SlideShare a Scribd company logo
1 of 1
HUỲNH BÁ HỌC                               Page 1 of 1                     THE SITUATION TEST

                                            THE SITUATION TEST

                                               THE SITUATION 3

    It’s 2 p.m The manager of CDE has not come in yet. He/she could arrive any minute now. A visitor with an
appointment wants to see the manager at 2:00 has just entered the office. The secretary of CDE receives the visitor.
    2 giờ chiều, người Giám đốc CDE vẫn chưa tới. Ông/bà ta sẽ đến bất kỳ lúc nào trong một vài phút nữa. Một
người khách có một cuộc hẹn và mong muốn được gặp giám đốc vào lúc 2:00 giờ, người khách đã vào văn phòng.
Người thư ký CDE hãy tiếp đón vị khách đó.

Hoc:              Good afternoon. How can I help you, madam?
Hoc:              Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho bà, thưa bà?
Ms. Terry         Good afternoon. I’m Nancy Terry. I have an appointment with Mr. Gordon at 2 p.m.
Bà Terry:         Xin chào. Tôi là Nancy Terry. Tôi có một cuộc hẹn với ông Gordon lúc 2 giờ chiều nay.
Hoc:              Excuse me. Are you Ms. Terry of ABC?
Hoc:              Xin lỗi. Bà có phải là bà Terry đến từ ABC?
Ms. Terry         Yes, that’s right
Bà Terry:         Vâng, đúng rồi.
Hoc:              It’s very nice to meet you, Ms. Terry. My name’s Hoc. I’m Mr. Gordon’s secretary. We had
                  discussed on the phone.
Hoc:              Rất vui được gặp bà, bà Terry. Tên tôi là Học. Tôi là thư ký của ông Gordon. Chúng ta đã thảo
                  luận qua điện thoại rồi.
Ms. Terry         Oh, I remember who you are. Nice to meet you, too.
Bà Terry:         Ồ tôi nhận ra anh rồi. Tôi cũng rất vui khi gặp anh.
Hoc:              May I take your coat?
Hoc:               Tôi có thể treo áo khoác giúp bà được chứ ạ?
Ms. Terry         Certainly. Here you are. Thank you.
Bà Terry:         Ồ được chứ. Anh cầm lấy và treo nó giùm tôi. Cảm ơn anh nhé.
Hoc:              You’re welcome, madam. Please have a seat, and make yourself comfortable.
                  Would you like something to drink while you wait, Ms. Terry?
Hoc:              Không có gì thưa bà. Xin mời bà ngồi và hãy giữ tự nhiên thoải mái.
                  Bà có muốn uống gì trong thời gian chờ ông ấy không thưa bà?
Ms. Terry         No, I’m alright. Thank you very much.
Bà Terry:         Ồ không, tôi ổn mà. Cảm ơn anh nhiều.
Hoc:              Please wait for a while, I’ll tell Mr. Gordon you are here.
                  (Ms. Terry of ABC is here to see you. Shall I send her up? ... Thank you)
                  Mr. Gordon will see you in a minute, madam.
Hoc:              Bà làm ơn chờ tôi một chút nhé, tôi sẽ báo cho ông Gordon biết về sự có mặt của bà.
                  (Bà Terry đến từ ABC muốn gặp ông. Tôi sẽ cho bà gặp ông nhé… Ồ cảm ơn).
                  Ông Gordon sẽ tiếp bà trong vòng một vài phút nữa thưa bà.
Ms. Terry         Thank you.
Bà Terry:         Cảm ơn anh.
Hoc:              Did you have any trouble finding the way, Ms. Terry?
Hoc:              Bà cảm thấy rắc rối gì về việc tìm đường để đến nơi này không thưa bà?
Ms. Terry         No, the directions you sent me were very clear.
Bà Terry:         Không anh à, hướng dẫn mà anh đã gửi cho tôi rất rõ ràng.
Hoc:              Oh, Mr. Gordon is coming here.
                  Come on in, please. Mr. Gordon, this is Ms. Terry of ABC.
Hoc:              Ồ, ông Gordon đến rồi kìa.
                  Xin mời vào. Ông Gordon, đây là bà Terry đến từ ABC.
Mr. Gordon:       How do you do?
Ông Gordon:       Xin chào bà.
Ms. Terry:        How do you do?
Bà Terry:         Xin chào ông.
                  …

More Related Content

More from Học Huỳnh Bá

BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTBÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTHọc Huỳnh Bá
 
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Học Huỳnh Bá
 
Tell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inTell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inHọc Huỳnh Bá
 
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...Học Huỳnh Bá
 
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Học Huỳnh Bá
 
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Học Huỳnh Bá
 
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级Học Huỳnh Bá
 
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
English   chinese business languages bec中级写作电子讲义English   chinese business languages bec中级写作电子讲义
English chinese business languages bec中级写作电子讲义Học Huỳnh Bá
 
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Chinese english writing skill  - 商务写作教程Chinese english writing skill  - 商务写作教程
Chinese english writing skill - 商务写作教程Học Huỳnh Bá
 
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuGiấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuHọc Huỳnh Bá
 
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application formHọc Huỳnh Bá
 
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...Học Huỳnh Bá
 
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngGiáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngHọc Huỳnh Bá
 
Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Học Huỳnh Bá
 
Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Học Huỳnh Bá
 
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngGiáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngHọc Huỳnh Bá
 
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Học Huỳnh Bá
 
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữBảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữHọc Huỳnh Bá
 
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Học Huỳnh Bá
 

More from Học Huỳnh Bá (20)

BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTBÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
 
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
 
Tell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inTell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested in
 
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
 
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
 
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
 
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
 
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
English   chinese business languages bec中级写作电子讲义English   chinese business languages bec中级写作电子讲义
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
 
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Chinese english writing skill  - 商务写作教程Chinese english writing skill  - 商务写作教程
Chinese english writing skill - 商务写作教程
 
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuGiấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
 
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
 
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
 
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngGiáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
 
Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003
 
Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003
 
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngGiáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
 
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
 
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữBảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
 
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
 
Bảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiraganaBảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiragana
 

The situation test 3

  • 1. HUỲNH BÁ HỌC Page 1 of 1 THE SITUATION TEST THE SITUATION TEST THE SITUATION 3 It’s 2 p.m The manager of CDE has not come in yet. He/she could arrive any minute now. A visitor with an appointment wants to see the manager at 2:00 has just entered the office. The secretary of CDE receives the visitor. 2 giờ chiều, người Giám đốc CDE vẫn chưa tới. Ông/bà ta sẽ đến bất kỳ lúc nào trong một vài phút nữa. Một người khách có một cuộc hẹn và mong muốn được gặp giám đốc vào lúc 2:00 giờ, người khách đã vào văn phòng. Người thư ký CDE hãy tiếp đón vị khách đó. Hoc: Good afternoon. How can I help you, madam? Hoc: Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho bà, thưa bà? Ms. Terry Good afternoon. I’m Nancy Terry. I have an appointment with Mr. Gordon at 2 p.m. Bà Terry: Xin chào. Tôi là Nancy Terry. Tôi có một cuộc hẹn với ông Gordon lúc 2 giờ chiều nay. Hoc: Excuse me. Are you Ms. Terry of ABC? Hoc: Xin lỗi. Bà có phải là bà Terry đến từ ABC? Ms. Terry Yes, that’s right Bà Terry: Vâng, đúng rồi. Hoc: It’s very nice to meet you, Ms. Terry. My name’s Hoc. I’m Mr. Gordon’s secretary. We had discussed on the phone. Hoc: Rất vui được gặp bà, bà Terry. Tên tôi là Học. Tôi là thư ký của ông Gordon. Chúng ta đã thảo luận qua điện thoại rồi. Ms. Terry Oh, I remember who you are. Nice to meet you, too. Bà Terry: Ồ tôi nhận ra anh rồi. Tôi cũng rất vui khi gặp anh. Hoc: May I take your coat? Hoc: Tôi có thể treo áo khoác giúp bà được chứ ạ? Ms. Terry Certainly. Here you are. Thank you. Bà Terry: Ồ được chứ. Anh cầm lấy và treo nó giùm tôi. Cảm ơn anh nhé. Hoc: You’re welcome, madam. Please have a seat, and make yourself comfortable. Would you like something to drink while you wait, Ms. Terry? Hoc: Không có gì thưa bà. Xin mời bà ngồi và hãy giữ tự nhiên thoải mái. Bà có muốn uống gì trong thời gian chờ ông ấy không thưa bà? Ms. Terry No, I’m alright. Thank you very much. Bà Terry: Ồ không, tôi ổn mà. Cảm ơn anh nhiều. Hoc: Please wait for a while, I’ll tell Mr. Gordon you are here. (Ms. Terry of ABC is here to see you. Shall I send her up? ... Thank you) Mr. Gordon will see you in a minute, madam. Hoc: Bà làm ơn chờ tôi một chút nhé, tôi sẽ báo cho ông Gordon biết về sự có mặt của bà. (Bà Terry đến từ ABC muốn gặp ông. Tôi sẽ cho bà gặp ông nhé… Ồ cảm ơn). Ông Gordon sẽ tiếp bà trong vòng một vài phút nữa thưa bà. Ms. Terry Thank you. Bà Terry: Cảm ơn anh. Hoc: Did you have any trouble finding the way, Ms. Terry? Hoc: Bà cảm thấy rắc rối gì về việc tìm đường để đến nơi này không thưa bà? Ms. Terry No, the directions you sent me were very clear. Bà Terry: Không anh à, hướng dẫn mà anh đã gửi cho tôi rất rõ ràng. Hoc: Oh, Mr. Gordon is coming here. Come on in, please. Mr. Gordon, this is Ms. Terry of ABC. Hoc: Ồ, ông Gordon đến rồi kìa. Xin mời vào. Ông Gordon, đây là bà Terry đến từ ABC. Mr. Gordon: How do you do? Ông Gordon: Xin chào bà. Ms. Terry: How do you do? Bà Terry: Xin chào ông. …