SlideShare a Scribd company logo
1 of 7
HỒ SƠ TRƯỜNG THCS ĐẦU NĂM
                                                    Tên trường
                                              THCS NGUYỄN VĂN CỪ

             Mã đơn vị:        51105505                                   Năm học:                  2010-2011

1. Thông tin định dạng

Tỉnh/thành phố:          KHÁNH HÒA                                 Tên hiệu trưởng:              LÊ VĂN HÓA
Huyện/quận:              THỊ XÃ NINH HÒA                           Điện thoại:                   0583623031
Xã/phường:               NINH SƠN                                  Fax:
                         THÔN 1                                                                  c2nvcu.nh@khanhhoa.edu.
Địa chỉ trường:                                                    Email:             vn
                                                                   Web:
Mã trực thuộc*:                                                    Số điểm trường phụ
* Là mã của trường quản lý cơ sở giáo dục này
 Các trường THCS do Phòng GD quản trực tiếp lấy mã của Phòng GD, không nhập mã trực thuộc này

                           Loại trường
 Loại hình                                                      Thuộc vùng đặc biệt khó khăn ?
                                 Dân tộc bán trú
       Công lập                                                                                    Có học sinh khuyết tật ? (*)
                                 Dân tộc nội trú                Trường đạt chuẩn quốc gia ?
       Bán công
                                 Khuyết tật                                                        Có học sinh bán trú ? (**)
                                                                Đạt mức chất lượng tối thiểu
       Dân lập                  Năng khiếu nghệ thuật                                              Có học sinh nội trú ? (**)
                                                                Trường quốc tế ?
       Tư thục                  Năng khiếu TDTT
                                                                                                   Dạy học 2 buổi/ngày ?
                                                                Có chi bộ Đảng ?
                                 Trường bình thường


STT          Tên điểm trường phụ                   Diện tích   Kh.cách                  Địa chỉ điểm trường




                                                                                      …...., ngày…...tháng .....năm 20...
   Họ tên người báo cáo                                                                       Thủ trưởng đơn vị
        Lê Văn Hóa                                                                            (Ký tên, đóng dấu)




    Phiên bản 20090401                                         Đầu năm                                                          Truong.1
2. Thông tin về lớp học
                                                                                   Chia ra
                     Loại lớp                       Tổng số
                                                                   Lớp 6       Lớp 7     Lớp 8     Lớp 9
Tổng số                                                       23           6         5         6           6
 Trong TS: - Lớp bán trú
           - Lớp học 2 buổi/ngày
           - Lớp học trên 5buổi/tuần
           - Lớp có HS khuyết tật học hòa nhập
           - Lớp có học sinh học nghề                          6                                           6




Phiên bản 20090401                               Đầu năm                                   LopHoc_THCS.2
3. Thông tin về học sinh
                                                                                                    Chia ra
                        Loại học sinh                            Tổng số
                                                                                Lớp 6           Lớp 7     Lớp 8     Lớp 9
  Tổng số học sinh                                                      858         243             189       222       204
    Trong TS: + Nữ                                                      432         123               94      106       109
               + Dân tộc                                                 14           5                4        1         4
               + Nữ dân tộc                                               6           3                2                  1
    Số học sinh tuyển mới                                               243         243
    Trong TS: + Nữ                                                      123         123
               + Dân tộc                                                  5           5
               + Nữ dân tộc                                               3           3
               + Học sinh khuyết tật
    Số HS lưu ban năm trước                                                2                          1        1
    Trong TS: + Nữ
               + Dân tộc
               + Nữ dân tộc
               + Học sinh khuyết tật
  - Số học sinh chuyển đi trong hè                                         9                          3        3          3
  - Số học sinh chuyển đến trong hè
  - Số học sinh bỏ học trong hè                                           17                2         5       10
    Trong TS: + Nữ
               + Dân tộc
               + Nữ dân tộc
               + Học sinh khuyết tật
    Nguyên nhân bỏ học                                                    17                2         5       10
    Trong TS:+ Hoàn cảnh gia đình khó khăn
              + Học lực yếu kém                                           14                2         4        8
              + Xa trường, đi lại khó khăn
              + Thiên tai, dịch bệnh
              + Nguyên nhân khác                                           3                          1        2
  - Số học sinh là Đoàn viên
  - Số học sinh là Đội viên                                             858               243       189      222        204
  - Số học sinh bán trú dân nuôi
  - Số học sinh nội trú dân nuôi
  - Số học sinh khuyết tật học hoà nhập
  - Số học sinh diện chính sách (*)                                     111                25        32       26         28
    Trong TS: + Con liệt sĩ
               + Con thương binh                                          2                 1         1
               + Con hộ nghèo                                           109                24        31       26         28
               + Con hộ nghèo thuộc CT135
               + Mồ côi cả cha lẫn mẹ
               + Vùng đặc biệt khó khăn
               + Diện chính sách khác
  Số học sinh theo loại lớp đặc biệt
    Trong TS: + Số học sinh lớp bán trú
               + Số học sinh học 2 buổi/ngày
               + Số học sinh học trên 5buổi/tuần
               + Số học sinh học nghề phổ thông                            6                                              6
  (*) Con liệt sĩ, thương binh, bệnh binh; học sinh nhiễm chất độc da cam, hộ nghèo,...




Phiên bản 20090401                                            Đầu năm                                         HocSinh_THCS.3
4. Thông tin về nhân sự
                                                                                        Chia theo chế độ lao động                      Trong tổng số
                                                              Trong đó
                           Nhân sự              Tổng số
                                                                 nữ          Biên chế            Hợp đồng           Thỉnh giảng                 Nữ dân
                                                                                                                                      Dân tộc
                                                                         Tổng số    Nữ        Tổng số   Nữ    Tổng số       Nữ                   tộc
Tổng số cán bộ, giáo viên, nhân viên                  54           27         51         25
* Số Đảng viên                                        12            3         12          3
  Chia ra: - Đảng viên là giáo viên                    9            3          9          3
           - Đảng viên là cán bộ quản lý               3                       3
           - Đảng viên là nhân viên
4.1. Giáo viên
Số giáo viên chia theo chuẩn đào tạo                  41           20         41         20
   Chia ra: - Trên chuẩn                              25           11         25         11
            - Đạt chuẩn                               16            9         16          9
            - Chưa đạt chuẩn
 Tham gia bồi dưỡng thường xuyên
Số giáo viên theo môn dạy                             41           20         41         20
  Chia ra: - Thể dục                                   4                       4
           - Âm nhạc                                   1            1          1          1
           - Mỹ thuật                                  1            1          1          1
           - Tin học                                   2                       2
           - Tiếng dân tộc
           - Tiếng Anh                                    4         3          4          3
           - Tiếng Pháp
           - Tiếng Trung
           - Tiếng Nga
           - Ngoại ngữ khác
           - Ngữ Văn                                      7         5          7          5
           - Lịch sử                                      3         2          3          2
           - Địa lý                                       3         2          3          2
           - Toán học                                     6         1          6          1
           - Vật lý                                       3                    3
           - Hóa học                                      2         2          2          2
           - Sinh học                                     3         2          3          2
           - GD công dân                                  2         1          2          1
           - Công nghệ
           - Môn học khác
4.2 Số giáo viên chuyên trách Đoàn/Đội                    1                    1
4.3 Cán bộ quản lý
Tổng số                                                   3                    3
  Chia ra: - Hiệu trưởng                                  1                    1
           - Phó hiệu trưởng                              2                    2
4.4 Nhân viên                                                                                                   HĐ theo NĐ68
Tổng số                                                   9         7          6          5                             3         2
  Chia ra: - Văn phòng (*)                                3         3          3          3
             Trong đó: + Nhân viên kế toán                1         1          1          1
                        + Nhân viên y tế                  1         1          1          1
           - Thư viện                                     1         1          1          1
           - Thiết bị                                     2         1          2          1
           - Bảo vệ                                       2         1                                                   2         1
           - Nhân viên khác                               1         1                                                   1         1
(*)
      Bao gồm văn thư, kế toán, thủ quỹ, y tế




        Phiên bản 20090401                                               Đầu năm                                                         NhanSu_THCS.4
5. Thông tin về cơ sở vật chất
                                                                            Chia ra                     Trong đó
      A. Khối phòng học, phòng bộ môn            Số lượng
                                                                Kiên cố     Bán k.cố      Tạm       Làm mới   Cải tạo
Số phòng học theo chức năng                             19                         19
  Chia ra: - Phòng học văn hoá                          15                         15
           - Phòng học bộ môn                            3                          3
          Tr.đó: + Phòng bộ môn Vật lý                   1                          1
                 + Phòng bộ môn Hoá học                  1                          1
                 + Phòng bộ môn Sinh vật
                 + Phòng bộ môn Tin học                     1                         1
                 + Phòng bộ môn Ngoại ngữ
           - Phòng khác                                     1                         1
Số phòng học làm mới, cải tạo                                     x            x           x
  Chia ra: - Kiên cố                                              x            x           x
           - Bán kiên cố                                          x            x           x
           - Tạm                                                  x            x           x

                                                                                       Trong đó
                     Số chỗ ngồi                     Số lượng
                                                                                Làm mới         Cải tạo
Số chỗ ngồi trong phòng học văn hoá                                   600
                                                                            Chia ra                     Trong đó
        B. Khối phòng phục vụ học tập            Số lượng
                                                                Kiên cố     Bán k.cố      Tạm       Làm mới   Cải tạo
Số phòng chia theo chức năng                                4                         4
  Chia ra: - Thư viện                                       1                         1
           - Phòng thiết bị giáo dục                        1                         1
           - Phòng Đoàn Đội                                 1                         1
           - Phòng truyền thống                             1                         1
           - Nhà tập đa năng
           - Phòng khác
                                                                            Chia ra                     Trong đó
      C. Khối phòng tổ chức ăn nghỉ              Số lượng
                                                                Kiên cố     Bán k.cố      Tạm       Làm mới Cải tạo
Số phòng theo chức năng
  Chia ra: - Nhà bếp
           - Phòng ăn
           - Phòng nghỉ
           - Phòng khác
                                                                            Chia ra                     Trong đó
     D. Khối phòng hành chính quản trị           Số lượng
                                                                Kiên cố     Bán k.cố      Tạm       Làm mới   Cải tạo
Số phòng chia theo chức năng                            10                         10
  Chia ra: - Phòng Hiệu trưởng                           1                          1
           - Phòng Phó hiệu trưởng                       2                          2
           - Phòng giáo viên
           - Phòng họp
           - Văn phòng trường                               1                         1
           - Phòng y tế học đường                           1                         1
           - Phòng thường trực                              1                         1
           - Nhà công vụ giáo viên                          4                         4
           - Phòng kho lưu trữ
           - Phòng khác
                                                                            Chia ra                     Trong đó
      E. Khối công trình công cộng               Số lượng
                                                                Kiên cố     Bán k.cố      Tạm       Làm mới Cải tạo
Số phòng theo chức năng                                     2                                   2
  Chia ra: - Nhà xe giáo viên                               1                                   1
           - Nhà xe học sinh                                1                                   1
           - Phòng khác

                           Cơ sở vật chất khác                                  Số lượng
  Số phòng học nhờ
  Số phòng học 3 ca


Phiên bản 20090401                                          Đầu năm                                                     CoSoVC_THCS.5
Diện tích đất (m2)
 Tổng diện tích đất                                                                                         19493
   Trong đó: Diện tích đất được cấp                                                                         19493
               Diện tích đất đi thuê
   Diện tích đất sân chơi, bãi tập                                                                          10000
Tổng diện tích một số loại phòng (m2)                                                                        1296
 Chia ra: - Phòng học văn hoá                                                                                 960
           - Phòng học bộ môn                                                                                 188
             Tr.đó: + Phòng bộ môn Vật lý                                                                      64
                    + Phòng bộ môn Hoá học                                                                     64
                    + Phòng bộ môn Sinh vật
                    + Phòng bộ môn Tin học                                                                      60
                    + Phòng bộ môn Ngoại ngữ
           - Thư viện                                                                                         148
           - Nhà tập đa năng (Phòng giáo dục thể chất)
           - Phòng khác (Phục vụ học tập)
           - Nhà bếp
           - Phòng ăn
           - Phòng nghỉ
                                                                                                        Bộ chưa đầy
Thiết bị dạy học tối thiểu (ĐVT: bộ)                                                      Bộ đầy đủ
                                                                                                            đủ
  Tổng số                                                                                           8
  Chia ra: - Khối lớp 6                                                                             2
            - Khối lớp 7                                                                            2
            - Khối lớp 8                                                                            2
            - Khối lớp 9                                                                            2
Thiết bị phục vụ giảng dạy
  Tổng số máy vi tính đang được sử dụng                                                                         21
  Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập                                                                        16
              - Máy vi tính phục vụ quản lý                                                                      5
   Trong đó: Máy vi tính đang được nối Internet                                                                 21
Số máy photocopy                                                                                                 1
Số scanner
Số máy in                                                                                                        3
Số thiết bị nghe nhìn
  Trong đó: - Ti vi                                                                                              2
              - Nhạc cụ
              - Cát xét                                                                                          4
              - Đầu Video
              - Đầu đĩa                                                                                          1
              - Máy chiếu OverHead                                                                               1
              - Máy chiếu Projector                                                                              1
              - Máy chiếu vật thể
              - Thiết bị khác
                                                                                        Số lượng (nhà)
                          Loại nhà vệ sinh                                  Dùng cho        Dùng cho học sinh
                                                                            giáo viên       Chung      Nam/Nữ
  Đạt chuẩn vệ sinh (*)                                                             1                            1
  Chưa đạt chuẩn vệ sinh
  Không có
 Nguồn nước                  Nước dùng hợp vệ sinh

      Nước máy                        Có         Không        Hàng rào                   Thư viện


      Giếng khoan/đào        Nguồn điện lưới                        Xây                         Không đạt
                                     Có          Không
      Sông/suối                                                     Kẽm lưới                    Đạt chuẩn
                              Bếp ăn 1 chiều
      Nước mưa                                                      Cây xanh                    Tiên tiến
                                      Có         Không
      Ao/hồ                                                         Không có                    Xuất sắc
                             Cổng trường
      Không có                       Có          Không

(*) Nhà tiêu hai ngăn ủ phân tại chỗ, nhà tiêu chìm có ống thông hơi, nhà tiêu thấm dội nước, nhà tiêu tự hoại



Phiên bản 20090401                                                        Đầu năm                                     CoSoVC_THCS.6
6. Thông tin điểm trường
     Số thứ tự điểm trường:

                                                                                           Trong đó
                     Cấp xây dựng                            Số lượng
                                                                               Làm mới                    Cải tạo
Số phòng học theo cấp xây dựng                                           15
  Chia ra: - Kiên cố
           - Bán kiên cố                                                 15
           - Tạm

                                                                                         Trong tổng số
                      Giáo viên                              Tổng số
                                                                              Nữ           Dân tộc          Nữ D.tộc
  Số giáo viên                                                           41         20

                                                                     Học sinh
            Lớp                   Số lớp                                 Trong tổng số
                                               Số học sinh
                                                                  Nữ        Dân tộc       Nữ D.Tộc
Tổng số                                    6           859              432         14                6
 Chia ra: - Lớp 6                          6           243              123          5                3
          - Lớp 7                                      189               94          4                2
          - Lớp 8                                      223              106          1
          - Lớp 9                                      204              109          4                1




Phiên bản 20090401                                     Đầu năm                                             DiemTruong.7

More Related Content

Viewers also liked (10)

Social Media In Japan 2011 Spring
Social Media In Japan 2011 SpringSocial Media In Japan 2011 Spring
Social Media In Japan 2011 Spring
 
Bieu mau công khai
Bieu mau công khaiBieu mau công khai
Bieu mau công khai
 
Khen thuong
Khen thuongKhen thuong
Khen thuong
 
Ho so thcs_t92
Ho so thcs_t92Ho so thcs_t92
Ho so thcs_t92
 
Danh sach giao vien
Danh sach giao vienDanh sach giao vien
Danh sach giao vien
 
الهرم المقلوب1
الهرم المقلوب1الهرم المقلوب1
الهرم المقلوب1
 
الهرم المقلوب1
الهرم المقلوب1الهرم المقلوب1
الهرم المقلوب1
 
Protocolo Dislexia ciclo inicial
Protocolo Dislexia ciclo inicialProtocolo Dislexia ciclo inicial
Protocolo Dislexia ciclo inicial
 
Osasuna
OsasunaOsasuna
Osasuna
 
Osasuna gaia
Osasuna gaiaOsasuna gaia
Osasuna gaia
 

Ho so thcs_t92

  • 1. HỒ SƠ TRƯỜNG THCS ĐẦU NĂM Tên trường THCS NGUYỄN VĂN CỪ Mã đơn vị: 51105505 Năm học: 2010-2011 1. Thông tin định dạng Tỉnh/thành phố: KHÁNH HÒA Tên hiệu trưởng: LÊ VĂN HÓA Huyện/quận: THỊ XÃ NINH HÒA Điện thoại: 0583623031 Xã/phường: NINH SƠN Fax: THÔN 1 c2nvcu.nh@khanhhoa.edu. Địa chỉ trường: Email: vn Web: Mã trực thuộc*: Số điểm trường phụ * Là mã của trường quản lý cơ sở giáo dục này Các trường THCS do Phòng GD quản trực tiếp lấy mã của Phòng GD, không nhập mã trực thuộc này Loại trường Loại hình Thuộc vùng đặc biệt khó khăn ? Dân tộc bán trú Công lập Có học sinh khuyết tật ? (*) Dân tộc nội trú Trường đạt chuẩn quốc gia ? Bán công Khuyết tật Có học sinh bán trú ? (**) Đạt mức chất lượng tối thiểu Dân lập Năng khiếu nghệ thuật Có học sinh nội trú ? (**) Trường quốc tế ? Tư thục Năng khiếu TDTT Dạy học 2 buổi/ngày ? Có chi bộ Đảng ? Trường bình thường STT Tên điểm trường phụ Diện tích Kh.cách Địa chỉ điểm trường …...., ngày…...tháng .....năm 20... Họ tên người báo cáo Thủ trưởng đơn vị Lê Văn Hóa (Ký tên, đóng dấu) Phiên bản 20090401 Đầu năm Truong.1
  • 2. 2. Thông tin về lớp học Chia ra Loại lớp Tổng số Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Tổng số 23 6 5 6 6 Trong TS: - Lớp bán trú - Lớp học 2 buổi/ngày - Lớp học trên 5buổi/tuần - Lớp có HS khuyết tật học hòa nhập - Lớp có học sinh học nghề 6 6 Phiên bản 20090401 Đầu năm LopHoc_THCS.2
  • 3. 3. Thông tin về học sinh Chia ra Loại học sinh Tổng số Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Tổng số học sinh 858 243 189 222 204 Trong TS: + Nữ 432 123 94 106 109 + Dân tộc 14 5 4 1 4 + Nữ dân tộc 6 3 2 1 Số học sinh tuyển mới 243 243 Trong TS: + Nữ 123 123 + Dân tộc 5 5 + Nữ dân tộc 3 3 + Học sinh khuyết tật Số HS lưu ban năm trước 2 1 1 Trong TS: + Nữ + Dân tộc + Nữ dân tộc + Học sinh khuyết tật - Số học sinh chuyển đi trong hè 9 3 3 3 - Số học sinh chuyển đến trong hè - Số học sinh bỏ học trong hè 17 2 5 10 Trong TS: + Nữ + Dân tộc + Nữ dân tộc + Học sinh khuyết tật Nguyên nhân bỏ học 17 2 5 10 Trong TS:+ Hoàn cảnh gia đình khó khăn + Học lực yếu kém 14 2 4 8 + Xa trường, đi lại khó khăn + Thiên tai, dịch bệnh + Nguyên nhân khác 3 1 2 - Số học sinh là Đoàn viên - Số học sinh là Đội viên 858 243 189 222 204 - Số học sinh bán trú dân nuôi - Số học sinh nội trú dân nuôi - Số học sinh khuyết tật học hoà nhập - Số học sinh diện chính sách (*) 111 25 32 26 28 Trong TS: + Con liệt sĩ + Con thương binh 2 1 1 + Con hộ nghèo 109 24 31 26 28 + Con hộ nghèo thuộc CT135 + Mồ côi cả cha lẫn mẹ + Vùng đặc biệt khó khăn + Diện chính sách khác Số học sinh theo loại lớp đặc biệt Trong TS: + Số học sinh lớp bán trú + Số học sinh học 2 buổi/ngày + Số học sinh học trên 5buổi/tuần + Số học sinh học nghề phổ thông 6 6 (*) Con liệt sĩ, thương binh, bệnh binh; học sinh nhiễm chất độc da cam, hộ nghèo,... Phiên bản 20090401 Đầu năm HocSinh_THCS.3
  • 4. 4. Thông tin về nhân sự Chia theo chế độ lao động Trong tổng số Trong đó Nhân sự Tổng số nữ Biên chế Hợp đồng Thỉnh giảng Nữ dân Dân tộc Tổng số Nữ Tổng số Nữ Tổng số Nữ tộc Tổng số cán bộ, giáo viên, nhân viên 54 27 51 25 * Số Đảng viên 12 3 12 3 Chia ra: - Đảng viên là giáo viên 9 3 9 3 - Đảng viên là cán bộ quản lý 3 3 - Đảng viên là nhân viên 4.1. Giáo viên Số giáo viên chia theo chuẩn đào tạo 41 20 41 20 Chia ra: - Trên chuẩn 25 11 25 11 - Đạt chuẩn 16 9 16 9 - Chưa đạt chuẩn Tham gia bồi dưỡng thường xuyên Số giáo viên theo môn dạy 41 20 41 20 Chia ra: - Thể dục 4 4 - Âm nhạc 1 1 1 1 - Mỹ thuật 1 1 1 1 - Tin học 2 2 - Tiếng dân tộc - Tiếng Anh 4 3 4 3 - Tiếng Pháp - Tiếng Trung - Tiếng Nga - Ngoại ngữ khác - Ngữ Văn 7 5 7 5 - Lịch sử 3 2 3 2 - Địa lý 3 2 3 2 - Toán học 6 1 6 1 - Vật lý 3 3 - Hóa học 2 2 2 2 - Sinh học 3 2 3 2 - GD công dân 2 1 2 1 - Công nghệ - Môn học khác 4.2 Số giáo viên chuyên trách Đoàn/Đội 1 1 4.3 Cán bộ quản lý Tổng số 3 3 Chia ra: - Hiệu trưởng 1 1 - Phó hiệu trưởng 2 2 4.4 Nhân viên HĐ theo NĐ68 Tổng số 9 7 6 5 3 2 Chia ra: - Văn phòng (*) 3 3 3 3 Trong đó: + Nhân viên kế toán 1 1 1 1 + Nhân viên y tế 1 1 1 1 - Thư viện 1 1 1 1 - Thiết bị 2 1 2 1 - Bảo vệ 2 1 2 1 - Nhân viên khác 1 1 1 1 (*) Bao gồm văn thư, kế toán, thủ quỹ, y tế Phiên bản 20090401 Đầu năm NhanSu_THCS.4
  • 5. 5. Thông tin về cơ sở vật chất Chia ra Trong đó A. Khối phòng học, phòng bộ môn Số lượng Kiên cố Bán k.cố Tạm Làm mới Cải tạo Số phòng học theo chức năng 19 19 Chia ra: - Phòng học văn hoá 15 15 - Phòng học bộ môn 3 3 Tr.đó: + Phòng bộ môn Vật lý 1 1 + Phòng bộ môn Hoá học 1 1 + Phòng bộ môn Sinh vật + Phòng bộ môn Tin học 1 1 + Phòng bộ môn Ngoại ngữ - Phòng khác 1 1 Số phòng học làm mới, cải tạo x x x Chia ra: - Kiên cố x x x - Bán kiên cố x x x - Tạm x x x Trong đó Số chỗ ngồi Số lượng Làm mới Cải tạo Số chỗ ngồi trong phòng học văn hoá 600 Chia ra Trong đó B. Khối phòng phục vụ học tập Số lượng Kiên cố Bán k.cố Tạm Làm mới Cải tạo Số phòng chia theo chức năng 4 4 Chia ra: - Thư viện 1 1 - Phòng thiết bị giáo dục 1 1 - Phòng Đoàn Đội 1 1 - Phòng truyền thống 1 1 - Nhà tập đa năng - Phòng khác Chia ra Trong đó C. Khối phòng tổ chức ăn nghỉ Số lượng Kiên cố Bán k.cố Tạm Làm mới Cải tạo Số phòng theo chức năng Chia ra: - Nhà bếp - Phòng ăn - Phòng nghỉ - Phòng khác Chia ra Trong đó D. Khối phòng hành chính quản trị Số lượng Kiên cố Bán k.cố Tạm Làm mới Cải tạo Số phòng chia theo chức năng 10 10 Chia ra: - Phòng Hiệu trưởng 1 1 - Phòng Phó hiệu trưởng 2 2 - Phòng giáo viên - Phòng họp - Văn phòng trường 1 1 - Phòng y tế học đường 1 1 - Phòng thường trực 1 1 - Nhà công vụ giáo viên 4 4 - Phòng kho lưu trữ - Phòng khác Chia ra Trong đó E. Khối công trình công cộng Số lượng Kiên cố Bán k.cố Tạm Làm mới Cải tạo Số phòng theo chức năng 2 2 Chia ra: - Nhà xe giáo viên 1 1 - Nhà xe học sinh 1 1 - Phòng khác Cơ sở vật chất khác Số lượng Số phòng học nhờ Số phòng học 3 ca Phiên bản 20090401 Đầu năm CoSoVC_THCS.5
  • 6. Diện tích đất (m2) Tổng diện tích đất 19493 Trong đó: Diện tích đất được cấp 19493 Diện tích đất đi thuê Diện tích đất sân chơi, bãi tập 10000 Tổng diện tích một số loại phòng (m2) 1296 Chia ra: - Phòng học văn hoá 960 - Phòng học bộ môn 188 Tr.đó: + Phòng bộ môn Vật lý 64 + Phòng bộ môn Hoá học 64 + Phòng bộ môn Sinh vật + Phòng bộ môn Tin học 60 + Phòng bộ môn Ngoại ngữ - Thư viện 148 - Nhà tập đa năng (Phòng giáo dục thể chất) - Phòng khác (Phục vụ học tập) - Nhà bếp - Phòng ăn - Phòng nghỉ Bộ chưa đầy Thiết bị dạy học tối thiểu (ĐVT: bộ) Bộ đầy đủ đủ Tổng số 8 Chia ra: - Khối lớp 6 2 - Khối lớp 7 2 - Khối lớp 8 2 - Khối lớp 9 2 Thiết bị phục vụ giảng dạy Tổng số máy vi tính đang được sử dụng 21 Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập 16 - Máy vi tính phục vụ quản lý 5 Trong đó: Máy vi tính đang được nối Internet 21 Số máy photocopy 1 Số scanner Số máy in 3 Số thiết bị nghe nhìn Trong đó: - Ti vi 2 - Nhạc cụ - Cát xét 4 - Đầu Video - Đầu đĩa 1 - Máy chiếu OverHead 1 - Máy chiếu Projector 1 - Máy chiếu vật thể - Thiết bị khác Số lượng (nhà) Loại nhà vệ sinh Dùng cho Dùng cho học sinh giáo viên Chung Nam/Nữ Đạt chuẩn vệ sinh (*) 1 1 Chưa đạt chuẩn vệ sinh Không có Nguồn nước Nước dùng hợp vệ sinh Nước máy Có Không Hàng rào Thư viện Giếng khoan/đào Nguồn điện lưới Xây Không đạt Có Không Sông/suối Kẽm lưới Đạt chuẩn Bếp ăn 1 chiều Nước mưa Cây xanh Tiên tiến Có Không Ao/hồ Không có Xuất sắc Cổng trường Không có Có Không (*) Nhà tiêu hai ngăn ủ phân tại chỗ, nhà tiêu chìm có ống thông hơi, nhà tiêu thấm dội nước, nhà tiêu tự hoại Phiên bản 20090401 Đầu năm CoSoVC_THCS.6
  • 7. 6. Thông tin điểm trường Số thứ tự điểm trường: Trong đó Cấp xây dựng Số lượng Làm mới Cải tạo Số phòng học theo cấp xây dựng 15 Chia ra: - Kiên cố - Bán kiên cố 15 - Tạm Trong tổng số Giáo viên Tổng số Nữ Dân tộc Nữ D.tộc Số giáo viên 41 20 Học sinh Lớp Số lớp Trong tổng số Số học sinh Nữ Dân tộc Nữ D.Tộc Tổng số 6 859 432 14 6 Chia ra: - Lớp 6 6 243 123 5 3 - Lớp 7 189 94 4 2 - Lớp 8 223 106 1 - Lớp 9 204 109 4 1 Phiên bản 20090401 Đầu năm DiemTruong.7