SlideShare a Scribd company logo
1 of 4
Download to read offline
Tên lớp           Mã sinh viên   Họ đệm             Tên      QT
KYNANGTTRINH.10   A11666         Đinh Tuấn          Khương        9.5
KYNANGTTRINH.10   A13692         Nguyễn Quốc        Việt          10
KYNANGTTRINH.10   A14404         Phạm Thị Kỳ        Hoa           10
KYNANGTTRINH.10   A14581         Vũ Thị             Sim           9.5
KYNANGTTRINH.10   A14676         Ngô Thuỳ           Dung          10
KYNANGTTRINH.10   A15024         Phí Thị Thúy       Hằng          10
KYNANGTTRINH.10   A15074         Lê Thị             Lan           9.5
KYNANGTTRINH.10   A15090         Đào Minh           Tuấn          10
KYNANGTTRINH.10   A15104         Nguyễn Hải         Yến           9.5
KYNANGTTRINH.10   A15108         Nguyễn Thuỳ        Linh          9.5
KYNANGTTRINH.10   A15306         Lê Thuỳ            Anh           10
KYNANGTTRINH.10   A15450         Nguyễn Thị Tuyết   Mai           10
KYNANGTTRINH.10   A15451         Chu Thị Quỳnh      Mai           9.5
KYNANGTTRINH.10   A17001         Nguyễn Trà         My            9.5
KYNANGTTRINH.10   A17216         Phạm Thị           Trinh         9.5
KYNANGTTRINH.10   A17405         Ngô Hoàng          Đức           9.5
KYNANGTTRINH.10   A17522         Đào Khánh          Ngân          9.5
KYNANGTTRINH.10   A18361         Lưu Ngọc           Tuân          10
KYNANGTTRINH.10   A18377         Đào Thu            Thuỷ           9
KYNANGTTRINH.10   A18411         Trần Đình          Quân           9
KYNANGTTRINH.10   A18424         Nguyễn Thuỳ        Dương          9
KYNANGTTRINH.10   A18551         Nguyễn Xuân        Tùng          10
KYNANGTTRINH.10   A18561         Thiều Tuyết        Anh           10
KYNANGTTRINH.10   A18565         Hoàng Minh         Chi           10
KYNANGTTRINH.10   A18609         Đỗ Lâm             Thư           10
KYNANGTTRINH.10   A18654         Trần Thị           Quý           9.5
KYNANGTTRINH.10   A18695         Nguyễn Lam         Phượng        10
KYNANGTTRINH.10   A18699         Nguyễn Thùy        Linh          10
KYNANGTTRINH.10   A18738         Nguyễn Quỳnh       Trang         10
KYNANGTTRINH.10   A18742         Nguyễn Thị Hải     Phượng        10
KYNANGTTRINH.10   A18745         Tô Hữu             Toàn          10
KYNANGTTRINH.10   A18822         Trần Thị Thúy      An            10
KYNANGTTRINH.10   A18919         Phùng Thị Thanh    Chung         8.5
KYNANGTTRINH.10   A18922         Đỗ Hồng            Ngọc          10
KYNANGTTRINH.10   A18941         Nguyễn Thị Bích    Thúy          9.5
KYNANGTTRINH.10   A19007         Cáp Ngọc           Diệp          10
KYNANGTTRINH.10   A19106         Trịnh Phương       Thảo          10
KYNANGTTRINH.10   A19131         Nguyễn Phương      Mai           9.5
KYNANGTTRINH.10   A19171         Nguyễn Thị Bích    Hường         10
KYNANGTTRINH.10   A19195         Dương Thuỳ         Dương         9.5
KYNANGTTRINH.10   A19216         Hoàng Thị Ngọc     ánh           9.5
KYNANGTTRINH.10   A19241         Bùi Tuyết          Chinh         9.5
KYNANGTTRINH.10   A19254         Phan Tuấn          Khôi          10
KYNANGTTRINH.10   A19285         Uông Thị           Thuỳ          10
KYNANGTTRINH.10   A19287         Nghiêm ánh         Nguyệt        9.5
KYNANGTTRINH.10   A19289         Nguyễn Phương      Thảo          10
KYNANGTTRINH.10   A19296         Nguyễn Hoàng Yến   Chi           10
KYNANGTTRINH.10   A19329         Chu Hương          Giang         9.5
KYNANGTTRINH.10   A19400         Đào Yến            Xuân          10
KYNANGTTRINH.10   A19404         Nguyễn Thùy        Dung          10
KYNANGTTRINH.10   A19410   Nguyễn Thuỳ         Duyên    9.5
KYNANGTTRINH.10   A19461   Cao Thị Thuỷ        Lan      10
KYNANGTTRINH.10   A19557   Tống Khánh          Linh     10
KYNANGTTRINH.10   A19565   Bạch Thị Phương     Lan      10
KYNANGTTRINH.10   A19599   Đinh Thị Thu        Phương   8.5
KYNANGTTRINH.10   A19616   Lương Thanh         Nam       9
KYNANGTTRINH.10   A19645   Trần Phương         Thảo     10
KYNANGTTRINH.10   A19666   Hồ Hồng             Phước    10
KYNANGTTRINH.10   A19667   Lê Mỵ               Lương    9.5
KYNANGTTRINH.10   A19675   Nguyễn Ngọc         Khánh    10
KYNANGTTRINH.10   A19731   Bạch Thị            Quỳnh    10
KYNANGTTRINH.10   A19742   Phạm Văn            Cường    10
KYNANGTTRINH.10   A19752   Đào Thị Vân         Anh      10
KYNANGTTRINH.10   A19760   Nguyễn Thị Kim      Chi      10
KYNANGTTRINH.10   A19787   Nguyễn Thị Phương   Dung     10
KYNANGTTRINH.10   A19828   Dương Minh          Tuấn     10
KYNANGTTRINH.10   A19866   Phạm Thu            Thảo     10
KYNANGTTRINH.10   A19947   Vũ Thị Ngọc         Yến      10
KYNANGTTRINH.10   A20004   Nguyễn Thị Minh     Nguyệt   10
KYNANGTTRINH.10   A20007   Tạ Thu              Phương   10
KYNANGTTRINH.10   A20025   Lưu Thị             Tuyết    9.5
KYNANGTTRINH.10   A20030   Đặng Thị Thanh      Mai      9.5
KYNANGTTRINH.10   A20063   Nguyễn Đức          Việt     10
KYNANGTTRINH.10   A20083   Tô Thị Thu          Giang    10
KYNANGTTRINH.10   A20088   Nguyễn Thị Thu      An       10
KYNANGTTRINH.10   A20106   Lê Như              Quỳnh    10
KYNANGTTRINH.10   A20143   Bùi Diệu            Hương    9.5
KYNANGTTRINH.10   A20193   Nguyễn Thị Thu      Trang    10
KYNANGTTRINH.10   A20203   Nguyễn Thị          Thu      10
KYNANGTTRINH.10   A20210   Nguyễn Thị          Trang     0    ct
KYNANGTTRINH.11   A14801   Bùi Diệu            Linh     8.5
KYNANGTTRINH.11   A15238   Cao Thị Hồng        Hạnh     9.5
KYNANGTTRINH.11   A18312   Đỗ Nam              Phong    10
KYNANGTTRINH.11   A18320   Nguyễn Xuân         Tùng     10
KYNANGTTRINH.11   A18345   Đoàn Thuý           Quỳnh    8.5
KYNANGTTRINH.11   A18382   Phùng Thị           Nguyệt    9
KYNANGTTRINH.11   A18385   Nguyễn Ngọc         Bích      9
KYNANGTTRINH.11   A18390   Từ Khánh            Ly       10
KYNANGTTRINH.11   A18396   Nho Hoàng           Anh      10
KYNANGTTRINH.11   A18446   Khuất Diệu          Linh     9.5
KYNANGTTRINH.11   A18470   Phạm Thuỳ           Linh     9.5
KYNANGTTRINH.11   A18501   Vũ Ngọc             Linh     10
KYNANGTTRINH.11   A18521   Vũ Trà              My       8.5
KYNANGTTRINH.11   A18532   Ngô Như             Ngọc     10
KYNANGTTRINH.11   A18549   Nguyễn Thị Thanh    Thủy     8.5
KYNANGTTRINH.11   A18582   Bùi Thị             Phượng   10
KYNANGTTRINH.11   A18599   Nguyễn Hoàng        Nam      8.5
KYNANGTTRINH.11   A18639   Lê Thị Hồng         Nhung    10
KYNANGTTRINH.11   A18643   Nguyễn Sơn          Tùng     10
KYNANGTTRINH.11   A18647   Nguyễn Thị Ngọc     Hà       10
KYNANGTTRINH.11   A18690   Lê Khánh            Linh     10
KYNANGTTRINH.11   A18691   Lương Thị           Thảo     10
KYNANGTTRINH.11   A18702   Nguyễn Thị Huyền    Trang    10
KYNANGTTRINH.11   A18705   Nguyễn Diệu         Linh     10
KYNANGTTRINH.11   A18713   Trần Thúy           Hà       10
KYNANGTTRINH.11   A18753   Quách Thu           Linh      9
KYNANGTTRINH.11   A18761   Hoàng Hải           Yến      10
KYNANGTTRINH.11   A18762   Nguyễn Minh         Phương   10
KYNANGTTRINH.11   A18828   Chu Thị Vân         Anh      10
KYNANGTTRINH.11   A18832   Ngô Thị Trang       Nhung    10
KYNANGTTRINH.11   A18849   Lê Thu              Trà      10
KYNANGTTRINH.11   A18853   Nguyễn Đăng         Thắng    10
KYNANGTTRINH.11   A18895   Trương Thị          Loan     10
KYNANGTTRINH.11   A18898   Nguyễn Thị Phương   Hoài     10
KYNANGTTRINH.11   A18905   Phạm Thị Hà         Phương    9
KYNANGTTRINH.11   A18911   Trần Thu            Phương   10
KYNANGTTRINH.11   A18926   Nguyễn Mạnh         Cường    10
KYNANGTTRINH.11   A18931   Lê Thị Hồng         Anh      10
KYNANGTTRINH.11   A18935   Nguyễn Thị Ngọc     Anh      9.5
KYNANGTTRINH.11   A18966   Nguyễn Thị Thuý     Sinh     10
KYNANGTTRINH.11   A18981   Nguyễn Tường        Khanh    10
KYNANGTTRINH.11   A19014   Doãn Hoài           Thu      10
KYNANGTTRINH.11   A19015   Nguyễn Hoàng Trúc   Linh     10
KYNANGTTRINH.11   A19025   Nguyễn Mạnh         Hùng     10
KYNANGTTRINH.11   A19063   Trần Thu            Hương    10
KYNANGTTRINH.11   A19080   Nguyễn Thị Thục     Anh      8.5
KYNANGTTRINH.11   A19184   Tạ Hồng             Ngọc      9
KYNANGTTRINH.11   A19233   Lã Ngọc             Trinh    10
KYNANGTTRINH.11   A19269   Nguyễn Ngọc         Diệp     10
KYNANGTTRINH.11   A19273   Nguyễn Thị          Hà       10
KYNANGTTRINH.11   A19288   Nguyễn Thị Kim      Thi      10
KYNANGTTRINH.11   A19397   Nguyễn Thị          Ngân     10
KYNANGTTRINH.11   A19556   Nguyễn Thanh        Tùng     10
KYNANGTTRINH.11   A19601   Phùng Bảo           Hiền     10
KYNANGTTRINH.11   A19613   Hoàng Minh Phương   Linh     10
KYNANGTTRINH.11   A19639   Nguyễn Quang        Anh      9.5
KYNANGTTRINH.11   A19671   Nguyễn Thị          Hạnh     10
KYNANGTTRINH.11   A19676   Đỗ Thị Bảo          Quỳnh    10
KYNANGTTRINH.11   A19735   Trần Thị            Vân      10
KYNANGTTRINH.11   A19750   Nguyễn Thị Kim      Oanh     10
KYNANGTTRINH.11   A19756   Nguyễn Hương        Giang    10
KYNANGTTRINH.11   A19767   Phạm Văn            Vinh     10
KYNANGTTRINH.11   A19778   Vũ Hải              Hà       10
KYNANGTTRINH.11   A19803   Trương Thị Thu      Hằng     10
KYNANGTTRINH.11   A19815   Nguyễn Thu          Yến      10
KYNANGTTRINH.11   A19838   Nguyễn Thị Thu      Thuỷ     10
KYNANGTTRINH.11   A19858   Phạm Thanh          Huyền     9
KYNANGTTRINH.11   A19898   Trần Thị            Hằng      9
KYNANGTTRINH.11   A19933   Nguyễn Thị Ngọc     Mai       9
KYNANGTTRINH.11   A19980   Phạm Thị Hồng       Nhung    10
KYNANGTTRINH.11   A19984   Nguyễn Thị Thu      Hằng      9
KYNANGTTRINH.11   A19990   Phạm Thu            Nga      10
KYNANGTTRINH.11   A20028   Cao Thị Thuỳ     Dương    10
KYNANGTTRINH.11   A20045   Lê Hương         Thu      10
KYNANGTTRINH.11   A20085   Nguyễn Thị       Phương   10
KYNANGTTRINH.11   A20096   Trần Thị Huyền   Trang    8.5
KYNANGTTRINH.11   A20097   Lê Ngọc          Huyền     9
KYNANGTTRINH.11   A20233   Nguyễn Trọng     Nghĩa    8.5
KYNANGTTRINH.11   A20241   Nguyễn Huyền     Trang     9
KYNANGTTRINH.11   A20300   Nguyễn Đức       Dũng     10

More Related Content

Viewers also liked (9)

Personaggi"Trovatore" (G. Verdi) -Bea
Personaggi"Trovatore" (G. Verdi) -BeaPersonaggi"Trovatore" (G. Verdi) -Bea
Personaggi"Trovatore" (G. Verdi) -Bea
 
2013 Philadelphia Hyundai Elantra GT Dealers
2013 Philadelphia Hyundai Elantra GT Dealers2013 Philadelphia Hyundai Elantra GT Dealers
2013 Philadelphia Hyundai Elantra GT Dealers
 
Temporale che paura
Temporale che pauraTemporale che paura
Temporale che paura
 
Lombrico
Lombrico  Lombrico
Lombrico
 
Presentation_ColOff®_2016_En
Presentation_ColOff®_2016_EnPresentation_ColOff®_2016_En
Presentation_ColOff®_2016_En
 
Logika matematika1
Logika matematika1Logika matematika1
Logika matematika1
 
How to write a news article_mscm tools_samantha sigler
How to write a news article_mscm tools_samantha siglerHow to write a news article_mscm tools_samantha sigler
How to write a news article_mscm tools_samantha sigler
 
Il medioevo i.c. busseto
Il medioevo i.c. bussetoIl medioevo i.c. busseto
Il medioevo i.c. busseto
 
Cuaderno 2
Cuaderno 2Cuaderno 2
Cuaderno 2
 

Diem qua trinh 2 lop KNGTTT.10 & 11

  • 1. Tên lớp Mã sinh viên Họ đệm Tên QT KYNANGTTRINH.10 A11666 Đinh Tuấn Khương 9.5 KYNANGTTRINH.10 A13692 Nguyễn Quốc Việt 10 KYNANGTTRINH.10 A14404 Phạm Thị Kỳ Hoa 10 KYNANGTTRINH.10 A14581 Vũ Thị Sim 9.5 KYNANGTTRINH.10 A14676 Ngô Thuỳ Dung 10 KYNANGTTRINH.10 A15024 Phí Thị Thúy Hằng 10 KYNANGTTRINH.10 A15074 Lê Thị Lan 9.5 KYNANGTTRINH.10 A15090 Đào Minh Tuấn 10 KYNANGTTRINH.10 A15104 Nguyễn Hải Yến 9.5 KYNANGTTRINH.10 A15108 Nguyễn Thuỳ Linh 9.5 KYNANGTTRINH.10 A15306 Lê Thuỳ Anh 10 KYNANGTTRINH.10 A15450 Nguyễn Thị Tuyết Mai 10 KYNANGTTRINH.10 A15451 Chu Thị Quỳnh Mai 9.5 KYNANGTTRINH.10 A17001 Nguyễn Trà My 9.5 KYNANGTTRINH.10 A17216 Phạm Thị Trinh 9.5 KYNANGTTRINH.10 A17405 Ngô Hoàng Đức 9.5 KYNANGTTRINH.10 A17522 Đào Khánh Ngân 9.5 KYNANGTTRINH.10 A18361 Lưu Ngọc Tuân 10 KYNANGTTRINH.10 A18377 Đào Thu Thuỷ 9 KYNANGTTRINH.10 A18411 Trần Đình Quân 9 KYNANGTTRINH.10 A18424 Nguyễn Thuỳ Dương 9 KYNANGTTRINH.10 A18551 Nguyễn Xuân Tùng 10 KYNANGTTRINH.10 A18561 Thiều Tuyết Anh 10 KYNANGTTRINH.10 A18565 Hoàng Minh Chi 10 KYNANGTTRINH.10 A18609 Đỗ Lâm Thư 10 KYNANGTTRINH.10 A18654 Trần Thị Quý 9.5 KYNANGTTRINH.10 A18695 Nguyễn Lam Phượng 10 KYNANGTTRINH.10 A18699 Nguyễn Thùy Linh 10 KYNANGTTRINH.10 A18738 Nguyễn Quỳnh Trang 10 KYNANGTTRINH.10 A18742 Nguyễn Thị Hải Phượng 10 KYNANGTTRINH.10 A18745 Tô Hữu Toàn 10 KYNANGTTRINH.10 A18822 Trần Thị Thúy An 10 KYNANGTTRINH.10 A18919 Phùng Thị Thanh Chung 8.5 KYNANGTTRINH.10 A18922 Đỗ Hồng Ngọc 10 KYNANGTTRINH.10 A18941 Nguyễn Thị Bích Thúy 9.5 KYNANGTTRINH.10 A19007 Cáp Ngọc Diệp 10 KYNANGTTRINH.10 A19106 Trịnh Phương Thảo 10 KYNANGTTRINH.10 A19131 Nguyễn Phương Mai 9.5 KYNANGTTRINH.10 A19171 Nguyễn Thị Bích Hường 10 KYNANGTTRINH.10 A19195 Dương Thuỳ Dương 9.5 KYNANGTTRINH.10 A19216 Hoàng Thị Ngọc ánh 9.5 KYNANGTTRINH.10 A19241 Bùi Tuyết Chinh 9.5 KYNANGTTRINH.10 A19254 Phan Tuấn Khôi 10 KYNANGTTRINH.10 A19285 Uông Thị Thuỳ 10 KYNANGTTRINH.10 A19287 Nghiêm ánh Nguyệt 9.5 KYNANGTTRINH.10 A19289 Nguyễn Phương Thảo 10 KYNANGTTRINH.10 A19296 Nguyễn Hoàng Yến Chi 10 KYNANGTTRINH.10 A19329 Chu Hương Giang 9.5 KYNANGTTRINH.10 A19400 Đào Yến Xuân 10 KYNANGTTRINH.10 A19404 Nguyễn Thùy Dung 10
  • 2. KYNANGTTRINH.10 A19410 Nguyễn Thuỳ Duyên 9.5 KYNANGTTRINH.10 A19461 Cao Thị Thuỷ Lan 10 KYNANGTTRINH.10 A19557 Tống Khánh Linh 10 KYNANGTTRINH.10 A19565 Bạch Thị Phương Lan 10 KYNANGTTRINH.10 A19599 Đinh Thị Thu Phương 8.5 KYNANGTTRINH.10 A19616 Lương Thanh Nam 9 KYNANGTTRINH.10 A19645 Trần Phương Thảo 10 KYNANGTTRINH.10 A19666 Hồ Hồng Phước 10 KYNANGTTRINH.10 A19667 Lê Mỵ Lương 9.5 KYNANGTTRINH.10 A19675 Nguyễn Ngọc Khánh 10 KYNANGTTRINH.10 A19731 Bạch Thị Quỳnh 10 KYNANGTTRINH.10 A19742 Phạm Văn Cường 10 KYNANGTTRINH.10 A19752 Đào Thị Vân Anh 10 KYNANGTTRINH.10 A19760 Nguyễn Thị Kim Chi 10 KYNANGTTRINH.10 A19787 Nguyễn Thị Phương Dung 10 KYNANGTTRINH.10 A19828 Dương Minh Tuấn 10 KYNANGTTRINH.10 A19866 Phạm Thu Thảo 10 KYNANGTTRINH.10 A19947 Vũ Thị Ngọc Yến 10 KYNANGTTRINH.10 A20004 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 10 KYNANGTTRINH.10 A20007 Tạ Thu Phương 10 KYNANGTTRINH.10 A20025 Lưu Thị Tuyết 9.5 KYNANGTTRINH.10 A20030 Đặng Thị Thanh Mai 9.5 KYNANGTTRINH.10 A20063 Nguyễn Đức Việt 10 KYNANGTTRINH.10 A20083 Tô Thị Thu Giang 10 KYNANGTTRINH.10 A20088 Nguyễn Thị Thu An 10 KYNANGTTRINH.10 A20106 Lê Như Quỳnh 10 KYNANGTTRINH.10 A20143 Bùi Diệu Hương 9.5 KYNANGTTRINH.10 A20193 Nguyễn Thị Thu Trang 10 KYNANGTTRINH.10 A20203 Nguyễn Thị Thu 10 KYNANGTTRINH.10 A20210 Nguyễn Thị Trang 0 ct KYNANGTTRINH.11 A14801 Bùi Diệu Linh 8.5 KYNANGTTRINH.11 A15238 Cao Thị Hồng Hạnh 9.5 KYNANGTTRINH.11 A18312 Đỗ Nam Phong 10 KYNANGTTRINH.11 A18320 Nguyễn Xuân Tùng 10 KYNANGTTRINH.11 A18345 Đoàn Thuý Quỳnh 8.5 KYNANGTTRINH.11 A18382 Phùng Thị Nguyệt 9 KYNANGTTRINH.11 A18385 Nguyễn Ngọc Bích 9 KYNANGTTRINH.11 A18390 Từ Khánh Ly 10 KYNANGTTRINH.11 A18396 Nho Hoàng Anh 10 KYNANGTTRINH.11 A18446 Khuất Diệu Linh 9.5 KYNANGTTRINH.11 A18470 Phạm Thuỳ Linh 9.5 KYNANGTTRINH.11 A18501 Vũ Ngọc Linh 10 KYNANGTTRINH.11 A18521 Vũ Trà My 8.5 KYNANGTTRINH.11 A18532 Ngô Như Ngọc 10 KYNANGTTRINH.11 A18549 Nguyễn Thị Thanh Thủy 8.5 KYNANGTTRINH.11 A18582 Bùi Thị Phượng 10 KYNANGTTRINH.11 A18599 Nguyễn Hoàng Nam 8.5 KYNANGTTRINH.11 A18639 Lê Thị Hồng Nhung 10 KYNANGTTRINH.11 A18643 Nguyễn Sơn Tùng 10 KYNANGTTRINH.11 A18647 Nguyễn Thị Ngọc Hà 10 KYNANGTTRINH.11 A18690 Lê Khánh Linh 10
  • 3. KYNANGTTRINH.11 A18691 Lương Thị Thảo 10 KYNANGTTRINH.11 A18702 Nguyễn Thị Huyền Trang 10 KYNANGTTRINH.11 A18705 Nguyễn Diệu Linh 10 KYNANGTTRINH.11 A18713 Trần Thúy Hà 10 KYNANGTTRINH.11 A18753 Quách Thu Linh 9 KYNANGTTRINH.11 A18761 Hoàng Hải Yến 10 KYNANGTTRINH.11 A18762 Nguyễn Minh Phương 10 KYNANGTTRINH.11 A18828 Chu Thị Vân Anh 10 KYNANGTTRINH.11 A18832 Ngô Thị Trang Nhung 10 KYNANGTTRINH.11 A18849 Lê Thu Trà 10 KYNANGTTRINH.11 A18853 Nguyễn Đăng Thắng 10 KYNANGTTRINH.11 A18895 Trương Thị Loan 10 KYNANGTTRINH.11 A18898 Nguyễn Thị Phương Hoài 10 KYNANGTTRINH.11 A18905 Phạm Thị Hà Phương 9 KYNANGTTRINH.11 A18911 Trần Thu Phương 10 KYNANGTTRINH.11 A18926 Nguyễn Mạnh Cường 10 KYNANGTTRINH.11 A18931 Lê Thị Hồng Anh 10 KYNANGTTRINH.11 A18935 Nguyễn Thị Ngọc Anh 9.5 KYNANGTTRINH.11 A18966 Nguyễn Thị Thuý Sinh 10 KYNANGTTRINH.11 A18981 Nguyễn Tường Khanh 10 KYNANGTTRINH.11 A19014 Doãn Hoài Thu 10 KYNANGTTRINH.11 A19015 Nguyễn Hoàng Trúc Linh 10 KYNANGTTRINH.11 A19025 Nguyễn Mạnh Hùng 10 KYNANGTTRINH.11 A19063 Trần Thu Hương 10 KYNANGTTRINH.11 A19080 Nguyễn Thị Thục Anh 8.5 KYNANGTTRINH.11 A19184 Tạ Hồng Ngọc 9 KYNANGTTRINH.11 A19233 Lã Ngọc Trinh 10 KYNANGTTRINH.11 A19269 Nguyễn Ngọc Diệp 10 KYNANGTTRINH.11 A19273 Nguyễn Thị Hà 10 KYNANGTTRINH.11 A19288 Nguyễn Thị Kim Thi 10 KYNANGTTRINH.11 A19397 Nguyễn Thị Ngân 10 KYNANGTTRINH.11 A19556 Nguyễn Thanh Tùng 10 KYNANGTTRINH.11 A19601 Phùng Bảo Hiền 10 KYNANGTTRINH.11 A19613 Hoàng Minh Phương Linh 10 KYNANGTTRINH.11 A19639 Nguyễn Quang Anh 9.5 KYNANGTTRINH.11 A19671 Nguyễn Thị Hạnh 10 KYNANGTTRINH.11 A19676 Đỗ Thị Bảo Quỳnh 10 KYNANGTTRINH.11 A19735 Trần Thị Vân 10 KYNANGTTRINH.11 A19750 Nguyễn Thị Kim Oanh 10 KYNANGTTRINH.11 A19756 Nguyễn Hương Giang 10 KYNANGTTRINH.11 A19767 Phạm Văn Vinh 10 KYNANGTTRINH.11 A19778 Vũ Hải Hà 10 KYNANGTTRINH.11 A19803 Trương Thị Thu Hằng 10 KYNANGTTRINH.11 A19815 Nguyễn Thu Yến 10 KYNANGTTRINH.11 A19838 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 10 KYNANGTTRINH.11 A19858 Phạm Thanh Huyền 9 KYNANGTTRINH.11 A19898 Trần Thị Hằng 9 KYNANGTTRINH.11 A19933 Nguyễn Thị Ngọc Mai 9 KYNANGTTRINH.11 A19980 Phạm Thị Hồng Nhung 10 KYNANGTTRINH.11 A19984 Nguyễn Thị Thu Hằng 9 KYNANGTTRINH.11 A19990 Phạm Thu Nga 10
  • 4. KYNANGTTRINH.11 A20028 Cao Thị Thuỳ Dương 10 KYNANGTTRINH.11 A20045 Lê Hương Thu 10 KYNANGTTRINH.11 A20085 Nguyễn Thị Phương 10 KYNANGTTRINH.11 A20096 Trần Thị Huyền Trang 8.5 KYNANGTTRINH.11 A20097 Lê Ngọc Huyền 9 KYNANGTTRINH.11 A20233 Nguyễn Trọng Nghĩa 8.5 KYNANGTTRINH.11 A20241 Nguyễn Huyền Trang 9 KYNANGTTRINH.11 A20300 Nguyễn Đức Dũng 10