SlideShare a Scribd company logo
1 of 17
C R E A T I N G A V I S U A L W O R L D
T Ạ O R A M Ộ T T H Ế G I Ớ I H Ì N H Ả N H
S H A P I N G A N D D I R E C T I N G T H E A U D I E N C E ’ S
P O I N T O F V I E W
Đ Ị N H H Ì N H V À Đ Ị N H H Ư Ớ N G Q U A N Đ I Ể M C Ủ A
K H Á N G I Ả
Production Techniques
Kỹ thuật sản xuất
Nguồn: ĐH Virginia Kidd
Bang California
Field of View – Phạm vi tầm nhìn
Establishing shot Cảnh dạo đầu
Long shot Toàn cảnh
Medium shot Trung cảnh
Field of View - Phạm vi tầm nhìn
Medium close up Trung cận cảnh
Close up Cận cảnh
Extreme close up Đặc tả
Camera Angle
Eye level angle Góc tầm mắt
Below viewer's eye level
Dưới tầm mắt của người xem
Above viewer's eye level
Trên tầm mắt của người xem
Focus – Lấy nét
Sharp focus Lấy nét chính xác
Soft focus Lấy nét mềm
Rack focus Lấy nét chuyển điểm
Depth of field Độ sâu trường ảnh
Editing Techniques for Scene Change – Các kĩ thuật edit
khi chuyển cảnh
Cut Cắt
Fade Phai dần
Dissolve Tan biến
Wipe Xóa
Special Effects – Hiệu ứng đặc biệt
Defocus effect Hiệu ứng làm mờ (bokeh)
Freeze frame Khung hình tĩnh
Zoom in and out Phóng to thu nhỏ
Speeded up motion Đẩy nhanh chuyển động
Slow motion Quay chậm
Special Effects - Hiệu ứng đặc biệt
Freeze frame Khung hình tĩnh
Zoom in and out Phóng to thu nhỏ
Speeded up motion Đẩy nhanh chuyển động
Slow motion Quay chậm
Special Effects – Hiệu ứng đặc biệt
Tilting angle Góc nghiêng
Hand-held shots (shaky cam)
Cảnh quay bằng máy quay cầm tay
Montage Cảnh dựng phim
Framing – Khung hình
One shot Cảnh quay đơn
Two shot Cảnh quay hai người
Over-shoulder shot Cảnh quay qua vai
Reaction shot Cảnh phản ứng
Framing – Khung hình
Image size Kích thước hình ảnh
Asymmetry of the screen
Màn hình bất cân xứng
Horizontal direction Chuyển hướng ngang
Vertical direction Chuyển hướng thẳng đứng
Lens - Ống kính
Normal lens Ống kính bình thường
Wide angle lens Ống kính góc rộng
Telephoto lens Ống kính tele
Long lens Ống kính dài
Directional Forces
Vectors Véc-tơ
Focal point Tiêu điểm
Eye gaze Ánh mắt
Gaze movement Chuyển động ánh nhìn
Movement – Chuyển động
Dolly Chuyển động ra trước/sau
Truck Chuyển động sang hai bên
Pan Lia (quét) máy
Tilt Chuyển động lên xuống
Lighting – Thiết kế ánh sáng
General lighting
Nguồn sáng chung
Lighting from above
Chiếu sáng từ trên cao
Lighting from below
Chiếu sáng từ dưới lên
Lighting – Thiết kế ánh sáng
Pointed lighting Ánh sáng nhọn
Back lighting Ngược sáng
Chirusco lighting Ánh sáng Chirusco
C R E A T I N G A V I S U A L W O R L D
T Ạ O R A M Ộ T T H Ế G I Ớ I H Ì N H Ả N H
S H A P I N G A N D D I R E C T I N G T H E A U D I E N C E ’ S
P O I N T O F V I E W
Đ Ị N H H Ì N H V À Đ Ị N H H Ư Ớ N G Q U A N Đ I Ể M C Ủ A
K H Á N G I Ả
Production Techniques
Kỹ thuật sản xuất
Nguồn: ĐH Virginia Kidd
bang California

More Related Content

Viewers also liked

Everyday english-idioms
Everyday english-idiomsEveryday english-idioms
Everyday english-idiomslaonap166
 
100 danh ngôn cảm hứng thành công
100 danh ngôn cảm hứng thành công100 danh ngôn cảm hứng thành công
100 danh ngôn cảm hứng thành côngFu Susu
 
Học Tiếng Anh Với Mr.Bill - Bài 4
Học Tiếng Anh Với Mr.Bill - Bài 4Học Tiếng Anh Với Mr.Bill - Bài 4
Học Tiếng Anh Với Mr.Bill - Bài 4Vaj Tsab
 
Welding consumable control
Welding consumable controlWelding consumable control
Welding consumable controlNguyen Tung
 
Hướng dẫn sử dụng excel_Kỹ năng cho người tìm việc
Hướng dẫn sử dụng excel_Kỹ năng cho người tìm việcHướng dẫn sử dụng excel_Kỹ năng cho người tìm việc
Hướng dẫn sử dụng excel_Kỹ năng cho người tìm việcMywork.vn
 
Excel lecture
Excel lectureExcel lecture
Excel lecturelequycong
 
Pre commissioning steam turbines load trial
Pre commissioning steam turbines load trialPre commissioning steam turbines load trial
Pre commissioning steam turbines load trialNagesh H
 

Viewers also liked (8)

Everyday english-idioms
Everyday english-idiomsEveryday english-idioms
Everyday english-idioms
 
100 danh ngôn cảm hứng thành công
100 danh ngôn cảm hứng thành công100 danh ngôn cảm hứng thành công
100 danh ngôn cảm hứng thành công
 
Học Tiếng Anh Với Mr.Bill - Bài 4
Học Tiếng Anh Với Mr.Bill - Bài 4Học Tiếng Anh Với Mr.Bill - Bài 4
Học Tiếng Anh Với Mr.Bill - Bài 4
 
Welding consumable control
Welding consumable controlWelding consumable control
Welding consumable control
 
Hướng dẫn sử dụng excel_Kỹ năng cho người tìm việc
Hướng dẫn sử dụng excel_Kỹ năng cho người tìm việcHướng dẫn sử dụng excel_Kỹ năng cho người tìm việc
Hướng dẫn sử dụng excel_Kỹ năng cho người tìm việc
 
The 100 Best Business Books Of All Time
The 100 Best Business Books Of All TimeThe 100 Best Business Books Of All Time
The 100 Best Business Books Of All Time
 
Excel lecture
Excel lectureExcel lecture
Excel lecture
 
Pre commissioning steam turbines load trial
Pre commissioning steam turbines load trialPre commissioning steam turbines load trial
Pre commissioning steam turbines load trial
 

Production basics - Vietnamese Final

  • 1. C R E A T I N G A V I S U A L W O R L D T Ạ O R A M Ộ T T H Ế G I Ớ I H Ì N H Ả N H S H A P I N G A N D D I R E C T I N G T H E A U D I E N C E ’ S P O I N T O F V I E W Đ Ị N H H Ì N H V À Đ Ị N H H Ư Ớ N G Q U A N Đ I Ể M C Ủ A K H Á N G I Ả Production Techniques Kỹ thuật sản xuất Nguồn: ĐH Virginia Kidd Bang California
  • 2. Field of View – Phạm vi tầm nhìn Establishing shot Cảnh dạo đầu Long shot Toàn cảnh Medium shot Trung cảnh
  • 3. Field of View - Phạm vi tầm nhìn Medium close up Trung cận cảnh Close up Cận cảnh Extreme close up Đặc tả
  • 4. Camera Angle Eye level angle Góc tầm mắt Below viewer's eye level Dưới tầm mắt của người xem Above viewer's eye level Trên tầm mắt của người xem
  • 5. Focus – Lấy nét Sharp focus Lấy nét chính xác Soft focus Lấy nét mềm Rack focus Lấy nét chuyển điểm Depth of field Độ sâu trường ảnh
  • 6. Editing Techniques for Scene Change – Các kĩ thuật edit khi chuyển cảnh Cut Cắt Fade Phai dần Dissolve Tan biến Wipe Xóa
  • 7. Special Effects – Hiệu ứng đặc biệt Defocus effect Hiệu ứng làm mờ (bokeh) Freeze frame Khung hình tĩnh Zoom in and out Phóng to thu nhỏ Speeded up motion Đẩy nhanh chuyển động Slow motion Quay chậm
  • 8. Special Effects - Hiệu ứng đặc biệt Freeze frame Khung hình tĩnh Zoom in and out Phóng to thu nhỏ Speeded up motion Đẩy nhanh chuyển động Slow motion Quay chậm
  • 9. Special Effects – Hiệu ứng đặc biệt Tilting angle Góc nghiêng Hand-held shots (shaky cam) Cảnh quay bằng máy quay cầm tay Montage Cảnh dựng phim
  • 10. Framing – Khung hình One shot Cảnh quay đơn Two shot Cảnh quay hai người Over-shoulder shot Cảnh quay qua vai Reaction shot Cảnh phản ứng
  • 11. Framing – Khung hình Image size Kích thước hình ảnh Asymmetry of the screen Màn hình bất cân xứng Horizontal direction Chuyển hướng ngang Vertical direction Chuyển hướng thẳng đứng
  • 12. Lens - Ống kính Normal lens Ống kính bình thường Wide angle lens Ống kính góc rộng Telephoto lens Ống kính tele Long lens Ống kính dài
  • 13. Directional Forces Vectors Véc-tơ Focal point Tiêu điểm Eye gaze Ánh mắt Gaze movement Chuyển động ánh nhìn
  • 14. Movement – Chuyển động Dolly Chuyển động ra trước/sau Truck Chuyển động sang hai bên Pan Lia (quét) máy Tilt Chuyển động lên xuống
  • 15. Lighting – Thiết kế ánh sáng General lighting Nguồn sáng chung Lighting from above Chiếu sáng từ trên cao Lighting from below Chiếu sáng từ dưới lên
  • 16. Lighting – Thiết kế ánh sáng Pointed lighting Ánh sáng nhọn Back lighting Ngược sáng Chirusco lighting Ánh sáng Chirusco
  • 17. C R E A T I N G A V I S U A L W O R L D T Ạ O R A M Ộ T T H Ế G I Ớ I H Ì N H Ả N H S H A P I N G A N D D I R E C T I N G T H E A U D I E N C E ’ S P O I N T O F V I E W Đ Ị N H H Ì N H V À Đ Ị N H H Ư Ớ N G Q U A N Đ I Ể M C Ủ A K H Á N G I Ả Production Techniques Kỹ thuật sản xuất Nguồn: ĐH Virginia Kidd bang California