1. UNIT 8: OUT AND ABOUT
Vocabulary
- video game trò chơi điện tử
- ride a bike chạy xe đạp
- drive a car lái xe hơi
- walk (v) đi bộ
- travel (v) đi
- wait for đợi
- student (n) học sinh
- businessman (n) doanh nhân
- doctor (n) bác sĩ
- hospital (n) bệnh viện
- truck driver tài xế xe tải
- farm (n) nông trại
- arrive at the farm đến nông trại
- farmer (n) nông dân
- load (v) chất hàng
- truck (n) xe tải
- vegetable (n) rau cải
- unload (v) dỡ hàng xuống
- foodstall (n) quán ăn
- do math làm toán
- copy (v) sao chép
- correct (v) sửa
- policeman (n) cảnh sát
- difficult (a) khó
- motorbike (n) xe gắn máy
- sign (n) bảng chỉ đường
- one way một chiều
- park (v) đậu xe
- turn left # turn right quẹo trái # quẹo phải
- accident (n) tai nạn
- intersection (n) giao lộ
- slow down giảm tốc độ
- go straight ahead đi thẳng
- cross the road băng qua đường
Grammar
The present progressive: Thì hiện tại tiếp diễn
Câu khẳng định: I am + V-ing You / We / They + are + V-ing He / She / It + is + V-ing
Câu phủ định: I am not + V-ing You / We / They + aren’t + V-ing He / She / It + isn’t + V-ing
Câu hỏi: Am / Is /Are + S + V-ing?
- hành động đang diễn ra ở hiện tại.
- at the moment, now, right now, at present - Look! Nhìn kìa - Listen! Lắng nghe kìa
Động từ khiếm khuyết “can”
Khẳng định: S + can + V1 … (có thể)
Phủ định: S + can’t + V1 … (không thể)
Ex: You can park here. (Bạn có thể đậu xe ở đây)
You can’t park here. (Bạn không thể đậu xe ở đây)
Động từ khiếm khuyết “must”
Khẳng định: S + must + V1 … (phải)
2. Phủ định: S + mustn’t + V1 … (không được phép)
Ex: You must slow down. (Bạn phải chạy chậm.)
You mustn’t go fast. (Bạn không được chạy nhanh.)
Câu hỏi Trả lời Nghĩa
What are you doing? I am going … Bạn đang làm gì?
What is he doing? He is going … Anh ấy đang làm gì?
What are they doing? They are going … Họ đang làm gì?
Where is he going? He is going to … Anh ấy đang đi đâu?
Who is waiting for him? A farmer is waiting for him. Ai đang đợi ông ấy?
Are you working? Yes, I am / No, I am not. Có phải bạn đang làm việc không?
Is he /she working? Yes, he / she is
No, he / she isn’t.
Có phải anh ấy / chị ấy đang làm việc không?
Are they working? Yes, they are.
No, they aren’t.
Có phải họ đang làm việc không?