SlideShare a Scribd company logo
1 of 42
Download to read offline
DAN DAT FLEX 
DAN DAT TECHNOLOGY 
www.dandat.com.vn 
Flexible Metal Hose, Expansion Jionts
Giới Thiệu 
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại và Dịch Vụ Dân Đạt 
Tên viết tắt: DAN DAT CO., LTD 
Nhãn hiệu: dandat.flex 
Công ty TNHH SX - TM & DV Dân Đạt được thành lập vào năm 2005, chuyên sản xuất, 
kinh doanh các loại đầu nối, ống kim loại dẻo bằng thép không g ỉ. 
Với công nghệ hiện đại được nhập từ Châu Âu và đội ngũ kỹ sư, chuyên gia có nhiều 
kinh nghiệm trong các lĩnh vực khác nhau, chúng tôi không ngừng nâng cao chất lượng 
sản phẩm, nghiên cứu và phát triển hơn 50 chủng loại cung cấp trên thị trường trong và 
ngoài nước. 
Từ năm 2008 chúng tôi đã chính thức sản xuất ra các loại ống kim loại dẻo bằng thép 
không gỉ hình sóng múi tròn làm ống xả của động cơ, ống ruột gà lõi thép và các loại 
khớp nối mềm, khớp bù trừ giãn nở được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác 
nhau như xây dựng, dầu khí, hóa dầu, cấp thoát nước, nồi hơi, cơ điện lạnh, ôtô, tàu 
thủy, các nhà máy tinh chế,... 
Với hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2008 và các thiết bị kiểm tra 
chất lượng nghiêm ngặt, chúng tôi đảm bảo các sản phẩm đạt chất lượng theo tiêu 
chuẩn quốc tế. 
Hiện tại chúng tôi có hệ thống mạng lưới khách hàng trải rộng trên toàn quốc và sự đa 
dạng về chủng loại sản phẩm đã tạo lợi thế trong việc đưa sản phẩm của công ty cung 
ứng cho các ngành khác nhau trong nước. 
Đến nay sản phẩm của chúng tôi đã xuất sang một số nước trong khu vực và đã đạt 
được sự tín nhiệm cao của khách hàng về chất lượng và giá cả. 
Với chính sách chất lượng “Chất lượng sản phẩm là trên hết và thỏa mãn nhu cầu 
của khách hàng” chúng tôi rất hân hạnh được phục vụ và hợp tác cùng Quý Khách . 
wwwwww..ddaannddaatt..ccoomm..vvnn
MỘT SỐ CHỨNG NHẬN, GIẢI THƯỞNG DANDAT.FLEX ĐÃ ĐẠT ĐƯỢC 
DAN DAT TECHNOLOGY
ỐNG VÀ SỢI BỆN (TUBES AND BRAIDS) 
ỐNG 
Các ống được chế tạo từ thép không gỉ thì có độ bền nhiệt và thời tiết, 
so với ống cao su và ống sợi tổng hợp. 
ĐẶC ĐIỂM CHARACTERISTICS 
SỢI BỆN 
Sợi bện kim loại chúng mềm và chịu được sự di chuyển lớn, được 
thông qua theo đúng tiêu chuẩn. Những ống có đường kính tiêu chuẩn 
từ 250A hay hơn nữa, dành cho áp suất cao, những sợi kim loại bện 
tết, chúng sử dụng tốt hơn những sợi kim loại đan phẳng. 
TUBES 
Tubes made from stainless steel are durable to heat and weather, 
compared with rubber and synthetic hoses. 
BRAIDS 
Wire braids which are flexible and which withstand intense move-ment 
are adopted as the standard. For hoses which are in nominal 
diameter of 250A or above, for under high pressure, braided braids 
which are stronger than the flat Wire braids, are applied. 
SỢI KIM LOẠI ĐAN PHẲNG (FLAT WIRE BRAIDS) SỢI KIM LOẠI BỆN TẾT (BRAIDED BRAIDS) SỢI BĂNG BỆN (RIBBON BRAIDS) 
TYPE 
LOẠI 
DẠNG 
HÌNH 
KHUYÊN 
ANNULAR 
PROFILE 
DẠNG 
ỐNG 
XOẮN 
HELICAL 
PROFILE 
DẠNG 
VÀNH 
ÔMÊGA 
ANNULAR 
(OMEGA) 
PROFILE 
- Vách ngoài ống là một cấu trúc gấp nếp hình khuyên 
không có dạng xoắn ốc hình U. 
- Các ống có nếp gấp cao tại khoảng không gian gần 
nhau, và vì thế chúng thể hiện tính linh hoạt cao. 
- Các ống được bảo vệ với một cấu trúc gấp nếp có độ 
rộng đồng nhất vững chắc mà không tách rời ra. 
- Vách ngoài ống có cấu trúc gấp nếp có dạng xoắn ốc 
liên tục hình U. 
- Loại này tương ứng như nhiều ống mềm có đường kính 
nhỏ đặc biệt đa năng 
- Ống có thể được uốn cong đồng dạng trên khắp toàn 
bộ chiều dài khi lực tác động chỗ uốn. 
- Vách ngoài ống có cấu trúc gấp nếp có dạng ômêga. 
- Các gấp nếp liên tục uốn cong để ngăn ngừa ứng suất 
tập trung, do đó nó kéo dài tuổi thọ. 
- Các ống này là loại ống có nhiều công dụng, có giá trị 
đường kính từ nhỏ đến lớn. 
- Những sản phẩm tiêu chuẩn không xử lý nhiệt luyện 
và có sự hấp thụ rung động tốt. 
- The tube wall is non-sprial U-shaped annular corrugated 
construction. 
- Tubes have high corrugations at close intervals, and therefore 
realize a high degree of flexibility. 
- Tubes are secured with a stable corrugated structure of uniform 
width without thinner parts. 
- The tubes wall is continuous U-shaped helical corrugated 
construction. 
- This type represents the most typical general-purpose 
small-diameter flexible hoses. 
- The tube can be bent uniformly over the entire length when fored 
to bend. 
- The tube wall is an omega-shaped annular corrugation construction. 
- The corrugation has continuous curvature to advoid stress 
concentration thereby realizing long service lives. 
- These types of tubes are general purpose tubes, available in small 
to large diameters. 
- The standard products are non-heat treaded and have excellent 
vibration absorption. 
DẠNG VÀNH (ANNULAR PROFILE) DẠNG XOẮN ỐC (HELICAL PROFILE) DẠNG ÔMÊGA (ANNULAR (OMEGA) PROFILE) 
LOẠI (TYPE) ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) ĐẶC ĐIỂM (CHARACTERISTICS) 
ỐNG CHUYỂN ĐỘNG 
PIPING WHICH MOVE 
ỐNG KHÔNG CHUYỂN ĐỘNG 
STATIONARY PIPINGS 
SỐNG KHÔNG CHUYỂN ĐỘNG 
STATIONARY PIPINGS 
Sản phẩm sợi kim loại bện thông thường, chúng cứng hơn và chịu áp lực. 
General wire braided product, excels in flex resistance and pressure resistance. 
Sự chịu áp suất được tăng thêm mà không làm mất đi độ bền. 
Pressure resistance was increased without sacrificing flex resistance. 
Các mẫu bện này không sử dụng cho các vị trí dễ nứt và có sự dịch chuyển 
lặp đi lặp lại. 
Prototype of braids it can not be applied to applications where cracks easily 
form by fatigue and the repeated frequency of movement. 
SỢI KIM LOẠI ĐAN PHẲNG 
FLAT WIRE BRAIDS 
SỢI KIM LOẠI BỆN TẾT 
BRAIDED BRAIDS 
SỢI BĂNG BỆN 
RIBBON BRAIDS 
www.dandat.com.vn 1
2 1 
AL 
1. Braids 2. Bellows 
3. Flanges 4. Lapjoints 
3 
2 DAN DAT TECHNOLOGY 
FL-102 
- Mặt bích bằng thép không rỉ khi tiếp xúc với chất lỏng. 
Đường kính danh nghĩa: 6A ÷ 100A. 
Chiều dài tiêu chuẩn: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm. 
- Các chiều dài khác có thể cung cấp theo nhu cầu. 
Đầu nối tiêu chuẩn: JIS 10K, ANSI 150, DIN,... 
Vật liệu đầu nối: SS400 (Mạ kẽm), INOX 304. 
Phạm vi ứng dụng: 
- Dùng cho vị trí thẳng. 
- Dùng để hấp thụ rung động. 
- Vòng ron làm kín bằng thép không gỉ chống ăn mòn sẽ được dùng để nối với ống. 
- Flange connections with stainless steel in contact with fluid. 
Nominal diameter: 6A ÷ 100A. 
Standard length: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm. 
- Other length is available on request. 
Standard fitting: JIS 10K, ANSI 150, DIN,.. 
Fitting materials: SS400 (Zinc plating), INOX 304. 
Application: 
- It is applicable for alignment. 
- It is inapplicable to oscillating absorption. 
- The corrosion resisting seal for stainless steel should be applied connecting with piping. 
- SSH 1: Single braid - SSH 2: Double braid 
mm 
6 
10 
15 
20 
25 
32 
40 
50 
65 
80 
100 
inch 
1/4 
3/8 
1/2 
3/4 
1 
1 1/4 
1 1/2 
2 
2 1/2 
3 
4 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
163 
167 
72 
138 
46 
103 
40 
72 
34 
65 
31 
46 
27 
40 
18 
34 
10 
31 
10 
27 
10 
18 
207 
250 
154 
207 
108 
154 
69 
108 
60 
98 
51 
69 
46 
60 
40 
51 
27 
46 
27 
40 
27 
27 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
mm 
100 
100 
125 
125 
125 
125 
150 
150 
175 
175 
200 
200 
250 
250 
350 
350 
500 
500 
525 
525 
625 
625 
inch 
4 
4 
5 
5 
5 
5 
6 
6 
7 
7 
8 
8 
10 
10 
14 
14 
20 
20 
21 
21 
25 
25 
mm 
11.0 
12.4 
16.0 
17.3 
20.0 
21.4 
27.0 
29.1 
34.5 
36.6 
43.0 
45.2 
50.0 
52.1 
64.0 
66.1 
88.5 
90.7 
102.0 
105.0 
130.0 
132.0 
inch 
0.44 
0.50 
0.56 
0.69 
0.80 
0.86 
1.08 
1.16 
1.38 
1.46 
1.72 
1.81 
2.00 
2.08 
2.56 
2.64 
3.54 
3.63 
4.08 
4.20 
5.20 
5.28 
Kích thước 
danh nghĩa 
(Nominal diameter) 
Loại ống 
(Hose Type) 
Áp suất làm việc lớn 
nhất tại 20°C 
(Maximum working 
pressure at 20°C) 
Bar 
Áp suất thử 
lớn nhất tại 20°C 
(Maximum test 
pressure at 20°C) 
Bar 
Nhiệt độ làm 
việc lớn nhất 
(Maximum 
working 
Temperature) 
Bán kính cong 
nhỏ nhất 
(Minimum Bend 
radius flexing) 
Đường kính ngoài 
danh nghĩa 
(Nominal O.D) 
SẢN PHẨM MẶT BÍCH ĐƯỢC CHẾ TẠO THEO TIÊU CHUẨN 
FLANGE PRODUCTS MADE TO STANDARD 
SSH 1 SSH 2 
4
3 
FL-100 
mm 
15 
20 
25 
32 
40 
50 
65 
80 
100 
125 
150 
200 
250 
300 
350 
inch 
1/2 
3/4 
1 
1 1/4 
1 1/2 
2 
2 1/2 
3 
4 
5 
6 
8 
10 
12 
14 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
46 
103 
40 
72 
34 
65 
31 
46 
27 
40 
18 
34 
10 
31 
10 
27 
10 
18 
10 
16 
10 
16 
10 
16 
10 
16 
10 
16 
10 
16 
108 
154 
69 
108 
60 
98 
51 
69 
46 
60 
40 
51 
27 
46 
27 
40 
27 
27 
24 
24 
21 
21 
15 
15 
15 
15 
15 
15 
15 
15 
3 2 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
mm 
125 
125 
150 
150 
175 
175 
200 
200 
250 
250 
350 
350 
500 
500 
525 
525 
625 
625 
750 
750 
900 
900 
1020 
1020 
1220 
1220 
2900 
2900 
2950 
2950 
L 
inch 
5 
5 
6 
6 
7 
7 
8 
8 
10 
10 
14 
14 
20 
20 
21 
21 
25 
25 
30 
30 
36 
36 
40 
40 
48 
48 
116 
116 
118 
118 
mm 
20.0 
21.4 
27.0 
29.1 
34.5 
36.6 
43.0 
45.2 
50.0 
52.1 
64.0 
66.1 
88.5 
90.7 
102.0 
105.0 
130.0 
132.0 
156 
159 
183 
188 
238 
240 
291 
296.4 
343 
348 
384 
389 
inch 
0.80 
0.86 
1.08 
1.16 
1.38 
1.46 
1.72 
1.81 
2.00 
2.08 
2.56 
2.64 
3.54 
3.63 
4.08 
4.20 
5.20 
5.28 
6.24 
6.36 
7.32 
7.52 
9.52 
9.60 
11.64 
11.86 
1372 
13.92 
15.36 
15.56 
Kích thước 
danh nghĩa 
(Nominal diameter) 
Loại ống 
(Hose Type) 
Áp suất làm việc lớn 
nhất tại 20°C 
(Maximum working 
pressure at 20°C) 
Bar 
Áp suất thử 
lớn nhất tại 20°C 
(Maximum test 
pressure at 20°C) 
Bar 
Nhiệt độ làm 
việc lớn nhất 
(Maximum 
working 
Temperature) 
1 
Bán kính cong 
nhỏ nhất 
(Minimum Bend 
radius flexing) 
Đường kính ngoài 
danh nghĩa 
(Nominal O.D) 
SẢN PHẨM CHẾ TẠO THEO ĐƠN ĐẶT HÀNG 
FLANGED PRODUCTS MADE TO ORDER 
SSH 1 SSH 2 
- Chế tạo những sản phẩm dài bề mặt ngắn thì trở nên thích hợp theo nhu cầu dùng 
của vòng bích. 
- Loại mặt bích cố định F121; loại mặt bích ghép chồng F122. 
Đường kính danh nghĩa: 12A ÷ 350A. 
Chiều dài tiêu chuẩn: 200, 300, 400, 500, 600, 800,1000mm. 
- Các chiều dài khác có thể cung cấp theo nhu cầu. 
Đầu nối tiêu chuẩn: JIS 10K, ANSI 150, DIN,... 
Vật liệu đầu nối: SS400 (mạ kẽm), INOX 304. 
Phạm vi ứng dụng: 
- Dùng cho vị trí thẳng. 
- Có sự giãn nở nhiệt. 
- Manufacture of short face length products has become possible by the use of the 
flange collar. 
- F121: Fixed flange type; F122: Lapped flange type. 
Nominal diameter: 12A ÷ 350A. 
Standard length: 200, 300, 400, 500, 600, 800,1000mm. 
- Other length is available on request. 
Standard fitting: JIS 10K, ANSI 150, DIN,.. 
Fitting materials: SS400 (Zinc plating), INOX 304. 
Application: 
- It is applicable for alignment. 
- Absorption of heat contraction and elongation. 
- SSH 1: Single braid - SSH 2: Double braid 
1. Braids 2. Bellows 3. Flanges 
www.dandat.com.vn
4 
FL-110 
LOẠI MẶT BÍCH CỐ ĐỊNH F123; LOẠI MẶT BÍCH XOAY F124 
F123: FIXED FLANGE TYPE; F124: TURN FLANGE TYPE 
mm 
12 
20 
25 
32 
40 
50 
65 
80 
100 
125 
150 
200 
250 
300 
350 
inch 
1/2 
3/4 
1 
1 1/4 
1 1/2 
2 
2 1/2 
3 
4 
5 
6 
8 
10 
12 
14 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
46 
103 
40 
72 
34 
65 
31 
46 
27 
40 
18 
34 
10 
31 
10 
27 
10 
18 
10 
16 
10 
16 
10 
16 
10 
16 
10 
16 
10 
16 
108 
154 
69 
108 
60 
98 
51 
69 
46 
60 
40 
51 
27 
46 
27 
40 
27 
27 
24 
24 
21 
21 
15 
15 
15 
15 
15 
15 
15 
15 
4 3 2 1 
L 
1. Braids 2. Bellows 
3. Lapjoints 4. Flanges 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
mm 
125 
125 
150 
150 
175 
175 
200 
200 
250 
250 
350 
350 
500 
500 
525 
525 
625 
625 
750 
750 
900 
900 
1020 
1020 
1220 
1220 
2900 
2900 
2950 
2950 
inch 
5 
5 
6 
6 
7 
7 
8 
8 
10 
10 
14 
14 
20 
20 
21 
21 
25 
25 
30 
30 
36 
36 
40 
40 
48 
48 
116 
116 
118 
118 
mm 
20.0 
21.4 
27.0 
29.1 
34.5 
36.6 
43.0 
45.2 
50.0 
52.1 
64.0 
66.1 
88.5 
90.7 
102.0 
105.0 
130.0 
132.0 
156 
159 
183 
188 
238 
240 
291 
296.4 
343 
348 
384 
389 
inch 
0.80 
0.86 
1.08 
1.16 
1.38 
1.46 
1.72 
1.81 
2.00 
2.08 
2.56 
2.64 
3.54 
3.63 
4.08 
4.20 
5.20 
5.28 
6.24 
6.36 
7.32 
7.52 
9.52 
9.60 
11.64 
11.86 
1372 
13.92 
15.36 
15.56 
Kích thước 
danh nghĩa 
(Nominal diameter) 
Loại ống 
(Hose Type) 
Áp suất làm việc lớn 
nhất tại 20°C 
(Maximum working 
pressure at 20°C) 
Bar 
Áp suất thử 
lớn nhất tại 20°C 
(Maximum test 
pressure at 20°C) 
Bar 
Nhiệt độ làm 
việc lớn nhất 
(Maximum 
working 
Temperature) 
Bán kính cong 
nhỏ nhất 
(Minimum Bend 
radius flexing) 
Đường kính ngoài 
danh nghĩa 
(Nominal O.D) 
Đường kính danh nghĩa: 12A ÷ 350A. 
Chiều dài tiêu chuẩn: 200, 300, 400, 500, 600, 800,1000mm. 
- Các chiều dài khác có thể cung cấp theo nhu cầu. 
Đầu nối tiêu chuẩn: JIS 10K, ANSI 150, DIN,... 
Vật liệu đầu nối: SS400 (mạ kẽm), INOX 304. 
Phạm vi ứng dụng: 
- Dùng cho vị trí thẳng. 
- Có sự giãn nở nhiệt. 
Nominal diameter: 12A ÷ 350A. 
Standard length: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm. 
- Other length is available on request. 
Standard fitting: JIS 10K, ANSI 150, DIN,... 
Fitting materials: SS400 (Zinc plating), INOX 304. 
Application: 
- It is applicable for alignment. 
- Absorption of heat contraction and elongation. 
- SSH 1: Single braid - SSH 2: Double braid 
SSH 1 SSH 2 
DAN DAT TECHNOLOGY
mm 
6 
10 
12 
20 
25 
32 
40 
50 
65 
80 
100 
inch 
1/4 
3/8 
1/2 
3/4 
1 
1 1/4 
1 1/2 
2 
2 1/2 
3 
4 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
163 
167 
72 
138 
46 
103 
40 
72 
34 
65 
31 
46 
27 
40 
18 
34 
10 
31 
10 
27 
10 
18 
207 
250 
154 
207 
108 
154 
69 
108 
60 
98 
51 
69 
46 
60 
40 
51 
27 
46 
27 
40 
27 
27 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
mm 
100 
100 
125 
125 
125 
125 
150 
150 
175 
175 
200 
200 
250 
250 
350 
350 
500 
500 
525 
525 
625 
625 
inch 
4 
4 
5 
5 
5 
5 
6 
6 
7 
7 
8 
8 
10 
10 
14 
14 
20 
20 
21 
21 
25 
25 
mm 
11.0 
12.4 
16.0 
17.3 
20.0 
21.4 
27.0 
29.1 
34.5 
36.6 
43.0 
45.2 
50.0 
52.1 
64.0 
66.1 
88.5 
90.7 
102.0 
105.0 
130.0 
132.0 
inch 
0.44 
0.50 
0.56 
0.69 
0.80 
0.86 
1.08 
1.16 
1.38 
1.46 
1.72 
1.81 
2.00 
2.08 
2.56 
2.64 
3.54 
3.63 
4.08 
4.20 
5.20 
5.28 
Kích thước 
danh nghĩa 
(Nominal diameter) 
2 
Loại ống 
(Hose Type) 
1 
Áp suất làm việc lớn 
nhất tại 20°C 
(Maximum working 
pressure at 20°C) 
Bar 
Áp suất thử 
lớn nhất tại 20°C 
(Maximum test 
pressure at 20°C) 
Bar 
Nhiệt độ làm 
việc lớn nhất 
(Maximum 
working 
Temperature) 
Bán kính cong 
nhỏ nhất 
(Minimum Bend 
radius flexing) 
Đường kính ngoài 
danh nghĩa 
(Nominal O.D) 
DD-S220 
- Sản phẩm này là một loại rắc co chế tạo theo đơn đặt hàng. 
- Sản phẩm được sử dụng cho tất cả các phạm vi về điều kiện áp suất 
và nhiệt độ. 
Đường kính danh nghĩa: 6A ÷ 100A. 
Chiều dài tiêu chuẩn: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm. 
- Các chiều dài khác có thể cung cấp theo nhu cầu. 
Vật liệu đầu nối: Gang dẻo, thép không gỉ. 
- Đai ốc kết nối được xiết chặt bởi chìa khóa với sự phối hợp giữ cố 
định một đai ốc và xoay đai ốc khác để ngăn ngừa các ống bị xoắn. 
Phạm vi ứng dụng: 
- Dùng cho vị trí thẳng. 
- Có sự giãn nở nhiệt. 
- This product is a union type product made to order. 
- The product is applicable to all ranges of pressure and 
temperature conditions. 
Nominal diameter: 6A ÷ 100A. 
Standard length: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm. 
- Other length is available on request. 
Fitting materials: Malleable cast iron, stainless steel. 
- Tighten union nut by spanner with union screw fixed by the 
other spanner, preventing tubes from twisting. 
Application: 
- It is applicable for alignment. 
- Absorption of heat contraction and elongation. 
- SSH 1: Single braid - SSH 2: Double braid 
SẢN PHẨM NÀY LÀ MỘT LOẠI SẢN PHẨM RẮC CO CÓ THỂ 
CHẾ TẠO THEO ĐƠN ĐẶT HÀNG 
THIS PRODUCT IS A UNION TYPE PRODUCT AVAILABLE 
MADE TO ORDER 
SSH 1 SSH 2 
5 
1. Bellows 2. Braids 3. Union 
3 
L 
www.dandat.com.vn
DD-S222 
mm 
6 
10 
12 
20 
25 
32 
40 
50 
65 
80 
100 
inch 
1/4 
3/8 
1/2 
3/4 
1 
1 1/4 
1 1/2 
2 
2 1/2 
3 
4 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
163 
167 
72 
138 
46 
103 
40 
72 
34 
65 
31 
46 
27 
40 
18 
34 
10 
31 
10 
27 
10 
18 
207 
250 
154 
207 
108 
154 
69 
108 
60 
98 
51 
69 
46 
60 
40 
51 
27 
46 
27 
40 
27 
27 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
mm 
100 
100 
125 
125 
125 
125 
150 
150 
175 
175 
200 
200 
250 
250 
350 
350 
500 
500 
525 
525 
625 
625 
inch 
4 
4 
5 
5 
5 
5 
6 
6 
7 
7 
8 
8 
10 
10 
14 
14 
20 
20 
21 
21 
25 
25 
mm 
11.0 
12.4 
16.0 
17.3 
20.0 
21.4 
27.0 
29.1 
34.5 
36.6 
43.0 
45.2 
50.0 
52.1 
64.0 
66.1 
88.5 
90.7 
102.0 
105.0 
130.0 
132.0 
inch 
0.44 
0.50 
0.56 
0.69 
0.80 
0.86 
1.08 
1.16 
1.38 
1.46 
1.72 
1.81 
2.00 
2.08 
2.56 
2.64 
3.54 
3.63 
4.08 
4.20 
5.20 
5.28 
Kích thước 
danh nghĩa 
(Nominal diameter) 
L 
Loại ống 
(Hose Type) 
Áp suất làm việc lớn 
nhất tại 20°C 
(Maximum working 
pressure at 20°C) 
Bar 
Áp suất thử 
lớn nhất tại 20°C 
(Maximum test 
pressure at 20°C) 
Bar 
Nhiệt độ làm 
việc lớn nhất 
(Maximum 
working 
Temperature) 
Bán kính cong 
nhỏ nhất 
(Minimum Bend 
radius flexing) 
Đường kính ngoài 
danh nghĩa 
(Nominal O.D) 
- Sản phẩm này là một loại rắc co chế tạo theo đơn đặt hàng. 
- Sản phẩm được sử dụng cho tất cả các phạm vi về điều kiện áp suất 
và nhiệt độ. 
Đường kính danh nghĩa: 6A ÷ 100A. 
Chiều dài tiêu chuẩn: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm. 
- Các chiều dài khác có thể cung cấp theo nhu cầu. 
Vật liệu đầu nối: Gang dẻo, thép không gỉ. 
- Đai ốc kết nối được xiết chặt bởi chìa khóa với sự phối hợp giữ cố 
định một đai ốc và xoay đai ốc khác để ngăn ngừa các ống bị xoắn. 
Phạm vi ứng dụng: 
- Dùng cho vị trí thẳng. 
- Có sự giãn nở nhiệt. 
- This product is a union type product made to order. 
- The product is applicable to all ranges of pressure and 
temperature conditions. 
Nominal diameter: 6A ÷ 100A. 
Standard length: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm. 
- Other length is available on request. 
Fitting materials: Malleable cast iron, stainless steel 
- Tighten union nut by spanner with union screw fixed by the 
other spanner, preventing tubes from twisting. 
Application: 
- It is applicable for alignment. 
- Absorption of heat contraction and elongation. 
- SSH 1: Single braid - SSH 2: Double braid 
SẢN PHẨM NÀY LÀ MỘT LOẠI SẢN PHẨM RẮC CO CÓ THỂ 
CHẾ TẠO THEO ĐƠN ĐẶT HÀNG. 
THIS PRODUCT IS A UNION TYPE PRODUCT AVAILABLE 
MADE TO ORDER 
SSH 1 SSH 2 
6 
1 
2 
1. Bellows 2. Braids 3. Union 
3 
DAN DAT TECHNOLOGY
UN-S304 
mm 
6 
10 
12 
20 
25 
32 
40 
50 
65 
80 
100 
inch 
1/4 
3/8 
1/2 
3/4 
1 
1 1/4 
1 1/2 
2 
2 1/2 
3 
4 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
163 
167 
72 
138 
46 
103 
40 
72 
34 
65 
31 
46 
27 
40 
18 
34 
10 
31 
10 
27 
10 
18 
207 
250 
154 
207 
108 
154 
69 
108 
60 
98 
51 
69 
46 
60 
40 
51 
27 
46 
27 
40 
27 
27 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
mm 
100 
100 
125 
125 
125 
125 
150 
150 
175 
175 
200 
200 
250 
250 
350 
350 
500 
500 
525 
525 
625 
625 
inch 
4 
4 
5 
5 
5 
5 
6 
6 
7 
7 
8 
8 
10 
10 
14 
14 
20 
20 
21 
21 
25 
25 
mm 
11.0 
12.4 
16.0 
17.3 
20.0 
21.4 
27.0 
29.1 
34.5 
36.6 
43.0 
45.2 
50.0 
52.1 
64.0 
66.1 
88.5 
90.7 
102.0 
105.0 
130.0 
132.0 
inch 
0.44 
0.50 
0.56 
0.69 
0.80 
0.86 
1.08 
1.16 
1.38 
1.46 
1.72 
1.81 
2.00 
2.08 
2.56 
2.64 
3.54 
3.63 
4.08 
4.20 
5.20 
5.28 
Kích thước 
danh nghĩa 
(Nominal diameter) 
2 
L 
Loại ống 
(Hose Type) 
1 
Áp suất làm việc lớn 
nhất tại 20°C 
(Maximum working 
pressure at 20°C) 
Bar 
Áp suất thử 
lớn nhất tại 20°C 
(Maximum test 
pressure at 20°C) 
Bar 
Nhiệt độ làm 
việc lớn nhất 
(Maximum 
working 
Temperature) 
Bán kính cong 
nhỏ nhất 
(Minimum Bend 
radius flexing) 
Đường kính ngoài 
danh nghĩa 
(Nominal O.D) 
- Sản phẩm này được chế tạo theo đơn đặt hàng, với những đầu nối 
rắc co tới ống ômêga. Sản phẩm được sử dụng cho tất cả các phạm 
vi về điều kiện áp suất và nhiệt độ. 
Đường kính danh nghĩa: 6A ÷ 100A. 
Chiều dài tiêu chuẩn: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm. 
- Các chiều dài khác có thể cung cấp theo nhu cầu. 
Vật liệu đầu nối: Thép cacbon, thép không gỉ. 
- Các hợp chất khác nhau có khả năng chống ăn mòn, chịu áp suất, 
chống ẩm, chống, uốn, có thể được chọn lựa bằng nguyên tắc phối 
hợp của những đầu nối rắc co, Ống và dây bện. Cấu trúc cho phép 
phối hợp cả hai với ống xoắn ốc và ống Omega. 
- Đai ốc kết nối được xiết chặt bởi chìa khóa với sự phối hợp giữ cố 
định một đai ốc và xoay đai ốc khác để ngăn ngừa các ống bị xoắn. 
Phạm vi ứng dụng: 
- Dùng cho vị trí thẳng. 
- Có sự giãn nở nhiệt. 
- This product is made to order, with unions adaptable to omega 
tubes. The product is applicable to all ranges of pressure and 
temperature conditions. 
Nominal diameter: 6A ÷ 100A. 
Standard length: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm. 
- Other length is available on request. 
Fitting materials: Carbon steel, stainless steel. 
- Various combinations of corrosion resistance, pressure resistance, 
moisture resistance, bending resistance, operability may be selected 
by the proper combination of union joint fittings, tubes and braids. The 
structure allows combination both with a helical tube and omega tube. 
- Tighten union nut by spanner with union screw fixed by the other 
spanner, preventing tubes from twisting. 
Application: 
- It is applicable for alignment. 
- Absorption of heat contraction and elongation. 
- SSH 1: Single braid - SSH 2: Double braid 
SẢN PHẨM NÀY LÀ MỘT LOẠI SẢN PHẨM RẮC CO CÓ THỂ 
CHẾ TẠO THEO ĐƠN ĐẶT HÀNG. 
THIS PRODUCT IS A UNION TYPE PRODUCT AVAILABLE MADE 
TO ORDER 
SSH 1 SSH 2 
7 
1. Bellows 2. Braids 3. Red Socket 
3 
www.dandat.com.vn
FM-201 
- Những đầu nối đai ốc được hàn trực tiếp với ống. Những ống khớp 
nhau tốt nhất với khoảng rộng của trạng thái ống dẫn từ dây chuyền 
làm việc tới ống với một số chỗ uốn cong lặp lại có thể được chọn lựa. 
Đường kính danh nghĩa: 6A ÷ 100A. 
Chiều dài tiêu chuẩn: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm. 
- Các chiều dài khác có thể cung cấp theo nhu cầu. 
Vật liệu đầu nối: Thép cacbon, thép không gỉ. 
Phạm vi ứng dụng: 
- Sản phẩm được dùng trong các điều kiện nhiệt độ và áp suất. 
- Sản phẩm này kết nối dễ dàng tới ống với một ống nối được ghép 
chồng. 
- Sản phẩm có thể lắp tới những ống có ren côn ngoài và lỗ ren côn 
trong. 
- Sử dụng kết hợp với S225 (ống ren trong hay ren ngoài) khi một 
đầu là khớp nối xoay. 
- The screw fittings (nipples or sockets) are directly welded to the tube. 
Tubes best fitted to wide range of service conditions from straight line 
service to piping with a number of repeated bents may be selected. 
Nominal diameter: 6A ÷ 100A. 
Standard length: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm. 
- Other length is available on request. 
Fitting materials: Carbon steel, stainless steel. 
Application: 
- The product is applicable to the entrie range of pressure and 
temperature conditions. 
- This product is convenient for connection to a pipe with a lapped 
adapter. 
- This product is adaptable to pipes of male and female taper threads 
(apipe with SM on one side and with SF on the other side). 
- Use in combination with S225 (male or female adapter) when one 
end is the swivel type. 
mm 
6 
10 
12 
20 
25 
32 
40 
50 
65 
80 
100 
4 3 
inch 
1/4 
3/8 
1/2 
3/4 
1 
1 1/4 
1 1/2 
2 
2 1/2 
3 
4 
L 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
1 
163 
167 
72 
138 
46 
103 
40 
72 
34 
65 
31 
46 
27 
40 
18 
34 
10 
31 
10 
27 
10 
18 
207 
250 
154 
207 
108 
154 
69 
108 
60 
98 
51 
69 
46 
60 
40 
51 
27 
46 
27 
40 
27 
27 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
mm 
100 
100 
125 
125 
125 
125 
150 
150 
175 
175 
200 
200 
250 
250 
350 
350 
500 
500 
525 
525 
625 
625 
inch 
4 
4 
5 
5 
5 
5 
6 
6 
7 
7 
8 
8 
10 
10 
14 
14 
20 
20 
21 
21 
25 
25 
mm 
11.0 
12.4 
16.0 
17.3 
20.0 
21.4 
27.0 
29.1 
34.5 
36.6 
43.0 
45.2 
50.0 
52.1 
64.0 
66.1 
88.5 
90.7 
102.0 
105.0 
130.0 
132.0 
inch 
0.44 
0.50 
0.56 
0.69 
0.80 
0.86 
1.08 
1.16 
1.38 
1.46 
1.72 
1.81 
2.00 
2.08 
2.56 
2.64 
3.54 
3.63 
4.08 
4.20 
5.20 
5.28 
Kích thước 
danh nghĩa 
(Nominal diameter) 
Loại ống 
(Hose Type) 
2 
Áp suất làm việc lớn 
nhất tại 20°C 
(Maximum working 
pressure at 20°C) 
Bar 
Áp suất thử 
lớn nhất tại 20°C 
(Maximum test 
pressure at 20°C) 
Bar 
Nhiệt độ làm 
việc lớn nhất 
(Maximum 
working 
Temperature) 
Bán kính cong 
nhỏ nhất 
(Minimum Bend 
radius flexing) 
Đường kính ngoài 
danh nghĩa 
(Nominal O.D) 
LOẠI ĐỆM KÍN KIM LOẠI THREADED END TYPE 
SSH 1 SSH 2 
8 
1. Union 2. Bellows 3. Braids 4. Coupling 
DAN DAT TECHNOLOGY
B-555 
- Các ống được trang bị với những đầu nối được hàn hai đầu. Những 
ống khớp nhau tốt nhất với khoảng rộng của trạng thái ống dẫn từ 
dây chuyền làm việc tới ống với một số chỗ uốn cong lặp lại có thể 
được chọn lựa. 
Đường kính danh nghĩa: 6A ÷ 350A. 
Chiều dài tiêu chuẩn: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm. 
- Các chiều dài khác có thể cung cấp theo nhu cầu. 
Vật liệu đầu nối: Thép cacbon, thép không gỉ và đồng. 
- Đầu nối được hàn với ống. Chịu đựng được điều kiện áp suất cao. 
Phạm vi ứng dụng: 
- Dùng cho vị trí thẳng. Có sự giãn nở nhiệt. 
- Sử dụng cho sự thay đổi thường xuyên. 
mm 
6 
10 
12 
20 
25 
32 
40 
50 
65 
80 
100 
inch 
1/4 
3/8 
1/2 
3/4 
1 
1 1/4 
1 1/2 
2 
2 1/2 
3 
4 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
163 
167 
72 
138 
46 
103 
40 
72 
34 
65 
31 
46 
27 
40 
18 
34 
10 
31 
10 
27 
10 
18 
207 
250 
154 
207 
108 
154 
69 
108 
60 
98 
51 
69 
46 
60 
40 
51 
27 
46 
27 
40 
27 
27 
- The hoses are equipped with butt - welding joints. Tubes best 
fitted to a wide range of service conditions from straight line service 
to piping with a number of repeated bents may be selected. 
Nominal diameter: 6A ÷ 350A. 
Standard length: 200, 300, 400, 500, 600, 800,1000mm. 
- Other length is available on request. 
Fitting materials: Carbon steel, Stainless steel and Copper. 
- End pipe welded with tubes. High pressure condition is possible. 
Application: 
- It is applicable for alignment. Absorption of heat contraction and 
elongation. 
- Applicable for often changing. 
- SSH 1: Single braid - SSH 2: Doublebraid 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
mm 
100 
100 
125 
125 
125 
125 
150 
150 
175 
175 
200 
200 
250 
250 
350 
350 
500 
500 
525 
525 
625 
625 
inch 
4 
4 
5 
5 
5 
5 
6 
6 
7 
7 
8 
8 
10 
10 
14 
14 
20 
20 
21 
21 
25 
25 
mm 
11.0 
12.4 
16.0 
17.3 
20.0 
21.4 
27.0 
29.1 
34.5 
36.6 
43.0 
45.2 
50.0 
52.1 
64.0 
66.1 
88.5 
90.7 
102.0 
105.0 
130.0 
132.0 
inch 
0.44 
0.50 
0.56 
0.69 
0.80 
0.86 
1.08 
1.16 
1.38 
1.46 
1.72 
1.81 
2.00 
2.08 
2.56 
2.64 
3.54 
3.63 
4.08 
4.20 
5.20 
5.28 
Kích thước 
danh nghĩa 
(Nominal diameter) 
Loại ống 
(Hose Type) 
Áp suất làm việc lớn 
nhất tại 20°C 
(Maximum working 
pressure at 20°C) 
Bar 
Áp suất thử 
lớn nhất tại 20°C 
(Maximum test 
pressure at 20°C) 
Bar 
Nhiệt độ làm 
việc lớn nhất 
(Maximum 
working 
Temperature) 
Bán kính cong 
nhỏ nhất 
(Minimum Bend 
radius flexing) 
Đường kính ngoài 
danh nghĩa 
(Nominal O.D) 
ỐNG MỀM KIỂU ĐẦU ỐNG TRÒN PIPE END TYPE FLEXIBLE HOSE 
SSH 1 SSH 2 
9 
1 
2 
3 
L 
1. Pipe 2. Bellows 3. Braids 
www.dandat.com.vn
18 DAN DAT TECHNOLOGY 
SPECIFICATION (Đặc điểm kỹ thuật) 
Applicable fluid 
Chất lỏng sử dụng 
Applicable pressure 
Áp suất sử dụng 
Applicable temperature 
Nhiệt độ sử dụng 
Expansion amount 
Độ giãn nở 
End connection 
Đầu nối 
Materials 
Vật liệu 
Body pressure test 
Áp suất thử 
Steam hot & cold water, air & gas, oil 
Hơi nước nóng nước lạnh, khí, ga và dầu. 
Max: 35 - 50 kgf/cm2 
Max: 500°C 
+20mm 
-100mm 
JIS, ANSI, DIN/PS 
Belows, Internal, steeve Stainless steel 
External steeve SGP 
Flange 25 - 1000A(SS) 
PT=PLV x (1.1 ÷ 1.5) kgf/cm2 
RS-200 
Nominal diameter: 50A ÷ 1000A. 
Standard fitting: JIS, ANSI, DIN,.. 
Fitting materials: Carbon steel, stainless steel. 
Đường kính danh nghĩa: 50A ÷ 1000A. 
Đầu nối tiêu chuẩn: JIS, ANSI, DIN,... 
Vật liệu đầu nối: Thép carbon, thép không gỉ. 
DIMENSIONS (Các kích thước) 
Size 
Kích cỡ 
25 (1”) 
32 (1 ¼”) 
40 (1 ½”) 
50 (2”) 
65 (2 ½”) 
80 (3”) 
100 (4”) 
125 (5”) 
150 (6”) 
200 (8”) 
250 (10”) 
300 (12”) 
L 
Chiều dài (mm) 
680 
680 
680 
680 
760 
760 
880 
880 
930 
930 
980 
980 
Expansion amount (Độ giãn nở) 
Expansion 
Độ giãn (mm) 
Contraction 
Độ co (mm) 
Weight (Kg) 
Trọng lượng 
20 
20 
20 
20 
20 
20 
20 
20 
20 
20 
20 
20 
80 
80 
80 
80 
80 
80 
80 
80 
80 
80 
80 
80 
11 
13 
15 
19 
21 
29.5 
43 
62.5 
70 
135 
166 
190 
17 DAN DAT TECHNOLOGY 
DIMENSIONS (Các kích thước) 
Size 
Kích cỡ 
25 (1”) 
32 (1 ¼”) 
40 (1 ½”) 
50 (2”) 
65 (2 ½”) 
80 (3”) 
100 (4”) 
125 (5”) 
150 (6”) 
200 (8”) 
250 (10”) 
300 (12”) 
L 
Chiều dài (mm) 
365 
365 
365 
365 
415 
415 
415 
440 
440 
440 
465 
465 
Expansion amount (Độ giãn nở) 
Expansion 
Độ giãn (mm) 
Contraction 
Độ co (mm) 
Weight (Kg) 
Trọng lượng 
10 
10 
10 
10 
10 
10 
10 
10 
10 
10 
10 
10 
45 
45 
45 
45 
45 
45 
45 
45 
45 
45 
45 
45 
6.4 
6.9 
8.3 
10.9 
13.4 
15.5 
21.2 
30.4 
41.4 
25.3 
60.2 
68.1 
SPECIFICATION (Đặc điểm kỹ thuật) 
Applicable fluid 
Chất lỏng sử dụng 
Applicable pressure 
Áp suất sử dụng 
Applicable temperature 
Nhiệt độ sử dụng 
Expansion amount 
Độ giãn nở 
End connection 
Đầu nối 
Materials 
Vật liệu 
Body pressure test 
Áp suất thử 
Steam hot & cold water, air & gas, oil 
Hơi nước nóng nước lạnh, khí, ga và dầu. 
Max: 35 - 50 kgf/cm2 
Max: 500°C 
+10mm 
- 45mm 
JIS, ANSI, DIN/PS 
Belows, Internal, steeve Stainless steel 
External steeve SGP 
Flange 25 - 1000A(SS) 
PT=PLV x (1.1 ÷ 1.5) kgf/cm2 
RS-100 
Nominal diameter: 50A ÷ 1000A. 
Standard fitting: JIS 10K, ANSI 150, DIN,.. 
Fitting materials: Carbon steel, stainless steel. 
Đường kính danh nghĩa: 50A ÷ 1000A. 
Đầu nối tiêu chuẩn: JIS 10K, ANSI 150, DIN,... 
Vật liệu đầu nối: Thép carbon, thép không gỉ. 
www.dandat.com.vn
20 DAN DAT TECHNOLOGY 
SPECIFICATION (Đặc điểm kỹ thuật) 
Applicable fluid 
Chất lỏng sử dụng 
Applicable pressure 
Áp suất sử dụng 
Applicable temperature 
Nhiệt độ sử dụng 
Expansion amount 
Độ giãn nở 
End connection 
Đầu nối 
Materials 
Vật liệu 
Body pressure test 
Áp suất thử 
Steam hot & cold water, air & gas, oil 
Hơi nước nóng nước lạnh, khí, ga và dầu. 
Max: 10, 20, 30...kgf/cm2 
Max: 350°C - 500°C 
+20mm 
-100mm 
JIS, ANSI, DIN/PS 
Belows, Internal, steeve Stainless steel 
External steeve SGP 
Flange 25 -1000A(SS) 
PT=PLV x (1.1 ÷ 1.5) kgf/cm2 
DE-200 
Nominal diameter: 50A ÷ 1000A. 
Standard fitting: JIS, ANSI, DIN / SS400 / SUS304. 
Fitting materials: Carbon steel, stainless steel. 
Đường kính danh nghĩa: 50A ÷ 1000A. 
Đầu nối tiêu chuẩn: JIS, ANSI, DIN / SS400 / SUS304. 
Vật liệu đầu nối: Thép carbon, thép không gỉ. 
DIMENSIONS (Các kích thước) 
Size 
Kích cỡ 
25 (1”) 
32 (1 ¼”) 
40 (1 ½”) 
50 (2”) 
65 (2 ½”) 
80 (3”) 
100 (4”) 
125 (5”) 
150 (6”) 
200 (8”) 
250 (10”) 
300 (12”) 
L 
Chiều dài (mm) 
680 
680 
680 
680 
760 
760 
880 
880 
930 
930 
980 
980 
Expansion amount (Độ giãn nở) 
Expansion 
Độ giãn (mm) 
Contraction 
Độ co (mm) 
Weight (Kg) 
Trọng lượng 
20 
20 
20 
20 
20 
20 
20 
20 
20 
20 
20 
20 
80 
80 
80 
80 
80 
80 
80 
80 
80 
80 
80 
80 
11 
13 
15 
19 
21 
29.5 
43 
62.5 
70 
135 
166 
190 
19 DAN DAT TECHNOLOGY 
Nominal diameter: 20A ÷ 200A. 
Standard fitting: JIS, ANSI, DIN / SS400 / SUS304. 
Fitting materials: Carbon steel, stainless steel. 
Đường kính danh nghĩa: 20A ÷ 200A. 
Đầu nối tiêu chuẩn: JIS, ANSI, DIN / SS400 / SUS304. 
Vật liệu đầu nối: Thép carbon, thép không gỉ. 
DIMENSIONS (Các kích thước) 
Size 
Kích cỡ 
25 (1”) 
32 (1 ¼”) 
40 (1 ½”) 
50 (2”) 
65 (2 ½”) 
80 (3”) 
100 (4”) 
125 (5”) 
150 (6”) 
200 (8”) 
250 (10”) 
300 (12”) 
L 
Chiều dài (mm) 
365 
365 
365 
365 
415 
415 
415 
440 
440 
440 
465 
465 
Expansion amount (Độ giãn nở) 
Expansion 
Độ giãn (mm) 
Contraction 
Độ co (mm) 
Weight (Kg) 
Trọng lượng 
10 
10 
10 
10 
10 
10 
10 
10 
10 
10 
10 
10 
45 
45 
45 
45 
45 
45 
45 
45 
45 
45 
45 
45 
6.4 
6.9 
8.3 
10.9 
13.4 
15.5 
21.2 
30.4 
41.4 
25.3 
60.2 
68.1 
SPECIFICATION (Đặc điểm kỹ thuật) 
Applicable fluid 
Chất lỏng sử dụng 
Applicable pressure 
Áp suất sử dụng 
Applicable temperature 
Nhiệt độ sử dụng 
Expansion amount 
Độ giãn nở 
End connection 
Đầu nối 
Materials 
Vật liệu 
Body pressure test 
Áp suất thử 
Steam hot & cold water, air & gas, oil 
Hơi nước nóng nước lạnh, khí, ga và dầu. 
Max: 10, 20, 30...kgf/cm2 
Max: 350°C - 500°C 
+10mm 
- 45mm 
JIS, ANSI, DIN/PS 
Belows, Internal, steeve Stainless steel 
External steeve SGP 
Flange 25 -1000A(SS) 
PT=PLV x (1.1 ÷ 1.5) kgf/cm2 
DE-100 
L 
www.dandat.com.vn
C-220 
- Sản phẩm này được chế tạo theo đơn đặt hàng, với những đầu nối 
rắc co tới ống ômêga. Sản phẩm được sử dụng cho tất cả các phạm 
vi về điều kiện áp suất và nhiệt độ. 
Đường kính danh nghĩa: 6A ÷ 100A. 
Chiều dài tiêu chuẩn: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm. 
- Các chiều dài khác có thể cung cấp theo nhu cầu. 
Vật liệu đầu nối: Gang dẻo, thép không gỉ. 
- Các hợp chất khác nhau có khả năng chống ăn mòn, chịu áp suất, 
chống ẩm, chống uốn, có thể được chọn lựa bằng nguyên tắc phối 
hợp của những đầu nối rắc co, ống và dây bện. Cấu trúc cho phép 
phối hợp cả hai với ống xoắn ốc và ống Omega. 
- Đai ốc kết nối được xiết chặt bởi chìa khóa với sự phối hợp giữ cố 
định một đai ốc và xoay đai ốc khác để ngăn ngừa các ống bị xoắn. 
Phạm vi ứng dụng: 
- Dùng cho vị trí thẳng. 
- Có sự giãn nở nhiệt. 
- This product is made to order, with unions adaptable to omega 
tubes. The product is applicable to all ranges of pressure and 
temperature conditions. 
Nominal diameter: 6A ÷ 100A. 
Standard length: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm. 
- Other length is available on request. 
Fitting materials: Malleable cast iron, stainless steel. 
- Various combinations of corrosion resistance, pressure resistance, 
moisture resistance, bending resistance, operability may be selected 
by the proper combination of union joint fittings, tubes and braids. The 
structure allows combination both with a helical tube and omega tube. 
- Tighten union nut by spanner with union screw fixed by the other 
spanner, preventing tubes from twisting. 
Application: 
- It is applicable for alignment. 
- Absorption of heat contraction and elongation. 
- SSH 1: Single braid - SSH 2: Double braid 
SẢN PHẨM NÀY LÀ MỘT LOẠI SẢN PHẨM RẮC CO CÓ THỂ 
CHẾ TẠO THEO ĐƠN ĐẶT HÀNG. 
THIS PRODUCT IS A UNION TYPE PRODUCT AVAILABLE MADE 
TO ORDER 
mm 
6 
10 
12 
20 
25 
32 
40 
50 
65 
80 
100 
inch 
1/4 
3/8 
1/2 
3/4 
1 
1 1/4 
1 1/2 
2 
2 1/2 
3 
4 
4 3 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
1 
163 
167 
72 
138 
46 
103 
40 
72 
34 
65 
31 
46 
27 
40 
18 
34 
10 
31 
10 
27 
10 
18 
207 
250 
154 
207 
108 
154 
69 
108 
60 
98 
51 
69 
46 
60 
40 
51 
27 
46 
27 
40 
27 
27 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
mm 
100 
100 
125 
125 
125 
125 
150 
150 
175 
175 
200 
200 
250 
250 
350 
350 
500 
500 
525 
525 
625 
625 
inch 
4 
4 
5 
5 
5 
5 
6 
6 
7 
7 
8 
8 
10 
10 
14 
14 
20 
20 
21 
21 
25 
25 
mm 
11.0 
12.4 
16.0 
17.3 
20.0 
21.4 
27.0 
29.1 
34.5 
36.6 
43.0 
45.2 
50.0 
52.1 
64.0 
66.1 
88.5 
90.7 
102.0 
105.0 
130.0 
132.0 
inch 
0.44 
0.50 
0.56 
0.69 
0.80 
0.86 
1.08 
1.16 
1.38 
1.46 
1.72 
1.81 
2.00 
2.08 
2.56 
2.64 
3.54 
3.63 
4.08 
4.20 
5.20 
5.28 
Kích thước 
danh nghĩa 
(Nominal diameter) 
L 
Loại ống 
(Hose Type) 
Áp suất làm việc lớn 
nhất tại 20°C 
(Maximum working 
pressure at 20°C) 
Bar 
Áp suất thử 
lớn nhất tại 20°C 
(Maximum test 
pressure at 20°C) 
Bar 
Nhiệt độ làm 
việc lớn nhất 
(Maximum 
working 
Temperature) 
Bán kính cong 
nhỏ nhất 
(Minimum Bend 
radius flexing) 
Đường kính ngoài 
danh nghĩa 
(Nominal O.D) 
SSH 1 SSH 2 
10 
1. Coupling 2. Union 3. Bellows 4. Braids 
DAN DAT TECHNOLOGY
LAP-220 
- Sản phẩm này được chế tạo theo đơn đặt hàng, với những đầu nối 
rắc co tới ống ômêga. Sản phẩm được sử dụng cho tất cả các phạm 
vi về điều kiện áp suất và nhiệt độ. 
Đường kính danh nghĩa: 6A ÷ 100A. 
Chiều dài tiêu chuẩn: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm. 
- Các chiều dài khác có thể cung cấp theo nhu cầu. 
Vật liệu đầu nối: Gang dẻo, thép không gỉ. 
- Các hợp chất khác nhau có khả năng chống ăn mòn, chịu áp suất, 
chống ẩm, chống uốn, có thể được chọn lựa bằng nguyên tắc phối 
hợp của những đầu nối rắc co, ống và dây bện. Cấu trúc cho phép 
phối hợp cả hai với ống xoắn ốc và ống Omega. 
- Đai ốc kết nối được xiết chặt bởi chìa khóa với sự phối hợp giữ cố 
định một đai ốc và xoay đai ốc khác để ngăn ngừa các ống bị xoắn. 
Phạm vi ứng dụng: 
- Dùng cho vị trí thẳng. 
- Có sự giãn nở nhiệt. 
- This product is made to order, with unions adaptable to omega 
tubes. The product is applicable to all ranges of pressure and 
temperature conditions. 
Nominal diameter: 6A ÷ 100A. 
Standard length: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm. 
- Other length is available on request. 
Fitting materials: Malleable cast iron, stainless steel. 
- Various combinations of corrosion resistance, pressure resistance, 
moisture resistance, bending resistance, operability may be selected 
by the proper combination of union joint fittings, tubes and braids. The 
structure allows combination both with a helical tube and omega tube. 
- Tighten union nut by spanner with union screw fixed by the other 
spanner, preventing tubes from twisting. 
Application: 
- It is applicable for alignment. 
- Absorption of heat contraction and elongation. 
- SSH 1: Single braid - SSH 2: Double braid 
SẢN PHẨM NÀY LÀ MỘT LOẠI SẢN PHẨM RẮC CO CÓ THỂ 
CHẾ TẠO THEO ĐƠN ĐẶT HÀNG. 
THIS PRODUCT IS A UNION TYPE PRODUCT AVAILABLE MADE 
TO ORDER 
mm 
6 
10 
12 
20 
25 
32 
40 
50 
65 
80 
100 
inch 
1/4 
3/8 
1/2 
3/4 
1 
1 1/4 
1 1/2 
2 
2 1/2 
3 
4 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
163 
167 
72 
138 
46 
103 
40 
72 
34 
65 
31 
46 
27 
40 
18 
34 
10 
31 
10 
27 
10 
18 
207 
250 
154 
207 
108 
154 
69 
108 
60 
98 
51 
69 
46 
60 
40 
51 
27 
46 
27 
40 
27 
27 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
mm 
100 
100 
125 
125 
125 
125 
150 
150 
175 
175 
200 
200 
250 
250 
350 
350 
500 
500 
525 
525 
625 
625 
inch 
4 
4 
5 
5 
5 
5 
6 
6 
7 
7 
8 
8 
10 
10 
14 
14 
20 
20 
21 
21 
25 
25 
mm 
11.0 
12.4 
16.0 
17.3 
20.0 
21.4 
27.0 
29.1 
34.5 
36.6 
43.0 
45.2 
50.0 
52.1 
64.0 
66.1 
88.5 
90.7 
102.0 
105.0 
130.0 
132.0 
inch 
0.44 
0.50 
0.56 
0.69 
0.80 
0.86 
1.08 
1.16 
1.38 
1.46 
1.72 
1.81 
2.00 
2.08 
2.56 
2.64 
3.54 
3.63 
4.08 
4.20 
5.20 
5.28 
Kích thước 
danh nghĩa 
(Nominal diameter) 
Loại ống 
(Hose Type) 
Áp suất làm việc lớn 
nhất tại 20°C 
(Maximum working 
pressure at 20°C) 
Bar 
Áp suất thử 
lớn nhất tại 20°C 
(Maximum test 
pressure at 20°C) 
Bar 
Nhiệt độ làm 
việc lớn nhất 
(Maximum 
working 
Temperature) 
Bán kính cong 
nhỏ nhất 
(Minimum Bend 
radius flexing) 
Đường kính ngoài 
danh nghĩa 
(Nominal O.D) 
SSH 1 SSH 2 
11 
1 
L 
3 2 
1 . Clamp 2 . Bellows 3 . Braids 
www.dandat.com.vn
UK-S304 
SẢN PHẨM NÀY LÀ MỘT LOẠI SẢN PHẨM RẮC CO CÓ THỂ 
CHẾ TẠO THEO ĐƠN ĐẶT HÀNG. 
- Sản phẩm này được chế tạo theo đơn đặt hàng, với những đầu nối 
rắc co tới ống ômêga. Sản phẩm được sử dụng cho tất cả các phạm 
vi về điều kiện áp suất và nhiệt độ. 
Đường kính danh nghĩa: 6A ÷ 100A. 
Chiều dài tiêu chuẩn: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm. 
- Các chiều dài khác có thể cung cấp theo nhu cầu. 
Vật liệu đầu nối: Gang dẻo, thép không gỉ. 
- Các hợp chất khác nhau có khả năng chống ăn mòn, chịu áp suất, 
chống ẩm, chống uốn, có thể được chọn lựa bằng nguyên tắc phối 
hợp của những đầu nối rắc co, ống và dây bện. Cấu trúc cho phép 
phối hợp cả hai với ống xoắn ốc và ống Omega. 
- Đai ốc kết nối được xiết chặt bởi chìa khóa với sự phối hợp giữ cố 
định một đai ốc và xoay đai ốc khác để ngăn ngừa các ống bị xoắn. 
Phạm vi ứng dụng: 
- Dùng cho vị trí thẳng. 
- Có sự giãn nở nhiệt. 
THIS PRODUCT IS A UNION TYPE PRODUCT AVAILABLE MADE 
TO ORDER 
- This product is made to order, with unions adaptable to omega 
tubes. The product is applicable to all ranges of pressure and 
temperature conditions. 
Nominal diameter: 6A ÷ 100A. 
Standard length: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm. 
- Other length is available on request. 
Fitting materials: Malleable cast iron, stainless steel 
- Various combinations of corrosion resistance, pressure resistance, 
moisture resistance, bending resistance, operability may be selected 
by the proper combination of union joint fittings, tubes and braids. The 
structure allows combination both with a helical tube and omega tube. 
- Tighten union nut by spanner with union screw fixed by the other 
spanner, preventing tubes from twisting. 
Application: 
- It is applicable for alignment. 
- Absorption of heat contraction and elongation. 
- SSH 1: Single braid - SSH 2: Double braid 
mm 
6 
10 
12 
20 
25 
32 
40 
50 
65 
80 
100 
2 
4 3 1 
inch 
1/4 
3/8 
1/2 
3/4 
1 
1 1/4 
1 1/2 
2 
2 1/2 
3 
4 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
SSH 1 
SSH 2 
163 
167 
72 
138 
46 
103 
40 
72 
34 
65 
31 
46 
27 
40 
18 
34 
10 
31 
10 
27 
10 
18 
207 
250 
154 
207 
108 
154 
69 
108 
60 
98 
51 
69 
46 
60 
40 
51 
27 
46 
27 
40 
27 
27 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
350oC 
mm 
100 
100 
125 
125 
125 
125 
150 
150 
175 
175 
200 
200 
250 
250 
350 
350 
500 
500 
525 
525 
625 
625 
inch 
4 
4 
5 
5 
5 
5 
6 
6 
7 
7 
8 
8 
10 
10 
14 
14 
20 
20 
21 
21 
25 
25 
mm 
11.0 
12.4 
16.0 
17.3 
20.0 
21.4 
27.0 
29.1 
34.5 
36.6 
43.0 
45.2 
50.0 
52.1 
64.0 
66.1 
88.5 
90.7 
102.0 
105.0 
130.0 
132.0 
inch 
0.44 
0.50 
0.56 
0.69 
0.80 
0.86 
1.08 
1.16 
1.38 
1.46 
1.72 
1.81 
2.00 
2.08 
2.56 
2.64 
3.54 
3.63 
4.08 
4.20 
5.20 
5.28 
Kích thước 
danh nghĩa 
(Nominal diameter) 
L 
Loại ống 
(Hose Type) 
Áp suất làm việc lớn 
nhất tại 20°C 
(Maximum working 
pressure at 20°C) 
Bar 
Áp suất thử 
lớn nhất tại 20°C 
(Maximum test 
pressure at 20°C) 
Bar 
Nhiệt độ làm 
việc lớn nhất 
(Maximum 
working 
Temperature) 
Bán kính cong 
nhỏ nhất 
(Minimum Bend 
radius flexing) 
Đường kính ngoài 
danh nghĩa 
(Nominal O.D) 
SSH 1 SSH 2 
12 
1. Hex Nipple 2. Bellows 3.Braids 4. Union 
DAN DAT TECHNOLOGY
DIMENSIONS (Các kích thước) 
Size 
Kích cỡ 
25 (1”) 
32 (1 ¼”) 
40 (1 ½”) 
50 (2”) 
65 (2 ½”) 
80 (3”) 
100 (4”) 
125 (5”) 
150 (6”) 
200 (8”) 
250 (10”) 
300 (12”) 
L 
Chiều dài (mm) 
365 
365 
365 
365 
415 
415 
415 
440 
440 
440 
465 
465 
Expansion amount (Độ giãn nở) 
Expansion 
Độ giãn (mm) 
Contraction 
Độ co (mm) 
Weight (Kg) 
Trọng lượng 
10 
10 
10 
10 
10 
10 
10 
10 
10 
10 
10 
10 
45 
45 
45 
45 
45 
45 
45 
45 
45 
45 
45 
45 
6.4 
6.9 
8.3 
10.9 
13.4 
15.5 
21.2 
30.4 
41.4 
25.3 
60.2 
68.1 
SPECIFICATION (Đặc điểm kỹ thuật) 
Applicable fluid 
Chất lỏng sử dụng 
Applicable pressure 
Áp suất sử dụng 
Applicable temperature 
Nhiệt độ sử dụng 
Expansion amount 
Độ giãn nở 
End connection 
Đầu nối 
Materials 
Vật liệu 
Body pressure test 
Áp suất thử 
Steam hot & cold water, air & gas, oil 
Hơi nước nóng nước lạnh, khí, ga và dầu. 
Max: 10 - 25 kgf/cm2 
Max: 350°C - 500°C 
+10mm 
- 45mm 
JIS, ANSI, DIN/PS 
Belows, Internal, steeve Stainless steel 
External steeve SGP 
Flange 25 - 1000A(SS) 
PT=PLV x (1.1 ÷ 1.5) kgf/cm2 
ES-100 
Nominal diameter: 50A ÷ 1000A. 
Standard fitting: JIS 10K, ANSI 150, DIN,.. 
Fitting materials: Carbon steel, stainless steel. 
Đường kính danh nghĩa: 50A ÷ 1000A. 
Đầu nối tiêu chuẩn: JIS 10K, ANSI 150, DIN,... 
Vật liệu đầu nối: Thép carbon, thép không gỉ. 
www.dandat.com.vn 13
SPECIFICATION (Đặc điểm kỹ thuật) 
Applicable fluid 
Chất lỏng sử dụng 
Applicable pressure 
Áp suất sử dụng 
Applicable temperature 
Nhiệt độ sử dụng 
Expansion amount 
Độ giãn nở 
End connection 
Đầu nối 
Materials 
Vật liệu 
Body pressure test 
Áp suất thử 
Steam hot & cold water, air & gas, oil 
Hơi nước nóng nước lạnh, khí, ga và dầu. 
Max: 10 - 25 kgf/cm2 
Max: 350°C - 500°C 
+20mm 
-100mm 
JIS, ANSI, DIN/PS 
Belows, Internal, steeve Stainless steel 
External steeve SGP 
Flange Flange 25 - 1000A(SS) 
PT=PLV x (1.1 ÷ 1.5) kgf/cm2 
ES-200 
Nominal diameter: 50A ÷ 1000A. 
Standard fitting: JIS, ANSI, DIN,.. 
Fitting materials: Carbon steel, stainless steel. 
Đường kính danh nghĩa: 50A ÷ 1000A. 
Đầu nối tiêu chuẩn: JIS, ANSI, DIN,... 
Vật liệu đầu nối: Thép carbon, thép không gỉ. 
DIMENSIONS (Các kích thước) 
Size 
Kích cỡ 
25 (1”) 
32 (1 ¼”) 
40 (1 ½”) 
50 (2”) 
65 (2 ½”) 
80 (3”) 
100 (4”) 
125 (5”) 
150 (6”) 
200 (8”) 
250 (10”) 
300 (12”) 
L 
Chiều dài (mm) 
680 
680 
680 
680 
760 
760 
880 
880 
930 
930 
980 
980 
Expansion amount (Độ giãn nở) 
Expansion 
Độ giãn (mm) 
Contraction 
Độ co (mm) 
Weight (Kg) 
Trọng lượng 
20 
20 
20 
20 
20 
20 
20 
20 
20 
20 
20 
20 
80 
80 
80 
80 
80 
80 
80 
80 
80 
80 
80 
80 
11 
13 
15 
19 
21 
29.5 
43 
62.5 
70 
135 
166 
190 
14 DAN DAT TECHNOLOGY 
DAN DAT TECHNOLOGY
DIMENSIONS (Các kích thước) 
Size 
Kích cỡ 
25 (1”) 
32 (1 ¼”) 
40 (1 ½”) 
50 (2”) 
65 (2 ½”) 
80 (3”) 
100 (4”) 
125 (5”) 
150 (6”) 
200 (8”) 
250 (10”) 
300 (12”) 
L 
Chiều dài (mm) 
365 
365 
365 
365 
415 
415 
415 
440 
440 
440 
465 
465 
Expansion amount (Độ giãn nở) 
Expansion 
Độ giãn (mm) 
Contraction 
Độ co (mm) 
Weight (Kg) 
Trọng lượng 
10 
10 
10 
10 
10 
10 
10 
10 
10 
10 
10 
10 
45 
45 
45 
45 
45 
45 
45 
45 
45 
45 
45 
45 
6.4 
6.9 
8.3 
10.9 
13.4 
15.5 
21.2 
30.4 
41.4 
25.3 
60.2 
68.1 
SPECIFICATION (Đặc điểm kỹ thuật) 
Applicable fluid 
Chất lỏng sử dụng 
Applicable pressure 
Áp suất sử dụng 
Applicable temperature 
Nhiệt độ sử dụng 
Expansion amount 
Độ giãn nở 
End connection 
Đầu nối 
Materials 
Vật liệu 
Body pressure test 
Áp suất thử 
Steam hot & cold water, air & gas, oil 
Hơi nước nóng nước lạnh, khí, ga và dầu. 
Max: 25 - 35 kgf/cm2 
Max: 500°C 
+10mm 
- 45mm 
JIS, ANSI, DIN/PS 
Belows, Internal, steeve Stainless steel 
External steeve SGP 
Flange 25 - 1000A(SS) 
PT=PLV x (1.1 ÷ 1.5) kgf/cm2 
LS-100 
Nominal diameter: 50A ÷ 1000A. 
Standard fitting: JIS 10K, ANSI 150, DIN,.. 
Fitting materials: Carbon steel, stainless steel. 
Đường kính danh nghĩa: 50A ÷ 1000A. 
Đầu nối tiêu chuẩn: JIS 10K, ANSI 150, DIN,... 
Vật liệu đầu nối: Thép carbon, thép không gỉ. 
www.dandat.com.vn 15
SPECIFICATION (Đặc điểm kỹ thuật) 
Applicable fluid 
Chất lỏng sử dụng 
Applicable pressure 
Áp suất sử dụng 
Applicable temperature 
Nhiệt độ sử dụng 
Expansion amount 
Độ giãn nở 
End connection 
Đầu nối 
Materials 
Vật liệu 
Body pressure test 
Áp suất thử 
Steam hot & cold water, air & gas, oil 
Hơi nước nóng nước lạnh, khí, ga và dầu. 
Max: 25 - 35 kgf/cm2 
Max: 500°C 
+20mm 
-100mm 
JIS, ANSI, DIN/PS 
Belows, Internal, steeve Stainless steel 
External steeve SGP 
Flange 25 - 1000A(SS) 
PT=PLV x (1.1 ÷ 1.5) kgf/cm2 
LS-200 
Nominal diameter: 50A ÷ 1000A. 
Standard fitting: JIS, ANSI, DIN,.. 
Fitting materials: Carbon steel, stainless steel. 
Đường kính danh nghĩa: 50A ÷ 1000A. 
Đầu nối tiêu chuẩn: JIS, ANSI, DIN,... 
Vật liệu đầu nối: Thép carbon, thép không gỉ. 
DIMENSIONS (Các kích thước) 
Size 
Kích cỡ 
25 (1”) 
32 (1 ¼”) 
40 (1 ½”) 
50 (2”) 
65 (2 ½”) 
80 (3”) 
100 (4”) 
125 (5”) 
150 (6”) 
200 (8”) 
250 (10”) 
300 (12”) 
L 
Chiều dài (mm) 
680 
680 
680 
680 
760 
760 
880 
880 
930 
930 
980 
980 
Expansion amount (Độ giãn nở) 
Expansion 
Độ giãn (mm) 
Contraction 
Độ co (mm) 
Weight (Kg) 
Trọng lượng 
20 
20 
20 
20 
20 
20 
20 
20 
20 
20 
20 
20 
80 
80 
80 
80 
80 
80 
80 
80 
80 
80 
80 
80 
11 
13 
15 
19 
21 
29.5 
43 
62.5 
70 
135 
166 
190 
16 DAN DAT TECHNOLOGY 
DAN DAT TECHNOLOGY
21 
DD-TPC 
KÍCH THƯỚC CHUẨN (mm) 
DIMENTION MOVEMENT 
20 kg/cm2 AXIAL 
LATERAL 
SIZE 
(A) 10 kg/cm2 
L T L T EXPANSION CONTRACTION 
25 
32 
40 
50 
65 
80 
100 
125 
150 
200 
250 
300 
350 
400 
450 
500 
80 
80 
80 
115 
120 
120 
125 
130 
140 
150 
200 
200 
200 
200 
200 
215 
16 
16 
16 
16 
16 
16 
16 
19 
19 
19 
25 
25 
25 
28 
28 
30 
80 
85 
85 
119 
128 
132 
141 
144 
158 
172 
218 
222 
230 
236 
250 
253 
16 
18 
18 
18 
20 
22 
24 
26 
28 
30 
34 
36 
40 
46 
48 
50 
3 
3 
3 
3 
3 
3 
3 
3 
3 
3 
3 
3 
3 
3 
3 
3 
12 
12 
12 
12 
12 
12 
12 
12 
12 
12 
12 
12 
12 
12 
12 
12 
3 
3 
3 
3 
3 
3 
3 
3 
3 
3 
3 
3 
3 
3 
3 
3 
Nominal diameter: 20A ÷ 1000A. 
Standard fitting: JIS, DIN, ANSI... 
Fitting materials: SS400 , SUS304... 
Standard length: 80, 150, 200.... 1000mm. 
Bellows: SUS304, SUS316... 
Applicable temperature: 3500C. 
Applicable fluid: Steam hot & cold water, air gas & oil. 
L 
T 
BOLT NUT 
CHECK VAL VE 
TIE ROD 
TPC FLANGE 
PUMP 
FLANGE 
www.dandat.com.vn
Nominal diameter: 20A ÷ 200A. 
Standard fitting: JIS10K / ANSI150 / DIN 16. 
Fitting materials: Carbon steel, stainless steel. 
Đường kính danh nghĩa: 20A ÷ 200A. 
Đầu nối tiêu chuẩn: JIS10K / ANSI150 / DIN 16. 
Vật liệu đầu nối: Thép cacbon, thép không gỉ. 
SPECIFICATION (Đặc điểm kỹ thuật) 
Applicable fluid 
Chất lỏng sử dụng 
Applicable pressure 
Áp suất sử dụng 
Applicable temperature 
Nhiệt độ sử dụng 
Expansion amount 
Độ giãn nở 
End connection 
Đầu nối 
Materials 
Vật liệu 
Body pressure test 
Áp suất thử 
Steam hot & cold water, air & gas, oil 
Hơi nước nóng nước lạnh, khí, ga và dầu. 
Max: 16 kgf/cm2 
Max: 350°C 
+10mm 
- 45mm 
KS 10K RF FLANGE 
Belows, Internal, steeve Stainless steel 
External steeve SGP 
Flange 25 -150A(SS) 
200-250A(Cast iron), 300A(SS) 
25 kgf/cm2 
AS-510 
Size 
Kích cỡ 
25 (1”) 
32 (1 ¼”) 
40 (1 ½”) 
50 (2”) 
65 (2 ½”) 
80 (3”) 
100 (4”) 
125 (5”) 
150 (6”) 
200 (8”) 
L 
Chiều dài (mm) 
680 
680 
680 
680 
760 
760 
880 
880 
930 
930 
Expansion amount (Độ giãn nở) 
Expansion 
Độ giãn (mm) 
Contraction 
Độ co (mm) 
20 
20 
20 
20 
20 
20 
20 
20 
20 
20 
80 
80 
80 
80 
80 
80 
80 
80 
80 
80 
22 
L 
1 
2 
3 4 
5 6 8 
7 
1. Clamp 5. Outer Pipe 
2. Short Pipe 1 6. Bellows 
3. Band 7. Imer Pipe 
4. Guide Ring 8. Cap Ring 
DAN DAT TECHNOLOGY
BELLOWS MATERIAL 3.5 Bar - 40 Bar 
MAIN APPLICATIONS MATERIALS 
Hot balasts, Gases, Air 
Hot water, Steam, Water 
Petroleum 
Seawater 
High Temperature fluid such as FCC 
Cryogenic fluid such as LNG, LN 2 
Heat Exchanger 
SUS 304; SUS 201 
SUS 316; SUS 316L 
SUS321 
Single-ply bellows Double-ply bellows Triple-ply bellows 
Đường kính danh nghĩa 
Nominal Diameter 
(mm) 
Đường kính ngoài 
Outside Diameter 
(mm) 
Bellows 
w x q x t 
(mm) 
Chiều dày và số lớp 
Thickness and number of layer 
80 
100 
125 
200 
250 
300 
350 
350 
400 
450 
500 
550 
600 
650 
700 
750 
800 
850 
900 
1000 
1100 
1200 
1500 
To be Specified by Purchaser. 
Theo yêu cầu của khách hàng. 
90 
114 
150 
220 
270 
325 
355 
400 
460 
510 
570 
620 
670 
730 
780 
830 
880 
930 
980 
1080 
1180 
1280 
1580 
15 X 12 X 0.6 
15 X12 X 0.6 
17 X18 X 0.6 
20 X18 X 0.6 
20 X18 X 0.6 
25 X 20 X 0.8 
25 X 20 X 0.8 
25 X 20 X 0.8 
30 X 25 X 0.8 
30 X 25 X 0.8 
35 X 28 X 1.0 
35 X 28 X 1.0 
35 X 30 X 1.0 
40 X 30 X 1.0 
40 X 30 X 1.2 
40 X 30 X 1.2 
40 X 30 X 1.2 
40 x 30 x 1.2 
40 X 30 X 1.2 
40 X 30 X 1.2 
40 X 40 X 1.5 
40 X 40 X 1.5 
40 X 40 X 1.5 
www.dandat.com.vn 23
KHỚP NỐI MỀM 
FLEXIBLE METAL HOSE 
24 DAN DAT TECHNOLOGY
KHỚP GIÃN NỞ 
EXPANSION JOINT 
www.dandat.com.vn 25
ỐNG RUỘT GÀ & 
ĐẦU NỐI LUỒN DÂY ĐIỆN 
26 DAN DAT TECHNOLOGY
■ 
■ 
■ 
Galvanized Steel Core. 
Light weight style. 
High Flexibility. Reduced-wall Flex. Steel Condut. 
JS 200 
JS 210 
JS 220 
JS 230 
JS 240 
JS 250 
JS 260 
JS 270 
JS 280 
JS 290 
Inner Diameter Outside Diameter 
mm mm 
3/8” 
1/2” 
3/4” 
1” 
1¼” 
1½“ 
2” 
2½” 
3” 
4” 
12.3 
15.8 
20.7 
26.4 
34.7 
40.0 
51.3 
63.0 
78.0 
101.6 
12.8 
16.3 
21.2 
26.8 
35.4 
40.6 
51.9 
63.6 
78.7 
102.6 
15.7 
19.2 
24.5 
30.4 
39.6 
45.2 
56.5 
70.2 
85.2 
108.5 
16.2 
19.7 
25.1 
31.0 
40.3 
45.8 
57.0 
70.8 
85.9 
109.5 
30 
43 
50 
57 
70 
80 
95 
140 
150 
190 
50 
60 
50 
50 
50 
25 
25 
15 
15 
10 
Catalog 
Number 
Nominal 
Size min. 
mm 
max. 
mm 
min. 
mm 
max. 
mm 
Min 
Bending 
Radius 
Length 
of 
Each Roll 
FLEXIBLE METALLIC CONDUIT 
www.dandat.com.vn 27
WARTERPROOFING FLEXIBLE PVC METAL HOSE 
PVC 
■ 
■ 
■ 
■ 
Galvanized steel core, plastic jacketed. 
Light weight style, excellant flexibility and low fire hazard low smoke. 
Use for the place with poor ventilation or the environment needs more secure care. 
or any narrow space for electrical wiring applications. 
Temperature range from: -100C +900C. 
JSH300 
JSH310 
JSH320 
JSH330 
JSH340 
JSH350 
JSH360 
JSH370 
JSH380 
JSH390 
Inner Diameter Outside Diameter 
mm mm 
3/8” 
1/2” 
3/4” 
1” 
1¼” 
1½” 
2” 
2½” 
3” 
4” 
12.3 
15.8 
20.7 
26.4 
34.7 
40.0 
51.3 
63.0 
78.0 
101.6 
12.8 
16.3 
21.2 
26.8 
35.4 
40.6 
51.9 
63.6 
78.7 
102.6 
16.7 
20.2 
25.5 
31.6 
40.8 
46.6 
58.1 
71.8 
87.2 
111.2 
17.2 
20.7 
26.1 
32.2 
41.5 
47.2 
58.7 
72.4 
87.9 
112.3 
36 
50 
55 
65 
75 
86 
105 
160 
180 
210 
50 
50 
50 
50 
50 
25 
25 
15 
15 
10 
Catalog 
Number 
Nominal 
Size min. 
mm 
max. 
mm 
min. 
mm 
max. 
mm 
Min 
Bending 
Radius 
Length 
of 
Each Roll 
28 DAN DAT TECHNOLOGY
JSH400 
JSH410 
JSH420 
JSH430 
JSH440 
JSH450 
JSH460 
Inner Diameter Outside Diameter 
www.dandat.com.vn 29 
mm mm 
3/8” 
1/2” 
3/4” 
1” 
1¼” 
1½“ 
2” 
12.3 
15.8 
20.7 
26.4 
34.7 
40.0 
51.3 
12.8 
16.3 
21.2 
26.8 
35.4 
40.6 
51.9 
17.5 
20.8 
26.2 
32.7 
41.4 
47.4 
59.4 
18.0 
21.3 
26.7 
33.4 
42.2 
48.3 
60.0 
70 
90 
110 
150 
175 
200 
230 
50 
50 
50 
50 
25 
25 
25 
Catalog 
Number 
Nominal 
Size min. 
mm 
max. 
mm 
min. 
mm 
max. 
mm 
Min 
Bending 
Radius 
Length 
of 
Each Roll 
FLEXIBLE WIRE BRAIDING GENERAL CONDUIT 
Wire-braided from conduit JSH type. 
Outside braid made of #304 stainless steel wire. 
S.S wire 
vinyl sheath 
galv. stell strip
30 
JS200 
JS210 
JS220 
JS230 
JS240 
JS250 
JS260 
JS270 
JS280 
JS290 
Inner Diameter Outside Diameter 
mm mm 
3/8” 
1/2” 
3/4” 
1” 
1¼” 
1½“ 
2” 
2½” 
3” 
4” 
12.3 
15.8 
20.7 
26.4 
34.7 
40.0 
51.3 
63.0 
78.0 
101.6 
12.8 
16.3 
21.2 
26.8 
35.4 
40.6 
51.9 
63.6 
78.7 
102.6 
15.7 
19.2 
24.5 
30.4 
39.6 
45.2 
56.5 
70.2 
85.2 
108.5 
16.2 
19.7 
25.1 
31.0 
40.3 
45.8 
57.0 
70.8 
85.9 
109.5 
30 
43 
50 
57 
70 
80 
95 
140 
150 
190 
50 
50 
50 
50 
50 
25 
25 
15 
15 
10 
Catalog 
Number 
Nominal 
Size min. 
mm 
max. 
mm 
min. 
mm 
max. 
mm 
Min 
Bending 
Radius 
Length 
of 
Each Roll 
STAINLESS STEEL INTER LOCK CONDUIT 
STAINLESS STEEL METAL HOSE 
Cat No 
Inside 
diameter (mm) 
mm 
Outside 
diameter (mm) 
mm 
Bending 
radius (mm) 
min 
Length of roll 
meter 
DX - 406 
DX - 505 
DX - S09 
DX - 601 
PA - 802 
4.6 
5.5 
5.9 
6.1 
8.2 
7.0 
10.0 
11.6 
13.0 
15.8 
16 
16 
16 
20 
30 
500 
100 
100 
100 
100 
Description: 
■ Material SS301, 304, double interlock. 
■ Resistant to compression, anti-pulls, antin-pulls, thermostably. 
■ Use domain: Mainly uses in protecting the telephone line, the high precision line protection use. 
DAN DAT TECHNOLOGY
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN MỀM 
www.dandat.com.vn 31
DAN DAT TECHNOLOGY 32 
SELF SET 
(Used for steel pipe) 
TYPE: DKJ 
WATERPROOF COUPLING 
(Used for steel pipe) 
TYPE: DGJ 
Hose Specification Fit For Thick Steel Pipe (A) Fit For Thick Steel Pipe (B) 
Cat No. 
DKJ/DGJ-008 
DKJ/DGJ-010 
DKJ/DGJ-012 
DKJ/DGJ-015 
DKJ/DGJ-020 
DKJ/DGJ-025 
DKJ/DGJ-032 
DKJ/DGJ-038 
DKJ/DGJ-051 
DKJ/DGJ-064 
DKJ/DGJ-075 
DKJ/DGJ-100 
DKJ/DGJ-125 
DKJ/DGJ-150 
1/4 
3/8 
1/2 
3/4 
1 
1-1/4 
1-1/2 
2 
2-1/2 
3 
4 
5 
6 
10 
15 
20 
25 
32 
40 
50 
70 
80 
100 
125 
150 
1/4 
1/2 
3/4 
1 
1-1/4 
1-1/2 
2 
2-1/2 
3 
4 
5 
6 
17.00 
21.25 
26.75 
33.50 
42.25 
48.00 
60.00 
75.00 
88.50 
114.00 
140.00 
165.00 
2 25 
2.75 
2.75 
3.25 
3.25 
3.50 
3.50 
3.75 
4.00 
4.00 
4.50 
4.50 
10 
13 
15 
20 
25 
32 
40 
50 
70 
80 
3/8 
1/2 
5/8 
3/4 
1 
1-1/4 
2-1/2 
2 
2-1/2 
3 
9.51 
12.70 
15.87 
19.50 
25.40 
31.75 
38.10 
50.80 
63.50 
76.20 
1.24 
1.60 
1.60 
1.80 
1.80 
1.80 
1.80 
2.00 
2.50 
3.20 
600 
600 
500 
400 
300 
250 
150 
100 
100 
50 
25 
20 
10 
5 
British 
System(BS) 
Metric 
System(MS) 
Metric 
System(MS) 
British 
System(BS) 
British 
System(BS) 
Outer 
Diameter 
Wall 
Thickness 
Outer 
Diameter 
Wall 
Thickness Std.Ctn.
D Thread 
33 
DWJB 450 degree 
Liquidtight Connector 
C 
DWJB 900 degree 
Liquidtight Connector 
DPJB Type 
Liquidtight Connector 
DPNB Compression 
Type Fit for BSP (G) 
Thread 
DWJB0052 
DWJB0152 
DWJB0252 
DWJB0352 
DWJB0452 
DWJB0552 
DWJB0652 
DWJB0752 
DWJB0852 
DWJB0952 
Diameter (approx) 
3/8” 
1/2” 
3/4” 
1” 
1¼” 
1½” 
2” 
2½” 
3” 
4” 
11.5 
14 
19 
25 
32.5 
38 
48 
61.5 
73.5 
96.5 
19 
21 
27 
30 
35 
40 
46 
61 
70 
81 
28 
32.5 
39 
46.5 
56.5 
64 
78 
97 
115 
140 
11.5 
11.5 
15 
16 
17 
18 
20 
26 
28 
32 
G1/2” 
G1/2” 
G3/4” 
G1” 
G1¼” 
G1½” 
G2” 
G2½” 
G3” 
G4” 
Catalog 
Number 
Nominal 
Size mm 
D A B C 
A 
B 
B 
A 
C 
D 
B 
A 
C 
D D 
C A 
B 
DP JB0012 
DP JB0012 
DP JB0012 
DP JB0012 
DP JB0012 
DP JB0012 
DP JB0012 
DP JB0012 
DP JB0012 
DP JB0012 
Diameter (approx) 
3/8” 
1/2” 
3/4” 
1” 
1¼” 
1½“ 
2” 
2½” 
3” 
4” 
11.5 
14 
19 
25 
32.5 
38 
48 
60.5 
73.5 
96.5 
32 
34.5 
39.5 
42.5 
46.5 
51 
57 
66 
68 
87 
28.5 
33 
39 
42.5 
57.5 
62 
77.5 
95 
108.5 
140 
11.5 
12 
14 
15.5 
17 
18.5 
20.5 
25 
26 
32 
G1/2” 
G1/2” 
G3/4” 
G1” 
G1½” 
G1¼” 
G2” 
G2½” 
G3” 
G4” 
Catalog 
Number 
Nominal 
Size mm 
D A B C 
Thread 
www.dandat.com.vn
NICKEL COATED COPPER CONNECTOR 
EMT COUPLINGS 
EMT CONNECTOR 
Inner Teeth Type 
Cat No. Conduit Std.Ctn 
Size 
Diameter 
A 
NCl - 075 
NCl - 100 
NCl - 125 
NCl - 150 
1/2” 
3/4” 
1” 
1-1/4” 
32 
31 
44.3 
49 
M20 x 1.5 
M20 x 1.5 
M25 x 1.5 
M32 x 1.5 
18.4 
21.5 
28.6 
35 
1000 
1000 
500 
300 
B C 
Set Screw Tupe 
Cat No. Conduit Std.Ctn 
Size 
Diameter 
A 
ES - 50 
ES - 75 
ES - 100 
ES - 125 
ES - 150 
ES - 200 
1/2” 
3/4” 
1” 
1-1/4” 
1-1/2” 
2” 
1.53 
1.92 
1.00 
2.52 
2.58 
3.41 
0.93 
1.16 
1.44 
1.84 
2.05 
2.51 
500 
250 
200 
100 
40 
20 
B 
Set Screw Tupe 
Cat No. Conduit Std.Ctn 
Size 
Diameter 
A 
ES - 50 
ES - 75 
ES - 100 
ES - 125 
ES - 150 
ES - 200 
1/2” 
3/4” 
1” 
1-1/4” 
1-1/2” 
2” 
1.26 
1.39 
1.55 
1.93 
2.28 
2.50 
.400 
.400 
.520 
.560 
.720 
.730 
1.06 
1.30 
1.52 
1.95 
1.17 
2.64 
500 
250 
200 
100 
40 
20 
B C 
B C 
A 
A 
B 
A 
C 
B 
34 DAN DAT TECHNOLOGY
COPPER CONNECTOR 
Set Screw Tupe 
Diameter 
Cat No. Conduit Std.Ctn 
Size 
A 
CO - 050 
CO - 075 
CO - 100 
CO - 125 
CO - 150 
CO - 200 
1/2” 
3/4” 
1” 
1-1/4” 
1-1/2” 
2” 
28.7 
28 
35.5 
38 
51 
50.4 
M20 x 1.5 
M20 x 1.5 
M25 x 1.5 
M32 x 1.5 
1” /14 
1” /14 
NICKEL COATED COPPER CONNECTOR 
1000 
1000 
400 
200 
160 
80 
B 
Outer Teeth Type 
Cat No. Conduit Std.Ctn 
Size 
Diameter 
A 
CCI - 050 
CCI - 075 
CCI - 100 
CCI - 125 
CCI - 150 
CCI - 200 
1/2” 
3/4” 
1” 
1-1/4” 
1-1/2” 
2” 
27 
28 
35.2 
38.5 
48.5 
52 
M20 x 1.5 
M20 x 1.5 
M25 x 1.5 
M32 x 1.5 
1” /14 
1” /14 
1000 
1000 
400 
200 
160 
80 
B 
COPPER CONNECTOR 
Outer Teeth Type 
Diameter 
Cat No. Std.Ctn 
A 
B C 
ECN - 075 30 16.5 M20 x 1.5 300 
B 
A 
B C 
A 
B 
A 
www.dandat.com.vn 35
AG inside 
Diameter 
GL 
mm 
Cat No. Std.Ctn 
36 
METAI HOSE (PA) CONNECTOR 
mm 
6mm 
8mm 
10mm 
12-13mm 
15-16mm 
15-16mm 
19-20mm 
25mm 
32mm 
38mm 
51mm 
64mm 
G1/4 
G1/4 
G1/2 
G1/2 
G1/2 
G3/4 
G3/4 
G1 
G1-1/4 
G1-1/2 
G2 
G2 - 1/2 
8.5 
8.5 
11.0 
11.0 
12.0 
13.0 
14.0 
16.0 
17.5 
19.5 
25.0 
25.0 
16.0 
16.0 
20.0 
20.0 
22.5 
23.5 
23.5 
30.0 
31.0 
36.5 
47.0 
54.0 
WATERPROOFING CONNECTOR CABLE 
5000 
5000 
2000 
2000 
1800 
1200 
1200 
600 
400 
250 
120 
70 
H 
Connector 
end scope 
Cat No. Std.Ctn 
mm 
AG inside 
Diameter 
mm 
GL 
mm 
Pg7 
Pg9 
Pg11 
Pg13.5 
Pg16 
Pg21 
Pg29 
Pg36 
Pg42 
Pg48 
G1/2 
G3/4 
G1 
G1 - 1/2 
G2 
3 - 6.5 
4 - 8 
5 - 10 
6 - 12 
10 - 12 
13 - 18 
18 - 25 
22 - 32 
32 - 38 
37 - 44 
6 - 12 
13 - 19 
16 - 21 
22 - 32 
37 - 44 
12.5 
15.2 
18.6 
20.4 
22.5 
28.3 
37.0 
47.0 
54.0 
59.3 
20.4 
28.3 
33.0 
47.0 
60.0 
8 
8 
8 
9 
10 
11 
11 
13 
13 
14 
9 
11 
11 
13 
14 
H 
20 
22 
24 
27 
28 
30 
38 
45 
47 
47 
27 
30 
40 
45 
47 
100 
100 
50 
50 
50 
20 
10 
10 
10 
10 
50 
20 
20 
10 
5 
GL 
AG 
H 
H GL 
AG 
DAN DAT TECHNOLOGY
ĐỘ GIÃN NỞ NHIỆT CỦA ỐNG / THERMAL EXPANSION OF PIPE (mm) 
ĐỘ GIÃN NỞ NHIỆT CỦA ỐNG / THERMAL EXPANSION OF PIPE 
NHIỆT ĐỘ 0C 
(TEMPERATURE) 
-5 
-10 
-20 
-30 
-40 
+5 
10 
20 
30 
40 
50 
60 
70 
80 
90 
100 
110 
120 
130 
140 
150 
160 
170 
180 
190 
200 
210 
220 
230 
240 
250 
260 
270 
280 
290 
300 
310 
320 
330 
340 
350 
360 
370 
380 
390 
400 
410 
420 
430 
440 
450 
460 
470 
480 
490 
500 
ĐỒNG 
(COPPER) 
-0.084 
-0.167 
-0.336 
-0.505 
-0.674 
0.084 
0.167 
0.336 
0.505 
0.674 
0.845 
1.017 
1.189 
1.362 
1.536 
1.710 
1.886 
2.062 
2.239 
2.417 
2.596 
2.775 
2.955 
3.137 
3.319 
3.501 
3.685 
3.869 
4.054 
4.240 
4.427 
4.614 
4.803 
4.992 
5.182 
5.373 
5.564 
5.757 
5.950 
6.144 
6.339 
6.534 
6.731 
6.928 
7.126 
7.325 
7.525 
7.725 
7.926 
8.128 
8.331 
8.505 
8.739 
8.945 
9.151 
9.357 
NHÔM 
(ALUMINIUM) 
-0.120 
-0.241 
-0.485 
-0.729 
-0.975 
0.121 
0.214 
0.485 
0.729 
0.975 
1.222 
1.470 
1.720 
1.972 
2.225 
2.479 
2.735 
2.992 
3.250 
3.510 
3.772 
4.033 
4.298 
4.564 
4.831 
5.099 
5.369 
5.640 
5.913 
6.187 
6.462 
6.739 
7.018 
7.297 
7.578 
7.861 
8.144 
8.430 
8.717 
9.005 
9.294 
9.586 
9.878 
10.172 
10.478 
10.764 
11.062 
11.361 
11.662 
11.964 
12.268 
12.573 
12.880 
13.188 
13.497 
13.808 
www.dandat.com.vn 37 
THÉP CARBON 
(CARBON STEEL) 
-0.056 
-0.112 
-0.226 
-0.340 
-0.456 
0.056 
0.112 
0.226 
0.340 
0.456 
0.572 
0.689 
0.809 
0.928 
1.049 
1.171 
1.294 
1.418 
1.543 
1.668 
1.796 
1.924 
2.053 
2.183 
2.314 
2.446 
2.580 
2.714 
2.850 
2.987 
3.124 
3.262 
3.402 
3.543 
3.685 
3.828 
3.971 
4.117 
4.202 
4.210 
4.554 
4.707 
4.857 
5.007 
5.161 
5.313 
5.470 
5.626 
5.781 
5.940 
6.095 
6.254 
6.416 
6.577 
6.749 
6.911 
THÉP KHÔNG GỈ 
(STAINLESS STEEL) 
-0.086 
-0.173 
-0.346 
-0.518 
-0.691 
0.086 
0.173 
0.346 
0.518 
0.691 
0.864 
1.037 
1.210 
1.382 
1.555 
1.728 
1.909 
2.090 
2.271 
2.452 
2.633 
2.814 
2.996 
3.177 
3.358 
3.539 
3.720 
3.901 
4.082 
4.263 
4.444 
4.625 
4.806 
4.987 
5.168 
5.350 
5.531 
5.717 
5.909 
6.100 
6.292 
6.484 
6.676 
6.867 
7.059 
7.251 
7.442 
7.634 
7.826 
8.017 
8.209 
8.401 
8.593 
8.784 
8.976 
9.168
LẮP ĐẶT ĐÚNG VÀ SAI / RIGHT AND WRONG INSTALLATION 
38 DAN DAT TECHNOLOGY 
- Thay cho việc lắp đặt một ống cong, sử dụng một khủy, do đó 
mà ống có thể được lắp thẳng. 
- Nếu ống cong quá mức, ống bị hư hỏng. 
- Instead of installing a bent tube, use an elbow so that the tube 
canbe installed in a straight line. 
- Excessive bending damages the tube. 
- Khi lắp một ống cong, dùng một ống dẫn mà bán kính cong của 
nó tương đương hay lớn hơn độ cong cho phép của bán kính. 
- Dùng một ống dưới những điều kiện độ cong không thích hợp nó 
sẽ làm giảm tuổi thọ làm việc của ống đáng kể. 
- When installing a bent tube, use a pipe so that the radius of 
bending of the tube is the same as or greater than the allowable 
curvature of the radius. 
- Use of a tube under improperly bent conditions significantly 
reduces the usable life of the tube. 
- Dùng một ống cong và lắp ống sao cho ống có hình 
dạng U. 
- Use a bend pipe and install the tube so that the tube 
forms a U-shape. 
- Một ống đường vòng với chỗ khuỷu thì phù hợp cho sự chuyển 
động thẳng đứng hơn một ống thẳng. Sự chuyển động thẳng 
đứng sẽ gây ra ứng suất uốn tại điểm cuối của ống, kết quả làm 
cho ống hư hỏng. 
- A hose loop with elbows (Figure 11) is more suited for vertical 
movement than a straight hose (Figure 12). The vertical 
movement will cause bending stresses at the hose ends, 
resulting in a hose failure.
39 
- Dùng một puly nữa để giữ cố định bán kính cong của ống. 
- Độ cong quá mức sẽ làm hư hỏng ống. 
- Use a half pulley to maintain the allowable radius of bending. 
- Excessive bending dameges the tube. 
- Lắp một đầu nối xoay để tránh làm xoắn ống. 
- Nếu chuyển động xoay được truyền tới phần kết nối của ống, 
ống sẽ bị hư hỏng. 
- Install a rotary joint to avoid the tube being twisted. 
- If a rotaring movement is transmitted to the connecting portion 
of a tube, the tube is twsted. 
- Ống phải được lắp đặt sao cho đường tâm ống giữ nguyên 
phương song song với chiều di chuyển trực tiếp của ống. 
- Nếu ống được lắp trực tiếp mà không song song với chiều di 
chuyển trực tiếp của ống, thì ống sẽ bị xoắn. 
- The tube should be installed so that the centerline of the tube 
remains parallel to the direction of the movement. 
- If a tube is installed in a direction that differs from the direction 
of the movement, the tube is twisted. 
- Dùng một con lăn quay đồng bộ với sự di chuyển của của ống 
để tránh độ cong không hợp lý của ống. 
- Use of a rolle that rotates synchronously with the movement of 
the hose prevents improper bending of the hose. 
- Luôn luôn lắp độ cong 1800 với đoạn trung gian thích hợp. 
- Always install 1800 bend with adequate neutral hose ends. 
- Mục đích để hấp thu sự giãn nở nhiệt, lắp cong 90° với một 
chiều dài chân thẳng thích hợp (L). Chiều cong của ống và 
phương chuyển động phải cùng thuộc một mặt phẳng. 
- In order to absorb the thermal expansions, install 900 
bends with an adequate straight leg length. The pipe bend 
and the direction of movement must be in the same plane. 
- Lắp ống cố định một đầu. Hướng chính di chuyển của rung động 
và chiều uốn cong ống phải nằm trong cùng một mặt phẳng để 
tránh bị hư hỏng do bị kéo xoắn. 
- Install the hose torsion free. The main direction of the movement 
of the vibrations and the pipe bend must be in the same plane to 
avoid damaging torsion strains. 
www.dandat.com.vn
40 
- Sự uốn cong không liên tục sẽ được xác định rõ để chiều dài 
làm việc của ống di chuyển hợp lý. 
- Nếu chiều dài làm việc của ống quá dài hay quá ngắn, ống 
có thể xảy ra hư hỏng. 
- For vibration the proper hose live length for intermittent 
flexing should be determined. 
- If the hose live length is too long or too short, a hose failure 
could occur. 
- Ngăn ngừa ống bị cong tại đầu kết nối. Lắp một khuỷu co 900 
trên ống nằm ngang đi theo với những cái móc treo. Chiều dài 
làm việc thích hợp và bán kính cong phải được chọn theo tính 
toán. 
- Avoid bending the hose at the end connections. Install 90° 
pipe elbows in horizontal pipe runs with hose loops. The 
proper live length and bend radius must be taken into account. 
- Một móc treo ống sẽ được lắp đặt để bảo đảm rằng ống tại 
toàn bộ khuỷu được tự do tránh các va chạm và các chướng 
ngại vật. 
- A hose loop should be installed to ensure that the hose at 
full offset is free from interference and all obstacles. 
- Phương di chuyển thẳng đứng của một móc treo ống phải 
được nằm trong cùng mặt phẳng với móc. 
- Sự chuyển động ra khỏi mặt phẳng với móc treo khuỷu ống 
sẽ làm cho ống bị xoắn quá mức cho phép. Ứng suất xoắn sẽ 
làm hư ống. 
- The vertical movement of a hose loop must be directed in 
the same plane as the loop. 
- Movement out-of-the-plane or with the loop offset will result 
in unnecessary torsion on the hose. The torsional stress will 
result in a hose failure. 
- Một móc treo ống chuyển động theo phương ngang sẽ 
cho phép tương tự như loại giá đỡ để giữ cho ống tránh bị 
võng xuống. 
- A horizontally traveling hose loop should have the same 
type of support to keep the hose from sagging. 
- Ống phải có chiều dài làm việc thích hợp để chịu đựng độ 
uốn cong. Lắp đặt ống sao có chiều dài làm việc thích hợp 
cho góc xoay, nó có thể là nguyên nhân làm cho ống thường 
xuyên bị cong trong phương của góc xoay hay có thể là 
nguyên nhân làm hư hỏng ống nếu độ cong không đủ. 
- The hose must have the proper live length to withstand 
angular bending. Installing hose that does not have die proper 
live length for that angular rotation can cause the hose to be 
permanently bent in the direction of the angular rotation or 
can cause hose failure if the bend is severe enough. 
DAN DAT TECHNOLOGY
CÔNG TY TNHH SX - TM & DV DÂN ĐẠT 
VPGD: 102 Đường số 3 Cư Xá Lữ Gia, P. 15, Q. 11, TP. HCM 
Cửa Hàng: 88C Nguyễn Thị N hỏ, P. 15, Q. 11, TP. HCM 
Tel: (84-8) 3600 8128, 3863 5178 / Fax: (84-8) 6296 5222 
Nhà máy: 297 Bình Thung, Bình An, Dĩ An, Bình Dương 
Email: dandatflex@ gmail.com / Website: www.dandat.com.vn 
DAN DAT FLEX 
www.dandat.com.vn

More Related Content

Viewers also liked

Cong thuc dao ham
Cong thuc dao hamCong thuc dao ham
Cong thuc dao hamPiter Pen
 
Bai 1 gioi thieu thi truong forex va mot so thuat ngu
Bai 1 gioi thieu thi truong forex va mot so thuat nguBai 1 gioi thieu thi truong forex va mot so thuat ngu
Bai 1 gioi thieu thi truong forex va mot so thuat nguTung Ha
 
Say ca phe_nhan_1000_kg_khoh_voi_thiet_bi_say_ham_0ue_agxm_dvm_20130415090544...
Say ca phe_nhan_1000_kg_khoh_voi_thiet_bi_say_ham_0ue_agxm_dvm_20130415090544...Say ca phe_nhan_1000_kg_khoh_voi_thiet_bi_say_ham_0ue_agxm_dvm_20130415090544...
Say ca phe_nhan_1000_kg_khoh_voi_thiet_bi_say_ham_0ue_agxm_dvm_20130415090544...quocanhsmith
 
Catalogue CTY Thiết Bị Điện Cát Vạn Lợi - Ống luồn dây điện - Ống ruột gà lõi...
Catalogue CTY Thiết Bị Điện Cát Vạn Lợi - Ống luồn dây điện - Ống ruột gà lõi...Catalogue CTY Thiết Bị Điện Cát Vạn Lợi - Ống luồn dây điện - Ống ruột gà lõi...
Catalogue CTY Thiết Bị Điện Cát Vạn Lợi - Ống luồn dây điện - Ống ruột gà lõi...Hòa Minh
 
đề Tài ảnh hưởng của việc bón phân hữu cơ lên năng suất và tính chất vật lý c...
đề Tài ảnh hưởng của việc bón phân hữu cơ lên năng suất và tính chất vật lý c...đề Tài ảnh hưởng của việc bón phân hữu cơ lên năng suất và tính chất vật lý c...
đề Tài ảnh hưởng của việc bón phân hữu cơ lên năng suất và tính chất vật lý c...Điền Nguyên
 
MỘT SỐ GIẢI PHÁP MARKETING NHẰM MỞ RỘNG THỊ TRƯỜNG TẠI THÁI NGUYÊN CỦA CÔNG T...
MỘT SỐ GIẢI PHÁP MARKETING NHẰM MỞ RỘNG THỊ TRƯỜNG TẠI THÁI NGUYÊN CỦA CÔNG T...MỘT SỐ GIẢI PHÁP MARKETING NHẰM MỞ RỘNG THỊ TRƯỜNG TẠI THÁI NGUYÊN CỦA CÔNG T...
MỘT SỐ GIẢI PHÁP MARKETING NHẰM MỞ RỘNG THỊ TRƯỜNG TẠI THÁI NGUYÊN CỦA CÔNG T...Nguyễn Thế Hoàng
 
Tom tat-kien-thuc-hoa-pho-thong.thuvienvatly.com.1f0b2.33503
Tom tat-kien-thuc-hoa-pho-thong.thuvienvatly.com.1f0b2.33503Tom tat-kien-thuc-hoa-pho-thong.thuvienvatly.com.1f0b2.33503
Tom tat-kien-thuc-hoa-pho-thong.thuvienvatly.com.1f0b2.33503Phùng Duy Hưng
 
Tai lieu lap trinh shell linux unix
Tai lieu lap trinh shell linux   unixTai lieu lap trinh shell linux   unix
Tai lieu lap trinh shell linux unixkaivnit
 
Lap trinh-c-cho-vdk
Lap trinh-c-cho-vdkLap trinh-c-cho-vdk
Lap trinh-c-cho-vdkHiepsvd Bk
 
Tiểu luận phân tích chien luoc kinh doanh cua ngan hang acb, ebook, gia...
Tiểu luận phân tích chien luoc kinh doanh cua ngan hang acb, ebook, gia...Tiểu luận phân tích chien luoc kinh doanh cua ngan hang acb, ebook, gia...
Tiểu luận phân tích chien luoc kinh doanh cua ngan hang acb, ebook, gia...Nguyen Thai Binh
 
De va dap an thi thu lan 01 2015 khoi a a1
De va dap an thi thu lan 01 2015 khoi a a1De va dap an thi thu lan 01 2015 khoi a a1
De va dap an thi thu lan 01 2015 khoi a a1Đăng Hoàng
 
Xstk 07 12_2015_9914
Xstk 07 12_2015_9914Xstk 07 12_2015_9914
Xstk 07 12_2015_9914Nam Cengroup
 
Vai trò điều tiết sinh lý và tác dụng sinh lý của canxi
Vai trò điều tiết sinh lý và tác dụng sinh lý của canxiVai trò điều tiết sinh lý và tác dụng sinh lý của canxi
Vai trò điều tiết sinh lý và tác dụng sinh lý của canxipuccakutea3
 
Mot so cau so sanh ve lck
Mot so cau so sanh ve lckMot so cau so sanh ve lck
Mot so cau so sanh ve lckhajz_zjah
 

Viewers also liked (20)

Cong thuc dao ham
Cong thuc dao hamCong thuc dao ham
Cong thuc dao ham
 
Bai 1 gioi thieu thi truong forex va mot so thuat ngu
Bai 1 gioi thieu thi truong forex va mot so thuat nguBai 1 gioi thieu thi truong forex va mot so thuat ngu
Bai 1 gioi thieu thi truong forex va mot so thuat ngu
 
Di truyền tế bào chất full
Di truyền tế bào chất fullDi truyền tế bào chất full
Di truyền tế bào chất full
 
Say ca phe_nhan_1000_kg_khoh_voi_thiet_bi_say_ham_0ue_agxm_dvm_20130415090544...
Say ca phe_nhan_1000_kg_khoh_voi_thiet_bi_say_ham_0ue_agxm_dvm_20130415090544...Say ca phe_nhan_1000_kg_khoh_voi_thiet_bi_say_ham_0ue_agxm_dvm_20130415090544...
Say ca phe_nhan_1000_kg_khoh_voi_thiet_bi_say_ham_0ue_agxm_dvm_20130415090544...
 
Catalogue CTY Thiết Bị Điện Cát Vạn Lợi - Ống luồn dây điện - Ống ruột gà lõi...
Catalogue CTY Thiết Bị Điện Cát Vạn Lợi - Ống luồn dây điện - Ống ruột gà lõi...Catalogue CTY Thiết Bị Điện Cát Vạn Lợi - Ống luồn dây điện - Ống ruột gà lõi...
Catalogue CTY Thiết Bị Điện Cát Vạn Lợi - Ống luồn dây điện - Ống ruột gà lõi...
 
đề Tài ảnh hưởng của việc bón phân hữu cơ lên năng suất và tính chất vật lý c...
đề Tài ảnh hưởng của việc bón phân hữu cơ lên năng suất và tính chất vật lý c...đề Tài ảnh hưởng của việc bón phân hữu cơ lên năng suất và tính chất vật lý c...
đề Tài ảnh hưởng của việc bón phân hữu cơ lên năng suất và tính chất vật lý c...
 
MỘT SỐ GIẢI PHÁP MARKETING NHẰM MỞ RỘNG THỊ TRƯỜNG TẠI THÁI NGUYÊN CỦA CÔNG T...
MỘT SỐ GIẢI PHÁP MARKETING NHẰM MỞ RỘNG THỊ TRƯỜNG TẠI THÁI NGUYÊN CỦA CÔNG T...MỘT SỐ GIẢI PHÁP MARKETING NHẰM MỞ RỘNG THỊ TRƯỜNG TẠI THÁI NGUYÊN CỦA CÔNG T...
MỘT SỐ GIẢI PHÁP MARKETING NHẰM MỞ RỘNG THỊ TRƯỜNG TẠI THÁI NGUYÊN CỦA CÔNG T...
 
Tom tat-kien-thuc-hoa-pho-thong.thuvienvatly.com.1f0b2.33503
Tom tat-kien-thuc-hoa-pho-thong.thuvienvatly.com.1f0b2.33503Tom tat-kien-thuc-hoa-pho-thong.thuvienvatly.com.1f0b2.33503
Tom tat-kien-thuc-hoa-pho-thong.thuvienvatly.com.1f0b2.33503
 
Tai lieu lap trinh shell linux unix
Tai lieu lap trinh shell linux   unixTai lieu lap trinh shell linux   unix
Tai lieu lap trinh shell linux unix
 
Luxury Studio
Luxury StudioLuxury Studio
Luxury Studio
 
Lap trinh-c-cho-vdk
Lap trinh-c-cho-vdkLap trinh-c-cho-vdk
Lap trinh-c-cho-vdk
 
Tiểu luận phân tích chien luoc kinh doanh cua ngan hang acb, ebook, gia...
Tiểu luận phân tích chien luoc kinh doanh cua ngan hang acb, ebook, gia...Tiểu luận phân tích chien luoc kinh doanh cua ngan hang acb, ebook, gia...
Tiểu luận phân tích chien luoc kinh doanh cua ngan hang acb, ebook, gia...
 
Tương tác gen
Tương tác genTương tác gen
Tương tác gen
 
De va dap an thi thu lan 01 2015 khoi a a1
De va dap an thi thu lan 01 2015 khoi a a1De va dap an thi thu lan 01 2015 khoi a a1
De va dap an thi thu lan 01 2015 khoi a a1
 
Writing APA
Writing APAWriting APA
Writing APA
 
Xstk 07 12_2015_9914
Xstk 07 12_2015_9914Xstk 07 12_2015_9914
Xstk 07 12_2015_9914
 
Vai trò điều tiết sinh lý và tác dụng sinh lý của canxi
Vai trò điều tiết sinh lý và tác dụng sinh lý của canxiVai trò điều tiết sinh lý và tác dụng sinh lý của canxi
Vai trò điều tiết sinh lý và tác dụng sinh lý của canxi
 
Mot so cau so sanh ve lck
Mot so cau so sanh ve lckMot so cau so sanh ve lck
Mot so cau so sanh ve lck
 
pic 16f877a
pic 16f877apic 16f877a
pic 16f877a
 
Giao trinh day them vat ly 12 tap 1
Giao trinh day them vat ly 12 tap 1Giao trinh day them vat ly 12 tap 1
Giao trinh day them vat ly 12 tap 1
 

Similar to Catalogue dan dat 2014

Khớp nối mềm - Catalogue dan dat dds220
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat dds220Khớp nối mềm - Catalogue dan dat dds220
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat dds220hiendandatflex
 
Catalogue dan dat dds222
Catalogue dan dat dds222Catalogue dan dat dds222
Catalogue dan dat dds222hiendandatflex
 
Catalogue khớp nối mềm B555 Dandatflex-khớp nối mềm-khop noi mem
Catalogue khớp nối mềm  B555 Dandatflex-khớp nối mềm-khop noi memCatalogue khớp nối mềm  B555 Dandatflex-khớp nối mềm-khop noi mem
Catalogue khớp nối mềm B555 Dandatflex-khớp nối mềm-khop noi memhiendandatflex
 
Catalogue dan dat b555-khớp nối mềm inox
Catalogue dan dat b555-khớp nối mềm inox Catalogue dan dat b555-khớp nối mềm inox
Catalogue dan dat b555-khớp nối mềm inox hiendandatflex
 
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat b555
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat b555Khớp nối mềm - Catalogue dan dat b555
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat b555hiendandatflex
 
Thiết bị xử lý nước thải khí thải NSV Catalogue.pdf
Thiết bị xử lý nước thải khí thải NSV Catalogue.pdfThiết bị xử lý nước thải khí thải NSV Catalogue.pdf
Thiết bị xử lý nước thải khí thải NSV Catalogue.pdfNatural Star Vina
 
Catologue Công ty CP An Đạt Phát Miền Trung - Ống nhựa xoắn HDPE OSPEN
Catologue Công ty CP An Đạt Phát Miền Trung - Ống nhựa xoắn HDPE OSPENCatologue Công ty CP An Đạt Phát Miền Trung - Ống nhựa xoắn HDPE OSPEN
Catologue Công ty CP An Đạt Phát Miền Trung - Ống nhựa xoắn HDPE OSPENAn Đạt Phát Miền Trung
 
Bảng giá Kansai Automation - Beeteco.com
Bảng giá Kansai Automation - Beeteco.comBảng giá Kansai Automation - Beeteco.com
Bảng giá Kansai Automation - Beeteco.comBeeteco
 
catalog-may-han-muoi-thinh-2019.pdf
catalog-may-han-muoi-thinh-2019.pdfcatalog-may-han-muoi-thinh-2019.pdf
catalog-may-han-muoi-thinh-2019.pdfSimonCowell13
 
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat c220
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat c220Khớp nối mềm - Catalogue dan dat c220
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat c220hiendandatflex
 
Catalogue dan dat c220
Catalogue dan dat c220Catalogue dan dat c220
Catalogue dan dat c220hiendandatflex
 
9.2 lv-mv cable-tnhh kimxuan
9.2 lv-mv cable-tnhh kimxuan9.2 lv-mv cable-tnhh kimxuan
9.2 lv-mv cable-tnhh kimxuanNgan TNHH
 
Bien phap thi cong ULT - Cang sau
Bien phap thi cong ULT - Cang sauBien phap thi cong ULT - Cang sau
Bien phap thi cong ULT - Cang sauDinh Yen
 
Mẫu thiết kế profile Công ty Tôn thép Đông Á bằng tiếng Việt
Mẫu thiết kế profile Công ty Tôn thép Đông Á bằng tiếng ViệtMẫu thiết kế profile Công ty Tôn thép Đông Á bằng tiếng Việt
Mẫu thiết kế profile Công ty Tôn thép Đông Á bằng tiếng ViệtSaoKim.com.vn
 
Nhom tam han quoc
Nhom tam han quocNhom tam han quoc
Nhom tam han quocALTECH VN
 
Thiết bị vệ sinh minh hòa
Thiết bị vệ sinh minh hòa Thiết bị vệ sinh minh hòa
Thiết bị vệ sinh minh hòa Nail Salon in Us
 
Bảng giá Kansai Automation - www.haophuong.com
Bảng giá Kansai Automation - www.haophuong.comBảng giá Kansai Automation - www.haophuong.com
Bảng giá Kansai Automation - www.haophuong.comCTY TNHH HẠO PHƯƠNG
 
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat lap220
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat lap220Khớp nối mềm - Catalogue dan dat lap220
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat lap220hiendandatflex
 
Sodick wire cutting machine
Sodick wire cutting machineSodick wire cutting machine
Sodick wire cutting machineShin Dong
 

Similar to Catalogue dan dat 2014 (20)

Khớp nối mềm - Catalogue dan dat dds220
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat dds220Khớp nối mềm - Catalogue dan dat dds220
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat dds220
 
Catalogue dan dat dds222
Catalogue dan dat dds222Catalogue dan dat dds222
Catalogue dan dat dds222
 
Catalogue khớp nối mềm B555 Dandatflex-khớp nối mềm-khop noi mem
Catalogue khớp nối mềm  B555 Dandatflex-khớp nối mềm-khop noi memCatalogue khớp nối mềm  B555 Dandatflex-khớp nối mềm-khop noi mem
Catalogue khớp nối mềm B555 Dandatflex-khớp nối mềm-khop noi mem
 
Catalogue dan dat b555-khớp nối mềm inox
Catalogue dan dat b555-khớp nối mềm inox Catalogue dan dat b555-khớp nối mềm inox
Catalogue dan dat b555-khớp nối mềm inox
 
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat b555
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat b555Khớp nối mềm - Catalogue dan dat b555
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat b555
 
Thiết bị xử lý nước thải khí thải NSV Catalogue.pdf
Thiết bị xử lý nước thải khí thải NSV Catalogue.pdfThiết bị xử lý nước thải khí thải NSV Catalogue.pdf
Thiết bị xử lý nước thải khí thải NSV Catalogue.pdf
 
Catologue Công ty CP An Đạt Phát Miền Trung - Ống nhựa xoắn HDPE OSPEN
Catologue Công ty CP An Đạt Phát Miền Trung - Ống nhựa xoắn HDPE OSPENCatologue Công ty CP An Đạt Phát Miền Trung - Ống nhựa xoắn HDPE OSPEN
Catologue Công ty CP An Đạt Phát Miền Trung - Ống nhựa xoắn HDPE OSPEN
 
Bảng giá Kansai Automation - Beeteco.com
Bảng giá Kansai Automation - Beeteco.comBảng giá Kansai Automation - Beeteco.com
Bảng giá Kansai Automation - Beeteco.com
 
catalog-may-han-muoi-thinh-2019.pdf
catalog-may-han-muoi-thinh-2019.pdfcatalog-may-han-muoi-thinh-2019.pdf
catalog-may-han-muoi-thinh-2019.pdf
 
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat c220
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat c220Khớp nối mềm - Catalogue dan dat c220
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat c220
 
Catalogue dan dat c220
Catalogue dan dat c220Catalogue dan dat c220
Catalogue dan dat c220
 
prDcmt-51291.pdf
prDcmt-51291.pdfprDcmt-51291.pdf
prDcmt-51291.pdf
 
9.2 lv-mv cable-tnhh kimxuan
9.2 lv-mv cable-tnhh kimxuan9.2 lv-mv cable-tnhh kimxuan
9.2 lv-mv cable-tnhh kimxuan
 
Bien phap thi cong ULT - Cang sau
Bien phap thi cong ULT - Cang sauBien phap thi cong ULT - Cang sau
Bien phap thi cong ULT - Cang sau
 
Mẫu thiết kế profile Công ty Tôn thép Đông Á bằng tiếng Việt
Mẫu thiết kế profile Công ty Tôn thép Đông Á bằng tiếng ViệtMẫu thiết kế profile Công ty Tôn thép Đông Á bằng tiếng Việt
Mẫu thiết kế profile Công ty Tôn thép Đông Á bằng tiếng Việt
 
Nhom tam han quoc
Nhom tam han quocNhom tam han quoc
Nhom tam han quoc
 
Thiết bị vệ sinh minh hòa
Thiết bị vệ sinh minh hòa Thiết bị vệ sinh minh hòa
Thiết bị vệ sinh minh hòa
 
Bảng giá Kansai Automation - www.haophuong.com
Bảng giá Kansai Automation - www.haophuong.comBảng giá Kansai Automation - www.haophuong.com
Bảng giá Kansai Automation - www.haophuong.com
 
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat lap220
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat lap220Khớp nối mềm - Catalogue dan dat lap220
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat lap220
 
Sodick wire cutting machine
Sodick wire cutting machineSodick wire cutting machine
Sodick wire cutting machine
 

More from hiendandat

More from hiendandat (7)

Catalogue dan dat 2014
Catalogue dan dat 2014Catalogue dan dat 2014
Catalogue dan dat 2014
 
Bia cuoi
Bia cuoiBia cuoi
Bia cuoi
 
Bia 5
Bia 5Bia 5
Bia 5
 
Bia 4
Bia 4Bia 4
Bia 4
 
Bia 3
Bia 3Bia 3
Bia 3
 
Bia 2
Bia 2Bia 2
Bia 2
 
Bia 1
Bia 1Bia 1
Bia 1
 

Catalogue dan dat 2014

  • 1. DAN DAT FLEX DAN DAT TECHNOLOGY www.dandat.com.vn Flexible Metal Hose, Expansion Jionts
  • 2. Giới Thiệu Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại và Dịch Vụ Dân Đạt Tên viết tắt: DAN DAT CO., LTD Nhãn hiệu: dandat.flex Công ty TNHH SX - TM & DV Dân Đạt được thành lập vào năm 2005, chuyên sản xuất, kinh doanh các loại đầu nối, ống kim loại dẻo bằng thép không g ỉ. Với công nghệ hiện đại được nhập từ Châu Âu và đội ngũ kỹ sư, chuyên gia có nhiều kinh nghiệm trong các lĩnh vực khác nhau, chúng tôi không ngừng nâng cao chất lượng sản phẩm, nghiên cứu và phát triển hơn 50 chủng loại cung cấp trên thị trường trong và ngoài nước. Từ năm 2008 chúng tôi đã chính thức sản xuất ra các loại ống kim loại dẻo bằng thép không gỉ hình sóng múi tròn làm ống xả của động cơ, ống ruột gà lõi thép và các loại khớp nối mềm, khớp bù trừ giãn nở được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như xây dựng, dầu khí, hóa dầu, cấp thoát nước, nồi hơi, cơ điện lạnh, ôtô, tàu thủy, các nhà máy tinh chế,... Với hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2008 và các thiết bị kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt, chúng tôi đảm bảo các sản phẩm đạt chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế. Hiện tại chúng tôi có hệ thống mạng lưới khách hàng trải rộng trên toàn quốc và sự đa dạng về chủng loại sản phẩm đã tạo lợi thế trong việc đưa sản phẩm của công ty cung ứng cho các ngành khác nhau trong nước. Đến nay sản phẩm của chúng tôi đã xuất sang một số nước trong khu vực và đã đạt được sự tín nhiệm cao của khách hàng về chất lượng và giá cả. Với chính sách chất lượng “Chất lượng sản phẩm là trên hết và thỏa mãn nhu cầu của khách hàng” chúng tôi rất hân hạnh được phục vụ và hợp tác cùng Quý Khách . wwwwww..ddaannddaatt..ccoomm..vvnn
  • 3. MỘT SỐ CHỨNG NHẬN, GIẢI THƯỞNG DANDAT.FLEX ĐÃ ĐẠT ĐƯỢC DAN DAT TECHNOLOGY
  • 4. ỐNG VÀ SỢI BỆN (TUBES AND BRAIDS) ỐNG Các ống được chế tạo từ thép không gỉ thì có độ bền nhiệt và thời tiết, so với ống cao su và ống sợi tổng hợp. ĐẶC ĐIỂM CHARACTERISTICS SỢI BỆN Sợi bện kim loại chúng mềm và chịu được sự di chuyển lớn, được thông qua theo đúng tiêu chuẩn. Những ống có đường kính tiêu chuẩn từ 250A hay hơn nữa, dành cho áp suất cao, những sợi kim loại bện tết, chúng sử dụng tốt hơn những sợi kim loại đan phẳng. TUBES Tubes made from stainless steel are durable to heat and weather, compared with rubber and synthetic hoses. BRAIDS Wire braids which are flexible and which withstand intense move-ment are adopted as the standard. For hoses which are in nominal diameter of 250A or above, for under high pressure, braided braids which are stronger than the flat Wire braids, are applied. SỢI KIM LOẠI ĐAN PHẲNG (FLAT WIRE BRAIDS) SỢI KIM LOẠI BỆN TẾT (BRAIDED BRAIDS) SỢI BĂNG BỆN (RIBBON BRAIDS) TYPE LOẠI DẠNG HÌNH KHUYÊN ANNULAR PROFILE DẠNG ỐNG XOẮN HELICAL PROFILE DẠNG VÀNH ÔMÊGA ANNULAR (OMEGA) PROFILE - Vách ngoài ống là một cấu trúc gấp nếp hình khuyên không có dạng xoắn ốc hình U. - Các ống có nếp gấp cao tại khoảng không gian gần nhau, và vì thế chúng thể hiện tính linh hoạt cao. - Các ống được bảo vệ với một cấu trúc gấp nếp có độ rộng đồng nhất vững chắc mà không tách rời ra. - Vách ngoài ống có cấu trúc gấp nếp có dạng xoắn ốc liên tục hình U. - Loại này tương ứng như nhiều ống mềm có đường kính nhỏ đặc biệt đa năng - Ống có thể được uốn cong đồng dạng trên khắp toàn bộ chiều dài khi lực tác động chỗ uốn. - Vách ngoài ống có cấu trúc gấp nếp có dạng ômêga. - Các gấp nếp liên tục uốn cong để ngăn ngừa ứng suất tập trung, do đó nó kéo dài tuổi thọ. - Các ống này là loại ống có nhiều công dụng, có giá trị đường kính từ nhỏ đến lớn. - Những sản phẩm tiêu chuẩn không xử lý nhiệt luyện và có sự hấp thụ rung động tốt. - The tube wall is non-sprial U-shaped annular corrugated construction. - Tubes have high corrugations at close intervals, and therefore realize a high degree of flexibility. - Tubes are secured with a stable corrugated structure of uniform width without thinner parts. - The tubes wall is continuous U-shaped helical corrugated construction. - This type represents the most typical general-purpose small-diameter flexible hoses. - The tube can be bent uniformly over the entire length when fored to bend. - The tube wall is an omega-shaped annular corrugation construction. - The corrugation has continuous curvature to advoid stress concentration thereby realizing long service lives. - These types of tubes are general purpose tubes, available in small to large diameters. - The standard products are non-heat treaded and have excellent vibration absorption. DẠNG VÀNH (ANNULAR PROFILE) DẠNG XOẮN ỐC (HELICAL PROFILE) DẠNG ÔMÊGA (ANNULAR (OMEGA) PROFILE) LOẠI (TYPE) ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) ĐẶC ĐIỂM (CHARACTERISTICS) ỐNG CHUYỂN ĐỘNG PIPING WHICH MOVE ỐNG KHÔNG CHUYỂN ĐỘNG STATIONARY PIPINGS SỐNG KHÔNG CHUYỂN ĐỘNG STATIONARY PIPINGS Sản phẩm sợi kim loại bện thông thường, chúng cứng hơn và chịu áp lực. General wire braided product, excels in flex resistance and pressure resistance. Sự chịu áp suất được tăng thêm mà không làm mất đi độ bền. Pressure resistance was increased without sacrificing flex resistance. Các mẫu bện này không sử dụng cho các vị trí dễ nứt và có sự dịch chuyển lặp đi lặp lại. Prototype of braids it can not be applied to applications where cracks easily form by fatigue and the repeated frequency of movement. SỢI KIM LOẠI ĐAN PHẲNG FLAT WIRE BRAIDS SỢI KIM LOẠI BỆN TẾT BRAIDED BRAIDS SỢI BĂNG BỆN RIBBON BRAIDS www.dandat.com.vn 1
  • 5. 2 1 AL 1. Braids 2. Bellows 3. Flanges 4. Lapjoints 3 2 DAN DAT TECHNOLOGY FL-102 - Mặt bích bằng thép không rỉ khi tiếp xúc với chất lỏng. Đường kính danh nghĩa: 6A ÷ 100A. Chiều dài tiêu chuẩn: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm. - Các chiều dài khác có thể cung cấp theo nhu cầu. Đầu nối tiêu chuẩn: JIS 10K, ANSI 150, DIN,... Vật liệu đầu nối: SS400 (Mạ kẽm), INOX 304. Phạm vi ứng dụng: - Dùng cho vị trí thẳng. - Dùng để hấp thụ rung động. - Vòng ron làm kín bằng thép không gỉ chống ăn mòn sẽ được dùng để nối với ống. - Flange connections with stainless steel in contact with fluid. Nominal diameter: 6A ÷ 100A. Standard length: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm. - Other length is available on request. Standard fitting: JIS 10K, ANSI 150, DIN,.. Fitting materials: SS400 (Zinc plating), INOX 304. Application: - It is applicable for alignment. - It is inapplicable to oscillating absorption. - The corrosion resisting seal for stainless steel should be applied connecting with piping. - SSH 1: Single braid - SSH 2: Double braid mm 6 10 15 20 25 32 40 50 65 80 100 inch 1/4 3/8 1/2 3/4 1 1 1/4 1 1/2 2 2 1/2 3 4 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 163 167 72 138 46 103 40 72 34 65 31 46 27 40 18 34 10 31 10 27 10 18 207 250 154 207 108 154 69 108 60 98 51 69 46 60 40 51 27 46 27 40 27 27 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC mm 100 100 125 125 125 125 150 150 175 175 200 200 250 250 350 350 500 500 525 525 625 625 inch 4 4 5 5 5 5 6 6 7 7 8 8 10 10 14 14 20 20 21 21 25 25 mm 11.0 12.4 16.0 17.3 20.0 21.4 27.0 29.1 34.5 36.6 43.0 45.2 50.0 52.1 64.0 66.1 88.5 90.7 102.0 105.0 130.0 132.0 inch 0.44 0.50 0.56 0.69 0.80 0.86 1.08 1.16 1.38 1.46 1.72 1.81 2.00 2.08 2.56 2.64 3.54 3.63 4.08 4.20 5.20 5.28 Kích thước danh nghĩa (Nominal diameter) Loại ống (Hose Type) Áp suất làm việc lớn nhất tại 20°C (Maximum working pressure at 20°C) Bar Áp suất thử lớn nhất tại 20°C (Maximum test pressure at 20°C) Bar Nhiệt độ làm việc lớn nhất (Maximum working Temperature) Bán kính cong nhỏ nhất (Minimum Bend radius flexing) Đường kính ngoài danh nghĩa (Nominal O.D) SẢN PHẨM MẶT BÍCH ĐƯỢC CHẾ TẠO THEO TIÊU CHUẨN FLANGE PRODUCTS MADE TO STANDARD SSH 1 SSH 2 4
  • 6. 3 FL-100 mm 15 20 25 32 40 50 65 80 100 125 150 200 250 300 350 inch 1/2 3/4 1 1 1/4 1 1/2 2 2 1/2 3 4 5 6 8 10 12 14 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 46 103 40 72 34 65 31 46 27 40 18 34 10 31 10 27 10 18 10 16 10 16 10 16 10 16 10 16 10 16 108 154 69 108 60 98 51 69 46 60 40 51 27 46 27 40 27 27 24 24 21 21 15 15 15 15 15 15 15 15 3 2 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC mm 125 125 150 150 175 175 200 200 250 250 350 350 500 500 525 525 625 625 750 750 900 900 1020 1020 1220 1220 2900 2900 2950 2950 L inch 5 5 6 6 7 7 8 8 10 10 14 14 20 20 21 21 25 25 30 30 36 36 40 40 48 48 116 116 118 118 mm 20.0 21.4 27.0 29.1 34.5 36.6 43.0 45.2 50.0 52.1 64.0 66.1 88.5 90.7 102.0 105.0 130.0 132.0 156 159 183 188 238 240 291 296.4 343 348 384 389 inch 0.80 0.86 1.08 1.16 1.38 1.46 1.72 1.81 2.00 2.08 2.56 2.64 3.54 3.63 4.08 4.20 5.20 5.28 6.24 6.36 7.32 7.52 9.52 9.60 11.64 11.86 1372 13.92 15.36 15.56 Kích thước danh nghĩa (Nominal diameter) Loại ống (Hose Type) Áp suất làm việc lớn nhất tại 20°C (Maximum working pressure at 20°C) Bar Áp suất thử lớn nhất tại 20°C (Maximum test pressure at 20°C) Bar Nhiệt độ làm việc lớn nhất (Maximum working Temperature) 1 Bán kính cong nhỏ nhất (Minimum Bend radius flexing) Đường kính ngoài danh nghĩa (Nominal O.D) SẢN PHẨM CHẾ TẠO THEO ĐƠN ĐẶT HÀNG FLANGED PRODUCTS MADE TO ORDER SSH 1 SSH 2 - Chế tạo những sản phẩm dài bề mặt ngắn thì trở nên thích hợp theo nhu cầu dùng của vòng bích. - Loại mặt bích cố định F121; loại mặt bích ghép chồng F122. Đường kính danh nghĩa: 12A ÷ 350A. Chiều dài tiêu chuẩn: 200, 300, 400, 500, 600, 800,1000mm. - Các chiều dài khác có thể cung cấp theo nhu cầu. Đầu nối tiêu chuẩn: JIS 10K, ANSI 150, DIN,... Vật liệu đầu nối: SS400 (mạ kẽm), INOX 304. Phạm vi ứng dụng: - Dùng cho vị trí thẳng. - Có sự giãn nở nhiệt. - Manufacture of short face length products has become possible by the use of the flange collar. - F121: Fixed flange type; F122: Lapped flange type. Nominal diameter: 12A ÷ 350A. Standard length: 200, 300, 400, 500, 600, 800,1000mm. - Other length is available on request. Standard fitting: JIS 10K, ANSI 150, DIN,.. Fitting materials: SS400 (Zinc plating), INOX 304. Application: - It is applicable for alignment. - Absorption of heat contraction and elongation. - SSH 1: Single braid - SSH 2: Double braid 1. Braids 2. Bellows 3. Flanges www.dandat.com.vn
  • 7. 4 FL-110 LOẠI MẶT BÍCH CỐ ĐỊNH F123; LOẠI MẶT BÍCH XOAY F124 F123: FIXED FLANGE TYPE; F124: TURN FLANGE TYPE mm 12 20 25 32 40 50 65 80 100 125 150 200 250 300 350 inch 1/2 3/4 1 1 1/4 1 1/2 2 2 1/2 3 4 5 6 8 10 12 14 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 46 103 40 72 34 65 31 46 27 40 18 34 10 31 10 27 10 18 10 16 10 16 10 16 10 16 10 16 10 16 108 154 69 108 60 98 51 69 46 60 40 51 27 46 27 40 27 27 24 24 21 21 15 15 15 15 15 15 15 15 4 3 2 1 L 1. Braids 2. Bellows 3. Lapjoints 4. Flanges 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC mm 125 125 150 150 175 175 200 200 250 250 350 350 500 500 525 525 625 625 750 750 900 900 1020 1020 1220 1220 2900 2900 2950 2950 inch 5 5 6 6 7 7 8 8 10 10 14 14 20 20 21 21 25 25 30 30 36 36 40 40 48 48 116 116 118 118 mm 20.0 21.4 27.0 29.1 34.5 36.6 43.0 45.2 50.0 52.1 64.0 66.1 88.5 90.7 102.0 105.0 130.0 132.0 156 159 183 188 238 240 291 296.4 343 348 384 389 inch 0.80 0.86 1.08 1.16 1.38 1.46 1.72 1.81 2.00 2.08 2.56 2.64 3.54 3.63 4.08 4.20 5.20 5.28 6.24 6.36 7.32 7.52 9.52 9.60 11.64 11.86 1372 13.92 15.36 15.56 Kích thước danh nghĩa (Nominal diameter) Loại ống (Hose Type) Áp suất làm việc lớn nhất tại 20°C (Maximum working pressure at 20°C) Bar Áp suất thử lớn nhất tại 20°C (Maximum test pressure at 20°C) Bar Nhiệt độ làm việc lớn nhất (Maximum working Temperature) Bán kính cong nhỏ nhất (Minimum Bend radius flexing) Đường kính ngoài danh nghĩa (Nominal O.D) Đường kính danh nghĩa: 12A ÷ 350A. Chiều dài tiêu chuẩn: 200, 300, 400, 500, 600, 800,1000mm. - Các chiều dài khác có thể cung cấp theo nhu cầu. Đầu nối tiêu chuẩn: JIS 10K, ANSI 150, DIN,... Vật liệu đầu nối: SS400 (mạ kẽm), INOX 304. Phạm vi ứng dụng: - Dùng cho vị trí thẳng. - Có sự giãn nở nhiệt. Nominal diameter: 12A ÷ 350A. Standard length: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm. - Other length is available on request. Standard fitting: JIS 10K, ANSI 150, DIN,... Fitting materials: SS400 (Zinc plating), INOX 304. Application: - It is applicable for alignment. - Absorption of heat contraction and elongation. - SSH 1: Single braid - SSH 2: Double braid SSH 1 SSH 2 DAN DAT TECHNOLOGY
  • 8. mm 6 10 12 20 25 32 40 50 65 80 100 inch 1/4 3/8 1/2 3/4 1 1 1/4 1 1/2 2 2 1/2 3 4 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 163 167 72 138 46 103 40 72 34 65 31 46 27 40 18 34 10 31 10 27 10 18 207 250 154 207 108 154 69 108 60 98 51 69 46 60 40 51 27 46 27 40 27 27 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC mm 100 100 125 125 125 125 150 150 175 175 200 200 250 250 350 350 500 500 525 525 625 625 inch 4 4 5 5 5 5 6 6 7 7 8 8 10 10 14 14 20 20 21 21 25 25 mm 11.0 12.4 16.0 17.3 20.0 21.4 27.0 29.1 34.5 36.6 43.0 45.2 50.0 52.1 64.0 66.1 88.5 90.7 102.0 105.0 130.0 132.0 inch 0.44 0.50 0.56 0.69 0.80 0.86 1.08 1.16 1.38 1.46 1.72 1.81 2.00 2.08 2.56 2.64 3.54 3.63 4.08 4.20 5.20 5.28 Kích thước danh nghĩa (Nominal diameter) 2 Loại ống (Hose Type) 1 Áp suất làm việc lớn nhất tại 20°C (Maximum working pressure at 20°C) Bar Áp suất thử lớn nhất tại 20°C (Maximum test pressure at 20°C) Bar Nhiệt độ làm việc lớn nhất (Maximum working Temperature) Bán kính cong nhỏ nhất (Minimum Bend radius flexing) Đường kính ngoài danh nghĩa (Nominal O.D) DD-S220 - Sản phẩm này là một loại rắc co chế tạo theo đơn đặt hàng. - Sản phẩm được sử dụng cho tất cả các phạm vi về điều kiện áp suất và nhiệt độ. Đường kính danh nghĩa: 6A ÷ 100A. Chiều dài tiêu chuẩn: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm. - Các chiều dài khác có thể cung cấp theo nhu cầu. Vật liệu đầu nối: Gang dẻo, thép không gỉ. - Đai ốc kết nối được xiết chặt bởi chìa khóa với sự phối hợp giữ cố định một đai ốc và xoay đai ốc khác để ngăn ngừa các ống bị xoắn. Phạm vi ứng dụng: - Dùng cho vị trí thẳng. - Có sự giãn nở nhiệt. - This product is a union type product made to order. - The product is applicable to all ranges of pressure and temperature conditions. Nominal diameter: 6A ÷ 100A. Standard length: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm. - Other length is available on request. Fitting materials: Malleable cast iron, stainless steel. - Tighten union nut by spanner with union screw fixed by the other spanner, preventing tubes from twisting. Application: - It is applicable for alignment. - Absorption of heat contraction and elongation. - SSH 1: Single braid - SSH 2: Double braid SẢN PHẨM NÀY LÀ MỘT LOẠI SẢN PHẨM RẮC CO CÓ THỂ CHẾ TẠO THEO ĐƠN ĐẶT HÀNG THIS PRODUCT IS A UNION TYPE PRODUCT AVAILABLE MADE TO ORDER SSH 1 SSH 2 5 1. Bellows 2. Braids 3. Union 3 L www.dandat.com.vn
  • 9. DD-S222 mm 6 10 12 20 25 32 40 50 65 80 100 inch 1/4 3/8 1/2 3/4 1 1 1/4 1 1/2 2 2 1/2 3 4 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 163 167 72 138 46 103 40 72 34 65 31 46 27 40 18 34 10 31 10 27 10 18 207 250 154 207 108 154 69 108 60 98 51 69 46 60 40 51 27 46 27 40 27 27 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC mm 100 100 125 125 125 125 150 150 175 175 200 200 250 250 350 350 500 500 525 525 625 625 inch 4 4 5 5 5 5 6 6 7 7 8 8 10 10 14 14 20 20 21 21 25 25 mm 11.0 12.4 16.0 17.3 20.0 21.4 27.0 29.1 34.5 36.6 43.0 45.2 50.0 52.1 64.0 66.1 88.5 90.7 102.0 105.0 130.0 132.0 inch 0.44 0.50 0.56 0.69 0.80 0.86 1.08 1.16 1.38 1.46 1.72 1.81 2.00 2.08 2.56 2.64 3.54 3.63 4.08 4.20 5.20 5.28 Kích thước danh nghĩa (Nominal diameter) L Loại ống (Hose Type) Áp suất làm việc lớn nhất tại 20°C (Maximum working pressure at 20°C) Bar Áp suất thử lớn nhất tại 20°C (Maximum test pressure at 20°C) Bar Nhiệt độ làm việc lớn nhất (Maximum working Temperature) Bán kính cong nhỏ nhất (Minimum Bend radius flexing) Đường kính ngoài danh nghĩa (Nominal O.D) - Sản phẩm này là một loại rắc co chế tạo theo đơn đặt hàng. - Sản phẩm được sử dụng cho tất cả các phạm vi về điều kiện áp suất và nhiệt độ. Đường kính danh nghĩa: 6A ÷ 100A. Chiều dài tiêu chuẩn: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm. - Các chiều dài khác có thể cung cấp theo nhu cầu. Vật liệu đầu nối: Gang dẻo, thép không gỉ. - Đai ốc kết nối được xiết chặt bởi chìa khóa với sự phối hợp giữ cố định một đai ốc và xoay đai ốc khác để ngăn ngừa các ống bị xoắn. Phạm vi ứng dụng: - Dùng cho vị trí thẳng. - Có sự giãn nở nhiệt. - This product is a union type product made to order. - The product is applicable to all ranges of pressure and temperature conditions. Nominal diameter: 6A ÷ 100A. Standard length: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm. - Other length is available on request. Fitting materials: Malleable cast iron, stainless steel - Tighten union nut by spanner with union screw fixed by the other spanner, preventing tubes from twisting. Application: - It is applicable for alignment. - Absorption of heat contraction and elongation. - SSH 1: Single braid - SSH 2: Double braid SẢN PHẨM NÀY LÀ MỘT LOẠI SẢN PHẨM RẮC CO CÓ THỂ CHẾ TẠO THEO ĐƠN ĐẶT HÀNG. THIS PRODUCT IS A UNION TYPE PRODUCT AVAILABLE MADE TO ORDER SSH 1 SSH 2 6 1 2 1. Bellows 2. Braids 3. Union 3 DAN DAT TECHNOLOGY
  • 10. UN-S304 mm 6 10 12 20 25 32 40 50 65 80 100 inch 1/4 3/8 1/2 3/4 1 1 1/4 1 1/2 2 2 1/2 3 4 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 163 167 72 138 46 103 40 72 34 65 31 46 27 40 18 34 10 31 10 27 10 18 207 250 154 207 108 154 69 108 60 98 51 69 46 60 40 51 27 46 27 40 27 27 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC mm 100 100 125 125 125 125 150 150 175 175 200 200 250 250 350 350 500 500 525 525 625 625 inch 4 4 5 5 5 5 6 6 7 7 8 8 10 10 14 14 20 20 21 21 25 25 mm 11.0 12.4 16.0 17.3 20.0 21.4 27.0 29.1 34.5 36.6 43.0 45.2 50.0 52.1 64.0 66.1 88.5 90.7 102.0 105.0 130.0 132.0 inch 0.44 0.50 0.56 0.69 0.80 0.86 1.08 1.16 1.38 1.46 1.72 1.81 2.00 2.08 2.56 2.64 3.54 3.63 4.08 4.20 5.20 5.28 Kích thước danh nghĩa (Nominal diameter) 2 L Loại ống (Hose Type) 1 Áp suất làm việc lớn nhất tại 20°C (Maximum working pressure at 20°C) Bar Áp suất thử lớn nhất tại 20°C (Maximum test pressure at 20°C) Bar Nhiệt độ làm việc lớn nhất (Maximum working Temperature) Bán kính cong nhỏ nhất (Minimum Bend radius flexing) Đường kính ngoài danh nghĩa (Nominal O.D) - Sản phẩm này được chế tạo theo đơn đặt hàng, với những đầu nối rắc co tới ống ômêga. Sản phẩm được sử dụng cho tất cả các phạm vi về điều kiện áp suất và nhiệt độ. Đường kính danh nghĩa: 6A ÷ 100A. Chiều dài tiêu chuẩn: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm. - Các chiều dài khác có thể cung cấp theo nhu cầu. Vật liệu đầu nối: Thép cacbon, thép không gỉ. - Các hợp chất khác nhau có khả năng chống ăn mòn, chịu áp suất, chống ẩm, chống, uốn, có thể được chọn lựa bằng nguyên tắc phối hợp của những đầu nối rắc co, Ống và dây bện. Cấu trúc cho phép phối hợp cả hai với ống xoắn ốc và ống Omega. - Đai ốc kết nối được xiết chặt bởi chìa khóa với sự phối hợp giữ cố định một đai ốc và xoay đai ốc khác để ngăn ngừa các ống bị xoắn. Phạm vi ứng dụng: - Dùng cho vị trí thẳng. - Có sự giãn nở nhiệt. - This product is made to order, with unions adaptable to omega tubes. The product is applicable to all ranges of pressure and temperature conditions. Nominal diameter: 6A ÷ 100A. Standard length: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm. - Other length is available on request. Fitting materials: Carbon steel, stainless steel. - Various combinations of corrosion resistance, pressure resistance, moisture resistance, bending resistance, operability may be selected by the proper combination of union joint fittings, tubes and braids. The structure allows combination both with a helical tube and omega tube. - Tighten union nut by spanner with union screw fixed by the other spanner, preventing tubes from twisting. Application: - It is applicable for alignment. - Absorption of heat contraction and elongation. - SSH 1: Single braid - SSH 2: Double braid SẢN PHẨM NÀY LÀ MỘT LOẠI SẢN PHẨM RẮC CO CÓ THỂ CHẾ TẠO THEO ĐƠN ĐẶT HÀNG. THIS PRODUCT IS A UNION TYPE PRODUCT AVAILABLE MADE TO ORDER SSH 1 SSH 2 7 1. Bellows 2. Braids 3. Red Socket 3 www.dandat.com.vn
  • 11. FM-201 - Những đầu nối đai ốc được hàn trực tiếp với ống. Những ống khớp nhau tốt nhất với khoảng rộng của trạng thái ống dẫn từ dây chuyền làm việc tới ống với một số chỗ uốn cong lặp lại có thể được chọn lựa. Đường kính danh nghĩa: 6A ÷ 100A. Chiều dài tiêu chuẩn: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm. - Các chiều dài khác có thể cung cấp theo nhu cầu. Vật liệu đầu nối: Thép cacbon, thép không gỉ. Phạm vi ứng dụng: - Sản phẩm được dùng trong các điều kiện nhiệt độ và áp suất. - Sản phẩm này kết nối dễ dàng tới ống với một ống nối được ghép chồng. - Sản phẩm có thể lắp tới những ống có ren côn ngoài và lỗ ren côn trong. - Sử dụng kết hợp với S225 (ống ren trong hay ren ngoài) khi một đầu là khớp nối xoay. - The screw fittings (nipples or sockets) are directly welded to the tube. Tubes best fitted to wide range of service conditions from straight line service to piping with a number of repeated bents may be selected. Nominal diameter: 6A ÷ 100A. Standard length: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm. - Other length is available on request. Fitting materials: Carbon steel, stainless steel. Application: - The product is applicable to the entrie range of pressure and temperature conditions. - This product is convenient for connection to a pipe with a lapped adapter. - This product is adaptable to pipes of male and female taper threads (apipe with SM on one side and with SF on the other side). - Use in combination with S225 (male or female adapter) when one end is the swivel type. mm 6 10 12 20 25 32 40 50 65 80 100 4 3 inch 1/4 3/8 1/2 3/4 1 1 1/4 1 1/2 2 2 1/2 3 4 L SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 1 163 167 72 138 46 103 40 72 34 65 31 46 27 40 18 34 10 31 10 27 10 18 207 250 154 207 108 154 69 108 60 98 51 69 46 60 40 51 27 46 27 40 27 27 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC mm 100 100 125 125 125 125 150 150 175 175 200 200 250 250 350 350 500 500 525 525 625 625 inch 4 4 5 5 5 5 6 6 7 7 8 8 10 10 14 14 20 20 21 21 25 25 mm 11.0 12.4 16.0 17.3 20.0 21.4 27.0 29.1 34.5 36.6 43.0 45.2 50.0 52.1 64.0 66.1 88.5 90.7 102.0 105.0 130.0 132.0 inch 0.44 0.50 0.56 0.69 0.80 0.86 1.08 1.16 1.38 1.46 1.72 1.81 2.00 2.08 2.56 2.64 3.54 3.63 4.08 4.20 5.20 5.28 Kích thước danh nghĩa (Nominal diameter) Loại ống (Hose Type) 2 Áp suất làm việc lớn nhất tại 20°C (Maximum working pressure at 20°C) Bar Áp suất thử lớn nhất tại 20°C (Maximum test pressure at 20°C) Bar Nhiệt độ làm việc lớn nhất (Maximum working Temperature) Bán kính cong nhỏ nhất (Minimum Bend radius flexing) Đường kính ngoài danh nghĩa (Nominal O.D) LOẠI ĐỆM KÍN KIM LOẠI THREADED END TYPE SSH 1 SSH 2 8 1. Union 2. Bellows 3. Braids 4. Coupling DAN DAT TECHNOLOGY
  • 12. B-555 - Các ống được trang bị với những đầu nối được hàn hai đầu. Những ống khớp nhau tốt nhất với khoảng rộng của trạng thái ống dẫn từ dây chuyền làm việc tới ống với một số chỗ uốn cong lặp lại có thể được chọn lựa. Đường kính danh nghĩa: 6A ÷ 350A. Chiều dài tiêu chuẩn: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm. - Các chiều dài khác có thể cung cấp theo nhu cầu. Vật liệu đầu nối: Thép cacbon, thép không gỉ và đồng. - Đầu nối được hàn với ống. Chịu đựng được điều kiện áp suất cao. Phạm vi ứng dụng: - Dùng cho vị trí thẳng. Có sự giãn nở nhiệt. - Sử dụng cho sự thay đổi thường xuyên. mm 6 10 12 20 25 32 40 50 65 80 100 inch 1/4 3/8 1/2 3/4 1 1 1/4 1 1/2 2 2 1/2 3 4 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 163 167 72 138 46 103 40 72 34 65 31 46 27 40 18 34 10 31 10 27 10 18 207 250 154 207 108 154 69 108 60 98 51 69 46 60 40 51 27 46 27 40 27 27 - The hoses are equipped with butt - welding joints. Tubes best fitted to a wide range of service conditions from straight line service to piping with a number of repeated bents may be selected. Nominal diameter: 6A ÷ 350A. Standard length: 200, 300, 400, 500, 600, 800,1000mm. - Other length is available on request. Fitting materials: Carbon steel, Stainless steel and Copper. - End pipe welded with tubes. High pressure condition is possible. Application: - It is applicable for alignment. Absorption of heat contraction and elongation. - Applicable for often changing. - SSH 1: Single braid - SSH 2: Doublebraid 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC mm 100 100 125 125 125 125 150 150 175 175 200 200 250 250 350 350 500 500 525 525 625 625 inch 4 4 5 5 5 5 6 6 7 7 8 8 10 10 14 14 20 20 21 21 25 25 mm 11.0 12.4 16.0 17.3 20.0 21.4 27.0 29.1 34.5 36.6 43.0 45.2 50.0 52.1 64.0 66.1 88.5 90.7 102.0 105.0 130.0 132.0 inch 0.44 0.50 0.56 0.69 0.80 0.86 1.08 1.16 1.38 1.46 1.72 1.81 2.00 2.08 2.56 2.64 3.54 3.63 4.08 4.20 5.20 5.28 Kích thước danh nghĩa (Nominal diameter) Loại ống (Hose Type) Áp suất làm việc lớn nhất tại 20°C (Maximum working pressure at 20°C) Bar Áp suất thử lớn nhất tại 20°C (Maximum test pressure at 20°C) Bar Nhiệt độ làm việc lớn nhất (Maximum working Temperature) Bán kính cong nhỏ nhất (Minimum Bend radius flexing) Đường kính ngoài danh nghĩa (Nominal O.D) ỐNG MỀM KIỂU ĐẦU ỐNG TRÒN PIPE END TYPE FLEXIBLE HOSE SSH 1 SSH 2 9 1 2 3 L 1. Pipe 2. Bellows 3. Braids www.dandat.com.vn
  • 13. 18 DAN DAT TECHNOLOGY SPECIFICATION (Đặc điểm kỹ thuật) Applicable fluid Chất lỏng sử dụng Applicable pressure Áp suất sử dụng Applicable temperature Nhiệt độ sử dụng Expansion amount Độ giãn nở End connection Đầu nối Materials Vật liệu Body pressure test Áp suất thử Steam hot & cold water, air & gas, oil Hơi nước nóng nước lạnh, khí, ga và dầu. Max: 35 - 50 kgf/cm2 Max: 500°C +20mm -100mm JIS, ANSI, DIN/PS Belows, Internal, steeve Stainless steel External steeve SGP Flange 25 - 1000A(SS) PT=PLV x (1.1 ÷ 1.5) kgf/cm2 RS-200 Nominal diameter: 50A ÷ 1000A. Standard fitting: JIS, ANSI, DIN,.. Fitting materials: Carbon steel, stainless steel. Đường kính danh nghĩa: 50A ÷ 1000A. Đầu nối tiêu chuẩn: JIS, ANSI, DIN,... Vật liệu đầu nối: Thép carbon, thép không gỉ. DIMENSIONS (Các kích thước) Size Kích cỡ 25 (1”) 32 (1 ¼”) 40 (1 ½”) 50 (2”) 65 (2 ½”) 80 (3”) 100 (4”) 125 (5”) 150 (6”) 200 (8”) 250 (10”) 300 (12”) L Chiều dài (mm) 680 680 680 680 760 760 880 880 930 930 980 980 Expansion amount (Độ giãn nở) Expansion Độ giãn (mm) Contraction Độ co (mm) Weight (Kg) Trọng lượng 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 11 13 15 19 21 29.5 43 62.5 70 135 166 190 17 DAN DAT TECHNOLOGY DIMENSIONS (Các kích thước) Size Kích cỡ 25 (1”) 32 (1 ¼”) 40 (1 ½”) 50 (2”) 65 (2 ½”) 80 (3”) 100 (4”) 125 (5”) 150 (6”) 200 (8”) 250 (10”) 300 (12”) L Chiều dài (mm) 365 365 365 365 415 415 415 440 440 440 465 465 Expansion amount (Độ giãn nở) Expansion Độ giãn (mm) Contraction Độ co (mm) Weight (Kg) Trọng lượng 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 45 45 45 45 45 45 45 45 45 45 45 45 6.4 6.9 8.3 10.9 13.4 15.5 21.2 30.4 41.4 25.3 60.2 68.1 SPECIFICATION (Đặc điểm kỹ thuật) Applicable fluid Chất lỏng sử dụng Applicable pressure Áp suất sử dụng Applicable temperature Nhiệt độ sử dụng Expansion amount Độ giãn nở End connection Đầu nối Materials Vật liệu Body pressure test Áp suất thử Steam hot & cold water, air & gas, oil Hơi nước nóng nước lạnh, khí, ga và dầu. Max: 35 - 50 kgf/cm2 Max: 500°C +10mm - 45mm JIS, ANSI, DIN/PS Belows, Internal, steeve Stainless steel External steeve SGP Flange 25 - 1000A(SS) PT=PLV x (1.1 ÷ 1.5) kgf/cm2 RS-100 Nominal diameter: 50A ÷ 1000A. Standard fitting: JIS 10K, ANSI 150, DIN,.. Fitting materials: Carbon steel, stainless steel. Đường kính danh nghĩa: 50A ÷ 1000A. Đầu nối tiêu chuẩn: JIS 10K, ANSI 150, DIN,... Vật liệu đầu nối: Thép carbon, thép không gỉ. www.dandat.com.vn
  • 14. 20 DAN DAT TECHNOLOGY SPECIFICATION (Đặc điểm kỹ thuật) Applicable fluid Chất lỏng sử dụng Applicable pressure Áp suất sử dụng Applicable temperature Nhiệt độ sử dụng Expansion amount Độ giãn nở End connection Đầu nối Materials Vật liệu Body pressure test Áp suất thử Steam hot & cold water, air & gas, oil Hơi nước nóng nước lạnh, khí, ga và dầu. Max: 10, 20, 30...kgf/cm2 Max: 350°C - 500°C +20mm -100mm JIS, ANSI, DIN/PS Belows, Internal, steeve Stainless steel External steeve SGP Flange 25 -1000A(SS) PT=PLV x (1.1 ÷ 1.5) kgf/cm2 DE-200 Nominal diameter: 50A ÷ 1000A. Standard fitting: JIS, ANSI, DIN / SS400 / SUS304. Fitting materials: Carbon steel, stainless steel. Đường kính danh nghĩa: 50A ÷ 1000A. Đầu nối tiêu chuẩn: JIS, ANSI, DIN / SS400 / SUS304. Vật liệu đầu nối: Thép carbon, thép không gỉ. DIMENSIONS (Các kích thước) Size Kích cỡ 25 (1”) 32 (1 ¼”) 40 (1 ½”) 50 (2”) 65 (2 ½”) 80 (3”) 100 (4”) 125 (5”) 150 (6”) 200 (8”) 250 (10”) 300 (12”) L Chiều dài (mm) 680 680 680 680 760 760 880 880 930 930 980 980 Expansion amount (Độ giãn nở) Expansion Độ giãn (mm) Contraction Độ co (mm) Weight (Kg) Trọng lượng 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 11 13 15 19 21 29.5 43 62.5 70 135 166 190 19 DAN DAT TECHNOLOGY Nominal diameter: 20A ÷ 200A. Standard fitting: JIS, ANSI, DIN / SS400 / SUS304. Fitting materials: Carbon steel, stainless steel. Đường kính danh nghĩa: 20A ÷ 200A. Đầu nối tiêu chuẩn: JIS, ANSI, DIN / SS400 / SUS304. Vật liệu đầu nối: Thép carbon, thép không gỉ. DIMENSIONS (Các kích thước) Size Kích cỡ 25 (1”) 32 (1 ¼”) 40 (1 ½”) 50 (2”) 65 (2 ½”) 80 (3”) 100 (4”) 125 (5”) 150 (6”) 200 (8”) 250 (10”) 300 (12”) L Chiều dài (mm) 365 365 365 365 415 415 415 440 440 440 465 465 Expansion amount (Độ giãn nở) Expansion Độ giãn (mm) Contraction Độ co (mm) Weight (Kg) Trọng lượng 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 45 45 45 45 45 45 45 45 45 45 45 45 6.4 6.9 8.3 10.9 13.4 15.5 21.2 30.4 41.4 25.3 60.2 68.1 SPECIFICATION (Đặc điểm kỹ thuật) Applicable fluid Chất lỏng sử dụng Applicable pressure Áp suất sử dụng Applicable temperature Nhiệt độ sử dụng Expansion amount Độ giãn nở End connection Đầu nối Materials Vật liệu Body pressure test Áp suất thử Steam hot & cold water, air & gas, oil Hơi nước nóng nước lạnh, khí, ga và dầu. Max: 10, 20, 30...kgf/cm2 Max: 350°C - 500°C +10mm - 45mm JIS, ANSI, DIN/PS Belows, Internal, steeve Stainless steel External steeve SGP Flange 25 -1000A(SS) PT=PLV x (1.1 ÷ 1.5) kgf/cm2 DE-100 L www.dandat.com.vn
  • 15. C-220 - Sản phẩm này được chế tạo theo đơn đặt hàng, với những đầu nối rắc co tới ống ômêga. Sản phẩm được sử dụng cho tất cả các phạm vi về điều kiện áp suất và nhiệt độ. Đường kính danh nghĩa: 6A ÷ 100A. Chiều dài tiêu chuẩn: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm. - Các chiều dài khác có thể cung cấp theo nhu cầu. Vật liệu đầu nối: Gang dẻo, thép không gỉ. - Các hợp chất khác nhau có khả năng chống ăn mòn, chịu áp suất, chống ẩm, chống uốn, có thể được chọn lựa bằng nguyên tắc phối hợp của những đầu nối rắc co, ống và dây bện. Cấu trúc cho phép phối hợp cả hai với ống xoắn ốc và ống Omega. - Đai ốc kết nối được xiết chặt bởi chìa khóa với sự phối hợp giữ cố định một đai ốc và xoay đai ốc khác để ngăn ngừa các ống bị xoắn. Phạm vi ứng dụng: - Dùng cho vị trí thẳng. - Có sự giãn nở nhiệt. - This product is made to order, with unions adaptable to omega tubes. The product is applicable to all ranges of pressure and temperature conditions. Nominal diameter: 6A ÷ 100A. Standard length: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm. - Other length is available on request. Fitting materials: Malleable cast iron, stainless steel. - Various combinations of corrosion resistance, pressure resistance, moisture resistance, bending resistance, operability may be selected by the proper combination of union joint fittings, tubes and braids. The structure allows combination both with a helical tube and omega tube. - Tighten union nut by spanner with union screw fixed by the other spanner, preventing tubes from twisting. Application: - It is applicable for alignment. - Absorption of heat contraction and elongation. - SSH 1: Single braid - SSH 2: Double braid SẢN PHẨM NÀY LÀ MỘT LOẠI SẢN PHẨM RẮC CO CÓ THỂ CHẾ TẠO THEO ĐƠN ĐẶT HÀNG. THIS PRODUCT IS A UNION TYPE PRODUCT AVAILABLE MADE TO ORDER mm 6 10 12 20 25 32 40 50 65 80 100 inch 1/4 3/8 1/2 3/4 1 1 1/4 1 1/2 2 2 1/2 3 4 4 3 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 1 163 167 72 138 46 103 40 72 34 65 31 46 27 40 18 34 10 31 10 27 10 18 207 250 154 207 108 154 69 108 60 98 51 69 46 60 40 51 27 46 27 40 27 27 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC mm 100 100 125 125 125 125 150 150 175 175 200 200 250 250 350 350 500 500 525 525 625 625 inch 4 4 5 5 5 5 6 6 7 7 8 8 10 10 14 14 20 20 21 21 25 25 mm 11.0 12.4 16.0 17.3 20.0 21.4 27.0 29.1 34.5 36.6 43.0 45.2 50.0 52.1 64.0 66.1 88.5 90.7 102.0 105.0 130.0 132.0 inch 0.44 0.50 0.56 0.69 0.80 0.86 1.08 1.16 1.38 1.46 1.72 1.81 2.00 2.08 2.56 2.64 3.54 3.63 4.08 4.20 5.20 5.28 Kích thước danh nghĩa (Nominal diameter) L Loại ống (Hose Type) Áp suất làm việc lớn nhất tại 20°C (Maximum working pressure at 20°C) Bar Áp suất thử lớn nhất tại 20°C (Maximum test pressure at 20°C) Bar Nhiệt độ làm việc lớn nhất (Maximum working Temperature) Bán kính cong nhỏ nhất (Minimum Bend radius flexing) Đường kính ngoài danh nghĩa (Nominal O.D) SSH 1 SSH 2 10 1. Coupling 2. Union 3. Bellows 4. Braids DAN DAT TECHNOLOGY
  • 16. LAP-220 - Sản phẩm này được chế tạo theo đơn đặt hàng, với những đầu nối rắc co tới ống ômêga. Sản phẩm được sử dụng cho tất cả các phạm vi về điều kiện áp suất và nhiệt độ. Đường kính danh nghĩa: 6A ÷ 100A. Chiều dài tiêu chuẩn: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm. - Các chiều dài khác có thể cung cấp theo nhu cầu. Vật liệu đầu nối: Gang dẻo, thép không gỉ. - Các hợp chất khác nhau có khả năng chống ăn mòn, chịu áp suất, chống ẩm, chống uốn, có thể được chọn lựa bằng nguyên tắc phối hợp của những đầu nối rắc co, ống và dây bện. Cấu trúc cho phép phối hợp cả hai với ống xoắn ốc và ống Omega. - Đai ốc kết nối được xiết chặt bởi chìa khóa với sự phối hợp giữ cố định một đai ốc và xoay đai ốc khác để ngăn ngừa các ống bị xoắn. Phạm vi ứng dụng: - Dùng cho vị trí thẳng. - Có sự giãn nở nhiệt. - This product is made to order, with unions adaptable to omega tubes. The product is applicable to all ranges of pressure and temperature conditions. Nominal diameter: 6A ÷ 100A. Standard length: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm. - Other length is available on request. Fitting materials: Malleable cast iron, stainless steel. - Various combinations of corrosion resistance, pressure resistance, moisture resistance, bending resistance, operability may be selected by the proper combination of union joint fittings, tubes and braids. The structure allows combination both with a helical tube and omega tube. - Tighten union nut by spanner with union screw fixed by the other spanner, preventing tubes from twisting. Application: - It is applicable for alignment. - Absorption of heat contraction and elongation. - SSH 1: Single braid - SSH 2: Double braid SẢN PHẨM NÀY LÀ MỘT LOẠI SẢN PHẨM RẮC CO CÓ THỂ CHẾ TẠO THEO ĐƠN ĐẶT HÀNG. THIS PRODUCT IS A UNION TYPE PRODUCT AVAILABLE MADE TO ORDER mm 6 10 12 20 25 32 40 50 65 80 100 inch 1/4 3/8 1/2 3/4 1 1 1/4 1 1/2 2 2 1/2 3 4 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 163 167 72 138 46 103 40 72 34 65 31 46 27 40 18 34 10 31 10 27 10 18 207 250 154 207 108 154 69 108 60 98 51 69 46 60 40 51 27 46 27 40 27 27 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC mm 100 100 125 125 125 125 150 150 175 175 200 200 250 250 350 350 500 500 525 525 625 625 inch 4 4 5 5 5 5 6 6 7 7 8 8 10 10 14 14 20 20 21 21 25 25 mm 11.0 12.4 16.0 17.3 20.0 21.4 27.0 29.1 34.5 36.6 43.0 45.2 50.0 52.1 64.0 66.1 88.5 90.7 102.0 105.0 130.0 132.0 inch 0.44 0.50 0.56 0.69 0.80 0.86 1.08 1.16 1.38 1.46 1.72 1.81 2.00 2.08 2.56 2.64 3.54 3.63 4.08 4.20 5.20 5.28 Kích thước danh nghĩa (Nominal diameter) Loại ống (Hose Type) Áp suất làm việc lớn nhất tại 20°C (Maximum working pressure at 20°C) Bar Áp suất thử lớn nhất tại 20°C (Maximum test pressure at 20°C) Bar Nhiệt độ làm việc lớn nhất (Maximum working Temperature) Bán kính cong nhỏ nhất (Minimum Bend radius flexing) Đường kính ngoài danh nghĩa (Nominal O.D) SSH 1 SSH 2 11 1 L 3 2 1 . Clamp 2 . Bellows 3 . Braids www.dandat.com.vn
  • 17. UK-S304 SẢN PHẨM NÀY LÀ MỘT LOẠI SẢN PHẨM RẮC CO CÓ THỂ CHẾ TẠO THEO ĐƠN ĐẶT HÀNG. - Sản phẩm này được chế tạo theo đơn đặt hàng, với những đầu nối rắc co tới ống ômêga. Sản phẩm được sử dụng cho tất cả các phạm vi về điều kiện áp suất và nhiệt độ. Đường kính danh nghĩa: 6A ÷ 100A. Chiều dài tiêu chuẩn: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm. - Các chiều dài khác có thể cung cấp theo nhu cầu. Vật liệu đầu nối: Gang dẻo, thép không gỉ. - Các hợp chất khác nhau có khả năng chống ăn mòn, chịu áp suất, chống ẩm, chống uốn, có thể được chọn lựa bằng nguyên tắc phối hợp của những đầu nối rắc co, ống và dây bện. Cấu trúc cho phép phối hợp cả hai với ống xoắn ốc và ống Omega. - Đai ốc kết nối được xiết chặt bởi chìa khóa với sự phối hợp giữ cố định một đai ốc và xoay đai ốc khác để ngăn ngừa các ống bị xoắn. Phạm vi ứng dụng: - Dùng cho vị trí thẳng. - Có sự giãn nở nhiệt. THIS PRODUCT IS A UNION TYPE PRODUCT AVAILABLE MADE TO ORDER - This product is made to order, with unions adaptable to omega tubes. The product is applicable to all ranges of pressure and temperature conditions. Nominal diameter: 6A ÷ 100A. Standard length: 200, 300, 400, 500, 600, 800, 1000mm. - Other length is available on request. Fitting materials: Malleable cast iron, stainless steel - Various combinations of corrosion resistance, pressure resistance, moisture resistance, bending resistance, operability may be selected by the proper combination of union joint fittings, tubes and braids. The structure allows combination both with a helical tube and omega tube. - Tighten union nut by spanner with union screw fixed by the other spanner, preventing tubes from twisting. Application: - It is applicable for alignment. - Absorption of heat contraction and elongation. - SSH 1: Single braid - SSH 2: Double braid mm 6 10 12 20 25 32 40 50 65 80 100 2 4 3 1 inch 1/4 3/8 1/2 3/4 1 1 1/4 1 1/2 2 2 1/2 3 4 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 163 167 72 138 46 103 40 72 34 65 31 46 27 40 18 34 10 31 10 27 10 18 207 250 154 207 108 154 69 108 60 98 51 69 46 60 40 51 27 46 27 40 27 27 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC 350oC mm 100 100 125 125 125 125 150 150 175 175 200 200 250 250 350 350 500 500 525 525 625 625 inch 4 4 5 5 5 5 6 6 7 7 8 8 10 10 14 14 20 20 21 21 25 25 mm 11.0 12.4 16.0 17.3 20.0 21.4 27.0 29.1 34.5 36.6 43.0 45.2 50.0 52.1 64.0 66.1 88.5 90.7 102.0 105.0 130.0 132.0 inch 0.44 0.50 0.56 0.69 0.80 0.86 1.08 1.16 1.38 1.46 1.72 1.81 2.00 2.08 2.56 2.64 3.54 3.63 4.08 4.20 5.20 5.28 Kích thước danh nghĩa (Nominal diameter) L Loại ống (Hose Type) Áp suất làm việc lớn nhất tại 20°C (Maximum working pressure at 20°C) Bar Áp suất thử lớn nhất tại 20°C (Maximum test pressure at 20°C) Bar Nhiệt độ làm việc lớn nhất (Maximum working Temperature) Bán kính cong nhỏ nhất (Minimum Bend radius flexing) Đường kính ngoài danh nghĩa (Nominal O.D) SSH 1 SSH 2 12 1. Hex Nipple 2. Bellows 3.Braids 4. Union DAN DAT TECHNOLOGY
  • 18. DIMENSIONS (Các kích thước) Size Kích cỡ 25 (1”) 32 (1 ¼”) 40 (1 ½”) 50 (2”) 65 (2 ½”) 80 (3”) 100 (4”) 125 (5”) 150 (6”) 200 (8”) 250 (10”) 300 (12”) L Chiều dài (mm) 365 365 365 365 415 415 415 440 440 440 465 465 Expansion amount (Độ giãn nở) Expansion Độ giãn (mm) Contraction Độ co (mm) Weight (Kg) Trọng lượng 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 45 45 45 45 45 45 45 45 45 45 45 45 6.4 6.9 8.3 10.9 13.4 15.5 21.2 30.4 41.4 25.3 60.2 68.1 SPECIFICATION (Đặc điểm kỹ thuật) Applicable fluid Chất lỏng sử dụng Applicable pressure Áp suất sử dụng Applicable temperature Nhiệt độ sử dụng Expansion amount Độ giãn nở End connection Đầu nối Materials Vật liệu Body pressure test Áp suất thử Steam hot & cold water, air & gas, oil Hơi nước nóng nước lạnh, khí, ga và dầu. Max: 10 - 25 kgf/cm2 Max: 350°C - 500°C +10mm - 45mm JIS, ANSI, DIN/PS Belows, Internal, steeve Stainless steel External steeve SGP Flange 25 - 1000A(SS) PT=PLV x (1.1 ÷ 1.5) kgf/cm2 ES-100 Nominal diameter: 50A ÷ 1000A. Standard fitting: JIS 10K, ANSI 150, DIN,.. Fitting materials: Carbon steel, stainless steel. Đường kính danh nghĩa: 50A ÷ 1000A. Đầu nối tiêu chuẩn: JIS 10K, ANSI 150, DIN,... Vật liệu đầu nối: Thép carbon, thép không gỉ. www.dandat.com.vn 13
  • 19. SPECIFICATION (Đặc điểm kỹ thuật) Applicable fluid Chất lỏng sử dụng Applicable pressure Áp suất sử dụng Applicable temperature Nhiệt độ sử dụng Expansion amount Độ giãn nở End connection Đầu nối Materials Vật liệu Body pressure test Áp suất thử Steam hot & cold water, air & gas, oil Hơi nước nóng nước lạnh, khí, ga và dầu. Max: 10 - 25 kgf/cm2 Max: 350°C - 500°C +20mm -100mm JIS, ANSI, DIN/PS Belows, Internal, steeve Stainless steel External steeve SGP Flange Flange 25 - 1000A(SS) PT=PLV x (1.1 ÷ 1.5) kgf/cm2 ES-200 Nominal diameter: 50A ÷ 1000A. Standard fitting: JIS, ANSI, DIN,.. Fitting materials: Carbon steel, stainless steel. Đường kính danh nghĩa: 50A ÷ 1000A. Đầu nối tiêu chuẩn: JIS, ANSI, DIN,... Vật liệu đầu nối: Thép carbon, thép không gỉ. DIMENSIONS (Các kích thước) Size Kích cỡ 25 (1”) 32 (1 ¼”) 40 (1 ½”) 50 (2”) 65 (2 ½”) 80 (3”) 100 (4”) 125 (5”) 150 (6”) 200 (8”) 250 (10”) 300 (12”) L Chiều dài (mm) 680 680 680 680 760 760 880 880 930 930 980 980 Expansion amount (Độ giãn nở) Expansion Độ giãn (mm) Contraction Độ co (mm) Weight (Kg) Trọng lượng 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 11 13 15 19 21 29.5 43 62.5 70 135 166 190 14 DAN DAT TECHNOLOGY DAN DAT TECHNOLOGY
  • 20. DIMENSIONS (Các kích thước) Size Kích cỡ 25 (1”) 32 (1 ¼”) 40 (1 ½”) 50 (2”) 65 (2 ½”) 80 (3”) 100 (4”) 125 (5”) 150 (6”) 200 (8”) 250 (10”) 300 (12”) L Chiều dài (mm) 365 365 365 365 415 415 415 440 440 440 465 465 Expansion amount (Độ giãn nở) Expansion Độ giãn (mm) Contraction Độ co (mm) Weight (Kg) Trọng lượng 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 45 45 45 45 45 45 45 45 45 45 45 45 6.4 6.9 8.3 10.9 13.4 15.5 21.2 30.4 41.4 25.3 60.2 68.1 SPECIFICATION (Đặc điểm kỹ thuật) Applicable fluid Chất lỏng sử dụng Applicable pressure Áp suất sử dụng Applicable temperature Nhiệt độ sử dụng Expansion amount Độ giãn nở End connection Đầu nối Materials Vật liệu Body pressure test Áp suất thử Steam hot & cold water, air & gas, oil Hơi nước nóng nước lạnh, khí, ga và dầu. Max: 25 - 35 kgf/cm2 Max: 500°C +10mm - 45mm JIS, ANSI, DIN/PS Belows, Internal, steeve Stainless steel External steeve SGP Flange 25 - 1000A(SS) PT=PLV x (1.1 ÷ 1.5) kgf/cm2 LS-100 Nominal diameter: 50A ÷ 1000A. Standard fitting: JIS 10K, ANSI 150, DIN,.. Fitting materials: Carbon steel, stainless steel. Đường kính danh nghĩa: 50A ÷ 1000A. Đầu nối tiêu chuẩn: JIS 10K, ANSI 150, DIN,... Vật liệu đầu nối: Thép carbon, thép không gỉ. www.dandat.com.vn 15
  • 21. SPECIFICATION (Đặc điểm kỹ thuật) Applicable fluid Chất lỏng sử dụng Applicable pressure Áp suất sử dụng Applicable temperature Nhiệt độ sử dụng Expansion amount Độ giãn nở End connection Đầu nối Materials Vật liệu Body pressure test Áp suất thử Steam hot & cold water, air & gas, oil Hơi nước nóng nước lạnh, khí, ga và dầu. Max: 25 - 35 kgf/cm2 Max: 500°C +20mm -100mm JIS, ANSI, DIN/PS Belows, Internal, steeve Stainless steel External steeve SGP Flange 25 - 1000A(SS) PT=PLV x (1.1 ÷ 1.5) kgf/cm2 LS-200 Nominal diameter: 50A ÷ 1000A. Standard fitting: JIS, ANSI, DIN,.. Fitting materials: Carbon steel, stainless steel. Đường kính danh nghĩa: 50A ÷ 1000A. Đầu nối tiêu chuẩn: JIS, ANSI, DIN,... Vật liệu đầu nối: Thép carbon, thép không gỉ. DIMENSIONS (Các kích thước) Size Kích cỡ 25 (1”) 32 (1 ¼”) 40 (1 ½”) 50 (2”) 65 (2 ½”) 80 (3”) 100 (4”) 125 (5”) 150 (6”) 200 (8”) 250 (10”) 300 (12”) L Chiều dài (mm) 680 680 680 680 760 760 880 880 930 930 980 980 Expansion amount (Độ giãn nở) Expansion Độ giãn (mm) Contraction Độ co (mm) Weight (Kg) Trọng lượng 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 11 13 15 19 21 29.5 43 62.5 70 135 166 190 16 DAN DAT TECHNOLOGY DAN DAT TECHNOLOGY
  • 22. 21 DD-TPC KÍCH THƯỚC CHUẨN (mm) DIMENTION MOVEMENT 20 kg/cm2 AXIAL LATERAL SIZE (A) 10 kg/cm2 L T L T EXPANSION CONTRACTION 25 32 40 50 65 80 100 125 150 200 250 300 350 400 450 500 80 80 80 115 120 120 125 130 140 150 200 200 200 200 200 215 16 16 16 16 16 16 16 19 19 19 25 25 25 28 28 30 80 85 85 119 128 132 141 144 158 172 218 222 230 236 250 253 16 18 18 18 20 22 24 26 28 30 34 36 40 46 48 50 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Nominal diameter: 20A ÷ 1000A. Standard fitting: JIS, DIN, ANSI... Fitting materials: SS400 , SUS304... Standard length: 80, 150, 200.... 1000mm. Bellows: SUS304, SUS316... Applicable temperature: 3500C. Applicable fluid: Steam hot & cold water, air gas & oil. L T BOLT NUT CHECK VAL VE TIE ROD TPC FLANGE PUMP FLANGE www.dandat.com.vn
  • 23. Nominal diameter: 20A ÷ 200A. Standard fitting: JIS10K / ANSI150 / DIN 16. Fitting materials: Carbon steel, stainless steel. Đường kính danh nghĩa: 20A ÷ 200A. Đầu nối tiêu chuẩn: JIS10K / ANSI150 / DIN 16. Vật liệu đầu nối: Thép cacbon, thép không gỉ. SPECIFICATION (Đặc điểm kỹ thuật) Applicable fluid Chất lỏng sử dụng Applicable pressure Áp suất sử dụng Applicable temperature Nhiệt độ sử dụng Expansion amount Độ giãn nở End connection Đầu nối Materials Vật liệu Body pressure test Áp suất thử Steam hot & cold water, air & gas, oil Hơi nước nóng nước lạnh, khí, ga và dầu. Max: 16 kgf/cm2 Max: 350°C +10mm - 45mm KS 10K RF FLANGE Belows, Internal, steeve Stainless steel External steeve SGP Flange 25 -150A(SS) 200-250A(Cast iron), 300A(SS) 25 kgf/cm2 AS-510 Size Kích cỡ 25 (1”) 32 (1 ¼”) 40 (1 ½”) 50 (2”) 65 (2 ½”) 80 (3”) 100 (4”) 125 (5”) 150 (6”) 200 (8”) L Chiều dài (mm) 680 680 680 680 760 760 880 880 930 930 Expansion amount (Độ giãn nở) Expansion Độ giãn (mm) Contraction Độ co (mm) 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 22 L 1 2 3 4 5 6 8 7 1. Clamp 5. Outer Pipe 2. Short Pipe 1 6. Bellows 3. Band 7. Imer Pipe 4. Guide Ring 8. Cap Ring DAN DAT TECHNOLOGY
  • 24. BELLOWS MATERIAL 3.5 Bar - 40 Bar MAIN APPLICATIONS MATERIALS Hot balasts, Gases, Air Hot water, Steam, Water Petroleum Seawater High Temperature fluid such as FCC Cryogenic fluid such as LNG, LN 2 Heat Exchanger SUS 304; SUS 201 SUS 316; SUS 316L SUS321 Single-ply bellows Double-ply bellows Triple-ply bellows Đường kính danh nghĩa Nominal Diameter (mm) Đường kính ngoài Outside Diameter (mm) Bellows w x q x t (mm) Chiều dày và số lớp Thickness and number of layer 80 100 125 200 250 300 350 350 400 450 500 550 600 650 700 750 800 850 900 1000 1100 1200 1500 To be Specified by Purchaser. Theo yêu cầu của khách hàng. 90 114 150 220 270 325 355 400 460 510 570 620 670 730 780 830 880 930 980 1080 1180 1280 1580 15 X 12 X 0.6 15 X12 X 0.6 17 X18 X 0.6 20 X18 X 0.6 20 X18 X 0.6 25 X 20 X 0.8 25 X 20 X 0.8 25 X 20 X 0.8 30 X 25 X 0.8 30 X 25 X 0.8 35 X 28 X 1.0 35 X 28 X 1.0 35 X 30 X 1.0 40 X 30 X 1.0 40 X 30 X 1.2 40 X 30 X 1.2 40 X 30 X 1.2 40 x 30 x 1.2 40 X 30 X 1.2 40 X 30 X 1.2 40 X 40 X 1.5 40 X 40 X 1.5 40 X 40 X 1.5 www.dandat.com.vn 23
  • 25. KHỚP NỐI MỀM FLEXIBLE METAL HOSE 24 DAN DAT TECHNOLOGY
  • 26. KHỚP GIÃN NỞ EXPANSION JOINT www.dandat.com.vn 25
  • 27. ỐNG RUỘT GÀ & ĐẦU NỐI LUỒN DÂY ĐIỆN 26 DAN DAT TECHNOLOGY
  • 28. ■ ■ ■ Galvanized Steel Core. Light weight style. High Flexibility. Reduced-wall Flex. Steel Condut. JS 200 JS 210 JS 220 JS 230 JS 240 JS 250 JS 260 JS 270 JS 280 JS 290 Inner Diameter Outside Diameter mm mm 3/8” 1/2” 3/4” 1” 1¼” 1½“ 2” 2½” 3” 4” 12.3 15.8 20.7 26.4 34.7 40.0 51.3 63.0 78.0 101.6 12.8 16.3 21.2 26.8 35.4 40.6 51.9 63.6 78.7 102.6 15.7 19.2 24.5 30.4 39.6 45.2 56.5 70.2 85.2 108.5 16.2 19.7 25.1 31.0 40.3 45.8 57.0 70.8 85.9 109.5 30 43 50 57 70 80 95 140 150 190 50 60 50 50 50 25 25 15 15 10 Catalog Number Nominal Size min. mm max. mm min. mm max. mm Min Bending Radius Length of Each Roll FLEXIBLE METALLIC CONDUIT www.dandat.com.vn 27
  • 29. WARTERPROOFING FLEXIBLE PVC METAL HOSE PVC ■ ■ ■ ■ Galvanized steel core, plastic jacketed. Light weight style, excellant flexibility and low fire hazard low smoke. Use for the place with poor ventilation or the environment needs more secure care. or any narrow space for electrical wiring applications. Temperature range from: -100C +900C. JSH300 JSH310 JSH320 JSH330 JSH340 JSH350 JSH360 JSH370 JSH380 JSH390 Inner Diameter Outside Diameter mm mm 3/8” 1/2” 3/4” 1” 1¼” 1½” 2” 2½” 3” 4” 12.3 15.8 20.7 26.4 34.7 40.0 51.3 63.0 78.0 101.6 12.8 16.3 21.2 26.8 35.4 40.6 51.9 63.6 78.7 102.6 16.7 20.2 25.5 31.6 40.8 46.6 58.1 71.8 87.2 111.2 17.2 20.7 26.1 32.2 41.5 47.2 58.7 72.4 87.9 112.3 36 50 55 65 75 86 105 160 180 210 50 50 50 50 50 25 25 15 15 10 Catalog Number Nominal Size min. mm max. mm min. mm max. mm Min Bending Radius Length of Each Roll 28 DAN DAT TECHNOLOGY
  • 30. JSH400 JSH410 JSH420 JSH430 JSH440 JSH450 JSH460 Inner Diameter Outside Diameter www.dandat.com.vn 29 mm mm 3/8” 1/2” 3/4” 1” 1¼” 1½“ 2” 12.3 15.8 20.7 26.4 34.7 40.0 51.3 12.8 16.3 21.2 26.8 35.4 40.6 51.9 17.5 20.8 26.2 32.7 41.4 47.4 59.4 18.0 21.3 26.7 33.4 42.2 48.3 60.0 70 90 110 150 175 200 230 50 50 50 50 25 25 25 Catalog Number Nominal Size min. mm max. mm min. mm max. mm Min Bending Radius Length of Each Roll FLEXIBLE WIRE BRAIDING GENERAL CONDUIT Wire-braided from conduit JSH type. Outside braid made of #304 stainless steel wire. S.S wire vinyl sheath galv. stell strip
  • 31. 30 JS200 JS210 JS220 JS230 JS240 JS250 JS260 JS270 JS280 JS290 Inner Diameter Outside Diameter mm mm 3/8” 1/2” 3/4” 1” 1¼” 1½“ 2” 2½” 3” 4” 12.3 15.8 20.7 26.4 34.7 40.0 51.3 63.0 78.0 101.6 12.8 16.3 21.2 26.8 35.4 40.6 51.9 63.6 78.7 102.6 15.7 19.2 24.5 30.4 39.6 45.2 56.5 70.2 85.2 108.5 16.2 19.7 25.1 31.0 40.3 45.8 57.0 70.8 85.9 109.5 30 43 50 57 70 80 95 140 150 190 50 50 50 50 50 25 25 15 15 10 Catalog Number Nominal Size min. mm max. mm min. mm max. mm Min Bending Radius Length of Each Roll STAINLESS STEEL INTER LOCK CONDUIT STAINLESS STEEL METAL HOSE Cat No Inside diameter (mm) mm Outside diameter (mm) mm Bending radius (mm) min Length of roll meter DX - 406 DX - 505 DX - S09 DX - 601 PA - 802 4.6 5.5 5.9 6.1 8.2 7.0 10.0 11.6 13.0 15.8 16 16 16 20 30 500 100 100 100 100 Description: ■ Material SS301, 304, double interlock. ■ Resistant to compression, anti-pulls, antin-pulls, thermostably. ■ Use domain: Mainly uses in protecting the telephone line, the high precision line protection use. DAN DAT TECHNOLOGY
  • 32. PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN MỀM www.dandat.com.vn 31
  • 33. DAN DAT TECHNOLOGY 32 SELF SET (Used for steel pipe) TYPE: DKJ WATERPROOF COUPLING (Used for steel pipe) TYPE: DGJ Hose Specification Fit For Thick Steel Pipe (A) Fit For Thick Steel Pipe (B) Cat No. DKJ/DGJ-008 DKJ/DGJ-010 DKJ/DGJ-012 DKJ/DGJ-015 DKJ/DGJ-020 DKJ/DGJ-025 DKJ/DGJ-032 DKJ/DGJ-038 DKJ/DGJ-051 DKJ/DGJ-064 DKJ/DGJ-075 DKJ/DGJ-100 DKJ/DGJ-125 DKJ/DGJ-150 1/4 3/8 1/2 3/4 1 1-1/4 1-1/2 2 2-1/2 3 4 5 6 10 15 20 25 32 40 50 70 80 100 125 150 1/4 1/2 3/4 1 1-1/4 1-1/2 2 2-1/2 3 4 5 6 17.00 21.25 26.75 33.50 42.25 48.00 60.00 75.00 88.50 114.00 140.00 165.00 2 25 2.75 2.75 3.25 3.25 3.50 3.50 3.75 4.00 4.00 4.50 4.50 10 13 15 20 25 32 40 50 70 80 3/8 1/2 5/8 3/4 1 1-1/4 2-1/2 2 2-1/2 3 9.51 12.70 15.87 19.50 25.40 31.75 38.10 50.80 63.50 76.20 1.24 1.60 1.60 1.80 1.80 1.80 1.80 2.00 2.50 3.20 600 600 500 400 300 250 150 100 100 50 25 20 10 5 British System(BS) Metric System(MS) Metric System(MS) British System(BS) British System(BS) Outer Diameter Wall Thickness Outer Diameter Wall Thickness Std.Ctn.
  • 34. D Thread 33 DWJB 450 degree Liquidtight Connector C DWJB 900 degree Liquidtight Connector DPJB Type Liquidtight Connector DPNB Compression Type Fit for BSP (G) Thread DWJB0052 DWJB0152 DWJB0252 DWJB0352 DWJB0452 DWJB0552 DWJB0652 DWJB0752 DWJB0852 DWJB0952 Diameter (approx) 3/8” 1/2” 3/4” 1” 1¼” 1½” 2” 2½” 3” 4” 11.5 14 19 25 32.5 38 48 61.5 73.5 96.5 19 21 27 30 35 40 46 61 70 81 28 32.5 39 46.5 56.5 64 78 97 115 140 11.5 11.5 15 16 17 18 20 26 28 32 G1/2” G1/2” G3/4” G1” G1¼” G1½” G2” G2½” G3” G4” Catalog Number Nominal Size mm D A B C A B B A C D B A C D D C A B DP JB0012 DP JB0012 DP JB0012 DP JB0012 DP JB0012 DP JB0012 DP JB0012 DP JB0012 DP JB0012 DP JB0012 Diameter (approx) 3/8” 1/2” 3/4” 1” 1¼” 1½“ 2” 2½” 3” 4” 11.5 14 19 25 32.5 38 48 60.5 73.5 96.5 32 34.5 39.5 42.5 46.5 51 57 66 68 87 28.5 33 39 42.5 57.5 62 77.5 95 108.5 140 11.5 12 14 15.5 17 18.5 20.5 25 26 32 G1/2” G1/2” G3/4” G1” G1½” G1¼” G2” G2½” G3” G4” Catalog Number Nominal Size mm D A B C Thread www.dandat.com.vn
  • 35. NICKEL COATED COPPER CONNECTOR EMT COUPLINGS EMT CONNECTOR Inner Teeth Type Cat No. Conduit Std.Ctn Size Diameter A NCl - 075 NCl - 100 NCl - 125 NCl - 150 1/2” 3/4” 1” 1-1/4” 32 31 44.3 49 M20 x 1.5 M20 x 1.5 M25 x 1.5 M32 x 1.5 18.4 21.5 28.6 35 1000 1000 500 300 B C Set Screw Tupe Cat No. Conduit Std.Ctn Size Diameter A ES - 50 ES - 75 ES - 100 ES - 125 ES - 150 ES - 200 1/2” 3/4” 1” 1-1/4” 1-1/2” 2” 1.53 1.92 1.00 2.52 2.58 3.41 0.93 1.16 1.44 1.84 2.05 2.51 500 250 200 100 40 20 B Set Screw Tupe Cat No. Conduit Std.Ctn Size Diameter A ES - 50 ES - 75 ES - 100 ES - 125 ES - 150 ES - 200 1/2” 3/4” 1” 1-1/4” 1-1/2” 2” 1.26 1.39 1.55 1.93 2.28 2.50 .400 .400 .520 .560 .720 .730 1.06 1.30 1.52 1.95 1.17 2.64 500 250 200 100 40 20 B C B C A A B A C B 34 DAN DAT TECHNOLOGY
  • 36. COPPER CONNECTOR Set Screw Tupe Diameter Cat No. Conduit Std.Ctn Size A CO - 050 CO - 075 CO - 100 CO - 125 CO - 150 CO - 200 1/2” 3/4” 1” 1-1/4” 1-1/2” 2” 28.7 28 35.5 38 51 50.4 M20 x 1.5 M20 x 1.5 M25 x 1.5 M32 x 1.5 1” /14 1” /14 NICKEL COATED COPPER CONNECTOR 1000 1000 400 200 160 80 B Outer Teeth Type Cat No. Conduit Std.Ctn Size Diameter A CCI - 050 CCI - 075 CCI - 100 CCI - 125 CCI - 150 CCI - 200 1/2” 3/4” 1” 1-1/4” 1-1/2” 2” 27 28 35.2 38.5 48.5 52 M20 x 1.5 M20 x 1.5 M25 x 1.5 M32 x 1.5 1” /14 1” /14 1000 1000 400 200 160 80 B COPPER CONNECTOR Outer Teeth Type Diameter Cat No. Std.Ctn A B C ECN - 075 30 16.5 M20 x 1.5 300 B A B C A B A www.dandat.com.vn 35
  • 37. AG inside Diameter GL mm Cat No. Std.Ctn 36 METAI HOSE (PA) CONNECTOR mm 6mm 8mm 10mm 12-13mm 15-16mm 15-16mm 19-20mm 25mm 32mm 38mm 51mm 64mm G1/4 G1/4 G1/2 G1/2 G1/2 G3/4 G3/4 G1 G1-1/4 G1-1/2 G2 G2 - 1/2 8.5 8.5 11.0 11.0 12.0 13.0 14.0 16.0 17.5 19.5 25.0 25.0 16.0 16.0 20.0 20.0 22.5 23.5 23.5 30.0 31.0 36.5 47.0 54.0 WATERPROOFING CONNECTOR CABLE 5000 5000 2000 2000 1800 1200 1200 600 400 250 120 70 H Connector end scope Cat No. Std.Ctn mm AG inside Diameter mm GL mm Pg7 Pg9 Pg11 Pg13.5 Pg16 Pg21 Pg29 Pg36 Pg42 Pg48 G1/2 G3/4 G1 G1 - 1/2 G2 3 - 6.5 4 - 8 5 - 10 6 - 12 10 - 12 13 - 18 18 - 25 22 - 32 32 - 38 37 - 44 6 - 12 13 - 19 16 - 21 22 - 32 37 - 44 12.5 15.2 18.6 20.4 22.5 28.3 37.0 47.0 54.0 59.3 20.4 28.3 33.0 47.0 60.0 8 8 8 9 10 11 11 13 13 14 9 11 11 13 14 H 20 22 24 27 28 30 38 45 47 47 27 30 40 45 47 100 100 50 50 50 20 10 10 10 10 50 20 20 10 5 GL AG H H GL AG DAN DAT TECHNOLOGY
  • 38. ĐỘ GIÃN NỞ NHIỆT CỦA ỐNG / THERMAL EXPANSION OF PIPE (mm) ĐỘ GIÃN NỞ NHIỆT CỦA ỐNG / THERMAL EXPANSION OF PIPE NHIỆT ĐỘ 0C (TEMPERATURE) -5 -10 -20 -30 -40 +5 10 20 30 40 50 60 70 80 90 100 110 120 130 140 150 160 170 180 190 200 210 220 230 240 250 260 270 280 290 300 310 320 330 340 350 360 370 380 390 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490 500 ĐỒNG (COPPER) -0.084 -0.167 -0.336 -0.505 -0.674 0.084 0.167 0.336 0.505 0.674 0.845 1.017 1.189 1.362 1.536 1.710 1.886 2.062 2.239 2.417 2.596 2.775 2.955 3.137 3.319 3.501 3.685 3.869 4.054 4.240 4.427 4.614 4.803 4.992 5.182 5.373 5.564 5.757 5.950 6.144 6.339 6.534 6.731 6.928 7.126 7.325 7.525 7.725 7.926 8.128 8.331 8.505 8.739 8.945 9.151 9.357 NHÔM (ALUMINIUM) -0.120 -0.241 -0.485 -0.729 -0.975 0.121 0.214 0.485 0.729 0.975 1.222 1.470 1.720 1.972 2.225 2.479 2.735 2.992 3.250 3.510 3.772 4.033 4.298 4.564 4.831 5.099 5.369 5.640 5.913 6.187 6.462 6.739 7.018 7.297 7.578 7.861 8.144 8.430 8.717 9.005 9.294 9.586 9.878 10.172 10.478 10.764 11.062 11.361 11.662 11.964 12.268 12.573 12.880 13.188 13.497 13.808 www.dandat.com.vn 37 THÉP CARBON (CARBON STEEL) -0.056 -0.112 -0.226 -0.340 -0.456 0.056 0.112 0.226 0.340 0.456 0.572 0.689 0.809 0.928 1.049 1.171 1.294 1.418 1.543 1.668 1.796 1.924 2.053 2.183 2.314 2.446 2.580 2.714 2.850 2.987 3.124 3.262 3.402 3.543 3.685 3.828 3.971 4.117 4.202 4.210 4.554 4.707 4.857 5.007 5.161 5.313 5.470 5.626 5.781 5.940 6.095 6.254 6.416 6.577 6.749 6.911 THÉP KHÔNG GỈ (STAINLESS STEEL) -0.086 -0.173 -0.346 -0.518 -0.691 0.086 0.173 0.346 0.518 0.691 0.864 1.037 1.210 1.382 1.555 1.728 1.909 2.090 2.271 2.452 2.633 2.814 2.996 3.177 3.358 3.539 3.720 3.901 4.082 4.263 4.444 4.625 4.806 4.987 5.168 5.350 5.531 5.717 5.909 6.100 6.292 6.484 6.676 6.867 7.059 7.251 7.442 7.634 7.826 8.017 8.209 8.401 8.593 8.784 8.976 9.168
  • 39. LẮP ĐẶT ĐÚNG VÀ SAI / RIGHT AND WRONG INSTALLATION 38 DAN DAT TECHNOLOGY - Thay cho việc lắp đặt một ống cong, sử dụng một khủy, do đó mà ống có thể được lắp thẳng. - Nếu ống cong quá mức, ống bị hư hỏng. - Instead of installing a bent tube, use an elbow so that the tube canbe installed in a straight line. - Excessive bending damages the tube. - Khi lắp một ống cong, dùng một ống dẫn mà bán kính cong của nó tương đương hay lớn hơn độ cong cho phép của bán kính. - Dùng một ống dưới những điều kiện độ cong không thích hợp nó sẽ làm giảm tuổi thọ làm việc của ống đáng kể. - When installing a bent tube, use a pipe so that the radius of bending of the tube is the same as or greater than the allowable curvature of the radius. - Use of a tube under improperly bent conditions significantly reduces the usable life of the tube. - Dùng một ống cong và lắp ống sao cho ống có hình dạng U. - Use a bend pipe and install the tube so that the tube forms a U-shape. - Một ống đường vòng với chỗ khuỷu thì phù hợp cho sự chuyển động thẳng đứng hơn một ống thẳng. Sự chuyển động thẳng đứng sẽ gây ra ứng suất uốn tại điểm cuối của ống, kết quả làm cho ống hư hỏng. - A hose loop with elbows (Figure 11) is more suited for vertical movement than a straight hose (Figure 12). The vertical movement will cause bending stresses at the hose ends, resulting in a hose failure.
  • 40. 39 - Dùng một puly nữa để giữ cố định bán kính cong của ống. - Độ cong quá mức sẽ làm hư hỏng ống. - Use a half pulley to maintain the allowable radius of bending. - Excessive bending dameges the tube. - Lắp một đầu nối xoay để tránh làm xoắn ống. - Nếu chuyển động xoay được truyền tới phần kết nối của ống, ống sẽ bị hư hỏng. - Install a rotary joint to avoid the tube being twisted. - If a rotaring movement is transmitted to the connecting portion of a tube, the tube is twsted. - Ống phải được lắp đặt sao cho đường tâm ống giữ nguyên phương song song với chiều di chuyển trực tiếp của ống. - Nếu ống được lắp trực tiếp mà không song song với chiều di chuyển trực tiếp của ống, thì ống sẽ bị xoắn. - The tube should be installed so that the centerline of the tube remains parallel to the direction of the movement. - If a tube is installed in a direction that differs from the direction of the movement, the tube is twisted. - Dùng một con lăn quay đồng bộ với sự di chuyển của của ống để tránh độ cong không hợp lý của ống. - Use of a rolle that rotates synchronously with the movement of the hose prevents improper bending of the hose. - Luôn luôn lắp độ cong 1800 với đoạn trung gian thích hợp. - Always install 1800 bend with adequate neutral hose ends. - Mục đích để hấp thu sự giãn nở nhiệt, lắp cong 90° với một chiều dài chân thẳng thích hợp (L). Chiều cong của ống và phương chuyển động phải cùng thuộc một mặt phẳng. - In order to absorb the thermal expansions, install 900 bends with an adequate straight leg length. The pipe bend and the direction of movement must be in the same plane. - Lắp ống cố định một đầu. Hướng chính di chuyển của rung động và chiều uốn cong ống phải nằm trong cùng một mặt phẳng để tránh bị hư hỏng do bị kéo xoắn. - Install the hose torsion free. The main direction of the movement of the vibrations and the pipe bend must be in the same plane to avoid damaging torsion strains. www.dandat.com.vn
  • 41. 40 - Sự uốn cong không liên tục sẽ được xác định rõ để chiều dài làm việc của ống di chuyển hợp lý. - Nếu chiều dài làm việc của ống quá dài hay quá ngắn, ống có thể xảy ra hư hỏng. - For vibration the proper hose live length for intermittent flexing should be determined. - If the hose live length is too long or too short, a hose failure could occur. - Ngăn ngừa ống bị cong tại đầu kết nối. Lắp một khuỷu co 900 trên ống nằm ngang đi theo với những cái móc treo. Chiều dài làm việc thích hợp và bán kính cong phải được chọn theo tính toán. - Avoid bending the hose at the end connections. Install 90° pipe elbows in horizontal pipe runs with hose loops. The proper live length and bend radius must be taken into account. - Một móc treo ống sẽ được lắp đặt để bảo đảm rằng ống tại toàn bộ khuỷu được tự do tránh các va chạm và các chướng ngại vật. - A hose loop should be installed to ensure that the hose at full offset is free from interference and all obstacles. - Phương di chuyển thẳng đứng của một móc treo ống phải được nằm trong cùng mặt phẳng với móc. - Sự chuyển động ra khỏi mặt phẳng với móc treo khuỷu ống sẽ làm cho ống bị xoắn quá mức cho phép. Ứng suất xoắn sẽ làm hư ống. - The vertical movement of a hose loop must be directed in the same plane as the loop. - Movement out-of-the-plane or with the loop offset will result in unnecessary torsion on the hose. The torsional stress will result in a hose failure. - Một móc treo ống chuyển động theo phương ngang sẽ cho phép tương tự như loại giá đỡ để giữ cho ống tránh bị võng xuống. - A horizontally traveling hose loop should have the same type of support to keep the hose from sagging. - Ống phải có chiều dài làm việc thích hợp để chịu đựng độ uốn cong. Lắp đặt ống sao có chiều dài làm việc thích hợp cho góc xoay, nó có thể là nguyên nhân làm cho ống thường xuyên bị cong trong phương của góc xoay hay có thể là nguyên nhân làm hư hỏng ống nếu độ cong không đủ. - The hose must have the proper live length to withstand angular bending. Installing hose that does not have die proper live length for that angular rotation can cause the hose to be permanently bent in the direction of the angular rotation or can cause hose failure if the bend is severe enough. DAN DAT TECHNOLOGY
  • 42. CÔNG TY TNHH SX - TM & DV DÂN ĐẠT VPGD: 102 Đường số 3 Cư Xá Lữ Gia, P. 15, Q. 11, TP. HCM Cửa Hàng: 88C Nguyễn Thị N hỏ, P. 15, Q. 11, TP. HCM Tel: (84-8) 3600 8128, 3863 5178 / Fax: (84-8) 6296 5222 Nhà máy: 297 Bình Thung, Bình An, Dĩ An, Bình Dương Email: dandatflex@ gmail.com / Website: www.dandat.com.vn DAN DAT FLEX www.dandat.com.vn