tao huan 2014
- 1. 20.春联:(Câu đối tết) 春节时门上贴的对联。
21.辞旧迎新:(Tiễn cái cũ,đón cái mới)送走旧的迎接新的。
22.正月:(tháng giêng)农历一年的第一个月。
23.初一:(mùng 1 Tết ) 农历每月的第一天。
24.红包:(bao lì xì)红着钱的红纸包儿,用于
25.压岁钱:(Tiền mừng tuổi )旧俗过阳历年时长辈给小孩子的钱。
26.拜年:(Chúc Tết )向人祝贺新年。
27.元宵节(Tết nguyên tiêu )
28.元宵:(bánh nguyên tiêu )
- 3. 34.清明节:Tết Thanh minh )国历四月五日清明日。
35.扫墓: (Tảo mộ )
36.祭祖:(Thờ cúng Tổ Tiên )
37.踏青:Đi chơi trong Tết thanh Minh )
38.端午节:(Tết đoan Ngọ )