SlideShare a Scribd company logo
1 of 2
ĐỀ THỰC HÀNH APPEND QUERY VÀ UPDATE QUERY

Câu 1 : Thiết kế bảng - Tạo mối quan hệ - Nhập dữ liệu vào bảng theo các yêu cầu sau
  - Hoadon : (SOHD(T,3); NGAY(D,Short date); MACAY(T,5)
  - Hanghoa : MAHH(T,4); TENHANG(T,15); DONVITINH(T,10); DONGIA(N,Single);
  - Chitietbanle : SOHD(T,3); MAHH(T;4); SOLUONG(N,Int);
  - Cayxang : MACAY(T,5); TENCAY(T,12); DIACHI(T,25).




Câu 2 : Tạo Query thực hiện những yêu cầu sau
  1. Tính tiền trả khi mua hàng gồm các thông tin sau : SOHD; MAHH; SOLUONG;
       THANHTIEN với thanhtien tính theo công thức : THANHTIEN=SOLUONG * DONGIA
       với điều kiện nếu SOLUONG >=300 được giảm 5%
2. Thông tin danh sách những cây xăng bán nhiều tiền nhất : MACAY; TENCAY, DIACHI,
      TSTIEN.
   3. Thêm thông tin : “T004”; “Cây số 4”; “Thị xã TDM” vào bảng CAYXANG
   4. Đổi ký hiệu “T” trong MACAY tất cả các cây xăng thành “CH” ví dụ T001 thành CH001




Hướng dẫn làm bài
  a. Tạo mối quan hệ : Tạo mối quan hệ như hình sau




Câu 2 : Thực hiện các query
  a. Chọn các bảng tham gia truy vấn : HANGHOA; CHITIETBANLE  đưa các field
       SOHD; MAHH; SOLUONG của bảng CHITIETBANLE vào lưới QBE  tạo field
       THANHTIEN : [SOLUONG]*[DONGIA]*IIF([SOLUONG]>=300;0,95;1)  lưu và
       đặt tên Query1.
  b. Đầu tiên tạo một truy vấn phụ (đặt tên Query 2 phu)tính tổng số tiền bán của mỗi cây
       xăng : đưa bảng QUERY1; HANGHOA vào tham gia truy vấn  Chọn field MACAY
       (group by), TST : THANHTIEN (SUM)  Save
  - Tạo truy vấn tạm để tìm số tiền lớn nhất : đưa bảng Query 2 phu tham gia truy vấn 
       click chọn field TST (Max) vào lưới QBE  click View  SQL view  copy câu lệnh
       SQL (không copy dấu ;)  đóng truy vấn tạm (không save)
  - Tạo truy vấn chính để tìm cây xăng có TST bán nhiều nhất : Chọn bảng Query 2 phu;
       Cayxang tham gia truy vấn  đưa vào lưới truy vấn các field MACAY; TENCAY;
       DIACHI; TST  tại phần criteria của TST dán câu lệnh SQL đã copy vào trong cặp dấu
       ngoặc đơn  SAVE và đặt tên Query2
  c. Đưa bảng CAYXANG vào tham gia truy vấn  chọn loại truy vấn Append query  nhập
       “T004”; “Cây số 4”; “Thị xã TDM” vào ô field Chọn MACAY, TENCAY; DIACHI
       trong phần append to  Click lệnh Run  SAVE query
  d. Đưa bảng CAYXANG vào tham gia truy vấn  chọn loại truy vấn Update query  chọn
       field MACAY vào lưới QBE  trong UPDATE TO nhập biểu thức :
       “CH”&RIGHT([MACAY];3)  Click lệnh Run  SAVE query

More Related Content

Viewers also liked

Año de la Vida Consagrada 2015
Año de la Vida Consagrada 2015Año de la Vida Consagrada 2015
Año de la Vida Consagrada 2015Montse de Paz
 
Ideario centros cristo crucificado
Ideario centros cristo crucificadoIdeario centros cristo crucificado
Ideario centros cristo crucificadoLuis
 
Ser mujer en la vida consagrada
Ser mujer en la vida consagradaSer mujer en la vida consagrada
Ser mujer en la vida consagradaHermanas Hcjsmmi
 
Leccion 9 La Integridad Del Don Profetico Fustero
Leccion 9  La  Integridad Del Don Profetico FusteroLeccion 9  La  Integridad Del Don Profetico Fustero
Leccion 9 La Integridad Del Don Profetico FusteroSamy
 
Samuel Profeta
Samuel ProfetaSamuel Profeta
Samuel ProfetaEz Success
 
La obediencia completa
La obediencia completaLa obediencia completa
La obediencia completaalexbent
 
Vida consagrada 2015 (1)
Vida consagrada 2015 (1)Vida consagrada 2015 (1)
Vida consagrada 2015 (1)pesado203
 
Leveza na vida religiosa (pesos e agilidade)
Leveza na vida religiosa (pesos e agilidade)Leveza na vida religiosa (pesos e agilidade)
Leveza na vida religiosa (pesos e agilidade)Afonso Murad (FAJE)
 
La Consagración Espiritual
La Consagración EspiritualLa Consagración Espiritual
La Consagración EspiritualMarcelo Valdés
 
El plan de Dios en la vida de Samuel
El plan de Dios en la vida de Samuel El plan de Dios en la vida de Samuel
El plan de Dios en la vida de Samuel amendezd
 

Viewers also liked (19)

ESPIRITUALIDA
ESPIRITUALIDAESPIRITUALIDA
ESPIRITUALIDA
 
Año de la Vida Consagrada 2015
Año de la Vida Consagrada 2015Año de la Vida Consagrada 2015
Año de la Vida Consagrada 2015
 
Ideario centros cristo crucificado
Ideario centros cristo crucificadoIdeario centros cristo crucificado
Ideario centros cristo crucificado
 
Ser mujer en la vida consagrada
Ser mujer en la vida consagradaSer mujer en la vida consagrada
Ser mujer en la vida consagrada
 
Leccion 9 La Integridad Del Don Profetico Fustero
Leccion 9  La  Integridad Del Don Profetico FusteroLeccion 9  La  Integridad Del Don Profetico Fustero
Leccion 9 La Integridad Del Don Profetico Fustero
 
Día de la vida consagrada
Día de la vida consagradaDía de la vida consagrada
Día de la vida consagrada
 
Año de la Vida Consagrada
Año de la Vida ConsagradaAño de la Vida Consagrada
Año de la Vida Consagrada
 
STE23611
STE23611STE23611
STE23611
 
Samuel Profeta
Samuel ProfetaSamuel Profeta
Samuel Profeta
 
La obediencia completa
La obediencia completaLa obediencia completa
La obediencia completa
 
Vida consagrada 2015 (1)
Vida consagrada 2015 (1)Vida consagrada 2015 (1)
Vida consagrada 2015 (1)
 
Samuel
SamuelSamuel
Samuel
 
Leveza na vida religiosa (pesos e agilidade)
Leveza na vida religiosa (pesos e agilidade)Leveza na vida religiosa (pesos e agilidade)
Leveza na vida religiosa (pesos e agilidade)
 
La Consagración Espiritual
La Consagración EspiritualLa Consagración Espiritual
La Consagración Espiritual
 
Vida consagrada
Vida consagradaVida consagrada
Vida consagrada
 
El plan de Dios en la vida de Samuel
El plan de Dios en la vida de Samuel El plan de Dios en la vida de Samuel
El plan de Dios en la vida de Samuel
 
03 1 Samuel 1-15
03 1 Samuel 1-1503 1 Samuel 1-15
03 1 Samuel 1-15
 
Samuel
SamuelSamuel
Samuel
 
Los libros de samuel actualizado
Los libros de samuel actualizadoLos libros de samuel actualizado
Los libros de samuel actualizado
 

More from Học Huỳnh Bá

BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTBÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTHọc Huỳnh Bá
 
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Học Huỳnh Bá
 
Tell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inTell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inHọc Huỳnh Bá
 
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...Học Huỳnh Bá
 
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Học Huỳnh Bá
 
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Học Huỳnh Bá
 
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级Học Huỳnh Bá
 
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
English   chinese business languages bec中级写作电子讲义English   chinese business languages bec中级写作电子讲义
English chinese business languages bec中级写作电子讲义Học Huỳnh Bá
 
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Chinese english writing skill  - 商务写作教程Chinese english writing skill  - 商务写作教程
Chinese english writing skill - 商务写作教程Học Huỳnh Bá
 
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuGiấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuHọc Huỳnh Bá
 
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application formHọc Huỳnh Bá
 
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...Học Huỳnh Bá
 
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngGiáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngHọc Huỳnh Bá
 
Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Học Huỳnh Bá
 
Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Học Huỳnh Bá
 
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngGiáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngHọc Huỳnh Bá
 
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Học Huỳnh Bá
 
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữBảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữHọc Huỳnh Bá
 
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Học Huỳnh Bá
 

More from Học Huỳnh Bá (20)

BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTBÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
 
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
 
Tell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inTell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested in
 
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
 
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
 
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
 
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
 
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
English   chinese business languages bec中级写作电子讲义English   chinese business languages bec中级写作电子讲义
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
 
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Chinese english writing skill  - 商务写作教程Chinese english writing skill  - 商务写作教程
Chinese english writing skill - 商务写作教程
 
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuGiấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
 
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
 
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
 
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngGiáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
 
Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003
 
Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003
 
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngGiáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
 
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
 
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữBảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
 
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
 
Bảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiraganaBảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiragana
 

Append query updatequery

  • 1. ĐỀ THỰC HÀNH APPEND QUERY VÀ UPDATE QUERY Câu 1 : Thiết kế bảng - Tạo mối quan hệ - Nhập dữ liệu vào bảng theo các yêu cầu sau - Hoadon : (SOHD(T,3); NGAY(D,Short date); MACAY(T,5) - Hanghoa : MAHH(T,4); TENHANG(T,15); DONVITINH(T,10); DONGIA(N,Single); - Chitietbanle : SOHD(T,3); MAHH(T;4); SOLUONG(N,Int); - Cayxang : MACAY(T,5); TENCAY(T,12); DIACHI(T,25). Câu 2 : Tạo Query thực hiện những yêu cầu sau 1. Tính tiền trả khi mua hàng gồm các thông tin sau : SOHD; MAHH; SOLUONG; THANHTIEN với thanhtien tính theo công thức : THANHTIEN=SOLUONG * DONGIA với điều kiện nếu SOLUONG >=300 được giảm 5%
  • 2. 2. Thông tin danh sách những cây xăng bán nhiều tiền nhất : MACAY; TENCAY, DIACHI, TSTIEN. 3. Thêm thông tin : “T004”; “Cây số 4”; “Thị xã TDM” vào bảng CAYXANG 4. Đổi ký hiệu “T” trong MACAY tất cả các cây xăng thành “CH” ví dụ T001 thành CH001 Hướng dẫn làm bài a. Tạo mối quan hệ : Tạo mối quan hệ như hình sau Câu 2 : Thực hiện các query a. Chọn các bảng tham gia truy vấn : HANGHOA; CHITIETBANLE  đưa các field SOHD; MAHH; SOLUONG của bảng CHITIETBANLE vào lưới QBE  tạo field THANHTIEN : [SOLUONG]*[DONGIA]*IIF([SOLUONG]>=300;0,95;1)  lưu và đặt tên Query1. b. Đầu tiên tạo một truy vấn phụ (đặt tên Query 2 phu)tính tổng số tiền bán của mỗi cây xăng : đưa bảng QUERY1; HANGHOA vào tham gia truy vấn  Chọn field MACAY (group by), TST : THANHTIEN (SUM)  Save - Tạo truy vấn tạm để tìm số tiền lớn nhất : đưa bảng Query 2 phu tham gia truy vấn  click chọn field TST (Max) vào lưới QBE  click View  SQL view  copy câu lệnh SQL (không copy dấu ;)  đóng truy vấn tạm (không save) - Tạo truy vấn chính để tìm cây xăng có TST bán nhiều nhất : Chọn bảng Query 2 phu; Cayxang tham gia truy vấn  đưa vào lưới truy vấn các field MACAY; TENCAY; DIACHI; TST  tại phần criteria của TST dán câu lệnh SQL đã copy vào trong cặp dấu ngoặc đơn  SAVE và đặt tên Query2 c. Đưa bảng CAYXANG vào tham gia truy vấn  chọn loại truy vấn Append query  nhập “T004”; “Cây số 4”; “Thị xã TDM” vào ô field Chọn MACAY, TENCAY; DIACHI trong phần append to  Click lệnh Run  SAVE query d. Đưa bảng CAYXANG vào tham gia truy vấn  chọn loại truy vấn Update query  chọn field MACAY vào lưới QBE  trong UPDATE TO nhập biểu thức : “CH”&RIGHT([MACAY];3)  Click lệnh Run  SAVE query