Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Catalogue Garis 2019
1. PHỤ KIỆN TỦ BẾP VÀ TỦ ÁO
PHỤ KIỆN SẢN XUẤT NỘI THẤT CAO CẤP NHẬP KHẨU
2019
Nhà PP/Đại lý:
Địa chỉ :
Số điện thoại:
Email:
2.
3.
4.
5. Được thành lập năm 2001 tại Hồng Kông, GARIS International Hardware Produce Co., Ltd (GARIS) đã thiết lập thành
công hệ thống, quy trình sản xuất đạt tiêu chuẩn Mỹ và Châu Âu, trong đó có hệ thống ISO 9001, ISO14001 và SGS cùng
hệ thống quản lý ERP kiểm soát toàn bộ quy trình sản xuất tự động hóa với các yêu cầu nghiêm ngặt. Qua đó, GARIS đã
trở thành nhà sản xuất hàng đầu trên thế giới về phụ kiện tủ bếp, phụ kiện tủ quần áo và phụ kiện sản xuất ngành nội
thất, là đối tác chiến lược của nhiều thương hiệu toàn cầu.
Cho đến nay, Garis đã có mặt tại 96 quốc gia trên toàn thế giới. Chúng tôi tự hào luôn đi tiên phong trong việc đầu
tư đổi mới công nghệ sản xuất, nhằm giúp các sản phẩm của chúng tôi nhiều năm qua dành được sự lựa chọn, tin
yêu của người tiêu dùng, đồng thời chiếm giữ vị trí là một trong những hãng phụ kiện bán chạy nhất tại thị trường
Châu Âu và Châu Á.
Có mặt tại Việt Nam từ năm 2010 thông qua Nhà phân phối độc quyền là Công ty TNHH Việt Home (Việt Home),
chúng tôi không ngừng cung cấp những sản phẩm có chất lượng cao và dịch vụ sau bán hàng hoàn hảo, nhằm
mang đến sự hài lòng cao nhất cho khách hàng, cũng như đóng góp tích cực cho sự phát triển của ngành sản xuất
nội thất tại Việt Nam và góp phần vào thành công của quý Khách hàng.
Cuốn Catalogue này, ngoài việc giới thiệu đến quý Khách hàng những sản phẩm chúng tôi đang sản xuất, còn thể
hiện kết tinh trí tuệ, sáng tạo của hàng nghìn kỹ sư, công nhân của chúng tôi, đang ngày đêm miệt mài nghiên cứu
để mang tới quý Khách hàng những sản phẩm tốt nhất!
Lời giới thiệu
Trân trọng!
GARIS VIỆT NAM
10. Mã sản phẩm
Quy cách sản phẩm Chiều rộng lọt lòng
khoang tủ
Đơn vị tính Đơn giá (VNĐ)*
BH06.600 R564*S265*C550 565
Bộ
6.959.000
BH06.700 R664*S265*C550 665 7.1159.000
BH06.800 R764*S265*C550 765 7.359.000
BH06.900 R864*S265*C550 865 7.559.000
Rộng*Sâu*Cao (mm)
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
Bộ sưu tập Silveris
BH06.600-900
Gía nâng hạ đa năng inox nan cho tủ bếp trên (Bao gồm phụ kiện úp đĩa)
24
BẢO HÀNH
10
GIÁ NÂNG HẠ ĐA NĂNG INOX NAN
11. Giá bát đĩa inox, 2 tầng cho tủ bếp trên
Mã sản phẩm
Quy cách sản phẩm Chiều rộng lọt lòng
khoang tủ
Đơn vị tính Đơn giá (VNĐ)*
BH04.600 R564*S262*C67/155 565
Bộ
1.596.000
BH04.700 R664*S262*C67/155 665 1.796.000
BH04.800 R764*S262*C67/155 765 1.996.000
BH04.900 R864*S262*C67/155 865 2.196.000
Rộng*Sâu*Cao (mm)
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
Bộ sưu tập Silveris
BH04.600-900
24
BẢO HÀNH
Các sản phẩm của GARIS đều được gắn tem nhãn bảo hành chính hãng 11
GIÁ BÁT ĐĨA INOX 2 TẦNG
12. BX02.600-900
Bộ sưu tập Silveris
Giá xo x nan - Cánh kéo, ray tr
M
Quy cách
Rông * Sâu * Cao (mm)
iá ( )
BX02.600 R564*S462*C200 565
B
BX02.700 R664*S462*C200 665
BX02.800 R764*S462*C200 765
BX02.900 R864*S462*C200 865
2.398.000
24
BẢO HÀNH
12
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
GIÁ XOONG NỒI, BÁT ĐĨA INOX NAN
13. (*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
BX04.600-900
Bộ sưu tập Silveris
24
BẢO HÀNH
Giá xoong nồi, bát đĩa inox nan - Cánh mở, ray trượt giảm chấn
Các sản phẩm của GARIS đều được gắn tem nhãn bảo hành chính hãng 13
GIÁ XOONG NỒI, BÁT ĐĨA INOX NAN
14. Giá xoong nồi inox hộp - Cánh kéo, ray trượt giảm chấn
Mã sản phẩm
Quy cách sản phẩm Chiều rộng lọt lòng
khoang tủ
Đơn vị tính Đơn giá (VNĐ)*
BX01.600 R564*S450*C175 565
Bộ
2.296.000
BX01.700 R664*S450*C175 665 2.396.000
BX01.800 R764*S450*C175 765 2.495.000
BX01.900 R864*S450*C175 865 2.597.000
Rộng*Sâu*Cao (mm)
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
BX01.600-900
Bộ sưu tập Carbonis
24
BẢO HÀNH
14
GIÁ XOONG NỒI INOX HỘP
15. Giá bát đĩa inox hộp - Cánh kéo, ray trượt giảm chấn
Mã sản phẩm
Quy cách sản phẩm Chiều rộng lọt lòng
khoang tủ
Đơn vị tính Đơn giá (VNĐ)*
BX03.600 R564*S450*C175 565
Bộ
2.879.000
BX03.700 R664*S450*C175 665 2.958.000
BX03.800 R764*S450*C175 765 3.098.000
BX03.900 R864*S450*C175 865 3.198.000
Rộng*Sâu*Cao (mm)
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
BX03.600-900
Bộ sưu tập Carbonis
24
BẢO HÀNH
Các sản phẩm của GARIS đều được gắn tem nhãn bảo hành chính hãng 15
GIÁ BÁT ĐĨA INOX HỘP
17. Giá chai lọ, gia vị inox nan - Cánh kéo, ray trượt giảm chấn
Mã sản phẩm
Quy cách sản phẩm Chiều rộng lọt lòng
khoang tủ
Đơn vị tính Đơn giá (VNĐ)*
BC02.200C R145*S485*C470 165 Bộ 1.898.000
Rộng*Sâu*Cao (mm)
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
Bộ sưu tập Silveris
BC02.200C
Các sản phẩm của GARIS đều được gắn tem nhãn bảo hành chính hãng 17
GIÁ CHAI LỌ, GIA VỊ INOX NAN
24
BẢO HÀNH
18. Giá chai lọ, dao thớt inox nan - Cánh kéo, ray trượt giảm chấn
Mã sản phẩm
Quy cách sản phẩm Chiều rộng lọt lòng
khoang tủ
Đơn vị tính Đơn giá (VNĐ)*
BC02.200D R145*S485*C470 165 Bộ 1.959.000
Rộng*Sâu*Cao (mm)
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
Bộ sưu tập Silveris
BC02.200D
24
BẢO HÀNH
18
GIÁ CHAI LỌ, DAO THỚT INOX NAN
19. Giá chai lọ, dao thớt inox nan - Cánh kéo, ray trượt giảm chấn
Mã sản phẩm
Quy cách sản phẩm Chiều rộng lọt lòng
khoang tủ
Đơn vị tính Đơn giá (VNĐ)*
BC02.300 R235*S485*C470 265 Bộ 2.259.000
Rộng*Sâu*Cao (mm)
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
Bộ sưu tập Silveris
BC02.300
24
BẢO HÀNH
Các sản phẩm của GARIS đều được gắn tem nhãn bảo hành chính hãng 19
GIÁ CHAI LỌ, DAO THỚT INOX NAN
20. (*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
Bộ sưu tập Silveris
24
BẢO HÀNH
20
GIÁ CHAI LỌ, DAO THỚT INOX NAN
21. (*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
BC01.200C
Bộ sưu tập Carbonis
24
BẢO HÀNH
Giá chai lọ, gia vị inox hộp - Cánh kéo, ray trượt giảm chấn
Các sản phẩm của GARIS đều được gắn tem nhãn bảo hành chính hãng 21
GIÁ CHAI LỌ, GIA VỊ INOX HỘP
22. Giá chai lọ, dao thớt inox hộp - Cánh kéo, ray trượt giảm chấn
Mã sản phẩm
Quy cách sản phẩm Chiều rộng lọt lòng
khoang tủ
Đơn vị tính Đơn giá (VNĐ)*
BC01.300 R250*S450*C490 265 Bộ 2.979.000
Rộng*Sâu*Cao (mm)
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
BC01.300
Bộ sưu tập Carbonis
24
BẢO HÀNH
22
GIÁ CHAI LỌ, DAO THỚT INOX HỘP
23. Giá chai lọ, dao thớt inox hộp - Cánh kéo, ray trượt giảm chấn
Mã sản phẩm
Quy cách sản phẩm
Rộng * Sâu *Cao (mm)
Chiều rộng lọt lòng
khoang tủ
Đơn vị tính Đơn giá (VNĐ)*
BC01.350 R300*S450*C490 315 Bộ 000.851.3
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
Bộ sưu tập Carbonis
BC01.350
24
BẢO HÀNH
Các sản phẩm của GARIS đều được gắn tem nhãn bảo hành chính hãng 23
GIÁ CHAI LỌ, DAO THỚT INOX HỘP
24. (*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
Bộ sưu tập Carbonis
BC01.400
24
BẢO HÀNH
24
GIÁ CHAI LỌ, DAO THỚT INOX HỘP
25. Giá để chất tẩy rửa inox nan
Mã sản phẩm
Quy cách sản phẩm
Rộng*Sâu*Cao (mm)
Chiều rộng
lọt lòng tủ (mm)
Đơn vị tính Đơn giá (VNĐ) *
BT02.350 R280*S460*C425 315 Bộ 2.750.000
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
Bộ sưu tập Silveris
BT02.350
24
BẢO HÀNH
Các sản phẩm của GARIS đều được gắn tem nhãn bảo hành chính hãng 25
GIÁ ĐỂ CHẤT TẨY RỬA
26. (*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
BG01.300 BG02.300
T g, c
M
BG01.300
Quy cách
R âu*Cao (mm)
R260*S375*C485 265 B 1.479.000
T g, cánh k
M
Quy cách
R âu*Cao (mm)
BG02.300 R264*S490*C350 265 B 2.289.000
BẢO HÀNH
26
THÙNG GẠO THÔNG MINH
27. (*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
BG03.300 BG04.450
T g, cánh k
Quy cách
R âu*Cao (mm)
M
BG03.300 R264*S490*C250 265 B 2.996.000
T hoang 5-10-15 kg, c
M
Quy cách
R âu*Cao (mm)
BG04.450 R410*S490*C560 415 B 4.099.000
BẢO HÀNH
Các sản phẩm của GARIS đều được gắn tem nhãn bảo hành chính hãng 27
THÙNG GẠO THÔNG MINH
28. (*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
BG06.300
BG08.300
T g
M
Quy cách
R âu*Cao (mm)
BG06.300 R300*S400*C650 265 B 1.998.000
M
Quy cách
R âu*Cao (mm)
BG08.300 R300*S400*C650 265 B 2.148.000
Thùng gạo mặt kính trắng ánh xanh dương, 15kg
BẢO HÀNH
28
THÙNG GẠO THÔNG MINH
29. Thùng gạo mặt gương 2 ngăn, 20kg (2*10kg)
Mã sản phẩm
Quy cách sản phẩm
Rộng*Sâu*Cao (mm)
Chiều rộng
lọt lòng tủ (mm)
Đơn vị tính Đơn giá (VNĐ) *
BG07.300 R290*S450*C650 265 Bộ 2.698.000
Thùng gạo mặt kính 2 ngăn, 20kg (2*10kg), màu đen bóng
Mã sản phẩm
Quy cách sản phẩm
Rộng*Sâu*Cao (mm)
Chiều rộng
lọt lòng tủ (mm)
Đơn vị tính Đơn giá (VNĐ) *
BG09.300 R290*S450*C650 265 Bộ 2.848.000
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
BG07.300
BG09.300
BẢO HÀNH
Các sản phẩm của GARIS đều được gắn tem nhãn bảo hành chính hãng 29
THÙNG GẠO THÔNG MINH
30. Mã sản phẩm
Quy cách sản phẩm
Rộng*Sâu*Cao (mm)
Chiều rộng lọt lòng
khoang tủ
Đơn vị tính Đơn giá (VNĐ)*
BR05.400 R265*S260*C330 365 Bộ
Thùng rác đôi, cánh kéo (1*10L-1*20L)
Mã sản phẩm
Quy cách sản phẩm
Rộng*Sâu*Cao (mm)
Chiều rộng lọt lòng
khoang tủ
Đơn vị tính
BR06.300 R265*S500*C420 265 Bộ
260
265
330
Thùng rác inox 8L, cánh mở
Đơn giá (VNĐ)*
Thùng rác mini, treo cánh tủ
Mã sản phẩm
Quy cách sản phẩm
Rộng*Sâu*Cao (mm)
Chiều rộng lọt lòng
khoang tủ
Đơn vị tính
BR04.245 R245*S182*C170 Bộ 229.000
Đơn giá (VNĐ)*
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
BR05.400
BR06.300 BR04.245 BẢO HÀNH
BẢO HÀNH
30
THÙNG RÁC THÔNG MINH
31. (*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
BR07.400 BẢO HÀNH
Các sản phẩm của GARIS đều được gắn tem nhãn bảo hành chính hãng 31
THÙNG RÁC THÔNG MINH
33. Mã sản phẩm
Quy cách sản phẩm
Rộng*Sâu*Cao (mm)
Chiều rộng/Chiều cao
lọt lòng khoang tủ
Đơn vị tính Đơn giá (VNĐ)*
BK01.6.600 R560*S500*C1780 565/1930 Bộ 10.310.000
Hệ giá kho 6 tầng cánh mở, inox hộp
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
Bộ sưu tập Carbonis
BK01.6.600 24
BẢO HÀNH
Các sản phẩm của GARIS đều được gắn tem nhãn bảo hành chính hãng 33
HỆ GIÁ KHO
34. (*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
Bộ sưu tập Carbonis
BK01.2.600
24
BẢO HÀNH
34
HỆ GIÁ KHO
35. Hệ giá kho cánh mở 4 và 6 tầng inox nan
Mã sản phẩm
Quy cách sản phẩm
Rộng*Sâu*Cao (mm)
Số tầng
Chiều rộng/Chiều cao
lọt lòng khoang tủ
Đơn vị tính Đơn giá (VNĐ)*
BK02.4.450 R410*S520*C1100 4 415/1250
415/1850
Bộ
BK02.6.450 R410*S520*C1700 6 8.750.000
BK02.4.450 BK02.6.450
7.196.000
Bộ sưu tập Silveris
24
BẢO HÀNH
Các sản phẩm của GARIS đều được gắn tem nhãn bảo hành chính hãng 35
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
HỆ GIÁ KHO
37. Hệ góc sole inox hộp mở trái (L)/ mở phải (R)
Mã sản phẩm
Quy cách sản phẩm
Rộng*Sâu*Cao (mm)
Chiều rộng lọt lòng
khoang tủ
Đơn vị tính Đơn giá (VNĐ)*
BS01.L/R R(860-960)*S510*C560
900-1000
(KT cánh mở >450)
Bộ 7.986.000
Mở phải Mở trái
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
Bộ sưu tập Carbonis
BS01.L/R
24
BẢO HÀNH
Các sản phẩm của GARIS đều được gắn tem nhãn bảo hành chính hãng 37
PHỤ KIỆN GÓC TỦ BẾP INOX HỘP
38. (*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
Bộ sưu tập Silveris
BS02.L/R
24
BẢO HÀNH
38
HỆ GÓC SOLE THÔNG MINH
39. Giá xoay inox nan mở 3/4
Mã sản phẩm
Quy cách sản phẩm
Rộng*Sâu*Cao (mm)
Chiều rộng lọt lòng
khoang tủ
Đơn vị tính Đơn giá (VNĐ)*
BS04.27.800 Ø 710 765 Bộ
Giá xoay inox nan mở 1/2
Mã sản phẩm
Chiều rộng lọt lòng
khoang tủ
Đơn vị tính Đơn giá (VNĐ)*
BS04.18.800
Quy cách sản phẩm
Rộng*Sâu*Cao (mm)
Ø710 765 Bộ 2.259.000
iện góc tủ bếp
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
Bộ sưu tập Silveris
BS04.27.800
BS04.18.800
24
BẢO HÀNH
24
BẢO HÀNH
Các sản phẩm của GARIS đều được gắn tem nhãn bảo hành chính hãng 39
GIÁ XOAY THÔNG MINH INOX NAN
40. Giá xoay 3/4, đáy gỗ có tấm chống trơn trượt
Mã sản phẩm
Quy cách sản phẩm
Rộng*Sâu*Cao (mm)
Chiều rộng
lọt lòng tủ (mm)
Đơn vị tính Đơn giá (VNĐ) *
BS03.27.800 Ø710 765 Bộ 2.759.000
Giá xoay ½ hình lá, đáy gỗ, có tấm chống trơn trượt
Mã sản phẩm
Quy cách sản phẩm
Rộng*Sâu*Cao (mm)
Chiều rộng
lọt lòng tủ (mm)
Đơn vị tính Đơn giá (VNĐ) *
BS03.18.900 L/R Ø810 865 Bộ 6.258.000
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
CÔNG NGHỆ
PHỦ NANO
CÔNG NGHỆ
PHỦ NANO
24
BẢO HÀNH
24
BẢO HÀNH
Lưu ý: Tùy từng linh kiện bảo hành từ 12 đến 60 tháng
40
GIÁ XOAY THÔNG MINH GÓC TỦ BẾP
41. (*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
BẢO HÀNH
Các sản phẩm của GARIS đều được gắn tem nhãn bảo hành chính hãng 41
KHAY CHIA TRONG NGĂN KÉO
42. Khay đựng dao dĩa và dụng cụ nhà bếp
Mã sản phẩm
Quy cách sản phẩm
Rộng*Sâu*Cao (mm)
Chiều rộng
lọt lòng tủ (mm)
Đơn vị tính Đơn giá (VNĐ) *
BN03.600 R530*S485*C55 564 Bộ 398.000
BN03.700 R630*S485*C55 664 Bộ 498.000
BN03.800 R730*S485*C55 764 Bộ 559.000
BN03.900 R830*S485*C55 864 Bộ 598.000
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
BN03.600 BN03.700 BN03.800 BN03.900
BẢO HÀNH
42
KHAY ĐỰNG DAO THÌA DĨA VÀ DỤNG CỤ NHÀ BẾP
43. BN02 R(180-320) *C171 B 489.000
M
Quy cách
R âu*Cao (mm)
BẢO HÀNH
Kệ bát đĩa đa năng
Các sản phẩm của GARIS đều được gắn tem nhãn bảo hành chính hãng 43
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
KỆ BÁT ĐĨA ĐA NĂNG
45. (*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
TI01
TI03
TI02
TI04
BẢO HÀNH
Các sản phẩm của GARIS đều được gắn tem nhãn bảo hành chính hãng 45
GIÁ TREO INOX CARBONIS
46. (*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
M T
Q
R âu*Cao (mm)
Inox R250*S180*C440 B 490.000
Inox R195*S328*C50 Cái 240.000
Inox R320*S180*C110 Cái 200.000
Inox ø19 Mét 125.000
Inox ø19, 25*23*45 B 85.000
Inox ø19, 25*23*45 Cái 45.000
TI05
TI06
TI08
TI07
BẢO HÀNH
46
GIÁ TREO INOX CARBONIS
47. Mã sản phẩm Tên sản phẩm Chất liệu
Quy cách sản phẩm
Rộng*Sâu*Cao (mm)
Đơn vị
tính
Đơn giá
(VNĐ) *
BI02.01 Giá treo vung
Inox
R210*S110*C370 Bộ 295.000
BI02.02 Giá treo gia vị và cuộn giấy R395*S210*C330 Bộ 649.000
BI02.03 Giá để gia vị 2 tầng R330*S195*C335 Bộ 695.000
BI02.04 Móc treo dụng cụ nấu R6*S60*C65 Chiếc 22.000
BI02.05 Giá treo dao thớt R251*S174*C390 Bộ 595.000
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
BI02.04 BI02.04
BI02.02BI02.01 BI02.03
BẢO HÀNH
Các sản phẩm của GARIS đều được gắn tem nhãn bảo hành chính hãng 47
GIÁ TREO INOX SILVERIS
48. (*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
Mã sản phẩm Tên sản phẩm Chất liệu
Quy cách sản phẩm
Rộng*Sâu*Cao (mm)
Đơn vị
tính
Đơn giá
(VNĐ) *
BI02.06 Giá treo ly đôi
Inox
R340*S210*C65 Bộ 310.000
BI02.07 Giá treo ly R320*S180*C110 Bộ 250.000
BI02.08 Giá để cuộn giấy R330*S160*C390 Bộ 959.000
BI03.01 Suốt treo Ø19 md 135.000
BI03.02 Bas suốt 2 đầu Bas suốt 2 đầu Bộ 105.000
BI03.03 Bas suốt giữa Bas suốt giữa Chiếc 55.000
BI02.06
BI02.08
BI02.07
BẢO HÀNH
48
GIÁ TREO INOX SILVERIS
49. Các sản phẩm của GARIS đều được gắn tem nhãn bảo hành chính hãng 49
PHỤ KIỆN TỦ QUẦN ÁO
ĐA NĂNG
50. Giá để đồ gập vách kính
Mã sản phẩm
Quy cách sản phẩm
Rộng*Sâu*Cao (mm)
Chiều rộng
lọt lòng tủ (mm)
Đơn vị tính Đơn giá (VNĐ) *
GV02.600 R564*S480*C170 565
Bộ
1.959.000
GV02.700 R664*S480*C170 665 2.159.000
GV02.800 R764*S480*C170 765 2.259.000
GV02.900 R864*S480*C170 865 2.358.000
GV02.600-900
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
BẢO HÀNH
50
GIÁ ĐỂ ĐỒ GẬP VÁCH KÍNH
51. GV04.600-900
Giá treo quần đa năng
Mã sản phẩm
Quy cách sản phẩm
Rộng*Sâu*Cao (mm)
Chiều rộng
lọt lòng tủ (mm)
Đơn vị tính Đơn giá (VNĐ) *
GV04.600 R564*S480*C125 565
Bộ
1.958.000
GV04.700 R664*S480*C125 665 2.158.000
GV04.800 R764*S480*C125 765 2.258.000
GV04.900 R864*S480*C125 865 2.358.000
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
BẢO HÀNH
Các sản phẩm của GARIS đều được gắn tem nhãn bảo hành chính hãng 51
GIÁ TREO QUẦN ĐA NĂNG
52. Giá để đồ gập
Mã sản phẩm
Quy cách sản phẩm
Rộng*Sâu*Cao (mm)
Chiều rộng
lọt lòng tủ (mm)
Đơn vị tính Đơn giá (VNĐ) *
GV06.600 R564*S480*C175 565
Bộ
2.259.000
GV06.700 R664*S480*C175 665 2.359.000
GV06.800 R764*S480*C175 765 2.458.000
GV06.900 R864*S480*C175 865 2.558.000
GV06.600-900
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
BẢO HÀNH
52
GIÁ ĐỂ ĐỒ GẬP CAO CẤP
53. GV07.600-900
Khay chia ô đa năng
Mã sản phẩm
Quy cách sản phẩm
Rộng*Sâu*Cao (mm)
Chiều rộng
lọt lòng tủ (mm)
Đơn vị tính Đơn giá (VNĐ) *
GV07.600 R564*S480*C70 565
Bộ
2.398.000
GV07.700 R664*S480*C70 665 2.596.000
GV07.800 R764*S480*C70 765 2.697.000
GV07.900 R864*S480*C70 865 2.798.000
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
BẢO HÀNH
Các sản phẩm của GARIS đều được gắn tem nhãn bảo hành chính hãng 53
KHAY CHIA Ô ĐA NĂNG
54. GV11
Giá đa năng 3 tầng
Mã sản phẩm
Quy cách sản phẩm
Rộng*Sâu*Cao (mm)
Đơn vị tính Đơn giá (VNĐ) *
GV11 R310*S485*C860 Bộ 2.698.000
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
BẢO HÀNH
54
GIÁ ĐA NĂNG 3 TẦNG
55. Giá treo cavat, thắt lưng
Mã sản phẩm
Quy cách sản phẩm
Rộng*Sâu*Cao (mm)
Đơn vị tính Đơn giá (VNĐ) *
GV15 R140*S465*C70 Bộ 629.000
Giá treo mắc áo 8 nút
Mã sản phẩm GV12
Quy cách sản phẩm
Rộng*Sâu*Cao (mm)
R120*S465*C135
Đơn vị tính Bộ
Đơn giá (VNĐ) * 799.000
GV15
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
BẢO HÀNH
BẢO HÀNH
Các sản phẩm của GARIS đều được gắn tem nhãn bảo hành chính hãng 55
GIÁ TREO MẮC ÁO 8 NÚT - CAVAT DÂY LƯNG
56. GV13
Giá treo quần âu
Mã sản phẩm
Quy cách sản phẩm
Rộng*Sâu*Cao (mm)
Đơn vị tính Đơn giá (VNĐ) *
GV13 R360*S455*C135 Bộ 1.148.000
GV14 R625*S465*C135 Bộ 1.529.000
GV14
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
CÔNG NGHỆ
PHỦ NANO
BẢO HÀNH
56
GIÁ TREO QUẦN ÂU
57. GV16
Quy cách
GV16 R250*S430*C1280 365 2.469.000
BẢO HÀNH
Gương treo âm tủ thông minh
Các sản phẩm của GARIS đều được gắn tem nhãn bảo hành chính hãng 57
GƯƠNG TREO ÂM TỦ THÔNG MINH
58. GV17
GV18
Giá xoay đa năng để quần áo (3 tầng)
Mã sản phẩm
Quy cách sản phẩm
Rộng*Sâu*Cao (mm)
Chiều rộng
lọt lòng tủ (mm)
Đơn vị tính Đơn giá (VNĐ) *
GV18 Φ710*H(1900-2100) 765 Bộ 3.298.000
Giá xoay treo quần áo
Mã sản phẩm GV17
Quy cách sản phẩm
Rộng*Sâu *Cao (mm)
Φ520*H125
Chiều rộng lọt lòng tủ
(mm)
765
Đơn vị tính Bộ
Đơn giá (VNĐ) * 749.000
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
CÔNG NGHỆ
PHỦ NANO
BẢO HÀNH
58
GIÁ XOAY QUẦN ÁO
59. GV19
Giá để giày xoay 360 độ (12 tầng)
Mã sản phẩm
Quy cách sản phẩm
Rộng*Sâu*Cao (mm)
Chiều rộng
lọt lòng tủ (mm)
Đơn vị tính Đơn giá (VNĐ) *
GV19 R720*S360*C(1910-2110) 765 Bộ 7.479.000
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
BẢO HÀNH
Các sản phẩm của GARIS đều được gắn tem nhãn bảo hành chính hãng 59
GIÁ ĐỂ GIÀY XOAY 360O
(12 TẦNG)
60. GW10.800
Quy cách sản phẩm
Rộng*Sâu*Cao (mm)
Suốt treo quần áo có tay kéo inox
Đơn giá (VNĐ) *
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
R(764-1064)*S150*C800 2.159.000
BẢO HÀNH
60
SUỐT TREO QUẦN ÁO CÓ TAY KÉO INOX
61. GW13
Quy cách sản phẩm
Rộng*Sâu*Cao (mm)
Cầu là âm tủ
Đơn giá (VNĐ) *
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
2.258.000R300*S430*C145
BẢO HÀNH
Các sản phẩm của GARIS đều được gắn tem nhãn bảo hành chính hãng 61
CẦU LÀ THÔNG MINH ÂM TỦ
62. G30A
Suốt treo quần áo (Hợp kim nhôm)
Mã sản phẩm
Quy cách sản phẩm
Rộng*Sâu*Cao (mm)
Chiều rộng
lọt lòng tủ (mm)
Đơn vị tính Đơn giá (VNĐ) *
G30A 3m Cây 496.000
Bas suốt
G30B R63*S40*C20 Cặp 59.000
G30B
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
BẢO HÀNH
62
SUỐT TREO QUẦN ÁO CAO CẤP
63. Mã sản phẩm Tên sản phẩm Đơn vị tính Đơn giá (VNĐ) *
WA-16 Cây suốt nhôm treo quần áo Cây (3m) 298.000
G024A Bas suốt Cặp 23.000
G024E Bas suốt tủ góc Cái 99.000
G024G Bas suốt giữa Cái 152.000
WA-16
G024A
G024B
G024EG024G
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
70
16
BẢO HÀNH
Các sản phẩm của GARIS đều được gắn tem nhãn bảo hành chính hãng 63
BAS SUỐT CAO CẤP
65. (*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
Giỏ đồ giặt đơn 48L, ray hộp giảm chấn
Mã sản phẩm
Quy cách sản phẩm
Rộng*Sâu*Cao (mm)
Chiều rộng
lọt lòng tủ (mm)
Đơn vị tính Đơn giá (VNĐ) *
MG01.450 R415*S500*C506 415 Bộ 3.199.000
Giỏ đồ giặt đôi 70L (2*35L), ray hộp giảm chấn
Mã sản phẩm
Quy cách sản phẩm
Rộng*Sâu*Cao (mm)
Chiều rộng
lọt lòng tủ (mm)
Đơn vị tính Đơn giá (VNĐ) *
MG02.600 R565*S500*C550 565 Bộ 3.359.000
MG01.450
MG02.600
BẢO HÀNH
Các sản phẩm của GARIS đều được gắn tem nhãn bảo hành chính hãng 65
GIỎ ĐỂ ĐỒ GIẶT CAO CẤP
67. Ray hộp giảm chấn Tadembox Garis G1
Mã sản phẩm Màu sắc Quy cách sản phẩm Đơn vị tính Đơn giá (VNĐ)*
AG01.500 Màu trắng L500mm Bộ 899.000
Ray hộp giảm chấn Tadembox Garis G2A
Mã sản phẩm Màu sắc Quy cách sản phẩm Đơn vị tính
AG02.500G Màu trắng L500mm Bộ 1.129.000
AG02.500FG Kính mờ L500mm Bộ 429.000
G1
G2A
G2A
Hướng dẫn cắt gỗ
LW: rộng lọt lòng khoang tủ
L=476mm
G1
S M A R T
Soft closing
S M A R T
D R I V E
S M A R T
Soft closing
S M A R T
D R I V E
S M A R T
Soft closing
S M A R T
D R I V E
S M A R T
Soft closing
S M A R T
D R I V E
Đơn giá (VNĐ)*
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
BẢO HÀNH
Các sản phẩm của GARIS đều được gắn tem nhãn bảo hành chính hãng 67
RAY TRƯỢT HỘP GIẢM CHẤN TADEMBOX
68. Ray hộp giảm chấn Tadembox Garis G2B
Mã sản phẩm Màu sắc Quy cách sản phẩm Đơn vị tính
AG02.500 Màu trắng L500mm Bộ 1.469.000
G2B
Hướng dẫn cắt gỗ
LW: rộng lọt lòng khoang tủ
L=476mm
G2B
R R
D R I V E
R R
D R I V E
Ray âm Tadem giảm chấn, mở toàn phần GARIS G3
Mã sản phẩm Quy cách sản phẩm Đơn vị tính
AG03.300
AG03.250
L300 mm
L250 mm
Bộ
Bộ
385.000
375.000
AG03.350 L350 mm Bộ 395.000
AG03.400 L400 mm Bộ 415.000
AG03.450 L450 mm Bộ 445.000
AG03.500 L500 mm Bộ 465.000
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm 1 cặp khóa cam đi kèm.
G3
R R
D R I V E
R R
D R I V E
Giá đã bao gồm cả kính
Đơn giá (VNĐ)*
Đơn giá (VNĐ)*
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
BẢO HÀNH
68
RAY TRƯỢT HỘP GIẢM CHẤN TADEMBOX
69. Ray bi 3 lớp, mở toàn phần G4
Mã sản phẩm Quy cách sản phẩm Đơn vị tính
AG04.300
AG04.250
L300 mm
L250 mm
Bộ
Bộ
135.000
125.000
AG04.350 L350 mm Bộ 000.741
AG04.400 L400 mm Bộ 158.000
AG04.450 L450 mm Bộ 000.071
AG04.500 L500 mm Bộ 182.000
Lưu ý: Ray bi có thể lắp thêm giảm chấn rời AG04S (soft-closing)
Mã sản phẩm Tên sản phẩm Quy cách sản phẩm Số lượng Đơn vị tính
AG01.500 Bộ ray L500mm 1 Bộ 899.000
AG05.1.1000 Mặt ngăn kéo trước L1000mm 1 Thanh 423.000
AG05.2 Liên kết mặt và ngăn kéo 1 Cặp 90.000
Giá cả bộ 000.214.1
G5R R
D R I V E
R R
D R I V E
G4 Giảm chấn rời AG04S
pặc/000.741:áiG
R R
D R I V E
R R
D R I V E
Đơn giá (VNĐ)*
Đơn giá (VNĐ)*
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
Ngăn kéo âm Garis thành thấp G5 (Bộ sản phẩm chưa bao gồm hậu và đáy tủ)
BẢO HÀNH
Các sản phẩm của GARIS đều được gắn tem nhãn bảo hành chính hãng 69
RAY - NGĂN KÉO ÂM CAO CẤP
70. G6
G6
Ngăn kéo âm Garis thành cao G6A (Bộ sản phẩm chưa bao gồm hậu và đáy tủ)
Mã sản phẩm Tên sản phẩm Quy cách sản phẩm Số lượng Đơn vị tính
AG02.500G Bộ ray L500mm 1 Bộ 1.129.000
AG02.500FG Vách kính L500mm 1 Bộ 429.000
AG05.1.1000 Mặt ngăn kéo trước L1000mm 1 Thanh 423.000
AG06.1.1000 Thanh nâng cấp trước L1000mm 1 Thanh 165.000
AG06.3 Khớp nối trước và sau 1 Cặp 120.000
Giá cả bộ 2.266.000
Ngăn kéo âm Garis thành cao G6B (Bộ sản phẩm chưa bao gồm hậu và đáy tủ)
Mã sản phẩm Tên sản phẩm Quy cách sản phẩm Số lượng Đơn vị tính
AG02.500 Bộ ray (đã bao gồm kính) L500mm 1 Bộ 1.469.000
AG05.1.1000 Mặt ngăn kéo trước L1000mm 1 Thanh 423.000
AG06.1.1000 Thanh nâng cấp trước L1000mm 1 Thanh 165.000
AG06.2 Khớp nối trước và sau 1 Cặp 125.000
2.182.000
G6A
G6B
R R
D R I V E
R R
D R I V E
R R
D R I V E
R R
D R I V E
Đơn giá (VNĐ)*
Đơn giá (VNĐ)*
Giá cả bộ
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
BẢO HÀNH
70
NGĂN KÉO ÂM CAO CẤP
71. Các sản phẩm của GARIS đều được gắn tem nhãn bảo hành chính hãng 71
8
72. G8
Ngăn kéo chữ U dưới chậu rửa Garis G8 (Sản phẩm chưa bao gồm hậu, đáy tủ và mặt ngăn kéo trước)
Mã sản phẩm Tên sản phẩm Quy cách sản phẩm Số lượng Đơn vị tính
AG02.500 Bộ ray (đã bao gồm kính) L500mm 1 Bộ 1.469.000
AG08.1.500 Vách ngăn giữa L500mm 1 Bộ 460.000
AG08.2.1000 Thanh chia ngang L1000mm 1 Thanh 325.000
AG08.3 Đầu thanh chia 1 Cặp 60.000
PKAG08.1.500 Liên kết hậu tủ và
vách ngăn giữa
1 Cặp 30.000
Giá cả bộ 2.344.000
Hướng dẫn cắt gỗ ngăn kéo G8
Lưu ý: Đáy ngăn kéo dùng gỗ 16mm. Nếu dùng gỗ dày hơn phải bào mỏng ở 2 bên cạnh đáy.
R R
D R I V E
R R
D R I V E
Đơn giá (VNĐ)*
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
BẢO HÀNH
72
NGĂN KÉO CHỮ U CAO CẤP (DƯỚI CHẬU RỬA)
73. Ngăn kéo chia ô Garis G9 (Bộ sản phẩm chưa bao gồm hậu, đáy tủ và mặt ngăn kéo trước)
Mã sản phẩm Tên sản phẩm Quy cách sản phẩm Số lượng Đơn vị tính
AG02.500G Bộ ray L500mm 1 Bộ 1.129.000
AG02.500FG Vách kính L500mm 1 Bộ 429.000
AG09.1.1200 Thanh chia ô L1200mm 2 Thanh 550.000
AG09.2 Tấm chia ô L1000mm 6 Cái 75.000
AG09.3 Khớp nối 2 bộ 65.000
Giá cả bộ 2.240.000
Đơn giá (VNĐ)*
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
RAY TRƯỢT HỘP TADEMBOX GIẢM CHẤN
(Sản phẩm chưa bao gồm hậu, đáy tủ và mặt ngăn kéo trước)
G9
BẢO HÀNH
Các sản phẩm của GARIS đều được gắn tem nhãn bảo hành chính hãng 73
NGĂN KÉO CHIA Ô ĐA NĂNG
74. Bản lề giảm chấn Inox 304 - Garis Series
Mã sản phẩm Quy cách sản phẩm
AB01A Thẳng (trùm cả) 75.000
AB01B Cong nửa
(trùm nửa)
75.000
AB01C Cong toàn phần
(lọt lòng)
75.000
Bản lề góc mở 165 độ, thép mạ Nikel
Mã sản phẩm Quy cách sản phẩm
AB04A Thẳng (trùm cả) 92.000
AB04B Cong nửa
(trùm nửa)
92.000
AB04C Cong toàn phần
(lọt lòng)
92.000
Đế nút giảm chấn rời
Mã sản phẩm Tên sản phẩm
AB03A Nút giảm chấn 38.000
AB03B Đế gài chữ I 10.000
AB03C Đế gài chữ T 10.000
Bản lề giảm chấn thép mạ Nikel- Garis Series
Mã sản phẩm Quy cách sản phẩm
AB02A Thẳng (trùm cả) 35.000
AB02B Cong nửa
(trùm nửa)
35.000
AB02C Cong toàn phần
(lọt lòng)
35.000
Bản lề góc, thép mạ Nikel
Mã sản phẩm Quy cách sản phẩm
AB06 Nối 2 cánh góc vuông 45.000
AB01
AB02
AB04
AB06
AB03A AB03B AB03C
Đơn giá (VNĐ)*
Đơn giá (VNĐ)*
Đơn giá (VNĐ)*
Đơn giá (VNĐ)*
Đơn giá (VNĐ)*
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT Sản phẩm bảo hành 12 tháng
BẢO HÀNH
74
BẢN LỀ CAO CẤP
75. Các sản phẩm của GARIS đều được gắn tem nhãn bảo hành chính hãng 75
12
RAY TRƯỢT CÁNH LÙA
76. Mã
sản
phẩm
Thông số kĩ thuật Đơn vị
Đơn giá
(VNĐ)*
AR05 - Một bộ sản phẩm
dùng cho tủ 2 cánh.
Mỗi cánh rộng 1m2
- Cánh dày 18-50mm
- Tải trọng cánh 50kg
Bộ 24.000.000
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
Sản phẩm bảo hành 12 tháng
76
RAY TRƯỢT CÁNH LÙA PHẲNG
77. Sản phẩm bảo hành 12 tháng
Các sản phẩm của GARIS đều được gắn tem nhãn bảo hành chính hãng 77
RAY TRƯỢT CÁNH LÙA PHẲNG
78. Hướng dẫn lắp đặt ray cánh lùa AR02
Dùng cho gỗ 18-25mm. Tải trọng cánh 40kg
Sản phẩm bảo hành 12 tháng
78
RAY TRƯỢT CÁNH LÙA PHẲNG
79. Mã sản phẩm Hình ảnh Tên sản phẩm Đơn vị
AR02.1A
Bánh xe
cánh lùa trên
Cái 105.000
AR02.1B
Bánh xe cánh
lùa dưới
Cái 105.000
AR02.2AL/R
Bánh xe cánh
lùa trên giảm
chấn liền
Cái 685.000
AR02.2BL/R
Bánh xe cánh
lùa dưới giảm
chấn liền
Cái 685.000
AR02.3
Rãnh trượt đơn
thông dụng
dài 3m
Cây 265.000
AR02.4A
Rãnh trượt đôi
trên dài 3m
Cây 1.285.000
AR02.4B
Rãnh trượt đôi
dưới dài 3m
Cây 700.000
Đơn giá (VNĐ)*
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT Sản phẩm bảo hành 12 tháng
Các sản phẩm của GARIS đều được gắn tem nhãn bảo hành chính hãng 79
RAY TRƯỢT CÁNH LÙA THÔNG DỤNG
80. Mã sản phẩm Hình ảnh Tên sản phẩm Đơn vị Đơn giá (VNĐ)*
AR01.1
Bộ bánh xe
cánh lùa lắp
cho 1 cánh
(4 bánh xe)
Bộ 170.000
AR01.2
Cây rãnh trượt
dài 3m
Cây 115.000
Dùng cho gỗ 18-25mm. Tải trọng cánh 40kg
AR01.2
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT Sản phẩm bảo hành 12 tháng
80
RAY TRƯỢT CÁNH LÙA THÔNG DỤNG
81. Mã sản
phẩm
Hình ảnh Tên sản
phẩm
Đơn vị Đơn giá chưa
VAT (VNĐ)*
AR03.1
Bộ bánh xe
cánh lùa
lắp cho 2
cánh
Bộ 695.000
AR03.2A
Rãnh trượt
trên,
dài 3m
Cây 400.000
AR03.2B
Rãnh trượt
dưới,
dài 3m
Cây 150.000
MÔ TẢ LẮP ĐẶT BỘ CÁNH TRƯỢT AR03
Dùng cho gỗ 18-25mm. Tải trọng cánh 30kg
11.60
25.00
22.30
15.20
12.30
13.90
2.90
18.00
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT Sản phẩm bảo hành 12 tháng
Các sản phẩm của GARIS đều được gắn tem nhãn bảo hành chính hãng 81
RAY TRƯỢT CÁNH LÙA GẬP
82. Mã sản phẩm Hình ảnh Tên sản phẩm Đơn vị Đơn giá (VNĐ)*
AR04.1A
Bộ bánh xe
cánh lùa lắp
cánh trong
Bộ 450.000
AR04.1B
Bộ bánh xe
cánh lùa lắp
cánh ngoài
Bộ 635.000
AR04.2A
Rãnh trượt trên
dài 3m
Cây 1.150.000
AR04.2B
Rãnh trượt dưới
dài 3m
Cây 950.000
Dùng cho gỗ 18-25mm. Tải trọng cánh 60kg
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
BẢO HÀNH
Sản phẩm bảo hành 12 tháng
82
RAY TRƯỢT CÁNH LÙA TREO
83. Mã sản phẩm
Quy cách
sản phẩm
Chất liệu
Màu bề mặt
Đơn giá (VNĐ)*
AT01.128A C= 128. L= 148 55.000
AT01.192A C=192. L= 212 65.000
Mã sản phẩm
Quy cách
sản phẩm
Chất liệu
Màu bề mặt
Đơn giá (VNĐ)*
AT02.160C C= 160. L= 195
Hợp kim nhôm,
màu Crome
bóng
110.000
AT01
AT02
Mã sản phẩm
Quy cách
sản phẩm
Chất liệu
Màu bề mặt
Đơn giá (VNĐ)*
AT02.160DC C= 160. L= 195
Hợp kim nhôm,
màu Crome
mờ
110.000
AT02
Chú thích: L: chiều dài tay nắm; C: khoảng cách giữa hai lỗ vít
Hợp kim nhôm,
màu nhôm mờ
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
BẢO HÀNH
Sản phẩm bảo hành 12 tháng
Các sản phẩm của GARIS đều được gắn tem nhãn bảo hành chính hãng 83
TAY NẮM CAO CẤP
84. (*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT Sản phẩm bảo hành 12 tháng
84
TAY NẮM CAO CẤP
85. Mã sản phẩm
Quy cách
sản phẩm
Chất liệu
Màu bề mặt
AT07.160C C= 160. L= 234
Hợp kim nhôm,
màu Crome mờ
290.000
Mã sản phẩm
Quy cách
sản phẩm
Chất liệu
Màu bề mặt
AT10.200T C= 200. L= 234
Hợp kim nhôm,
màu Tungsten
55.000
Mã sản phẩm
Quy cách
sản phẩm
Chất liệu
Màu bề mặt
AT11.0AR C= 0. L= 34
Hợp kim kẽm
Dòng Romance
105.000
Mã sản phẩm
Quy cách
sản phẩm
Chất liệu
Màu bề mặt
AT11.96AR C= 96. L= 147
Hợp kim kẽm
Dòng Romance
130.000
Mã sản phẩm
Quy cách
sản phẩm
Chất liệu
Màu bề mặt
AT12.0AR C= 0. L= 31
Hợp kim kẽm
Dòng Romance
100.000
AT10.200T
AT11.0AR
AT11.96AR
AT12.0AR
Chú thích: L: chiều dài tay nắm; C: khoảng cách giữa hai lỗ vít
Đơn giá (VNĐ)*
Đơn giá (VNĐ)*
Đơn giá (VNĐ)*
Đơn giá (VNĐ)*
Đơn giá (VNĐ)*
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT Sản phẩm bảo hành 12 tháng
Các sản phẩm của GARIS đều được gắn tem nhãn bảo hành chính hãng 85
TAY NẮM CAO CẤP
86. Mã sản phẩm
Quy cách
sản phẩm
Chất liệu
Màu bề mặt
AT12.96AR C = 96. L = 108
Hợp kim kẽm
Dòng Romance
115.000
AT12.128AR C = 128. L = 140 125.000
AT12.160AR C = 160. L = 172 135.000
AT12
Mã sản phẩm
Quy cách
sản phẩm
Chất liệu
Màu bề mặt
AT13.0AB C = 0. L = 45
Hợp kim kẽm
Dòng Romance
120.000
AT13.0AB
Mã sản phẩm
Quy cách
sản phẩm
Chất liệu
Màu bề mặt
AT13.96AB C = 96. L = 147
Hợp kim kẽm
Dòng Romance
135.000
AT13.96AB
Mã sản phẩm
Quy cách
sản phẩm
Chất liệu
Màu bề mặt
AT14.0AB C = 0. L = 40
Hợp kim kẽm
Dòng Romance
100.000
AT14.0AB
Mã sản phẩm
Quy cách
sản phẩm
Chất liệu
Màu bề mặt
AT14.96AB C = 96. L = 110
Hợp kim kẽm
Dòng Romance
115.000
AT14.128AB C = 128. L = 142 135.000
AT14.160AB C = 160. L = 174 164.000
AT14
Đơn giá (VNĐ)*
Đơn giá (VNĐ)*
Đơn giá (VNĐ)*
Đơn giá (VNĐ)*
Đơn giá (VNĐ)*
Chú thích: L: chiều dài tay nắm; C: khoảng cách giữa hai lỗ vít
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT Sản phẩm bảo hành 12 tháng
86
TAY NẮM CAO CẤP
87. GIÁ ĐỂ ĐỒ GẬP
Mã sản phẩm
Quy cách
sản phẩm
Chất liệu
Màu bề mặt
Đơn giá
(VNĐ) *
AT15.128DT C=128 L=178 Hợp kim
nhôm, màu
Tungsten sẫm
95.000
AT15.192DT C=192 L=242 105.000
Mã sản phẩm
Quy cách
sản phẩm
Chất liệu
Màu bề mặt
Đơn giá
(VNĐ) *
AT16.96BB C=96 L=116
Hợp kim
nhôm, chân
màu Chrome
mờ, thân màu
đen + Chrome
mờ
90.000
AT16.128BB C=128 L=148 95.000
AT16.192BB C=192 L=212 105.000
Mã sản phẩm
Quy cách
sản phẩm
Chất liệu
Màu bề mặt
Đơn giá
(VNĐ) *
AT17.160DT C=160 L=195 Hợp kim
nhôm, màu
Tungsten sẫm
115.000
AT17.224DT C=224 L=259 150.000
Mã sản phẩm
Quy cách
sản phẩm
Chất liệu
Màu bề mặt
Đơn giá
(VNĐ) *
AT18.200A C=160 L=200
Hợp kim
nhôm, màu
nhôm mờ
90.000
AT 15
AT 17
AT 16
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
AT 18
Sản phẩm bảo hành 12 tháng
Các sản phẩm của GARIS đều được gắn tem nhãn bảo hành chính hãng 87
TAY NẮM CAO CẤP
88. Mã sản
phẩm
Quy cách
sản phẩm
Đơn vị
Chất liệu
Màu bề mặt
AT08A
Cây tay
nắm 2.5m.
phi 18mm
Cây
Hợp kim nhôm,
màu nhôm mờ
450.000
AT08B
Đầu bắt tay
nắm
Cái
Hợp kim nhôm,
màu nhôm mờ
000.56
Mã sản phẩm Quy cách sản phẩm Đơn vị
Chất liệu
Màu bề mặt
AT09.1A
Tay nắm âm xẻ rãnh,
dài 3m
Cây
Hợp kim nhôm,
màu nhôm mờ
550.000
AT09.2A
Tay nắm âm bắt vít,
dài 3m
Cây
Hợp kim nhôm,
màu nhôm mờ
000.673
AT09.1A
AT09.2A
35
50
Đơn giá (VNĐ)*
Đơn giá (VNĐ)*
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT Sản phẩm bảo hành 12 tháng
88
TAY NẮM CAO CẤP
89. Mã sản phẩm
Quy cách
sản phẩm
Đơn vị
tính
Đơn giá (VNĐ)*
GW12
Nẹp nhôm giữ cánh
thẳng, dài 2m
Cái 335.000
Mã sản phẩm
Quy cách
sản phẩm
Đơn vị tính Đơn giá (VNĐ)*
AH02.80 Piston 80N
Cái
90.000
AH02.100 Piston 100N 100.000
Chân tủ bếp H100mm AC01.100
Đơn giá: 15.000/ chiếc
Ốp chân tủ bếp cao cấp, mặt nhôm
khung nhựa AC02.100
Đơngiá: 675.000/cây 3m6
(Giáđãbaogồm2nốigócđikèm)
PhụkiệnnốithẳngAC02.NT: 60.000/cái.
Tấm lót tủ chống thấm GARIS AL01
Đơn giá: 292.000/md
Khổ 1m
Mã sản phẩm
Quy cách
sản phẩm
Đơn vị
tính
AH01.A
Bộ 2 cái bas treo tủ
60-80kg
Bộ 35.000
Đơn giá (VNĐ)*
Hình ảnh
Mã sản
phẩm
Quy cách
sản phẩm
Đơn vị
tính
AN01.18
Nẹp bo cánh
gỗ18mm,
dài 3m
Cây
147.000
AN02.8
Nẹp trang trí
8mm,
dài 3m
105.000
Đơn giá (VNĐ)*
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT Sản phẩm bảo hành 12 tháng
Các sản phẩm của GARIS đều được gắn tem nhãn bảo hành chính hãng 89
PHỤ KIỆN SẢN XUẤT KHÁC
91. Mã sản
phẩm Thông số kỹ thuật
Đơn vị
tính Đơn giá (VNĐ)*
AD02A
Đèn LED cảm ứng
bằng tay,
KT: 600x45x12.2 mm,
DC12V, 8W
Cái 1.300.000
Mã sản
phẩm
Thông số kỹ thuật Đơn vị
tính
Đơn giá (VNĐ)*
AD02C
Đèn LED
bật sáng khi
đóng mở cánh tủ,
KT: 180x40x10 mm,
DC12V, 2.28W
Cái 800.000
Mã sản
phẩm Thông số kỹ thuật
Đơn vị
tính Đơn giá (VNĐ)*
AD02B
Dùng cho đèn LED,
AC100-240V, DC12V, có
6 đầu ra, 18W
Cái 495.000
(*): Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
BẢO HÀNH
Các sản phẩm của GARIS đều được gắn tem nhãn bảo hành chính hãng 91
ĐÈN LED CẢM ỨNG CAO CẤP
92. ĐƠN VỊ PHÂN PHỐI ĐỘC QUYỀN TẠI VIỆT NAM: CÔNG TY TNHH VIỆT HOME
Phòng kinh doanh:Phòng kinh doanh:
đặt hàng:
Email CSKH:
Email đặt hàng:
Email CSKH: