catalog dau cos SC - V02 (cập nhật).pdf1. 11.5
14.5
6 mm2
10 mm2
16 mm2
25 mm2
35 mm2
50 mm2
70 mm2
95 mm2
120 mm2
150 mm2
185 mm2
240 mm2
300 mm2
400 mm2
10.5
6.2
8.2
10.5
8.2
10.5
12.5
8.5
10.5
12.5
10.5
12.5
10.5
10.5
12.5
14.5
12.5
14.5
16.5
16.5
12.5
14.5
16.5
12.5
14.5
16.5
12.5
14.5
16.5
14.5
16.5
21.4
28.3
31.0
34.2
39.0
44.0
SC 6-6
SC 6-8
SC 10-6
SC 10-8
SC 16-6
SC 16-8
SC 25-6
SC 25-8
SC 25-10
SC 35-6
SC 35-8
SC 35-10
SC 50-8
SC 50-10
SC 50-12
SC 70-8
SC 70-10
SC 70-12
SC 95-10
SC 95-12
SC 120-10
SC 120-12
SC 120-14
SC 120-16
SC 150-10
SC 150-12
SC 150-14
SC 150-16
SC 185-12
SC 185-14
SC 185-16
SC 240-12
SC 240-14
SC 240-16
SC 300-12
SC 300-14
SC 300-16
SC 400-14
SC 400-16
6.2
8.2
6.2
6.2
8.2
11.2
8.2
6.2
8.2
11.5 4.2 23
5.5
5.8 30
7.3
12.8 6.7 32
8.5
15.2 8.2 37
10.5
18.5 9.7 43
12.4
11.6 50
14.6
25.8 14.2 55
17.4
15.0 62
19.0
17.0 70
21.0
19.0 75
23.5
21.5 90
26.5
24.0 100
30.0
51.0 27.0 110
34.0
10.8 5.0 25
6.4
Wire Range
mm2
Mã Hàng
Item No.
Stud Size (mm)
D L
W
d2 d1
Kích thước
Dimensions (mm)
Vật Liệu: Đồng Nguyên Chất 99%
Terminal Material: Copper 99%
Lớp Mạ Bề Mặt: Thiếc
Plating: Electro Tin Plated
Kích Thước Dây Lỗ Bắt Vít
0333 909 234
info@duotech.vn
www.duotech.vn
W
L
d2
d
D
ĐẦU CỐT (COSSE) SC
2. Vật Liệu: Đồng Nguyên Chất 99%
Terminal Material: Copper 99%
Lớp Mạ Bề Mặt: Thiếc
Plating: Electro Tin Plated
M3 M3.5 M4 M5 M6 M8 M10 M12 M14 M16
Note: CM Circular mil
MCM=CMx1000
0333 909 234
info@duotech.vn
www.duotech.vn
W
L
d2
d
D
ĐẦU CỐT (COSSE) SC
11.5
14.5
11.5
14.5
14.5
19.0
23.5
36
A.W.G mm2
CM
32
34
30
28
26
24
22
20
18
16
14
12
10
8
0.01
0.02
0.03
0.05
0.28
0.13
0.2
0.32
0.52
0.81
1.32
2.08
3.31
5.27
8.30
25.00
39.69
63.21
100
158.8
253
404
640
1,024
1,600
2,601
4,096
6,561
10,404
16,384
Kích Thước Dây
Wire Range
11.5
14.5
11.5
14.5
14.5
19.0
23.5
6
A.W.G mm2
CM
5
4
3
2
1
0 (1/0)
00 (2/0)
000 (3/0)
0000 (4/0)
13.30
16.78
21.09
26.57
33.94
42.22
53.52
67.51
85.16
107.22
126.68
152.01
177.38
202.68
304.02
26,244
33,124
41,616
52,441
66,564
83,521
105,625
133,225
168,100
211,600
250,000
300,000
350,000
400,000
600,000
Kích Thước Dây
Wire Range
Lỗ Bắt Vít (d2)
Stud Size (mm)
Bảng Chuyển Đổi Cho Dây A.W.G
Convertion Table For A.W.G Wire