2. BSC6900-GU: Cabinnet
- Main processing rack (MPR) : Rack xử lý chính
- Extended processing rack (EPR): Rack xử lý mở
rộng
- Transcoder rack (TCR): Rack Transcoder
3. Cấu hình tủ
Bao gồm
-2 Subrack cho 2G
-3 Subrack cho 3G
Cabinet
Bao gồm
các
Subrack Nguyên tắc cấu hình
MPR
1 MPS, 0-
2 EPSs
Chỉ có 1 subrack chính được cấu hình; 0-
2 Subrack phụ
EPR 1-3 EPSs
0-1 Rack mở rộng; một rack bao gồm 1-3
rack phụ
TCR 1-3 TCSs 0-3 TCs được cấu hình
5. Cabinet BSC6900
(1) Air inlet Lạch không khí
(2) Independent
fan subrack Hệ thống quạt làm mát
(3) Subrack Subrack
(4) Air defence
subrack Giá đỡ phụ
(5) Filler panel Panel lấp chỗ trống
(6) Power
distribution box Hộp phân phối nguồn
(7) Cable rack Giá cáp
(8) Rear cable
trough Máng cáp phía sau
6. Khối nguồn-High-Power Power
Distribution Box
• Cấp nguồn cho tủ và nằm trên đỉnh tủ:
• Mặt trước là card giám sát nguồn Card
Power Allocation Monitoring Unit (PAMU)
(1) Panel của PAMU board
(2) RUN LED
(3) ALM LED
(4) Mute switch
(5) AT nguồn cho các Subrack
(6) Nhãn cho các AT
7. Khối nguồn-High-Power Power
Distribution Box
• Các Subrack tương ứng với các At
-AT A8,B8 tương ứng
với Subrack 2
-AT A9,B9 tương ứng
với Subrack 1
-AT A10,B10 tương ứng
với Subrack 0
-AT A7,B7 cấp nguồn
cho hệ thống quạt
8. Trạng thái đèn Led của PAMU
LED Color Status Mô tả
RUN Green
ON for 1s and OFF for
1s
PAMU board giao tiếp
vớiSCUa board bình
thường
ON for 0.25s and OFF
for 0.25s
PAMU không làm việc
hoặc không giao tiếp với
SCUa
OFF Không có nguồn
ALM Red
OFF Không có cảnh báo
ON Box nguồn có lỗi
9. Khối nguồn-High-Power Power
Distribution Box
• Mặt sau: BSC6900
sử dụng 2 nguồn
Active và Standby
song song
(1) Power input terminal block Điểm đấu nguồn đầu vào
(2) Power output terminal block Điểm đấu nguồn ra
(3) Port used to connect the power distribution box
to a subrack
(4) 2-hole grounding screw
(5) J1 port
(6) J2 port (port used to connect the power
distribution box to a EMU)
11. Subrack
Mặt trước và sau của 1 Subrack
Chúng ta có 3 loại Subrack:
MPS :Subrack xử lý chính nằm trên
Rack xử lý chính.Chỉ có 1 MPS được
cấu hình trên BSC 6900 làm nhiệm vụ
xử lý các dịch vụ cơ bản, thực thi chức
năng vận hành bảo dưởng và cung cấp
xung đồng hồ cho hệ thống
EPS: Subrack xử lý mở rộng, xử lý các
dịch vụ cơ bản của BSC
TCS: Trancoder Subrack được cấu hình
trên MPR, EPR, hoặc TCR . Nó thực
hiện mã hóa, biến đổi tốc độ và ghép.
12. Subrack
• (1) Fan box –Quạt
• (2) Mounting ear
• 3) Rãnh slot
• (4) Máng cáp phía trước
• (5) Boards( card)
• (6) Vít tiếp đất
• (7) Cổng DC vào
• (8) Cổng cho cáp tín hiệu
giám sát của hộp phân phối
nguồn
• (9) DIP switch
15. Subrack
BACKPLANE và SLOT:
(1) Front slot (2) Backplane (3) Rear slot
1. Các khe phía
trước: Thường
cắm các card xử
lý
2. Backplane
3. Các khe phía
sau: cắm các
card truyền dẫn
và các OMU
16. Các loại Card
Chia làm 6 loại:
• OM ( Vận hành và bảo dưỡng ): OMUa
• Card xử lý chuyển mạch: SCUa, TNUa
• Card xử lý xung đồng hồ:GCUa;GCGa
• Card xử lý tín hiệu: XPUa,XPUb, SPUa,SPUb (
XPU cho 2G; SPU cho 3G)
• Card xử lý dịch vụ DPUb,c,d,e (c,d: dùng cho
GSM và GU;b,e dùng cho GU và UMTS)
• Card giao diện:
AEUa,AOUa,c,EIUa,FG2a,c,GOUa,c,OIUa,PEUa
,POUa,c,UOIa,c
17. MBSC 560/561-VPC
• Bao gồm:
• 1 Rack chính ( chứa 1 Subrack xử lý
chính, 2 subrack 2G)
• 1 Rack mở rộng ( chứa 3 Subrack 3G )
• 1 TC đặt tại Mỹ Đình
18. Rack xử lý chính
Subrack xử lý
chính
Subrack GSM
Subrack GSM
25. Các loại Card
Chia làm 6 loại:
• OM ( Vận hành và bảo dưỡng ): OMUa
• Card xử lý chuyển mạch: SCUa, TNUa
• Card xử lý xung đồng hồ:GCUa;GCGa
• Card xử lý tín hiệu: XPUa,XPUb, SPUa,SPUb (
XPU cho 2G; SPU cho 3G)
• Card xử lý dịch vụ DPUb,c,d,e (c,d: dùng cho
GSM và GU;b,e dùng cho GU và UMTS)
• Card giao diện:
AEUa,AOUa,c,EIUa,FG2a,c,GOUa,c,OIUa,PEUa
,POUa,c,UOIa,c
26. LED chỉ thị cảnh báo trên các
card
• Tất cả các card của BSC đều có 3 LED chỉ
thị: RUN,ALARM,AC
LED Màu Trạng thái Mô tả
RUN Green Nháy 1s Hoạt động bình thường.
Nháy 0,125s Trạng thái loading
ON Có nguồn nhưng có lỗi
OFF Không nguồn hoặc hỏng
ALM Red OFF Không cảnh báo
ON or blinking (nháy) Cảnh báo Fault
ACT Green ON Board ở chế độ active
OFF Board ở chế độ standby
27. OMU
- Là cầu nối giữa Local Maintenance
Terminal và các card khác của
BSC6900.
- Quản lý câú hình, quản lý thực thi;
quản lý lỗi; quản lý loading cho hệ
thống
- Cung cấp LMT hoặc M2000 user với
cổng vận hành bảo dưỡng của hệ
thống BSC6900, để điều khiển giao
tiếp giữa LMT hoặc M2000 và card
SCUa board của BSC 6900.
28. OMU
(1) Ốc giữ (2) Nẫy (3) Chốt khóa
(4) RUN LED (5) ALM LED (6)
ACT LED (7) Nút RESET (8) Nút
SHUTDOWN (9) Cổng USB (10)
Cổng ETH0 Ethernet(11) Cổng ETH1
Ethernet (12) Cổng ETH2
Ethernet(13) Cổng COM (14) Cổng
VGA (15) HD LEDs (16) OFFLINE
LED (17) Hard disks (18) Ốc giữ
Hard disks
30. Card xử lý chuyển mạch: SCUa,
TNUa
- SCUa: Cung cấp chuyển mạch
MAC/GE và cho phép hội tụ giữa
mạng ATM và mạng.
• Cung cấp các kênh chuyển mạch
dữ liệu
• Cung cấp cấu hình và bảo dưỡng
mức hệ thống hoặc subrack
• Phân phối tín hiệu xung đồng hồ
cho BSC6900.
31. LED và cổng trên SCUa :
Card xử lý chuyển mạch: SCUa, TNUa
32. Card xử lý chuyển mạch: SCUa, TNUa
TNUa:
-Cung cấp chuyển mạc TDM và phục vụ giống như trung
tâm của phần chuyển mạch kênh.
-Cung cấp xử lý giao tiếp trên card GE.
Cổng trên TNUa: TDM0-5 cổng nối tiếp tốc độ cao (DB14)
kết nối với các Subrack khác
Trạng thái LED trên card TNUa:
RUN Green Nháy 1s Hoạt động bình thường.
Nháy 0,125s Trạng thái loading
ON Có nguồn nhưng có lỗi
OFF Không nguồn hoặc hỏng
ALM Red OFF Không cảnh báo
ON or blinking (nháy) Cảnh báo Fault
ACT Green ON Board ở chế độ active
OFF Board ở chế độ standby
33. GCUa,GCGa
Card xử lý xung đồng hồ:GCUa;GCGa
(General Clock Unit & General Clock
Unit with GPS)
Trạng thái LED:
LED Màu Trạng thái Mô tả
RUN Green Nháy 1s Hoạt động bình thường.
Nháy 0,125s Trạng thái loading
ON Có nguồn nhưng có lỗi
OFF Không nguồn hoặc hỏng
ALM Red OFF Không cảnh báo
ON or blinking (nháy) Cảnh báo Fault
ACT Green ON Board ở chế độ active
OFF Board ở chế độ standby
34. Card xử lý tín hiệu
(XPU;SPU)
XPUa,XPUb, SPUa,SPUb ( XPU
cho 2G; SPU cho 3G)
Chức năng của SPUb:
- Quản lý tài nguyên người dùng,tài
nguyên tín hiệu, tài nguyên điều
khiển và tài nguyên transmission
- Xử lý các dịch vụ GSM/UMTS
35. Các card trong tủ BSC6900
• XPUb:
-Quản lý tài nguyên người dùng và tài
nguyên tín hiệu, xử lý dịch vụ GSM
-Xử lý các dịch vụ GSM
RUN Green Nháy 1s Hoạt động bình thường.
Nháy 0,125s Trạng thái loading
ON Có nguồn nhưng có lỗi
OFF Không nguồn hoặc hỏng
ALM Red OFF Không cảnh báo
ON or blinking (nháy) Cảnh báo Fault
ACT Green ON Board ở chế độ active
OFF Board ở chế độ standby
37. Các card trong tủ BSC6900
5. Card xử lý dịch vụ: Xử lý các dịch vụ CS và PS
-DPUc: Mã hóa và giải mã các dịch vụ thoại GSM,
chuyển đổi dạng khung thoại qua kênh thoại IP và
HDLC
-DPUd (GSM)
-DPUe (UMTS)
RUN Green ON for 1s and OFF for 1s Hoạt động bình thường.
ON for 0.125s and OFF for
0.125s
Trạng thái loading
ON Có nguồn nhưng hỏng
OFF Không nguồn hoặc hỏng
ALM Red OFF Không cảnh báo
ON or blinking Cảnh báo Fault
ACT Green ON Board ở chế độ active
OFF Board ở chế độ standby
38. Các card trong tủ BSC6900
6. Card giao diện :
-OIUa
-POUc
-PEUa
-FG2C
-UOIa
-GOUc
...
39. Các board truyền dẫn sử dụng cho
BSC560,561M-VPC
Board Chức năng
logic
Mô tả chức
năng
Tên Board
OIUa Abis_TDM - 1-port channelized Optical STM-1
Interface Unit REV:a
Ater_TDM -
Pb_TDM -
A_TDM
POUc TDM - 4-port IP over channelized Optical
STM-1/OC-3 interface Unit REV:c
IP -
GOUc IP - 4-port packet over GE Optical
interface Unit REV:c
FG2c IP - 12-port FE or 4-port electronic GE
interface unit REV:c
PEUa FR - 32-port Packet over E1/T1/J1
interface Unit REV:a
HDLC -
IP -
40. OIUa
Cung cấp truyền dẫn STM1 qua giao diện A,
Abis, Ater, and Pb. OIUa thực hiện các chức
năng sau:
-Cung cấp 1 cổng STM-1 cho truyền dẫn TDM
-Cung cấp chức năng tự động chuyển mạch bảo
vệProvides the Automatic Protection Switching
(APS) giữa active và standby board.
-Cung cấp một kênh STM-1 với tốc độ bit 155.52
Mbit/s
-Xử lý tín hiệu theo giao thức LAPD.
-Xử lý tín hiệu theo giao thức SS7 MTP2
-Cung cấp OM links khi TCS được cấu hình trên
MSC.
-Hỗ trợ các giao diện A, Abis, Ater, and Pb
41. OIUa
LED Color Status Description
RUN Green ON for 1s and OFF for
1s
Hoạt động bình thường.
ON for 0.125s and OFF
for 0.125s
Trạng thái loading
ON Có nguồn nhưng hỏng
OFF Không nguồn hoặc
hỏng
ALM Red OFF Không cảnh báo
ON or blinking Cảnh báo Fault
ACT Green ON Board ở chế độ active
OFF Board ở chế độ standby
LOS Green ON Cổng STM-1 không
nhận tín hiệu
OFF Cổng STM-1 port có
nhận tín hiệu
42. OIUa
Port Function Connector Type
RX Cổng thu phát quang. LC
TX
2M0 and 2M1 Cổn tín hiệu xung đồng
hồ ra 2.048 MHz dùng
phát tín hiệu xung đồng
hồnal
Đầu đực SMB
TESTOUT Port for clock signal
outputs. The clock
signals are used for
testing.
Đầu đực SMB
43. POUc
Chức năng chính: Cung cấp 4 kênh
qua kênh truyền dẫn quang STM-
1/OC-3 dựa trên giao thức TDM/IP.
RUN Xanh
lá cây
Nháy 1s Hoạt động bình thường.
Nháy 0,125s Trạng thái loading nhưng có
lỗi
ON Có nguồn nhưng có lỗi
OFF Không nguồn hoặc hỏng
ALM Red OFF Không cảnh báo
ON or blinking
(nháy)
Cảnh báo Fault
ACT Green ON Board ở chế độ active
OFF Board ở chế độ standby
44. FG2c
• Cung cấp 12 kênh qua cổng FE
• Các đèn LED hiển thị:
RUN Xanh
lá cây
Nháy 1s Hoạt động bình thường.
Nháy 0,125s Trạng thái loading
ON Có nguồn nhưng có lỗi
OFF Không nguồn hoặc hỏng
ALM Red OFF Không cảnh báo
ON or blinking
(nháy)
Cảnh báo Fault
ACT Green ON Board ở chế độ active
OFF Board ở chế độ standby
45. GOUc
• Hỗ trợ IP qua truyền dẫn
Ethernet, cung cấp 4 cổng
GE
• Các Led hiển thị:
RUN Xanh lục Nháy 1s Hoạt động bình thường.
Nháy 0,125s Trạng thái loading
ON Có nguồn nhưng có lỗi
OFF Không nguồn hoặc hỏng
ALM Đỏ OFF Không cảnh báo
ON or blinking
(nháy)
Cảnh báo Fault
ACT Xanh lục ON Board ở chế độ active
OFF Board ở chế độ standby
LINK0,1,2,3 ứng với
cổng quang 0,1,2,3
Xanh lục ON Có kết nối với cổng tương ứng
OFF Không kết nối với cổng tương ứng
ACT0,1,2,3 ứng với
cổng quang 0,1,2,3
Xanh Nháy xanh Có dữ liệu qua cổng tương ứng
Tắt Không có dữ liệu qua cổng tương ứng
46. PEUa
Hỗ trợ truyền dẫn E1/T1 :
- Cung cấp 32 kênh IP qua E1
- Cung cấp 128 PPP link hoặc 32 MLPPP
group,mỗi group bao gồm 8 MLPPP link
- Hỗ trợ Abis, Gb, Iub
Trạng thái LED:
RUN Xanh lá
cây
Nháy 1s Hoạt động bình thường.
Nháy 0,125s Trạng thái loading
ON Có nguồn nhưng có lỗi
OFF Không nguồn hoặc hỏng
ALM Red OFF Không cảnh báo
ON or blinking (nháy) Cảnh báo Fault
ACT Green ON Board ở chế độ active
OFF Board ở chế độ standby