ-GSQL V/v gửi các chứng từ thuộc hồ sơ hải quan
 
Phiếu xuất kho kiêm vận chuyển nội bộ
Phiếu xuất kho kiêm vận chuyển nội bộPhiếu xuất kho kiêm vận chuyển nội bộ
Phiếu xuất kho kiêm vận chuyển nội bộ
 
CÔNG VĂN 8042/BTC-TCHQ ngày 12/08/2022 Sử dụng hóa đơn đối với hàng hóa XNK t...
CÔNG VĂN 8042/BTC-TCHQ ngày 12/08/2022 Sử dụng hóa đơn đối với hàng hóa XNK t...CÔNG VĂN 8042/BTC-TCHQ ngày 12/08/2022 Sử dụng hóa đơn đối với hàng hóa XNK t...
CÔNG VĂN 8042/BTC-TCHQ ngày 12/08/2022 Sử dụng hóa đơn đối với hàng hóa XNK t...
 
Thông báo thời gian tổ chức thi, Danh sách thí sinh đăng ký dự thi kỳ thi cấp...
Thông báo thời gian tổ chức thi, Danh sách thí sinh đăng ký dự thi kỳ thi cấp...Thông báo thời gian tổ chức thi, Danh sách thí sinh đăng ký dự thi kỳ thi cấp...
Thông báo thời gian tổ chức thi, Danh sách thí sinh đăng ký dự thi kỳ thi cấp...
 
NĐ 15 2022 nd-cp_miễn, giảm thuế vat_chính sách tài khóa, tiền tệ hỗ trợ chươ...
NĐ 15 2022 nd-cp_miễn, giảm thuế vat_chính sách tài khóa, tiền tệ hỗ trợ chươ...NĐ 15 2022 nd-cp_miễn, giảm thuế vat_chính sách tài khóa, tiền tệ hỗ trợ chươ...
NĐ 15 2022 nd-cp_miễn, giảm thuế vat_chính sách tài khóa, tiền tệ hỗ trợ chươ...
 
Phần mềm khai hq miễn phí cho doanh nghiệp
Phần mềm khai hq miễn phí cho doanh nghiệpPhần mềm khai hq miễn phí cho doanh nghiệp
Phần mềm khai hq miễn phí cho doanh nghiệp
 

L12402 vts - ck - kin

  • 1. EN DA I HOC QUOC GIA TP.HCM TR UtiNG DH KINH TE - LUAT • BANG DIEM CUOI Id' MON HQC: KINH TE DOI NGOAI - KT22 HQC Ki( 2; NAM HQC 2012-2013 St t in: 1 N ay thi: • • Lop: KT221202 - Hoc bu L12402.VTS AM 0/ -15 Phong thi: .f/ .. Gio. thi:. 111020030 TrAn Le Hucmg 11/09/85 Ky ten • / Ty le: ...% Diem A so Cam s--n SulA RI (IS Ho ten sinh vien 0140 • Diem quet bang may © Chi chti 000000000® ., C) C) CD, CD C) CD CD CD CD CD e CD CD CD CD CD CD C) CD CD CD CD C) CD CD CD CD C) CD CD CD ED CD CD CD CD C) C) CD CD CD CD CD e CD CD CD CD CD CD CD C) CD C) CD 9 CD CD CD CD CD CD CD C) CD CD 0 C) C) C) /1 CD CD C) CD C) CD CD CD CD CD ) /2 CD CD CD CD CD CD CD CD CD ED 0 CD CD CD CD CD CD ED CD OD CD CD 0 10 000 • 00 ,0 8 0 CD CD CD CD C) CD CD CD CD ED 0 0 00,0 7 ooo000 C) CD CD CD CD CD CD CD C) CD CD 13 CD CD CD CD CD OD CD CD CD CD CD CD C) CD CD CD CD CD CD CD C) CD CD CD CD CD CD CD CD 0 /6 CD CD CD CD CD CD C) CD CD CD 0 17 CD C) IC) CD CD CD CD CD CD ED CD /8 CD CD CD CD CD CD CD CD CD CD CD / CD CDCZDOVOCDCDCD CD 0 20 CD C) CD CD CD C) CD CD CD C) 42) 2 CD CD CD CD C) CD C) CD CD C) C) C) CD C) CD CD CD CD CD CD CD (D i CD C) C) CD CD CD CD CD CD CD CD 2 CD CD CD CD CD CD CD CD OD ED CD 2 CD CD CD CD CD CD CD C) CD CD CD Tong so bal . se) o. 04 04 Can b" coi thi (H9 ten, clp 14) eitt 2.. ThOi gian in: 03/10/13 - 3:41:44PM Can b0 chAm thi (H9 ten, ch, ky) 1. - .);.14; Va cefn. ao...NT9 .. Nf9- Kincr.nb &coc 0,0 I 2 0000 /5 2 ,Aie 7 Xac nhOn cam Phong Khao thi & Dam bao chAt luring
  • 2. DA I HOC QUOC GIA TP HCM TR LICING OH KINH TE - LIJ4kT BANG DIEM CUOI Kit' Lap: KT221201- L12402-VTS Stt in: 1 Ay thi: AV-ichiod5 N Phong thi . , 4 r Gi6 thi: .9.9.j50 KS, ten Ho ten sinh vien • MON HQC: KINH TE DOI NGOAI - KT22 HQC Id' 2; NAM HQC 2012-2013 TS, le: . . .% Diem Chi Diem quet bang may C A SO C 11O 1•• o• o• o :•• o• L124020001 Luang Duy An 15/07/88 000000•0006 2 L124020002 Than Thi Xuan Anh 16/07/90 00000•00000 3 L124020003 Dang Thi Lan Chi 20/10/90 00000000•00 4 L124020004 Nguyen Dang Quynh Chi 14/04/91 5 L124020005 Nguyen Thi MS/ Chi 12/12/90 6 L124020006 Pham Thi Kim Chi 25/06/90 7 LI24020007 Pham Thi MS, Chi 03/11/89 8 L124020008 Nguyen Huang Chuong 16/05/89 000, 00•00000 9 L124020009 Le Thi Kim Cue 03/01/89 00000•00000 4 I 1,1 00000•00000 fin, ®000000•000 ‘---- -- 0000•0030000 000000•0000 14 L124020010 Lai Quoc Cubing 06/12/90 ® 0 0 C3) ® ® 0 0 0 03 0 1 L124020011 Le Thi Meng Diem 03/01/90 00000•000 L124020012 Ng6 Huyen Dieu 10/02/90 0300000®0000 Dung 15/09/90 L124020014 Nguyen Thi Ngac Dung 16/06/89 1 L124020015 Nguyen Thuy Mai Dung 05/06/91 AR I L124020016 Pham Thi my Dung 01/11/90 Dun L124020017 VO Thu Thhy Dung 04/07/90 0000000• 0300 L124020018 Ducmg ran Duy 26/01/87 0 0 0 0 0 0 0 • L124020019 Nguyen Khac Duy 06/10/90 L124020020 Doan Thi Hang Duyen 20/02/90 000000004,00 2 f L124020021 Le Thanh Duyen 09/06/90 0000000•000 2 ' L124020022 Ng6 Thi Xuan Duyen 02/11/89 0 0 0 0 2 3 LI24020023 Le Pham Huang Dung 19/03/88 000000• L124020024 Nguyen Thi Duerng 11/08/91 L124020025 Nguyen Ngac Hong Dcp 14/09/90 1 2( 2 2 i Le Thi Thuy T6ng se) bai: 4 , I-- at ® 0 CD CD • C) 0 0 ® 0 0 00000000000 0 00000•0000 00000000•00 ® Abi/ r/ --- 00@ 00000000•0 00•0G00 0 0® e 0000• 0CD00000 ®0000•00000 Thal gian in: 03/10/13 - 3:4I:02PM Can 4 chAm thi (H9 ten, chit 14) '7,l: ¢0 ..4. LhanK , M 3 . tncrl Nc(crt eaoc 2.1 — 4- .A.1702- St) to.: .41/./70( Can 0 coi thi (H9 ten, c)11. 14) 1 -- CD G os ooo ,o• o• ooooo i LI24020013 s-).; 1 2 Xac nhin ciia Phong Khao thi & Dam bao chit hro'ng
  • 3. I HQC QUOC GIA TP.HCM IfONG DH KINH TE LUAT BANG DIEM CUOI KY - Loy: KT221201 ay thi:/1.5 ii()(06"q 5 - L12402 VTS - i Phang thi: .4 Gib thi:. . . Ho ten sinh vie') 01:7 'c) • in: 2 • MON HQC: KINH TE 061 NGOAI - KT22 HQC KY 2; NAM HQC 2012-2013 / Ty 1e: . . .% Diem se Ky ten os Den 15/10/90 L124020027 Hoang Thi Ngoe Diep Dinh 26/02/90 L124020029 Ng6 Huynh Qua Doan 6'(-- 29/09/90 L124020028 Luu Kim • 29/08/89 Dire Gam 19/10/90 L124020033 Nguyen Thi Giang Ha 01/09/89 L 124020035 Pham Thi Bich Ha 14/03/89 L124020 036 Pham Thi Thily Hang 12/12/90 Hang 07/08/88 L124020038 Trait Trung Hau 16/10/88 L124020039 Trinh Thi Hau ® 15/06/90 LI24020037 Trait Le Vinh - ., ® ql- / -- 16' 4-0 0 00000 • 000 0 0 0 0 0 0 0 0 0® 0 0 0 / 4,,-). - 01/01/88 L124020042 -Fran Minh Hieu 02/01/89 Hien 28/06/90 Hien 09/01/89 L124020043 Le Thi Kim L124020044 Luu Trait Tam s L124020045 De Thi Ngoe Hiep 0 -3 0 0 0 0 0 0 • 0 0 ®®0 0 0 • 0 0 0 0 0 7/- c, i --,5" - 4/ 0 e - 0 - 0 0 0 0 0 0 • 0 CCD 0 0 0 0 0 0 - 0 0 • 0 0 0 ® 0 0 ® ® 0 • 0 CD ® 0 't 31 29/11/89 Hip L124020046 Le Thi 0 0 0 0 0 0 0 • 0 0 S-- 05/10/90 000•0000000 0 cc 0 0 0 0 0 • 0 Q® OD ® 0 — Hip 22/07/90 t L124020048 Nguyen Thi Kim Hoa 13/04/89 r L124020049 Ly Thi Thu Hoai 05/01/89 i L124020050 Tong Phtrae Hoang 20/09/90 L124020047 Phan Tuan T6ng s6 bai: C) ''1 0 CD CCD CD 0 IP CD CD C) CD CD 0 ® at; tty,c7; ( tar,frin 0 0 0 Q® • 0 0 0 ® 0 0 0 0 0 0 • 0 0 60 0 00 000•000 A./7A s'9 Ca: otiff Can (I coi thi (Ho ten, 6914) 1 - oo4V oAV o l Hieu - 0 0 0 • 0 0 0 0 0 o0oAll 06/05/88 L124020041 Nguyen Van 0 0 0 0 0 CD 0 ® 0 CD 0000000•000 --0 0 CD 0 0 ® • 0 0 0 CD 65" / . Hieu 0000 0 0 0 0 ® • ®® ® ® • 000 00 diC - L124020040 Nguyen Ngoe 00000 ®0000 0 • 0 000 20/10/90 L124020034 Nguyen Thi Thu ®(j ®Q 0 • / 6.0 00 12/12/88 L124020032 Vil Thi Hong 0 00000•00 eo0 ,0 L124020031 Vii Minh 0 o• • 01/07/89 - 0000000000@ c Dire c.) ?T .-I cy- 00000•0000 -5 L124020030 Le Ngoc 0 Ghi chti 10AVo .0 ,o ,o • L124020026 Pham Thi Diem quet bang may ThOi gian in: 03/10/13 - 3:41:07PM Can 1 2 bo chArn thi (Ho ten, chit 14) . ..... . i54 / 4 Xac nhan cua Phong Khan thi & Dam bao chat lu•ng
  • 4. DA I HOC QUOC GIA TP HCM TR UbNG INI KINH TE - LUO BANG DIEM CUOI KY MON HQC: KINH TE DOI NGOAI - KT22 • HQC KY 2; NAM HQC 2012-2013 Stt in: 3 N Ay Lop: KT221201 L12402 VTS - thi:4i /4 '045 - Phong thi: . 4.. Gothi• Oki 5 0 Ts, l': ...% / 1 111(IS 119 ten sinh vien L 12402005 1 Trucmg Thi Nhat KS, ten DiAm gnat bang may Diem Ghi eh(' so 0® 0000000C 30/04/89 0 2 L124020052 Nguyen Thi Hong 06/05/90 CO 0 (2 0 0 0 ® O 0 0 @ ) 3 L124020053 Luu Giang Minh Hub 06/04/86 e00000•o®oo 4 L124020054 Nguyen Hoang Ngoc Huy 06/09/90 0 0 0 0 • 0 0 0 0 0 0 5 L124020055 VO Xuan Huy 04/06/89 6 L124020056 B8 Thi Ngoc Huy 'en 28/07/91 0000000•000 7 L124020057 Nguyen Thanh Huyen 19/10/90 0 0 0 0 • 0 8 L124020058 Nguyen Dinh Hung 19/10/90 000DCD•000000 9 L124020059 Nguyen Kieu Khanh 09/08/90 00000•000040 L124020060 Hunh Cat KhAnti 15/12/90 C) (4 049 11 L124020061 Iran Minh Khanh 02/03/89 L124020062 Dinh Duy Khuong 24/06/88 1 L124020063 TrAn Ngoc Thanh Lam 14/04/90 I L124020064 Nguyen Thi Lan 04/10/88 L124020065 Nguyen Thi Lieu 18/04/90 L124020066 D8 Thi M y Linh 10/03/90 L124020067 Hoang Thi Thily Linh 20/05/90 ' L124020068 HuSinh Thi Hong Linh 16/02/91 L124020069 Nguy 'en Biii Thily Linh 23/03/90 Loan 18/01/90 Loan 19/09/90 2 ' L124020072 Le" Nguyen Thdo Ly 14/07/90 2 1 L124020073 Doan Thi Ngoc Mai 10/02/90 2 f L124020074 Le Thi Mai 12/09/90 2 - L124020075 Nguyen Thi Mai 13/09/90 2 L124020071 Nguyen Thi Thanh r6ng so bai: Gilt. 2. 2 b-fet, ........... A . .(NI 27 1 061. N a kabc' G—C -4-4)--G—OD Co 0 0 000000100000 0 0 0 0 0 0 0 0 • 0 @ 00000•00000 0 0 0 0 0 0 • 0 0 0 0 0 0 000•®00®0 0 0 0 0 0 • Co 00000 0 0 CD 0 0 • 0 0 ® 0 0 0.) 0 ® 0 0 • (7) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 • 0® 0 (ID 0000000•00 0 0 0 0 0 ® • 0 0 0 0 000000•000 0 0 0 0 0 0 • 0 0 0 0 C) 0 0 0 C) 0 • 0 0 0 0 0 Thoi gian in: 03/10/13 - 3:41:12PM Can b(1 chin' thi (H9 ten, chi]. 14,) / Pfr 00000 0000•00000 s6 o: atiti7c4 /72 Can bq coi thi (H9 ten, chic ( Ho 1.. , 00000•0000@ 0 2 ) L124020070 Le Thi Bich 'o' 0' 00 ,00 000000 ,0 1 0' 0 1 1 C) Hoang 1 Xic nhan ctia Phong KIM° thi & Dam bao chat limn
  • 5. DA I HOC QUOC GIA TP.HCM TR IftiNG DR KINH TE 1,14T • BANG DIEM CUOI KY - •• MON HQC: KINH TE DOI NGO4kI - KT22 HQC KY 2; NAM HOC 2012-2013 Stt in: 4 - 4--.././1-C( -A-, Phang thi: • • N ay thi: Lap: KT221201- L12402 VTS .4. Gia• this . Mi Minh 10/06/90 3 L124020078 Trail Dieu Minh 20/09/90 4 L124020079 Le Nguyen Tra My A SO 07/11/91 2 L124020077 Cam Diim 08/02/90 60 - 6 L124020081 Le Thanh Nam 13/09/90 7 L124020082 Nguyen Hoai Nam 05/05/90 8 L124020083 Thach Thi Thu Nga 04/01/90 9 L124020084 Trail Thanh Nghi 13/07/90 10 L124020085 Dinh Thi Ngo 02/03/90 11 L124020086 Nguyen TO Nguyen 04/02/90 /2 L124020087 Doan Thi Hang Nhung 07/ 12/90 y ic 50 / 5-0 s:-/ 5- 1 V -.° Nhu 21/10/90 L124020090 Pham Quynh Nhu 29/01/90 L124020091 Bang Hang Ni 04/11/89 L124020092 Nguyen Binh Phucmg Nil 13/03/90 L124020093 Le Thi Tuyet Oanh 16/09/90 L 124020094 VO Thi Hoang Oanh 16/02/90 2 1 L124020095 Hoang Khang Phi 22/09/90 2 r LI21020096 Nguyen S9 Ph6 02/01/89 Ph6c 18/02/90 Phuerc 11/05/89 0 0 (2) CD CD CD ED IP CD CD CD 00000 • 000049 000004,00000 0 CD CD CD CD 1 1 L124020097 Nguy6'n Thi M9' 2 2 1 L124020098 Ha Ngoc Xuan 2 I L124020099 Trucrng Linh 2 i L124020100 Pham Thi Trac r6ng so bai• 46 1 S6.s bo coi thi (Ho ten, chil kY) Icy mit? aayir Can TACtti get; T. 5 L ¢ Gcc, r0027,), 2 i .520 • 0 0 CD 0 CD 0 0 0 0 0 • 0 0 0 0 0 CD CD 0000000 0 - 0 0 0 03/08/90 Phugng 000•0000000 22/01/90 Phtrang ()OE) 0000•Ci;)06 4'62 5;5' 40 6/4°' J 0 00 -- -- 000011000 0000000•000 • CD CD 0 CO CD CD 0 CD CD CD • CD 0 CD CD 0 CD 0 CD (3) CD 0 0 0 0 0•00000 0 CD 0 0 0 C) DC 0 0 C) 0 0 0 • 0 00 (111 0 CD CD C) CD 5 0 0 CD 0 CD 0 CD CD CD 4) CD CD CD 0 0 CD CD 0 0 0 CD 0 C) IP CD CD CD 0 CD CD CD CD CD 0 CD CD 0 CD CD 0 CD CD CD 0 ..- II CD CD CD 0 0 • CD CD 0 Co 000•00000 0 0 0 0 0 • 0 0 0 0 0 c 0 0 0 • , G0 00000 til—t!' • • •I L124020089 Pham Huynh 0 •• , 0 19/03/90 771° :co • au 00.• ,0 .o Nhu --- 0 0 0 0 0 ® 4 L124020088 Nguyen Ngoc Quynh r) ,4 3, - 0 0 ® 0 0 ® 0 • ® 0 0 Ghi • • 0 0 ,•, • 0 0 ' 08/12/89 • Nam , 5 L124020080 Bin Thi Phucrng 1 h 00 , 0 0 00 0 0:0! 00 ! 0 0 0 0 ' qo 30 Di4m quet bang may s`o+ 1 0 0 0 0 1 L124020076 Chung Thily Tra KS, ten Ty 10: . . .% 12u1 A110000 .4 71( 1 HQ ten sinh vien (1.1 n) - Tho• gian in: 03/10/13 - 3:41:16PM . Can bo chain thi (Ho ten, chit 14) 4'7 / 2 ( 1,-45.2% Xac nhan can Phong Khao thi & Dam bao chat lu•ng
  • 6. flP .1 HOC QUOC GIA TP.HCM TP 1YONG OH KINH TE LU,4T • BANG DIEM CUOI KY - •• MON HQC: KINH TE DOI NGOAA - KT22 HQC KY 2; NAM HQC 2012-2013 St in: 5 • N ;ay thi: . . .! .4."°(/1,4 Phong thi: .Gt . Gib' thi: .1/. 0 Ty le: . . .% so _ _A ! _! ! . . •• L124020102 Nguyen Vinh : Quang Quyen 12/06/89 QuY 10/09/90 Tam 01/02/88 Thanh 29/01/90 1 L12,1020110 L8134ng Thanh / L124020111 Hai Kim s•s ti'{ _et 40 CD CD CD CD 0 Q® C) . 40 C) 0 4D • Tam C) CD CD ID CD ® CD CD 0 CD CD CD • CD CD CD CD 24/01/90 L124020109 Doan Thi CD CD ® CD 0 C) 0 4-i''S 5;0 11/02/89 Son A APA 60 02/11/89 8' L124020108 Trucmg Phii • .e% 000000•0®00 17 - 28/02/91 ST ' L124020107 Nguyen Du Tien . ... 6'f . 0 L124020106 L8 Kim Quynh Ghi dui CD CD 10 CD CD 0 CD CD Co ii, CD C) C) CD 0 sSio 1 5/02/90 Sang 5 L124020105 V6 Thi Thanh ii, 0 0 (D 4O 01/08/89 -, L124020104 Nguyen Thi Ngoc Diem quet bang may oe • 45 3 L124020103 Hoang Thi 7-7d Diem Ky ten ten sinh vien 71Fil 21 HQ • Lap: KT221201 - L12402-VTS 4D Co CD CD CD CD II C) C) C) 0w C) ( 6/0 ® 0 0 0 CD CD • CD CD CD 4D CD CD 0 0 CD CD C) CD ® CD OD 7/1 0 "--Itic 0 CD CD CD CD CD CD IP 0 CD CD 10/03/90 60 CD 0 0 CD 0 CD II CD OD CD OD Thanh 07/08/90 ‘_ Co C) C) CD CD C) 4111 CCD OD CD CD 1 ( L124020114 Nguyen Ngoc Thien Thanh 31/08/90 1 - L124020115 Nguyen Hoang Phtrang Thao 01/01/90 3 L124020113 Nguyen Huyen 6 0 Thanh 1 ) L124020112 Lucmg Thi Plurcmg r (D00000•oee® E))C) C)0 -57/5 _ 00 0 c) ® ® CD 10 CD CD CD OD CD ) LU'i020116 Ng,,yer Kini Thanh 'Mae alai:v.9a_ L124020117 Nguyen Phuang Thao 12/12/90 20208 3 L1111Nguyen Phuong Thao 16/01/88 e-o®00 1 ) L124020119 Nguyen Thu Thao 25/10/90 0 0 0 2 9 L124020120 T6 Ngoc Thao 14/11/90 0 CD CD CD CD • CD CD CD CD CD 2 / L124020121 Nguyen Thi Wing Them 02/09/90 2 2 L124020122 Truong Thi Throng Thi 17/05/90 2 3 L124020123 Trinh Van Thiel 12/04/90 CD CD CD CD 0 C) • CD CD C) 2 4 L124020124 Pham Thi Diem Thu 31/03/90 CD CD 0 CD 2 5 L124020125 TrAn Thi Thu'an 02/06/90 1. ghal— WPM 0" 2 Ket IN f.; ea; PCKi; CD CD 0 • CD CD CD CD 0 00oeor'11--i-t CD CD El CD CD CD 0 CD CD CD CD CD CO II CD C) 0 CD CD ' ; Z d So tir: ten, chic 14) 000000 0 CD CD CCD II CD CD CD CD CD CD C) C) C) cp0e,c)•o•10 Can bo coi thi (H9 6,67 0 19ng s6 bai• 04114 _ CDOG 4D • 0 0 0 CD CD CD 0 0 • CD C) C) CD 0 Thoi gian in: 03/10/13- 3:41:21PM Can bo chAm thi (H9 ten, chit V) 1. 2 Xac nhan cfia Phong Khao thi & Dam bao chAt lurong
  • 7. • DAI HOC QUOC GIA TP.HCM TRUYYNG OH KINH TE - LUAT BANG DIEM COI Id' • • MON HQC: KINH TE DOI NGO/NI - KT22 HQC KY 2; NAM HQC 2012-2013 • • Lop: KT22120 1 - L12402 VTS Stt in: 6 - AY.!—IC1 .13 Ngay thi: Phang thi:. HQ Gia thi: . Ty ten sinh vien . . .% Diem (pet bang may L 124020126 Cao Thi Phucmg Piny 19/06/89 CD CD CD CD 40 CD CD CD CD CD CD L124020127 Phan Thi Xuan Thny 20/04/90 CD 0 CD CD CD CD CD L124020128 Ve• Thi Thity 12/06/88 CD CD CD CD 0 CD 0 40 CD CD L124020129 HuYnh Ngoc Thily 02/03/90 CD CD CD CD CD ID CD CD QD CD CD L124020130 Nguyen Thi Hong Thu)/ 18/10/90 CD CD CD CD CD CD 0 40 L124020131 WI Thi Thanh Thay 01/09/89 CD 0 CD CD CD CD CD 41 C) C) CD L 124020132 Nguyen Minh Thu 18/03/90 CD 0 CD CD CD 10 CD CD CD CD L124020133 Trtrcmg Thi Minh Thu 21/05/90 CD 0 CD 0 EP CD OD OD QD ED CD L124020134 Nguyen ml Hoai Thuang 01/04/90 000000•00 10 L124020135 Trait Thi Thuung 05/04/90 0000000•000 1/ LI24020136 Nguyen Hoang Mai Thy 17/01/90 000000•0000 12 L124020137 Nguyen Thi My Tien 25/05/88 0000000•000 13 L124020138 Iran Kim Tien 16/08/91 00® 00000000 Teo..., 1 0/112/520 /1. Tram 05/05/90 C) C) C) C) 40 0 C) CD CD CD /6 L124020141 Nguyen Thi Tutmg Bao Tram 01/09/90 CD CD 0 CD CD 0 CD 40 CD CD CD 17 L124020142 Nguyen Bap Quynh Tran 07/01/91 18 1.124020143 Le Thanh Trim 06/09/91 CD CD CD CD 0 41 CD 0 CD ED CD 0 19 L124020144 Le Thien Tuan 14/11/89 CD CD CD CD CD 0 41 CD CD 0 CD 20 L124020145 Tran Minh Tuan 23/09/91 CD OD 0 C) 40 0 0 0 CD • • 21 L124020146 Nguyen Thanh Tuyen 10/03/90 CD CD 0 CD 40 0 CD CD CD CD CD • 22 L124020147 Nguyen Thi Bich Tuyen 12/10/90 CD CD CD CD 0 CD 0 CD OD 0 CD 0 23 L124020148 Trait Thi Ngoc Tuyen 20/03/90 0 CD CD CD CD CD CD 4P QD 24 L124020149 Nguyen Ngoc Thao Uyen 13/08/90 CD CD CD CD CD CD CD 41 CD CD Co 0 25 L124020150 Tran Thi Phuong Uyen 05/12/88 CD 0 CD CD C) 4, CD CDOO I 11 A11111110 ..... 15 L124020140 Nguyen Dieu Ngoc T6ng s6 bai: n So tec Can bo coi thi (H9 ten, chit 14) Cork /47// 2. . .1146 . L2 Co CD CD CD CD • CD 0 C) CD CD CD 41 CD 0 CD CD • • • Thai gian in: 03/10/13 - 3:41:26PM Can 1 2 bo chAm thi (H9 ten, cht114) Xac nkan ciia Phong Khao thi & Dam bao chAt bnyng
  • 8. DA 1 HQC QUOC GIA TRHCM TR IftriNG DH KINH TE - LIJA+T • BANG DIEM CUOI KY •• MON HQC: KINH TE DOI NGOAI - KT22 HQC KY 2; NAM HQC 2012-2013 Lap: KT221201- L12402 VTS Stt in: 7 • N Ay thi: /01-0-1/7 • - d--. Phang thi: Gio' thi: . . Ts, le:: . . .% Van 12/09/90 0 0 CD CD CD 0 4 L124020154 NguyZn Thi Phuung Vy 23/08/89 5 L124020155 Nguyen ']hi Xuan 30/09/89 r-* e. :. 9 L124020159 Truang Thi Ngoc Nan 29/11/89 Dip 02/01/89 Khanh 11/10/87 1 L124020160 Phung Van 1 1 4424020161—Nguyin-An 23/12/90 1 L124020163 Nguy8n Thi Noe Ngan 17/02/90 1 L124020164 Huang Thai Thong 04/07/90 ----A-A, 1 I 2 1.11 2 . .140ACt. . qicc eckun WV wr lugi 0 CD ® CD CD • CD 0 CD ® (D CD 0 0 0 0 0 CD • 0 CD 4D 0 CD 0 0 41 0 0 0 CD CD Co 0 0 CD CD CD CD CD C) CD CD C3 0 0 0 0 CD S CD 0 ED CD (3 CD 0 0 0 0 0 40 CD CD 0 0 0 0 0 CD II 0 0 0 0 CD (D CD C) CD CD CD CD CD C) OD CD 4D CD CD CD CD CD CD CD CD CD CD (3 CD CD C) CD CD C) CD CD CD CD 4D CD CD CD CD CD CD CD CD CD CD 4D CD ED CD CD CD CD CD CD OD CD CD, CD CD CD CD CD CD CD ED CD CD 4D CD CD CD C) CD CD CD CD CD CD CD CD CD CD CD CD CD CD CD OD C) C3 CD CD CD CD ED CD CD CD CD CD CD CD CD CD CD CD CD CD CD CD CD CD CD CD CD CD CD CD CD 000 CD ThOi gian in: 03/10/13 Can Ix) cham thi (Ho ten, chit 14) . 2. . . - 3:41:301W Xac nhan cda Phong Khao thi & Dam bao chat luvng 1.. fAat4. Kai IV CD 0 0 0 4, CD CD CD CD CD 4D A Z.- Can bij coi thi (Ho ten, chit kY) IV 00 1 2 . 10 0 2 SO A 0 2 A.0.--1.k A iv 0 2 TOng s6 bai: N., .i. •000000 Ngan ® CD CD CD 0 ED CD C) IP CD CD c L124020162 BM Thi Kim po0' o0000000 0 1 1 ® ®,0 ,-)O 24/09/89 CD CD CD CD CD CD CD 0 4/ Ytn 0 ,00 8 L124020158 Nguy8n Thi Kim ® 0 0 CD CD 41 CD CD ® CD 4D _0 24/06/89 --55 Yell 'I 40 - 7 L124020157 HuStnh va Hoang ., e. 0o0 o00 7 — - - 0 y - -7- I ! 14/03/91 0 CD CD CD 0 ocr, o 0o11 va io :5- 3 L124020153 Doan Trail Ngnc o!000 ---6) CD CD CD CD CD CD CD 0 CD CD CD Vi , Chi chi, 08/08/90 2 L124020152 BM Thi Tubing 6 Diem quit bang may iloo Ai Dmm A SO 117 q .x KSr ten 119 ten sinh vien L124020151 To .7 .v ..