SlideShare a Scribd company logo
1 of 2
Công ty TNHH Dịch vụ Du lịch SÔNG SEN
Bộ phận lữ hành Mã Tour 020315/SS/HDDL
Số khách 44
BẢNG DANH SÁCH CHÍNH THỨC ĐOÀN VỀ NGUỒN
CAO LÃNH - HÀ TIÊN - PHÚ QUỐC Thời gian: 30/04/2015 - 02/05/2015
STT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH SỐ CMND GHI CHÚ
1 Trần Minh Hòa 1956 340,431,831
2 Trần Minh Luân 1977 340,846,967
3 Trần Thị Loan 1968 340,766,011
4 Tăng Thị Kim Ngọc 1992 341,672,777
5 Bùi Minh Dạ Thảo 1990 341. 594. 913
6 Đỗ Thị Yên 1981
7 Nguyễn Phước Thanh 1982 341,044,331
8 Bùi Thị Kim Duyên 1962 340,008,901
9 Nguyễn Thị Đông 1985 341,786,710
10 Dương Thị Xuân Hương 1964 340,514,857
11 Trần Văn Chính 1958 340,089,063
12 Võ Thị Như Khoa 1983 341,291,840
13 Nguyễn Thị Hồng Phước 1971 340,662,891
14 Huỳnh Thị Diễm Lệ 1982 341,150,804
15 Phan Văn Lĩnh 1979 341,078,966
16 Mai Hồng Ngọc 1991 341,565,443
17 Ngô Phong Phú 1980 340,990,448
18 Dương Thái Bảo 1990 341,485,284
19 Huỳnh Chí Hào 1985 341,555,836
20 Trần Huỳnh Mai 1982 341,082,107
21 Trần Phong Sương 1977 340,924,037
22 Huỳnh Tấn Thông 1968 341,333,047
23 Nguyễn T. Bảo Trân 1983 341,135,489
24 Nguyễn Đình Huy 1962 340,640,406
25 Nguyễn Văn Công 1981 341,127,882
26 Nguyễn Bích Liên 1963 340,189,569
27 Trần Thị Quý Ca 1983 341,203,696
28 Nguyễn T.Huỳnh Mai 1961 340,067,789
29 Trần Lệ Thủy 1965 340,658,770
30 Phan Ngọc Tiến 1979 340,931,610
31 Nguyễn Văn Phước 1970 340,789,536
32 Nguyễn Xuân Mỹ 1984 341,172,547
33 Nguyễn Thị Hương Quê 1979 340,947,784
34 Bùi Hữu Nhân 1991
35 Trương Quân Bảo 1984 341,253,305
36 Nguyễn Cẩm Hên 1982 341,048,193
37 Võ Thị Kim Hương 1962 340,020,335
38 Hồ Phú Hòa 1972 340,704,325
39 Nguyễn Thị Minh Châu 1982 341,047,389
40 Phan Văn Khanh 1989 341,418,197
41 Hùynh Thị Phương Thúy 1984 341,150,733
42 Nguyễn Thị Bích Liên 1989 341,399,911
43 Nguyễn Trần Thanh Giang 1991 341,595,060
44 Trần Thị Bích Lan 1978 340,977,446
45 Trần Lê Thúy Dương 1989 341,414,934
46 Nguyễn Văn Thuận 1961 340,018,768
47 Huỳnh Thị Tuyết Mai
Cao Lãnh, ngày 16 tháng 3 năm 2015
XÁC NHẬN Người Lập

More Related Content

Similar to Công ty tnhh dịch vụ du lịch sông sen

dIểm mô y13 11.4 2
dIểm mô y13 11.4 2dIểm mô y13 11.4 2
dIểm mô y13 11.4 2Thien Nguyen
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfthanhluan21
 
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02tuongnm
 
BÁO CÁO GIỮA KỲ KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH.pdf
BÁO CÁO GIỮA KỲ KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH.pdfBÁO CÁO GIỮA KỲ KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH.pdf
BÁO CÁO GIỮA KỲ KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH.pdfNuioKila
 
VienthongA danh sách siêu thị bảo hành tại 300 shop trên 63 tỉnh thành
VienthongA danh sách siêu thị bảo hành tại 300 shop trên 63 tỉnh thànhVienthongA danh sách siêu thị bảo hành tại 300 shop trên 63 tỉnh thành
VienthongA danh sách siêu thị bảo hành tại 300 shop trên 63 tỉnh thànhHoàng Đăng Vịnh
 
Ket qua gvg (1)
Ket qua gvg (1)Ket qua gvg (1)
Ket qua gvg (1)tung434
 
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01tuongnm
 

Similar to Công ty tnhh dịch vụ du lịch sông sen (14)

dIểm mô y13 11.4 2
dIểm mô y13 11.4 2dIểm mô y13 11.4 2
dIểm mô y13 11.4 2
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
 
Quy doi final
Quy doi finalQuy doi final
Quy doi final
 
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
 
Version 2.2
Version 2.2Version 2.2
Version 2.2
 
K1dh
K1dhK1dh
K1dh
 
BÁO CÁO GIỮA KỲ KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH.pdf
BÁO CÁO GIỮA KỲ KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH.pdfBÁO CÁO GIỮA KỲ KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH.pdf
BÁO CÁO GIỮA KỲ KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH.pdf
 
Version 2.3
Version 2.3Version 2.3
Version 2.3
 
VienthongA danh sách siêu thị bảo hành tại 300 shop trên 63 tỉnh thành
VienthongA danh sách siêu thị bảo hành tại 300 shop trên 63 tỉnh thànhVienthongA danh sách siêu thị bảo hành tại 300 shop trên 63 tỉnh thành
VienthongA danh sách siêu thị bảo hành tại 300 shop trên 63 tỉnh thành
 
Mã giảng viên
Mã giảng viênMã giảng viên
Mã giảng viên
 
Diem bt nhom qlda
Diem bt nhom qldaDiem bt nhom qlda
Diem bt nhom qlda
 
Mo lop 1
Mo lop  1 Mo lop  1
Mo lop 1
 
Ket qua gvg (1)
Ket qua gvg (1)Ket qua gvg (1)
Ket qua gvg (1)
 
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
 

Công ty tnhh dịch vụ du lịch sông sen

  • 1. Công ty TNHH Dịch vụ Du lịch SÔNG SEN Bộ phận lữ hành Mã Tour 020315/SS/HDDL Số khách 44 BẢNG DANH SÁCH CHÍNH THỨC ĐOÀN VỀ NGUỒN CAO LÃNH - HÀ TIÊN - PHÚ QUỐC Thời gian: 30/04/2015 - 02/05/2015 STT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH SỐ CMND GHI CHÚ 1 Trần Minh Hòa 1956 340,431,831 2 Trần Minh Luân 1977 340,846,967 3 Trần Thị Loan 1968 340,766,011 4 Tăng Thị Kim Ngọc 1992 341,672,777 5 Bùi Minh Dạ Thảo 1990 341. 594. 913 6 Đỗ Thị Yên 1981 7 Nguyễn Phước Thanh 1982 341,044,331 8 Bùi Thị Kim Duyên 1962 340,008,901 9 Nguyễn Thị Đông 1985 341,786,710 10 Dương Thị Xuân Hương 1964 340,514,857 11 Trần Văn Chính 1958 340,089,063 12 Võ Thị Như Khoa 1983 341,291,840 13 Nguyễn Thị Hồng Phước 1971 340,662,891 14 Huỳnh Thị Diễm Lệ 1982 341,150,804 15 Phan Văn Lĩnh 1979 341,078,966 16 Mai Hồng Ngọc 1991 341,565,443 17 Ngô Phong Phú 1980 340,990,448 18 Dương Thái Bảo 1990 341,485,284 19 Huỳnh Chí Hào 1985 341,555,836 20 Trần Huỳnh Mai 1982 341,082,107 21 Trần Phong Sương 1977 340,924,037 22 Huỳnh Tấn Thông 1968 341,333,047 23 Nguyễn T. Bảo Trân 1983 341,135,489 24 Nguyễn Đình Huy 1962 340,640,406 25 Nguyễn Văn Công 1981 341,127,882 26 Nguyễn Bích Liên 1963 340,189,569 27 Trần Thị Quý Ca 1983 341,203,696 28 Nguyễn T.Huỳnh Mai 1961 340,067,789 29 Trần Lệ Thủy 1965 340,658,770 30 Phan Ngọc Tiến 1979 340,931,610 31 Nguyễn Văn Phước 1970 340,789,536 32 Nguyễn Xuân Mỹ 1984 341,172,547
  • 2. 33 Nguyễn Thị Hương Quê 1979 340,947,784 34 Bùi Hữu Nhân 1991 35 Trương Quân Bảo 1984 341,253,305 36 Nguyễn Cẩm Hên 1982 341,048,193 37 Võ Thị Kim Hương 1962 340,020,335 38 Hồ Phú Hòa 1972 340,704,325 39 Nguyễn Thị Minh Châu 1982 341,047,389 40 Phan Văn Khanh 1989 341,418,197 41 Hùynh Thị Phương Thúy 1984 341,150,733 42 Nguyễn Thị Bích Liên 1989 341,399,911 43 Nguyễn Trần Thanh Giang 1991 341,595,060 44 Trần Thị Bích Lan 1978 340,977,446 45 Trần Lê Thúy Dương 1989 341,414,934 46 Nguyễn Văn Thuận 1961 340,018,768 47 Huỳnh Thị Tuyết Mai Cao Lãnh, ngày 16 tháng 3 năm 2015 XÁC NHẬN Người Lập