Công ty lioa Nhật Linh chuyên cung cấp sỉ lẻ ổn áp lioa 1 pha,ổn áp lioa 3 pha.lioa 0,5kva,1 kva,2kva,3kva,5kva,7,5kva...LH công ty Nhật Linh:0936.02.0099
1. Ổn áp 1 pha 3 trong 1
Ổn Áp SH
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điện áp vào 150V(130V) ~ 250V
Điện áp ra 100V - 120V - 220V ± 1,5 - 2%
Tần số 49 ~ 62Hz
Thời gian đáp ứng với 10% điện áp vào thay đổi
0,4s ÷ 1s
500VA - 10.000 VA
0,8s ÷ 2s
15.000VA - 50.000 VA
Nhiệt độ môi trường -5°C ~ +40°C
Nguyên lý điều khiển Động cơ Servo 1 chiều
Kiểu dáng Kiểu dáng (kích thước, trọng lượng) thay đổi không cần báo trước
Độ cách điện Lớn hơn 3MΩ ở điện áp 1 chiều 500V
Độ bền điện Kiểm tra ở điện áp 2000V trong vòng 1 phút
2. DANH MỤC SẢN PHẨM
Mã sản phẩm
Diễn giải
Giá
(VNĐ)Công suất
(kVA)
Kích thước (DxRxC)
(mm)
Trọng lượng
(kg)
SH-1000 1 225 x 172 x 177 6,2
SH-2000 2 285 x 208 x 218 9,1
SH-3000 3 305 x 225 x 305 10,4
SH-5000 5 305 x 225 x 305 14,5
SH-7500 7,5 405 x 218 x 310 18,6
SH-10000 10 410 x 218 x 310 22,5
SH-15000 15 562 x 312 x 510 51,5
SH-20000 20 562 x 312 x 510 53,5
SH-25000 25 690 x 488 x 450 65
SH-30000 30 690 x 518 x 480 74,5
SH-50000 50 850x610x450 116
Chú ý: Các loại ổn áp có quy cách khác được sản xuất theo đơn đặt hàng.
3. Ổn Áp DRI
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điện áp vào 90V ~ 250V
Điện áp ra 100V - 120V - 220V ± 1,5 ~ 2%
Tần số 49 ~ 62Hz
Thời gian đáp ứng với 10% điện áp vào thay đổi
0,4s ÷ 1s
500VA - 10.000 VA
0,8s ÷ 2s
15.000VA - 50.000 VA
Nhiệt độ môi trường -5°C ~ +40°C
Nguyên lý điều khiển Động cơ Servo 1 chiều
Kiểu dáng Kiểu dáng thay đổi không cần báo trước
Độ cách điện Lớn hơn 3MΩ ở điện áp 1 chiều 500V
Độ bền điện Kiểm tra ở điện áp 2000V trong vòng 1 phút
4. DANH MỤC SẢN PHẨM
Mã sản phẩm
Diễn giải
Giá
(VNĐ)Công suất
(kVA)
Kích thước (DxRxC)
(mm)
Trọng lượng
(kg)
DRI-1000 1 237 x 183 x 200 7,4
DRI-2000 2 285 x 208 x 218 9,2
DRI-3000 3 305 x 225 x 305 11,2
DRI-5000 5 305 x 225 x 305 14,6
DRI-7500 7,5 410 x 240 x 355 26,4
DRI-10000 10 410 x 240 x 355 30,8
DRI-15000 15 562 x 312 x 510 57,2
DRI-20000 20 690 x 488 x 450 70
DRI-30000 30 685 x 465 x 655 102
Chú ý: Các loại ổn áp có quy cách khác được sản xuất theo đơn đặt hàng.
5. Ổn Áp DRII
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điện áp vào 50V ~ 250V
Điện áp ra 100V - 120V - 220V ± 1,5 ~ 2%
Tần số 49 ~ 62Hz
Thời gian đáp ứng với 10% điện áp vào thay đổi
0,4s ÷ 1s
500VA - 10.000 VA
0,8s ÷ 2s
15.000VA - 50.000 VA
Nhiệt độ môi trường -5°C ~ +40°C
Nguyên lý điều khiển Động cơ Servo 1 chiều
Kiểu dáng Kiểu dáng thay đổi không cần báo trước
Độ cách điện Lớn hơn 3MΩ ở điện áp 1 chiều 500V
Độ bền điện Kiểm tra ở điện áp 2000V trong vòng 1 phút
6. DANH MỤC SẢN PHẨM
Mã sản phẩm
Diễn giải
Giá
(VNĐ)Công suất
(kVA)
Kích thước (DxRxC)
(mm)
Trọng lượng
(kg)
DRII-1000 1 237 x 183 x 200 7,8
DRII-2000 2 285 x 208 x 218 10,5
DRII-3000 3 305 x 225 x 305 13,5
DRII-5000 5 400 x 218 x 310 20
DRII-7500 7,5 445 x 315 x 440 26,5
DRII-10000 10 490 x 408 x 440 39,5
DRII-15000 15 685 x 465 x 655 84
DRII-20000 20 685 x 465 x 655 101
Chú ý: Các loại ổn áp có quy cách khác được sản xuất theo đơn đặt hàng.