1. HỒ SƠ TRƯỜNG THCS ĐẦU NĂM
Tên trường
THCS NGUYỄN VĂN CỪ
Mã đơn vị: 51105505 Năm học: 2010-2011
1. Thông tin định dạng
Tỉnh/thành phố: KHÁNH HÒA Tên hiệu trưởng: LÊ VĂN HÓA
Huyện/quận: THỊ XÃ NINH HÒA Điện thoại: 0583623031
Xã/phường: NINH SƠN Fax:
THÔN 1 c2nvcu.nh@khanhhoa.edu.
Địa chỉ trường: Email: vn
Web:
Mã trực thuộc*: Số điểm trường phụ
* Là mã của trường quản lý cơ sở giáo dục này
Các trường THCS do Phòng GD quản trực tiếp lấy mã của Phòng GD, không nhập mã trực thuộc này
Loại trường
Loại hình Thuộc vùng đặc biệt khó khăn ?
Dân tộc bán trú
Công lập Có học sinh khuyết tật ? (*)
Dân tộc nội trú Trường đạt chuẩn quốc gia ?
Bán công
Khuyết tật Có học sinh bán trú ? (**)
Đạt mức chất lượng tối thiểu
Dân lập Năng khiếu nghệ thuật Có học sinh nội trú ? (**)
Trường quốc tế ?
Tư thục Năng khiếu TDTT
Dạy học 2 buổi/ngày ?
Có chi bộ Đảng ?
Trường bình thường
STT Tên điểm trường phụ Diện tích Kh.cách Địa chỉ điểm trường
…...., ngày…...tháng .....năm 20...
Họ tên người báo cáo Thủ trưởng đơn vị
Lê Văn Hóa (Ký tên, đóng dấu)
Phiên bản 20090401 Đầu năm Truong.1
2. 2. Thông tin về lớp học
Chia ra
Loại lớp Tổng số
Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9
Tổng số 23 6 5 6 6
Trong TS: - Lớp bán trú
- Lớp học 2 buổi/ngày
- Lớp học trên 5buổi/tuần
- Lớp có HS khuyết tật học hòa nhập
- Lớp có học sinh học nghề 6 6
Phiên bản 20090401 Đầu năm LopHoc_THCS.2
3. 3. Thông tin về học sinh
Chia ra
Loại học sinh Tổng số
Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9
Tổng số học sinh 858 243 189 222 204
Trong TS: + Nữ 432 123 94 106 109
+ Dân tộc 14 5 4 1 4
+ Nữ dân tộc 6 3 2 1
Số học sinh tuyển mới 243 243
Trong TS: + Nữ 123 123
+ Dân tộc 5 5
+ Nữ dân tộc 3 3
+ Học sinh khuyết tật
Số HS lưu ban năm trước 2 1 1
Trong TS: + Nữ
+ Dân tộc
+ Nữ dân tộc
+ Học sinh khuyết tật
- Số học sinh chuyển đi trong hè 9 3 3 3
- Số học sinh chuyển đến trong hè
- Số học sinh bỏ học trong hè 17 2 5 10
Trong TS: + Nữ
+ Dân tộc
+ Nữ dân tộc
+ Học sinh khuyết tật
Nguyên nhân bỏ học 17 2 5 10
Trong TS:+ Hoàn cảnh gia đình khó khăn
+ Học lực yếu kém 14 2 4 8
+ Xa trường, đi lại khó khăn
+ Thiên tai, dịch bệnh
+ Nguyên nhân khác 3 1 2
- Số học sinh là Đoàn viên
- Số học sinh là Đội viên 858 243 189 222 204
- Số học sinh bán trú dân nuôi
- Số học sinh nội trú dân nuôi
- Số học sinh khuyết tật học hoà nhập
- Số học sinh diện chính sách (*) 111 25 32 26 28
Trong TS: + Con liệt sĩ
+ Con thương binh 2 1 1
+ Con hộ nghèo 109 24 31 26 28
+ Con hộ nghèo thuộc CT135
+ Mồ côi cả cha lẫn mẹ
+ Vùng đặc biệt khó khăn
+ Diện chính sách khác
Số học sinh theo loại lớp đặc biệt
Trong TS: + Số học sinh lớp bán trú
+ Số học sinh học 2 buổi/ngày
+ Số học sinh học trên 5buổi/tuần
+ Số học sinh học nghề phổ thông 6 6
(*) Con liệt sĩ, thương binh, bệnh binh; học sinh nhiễm chất độc da cam, hộ nghèo,...
Phiên bản 20090401 Đầu năm HocSinh_THCS.3
4. 4. Thông tin về nhân sự
Chia theo chế độ lao động Trong tổng số
Trong đó
Nhân sự Tổng số
nữ Biên chế Hợp đồng Thỉnh giảng Nữ dân
Dân tộc
Tổng số Nữ Tổng số Nữ Tổng số Nữ tộc
Tổng số cán bộ, giáo viên, nhân viên 54 27 51 25
* Số Đảng viên 12 3 12 3
Chia ra: - Đảng viên là giáo viên 9 3 9 3
- Đảng viên là cán bộ quản lý 3 3
- Đảng viên là nhân viên
4.1. Giáo viên
Số giáo viên chia theo chuẩn đào tạo 41 20 41 20
Chia ra: - Trên chuẩn 25 11 25 11
- Đạt chuẩn 16 9 16 9
- Chưa đạt chuẩn
Tham gia bồi dưỡng thường xuyên
Số giáo viên theo môn dạy 41 20 41 20
Chia ra: - Thể dục 4 4
- Âm nhạc 1 1 1 1
- Mỹ thuật 1 1 1 1
- Tin học 2 2
- Tiếng dân tộc
- Tiếng Anh 4 3 4 3
- Tiếng Pháp
- Tiếng Trung
- Tiếng Nga
- Ngoại ngữ khác
- Ngữ Văn 7 5 7 5
- Lịch sử 3 2 3 2
- Địa lý 3 2 3 2
- Toán học 6 1 6 1
- Vật lý 3 3
- Hóa học 2 2 2 2
- Sinh học 3 2 3 2
- GD công dân 2 1 2 1
- Công nghệ
- Môn học khác
4.2 Số giáo viên chuyên trách Đoàn/Đội 1 1
4.3 Cán bộ quản lý
Tổng số 3 3
Chia ra: - Hiệu trưởng 1 1
- Phó hiệu trưởng 2 2
4.4 Nhân viên HĐ theo NĐ68
Tổng số 9 7 6 5 3 2
Chia ra: - Văn phòng (*) 3 3 3 3
Trong đó: + Nhân viên kế toán 1 1 1 1
+ Nhân viên y tế 1 1 1 1
- Thư viện 1 1 1 1
- Thiết bị 2 1 2 1
- Bảo vệ 2 1 2 1
- Nhân viên khác 1 1 1 1
(*)
Bao gồm văn thư, kế toán, thủ quỹ, y tế
Phiên bản 20090401 Đầu năm NhanSu_THCS.4
5. 5. Thông tin về cơ sở vật chất
Chia ra Trong đó
A. Khối phòng học, phòng bộ môn Số lượng
Kiên cố Bán k.cố Tạm Làm mới Cải tạo
Số phòng học theo chức năng 19 19
Chia ra: - Phòng học văn hoá 15 15
- Phòng học bộ môn 3 3
Tr.đó: + Phòng bộ môn Vật lý 1 1
+ Phòng bộ môn Hoá học 1 1
+ Phòng bộ môn Sinh vật
+ Phòng bộ môn Tin học 1 1
+ Phòng bộ môn Ngoại ngữ
- Phòng khác 1 1
Số phòng học làm mới, cải tạo x x x
Chia ra: - Kiên cố x x x
- Bán kiên cố x x x
- Tạm x x x
Trong đó
Số chỗ ngồi Số lượng
Làm mới Cải tạo
Số chỗ ngồi trong phòng học văn hoá 600
Chia ra Trong đó
B. Khối phòng phục vụ học tập Số lượng
Kiên cố Bán k.cố Tạm Làm mới Cải tạo
Số phòng chia theo chức năng 4 4
Chia ra: - Thư viện 1 1
- Phòng thiết bị giáo dục 1 1
- Phòng Đoàn Đội 1 1
- Phòng truyền thống 1 1
- Nhà tập đa năng
- Phòng khác
Chia ra Trong đó
C. Khối phòng tổ chức ăn nghỉ Số lượng
Kiên cố Bán k.cố Tạm Làm mới Cải tạo
Số phòng theo chức năng
Chia ra: - Nhà bếp
- Phòng ăn
- Phòng nghỉ
- Phòng khác
Chia ra Trong đó
D. Khối phòng hành chính quản trị Số lượng
Kiên cố Bán k.cố Tạm Làm mới Cải tạo
Số phòng chia theo chức năng 10 10
Chia ra: - Phòng Hiệu trưởng 1 1
- Phòng Phó hiệu trưởng 2 2
- Phòng giáo viên
- Phòng họp
- Văn phòng trường 1 1
- Phòng y tế học đường 1 1
- Phòng thường trực 1 1
- Nhà công vụ giáo viên 4 4
- Phòng kho lưu trữ
- Phòng khác
Chia ra Trong đó
E. Khối công trình công cộng Số lượng
Kiên cố Bán k.cố Tạm Làm mới Cải tạo
Số phòng theo chức năng 2 2
Chia ra: - Nhà xe giáo viên 1 1
- Nhà xe học sinh 1 1
- Phòng khác
Cơ sở vật chất khác Số lượng
Số phòng học nhờ
Số phòng học 3 ca
Phiên bản 20090401 Đầu năm CoSoVC_THCS.5
6. Diện tích đất (m2)
Tổng diện tích đất 19493
Trong đó: Diện tích đất được cấp 19493
Diện tích đất đi thuê
Diện tích đất sân chơi, bãi tập 10000
Tổng diện tích một số loại phòng (m2) 1296
Chia ra: - Phòng học văn hoá 960
- Phòng học bộ môn 188
Tr.đó: + Phòng bộ môn Vật lý 64
+ Phòng bộ môn Hoá học 64
+ Phòng bộ môn Sinh vật
+ Phòng bộ môn Tin học 60
+ Phòng bộ môn Ngoại ngữ
- Thư viện 148
- Nhà tập đa năng (Phòng giáo dục thể chất)
- Phòng khác (Phục vụ học tập)
- Nhà bếp
- Phòng ăn
- Phòng nghỉ
Bộ chưa đầy
Thiết bị dạy học tối thiểu (ĐVT: bộ) Bộ đầy đủ
đủ
Tổng số 8
Chia ra: - Khối lớp 6 2
- Khối lớp 7 2
- Khối lớp 8 2
- Khối lớp 9 2
Thiết bị phục vụ giảng dạy
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng 21
Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập 16
- Máy vi tính phục vụ quản lý 5
Trong đó: Máy vi tính đang được nối Internet 21
Số máy photocopy 1
Số scanner
Số máy in 3
Số thiết bị nghe nhìn
Trong đó: - Ti vi 2
- Nhạc cụ
- Cát xét 4
- Đầu Video
- Đầu đĩa 1
- Máy chiếu OverHead 1
- Máy chiếu Projector 1
- Máy chiếu vật thể
- Thiết bị khác
Số lượng (nhà)
Loại nhà vệ sinh Dùng cho Dùng cho học sinh
giáo viên Chung Nam/Nữ
Đạt chuẩn vệ sinh (*) 1 1
Chưa đạt chuẩn vệ sinh
Không có
Nguồn nước Nước dùng hợp vệ sinh
Nước máy Có Không Hàng rào Thư viện
Giếng khoan/đào Nguồn điện lưới Xây Không đạt
Có Không
Sông/suối Kẽm lưới Đạt chuẩn
Bếp ăn 1 chiều
Nước mưa Cây xanh Tiên tiến
Có Không
Ao/hồ Không có Xuất sắc
Cổng trường
Không có Có Không
(*) Nhà tiêu hai ngăn ủ phân tại chỗ, nhà tiêu chìm có ống thông hơi, nhà tiêu thấm dội nước, nhà tiêu tự hoại
Phiên bản 20090401 Đầu năm CoSoVC_THCS.6
7. 6. Thông tin điểm trường
Số thứ tự điểm trường:
Trong đó
Cấp xây dựng Số lượng
Làm mới Cải tạo
Số phòng học theo cấp xây dựng 15
Chia ra: - Kiên cố
- Bán kiên cố 15
- Tạm
Trong tổng số
Giáo viên Tổng số
Nữ Dân tộc Nữ D.tộc
Số giáo viên 41 20
Học sinh
Lớp Số lớp Trong tổng số
Số học sinh
Nữ Dân tộc Nữ D.Tộc
Tổng số 6 859 432 14 6
Chia ra: - Lớp 6 6 243 123 5 3
- Lớp 7 189 94 4 2
- Lớp 8 223 106 1
- Lớp 9 204 109 4 1
Phiên bản 20090401 Đầu năm DiemTruong.7