SlideShare a Scribd company logo
ĐƠN GIÁ
( VNĐ)
USER
I MÁNG CÁP- THÉP CT3, SƠN TĨNH ĐIỆN, DÀY 0.8MM
Máng cáp 75x50 (mm)
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 75x50 dày 0.8 3C-M75x50-S0.8 m 1 51,700
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-NU75-S0.8 m 1 24,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-LM75x50-S0.8 c 1 56,870
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-LNU75-S0.8 c 1 26,400
5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLM75x50-S0.8 c 1 62,040
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 0.8 3C-CLNU75-S0.8 c 1 28,800
7 Co xuống máng cáp CX dày 0.8 3C-CXM75x50-S0.8 c 1 62,040
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 3C-CXNU75-S0.8 c 1 28,800
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-TM75x50-S0.8 c 1 67,210
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-TNU75-S0.8 c 1 31,200
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-XM75x50-S0.8 c 1 82,720
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-XNU75-S0.8 c 1 38,400
Máng cáp 100x50 (mm)
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 100x50 dày 0.8 3C-M100x50-S0.8 m 1 58,300
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-NU100-S0.8 m 1 30,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-LM100x50-S0.8 c 1 64,130
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-LNU100-S0.8 c 1 33,000
5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLM100x50-S0.8 c 1 69,960
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 0.8 3C-CLNU100-S0.8 c 1 36,000
7 Co xuống máng cáp CX dày 0.8 3C-CXM100x50-S0.8 c 1 69,960
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 3C-CXNU100-S0.8 c 1 36,000
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-TM100x50-S0.8 c 1 75,790
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-TNU100-S0.8 c 1 39,000
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-XM100x50-S0.8 c 1 93,280
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-XNU100-S0.8 c 1 48,000
Máng cáp 100x75mm
BẢNG GIÁ MÁNG CÁP SƠN TĨNH ĐIỆN2016
TT TÊN SẢN PHẨM MÃ SP SƠN TĨNH ĐIỆN ĐV SL
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 100x75 dày 0.8 3C-M100x75-S0.8 m 1 70,400
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-NU100-S0.8 m 1 30,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-LM100x75-S0.8 c 1 77,440
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-LNU100-S0.8 c 1 33,000
5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLM100x75-S0.8 c 1 84,480
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 0.8 3C-CLNU100-S0.8 c 1 36,000
7 Co xuống máng cáp CX dày 0.8 3C-CXM100x75-S0.8 c 1 84,480
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 3C-CXNU100-S0.8 c 1 36,000
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-TM100x75-S0.8 c 1 91,520
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-TNU100-S0.8 c 1 39,000
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-XM100x75-S0.8 c 1 112,640
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-XNU100-S0.8 c 1 48,000
Máng cáp 100x100mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 100x100 dày 0.8 3C-M100x100-S0.8 m 1 83,600
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-NU100-S0.8 m 1 30,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-LM100x100-S0.8 c 1 91,960
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-LNU100-S0.8 c 1 33,000
5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLM100x100-S0.8 c 1 100,320
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 0.8 3C-CLNU100-S0.8 c 1 36,000
7 Co xuống máng cáp CX dày 0.8 3C-CXM100x100-S0.8 c 1 100,320
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 3C-CXNU100-S0.8 c 1 36,000
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-TM100x100-S0.8 c 1 108,680
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-TNU100-S0.8 c 1 39,000
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-XM100x100-S0.8 c 1 133,760
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-XNU100-S0.8 c 1 48,000
Máng cáp 150x50 mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 150x50 dày 0.8 3C-M150x50-S0.8 m 1 70,400
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-NU150-S0.8 m 1 41,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-LM150x50-S0.8 c 1 77,440
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-LNU150-S0.8 c 1 45,100
5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLM150x50-S0.8 c 1 84,480
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 0.8 3C-CLNU150-S0.8 c 1 49,200
7 Co xuống máng cáp CX dày 0.8 3C-CXM150x50-S0.8 c 1 84,480
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 3C-CXNU150-S0.8 c 1 49,200
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-TM150x50-S0.8 c 1 91,520
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-TNU150-S0.8 c 1 53,300
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-XM150x50-S0.8 c 1 112,640
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-XNU150-S0.8 c 1 65,600
Máng cáp 150x75mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 150x75 dày 0.8 3C-M150x75-S0.8 m 1 83,600
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-NU150-S0.8 m 1 41,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-LM150x75-S0.8 c 1 91,960
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-LNU150-S0.8 c 1 45,100
5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLM150x75-S0.8 c 1 100,320
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 0.8 3C-CLNU150-S0.8 c 1 49,200
7 Co xuống máng cáp CX dày 0.8 3C-CXM150x75-S0.8 c 1 100,320
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 3C-CXNU150-S0.8 c 1 49,200
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-TM150x75-S0.8 c 1 108,680
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-TNU150-S0.8 c 1 53,300
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-XM150x75-S0.8 c 1 133,760
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-XNU150-S0.8 c 1 65,600
Máng cáp 150x100mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 150x100 dày 0.8 3C-M150x100-S0.8 m 1 95,700
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-NU150-S0.8 m 1 41,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-LM150x100-S0.8 c 1 105,270
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-LNU150-S0.8 c 1 45,100
5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLM150x100-S0.8 c 1 114,840
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 0.8 3C-CLNU150-S0.8 c 1 49,200
7 Co xuống máng cáp CX dày 0.8 3C-CXM150x100-S0.8 c 1 114,840
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 3C-CXNU150-S0.8 c 1 49,200
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-TM150x100-S0.8 c 1 124,410
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-TNU150-S0.8 c 1 53,300
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-XM150x100-S0.8 c 1 153,120
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-XNU150-S0.8 c 1 65,600
II MÁNG CÁP - VẬT LIỆU THÉP CT3, SƠN TĨNH ĐIỆN, DÀY 1.0MM
Máng cáp 75x50 mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 75x50 dày 1.0 3C-M75x50-S1.0 m 1 64,900
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-NU75-S1.0 m 1 30,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LM75x50-S1.0 c 1 71,390
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LNU75-S1.0 c 1 33,000
5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM75x50-S1.0 c 1 77,880
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 3C-CLNU75-S1.0 c 1 36,000
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM75x50-S1.0 c 1 77,880
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU75-S1.0 c 1 36,000
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TM75x50-S1.0 c 1 84,370
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TNU75-S1.0 c 1 39,000
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XM75x50-S1.0 c 1 103,840
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XNU75-S1.0 c 1 48,000
Máng cáp 100x50 mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 100x50 dày 1.0 3C-M100x50-S1.0 m 1 72,600
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-NU100-S1.0 m 1 37,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LM100x50-S1.0 c 1 79,860
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LNU100-S1.0 c 1 40,700
5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM100x50-S1.0 c 1 87,120
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 3C-CLNU100-S1.0 c 1 44,400
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM100x50-S1.0 c 1 87,120
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU100-S1.0 c 1 44,400
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TM100x50-S1.0 c 1 94,380
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TNU100-S1.0 c 1 48,100
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XM100x50-S1.0 c 1 116,160
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XNU100-S1.0 c 1 59,200
Máng cáp 100x75mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 100x75 dày 1.0 3C-M100x75-S1.0 m 1 88,000
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-NU100-S1.0 m 1 37,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LM100x75-S1.0 c 1 96,800
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LNU100-S1.0 c 1 40,700
5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM100x75-S1.0 c 1 105,600
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 3C-CLNU100-S1.0 c 1 44,400
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM100x75-S1.0 c 1 105,600
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU100-S1.0 c 1 44,400
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TM100x75-S1.0 c 1 114,400
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TNU100-S1.0 c 1 48,100
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XM100x75-S1.0 c 1 140,800
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XNU100-S1.0 c 1 59,200
Máng cáp 100x100mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 100x100 dày 1.0 3C-M100x100-S1.0 m 1 104,500
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-NU100-S1.0 m 1 37,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LM100x100-S1.0 c 1 114,950
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LNU100-S1.0 c 1 40,700
5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM100x100-S1.0 c 1 125,400
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 3C-CLNU100-S1.0 c 1 44,400
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM100x100-S1.0 c 1 125,400
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU100-S1.0 c 1 44,400
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TM100x100-S1.0 c 1 135,850
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TNU100-S1.0 c 1 48,100
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XM100x100-S1.0 c 1 167,200
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XNU100-S1.0 c 1 59,200
Máng cáp 150x50 mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 150x50 dày 1.0 3C-M150x50-S1.0 m 1 88,000
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-NU150-S1.0 m 1 52,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LM150x50-S1.0 c 1 96,800
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LNU150-S1.0 c 1 57,200
5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM150x50-S1.0 c 1 105,600
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 3C-CLNU150-S1.0 c 1 62,400
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM150x50-S1.0 c 1 105,600
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU150-S1.0 c 1 62,400
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TM150x50-S1.0 c 1 114,400
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TNU150-S1.0 c 1 67,600
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XM150x50-S1.0 c 1 140,800
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XNU150-S1.0 c 1 83,200
Máng cáp 150x75mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 150x75 dày 1.0 3C-M150x75-S1.0 m 1 104,500
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-NU150-S1.0 m 1 52,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LM150x75-S1.0 c 1 114,950
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LNU150-S1.0 c 1 57,200
5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM150x75-S1.0 c 1 125,400
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 3C-CLNU150-S1.0 c 1 62,400
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM150x75-S1.0 c 1 125,400
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU150-S1.0 c 1 62,400
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TM150x75-S1.0 c 1 135,850
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TNU150-S1.0 c 1 67,600
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XM150x75-S1.0 c 1 167,200
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XNU150-S1.0 c 1 83,200
Máng cáp 150x100mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 150x100 dày 1.0 3C-M150x100-S1.0 m 1 119,900
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-NU150-S1.0 m 1 52,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LM150x100-S1.0 c 1 131,890
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LNU150-S1.0 c 1 57,200
5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM150x100-S1.0 c 1 143,880
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 3C-CLNU150-S1.0 c 1 62,400
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM150x100-S1.0 c 1 143,880
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU150-S1.0 c 1 62,400
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TM150x100-S1.0 c 1 155,870
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TNU150-S1.0 c 1 67,600
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XM150x100-S1.0 c 1 191,840
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XNU150-S1.0 c 1 83,200
Máng cáp 200x50 mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 200x50 dày 1.0 3C-M200x50-S1.0 m 1 104,500
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-NU200-S1.0 m 1 66,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LM200x50-S1.0 c 1 114,950
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LNU200-S1.0 c 1 72,600
5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM200x50-S1.0 c 1 125,400
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 3C-CLNU200-S1.0 c 1 79,200
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM200x50-S1.0 c 1 125,400
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU200-S1.0 c 1 79,200
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TM200x50-S1.0 c 1 135,850
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TNU200-S1.0 c 1 85,800
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XM200x50-S1.0 c 1 167,200
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XNU200-S1.0 c 1 105,600
Máng cáp 200x75mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 200x75 dày 1.0 3C-M200x75-S1.0 m 1 119,900
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-NU200-S1.0 m 1 66,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LM200x75-S1.0 c 1 131,890
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LNU200-S1.0 c 1 72,600
5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM200x75-S1.0 c 1 143,880
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 3C-CLNU200-S1.0 c 1 79,200
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM200x75-S1.0 c 1 143,880
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU200-S1.0 c 1 79,200
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TM200x75-S1.0 c 1 155,870
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TNU200-S1.0 c 1 85,800
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XM200x75-S1.0 c 1 191,840
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XNU200-S1.0 c 1 105,600
Máng cáp 200x100mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 200x100 dày 1.0 3C-M200x100-S1.0 m 1 135,300
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-NU200-S1.0 m 1 66,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LM200x100-S1.0 c 1 148,830
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LNU200-S1.0 c 1 72,600
5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM200x100-S1.0 c 1 162,360
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 3C-CLNU200-S1.0 c 1 79,200
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM200x100-S1.0 c 1 162,360
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU200-S1.0 c 1 79,200
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TM200x100-S1.0 c 1 175,890
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TNU200-S1.0 c 1 85,800
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XM200x100-S1.0 c 1 216,480
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XNU200-S1.0 c 1 105,600
Máng cáp 250x50 mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 250x50 dày 1.0 3C-M250x50-S1.0 m 1 119,900
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-NU250-S1.0 m 1 80,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LM250x50-S1.0 c 1 131,890
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LNU250-S1.0 c 1 88,000
5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM250x50-S1.0 c 1 143,880
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 3C-CLNU250-S1.0 c 1 96,000
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM250x50-S1.0 c 1 143,880
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU250-S1.0 c 1 96,000
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TM250x50-S1.0 c 1 155,870
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TNU250-S1.0 c 1 104,000
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XM250x50-S1.0 c 1 191,840
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XNU250-S1.0 c 1 128,000
Máng cáp 250x75mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 250x75 dày 1.0 3C-M250x75-S1.0 m 1 135,300
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-NU250-S1.0 m 1 80,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LM250x75-S1.0 c 1 148,830
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LNU250-S1.0 c 1 88,000
5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM250x75-S1.0 c 1 162,360
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 3C-CLNU250-S1.0 c 1 96,000
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM250x75-S1.0 c 1 162,360
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU250-S1.0 c 1 96,000
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TM250x75-S1.0 c 1 175,890
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TNU250-S1.0 c 1 104,000
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XM250x75-S1.0 c 1 216,480
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XNU250-S1.0 c 1 128,000
Máng cáp 250x100mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 250x100 dày 1.0 3C-M250x100-S1.0 m 1 151,800
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-NU250-S1.0 m 1 80,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LM250x100-S1.0 c 1 166,980
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LNU250-S1.0 c 1 88,000
5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM250x100-S1.0 c 1 182,160
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 3C-CLNU250-S1.0 c 1 96,000
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM250x100-S1.0 c 1 182,160
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU250-S1.0 c 1 96,000
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TM250x100-S1.0 c 1 197,340
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TNU250-S1.0 c 1 104,000
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XM250x100-S1.0 c 1 242,880
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XNU250-S1.0 c 1 128,000
Máng cáp 300x50 mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 300x50 dày 1.0 3C-M300x50-S1.0 m 1 135,300
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-NU300-S1.0 m 1 95,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LM300x50-S1.0 c 1 148,830
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LNU300-S1.0 c 1 104,500
5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM300x50-S1.0 c 1 162,360
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 3C-CLNU300-S1.0 c 1 114,000
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM300x50-S1.0 c 1 162,360
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU300-S1.0 c 1 114,000
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TM300x50-S1.0 c 1 175,890
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TNU300-S1.0 c 1 123,500
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XM300x50-S1.0 c 1 216,480
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XNU300-S1.0 c 1 152,000
Máng cáp 300x75mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 300x75 dày 1.0 3C-M300x75-S1.0 m 1 151,800
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-NU300-S1.0 m 1 95,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LM300x75-S1.0 c 1 166,980
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LNU300-S1.0 c 1 104,500
5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM300x75-S1.0 c 1 182,160
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 3C-CLNU300-S1.0 c 1 114,000
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM300x75-S1.0 c 1 182,160
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU300-S1.0 c 1 114,000
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TM300x75-S1.0 c 1 197,340
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TNU300-S1.0 c 1 123,500
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XM300x75-S1.0 c 1 242,880
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XNU300-S1.0 c 1 152,000
Máng cáp 300x100mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 300x100 dày 1.0 3C-M300x100-S1.0 m 1 167,200
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-NU300-S1.0 m 1 95,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LM300x100-S1.0 c 1 183,920
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LNU300-S1.0 c 1 104,500
5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM300x100-S1.0 c 1 200,640
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 3C-CLNU300-S1.0 c 1 114,000
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM300x100-S1.0 c 1 200,640
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU300-S1.0 c 1 114,000
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TM300x100-S1.0 c 1 217,360
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TNU300-S1.0 c 1 123,500
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XM300x100-S1.0 c 1 267,520
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XNU300-S1.0 c 1 152,000
III MÁNG CÁP - VẬT LIỆU THÉP CT3, SƠN TĨNH ĐIỆN, DÀY 1.2MM
Máng cáp 100x50 mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 100x50 dày 1.2 3C-M100x50-S1.2 m 1 81,400
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU100-S1.2 m 1 42,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM100x50-S1.2 c 1 89,540
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU100-S1.2 c 1 46,200
5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM100x50-S1.2 c 1 97,680
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU100-S1.2 c 1 50,400
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM100x50-S1.2 c 1 97,680
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU100-S1.2 c 1 50,400
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM100x50-S1.2 c 1 105,820
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU100-S1.2 c 1 54,600
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM100x50-S1.2 c 1 130,240
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU100-S1.2 c 1 67,200
Máng cáp 100x75mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 100x75 dày 1.2 3C-M100x75-S1.2 m 1 99,000
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU100-S1.2 m 1 42,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM100x75-S1.2 c 1 108,900
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU100-S1.2 c 1 46,200
5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM100x75-S1.2 c 1 118,800
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU100-S1.2 c 1 50,400
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM100x75-S1.2 c 1 118,800
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU100-S1.2 c 1 50,400
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM100x75-S1.2 c 1 128,700
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU100-S1.2 c 1 54,600
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM100x75-S1.2 c 1 158,400
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU100-S1.2 c 1 67,200
Máng cáp 100x100mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 100x100 dày 1.2 3C-M100x100-S1.2 m 1 116,600
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU100-S1.2 m 1 42,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM100x100-S1.2 c 1 128,260
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU100-S1.2 c 1 46,200
5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM100x100-S1.2 c 1 139,920
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU100-S1.2 c 1 50,400
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM100x100-S1.2 c 1 139,920
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU100-S1.2 c 1 50,400
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM100x100-S1.2 c 1 151,580
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU100-S1.2 c 1 54,600
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM100x100-S1.2 c 1 186,560
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU100-S1.2 c 1 67,200
Máng cáp 150x50 mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 150x50 dày 1.2 3C-M150x50-S1.2 m 1 99,000
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU150-S1.2 m 1 58,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM150x50-S1.2 c 1 108,900
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU150-S1.2 c 1 63,800
5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM150x50-S1.2 c 1 118,800
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU150-S1.2 c 1 69,600
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM150x50-S1.2 c 1 118,800
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU150-S1.2 c 1 69,600
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM150x50-S1.2 c 1 128,700
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU150-S1.2 c 1 75,400
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM150x50-S1.2 c 1 158,400
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU150-S1.2 c 1 92,800
Máng cáp 150x75mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 150x75 dày 1.2 3C-M150x75-S1.2 m 1 116,600
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU150-S1.2 m 1 58,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM150x75-S1.2 c 1 128,260
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU150-S1.2 c 1 63,800
5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM150x75-S1.2 c 1 139,920
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU150-S1.2 c 1 69,600
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM150x75-S1.2 c 1 139,920
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU150-S1.2 c 1 69,600
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM150x75-S1.2 c 1 151,580
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU150-S1.2 c 1 75,400
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM150x75-S1.2 c 1 186,560
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU150-S1.2 c 1 92,800
Máng cáp 150x100mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 150x100 dày 1.2 3C-M150x100-S1.2 m 1 134,200
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU150-S1.2 m 1 58,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM150x100-S1.2 c 1 147,620
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU150-S1.2 c 1 63,800
5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM150x100-S1.2 c 1 161,040
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU150-S1.2 c 1 69,600
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM150x100-S1.2 c 1 161,040
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU150-S1.2 c 1 69,600
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM150x100-S1.2 c 1 174,460
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU150-S1.2 c 1 75,400
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM150x100-S1.2 c 1 214,720
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU150-S1.2 c 1 92,800
Máng cáp 200x50 mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 200x50 dày 1.2 3C-M200x50-S1.2 m 1 116,600
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU200-S1.2 m 1 74,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM200x50-S1.2 c 1 128,260
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU200-S1.2 c 1 81,400
5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM200x50-S1.2 c 1 139,920
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU200-S1.2 c 1 88,800
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM200x50-S1.2 c 1 139,920
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU200-S1.2 c 1 88,800
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM200x50-S1.2 c 1 151,580
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU200-S1.2 c 1 96,200
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM200x50-S1.2 c 1 186,560
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU200-S1.2 c 1 118,400
Máng cáp 200x75mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 200x75 dày 1.2 3C-M200x75-S1.2 m 1 134,200
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU200-S1.2 m 1 74,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM200x75-S1.2 c 1 147,620
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU200-S1.2 c 1 81,400
5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM200x75-S1.2 c 1 161,040
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU200-S1.2 c 1 88,800
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM200x75-S1.2 c 1 161,040
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU200-S1.2 c 1 88,800
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM200x75-S1.2 c 1 174,460
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU200-S1.2 c 1 96,200
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM200x75-S1.2 c 1 214,720
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU200-S1.2 c 1 118,400
Máng cáp 200x100mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 200x100 dày 1.2 3C-M200x100-S1.2 m 1 151,800
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU200-S1.2 m 1 74,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM200x100-S1.2 c 1 166,980
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU200-S1.2 c 1 81,400
5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM200x100-S1.2 c 1 182,160
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU200-S1.2 c 1 88,800
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM200x100-S1.2 c 1 182,160
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU200-S1.2 c 1 88,800
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM200x100-S1.2 c 1 197,340
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU200-S1.2 c 1 96,200
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM200x100-S1.2 c 1 242,880
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU200-S1.2 c 1 118,400
Máng cáp 250x50 mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 250x50 dày 1.2 3C-M250x50-S1.2 m 1 134,200
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU250-S1.2 m 1 90,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM250x50-S1.2 c 1 147,620
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU250-S1.2 c 1 99,000
5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM250x50-S1.2 c 1 161,040
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU250-S1.2 c 1 108,000
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM250x50-S1.2 c 1 161,040
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU250-S1.2 c 1 108,000
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM250x50-S1.2 c 1 174,460
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU250-S1.2 c 1 117,000
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM250x50-S1.2 c 1 214,720
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU250-S1.2 c 1 144,000
Máng cáp 250x75mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 250x75 dày 1.2 3C-M250x75-S1.2 m 1 151,800
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU250-S1.2 m 1 90,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM250x75-S1.2 c 1 166,980
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU250-S1.2 c 1 99,000
5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM250x75-S1.2 c 1 182,160
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU250-S1.2 c 1 108,000
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM250x75-S1.2 c 1 182,160
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU250-S1.2 c 1 108,000
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM250x75-S1.2 c 1 197,340
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU250-S1.2 c 1 117,000
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM250x75-S1.2 c 1 242,880
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU250-S1.2 c 1 144,000
Máng cáp 250x100mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 250x100 dày 1.2 3C-M250x100-S1.2 m 1 169,400
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU250-S1.2 m 1 90,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM250x100-S1.2 c 1 186,340
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU250-S1.2 c 1 99,000
5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM250x100-S1.2 c 1 203,280
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU250-S1.2 c 1 108,000
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM250x100-S1.2 c 1 203,280
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU250-S1.2 c 1 108,000
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM250x100-S1.2 c 1 220,220
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU250-S1.2 c 1 117,000
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM250x100-S1.2 c 1 271,040
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU250-S1.2 c 1 144,000
Máng cáp 300x50 mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 300x50 dày 1.2 3C-M300x50-S1.2 m 1 151,800
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU300-S1.2 m 1 106,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM300x50-S1.2 c 1 166,980
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU300-S1.2 c 1 116,600
5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM300x50-S1.2 c 1 182,160
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU300-S1.2 c 1 127,200
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM300x50-S1.2 c 1 182,160
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU300-S1.2 c 1 127,200
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM300x50-S1.2 c 1 197,340
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU300-S1.2 c 1 137,800
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM300x50-S1.2 c 1 242,880
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU300-S1.2 c 1 169,600
Máng cáp 300x75mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 300x75 dày 1.2 3C-M300x75-S1.2 m 1 169,400
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU300-S1.2 m 1 106,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM300x75-S1.2 c 1 186,340
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU300-S1.2 c 1 116,600
5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM300x75-S1.2 c 1 203,280
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU300-S1.2 c 1 127,200
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM300x75-S1.2 c 1 203,280
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU300-S1.2 c 1 127,200
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM300x75-S1.2 c 1 220,220
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU300-S1.2 c 1 137,800
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM300x75-S1.2 c 1 271,040
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU300-S1.2 c 1 169,600
Máng cáp 300x100mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 300x100 dày 1.2 3C-M300x100-S1.2 m 1 187,000
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU300-S1.2 m 1 106,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM300x100-S1.2 c 1 205,700
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU300-S1.2 c 1 116,600
5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM300x100-S1.2 c 1 224,400
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU300-S1.2 c 1 127,200
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM300x100-S1.2 c 1 224,400
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU300-S1.2 c 1 127,200
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM300x100-S1.2 c 1 243,100
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU300-S1.2 c 1 137,800
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM300x100-S1.2 c 1 299,200
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU300-S1.2 c 1 169,600
Máng cáp 350x50 mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 350x50 dày 1.2 3C-M350x50-S1.2 m 1 169,400
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU350-S1.2 m 1 122,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM350x50-S1.2 c 1 186,340
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU350-S1.2 c 1 134,200
5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM350x50-S1.2 c 1 203,280
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU350-S1.2 c 1 146,400
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM350x50-S1.2 c 1 203,280
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU350-S1.2 c 1 146,400
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM350x50-S1.2 c 1 220,220
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU350-S1.2 c 1 158,600
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM350x50-S1.2 c 1 271,040
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU350-S1.2 c 1 195,200
Máng cáp 350x75mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 350x75 dày 1.2 3C-M350x75-S1.2 m 1 187,000
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU350-S1.2 m 1 122,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM350x75-S1.2 c 1 205,700
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU350-S1.2 c 1 134,200
5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM350x75-S1.2 c 1 224,400
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU350-S1.2 c 1 146,400
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM350x75-S1.2 c 1 224,400
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU350-S1.2 c 1 146,400
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM350x75-S1.2 c 1 243,100
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU350-S1.2 c 1 158,600
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM350x75-S1.2 c 1 299,200
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU350-S1.2 c 1 195,200
Máng cáp 350x100mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 350x100 dày 1.2 3C-M350x100-S1.2 m 1 204,600
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU350-S1.2 m 1 122,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM350x100-S1.2 c 1 225,060
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU350-S1.2 c 1 134,200
5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM350x100-S1.2 c 1 245,520
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU350-S1.2 c 1 146,400
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM350x100-S1.2 c 1 245,520
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU350-S1.2 c 1 146,400
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM350x100-S1.2 c 1 265,980
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU350-S1.2 c 1 158,600
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM350x100-S1.2 c 1 327,360
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU350-S1.2 c 1 195,200
Máng cáp 400x50 mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 400x50 dày 1.2 3C-M400x50-S1.2 m 1 187,000
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU400-S1.2 m 1 138,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM40050-S1.2 c 1 205,700
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU400-S1.2 c 1 151,800
5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM400x50-S1.2 c 1 224,400
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU400-S1.2 c 1 165,600
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM400x50-S1.2 c 1 224,400
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU400-S1.2 c 1 165,600
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM400x50-S1.2 c 1 243,100
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU400-S1.2 c 1 179,400
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM400x50-S1.2 c 1 299,200
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU400-S1.2 c 1 220,800
Máng cáp 400x75mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 400x75 dày 1.2 3C-M400x75-S1.2 m 1 204,600
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU400-S1.2 m 1 138,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM400x75-S1.2 c 1 225,060
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU400-S1.2 c 1 151,800
5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM400x75-S1.2 c 1 245,520
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU400-S1.2 c 1 165,600
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM400x75-S1.2 c 1 245,520
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU400-S1.2 c 1 165,600
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM400x75-S1.2 c 1 265,980
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU400-S1.2 c 1 179,400
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM400x75-S1.2 c 1 327,360
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU400-S1.2 c 1 220,800
Máng cáp 400x100mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 400x100 dày 1.2 3C-M400x100-S1.2 m 1 222,200
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU400-S1.2 m 1 138,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM400x100-S1.2 c 1 244,420
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU400-S1.2 c 1 151,800
5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM400x100-S1.2 c 1 266,640
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU400-S1.2 c 1 165,600
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM400x100-S1.2 c 1 266,640
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU400-S1.2 c 1 165,600
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM400x100-S1.2 c 1 288,860
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU400-S1.2 c 1 179,400
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM400x100-S1.2 c 1 355,520
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU400-S1.2 c 1 220,800
IV MÁNG CÁP - VẬT LIỆU THÉP CT3, SƠN TĨNH ĐIỆN, DÀY 1.5MM
Máng cáp 100x50 mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 100x50 dày 1.5 3C-M100x50-S1.5 m 1 97,900
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU100-S1.5 m 1 51,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM100x50-S1.5 c 1 107,690
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU100-S1.5 c 1 56,100
5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM100x50-S1.5 c 1 117,480
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU100-S1.5 c 1 61,200
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM100x50-S1.5 c 1 117,480
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU100-S1.5 c 1 61,200
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM100x50-S1.5 c 1 127,270
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU100-S1.5 c 1 66,300
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM100x50-S1.5 c 1 156,640
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU100-S1.5 c 1 81,600
Máng cáp 100x75mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 100x75 dày 1.5 3C-M100x75-S1.5 m 1 119,900
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU100-S1.5 m 1 51,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM100x75-S1.5 c 1 131,890
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU100-S1.5 c 1 56,100
5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM100x75-S1.5 c 1 143,880
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU100-S1.5 c 1 61,200
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM100x75-S1.5 c 1 143,880
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU100-S1.5 c 1 61,200
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM100x75-S1.5 c 1 155,870
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU100-S1.5 c 1 66,300
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM100x75-S1.5 c 1 191,840
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU100-S1.5 c 1 81,600
Máng cáp 100x100mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 100x100 dày 1.5 3C-M100x100-S1.5 m 1 140,800
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU100-S1.5 m 1 51,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM100x100-S1.5 c 1 154,880
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU100-S1.5 c 1 56,100
5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM100x100-S1.5 c 1 168,960
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU100-S1.5 c 1 61,200
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM100x100-S1.5 c 1 168,960
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU100-S1.5 c 1 61,200
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM100x100-S1.5 c 1 183,040
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU100-S1.5 c 1 66,300
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM100x100-S1.5 c 1 225,280
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU100-S1.5 c 1 81,600
Máng cáp 150x50 mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 150x50 dày 1.5 3C-M150x50-S1.5 m 1 119,900
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU150-S1.5 m 1 70,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM150x50-S1.5 c 1 131,890
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU150-S1.5 c 1 77,000
5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM150x50-S1.5 c 1 143,880
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU150-S1.5 c 1 84,000
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM150x50-S1.5 c 1 143,880
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU150-S1.5 c 1 84,000
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM150x50-S1.5 c 1 155,870
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU150-S1.5 c 1 91,000
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM150x50-S1.5 c 1 191,840
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU150-S1.5 c 1 112,000
Máng cáp 150x75mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 150x75 dày 1.5 3C-M150x75-S1.5 m 1 140,800
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU150-S1.5 m 1 70,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM150x75-S1.5 c 1 154,880
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU150-S1.5 c 1 77,000
5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM150x75-S1.5 c 1 168,960
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU150-S1.5 c 1 84,000
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM150x75-S1.5 c 1 168,960
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU150-S1.5 c 1 84,000
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM150x75-S1.5 c 1 183,040
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU150-S1.5 c 1 91,000
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM150x75-S1.5 c 1 225,280
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU150-S1.5 c 1 112,000
Máng cáp 150x100mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 150x100 dày 1.5 3C-M150x100-S1.5 m 1 162,800
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU150-S1.5 m 1 70,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM150x100-S1.5 c 1 179,080
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU150-S1.5 c 1 77,000
5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM150x100-S1.5 c 1 195,360
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU150-S1.5 c 1 84,000
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM150x100-S1.5 c 1 195,360
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU150-S1.5 c 1 84,000
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM150x100-S1.5 c 1 211,640
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU150-S1.5 c 1 91,000
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM150x100-S1.5 c 1 260,480
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU150-S1.5 c 1 112,000
Máng cáp 200x50 mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 200x50 dày 1.5 3C-M200x50-S1.5 m 1 140,800
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU200-S1.5 m 1 89,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM200x50-S1.5 c 1 154,880
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU200-S1.5 c 1 97,900
5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM200x50-S1.5 c 1 168,960
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU200-S1.5 c 1 106,800
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM200x50-S1.5 c 1 168,960
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU200-S1.5 c 1 106,800
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM200x50-S1.5 c 1 183,040
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU200-S1.5 c 1 115,700
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM200x50-S1.5 c 1 225,280
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU200-S1.5 c 1 142,400
Máng cáp 200x75mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 200x75 dày 1.5 3C-M200x75-S1.5 m 1 162,800
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU200-S1.5 m 1 89,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM200x75-S1.5 c 1 179,080
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU200-S1.5 c 1 97,900
5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM200x75-S1.5 c 1 195,360
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU200-S1.5 c 1 106,800
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM200x75-S1.5 c 1 195,360
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU200-S1.5 c 1 106,800
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM200x75-S1.5 c 1 211,640
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU200-S1.5 c 1 115,700
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM200x75-S1.5 c 1 260,480
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU200-S1.5 c 1 142,400
Máng cáp 200x100mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 200x100 dày 1.5 3C-M200x100-S1.5 m 1 183,700
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU200-S1.5 m 1 89,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM200x100-S1.5 c 1 202,070
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU200-S1.5 c 1 97,900
5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM200x100-S1.5 c 1 220,440
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU200-S1.5 c 1 106,800
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM200x100-S1.5 c 1 220,440
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU200-S1.5 c 1 106,800
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM200x100-S1.5 c 1 238,810
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU200-S1.5 c 1 115,700
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM200x100-S1.5 c 1 293,920
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU200-S1.5 c 1 142,400
Máng cáp 250x50 mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 250x50 dày 1.5 3C-M250x50-S1.5 m 1 162,800
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU250-S1.5 m 1 109,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM250x50-S1.5 c 1 179,080
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU250-S1.5 c 1 119,900
5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM250x50-S1.5 c 1 195,360
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU250-S1.5 c 1 130,800
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM250x50-S1.5 c 1 195,360
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU250-S1.5 c 1 130,800
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM250x50-S1.5 c 1 211,640
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU250-S1.5 c 1 141,700
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM250x50-S1.5 c 1 260,480
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU250-S1.5 c 1 174,400
Máng cáp 250x75mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 250x75 dày 1.5 3C-M250x75-S1.5 m 1 183,700
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU250-S1.5 m 1 109,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM250x75-S1.5 c 1 202,070
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU250-S1.5 c 1 119,900
5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM250x75-S1.5 c 1 220,440
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU250-S1.5 c 1 130,800
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM250x75-S1.5 c 1 220,440
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU250-S1.5 c 1 130,800
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM250x75-S1.5 c 1 238,810
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU250-S1.5 c 1 141,700
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM250x75-S1.5 c 1 293,920
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU250-S1.5 c 1 174,400
Máng cáp 250x100mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 250x100 dày 1.5 3C-M250x100-S1.5 m 1 205,700
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU250-S1.5 m 1 109,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM250x100-S1.5 c 1 226,270
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU250-S1.5 c 1 119,900
5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM250x100-S1.5 c 1 246,840
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU250-S1.5 c 1 130,800
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM250x100-S1.5 c 1 246,840
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU250-S1.5 c 1 130,800
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM250x100-S1.5 c 1 267,410
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU250-S1.5 c 1 141,700
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM250x100-S1.5 c 1 329,120
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU250-S1.5 c 1 174,400
Máng cáp 300x50 mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 300x50 dày 1.5 3C-M300x50-S1.5 m 1 183,700
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU300-S1.5 m 1 128,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM300x50-S1.5 c 1 202,070
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU300-S1.5 c 1 140,800
5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM300x50-S1.5 c 1 220,440
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU300-S1.5 c 1 153,600
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM300x50-S1.5 c 1 220,440
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU300-S1.5 c 1 153,600
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM300x50-S1.5 c 1 238,810
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU300-S1.5 c 1 166,400
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM300x50-S1.5 c 1 293,920
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU300-S1.5 c 1 204,800
Máng cáp 300x75mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 300x75 dày 1.5 3C-M300x75-S1.5 m 1 205,700
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU300-S1.5 m 1 128,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM300x75-S1.5 c 1 226,270
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU300-S1.5 c 1 140,800
5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM300x75-S1.5 c 1 246,840
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU300-S1.5 c 1 153,600
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM300x75-S1.5 c 1 246,840
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU300-S1.5 c 1 153,600
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM300x75-S1.5 c 1 267,410
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU300-S1.5 c 1 166,400
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM300x75-S1.5 c 1 329,120
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU300-S1.5 c 1 204,800
Máng cáp 300x100mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 300x100 dày 1.5 3C-M300x100-S1.5 m 1 226,600
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU300-S1.5 m 1 128,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM300x100-S1.5 c 1 249,260
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU300-S1.5 c 1 140,800
5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM300x100-S1.5 c 1 271,920
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU300-S1.5 c 1 153,600
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM300x100-S1.5 c 1 271,920
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU300-S1.5 c 1 153,600
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM300x100-S1.5 c 1 294,580
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU300-S1.5 c 1 166,400
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM300x100-S1.5 c 1 362,560
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU300-S1.5 c 1 204,800
Máng cáp 350x50 mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 350x50 dày 1.5 3C-M350x50-S1.5 m 1 205,700
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU350-S1.5 m 1 148,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM350x50-S1.5 c 1 226,270
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU350-S1.5 c 1 162,800
5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM350x50-S1.5 c 1 246,840
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU350-S1.5 c 1 177,600
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM350x50-S1.5 c 1 246,840
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU350-S1.5 c 1 177,600
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM350x50-S1.5 c 1 267,410
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU350-S1.5 c 1 192,400
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM350x50-S1.5 c 1 329,120
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU350-S1.5 c 1 236,800
Máng cáp 350x75mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 350x75 dày 1.5 3C-M350x75-S1.5 m 1 226,600
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU350-S1.5 m 1 148,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM350x75-S1.5 c 1 249,260
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU350-S1.5 c 1 162,800
5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM350x75-S1.5 c 1 271,920
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU350-S1.5 c 1 177,600
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM350x75-S1.5 c 1 271,920
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU350-S1.5 c 1 177,600
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM350x75-S1.5 c 1 294,580
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU350-S1.5 c 1 192,400
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM350x75-S1.5 c 1 362,560
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU350-S1.5 c 1 236,800
Máng cáp 350x100mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 350x100 dày 1.5 3C-M350x100-S1.5 m 1 247,500
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU350-S1.5 m 1 148,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM350x100-S1.5 c 1 272,250
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU350-S1.5 c 1 162,800
5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM350x100-S1.5 c 1 297,000
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU350-S1.5 c 1 177,600
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM350x100-S1.5 c 1 297,000
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU350-S1.5 c 1 177,600
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM350x100-S1.5 c 1 321,750
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU350-S1.5 c 1 192,400
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM350x100-S1.5 c 1 396,000
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU350-S1.5 c 1 236,800
Máng cáp 400x50 mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 400x50 dày 1.5 3C-M400x50-S1.5 m 1 223,300
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU 400-S1.5 m 1 165,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM400x50-S1.5 c 1 245,630
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU400-S1.5 c 1 181,500
5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM400x50-S1.5 c 1 267,960
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU400-S1.5 c 1 198,000
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM400x50-S1.5 c 1 267,960
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU400-S1.5 c 1 198,000
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM400x50-S1.5 c 1 290,290
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU400-S1.5 c 1 214,500
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM400x50-S1.5 c 1 357,280
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU400-S1.5 c 1 264,000
Máng cáp 400x75mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 400x75 dày 1.5 3C-M400x75-S1.5 m 1 244,200
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU400-S1.5 m 1 165,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM400x75-S1.5 c 1 268,620
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU400-S1.5 c 1 181,500
5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM400x75-S1.5 c 1 293,040
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU400-S1.5 c 1 198,000
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM400x75-S1.5 c 1 293,040
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU400-S1.5 c 1 198,000
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM400x75-S1.5 c 1 317,460
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU400-S1.5 c 1 214,500
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM400x75-S1.5 c 1 390,720
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU400-S1.5 c 1 264,000
Máng cáp 400x100mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 400x100 dày 1.5 3C-M400x100-S1.5 m 1 265,100
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU400-S1.5 m 1 165,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM400x100-S1.5 c 1 291,610
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU400-S1.5 c 1 181,500
5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM400x100-S1.5 c 1 318,120
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU400-S1.5 c 1 198,000
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM400x100-S1.5 c 1 318,120
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU400-S1.5 c 1 198,000
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM400x100-S1.5 c 1 344,630
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU400-S1.5 c 1 214,500
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM400x100-S1.5 c 1 424,160
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU400-S1.5 c 1 264,000
Máng cáp 450x50 mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 450x50 dày 1.5 3C-M450x50-S1.5 m 1 244,200
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU450-S1.5 m 1 184,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM450x50-S1.5 c 1 268,620
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU450-S1.5 c 1 202,400
5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM450x50-S1.5 c 1 293,040
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU450-S1.5 c 1 220,800
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM450x50-S1.5 c 1 293,040
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU450-S1.5 c 1 220,800
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM450x50-S1.5 c 1 317,460
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU450-S1.5 c 1 239,200
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM450x50-S1.5 c 1 390,720
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU450-S1.5 c 1 294,400
Máng cáp 450x75mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 450x75 dày 1.5 3C-M450x75-S1.5 m 1 265,100
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU450-S1.5 m 1 184,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM450x75-S1.5 c 1 291,610
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU450-S1.5 c 1 202,400
5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM450x75-S1.5 c 1 318,120
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU450-S1.5 c 1 220,800
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM450x75-S1.5 c 1 318,120
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU450-S1.5 c 1 220,800
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM450x75-S1.5 c 1 344,630
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU450-S1.5 c 1 239,200
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM450x75-S1.5 c 1 424,160
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU450-S1.5 c 1 294,400
Máng cáp 450x100mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 450x100 dày 1.5 3C-M450x100-S1.5 m 1 286,000
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU450-S1.5 m 1 184,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM450x100-S1.5 c 1 314,600
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU450-S1.5 c 1 202,400
5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM450x100-S1.5 c 1 343,200
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU450-S1.5 c 1 220,800
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM450x100-S1.5 c 1 343,200
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU450-S1.5 c 1 220,800
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM450x100-S1.5 c 1 371,800
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU450-S1.5 c 1 239,200
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM450x100-S1.5 c 1 457,600
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU450-S1.5 c 1 294,400
Máng cáp 500x50 mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 500x50 dày 1.5 3C-M500x50-S1.5 m 1 265,100
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU 500-S1.5 m 1 203,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM500x50-S1.5 c 1 344,630
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU500-S1.5 c 1 263,900
5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM500x50-S1.5 c 1 318,120
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU500-S1.5 c 1 243,600
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM500x50-S1.5 c 1 318,120
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU500-S1.5 c 1 243,600
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM500x50-S1.5 c 1 371,140
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU500-S1.5 c 1 284,200
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM500x50-S1.5 c 1 424,160
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU500-S1.5 c 1 324,800
Máng cáp 500x75mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 500x75 dày 1.5 3C-M500x75-S1.5 m 1 286,000
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU500-S1.5 m 1 203,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM500x75-S1.5 c 1 371,800
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU500-S1.5 c 1 263,900
5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM500x75-S1.5 c 1 343,200
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU500-S1.5 c 1 243,600
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM500x75-S1.5 c 1 343,200
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU500-S1.5 c 1 243,600
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM500x75-S1.5 c 1 400,400
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU500-S1.5 c 1 284,200
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM500x75-S1.5 c 1 457,600
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU500-S1.5 c 1 324,800
Máng cáp 500x100mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 500x100 dày 1.5 3C-M500x100-S1.5 m 1 306,900
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU500-S1.5 m 1 203,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM500x100-S1.5 c 1 398,970
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU500-S1.5 c 1 263,900
5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM500x100-S1.5 c 1 368,280
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU500-S1.5 c 1 243,600
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM500x100-S1.5 c 1 368,280
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU500-S1.5 c 1 243,600
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM500x100-S1.5 c 1 429,660
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU500-S1.5 c 1 284,200
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM500x100-S1.5 c 1 491,040
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU500-S1.5 c 1 324,800
Máng cáp 600x50 mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 600x50 dày 1.5 3C-M600x50-S1.5 m 1 306,900
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU600-S1.5 m 1 241,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM600x50-S1.5 c 1 398,970
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU600-S1.5 c 1 313,300
5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM600x50-S1.5 c 1 368,280
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU600-S1.5 c 1 289,200
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM600x50-S1.5 c 1 368,280
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU600-S1.5 c 1 289,200
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM600x50-S1.5 c 1 429,660
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU600-S1.5 c 1 337,400
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM600x50-S1.5 c 1 491,040
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU600-S1.5 c 1 385,600
Máng cáp 600x75mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 600x75 dày 1.5 3C-M600x75-S1.5 m 1 327,800
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU600-S1.5 m 1 241,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM600x75-S1.5 c 1 426,140
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU600-S1.5 c 1 313,300
5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM600x75-S1.5 c 1 393,360
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU600-S1.5 c 1 289,200
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM600x75-S1.5 c 1 393,360
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU600-S1.5 c 1 289,200
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM600x75-S1.5 c 1 458,920
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU600-S1.5 c 1 337,400
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM600x75-S1.5 c 1 524,480
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU600-S1.5 c 1 385,600
Máng cáp 600x100mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 600x100 dày 1.5 3C-M600x100-S1.5 m 1 349,800
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU600-S1.5 m 1 241,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM600x100-S1.5 c 1 454,740
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU600-S1.5 c 1 313,300
5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM600x100-S1.5 c 1 419,760
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU600-S1.5 c 1 289,200
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM600x100-S1.5 c 1 419,760
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU600-S1.5 c 1 289,200
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM600x100-S1.5 c 1 489,720
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU600-S1.5 c 1 337,400
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM600x100-S1.5 c 1 559,680
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU600-S1.5 c 1 385,600
Máng cáp 700x50 mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 700x50 dày 1.5 3C-M700x50-S1.5 m 1 349,800
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU700-S1.5 m 1 279,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM700x50-S1.5 c 1 454,740
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU700-S1.5 c 1 362,700
5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM700x50-S1.5 c 1 419,760
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU700-S1.5 c 1 334,800
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM700x50-S1.5 c 1 419,760
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU700-S1.5 c 1 334,800
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM700x50-S1.5 c 1 489,720
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU700-S1.5 c 1 390,600
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM700x50-S1.5 c 1 559,680
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU700-S1.5 c 1 446,400
Máng cáp 700x75mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 700x75 dày 1.5 3C-M700x75-S1.5 m 1 370,700
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU700-S1.5 m 1 279,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM700x75-S1.5 c 1 481,910
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU700-S1.5 c 1 362,700
5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM700x75-S1.5 c 1 444,840
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU700-S1.5 c 1 334,800
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM700x75-S1.5 c 1 444,840
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU700-S1.5 c 1 334,800
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM700x75-S1.5 c 1 518,980
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU700-S1.5 c 1 390,600
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM700x75-S1.5 c 1 593,120
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU700-S1.5 c 1 446,400
Máng cáp 700x100mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 700x100 dày 1.5 3C-M700x100-S1.5 m 1 391,600
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU700-S1.5 m 1 279,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM700x100-S1.5 c 1 509,080
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU700-S1.5 c 1 362,700
5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM700x100-S1.5 c 1 469,920
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU700-S1.5 c 1 334,800
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM700x100-S1.5 c 1 469,920
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU700-S1.5 c 1 334,800
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM700x100-S1.5 c 1 548,240
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU700-S1.5 c 1 390,600
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM700x100-S1.5 c 1 626,560
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU700-S1.5 c 1 446,400
Máng cáp 800x50 mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 800x50 dày 1.5 3C-M800x50-S1.5 m 1 391,600
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU800-S1.5 m 1 318,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM800x50-S1.5 c 1 509,080
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU800-S1.5 c 1 413,400
5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM800x50-S1.5 c 1 469,920
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU800-S1.5 c 1 381,600
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM800x50-S1.5 c 1 469,920
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU800-S1.5 c 1 381,600
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM800x50-S1.5 c 1 548,240
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU800-S1.5 c 1 445,200
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM800x50-S1.5 c 1 626,560
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU800-S1.5 c 1 508,800
Máng cáp 800x75mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 800x75 dày 1.5 3C-M800x75-S1.5 m 1 412,500
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU800-S1.5 m 1 318,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM800x75-S1.5 c 1 536,250
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU800-S1.5 c 1 413,400
5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM800x75-S1.5 c 1 495,000
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU800-S1.5 c 1 381,600
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM800x75-S1.5 c 1 495,000
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU800-S1.5 c 1 381,600
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM800x75-S1.5 c 1 577,500
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU800-S1.5 c 1 445,200
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM800x75-S1.5 c 1 660,000
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU800-S1.5 c 1 508,800
Máng cáp 800x100mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 800x100 dày 1.5 3C-M800x100-S1.5 m 1 433,400
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU800-S1.5 m 1 318,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM800x100-S1.5 c 1 563,420
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU800-S1.5 c 1 413,400
5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM800x100-S1.5 c 1 520,080
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU800-S1.5 c 1 381,600
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM800x100-S1.5 c 1 520,080
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU800-S1.5 c 1 381,600
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM800x100-S1.5 c 1 606,760
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU800-S1.5 c 1 445,200
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM800x100-S1.5 c 1 693,440
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU800-S1.5 c 1 508,800
Máng cáp 800x150mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 800x150 dày 1.5 3C-M800x150-S1.5 m 1 475,200
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU800-S1.5 m 1 318,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM800x150-S1.5 c 1 617,760
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU800-S1.5 c 1 413,400
5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM800x150-S1.5 c 1 570,240
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU800-S1.5 c 1 381,600
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM800x150-S1.5 c 1 570,240
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU800-S1.5 c 1 381,600
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM800x150-S1.5 c 1 665,280
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU800-S1.5 c 1 445,200
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM800x150-S1.5 c 1 760,320
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU800-S1.5 c 1 508,800
IV MÁNG CÁP - VẬT LIỆU THÉP CT3, SƠN TĨNH ĐIỆN, DÀY 2.0MM
Máng cáp 200x50 mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 200x50 dày 2.0 3C-M200x50-S2.0 m 1 182,600
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU200-S1.5 m 1 116,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM200x50-S2.0 c 1 200,860
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU200-S1.5 c 1 127,600
5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM200x50-S2.0 c 1 219,120
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU200-S1.5 c 1 139,200
7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM200x50-S2.0 c 1 219,120
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU200-S2.0 c 1 139,200
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM200x50-S2.0 c 1 237,380
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU200-S2.0 c 1 150,800
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM200x50-S2.0 c 1 292,160
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU200-S2.0 c 1 185,600
Máng cáp 200x75mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 200x75 dày 2.0 3C-M200x75-S2.0 m 1 210,100
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU200-S2.0 m 1 116,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM200x75-S2.0 c 1 231,110
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU200-S2.0 c 1 127,600
5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM200x75-S2.0 c 1 252,120
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU200-S2.0 c 1 139,200
7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM200x75-S2.0 c 1 252,120
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU200-S2.0 c 1 139,200
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM200x75-S2.0 c 1 273,130
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU200-S2.0 c 1 150,800
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM200x75-S2.0 c 1 336,160
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU200-S2.0 c 1 185,600
Máng cáp 200x100mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 200x100 dày 2.0 3C-M200x100-S2.0 m 1 237,600
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU200-S2.0 m 1 116,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM200x100-S2.0 c 1 261,360
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU200-S2.0 c 1 127,600
5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM200x100-S2.0 c 1 285,120
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU200-S2.0 c 1 139,200
7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM200x100-S2.0 c 1 285,120
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU200-S2.0 c 1 139,200
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM200x100-S2.0 c 1 308,880
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU200-S2.0 c 1 150,800
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM200x100-S2.0 c 1 380,160
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU200-S2.0 c 1 185,600
Máng cáp 250x50 mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 250x50 dày 2.0 3C-M250x50-S2.0 m 1 210,100
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU250-S2.0 m 1 141,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM250x50-S2.0 c 1 231,110
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU250-S2.0 c 1 155,100
5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM250x50-S2.0 c 1 252,120
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU250-S2.0 c 1 169,200
7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM250x50-S2.0 c 1 252,120
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU250-S2.0 c 1 169,200
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM250x50-S2.0 c 1 273,130
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU250-S2.0 c 1 183,300
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM250x50-S2.0 c 1 336,160
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU250-S2.0 c 1 225,600
Máng cáp 250x75mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 250x75 dày 2.0 3C-M250x75-S2.0 m 1 237,600
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU250-S2.0 m 1 141,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM250x75-S2.0 c 1 261,360
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU250-S2.0 c 1 155,100
5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM250x75-S2.0 c 1 285,120
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU250-S2.0 c 1 169,200
7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM250x75-S2.0 c 1 285,120
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU250-S2.0 c 1 169,200
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM250x75-S2.0 c 1 308,880
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU250-S2.0 c 1 183,300
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM250x75-S2.0 c 1 380,160
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU250-S2.0 c 1 225,600
Máng cáp 250x100mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 250x100 dày 2.0 3C-M250x100-S2.0 m 1 265,100
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU250-S2.0 m 1 141,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM250x100-S2.0 c 1 291,610
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU250-S2.0 c 1 155,100
5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM250x100-S2.0 c 1 318,120
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU250-S2.0 c 1 169,200
7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM250x100-S2.0 c 1 318,120
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU250-S2.0 c 1 169,200
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM250x100-S2.0 c 1 344,630
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU250-S2.0 c 1 183,300
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM250x100-S2.0 c 1 424,160
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU250-S2.0 c 1 225,600
Máng cáp 300x50 mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 300x50 dày 2.0 3C-M300x50-S2.0 m 1 237,600
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU300-S2.0 m 1 166,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM300x50-S2.0 c 1 261,360
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU300-S2.0 c 1 182,600
5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM300x50-S2.0 c 1 285,120
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU300-S2.0 c 1 199,200
7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM300x50-S2.0 c 1 285,120
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU300-S2.0 c 1 199,200
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM300x50-S2.0 c 1 308,880
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU300-S2.0 c 1 215,800
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM300x50-S2.0 c 1 380,160
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU300-S2.0 c 1 265,600
Máng cáp 300x75mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 300x75 dày 2.0 3C-M300x75-S2.0 m 1 265,100
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU300-S2.0 m 1 166,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM300x75-S2.0 c 1 291,610
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU300-S2.0 c 1 182,600
5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM300x75-S2.0 c 1 318,120
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU300-S2.0 c 1 199,200
7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM300x75-S2.0 c 1 318,120
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU300-S2.0 c 1 199,200
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM300x75-S2.0 c 1 344,630
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU300-S2.0 c 1 215,800
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM300x75-S2.0 c 1 424,160
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU300-S2.0 c 1 265,600
Máng cáp 300x100mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 300x100 dày 2.0 3C-M300x100-S2.0 m 1 292,600
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU300-S2.0 m 1 166,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM300x100-S2.0 c 1 321,860
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU300-S2.0 c 1 182,600
5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM300x100-S2.0 c 1 351,120
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU300-S2.0 c 1 199,200
7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM300x100-S2.0 c 1 351,120
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU300-S2.0 c 1 199,200
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM300x100-S2.0 c 1 380,380
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU300-S2.0 c 1 215,800
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM300x100-S2.0 c 1 468,160
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU300-S2.0 c 1 265,600
Máng cáp 350x50 mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 350x50 dày 2.0 3C-M350x50-S2.0 m 1 265,100
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU350-S2.0 m 1 191,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM350x50-S2.0 c 1 291,610
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU350-S2.0 c 1 210,100
5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM350x50-S2.0 c 1 318,120
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU350-S2.0 c 1 229,200
7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM350x50-S2.0 c 1 318,120
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU350-S2.0 c 1 229,200
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM350x50-S2.0 c 1 344,630
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU350-S2.0 c 1 248,300
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM350x50-S2.0 c 1 424,160
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU350-S2.0 c 1 305,600
Máng cáp 350x75mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 350x75 dày 2.0 3C-M350x75-S2.0 m 1 292,600
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU350-S2.0 m 1 191,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM350x75-S2.0 c 1 321,860
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU350-S2.0 c 1 210,100
5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM350x75-S2.0 c 1 351,120
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU350-S2.0 c 1 229,200
7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM350x75-S2.0 c 1 351,120
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU350-S2.0 c 1 229,200
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM350x75-S2.0 c 1 380,380
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU350-S2.0 c 1 248,300
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM350x75-S2.0 c 1 468,160
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU350-S2.0 c 1 305,600
Máng cáp 350x100mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 350x100 dày 2.0 3C-M350x100-S2.0 m 1 320,100
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU350-S1.5 m 1 191,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM350x100-S2.0 c 1 352,110
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU350-S1.5 c 1 210,100
5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM350x100-S2.0 c 1 384,120
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU350-S2.0 c 1 229,200
7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM350x100-S2.0 c 1 384,120
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU350-S2.0 c 1 229,200
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM350x100-S2.0 c 1 416,130
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU350-S2.0 c 1 248,300
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM350x100-S2.0 c 1 512,160
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU350-S2.0 c 1 305,600
Máng cáp 400x50 mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 400x50 dày 2.0 3C-M400x50-S2.0 m 1 292,600
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU 400-S2.0 m 1 216,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM400x50-S2.0 c 1 321,860
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU400-S2.0 c 1 237,600
5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM400x50-S2.0 c 1 351,120
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU400-S2.0 c 1 259,200
7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM400x50-S2.0 c 1 351,120
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU400-S2.0 c 1 259,200
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM400x50-S2.0 c 1 380,380
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU400-S2.0 c 1 280,800
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM400x50-S2.0 c 1 468,160
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU400-S2.0 c 1 345,600
Máng cáp 400x75mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 400x75 dày 2.0 3C-M400x75-S2.0 m 1 320,100
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU400-S2.0 m 1 216,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM400x75-S2.0 c 1 352,110
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU400-S2.0 c 1 237,600
5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM400x75-S2.0 c 1 384,120
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU400-S2.0 c 1 259,200
7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM400x75-S2.0 c 1 384,120
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU400-S2.0 c 1 259,200
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM400x75-S2.0 c 1 416,130
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU400-S2.0 c 1 280,800
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM400x75-S2.0 c 1 512,160
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU400-S2.0 c 1 345,600
Máng cáp 400x100mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 400x100 dày 2.0 3C-M400x100-S2.0 m 1 348,700
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU400-S2.0 m 1 216,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM400x100-S2.0 c 1 383,570
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU400-S2.0 c 1 237,600
5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM400x100-S2.0 c 1 418,440
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU400-S2.0 c 1 259,200
7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM400x100-S2.0 c 1 418,440
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU400-S2.0 c 1 259,200
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM400x100-S2.0 c 1 453,310
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU400-S2.0 c 1 280,800
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM400x100-S2.0 c 1 557,920
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU400-S2.0 c 1 345,600
Máng cáp 450x50 mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 450x50 dày 2.0 3C-M450x50-S2.0 m 1 320,100
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU450-S2.0 m 1 241,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM450x50-S2.0 c 1 352,110
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU450-S2.0 c 1 265,100
5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM450x50-S2.0 c 1 384,120
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU450-S2.0 c 1 289,200
7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM450x50-S2.0 c 1 384,120
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU450-S2.0 c 1 289,200
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM450x50-S2.0 c 1 416,130
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU450-S2.0 c 1 313,300
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM450x50-S2.0 c 1 512,160
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU450-S2.0 c 1 385,600
Máng cáp 450x75mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 450x75 dày 2.0 3C-M450x75-S2.0 m 1 348,700
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU450-S2.0 m 1 241,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM450x75-S2.0 c 1 383,570
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU450-S2.0 c 1 265,100
5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM450x75-S2.0 c 1 418,440
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU450-S2.0 c 1 289,200
7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM450x75-S2.0 c 1 418,440
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU450-S2.0 c 1 289,200
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM450x75-S2.0 c 1 453,310
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU450-S2.0 c 1 313,300
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM450x75-S2.0 c 1 557,920
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU450-S2.0 c 1 385,600
Máng cáp 450x100mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 450x100 dày 2.0 3C-M450x100-S2.0 m 1 376,200
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU450-S2.0 m 1 241,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM450x100-S2.0 c 1 413,820
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU450-S2.0 c 1 265,100
5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM450x100-S2.0 c 1 451,440
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU450-S2.0 c 1 289,200
7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM450x100-S2.0 c 1 451,440
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU450-S2.0 c 1 289,200
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM450x100-S2.0 c 1 489,060
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU450-S2.0 c 1 313,300
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM450x100-S2.0 c 1 601,920
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU450-S2.0 c 1 385,600
Máng cáp 500x50 mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 500x50 dày 2.0 3C-M500x50-S2.0 m 1 348,700
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU 500-S2.0 m 1 266,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM500x50-S2.0 c 1 453,310
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU500-S2.0 c 1 345,800
5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM500x50-S2.0 c 1 418,440
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU500-S2.0 c 1 319,200
7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM500x50-S2.0 c 1 418,440
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU500-S2.0 c 1 319,200
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM500x50-S2.0 c 1 488,180
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU500-S2.0 c 1 372,400
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM500x50-S2.0 c 1 557,920
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU500-S2.0 c 1 425,600
Máng cáp 500x75mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 500x75 dày 2.0 3C-M500x75-S2.0 m 1 376,200
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU500-S2.0 m 1 266,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM500x75-S2.0 c 1 489,060
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU500-S2.0 c 1 345,800
5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM500x75-S2.0 c 1 451,440
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU500-S2.0 c 1 319,200
7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM500x75-S2.0 c 1 451,440
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU500-S2.0 c 1 319,200
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM500x75-S2.0 c 1 526,680
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU500-S2.0 c 1 372,400
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM500x75-S2.0 c 1 601,920
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU500-S2.0 c 1 425,600
Máng cáp 500x100mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 500x100 dày 2.0 3C-M500x100-S2.0 m 1 403,700
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU500-S2.0 m 1 266,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM500x100-S2.0 c 1 524,810
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU500-S2.0 c 1 345,800
5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM500x100-S2.0 c 1 484,440
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU500-S2.0 c 1 319,200
7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM500x100-S2.0 c 1 484,440
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU500-S2.0 c 1 319,200
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM500x100-S2.0 c 1 565,180
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU500-S2.0 c 1 372,400
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM500x100-S2.0 c 1 645,920
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU500-S2.0 c 1 425,600
Máng cáp 600x50 mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 600x50 dày 2.0 3C-M600x50-S2.0 m 1 403,700
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU600-S2.0 m 1 317,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM600x50-S2.0 c 1 524,810
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU600-S2.0 c 1 412,100
5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM600x50-S2.0 c 1 484,440
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU600-S2.0 c 1 380,400
7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM600x50-S2.0 c 1 484,440
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU600-S2.0 c 1 380,400
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM600x50-S2.0 c 1 565,180
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU600-S2.0 c 1 443,800
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM600x50-S2.0 c 1 645,920
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU600-S2.0 c 1 507,200
Máng cáp 600x75mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 600x75 dày 2.0 3C-M600x75-S2.0 m 1 431,200
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU600-S2.0 m 1 317,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM600x75-S2.0 c 1 560,560
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU600-S2.0 c 1 412,100
5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM600x75-S2.0 c 1 517,440
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU600-S2.0 c 1 380,400
7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM600x75-S2.0 c 1 517,440
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU600-S2.0 c 1 380,400
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM600x75-S2.0 c 1 603,680
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU600-S2.0 c 1 443,800
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM600x75-S2.0 c 1 689,920
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU600-S2.0 c 1 507,200
Máng cáp 600x100mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 600x100 dày 2.0 3C-M600x100-S2.0 m 1 458,700
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU600-S2.0 m 1 317,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM600x100-S2.0 c 1 642,180
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU600-S2.0 c 1 443,800
5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM600x100-S2.0 c 1 550,440
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU600-S2.0 c 1 380,400
7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM600x100-S2.0 c 1 550,440
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU600-S2.0 c 1 380,400
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM600x100-S2.0 c 1 688,050
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU600-S2.0 c 1 475,500
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM600x100-S2.0 c 1 825,660
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU600-S2.0 c 1 570,600
Máng cáp 700x50 mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 700x50 dày 2.0 3C-M700x50-S2.0 m 1 458,700
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU700-S2.0 m 1 367,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM700x50-S2.0 c 1 642,180
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU700-S2.0 c 1 513,800
5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM700x50-S2.0 c 1 550,440
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU700-S2.0 c 1 440,400
7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM700x50-S2.0 c 1 550,440
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU700-S2.0 c 1 440,400
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM700x50-S2.0 c 1 688,050
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU700-S2.0 c 1 550,500
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM700x50-S2.0 c 1 917,400
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU700-S2.0 c 1 734,000
Máng cáp 700x75mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 700x75 dày 2.0 3C-M700x75-S2.0 m 1 486,200
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU700-S2.0 m 1 367,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM700x75-S2.0 c 1 680,680
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU700-S2.0 c 1 513,800
5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM700x75-S2.0 c 1 583,440
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU700-S2.0 c 1 440,400
7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM700x75-S2.0 c 1 583,440
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU700-S2.0 c 1 440,400
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM700x75-S2.0 c 1 729,300
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU700-S2.0 c 1 550,500
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM700x75-S2.0 c 1 972,400
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU700-S2.0 c 1 734,000
Máng cáp 700x100mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 700x100 dày 2.0 3C-M700x100-S2.0 m 1 513,700
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU700-S2.0 m 1 367,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM700x100-S2.0 c 1 719,180
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU700-S1.2 c 1 513,800
5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM700x100-S2.0 c 1 616,440
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU700-S2.0 c 1 440,400
7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM700x100-S2.0 c 1 616,440
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU700-S2.0 c 1 440,400
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM700x100-S2.0 c 1 770,550
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU700-S2.0 c 1 550,500
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM700x100-S2.0 c 1 1,027,400
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU700-S2.0 c 1 734,000
Máng cáp 800x50 mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 800x50 dày 2.0 3C-M800x50-S2.0 m 1 506,000
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU800-S2.0 m 1 410,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM800x50-S2.0 c 1 708,400
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU800-S2.0 c 1 574,000
5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM800x50-S2.0 c 1 607,200
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU800-S2.0 c 1 492,000
7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM800x50-S2.0 c 1 607,200
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU800-S2.0 c 1 492,000
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM800x50-S2.0 c 1 759,000
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU800-S2.0 c 1 615,000
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM800x50-S2.0 c 1 1,012,000
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU800-S2.0 c 1 820,000
Máng cáp 800x75mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 800x75 dày 2.0 3C-M800x75-S2.0 m 1 533,500
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU800-S2.0 m 1 410,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM800x75-S2.0 c 1 746,900
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU800-S2.0 c 1 574,000
5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM800x75-S2.0 c 1 640,200
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU800-S2.0 c 1 492,000
7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM800x75-S2.0 c 1 640,200
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU800-S2.0 c 1 492,000
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM800x75-S2.0 c 1 800,250
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU800-S2.0 c 1 615,000
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM800x75-S2.0 c 1 1,067,000
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU800-S2.0 c 1 820,000
Máng cáp 800x100mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 800x100 dày 2.0 3C-M800x100-S2.0 m 1 559,900
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU800-S2.0 m 1 410,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM800x100-S2.0 c 1 783,860
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU800-S2.0 c 1 574,000
5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM800x100-S2.0 c 1 671,880
6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU800-S2.0 c 1 492,000
7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM800x100-S2.0 c 1 671,880
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU800-S2.0 c 1 492,000
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM800x100-S2.0 c 1 839,850
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU800-S2.0 c 1 615,000
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM800x100-S2.0 c 1 1,119,800
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU800-S2.0 c 1 820,000
Máng cáp 800x150mm
1 Máng cáp sơn tĩnh điện 800x150 dày 2.0 3C-M800x150-S2.0 m 1 614,900
2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU800-S2.0 m 1 410,000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM800x150-S2.0 c 1 860,860
4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU800-S2.0 c 1 574,000
5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM800x150-S2.0 c 1 737,880
160516 bng gi_mng_cp_2016_v3
160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

More Related Content

Viewers also liked

майстер клас левади г.в.
майстер клас левади г.в.майстер клас левади г.в.
майстер клас левади г.в.
Галина Левада
 
The Junkyard
The JunkyardThe Junkyard
The Junkyard
Yogesh S
 
semiologia del dolor
semiologia del dolorsemiologia del dolor
semiologia del dolor
oda-b
 
Mark Woodbridge & Vikki McKenna: Pan-Merseyside Child Sexual Exploitation Ser...
Mark Woodbridge & Vikki McKenna: Pan-Merseyside Child Sexual Exploitation Ser...Mark Woodbridge & Vikki McKenna: Pan-Merseyside Child Sexual Exploitation Ser...
Mark Woodbridge & Vikki McKenna: Pan-Merseyside Child Sexual Exploitation Ser...
CSSaunders
 
official transcript
official transcriptofficial transcript
official transcriptRyan Smith
 
Sumita handa_CardioVascular System
Sumita handa_CardioVascular SystemSumita handa_CardioVascular System
Sumita handa_CardioVascular SystemSumita H
 
Robi ppt
Robi pptRobi ppt
Robi ppt
Mosiuddin
 
Internship Final Report-ROBI.2014
Internship Final Report-ROBI.2014Internship Final Report-ROBI.2014
Internship Final Report-ROBI.2014Ehshan Ahmed
 
Elements of-effective Professional Presentation
Elements of-effective Professional PresentationElements of-effective Professional Presentation
Elements of-effective Professional Presentation
Sahil Jindal
 

Viewers also liked (10)

майстер клас левади г.в.
майстер клас левади г.в.майстер клас левади г.в.
майстер клас левади г.в.
 
The Junkyard
The JunkyardThe Junkyard
The Junkyard
 
semiologia del dolor
semiologia del dolorsemiologia del dolor
semiologia del dolor
 
Mark Woodbridge & Vikki McKenna: Pan-Merseyside Child Sexual Exploitation Ser...
Mark Woodbridge & Vikki McKenna: Pan-Merseyside Child Sexual Exploitation Ser...Mark Woodbridge & Vikki McKenna: Pan-Merseyside Child Sexual Exploitation Ser...
Mark Woodbridge & Vikki McKenna: Pan-Merseyside Child Sexual Exploitation Ser...
 
Marketing-Plan
Marketing-PlanMarketing-Plan
Marketing-Plan
 
official transcript
official transcriptofficial transcript
official transcript
 
Sumita handa_CardioVascular System
Sumita handa_CardioVascular SystemSumita handa_CardioVascular System
Sumita handa_CardioVascular System
 
Robi ppt
Robi pptRobi ppt
Robi ppt
 
Internship Final Report-ROBI.2014
Internship Final Report-ROBI.2014Internship Final Report-ROBI.2014
Internship Final Report-ROBI.2014
 
Elements of-effective Professional Presentation
Elements of-effective Professional PresentationElements of-effective Professional Presentation
Elements of-effective Professional Presentation
 

Similar to 160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

Tai truongthanh
Tai truongthanhTai truongthanh
Tai truongthanh
thietbi
 
bangbaogia-Lucky-www.thietbidienngan.com
bangbaogia-Lucky-www.thietbidienngan.combangbaogia-Lucky-www.thietbidienngan.com
bangbaogia-Lucky-www.thietbidienngan.com
thietbi
 
Bangbaogia-Cadivi www.thietbidienngan.com
Bangbaogia-Cadivi www.thietbidienngan.comBangbaogia-Cadivi www.thietbidienngan.com
Bangbaogia-Cadivi www.thietbidienngan.com
Google
 
Bangbaogia-Cadivi-www.thietbidienngan.com
Bangbaogia-Cadivi-www.thietbidienngan.comBangbaogia-Cadivi-www.thietbidienngan.com
Bangbaogia-Cadivi-www.thietbidienngan.com
thietbi
 
Bảng báo giá màn nhựa pvc, rèm ngăn lạnh, mành rèm công nghiệp
Bảng báo giá màn nhựa pvc, rèm ngăn lạnh, mành rèm công nghiệpBảng báo giá màn nhựa pvc, rèm ngăn lạnh, mành rèm công nghiệp
Bảng báo giá màn nhựa pvc, rèm ngăn lạnh, mành rèm công nghiệp
Hoàn Nguyễn
 
Cataloge Tháng 06.2013
Cataloge Tháng 06.2013Cataloge Tháng 06.2013
Cataloge Tháng 06.2013
CôngTy MinhPhú
 

Similar to 160516 bng gi_mng_cp_2016_v3 (7)

Tai truongthanh
Tai truongthanhTai truongthanh
Tai truongthanh
 
bangbaogia-Lucky-www.thietbidienngan.com
bangbaogia-Lucky-www.thietbidienngan.combangbaogia-Lucky-www.thietbidienngan.com
bangbaogia-Lucky-www.thietbidienngan.com
 
Bangbaogia-Cadivi www.thietbidienngan.com
Bangbaogia-Cadivi www.thietbidienngan.comBangbaogia-Cadivi www.thietbidienngan.com
Bangbaogia-Cadivi www.thietbidienngan.com
 
Bangbaogia-Cadivi-www.thietbidienngan.com
Bangbaogia-Cadivi-www.thietbidienngan.comBangbaogia-Cadivi-www.thietbidienngan.com
Bangbaogia-Cadivi-www.thietbidienngan.com
 
Bảng báo giá màn nhựa pvc, rèm ngăn lạnh, mành rèm công nghiệp
Bảng báo giá màn nhựa pvc, rèm ngăn lạnh, mành rèm công nghiệpBảng báo giá màn nhựa pvc, rèm ngăn lạnh, mành rèm công nghiệp
Bảng báo giá màn nhựa pvc, rèm ngăn lạnh, mành rèm công nghiệp
 
Cataloge Tháng 06.2013
Cataloge Tháng 06.2013Cataloge Tháng 06.2013
Cataloge Tháng 06.2013
 
Cataloge t06.2013
Cataloge t06.2013Cataloge t06.2013
Cataloge t06.2013
 

160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

  • 1. ĐƠN GIÁ ( VNĐ) USER I MÁNG CÁP- THÉP CT3, SƠN TĨNH ĐIỆN, DÀY 0.8MM Máng cáp 75x50 (mm) 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 75x50 dày 0.8 3C-M75x50-S0.8 m 1 51,700 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-NU75-S0.8 m 1 24,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-LM75x50-S0.8 c 1 56,870 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-LNU75-S0.8 c 1 26,400 5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLM75x50-S0.8 c 1 62,040 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 0.8 3C-CLNU75-S0.8 c 1 28,800 7 Co xuống máng cáp CX dày 0.8 3C-CXM75x50-S0.8 c 1 62,040 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 3C-CXNU75-S0.8 c 1 28,800 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-TM75x50-S0.8 c 1 67,210 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-TNU75-S0.8 c 1 31,200 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-XM75x50-S0.8 c 1 82,720 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-XNU75-S0.8 c 1 38,400 Máng cáp 100x50 (mm) 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 100x50 dày 0.8 3C-M100x50-S0.8 m 1 58,300 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-NU100-S0.8 m 1 30,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-LM100x50-S0.8 c 1 64,130 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-LNU100-S0.8 c 1 33,000 5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLM100x50-S0.8 c 1 69,960 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 0.8 3C-CLNU100-S0.8 c 1 36,000 7 Co xuống máng cáp CX dày 0.8 3C-CXM100x50-S0.8 c 1 69,960 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 3C-CXNU100-S0.8 c 1 36,000 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-TM100x50-S0.8 c 1 75,790 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-TNU100-S0.8 c 1 39,000 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-XM100x50-S0.8 c 1 93,280 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-XNU100-S0.8 c 1 48,000 Máng cáp 100x75mm BẢNG GIÁ MÁNG CÁP SƠN TĨNH ĐIỆN2016 TT TÊN SẢN PHẨM MÃ SP SƠN TĨNH ĐIỆN ĐV SL
  • 2. 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 100x75 dày 0.8 3C-M100x75-S0.8 m 1 70,400 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-NU100-S0.8 m 1 30,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-LM100x75-S0.8 c 1 77,440 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-LNU100-S0.8 c 1 33,000 5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLM100x75-S0.8 c 1 84,480 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 0.8 3C-CLNU100-S0.8 c 1 36,000 7 Co xuống máng cáp CX dày 0.8 3C-CXM100x75-S0.8 c 1 84,480 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 3C-CXNU100-S0.8 c 1 36,000 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-TM100x75-S0.8 c 1 91,520 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-TNU100-S0.8 c 1 39,000 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-XM100x75-S0.8 c 1 112,640 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-XNU100-S0.8 c 1 48,000 Máng cáp 100x100mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 100x100 dày 0.8 3C-M100x100-S0.8 m 1 83,600 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-NU100-S0.8 m 1 30,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-LM100x100-S0.8 c 1 91,960 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-LNU100-S0.8 c 1 33,000 5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLM100x100-S0.8 c 1 100,320 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 0.8 3C-CLNU100-S0.8 c 1 36,000 7 Co xuống máng cáp CX dày 0.8 3C-CXM100x100-S0.8 c 1 100,320 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 3C-CXNU100-S0.8 c 1 36,000 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-TM100x100-S0.8 c 1 108,680 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-TNU100-S0.8 c 1 39,000 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-XM100x100-S0.8 c 1 133,760 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-XNU100-S0.8 c 1 48,000 Máng cáp 150x50 mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 150x50 dày 0.8 3C-M150x50-S0.8 m 1 70,400 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-NU150-S0.8 m 1 41,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-LM150x50-S0.8 c 1 77,440 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-LNU150-S0.8 c 1 45,100 5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLM150x50-S0.8 c 1 84,480
  • 3. 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 0.8 3C-CLNU150-S0.8 c 1 49,200 7 Co xuống máng cáp CX dày 0.8 3C-CXM150x50-S0.8 c 1 84,480 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 3C-CXNU150-S0.8 c 1 49,200 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-TM150x50-S0.8 c 1 91,520 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-TNU150-S0.8 c 1 53,300 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-XM150x50-S0.8 c 1 112,640 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-XNU150-S0.8 c 1 65,600 Máng cáp 150x75mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 150x75 dày 0.8 3C-M150x75-S0.8 m 1 83,600 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-NU150-S0.8 m 1 41,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-LM150x75-S0.8 c 1 91,960 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-LNU150-S0.8 c 1 45,100 5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLM150x75-S0.8 c 1 100,320 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 0.8 3C-CLNU150-S0.8 c 1 49,200 7 Co xuống máng cáp CX dày 0.8 3C-CXM150x75-S0.8 c 1 100,320 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 3C-CXNU150-S0.8 c 1 49,200 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-TM150x75-S0.8 c 1 108,680 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-TNU150-S0.8 c 1 53,300 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-XM150x75-S0.8 c 1 133,760 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-XNU150-S0.8 c 1 65,600 Máng cáp 150x100mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 150x100 dày 0.8 3C-M150x100-S0.8 m 1 95,700 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-NU150-S0.8 m 1 41,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-LM150x100-S0.8 c 1 105,270 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-LNU150-S0.8 c 1 45,100 5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLM150x100-S0.8 c 1 114,840 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 0.8 3C-CLNU150-S0.8 c 1 49,200 7 Co xuống máng cáp CX dày 0.8 3C-CXM150x100-S0.8 c 1 114,840 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 3C-CXNU150-S0.8 c 1 49,200 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-TM150x100-S0.8 c 1 124,410 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-TNU150-S0.8 c 1 53,300
  • 4. 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-XM150x100-S0.8 c 1 153,120 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-XNU150-S0.8 c 1 65,600 II MÁNG CÁP - VẬT LIỆU THÉP CT3, SƠN TĨNH ĐIỆN, DÀY 1.0MM Máng cáp 75x50 mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 75x50 dày 1.0 3C-M75x50-S1.0 m 1 64,900 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-NU75-S1.0 m 1 30,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LM75x50-S1.0 c 1 71,390 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LNU75-S1.0 c 1 33,000 5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM75x50-S1.0 c 1 77,880 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 3C-CLNU75-S1.0 c 1 36,000 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM75x50-S1.0 c 1 77,880 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU75-S1.0 c 1 36,000 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TM75x50-S1.0 c 1 84,370 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TNU75-S1.0 c 1 39,000 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XM75x50-S1.0 c 1 103,840 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XNU75-S1.0 c 1 48,000 Máng cáp 100x50 mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 100x50 dày 1.0 3C-M100x50-S1.0 m 1 72,600 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-NU100-S1.0 m 1 37,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LM100x50-S1.0 c 1 79,860 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LNU100-S1.0 c 1 40,700 5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM100x50-S1.0 c 1 87,120 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 3C-CLNU100-S1.0 c 1 44,400 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM100x50-S1.0 c 1 87,120 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU100-S1.0 c 1 44,400 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TM100x50-S1.0 c 1 94,380 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TNU100-S1.0 c 1 48,100 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XM100x50-S1.0 c 1 116,160 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XNU100-S1.0 c 1 59,200 Máng cáp 100x75mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 100x75 dày 1.0 3C-M100x75-S1.0 m 1 88,000
  • 5. 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-NU100-S1.0 m 1 37,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LM100x75-S1.0 c 1 96,800 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LNU100-S1.0 c 1 40,700 5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM100x75-S1.0 c 1 105,600 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 3C-CLNU100-S1.0 c 1 44,400 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM100x75-S1.0 c 1 105,600 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU100-S1.0 c 1 44,400 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TM100x75-S1.0 c 1 114,400 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TNU100-S1.0 c 1 48,100 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XM100x75-S1.0 c 1 140,800 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XNU100-S1.0 c 1 59,200 Máng cáp 100x100mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 100x100 dày 1.0 3C-M100x100-S1.0 m 1 104,500 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-NU100-S1.0 m 1 37,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LM100x100-S1.0 c 1 114,950 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LNU100-S1.0 c 1 40,700 5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM100x100-S1.0 c 1 125,400 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 3C-CLNU100-S1.0 c 1 44,400 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM100x100-S1.0 c 1 125,400 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU100-S1.0 c 1 44,400 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TM100x100-S1.0 c 1 135,850 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TNU100-S1.0 c 1 48,100 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XM100x100-S1.0 c 1 167,200 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XNU100-S1.0 c 1 59,200 Máng cáp 150x50 mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 150x50 dày 1.0 3C-M150x50-S1.0 m 1 88,000 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-NU150-S1.0 m 1 52,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LM150x50-S1.0 c 1 96,800 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LNU150-S1.0 c 1 57,200 5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM150x50-S1.0 c 1 105,600 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 3C-CLNU150-S1.0 c 1 62,400
  • 6. 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM150x50-S1.0 c 1 105,600 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU150-S1.0 c 1 62,400 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TM150x50-S1.0 c 1 114,400 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TNU150-S1.0 c 1 67,600 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XM150x50-S1.0 c 1 140,800 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XNU150-S1.0 c 1 83,200 Máng cáp 150x75mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 150x75 dày 1.0 3C-M150x75-S1.0 m 1 104,500 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-NU150-S1.0 m 1 52,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LM150x75-S1.0 c 1 114,950 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LNU150-S1.0 c 1 57,200 5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM150x75-S1.0 c 1 125,400 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 3C-CLNU150-S1.0 c 1 62,400 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM150x75-S1.0 c 1 125,400 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU150-S1.0 c 1 62,400 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TM150x75-S1.0 c 1 135,850 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TNU150-S1.0 c 1 67,600 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XM150x75-S1.0 c 1 167,200 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XNU150-S1.0 c 1 83,200 Máng cáp 150x100mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 150x100 dày 1.0 3C-M150x100-S1.0 m 1 119,900 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-NU150-S1.0 m 1 52,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LM150x100-S1.0 c 1 131,890 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LNU150-S1.0 c 1 57,200 5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM150x100-S1.0 c 1 143,880 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 3C-CLNU150-S1.0 c 1 62,400 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM150x100-S1.0 c 1 143,880 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU150-S1.0 c 1 62,400 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TM150x100-S1.0 c 1 155,870 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TNU150-S1.0 c 1 67,600 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XM150x100-S1.0 c 1 191,840
  • 7. 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XNU150-S1.0 c 1 83,200 Máng cáp 200x50 mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 200x50 dày 1.0 3C-M200x50-S1.0 m 1 104,500 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-NU200-S1.0 m 1 66,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LM200x50-S1.0 c 1 114,950 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LNU200-S1.0 c 1 72,600 5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM200x50-S1.0 c 1 125,400 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 3C-CLNU200-S1.0 c 1 79,200 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM200x50-S1.0 c 1 125,400 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU200-S1.0 c 1 79,200 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TM200x50-S1.0 c 1 135,850 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TNU200-S1.0 c 1 85,800 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XM200x50-S1.0 c 1 167,200 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XNU200-S1.0 c 1 105,600 Máng cáp 200x75mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 200x75 dày 1.0 3C-M200x75-S1.0 m 1 119,900 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-NU200-S1.0 m 1 66,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LM200x75-S1.0 c 1 131,890 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LNU200-S1.0 c 1 72,600 5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM200x75-S1.0 c 1 143,880 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 3C-CLNU200-S1.0 c 1 79,200 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM200x75-S1.0 c 1 143,880 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU200-S1.0 c 1 79,200 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TM200x75-S1.0 c 1 155,870 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TNU200-S1.0 c 1 85,800 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XM200x75-S1.0 c 1 191,840 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XNU200-S1.0 c 1 105,600 Máng cáp 200x100mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 200x100 dày 1.0 3C-M200x100-S1.0 m 1 135,300 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-NU200-S1.0 m 1 66,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LM200x100-S1.0 c 1 148,830
  • 8. 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LNU200-S1.0 c 1 72,600 5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM200x100-S1.0 c 1 162,360 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 3C-CLNU200-S1.0 c 1 79,200 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM200x100-S1.0 c 1 162,360 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU200-S1.0 c 1 79,200 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TM200x100-S1.0 c 1 175,890 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TNU200-S1.0 c 1 85,800 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XM200x100-S1.0 c 1 216,480 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XNU200-S1.0 c 1 105,600 Máng cáp 250x50 mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 250x50 dày 1.0 3C-M250x50-S1.0 m 1 119,900 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-NU250-S1.0 m 1 80,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LM250x50-S1.0 c 1 131,890 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LNU250-S1.0 c 1 88,000 5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM250x50-S1.0 c 1 143,880 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 3C-CLNU250-S1.0 c 1 96,000 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM250x50-S1.0 c 1 143,880 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU250-S1.0 c 1 96,000 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TM250x50-S1.0 c 1 155,870 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TNU250-S1.0 c 1 104,000 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XM250x50-S1.0 c 1 191,840 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XNU250-S1.0 c 1 128,000 Máng cáp 250x75mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 250x75 dày 1.0 3C-M250x75-S1.0 m 1 135,300 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-NU250-S1.0 m 1 80,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LM250x75-S1.0 c 1 148,830 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LNU250-S1.0 c 1 88,000 5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM250x75-S1.0 c 1 162,360 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 3C-CLNU250-S1.0 c 1 96,000 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM250x75-S1.0 c 1 162,360 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU250-S1.0 c 1 96,000
  • 9. 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TM250x75-S1.0 c 1 175,890 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TNU250-S1.0 c 1 104,000 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XM250x75-S1.0 c 1 216,480 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XNU250-S1.0 c 1 128,000 Máng cáp 250x100mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 250x100 dày 1.0 3C-M250x100-S1.0 m 1 151,800 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-NU250-S1.0 m 1 80,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LM250x100-S1.0 c 1 166,980 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LNU250-S1.0 c 1 88,000 5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM250x100-S1.0 c 1 182,160 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 3C-CLNU250-S1.0 c 1 96,000 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM250x100-S1.0 c 1 182,160 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU250-S1.0 c 1 96,000 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TM250x100-S1.0 c 1 197,340 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TNU250-S1.0 c 1 104,000 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XM250x100-S1.0 c 1 242,880 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XNU250-S1.0 c 1 128,000 Máng cáp 300x50 mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 300x50 dày 1.0 3C-M300x50-S1.0 m 1 135,300 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-NU300-S1.0 m 1 95,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LM300x50-S1.0 c 1 148,830 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LNU300-S1.0 c 1 104,500 5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM300x50-S1.0 c 1 162,360 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 3C-CLNU300-S1.0 c 1 114,000 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM300x50-S1.0 c 1 162,360 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU300-S1.0 c 1 114,000 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TM300x50-S1.0 c 1 175,890 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TNU300-S1.0 c 1 123,500 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XM300x50-S1.0 c 1 216,480 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XNU300-S1.0 c 1 152,000 Máng cáp 300x75mm
  • 10. 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 300x75 dày 1.0 3C-M300x75-S1.0 m 1 151,800 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-NU300-S1.0 m 1 95,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LM300x75-S1.0 c 1 166,980 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LNU300-S1.0 c 1 104,500 5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM300x75-S1.0 c 1 182,160 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 3C-CLNU300-S1.0 c 1 114,000 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM300x75-S1.0 c 1 182,160 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU300-S1.0 c 1 114,000 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TM300x75-S1.0 c 1 197,340 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TNU300-S1.0 c 1 123,500 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XM300x75-S1.0 c 1 242,880 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XNU300-S1.0 c 1 152,000 Máng cáp 300x100mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 300x100 dày 1.0 3C-M300x100-S1.0 m 1 167,200 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-NU300-S1.0 m 1 95,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LM300x100-S1.0 c 1 183,920 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LNU300-S1.0 c 1 104,500 5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM300x100-S1.0 c 1 200,640 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 3C-CLNU300-S1.0 c 1 114,000 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM300x100-S1.0 c 1 200,640 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU300-S1.0 c 1 114,000 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TM300x100-S1.0 c 1 217,360 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TNU300-S1.0 c 1 123,500 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XM300x100-S1.0 c 1 267,520 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XNU300-S1.0 c 1 152,000 III MÁNG CÁP - VẬT LIỆU THÉP CT3, SƠN TĨNH ĐIỆN, DÀY 1.2MM Máng cáp 100x50 mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 100x50 dày 1.2 3C-M100x50-S1.2 m 1 81,400 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU100-S1.2 m 1 42,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM100x50-S1.2 c 1 89,540 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU100-S1.2 c 1 46,200
  • 11. 5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM100x50-S1.2 c 1 97,680 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU100-S1.2 c 1 50,400 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM100x50-S1.2 c 1 97,680 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU100-S1.2 c 1 50,400 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM100x50-S1.2 c 1 105,820 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU100-S1.2 c 1 54,600 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM100x50-S1.2 c 1 130,240 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU100-S1.2 c 1 67,200 Máng cáp 100x75mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 100x75 dày 1.2 3C-M100x75-S1.2 m 1 99,000 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU100-S1.2 m 1 42,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM100x75-S1.2 c 1 108,900 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU100-S1.2 c 1 46,200 5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM100x75-S1.2 c 1 118,800 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU100-S1.2 c 1 50,400 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM100x75-S1.2 c 1 118,800 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU100-S1.2 c 1 50,400 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM100x75-S1.2 c 1 128,700 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU100-S1.2 c 1 54,600 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM100x75-S1.2 c 1 158,400 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU100-S1.2 c 1 67,200 Máng cáp 100x100mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 100x100 dày 1.2 3C-M100x100-S1.2 m 1 116,600 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU100-S1.2 m 1 42,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM100x100-S1.2 c 1 128,260 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU100-S1.2 c 1 46,200 5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM100x100-S1.2 c 1 139,920 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU100-S1.2 c 1 50,400 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM100x100-S1.2 c 1 139,920 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU100-S1.2 c 1 50,400 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM100x100-S1.2 c 1 151,580
  • 12. 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU100-S1.2 c 1 54,600 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM100x100-S1.2 c 1 186,560 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU100-S1.2 c 1 67,200 Máng cáp 150x50 mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 150x50 dày 1.2 3C-M150x50-S1.2 m 1 99,000 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU150-S1.2 m 1 58,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM150x50-S1.2 c 1 108,900 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU150-S1.2 c 1 63,800 5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM150x50-S1.2 c 1 118,800 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU150-S1.2 c 1 69,600 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM150x50-S1.2 c 1 118,800 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU150-S1.2 c 1 69,600 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM150x50-S1.2 c 1 128,700 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU150-S1.2 c 1 75,400 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM150x50-S1.2 c 1 158,400 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU150-S1.2 c 1 92,800 Máng cáp 150x75mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 150x75 dày 1.2 3C-M150x75-S1.2 m 1 116,600 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU150-S1.2 m 1 58,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM150x75-S1.2 c 1 128,260 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU150-S1.2 c 1 63,800 5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM150x75-S1.2 c 1 139,920 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU150-S1.2 c 1 69,600 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM150x75-S1.2 c 1 139,920 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU150-S1.2 c 1 69,600 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM150x75-S1.2 c 1 151,580 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU150-S1.2 c 1 75,400 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM150x75-S1.2 c 1 186,560 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU150-S1.2 c 1 92,800 Máng cáp 150x100mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 150x100 dày 1.2 3C-M150x100-S1.2 m 1 134,200
  • 13. 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU150-S1.2 m 1 58,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM150x100-S1.2 c 1 147,620 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU150-S1.2 c 1 63,800 5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM150x100-S1.2 c 1 161,040 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU150-S1.2 c 1 69,600 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM150x100-S1.2 c 1 161,040 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU150-S1.2 c 1 69,600 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM150x100-S1.2 c 1 174,460 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU150-S1.2 c 1 75,400 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM150x100-S1.2 c 1 214,720 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU150-S1.2 c 1 92,800 Máng cáp 200x50 mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 200x50 dày 1.2 3C-M200x50-S1.2 m 1 116,600 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU200-S1.2 m 1 74,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM200x50-S1.2 c 1 128,260 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU200-S1.2 c 1 81,400 5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM200x50-S1.2 c 1 139,920 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU200-S1.2 c 1 88,800 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM200x50-S1.2 c 1 139,920 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU200-S1.2 c 1 88,800 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM200x50-S1.2 c 1 151,580 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU200-S1.2 c 1 96,200 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM200x50-S1.2 c 1 186,560 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU200-S1.2 c 1 118,400 Máng cáp 200x75mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 200x75 dày 1.2 3C-M200x75-S1.2 m 1 134,200 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU200-S1.2 m 1 74,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM200x75-S1.2 c 1 147,620 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU200-S1.2 c 1 81,400 5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM200x75-S1.2 c 1 161,040 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU200-S1.2 c 1 88,800
  • 14. 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM200x75-S1.2 c 1 161,040 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU200-S1.2 c 1 88,800 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM200x75-S1.2 c 1 174,460 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU200-S1.2 c 1 96,200 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM200x75-S1.2 c 1 214,720 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU200-S1.2 c 1 118,400 Máng cáp 200x100mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 200x100 dày 1.2 3C-M200x100-S1.2 m 1 151,800 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU200-S1.2 m 1 74,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM200x100-S1.2 c 1 166,980 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU200-S1.2 c 1 81,400 5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM200x100-S1.2 c 1 182,160 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU200-S1.2 c 1 88,800 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM200x100-S1.2 c 1 182,160 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU200-S1.2 c 1 88,800 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM200x100-S1.2 c 1 197,340 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU200-S1.2 c 1 96,200 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM200x100-S1.2 c 1 242,880 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU200-S1.2 c 1 118,400 Máng cáp 250x50 mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 250x50 dày 1.2 3C-M250x50-S1.2 m 1 134,200 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU250-S1.2 m 1 90,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM250x50-S1.2 c 1 147,620 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU250-S1.2 c 1 99,000 5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM250x50-S1.2 c 1 161,040 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU250-S1.2 c 1 108,000 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM250x50-S1.2 c 1 161,040 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU250-S1.2 c 1 108,000 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM250x50-S1.2 c 1 174,460 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU250-S1.2 c 1 117,000 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM250x50-S1.2 c 1 214,720
  • 15. 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU250-S1.2 c 1 144,000 Máng cáp 250x75mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 250x75 dày 1.2 3C-M250x75-S1.2 m 1 151,800 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU250-S1.2 m 1 90,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM250x75-S1.2 c 1 166,980 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU250-S1.2 c 1 99,000 5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM250x75-S1.2 c 1 182,160 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU250-S1.2 c 1 108,000 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM250x75-S1.2 c 1 182,160 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU250-S1.2 c 1 108,000 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM250x75-S1.2 c 1 197,340 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU250-S1.2 c 1 117,000 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM250x75-S1.2 c 1 242,880 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU250-S1.2 c 1 144,000 Máng cáp 250x100mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 250x100 dày 1.2 3C-M250x100-S1.2 m 1 169,400 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU250-S1.2 m 1 90,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM250x100-S1.2 c 1 186,340 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU250-S1.2 c 1 99,000 5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM250x100-S1.2 c 1 203,280 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU250-S1.2 c 1 108,000 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM250x100-S1.2 c 1 203,280 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU250-S1.2 c 1 108,000 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM250x100-S1.2 c 1 220,220 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU250-S1.2 c 1 117,000 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM250x100-S1.2 c 1 271,040 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU250-S1.2 c 1 144,000 Máng cáp 300x50 mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 300x50 dày 1.2 3C-M300x50-S1.2 m 1 151,800 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU300-S1.2 m 1 106,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM300x50-S1.2 c 1 166,980
  • 16. 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU300-S1.2 c 1 116,600 5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM300x50-S1.2 c 1 182,160 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU300-S1.2 c 1 127,200 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM300x50-S1.2 c 1 182,160 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU300-S1.2 c 1 127,200 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM300x50-S1.2 c 1 197,340 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU300-S1.2 c 1 137,800 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM300x50-S1.2 c 1 242,880 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU300-S1.2 c 1 169,600 Máng cáp 300x75mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 300x75 dày 1.2 3C-M300x75-S1.2 m 1 169,400 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU300-S1.2 m 1 106,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM300x75-S1.2 c 1 186,340 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU300-S1.2 c 1 116,600 5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM300x75-S1.2 c 1 203,280 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU300-S1.2 c 1 127,200 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM300x75-S1.2 c 1 203,280 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU300-S1.2 c 1 127,200 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM300x75-S1.2 c 1 220,220 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU300-S1.2 c 1 137,800 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM300x75-S1.2 c 1 271,040 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU300-S1.2 c 1 169,600 Máng cáp 300x100mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 300x100 dày 1.2 3C-M300x100-S1.2 m 1 187,000 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU300-S1.2 m 1 106,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM300x100-S1.2 c 1 205,700 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU300-S1.2 c 1 116,600 5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM300x100-S1.2 c 1 224,400 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU300-S1.2 c 1 127,200 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM300x100-S1.2 c 1 224,400 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU300-S1.2 c 1 127,200
  • 17. 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM300x100-S1.2 c 1 243,100 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU300-S1.2 c 1 137,800 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM300x100-S1.2 c 1 299,200 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU300-S1.2 c 1 169,600 Máng cáp 350x50 mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 350x50 dày 1.2 3C-M350x50-S1.2 m 1 169,400 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU350-S1.2 m 1 122,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM350x50-S1.2 c 1 186,340 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU350-S1.2 c 1 134,200 5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM350x50-S1.2 c 1 203,280 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU350-S1.2 c 1 146,400 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM350x50-S1.2 c 1 203,280 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU350-S1.2 c 1 146,400 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM350x50-S1.2 c 1 220,220 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU350-S1.2 c 1 158,600 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM350x50-S1.2 c 1 271,040 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU350-S1.2 c 1 195,200 Máng cáp 350x75mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 350x75 dày 1.2 3C-M350x75-S1.2 m 1 187,000 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU350-S1.2 m 1 122,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM350x75-S1.2 c 1 205,700 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU350-S1.2 c 1 134,200 5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM350x75-S1.2 c 1 224,400 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU350-S1.2 c 1 146,400 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM350x75-S1.2 c 1 224,400 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU350-S1.2 c 1 146,400 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM350x75-S1.2 c 1 243,100 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU350-S1.2 c 1 158,600 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM350x75-S1.2 c 1 299,200 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU350-S1.2 c 1 195,200 Máng cáp 350x100mm
  • 18. 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 350x100 dày 1.2 3C-M350x100-S1.2 m 1 204,600 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU350-S1.2 m 1 122,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM350x100-S1.2 c 1 225,060 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU350-S1.2 c 1 134,200 5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM350x100-S1.2 c 1 245,520 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU350-S1.2 c 1 146,400 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM350x100-S1.2 c 1 245,520 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU350-S1.2 c 1 146,400 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM350x100-S1.2 c 1 265,980 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU350-S1.2 c 1 158,600 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM350x100-S1.2 c 1 327,360 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU350-S1.2 c 1 195,200 Máng cáp 400x50 mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 400x50 dày 1.2 3C-M400x50-S1.2 m 1 187,000 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU400-S1.2 m 1 138,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM40050-S1.2 c 1 205,700 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU400-S1.2 c 1 151,800 5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM400x50-S1.2 c 1 224,400 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU400-S1.2 c 1 165,600 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM400x50-S1.2 c 1 224,400 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU400-S1.2 c 1 165,600 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM400x50-S1.2 c 1 243,100 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU400-S1.2 c 1 179,400 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM400x50-S1.2 c 1 299,200 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU400-S1.2 c 1 220,800 Máng cáp 400x75mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 400x75 dày 1.2 3C-M400x75-S1.2 m 1 204,600 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU400-S1.2 m 1 138,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM400x75-S1.2 c 1 225,060 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU400-S1.2 c 1 151,800 5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM400x75-S1.2 c 1 245,520
  • 19. 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU400-S1.2 c 1 165,600 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM400x75-S1.2 c 1 245,520 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU400-S1.2 c 1 165,600 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM400x75-S1.2 c 1 265,980 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU400-S1.2 c 1 179,400 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM400x75-S1.2 c 1 327,360 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU400-S1.2 c 1 220,800 Máng cáp 400x100mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 400x100 dày 1.2 3C-M400x100-S1.2 m 1 222,200 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU400-S1.2 m 1 138,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM400x100-S1.2 c 1 244,420 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU400-S1.2 c 1 151,800 5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM400x100-S1.2 c 1 266,640 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU400-S1.2 c 1 165,600 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM400x100-S1.2 c 1 266,640 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU400-S1.2 c 1 165,600 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM400x100-S1.2 c 1 288,860 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU400-S1.2 c 1 179,400 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM400x100-S1.2 c 1 355,520 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU400-S1.2 c 1 220,800 IV MÁNG CÁP - VẬT LIỆU THÉP CT3, SƠN TĨNH ĐIỆN, DÀY 1.5MM Máng cáp 100x50 mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 100x50 dày 1.5 3C-M100x50-S1.5 m 1 97,900 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU100-S1.5 m 1 51,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM100x50-S1.5 c 1 107,690 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU100-S1.5 c 1 56,100 5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM100x50-S1.5 c 1 117,480 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU100-S1.5 c 1 61,200 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM100x50-S1.5 c 1 117,480 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU100-S1.5 c 1 61,200 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM100x50-S1.5 c 1 127,270
  • 20. 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU100-S1.5 c 1 66,300 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM100x50-S1.5 c 1 156,640 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU100-S1.5 c 1 81,600 Máng cáp 100x75mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 100x75 dày 1.5 3C-M100x75-S1.5 m 1 119,900 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU100-S1.5 m 1 51,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM100x75-S1.5 c 1 131,890 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU100-S1.5 c 1 56,100 5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM100x75-S1.5 c 1 143,880 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU100-S1.5 c 1 61,200 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM100x75-S1.5 c 1 143,880 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU100-S1.5 c 1 61,200 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM100x75-S1.5 c 1 155,870 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU100-S1.5 c 1 66,300 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM100x75-S1.5 c 1 191,840 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU100-S1.5 c 1 81,600 Máng cáp 100x100mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 100x100 dày 1.5 3C-M100x100-S1.5 m 1 140,800 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU100-S1.5 m 1 51,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM100x100-S1.5 c 1 154,880 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU100-S1.5 c 1 56,100 5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM100x100-S1.5 c 1 168,960 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU100-S1.5 c 1 61,200 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM100x100-S1.5 c 1 168,960 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU100-S1.5 c 1 61,200 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM100x100-S1.5 c 1 183,040 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU100-S1.5 c 1 66,300 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM100x100-S1.5 c 1 225,280 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU100-S1.5 c 1 81,600 Máng cáp 150x50 mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 150x50 dày 1.5 3C-M150x50-S1.5 m 1 119,900
  • 21. 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU150-S1.5 m 1 70,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM150x50-S1.5 c 1 131,890 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU150-S1.5 c 1 77,000 5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM150x50-S1.5 c 1 143,880 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU150-S1.5 c 1 84,000 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM150x50-S1.5 c 1 143,880 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU150-S1.5 c 1 84,000 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM150x50-S1.5 c 1 155,870 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU150-S1.5 c 1 91,000 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM150x50-S1.5 c 1 191,840 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU150-S1.5 c 1 112,000 Máng cáp 150x75mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 150x75 dày 1.5 3C-M150x75-S1.5 m 1 140,800 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU150-S1.5 m 1 70,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM150x75-S1.5 c 1 154,880 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU150-S1.5 c 1 77,000 5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM150x75-S1.5 c 1 168,960 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU150-S1.5 c 1 84,000 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM150x75-S1.5 c 1 168,960 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU150-S1.5 c 1 84,000 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM150x75-S1.5 c 1 183,040 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU150-S1.5 c 1 91,000 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM150x75-S1.5 c 1 225,280 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU150-S1.5 c 1 112,000 Máng cáp 150x100mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 150x100 dày 1.5 3C-M150x100-S1.5 m 1 162,800 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU150-S1.5 m 1 70,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM150x100-S1.5 c 1 179,080 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU150-S1.5 c 1 77,000 5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM150x100-S1.5 c 1 195,360 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU150-S1.5 c 1 84,000
  • 22. 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM150x100-S1.5 c 1 195,360 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU150-S1.5 c 1 84,000 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM150x100-S1.5 c 1 211,640 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU150-S1.5 c 1 91,000 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM150x100-S1.5 c 1 260,480 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU150-S1.5 c 1 112,000 Máng cáp 200x50 mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 200x50 dày 1.5 3C-M200x50-S1.5 m 1 140,800 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU200-S1.5 m 1 89,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM200x50-S1.5 c 1 154,880 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU200-S1.5 c 1 97,900 5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM200x50-S1.5 c 1 168,960 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU200-S1.5 c 1 106,800 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM200x50-S1.5 c 1 168,960 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU200-S1.5 c 1 106,800 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM200x50-S1.5 c 1 183,040 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU200-S1.5 c 1 115,700 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM200x50-S1.5 c 1 225,280 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU200-S1.5 c 1 142,400 Máng cáp 200x75mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 200x75 dày 1.5 3C-M200x75-S1.5 m 1 162,800 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU200-S1.5 m 1 89,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM200x75-S1.5 c 1 179,080 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU200-S1.5 c 1 97,900 5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM200x75-S1.5 c 1 195,360 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU200-S1.5 c 1 106,800 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM200x75-S1.5 c 1 195,360 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU200-S1.5 c 1 106,800 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM200x75-S1.5 c 1 211,640 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU200-S1.5 c 1 115,700 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM200x75-S1.5 c 1 260,480
  • 23. 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU200-S1.5 c 1 142,400 Máng cáp 200x100mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 200x100 dày 1.5 3C-M200x100-S1.5 m 1 183,700 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU200-S1.5 m 1 89,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM200x100-S1.5 c 1 202,070 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU200-S1.5 c 1 97,900 5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM200x100-S1.5 c 1 220,440 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU200-S1.5 c 1 106,800 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM200x100-S1.5 c 1 220,440 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU200-S1.5 c 1 106,800 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM200x100-S1.5 c 1 238,810 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU200-S1.5 c 1 115,700 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM200x100-S1.5 c 1 293,920 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU200-S1.5 c 1 142,400 Máng cáp 250x50 mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 250x50 dày 1.5 3C-M250x50-S1.5 m 1 162,800 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU250-S1.5 m 1 109,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM250x50-S1.5 c 1 179,080 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU250-S1.5 c 1 119,900 5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM250x50-S1.5 c 1 195,360 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU250-S1.5 c 1 130,800 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM250x50-S1.5 c 1 195,360 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU250-S1.5 c 1 130,800 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM250x50-S1.5 c 1 211,640 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU250-S1.5 c 1 141,700 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM250x50-S1.5 c 1 260,480 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU250-S1.5 c 1 174,400 Máng cáp 250x75mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 250x75 dày 1.5 3C-M250x75-S1.5 m 1 183,700 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU250-S1.5 m 1 109,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM250x75-S1.5 c 1 202,070
  • 24. 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU250-S1.5 c 1 119,900 5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM250x75-S1.5 c 1 220,440 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU250-S1.5 c 1 130,800 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM250x75-S1.5 c 1 220,440 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU250-S1.5 c 1 130,800 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM250x75-S1.5 c 1 238,810 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU250-S1.5 c 1 141,700 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM250x75-S1.5 c 1 293,920 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU250-S1.5 c 1 174,400 Máng cáp 250x100mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 250x100 dày 1.5 3C-M250x100-S1.5 m 1 205,700 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU250-S1.5 m 1 109,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM250x100-S1.5 c 1 226,270 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU250-S1.5 c 1 119,900 5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM250x100-S1.5 c 1 246,840 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU250-S1.5 c 1 130,800 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM250x100-S1.5 c 1 246,840 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU250-S1.5 c 1 130,800 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM250x100-S1.5 c 1 267,410 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU250-S1.5 c 1 141,700 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM250x100-S1.5 c 1 329,120 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU250-S1.5 c 1 174,400 Máng cáp 300x50 mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 300x50 dày 1.5 3C-M300x50-S1.5 m 1 183,700 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU300-S1.5 m 1 128,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM300x50-S1.5 c 1 202,070 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU300-S1.5 c 1 140,800 5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM300x50-S1.5 c 1 220,440 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU300-S1.5 c 1 153,600 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM300x50-S1.5 c 1 220,440 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU300-S1.5 c 1 153,600
  • 25. 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM300x50-S1.5 c 1 238,810 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU300-S1.5 c 1 166,400 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM300x50-S1.5 c 1 293,920 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU300-S1.5 c 1 204,800 Máng cáp 300x75mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 300x75 dày 1.5 3C-M300x75-S1.5 m 1 205,700 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU300-S1.5 m 1 128,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM300x75-S1.5 c 1 226,270 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU300-S1.5 c 1 140,800 5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM300x75-S1.5 c 1 246,840 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU300-S1.5 c 1 153,600 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM300x75-S1.5 c 1 246,840 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU300-S1.5 c 1 153,600 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM300x75-S1.5 c 1 267,410 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU300-S1.5 c 1 166,400 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM300x75-S1.5 c 1 329,120 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU300-S1.5 c 1 204,800 Máng cáp 300x100mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 300x100 dày 1.5 3C-M300x100-S1.5 m 1 226,600 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU300-S1.5 m 1 128,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM300x100-S1.5 c 1 249,260 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU300-S1.5 c 1 140,800 5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM300x100-S1.5 c 1 271,920 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU300-S1.5 c 1 153,600 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM300x100-S1.5 c 1 271,920 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU300-S1.5 c 1 153,600 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM300x100-S1.5 c 1 294,580 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU300-S1.5 c 1 166,400 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM300x100-S1.5 c 1 362,560 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU300-S1.5 c 1 204,800 Máng cáp 350x50 mm
  • 26. 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 350x50 dày 1.5 3C-M350x50-S1.5 m 1 205,700 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU350-S1.5 m 1 148,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM350x50-S1.5 c 1 226,270 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU350-S1.5 c 1 162,800 5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM350x50-S1.5 c 1 246,840 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU350-S1.5 c 1 177,600 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM350x50-S1.5 c 1 246,840 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU350-S1.5 c 1 177,600 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM350x50-S1.5 c 1 267,410 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU350-S1.5 c 1 192,400 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM350x50-S1.5 c 1 329,120 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU350-S1.5 c 1 236,800 Máng cáp 350x75mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 350x75 dày 1.5 3C-M350x75-S1.5 m 1 226,600 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU350-S1.5 m 1 148,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM350x75-S1.5 c 1 249,260 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU350-S1.5 c 1 162,800 5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM350x75-S1.5 c 1 271,920 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU350-S1.5 c 1 177,600 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM350x75-S1.5 c 1 271,920 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU350-S1.5 c 1 177,600 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM350x75-S1.5 c 1 294,580 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU350-S1.5 c 1 192,400 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM350x75-S1.5 c 1 362,560 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU350-S1.5 c 1 236,800 Máng cáp 350x100mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 350x100 dày 1.5 3C-M350x100-S1.5 m 1 247,500 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU350-S1.5 m 1 148,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM350x100-S1.5 c 1 272,250 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU350-S1.5 c 1 162,800 5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM350x100-S1.5 c 1 297,000
  • 27. 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU350-S1.5 c 1 177,600 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM350x100-S1.5 c 1 297,000 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU350-S1.5 c 1 177,600 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM350x100-S1.5 c 1 321,750 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU350-S1.5 c 1 192,400 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM350x100-S1.5 c 1 396,000 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU350-S1.5 c 1 236,800 Máng cáp 400x50 mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 400x50 dày 1.5 3C-M400x50-S1.5 m 1 223,300 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU 400-S1.5 m 1 165,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM400x50-S1.5 c 1 245,630 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU400-S1.5 c 1 181,500 5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM400x50-S1.5 c 1 267,960 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU400-S1.5 c 1 198,000 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM400x50-S1.5 c 1 267,960 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU400-S1.5 c 1 198,000 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM400x50-S1.5 c 1 290,290 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU400-S1.5 c 1 214,500 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM400x50-S1.5 c 1 357,280 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU400-S1.5 c 1 264,000 Máng cáp 400x75mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 400x75 dày 1.5 3C-M400x75-S1.5 m 1 244,200 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU400-S1.5 m 1 165,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM400x75-S1.5 c 1 268,620 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU400-S1.5 c 1 181,500 5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM400x75-S1.5 c 1 293,040 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU400-S1.5 c 1 198,000 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM400x75-S1.5 c 1 293,040 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU400-S1.5 c 1 198,000 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM400x75-S1.5 c 1 317,460 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU400-S1.5 c 1 214,500
  • 28. 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM400x75-S1.5 c 1 390,720 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU400-S1.5 c 1 264,000 Máng cáp 400x100mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 400x100 dày 1.5 3C-M400x100-S1.5 m 1 265,100 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU400-S1.5 m 1 165,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM400x100-S1.5 c 1 291,610 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU400-S1.5 c 1 181,500 5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM400x100-S1.5 c 1 318,120 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU400-S1.5 c 1 198,000 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM400x100-S1.5 c 1 318,120 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU400-S1.5 c 1 198,000 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM400x100-S1.5 c 1 344,630 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU400-S1.5 c 1 214,500 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM400x100-S1.5 c 1 424,160 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU400-S1.5 c 1 264,000 Máng cáp 450x50 mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 450x50 dày 1.5 3C-M450x50-S1.5 m 1 244,200 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU450-S1.5 m 1 184,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM450x50-S1.5 c 1 268,620 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU450-S1.5 c 1 202,400 5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM450x50-S1.5 c 1 293,040 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU450-S1.5 c 1 220,800 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM450x50-S1.5 c 1 293,040 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU450-S1.5 c 1 220,800 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM450x50-S1.5 c 1 317,460 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU450-S1.5 c 1 239,200 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM450x50-S1.5 c 1 390,720 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU450-S1.5 c 1 294,400 Máng cáp 450x75mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 450x75 dày 1.5 3C-M450x75-S1.5 m 1 265,100 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU450-S1.5 m 1 184,000
  • 29. 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM450x75-S1.5 c 1 291,610 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU450-S1.5 c 1 202,400 5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM450x75-S1.5 c 1 318,120 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU450-S1.5 c 1 220,800 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM450x75-S1.5 c 1 318,120 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU450-S1.5 c 1 220,800 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM450x75-S1.5 c 1 344,630 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU450-S1.5 c 1 239,200 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM450x75-S1.5 c 1 424,160 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU450-S1.5 c 1 294,400 Máng cáp 450x100mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 450x100 dày 1.5 3C-M450x100-S1.5 m 1 286,000 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU450-S1.5 m 1 184,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM450x100-S1.5 c 1 314,600 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU450-S1.5 c 1 202,400 5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM450x100-S1.5 c 1 343,200 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU450-S1.5 c 1 220,800 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM450x100-S1.5 c 1 343,200 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU450-S1.5 c 1 220,800 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM450x100-S1.5 c 1 371,800 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU450-S1.5 c 1 239,200 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM450x100-S1.5 c 1 457,600 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU450-S1.5 c 1 294,400 Máng cáp 500x50 mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 500x50 dày 1.5 3C-M500x50-S1.5 m 1 265,100 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU 500-S1.5 m 1 203,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM500x50-S1.5 c 1 344,630 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU500-S1.5 c 1 263,900 5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM500x50-S1.5 c 1 318,120 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU500-S1.5 c 1 243,600 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM500x50-S1.5 c 1 318,120
  • 30. 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU500-S1.5 c 1 243,600 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM500x50-S1.5 c 1 371,140 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU500-S1.5 c 1 284,200 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM500x50-S1.5 c 1 424,160 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU500-S1.5 c 1 324,800 Máng cáp 500x75mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 500x75 dày 1.5 3C-M500x75-S1.5 m 1 286,000 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU500-S1.5 m 1 203,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM500x75-S1.5 c 1 371,800 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU500-S1.5 c 1 263,900 5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM500x75-S1.5 c 1 343,200 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU500-S1.5 c 1 243,600 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM500x75-S1.5 c 1 343,200 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU500-S1.5 c 1 243,600 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM500x75-S1.5 c 1 400,400 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU500-S1.5 c 1 284,200 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM500x75-S1.5 c 1 457,600 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU500-S1.5 c 1 324,800 Máng cáp 500x100mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 500x100 dày 1.5 3C-M500x100-S1.5 m 1 306,900 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU500-S1.5 m 1 203,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM500x100-S1.5 c 1 398,970 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU500-S1.5 c 1 263,900 5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM500x100-S1.5 c 1 368,280 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU500-S1.5 c 1 243,600 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM500x100-S1.5 c 1 368,280 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU500-S1.5 c 1 243,600 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM500x100-S1.5 c 1 429,660 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU500-S1.5 c 1 284,200 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM500x100-S1.5 c 1 491,040 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU500-S1.5 c 1 324,800
  • 31. Máng cáp 600x50 mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 600x50 dày 1.5 3C-M600x50-S1.5 m 1 306,900 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU600-S1.5 m 1 241,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM600x50-S1.5 c 1 398,970 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU600-S1.5 c 1 313,300 5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM600x50-S1.5 c 1 368,280 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU600-S1.5 c 1 289,200 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM600x50-S1.5 c 1 368,280 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU600-S1.5 c 1 289,200 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM600x50-S1.5 c 1 429,660 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU600-S1.5 c 1 337,400 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM600x50-S1.5 c 1 491,040 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU600-S1.5 c 1 385,600 Máng cáp 600x75mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 600x75 dày 1.5 3C-M600x75-S1.5 m 1 327,800 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU600-S1.5 m 1 241,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM600x75-S1.5 c 1 426,140 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU600-S1.5 c 1 313,300 5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM600x75-S1.5 c 1 393,360 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU600-S1.5 c 1 289,200 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM600x75-S1.5 c 1 393,360 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU600-S1.5 c 1 289,200 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM600x75-S1.5 c 1 458,920 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU600-S1.5 c 1 337,400 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM600x75-S1.5 c 1 524,480 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU600-S1.5 c 1 385,600 Máng cáp 600x100mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 600x100 dày 1.5 3C-M600x100-S1.5 m 1 349,800 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU600-S1.5 m 1 241,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM600x100-S1.5 c 1 454,740 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU600-S1.5 c 1 313,300
  • 32. 5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM600x100-S1.5 c 1 419,760 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU600-S1.5 c 1 289,200 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM600x100-S1.5 c 1 419,760 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU600-S1.5 c 1 289,200 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM600x100-S1.5 c 1 489,720 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU600-S1.5 c 1 337,400 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM600x100-S1.5 c 1 559,680 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU600-S1.5 c 1 385,600 Máng cáp 700x50 mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 700x50 dày 1.5 3C-M700x50-S1.5 m 1 349,800 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU700-S1.5 m 1 279,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM700x50-S1.5 c 1 454,740 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU700-S1.5 c 1 362,700 5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM700x50-S1.5 c 1 419,760 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU700-S1.5 c 1 334,800 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM700x50-S1.5 c 1 419,760 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU700-S1.5 c 1 334,800 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM700x50-S1.5 c 1 489,720 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU700-S1.5 c 1 390,600 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM700x50-S1.5 c 1 559,680 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU700-S1.5 c 1 446,400 Máng cáp 700x75mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 700x75 dày 1.5 3C-M700x75-S1.5 m 1 370,700 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU700-S1.5 m 1 279,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM700x75-S1.5 c 1 481,910 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU700-S1.5 c 1 362,700 5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM700x75-S1.5 c 1 444,840 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU700-S1.5 c 1 334,800 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM700x75-S1.5 c 1 444,840 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU700-S1.5 c 1 334,800 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM700x75-S1.5 c 1 518,980
  • 33. 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU700-S1.5 c 1 390,600 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM700x75-S1.5 c 1 593,120 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU700-S1.5 c 1 446,400 Máng cáp 700x100mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 700x100 dày 1.5 3C-M700x100-S1.5 m 1 391,600 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU700-S1.5 m 1 279,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM700x100-S1.5 c 1 509,080 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU700-S1.5 c 1 362,700 5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM700x100-S1.5 c 1 469,920 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU700-S1.5 c 1 334,800 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM700x100-S1.5 c 1 469,920 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU700-S1.5 c 1 334,800 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM700x100-S1.5 c 1 548,240 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU700-S1.5 c 1 390,600 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM700x100-S1.5 c 1 626,560 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU700-S1.5 c 1 446,400 Máng cáp 800x50 mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 800x50 dày 1.5 3C-M800x50-S1.5 m 1 391,600 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU800-S1.5 m 1 318,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM800x50-S1.5 c 1 509,080 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU800-S1.5 c 1 413,400 5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM800x50-S1.5 c 1 469,920 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU800-S1.5 c 1 381,600 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM800x50-S1.5 c 1 469,920 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU800-S1.5 c 1 381,600 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM800x50-S1.5 c 1 548,240 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU800-S1.5 c 1 445,200 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM800x50-S1.5 c 1 626,560 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU800-S1.5 c 1 508,800 Máng cáp 800x75mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 800x75 dày 1.5 3C-M800x75-S1.5 m 1 412,500
  • 34. 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU800-S1.5 m 1 318,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM800x75-S1.5 c 1 536,250 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU800-S1.5 c 1 413,400 5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM800x75-S1.5 c 1 495,000 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU800-S1.5 c 1 381,600 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM800x75-S1.5 c 1 495,000 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU800-S1.5 c 1 381,600 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM800x75-S1.5 c 1 577,500 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU800-S1.5 c 1 445,200 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM800x75-S1.5 c 1 660,000 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU800-S1.5 c 1 508,800 Máng cáp 800x100mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 800x100 dày 1.5 3C-M800x100-S1.5 m 1 433,400 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU800-S1.5 m 1 318,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM800x100-S1.5 c 1 563,420 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU800-S1.5 c 1 413,400 5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM800x100-S1.5 c 1 520,080 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU800-S1.5 c 1 381,600 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM800x100-S1.5 c 1 520,080 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU800-S1.5 c 1 381,600 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM800x100-S1.5 c 1 606,760 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU800-S1.5 c 1 445,200 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM800x100-S1.5 c 1 693,440 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU800-S1.5 c 1 508,800 Máng cáp 800x150mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 800x150 dày 1.5 3C-M800x150-S1.5 m 1 475,200 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU800-S1.5 m 1 318,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM800x150-S1.5 c 1 617,760 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU800-S1.5 c 1 413,400 5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM800x150-S1.5 c 1 570,240 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU800-S1.5 c 1 381,600
  • 35. 7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM800x150-S1.5 c 1 570,240 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU800-S1.5 c 1 381,600 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM800x150-S1.5 c 1 665,280 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU800-S1.5 c 1 445,200 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM800x150-S1.5 c 1 760,320 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU800-S1.5 c 1 508,800 IV MÁNG CÁP - VẬT LIỆU THÉP CT3, SƠN TĨNH ĐIỆN, DÀY 2.0MM Máng cáp 200x50 mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 200x50 dày 2.0 3C-M200x50-S2.0 m 1 182,600 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU200-S1.5 m 1 116,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM200x50-S2.0 c 1 200,860 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU200-S1.5 c 1 127,600 5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM200x50-S2.0 c 1 219,120 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU200-S1.5 c 1 139,200 7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM200x50-S2.0 c 1 219,120 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU200-S2.0 c 1 139,200 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM200x50-S2.0 c 1 237,380 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU200-S2.0 c 1 150,800 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM200x50-S2.0 c 1 292,160 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU200-S2.0 c 1 185,600 Máng cáp 200x75mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 200x75 dày 2.0 3C-M200x75-S2.0 m 1 210,100 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU200-S2.0 m 1 116,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM200x75-S2.0 c 1 231,110 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU200-S2.0 c 1 127,600 5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM200x75-S2.0 c 1 252,120 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU200-S2.0 c 1 139,200 7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM200x75-S2.0 c 1 252,120 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU200-S2.0 c 1 139,200 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM200x75-S2.0 c 1 273,130 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU200-S2.0 c 1 150,800
  • 36. 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM200x75-S2.0 c 1 336,160 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU200-S2.0 c 1 185,600 Máng cáp 200x100mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 200x100 dày 2.0 3C-M200x100-S2.0 m 1 237,600 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU200-S2.0 m 1 116,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM200x100-S2.0 c 1 261,360 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU200-S2.0 c 1 127,600 5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM200x100-S2.0 c 1 285,120 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU200-S2.0 c 1 139,200 7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM200x100-S2.0 c 1 285,120 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU200-S2.0 c 1 139,200 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM200x100-S2.0 c 1 308,880 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU200-S2.0 c 1 150,800 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM200x100-S2.0 c 1 380,160 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU200-S2.0 c 1 185,600 Máng cáp 250x50 mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 250x50 dày 2.0 3C-M250x50-S2.0 m 1 210,100 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU250-S2.0 m 1 141,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM250x50-S2.0 c 1 231,110 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU250-S2.0 c 1 155,100 5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM250x50-S2.0 c 1 252,120 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU250-S2.0 c 1 169,200 7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM250x50-S2.0 c 1 252,120 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU250-S2.0 c 1 169,200 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM250x50-S2.0 c 1 273,130 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU250-S2.0 c 1 183,300 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM250x50-S2.0 c 1 336,160 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU250-S2.0 c 1 225,600 Máng cáp 250x75mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 250x75 dày 2.0 3C-M250x75-S2.0 m 1 237,600 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU250-S2.0 m 1 141,000
  • 37. 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM250x75-S2.0 c 1 261,360 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU250-S2.0 c 1 155,100 5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM250x75-S2.0 c 1 285,120 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU250-S2.0 c 1 169,200 7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM250x75-S2.0 c 1 285,120 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU250-S2.0 c 1 169,200 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM250x75-S2.0 c 1 308,880 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU250-S2.0 c 1 183,300 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM250x75-S2.0 c 1 380,160 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU250-S2.0 c 1 225,600 Máng cáp 250x100mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 250x100 dày 2.0 3C-M250x100-S2.0 m 1 265,100 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU250-S2.0 m 1 141,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM250x100-S2.0 c 1 291,610 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU250-S2.0 c 1 155,100 5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM250x100-S2.0 c 1 318,120 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU250-S2.0 c 1 169,200 7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM250x100-S2.0 c 1 318,120 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU250-S2.0 c 1 169,200 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM250x100-S2.0 c 1 344,630 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU250-S2.0 c 1 183,300 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM250x100-S2.0 c 1 424,160 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU250-S2.0 c 1 225,600 Máng cáp 300x50 mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 300x50 dày 2.0 3C-M300x50-S2.0 m 1 237,600 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU300-S2.0 m 1 166,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM300x50-S2.0 c 1 261,360 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU300-S2.0 c 1 182,600 5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM300x50-S2.0 c 1 285,120 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU300-S2.0 c 1 199,200 7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM300x50-S2.0 c 1 285,120
  • 38. 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU300-S2.0 c 1 199,200 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM300x50-S2.0 c 1 308,880 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU300-S2.0 c 1 215,800 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM300x50-S2.0 c 1 380,160 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU300-S2.0 c 1 265,600 Máng cáp 300x75mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 300x75 dày 2.0 3C-M300x75-S2.0 m 1 265,100 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU300-S2.0 m 1 166,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM300x75-S2.0 c 1 291,610 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU300-S2.0 c 1 182,600 5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM300x75-S2.0 c 1 318,120 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU300-S2.0 c 1 199,200 7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM300x75-S2.0 c 1 318,120 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU300-S2.0 c 1 199,200 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM300x75-S2.0 c 1 344,630 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU300-S2.0 c 1 215,800 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM300x75-S2.0 c 1 424,160 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU300-S2.0 c 1 265,600 Máng cáp 300x100mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 300x100 dày 2.0 3C-M300x100-S2.0 m 1 292,600 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU300-S2.0 m 1 166,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM300x100-S2.0 c 1 321,860 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU300-S2.0 c 1 182,600 5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM300x100-S2.0 c 1 351,120 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU300-S2.0 c 1 199,200 7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM300x100-S2.0 c 1 351,120 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU300-S2.0 c 1 199,200 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM300x100-S2.0 c 1 380,380 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU300-S2.0 c 1 215,800 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM300x100-S2.0 c 1 468,160 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU300-S2.0 c 1 265,600
  • 39. Máng cáp 350x50 mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 350x50 dày 2.0 3C-M350x50-S2.0 m 1 265,100 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU350-S2.0 m 1 191,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM350x50-S2.0 c 1 291,610 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU350-S2.0 c 1 210,100 5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM350x50-S2.0 c 1 318,120 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU350-S2.0 c 1 229,200 7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM350x50-S2.0 c 1 318,120 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU350-S2.0 c 1 229,200 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM350x50-S2.0 c 1 344,630 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU350-S2.0 c 1 248,300 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM350x50-S2.0 c 1 424,160 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU350-S2.0 c 1 305,600 Máng cáp 350x75mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 350x75 dày 2.0 3C-M350x75-S2.0 m 1 292,600 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU350-S2.0 m 1 191,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM350x75-S2.0 c 1 321,860 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU350-S2.0 c 1 210,100 5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM350x75-S2.0 c 1 351,120 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU350-S2.0 c 1 229,200 7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM350x75-S2.0 c 1 351,120 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU350-S2.0 c 1 229,200 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM350x75-S2.0 c 1 380,380 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU350-S2.0 c 1 248,300 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM350x75-S2.0 c 1 468,160 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU350-S2.0 c 1 305,600 Máng cáp 350x100mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 350x100 dày 2.0 3C-M350x100-S2.0 m 1 320,100 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU350-S1.5 m 1 191,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM350x100-S2.0 c 1 352,110 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU350-S1.5 c 1 210,100
  • 40. 5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM350x100-S2.0 c 1 384,120 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU350-S2.0 c 1 229,200 7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM350x100-S2.0 c 1 384,120 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU350-S2.0 c 1 229,200 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM350x100-S2.0 c 1 416,130 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU350-S2.0 c 1 248,300 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM350x100-S2.0 c 1 512,160 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU350-S2.0 c 1 305,600 Máng cáp 400x50 mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 400x50 dày 2.0 3C-M400x50-S2.0 m 1 292,600 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU 400-S2.0 m 1 216,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM400x50-S2.0 c 1 321,860 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU400-S2.0 c 1 237,600 5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM400x50-S2.0 c 1 351,120 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU400-S2.0 c 1 259,200 7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM400x50-S2.0 c 1 351,120 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU400-S2.0 c 1 259,200 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM400x50-S2.0 c 1 380,380 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU400-S2.0 c 1 280,800 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM400x50-S2.0 c 1 468,160 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU400-S2.0 c 1 345,600 Máng cáp 400x75mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 400x75 dày 2.0 3C-M400x75-S2.0 m 1 320,100 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU400-S2.0 m 1 216,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM400x75-S2.0 c 1 352,110 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU400-S2.0 c 1 237,600 5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM400x75-S2.0 c 1 384,120 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU400-S2.0 c 1 259,200 7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM400x75-S2.0 c 1 384,120 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU400-S2.0 c 1 259,200 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM400x75-S2.0 c 1 416,130
  • 41. 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU400-S2.0 c 1 280,800 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM400x75-S2.0 c 1 512,160 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU400-S2.0 c 1 345,600 Máng cáp 400x100mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 400x100 dày 2.0 3C-M400x100-S2.0 m 1 348,700 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU400-S2.0 m 1 216,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM400x100-S2.0 c 1 383,570 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU400-S2.0 c 1 237,600 5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM400x100-S2.0 c 1 418,440 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU400-S2.0 c 1 259,200 7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM400x100-S2.0 c 1 418,440 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU400-S2.0 c 1 259,200 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM400x100-S2.0 c 1 453,310 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU400-S2.0 c 1 280,800 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM400x100-S2.0 c 1 557,920 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU400-S2.0 c 1 345,600 Máng cáp 450x50 mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 450x50 dày 2.0 3C-M450x50-S2.0 m 1 320,100 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU450-S2.0 m 1 241,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM450x50-S2.0 c 1 352,110 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU450-S2.0 c 1 265,100 5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM450x50-S2.0 c 1 384,120 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU450-S2.0 c 1 289,200 7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM450x50-S2.0 c 1 384,120 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU450-S2.0 c 1 289,200 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM450x50-S2.0 c 1 416,130 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU450-S2.0 c 1 313,300 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM450x50-S2.0 c 1 512,160 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU450-S2.0 c 1 385,600 Máng cáp 450x75mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 450x75 dày 2.0 3C-M450x75-S2.0 m 1 348,700
  • 42. 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU450-S2.0 m 1 241,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM450x75-S2.0 c 1 383,570 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU450-S2.0 c 1 265,100 5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM450x75-S2.0 c 1 418,440 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU450-S2.0 c 1 289,200 7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM450x75-S2.0 c 1 418,440 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU450-S2.0 c 1 289,200 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM450x75-S2.0 c 1 453,310 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU450-S2.0 c 1 313,300 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM450x75-S2.0 c 1 557,920 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU450-S2.0 c 1 385,600 Máng cáp 450x100mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 450x100 dày 2.0 3C-M450x100-S2.0 m 1 376,200 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU450-S2.0 m 1 241,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM450x100-S2.0 c 1 413,820 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU450-S2.0 c 1 265,100 5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM450x100-S2.0 c 1 451,440 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU450-S2.0 c 1 289,200 7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM450x100-S2.0 c 1 451,440 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU450-S2.0 c 1 289,200 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM450x100-S2.0 c 1 489,060 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU450-S2.0 c 1 313,300 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM450x100-S2.0 c 1 601,920 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU450-S2.0 c 1 385,600 Máng cáp 500x50 mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 500x50 dày 2.0 3C-M500x50-S2.0 m 1 348,700 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU 500-S2.0 m 1 266,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM500x50-S2.0 c 1 453,310 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU500-S2.0 c 1 345,800 5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM500x50-S2.0 c 1 418,440 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU500-S2.0 c 1 319,200
  • 43. 7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM500x50-S2.0 c 1 418,440 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU500-S2.0 c 1 319,200 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM500x50-S2.0 c 1 488,180 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU500-S2.0 c 1 372,400 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM500x50-S2.0 c 1 557,920 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU500-S2.0 c 1 425,600 Máng cáp 500x75mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 500x75 dày 2.0 3C-M500x75-S2.0 m 1 376,200 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU500-S2.0 m 1 266,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM500x75-S2.0 c 1 489,060 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU500-S2.0 c 1 345,800 5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM500x75-S2.0 c 1 451,440 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU500-S2.0 c 1 319,200 7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM500x75-S2.0 c 1 451,440 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU500-S2.0 c 1 319,200 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM500x75-S2.0 c 1 526,680 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU500-S2.0 c 1 372,400 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM500x75-S2.0 c 1 601,920 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU500-S2.0 c 1 425,600 Máng cáp 500x100mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 500x100 dày 2.0 3C-M500x100-S2.0 m 1 403,700 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU500-S2.0 m 1 266,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM500x100-S2.0 c 1 524,810 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU500-S2.0 c 1 345,800 5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM500x100-S2.0 c 1 484,440 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU500-S2.0 c 1 319,200 7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM500x100-S2.0 c 1 484,440 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU500-S2.0 c 1 319,200 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM500x100-S2.0 c 1 565,180 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU500-S2.0 c 1 372,400 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM500x100-S2.0 c 1 645,920
  • 44. 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU500-S2.0 c 1 425,600 Máng cáp 600x50 mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 600x50 dày 2.0 3C-M600x50-S2.0 m 1 403,700 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU600-S2.0 m 1 317,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM600x50-S2.0 c 1 524,810 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU600-S2.0 c 1 412,100 5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM600x50-S2.0 c 1 484,440 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU600-S2.0 c 1 380,400 7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM600x50-S2.0 c 1 484,440 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU600-S2.0 c 1 380,400 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM600x50-S2.0 c 1 565,180 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU600-S2.0 c 1 443,800 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM600x50-S2.0 c 1 645,920 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU600-S2.0 c 1 507,200 Máng cáp 600x75mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 600x75 dày 2.0 3C-M600x75-S2.0 m 1 431,200 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU600-S2.0 m 1 317,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM600x75-S2.0 c 1 560,560 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU600-S2.0 c 1 412,100 5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM600x75-S2.0 c 1 517,440 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU600-S2.0 c 1 380,400 7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM600x75-S2.0 c 1 517,440 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU600-S2.0 c 1 380,400 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM600x75-S2.0 c 1 603,680 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU600-S2.0 c 1 443,800 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM600x75-S2.0 c 1 689,920 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU600-S2.0 c 1 507,200 Máng cáp 600x100mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 600x100 dày 2.0 3C-M600x100-S2.0 m 1 458,700 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU600-S2.0 m 1 317,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM600x100-S2.0 c 1 642,180
  • 45. 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU600-S2.0 c 1 443,800 5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM600x100-S2.0 c 1 550,440 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU600-S2.0 c 1 380,400 7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM600x100-S2.0 c 1 550,440 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU600-S2.0 c 1 380,400 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM600x100-S2.0 c 1 688,050 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU600-S2.0 c 1 475,500 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM600x100-S2.0 c 1 825,660 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU600-S2.0 c 1 570,600 Máng cáp 700x50 mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 700x50 dày 2.0 3C-M700x50-S2.0 m 1 458,700 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU700-S2.0 m 1 367,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM700x50-S2.0 c 1 642,180 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU700-S2.0 c 1 513,800 5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM700x50-S2.0 c 1 550,440 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU700-S2.0 c 1 440,400 7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM700x50-S2.0 c 1 550,440 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU700-S2.0 c 1 440,400 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM700x50-S2.0 c 1 688,050 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU700-S2.0 c 1 550,500 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM700x50-S2.0 c 1 917,400 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU700-S2.0 c 1 734,000 Máng cáp 700x75mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 700x75 dày 2.0 3C-M700x75-S2.0 m 1 486,200 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU700-S2.0 m 1 367,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM700x75-S2.0 c 1 680,680 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU700-S2.0 c 1 513,800 5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM700x75-S2.0 c 1 583,440 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU700-S2.0 c 1 440,400 7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM700x75-S2.0 c 1 583,440 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU700-S2.0 c 1 440,400
  • 46. 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM700x75-S2.0 c 1 729,300 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU700-S2.0 c 1 550,500 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM700x75-S2.0 c 1 972,400 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU700-S2.0 c 1 734,000 Máng cáp 700x100mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 700x100 dày 2.0 3C-M700x100-S2.0 m 1 513,700 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU700-S2.0 m 1 367,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM700x100-S2.0 c 1 719,180 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU700-S1.2 c 1 513,800 5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM700x100-S2.0 c 1 616,440 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU700-S2.0 c 1 440,400 7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM700x100-S2.0 c 1 616,440 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU700-S2.0 c 1 440,400 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM700x100-S2.0 c 1 770,550 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU700-S2.0 c 1 550,500 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM700x100-S2.0 c 1 1,027,400 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU700-S2.0 c 1 734,000 Máng cáp 800x50 mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 800x50 dày 2.0 3C-M800x50-S2.0 m 1 506,000 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU800-S2.0 m 1 410,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM800x50-S2.0 c 1 708,400 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU800-S2.0 c 1 574,000 5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM800x50-S2.0 c 1 607,200 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU800-S2.0 c 1 492,000 7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM800x50-S2.0 c 1 607,200 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU800-S2.0 c 1 492,000 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM800x50-S2.0 c 1 759,000 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU800-S2.0 c 1 615,000 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM800x50-S2.0 c 1 1,012,000 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU800-S2.0 c 1 820,000 Máng cáp 800x75mm
  • 47. 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 800x75 dày 2.0 3C-M800x75-S2.0 m 1 533,500 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU800-S2.0 m 1 410,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM800x75-S2.0 c 1 746,900 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU800-S2.0 c 1 574,000 5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM800x75-S2.0 c 1 640,200 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU800-S2.0 c 1 492,000 7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM800x75-S2.0 c 1 640,200 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU800-S2.0 c 1 492,000 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM800x75-S2.0 c 1 800,250 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU800-S2.0 c 1 615,000 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM800x75-S2.0 c 1 1,067,000 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU800-S2.0 c 1 820,000 Máng cáp 800x100mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 800x100 dày 2.0 3C-M800x100-S2.0 m 1 559,900 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU800-S2.0 m 1 410,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM800x100-S2.0 c 1 783,860 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU800-S2.0 c 1 574,000 5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM800x100-S2.0 c 1 671,880 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU800-S2.0 c 1 492,000 7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM800x100-S2.0 c 1 671,880 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU800-S2.0 c 1 492,000 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM800x100-S2.0 c 1 839,850 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU800-S2.0 c 1 615,000 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM800x100-S2.0 c 1 1,119,800 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU800-S2.0 c 1 820,000 Máng cáp 800x150mm 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 800x150 dày 2.0 3C-M800x150-S2.0 m 1 614,900 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU800-S2.0 m 1 410,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM800x150-S2.0 c 1 860,860 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU800-S2.0 c 1 574,000 5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM800x150-S2.0 c 1 737,880