3 TỔ N G KẾ T NĂ M HỌ C 2008 2009 ( H ĐỘ N G DẠ Y VÀ HỌ C T T)
- 1. DANH SÁCH HỌC SINH YẾU THI LẠI NĂM HỌC 2008-2009
Môn thi lại
TT Họ và chữ lót tên Lớp
Toán Lí Hoá Sinh Văn Sử Địa NN ĐTB các môn
1 Phạm Tấn Khang 6/2 3.2 5.5
2 Dương Thị Mộng Lành 6/2 3.0 3.1 5.3
3 Ngô Văn Ngọc Lợi 6/2 3.2 3.0 5.1
4 Đặng Văn Năm 6/2 2.9 5.3
5 Đặng Hồng Phước 6/2 3.3 5.2
6 Dương Ngọc Quây 6/2 2.7 5.6
7 Hồ Hữu Tính 6/2 3.1 5.1
8 Hồ Ngọc Trang 6/2 3.1 6.2
9 Lê Trọng Hữu 6/3 3.4 5.3
10 Nguyễn Thị Bích Kiều 6/3 3.1 5.9
11 Nguyễn Gia Như 6/3 3.4 6.3
12 Đỗ Đình Thắng 6/3 3.4 5.8
13 Nguyễn Thị Kim Cương 6/4 2.6 6.0
14 Trần Thị Hoàng Lan 6/4 3.4 2.5 5.4
15 Phạm Thanh Sơn 6/4 2.9 5.0
16 Dương Đức Tài 6/4 2.2 5.5
18 Phạm Hoàng Anh 6/5 4.2 3.1 2.6 3.8 4.5
19 Trần Văn Dây 6/5 2.7 3.4 2.5 2.1 4.5
20 Nguyễn Đức Hậu 6/5 3.4 3.2 3.3 2.8 2.5 4.2
21 Châu Thanh Hậu 6/5 4.1 2.7 3.6 3.2 4.5
22 Diệp Văn Lễ 6/5 2.9 3.4 3.3 3.5 2.9 4.4
Cộng: - 8 - 5 5 13 10 -
27 Lâm Hoài Phong 7/2 4.8 2.8 5.1
28 Châu Thanh Phong 7/2 4.8 4.4 5.7
29 Trương Bé Tâm 7/2 4.0 2.7 3.7 4.6
30 Trương Quốc Hưng 7/3 3.9 4.6 5.1
31 Đặng Anh Nhựt 7/3 4.5 4.7 5.5
32 Phạm Văn Thum 7/3 3.9 4.7 5.2
33 Phạm Hữu Vinh 7/3 3.5 3.9 3.0 3.8 4.3
34 Cao Văn Vinh 7/3 4.3 4.9 5.4
42 Nguyễn Thị Chót 7/4 4.9 4.7 5.6
43 Hồ Quốc Đạt 7/4 3.5 4.9 2.5 5.0
44 Phạm Văn Phước Hưng 7/4 4.0 3.6 3.5 4.7
45 Võ Ngọc Huy 7/4 3.8 4.0 5.1
46 Nguyễn Văn Lý` 7/4 4.9 4.0 5.4
47 Phan Hoàng Phương 7/4 4.1 3.2 3.6 4.7
48 Diệp Hữu Tâm 7/4 4.3 4.5 5.4
Cộng: 14 - - 2 15 3 2 -
49 Trần Phúc Lợi 8/4 3.2 3.1 4.9
50 Cao Văn Năm 8/4 3.6 3.5 3.4 3.3 2.5 4.1
51 Đỗ Thị Bích Ngọc 8/4 3.3 5.7
Cộng: 1 1 2 - 1 2 1 -
Bình Thành, ngày 27 tháng 05 năm 2009
HIỆU TRƯỞNG
- 2. 8-2009
Ghi chú
27 tháng 05 năm 2009
TRƯỞNG