Diem qua trinh 2 lop KNGTTT.10 & 11
- 1. Tên lớp Mã sinh viên Họ đệm Tên QT
KYNANGTTRINH.10 A11666 Đinh Tuấn Khương 9.5
KYNANGTTRINH.10 A13692 Nguyễn Quốc Việt 10
KYNANGTTRINH.10 A14404 Phạm Thị Kỳ Hoa 10
KYNANGTTRINH.10 A14581 Vũ Thị Sim 9.5
KYNANGTTRINH.10 A14676 Ngô Thuỳ Dung 10
KYNANGTTRINH.10 A15024 Phí Thị Thúy Hằng 10
KYNANGTTRINH.10 A15074 Lê Thị Lan 9.5
KYNANGTTRINH.10 A15090 Đào Minh Tuấn 10
KYNANGTTRINH.10 A15104 Nguyễn Hải Yến 9.5
KYNANGTTRINH.10 A15108 Nguyễn Thuỳ Linh 9.5
KYNANGTTRINH.10 A15306 Lê Thuỳ Anh 10
KYNANGTTRINH.10 A15450 Nguyễn Thị Tuyết Mai 10
KYNANGTTRINH.10 A15451 Chu Thị Quỳnh Mai 9.5
KYNANGTTRINH.10 A17001 Nguyễn Trà My 9.5
KYNANGTTRINH.10 A17216 Phạm Thị Trinh 9.5
KYNANGTTRINH.10 A17405 Ngô Hoàng Đức 9.5
KYNANGTTRINH.10 A17522 Đào Khánh Ngân 9.5
KYNANGTTRINH.10 A18361 Lưu Ngọc Tuân 10
KYNANGTTRINH.10 A18377 Đào Thu Thuỷ 9
KYNANGTTRINH.10 A18411 Trần Đình Quân 9
KYNANGTTRINH.10 A18424 Nguyễn Thuỳ Dương 9
KYNANGTTRINH.10 A18551 Nguyễn Xuân Tùng 10
KYNANGTTRINH.10 A18561 Thiều Tuyết Anh 10
KYNANGTTRINH.10 A18565 Hoàng Minh Chi 10
KYNANGTTRINH.10 A18609 Đỗ Lâm Thư 10
KYNANGTTRINH.10 A18654 Trần Thị Quý 9.5
KYNANGTTRINH.10 A18695 Nguyễn Lam Phượng 10
KYNANGTTRINH.10 A18699 Nguyễn Thùy Linh 10
KYNANGTTRINH.10 A18738 Nguyễn Quỳnh Trang 10
KYNANGTTRINH.10 A18742 Nguyễn Thị Hải Phượng 10
KYNANGTTRINH.10 A18745 Tô Hữu Toàn 10
KYNANGTTRINH.10 A18822 Trần Thị Thúy An 10
KYNANGTTRINH.10 A18919 Phùng Thị Thanh Chung 8.5
KYNANGTTRINH.10 A18922 Đỗ Hồng Ngọc 10
KYNANGTTRINH.10 A18941 Nguyễn Thị Bích Thúy 9.5
KYNANGTTRINH.10 A19007 Cáp Ngọc Diệp 10
KYNANGTTRINH.10 A19106 Trịnh Phương Thảo 10
KYNANGTTRINH.10 A19131 Nguyễn Phương Mai 9.5
KYNANGTTRINH.10 A19171 Nguyễn Thị Bích Hường 10
KYNANGTTRINH.10 A19195 Dương Thuỳ Dương 9.5
KYNANGTTRINH.10 A19216 Hoàng Thị Ngọc ánh 9.5
KYNANGTTRINH.10 A19241 Bùi Tuyết Chinh 9.5
KYNANGTTRINH.10 A19254 Phan Tuấn Khôi 10
KYNANGTTRINH.10 A19285 Uông Thị Thuỳ 10
KYNANGTTRINH.10 A19287 Nghiêm ánh Nguyệt 9.5
KYNANGTTRINH.10 A19289 Nguyễn Phương Thảo 10
KYNANGTTRINH.10 A19296 Nguyễn Hoàng Yến Chi 10
KYNANGTTRINH.10 A19329 Chu Hương Giang 9.5
KYNANGTTRINH.10 A19400 Đào Yến Xuân 10
KYNANGTTRINH.10 A19404 Nguyễn Thùy Dung 10
- 2. KYNANGTTRINH.10 A19410 Nguyễn Thuỳ Duyên 9.5
KYNANGTTRINH.10 A19461 Cao Thị Thuỷ Lan 10
KYNANGTTRINH.10 A19557 Tống Khánh Linh 10
KYNANGTTRINH.10 A19565 Bạch Thị Phương Lan 10
KYNANGTTRINH.10 A19599 Đinh Thị Thu Phương 8.5
KYNANGTTRINH.10 A19616 Lương Thanh Nam 9
KYNANGTTRINH.10 A19645 Trần Phương Thảo 10
KYNANGTTRINH.10 A19666 Hồ Hồng Phước 10
KYNANGTTRINH.10 A19667 Lê Mỵ Lương 9.5
KYNANGTTRINH.10 A19675 Nguyễn Ngọc Khánh 10
KYNANGTTRINH.10 A19731 Bạch Thị Quỳnh 10
KYNANGTTRINH.10 A19742 Phạm Văn Cường 10
KYNANGTTRINH.10 A19752 Đào Thị Vân Anh 10
KYNANGTTRINH.10 A19760 Nguyễn Thị Kim Chi 10
KYNANGTTRINH.10 A19787 Nguyễn Thị Phương Dung 10
KYNANGTTRINH.10 A19828 Dương Minh Tuấn 10
KYNANGTTRINH.10 A19866 Phạm Thu Thảo 10
KYNANGTTRINH.10 A19947 Vũ Thị Ngọc Yến 10
KYNANGTTRINH.10 A20004 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 10
KYNANGTTRINH.10 A20007 Tạ Thu Phương 10
KYNANGTTRINH.10 A20025 Lưu Thị Tuyết 9.5
KYNANGTTRINH.10 A20030 Đặng Thị Thanh Mai 9.5
KYNANGTTRINH.10 A20063 Nguyễn Đức Việt 10
KYNANGTTRINH.10 A20083 Tô Thị Thu Giang 10
KYNANGTTRINH.10 A20088 Nguyễn Thị Thu An 10
KYNANGTTRINH.10 A20106 Lê Như Quỳnh 10
KYNANGTTRINH.10 A20143 Bùi Diệu Hương 9.5
KYNANGTTRINH.10 A20193 Nguyễn Thị Thu Trang 10
KYNANGTTRINH.10 A20203 Nguyễn Thị Thu 10
KYNANGTTRINH.10 A20210 Nguyễn Thị Trang 0 ct
KYNANGTTRINH.11 A14801 Bùi Diệu Linh 8.5
KYNANGTTRINH.11 A15238 Cao Thị Hồng Hạnh 9.5
KYNANGTTRINH.11 A18312 Đỗ Nam Phong 10
KYNANGTTRINH.11 A18320 Nguyễn Xuân Tùng 10
KYNANGTTRINH.11 A18345 Đoàn Thuý Quỳnh 8.5
KYNANGTTRINH.11 A18382 Phùng Thị Nguyệt 9
KYNANGTTRINH.11 A18385 Nguyễn Ngọc Bích 9
KYNANGTTRINH.11 A18390 Từ Khánh Ly 10
KYNANGTTRINH.11 A18396 Nho Hoàng Anh 10
KYNANGTTRINH.11 A18446 Khuất Diệu Linh 9.5
KYNANGTTRINH.11 A18470 Phạm Thuỳ Linh 9.5
KYNANGTTRINH.11 A18501 Vũ Ngọc Linh 10
KYNANGTTRINH.11 A18521 Vũ Trà My 8.5
KYNANGTTRINH.11 A18532 Ngô Như Ngọc 10
KYNANGTTRINH.11 A18549 Nguyễn Thị Thanh Thủy 8.5
KYNANGTTRINH.11 A18582 Bùi Thị Phượng 10
KYNANGTTRINH.11 A18599 Nguyễn Hoàng Nam 8.5
KYNANGTTRINH.11 A18639 Lê Thị Hồng Nhung 10
KYNANGTTRINH.11 A18643 Nguyễn Sơn Tùng 10
KYNANGTTRINH.11 A18647 Nguyễn Thị Ngọc Hà 10
KYNANGTTRINH.11 A18690 Lê Khánh Linh 10
- 3. KYNANGTTRINH.11 A18691 Lương Thị Thảo 10
KYNANGTTRINH.11 A18702 Nguyễn Thị Huyền Trang 10
KYNANGTTRINH.11 A18705 Nguyễn Diệu Linh 10
KYNANGTTRINH.11 A18713 Trần Thúy Hà 10
KYNANGTTRINH.11 A18753 Quách Thu Linh 9
KYNANGTTRINH.11 A18761 Hoàng Hải Yến 10
KYNANGTTRINH.11 A18762 Nguyễn Minh Phương 10
KYNANGTTRINH.11 A18828 Chu Thị Vân Anh 10
KYNANGTTRINH.11 A18832 Ngô Thị Trang Nhung 10
KYNANGTTRINH.11 A18849 Lê Thu Trà 10
KYNANGTTRINH.11 A18853 Nguyễn Đăng Thắng 10
KYNANGTTRINH.11 A18895 Trương Thị Loan 10
KYNANGTTRINH.11 A18898 Nguyễn Thị Phương Hoài 10
KYNANGTTRINH.11 A18905 Phạm Thị Hà Phương 9
KYNANGTTRINH.11 A18911 Trần Thu Phương 10
KYNANGTTRINH.11 A18926 Nguyễn Mạnh Cường 10
KYNANGTTRINH.11 A18931 Lê Thị Hồng Anh 10
KYNANGTTRINH.11 A18935 Nguyễn Thị Ngọc Anh 9.5
KYNANGTTRINH.11 A18966 Nguyễn Thị Thuý Sinh 10
KYNANGTTRINH.11 A18981 Nguyễn Tường Khanh 10
KYNANGTTRINH.11 A19014 Doãn Hoài Thu 10
KYNANGTTRINH.11 A19015 Nguyễn Hoàng Trúc Linh 10
KYNANGTTRINH.11 A19025 Nguyễn Mạnh Hùng 10
KYNANGTTRINH.11 A19063 Trần Thu Hương 10
KYNANGTTRINH.11 A19080 Nguyễn Thị Thục Anh 8.5
KYNANGTTRINH.11 A19184 Tạ Hồng Ngọc 9
KYNANGTTRINH.11 A19233 Lã Ngọc Trinh 10
KYNANGTTRINH.11 A19269 Nguyễn Ngọc Diệp 10
KYNANGTTRINH.11 A19273 Nguyễn Thị Hà 10
KYNANGTTRINH.11 A19288 Nguyễn Thị Kim Thi 10
KYNANGTTRINH.11 A19397 Nguyễn Thị Ngân 10
KYNANGTTRINH.11 A19556 Nguyễn Thanh Tùng 10
KYNANGTTRINH.11 A19601 Phùng Bảo Hiền 10
KYNANGTTRINH.11 A19613 Hoàng Minh Phương Linh 10
KYNANGTTRINH.11 A19639 Nguyễn Quang Anh 9.5
KYNANGTTRINH.11 A19671 Nguyễn Thị Hạnh 10
KYNANGTTRINH.11 A19676 Đỗ Thị Bảo Quỳnh 10
KYNANGTTRINH.11 A19735 Trần Thị Vân 10
KYNANGTTRINH.11 A19750 Nguyễn Thị Kim Oanh 10
KYNANGTTRINH.11 A19756 Nguyễn Hương Giang 10
KYNANGTTRINH.11 A19767 Phạm Văn Vinh 10
KYNANGTTRINH.11 A19778 Vũ Hải Hà 10
KYNANGTTRINH.11 A19803 Trương Thị Thu Hằng 10
KYNANGTTRINH.11 A19815 Nguyễn Thu Yến 10
KYNANGTTRINH.11 A19838 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 10
KYNANGTTRINH.11 A19858 Phạm Thanh Huyền 9
KYNANGTTRINH.11 A19898 Trần Thị Hằng 9
KYNANGTTRINH.11 A19933 Nguyễn Thị Ngọc Mai 9
KYNANGTTRINH.11 A19980 Phạm Thị Hồng Nhung 10
KYNANGTTRINH.11 A19984 Nguyễn Thị Thu Hằng 9
KYNANGTTRINH.11 A19990 Phạm Thu Nga 10
- 4. KYNANGTTRINH.11 A20028 Cao Thị Thuỳ Dương 10
KYNANGTTRINH.11 A20045 Lê Hương Thu 10
KYNANGTTRINH.11 A20085 Nguyễn Thị Phương 10
KYNANGTTRINH.11 A20096 Trần Thị Huyền Trang 8.5
KYNANGTTRINH.11 A20097 Lê Ngọc Huyền 9
KYNANGTTRINH.11 A20233 Nguyễn Trọng Nghĩa 8.5
KYNANGTTRINH.11 A20241 Nguyễn Huyền Trang 9
KYNANGTTRINH.11 A20300 Nguyễn Đức Dũng 10