SlideShare a Scribd company logo
Urusara 7
FTKJ Series
FTKV Series
FTKC Series
Urusara 7
FTKJ Series
JMI-0107 JQA-1452
V
ISO
ISO
ISO
ISO
ISO
C S Khá Bi C D ikin
4
Caûnh baùo
All rights reserved
Printed in Vietnam 05/12/014 VK
gnüaNøaÑ.PT,uâahCiûaH.Q,céaBgnøôöCaøoH.P,4/03gnøôöÑ,1.2AâoL,21gnàaT
Tel: (0511) 362 4250 Fax: (0511) 362 4251
1 2
2.5 kW 3.5 kW 5.0 kW 6.0 kW
FTXZ25NVMV FTXZ35NVMV FTXZ50NVMV
Urusara 7
FTKJ25NVMVS (bạc)
FTKJ Series
FTKJ35NVMVS (bạc) FTKJ50NVMVS (bạc)
FTKJ25NVMVW (trắng) FTKJ35NVMVW (trắng) FTKJ50NVMVW (trắng)
FTKV25NVMV FTKV35NVMV
FTKV Series
FTKC25NVMV FTKC35NVMV
FTKV60NVMVFTKV50NVMV
FTKC50NVMV FTKC60NVMV
FTKC Series
1.
2.
3.
3 4
Urusara 7
5 6
FTKJ Series
7 8
Giảm điện năng hao phí với cảm biến
hồng ngoại
2.45 (0.6-3.9) 4.95 (0.6-5.8)3.45 (0.6-5.3)
8,400 (2,000-13,300) 16,900 (2,000-19,800)11,800 (2,000-18,100)
kW
Btu/h
3.6 (0.6-7.5) 6.3 (0.6-9.4)5.0 (0.6-9.0)
12,300 (2,000-25,600) 21,500 (2,000-32,100)17,100 (2,000-30,700)
kW
Btu/h
430 (110-880) 1,150 (110-1,600)680 (110-1,330)
620 (100-2,010) 1,410 (100-2,640)1,000 (100-2,530)
W
295 × 798 × 370mm
595 × 795 × 300mm
2.45 (0.6-3.9) 4.95 (0.6-5.8)3.45 (0.6-5.3)
Công suất điện
tiêu thụ
kW
Btu/h
Danh định W
303 x 998 x 212
550 x 765 x 285 735 x 825 x 300
mm
2.5 (1.2-3.4)
8,500 (4,100-11,600)
520
3.5 (1.3-4.1)
11,900 (4,400-14,000)
855
5.2 (1.7-5.5)
17,700 (5,800-18,800)
1,450
Dàn lạnh
mm
Urusara 7
FTKJ Series
FTXZ25/35/50
FTKJ25/35/50 (FTKJ25/35/50 (
9 10
FTKV25/35
FTKC25/35
11 12
FTKV Series
FTKV25NVMV / RKV25NVMV
kW
Btu/h
2.5 (1.2-3.4)
8,500 (4,100-11,600)
FTKV35NVMV / RKV35NVMV
kW
Btu/h
3.5 (1.3-4.1)
11,900 (4,400-14,000)
FTKC Series
FTKV25/35NVMV FTKC25/35NVMV
RKV25/35NVMV RKC25/35NVMV
FTKV50/60NVMV
RKV50/60NVMV
FTKC25NVMV / RKC25NVMV
kW
Btu/h
2.5 (1.2-3.4)
8,500 (4,100-11,600)
FTKC35NVMV / RKC35NVMV
kW
Btu/h
3.5 (1.3-4.1)
11,900 (4,400-14,000)
FTKV50NVMV / RKV50NVMV
kW
Btu/h
5.2 (1.7-6.0)
17,700 (5,800-20,500)
FTKV60NVMV / RKV60NVMV
kW
Btu/h
6.0 (1.9-7.0)
20,500 (6,500-23,900)
FTKC50/60NVMV
RKC50/60NVMV
FTKC50NVMV / RKC50NVMV
kW
Btu/h
5.2 (1.6-5.9)
17,700 (5,500-20,100)
FTKC60NVMV / RKC60NVMV
kW
Btu/h
6.0 (1.8-6.9)
20,500 (6,100-23,500)
13 14
Inverter
-Inverter
2
15
Công suất (W)
ệ ụ (W)
=
50
0 30 60 90 120
60
70
80
90
20%
0
20
40
60
80
200 400 600 800 1000
40%
20%
16
1,132 kWh
475 kWh
17 18
0
0
19 20
gió
Luồng gió 3 chiều
1
2
3
4
21 22
(dB (A))
22 30 40 43 5020
37 dB (A)
25 dB (A)
22 dB (A)
Độ ồn
SL HL M
3 dB (A)
46 dB (A)
43 dB (A)
3 dB (A)
Trong vận hành làm lạnh: Nhiệt độ phòng được nâng lên khoảng 0.5 C sau 60 phút
0.5 C+
Lưu ý: 1.
2.
0
0
23 24
22ºC 21ºC
26ºC 26ºC
6:00 7:00
25 26
27 28
Dòng FTKV Dòng FTKC
Dàn nóng Dòng FTKV Dòng FTKC
RKC
21
20
7 m
7 m
110˚
90˚
+0.5 C
20
29 30
1
2
3
4
5
6
7
1
2
3
4
5
6
7
1
2
3
4
5
6
7
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
1
2
8
9
10
11
12
13
14
8
9
10
11
12
13
14
8
9
10
11
12
13
14
11
12
13
14
15
16
17
18
19
8
9
10
11
12
13
14
11
12
13
14
15
16
17
18
19
3
4
5
6
7
1
2
8
9
10
11
12
13
14
8
9
10
11
12
13
14
3
4
5
6
7
1
2
3
4
5
6
7
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
FTKC25/35
FTKC50/60
31 32
FTKV25/35
FTKV50/60
Điều khiển trung tâm 5 phòng
KRC72A
Đế giữ bộ điều khiển từ xa với dây treo
KKF910A4
CSPF
Lưu ý: *1. Sử dụng bộ điều hợp DIII-NET (KRP928BB2S) cần thiết cho mỗi dàn lạnh
Hạng mục
Điều khiển từ xa trung tâm
Điều khiển Tắt/Mở đồng nhất
Bộ lập trình thời gian
Bộ điều hợp dùng cho giao tiếp DIII-NET
FTKV25NVMV
RKV25NVMV
2.5 (1.2-3.4)
8,500 (4,100-11,600)
2.7
540
4.63
6.14
FTKV25NVMV
7.8 (275)
37/25/22
RKV25NVMV
46/43
FTKV35NVMV
RKV35NVMV
3.5 (1.3-4.1)
11,900 (4,400-14,000)
4.4
910
3.85
5.44
FTKV35NVMV
8.0 (282)
38/26/23
RKV35NVMV
47/44
FTKV50NVMV
RKV50NVMV
5.2 (1.7-6.0)
17,700 (5,800-20,500)
6.0
1,300
4.00
6.09
FTKV50NVMV
14.3 (504)
43/34/31
RKV50NVMV
48/44
FTKV60NVMV
RKV60NVMV
6.0 (1.9-7.0)
20,500 (6,500-23,900)
7.4
1,580
3.80
5.89
FTKV60NVMV
15.4 (544)
45/35/32
RKV60NVMV
52/46
Dàn nóng
Hệ điều khiển
STT
1
2
Hạng mục
Lưới điều chỉnh hướng gió
Đầu nối ống nước xả
Lưu ý: *1. Một bộ gồm 5 cái cho 5 máy
STT
1
2
3
4
*1
*1
*1
FTKV25/35/50/60
DCS302CA61
DCS301BA61
DST301BA61
KRP928BB2S
KKP937A4
RKV50/60
KPW945A4
RKV25/35
KPW937A4
Dàn lạnh
Lưu ý
*1. Adaptor có dây (KRP413AB1S) cần thiết cho mỗi dàn lạnh
*2. Đồng hồ thời gian và các thiết bị khác có thể mua tại địa phương.
*3. Phin lọc là phụ kiện tiêu chuẩn
STT
1
2
3
4
Hạng mục
Điều khiển trung tâm 5 phòng
Adaptor có dây cho đồng hồ thời gian/điều khiển từ xa
(Tiếp điểm xung mở/Tiếp điểm mở)
Phin lọc xúc tác quang Apatit Titan
Đế giữ bộ điều khiển từ xa với dây treo
FTKV25/35/50/60
KRC72A
KRP413AB1S
KAF970A46
KKF910A4
*1
*2
*3
*1
Điều khiển từ xa trung tâm
DCS302CA61
Điều khiển Tắt/Mở
đồng nhất
DCS301BA61
Bộ lập trình thời gian
DST301BA61
Lưới điều chỉnh hướng gió
KPW945A4
Đầu nối ống nước xả
KKP937A4
Phin lọc xúc tác quang Apatit Titan
KAF970A46
Dàn lạnh
Dàn nóng
Tên model
Công suất
Điện nguồn
Cường độ dòng điện
Côngsuấtđiệntiêuthụ
COP
Dàn lạnh
Màu mặt nạ
Lưu lượng gió
Tốc độ quạt
Độ ồn
Kích thước
Trọng lượng máy
Dàn nóng
Màu sắc
Máy nén
Môi chất lạnh
Độ ồn
Kích thước
Trọng lượng máy
Dãy hoạt động
Kích cỡ ống
Chiều dài đường ống tối đa
Chênh lệch độ cao tối đa
Danh định
(Tối thiểu - Tối đa)
Danh định
283 x 800 x 195
9
550 x 765 x 285
34
9.5
20
15
735 x 825 x 300
43
12.7
30
20
1,300
1.2
800
0.9
290 x 1,050 x 250
12
Côngsuấtđộngcơ
Khối lượng nạp
Cao/Thấp
Cao x Rộng x Dày
Cao/Trungbình/Thấp
Cao x Rộng x Dài
Cao
Lỏng
Hơi
Nước xả
Trắng
5 cấp, yên tĩnh và tự động
Trắng ngà
Swing dạng kín
R-32
19.4 to 46
6.4
18.0
Loại
Loại
Điều kiện đo:
1. Công suất lạnh ứng với: nhiệt độ trong phòng 27 CDB, 19 CWB; nhiệt độ ngoài trời 35 CDB; chiều dài đường ống tương đương 7.5 m.
2. Độ ồn dựa trên điều kiện nhiệt độ như 1. ở trên. Đây là giá trị quy đổi trong điều kiện không dội âm. Trong quá trình hoạt động thực tế có thể cao hơn do
ảnh hưởng của điều kiện xung quanh
Lưu ý: Các giá trị này dựa trên hoạt động với nguồn điện 220V, 50 Hz.
1 pha, 220-240 V, 50 Hz / 1 pha, 220-230 V, 60 Hz
Thông số kỹ thuật của dòng máy FTKV Phụ kiện tùy chọn cho dòng máy FTKV
33 34
Điều khiển trung tâm 5 phòng
KRC72A
Đế giữ bộ điều khiển từ xa với dây treo
KKF917A4
Hạng mục
Điều khiển từ xa trung tâm
Điều khiển Tắt/Mở đồng nhất
Bộ lập trình thời gian
Bộ điều hợp dùng cho giao tiếp DIII-NET
Cao/Trungbình/Thấp
Cao
FTKC25NVMV
RKC25NVMV
2.5 (1.2-3.4)
8,500 (4,100-11,600)
3.4
700
3.57
4.53
FTKC25NVMV
9.0 (318)
38/25/22
RKC25NVMV
0.5
47/ –
28
FTKC35NVMV
RKC35NVMV
3.5 (1.3-4.1)
11,900 (4,100-14,000)
4.6
990
3.54
4.83
FTKC35NVMV
9.2 (324)
39/26/23
RKC35NVMV
0.7
49/ –
32
FTKC50NVMV
RKC50NVMV
5.2 (1.6-5.9)
17,700 (5,500-20,100)
6.7
1,445
3.60
6.05
FTKC50NVMV
14.3 (504)
42/32/29
RKC50NVMV
48/44
FTKC60NVMV
RKC60NVMV
6.0 (1.8-6.9)
20,500 (6,100-23,500)
8.0
1,740
3.45
5.82
FTKC60NVMV
15.4 (544)
44/34/31
RKC60NVMV
52/46
Dàn nóng
Hệ điều khiển
Hạng mục
Lưới điều chỉnh hướng gió
Đầu nối ống nước xả
Lưu ý: *1. Một bộ gồm 5 cái cho 5 máy
STT
1
2
3
4
Lưu ý: *1. Sử dụng bộ điều hợp DIII-NET (KRP928BB2S) cần thiết cho mỗi dàn lạnh
*1
*1
*1
FTKC50/60
DCS302CA61
DCS301BA61
DST301BA61
KRP928BB2S
FTKC25/35
–
–
–
–
KKP937A4
RKC50/60
KPW945A4
RKC25/35
KPW937B4
Dàn lạnh
Lưu ý
*1. Adaptor có dây (KRP413AB1S) cần thiết cho mỗi dàn lạnh
*2. Đồng hồ thời gian và các thiết bị khác có thể mua tại địa phương.
*3. Phin lọc là phụ kiện tiêu chuẩn
STT
1
2
3
4
Hạng mục
Điều khiển trung tâm 5 phòng
Adaptor có dây cho đồng hồ thời gian/điều khiển từ xa
(Tiếp điểm xung mở/Tiếp điểm mở)
Phin lọc xúc tác quang Apatit Titan
Đế giữ bộ điều khiển từ xa với dây treo
KAF970A46
KKF917A4
*1
*2
*3
*1
Điều khiển từ xa trung tâm
DCS302CA61
Điều khiển Tắt/Mở
đồng nhất
DCS301BA61
Bộ lập trình thời gian
DST301BA61
Lưới điều chỉnh hướng gió
KPW945A4
Đầu nối ống nước xả
KKP937A4
Phin lọc xúc tác quang Apatit Titan
KAF970A46
Tên model
Công suất
Điện nguồn
Cườngđộdòngđiện
Côngsuấtđiệntiêuthụ
COP
CSPF
Dàn lạnh
Màu mặt nạ
Lưu lượng gió
Tốc độ quạt
Độ ồn
Kích thước
Trọng lượng máy
Dàn nóng
Màu sắc
Máy nén
Môi chất lạnh
Độ ồn
Kích thước
Trọng lượng máy
Dãy hoạt động
Kích cỡ ống
Chiều dài đường ống tối đa
Chênh lệch độ cao tối đa
283 x 770 x 203
8
550 x 658 x 275
9.5
16.0
15
12
735 x 825 x 300
43
12.7
18.0
30
20
1,300
1.2
860
290 x 1,050 x 237
12
FTKC50/60
KRC72A
KRP413AB1S
FTKC25/35
–
–
Dàn lạnh
Dàn nóng
Danh định
(Tối thiểu - Tối đa)
Danh định
Cao x Rộng x Dài
STT
1
2
Sáng bóng
5 bước, yên tĩnh và tự động
Trắng ngà
Swing dạng kín
R-32
19.4 to 46
6.4Lỏng
Hơi
Nước xả
Côngsuấtđộngcơ
Khối lượng nạp
Cao/Thấp
Cao x Rộng x Dày
Loại
Loại
Điều kiện đo:
1. Công suất lạnh ứng với: nhiệt độ trong phòng 27 CDB, 19 CWB; nhiệt độ ngoài trời 35 CDB; chiều dài đường ống tương đương 7.5 m.
2. Độ ồn dựa trên điều kiện nhiệt độ như 1. ở trên. Đây là giá trị quy đổi trong điều kiện không dội âm. Trong quá trình hoạt động thực tế có thể cao hơn do
ảnh hưởng của điều kiện xung quanh
Lưu ý: Các giá trị này dựa trên hoạt động với nguồn điện 220V, 50 Hz.
1 pha, 220-240 V, 50 Hz / 1 pha, 220-230 V, 60 Hz
Thông số kỹ thuật của dòng máy FTKC Phụ kiện tùy chọn cho dòng máy FTKC
35 36

More Related Content

Similar to Dòng sản phẩm môi chất lạnh r32

Bang gia plc_mitsubishi_fx
Bang gia plc_mitsubishi_fxBang gia plc_mitsubishi_fx
Bang gia plc_mitsubishi_fx
Lãng Quên
 
điều hòa multi 48000btu
điều hòa multi 48000btuđiều hòa multi 48000btu
Catalog Temperature Controller TC3YF Series - beeteco
Catalog Temperature Controller TC3YF Series - beetecoCatalog Temperature Controller TC3YF Series - beeteco
Catalog Temperature Controller TC3YF Series - beeteco
Beeteco
 
Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.com
Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.comBộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.com
Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.com
Beeteco
 
CATALOGUE CAMERA GIÁM SÁT
CATALOGUE CAMERA GIÁM SÁTCATALOGUE CAMERA GIÁM SÁT
CATALOGUE CAMERA GIÁM SÁT
Vi Tính Hoàng Nam
 
Catalogue 2015
Catalogue 2015Catalogue 2015
Catalogue 2015
Vi Tính Hoàng Nam
 
Catalog mcb abb 1 dienhathe.com
Catalog mcb abb 1 dienhathe.comCatalog mcb abb 1 dienhathe.com
Catalog mcb abb 1 dienhathe.com
Điện Hạ Thế
 
Bang gia thiet bi dien legrand 2021
Bang gia thiet bi dien legrand 2021Bang gia thiet bi dien legrand 2021
Bang gia thiet bi dien legrand 2021
Anh Vo
 
Bang gia contactor_schneider_2012
Bang gia contactor_schneider_2012Bang gia contactor_schneider_2012
Bang gia contactor_schneider_2012
Lãng Quên
 
Catalog Bộ đặt thời gian Power OFF Delay
Catalog Bộ đặt thời gian Power OFF DelayCatalog Bộ đặt thời gian Power OFF Delay
Catalog Bộ đặt thời gian Power OFF Delay
Beeteco
 
Catalog Temperature Controller TC Series - Beeteco
Catalog Temperature Controller TC Series - BeetecoCatalog Temperature Controller TC Series - Beeteco
Catalog Temperature Controller TC Series - Beeteco
Beeteco
 
Biến tần LS - Bảng so sánh thông số các loại biến tần
Biến tần LS - Bảng so sánh thông số các loại biến tầnBiến tần LS - Bảng so sánh thông số các loại biến tần
Biến tần LS - Bảng so sánh thông số các loại biến tần
Công ty TNHH Kỹ Thuật Tự Động HƯNG PHÚ - HƯNG PHÚ Automation
 
Omron bang gia-omron-2017
Omron bang gia-omron-2017Omron bang gia-omron-2017
Omron bang gia-omron-2017
Dien Ha The
 
20130517044641 i g5a tieng viet
20130517044641 i g5a tieng viet20130517044641 i g5a tieng viet
20130517044641 i g5a tieng viet
Dien Ha The
 
20130517044641 i g5a tieng viet_dienhathe.vn
20130517044641 i g5a tieng viet_dienhathe.vn20130517044641 i g5a tieng viet_dienhathe.vn
20130517044641 i g5a tieng viet_dienhathe.vn
Dien Ha The
 
Catalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - Beeteco
Catalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - BeetecoCatalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - Beeteco
Catalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - Beeteco
Beeteco
 
Bảng giá thiết bị đóng cắt Shihlin Electric
Bảng giá thiết bị đóng cắt Shihlin ElectricBảng giá thiết bị đóng cắt Shihlin Electric
Bảng giá thiết bị đóng cắt Shihlin Electric
Beeteco
 
9.2 lv-mv cable-tnhh kimxuan
9.2 lv-mv cable-tnhh kimxuan9.2 lv-mv cable-tnhh kimxuan
9.2 lv-mv cable-tnhh kimxuan
Ngan TNHH
 

Similar to Dòng sản phẩm môi chất lạnh r32 (20)

Bang gia plc_mitsubishi_fx
Bang gia plc_mitsubishi_fxBang gia plc_mitsubishi_fx
Bang gia plc_mitsubishi_fx
 
J
JJ
J
 
điều hòa multi 48000btu
điều hòa multi 48000btuđiều hòa multi 48000btu
điều hòa multi 48000btu
 
Catalog Temperature Controller TC3YF Series - beeteco
Catalog Temperature Controller TC3YF Series - beetecoCatalog Temperature Controller TC3YF Series - beeteco
Catalog Temperature Controller TC3YF Series - beeteco
 
Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.com
Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.comBộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.com
Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.com
 
CATALOGUE CAMERA GIÁM SÁT
CATALOGUE CAMERA GIÁM SÁTCATALOGUE CAMERA GIÁM SÁT
CATALOGUE CAMERA GIÁM SÁT
 
Catalogue 2015
Catalogue 2015Catalogue 2015
Catalogue 2015
 
Catalog mcb abb 1 dienhathe.com
Catalog mcb abb 1 dienhathe.comCatalog mcb abb 1 dienhathe.com
Catalog mcb abb 1 dienhathe.com
 
Bang gia thiet bi dien legrand 2021
Bang gia thiet bi dien legrand 2021Bang gia thiet bi dien legrand 2021
Bang gia thiet bi dien legrand 2021
 
Bang gia contactor_schneider_2012
Bang gia contactor_schneider_2012Bang gia contactor_schneider_2012
Bang gia contactor_schneider_2012
 
Catalog Bộ đặt thời gian Power OFF Delay
Catalog Bộ đặt thời gian Power OFF DelayCatalog Bộ đặt thời gian Power OFF Delay
Catalog Bộ đặt thời gian Power OFF Delay
 
Omron
OmronOmron
Omron
 
Catalog Temperature Controller TC Series - Beeteco
Catalog Temperature Controller TC Series - BeetecoCatalog Temperature Controller TC Series - Beeteco
Catalog Temperature Controller TC Series - Beeteco
 
Biến tần LS - Bảng so sánh thông số các loại biến tần
Biến tần LS - Bảng so sánh thông số các loại biến tầnBiến tần LS - Bảng so sánh thông số các loại biến tần
Biến tần LS - Bảng so sánh thông số các loại biến tần
 
Omron bang gia-omron-2017
Omron bang gia-omron-2017Omron bang gia-omron-2017
Omron bang gia-omron-2017
 
20130517044641 i g5a tieng viet
20130517044641 i g5a tieng viet20130517044641 i g5a tieng viet
20130517044641 i g5a tieng viet
 
20130517044641 i g5a tieng viet_dienhathe.vn
20130517044641 i g5a tieng viet_dienhathe.vn20130517044641 i g5a tieng viet_dienhathe.vn
20130517044641 i g5a tieng viet_dienhathe.vn
 
Catalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - Beeteco
Catalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - BeetecoCatalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - Beeteco
Catalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - Beeteco
 
Bảng giá thiết bị đóng cắt Shihlin Electric
Bảng giá thiết bị đóng cắt Shihlin ElectricBảng giá thiết bị đóng cắt Shihlin Electric
Bảng giá thiết bị đóng cắt Shihlin Electric
 
9.2 lv-mv cable-tnhh kimxuan
9.2 lv-mv cable-tnhh kimxuan9.2 lv-mv cable-tnhh kimxuan
9.2 lv-mv cable-tnhh kimxuan
 

Dòng sản phẩm môi chất lạnh r32

  • 1. Urusara 7 FTKJ Series FTKV Series FTKC Series Urusara 7 FTKJ Series JMI-0107 JQA-1452 V ISO ISO ISO ISO ISO C S Khá Bi C D ikin 4 Caûnh baùo All rights reserved Printed in Vietnam 05/12/014 VK gnüaNøaÑ.PT,uâahCiûaH.Q,céaBgnøôöCaøoH.P,4/03gnøôöÑ,1.2AâoL,21gnàaT Tel: (0511) 362 4250 Fax: (0511) 362 4251
  • 2. 1 2 2.5 kW 3.5 kW 5.0 kW 6.0 kW FTXZ25NVMV FTXZ35NVMV FTXZ50NVMV Urusara 7 FTKJ25NVMVS (bạc) FTKJ Series FTKJ35NVMVS (bạc) FTKJ50NVMVS (bạc) FTKJ25NVMVW (trắng) FTKJ35NVMVW (trắng) FTKJ50NVMVW (trắng) FTKV25NVMV FTKV35NVMV FTKV Series FTKC25NVMV FTKC35NVMV FTKV60NVMVFTKV50NVMV FTKC50NVMV FTKC60NVMV FTKC Series
  • 5. 7 8 Giảm điện năng hao phí với cảm biến hồng ngoại 2.45 (0.6-3.9) 4.95 (0.6-5.8)3.45 (0.6-5.3) 8,400 (2,000-13,300) 16,900 (2,000-19,800)11,800 (2,000-18,100) kW Btu/h 3.6 (0.6-7.5) 6.3 (0.6-9.4)5.0 (0.6-9.0) 12,300 (2,000-25,600) 21,500 (2,000-32,100)17,100 (2,000-30,700) kW Btu/h 430 (110-880) 1,150 (110-1,600)680 (110-1,330) 620 (100-2,010) 1,410 (100-2,640)1,000 (100-2,530) W 295 × 798 × 370mm 595 × 795 × 300mm 2.45 (0.6-3.9) 4.95 (0.6-5.8)3.45 (0.6-5.3) Công suất điện tiêu thụ kW Btu/h Danh định W 303 x 998 x 212 550 x 765 x 285 735 x 825 x 300 mm 2.5 (1.2-3.4) 8,500 (4,100-11,600) 520 3.5 (1.3-4.1) 11,900 (4,400-14,000) 855 5.2 (1.7-5.5) 17,700 (5,800-18,800) 1,450 Dàn lạnh mm Urusara 7 FTKJ Series FTXZ25/35/50 FTKJ25/35/50 (FTKJ25/35/50 (
  • 7. 11 12 FTKV Series FTKV25NVMV / RKV25NVMV kW Btu/h 2.5 (1.2-3.4) 8,500 (4,100-11,600) FTKV35NVMV / RKV35NVMV kW Btu/h 3.5 (1.3-4.1) 11,900 (4,400-14,000) FTKC Series FTKV25/35NVMV FTKC25/35NVMV RKV25/35NVMV RKC25/35NVMV FTKV50/60NVMV RKV50/60NVMV FTKC25NVMV / RKC25NVMV kW Btu/h 2.5 (1.2-3.4) 8,500 (4,100-11,600) FTKC35NVMV / RKC35NVMV kW Btu/h 3.5 (1.3-4.1) 11,900 (4,400-14,000) FTKV50NVMV / RKV50NVMV kW Btu/h 5.2 (1.7-6.0) 17,700 (5,800-20,500) FTKV60NVMV / RKV60NVMV kW Btu/h 6.0 (1.9-7.0) 20,500 (6,500-23,900) FTKC50/60NVMV RKC50/60NVMV FTKC50NVMV / RKC50NVMV kW Btu/h 5.2 (1.6-5.9) 17,700 (5,500-20,100) FTKC60NVMV / RKC60NVMV kW Btu/h 6.0 (1.8-6.9) 20,500 (6,100-23,500)
  • 9. 15 Công suất (W) ệ ụ (W) = 50 0 30 60 90 120 60 70 80 90 20% 0 20 40 60 80 200 400 600 800 1000 40% 20% 16 1,132 kWh 475 kWh
  • 11. 19 20 gió Luồng gió 3 chiều 1 2 3 4
  • 12. 21 22 (dB (A)) 22 30 40 43 5020 37 dB (A) 25 dB (A) 22 dB (A) Độ ồn SL HL M 3 dB (A) 46 dB (A) 43 dB (A) 3 dB (A) Trong vận hành làm lạnh: Nhiệt độ phòng được nâng lên khoảng 0.5 C sau 60 phút 0.5 C+ Lưu ý: 1. 2. 0 0
  • 13. 23 24 22ºC 21ºC 26ºC 26ºC 6:00 7:00
  • 14. 25 26
  • 15. 27 28 Dòng FTKV Dòng FTKC Dàn nóng Dòng FTKV Dòng FTKC RKC
  • 18. Điều khiển trung tâm 5 phòng KRC72A Đế giữ bộ điều khiển từ xa với dây treo KKF910A4 CSPF Lưu ý: *1. Sử dụng bộ điều hợp DIII-NET (KRP928BB2S) cần thiết cho mỗi dàn lạnh Hạng mục Điều khiển từ xa trung tâm Điều khiển Tắt/Mở đồng nhất Bộ lập trình thời gian Bộ điều hợp dùng cho giao tiếp DIII-NET FTKV25NVMV RKV25NVMV 2.5 (1.2-3.4) 8,500 (4,100-11,600) 2.7 540 4.63 6.14 FTKV25NVMV 7.8 (275) 37/25/22 RKV25NVMV 46/43 FTKV35NVMV RKV35NVMV 3.5 (1.3-4.1) 11,900 (4,400-14,000) 4.4 910 3.85 5.44 FTKV35NVMV 8.0 (282) 38/26/23 RKV35NVMV 47/44 FTKV50NVMV RKV50NVMV 5.2 (1.7-6.0) 17,700 (5,800-20,500) 6.0 1,300 4.00 6.09 FTKV50NVMV 14.3 (504) 43/34/31 RKV50NVMV 48/44 FTKV60NVMV RKV60NVMV 6.0 (1.9-7.0) 20,500 (6,500-23,900) 7.4 1,580 3.80 5.89 FTKV60NVMV 15.4 (544) 45/35/32 RKV60NVMV 52/46 Dàn nóng Hệ điều khiển STT 1 2 Hạng mục Lưới điều chỉnh hướng gió Đầu nối ống nước xả Lưu ý: *1. Một bộ gồm 5 cái cho 5 máy STT 1 2 3 4 *1 *1 *1 FTKV25/35/50/60 DCS302CA61 DCS301BA61 DST301BA61 KRP928BB2S KKP937A4 RKV50/60 KPW945A4 RKV25/35 KPW937A4 Dàn lạnh Lưu ý *1. Adaptor có dây (KRP413AB1S) cần thiết cho mỗi dàn lạnh *2. Đồng hồ thời gian và các thiết bị khác có thể mua tại địa phương. *3. Phin lọc là phụ kiện tiêu chuẩn STT 1 2 3 4 Hạng mục Điều khiển trung tâm 5 phòng Adaptor có dây cho đồng hồ thời gian/điều khiển từ xa (Tiếp điểm xung mở/Tiếp điểm mở) Phin lọc xúc tác quang Apatit Titan Đế giữ bộ điều khiển từ xa với dây treo FTKV25/35/50/60 KRC72A KRP413AB1S KAF970A46 KKF910A4 *1 *2 *3 *1 Điều khiển từ xa trung tâm DCS302CA61 Điều khiển Tắt/Mở đồng nhất DCS301BA61 Bộ lập trình thời gian DST301BA61 Lưới điều chỉnh hướng gió KPW945A4 Đầu nối ống nước xả KKP937A4 Phin lọc xúc tác quang Apatit Titan KAF970A46 Dàn lạnh Dàn nóng Tên model Công suất Điện nguồn Cường độ dòng điện Côngsuấtđiệntiêuthụ COP Dàn lạnh Màu mặt nạ Lưu lượng gió Tốc độ quạt Độ ồn Kích thước Trọng lượng máy Dàn nóng Màu sắc Máy nén Môi chất lạnh Độ ồn Kích thước Trọng lượng máy Dãy hoạt động Kích cỡ ống Chiều dài đường ống tối đa Chênh lệch độ cao tối đa Danh định (Tối thiểu - Tối đa) Danh định 283 x 800 x 195 9 550 x 765 x 285 34 9.5 20 15 735 x 825 x 300 43 12.7 30 20 1,300 1.2 800 0.9 290 x 1,050 x 250 12 Côngsuấtđộngcơ Khối lượng nạp Cao/Thấp Cao x Rộng x Dày Cao/Trungbình/Thấp Cao x Rộng x Dài Cao Lỏng Hơi Nước xả Trắng 5 cấp, yên tĩnh và tự động Trắng ngà Swing dạng kín R-32 19.4 to 46 6.4 18.0 Loại Loại Điều kiện đo: 1. Công suất lạnh ứng với: nhiệt độ trong phòng 27 CDB, 19 CWB; nhiệt độ ngoài trời 35 CDB; chiều dài đường ống tương đương 7.5 m. 2. Độ ồn dựa trên điều kiện nhiệt độ như 1. ở trên. Đây là giá trị quy đổi trong điều kiện không dội âm. Trong quá trình hoạt động thực tế có thể cao hơn do ảnh hưởng của điều kiện xung quanh Lưu ý: Các giá trị này dựa trên hoạt động với nguồn điện 220V, 50 Hz. 1 pha, 220-240 V, 50 Hz / 1 pha, 220-230 V, 60 Hz Thông số kỹ thuật của dòng máy FTKV Phụ kiện tùy chọn cho dòng máy FTKV 33 34
  • 19. Điều khiển trung tâm 5 phòng KRC72A Đế giữ bộ điều khiển từ xa với dây treo KKF917A4 Hạng mục Điều khiển từ xa trung tâm Điều khiển Tắt/Mở đồng nhất Bộ lập trình thời gian Bộ điều hợp dùng cho giao tiếp DIII-NET Cao/Trungbình/Thấp Cao FTKC25NVMV RKC25NVMV 2.5 (1.2-3.4) 8,500 (4,100-11,600) 3.4 700 3.57 4.53 FTKC25NVMV 9.0 (318) 38/25/22 RKC25NVMV 0.5 47/ – 28 FTKC35NVMV RKC35NVMV 3.5 (1.3-4.1) 11,900 (4,100-14,000) 4.6 990 3.54 4.83 FTKC35NVMV 9.2 (324) 39/26/23 RKC35NVMV 0.7 49/ – 32 FTKC50NVMV RKC50NVMV 5.2 (1.6-5.9) 17,700 (5,500-20,100) 6.7 1,445 3.60 6.05 FTKC50NVMV 14.3 (504) 42/32/29 RKC50NVMV 48/44 FTKC60NVMV RKC60NVMV 6.0 (1.8-6.9) 20,500 (6,100-23,500) 8.0 1,740 3.45 5.82 FTKC60NVMV 15.4 (544) 44/34/31 RKC60NVMV 52/46 Dàn nóng Hệ điều khiển Hạng mục Lưới điều chỉnh hướng gió Đầu nối ống nước xả Lưu ý: *1. Một bộ gồm 5 cái cho 5 máy STT 1 2 3 4 Lưu ý: *1. Sử dụng bộ điều hợp DIII-NET (KRP928BB2S) cần thiết cho mỗi dàn lạnh *1 *1 *1 FTKC50/60 DCS302CA61 DCS301BA61 DST301BA61 KRP928BB2S FTKC25/35 – – – – KKP937A4 RKC50/60 KPW945A4 RKC25/35 KPW937B4 Dàn lạnh Lưu ý *1. Adaptor có dây (KRP413AB1S) cần thiết cho mỗi dàn lạnh *2. Đồng hồ thời gian và các thiết bị khác có thể mua tại địa phương. *3. Phin lọc là phụ kiện tiêu chuẩn STT 1 2 3 4 Hạng mục Điều khiển trung tâm 5 phòng Adaptor có dây cho đồng hồ thời gian/điều khiển từ xa (Tiếp điểm xung mở/Tiếp điểm mở) Phin lọc xúc tác quang Apatit Titan Đế giữ bộ điều khiển từ xa với dây treo KAF970A46 KKF917A4 *1 *2 *3 *1 Điều khiển từ xa trung tâm DCS302CA61 Điều khiển Tắt/Mở đồng nhất DCS301BA61 Bộ lập trình thời gian DST301BA61 Lưới điều chỉnh hướng gió KPW945A4 Đầu nối ống nước xả KKP937A4 Phin lọc xúc tác quang Apatit Titan KAF970A46 Tên model Công suất Điện nguồn Cườngđộdòngđiện Côngsuấtđiệntiêuthụ COP CSPF Dàn lạnh Màu mặt nạ Lưu lượng gió Tốc độ quạt Độ ồn Kích thước Trọng lượng máy Dàn nóng Màu sắc Máy nén Môi chất lạnh Độ ồn Kích thước Trọng lượng máy Dãy hoạt động Kích cỡ ống Chiều dài đường ống tối đa Chênh lệch độ cao tối đa 283 x 770 x 203 8 550 x 658 x 275 9.5 16.0 15 12 735 x 825 x 300 43 12.7 18.0 30 20 1,300 1.2 860 290 x 1,050 x 237 12 FTKC50/60 KRC72A KRP413AB1S FTKC25/35 – – Dàn lạnh Dàn nóng Danh định (Tối thiểu - Tối đa) Danh định Cao x Rộng x Dài STT 1 2 Sáng bóng 5 bước, yên tĩnh và tự động Trắng ngà Swing dạng kín R-32 19.4 to 46 6.4Lỏng Hơi Nước xả Côngsuấtđộngcơ Khối lượng nạp Cao/Thấp Cao x Rộng x Dày Loại Loại Điều kiện đo: 1. Công suất lạnh ứng với: nhiệt độ trong phòng 27 CDB, 19 CWB; nhiệt độ ngoài trời 35 CDB; chiều dài đường ống tương đương 7.5 m. 2. Độ ồn dựa trên điều kiện nhiệt độ như 1. ở trên. Đây là giá trị quy đổi trong điều kiện không dội âm. Trong quá trình hoạt động thực tế có thể cao hơn do ảnh hưởng của điều kiện xung quanh Lưu ý: Các giá trị này dựa trên hoạt động với nguồn điện 220V, 50 Hz. 1 pha, 220-240 V, 50 Hz / 1 pha, 220-230 V, 60 Hz Thông số kỹ thuật của dòng máy FTKC Phụ kiện tùy chọn cho dòng máy FTKC 35 36