GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
Tổng Hợp 200 Đề Tài Báo Cáo Thực Tập Luật An Ninh Mạng , Mới Nhất
1. TỔNG HỢP 200 ĐỀ TÀI BÁO CÁO THỰC
TẬP LUẬT AN NINH MẠNG , MỚI NHẤT
Hỗ trợ viết báo cáo thực tập giá sinh viên
ZALO: 0909232620 – BAOCAOTHUCTAP.NET
Dưới đây là 200 đề tài báo cáo thực tập về luật an ninh mạng được viết ngắn gọn:
1. Xây dựng chiến lược bảo mật thông tin cho doanh nghiệp.
2. Ước lượng nguy cơ tấn công mạng trong doanh nghiệp.
3. Đánh giá hiệu quả của các biện pháp bảo mật thông tin hiện tại.
4. Phân tích tác động của Luật An ninh mạng đối với doanh nghiệp.
5. Đề xuất các biện pháp phòng ngừa tấn công từ mạng nội bộ.
6. Tầm quan trọng của việc giám sát hoạt động mạng trong bảo mật thông tin.
7. Phân tích các phương pháp tấn công phổ biến và cách đối phó.
8. Đánh giá mức độ tuân thủ Luật An ninh mạng trong doanh nghiệp.
9. Đề xuất các giải pháp bảo vệ dữ liệu trên mạng.
10. Phân tích các rủi ro bảo mật liên quan đến đám mây.
11. Xây dựng chính sách và quy trình bảo mật cho nhân viên.
12. Đánh giá sự tác động của các vụ vi phạm bảo mật thông tin.
13. Nghiên cứu về hệ thống giám sát mạng để phát hiện tấn công.
14. Phân tích các trường hợp vi phạm luật an ninh mạng trong thực tế.
15. So sánh giữa Luật An ninh mạng và các quy định quốc tế về bảo mật thông tin.
16. Đề xuất cách tăng cường an ninh mạng cho các cơ quan chính phủ.
17. Đánh giá các công nghệ bảo mật mới và tiềm năng ảnh hưởng.
18. Phân tích các vụ tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) và cách ngăn chặn.
19. So sánh giữa cách tiếp cận bảo mật truyền thống và bảo mật sử dụng trí tuệ nhân tạo.
20. Đánh giá hiệu quả của phần mềm mã hóa dữ liệu trên mạng.
21. Nghiên cứu về các phương pháp tấn công sử dụng phần mềm độc hại.
22. Xây dựng chính sách bảo mật thông tin cho các tổ chức phi lợi nhuận.
23. Đề xuất cách nâng cao ý thức bảo mật thông tin cho người dùng cá nhân.
2. 24. Phân tích tầm quan trọng của việc giáo dục người dùng về an ninh mạng.
25. Nghiên cứu về tiêu chuẩn bảo mật thông tin và ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
26. Đề xuất các giải pháp bảo mật cho IoT (Internet of Things).
27. Phân tích các kỹ thuật tấn công sử dụng social engineering.
28. Đánh giá tính khả thi của việc sử dụng blockchain trong bảo mật mạng.
29. Xây dựng chính sách quản lý quyền truy cập vào hệ thống mạng.
30. Đề xuất cách cải thiện tính bảo mật của hệ thống đăng nhập.
31. Nghiên cứu về vai trò của người dùng cuối trong việc bảo mật thông tin.
32. Đánh giá hiệu quả của các biện pháp bảo vệ mạng không dây.
33. Phân tích tác động của việc sử dụng mạng Darknet đối với an ninh mạng.
34. So sánh giữa các công nghệ xác thực người dùng trong bảo mật mạng.
35. Nghiên cứu về các phương pháp giả mạo thông tin và cách phát hiện.
36. Đề xuất cách cải thiện tính bảo mật của các ứng dụng di động.
37. Xây dựng chính sách quản lý mật khẩu mạnh và an toàn.
38. Đánh giá tính khả thi của việc sử dụng phân tích dữ liệu trong bảo mật mạng.
39. Nghiên cứu về các mô hình truy cập an toàn cho hệ thống mạng.
40. Đề xuất cách nâng cao cảnh giác với email lừa đảo (phishing).
41. Phân tích các vấn đề bảo mật liên quan đến công nghệ 5G.
42. Đánh giá vai trò của các công ty bảo mật mạng và dịch vụ cung cấp.
43. So sánh giữa các kỹ thuật mã hóa thông tin trên mạng.
44. Đề xuất cách đảm bảo tính bảo mật của các hệ thống máy chủ.
45. Nghiên cứu về các tiêu chuẩn và quy định an ninh mạng dành cho doanh nghiệp.
46. Phân tích tác động của việc sử dụng trình duyệt web không an toàn.
47. Xây dựng chính sách bảo mật cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
48. Đề xuất cách tăng cường tính bảo mật cho hệ thống truyền thông mạng.
49. Đánh giá hiệu quả của việc sử dụng hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS).
50. Nghiên cứu về cơ chế tấn công và cách ngăn chặn sử dụng trí tuệ nhân tạo.
51. Phân tích tầm quan trọng của việc đảm bảo tính bảo mật của các ứng dụng mạng.
52. So sánh giữa cách tiếp cận bảo mật trong lĩnh vực tài chính và y tế.
53. Đề xuất cách cải thiện tính bảo mật của mạng vạn vật (IoV).
3. 54. Nghiên cứu về các phương pháp giám sát hoạt động mạng hiệu quả.
55. Đánh giá tính khả thi của việc sử dụng hệ thống xác thực hai yếu tố.
56. Xây dựng chính sách quản lý dữ liệu cá nhân trên mạng.
57. Đề xuất cách tăng cường tính bảo mật cho các hệ thống SCADA.
58. Phân tích tác động của việc sử dụng phần mềm gián điệp (spyware).
59. So sánh giữa các hệ thống tường lửa và tường lửa ứng dụng.
60. Đề xuất cách nâng cao cảnh giác với các cuộc tấn công tiềm tàng.
61. Nghiên cứu về vai trò của an ninh mạng trong bảo vệ quyền riêng tư.
62. Đánh giá hiệu quả của việc sử dụng hệ thống phân tích hành vi người dùng.
63. Phân tích các yếu tố gây tổn thất bảo mật trong doanh nghiệp.
64. Đề xuất cách tăng cường tính bảo mật cho các hệ thống truyền thông không dây.
65. Xây dựng chính sách bảo mật thông tin trong lĩnh vực giáo dục.
66. Đánh giá tính khả thi của việc sử dụng mạng riêng ảo (VPN).
67. Nghiên cứu về các biện pháp bảo mật trong thương mại điện tử.
68. Đề xuất cách cải thiện tính bảo mật của các ứng dụng xã hội.
69. Phân tích các vấn đề bảo mật liên quan đến trí tuệ nhân tạo.
70. So sánh giữa cách tiếp cận bảo mật trong các ngành công nghiệp khác nhau.
71. Đề xuất cách đảm bảo tính bảo mật của các hệ thống điều khiển công nghiệp.
72. Nghiên cứu về tiêu chuẩn và quy định an ninh mạng trong lĩnh vực y tế.
73. Đánh giá hiệu quả của việc sử dụng hệ thống phát hiện xâm nhập sâu (NIDS).
74. Phân tích tác động của việc sử dụng truyền thông xã hội không an toàn.
75. Xây dựng chính sách bảo mật thông tin cho tổ chức giáo dục.
76. Đề xuất cách tăng cường tính bảo mật cho các hệ thống máy tính cá nhân.
77. Đánh giá tính khả thi của việc sử dụng công nghệ chữ ký số.
78. Nghiên cứu về các kỹ thuật tấn công và cách đối phó với trí tuệ nhân tạo.
79. Phân tích tầm quan trọng của việc giám sát lưu lượng mạng.
80. Đề xuất cách cải thiện tính bảo mật của các ứng dụng di động dành cho trẻ em.
81. So sánh giữa các phương pháp mã hóa thông tin truyền thống và hiện đại.
82. Đề xuất cách đảm bảo tính bảo mật của hệ thống email trong doanh nghiệp.
83. Nghiên cứu về cách tổ chức bảo mật thông tin trong các tổ chức lớn.
4. 84. Đánh giá hiệu quả của việc sử dụng hệ thống phân tích ngữ cảnh (CAS).
85. Phân tích tác động của việc sử dụng phần mềm độc hại thông minh (AI-based malware).
86. Xây dựng chính sách bảo mật cho các tổ chức non-profit.
87. Đề xuất cách tăng cường tính bảo mật cho các hệ thống mạng di động.
88. Nghiên cứu về vai trò của an ninh mạng trong bảo vệ dữ liệu y tế.
89. Đánh giá tính khả thi của việc sử dụng chứng chỉ số để xác thực người dùng.
90. So sánh giữa cách tiếp cận bảo mật trong lĩnh vực giải trí và sản xuất.
91. Đề xuất cách đảm bảo tính bảo mật của các hệ thống điều khiển giao thông.
92. Phân tích các vấn đề bảo mật liên quan đến Internet của Vạn vật (IoT).
93. Đánh giá hiệu quả của việc sử dụng hệ thống phát hiện xâm nhập mạng (NIPS).
94. Nghiên cứu về cơ chế tấn công và cách ngăn chặn sử dụng truyền thông xã hội.
95. Đề xuất cách cải thiện tính bảo mật của các ứng dụng thương mại điện tử.
96. Xây dựng chính sách quản lý truy cập dữ liệu và tài khoản trên mạng.
97. Đánh giá tính khả thi của việc sử dụng công nghệ nhận dạng khuôn mặt.
98. Nghiên cứu về các biện pháp bảo mật trong lĩnh vực năng lượng và môi trường.
99. Đề xuất cách đảm bảo tính bảo mật của các hệ thống quản lý học tập trực tuyến.
100. Phân tích tác động của việc sử dụng trình duyệt web không an toàn.
101. Xây dựng chính sách bảo mật thông tin cho tổ chức văn hóa, nghệ thuật và giải trí.
102. Đề xuất cách tăng cường tính bảo mật cho các hệ thống mạng tại ngân hàng.
103. Đánh giá tính khả thi của việc sử dụng mạng riêng ảo (VPN) để bảo vệ dữ liệu.
104. Nghiên cứu về các kỹ thuật tấn công và cách đối phó trong lĩnh vực y tế.
105. Phân tích tầm quan trọng của việc giám sát các vấn đề an ninh mạng.
106. Đề xuất cách cải thiện tính bảo mật của các ứng dụng di động dành cho giáo dục.
107. So sánh giữa các phương pháp mã hóa thông tin truyền thống và sử dụng trí tuệ nhân tạo.
108. Đề xuất cách đảm bảo tính bảo mật của hệ thống email trong lĩnh vực y tế.
109. Nghiên cứu về vai trò của an ninh mạng trong bảo vệ dữ liệu cá nhân.
110. Đánh giá tính khả thi của việc sử dụng hệ thống phân tích ngữ cảnh (CAS) trong doanh
nghiệp.
111. Phân tích tác động của việc sử dụng phần mềm độc hại thông minh (AI-based malware)
đối với doanh nghiệp.
112. Xây dựng chính sách bảo mật cho các tổ chức văn hóa, nghệ thuật và giải trí.
5. 113. Đề xuất cách tăng cường tính bảo mật cho các hệ thống mạng tại cơ quan chính phủ.
114. Nghiên cứu về các cơ chế tấn công và cách ngăn chặn sử dụng truyền thông xã hội.
115. Đánh giá tính khả thi của việc sử dụng công nghệ nhận dạng khuôn mặt trong doanh
nghiệp.
116. So sánh giữa cách tiếp cận bảo mật trong lĩnh vực y tế và giáo dục.
117. Đề xuất cách đảm bảo tính bảo mật của các hệ thống điều khiển tự động.
118. Phân tích các vấn đề bảo mật liên quan đến Internet của Vạn vật (IoT) trong ngành công
nghiệp.
119. Đánh giá hiệu quả của việc sử dụng hệ thống phát hiện xâm nhập mạng (NIPS) trong
doanh nghiệp.
120. Nghiên cứu về vai trò của an ninh mạng trong bảo vệ dữ liệu nhân viên.
121. Đề xuất cách cải thiện tính bảo mật của các ứng dụng thương mại điện tử dành cho trẻ
em.
122. Xây dựng chính sách quản lý truy cập dữ liệu và tài khoản trên mạng trong lĩnh vực y tế.
123. Đánh giá tính khả thi của việc sử dụng công nghệ nhận dạng giọng nói.
124. Nghiên cứu về các biện pháp bảo mật trong lĩnh vực an ninh quốc gia và quốc phòng.
125. Phân tích tác động của việc sử dụng trình duyệt web không an toàn trong doanh nghiệp.
126. Đề xuất cách tăng cường tính bảo mật cho các hệ thống mạng tại các tổ chức phi lợi
nhuận.
127. Đánh giá tính khả thi của việc sử dụng mạng riêng ảo (VPN) để bảo vệ thông tin cá nhân.
128. Nghiên cứu về các kỹ thuật tấn công và cách đối phó trong lĩnh vực năng lượng và môi
trường.
129. Phân tích tầm quan trọng của việc giám sát các vấn đề an ninh mạng trong các tổ chức
chính phủ.
130. Đề xuất cách cải thiện tính bảo mật của các ứng dụng di động dành cho giải trí.
131. Tổng quan về an ninh mạng và các mối đe dọa phổ biến.
132. Phân tích tấn công mạng DDoS và cách đối phó.
133. Xây dựng mô hình bảo mật mạng với Firewall.
134. Sử dụng IDS/IPS để phát hiện tấn công mạng.
135. Tăng cường an ninh mạng với mã hóa dữ liệu.
136. Cách phòng ngừa tấn công MIM (Man-in-the-Middle).
137. Phân tích tấn công Ransomware và cách phục hồi dữ liệu.
138. Bảo vệ các hệ thống IoT khỏi tấn công.
139. Sử dụng VPN để bảo mật dữ liệu truyền qua mạng.
140. Khắc phục lỗ hổng bảo mật trên ứng dụng web.
141. Đánh giá rủi ro an ninh mạng và lập kế hoạch ứng phó.
6. 142. Thiết lập hệ thống giám sát mạng hiệu quả.
143. Phân tích tấn công malware và cách ngăn chặn.
144. Bảo mật trong môi trường Cloud Computing.
145. Xây dựng hệ thống tự động phát hiện xâm nhập.
146. Cách bảo vệ mạng Wi-Fi khỏi việc xâm nhập trái phép.
147. Sử dụng Honeypots để thu thập thông tin tấn công.
148. Phòng ngừa tấn công từ chối dịch vụ (DoS) và từ chối dịch vụ phân tán (DDoS).
149. Quản lý quyền truy cập và hạn chế người dùng trên mạng.
150. Đánh giá tính bảo mật của một ứng dụng di động.
151. Tăng cường an ninh thông tin trong doanh nghiệp.
152. Xử lý sự cố an ninh mạng và tấn công Zero-day.
153. Phân tích tấn công thẻ tín dụng trực tuyến.
154. Đánh giá rủi ro an ninh mạng cho hệ thống SCADA.
155. Sử dụng công nghệ Blockchain trong an ninh mạng.
156. Quản lý và bảo mật dữ liệu trên mạng di động.
157. Đánh giá tính bảo mật của hệ thống VoIP.
158. Chống lại các cuộc tấn công giả mạo danh (Phishing).
159. Sử dụng các kỹ thuật giám sát mạng tăng cường bảo mật.
160. Xử lý việc xâm nhập từ bên trong mạng (Insider Threats).
161. Đánh giá tính bảo mật của mạng Wi-Fi công cộng.
162. Sử dụng công nghệ SIEM (Security Information and Event Management).
163. Đánh giá tính bảo mật của môi trường trình diễn (Sandboxing).
164. Quản lý khẩn cấp và phục hồi sau sự cố an ninh mạng.
165. Sử dụng công nghệ AI và Machine Learning trong an ninh mạng.
166. Bảo vệ dữ liệu cá nhân và tuân thủ GDPR.
167. Phân tích tấn công người dùng cuối và cách ngăn chặn.
168. Xác thực hai yếu tố và cơ chế đăng nhập đa yếu tố.
169. Đánh giá tính bảo mật của mạng hội nghị truyền hình.
170. Phòng ngừa việc sử dụng phần mềm độc hại từ email rác (Malvertising).
171. Bảo mật trong môi trường công nghiệp 4.0.
172. Phân tích tấn công truy cập trái phép vào dữ liệu.
173. Sử dụng công nghệ NAC (Network Access Control).
174. Bảo mật dữ liệu trong môi trường Big Data.
175. Đánh giá và phòng ngừa các cuộc tấn công liên quan đến APT (Advanced Persistent
Threats).
176. Xây dựng mạng riêng ảo (VPN) để bảo mật kết nối từ xa.
177. Sử dụng công nghệ TPM (Trusted Platform Module) để bảo mật hệ thống.
178. Đánh giá tính bảo mật của hệ thống chấm công và quản lý nhân viên.
179. Phòng ngừa tấn công từ chối dịch vụ qua giao thức DNS (DNS DoS).
180. Sử dụng công nghệ HSM (Hardware Security Module) để bảo vệ dữ liệu.
181. Tìm hiểu về các lỗ hổng bảo mật phổ biến trong ứng dụng web.
182. Xử lý tấn công với mã độc nguy hiểm từ bên ngoài mạng (Drive-by Download).
183. Sử dụng công nghệ WAF (Web Application Firewall) để bảo vệ ứng dụng web.
184. Đánh giá tính bảo mật của các giao thức mạng thông dụng (TCP/IP, UDP, ICMP).
185. Phòng ngừa việc sử dụng Botnets để tấn công mạng.
186. Sử dụng các kỹ thuật mã độc như Rootkit, Trojan, và Spyware.
187. Đánh giá tính bảo mật của hệ thống POS (Point of Sale).
7. 188. Bảo mật trong môi trường trí tuệ nhân tạo (AI).
189. Phân tích tấn công Cross-Site Scripting (XSS) và cách ngăn chặn.
190. Sử dụng công nghệ biểu đồ dự phòng để dự báo sự cố an ninh mạng.
191. Đánh giá tính bảo mật của các ứng dụng di động trên nền tảng Android và iOS.
192. Xây dựng mô hình an ninh mạng với SDN (Software Defined Networking).
193. Phòng ngừa tấn công giả mạo dịch vụ (Spoofing Attacks).
194. Sử dụng các công cụ và kỹ thuật kiểm tra thâm nhập (Penetration Testing).
195. Đánh giá tính bảo mật của các giao thức bảo mật mạng (SSL/TLS, IPsec).
196. Xử lý tấn công từ chối dịch vụ trên mạng truyền hình (IPTV DoS).
197. Sử dụng công nghệ VDI (Virtual Desktop Infrastructure) để bảo mật dữ liệu.
198. Phân tích tấn công Buffer Overflow và cách ngăn chặn.
199. Đánh giá tính bảo mật của các hệ thống điều khiển truy cập (ACS).
200. Tăng cường an ninh mạng với các phương pháp giám sát hành vi người dùng