1. DAN DAT FLEX
DAN DAT TECHNOLOGY
www.dandat.com.vn
Flexible Metal Hose, Expansion Jionts
2. Giới Thiệu
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại và Dịch Vụ Dân Đạt
Tên viết tắt: DAN DAT CO., LTD
Nhãn hiệu: dandat.flex
Công ty TNHH SX - TM & DV Dân Đạt được thành lập vào năm 2005, chuyên sản xuất,
kinh doanh các loại đầu nối, ống kim loại dẻo bằng thép không g ỉ.
Với công nghệ hiện đại được nhập từ Châu Âu và đội ngũ kỹ sư, chuyên gia có nhiều
kinh nghiệm trong các lĩnh vực khác nhau, chúng tôi không ngừng nâng cao chất lượng
sản phẩm, nghiên cứu và phát triển hơn 50 chủng loại cung cấp trên thị trường trong và
ngoài nước.
Từ năm 2008 chúng tôi đã chính thức sản xuất ra các loại ống kim loại dẻo bằng thép
không gỉ hình sóng múi tròn làm ống xả của động cơ, ống ruột gà lõi thép và các loại
khớp nối mềm, khớp bù trừ giãn nở được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác
nhau như xây dựng, dầu khí, hóa dầu, cấp thoát nước, nồi hơi, cơ điện lạnh, ôtô, tàu
thủy, các nhà máy tinh chế,...
Với hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2008 và các thiết bị kiểm tra
chất lượng nghiêm ngặt, chúng tôi đảm bảo các sản phẩm đạt chất lượng theo tiêu
chuẩn quốc tế.
Hiện tại chúng tôi có hệ thống mạng lưới khách hàng trải rộng trên toàn quốc và sự đa
dạng về chủng loại sản phẩm đã tạo lợi thế trong việc đưa sản phẩm của công ty cung
ứng cho các ngành khác nhau trong nước.
Đến nay sản phẩm của chúng tôi đã xuất sang một số nước trong khu vực và đã đạt
được sự tín nhiệm cao của khách hàng về chất lượng và giá cả.
Với chính sách chất lượng “Chất lượng sản phẩm là trên hết và thỏa mãn nhu cầu
của khách hàng” chúng tôi rất hân hạnh được phục vụ và hợp tác cùng Quý Khách .
wwwwww..ddaannddaatt..ccoomm..vvnn
3. MỘT SỐ CHỨNG NHẬN, GIẢI THƯỞNG DANDAT.FLEX ĐÃ ĐẠT ĐƯỢC
DAN DAT TECHNOLOGY
4. ỐNG VÀ SỢI BỆN (TUBES AND BRAIDS)
ỐNG
Các ống được chế tạo từ thép không gỉ thì có độ bền nhiệt và thời tiết,
so với ống cao su và ống sợi tổng hợp.
ĐẶC ĐIỂM CHARACTERISTICS
SỢI BỆN
Sợi bện kim loại chúng mềm và chịu được sự di chuyển lớn, được
thông qua theo đúng tiêu chuẩn. Những ống có đường kính tiêu chuẩn
từ 250A hay hơn nữa, dành cho áp suất cao, những sợi kim loại bện
tết, chúng sử dụng tốt hơn những sợi kim loại đan phẳng.
TUBES
Tubes made from stainless steel are durable to heat and weather,
compared with rubber and synthetic hoses.
BRAIDS
Wire braids which are flexible and which withstand intense move-ment
are adopted as the standard. For hoses which are in nominal
diameter of 250A or above, for under high pressure, braided braids
which are stronger than the flat Wire braids, are applied.
SỢI KIM LOẠI ĐAN PHẲNG (FLAT WIRE BRAIDS) SỢI KIM LOẠI BỆN TẾT (BRAIDED BRAIDS) SỢI BĂNG BỆN (RIBBON BRAIDS)
TYPE
LOẠI
DẠNG
HÌNH
KHUYÊN
ANNULAR
PROFILE
DẠNG
ỐNG
XOẮN
HELICAL
PROFILE
DẠNG
VÀNH
ÔMÊGA
ANNULAR
(OMEGA)
PROFILE
- Vách ngoài ống là một cấu trúc gấp nếp hình khuyên
không có dạng xoắn ốc hình U.
- Các ống có nếp gấp cao tại khoảng không gian gần
nhau, và vì thế chúng thể hiện tính linh hoạt cao.
- Các ống được bảo vệ với một cấu trúc gấp nếp có độ
rộng đồng nhất vững chắc mà không tách rời ra.
- Vách ngoài ống có cấu trúc gấp nếp có dạng xoắn ốc
liên tục hình U.
- Loại này tương ứng như nhiều ống mềm có đường kính
nhỏ đặc biệt đa năng
- Ống có thể được uốn cong đồng dạng trên khắp toàn
bộ chiều dài khi lực tác động chỗ uốn.
- Vách ngoài ống có cấu trúc gấp nếp có dạng ômêga.
- Các gấp nếp liên tục uốn cong để ngăn ngừa ứng suất
tập trung, do đó nó kéo dài tuổi thọ.
- Các ống này là loại ống có nhiều công dụng, có giá trị
đường kính từ nhỏ đến lớn.
- Những sản phẩm tiêu chuẩn không xử lý nhiệt luyện
và có sự hấp thụ rung động tốt.
- The tube wall is non-sprial U-shaped annular corrugated
construction.
- Tubes have high corrugations at close intervals, and therefore
realize a high degree of flexibility.
- Tubes are secured with a stable corrugated structure of uniform
width without thinner parts.
- The tubes wall is continuous U-shaped helical corrugated
construction.
- This type represents the most typical general-purpose
small-diameter flexible hoses.
- The tube can be bent uniformly over the entire length when fored
to bend.
- The tube wall is an omega-shaped annular corrugation construction.
- The corrugation has continuous curvature to advoid stress
concentration thereby realizing long service lives.
- These types of tubes are general purpose tubes, available in small
to large diameters.
- The standard products are non-heat treaded and have excellent
vibration absorption.
DẠNG VÀNH (ANNULAR PROFILE) DẠNG XOẮN ỐC (HELICAL PROFILE) DẠNG ÔMÊGA (ANNULAR (OMEGA) PROFILE)
LOẠI (TYPE) ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) ĐẶC ĐIỂM (CHARACTERISTICS)
ỐNG CHUYỂN ĐỘNG
PIPING WHICH MOVE
ỐNG KHÔNG CHUYỂN ĐỘNG
STATIONARY PIPINGS
SỐNG KHÔNG CHUYỂN ĐỘNG
STATIONARY PIPINGS
Sản phẩm sợi kim loại bện thông thường, chúng cứng hơn và chịu áp lực.
General wire braided product, excels in flex resistance and pressure resistance.
Sự chịu áp suất được tăng thêm mà không làm mất đi độ bền.
Pressure resistance was increased without sacrificing flex resistance.
Các mẫu bện này không sử dụng cho các vị trí dễ nứt và có sự dịch chuyển
lặp đi lặp lại.
Prototype of braids it can not be applied to applications where cracks easily
form by fatigue and the repeated frequency of movement.
SỢI KIM LOẠI ĐAN PHẲNG
FLAT WIRE BRAIDS
SỢI KIM LOẠI BỆN TẾT
BRAIDED BRAIDS
SỢI BĂNG BỆN
RIBBON BRAIDS
www.dandat.com.vn 1
5. 2 1
AL
1. Braids 2. Bellows
3. Flanges 4. Lapjoints
3
2 DAN DAT TECHNOLOGY
FL-102
- Mặt bích bằng thép không rỉ khi tiếp xúc với chất lỏng.
Đường kính danh nghĩa: 6A ÷ 100A.
Chiều dài tiêu chuẩn: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm.
- Các chiều dài khác có thể cung cấp theo nhu cầu.
Đầu nối tiêu chuẩn: JIS 10K, ANSI 150, DIN,...
Vật liệu đầu nối: SS400 (Mạ kẽm), INOX 304.
Phạm vi ứng dụng:
- Dùng cho vị trí thẳng.
- Dùng để hấp thụ rung động.
- Vòng ron làm kín bằng thép không gỉ chống ăn mòn sẽ được dùng để nối với ống.
- Flange connections with stainless steel in contact with fluid.
Nominal diameter: 6A ÷ 100A.
Standard length: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm.
- Other length is available on request.
Standard fitting: JIS 10K, ANSI 150, DIN,..
Fitting materials: SS400 (Zinc plating), INOX 304.
Application:
- It is applicable for alignment.
- It is inapplicable to oscillating absorption.
- The corrosion resisting seal for stainless steel should be applied connecting with piping.
- SSH 1: Single braid - SSH 2: Double braid
mm
6
10
15
20
25
32
40
50
65
80
100
inch
1/4
3/8
1/2
3/4
1
1 1/4
1 1/2
2
2 1/2
3
4
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
163
167
72
138
46
103
40
72
34
65
31
46
27
40
18
34
10
31
10
27
10
18
207
250
154
207
108
154
69
108
60
98
51
69
46
60
40
51
27
46
27
40
27
27
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
mm
100
100
125
125
125
125
150
150
175
175
200
200
250
250
350
350
500
500
525
525
625
625
inch
4
4
5
5
5
5
6
6
7
7
8
8
10
10
14
14
20
20
21
21
25
25
mm
11.0
12.4
16.0
17.3
20.0
21.4
27.0
29.1
34.5
36.6
43.0
45.2
50.0
52.1
64.0
66.1
88.5
90.7
102.0
105.0
130.0
132.0
inch
0.44
0.50
0.56
0.69
0.80
0.86
1.08
1.16
1.38
1.46
1.72
1.81
2.00
2.08
2.56
2.64
3.54
3.63
4.08
4.20
5.20
5.28
Kích thước
danh nghĩa
(Nominal diameter)
Loại ống
(Hose Type)
Áp suất làm việc lớn
nhất tại 20°C
(Maximum working
pressure at 20°C)
Bar
Áp suất thử
lớn nhất tại 20°C
(Maximum test
pressure at 20°C)
Bar
Nhiệt độ làm
việc lớn nhất
(Maximum
working
Temperature)
Bán kính cong
nhỏ nhất
(Minimum Bend
radius flexing)
Đường kính ngoài
danh nghĩa
(Nominal O.D)
SẢN PHẨM MẶT BÍCH ĐƯỢC CHẾ TẠO THEO TIÊU CHUẨN
FLANGE PRODUCTS MADE TO STANDARD
SSH 1 SSH 2
4
6. 3
FL-100
mm
15
20
25
32
40
50
65
80
100
125
150
200
250
300
350
inch
1/2
3/4
1
1 1/4
1 1/2
2
2 1/2
3
4
5
6
8
10
12
14
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
46
103
40
72
34
65
31
46
27
40
18
34
10
31
10
27
10
18
10
16
10
16
10
16
10
16
10
16
10
16
108
154
69
108
60
98
51
69
46
60
40
51
27
46
27
40
27
27
24
24
21
21
15
15
15
15
15
15
15
15
3 2
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
mm
125
125
150
150
175
175
200
200
250
250
350
350
500
500
525
525
625
625
750
750
900
900
1020
1020
1220
1220
2900
2900
2950
2950
L
inch
5
5
6
6
7
7
8
8
10
10
14
14
20
20
21
21
25
25
30
30
36
36
40
40
48
48
116
116
118
118
mm
20.0
21.4
27.0
29.1
34.5
36.6
43.0
45.2
50.0
52.1
64.0
66.1
88.5
90.7
102.0
105.0
130.0
132.0
156
159
183
188
238
240
291
296.4
343
348
384
389
inch
0.80
0.86
1.08
1.16
1.38
1.46
1.72
1.81
2.00
2.08
2.56
2.64
3.54
3.63
4.08
4.20
5.20
5.28
6.24
6.36
7.32
7.52
9.52
9.60
11.64
11.86
1372
13.92
15.36
15.56
Kích thước
danh nghĩa
(Nominal diameter)
Loại ống
(Hose Type)
Áp suất làm việc lớn
nhất tại 20°C
(Maximum working
pressure at 20°C)
Bar
Áp suất thử
lớn nhất tại 20°C
(Maximum test
pressure at 20°C)
Bar
Nhiệt độ làm
việc lớn nhất
(Maximum
working
Temperature)
1
Bán kính cong
nhỏ nhất
(Minimum Bend
radius flexing)
Đường kính ngoài
danh nghĩa
(Nominal O.D)
SẢN PHẨM CHẾ TẠO THEO ĐƠN ĐẶT HÀNG
FLANGED PRODUCTS MADE TO ORDER
SSH 1 SSH 2
- Chế tạo những sản phẩm dài bề mặt ngắn thì trở nên thích hợp theo nhu cầu dùng
của vòng bích.
- Loại mặt bích cố định F121; loại mặt bích ghép chồng F122.
Đường kính danh nghĩa: 12A ÷ 350A.
Chiều dài tiêu chuẩn: 200, 300, 400, 500, 600, 800,1000mm.
- Các chiều dài khác có thể cung cấp theo nhu cầu.
Đầu nối tiêu chuẩn: JIS 10K, ANSI 150, DIN,...
Vật liệu đầu nối: SS400 (mạ kẽm), INOX 304.
Phạm vi ứng dụng:
- Dùng cho vị trí thẳng.
- Có sự giãn nở nhiệt.
- Manufacture of short face length products has become possible by the use of the
flange collar.
- F121: Fixed flange type; F122: Lapped flange type.
Nominal diameter: 12A ÷ 350A.
Standard length: 200, 300, 400, 500, 600, 800,1000mm.
- Other length is available on request.
Standard fitting: JIS 10K, ANSI 150, DIN,..
Fitting materials: SS400 (Zinc plating), INOX 304.
Application:
- It is applicable for alignment.
- Absorption of heat contraction and elongation.
- SSH 1: Single braid - SSH 2: Double braid
1. Braids 2. Bellows 3. Flanges
www.dandat.com.vn
7. 4
FL-110
LOẠI MẶT BÍCH CỐ ĐỊNH F123; LOẠI MẶT BÍCH XOAY F124
F123: FIXED FLANGE TYPE; F124: TURN FLANGE TYPE
mm
12
20
25
32
40
50
65
80
100
125
150
200
250
300
350
inch
1/2
3/4
1
1 1/4
1 1/2
2
2 1/2
3
4
5
6
8
10
12
14
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
46
103
40
72
34
65
31
46
27
40
18
34
10
31
10
27
10
18
10
16
10
16
10
16
10
16
10
16
10
16
108
154
69
108
60
98
51
69
46
60
40
51
27
46
27
40
27
27
24
24
21
21
15
15
15
15
15
15
15
15
4 3 2 1
L
1. Braids 2. Bellows
3. Lapjoints 4. Flanges
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
mm
125
125
150
150
175
175
200
200
250
250
350
350
500
500
525
525
625
625
750
750
900
900
1020
1020
1220
1220
2900
2900
2950
2950
inch
5
5
6
6
7
7
8
8
10
10
14
14
20
20
21
21
25
25
30
30
36
36
40
40
48
48
116
116
118
118
mm
20.0
21.4
27.0
29.1
34.5
36.6
43.0
45.2
50.0
52.1
64.0
66.1
88.5
90.7
102.0
105.0
130.0
132.0
156
159
183
188
238
240
291
296.4
343
348
384
389
inch
0.80
0.86
1.08
1.16
1.38
1.46
1.72
1.81
2.00
2.08
2.56
2.64
3.54
3.63
4.08
4.20
5.20
5.28
6.24
6.36
7.32
7.52
9.52
9.60
11.64
11.86
1372
13.92
15.36
15.56
Kích thước
danh nghĩa
(Nominal diameter)
Loại ống
(Hose Type)
Áp suất làm việc lớn
nhất tại 20°C
(Maximum working
pressure at 20°C)
Bar
Áp suất thử
lớn nhất tại 20°C
(Maximum test
pressure at 20°C)
Bar
Nhiệt độ làm
việc lớn nhất
(Maximum
working
Temperature)
Bán kính cong
nhỏ nhất
(Minimum Bend
radius flexing)
Đường kính ngoài
danh nghĩa
(Nominal O.D)
Đường kính danh nghĩa: 12A ÷ 350A.
Chiều dài tiêu chuẩn: 200, 300, 400, 500, 600, 800,1000mm.
- Các chiều dài khác có thể cung cấp theo nhu cầu.
Đầu nối tiêu chuẩn: JIS 10K, ANSI 150, DIN,...
Vật liệu đầu nối: SS400 (mạ kẽm), INOX 304.
Phạm vi ứng dụng:
- Dùng cho vị trí thẳng.
- Có sự giãn nở nhiệt.
Nominal diameter: 12A ÷ 350A.
Standard length: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm.
- Other length is available on request.
Standard fitting: JIS 10K, ANSI 150, DIN,...
Fitting materials: SS400 (Zinc plating), INOX 304.
Application:
- It is applicable for alignment.
- Absorption of heat contraction and elongation.
- SSH 1: Single braid - SSH 2: Double braid
SSH 1 SSH 2
DAN DAT TECHNOLOGY
8. mm
6
10
12
20
25
32
40
50
65
80
100
inch
1/4
3/8
1/2
3/4
1
1 1/4
1 1/2
2
2 1/2
3
4
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
163
167
72
138
46
103
40
72
34
65
31
46
27
40
18
34
10
31
10
27
10
18
207
250
154
207
108
154
69
108
60
98
51
69
46
60
40
51
27
46
27
40
27
27
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
mm
100
100
125
125
125
125
150
150
175
175
200
200
250
250
350
350
500
500
525
525
625
625
inch
4
4
5
5
5
5
6
6
7
7
8
8
10
10
14
14
20
20
21
21
25
25
mm
11.0
12.4
16.0
17.3
20.0
21.4
27.0
29.1
34.5
36.6
43.0
45.2
50.0
52.1
64.0
66.1
88.5
90.7
102.0
105.0
130.0
132.0
inch
0.44
0.50
0.56
0.69
0.80
0.86
1.08
1.16
1.38
1.46
1.72
1.81
2.00
2.08
2.56
2.64
3.54
3.63
4.08
4.20
5.20
5.28
Kích thước
danh nghĩa
(Nominal diameter)
2
Loại ống
(Hose Type)
1
Áp suất làm việc lớn
nhất tại 20°C
(Maximum working
pressure at 20°C)
Bar
Áp suất thử
lớn nhất tại 20°C
(Maximum test
pressure at 20°C)
Bar
Nhiệt độ làm
việc lớn nhất
(Maximum
working
Temperature)
Bán kính cong
nhỏ nhất
(Minimum Bend
radius flexing)
Đường kính ngoài
danh nghĩa
(Nominal O.D)
DD-S220
- Sản phẩm này là một loại rắc co chế tạo theo đơn đặt hàng.
- Sản phẩm được sử dụng cho tất cả các phạm vi về điều kiện áp suất
và nhiệt độ.
Đường kính danh nghĩa: 6A ÷ 100A.
Chiều dài tiêu chuẩn: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm.
- Các chiều dài khác có thể cung cấp theo nhu cầu.
Vật liệu đầu nối: Gang dẻo, thép không gỉ.
- Đai ốc kết nối được xiết chặt bởi chìa khóa với sự phối hợp giữ cố
định một đai ốc và xoay đai ốc khác để ngăn ngừa các ống bị xoắn.
Phạm vi ứng dụng:
- Dùng cho vị trí thẳng.
- Có sự giãn nở nhiệt.
- This product is a union type product made to order.
- The product is applicable to all ranges of pressure and
temperature conditions.
Nominal diameter: 6A ÷ 100A.
Standard length: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm.
- Other length is available on request.
Fitting materials: Malleable cast iron, stainless steel.
- Tighten union nut by spanner with union screw fixed by the
other spanner, preventing tubes from twisting.
Application:
- It is applicable for alignment.
- Absorption of heat contraction and elongation.
- SSH 1: Single braid - SSH 2: Double braid
SẢN PHẨM NÀY LÀ MỘT LOẠI SẢN PHẨM RẮC CO CÓ THỂ
CHẾ TẠO THEO ĐƠN ĐẶT HÀNG
THIS PRODUCT IS A UNION TYPE PRODUCT AVAILABLE
MADE TO ORDER
SSH 1 SSH 2
5
1. Bellows 2. Braids 3. Union
3
L
www.dandat.com.vn
9. DD-S222
mm
6
10
12
20
25
32
40
50
65
80
100
inch
1/4
3/8
1/2
3/4
1
1 1/4
1 1/2
2
2 1/2
3
4
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
163
167
72
138
46
103
40
72
34
65
31
46
27
40
18
34
10
31
10
27
10
18
207
250
154
207
108
154
69
108
60
98
51
69
46
60
40
51
27
46
27
40
27
27
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
mm
100
100
125
125
125
125
150
150
175
175
200
200
250
250
350
350
500
500
525
525
625
625
inch
4
4
5
5
5
5
6
6
7
7
8
8
10
10
14
14
20
20
21
21
25
25
mm
11.0
12.4
16.0
17.3
20.0
21.4
27.0
29.1
34.5
36.6
43.0
45.2
50.0
52.1
64.0
66.1
88.5
90.7
102.0
105.0
130.0
132.0
inch
0.44
0.50
0.56
0.69
0.80
0.86
1.08
1.16
1.38
1.46
1.72
1.81
2.00
2.08
2.56
2.64
3.54
3.63
4.08
4.20
5.20
5.28
Kích thước
danh nghĩa
(Nominal diameter)
L
Loại ống
(Hose Type)
Áp suất làm việc lớn
nhất tại 20°C
(Maximum working
pressure at 20°C)
Bar
Áp suất thử
lớn nhất tại 20°C
(Maximum test
pressure at 20°C)
Bar
Nhiệt độ làm
việc lớn nhất
(Maximum
working
Temperature)
Bán kính cong
nhỏ nhất
(Minimum Bend
radius flexing)
Đường kính ngoài
danh nghĩa
(Nominal O.D)
- Sản phẩm này là một loại rắc co chế tạo theo đơn đặt hàng.
- Sản phẩm được sử dụng cho tất cả các phạm vi về điều kiện áp suất
và nhiệt độ.
Đường kính danh nghĩa: 6A ÷ 100A.
Chiều dài tiêu chuẩn: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm.
- Các chiều dài khác có thể cung cấp theo nhu cầu.
Vật liệu đầu nối: Gang dẻo, thép không gỉ.
- Đai ốc kết nối được xiết chặt bởi chìa khóa với sự phối hợp giữ cố
định một đai ốc và xoay đai ốc khác để ngăn ngừa các ống bị xoắn.
Phạm vi ứng dụng:
- Dùng cho vị trí thẳng.
- Có sự giãn nở nhiệt.
- This product is a union type product made to order.
- The product is applicable to all ranges of pressure and
temperature conditions.
Nominal diameter: 6A ÷ 100A.
Standard length: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm.
- Other length is available on request.
Fitting materials: Malleable cast iron, stainless steel
- Tighten union nut by spanner with union screw fixed by the
other spanner, preventing tubes from twisting.
Application:
- It is applicable for alignment.
- Absorption of heat contraction and elongation.
- SSH 1: Single braid - SSH 2: Double braid
SẢN PHẨM NÀY LÀ MỘT LOẠI SẢN PHẨM RẮC CO CÓ THỂ
CHẾ TẠO THEO ĐƠN ĐẶT HÀNG.
THIS PRODUCT IS A UNION TYPE PRODUCT AVAILABLE
MADE TO ORDER
SSH 1 SSH 2
6
1
2
1. Bellows 2. Braids 3. Union
3
DAN DAT TECHNOLOGY
10. UN-S304
mm
6
10
12
20
25
32
40
50
65
80
100
inch
1/4
3/8
1/2
3/4
1
1 1/4
1 1/2
2
2 1/2
3
4
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
163
167
72
138
46
103
40
72
34
65
31
46
27
40
18
34
10
31
10
27
10
18
207
250
154
207
108
154
69
108
60
98
51
69
46
60
40
51
27
46
27
40
27
27
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
mm
100
100
125
125
125
125
150
150
175
175
200
200
250
250
350
350
500
500
525
525
625
625
inch
4
4
5
5
5
5
6
6
7
7
8
8
10
10
14
14
20
20
21
21
25
25
mm
11.0
12.4
16.0
17.3
20.0
21.4
27.0
29.1
34.5
36.6
43.0
45.2
50.0
52.1
64.0
66.1
88.5
90.7
102.0
105.0
130.0
132.0
inch
0.44
0.50
0.56
0.69
0.80
0.86
1.08
1.16
1.38
1.46
1.72
1.81
2.00
2.08
2.56
2.64
3.54
3.63
4.08
4.20
5.20
5.28
Kích thước
danh nghĩa
(Nominal diameter)
2
L
Loại ống
(Hose Type)
1
Áp suất làm việc lớn
nhất tại 20°C
(Maximum working
pressure at 20°C)
Bar
Áp suất thử
lớn nhất tại 20°C
(Maximum test
pressure at 20°C)
Bar
Nhiệt độ làm
việc lớn nhất
(Maximum
working
Temperature)
Bán kính cong
nhỏ nhất
(Minimum Bend
radius flexing)
Đường kính ngoài
danh nghĩa
(Nominal O.D)
- Sản phẩm này được chế tạo theo đơn đặt hàng, với những đầu nối
rắc co tới ống ômêga. Sản phẩm được sử dụng cho tất cả các phạm
vi về điều kiện áp suất và nhiệt độ.
Đường kính danh nghĩa: 6A ÷ 100A.
Chiều dài tiêu chuẩn: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm.
- Các chiều dài khác có thể cung cấp theo nhu cầu.
Vật liệu đầu nối: Thép cacbon, thép không gỉ.
- Các hợp chất khác nhau có khả năng chống ăn mòn, chịu áp suất,
chống ẩm, chống, uốn, có thể được chọn lựa bằng nguyên tắc phối
hợp của những đầu nối rắc co, Ống và dây bện. Cấu trúc cho phép
phối hợp cả hai với ống xoắn ốc và ống Omega.
- Đai ốc kết nối được xiết chặt bởi chìa khóa với sự phối hợp giữ cố
định một đai ốc và xoay đai ốc khác để ngăn ngừa các ống bị xoắn.
Phạm vi ứng dụng:
- Dùng cho vị trí thẳng.
- Có sự giãn nở nhiệt.
- This product is made to order, with unions adaptable to omega
tubes. The product is applicable to all ranges of pressure and
temperature conditions.
Nominal diameter: 6A ÷ 100A.
Standard length: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm.
- Other length is available on request.
Fitting materials: Carbon steel, stainless steel.
- Various combinations of corrosion resistance, pressure resistance,
moisture resistance, bending resistance, operability may be selected
by the proper combination of union joint fittings, tubes and braids. The
structure allows combination both with a helical tube and omega tube.
- Tighten union nut by spanner with union screw fixed by the other
spanner, preventing tubes from twisting.
Application:
- It is applicable for alignment.
- Absorption of heat contraction and elongation.
- SSH 1: Single braid - SSH 2: Double braid
SẢN PHẨM NÀY LÀ MỘT LOẠI SẢN PHẨM RẮC CO CÓ THỂ
CHẾ TẠO THEO ĐƠN ĐẶT HÀNG.
THIS PRODUCT IS A UNION TYPE PRODUCT AVAILABLE MADE
TO ORDER
SSH 1 SSH 2
7
1. Bellows 2. Braids 3. Red Socket
3
www.dandat.com.vn
11. FM-201
- Những đầu nối đai ốc được hàn trực tiếp với ống. Những ống khớp
nhau tốt nhất với khoảng rộng của trạng thái ống dẫn từ dây chuyền
làm việc tới ống với một số chỗ uốn cong lặp lại có thể được chọn lựa.
Đường kính danh nghĩa: 6A ÷ 100A.
Chiều dài tiêu chuẩn: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm.
- Các chiều dài khác có thể cung cấp theo nhu cầu.
Vật liệu đầu nối: Thép cacbon, thép không gỉ.
Phạm vi ứng dụng:
- Sản phẩm được dùng trong các điều kiện nhiệt độ và áp suất.
- Sản phẩm này kết nối dễ dàng tới ống với một ống nối được ghép
chồng.
- Sản phẩm có thể lắp tới những ống có ren côn ngoài và lỗ ren côn
trong.
- Sử dụng kết hợp với S225 (ống ren trong hay ren ngoài) khi một
đầu là khớp nối xoay.
- The screw fittings (nipples or sockets) are directly welded to the tube.
Tubes best fitted to wide range of service conditions from straight line
service to piping with a number of repeated bents may be selected.
Nominal diameter: 6A ÷ 100A.
Standard length: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm.
- Other length is available on request.
Fitting materials: Carbon steel, stainless steel.
Application:
- The product is applicable to the entrie range of pressure and
temperature conditions.
- This product is convenient for connection to a pipe with a lapped
adapter.
- This product is adaptable to pipes of male and female taper threads
(apipe with SM on one side and with SF on the other side).
- Use in combination with S225 (male or female adapter) when one
end is the swivel type.
mm
6
10
12
20
25
32
40
50
65
80
100
4 3
inch
1/4
3/8
1/2
3/4
1
1 1/4
1 1/2
2
2 1/2
3
4
L
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
1
163
167
72
138
46
103
40
72
34
65
31
46
27
40
18
34
10
31
10
27
10
18
207
250
154
207
108
154
69
108
60
98
51
69
46
60
40
51
27
46
27
40
27
27
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
mm
100
100
125
125
125
125
150
150
175
175
200
200
250
250
350
350
500
500
525
525
625
625
inch
4
4
5
5
5
5
6
6
7
7
8
8
10
10
14
14
20
20
21
21
25
25
mm
11.0
12.4
16.0
17.3
20.0
21.4
27.0
29.1
34.5
36.6
43.0
45.2
50.0
52.1
64.0
66.1
88.5
90.7
102.0
105.0
130.0
132.0
inch
0.44
0.50
0.56
0.69
0.80
0.86
1.08
1.16
1.38
1.46
1.72
1.81
2.00
2.08
2.56
2.64
3.54
3.63
4.08
4.20
5.20
5.28
Kích thước
danh nghĩa
(Nominal diameter)
Loại ống
(Hose Type)
2
Áp suất làm việc lớn
nhất tại 20°C
(Maximum working
pressure at 20°C)
Bar
Áp suất thử
lớn nhất tại 20°C
(Maximum test
pressure at 20°C)
Bar
Nhiệt độ làm
việc lớn nhất
(Maximum
working
Temperature)
Bán kính cong
nhỏ nhất
(Minimum Bend
radius flexing)
Đường kính ngoài
danh nghĩa
(Nominal O.D)
LOẠI ĐỆM KÍN KIM LOẠI THREADED END TYPE
SSH 1 SSH 2
8
1. Union 2. Bellows 3. Braids 4. Coupling
DAN DAT TECHNOLOGY
12. B-555
- Các ống được trang bị với những đầu nối được hàn hai đầu. Những
ống khớp nhau tốt nhất với khoảng rộng của trạng thái ống dẫn từ
dây chuyền làm việc tới ống với một số chỗ uốn cong lặp lại có thể
được chọn lựa.
Đường kính danh nghĩa: 6A ÷ 350A.
Chiều dài tiêu chuẩn: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm.
- Các chiều dài khác có thể cung cấp theo nhu cầu.
Vật liệu đầu nối: Thép cacbon, thép không gỉ và đồng.
- Đầu nối được hàn với ống. Chịu đựng được điều kiện áp suất cao.
Phạm vi ứng dụng:
- Dùng cho vị trí thẳng. Có sự giãn nở nhiệt.
- Sử dụng cho sự thay đổi thường xuyên.
mm
6
10
12
20
25
32
40
50
65
80
100
inch
1/4
3/8
1/2
3/4
1
1 1/4
1 1/2
2
2 1/2
3
4
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
163
167
72
138
46
103
40
72
34
65
31
46
27
40
18
34
10
31
10
27
10
18
207
250
154
207
108
154
69
108
60
98
51
69
46
60
40
51
27
46
27
40
27
27
- The hoses are equipped with butt - welding joints. Tubes best
fitted to a wide range of service conditions from straight line service
to piping with a number of repeated bents may be selected.
Nominal diameter: 6A ÷ 350A.
Standard length: 200, 300, 400, 500, 600, 800,1000mm.
- Other length is available on request.
Fitting materials: Carbon steel, Stainless steel and Copper.
- End pipe welded with tubes. High pressure condition is possible.
Application:
- It is applicable for alignment. Absorption of heat contraction and
elongation.
- Applicable for often changing.
- SSH 1: Single braid - SSH 2: Doublebraid
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
mm
100
100
125
125
125
125
150
150
175
175
200
200
250
250
350
350
500
500
525
525
625
625
inch
4
4
5
5
5
5
6
6
7
7
8
8
10
10
14
14
20
20
21
21
25
25
mm
11.0
12.4
16.0
17.3
20.0
21.4
27.0
29.1
34.5
36.6
43.0
45.2
50.0
52.1
64.0
66.1
88.5
90.7
102.0
105.0
130.0
132.0
inch
0.44
0.50
0.56
0.69
0.80
0.86
1.08
1.16
1.38
1.46
1.72
1.81
2.00
2.08
2.56
2.64
3.54
3.63
4.08
4.20
5.20
5.28
Kích thước
danh nghĩa
(Nominal diameter)
Loại ống
(Hose Type)
Áp suất làm việc lớn
nhất tại 20°C
(Maximum working
pressure at 20°C)
Bar
Áp suất thử
lớn nhất tại 20°C
(Maximum test
pressure at 20°C)
Bar
Nhiệt độ làm
việc lớn nhất
(Maximum
working
Temperature)
Bán kính cong
nhỏ nhất
(Minimum Bend
radius flexing)
Đường kính ngoài
danh nghĩa
(Nominal O.D)
ỐNG MỀM KIỂU ĐẦU ỐNG TRÒN PIPE END TYPE FLEXIBLE HOSE
SSH 1 SSH 2
9
1
2
3
L
1. Pipe 2. Bellows 3. Braids
www.dandat.com.vn
13. 18 DAN DAT TECHNOLOGY
SPECIFICATION (Đặc điểm kỹ thuật)
Applicable fluid
Chất lỏng sử dụng
Applicable pressure
Áp suất sử dụng
Applicable temperature
Nhiệt độ sử dụng
Expansion amount
Độ giãn nở
End connection
Đầu nối
Materials
Vật liệu
Body pressure test
Áp suất thử
Steam hot & cold water, air & gas, oil
Hơi nước nóng nước lạnh, khí, ga và dầu.
Max: 35 - 50 kgf/cm2
Max: 500°C
+20mm
-100mm
JIS, ANSI, DIN/PS
Belows, Internal, steeve Stainless steel
External steeve SGP
Flange 25 - 1000A(SS)
PT=PLV x (1.1 ÷ 1.5) kgf/cm2
RS-200
Nominal diameter: 50A ÷ 1000A.
Standard fitting: JIS, ANSI, DIN,..
Fitting materials: Carbon steel, stainless steel.
Đường kính danh nghĩa: 50A ÷ 1000A.
Đầu nối tiêu chuẩn: JIS, ANSI, DIN,...
Vật liệu đầu nối: Thép carbon, thép không gỉ.
DIMENSIONS (Các kích thước)
Size
Kích cỡ
25 (1”)
32 (1 ¼”)
40 (1 ½”)
50 (2”)
65 (2 ½”)
80 (3”)
100 (4”)
125 (5”)
150 (6”)
200 (8”)
250 (10”)
300 (12”)
L
Chiều dài (mm)
680
680
680
680
760
760
880
880
930
930
980
980
Expansion amount (Độ giãn nở)
Expansion
Độ giãn (mm)
Contraction
Độ co (mm)
Weight (Kg)
Trọng lượng
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
80
80
80
80
80
80
80
80
80
80
80
80
11
13
15
19
21
29.5
43
62.5
70
135
166
190
17 DAN DAT TECHNOLOGY
DIMENSIONS (Các kích thước)
Size
Kích cỡ
25 (1”)
32 (1 ¼”)
40 (1 ½”)
50 (2”)
65 (2 ½”)
80 (3”)
100 (4”)
125 (5”)
150 (6”)
200 (8”)
250 (10”)
300 (12”)
L
Chiều dài (mm)
365
365
365
365
415
415
415
440
440
440
465
465
Expansion amount (Độ giãn nở)
Expansion
Độ giãn (mm)
Contraction
Độ co (mm)
Weight (Kg)
Trọng lượng
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
45
45
45
45
45
45
45
45
45
45
45
45
6.4
6.9
8.3
10.9
13.4
15.5
21.2
30.4
41.4
25.3
60.2
68.1
SPECIFICATION (Đặc điểm kỹ thuật)
Applicable fluid
Chất lỏng sử dụng
Applicable pressure
Áp suất sử dụng
Applicable temperature
Nhiệt độ sử dụng
Expansion amount
Độ giãn nở
End connection
Đầu nối
Materials
Vật liệu
Body pressure test
Áp suất thử
Steam hot & cold water, air & gas, oil
Hơi nước nóng nước lạnh, khí, ga và dầu.
Max: 35 - 50 kgf/cm2
Max: 500°C
+10mm
- 45mm
JIS, ANSI, DIN/PS
Belows, Internal, steeve Stainless steel
External steeve SGP
Flange 25 - 1000A(SS)
PT=PLV x (1.1 ÷ 1.5) kgf/cm2
RS-100
Nominal diameter: 50A ÷ 1000A.
Standard fitting: JIS 10K, ANSI 150, DIN,..
Fitting materials: Carbon steel, stainless steel.
Đường kính danh nghĩa: 50A ÷ 1000A.
Đầu nối tiêu chuẩn: JIS 10K, ANSI 150, DIN,...
Vật liệu đầu nối: Thép carbon, thép không gỉ.
www.dandat.com.vn
14. 20 DAN DAT TECHNOLOGY
SPECIFICATION (Đặc điểm kỹ thuật)
Applicable fluid
Chất lỏng sử dụng
Applicable pressure
Áp suất sử dụng
Applicable temperature
Nhiệt độ sử dụng
Expansion amount
Độ giãn nở
End connection
Đầu nối
Materials
Vật liệu
Body pressure test
Áp suất thử
Steam hot & cold water, air & gas, oil
Hơi nước nóng nước lạnh, khí, ga và dầu.
Max: 10, 20, 30...kgf/cm2
Max: 350°C - 500°C
+20mm
-100mm
JIS, ANSI, DIN/PS
Belows, Internal, steeve Stainless steel
External steeve SGP
Flange 25 -1000A(SS)
PT=PLV x (1.1 ÷ 1.5) kgf/cm2
DE-200
Nominal diameter: 50A ÷ 1000A.
Standard fitting: JIS, ANSI, DIN / SS400 / SUS304.
Fitting materials: Carbon steel, stainless steel.
Đường kính danh nghĩa: 50A ÷ 1000A.
Đầu nối tiêu chuẩn: JIS, ANSI, DIN / SS400 / SUS304.
Vật liệu đầu nối: Thép carbon, thép không gỉ.
DIMENSIONS (Các kích thước)
Size
Kích cỡ
25 (1”)
32 (1 ¼”)
40 (1 ½”)
50 (2”)
65 (2 ½”)
80 (3”)
100 (4”)
125 (5”)
150 (6”)
200 (8”)
250 (10”)
300 (12”)
L
Chiều dài (mm)
680
680
680
680
760
760
880
880
930
930
980
980
Expansion amount (Độ giãn nở)
Expansion
Độ giãn (mm)
Contraction
Độ co (mm)
Weight (Kg)
Trọng lượng
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
80
80
80
80
80
80
80
80
80
80
80
80
11
13
15
19
21
29.5
43
62.5
70
135
166
190
19 DAN DAT TECHNOLOGY
Nominal diameter: 20A ÷ 200A.
Standard fitting: JIS, ANSI, DIN / SS400 / SUS304.
Fitting materials: Carbon steel, stainless steel.
Đường kính danh nghĩa: 20A ÷ 200A.
Đầu nối tiêu chuẩn: JIS, ANSI, DIN / SS400 / SUS304.
Vật liệu đầu nối: Thép carbon, thép không gỉ.
DIMENSIONS (Các kích thước)
Size
Kích cỡ
25 (1”)
32 (1 ¼”)
40 (1 ½”)
50 (2”)
65 (2 ½”)
80 (3”)
100 (4”)
125 (5”)
150 (6”)
200 (8”)
250 (10”)
300 (12”)
L
Chiều dài (mm)
365
365
365
365
415
415
415
440
440
440
465
465
Expansion amount (Độ giãn nở)
Expansion
Độ giãn (mm)
Contraction
Độ co (mm)
Weight (Kg)
Trọng lượng
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
45
45
45
45
45
45
45
45
45
45
45
45
6.4
6.9
8.3
10.9
13.4
15.5
21.2
30.4
41.4
25.3
60.2
68.1
SPECIFICATION (Đặc điểm kỹ thuật)
Applicable fluid
Chất lỏng sử dụng
Applicable pressure
Áp suất sử dụng
Applicable temperature
Nhiệt độ sử dụng
Expansion amount
Độ giãn nở
End connection
Đầu nối
Materials
Vật liệu
Body pressure test
Áp suất thử
Steam hot & cold water, air & gas, oil
Hơi nước nóng nước lạnh, khí, ga và dầu.
Max: 10, 20, 30...kgf/cm2
Max: 350°C - 500°C
+10mm
- 45mm
JIS, ANSI, DIN/PS
Belows, Internal, steeve Stainless steel
External steeve SGP
Flange 25 -1000A(SS)
PT=PLV x (1.1 ÷ 1.5) kgf/cm2
DE-100
L
www.dandat.com.vn
15. C-220
- Sản phẩm này được chế tạo theo đơn đặt hàng, với những đầu nối
rắc co tới ống ômêga. Sản phẩm được sử dụng cho tất cả các phạm
vi về điều kiện áp suất và nhiệt độ.
Đường kính danh nghĩa: 6A ÷ 100A.
Chiều dài tiêu chuẩn: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm.
- Các chiều dài khác có thể cung cấp theo nhu cầu.
Vật liệu đầu nối: Gang dẻo, thép không gỉ.
- Các hợp chất khác nhau có khả năng chống ăn mòn, chịu áp suất,
chống ẩm, chống uốn, có thể được chọn lựa bằng nguyên tắc phối
hợp của những đầu nối rắc co, ống và dây bện. Cấu trúc cho phép
phối hợp cả hai với ống xoắn ốc và ống Omega.
- Đai ốc kết nối được xiết chặt bởi chìa khóa với sự phối hợp giữ cố
định một đai ốc và xoay đai ốc khác để ngăn ngừa các ống bị xoắn.
Phạm vi ứng dụng:
- Dùng cho vị trí thẳng.
- Có sự giãn nở nhiệt.
- This product is made to order, with unions adaptable to omega
tubes. The product is applicable to all ranges of pressure and
temperature conditions.
Nominal diameter: 6A ÷ 100A.
Standard length: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm.
- Other length is available on request.
Fitting materials: Malleable cast iron, stainless steel.
- Various combinations of corrosion resistance, pressure resistance,
moisture resistance, bending resistance, operability may be selected
by the proper combination of union joint fittings, tubes and braids. The
structure allows combination both with a helical tube and omega tube.
- Tighten union nut by spanner with union screw fixed by the other
spanner, preventing tubes from twisting.
Application:
- It is applicable for alignment.
- Absorption of heat contraction and elongation.
- SSH 1: Single braid - SSH 2: Double braid
SẢN PHẨM NÀY LÀ MỘT LOẠI SẢN PHẨM RẮC CO CÓ THỂ
CHẾ TẠO THEO ĐƠN ĐẶT HÀNG.
THIS PRODUCT IS A UNION TYPE PRODUCT AVAILABLE MADE
TO ORDER
mm
6
10
12
20
25
32
40
50
65
80
100
inch
1/4
3/8
1/2
3/4
1
1 1/4
1 1/2
2
2 1/2
3
4
4 3 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
1
163
167
72
138
46
103
40
72
34
65
31
46
27
40
18
34
10
31
10
27
10
18
207
250
154
207
108
154
69
108
60
98
51
69
46
60
40
51
27
46
27
40
27
27
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
mm
100
100
125
125
125
125
150
150
175
175
200
200
250
250
350
350
500
500
525
525
625
625
inch
4
4
5
5
5
5
6
6
7
7
8
8
10
10
14
14
20
20
21
21
25
25
mm
11.0
12.4
16.0
17.3
20.0
21.4
27.0
29.1
34.5
36.6
43.0
45.2
50.0
52.1
64.0
66.1
88.5
90.7
102.0
105.0
130.0
132.0
inch
0.44
0.50
0.56
0.69
0.80
0.86
1.08
1.16
1.38
1.46
1.72
1.81
2.00
2.08
2.56
2.64
3.54
3.63
4.08
4.20
5.20
5.28
Kích thước
danh nghĩa
(Nominal diameter)
L
Loại ống
(Hose Type)
Áp suất làm việc lớn
nhất tại 20°C
(Maximum working
pressure at 20°C)
Bar
Áp suất thử
lớn nhất tại 20°C
(Maximum test
pressure at 20°C)
Bar
Nhiệt độ làm
việc lớn nhất
(Maximum
working
Temperature)
Bán kính cong
nhỏ nhất
(Minimum Bend
radius flexing)
Đường kính ngoài
danh nghĩa
(Nominal O.D)
SSH 1 SSH 2
10
1. Coupling 2. Union 3. Bellows 4. Braids
DAN DAT TECHNOLOGY
16. LAP-220
- Sản phẩm này được chế tạo theo đơn đặt hàng, với những đầu nối
rắc co tới ống ômêga. Sản phẩm được sử dụng cho tất cả các phạm
vi về điều kiện áp suất và nhiệt độ.
Đường kính danh nghĩa: 6A ÷ 100A.
Chiều dài tiêu chuẩn: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm.
- Các chiều dài khác có thể cung cấp theo nhu cầu.
Vật liệu đầu nối: Gang dẻo, thép không gỉ.
- Các hợp chất khác nhau có khả năng chống ăn mòn, chịu áp suất,
chống ẩm, chống uốn, có thể được chọn lựa bằng nguyên tắc phối
hợp của những đầu nối rắc co, ống và dây bện. Cấu trúc cho phép
phối hợp cả hai với ống xoắn ốc và ống Omega.
- Đai ốc kết nối được xiết chặt bởi chìa khóa với sự phối hợp giữ cố
định một đai ốc và xoay đai ốc khác để ngăn ngừa các ống bị xoắn.
Phạm vi ứng dụng:
- Dùng cho vị trí thẳng.
- Có sự giãn nở nhiệt.
- This product is made to order, with unions adaptable to omega
tubes. The product is applicable to all ranges of pressure and
temperature conditions.
Nominal diameter: 6A ÷ 100A.
Standard length: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm.
- Other length is available on request.
Fitting materials: Malleable cast iron, stainless steel.
- Various combinations of corrosion resistance, pressure resistance,
moisture resistance, bending resistance, operability may be selected
by the proper combination of union joint fittings, tubes and braids. The
structure allows combination both with a helical tube and omega tube.
- Tighten union nut by spanner with union screw fixed by the other
spanner, preventing tubes from twisting.
Application:
- It is applicable for alignment.
- Absorption of heat contraction and elongation.
- SSH 1: Single braid - SSH 2: Double braid
SẢN PHẨM NÀY LÀ MỘT LOẠI SẢN PHẨM RẮC CO CÓ THỂ
CHẾ TẠO THEO ĐƠN ĐẶT HÀNG.
THIS PRODUCT IS A UNION TYPE PRODUCT AVAILABLE MADE
TO ORDER
mm
6
10
12
20
25
32
40
50
65
80
100
inch
1/4
3/8
1/2
3/4
1
1 1/4
1 1/2
2
2 1/2
3
4
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
163
167
72
138
46
103
40
72
34
65
31
46
27
40
18
34
10
31
10
27
10
18
207
250
154
207
108
154
69
108
60
98
51
69
46
60
40
51
27
46
27
40
27
27
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
mm
100
100
125
125
125
125
150
150
175
175
200
200
250
250
350
350
500
500
525
525
625
625
inch
4
4
5
5
5
5
6
6
7
7
8
8
10
10
14
14
20
20
21
21
25
25
mm
11.0
12.4
16.0
17.3
20.0
21.4
27.0
29.1
34.5
36.6
43.0
45.2
50.0
52.1
64.0
66.1
88.5
90.7
102.0
105.0
130.0
132.0
inch
0.44
0.50
0.56
0.69
0.80
0.86
1.08
1.16
1.38
1.46
1.72
1.81
2.00
2.08
2.56
2.64
3.54
3.63
4.08
4.20
5.20
5.28
Kích thước
danh nghĩa
(Nominal diameter)
Loại ống
(Hose Type)
Áp suất làm việc lớn
nhất tại 20°C
(Maximum working
pressure at 20°C)
Bar
Áp suất thử
lớn nhất tại 20°C
(Maximum test
pressure at 20°C)
Bar
Nhiệt độ làm
việc lớn nhất
(Maximum
working
Temperature)
Bán kính cong
nhỏ nhất
(Minimum Bend
radius flexing)
Đường kính ngoài
danh nghĩa
(Nominal O.D)
SSH 1 SSH 2
11
1
L
3 2
1 . Clamp 2 . Bellows 3 . Braids
www.dandat.com.vn
17. UK-S304
SẢN PHẨM NÀY LÀ MỘT LOẠI SẢN PHẨM RẮC CO CÓ THỂ
CHẾ TẠO THEO ĐƠN ĐẶT HÀNG.
- Sản phẩm này được chế tạo theo đơn đặt hàng, với những đầu nối
rắc co tới ống ômêga. Sản phẩm được sử dụng cho tất cả các phạm
vi về điều kiện áp suất và nhiệt độ.
Đường kính danh nghĩa: 6A ÷ 100A.
Chiều dài tiêu chuẩn: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm.
- Các chiều dài khác có thể cung cấp theo nhu cầu.
Vật liệu đầu nối: Gang dẻo, thép không gỉ.
- Các hợp chất khác nhau có khả năng chống ăn mòn, chịu áp suất,
chống ẩm, chống uốn, có thể được chọn lựa bằng nguyên tắc phối
hợp của những đầu nối rắc co, ống và dây bện. Cấu trúc cho phép
phối hợp cả hai với ống xoắn ốc và ống Omega.
- Đai ốc kết nối được xiết chặt bởi chìa khóa với sự phối hợp giữ cố
định một đai ốc và xoay đai ốc khác để ngăn ngừa các ống bị xoắn.
Phạm vi ứng dụng:
- Dùng cho vị trí thẳng.
- Có sự giãn nở nhiệt.
THIS PRODUCT IS A UNION TYPE PRODUCT AVAILABLE MADE
TO ORDER
- This product is made to order, with unions adaptable to omega
tubes. The product is applicable to all ranges of pressure and
temperature conditions.
Nominal diameter: 6A ÷ 100A.
Standard length: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm.
- Other length is available on request.
Fitting materials: Malleable cast iron, stainless steel
- Various combinations of corrosion resistance, pressure resistance,
moisture resistance, bending resistance, operability may be selected
by the proper combination of union joint fittings, tubes and braids. The
structure allows combination both with a helical tube and omega tube.
- Tighten union nut by spanner with union screw fixed by the other
spanner, preventing tubes from twisting.
Application:
- It is applicable for alignment.
- Absorption of heat contraction and elongation.
- SSH 1: Single braid - SSH 2: Double braid
mm
6
10
12
20
25
32
40
50
65
80
100
2
4 3 1
inch
1/4
3/8
1/2
3/4
1
1 1/4
1 1/2
2
2 1/2
3
4
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
163
167
72
138
46
103
40
72
34
65
31
46
27
40
18
34
10
31
10
27
10
18
207
250
154
207
108
154
69
108
60
98
51
69
46
60
40
51
27
46
27
40
27
27
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
350oC
mm
100
100
125
125
125
125
150
150
175
175
200
200
250
250
350
350
500
500
525
525
625
625
inch
4
4
5
5
5
5
6
6
7
7
8
8
10
10
14
14
20
20
21
21
25
25
mm
11.0
12.4
16.0
17.3
20.0
21.4
27.0
29.1
34.5
36.6
43.0
45.2
50.0
52.1
64.0
66.1
88.5
90.7
102.0
105.0
130.0
132.0
inch
0.44
0.50
0.56
0.69
0.80
0.86
1.08
1.16
1.38
1.46
1.72
1.81
2.00
2.08
2.56
2.64
3.54
3.63
4.08
4.20
5.20
5.28
Kích thước
danh nghĩa
(Nominal diameter)
L
Loại ống
(Hose Type)
Áp suất làm việc lớn
nhất tại 20°C
(Maximum working
pressure at 20°C)
Bar
Áp suất thử
lớn nhất tại 20°C
(Maximum test
pressure at 20°C)
Bar
Nhiệt độ làm
việc lớn nhất
(Maximum
working
Temperature)
Bán kính cong
nhỏ nhất
(Minimum Bend
radius flexing)
Đường kính ngoài
danh nghĩa
(Nominal O.D)
SSH 1 SSH 2
12
1. Hex Nipple 2. Bellows 3.Braids 4. Union
DAN DAT TECHNOLOGY
18. DIMENSIONS (Các kích thước)
Size
Kích cỡ
25 (1”)
32 (1 ¼”)
40 (1 ½”)
50 (2”)
65 (2 ½”)
80 (3”)
100 (4”)
125 (5”)
150 (6”)
200 (8”)
250 (10”)
300 (12”)
L
Chiều dài (mm)
365
365
365
365
415
415
415
440
440
440
465
465
Expansion amount (Độ giãn nở)
Expansion
Độ giãn (mm)
Contraction
Độ co (mm)
Weight (Kg)
Trọng lượng
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
45
45
45
45
45
45
45
45
45
45
45
45
6.4
6.9
8.3
10.9
13.4
15.5
21.2
30.4
41.4
25.3
60.2
68.1
SPECIFICATION (Đặc điểm kỹ thuật)
Applicable fluid
Chất lỏng sử dụng
Applicable pressure
Áp suất sử dụng
Applicable temperature
Nhiệt độ sử dụng
Expansion amount
Độ giãn nở
End connection
Đầu nối
Materials
Vật liệu
Body pressure test
Áp suất thử
Steam hot & cold water, air & gas, oil
Hơi nước nóng nước lạnh, khí, ga và dầu.
Max: 10 - 25 kgf/cm2
Max: 350°C - 500°C
+10mm
- 45mm
JIS, ANSI, DIN/PS
Belows, Internal, steeve Stainless steel
External steeve SGP
Flange 25 - 1000A(SS)
PT=PLV x (1.1 ÷ 1.5) kgf/cm2
ES-100
Nominal diameter: 50A ÷ 1000A.
Standard fitting: JIS 10K, ANSI 150, DIN,..
Fitting materials: Carbon steel, stainless steel.
Đường kính danh nghĩa: 50A ÷ 1000A.
Đầu nối tiêu chuẩn: JIS 10K, ANSI 150, DIN,...
Vật liệu đầu nối: Thép carbon, thép không gỉ.
www.dandat.com.vn 13
19. SPECIFICATION (Đặc điểm kỹ thuật)
Applicable fluid
Chất lỏng sử dụng
Applicable pressure
Áp suất sử dụng
Applicable temperature
Nhiệt độ sử dụng
Expansion amount
Độ giãn nở
End connection
Đầu nối
Materials
Vật liệu
Body pressure test
Áp suất thử
Steam hot & cold water, air & gas, oil
Hơi nước nóng nước lạnh, khí, ga và dầu.
Max: 10 - 25 kgf/cm2
Max: 350°C - 500°C
+20mm
-100mm
JIS, ANSI, DIN/PS
Belows, Internal, steeve Stainless steel
External steeve SGP
Flange Flange 25 - 1000A(SS)
PT=PLV x (1.1 ÷ 1.5) kgf/cm2
ES-200
Nominal diameter: 50A ÷ 1000A.
Standard fitting: JIS, ANSI, DIN,..
Fitting materials: Carbon steel, stainless steel.
Đường kính danh nghĩa: 50A ÷ 1000A.
Đầu nối tiêu chuẩn: JIS, ANSI, DIN,...
Vật liệu đầu nối: Thép carbon, thép không gỉ.
DIMENSIONS (Các kích thước)
Size
Kích cỡ
25 (1”)
32 (1 ¼”)
40 (1 ½”)
50 (2”)
65 (2 ½”)
80 (3”)
100 (4”)
125 (5”)
150 (6”)
200 (8”)
250 (10”)
300 (12”)
L
Chiều dài (mm)
680
680
680
680
760
760
880
880
930
930
980
980
Expansion amount (Độ giãn nở)
Expansion
Độ giãn (mm)
Contraction
Độ co (mm)
Weight (Kg)
Trọng lượng
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
80
80
80
80
80
80
80
80
80
80
80
80
11
13
15
19
21
29.5
43
62.5
70
135
166
190
14 DAN DAT TECHNOLOGY
DAN DAT TECHNOLOGY
20. DIMENSIONS (Các kích thước)
Size
Kích cỡ
25 (1”)
32 (1 ¼”)
40 (1 ½”)
50 (2”)
65 (2 ½”)
80 (3”)
100 (4”)
125 (5”)
150 (6”)
200 (8”)
250 (10”)
300 (12”)
L
Chiều dài (mm)
365
365
365
365
415
415
415
440
440
440
465
465
Expansion amount (Độ giãn nở)
Expansion
Độ giãn (mm)
Contraction
Độ co (mm)
Weight (Kg)
Trọng lượng
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
45
45
45
45
45
45
45
45
45
45
45
45
6.4
6.9
8.3
10.9
13.4
15.5
21.2
30.4
41.4
25.3
60.2
68.1
SPECIFICATION (Đặc điểm kỹ thuật)
Applicable fluid
Chất lỏng sử dụng
Applicable pressure
Áp suất sử dụng
Applicable temperature
Nhiệt độ sử dụng
Expansion amount
Độ giãn nở
End connection
Đầu nối
Materials
Vật liệu
Body pressure test
Áp suất thử
Steam hot & cold water, air & gas, oil
Hơi nước nóng nước lạnh, khí, ga và dầu.
Max: 25 - 35 kgf/cm2
Max: 500°C
+10mm
- 45mm
JIS, ANSI, DIN/PS
Belows, Internal, steeve Stainless steel
External steeve SGP
Flange 25 - 1000A(SS)
PT=PLV x (1.1 ÷ 1.5) kgf/cm2
LS-100
Nominal diameter: 50A ÷ 1000A.
Standard fitting: JIS 10K, ANSI 150, DIN,..
Fitting materials: Carbon steel, stainless steel.
Đường kính danh nghĩa: 50A ÷ 1000A.
Đầu nối tiêu chuẩn: JIS 10K, ANSI 150, DIN,...
Vật liệu đầu nối: Thép carbon, thép không gỉ.
www.dandat.com.vn 15
21. SPECIFICATION (Đặc điểm kỹ thuật)
Applicable fluid
Chất lỏng sử dụng
Applicable pressure
Áp suất sử dụng
Applicable temperature
Nhiệt độ sử dụng
Expansion amount
Độ giãn nở
End connection
Đầu nối
Materials
Vật liệu
Body pressure test
Áp suất thử
Steam hot & cold water, air & gas, oil
Hơi nước nóng nước lạnh, khí, ga và dầu.
Max: 25 - 35 kgf/cm2
Max: 500°C
+20mm
-100mm
JIS, ANSI, DIN/PS
Belows, Internal, steeve Stainless steel
External steeve SGP
Flange 25 - 1000A(SS)
PT=PLV x (1.1 ÷ 1.5) kgf/cm2
LS-200
Nominal diameter: 50A ÷ 1000A.
Standard fitting: JIS, ANSI, DIN,..
Fitting materials: Carbon steel, stainless steel.
Đường kính danh nghĩa: 50A ÷ 1000A.
Đầu nối tiêu chuẩn: JIS, ANSI, DIN,...
Vật liệu đầu nối: Thép carbon, thép không gỉ.
DIMENSIONS (Các kích thước)
Size
Kích cỡ
25 (1”)
32 (1 ¼”)
40 (1 ½”)
50 (2”)
65 (2 ½”)
80 (3”)
100 (4”)
125 (5”)
150 (6”)
200 (8”)
250 (10”)
300 (12”)
L
Chiều dài (mm)
680
680
680
680
760
760
880
880
930
930
980
980
Expansion amount (Độ giãn nở)
Expansion
Độ giãn (mm)
Contraction
Độ co (mm)
Weight (Kg)
Trọng lượng
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
80
80
80
80
80
80
80
80
80
80
80
80
11
13
15
19
21
29.5
43
62.5
70
135
166
190
16 DAN DAT TECHNOLOGY
DAN DAT TECHNOLOGY
23. Nominal diameter: 20A ÷ 200A.
Standard fitting: JIS10K / ANSI150 / DIN 16.
Fitting materials: Carbon steel, stainless steel.
Đường kính danh nghĩa: 20A ÷ 200A.
Đầu nối tiêu chuẩn: JIS10K / ANSI150 / DIN 16.
Vật liệu đầu nối: Thép cacbon, thép không gỉ.
SPECIFICATION (Đặc điểm kỹ thuật)
Applicable fluid
Chất lỏng sử dụng
Applicable pressure
Áp suất sử dụng
Applicable temperature
Nhiệt độ sử dụng
Expansion amount
Độ giãn nở
End connection
Đầu nối
Materials
Vật liệu
Body pressure test
Áp suất thử
Steam hot & cold water, air & gas, oil
Hơi nước nóng nước lạnh, khí, ga và dầu.
Max: 16 kgf/cm2
Max: 350°C
+10mm
- 45mm
KS 10K RF FLANGE
Belows, Internal, steeve Stainless steel
External steeve SGP
Flange 25 -150A(SS)
200-250A(Cast iron), 300A(SS)
25 kgf/cm2
AS-510
Size
Kích cỡ
25 (1”)
32 (1 ¼”)
40 (1 ½”)
50 (2”)
65 (2 ½”)
80 (3”)
100 (4”)
125 (5”)
150 (6”)
200 (8”)
L
Chiều dài (mm)
680
680
680
680
760
760
880
880
930
930
Expansion amount (Độ giãn nở)
Expansion
Độ giãn (mm)
Contraction
Độ co (mm)
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
80
80
80
80
80
80
80
80
80
80
22
L
1
2
3 4
5 6 8
7
1. Clamp 5. Outer Pipe
2. Short Pipe 1 6. Bellows
3. Band 7. Imer Pipe
4. Guide Ring 8. Cap Ring
DAN DAT TECHNOLOGY
24. BELLOWS MATERIAL 3.5 Bar - 40 Bar
MAIN APPLICATIONS MATERIALS
Hot balasts, Gases, Air
Hot water, Steam, Water
Petroleum
Seawater
High Temperature fluid such as FCC
Cryogenic fluid such as LNG, LN 2
Heat Exchanger
SUS 304; SUS 201
SUS 316; SUS 316L
SUS321
Single-ply bellows Double-ply bellows Triple-ply bellows
Đường kính danh nghĩa
Nominal Diameter
(mm)
Đường kính ngoài
Outside Diameter
(mm)
Bellows
w x q x t
(mm)
Chiều dày và số lớp
Thickness and number of layer
80
100
125
200
250
300
350
350
400
450
500
550
600
650
700
750
800
850
900
1000
1100
1200
1500
To be Specified by Purchaser.
Theo yêu cầu của khách hàng.
90
114
150
220
270
325
355
400
460
510
570
620
670
730
780
830
880
930
980
1080
1180
1280
1580
15 X 12 X 0.6
15 X12 X 0.6
17 X18 X 0.6
20 X18 X 0.6
20 X18 X 0.6
25 X 20 X 0.8
25 X 20 X 0.8
25 X 20 X 0.8
30 X 25 X 0.8
30 X 25 X 0.8
35 X 28 X 1.0
35 X 28 X 1.0
35 X 30 X 1.0
40 X 30 X 1.0
40 X 30 X 1.2
40 X 30 X 1.2
40 X 30 X 1.2
40 x 30 x 1.2
40 X 30 X 1.2
40 X 30 X 1.2
40 X 40 X 1.5
40 X 40 X 1.5
40 X 40 X 1.5
www.dandat.com.vn 23
25. KHỚP NỐI MỀM
FLEXIBLE METAL HOSE
24 DAN DAT TECHNOLOGY
34. D Thread
33
DWJB 450 degree
Liquidtight Connector
C
DWJB 900 degree
Liquidtight Connector
DPJB Type
Liquidtight Connector
DPNB Compression
Type Fit for BSP (G)
Thread
DWJB0052
DWJB0152
DWJB0252
DWJB0352
DWJB0452
DWJB0552
DWJB0652
DWJB0752
DWJB0852
DWJB0952
Diameter (approx)
3/8”
1/2”
3/4”
1”
1¼”
1½”
2”
2½”
3”
4”
11.5
14
19
25
32.5
38
48
61.5
73.5
96.5
19
21
27
30
35
40
46
61
70
81
28
32.5
39
46.5
56.5
64
78
97
115
140
11.5
11.5
15
16
17
18
20
26
28
32
G1/2”
G1/2”
G3/4”
G1”
G1¼”
G1½”
G2”
G2½”
G3”
G4”
Catalog
Number
Nominal
Size mm
D A B C
A
B
B
A
C
D
B
A
C
D D
C A
B
DP JB0012
DP JB0012
DP JB0012
DP JB0012
DP JB0012
DP JB0012
DP JB0012
DP JB0012
DP JB0012
DP JB0012
Diameter (approx)
3/8”
1/2”
3/4”
1”
1¼”
1½“
2”
2½”
3”
4”
11.5
14
19
25
32.5
38
48
60.5
73.5
96.5
32
34.5
39.5
42.5
46.5
51
57
66
68
87
28.5
33
39
42.5
57.5
62
77.5
95
108.5
140
11.5
12
14
15.5
17
18.5
20.5
25
26
32
G1/2”
G1/2”
G3/4”
G1”
G1½”
G1¼”
G2”
G2½”
G3”
G4”
Catalog
Number
Nominal
Size mm
D A B C
Thread
www.dandat.com.vn
35. NICKEL COATED COPPER CONNECTOR
EMT COUPLINGS
EMT CONNECTOR
Inner Teeth Type
Cat No. Conduit Std.Ctn
Size
Diameter
A
NCl - 075
NCl - 100
NCl - 125
NCl - 150
1/2”
3/4”
1”
1-1/4”
32
31
44.3
49
M20 x 1.5
M20 x 1.5
M25 x 1.5
M32 x 1.5
18.4
21.5
28.6
35
1000
1000
500
300
B C
Set Screw Tupe
Cat No. Conduit Std.Ctn
Size
Diameter
A
ES - 50
ES - 75
ES - 100
ES - 125
ES - 150
ES - 200
1/2”
3/4”
1”
1-1/4”
1-1/2”
2”
1.53
1.92
1.00
2.52
2.58
3.41
0.93
1.16
1.44
1.84
2.05
2.51
500
250
200
100
40
20
B
Set Screw Tupe
Cat No. Conduit Std.Ctn
Size
Diameter
A
ES - 50
ES - 75
ES - 100
ES - 125
ES - 150
ES - 200
1/2”
3/4”
1”
1-1/4”
1-1/2”
2”
1.26
1.39
1.55
1.93
2.28
2.50
.400
.400
.520
.560
.720
.730
1.06
1.30
1.52
1.95
1.17
2.64
500
250
200
100
40
20
B C
B C
A
A
B
A
C
B
34 DAN DAT TECHNOLOGY
36. COPPER CONNECTOR
Set Screw Tupe
Diameter
Cat No. Conduit Std.Ctn
Size
A
CO - 050
CO - 075
CO - 100
CO - 125
CO - 150
CO - 200
1/2”
3/4”
1”
1-1/4”
1-1/2”
2”
28.7
28
35.5
38
51
50.4
M20 x 1.5
M20 x 1.5
M25 x 1.5
M32 x 1.5
1” /14
1” /14
NICKEL COATED COPPER CONNECTOR
1000
1000
400
200
160
80
B
Outer Teeth Type
Cat No. Conduit Std.Ctn
Size
Diameter
A
CCI - 050
CCI - 075
CCI - 100
CCI - 125
CCI - 150
CCI - 200
1/2”
3/4”
1”
1-1/4”
1-1/2”
2”
27
28
35.2
38.5
48.5
52
M20 x 1.5
M20 x 1.5
M25 x 1.5
M32 x 1.5
1” /14
1” /14
1000
1000
400
200
160
80
B
COPPER CONNECTOR
Outer Teeth Type
Diameter
Cat No. Std.Ctn
A
B C
ECN - 075 30 16.5 M20 x 1.5 300
B
A
B C
A
B
A
www.dandat.com.vn 35
39. LẮP ĐẶT ĐÚNG VÀ SAI / RIGHT AND WRONG INSTALLATION
38 DAN DAT TECHNOLOGY
- Thay cho việc lắp đặt một ống cong, sử dụng một khủy, do đó
mà ống có thể được lắp thẳng.
- Nếu ống cong quá mức, ống bị hư hỏng.
- Instead of installing a bent tube, use an elbow so that the tube
canbe installed in a straight line.
- Excessive bending damages the tube.
- Khi lắp một ống cong, dùng một ống dẫn mà bán kính cong của
nó tương đương hay lớn hơn độ cong cho phép của bán kính.
- Dùng một ống dưới những điều kiện độ cong không thích hợp nó
sẽ làm giảm tuổi thọ làm việc của ống đáng kể.
- When installing a bent tube, use a pipe so that the radius of
bending of the tube is the same as or greater than the allowable
curvature of the radius.
- Use of a tube under improperly bent conditions significantly
reduces the usable life of the tube.
- Dùng một ống cong và lắp ống sao cho ống có hình
dạng U.
- Use a bend pipe and install the tube so that the tube
forms a U-shape.
- Một ống đường vòng với chỗ khuỷu thì phù hợp cho sự chuyển
động thẳng đứng hơn một ống thẳng. Sự chuyển động thẳng
đứng sẽ gây ra ứng suất uốn tại điểm cuối của ống, kết quả làm
cho ống hư hỏng.
- A hose loop with elbows (Figure 11) is more suited for vertical
movement than a straight hose (Figure 12). The vertical
movement will cause bending stresses at the hose ends,
resulting in a hose failure.
40. 39
- Dùng một puly nữa để giữ cố định bán kính cong của ống.
- Độ cong quá mức sẽ làm hư hỏng ống.
- Use a half pulley to maintain the allowable radius of bending.
- Excessive bending dameges the tube.
- Lắp một đầu nối xoay để tránh làm xoắn ống.
- Nếu chuyển động xoay được truyền tới phần kết nối của ống,
ống sẽ bị hư hỏng.
- Install a rotary joint to avoid the tube being twisted.
- If a rotaring movement is transmitted to the connecting portion
of a tube, the tube is twsted.
- Ống phải được lắp đặt sao cho đường tâm ống giữ nguyên
phương song song với chiều di chuyển trực tiếp của ống.
- Nếu ống được lắp trực tiếp mà không song song với chiều di
chuyển trực tiếp của ống, thì ống sẽ bị xoắn.
- The tube should be installed so that the centerline of the tube
remains parallel to the direction of the movement.
- If a tube is installed in a direction that differs from the direction
of the movement, the tube is twisted.
- Dùng một con lăn quay đồng bộ với sự di chuyển của của ống
để tránh độ cong không hợp lý của ống.
- Use of a rolle that rotates synchronously with the movement of
the hose prevents improper bending of the hose.
- Luôn luôn lắp độ cong 1800 với đoạn trung gian thích hợp.
- Always install 1800 bend with adequate neutral hose ends.
- Mục đích để hấp thu sự giãn nở nhiệt, lắp cong 90° với một
chiều dài chân thẳng thích hợp (L). Chiều cong của ống và
phương chuyển động phải cùng thuộc một mặt phẳng.
- In order to absorb the thermal expansions, install 900
bends with an adequate straight leg length. The pipe bend
and the direction of movement must be in the same plane.
- Lắp ống cố định một đầu. Hướng chính di chuyển của rung động
và chiều uốn cong ống phải nằm trong cùng một mặt phẳng để
tránh bị hư hỏng do bị kéo xoắn.
- Install the hose torsion free. The main direction of the movement
of the vibrations and the pipe bend must be in the same plane to
avoid damaging torsion strains.
www.dandat.com.vn
41. 40
- Sự uốn cong không liên tục sẽ được xác định rõ để chiều dài
làm việc của ống di chuyển hợp lý.
- Nếu chiều dài làm việc của ống quá dài hay quá ngắn, ống
có thể xảy ra hư hỏng.
- For vibration the proper hose live length for intermittent
flexing should be determined.
- If the hose live length is too long or too short, a hose failure
could occur.
- Ngăn ngừa ống bị cong tại đầu kết nối. Lắp một khuỷu co 900
trên ống nằm ngang đi theo với những cái móc treo. Chiều dài
làm việc thích hợp và bán kính cong phải được chọn theo tính
toán.
- Avoid bending the hose at the end connections. Install 90°
pipe elbows in horizontal pipe runs with hose loops. The
proper live length and bend radius must be taken into account.
- Một móc treo ống sẽ được lắp đặt để bảo đảm rằng ống tại
toàn bộ khuỷu được tự do tránh các va chạm và các chướng
ngại vật.
- A hose loop should be installed to ensure that the hose at
full offset is free from interference and all obstacles.
- Phương di chuyển thẳng đứng của một móc treo ống phải
được nằm trong cùng mặt phẳng với móc.
- Sự chuyển động ra khỏi mặt phẳng với móc treo khuỷu ống
sẽ làm cho ống bị xoắn quá mức cho phép. Ứng suất xoắn sẽ
làm hư ống.
- The vertical movement of a hose loop must be directed in
the same plane as the loop.
- Movement out-of-the-plane or with the loop offset will result
in unnecessary torsion on the hose. The torsional stress will
result in a hose failure.
- Một móc treo ống chuyển động theo phương ngang sẽ
cho phép tương tự như loại giá đỡ để giữ cho ống tránh bị
võng xuống.
- A horizontally traveling hose loop should have the same
type of support to keep the hose from sagging.
- Ống phải có chiều dài làm việc thích hợp để chịu đựng độ
uốn cong. Lắp đặt ống sao có chiều dài làm việc thích hợp
cho góc xoay, nó có thể là nguyên nhân làm cho ống thường
xuyên bị cong trong phương của góc xoay hay có thể là
nguyên nhân làm hư hỏng ống nếu độ cong không đủ.
- The hose must have the proper live length to withstand
angular bending. Installing hose that does not have die proper
live length for that angular rotation can cause the hose to be
permanently bent in the direction of the angular rotation or
can cause hose failure if the bend is severe enough.
DAN DAT TECHNOLOGY
42. CÔNG TY TNHH SX - TM & DV DÂN ĐẠT
VPGD: 102 Đường số 3 Cư Xá Lữ Gia, P. 15, Q. 11, TP. HCM
Cửa Hàng: 88C Nguyễn Thị N hỏ, P. 15, Q. 11, TP. HCM
Tel: (84-8) 3600 8128, 3863 5178 / Fax: (84-8) 6296 5222
Nhà máy: 297 Bình Thung, Bình An, Dĩ An, Bình Dương
Email: dandatflex@ gmail.com / Website: www.dandat.com.vn
DAN DAT FLEX
www.dandat.com.vn